Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb toeic kg tuần 21 hkii 13 14-post len website
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC
(Các lớp Giao tiếp - Tổng quát)
Học kỳ 2 - Năm học 2013 - 2014
Trung tâm TOEIC
Lưu ý:
- Tổng số tiết: 90 tiết
- Ngày bắt đầu học: tuần 21 (ngày 30/12/2013)
- Phòng học ký hiệu " A ", " B ", " C ": học tại cơ sở Tân Phong - Quận 7
- Phòng học ký hiệu " P ": học tại cơ sở 98 Ngô Tất Tố - Quận Bình Thạnh
- Các ngày nghỉ trong học kỳ:
1/ Tết Dương lịch: 01/01/2014 (Thứ 4)
2/ Giỗ Tổ Hùng Vương: 09/04/2014 (Thứ 4)
3/ Giải phóng Miền Nam: 30/04/2014 (Thứ 4)
4/ Quốc tế Lao động: 01/05/2014 (Thứ 5) và 02/05/2014 (Thứ 6)
5/ Tết Âm lịch: từ 23-26/01/2014
MÃ MH
001001
001001
001001
001001
001001
001001
NHÓM
6
19
13
16
37
34
SS
40
40
40
40
40
40
LỚP
1.6
1.19
1.13
1.16
1.37
1.34
TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
THỨ
2-4
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
TIẾT
------789------------789------123---------------456---------------------3456
---------012----
TUẦN
-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--
001001
54
40
1.54
Anh văn giao tiếp 1
4-6
---456----------
-1234--789-12345678--
001001
59
40
1.59
Anh văn giao tiếp 1
4-6
------789-------
-1234--789-12345678--
001001
001002
001002
67
9
13
40
40
40
1.67
2.9
2.13
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
5-7
2-4
2-4
123------------------789---------------012----
-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--
PHÒNG
C206
C403
C403
C403
C206
C206
C313(4)
C402(6)
C406(4)
C306(6)
B107
C306
C304
Trang 1
2. MÃ MH
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
NHÓM
17
1
5
6
2
8
24
20
26
27
30
25
33
37
41
51
45
46
38
40
44
47
50
53
56
58
61
57
SS
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
LỚP
2.17
2.1
2.5
2.6
2.2
2.8
2.24
2.20
2.26
2.27
2.30
2.25
2.33
2.37
2.41
2.51
2.45
2.46
2.38
2.40
2.44
2.47
2.50
2.53
2.56
2.58
2.61
2.57
TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
THỨ
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7
TIẾT
------------3456
123---------------456------------456---------123------------------789---------456---------123---------------456---------------789---------------012------456---------------------3456
123---------------456---------------------3456
------789---------------012---123---------------456---------------789---------------012---------------3456
123---------------456------------456---------------789---------456----------
TUẦN
-1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--
001002
78
40
2.78
Anh văn giao tiếp 2
4-6
------789-------
-1234--789-12345678--
001002
80
40
2.80
Anh văn giao tiếp 2
4-6
---------012----
-1234--789-12345678--
001002
73
40
2.73
Anh văn giao tiếp 2
4-6
---456----------
-1234--789-12345678--
PHÒNG
C304
C304
C304
C306
C306
C304
A604
C406
A607
C405
C406
A605
C406
C304
C306
C306
C306
C304
C306
C304
C304
C306
C304
C406
C406
A605
A505
A604
A605(4)
C303(6)
A604(4)
C302(6)
A604(4)
C302(6)
Trang 2
3. MÃ MH
001002
NHÓM
82
SS
40
LỚP
2.82
TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 2
THỨ
4-6
TIẾT
------------3456
TUẦN
-1234--789-12345-----
001002
74
40
2.74
Anh văn giao tiếp 2
4-6
---456----------
-1234--789-12345678--
001002
001002
76
79
40
40
2.76
2.79
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
4-6
4-6
------789---------------012----
-1234--789-12345678--1234--789-12345678--
001002
71
40
2.71
Anh văn giao tiếp 2
4-6
123-------------
-1234--789-12345678--
001002
77
40
2.77
Anh văn giao tiếp 2
4-6
------789-------
-1234--789-12345678--
001002
001002
001002
001002
001002
70
85
90
93
89
40
40
40
40
40
2.70
2.85
2.90
2.93
2.89
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
4-6
5-7
5-7
5-7
5-7
123------------123---------------456---------------789---------456----------
-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--
001002
94
40
2.94
Anh văn giao tiếp 2
5-7
------789-------
-1234--789-12345678--
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
4
2
6
1
3
8
10
5
7
18
19
15
16
17
14
34
30
31
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
3.4
3.2
3.6
3.1
3.3
3.8
3.10
3.5
3.7
3.18
3.19
3.15
3.16
3.17
3.14
3.34
3.30
3.31
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
3-5
---456---------123------------------789------123---------------456------------------012---------------3456
---456---------------789------------789---------------012------456------------456---------------789------123------------------------3456
------789---------------012----
-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--
PHÒNG
A607
A605(4)
C303(6)
A708
A505
A505(4)
C205(6)
A604(4)
C302(6)
B108
B108
A708
A708
A707
A505(5)
C205(7)
C312
C312
C312
C309
C309
C309
C309
C313
C313
A604
A604
A608
A704
B108
A704
C312
C309
C309
Trang 3
4. MÃ MH
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
NHÓM
33
24
28
29
25
26
27
39
40
35
38
SS
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
LỚP
3.33
3.24
3.28
3.29
3.25
3.26
3.27
3.39
3.40
3.35
3.38
TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
THỨ
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-7
3-7
3-7
3-7
TIẾT
------------3456
123---------------456---------------789------123---------------456------------456------------456---------------789------123---------------456----------
TUẦN
-1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--
001003
52
40
3.52
Anh văn giao tiếp 3
4-6
------789-------
-1234--789-12345678--
001003
54
40
3.54
Anh văn giao tiếp 3
4-6
------789-------
-1234--789-12345678--
001003
56
40
3.56
Anh văn giao tiếp 3
4-6
---------012----
-1234--789-12345678--
001003
47
40
3.47
Anh văn giao tiếp 3
4-6
123-------------
-1234--789-12345678--
001003
50
40
3.50
Anh văn giao tiếp 3
4-6
---456----------
-1234--789-12345678--
001003
57
40
3.57
Anh văn giao tiếp 3
4-6
------------3456
-1234--789-12345-----
001003
49
40
3.49
Anh văn giao tiếp 3
4-6
123-------------
-1234--789-12345678--
001003
48
40
3.48
Anh văn giao tiếp 3
4-6
123-------------
-1234--789-12345678--
001003
51
40
3.51
Anh văn giao tiếp 3
4-6
---456----------
-1234--789-12345678--
001003
53
40
3.53
Anh văn giao tiếp 3
4-6
------789-------
-1234--789-12345678--
001003
62
40
3.62
Anh văn giao tiếp 3
5-7
---456----------
-1234--789-12345678--
001003
63
40
3.63
Anh văn giao tiếp 3
5-7
------789-------
-1234--789-12345678--
PHÒNG
C309
C309
C313
C308
C312
C309
C312
A608
B108
A605
A607
A607(4)
C304(6)
C403(4)
C313(6)
A608(4)
C308(6)
A605(4)
C302(6)
A608(4)
C308(6)
A705
A608(4)
C304(6)
A607(4)
C303(6)
A704(4)
C306(6)
C402(4)
C312(6)
A608(5)
C308(7)
C402(5)
C312(7)
Trang 4
5. MÃ MH
NHÓM
SS
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
001003
59
40
3.59
Anh văn giao tiếp 3
5-7
123-------------
-1234--789-12345678--
001003
61
40
3.61
Anh văn giao tiếp 3
5-7
---456----------
-1234--789-12345678--
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
2
4
5
1
7
8
6
11
12
13
15
17
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
4.2
4.4
4.5
4.1
4.7
4.8
4.6
4.11
4.12
4.13
4.15
4.17
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
3-5
3-5
3-7
---456------------------012---------------3456
123---------------456---------------789------123------------123---------------456---------------789------------------3456
---456----------
-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--
001004
20
40
4.20
Anh văn giao tiếp 4
4-6
123-------------
-1234--789-12345678--
001004
001004
001004
21
22
23
40
40
40
4.21
4.22
4.23
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
4-6
4-6
4-6
---456---------------789---------------012----
-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--
001004
25
40
4.25
Anh văn giao tiếp 4
5-7
123-------------
-1234--789-12345678--
001004
26
40
4.26
Anh văn giao tiếp 4
5-7
---456----------
-1234--789-12345678--
001004
27
40
4.27
Anh văn giao tiếp 4
5-7
------789-------
-1234--789-12345678--
001005
7
40
5.7
Anh văn giao tiếp 5
3-5
------------3456
-1234--789-12345-----
001005
4
40
5.4
Anh văn giao tiếp 5
4-6
---456----------
-1234--789-12345678--
001005
5
40
5.5
Anh văn giao tiếp 5
4-6
------------3456
-1234--789-12345-----
001005
6
40
5.6
Anh văn giao tiếp 5
5-7
---456----------
-1234--789-12345678--
PHÒNG
A605(5)
C303(7)
A607(5)
C206(7)
A505
C313
C313
C313
A705
A605
A705
C313
A505
C312
C313
A704
A704(4)
C306(6)
A707
A707
A707
A704(5)
C302(7)
A704(5)
C304(7)
C406(5)
C206(7)
A605(3)
C402(5)
C313(4)
C402(6)
C402(4)
C313(6)
C402(5)
C312(7)
Trang 5
6. MÃ MH
NHÓM
SS
LỚP
TÊN MÔN HỌC
THỨ
TIẾT
TUẦN
001006
1
40
6.1
Anh văn giao tiếp 6
4-6
------------3456
-1234--789-12345-----
PHÒNG
C402(4)
C312(6)
Trang 6