SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  6
Télécharger pour lire hors ligne
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
PHÒNG ĐÀO TẠO

THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC
(Các lớp Giao tiếp - Tổng quát)
Học kỳ 2 - Năm học 2013 - 2014
Trung tâm TOEIC
Lưu ý:
- Tổng số tiết: 90 tiết
- Ngày bắt đầu học: tuần 21 (ngày 30/12/2013)
- Phòng học ký hiệu " A ", " B ", " C ": học tại cơ sở Tân Phong - Quận 7
- Phòng học ký hiệu " P ": học tại cơ sở 98 Ngô Tất Tố - Quận Bình Thạnh
- Các ngày nghỉ trong học kỳ:
1/ Tết Dương lịch: 01/01/2014 (Thứ 4)
2/ Giỗ Tổ Hùng Vương: 09/04/2014 (Thứ 4)
3/ Giải phóng Miền Nam: 30/04/2014 (Thứ 4)
4/ Quốc tế Lao động: 01/05/2014 (Thứ 5) và 02/05/2014 (Thứ 6)
5/ Tết Âm lịch: từ 23-26/01/2014
MÃ MH
001001
001001
001001
001001
001001
001001

NHÓM
6
19
13
16
37
34

SS
40
40
40
40
40
40

LỚP
1.6
1.19
1.13
1.16
1.37
1.34

TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 1

THỨ
2-4
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5

TIẾT
------789------------789------123---------------456---------------------3456
---------012----

TUẦN
-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--

001001

54

40

1.54

Anh văn giao tiếp 1

4-6

---456----------

-1234--789-12345678--

001001

59

40

1.59

Anh văn giao tiếp 1

4-6

------789-------

-1234--789-12345678--

001001
001002
001002

67
9
13

40
40
40

1.67
2.9
2.13

Anh văn giao tiếp 1
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2

5-7
2-4
2-4

123------------------789---------------012----

-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--

PHÒNG
C206
C403
C403
C403
C206
C206
C313(4)
C402(6)
C406(4)
C306(6)
B107
C306
C304

Trang 1
MÃ MH
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002
001002

NHÓM
17
1
5
6
2
8
24
20
26
27
30
25
33
37
41
51
45
46
38
40
44
47
50
53
56
58
61
57

SS
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40

LỚP
2.17
2.1
2.5
2.6
2.2
2.8
2.24
2.20
2.26
2.27
2.30
2.25
2.33
2.37
2.41
2.51
2.45
2.46
2.38
2.40
2.44
2.47
2.50
2.53
2.56
2.58
2.61
2.57

TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2

THỨ
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-7
3-7
3-7
3-7
3-7

TIẾT
------------3456
123---------------456------------456---------123------------------789---------456---------123---------------456---------------789---------------012------456---------------------3456
123---------------456---------------------3456
------789---------------012---123---------------456---------------789---------------012---------------3456
123---------------456------------456---------------789---------456----------

TUẦN
-1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--

001002

78

40

2.78

Anh văn giao tiếp 2

4-6

------789-------

-1234--789-12345678--

001002

80

40

2.80

Anh văn giao tiếp 2

4-6

---------012----

-1234--789-12345678--

001002

73

40

2.73

Anh văn giao tiếp 2

4-6

---456----------

-1234--789-12345678--

PHÒNG
C304
C304
C304
C306
C306
C304
A604
C406
A607
C405
C406
A605
C406
C304
C306
C306
C306
C304
C306
C304
C304
C306
C304
C406
C406
A605
A505
A604
A605(4)
C303(6)
A604(4)
C302(6)
A604(4)
C302(6)

Trang 2
MÃ MH
001002

NHÓM
82

SS
40

LỚP
2.82

TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 2

THỨ
4-6

TIẾT
------------3456

TUẦN
-1234--789-12345-----

001002

74

40

2.74

Anh văn giao tiếp 2

4-6

---456----------

-1234--789-12345678--

001002
001002

76
79

40
40

2.76
2.79

Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2

4-6
4-6

------789---------------012----

-1234--789-12345678--1234--789-12345678--

001002

71

40

2.71

Anh văn giao tiếp 2

4-6

123-------------

-1234--789-12345678--

001002

77

40

2.77

Anh văn giao tiếp 2

4-6

------789-------

-1234--789-12345678--

001002
001002
001002
001002
001002

70
85
90
93
89

40
40
40
40
40

2.70
2.85
2.90
2.93
2.89

Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2
Anh văn giao tiếp 2

4-6
5-7
5-7
5-7
5-7

123------------123---------------456---------------789---------456----------

-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--

001002

94

40

2.94

Anh văn giao tiếp 2

5-7

------789-------

-1234--789-12345678--

001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003

4
2
6
1
3
8
10
5
7
18
19
15
16
17
14
34
30
31

40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40

3.4
3.2
3.6
3.1
3.3
3.8
3.10
3.5
3.7
3.18
3.19
3.15
3.16
3.17
3.14
3.34
3.30
3.31

Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3

2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
3-5

---456---------123------------------789------123---------------456------------------012---------------3456
---456---------------789------------789---------------012------456------------456---------------789------123------------------------3456
------789---------------012----

-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--

PHÒNG
A607
A605(4)
C303(6)
A708
A505
A505(4)
C205(6)
A604(4)
C302(6)
B108
B108
A708
A708
A707
A505(5)
C205(7)
C312
C312
C312
C309
C309
C309
C309
C313
C313
A604
A604
A608
A704
B108
A704
C312
C309
C309

Trang 3
MÃ MH
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003
001003

NHÓM
33
24
28
29
25
26
27
39
40
35
38

SS
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40

LỚP
3.33
3.24
3.28
3.29
3.25
3.26
3.27
3.39
3.40
3.35
3.38

TÊN MÔN HỌC
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3
Anh văn giao tiếp 3

THỨ
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-5
3-7
3-7
3-7
3-7

TIẾT
------------3456
123---------------456---------------789------123---------------456------------456------------456---------------789------123---------------456----------

TUẦN
-1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--

001003

52

40

3.52

Anh văn giao tiếp 3

4-6

------789-------

-1234--789-12345678--

001003

54

40

3.54

Anh văn giao tiếp 3

4-6

------789-------

-1234--789-12345678--

001003

56

40

3.56

Anh văn giao tiếp 3

4-6

---------012----

-1234--789-12345678--

001003

47

40

3.47

Anh văn giao tiếp 3

4-6

123-------------

-1234--789-12345678--

001003

50

40

3.50

Anh văn giao tiếp 3

4-6

---456----------

-1234--789-12345678--

001003

57

40

3.57

Anh văn giao tiếp 3

4-6

------------3456

-1234--789-12345-----

001003

49

40

3.49

Anh văn giao tiếp 3

4-6

123-------------

-1234--789-12345678--

001003

48

40

3.48

Anh văn giao tiếp 3

4-6

123-------------

-1234--789-12345678--

001003

51

40

3.51

Anh văn giao tiếp 3

4-6

---456----------

-1234--789-12345678--

001003

53

40

3.53

Anh văn giao tiếp 3

4-6

------789-------

-1234--789-12345678--

001003

62

40

3.62

Anh văn giao tiếp 3

5-7

---456----------

-1234--789-12345678--

001003

63

40

3.63

Anh văn giao tiếp 3

5-7

------789-------

-1234--789-12345678--

PHÒNG
C309
C309
C313
C308
C312
C309
C312
A608
B108
A605
A607
A607(4)
C304(6)
C403(4)
C313(6)
A608(4)
C308(6)
A605(4)
C302(6)
A608(4)
C308(6)
A705
A608(4)
C304(6)
A607(4)
C303(6)
A704(4)
C306(6)
C402(4)
C312(6)
A608(5)
C308(7)
C402(5)
C312(7)

Trang 4
MÃ MH

NHÓM

SS

LỚP

TÊN MÔN HỌC

THỨ

TIẾT

TUẦN

001003

59

40

3.59

Anh văn giao tiếp 3

5-7

123-------------

-1234--789-12345678--

001003

61

40

3.61

Anh văn giao tiếp 3

5-7

---456----------

-1234--789-12345678--

001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004
001004

2
4
5
1
7
8
6
11
12
13
15
17

40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40
40

4.2
4.4
4.5
4.1
4.7
4.8
4.6
4.11
4.12
4.13
4.15
4.17

Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4

2-4
2-4
2-4
2-4
2-6
2-6
2-6
3-5
3-5
3-5
3-5
3-7

---456------------------012---------------3456
123---------------456---------------789------123------------123---------------456---------------789------------------3456
---456----------

-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--

001004

20

40

4.20

Anh văn giao tiếp 4

4-6

123-------------

-1234--789-12345678--

001004
001004
001004

21
22
23

40
40
40

4.21
4.22
4.23

Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4
Anh văn giao tiếp 4

4-6
4-6
4-6

---456---------------789---------------012----

-1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--

001004

25

40

4.25

Anh văn giao tiếp 4

5-7

123-------------

-1234--789-12345678--

001004

26

40

4.26

Anh văn giao tiếp 4

5-7

---456----------

-1234--789-12345678--

001004

27

40

4.27

Anh văn giao tiếp 4

5-7

------789-------

-1234--789-12345678--

001005

7

40

5.7

Anh văn giao tiếp 5

3-5

------------3456

-1234--789-12345-----

001005

4

40

5.4

Anh văn giao tiếp 5

4-6

---456----------

-1234--789-12345678--

001005

5

40

5.5

Anh văn giao tiếp 5

4-6

------------3456

-1234--789-12345-----

001005

6

40

5.6

Anh văn giao tiếp 5

5-7

---456----------

-1234--789-12345678--

PHÒNG
A605(5)
C303(7)
A607(5)
C206(7)
A505
C313
C313
C313
A705
A605
A705
C313
A505
C312
C313
A704
A704(4)
C306(6)
A707
A707
A707
A704(5)
C302(7)
A704(5)
C304(7)
C406(5)
C206(7)
A605(3)
C402(5)
C313(4)
C402(6)
C402(4)
C313(6)
C402(5)
C312(7)

Trang 5
MÃ MH

NHÓM

SS

LỚP

TÊN MÔN HỌC

THỨ

TIẾT

TUẦN

001006

1

40

6.1

Anh văn giao tiếp 6

4-6

------------3456

-1234--789-12345-----

PHÒNG
C402(4)
C312(6)

Trang 6

Contenu connexe

Plus de caphuphat

Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
caphuphat
 
Xem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeicXem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeic
caphuphat
 
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
caphuphat
 
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
caphuphat
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
caphuphat
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
caphuphat
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
caphuphat
 
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
caphuphat
 
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
caphuphat
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014
caphuphat
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
caphuphat
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
caphuphat
 
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len websiteTkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
caphuphat
 

Plus de caphuphat (20)

Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
 
Xem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeicXem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeic
 
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
 
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
 
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
 
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
 
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len websiteTkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
 

Tkb toeic kg tuần 21 hkii 13 14-post len website

  • 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG PHÒNG ĐÀO TẠO THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC (Các lớp Giao tiếp - Tổng quát) Học kỳ 2 - Năm học 2013 - 2014 Trung tâm TOEIC Lưu ý: - Tổng số tiết: 90 tiết - Ngày bắt đầu học: tuần 21 (ngày 30/12/2013) - Phòng học ký hiệu " A ", " B ", " C ": học tại cơ sở Tân Phong - Quận 7 - Phòng học ký hiệu " P ": học tại cơ sở 98 Ngô Tất Tố - Quận Bình Thạnh - Các ngày nghỉ trong học kỳ: 1/ Tết Dương lịch: 01/01/2014 (Thứ 4) 2/ Giỗ Tổ Hùng Vương: 09/04/2014 (Thứ 4) 3/ Giải phóng Miền Nam: 30/04/2014 (Thứ 4) 4/ Quốc tế Lao động: 01/05/2014 (Thứ 5) và 02/05/2014 (Thứ 6) 5/ Tết Âm lịch: từ 23-26/01/2014 MÃ MH 001001 001001 001001 001001 001001 001001 NHÓM 6 19 13 16 37 34 SS 40 40 40 40 40 40 LỚP 1.6 1.19 1.13 1.16 1.37 1.34 TÊN MÔN HỌC Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 1 THỨ 2-4 2-6 2-6 2-6 3-5 3-5 TIẾT ------789------------789------123---------------456---------------------3456 ---------012---- TUẦN -1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678-- 001001 54 40 1.54 Anh văn giao tiếp 1 4-6 ---456---------- -1234--789-12345678-- 001001 59 40 1.59 Anh văn giao tiếp 1 4-6 ------789------- -1234--789-12345678-- 001001 001002 001002 67 9 13 40 40 40 1.67 2.9 2.13 Anh văn giao tiếp 1 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 5-7 2-4 2-4 123------------------789---------------012---- -1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678-- PHÒNG C206 C403 C403 C403 C206 C206 C313(4) C402(6) C406(4) C306(6) B107 C306 C304 Trang 1
  • 2. MÃ MH 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 001002 NHÓM 17 1 5 6 2 8 24 20 26 27 30 25 33 37 41 51 45 46 38 40 44 47 50 53 56 58 61 57 SS 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 LỚP 2.17 2.1 2.5 2.6 2.2 2.8 2.24 2.20 2.26 2.27 2.30 2.25 2.33 2.37 2.41 2.51 2.45 2.46 2.38 2.40 2.44 2.47 2.50 2.53 2.56 2.58 2.61 2.57 TÊN MÔN HỌC Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 THỨ 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-6 2-6 2-6 2-6 2-6 2-6 2-6 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-7 3-7 3-7 3-7 3-7 TIẾT ------------3456 123---------------456------------456---------123------------------789---------456---------123---------------456---------------789---------------012------456---------------------3456 123---------------456---------------------3456 ------789---------------012---123---------------456---------------789---------------012---------------3456 123---------------456------------456---------------789---------456---------- TUẦN -1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678-- 001002 78 40 2.78 Anh văn giao tiếp 2 4-6 ------789------- -1234--789-12345678-- 001002 80 40 2.80 Anh văn giao tiếp 2 4-6 ---------012---- -1234--789-12345678-- 001002 73 40 2.73 Anh văn giao tiếp 2 4-6 ---456---------- -1234--789-12345678-- PHÒNG C304 C304 C304 C306 C306 C304 A604 C406 A607 C405 C406 A605 C406 C304 C306 C306 C306 C304 C306 C304 C304 C306 C304 C406 C406 A605 A505 A604 A605(4) C303(6) A604(4) C302(6) A604(4) C302(6) Trang 2
  • 3. MÃ MH 001002 NHÓM 82 SS 40 LỚP 2.82 TÊN MÔN HỌC Anh văn giao tiếp 2 THỨ 4-6 TIẾT ------------3456 TUẦN -1234--789-12345----- 001002 74 40 2.74 Anh văn giao tiếp 2 4-6 ---456---------- -1234--789-12345678-- 001002 001002 76 79 40 40 2.76 2.79 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 4-6 4-6 ------789---------------012---- -1234--789-12345678--1234--789-12345678-- 001002 71 40 2.71 Anh văn giao tiếp 2 4-6 123------------- -1234--789-12345678-- 001002 77 40 2.77 Anh văn giao tiếp 2 4-6 ------789------- -1234--789-12345678-- 001002 001002 001002 001002 001002 70 85 90 93 89 40 40 40 40 40 2.70 2.85 2.90 2.93 2.89 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 Anh văn giao tiếp 2 4-6 5-7 5-7 5-7 5-7 123------------123---------------456---------------789---------456---------- -1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678-- 001002 94 40 2.94 Anh văn giao tiếp 2 5-7 ------789------- -1234--789-12345678-- 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 4 2 6 1 3 8 10 5 7 18 19 15 16 17 14 34 30 31 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 3.4 3.2 3.6 3.1 3.3 3.8 3.10 3.5 3.7 3.18 3.19 3.15 3.16 3.17 3.14 3.34 3.30 3.31 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-6 2-6 2-6 2-6 2-6 2-6 3-5 3-5 3-5 ---456---------123------------------789------123---------------456------------------012---------------3456 ---456---------------789------------789---------------012------456------------456---------------789------123------------------------3456 ------789---------------012---- -1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678-- PHÒNG A607 A605(4) C303(6) A708 A505 A505(4) C205(6) A604(4) C302(6) B108 B108 A708 A708 A707 A505(5) C205(7) C312 C312 C312 C309 C309 C309 C309 C313 C313 A604 A604 A608 A704 B108 A704 C312 C309 C309 Trang 3
  • 4. MÃ MH 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 001003 NHÓM 33 24 28 29 25 26 27 39 40 35 38 SS 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 LỚP 3.33 3.24 3.28 3.29 3.25 3.26 3.27 3.39 3.40 3.35 3.38 TÊN MÔN HỌC Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 Anh văn giao tiếp 3 THỨ 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-5 3-7 3-7 3-7 3-7 TIẾT ------------3456 123---------------456---------------789------123---------------456------------456------------456---------------789------123---------------456---------- TUẦN -1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678-- 001003 52 40 3.52 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ------789------- -1234--789-12345678-- 001003 54 40 3.54 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ------789------- -1234--789-12345678-- 001003 56 40 3.56 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ---------012---- -1234--789-12345678-- 001003 47 40 3.47 Anh văn giao tiếp 3 4-6 123------------- -1234--789-12345678-- 001003 50 40 3.50 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ---456---------- -1234--789-12345678-- 001003 57 40 3.57 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ------------3456 -1234--789-12345----- 001003 49 40 3.49 Anh văn giao tiếp 3 4-6 123------------- -1234--789-12345678-- 001003 48 40 3.48 Anh văn giao tiếp 3 4-6 123------------- -1234--789-12345678-- 001003 51 40 3.51 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ---456---------- -1234--789-12345678-- 001003 53 40 3.53 Anh văn giao tiếp 3 4-6 ------789------- -1234--789-12345678-- 001003 62 40 3.62 Anh văn giao tiếp 3 5-7 ---456---------- -1234--789-12345678-- 001003 63 40 3.63 Anh văn giao tiếp 3 5-7 ------789------- -1234--789-12345678-- PHÒNG C309 C309 C313 C308 C312 C309 C312 A608 B108 A605 A607 A607(4) C304(6) C403(4) C313(6) A608(4) C308(6) A605(4) C302(6) A608(4) C308(6) A705 A608(4) C304(6) A607(4) C303(6) A704(4) C306(6) C402(4) C312(6) A608(5) C308(7) C402(5) C312(7) Trang 4
  • 5. MÃ MH NHÓM SS LỚP TÊN MÔN HỌC THỨ TIẾT TUẦN 001003 59 40 3.59 Anh văn giao tiếp 3 5-7 123------------- -1234--789-12345678-- 001003 61 40 3.61 Anh văn giao tiếp 3 5-7 ---456---------- -1234--789-12345678-- 001004 001004 001004 001004 001004 001004 001004 001004 001004 001004 001004 001004 2 4 5 1 7 8 6 11 12 13 15 17 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 4.2 4.4 4.5 4.1 4.7 4.8 4.6 4.11 4.12 4.13 4.15 4.17 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 2-4 2-4 2-4 2-4 2-6 2-6 2-6 3-5 3-5 3-5 3-5 3-7 ---456------------------012---------------3456 123---------------456---------------789------123------------123---------------456---------------789------------------3456 ---456---------- -1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345-----1234--789-12345678-- 001004 20 40 4.20 Anh văn giao tiếp 4 4-6 123------------- -1234--789-12345678-- 001004 001004 001004 21 22 23 40 40 40 4.21 4.22 4.23 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 Anh văn giao tiếp 4 4-6 4-6 4-6 ---456---------------789---------------012---- -1234--789-12345678--1234--789-12345678--1234--789-12345678-- 001004 25 40 4.25 Anh văn giao tiếp 4 5-7 123------------- -1234--789-12345678-- 001004 26 40 4.26 Anh văn giao tiếp 4 5-7 ---456---------- -1234--789-12345678-- 001004 27 40 4.27 Anh văn giao tiếp 4 5-7 ------789------- -1234--789-12345678-- 001005 7 40 5.7 Anh văn giao tiếp 5 3-5 ------------3456 -1234--789-12345----- 001005 4 40 5.4 Anh văn giao tiếp 5 4-6 ---456---------- -1234--789-12345678-- 001005 5 40 5.5 Anh văn giao tiếp 5 4-6 ------------3456 -1234--789-12345----- 001005 6 40 5.6 Anh văn giao tiếp 5 5-7 ---456---------- -1234--789-12345678-- PHÒNG A605(5) C303(7) A607(5) C206(7) A505 C313 C313 C313 A705 A605 A705 C313 A505 C312 C313 A704 A704(4) C306(6) A707 A707 A707 A704(5) C302(7) A704(5) C304(7) C406(5) C206(7) A605(3) C402(5) C313(4) C402(6) C402(4) C313(6) C402(5) C312(7) Trang 5
  • 6. MÃ MH NHÓM SS LỚP TÊN MÔN HỌC THỨ TIẾT TUẦN 001006 1 40 6.1 Anh văn giao tiếp 6 4-6 ------------3456 -1234--789-12345----- PHÒNG C402(4) C312(6) Trang 6