SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  22
Télécharger pour lire hors ligne
THI XẾP LỚP ĐẦU VÀO CA 1 (7:00-11:00) NGÀY 29/09/2012
Date: 29/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                            Phòng: C302
 STT      MSSV               Họ         Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp    Ký tên
   1    91201131   Nguyễn Thiên       Ân         23/08/94           12090101
   2    91201130   Nguyễn Minh Hồng   Ân         02/12/92           12090101
   3    21280515   Phạm Lê Tuấn       Anh        17/03/94           12820102
   4    41280390   Phạm Quốc          Anh        03/05/94           12840201
   5    91201124   Đinh Thị Quỳnh     Anh        06/09/94     Nữ 12090101
   6    51280237   Tôn Nữ Trâm        Anh        13/10/94     Nữ 12850301
   7    B1280045   Nguyễn Thị Vân     Anh        29/03/92     Nữ 128B0101
   8    51280018   Trần Hùng          Anh        01/10/94           12850301
   9    21280071   Phạm Thị Quỳnh     Anh        10/05/94     Nữ 12820102
  10    D1203015   Lê Văn Tuấn        Anh        25/12/94           120D0301
  11    61202146   Đỗ Thị Bích        ánh        12/05/94     Nữ 12060201
  12    51280020   Hồ Nguyên          Bảo        15/03/94           12850301
  13    41202069   Nguyễn Minh        Chánh      07/05/94           12040201
  14    41280029   Nguyễn Văn         Chánh      22/04/94           12840101
  15    61202152   Võ Ngọc Mai        Chi        15/03/94     Nữ 12060201
  16    B1280061   Lường Tố           Chinh      20/07/94     Nữ 128B0102
  17    81280044   Nguyễn Văn         Chính      20/05/94           12880101
  18    61202154   Phạm Khánh         Chương     16/08/94           12060201
  19    41280049   Vũ Tiến            Cường      02/07/94           12840201
  20    81280414   Lê Văn             Cường      06/06/94           12880101
  21    81280049   Bùi Nguyên         Cường      01/10/94           12880101
  22    81280053   Nguyễn Phú         Cường      08/08/93           12880102
  23    31202088   Võ Minh            Đan        20/06/94     Nữ 12030201
  24    11202029   Nguyễn Thành       Đạt        20/07/93           12010201
  25    41280074   Trần Tấn           Đạt        24/06/94           12840101
  26    41203061   Huỳnh Anh          Điền       13/05/93           12040301
  27    31202092   Phan Thanh         Điệp       29/03/91           12030201
  28    41202074   Trần               Dõng       03/12/94           12040201
  29    C1201039   Trần Ngọc Viễn     Đông       08/12/93           12050101
  30    61202182   Trịnh Ngọc         Đức        30/06/93           12060201
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:
Date: 29/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                            Phòng: C206 (phòng C306 chuyển thành C206)
 STT      MSSV               Họ         Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp    Ký tên
  1     51280051   Bùi Trần Thanh     Đức        04/02/94           12850301
  2     21280103   Nguyễn Ngọc        Dung       29/01/94     Nữ 12820102
  3     61203220   Nguyễn Thị Thùy    Dung       04/12/94     Nữ 12060301
  4     B1200182   Đỗ Thị Phương      Dung       27/03/94     Nữ 120B0102
5    C1203008    Đoàn Thị            Dung       04/11/94    Nữ     120C0301
  6    71205141    Hoàng Thị           Dung       01/01/94    Nữ     12070501
  7    41280054    Đỗ Đức              Dũng       17/09/93           12840102
  8    41201088    Nguyễn Quốc         Dũng       11/01/94           12040102
  9    41201097    Phan Thuần          Dương      21/05/93           12040102
 10    21280109    Trương Quang        Duy        20/10/94           12820102
 11    71280144    Nguyễn Nhật         Duy        05/03/94           12870002
 12    81202084    Nguyễn Đặng Thanh   Duy        13/06/93           12080201
 13    41202081    Tôn Thanh Huỳnh     Duy        15/03/93           12040201
 14    31202078    Huỳnh Thị Hà        Duyên      12/06/94     Nữ 12030201
 15    31202079    Nguyễn Thị          Duyên      04/12/94     Nữ 12030201
 16    91201173    Lưu Quang           Gia        25/03/94           12090101
 17    71280158    Trần Trung          Gian       24/01/92           12870003
 18    91202097    Võ Trọng            Giáp       25/10/94           12090201
 19    01202033    Vũ Ngọc             Hà         12/08/94     Nữ 12000202
 20    21200158    Trương Thị Thu      Hà         02/08/94     Nữ 12020102
 21    B1200195    Đoàn Ngọc           Hà         04/01/94     Nữ 120B0102
 22    91201178    Ngô Thị             Hà         20/11/94     Nữ 12090101
 23    71280162    Trần Thị Thu        Hà         05/08/94     Nữ 12870001
 24    31202101    Trương Ngọc         Hải        21/11/94           12030201
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:
Date: 29/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                             Phòng: C308
 STT      MSSV              Họ           Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
   1    41280090   Trần Đức            Hải        27/02/94           12840102
   2    41280087   Lê Văn              Hải        10/10/93           12840101
   3    41201108   Lê Hùng             Hải        27/08/93           12040101
   4    21280143   Nguyễn Thị Thúy     Hằng       10/06/93     Nữ 12820102
   5    B1280128   Nguyễn Thị          Hằng       15/10/93     Nữ 128B0102
   6    61202189   Nguyễn Thị Tuyết    Hảo        27/06/94     Nữ 12060201
   7    01202035   Nguyễn Thị          Hậu        28/02/93     Nữ 12000202
   8    21280147   Nguyễn Thị          Hậu        27/12/93     Nữ 12820102
   9    61203260   Nguyễn Ngọc         Hiệp       15/06/94     Nữ 12060301
  10    41202111   Nguyễn Xuân         Hiệp       15/09/93           12040201
  11    41202112   Phạm Đình           Hiệp       16/12/93           12040201
  12    81280112   Cao Quang Hoàng     Hiệp       10/09/93           12880101
  13    61203262   Mai Xuân Anh        Hiếu       04/09/94           12060301
  14    81280124   Lê Khải             Hoàng      26/02/94           12880101
  15    61202201   Nguyễn Xuân         Hoàng      12/02/93           12060201
  16    81280125   Lê Phạm Thanh       Hoàng      02/02/94           12880101
  17    31202121   Hồ Thị              Hoanh      11/11/94     Nữ 12030201
  18    61203271   Vũ Thị ánh          Hồng       07/01/94     Nữ 12060301
  19    61202205   Nguyễn Thị          Huệ        22/02/94     Nữ 12060201
20    61203272    Cao Thị Minh       Huệ        06/01/93    Nữ     12060301
 21    41201125    Lê Dương Mạnh      Hùng       06/01/94           12040101
 22    41280110    Thạch              Hùng       03/05/93           12840101
 23    41280107    Lê Thanh           Hùng       09/04/94           12840102
 24    81280134    Vũ Đình            Hùng       07/10/92           12880101
 25    41201126    Lê Mạnh            Hùng       14/03/93           12040101
 26    41280125    Trần Quốc          Hưng       19/08/93           12840102
 27    61203279    Đặng Thị Thanh     Hương      05/11/94     Nữ 12060301
 28    81280145    Nguyễn Văn         Hương      22/08/94           12880101
 29    91202281    Phan Thị           Hương      24/07/94     Nữ 12090201
 30    61203280    Đỗ Quỳnh           Hương      23/02/94     Nữ 12060301
 31    81280146    Lê Trí             Hướng      08/07/93           12880102
 32    61202219    Đinh Thị           Hường      24/08/93     Nữ 12060201
 33    71280201    Hồ Thị Hồng        Hưởng      19/04/93     Nữ 12870003
 34    41202126    Trần Gia           Huy        01/10/94           12040201
 35    31202126    Lê Văn             Huy        28/03/94           12030201
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:
Date: 29/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                            Phòng: C309
 STT      MSSV               Họ         Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
   1    41202125   Nguyễn Thành       Huy        18/10/91           12040201
   2    41201132   Võ Nguyên          Huy        10/09/94           12040102
   3    41280112   Đinh Xuân          Huy        08/07/94           12840102
   4    21200175   Doãn Thị Thanh     Huyền      02/11/94     Nữ 12020102
   5    61202213   Nguyễn Ngọc Mỹ     Huyền      25/11/94     Nữ 12060201
   6    61202404   Vũ Lương Ngọc      Huyền      22/11/94     Nữ 12060201
   7    81280140   Trương Quốc        Huynh      10/08/92           12880102
   8    81280150   Trần Đăng          Khải       21/12/94           12880101
   9    41280129   Nguyễn Duy         Khang      18/09/94           12840102
  10    41280135   Nguyễn Ngọc Kim    Khánh      24/06/93     Nữ 12840201
  11    81280156   Lê Anh             Khoa       22/09/94           12880102
  12    81201065   Trần Đăng          Khoa       14/12/94           12080101
  13    71280210   Hồ Mai Đăng        Khoa       14/08/93           12870002
  14    91201218   Đỗ Anh             Khoa       29/03/94           12090101
  15    71205165   Nguyễn Thị         Kiệt       22/10/94     Nữ 12070501
  16    C1201064   Huỳnh Mỹ           Kiều       03/02/93     Nữ 12050101
  17    21280198   Nguyễn Thị Thanh   Lan        13/05/94     Nữ 12820102
  18    71280217   Nguyễn Thị         Lành       30/12/94     Nữ 12870003
  19    41203104   Hồ Tiến            Lễ         12/10/94           12040301
  20    B1280197   Lê Thị Hồng        Liên       08/04/94     Nữ 128B0102
  21    B1280199   Huỳnh Thị          Liễu       11/09/94     Nữ 128B0103
  22    71280230   Trần Thị           Linh       26/03/94     Nữ 12870003
  23    21200191   Huỳnh Thị Yến      Linh       20/06/94     Nữ 12020101
24    91202134    Hàn Mỹ             Linh       26/04/93    Nữ     12090201
 25    91201230    Hoàng Thị Mỹ       Linh       01/10/93    Nữ     12090101
 26    91202138    Nguyễn Mỹ          Linh       06/02/94    Nữ     12090201
 27    81280178    Nguyễn Hoàng       Linh       19/06/94           12880102
 28    01280157    Đoàn Nhật          Linh       02/01/94           12800104
 29    41201161    Hoàng Thành        Lộc        25/06/94           12040102
 30    41202145    Phan Thanh         Long       13/08/93           12040201
 31    71280244    Huỳnh Ngọc         Luân       24/02/94           12870001
 32    41202150    Nguyễn Hiệp        Lực        27/04/94           12040201
 33    41201168    Vũ Văn             Lưu        24/02/94           12040102
 34    B1280230    Lê Thị Trúc        Mai        11/09/94     Nữ 128B0101
 35    21200204    Nguyễn Thị Tuyết   Mai        19/02/94     Nữ 12020102
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:
Date: 29/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                            Phòng: C312
 STT      MSSV               Họ         Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
   1    71280250   Trịnh Tú           Mai        12/12/93     Nữ 12870001
   2    21280238   Bùi Thị            Mến        05/08/94     Nữ 12820102
   3    91202151   Nguyễn Quang       Minh       27/09/92           12090201
   4    51280099   Giang Quốc         Minh       07/04/94           12850301
   5    91202152   Nguyễn Quang       Minh       16/12/94           12090201
   6    61203333   Nguyễn Thị Hồng    Minh       02/02/94     Nữ 12060301
   7    41201174   Nguyễn Thanh       Minh       14/06/93           12040102
   8    41203119   Nguyễn Đức         Minh       01/02/94           12040301
   9    21200309   Nguyễn Anh         Minh       13/06/92           12020102
  10    01280184   Đinh Thị Trà       My         09/12/94     Nữ 12800104
  11    B1280243   Đới Tiểu           My         09/08/94     Nữ 128B0102
  12    B1280246   Nguyễn Thị Ngọc    Mỹ         13/09/93     Nữ 128B0102
  13    51280102   Lưu Văn            Mỵ         08/09/93           12850301
  14    81280202   Phạm Đồng          Nai        12/08/94           12880102
  15    61203337   Nguyễn Hoài        Nam        19/08/94           12060301
  16    41201182   Trần Hoài          Nam        03/11/94           12040102
  17    41201176   Bùi Thanh          Nam        18/12/93           12040102
  18    41201181   Nguyễn Thành       Nam        08/06/93           12040101
  19    61202252   Phạm Đoàn Ngọc     Ngân       04/07/94     Nữ 12060201
  20    41201185   Phạm Minh          Nghĩa      12/01/94           12040101
  21    41280180   Trương Phạm Minh   Nghĩa      24/01/94           12840101
  22    71280279   Nguyễn Thị Bích    Ngọc       12/02/93     Nữ 12870003
  23    71280278   Lê Nguyễn Hoài     Ngọc       30/08/94           12870001
  24    21280259   Hà Bích            Ngọc       01/01/94     Nữ 12820102
  25    B1280282   Nguyễn Thị Nhã     Nguyên     08/05/94     Nữ 128B0103
  26    51280245   Lê Đức             Nguyên     05/03/94           12850301
  27    01202081   Nguyễn Thị Bích    Nguyệt     18/05/94     Nữ 12000202
28    41280188 Phan Hoàng Trung     Nhân       09/03/94           12840201
 29    81280222 Hoàng Thập Tam       Nhật       20/10/93           12880101
Giám thị 1:                          Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                          Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                            Số bài thi:
Date: 29/09/2012                     Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                           Phòng: C313
 STT      MSSV              Họ         Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
   1    61203375   Vũ Kim            Nhi        07/12/94     Nữ 12060301
   2    61203367   Dương Thành       Nhi        03/10/94     Nữ 12060301
   3    71280312   Trương Thùy       Nhi        24/09/93     Nữ 12870003
   4    61203371   Nguyễn ý          Nhi        28/09/94     Nữ 12060301
   5    61203373   Trần Thị Hà       Nhi        16/08/94     Nữ 12060301
   6    C1203068   Trần Thị Yến      Nhi        23/06/94     Nữ 120C0301
   7    51280116   Ngô Nữ Như        Nhi        15/02/94     Nữ 12850301
   8    21200229   Hoàng Thị Kim     Như        19/07/94     Nữ 12020102
   9    21200224   Lê Hồng           Nhung      21/04/94     Nữ 12020102
  10    B1280304   Nguyễn Thị Hồng   Nhung      24/12/93     Nữ 128B0102
  11    B1280316   Lâm Thị Thảo      Ny         28/07/94     Nữ 128B0103
  12    B1280319   Trần Thị          Phấn       27/04/93     Nữ 128B0103
  13    81280231   Dương Công        Pháp       29/12/94           12880102
  14    71280326   Châu Tấn          Phát       10/06/94           12870002
  15    31202182   Huỳnh Văn         Phát       13/06/93           12030201
  16    51280123   Huỳnh Tấn         Phát       04/11/94           12850301
  17    91202174   Đỗ Toàn           Phong      07/04/94           12090201
  18    B1280323   Phạm Thành        Phú        07/09/93           128B0102
  19    41202188   Huỳnh Trọng       Phú        22/04/94           12040201
  20    41201200   Đặng Hữu          Phú        29/03/94           12040102
  21    91201285   Đỗ Quang          Phú        17/10/93           12090101
  22    81280241   Đào Đa            Phúc       15/11/94           12880101
  23    41280210   Trần Tấn          Phúc       21/10/93           12840102
  24    21200237   Nguyễn Thị Mỹ     Phụng      07/03/93     Nữ 12020102
  25    81202127   Vũ Văn            Phước      23/02/94           12080201
  26    91201288   Đinh Đình Thuận   Phước      26/06/94           12090101
  27    81280252   Nguyễn Văn        Phương     20/11/90           12880101
  28    91201291   Lâm Thảo          Phương     31/10/94     Nữ 12090101
  29    91202177   Đỗ Phan Cát       Phương     15/01/94     Nữ 12090201
Giám thị 1:                          Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                          Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                            Số bài thi:
Date: 29/09/2012                     Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                           Phòng: C402
 STT      MSSV            Họ           Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
  1     71280347 Nguyễn Thị          Phương     17/04/94     Nữ 12870002
  2     61202293 Lê Thị              Phượng     16/06/94     Nữ 12060201
3    01280407    Trần Thị Bích      Phượng     14/01/94    Nữ     12800101
  4    81280257    Phạm Trung         Quân       08/10/93           12880101
  5    71280353    Nguyễn Nhật        Quang      11/05/93           12870003
  6    41203142    Kiều Duy           Quang      17/06/90           12040301
  7    81280255    Lê Hồng            Quang      26/02/94           12880102
  8    21280327    Huỳnh Thị Ngọc     Quế        29/04/94     Nữ 12820102
  9    81280258    Hồ Tấn             Quí        13/10/94           12880102
 10    41202200    Phạm Tuấn          Quốc       29/10/94           12040201
 11    91201407    Phạm Dương Bá      Quý        12/11/92           12090101
 12    41202201    Đặng Hữu           Quý        29/03/94           12040201
 13    B1280593    Nguyễn Hoàng Nhã   Quyên      18/10/93     Nữ 128B0101
 14    71205215    Nguyễn Ngọc        Quyên      01/04/94     Nữ 12070501
 15    B1280355    Lê Thị Thúy        Quyên      05/06/94     Nữ 128B0103
 16    41203148    Nguyễn Mạnh        Quỳnh      16/09/91           12040301
 17    41280234    Lê Văn             Sang       22/11/94           12840201
 18    31202212    Trịnh Ngọc         Sơn        18/04/92           12030201
 19    41201220    Lê Văn             Sơn        23/04/94           12040102
 20    D1203041    Neáng Kim          Sơn        19/08/93     Nữ 120D0301
 21    B1280367    Huỳnh Thị Diễm     Sương      14/03/94     Nữ 128B0103
 22    41202208    Trần Ngọc Châu     Sương      09/04/94     Nữ 12040201
 23    B1280369    Lê Bạch Anh        Tài        19/06/94           128B0102
 24    71280368    Nguyễn Đức         Tài        29/10/94           12870003
 25    B1280376    Nguyễn Thị Thu     Tâm        03/07/94     Nữ 128B0103
 26    01280271    Đỗ Thành           Tâm        07/10/90           12800103
 27    31202216    Đặng Lý            Tâm        04/04/93           12030201
 28    71280372    Nguyễn Thị Thanh   Tâm        18/06/94     Nữ 12870002
 29    21280348    Phan Thị Thanh     Tâm        11/07/94     Nữ 12820101
 30    51280166    Nguyễn Nhật        Tân        04/11/94           12850301
Giám thị 1:                           Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                           Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                             Số bài thi:
Date: 29/09/2012                      Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                            Phòng: C404
 STT      MSSV                Họ        Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
   1    91202197   Dương Nhật         Tân        22/00/79           12090201
   2    81280289   Nguyễn Nhựt        Tân        13/11/93           12880101
   3    51280250   Trịnh Việt         Thái       18/06/93           12850301
   4    61202314   Nguyễn Thị         Thám       02/01/94     Nữ 12060201
   5    C1201110   Cù Thị             Thắm       20/09/94     Nữ 12050101
   6    41201244   Nguyễn Trường      Thắng      22/06/94           12040102
   7    41202213   Nguyễn Chí         Thanh      07/12/94           12040201
   8    C1201106   Nguyễn Thiên Bảo   Thanh      21/11/94           12050101
   9    D1203044   Võ Trường          Thành      14/12/93           120D0301
  10    21200247   Dương Tiến         Thạnh      09/02/94           12020101
  11    71280384   Lê Ngọc Phương     Thảo       23/07/94     Nữ 12870003
12    21200248    Bùi Thị Thanh       Thảo       13/04/94    Nữ     12020102
 13    31202296    Nguyễn Thị Cẫm      Thi        15/12/94    Nữ     12030201
 14    21280374    Nguyễn Thị Bích     Thi        13/02/93    Nữ     12820101
 15    B1280409    Phan Thị            Thi        04/09/94    Nữ     128B0101
 16    81280308    Nguyễn Hoàng Vũ     Thiên      05/08/94           12880101
 17    41202221    Nguyễn Thanh        Thiên      28/02/94           12040201
 18    41280284    Nguyễn Hữu          Thiện      05/08/94           12840102
 19    61203449    Nguyễn Văn Thanh    Thiện      01/10/94           12060301
 20    41280283    Nguyễn Hoàng Phúc   Thiện      26/04/94           12840102
 21    41280288    Nguyễn Văn          Thịnh      10/07/90           12840102
 22    91202216    Nguyễn Quốc         Thịnh      07/12/94           12090201
 23    81203122    Nguyễn Lê Gia       Thoại      27/09/94           12080301
 24    61202336    Nguyễn Thanh        Thoại      05/11/94     Nữ 12060201
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:
Date: 29/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                             Phòng: C405
 STT      MSSV               Họ          Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
   1    C1201117   Nguyễn Thị Anh      Thư        01/07/94     Nữ 12050101
   2    41201263   Trần Thiên          Thư        22/07/93           12040101
   3    71280512   Nguyễn Nữ Anh       Thư        03/07/93     Nữ 12870003
   4    71280406   Trần Chánh          Thuận      04/07/94           12870002
   5    61203462   Nguyễn Văn          Thuận      18/07/94           12060301
   6    41280296   Bùi Chính           Thức       10/03/94           12840102
   7    71280416   Nguyễn Hà           Thương     14/11/94     Nữ 12870002
   8    11202075   Trần Thị Lệ         Thương     17/07/94     Nữ 12010201
   9    21200269   Nguyễn Thị Thanh    Thúy       19/03/94     Nữ 12020102
  10    71280412   Nguyễn Thị Phương   Thúy       06/12/94     Nữ 12870003
  11    61202342   Nguyễn Thị Nga      Thùy       27/04/93     Nữ 12060201
  12    B1280428   Nguyễn Thị Thanh    Thủy       18/08/94     Nữ 128B0103
  13    61203466   Lưu Thị Phương      Thủy       08/01/94     Nữ 12060301
  14    81280324   Phạm Đình           Tiên       10/06/91           12880101
  15    41202231   Nguyễn Văn          Tiến       20/10/92           12040201
  16    51280191   Phan Trọng          Tín        08/10/94           12850301
  17    71280427   Lê Quang            Toại       27/11/94           12870003
  18    81280334   Huỳnh Quốc          Toàn       22/03/93           12880102
  19    B1280484   Trịnh Thị Ngọc      Trâm       27/06/94     Nữ 128B0103
  20    71205254   Lê Đoàn Anh         Trâm       22/02/94     Nữ 12070501
  21    B1280482   Phạm Quỳnh          Trâm       24/11/92     Nữ 128B0103
  22    71280444   Trần Thị Thùy       Trâm       21/02/94     Nữ 12870002
  23    61202359   Nguyễn Trần Bảo     Trâm       20/01/94     Nữ 12060201
  24    91201354   Mai Ngọc Bảo        Trân       04/09/94     Nữ 12090101
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
Số bài thi:
Date: 29/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00
Exam code:                             Phòng: C406
 STT      MSSV               Họ          Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
   1    91202239   Phạm Kiều Tuyết     Trân       22/04/94     Nữ 12090201
   2    51203227   Mai                 Trần       21/02/93           12050301
   3    21280428   Mai Ngọc Huỳnh      Trang      06/01/94     Nữ 12820102
   4    21200281   Trần Thị            Trang      18/01/94     Nữ 12020102
   5    71280436   Phạm Thị            Trang      10/12/93     Nữ 12870003
   6    81280339   Đoàn Trọng          Trí        02/01/94           12880102
   7    B1280491   Nhan Quốc           Trí        10/02/94           128B0101
   8    41280322   Lê Đăng Hải         Triều      26/10/94           12840102
   9    81280342   Nguyễn Quốc         Triều      03/10/94           12880101
  10    91201359   Lê Đại              Triệu      15/10/94           12090101
  11    31202256   Nguyễn Hồ Tuyết     Trinh      17/10/94     Nữ 12030201
  12    B1280504   Nguyễn Xuân         Trịnh      09/01/93           128B0102
  13    11202084   Phan Thị Thanh      Trúc       26/04/94     Nữ 12010201
  14    71280467   Phạm Nguyễn Thanh   Trúc       02/10/94     Nữ 12870001
  15    81202144   Trần Chí            Trung      09/01/94           12080201
  16    21280533   Nguyễn Trọng        Trung      08/05/93           12820102
  17    B1280512   Nguyễn Thành        Trung      19/05/94           128B0102
  18    61202371   Tô Chí              Trung      01/02/93           12060201
  19    81280359   Phạm Văn            Trường     22/09/92           12880101
  20    B1280515   Nguyễn Thụy Vân     Tú         01/11/93     Nữ 128B0103
  21    31202262   Đổ Thị Thanh        Tú         01/07/94     Nữ 12030201
  22    91202253   Nguyễn Thanh        Tú         19/06/94           12090201
  23    41280350   Lê Đức              Tuấn       14/03/94           12840201
  24    81280367   Đỗ Thanh            Tuấn       08/08/94           12880101
  25    41202245   Nguyễn Anh          Tuấn       20/04/94           12040201
  26    41201313   Hoàng Văn           Tuấn       20/09/89           12040101
  27    41280354   Phan Khắc           Tuấn       29/04/93           12840201
  28    81280378   Trần Đình           Tuấn       20/01/94           12880101
  29    31202263   Đặng Hoàng          Tuấn       25/01/94           12030201
  30    41203191   Nguyễn Văn          Tùng       05/08/94           12040301
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:

THI XẾP LỚP ĐẦU VÀO CA 2 (12:00 - 15:30) NGÀY 29/09/2012
Date: 29/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00
Exam code:                             Phòng: C302
 STT      MSSV             Họ            Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
  1     21280480 Trần Thị Phương       Tuyền      16/10/93     Nữ 12820102
  2     21280481 Võ Thị Thanh          Tuyền      14/12/94     Nữ 12820102
  3     B1280525 Lê Cao Thủy           Tuyền      02/02/94     Nữ 128B0103
4    81280383    Nguyễn Xuân         Tuyển     18/02/94            12880101
  5    C1203117    Âu Ngọc Thùy        Uyên      27/06/94      Nữ 120C0301
  6    61203525    Trương Thị Hồng     Vân       10/04/94      Nữ 12060301
  7    71280488    Phạm Thị ái         Vân       20/02/94      Nữ 12870003
  8    71280487    Nguyễn Thị Hải      Vân       24/12/93      Nữ 12870003
  9    21200296    Nguyễn Kiều         Vi        01/10/94      Nữ 12020102
 10    B1200322    Nguyễn Hoàng Thảo   Vi        26/10/94      Nữ 120B0101
 11    61203528    Nguyễn Thị Bích     Vi        18/03/93      Nữ 12060301
 12    B1280543    Lê Thị Tường        Vi        15/01/94      Nữ 128B0103
 13    11202088    Châu Cẩm            Vinh      19/11/94            12010201
 14    D1203052    Trần Đình           Vũ        07/03/94            120D0301
 15    51280231    Lương Phương        Vương     21/11/94            12850301
 16    41202257    Vũ Minh             Vương     05/11/94            12040201
 17    D1203053    Huỳnh Chí           Vương     02/04/90            120D0301
 18    91202269    Đinh Ngọc Thúy      Vy        21/01/94      Nữ 12090201
 19    51280233    Huỳnh Vũ Lam        Vy        22/11/94      Nữ 12850301
 20    91202274    Bùi Long            Vỹ        10/02/94            12090201
 21    B1280566    Nguyễn Thị Diễm     Xuân      13/01/94      Nữ 128B0103
 22    91201386    Đỗ Văn              Y         24/02/92            12090101
 23    91202276    Lê Ngọc             Yến       26/04/93      Nữ 12090201
 24    81203137    Nguyễn Thị          Yến       31/03/94      Nữ 12080301
 25    61203538    Hồ Thị Ngọc         Yến       02/10/94      Nữ 12060301
 26    C1201150    Nguyễn Thị Hải      Yến       23/05/93      Nữ 12050101
 27    71280504    Nguyễn Lâm Hồng     Yến       04/07/94      Nữ 12870002
 28    51280235    Trương Tiểu         Yến       01/01/94      Nữ 12850301
 29    B1280572    Trần Thị Hải        Yến       18/02/94      Nữ 128B0101
 30    31202284    Nguyễn Thị          Yến       16/12/94      Nữ 12030201
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:
Date: 29/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00
Exam code:                             Phòng: C404 (phòng C306 chuyển thành C404)
 STT      MSSV              Họ           Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp    Ký tên
   1    21280511   Nguyễn Hồng         Yến         26/02/94    Nữ 12820102
   2    91201306   Phan Văn            Tha        22-04-94           12090101
   3    81001097   NGUYEN NHAM         THAN       10-Oct-92
   4    61203228   Lê Mỹ               Duyên       29/03/94    Nữ 12060301
   5    41280084   Đinh Trường         Giang       05/09/94          12840101
   6    71280163   Võ Thị Thu          Hà          22/10/94    Nữ 12870003
   7    B1280117   Nguyễn Thị Thu      Hài         27/01/92    Nữ 128B0102
   8    B1280595   Đỗ Vũ Hồng          Hạnh        01/01/94    Nữ 128B0101
   9    21280250   Võ Thị Thanh        Nga         02/05/94    Nữ 12820101
  10    B1280413   Nguyễn Thái Phước   Thịnh       01/01/94          128B0102
  11    51280199   Lê Huỳnh Minh       Trí         13/10/94          12850301
  12    51203124   Nguyễn Văn          Thanh       01/10/94          12050301
13    81203064    Đặng Dương          Anh        27/04/94           12080301
 14    01202098    Vương Hoàng Lệ      Thúy       17/01/94     Nữ 12000202
 15    91201157    Đặng Thị Mỹ         Duyên      15/04/94     Nữ 12090101
 16    C1201080    Nguyễn Trọng        Nghĩa      12/07/94           12050101
 17    41280025    Lữ Công             Bình       07/02/94           12840201
 18    41280190    Đỗ Ngọc             Nhất       17/08/94           12840201
 19    B1200191    Nguyễn Khắc         Đồng       15/08/94           120B0101
 20    B1200170    Trịnh Thị Lan       Anh        20/10/94     Nữ 120B0102
 21    21280357    Bùi Thị Phương      Thảo       04/07/94     Nữ 12820102
 22    21280253    Nguyễn Đoàn Kim     Ngân       17/09/93     Nữ 12820101
 23    71280423    Phạm Thị Thủy       Tiên       07/04/94     Nữ 12870003
 24    71280130    Lưu Ngọc            Chiếu      20/12/94           12870003
Giám thị 1:                            Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                            Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                              Số bài thi:
Date: 29/09/2012                       Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00
Exam code:                             Phòng: C308
 STT      MSSV               Họ           Tên     Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
   1    21280316   Nguyễn Thị Linh     Phương     16/07/94     Nữ 12820101
   2    41202261   Nguyễn Tấn          Danh       12/05/94           12040201
   3    81280048   Hoàng Xuân          Cương      16/09/93           12880101
   4    C1201068   Cô Thị Ngọc         Linh       01/06/94     Nữ 12050101
   5    41280006   Đào Thị             Thảo       01/11/94     Nữ 12840201
   6    41280031   Nguyễn Thị Mỹ       Châu       20/10/94     Nữ 12840201
   7    41202059   Lê Trung            Anh        06/02/94           12040201
   8    61203252   Ngô Nhật Đông       Hân        19/12/94     Nữ 12060301
   9    81201070   Chung Quang         Nhật       09/02/94           12080101
  10    41202086   Nguyễn Hoàng        Dương      04/06/94           12040201
  11    71280404   Nguyễn Đình         Thuận      01/01/94           12870002
  12    61203437   Nguyễn Thị Thu      Thảo       03/09/94     Nữ 12060301
  13    21280468   Nguyễn Quỳnh Ngọc   Tú         09/11/94     Nữ 12820101
  14    21200271   Nguyễn Phương Hạ    Thư        15/08/94     Nữ 12020101
  15    81280085   Trịnh Huy           Đạt        09/03/93           12880101
  16    B1280286   Đặng Thị ý          Nguyện     11/04/94     Nữ 128B0102
  17    B1280094   Đỗ Thành            Đạt        04-08-93           128B0101
  18    81280006   Nguyễn Trường       Giang      09/08/85           12880101
  19    71280397   Nguyễn Thị Kim      Thoa      16/01/1993 Nữ 12870003
  20    41203088   Nguyễn Thanh        Hùng     19/05/94
  21    61203544   Võ Trần Hoàng       Long     04/02/86
  22    41201218   Dương Tiến          Sĩ       17/05/94
  23    61202248   Lê Thị Ly           Na       13/03/94      Nữ
  24    61203369   Nguyễn ái Thục      Nhi      04/12/94      Nữ
  25    91201187   Hứa Hồng            Hân      23/11/93      Nữ
  26    71205236   Trần Ngọc Thu       Thảo     03/09/94      Nữ
  27    C1201088   Hồ Trần Cẩm         Nhung 31/08/94         Nữ
28    21200197    Phạm Thị          Linh      01/01/94     Nữ
 29    81280024    Lê Quốc           Anh       09/07/93
 30    01202070    Nguyễn Trần Hải   Li        28/12/94     Nữ
 31    D1203046    Nguyễn Văn        Thọ       19/04/93
 32    81280067    Hồ Tùng           Duy       05/06/92
 33    91201336    Phạm Anh          Thúy      06/04/94     Nữ
 34    41280213    Lê Thanh          Phước     05/01/94
 35    31202207    Tô Văn            Quang     15/07/94
Giám thị 1:                          Ký tên:                Tổng số đề thi:
Giám thị 2:                          Ký tên:                Số đề còn lại:
                                                            Số bài thi:
Date: 29/09/2012                     Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00
Exam code:                           Phòng: C309
 STT      MSSV               Họ        Tên      Ngày sinh Nữ          Lớp     Ký tên
  1 21280098       Trần Tiến         Danh     260394
  2 71280478       Trần Văn          Tự       130394
  3 21280308       Dương Thị Minh    Phúc     230694        Nữ
  4 B1280094       Đỗ Thành          Đạt      080493
  5 71280397       Nguyễn Thị Kim    Thoa     160193        Nữ
  6 61202374       Lê Anh            Tú       090194
  7     C1203033   Phạm Thanh        Huyền     20/07/1993 Nữ
  8     91203159   Phạm Doãn         Văn        10-09-94
Nhập học ngày 28/9

Nhập học ngày 28/9

Contenu connexe

Tendances

Tendances (10)

K1dh
K1dhK1dh
K1dh
 
Ds lớp
Ds lớpDs lớp
Ds lớp
 
Diem bt nhom qlda
Diem bt nhom qldaDiem bt nhom qlda
Diem bt nhom qlda
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
Dudkk1dh
Dudkk1dhDudkk1dh
Dudkk1dh
 
Bang diem hd_26
Bang diem hd_26Bang diem hd_26
Bang diem hd_26
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
 

Similaire à Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01tuongnm
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07tuongnm
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10Vân Trần
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfthanhluan21
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diemtuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01tuongnm
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6tuongnm
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Như Bùi
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdfthanhluan21
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1thanhluan21
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxtuongnm
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02tuongnm
 

Similaire à Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9 (20)

Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
Ds324
Ds324Ds324
Ds324
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Danh sách lớp C9E2B
Danh sách lớp C9E2BDanh sách lớp C9E2B
Danh sách lớp C9E2B
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Hocbonghk12013
 

Plus de caphuphat

Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014caphuphat
 
Xem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeicXem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeiccaphuphat
 
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014caphuphat
 
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014caphuphat
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014caphuphat
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14caphuphat
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014caphuphat
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014caphuphat
 
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014caphuphat
 
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014caphuphat
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014caphuphat
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve saucaphuphat
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve saucaphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14caphuphat
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14caphuphat
 
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len websiteTkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len websitecaphuphat
 

Plus de caphuphat (20)

Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
Tkb tong hop tq gt-nk hki 14-15 cap nhat 27-8-2014
 
Xem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeicXem lichthixeploptoeic
Xem lichthixeploptoeic
 
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014Tkb ngoai khoa hki 14 15   cap nhat 25-8-2014
Tkb ngoai khoa hki 14 15 cap nhat 25-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat ngay 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat ngay 18-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 18-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 18-8-2014
 
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014Tkb speaking hki 14 15   cap nhat 15-8-2014
Tkb speaking hki 14 15 cap nhat 15-8-2014
 
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014Tkb toeic hki 14 15   cap nhat 14-8-2014
Tkb toeic hki 14 15 cap nhat 14-8-2014
 
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
Lich hoc bu speaking hkiii 13 14
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 09-06-2014
 
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
Tkb tong hop hk he 13 14 updated 02-06-2014
 
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
Tkb he 13 14 dot 1 va 2 - khai giang tuan 41 va 42_ updated 23-05-2014
 
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
Tkb hkiii 13 14 dot1-13-05-2014
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
 
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sauLich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
Lich thi cuoi ky hk1.2013 2014 toeic - cho cac lop khai giang tuan 12 tro ve sau
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 20-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 16-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
 
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
Tkb tong hkii 2013-2014_da sua phong_updated 14-1-14
 
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len websiteTkb speaking kg tuần 22   cac lop con lai post len website
Tkb speaking kg tuần 22 cac lop con lai post len website
 

Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

  • 1. THI XẾP LỚP ĐẦU VÀO CA 1 (7:00-11:00) NGÀY 29/09/2012 Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C302 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 91201131 Nguyễn Thiên Ân 23/08/94 12090101 2 91201130 Nguyễn Minh Hồng Ân 02/12/92 12090101 3 21280515 Phạm Lê Tuấn Anh 17/03/94 12820102 4 41280390 Phạm Quốc Anh 03/05/94 12840201 5 91201124 Đinh Thị Quỳnh Anh 06/09/94 Nữ 12090101 6 51280237 Tôn Nữ Trâm Anh 13/10/94 Nữ 12850301 7 B1280045 Nguyễn Thị Vân Anh 29/03/92 Nữ 128B0101 8 51280018 Trần Hùng Anh 01/10/94 12850301 9 21280071 Phạm Thị Quỳnh Anh 10/05/94 Nữ 12820102 10 D1203015 Lê Văn Tuấn Anh 25/12/94 120D0301 11 61202146 Đỗ Thị Bích ánh 12/05/94 Nữ 12060201 12 51280020 Hồ Nguyên Bảo 15/03/94 12850301 13 41202069 Nguyễn Minh Chánh 07/05/94 12040201 14 41280029 Nguyễn Văn Chánh 22/04/94 12840101 15 61202152 Võ Ngọc Mai Chi 15/03/94 Nữ 12060201 16 B1280061 Lường Tố Chinh 20/07/94 Nữ 128B0102 17 81280044 Nguyễn Văn Chính 20/05/94 12880101 18 61202154 Phạm Khánh Chương 16/08/94 12060201 19 41280049 Vũ Tiến Cường 02/07/94 12840201 20 81280414 Lê Văn Cường 06/06/94 12880101 21 81280049 Bùi Nguyên Cường 01/10/94 12880101 22 81280053 Nguyễn Phú Cường 08/08/93 12880102 23 31202088 Võ Minh Đan 20/06/94 Nữ 12030201 24 11202029 Nguyễn Thành Đạt 20/07/93 12010201 25 41280074 Trần Tấn Đạt 24/06/94 12840101 26 41203061 Huỳnh Anh Điền 13/05/93 12040301 27 31202092 Phan Thanh Điệp 29/03/91 12030201 28 41202074 Trần Dõng 03/12/94 12040201 29 C1201039 Trần Ngọc Viễn Đông 08/12/93 12050101 30 61202182 Trịnh Ngọc Đức 30/06/93 12060201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C206 (phòng C306 chuyển thành C206) STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 51280051 Bùi Trần Thanh Đức 04/02/94 12850301 2 21280103 Nguyễn Ngọc Dung 29/01/94 Nữ 12820102 3 61203220 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/12/94 Nữ 12060301 4 B1200182 Đỗ Thị Phương Dung 27/03/94 Nữ 120B0102
  • 2. 5 C1203008 Đoàn Thị Dung 04/11/94 Nữ 120C0301 6 71205141 Hoàng Thị Dung 01/01/94 Nữ 12070501 7 41280054 Đỗ Đức Dũng 17/09/93 12840102 8 41201088 Nguyễn Quốc Dũng 11/01/94 12040102 9 41201097 Phan Thuần Dương 21/05/93 12040102 10 21280109 Trương Quang Duy 20/10/94 12820102 11 71280144 Nguyễn Nhật Duy 05/03/94 12870002 12 81202084 Nguyễn Đặng Thanh Duy 13/06/93 12080201 13 41202081 Tôn Thanh Huỳnh Duy 15/03/93 12040201 14 31202078 Huỳnh Thị Hà Duyên 12/06/94 Nữ 12030201 15 31202079 Nguyễn Thị Duyên 04/12/94 Nữ 12030201 16 91201173 Lưu Quang Gia 25/03/94 12090101 17 71280158 Trần Trung Gian 24/01/92 12870003 18 91202097 Võ Trọng Giáp 25/10/94 12090201 19 01202033 Vũ Ngọc Hà 12/08/94 Nữ 12000202 20 21200158 Trương Thị Thu Hà 02/08/94 Nữ 12020102 21 B1200195 Đoàn Ngọc Hà 04/01/94 Nữ 120B0102 22 91201178 Ngô Thị Hà 20/11/94 Nữ 12090101 23 71280162 Trần Thị Thu Hà 05/08/94 Nữ 12870001 24 31202101 Trương Ngọc Hải 21/11/94 12030201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C308 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 41280090 Trần Đức Hải 27/02/94 12840102 2 41280087 Lê Văn Hải 10/10/93 12840101 3 41201108 Lê Hùng Hải 27/08/93 12040101 4 21280143 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/06/93 Nữ 12820102 5 B1280128 Nguyễn Thị Hằng 15/10/93 Nữ 128B0102 6 61202189 Nguyễn Thị Tuyết Hảo 27/06/94 Nữ 12060201 7 01202035 Nguyễn Thị Hậu 28/02/93 Nữ 12000202 8 21280147 Nguyễn Thị Hậu 27/12/93 Nữ 12820102 9 61203260 Nguyễn Ngọc Hiệp 15/06/94 Nữ 12060301 10 41202111 Nguyễn Xuân Hiệp 15/09/93 12040201 11 41202112 Phạm Đình Hiệp 16/12/93 12040201 12 81280112 Cao Quang Hoàng Hiệp 10/09/93 12880101 13 61203262 Mai Xuân Anh Hiếu 04/09/94 12060301 14 81280124 Lê Khải Hoàng 26/02/94 12880101 15 61202201 Nguyễn Xuân Hoàng 12/02/93 12060201 16 81280125 Lê Phạm Thanh Hoàng 02/02/94 12880101 17 31202121 Hồ Thị Hoanh 11/11/94 Nữ 12030201 18 61203271 Vũ Thị ánh Hồng 07/01/94 Nữ 12060301 19 61202205 Nguyễn Thị Huệ 22/02/94 Nữ 12060201
  • 3. 20 61203272 Cao Thị Minh Huệ 06/01/93 Nữ 12060301 21 41201125 Lê Dương Mạnh Hùng 06/01/94 12040101 22 41280110 Thạch Hùng 03/05/93 12840101 23 41280107 Lê Thanh Hùng 09/04/94 12840102 24 81280134 Vũ Đình Hùng 07/10/92 12880101 25 41201126 Lê Mạnh Hùng 14/03/93 12040101 26 41280125 Trần Quốc Hưng 19/08/93 12840102 27 61203279 Đặng Thị Thanh Hương 05/11/94 Nữ 12060301 28 81280145 Nguyễn Văn Hương 22/08/94 12880101 29 91202281 Phan Thị Hương 24/07/94 Nữ 12090201 30 61203280 Đỗ Quỳnh Hương 23/02/94 Nữ 12060301 31 81280146 Lê Trí Hướng 08/07/93 12880102 32 61202219 Đinh Thị Hường 24/08/93 Nữ 12060201 33 71280201 Hồ Thị Hồng Hưởng 19/04/93 Nữ 12870003 34 41202126 Trần Gia Huy 01/10/94 12040201 35 31202126 Lê Văn Huy 28/03/94 12030201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C309 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 41202125 Nguyễn Thành Huy 18/10/91 12040201 2 41201132 Võ Nguyên Huy 10/09/94 12040102 3 41280112 Đinh Xuân Huy 08/07/94 12840102 4 21200175 Doãn Thị Thanh Huyền 02/11/94 Nữ 12020102 5 61202213 Nguyễn Ngọc Mỹ Huyền 25/11/94 Nữ 12060201 6 61202404 Vũ Lương Ngọc Huyền 22/11/94 Nữ 12060201 7 81280140 Trương Quốc Huynh 10/08/92 12880102 8 81280150 Trần Đăng Khải 21/12/94 12880101 9 41280129 Nguyễn Duy Khang 18/09/94 12840102 10 41280135 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 24/06/93 Nữ 12840201 11 81280156 Lê Anh Khoa 22/09/94 12880102 12 81201065 Trần Đăng Khoa 14/12/94 12080101 13 71280210 Hồ Mai Đăng Khoa 14/08/93 12870002 14 91201218 Đỗ Anh Khoa 29/03/94 12090101 15 71205165 Nguyễn Thị Kiệt 22/10/94 Nữ 12070501 16 C1201064 Huỳnh Mỹ Kiều 03/02/93 Nữ 12050101 17 21280198 Nguyễn Thị Thanh Lan 13/05/94 Nữ 12820102 18 71280217 Nguyễn Thị Lành 30/12/94 Nữ 12870003 19 41203104 Hồ Tiến Lễ 12/10/94 12040301 20 B1280197 Lê Thị Hồng Liên 08/04/94 Nữ 128B0102 21 B1280199 Huỳnh Thị Liễu 11/09/94 Nữ 128B0103 22 71280230 Trần Thị Linh 26/03/94 Nữ 12870003 23 21200191 Huỳnh Thị Yến Linh 20/06/94 Nữ 12020101
  • 4. 24 91202134 Hàn Mỹ Linh 26/04/93 Nữ 12090201 25 91201230 Hoàng Thị Mỹ Linh 01/10/93 Nữ 12090101 26 91202138 Nguyễn Mỹ Linh 06/02/94 Nữ 12090201 27 81280178 Nguyễn Hoàng Linh 19/06/94 12880102 28 01280157 Đoàn Nhật Linh 02/01/94 12800104 29 41201161 Hoàng Thành Lộc 25/06/94 12040102 30 41202145 Phan Thanh Long 13/08/93 12040201 31 71280244 Huỳnh Ngọc Luân 24/02/94 12870001 32 41202150 Nguyễn Hiệp Lực 27/04/94 12040201 33 41201168 Vũ Văn Lưu 24/02/94 12040102 34 B1280230 Lê Thị Trúc Mai 11/09/94 Nữ 128B0101 35 21200204 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19/02/94 Nữ 12020102 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C312 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 71280250 Trịnh Tú Mai 12/12/93 Nữ 12870001 2 21280238 Bùi Thị Mến 05/08/94 Nữ 12820102 3 91202151 Nguyễn Quang Minh 27/09/92 12090201 4 51280099 Giang Quốc Minh 07/04/94 12850301 5 91202152 Nguyễn Quang Minh 16/12/94 12090201 6 61203333 Nguyễn Thị Hồng Minh 02/02/94 Nữ 12060301 7 41201174 Nguyễn Thanh Minh 14/06/93 12040102 8 41203119 Nguyễn Đức Minh 01/02/94 12040301 9 21200309 Nguyễn Anh Minh 13/06/92 12020102 10 01280184 Đinh Thị Trà My 09/12/94 Nữ 12800104 11 B1280243 Đới Tiểu My 09/08/94 Nữ 128B0102 12 B1280246 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 13/09/93 Nữ 128B0102 13 51280102 Lưu Văn Mỵ 08/09/93 12850301 14 81280202 Phạm Đồng Nai 12/08/94 12880102 15 61203337 Nguyễn Hoài Nam 19/08/94 12060301 16 41201182 Trần Hoài Nam 03/11/94 12040102 17 41201176 Bùi Thanh Nam 18/12/93 12040102 18 41201181 Nguyễn Thành Nam 08/06/93 12040101 19 61202252 Phạm Đoàn Ngọc Ngân 04/07/94 Nữ 12060201 20 41201185 Phạm Minh Nghĩa 12/01/94 12040101 21 41280180 Trương Phạm Minh Nghĩa 24/01/94 12840101 22 71280279 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/02/93 Nữ 12870003 23 71280278 Lê Nguyễn Hoài Ngọc 30/08/94 12870001 24 21280259 Hà Bích Ngọc 01/01/94 Nữ 12820102 25 B1280282 Nguyễn Thị Nhã Nguyên 08/05/94 Nữ 128B0103 26 51280245 Lê Đức Nguyên 05/03/94 12850301 27 01202081 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 18/05/94 Nữ 12000202
  • 5. 28 41280188 Phan Hoàng Trung Nhân 09/03/94 12840201 29 81280222 Hoàng Thập Tam Nhật 20/10/93 12880101 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C313 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 61203375 Vũ Kim Nhi 07/12/94 Nữ 12060301 2 61203367 Dương Thành Nhi 03/10/94 Nữ 12060301 3 71280312 Trương Thùy Nhi 24/09/93 Nữ 12870003 4 61203371 Nguyễn ý Nhi 28/09/94 Nữ 12060301 5 61203373 Trần Thị Hà Nhi 16/08/94 Nữ 12060301 6 C1203068 Trần Thị Yến Nhi 23/06/94 Nữ 120C0301 7 51280116 Ngô Nữ Như Nhi 15/02/94 Nữ 12850301 8 21200229 Hoàng Thị Kim Như 19/07/94 Nữ 12020102 9 21200224 Lê Hồng Nhung 21/04/94 Nữ 12020102 10 B1280304 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/12/93 Nữ 128B0102 11 B1280316 Lâm Thị Thảo Ny 28/07/94 Nữ 128B0103 12 B1280319 Trần Thị Phấn 27/04/93 Nữ 128B0103 13 81280231 Dương Công Pháp 29/12/94 12880102 14 71280326 Châu Tấn Phát 10/06/94 12870002 15 31202182 Huỳnh Văn Phát 13/06/93 12030201 16 51280123 Huỳnh Tấn Phát 04/11/94 12850301 17 91202174 Đỗ Toàn Phong 07/04/94 12090201 18 B1280323 Phạm Thành Phú 07/09/93 128B0102 19 41202188 Huỳnh Trọng Phú 22/04/94 12040201 20 41201200 Đặng Hữu Phú 29/03/94 12040102 21 91201285 Đỗ Quang Phú 17/10/93 12090101 22 81280241 Đào Đa Phúc 15/11/94 12880101 23 41280210 Trần Tấn Phúc 21/10/93 12840102 24 21200237 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 07/03/93 Nữ 12020102 25 81202127 Vũ Văn Phước 23/02/94 12080201 26 91201288 Đinh Đình Thuận Phước 26/06/94 12090101 27 81280252 Nguyễn Văn Phương 20/11/90 12880101 28 91201291 Lâm Thảo Phương 31/10/94 Nữ 12090101 29 91202177 Đỗ Phan Cát Phương 15/01/94 Nữ 12090201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C402 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 71280347 Nguyễn Thị Phương 17/04/94 Nữ 12870002 2 61202293 Lê Thị Phượng 16/06/94 Nữ 12060201
  • 6. 3 01280407 Trần Thị Bích Phượng 14/01/94 Nữ 12800101 4 81280257 Phạm Trung Quân 08/10/93 12880101 5 71280353 Nguyễn Nhật Quang 11/05/93 12870003 6 41203142 Kiều Duy Quang 17/06/90 12040301 7 81280255 Lê Hồng Quang 26/02/94 12880102 8 21280327 Huỳnh Thị Ngọc Quế 29/04/94 Nữ 12820102 9 81280258 Hồ Tấn Quí 13/10/94 12880102 10 41202200 Phạm Tuấn Quốc 29/10/94 12040201 11 91201407 Phạm Dương Bá Quý 12/11/92 12090101 12 41202201 Đặng Hữu Quý 29/03/94 12040201 13 B1280593 Nguyễn Hoàng Nhã Quyên 18/10/93 Nữ 128B0101 14 71205215 Nguyễn Ngọc Quyên 01/04/94 Nữ 12070501 15 B1280355 Lê Thị Thúy Quyên 05/06/94 Nữ 128B0103 16 41203148 Nguyễn Mạnh Quỳnh 16/09/91 12040301 17 41280234 Lê Văn Sang 22/11/94 12840201 18 31202212 Trịnh Ngọc Sơn 18/04/92 12030201 19 41201220 Lê Văn Sơn 23/04/94 12040102 20 D1203041 Neáng Kim Sơn 19/08/93 Nữ 120D0301 21 B1280367 Huỳnh Thị Diễm Sương 14/03/94 Nữ 128B0103 22 41202208 Trần Ngọc Châu Sương 09/04/94 Nữ 12040201 23 B1280369 Lê Bạch Anh Tài 19/06/94 128B0102 24 71280368 Nguyễn Đức Tài 29/10/94 12870003 25 B1280376 Nguyễn Thị Thu Tâm 03/07/94 Nữ 128B0103 26 01280271 Đỗ Thành Tâm 07/10/90 12800103 27 31202216 Đặng Lý Tâm 04/04/93 12030201 28 71280372 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/06/94 Nữ 12870002 29 21280348 Phan Thị Thanh Tâm 11/07/94 Nữ 12820101 30 51280166 Nguyễn Nhật Tân 04/11/94 12850301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C404 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 91202197 Dương Nhật Tân 22/00/79 12090201 2 81280289 Nguyễn Nhựt Tân 13/11/93 12880101 3 51280250 Trịnh Việt Thái 18/06/93 12850301 4 61202314 Nguyễn Thị Thám 02/01/94 Nữ 12060201 5 C1201110 Cù Thị Thắm 20/09/94 Nữ 12050101 6 41201244 Nguyễn Trường Thắng 22/06/94 12040102 7 41202213 Nguyễn Chí Thanh 07/12/94 12040201 8 C1201106 Nguyễn Thiên Bảo Thanh 21/11/94 12050101 9 D1203044 Võ Trường Thành 14/12/93 120D0301 10 21200247 Dương Tiến Thạnh 09/02/94 12020101 11 71280384 Lê Ngọc Phương Thảo 23/07/94 Nữ 12870003
  • 7. 12 21200248 Bùi Thị Thanh Thảo 13/04/94 Nữ 12020102 13 31202296 Nguyễn Thị Cẫm Thi 15/12/94 Nữ 12030201 14 21280374 Nguyễn Thị Bích Thi 13/02/93 Nữ 12820101 15 B1280409 Phan Thị Thi 04/09/94 Nữ 128B0101 16 81280308 Nguyễn Hoàng Vũ Thiên 05/08/94 12880101 17 41202221 Nguyễn Thanh Thiên 28/02/94 12040201 18 41280284 Nguyễn Hữu Thiện 05/08/94 12840102 19 61203449 Nguyễn Văn Thanh Thiện 01/10/94 12060301 20 41280283 Nguyễn Hoàng Phúc Thiện 26/04/94 12840102 21 41280288 Nguyễn Văn Thịnh 10/07/90 12840102 22 91202216 Nguyễn Quốc Thịnh 07/12/94 12090201 23 81203122 Nguyễn Lê Gia Thoại 27/09/94 12080301 24 61202336 Nguyễn Thanh Thoại 05/11/94 Nữ 12060201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C405 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 C1201117 Nguyễn Thị Anh Thư 01/07/94 Nữ 12050101 2 41201263 Trần Thiên Thư 22/07/93 12040101 3 71280512 Nguyễn Nữ Anh Thư 03/07/93 Nữ 12870003 4 71280406 Trần Chánh Thuận 04/07/94 12870002 5 61203462 Nguyễn Văn Thuận 18/07/94 12060301 6 41280296 Bùi Chính Thức 10/03/94 12840102 7 71280416 Nguyễn Hà Thương 14/11/94 Nữ 12870002 8 11202075 Trần Thị Lệ Thương 17/07/94 Nữ 12010201 9 21200269 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19/03/94 Nữ 12020102 10 71280412 Nguyễn Thị Phương Thúy 06/12/94 Nữ 12870003 11 61202342 Nguyễn Thị Nga Thùy 27/04/93 Nữ 12060201 12 B1280428 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18/08/94 Nữ 128B0103 13 61203466 Lưu Thị Phương Thủy 08/01/94 Nữ 12060301 14 81280324 Phạm Đình Tiên 10/06/91 12880101 15 41202231 Nguyễn Văn Tiến 20/10/92 12040201 16 51280191 Phan Trọng Tín 08/10/94 12850301 17 71280427 Lê Quang Toại 27/11/94 12870003 18 81280334 Huỳnh Quốc Toàn 22/03/93 12880102 19 B1280484 Trịnh Thị Ngọc Trâm 27/06/94 Nữ 128B0103 20 71205254 Lê Đoàn Anh Trâm 22/02/94 Nữ 12070501 21 B1280482 Phạm Quỳnh Trâm 24/11/92 Nữ 128B0103 22 71280444 Trần Thị Thùy Trâm 21/02/94 Nữ 12870002 23 61202359 Nguyễn Trần Bảo Trâm 20/01/94 Nữ 12060201 24 91201354 Mai Ngọc Bảo Trân 04/09/94 Nữ 12090101 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:
  • 8. Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C406 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 91202239 Phạm Kiều Tuyết Trân 22/04/94 Nữ 12090201 2 51203227 Mai Trần 21/02/93 12050301 3 21280428 Mai Ngọc Huỳnh Trang 06/01/94 Nữ 12820102 4 21200281 Trần Thị Trang 18/01/94 Nữ 12020102 5 71280436 Phạm Thị Trang 10/12/93 Nữ 12870003 6 81280339 Đoàn Trọng Trí 02/01/94 12880102 7 B1280491 Nhan Quốc Trí 10/02/94 128B0101 8 41280322 Lê Đăng Hải Triều 26/10/94 12840102 9 81280342 Nguyễn Quốc Triều 03/10/94 12880101 10 91201359 Lê Đại Triệu 15/10/94 12090101 11 31202256 Nguyễn Hồ Tuyết Trinh 17/10/94 Nữ 12030201 12 B1280504 Nguyễn Xuân Trịnh 09/01/93 128B0102 13 11202084 Phan Thị Thanh Trúc 26/04/94 Nữ 12010201 14 71280467 Phạm Nguyễn Thanh Trúc 02/10/94 Nữ 12870001 15 81202144 Trần Chí Trung 09/01/94 12080201 16 21280533 Nguyễn Trọng Trung 08/05/93 12820102 17 B1280512 Nguyễn Thành Trung 19/05/94 128B0102 18 61202371 Tô Chí Trung 01/02/93 12060201 19 81280359 Phạm Văn Trường 22/09/92 12880101 20 B1280515 Nguyễn Thụy Vân Tú 01/11/93 Nữ 128B0103 21 31202262 Đổ Thị Thanh Tú 01/07/94 Nữ 12030201 22 91202253 Nguyễn Thanh Tú 19/06/94 12090201 23 41280350 Lê Đức Tuấn 14/03/94 12840201 24 81280367 Đỗ Thanh Tuấn 08/08/94 12880101 25 41202245 Nguyễn Anh Tuấn 20/04/94 12040201 26 41201313 Hoàng Văn Tuấn 20/09/89 12040101 27 41280354 Phan Khắc Tuấn 29/04/93 12840201 28 81280378 Trần Đình Tuấn 20/01/94 12880101 29 31202263 Đặng Hoàng Tuấn 25/01/94 12030201 30 41203191 Nguyễn Văn Tùng 05/08/94 12040301 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: THI XẾP LỚP ĐẦU VÀO CA 2 (12:00 - 15:30) NGÀY 29/09/2012 Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00 Exam code: Phòng: C302 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 21280480 Trần Thị Phương Tuyền 16/10/93 Nữ 12820102 2 21280481 Võ Thị Thanh Tuyền 14/12/94 Nữ 12820102 3 B1280525 Lê Cao Thủy Tuyền 02/02/94 Nữ 128B0103
  • 9. 4 81280383 Nguyễn Xuân Tuyển 18/02/94 12880101 5 C1203117 Âu Ngọc Thùy Uyên 27/06/94 Nữ 120C0301 6 61203525 Trương Thị Hồng Vân 10/04/94 Nữ 12060301 7 71280488 Phạm Thị ái Vân 20/02/94 Nữ 12870003 8 71280487 Nguyễn Thị Hải Vân 24/12/93 Nữ 12870003 9 21200296 Nguyễn Kiều Vi 01/10/94 Nữ 12020102 10 B1200322 Nguyễn Hoàng Thảo Vi 26/10/94 Nữ 120B0101 11 61203528 Nguyễn Thị Bích Vi 18/03/93 Nữ 12060301 12 B1280543 Lê Thị Tường Vi 15/01/94 Nữ 128B0103 13 11202088 Châu Cẩm Vinh 19/11/94 12010201 14 D1203052 Trần Đình Vũ 07/03/94 120D0301 15 51280231 Lương Phương Vương 21/11/94 12850301 16 41202257 Vũ Minh Vương 05/11/94 12040201 17 D1203053 Huỳnh Chí Vương 02/04/90 120D0301 18 91202269 Đinh Ngọc Thúy Vy 21/01/94 Nữ 12090201 19 51280233 Huỳnh Vũ Lam Vy 22/11/94 Nữ 12850301 20 91202274 Bùi Long Vỹ 10/02/94 12090201 21 B1280566 Nguyễn Thị Diễm Xuân 13/01/94 Nữ 128B0103 22 91201386 Đỗ Văn Y 24/02/92 12090101 23 91202276 Lê Ngọc Yến 26/04/93 Nữ 12090201 24 81203137 Nguyễn Thị Yến 31/03/94 Nữ 12080301 25 61203538 Hồ Thị Ngọc Yến 02/10/94 Nữ 12060301 26 C1201150 Nguyễn Thị Hải Yến 23/05/93 Nữ 12050101 27 71280504 Nguyễn Lâm Hồng Yến 04/07/94 Nữ 12870002 28 51280235 Trương Tiểu Yến 01/01/94 Nữ 12850301 29 B1280572 Trần Thị Hải Yến 18/02/94 Nữ 128B0101 30 31202284 Nguyễn Thị Yến 16/12/94 Nữ 12030201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00 Exam code: Phòng: C404 (phòng C306 chuyển thành C404) STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 21280511 Nguyễn Hồng Yến 26/02/94 Nữ 12820102 2 91201306 Phan Văn Tha 22-04-94 12090101 3 81001097 NGUYEN NHAM THAN 10-Oct-92 4 61203228 Lê Mỹ Duyên 29/03/94 Nữ 12060301 5 41280084 Đinh Trường Giang 05/09/94 12840101 6 71280163 Võ Thị Thu Hà 22/10/94 Nữ 12870003 7 B1280117 Nguyễn Thị Thu Hài 27/01/92 Nữ 128B0102 8 B1280595 Đỗ Vũ Hồng Hạnh 01/01/94 Nữ 128B0101 9 21280250 Võ Thị Thanh Nga 02/05/94 Nữ 12820101 10 B1280413 Nguyễn Thái Phước Thịnh 01/01/94 128B0102 11 51280199 Lê Huỳnh Minh Trí 13/10/94 12850301 12 51203124 Nguyễn Văn Thanh 01/10/94 12050301
  • 10. 13 81203064 Đặng Dương Anh 27/04/94 12080301 14 01202098 Vương Hoàng Lệ Thúy 17/01/94 Nữ 12000202 15 91201157 Đặng Thị Mỹ Duyên 15/04/94 Nữ 12090101 16 C1201080 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/07/94 12050101 17 41280025 Lữ Công Bình 07/02/94 12840201 18 41280190 Đỗ Ngọc Nhất 17/08/94 12840201 19 B1200191 Nguyễn Khắc Đồng 15/08/94 120B0101 20 B1200170 Trịnh Thị Lan Anh 20/10/94 Nữ 120B0102 21 21280357 Bùi Thị Phương Thảo 04/07/94 Nữ 12820102 22 21280253 Nguyễn Đoàn Kim Ngân 17/09/93 Nữ 12820101 23 71280423 Phạm Thị Thủy Tiên 07/04/94 Nữ 12870003 24 71280130 Lưu Ngọc Chiếu 20/12/94 12870003 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00 Exam code: Phòng: C308 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 21280316 Nguyễn Thị Linh Phương 16/07/94 Nữ 12820101 2 41202261 Nguyễn Tấn Danh 12/05/94 12040201 3 81280048 Hoàng Xuân Cương 16/09/93 12880101 4 C1201068 Cô Thị Ngọc Linh 01/06/94 Nữ 12050101 5 41280006 Đào Thị Thảo 01/11/94 Nữ 12840201 6 41280031 Nguyễn Thị Mỹ Châu 20/10/94 Nữ 12840201 7 41202059 Lê Trung Anh 06/02/94 12040201 8 61203252 Ngô Nhật Đông Hân 19/12/94 Nữ 12060301 9 81201070 Chung Quang Nhật 09/02/94 12080101 10 41202086 Nguyễn Hoàng Dương 04/06/94 12040201 11 71280404 Nguyễn Đình Thuận 01/01/94 12870002 12 61203437 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/09/94 Nữ 12060301 13 21280468 Nguyễn Quỳnh Ngọc Tú 09/11/94 Nữ 12820101 14 21200271 Nguyễn Phương Hạ Thư 15/08/94 Nữ 12020101 15 81280085 Trịnh Huy Đạt 09/03/93 12880101 16 B1280286 Đặng Thị ý Nguyện 11/04/94 Nữ 128B0102 17 B1280094 Đỗ Thành Đạt 04-08-93 128B0101 18 81280006 Nguyễn Trường Giang 09/08/85 12880101 19 71280397 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/01/1993 Nữ 12870003 20 41203088 Nguyễn Thanh Hùng 19/05/94 21 61203544 Võ Trần Hoàng Long 04/02/86 22 41201218 Dương Tiến Sĩ 17/05/94 23 61202248 Lê Thị Ly Na 13/03/94 Nữ 24 61203369 Nguyễn ái Thục Nhi 04/12/94 Nữ 25 91201187 Hứa Hồng Hân 23/11/93 Nữ 26 71205236 Trần Ngọc Thu Thảo 03/09/94 Nữ 27 C1201088 Hồ Trần Cẩm Nhung 31/08/94 Nữ
  • 11. 28 21200197 Phạm Thị Linh 01/01/94 Nữ 29 81280024 Lê Quốc Anh 09/07/93 30 01202070 Nguyễn Trần Hải Li 28/12/94 Nữ 31 D1203046 Nguyễn Văn Thọ 19/04/93 32 81280067 Hồ Tùng Duy 05/06/92 33 91201336 Phạm Anh Thúy 06/04/94 Nữ 34 41280213 Lê Thanh Phước 05/01/94 35 31202207 Tô Văn Quang 15/07/94 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00 Exam code: Phòng: C309 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 21280098 Trần Tiến Danh 260394 2 71280478 Trần Văn Tự 130394 3 21280308 Dương Thị Minh Phúc 230694 Nữ 4 B1280094 Đỗ Thành Đạt 080493 5 71280397 Nguyễn Thị Kim Thoa 160193 Nữ 6 61202374 Lê Anh Tú 090194 7 C1203033 Phạm Thanh Huyền 20/07/1993 Nữ 8 91203159 Phạm Doãn Văn 10-09-94
  • 12.
  • 13.
  • 14.
  • 15.
  • 16.
  • 17.
  • 18.
  • 19.
  • 20.
  • 21.
  • 22. Nhập học ngày 28/9 Nhập học ngày 28/9