1. Số
báo
danh Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh HS trường
Họ
c
lực
Hạn
h
kiểm
Môn
chuyên
Môn
Văn
(hs1)
Môn
Tiếng
Anh
(hs1)
Môn
Toán
(hs1)
Môn
chuyê
n
Điểm
chuyê
n
Điểm
không
chuyên
13000
1 HUỲNH PHÚC AN 14.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Trương Tấn
Hữu G T Tiếng Anh 4,50 9,75 6,00 4,80 34,65 25,05
13000
2 ĐẶNG DUY ANH 01.08.2000
BV Phụ Sản Từ Dũ-
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 10,00 8,50 8,40 48,70 31,90
13000
3 NGUYỄN ĐỨC ANH 15.08.2000
TYT Phường1- TXVL-
VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 5,50 8,75 7,25 3,50 0,00 25,00
13000
4 LẠI MINH ANH x 10.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Tiếng Anh 7,50 10,00 8,25 5,80 43,15 31,55
13000
5 NGUYỄN MỸ ANH x 07.02.2000 Chợ Mới-An Giang THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,50 6,60 46,30 33,10
13000
6
HUỲNH ĐẶNG NGÂN
ANH x 19.05.2000 BVĐK Cần Thơ
THCS-THPT Phú
Thịnh G T Tiếng Anh 6,75 8,00 7,25 3,20 0,00 25,20
13000
7
LÊ NGỌC PHƯƠNG
ANH x 09.06.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 6,50 10,00 7,75 6,50 43,75 30,75
13000
8 TRẦN NGỌC THY ANH x 19.02.2000
Trạm y tế Phường 4
-TXVL THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,25 7,20 46,10 31,70
13000
9 LÊ VÂN ANH x 12.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Lương Thế
Vinh G T Tiếng Anh 6,00 9,25 6,25 4,00 33,50 25,50
13001
0 HỒ GIA BẢO x 20.02.2000
BV Lương Kim Vi-
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 6,40 42,70 29,90
13001
1 NGÔ HOÀNG BẢO 18.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,00 9,50 8,00 2,80 0,00 26,30
13001
2 MAI QUỐC BẢO 24.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa G T Tiếng Anh 5,00 10,00 7,25 3,50 0,00 25,75
13001
3
NGUYỄN THÔNG THÁI
BẢO 07.08.2000
Trạm Y tế Phường 9-
TPVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,25 10,00 7,50 6,80 45,15 31,55
13001
4 TRẦN LÊ MINH CHÂU x 17.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 3,30 0,00 26,80
13001
5
NGUYỄN TRẦN HUỆ
CHI x 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,75 8,25 7,25 3,60 0,00 25,85
2. 13001
6 LÊ QUỐC CƯỜNG 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 6,50 8,00 6,75 2,50 0,00 23,75
13001
7 TANG TUỆ DĨNH x 18.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 7,25 7,10 46,30 32,10
13001
8 HỒ THỊ KIM DUNG x 06.10.2000 Bệnh viện TP.HCM THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 7,50 9,50 7,75 3,10 0,00 27,85
13001
9
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG
DUNG x 16.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 6,75 9,75 9,50 5,00 41,00 31,00
13002
0 LÊ PHƯƠNG DUY 10.09.2000
Trạm Y tế Phường
1TXVL
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Tiếng Anh 7,25 9,75 8,75 6,60 45,55 32,35
13002
1 NGUYỄN QUAN DUY 01.05.2000
Trạm Y Tế Phường 1-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 8,75 7,00 4,80 35,65 26,05
13002
2 LỌC THIÊN DUYÊN x 06.11.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 9,25 8,50 6,60 44,55 31,35
13002
3
NGUYỄN HOÀNG HẢI
DƯƠNG 07.10.2000
Đa khoa tỉnh Vĩnh
Long
THCS Trương Tấn
Hữu K T Tiếng Anh 6,25 8,75 7,25 7,00 43,25 29,25
13002
4 LÊ HỮU DỰ 12.08.2000 Hòa Bình-TÔ-VL
THCS-THPT Hòa
Bình G T Tiếng Anh 6,00 9,50 7,50 3,40 0,00 26,40
13002
5 NGUYỄN MINH ĐẠT 04.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 6,50 9,50 8,25 1,90 0,00 0,00
13002
6 ĐINH PHÚC ĐẠT 29.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Mỹ An G T Tiếng Anh 7,75 9,50 8,75 5,90 43,70 31,90
13002
7
NGUYỄN PHẠM MINH
ĐĂNG 29.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 7,75 3,00 0,00 26,50
13002
8
NGUYỄN PHÚC ĐÔNG
ĐÔNG x 21.12.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,00 3,90 0,00 26,90
13002
9 NGUYỄN BẢO GIA 21.10.2000 Phú Tân- An Giang
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 7,75 7,75 4,10 35,05 26,85
13003
0
NGUYỄN BÌNH
PHƯƠNG GIANG x 14.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 5,75 8,75 9,00 5,60 40,30 29,10
13003
1 PHẠM GIA HÂN x 24.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 8,00 6,30 44,65 32,05
13003
2
NGUYỄN THIÊN MAI
HÂN x 10.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,25 10,00 7,25 5,80 42,90 31,30
3. 13003
3
HUỲNH THỊ NGỌC
HÂN x 04.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,00 5,30 41,90 31,30
13003
4 TRƯƠNG NGỌC HÂN x 16.07.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 8,50 10,00 8,50 6,70 47,10 33,70
13003
5 TRƯƠNG THỊ PHI HÂN x 17.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 7,25 10,00 8,50 6,70 45,85 32,45
13003
6 VÕ LÊ VĨNH HÀO 30.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 10,00 7,75 5,90 42,70 30,90
13003
7
HUỲNH PHẠM UYÊN
HẢO x 15.12.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 6,50 10,00 7,50 3,70 0,00 27,70
13003
8
NGUYỄN THỊ MỸ
HẰNG x 07.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 6,50 9,25 7,75 4,30 36,40 27,80
13003
9 NGUYỄN THÚY HẰNG x 01.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 4,50 8,75 4,75 2,20 0,00 20,20
13004
0
NGUYỄN THỊ ĐAN
HUYỀN x 25.07.2000
Trạm Y tế P1 – TXVL
– VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 9,25 7,50 5,50 40,25 29,25
13004
1
NGUYỄN NGỌC TRÚC
HUỲNH x 04.01.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 9,75 7,50 5,80 40,40 28,80
13004
2 NGUYỄN HUY KHANG 06.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,30 48,90 34,30
13004
3 TRẦN PHÚC KHANG 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 4,00 9,00 7,50 6,50 40,00 27,00
13004
4
HUỲNH LÊ BẢO
KHANH x 26.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,70 50,10 34,70
13004
5
NGUYỄN LÊ NGỌC
KHÁNH x 29.05.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,25 9,00 7,25 5,20 37,10 26,70
13004
6 LÊ MINH KHOA 28.06.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 6,50 9,75 9,25 6,50 45,00 32,00
13004
7 NGUYỄN MINH KHOA 29.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 3,75 9,50 6,75 4,70 34,10 24,70
13004
8 NGUYỄN AN KHƯƠNG 12.07.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 9,75 7,50 6,10 41,30 29,10
13004
9 TRẦN HOÀNG KIỆT 06.03.2000 Trạm Y Tế xã Long Mỹ THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 6,75 9,75 7,50 4,40 37,20 28,40
4. 13005
0 VÕ HOÀNG KIỆT 06.12.2000 Trạm Y tế Phường 1
THCS Lương Thế
Vinh G T Tiếng Anh 5,50 9,50 6,75 4,50 35,25 26,25
13005
1 ĐỒNG TUẤN KIỆT 19.06.2000
Trạm Y Tế Phường 9-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 9,75 8,75 6,80 44,40 30,80
13005
2 DƯƠNG CAO LÂM 13.11.2000
BV Phụ sản Từ Dũ
TPHCM
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 9,00 9,50 4,80 40,15 30,55
13005
3
NGUYỄN NGỌC
KHÁNH LINH x 08.04.2000 Trạm Y Tế Phường 4 THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 7,75 7,30 47,65 33,05
13005
4
NGUYỄN THỊ THUỲ
LINH x 17.01.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 6,75 9,75 8,00 3,50 0,00 28,00
13005
5 PHẠM HOÀNG LỢI 27.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ K T Tiếng Anh 6,50 9,50 9,00 4,00 37,00 29,00
13005
6 NGUYỄN THẢO MAI x 29.12.2000 Huyện Chợ Lách THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,50 9,75 7,25 6,90 46,20 32,40
13005
7 NGUYỄN XUÂN MAI x 01.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,00 6,20 45,35 32,95
13005
8 TRẦN MINH MẪN 23.10.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Trần Phú G T Tiếng Anh 6,25 9,00 8,75 4,70 38,10 28,70
13005
9 HUỲNH TRIỆU MẪN x 20.05.2000
BV Hùng Vương
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,25 10,00 7,50 6,90 46,45 32,65
13006
0 NGUYỄN HẠNH MINH x 06.06.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Long Phước G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,25 5,20 41,10 30,70
13006
1 LÊ PHÚC NGỌC MINH x 16.03.2000
BVĐK Hạnh Phúc-
Long Xuyên THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,25 7,75 6,00 5,70 36,10 24,70
13006
2 TRẦN ĐỖ TRÍ MINH 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 3,75 8,50 7,50 3,90 0,00 23,65
13006
3 ĐỖ CAO NĂNG 23.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,25 9,00 7,50 6,90 44,45 30,65
13006
4
NGUYỄN BÙI KIM
NGÂN x 13.02.2000
BV Nhân dân Gia Định
TPHCM
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Tiếng Anh 7,50 9,75 7,75 4,70 39,10 29,70
13006
5 PHAN KIM NGÂN x 19.02.2000
TYT Phường 1 – TXVL
– VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,75 9,50 7,75 4,60 38,80 29,60
13006
6 HUỲNH NGỌC NGÂN x 16.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 7,00 6,70 45,10 31,70
5. 13006
7 LÊ NGỌC NGÂN x 09.09.2000
Trạm Y Tế xã Hòa
Ninh THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 5,50 9,75 7,50 3,80 0,00 26,55
13006
8
VÕ HUỲNH THANH
NGÂN x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 9,50 8,50 6,80 46,15 32,55
13006
9
NGUYỄN HIỀN ĐÔNG
NGHI x 24.10.2000
Bệnh viện Từ Dũ
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,00 8,00 50,75 34,75
13007
0 TRẦN THẢO NGHI x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,00 6,90 47,45 33,65
13007
1 VĂN TUỆ NGHI x 24.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,50 7,50 6,50 43,00 30,00
13007
2
ĐÀO TRẦN HỒNG
NGỌC x 29.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 7,00 10,00 9,25 6,20 44,85 32,45
13007
3 HUỲNH HỒNG NGỌC x 24.01.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,75 10,00 7,50 6,60 46,05 32,85
13007
4 LÊ THỊ HỒNG NGỌC x 18.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,50 9,00 7,00 47,00 33,00
13007
5
NGUYỄN HỒNG
NGỌC x 17.01.2000
BV Hùng Vương
TPHCM
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Tiếng Anh 7,75 9,75 8,00 6,50 45,00 32,00
13007
6 HUỲNH KIM NGỌC x 20.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 8,50 5,50 4,70 35,10 25,70
13007
7
NGUYỄN ĐÌNH BẢO
NGUYÊN x 02.12.2020 Xã Trường An THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,50 6,50 5,00 38,00 28,00
13007
8 KIỀU HÀ HẢI NGUYÊN x 08.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,50 10,00 9,00 8,40 52,70 35,90
13007
9
LÊ TRẦN PHƯƠNG
NGUYÊN x 20.02.2000
TT Y tế huyện Tam
Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Tiếng Anh 7,00 9,50 8,75 7,50 47,75 32,75
13008
0
NGUYỄN NGỌC THẢO
NGUYÊN x 12.04.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 8,50 7,50 49,00 34,00
13008
1
NGUYỄN PHƯƠNG
ĐÌNH NHI x 21.06.2000 Long An - LH - VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 9,00 9,75 6,50 7,00 46,25 32,25
13008
2 TRẦN UYỂN NHI x 29.11.2000 Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 9,00 5,10 42,30 32,10
13008
3
NGUYỄN HOÀNG YẾN
NHI x 17.01.2000 BS Phường 2 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,00 9,50 9,00 4,30 39,40 30,80
6. 13008
4 LÊ TUYẾT NHIÊN x 16.12.2000
TX Vị Thanh-Tỉnh Cần
Thơ THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,00 4,30 38,15 29,55
13008
5 HUỲNH NHƯ x 03.01.2000
Trạm y tế phường 4-
TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 10,00 7,75 5,80 42,90 31,30
13008
6
TRẦN THỊ HUỲNH
NHƯ x 09.11.2000 Bệnh viện Mang Thít
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,50 8,75 9,00 2,90 0,00 27,15
13008
7 DƯƠNG QUỲNH NHƯ x 19.09.2000
Trạm Y Tế Phường1-
TPVL THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 6,50 9,75 7,75 3,50 0,00 27,50
13008
8 ĐỖ Ý NHƯ x 10.06.2000
Bệnh viện Từ Dũ
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,25 7,75 5,80 41,90 30,30
13008
9 NGUYỄN NGỌC PHÁT 19.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 8,50 10,00 8,00 5,00 41,50 31,50
13009
0 TRẦN PHONG PHÚ 11.07.2000
BV trung ương
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,00 5,60 41,05 29,85
13009
1 NGÔ NHƯ PHỤNG x 19.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,75 10,00 9,25 6,70 47,10 33,70
13009
2
CHÂU THỊ MỸ
PHƯƠNG x 24.02.2000 Trạm Y tế P4-TXVL THCS Trần Phú G T Tiếng Anh 7,50 10,00 7,50 6,30 43,90 31,30
13009
3
NGUYỄN THỊ TÚ
PHƯƠNG x 15.02.2000 Tân Long Hội THCS Tân Long Hội G T Tiếng Anh 7,50 7,75 5,50 2,30 0,00 23,05
13009
4 TRẦN NHỰT QUANG 27.09.2000 Đa Khoa Cần Thơ THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 10,00 8,25 8,00 50,25 34,25
13009
5
NGUYỄN HOÀNG NHƯ
QUỲNH x 27.11.2000 BV Phụ sản TPHCM
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 9,00 9,00 5,10 41,05 30,85
13009
6
PHAN THỊ THUÝ
QUỲNH x 30.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Trương Tấn
Hữu G T Tiếng Anh 8,00 9,00 8,75 3,40 0,00 29,15
13009
7 TÔ THANH SANG 11.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh 6,50 8,75 6,75 3,10 0,00 25,10
13009
8
NGUYỄN PHẠM MINH
TÂM 09.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 7,75 9,75 9,25 7,30 48,65 34,05
13009
9 LÝ MẪN THANH 07.11.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 5,50 8,75 9,00 3,90 0,00 27,15
13010
0
NGUYỄN HUỲNH
NGỌC THANH x 19.07.2000 Trạm y tế phường 4 THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,75 9,25 7,30 48,90 34,30
7. 13010
1 LÊ PHƯƠNG THANH x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,75 8,00 6,40 43,95 31,15
13010
2 PHẠM QUỐC THANH 11.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,50 9,75 8,00 6,00 42,25 30,25
13010
3
TRẦN ĐỖ THANH
THANH x 24.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,75 10,00 9,00 6,70 47,85 34,45
13010
4
PHAN NGỌC THIÊN
THANH x 18.12.1999 NHSkhu vực 1 Đà Lạt
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 8,00 9,75 8,00 6,90 46,45 32,65
13010
5 LÊ QUỐC THÁI 12.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 9,50 8,50 6,50 42,50 29,50
13010
6 NGUYỄN TẤN THÀNH 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh 5,25 8,50 8,25 2,30 0,00 24,30
13010
7 TRẦN HẠNH THẢO x 10.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 9,00 10,00 9,50 7,70 51,60 36,20
13010
8 VÕ PHƯƠNG THẢO x 29.02.2000 Trạm y tế phường 9
THCS Nguyễn
Khuyến G T Tiếng Anh 6,75 8,75 6,50 4,50 35,50 26,50
13010
9 LÊ THỊ THU THẢO x 29.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 10,00 8,75 6,40 44,95 32,15
13011
0 LÝ NGỌC THỂ x 13.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,50 7,50 5,10 39,30 29,10
13011
1 GIẢNG ANH THI x 20.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cái Ngang G T Tiếng Anh 5,00 8,50 7,00 1,30 0,00 0,00
13011
2
NGUYỄN NGỌC THẢO
THI x 25.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 9,75 8,75 6,80 46,40 32,80
13011
3 TRƯƠNG LẠC THIÊN 15.01.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,75 8,75 8,25 4,90 37,45 27,65
13011
4 HỒ MINH THIỆN 13.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,25 9,75 9,25 8,30 50,15 33,55
13011
5 LÊ TRẦN MINH THIỆN x 20.10.2000 TTYT Tân Châu THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,75 9,50 9,25 5,50 42,00 31,00
13011
6
TRẦN NGUYỄN MINH
THIỆN 14.03.2000 Huyện Long Hồ THCS Hòa Tịnh G T Tiếng Anh 6,50 9,50 9,00 3,20 0,00 28,20
13011
7 LÊ HOÀNG THƠ x 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh 5,00 9,50 8,00 2,90 0,00 25,40
8. 13011
8 LÊ HUỲNH MỸ THUẬN x 21.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 8,50 8,00 48,25 32,25
13011
9 PHẠM THANH THÚY x 04.02.2000
TYT Phường 8-TXVL-
VL
THCS Lương Thế
Vinh G T Tiếng Anh 5,75 10,00 9,00 4,10 37,05 28,85
13012
0
NGUYỄN NGỌC ANH
THƯ x 16.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 10,00 8,25 7,40 45,95 31,15
13012
1
PHAN NGUYỄN ANH
THƯ x 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ K T Tiếng Anh 6,00 8,25 8,00 2,80 0,00 25,05
13012
2 NGUYỄN MINH THƯ x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 10,00 7,00 5,70 40,10 28,70
13012
3
NGÔ HUỲNH TRANG
THƯ x 17.02.2000 Xã Trung Hiếu
THCS-THPT Hiếu
Nhơn G T Tiếng Anh 8,75 9,75 8,00 6,00 44,50 32,50
13012
4
ĐỖ NGỌC HOÀI
THƯƠNG x 21.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phước G T Tiếng Anh 5,25 9,00 7,00 4,50 34,75 25,75
13012
5 HUỲNH QUỐC TIẾN 11.02.2000 Huyện Long Hồ THCS Hòa Tịnh G T Tiếng Anh 7,75 9,75 8,00 4,60 39,30 30,10
13012
6 ĐINH MINH TRANG x 15.12.2000
Trạm y tế Phường 9
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,50 10,00 9,50 7,00 48,00 34,00
13012
7 LÊ HOÀNG MỸ TRÂM x 22.02.2000 Tân Hoà-TXVL
THCS-THPT Phú
Quới G T Tiếng Anh 7,50 10,00 9,00 5,60 43,30 32,10
13012
8 DƯ NGỌC BẢO TRÂN x 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,00 9,25 7,50 5,30 39,65 29,05
13012
9
NGUYỄN HOÀNG BẢO
TRÂN x 03.01.2000 TYT xã Tân An luông THCS Hòa Thạnh G T Tiếng Anh 6,25 9,00 7,25 1,70 0,00 0,00
13013
0
HUỲNH THỊ NGỌC
TRÂN x 27.03.2000 Trạm y tế Song Phú
THCS-THPT Phú
Thịnh G T Tiếng Anh 4,50 8,75 7,75 2,40 0,00 23,40
13013
1 TRẦN THỊ DIỄM TRINH x 20.03.2000 BVĐK Tam Bình THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 10,00 6,50 6,90 42,20 28,40
13013
2
PHAN NGỌC PHƯƠNG
TRINH x 30.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh 8,00 10,00 9,50 6,60 47,30 34,10
13013
3 NGUYỄN MINH TRÍ 25.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 10,00 8,25 4,60 38,55 29,35
13013
4
NGUYỄN THANH
TRÚC x 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 8,00 9,50 8,00 7,20 47,10 32,70
9. 13013
5 TRẦN GIA TUỆ x 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 8,00 7,50 3,80 0,00 25,30
13013
6
NGUYỄN HOÀNG
PHƯƠNG UYÊN x 17.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Tiếng Anh 6,00 10,00 8,50 4,20 37,10 28,70
13013
7 NGUYỄN THẢO VÂN x 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 8,75 9,25 7,50 46,50 31,50
13013
8 ĐINH NGỌC VÀNG x 19.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Lương Thế
Vinh G T Tiếng Anh 7,50 8,75 8,00 3,70 0,00 27,95
13013
9 LƯƠNG THẾ VINH 25.07.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,50 9,00 7,25 4,80 37,15 27,55
13014
0 NGUYỄN KHÁNH VY x 27.07.2000
Thị trấn Long Hồ-LH-
VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 7,50 9,75 9,00 7,50 48,75 33,75
13014
1
BÙI NGỌC PHƯƠNG
VY x 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 6,00 9,75 8,25 6,00 42,00 30,00
13014
2 NGUYỄN LÊ TRÚC VY x 19.04.2000 Trạm y tế xã Long An
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Tiếng Anh 8,50 10,00 9,50 6,30 46,90 34,30
13014
3
NGUYỄN TRẦN XUÂN
VY x 18.04.2000
Tram Y Tế Phường 1-
TPVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,00 9,75 8,50 5,00 38,25 28,25
13014
4 VƯƠNG NGỌC YẾN x 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 5,50 10,00 7,75 7,70 46,35 30,95
13014
5
NGUYỄN NGỌC NHƯ
Ý x 05.11.2000
Trạm Y Tế Phường 4
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh 7,25 10,00 8,00 3,70 0,00 28,95
13014
6
NGUYỄN THỊ HUẾ
ANH x 29.08.2000 Trạm y tế Tân Ngãi THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 7,75 8,75 4,50 36,25 27,25
13014
7 LÊ THỊ VÂN ANH x 05.03.2000 Lộc Hòa-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 9,00 7,50 4,75 36,75 27,25
13014
8 NGÔ HỒNG ÁNH x 13.01.2000
TT Y tế huyện Tam
Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 7,50 10,00 10,00 9,25 55,25 36,75
13014
9
NGUYỄN THỤY NHÃ
BÌNH x 10.11.2000
BVĐK huyện Tam
Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 6,75 10,00 9,00 8,00 49,75 33,75
13015
0
PHẠM NGỌC MINH
CHÂU x 27.09.2000 BVĐK Tam Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 5,50 40,25 29,25
13015
1 THIỀM THIÊN CHÚC x 19.02.2000 Bệnh viện Tam Bình THCS Cao Thắng G T Hóa học 7,00 8,75 8,75 4,50 38,00 29,00
10. 13015
2 NGUYỄN KHÁNH DU x 14.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,25 8,75 8,50 3,75 0,00 29,25
13015
3
NGUYỄN THỊ KIM
DUNG x 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 6,50 8,00 7,25 3,75 0,00 25,50
13015
4 HÀ THỊ LAN DUNG x 23.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 6,50 9,00 9,50 7,50 47,50 32,50
13015
5 PHẠM THỊ NGỌC DUY x 20.12.2000 Cái Bè-Tiền Giang
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 4,75 38,00 28,50
13015
6 LÊ THANH DUYÊN x 08.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 8,50 8,00 5,25 39,25 28,75
13015
7
NGUYỄN HUỲNH
TRÚC DUYÊN x 11.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,00 8,50 4,00 36,75 28,75
13015
8 VÕ THỊ XUÂN ĐÀO x 10.04.2000 BVĐK Tam Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 6,00 9,00 8,25 6,50 42,75 29,75
13015
9 LA QUỐC ĐẠT 21.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,50 9,50 9,25 52,25 33,75
13016
0 HỒ SỸ ĐẠT 10.04.2000 Mỹ Xuyên-Sóc Trăng THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 8,75 8,75 8,25 48,75 32,25
13016
1
MAI THỤY KHÁNH
ĐOAN x 21.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 6,00 7,75 8,25 2,75 0,00 24,75
13016
2 PHẠM MINH ĐỨC 10.06.2000
Trạm Y Tế xã Trung
Hiếu THCS Lê Quí Đôn K T Hóa học 4,50 7,75 8,75 6,00 39,00 27,00
13016
3 ĐẶNG GIA HÂN x 10.08.2000 Long Phú- TB- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 7,75 8,25 7,75 5,75 41,00 29,50
13016
4 NGUYỄN ANH HÀO 30.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 6,50 7,50 8,25 5,00 37,25 27,25
13016
5 PHAN MINH HẢI 26.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 10,00 8,25 7,75 48,00 32,50
13016
6
TRẦN KHÁNH NGỌC
HẢO x 20.09.2000
Bệnh viện Từ Dũ
TPHCM THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 9,75 8,75 9,00 52,50 34,50
13016
7 LÊ TRUNG HIẾU 21.07.2000
PKĐK khu vực Nhị
Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 7,50 9,00 8,75 6,75 45,50 32,00
13016
8
NGUYỄN THÁI HỮU
HUY 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,75 9,25 9,00 9,75 55,25 35,75
11. 13016
9
NGUYỄN THỊ CẨM
HƯỜNG x 12.08.2000
Tân Hưng tỉnh Long
An THCS Hiếu Phụng G T Hóa học 6,50 9,00 8,50 4,00 36,00 28,00
13017
0 PHẠM ĐÔNG KHA 28.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,75 9,25 8,25 9,00 49,25 31,25
13017
1
NGUYỄN NGÔ HỮU
KHANG 25.01.2000
Trạm y tế Phường 4-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,50 8,75 8,25 4,00 36,50 28,50
13017
2
LÊ ĐẶNG MINH
KHANG 15.12.2000 TYT Phường 9, TXVL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 6,75 7,00 6,75 3,75 0,00 24,25
13017
3
NGUYỄN PHÚC
KHANG 05.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 8,50 8,50 5,50 39,00 28,00
13017
4 HỒ HOÀNG KHANH 01.01.2000 Tân Long Hội-MT-VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 8,00 9,00 7,75 7,00 45,75 31,75
13017
5 NGUYỄN DUY KHÁNH 01.02.2000 Vân Trường
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 7,25 9,25 7,00 8,50 49,00 32,00
13017
6
NGUYỄN QUANG
KHẢI 20.09.2000
Thị Trấn Long Hồ-LH-
VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 7,50 9,75 10,00 8,50 52,75 35,75
13017
7 NGUYỄN TẤN KHẢI 25.05.2000 Hòa Ninh-LH-VL THCS Thanh Đức G T Hóa học 8,75 6,50 9,25 4,50 38,00 29,00
13017
8 VÕ ĐĂNG KHOA 14.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 6,00 7,75 8,00 2,75 0,00 24,50
13017
9 NGUYỄN MINH KHOA 05.04.2000 BV Vĩnh Long
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 9,00 50,75 32,75
13018
0 HỒ YẾN KHOA x 05.09.2000 Phường 1-TXVL
THCS Lương Thế
Vinh K T Hóa học 4,75 5,75 7,25 0,75 0,00 0,00
13018
1 LÊ THANH LÂM 05.01.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,00 8,25 2,00 0,00 26,50
13018
2 TẠ NGỌC MỸ LINH x 14.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 8,75 9,00 6,00 43,00 31,00
13018
3 LÊ NGỌC LINH x 11.06.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 9,00 9,50 8,00 9,75 55,75 36,25
13018
4
NGUYỄN THỊ DIỄM
LOAN x 26.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 6,50 9,25 8,00 6,50 43,25 30,25
13018
5 HUỲNH QUAN LONG 20.08.2000 Trạm xá Tập Sơn THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,00 9,00 7,50 5,25 37,25 26,75
12. 13018
6
NGÔ NGUYỄN THIÊN
LONG 12.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 8,75 8,25 7,50 45,75 30,75
13018
7 HUỲNH KIM LỢI 26.12.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,00 9,25 7,50 8,25 46,50 30,00
13018
8 HUỲNH THỊ XUÂN MAI x 06.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,75 9,25 8,00 8,75 49,25 31,75
13018
9 HUỲNH NHẬT MINH 05.11.2000 Trà Ôn-VL THCS Thới Hòa G T Hóa học 6,25 5,50 7,50 4,50 32,75 23,75
13019
0 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN x 06.04.2000 BV Tam Bình
THCS-THPT Hòa
Bình G T Hóa học 8,00 9,75 8,50 4,75 40,50 31,00
13019
1 MAI LÊ GIA NGÂN x 18.01.2000
Trạm Y Tế Phường 9-
TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,75 9,25 8,75 53,25 35,75
13019
2 LÊ NGỌC KIM NGÂN x 23.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,00 8,75 9,00 7,50 47,25 32,25
13019
3
LÊ NGUYỄN TRÚC
NGÂN x 25.12.2000
Trạm y tế Phường 1-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,00 10,00 9,50 9,75 56,75 37,25
13019
4 TRẦN HIẾU NGUYÊN 03.03.2000
BV Phụ Sản Từ Dũ-
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,50 9,00 8,00 48,00 32,00
13019
5 NGUYỄN TÀI NGUYÊN 09.11.2000 Phường 4-TXVL THCS Thanh Đức G T Hóa học 6,75 7,50 9,50 5,25 39,50 29,00
13019
6 HUỲNH LÊ BÌNH NHI x 16.12.2000 Cái Bè-Tiền Giang
THCS Thị trấn Cái
Vồn G T Hóa học 7,75 10,00 8,00 6,25 44,50 32,00
13019
7 VÕ KHÁNH NHI x 25.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 8,25 8,00 6,75 44,25 30,75
13019
8 TRẦN MINH MẪN NHI x 25.04.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,75 7,75 7,50 47,25 32,25
13019
9
PHAN THANH HUỲNH
NHƯ x 14.06.2000 Cao Lãnh-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,00 6,75 6,75 43,00 29,50
13020
0 NGỤY KHÁNH NHƯ x 14.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,50 9,00 9,75 7,50 48,75 33,75
13020
1 HUỲNH MINH PHÁT 20.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,50 9,00 5,75 42,75 31,25
13020
2 NGUYỄN THẾ PHONG 02.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Hóa học 6,75 7,25 7,75 6,00 39,75 27,75
13. 13020
3
NGUYỄN HỒNG ĐAN
PHƯƠNG x 27.07.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 9,75 8,00 6,00 43,50 31,50
13020
4
TRẦN PHẠM THIÊN
PHƯƠNG 21.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,75 8,00 8,50 51,25 34,25
13020
5 LÊ HOÀNG QUÂN 04.09.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,25 7,25 6,75 42,25 28,75
13020
6 HỨA HỒNG QUÂN 22.05.2000 Thị Trấn Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 8,00 9,25 9,00 9,25 54,00 35,50
13020
7 THÁI KIẾN QUỐC 30.11.2000 Phường 3-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 8,25 9,25 8,25 48,25 31,75
13020
8 BÙI THỊ NGỌC QUÝ x 27.07.2000
Ea Ngai-Krông Buk-
Đăk Lăk THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,25 9,50 8,50 6,25 44,00 31,50
13020
9 LÊ NHƯ QUỲNH x 30.07.2000
BV Hùng Vương-
TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,50 9,00 8,75 5,75 43,50 32,00
13021
0 ĐỖ XUÂN QUỲNH x 22.01.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,75 9,50 9,50 7,00 47,75 33,75
13021
1 THẠCH SƠN 04.07.2000 Phường1- TXVL- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 7,50 9,50 9,50 8,00 50,50 34,50
13021
2 LÊ PHẠM QUẾ THANH x 08.06.2000
NBS An Bình-TX Bến
Tre
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,00 8,00 7,75 48,25 32,75
13021
3 ĐỖ CÔNG THÀNH 29.11.2000
Trạm Y Tế Phường 3-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,50 9,00 9,25 8,50 49,25 32,25
13021
4 LÊ PHƯỚC THÀNH 22.12.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 7,00 9,00 9,00 7,50 47,50 32,50
13021
5
PHẠM HUỲNH LAN
THẢO x 27.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Hóa học 7,50 7,75 7,75 5,25 38,75 28,25
13021
6
NGUYỄN TRƯƠNG
MAI THẢO x 15.01.2020 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,50 8,75 8,00 4,25 36,00 27,50
13021
7 PHẠM XUÂN THẢO x 01.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,50 9,50 7,50 3,50 0,00 25,00
13021
8 NGUYỄN THỊ KIM THO x 19.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Hóa học 7,75 7,75 8,25 2,75 0,00 26,50
13021
9 ĐINH VÕ HIẾU THUẬN 06.03.2000 BVĐK Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,00 8,00 8,00 3,00 0,00 25,00
14. 13022
0 NGUYỄN VĨNH THỤY 04.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 5,50 5,00 7,25 4,75 32,00 22,50
13022
1 TRẦN DUY THỊNH 23.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,00 9,50 8,50 7,75 48,25 32,75
13022
2
TRẦN HỮU PHÚ
THỊNH 27.02.2000
Phong Điền TP Cần
Thơ THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 6,50 7,50 8,25 2,00 0,00 24,25
13022
3 NGUYỄN HỒNG TIÊN x 04.07.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 8,75 9,25 7,50 7,75 48,75 33,25
13022
4 TRẦN ANH TIẾN 03.08.2000
Trạm Y Tế Phường 4-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 4,25 7,75 8,75 1,25 0,00 0,00
13022
5 NGUYỄN TÂN TIẾN 04.08.2000 Xã Trung Hiếu THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học 7,50 7,50 7,75 2,25 0,00 25,00
13022
6 TRẦN LÊ TRUNG TÍN 16.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Hóa học 3,50 7,00 9,50 6,00 38,00 26,00
13022
7
NGUYỄN THỊ BÍCH
TRÂM x 03.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,75 8,00 7,75 3,00 0,00 25,50
13022
8 LÊ HOÀNG THU TRÂM x 19.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 5,75 8,50 7,00 5,25 37,00 26,50
13022
9 TĂNG BẢO TRÂN x 30.08.2000 Cần Thơ THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học 8,25 10,00 9,00 7,25 49,00 34,50
13023
0
TRẦN ĐÌNH NGUYÊN
TRINH x 31.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Hóa học 7,50 8,00 8,50 3,25 0,00 27,25
13023
1
LÊ PHƯƠNG THANH
TRÍ 14.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 6,75 9,00 8,25 6,75 44,25 30,75
13023
2 TRẦN ĐÌNH TRUNG 05.06.2000 TTYT huyện Tam Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Hóa học 7,00 9,50 8,50 7,75 48,25 32,75
13023
3 DƯƠNG TẤN TRUNG 31.03.2000 Trạm y tế TX Trà Vinh
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 7,00 9,25 8,75 9,00 52,00 34,00
13023
4
NGUYỄN THANH
TRÚC x 13.07.2000
TYT Phường 4-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,25 9,50 7,75 3,25 0,00 26,75
13023
5 ĐỒNG QUỐC TUẤN 21.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Hóa học 8,00 9,00 8,25 9,00 52,25 34,25
13023
6 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ x 27.12.2000 TYT Hòa Ninh-LH-VL THCS Hòa Ninh G T Hóa học 7,00 7,75 8,75 4,50 37,00 28,00
15. 13023
7
HUỲNH QUANG CÁT
TƯỜNG x 18.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,50 9,25 8,75 8,00 50,50 34,50
13023
8
NGUYỄN THỊ KIM
UYÊN x 23.04.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 6,75 10,00 9,00 5,25 41,50 31,00
13023
9 ĐINH THỊ THÙY VÂN x 06.11.2000
Trạm y tế phường 9-
TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Hóa học 8,00 9,50 9,50 9,00 54,00 36,00
13024
0
NGUYỄN PHƯỚC HỮU
VĂN 05.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học 7,25 9,25 9,50 9,75 55,25 35,75
13024
1
NGUYỄN LÂM TƯỜNG
VY x 31.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS-THPT Phú
Quới G T Hóa học 8,50 10,00 9,50 7,75 51,25 35,75
13024
2
LÊ LƯƠNG THANH
XUÂN x 11.02.2000
TYT Phường 1 - TXVL
- VL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Hóa học 7,50 8,00 8,50 4,00 36,00 28,00
13024
3
NGUYỄN THỊ QUẾ
ANH x 30.08.2000 Trạn y tế xã Hòa Ninh THCS Thanh Đức G T Vật lý 6,00 6,50 7,75 1,75 0,00 0,00
13024
4 TRẦN TRÚC ANH x 21.04.2000 Phường I-TXVL-VL THCS Đồng Phú G T Vật lý 5,75 5,75 6,75 1,00 0,00 0,00
13024
5
NGUYỄN TRIỆU CÁT
CÁT x 02.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 9,75 6,75 1,75 0,00 0,00
13024
6 LÊ HỒNG MỸ CHÂU x 11.02.2000 Trung tâm y tế Quận 8
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 7,50 9,25 8,75 4,00 37,50 29,50
13024
7 LONG TÚ CHÂU x 28.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,50 8,25 2,00 0,00 24,25
13024
8 BÙI ANH DUY 06.02.2000 Bệnh viện Vũng Liêm THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 6,00 9,50 8,00 3,25 0,00 26,75
13024
9
NGUYỄN LÂM KHÁNH
DUY 26.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 7,00 9,50 9,00 2,50 0,00 28,00
13025
0 TRẦN MINH DUY 10.07.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn K T Vật lý 4,50 6,75 7,50 1,75 0,00 0,00
13025
1
NGUYỄN THỊ KIỀU
DUYÊN x 01.11.2000 BVĐK Khu vực Tỉnh THCS Bình Phước G T Vật lý 6,25 9,00 8,00 4,50 36,75 27,75
13025
2 TRẦN CHẤN DƯƠNG 07.10.2000 Phú Quới- LH- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 3,75 6,75 8,50 4,00 31,00 23,00
13025
3
NGUYỄN THÙY
DƯƠNG x 16.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 9,75 8,00 4,25 37,25 28,75
16. 13025
4 ĐẶNG NGỌC HÂN x 18.05.2000
TYT Phường 4-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,25 7,25 7,50 3,00 0,00 24,00
13025
5 BÙI NHÂN HẬU 04.06.2000 Xã An Phú Thuận
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Vật lý 7,25 9,00 8,50 6,75 45,00 31,50
13025
6
NGUYỄN BÙI TIẾN
HIẾU x 29.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,25 9,25 8,75 2,25 0,00 26,50
13025
7 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Vật lý 6,25 8,00 8,00 2,50 0,00 24,75
13025
8 ĐOÀN MINH HOÀNG 16.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,25 9,25 9,50 6,50 42,50 29,50
13025
9
HUỲNH BÁ THÁI
HÙNG 22.12.2000 Phường 9-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 9,75 8,25 4,00 35,50 27,50
13026
0 HUỲNH TUẤN KHANH 06.01.2000
Trạm y tế Phường 9-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,75 9,25 8,00 1,50 0,00 0,00
13026
1 LÊ THỊ MINH KHÁNH x 17.01.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 8,25 7,75 2,00 0,00 24,00
13026
2 HỒ QUỐC KHẢI 23.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 7,00 9,25 4,50 35,75 26,75
13026
3 DƯƠNG TUẤN KIỆT 05.05.2000
Trung tâm Y tế Tam
Bình THCS Ngãi Tứ G T Vật lý 6,50 7,50 9,25 6,75 43,50 30,00
13026
4 VŨ SỸ LONG 30.10.2000 Tháp Mười-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 9,25 9,50 7,00 47,00 33,00
13026
5 LÊ LÂM LỘC 23.07.2000
Trạm y tế phường 9 -
TXVL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Vật lý 7,50 9,00 9,50 4,25 38,75 30,25
13026
6 HUỲNH HẢI LÝ x 10.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,50 9,50 8,50 2,00 0,00 26,50
13026
7 VÕ MINH MẪN 15.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Vật lý 7,50 9,25 7,75 3,75 0,00 28,25
13026
8
NGUYỄN CHÍ HOÀNG
MINH 21.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ K T Vật lý 5,75 8,75 7,25 3,25 0,00 25,00
13026
9 HUỲNH ÁI MY x 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,75 9,25 8,00 1,75 0,00 0,00
13027
0 QUÁCH HẢI MY x 11.08.2000 BVĐK-Đồng Nai THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,75 8,25 4,25 35,25 26,75
17. 13027
1
NGUYỄN PHƯƠNG
NAM 02.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 8,75 8,50 5,00 38,75 28,75
13027
2 NGÔ BẢO NGÂN x 24.11.2000 Phường 1 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 9,75 8,00 5,75 43,00 31,50
13027
3
TRẦN NGUYỄN KIM
NGÂN x 08.04.2000 Trạm Y tế Phường 1 THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 9,00 8,75 3,25 0,00 29,00
13027
4
HUỲNH LÂM MỸ
NGÂN x 18.07.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,75 9,50 8,00 3,50 0,00 28,75
13027
5 HÀ GIA NGHI x 12.04.2000 Phú Quới-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 8,00 9,00 8,00 3,00 0,00 28,00
13027
6
NGUYỄN NHỰT
NGHĨA 06.05.2000
Trung Tâm Y tế Mang
Thít THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 8,00 6,50 8,00 3,50 0,00 26,00
13027
7 LÂM PHÚC NGUYÊN 23.08.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,75 9,75 9,00 5,00 41,50 31,50
13027
8 ĐINH CHÍ NHÂN 15.01.2000 Hòa Lộc-TB-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,75 9,25 8,75 6,25 41,50 29,00
13027
9 BÙI CẨM NHUNG x 12.01.2000 Lộc Hòa-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 9,00 8,00 3,00 0,00 26,50
13028
0 HUỲNH MINH NHỰT 16.05.2000
Tân An Luông-VLm-
VL THCS Trần Phú G T Vật lý 5,75 9,25 9,00 4,00 36,00 28,00
13028
1
NGUYỄN ĐẶNG BÁ
PHÚC 20.09.2000
Trạm y tế Phường 4-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 9,00 7,50 3,00 0,00 25,00
13028
2 ĐINH PHI PHỤNG x 19.11.2020 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 8,25 7,75 3,50 0,00 26,25
13028
3 NGUYỄN TRIỆU QUÝ 23.04.2000
Trạm Y tế Phường 1
TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 6,75 8,75 8,50 6,00 42,00 30,00
13028
4
PHAN TRẦN BẢO
QUỲNH x 20.05.2000 Cái Bè -Tiền Giang THCS Cao Thắng G T Vật lý 6,75 9,50 8,25 3,00 0,00 27,50
13028
5
LÊ NGUYỄN THÚY
QUỲNH x 13.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 6,75 10,00 8,50 7,25 47,00 32,50
13028
6
NGUYỄN PHÚC XUÂN
QUỲNH x 12.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 8,00 7,25 2,75 0,00 25,25
13028
7 ĐỖ HOÀNG SƠN 16.04.2000
Trạm y tế Phường 9
-VL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Vật lý 7,50 6,75 9,25 4,00 35,50 27,50
18. 13028
8 TRẦN UY SƠN 04.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Vật lý 6,75 8,75 8,50 7,25 45,75 31,25
13028
9
LỤC NGUYỄN HOÀNG
TÂM 28.12.2000 BVĐK huyện Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Vật lý 7,75 7,25 7,50 3,25 0,00 25,75
13029
0 NGUYỄN MINH TÂN 01.05.2000
Trạm y Tế P4-TXVL-
VL THCS Trần Phú G T Vật lý 5,75 4,25 6,00 3,25 0,00 19,25
13029
1 DƯƠNG TẤN TÀI 06.03.2000 Phường1- TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,25 7,25 9,00 2,75 0,00 25,25
13029
2
NGUYỄN NHỰT
THÀNH 09.03.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 9,75 9,00 6,00 43,75 31,75
13029
3 PHAN MAI THẢO x 29.02.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 8,00 9,25 8,25 3,25 0,00 28,75
13029
4 TRẦN NGỌC THẮNG 24.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 8,25 9,75 9,00 3,25 0,00 30,25
13029
5 NGUYỄN TRI THUẬN 06.09.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,50 9,00 9,00 7,75 47,75 32,25
13029
6 LÂM ANH THƯ x 30.11.2000
Trạm y tế Phường 4-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,25 9,75 9,50 4,25 39,25 30,75
13029
7 TRẦN TUỆ THƯ x 24.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý 7,50 10,00 9,00 6,50 46,00 33,00
13029
8
TRẦN NGUYỄN ĐỨC
THỊNH 08.01.2000
Trạm y tế Phường9-
TXVL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 7,00 7,75 8,50 4,00 35,25 27,25
13029
9 LÊ LONG THỊNH 30.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,75 10,00 8,25 3,50 0,00 28,50
13030
0
NGUYỄN QUỐC
THỊNH 09.01.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Vật lý 7,50 9,50 8,75 4,25 38,50 30,00
13030
1 ĐINH TRƯỜNG THỊNH 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Vật lý 6,50 9,50 9,50 4,25 38,25 29,75
13030
2 QUANG MINH TIẾN 25.12.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 8,25 8,25 5,25 38,25 27,75
13030
3
NGUYỄN THỊ KIM
TRANG x 10.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 6,00 9,50 8,50 4,00 36,00 28,00
13030
4 TRẦN THẢO TRANG x 20.06.2000
Trạm y tế xã Trường
An
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,75 8,00 8,75 3,25 0,00 26,75
19. 13030
5 PHAN TRẦN MỸ TRÂN x 05.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Vật lý 6,25 6,25 7,75 2,00 0,00 22,25
13030
6 TRẦN NGỌC MỸ TRÂN x 08.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 8,50 7,75 1,50 0,00 0,00
13030
7 HỒ MINH TRÍ 15.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 5,50 8,00 8,00 3,75 0,00 25,25
13030
8 HUỲNH MINH TRÍ 19.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 8,00 9,25 9,25 7,00 47,50 33,50
13030
9 LÊ MINH TRÍ 27.07.2000 Thị trấn Long Hồ- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,00 9,50 8,00 3,00 0,00 26,50
13031
0 TRƯƠNG MINH TRÍ 20.07.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS-THPT Trưng
Vương G T Vật lý 7,75 8,50 7,75 4,00 36,00 28,00
13031
1 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 28.07.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,25 8,25 7,75 2,50 0,00 24,75
13031
2 CAO HỮU TRUNG 09.11.2000
TTYT huyện Tam
Bình- VL
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Vật lý 5,50 9,25 8,00 2,75 0,00 25,50
13031
3 VÕ AN TRƯỜNG 18.07.2000 Càng Long-Trà Vinh THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,50 9,25 8,50 3,00 0,00 28,25
13031
4
NGUYỄN NGỌC GIA
TUỆ x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Vật lý 6,75 9,00 8,50 4,75 38,50 29,00
13031
5
NGUYỄN VĨNH
TƯỜNG 22.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 4,00 8,25 7,50 2,00 0,00 21,75
13031
6 TRẦN THANH VINH 25.07.2000
Bệnh viện tỉnh Trà
Vinh
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Vật lý 6,75 9,50 9,00 8,00 49,25 33,25
13031
7 LÊ TẤN VƯƠNG 24.12.2000 Thị xã Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý 7,00 10,00 9,00 4,25 38,75 30,25
13031
8 ĐÀO QUỐC AN 25.08.2000 Long Hồ - VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 8,75 9,50 10,00 8,50 53,75 36,75
13031
9 NGÔ QUỐC AN 23.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,50 9,50 8,50 6,25 44,25 31,75
13032
0 NGUYỄN THÚY AN x 14.09.2000 Trạm y tế xã Long An
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 8,25 9,25 9,50 4,00 39,00 31,00
13032
1 NGUYỄN TRƯỜNG AN 11.05.2000 Xã Hiếu Nhơn
THCS-THPT Hiếu
Nhơn G T Toán 7,50 9,00 9,75 9,00 53,25 35,25
20. 13032
2 HUỲNH BẢO ANH x 14.10.2000
Trạm y tế xã Tân An
Luông
THCS Trương Tấn
Hữu G T Toán 9,00 9,25 9,50 7,00 48,75 34,75
13032
3 NGÔ HOÀNG ANH 06.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 10,00 10,00 10,00 58,75 38,75
13032
4 LÊ HỒNG ANH x 29.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Toán 7,00 9,25 8,50 5,75 42,00 30,50
13032
5 LÂM MINH ANH x 13.02.2000
BV Sa Đéc - Đồng
Tháp
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Toán 8,75 9,75 10,00 8,75 54,75 37,25
13032
6
NGUYỄN DƯƠNG
NHƯ ANH x 16.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 9,75 9,00 55,25 37,25
13032
7 NGUYỄN TIẾN ANH 06.01.2000 BVĐK Đồng Tháp THCS Nhơn Phú G T Toán 6,25 9,75 9,50 6,25 44,25 31,75
13032
8
NGUYỄN NGỌC TRÂM
ANH x 18.04.2000 TT Y tế Tam Bình-VL
THCS Mỹ Thạnh
Trung G T Toán 8,25 9,50 9,75 8,75 53,75 36,25
13032
9 HUỲNH LÝ VÂN ANH x 01.01.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 10,00 10,00 8,50 54,25 37,25
13033
0
NGUYỄN HOÀNG DUY
BẢO 03.01.2000 BVĐK Tiền Giang Ngoài tỉnh G T Toán 7,00 9,75 9,00 7,75 49,00 33,50
13033
1
TRƯƠNG NGÔ MINH
BẢO 09.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,50 8,75 5,75 43,00 31,50
13033
2
TRẦN LƯ HUYỀN
CHÂU x 11.07.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,25 9,00 7,25 48,50 34,00
13033
3 BÙI KHÁNH CHUNG 03.08.2000 Lệ Thuỷ- Quảng Bình
THCS Nguyễn
Khuyến K T Toán 6,25 8,00 8,25 3,25 0,00 25,75
13033
4 TRỊNH THẾ CHƯƠNG 21.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 10,00 9,75 10,00 58,00 38,00
13033
5
NGUYỄN HÙNG
CƯỜNG 07.07.2000 Bệnh viện Biên Hòa THCS Trần Phú G T Toán 7,00 6,25 8,25 1,75 0,00 0,00
13033
6 LÊ QUỐC CƯỜNG 08.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 10,00 8,50 7,75 50,00 34,50
13033
7 VÕ BÁ DI 30.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 10,00 7,25 50,25 35,75
13033
8
NGUYỄN THỊ
PHƯƠNG DUNG x 03.10.2000 Xã Mỹ An THCS Thanh Đức G T Toán 8,00 9,75 9,00 6,25 45,50 33,00
21. 13033
9 VÕ BẢO DUY 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Toán 6,00 8,25 9,75 6,25 42,75 30,25
13034
0 TRƯƠNG KHÁNH DUY 12.06.2000
Trạm y tế phường 1-
TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,25 8,75 9,00 9,00 53,00 35,00
13034
1
NGUYỄN TRẦN
QUANG DUY 29.08.2000 BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,75 9,50 8,75 53,00 35,50
13034
2 TRẦN QUANG DUY 04.12.2000 Trạm Y tế Phường 3
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Toán 8,00 10,00 10,00 8,00 52,00 36,00
13034
3 LÊ TẤN DUY 27.11.2000
TYT Tân An Luông-
VLm-VL THCS Hòa Thạnh G T Toán 5,75 8,25 6,50 1,25 0,00 0,00
13034
4 BÙI MỸ UYÊN x 02.02.2000 Chợ Lách - Bến Tre Ngoài tỉnh G T Toán 7,00 10,00 9,75 9,00 53,75 35,75
13034
5 PHẠM ANH DŨNG 13.02.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,75 9,75 6,50 45,75 32,75
13034
6 NGUYỄN TIẾN DŨNG 03.11.2000 BVĐK Trà Vinh THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,00 9,25 10,00 7,50 48,75 33,75
13034
7 LÊ ĐẠI DƯƠNG 20.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Toán 6,75 9,75 9,50 6,75 46,25 32,75
13034
8 LÊ TRUNG ĐAN 31.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 10,00 10,00 7,75 49,25 33,75
13034
9 HUỲNH TẤN ĐẠT 29.08.2000 TTYT huyện Tam Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Toán 6,75 8,75 10,00 8,75 51,75 34,25
13035
0 NGUYỄN MINH ĐỨC 08.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,75 9,25 3,50 0,00 29,75
13035
1
TRẦN NGUYỄN PHÚC
GIA x 16.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 6,75 9,00 9,50 8,50 50,75 33,75
13035
2 LÊ NGUYỄN MỸ HÂN x 17.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi K T Toán 6,50 8,75 8,00 3,75 0,00 27,00
13035
3
HUỲNH THỊ NGỌC
HÂN x 10.01.2000 Y tế ấp Phước Định Ngoài tỉnh G T Toán 5,50 8,50 9,25 5,75 40,50 29,00
13035
4
HUỲNH MINH GIA
HÀO 02.01.2000
Trạm y tế Phường 1-
TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,25 9,25 9,50 4,00 37,00 29,00
13035
5
NGUYỄN THỊ TUYẾT
HẢO x 02.02.2000
BVĐK huyện Tam
Bình
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Toán 5,75 8,50 9,50 6,50 43,25 30,25
22. 13035
6 TRẦN MAI HẰNG x 11.09.2000
Trạm Y Tế Xã Long
An THCS Long An G T Toán 6,75 9,75 9,50 5,00 41,00 31,00
13035
7 PHẠM CÔNG HOAN 18.11.2000
Thị trấn Long Hồ-LH-
VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 6,75 9,25 9,75 5,75 43,00 31,50
13035
8 NGUYỄN KIM HOÀI x 27.09.2000 Bệnh viện Vũng Liêm
THCS Nguyễn Chí
Trai G T Toán 6,25 6,25 8,00 3,75 0,00 24,25
13035
9 DƯƠNG HUY HOÀNG 12.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,00 10,00 8,00 49,50 33,50
13036
0 LÊ MINH HÒA 17.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,75 9,50 7,00 46,25 32,25
13036
1 LÊ THUẬN HÒA 16.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 8,50 9,75 9,25 52,75 34,25
13036
2
NGUYỄN PHẠM ĐỨC
HUY 30.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,50 9,75 9,25 54,25 35,75
13036
3 TRƯƠNG LÊ HUY 09.12.2000 Bệnh viện Phụ Sản THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,50 9,50 7,75 48,25 32,75
13036
4 LÊ MINH HUY 16.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 5,50 8,75 9,75 7,00 45,00 31,00
13036
5 NGUYỄN NHẬT HUY 31.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS-THPT Hiếu
Nhơn G T Toán 6,00 8,75 9,50 5,25 40,00 29,50
13036
6
ĐOÀN VÕ QUANG
HUY 02.10.2000 Phường I - TXVL - VL THCS An Bình G T Toán 7,25 9,25 8,75 6,50 44,75 31,75
13036
7 HỒ QUỐC HUY 26.07.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 8,50 10,00 8,00 49,25 33,25
13036
8 TRẦN THANH HUY 17.03.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Hòa Tịnh G T Toán 7,00 8,00 9,75 7,25 46,50 32,00
13036
9 PHẠM THIỆU HUY 07.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,25 9,25 6,25 44,50 32,00
13037
0
DƯƠNG KHÁNH
HƯNG 26.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,50 9,50 7,00 46,75 32,75
13037
1
NGUYỄN THỊ MAI
HƯƠNG x 06.06.2000 TYT Hòa Ninh-LH-VL THCS Thanh Đức G T Toán 6,00 9,00 8,00 3,00 0,00 26,00
13037
2
HUỲNH NGỌC THU
HƯƠNG x 15.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,50 8,75 9,00 52,50 34,50
23. 13037
3 LÊ VĨNH KHANG 06.06.2000
Bệnh viện Từ Dũ
TPHCM THCS Nguyễn Trãi G T Toán 6,75 8,50 6,75 4,50 35,50 26,50
13037
4
NGÔ PHAN NGỌC
KHANH x 09.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,25 9,50 9,50 6,25 44,00 31,50
13037
5 CHÂU MINH KHÁNH 09.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 7,75 51,25 35,75
13037
6 NGUYỄN KHIÊM 19.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 9,75 57,25 37,75
13037
7 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,25 9,00 8,25 7,25 46,25 31,75
13037
8 NGUYỄN TẤN KHÔI 02.07.2000
Tân An Luông -VLm-
VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 7,75 9,00 9,75 7,00 47,50 33,50
13037
9 HUỲNH ANH KIỆT 26.06.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,75 9,50 9,75 9,25 54,75 36,25
13038
0 HUỲNH KIM KIM x 26.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 8,25 8,00 3,75 0,00 27,50
13038
1 NGUYỄN PHÚC MỸ KỲ x 08.04.2000 Bệnh viện Vĩnh Long THCS Thị trấn Trà Ôn G T Toán 7,00 9,25 9,50 6,75 46,00 32,50
13038
2 LÊ THỊ MỸ LINH x 03.08.2000
Giồng Giềng- Kiên
Giang
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,50 10,00 9,50 5,00 43,00 33,00
13038
3 ĐẶNG TRÚC LINH x 20.11.2000 Phường 4- TXVL- VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 8,00 9,50 9,75 6,50 46,75 33,75
13038
4 NGUYỄN VIẾT LINH 30.09.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 9,75 8,75 5,00 40,50 30,50
13038
5 NGUYỄN HẢI LONG 30.06.2000 Tam Bình-VL
THCS-THPT Phú
Quới G T Toán 4,75 8,00 7,75 0,75 0,00 0,00
13038
6 NGÔ HOÀNG LONG 01.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 5,75 6,75 8,25 6,00 38,75 26,75
13038
7 VÕ HUỲNH LONG 22.02.2000 BV Nhân dân Gia Định THCS Mỹ An G T Toán 6,75 9,75 10,00 7,25 48,25 33,75
13038
8 TRƯƠNG TIỂU LONG 24.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 7,50 8,50 9,25 5,50 41,75 30,75
13038
9 ĐÀO THIỆN LỘC 19.07.2000 Long Mỹ-MT-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 6,75 7,75 4,50 34,75 25,75
24. 13039
0 NGUYỄN NGỌC LUẬN 28.10.2000 Phường 4-TXVL THCS Long Phước G T Toán 8,25 9,25 8,50 3,75 0,00 29,75
13039
1 LÊ NGỌC ÁNH MINH x 05.06.2000 Phường 4 -TXVL_VL THCS Cao Thắng G T Toán 8,00 9,75 9,50 7,00 48,25 34,25
13039
2
NGUYỄN LÊ NHẬT
MINH 27.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS-THPT Long
Phú G T Toán 6,50 8,50 9,00 4,00 36,00 28,00
13039
3
NGUYỄN HOÀNG
NHẬT MINH 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 9,75 9,50 7,50 49,75 34,75
13039
4 PHẠM DUY NAM 01.09.2000 Thới Hòa-TÔ-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 4,50 8,00 8,25 2,50 0,00 23,25
13039
5 NGUYỄN NGỌC NAM 03.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 5,50 9,25 10,00 6,50 44,25 31,25
13039
6 VÕ TUỆ NAM 18.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,25 9,50 7,50 47,75 32,75
13039
7 TRẦN THỊ THIÊN NGA x 07.02.2000 BV huyện Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Toán 8,50 9,25 10,00 6,00 45,75 33,75
13039
8 DƯƠNG THANH NGÂN x 30.11.2000 Long Hồ THCS Mỹ An G T Toán 7,50 9,25 8,50 5,75 42,50 31,00
13039
9 BÙI THỊ MINH NGHĨA x 16.04.2000 TYT Phường 9 - TXVL
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 8,00 9,75 10,00 8,00 51,75 35,75
13040
0
NGUYỄN THÀNH
NGHĨA 02.08.2000
TYT Xã Tân Hạnh -
LH - VL THCS Tân Hạnh G T Toán 7,25 9,75 9,00 6,25 44,75 32,25
13040
1 CAO TRỌNG NGHĨA 28.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 10,00 9,50 7,25 47,75 33,25
13040
2
HỒ LƯU TRỌNG
NGHĨA 11.02.2000 BVĐK Tam Bình-VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 6,50 8,50 9,00 2,50 0,00 26,50
13040
3
NGUYỄN TRỌNG
NGHĨA 21.02.2000
TYT xã Long An-LH-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,50 9,00 9,25 4,50 39,25 30,25
13040
4
NGUYỄN THỊ KIM
NGỌC x 22.06.2000 Hòa Ninh - LH - VL THCS An Bình G T Toán 7,25 8,75 9,50 6,75 45,75 32,25
13040
5
NGUYỄN TRẦN YẾN
NGỌC x 08.11.2000
Bệnh viện Hùng
Vương THCS Long An G T Toán 5,75 8,00 8,00 2,25 0,00 24,00
13040
6 TRẦN NHẨN 12.01.2000 TP Hồ Chí Minh Ngoài tỉnh G T Toán 6,50 9,75 9,50 7,00 46,75 32,75
25. 13040
7 LÊ TRANG THIÊN NHI x 23.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,75 9,50 6,75 46,00 32,50
13040
8 PHẠM THỊ TUYẾT NHI x 13.08.2000
Long An - Long Hồ-
VL THCS Long An G T Toán 6,75 8,75 9,50 7,25 46,75 32,25
13040
9
NGUYỄN THỊ QUỲNH
NHƯ x 24.02.2000 Hòa Ninh - LH - VL THCS Hòa Ninh G T Toán 7,50 8,50 8,25 4,25 37,00 28,50
13041
0
NGUYỄN NGỌC
QUỲNH NHƯ x 09.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,75 9,25 8,00 51,25 35,25
13041
1 NGUYỄN QUỲNH NHƯ x 17.09.2000
TYT Phường 1 - TXVL
- VL THCS Hòa Ninh G T Toán 8,25 9,75 8,00 4,75 40,25 30,75
13041
2 LÊ TRANG NHƯ 09.09.2000
TYT Phường 4-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,75 9,50 9,75 8,75 52,25 34,75
13041
3 CAO MINH NHỰT 14.01.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,25 9,25 9,75 7,75 50,50 35,00
13041
4 LÊ TẤN PHÁT 06.05.2000 Trạm y tế Phú Phụng Ngoài tỉnh G T Toán 6,75 8,50 9,50 4,00 36,75 28,75
13041
5
ĐỖ NGUYỄN THUẬN
PHONG 18.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Toán 7,75 8,75 8,75 6,25 44,00 31,50
13041
6
DIỆP NGUYỄN TRỌNG
PHÚC 01.01.2000 Phường 4 - TXVL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 6,50 8,75 8,00 4,00 35,25 27,25
13041
7 ĐOÀN NHẬT QUANG 27.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,50 9,50 5,00 42,50 32,50
13041
8
NGUYỄN ĐẶNG
HOÀNG QUÂN 09.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Hữu Thanh G T Toán 6,75 9,00 9,50 6,25 44,00 31,50
13041
9 LÊ MINH QUÂN 12.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,50 9,75 10,00 9,00 55,25 37,25
13042
0 CAO NGỌC QUÍ x 25.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,25 9,25 7,75 50,00 34,50
13042
1 TRẦN PHÚ QUÍ 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 7,50 9,50 9,25 4,75 40,50 31,00
13042
2
ĐOÀN ĐẶNG PHƯƠNG
QUYÊN x 13.07.2000 An Bình - LH - VL THCS Cao Thắng G T Toán 8,75 9,25 10,00 8,75 54,25 36,75
13042
3 DIỆP LAM QUỲNH x 03.05.2000 BV Từ Dũ-TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 10,00 9,00 7,00 47,00 33,00
26. 13042
4
PHAN THỊ NHƯ
QUỲNH x 29.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Toán 6,50 8,50 8,25 3,75 0,00 27,00
13042
5
THÁI NGỌC NHƯ
QUỲNH x 07.01.2000
Trạm y tế xã Phú
Phụng Ngoài tỉnh G T Toán 7,25 8,75 9,50 5,75 42,75 31,25
13042
6
NGUYỄN HOÀNG
NHỰT SANG 01.12.2000
Trạm Y Tế Phường 4-
TXVL THCS Trần Phú G T Toán 7,00 6,50 8,25 5,00 36,75 26,75
13042
7
NGUYỄN PHẠM DUY
TÂN 15.09.2000 Xã Đồng Phú THCS Hòa Ninh K T Toán 4,50 7,00 9,00 7,00 41,50 27,50
13042
8 NGUYỄN TRUNG TÂN 04.04.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 7,25 9,75 9,75 7,00 47,75 33,75
13042
9 TRƯƠNG HẢI THANH 08.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,00 10,00 10,00 7,75 51,25 35,75
13043
0
HỒ TRẦN NGỌC
THANH x 01.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,75 10,00 8,50 9,00 53,25 35,25
13043
1 ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI 20.05.2000 BVĐK Vĩnh Long Ngoài tỉnh G T Toán 4,75 9,00 8,50 4,50 35,75 26,75
13043
2 NGUYỄN VỈNH THÁI 26.08.2000 Thanh Bình-VLm-VL THCS Hồ Đức Thắng G T Toán 8,75 9,75 9,50 5,50 44,50 33,50
13043
3 TRƯƠNG VĨNH THÁI 17.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,75 10,00 8,75 52,50 35,00
13043
4 ĐINH HẢI THÀNH 08.10.2000
NBS Vạn Hạnh-Gò
Vấp
THCS Nguyễn
Khuyến K T Toán 7,00 7,50 8,25 2,25 0,00 25,00
13043
5
THÁI NGUYỄN TRUNG
THÀNH 04.03.2000 Hương Sơn - Hà Tỉnh
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 7,00 9,75 9,50 8,00 50,25 34,25
13043
6 NGÔ THANH HẢO 24.08.2000 BVĐK Vĩnh Long Ngoài tỉnh G T Toán 6,00 9,00 9,25 9,00 51,25 33,25
13043
7 NGUYỄN CAO THẮNG 21.06.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 6,75 8,00 8,50 4,00 35,25 27,25
13043
8 HUỲNH HOÀNG THI 23.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 5,75 7,75 9,00 6,50 42,00 29,00
13043
9 CAO MINH THI 03.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,25 9,25 9,50 8,25 51,75 35,25
13044
0 NGUYỄN GIA THIÊN 08.06.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 10,00 8,25 53,25 36,75
27. 13044
1 NGÔ THỊ ÁNH THU x 18.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,75 9,75 10,00 9,25 56,25 37,75
13044
2
PHẠM THỊ THANH
THÚY x 03.07.2000 Lộc Hòa- LH-VL THCS Lộc Hòa G T Toán 8,50 9,25 7,75 6,75 45,75 32,25
13044
3 LÊ HIỀN ANH THƯ x 10.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Lương Thế
Vinh G T Toán 7,75 8,00 9,75 8,00 49,50 33,50
13044
4 MAI ANH THƯ x 22.11.2000 BVĐK Cần Thơ
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,50 10,00 10,00 8,75 54,75 37,25
13044
5 NGUYỄN MINH THƯ x 21.10.2000
Châu Thành-Tỉnh
Đồng Tháp
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Toán 7,25 7,25 7,75 2,75 0,00 25,00
13044
6
NGUYỄN HÀ MINH
THƯ x 16.09.2000 BVĐK Tam Bình THCS Cái Ngang G T Toán 8,25 9,25 9,00 8,00 50,50 34,50
13044
7
NGUYỄN KHÁNH
THỊNH 12.09.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi G T Toán 8,25 10,00 9,50 6,25 46,50 34,00
13044
8 TÔ LÝ THỊNH 23.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán 6,50 6,75 7,50 3,00 0,00 23,75
13044
9
PHẠM HOÀI PHÚ
THỊNH 25.10.2000 BV Mang Thít-MT
THCS Thị trấn Cái
Nhum G T Toán 8,00 9,50 9,75 7,50 49,75 34,75
13045
0 TRẦN THỦY TIÊN x 15.09.2000
BV Phụ Sản Từ Dũ-
TPHCM
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Toán 7,50 8,25 9,00 2,50 0,00 27,25
13045
1
NGUYỄN TRẦN MINH
TIẾN 22.02.2000 Trạm y tế xã Long An THCS Long An G T Toán 6,25 7,25 8,25 5,25 37,50 27,00
13045
2 CAM CHÍ TÍN 24.08.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 8,75 8,75 7,25 45,75 31,25
13045
3 PHẠM MINH TOÀN 30.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS An Bình G T Toán 7,25 8,00 8,00 2,75 0,00 26,00
13045
4
NGUYỄN DƯƠNG QUẾ
TRÂN x 21.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 7,50 10,00 10,00 9,00 54,50 36,50
13045
5 TRẦN TÚ TRÂN x 01.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 9,00 9,25 4,75 41,00 31,50
13045
6 BÙI THANH TRÀ 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 8,25 9,50 9,75 6,75 47,75 34,25
13045
7
NGUYỄN NGỌC DIỄM
TRINH x 08.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,50 10,00 9,75 8,25 53,00 36,50
28. 13045
8 BÙI THÀNH TRỌNG 11.07.2000 Huyện Mang Thít
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 7,00 9,25 7,75 3,25 0,00 27,25
13045
9 BÙI PHÚC TRUNG 02.01.2000
Châu Thành-Đồng
Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,00 9,25 9,25 5,25 40,25 29,75
13046
0
TRẦN THỊ PHƯƠNG
TRÚC x 11.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán 7,50 9,00 9,50 6,25 44,75 32,25
13046
1 ĐỖ NHẬT TRƯỜNG 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Tam
Bình G T Toán 8,00 10,00 9,50 9,00 54,50 36,50
13046
2 ĐỖ ANH TUẤN 29.11.2000
Hiếu Phụng- Vũng
Liêm THCS Hiếu Phụng G T Toán 7,00 9,25 9,50 5,75 43,00 31,50
13046
3
NGUYỄN THANH
TUYỀN x 20.05.2000
Trạm Y tế Mỹ An-MT-
VL THCS Mỹ An G T Toán 6,50 9,00 8,25 4,75 38,00 28,50
13046
4
TRẦN THỊ THANH
TUYỀN x 11.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Toán 6,00 9,50 8,75 5,25 40,00 29,50
13046
5 PHẠM XUÂN TUYỀN x 14.08.2000
Thị trấn Long Hồ-LH-
VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 8,75 8,75 8,00 3,25 0,00 28,75
13046
6 NGUYỄN ANH TÚ 20.04.2000 Phường 4-TXVL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Toán 7,75 8,75 9,00 4,25 38,25 29,75
13046
7 ĐỖ LÊ TÚ 14.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Toán 7,00 8,50 7,00 3,75 0,00 26,25
13046
8 HUỲNH MỸ TÚ x 24.07.2000
Thị Trấn Long Hồ-LH-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán 6,50 9,00 8,50 3,00 0,00 27,00
13046
9 KHƯU THÚY VI x 01.09.2000
BV Hùng Vương
TPHCM
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Toán 7,00 9,75 10,00 5,75 44,00 32,50
13047
0
NGUYỄN HOÀNG
TƯỜNG VI x 19.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Mỹ An G T Toán 6,75 8,75 8,00 3,25 0,00 26,75
13047
1 TRƯƠNG KHÁNH VY x 08.07.2000 TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán 8,75 9,75 9,25 6,25 46,50 34,00
13047
2
NGUYỄN NGỌC THÚY
VY x 06.06.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ K T Toán 5,50 6,75 7,75 1,75 0,00 0,00
13047
3 LÊ MINH HẢI YẾN x 18.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Khuyến G T Toán 7,00 8,75 9,50 6,25 44,00 31,50
13047
4 NGUYỄN THỊ KIM YẾN x 16.04.2000 TT Y tế Vũng Liêm-VL
THCS-THPT Hiếu
Nhơn G T Toán 7,00 7,50 10,00 6,75 44,75 31,25
29. 13047
5 NGUYỄN LÊ ANH DUY 28.06.2000 BVĐK Cần Thơ
THCS Thị trấn Cái
Vồn G T Toán 7,00 8,00 8,25 5,50 39,75 28,75
13047
6
NGUYỄN ĐẶNG HỒNG
ANH x 10.01.2000 Phường 4-TPVL THCS Long Phước G T Ngữ văn 6,50 7,00 7,50 7,00 42,00 28,00
13047
7 LÊ MINH HUỲNH ANH x 26.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Ngữ văn 9,00 9,75 8,25 4,50 40,50 31,50
13047
8 TRẦN MAI ANH x 04.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 7,75 8,25 7,75 6,50 43,25 30,25
13047
9
TRƯƠNG NGỌC THÚY
ANH x 01.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Mỹ G T Ngữ văn 8,00 8,25 8,50 5,50 41,25 30,25
13048
0 ĐOÀN TUYẾT ANH x 05.10.2000 BVĐK Vũng Liêm THCS Nguyễn Trãi K T Ngữ văn 6,50 8,00 6,00 3,00 0,00 23,50
13048
1
NGUYỄN THỊ VÂN
ANH x 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Vũng
Liêm G T Ngữ văn 8,25 9,25 7,75 6,50 44,75 31,75
13048
2
ĐẶNG THÙY PHƯỚC
ÂN x 22.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 9,50 7,75 4,75 38,50 29,00
13048
3
VƯƠNG NGỌC MINH
CHÂU x 28.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,50 8,25 7,50 6,50 43,75 30,75
13048
4 NGUYỄN HỒNG CHĂM x 17.10.2000 Mỹ Lộc - TB - VL THCS Cái Ngang G T Ngữ văn 8,25 6,75 8,25 6,00 41,25 29,25
13048
5
NGUYỄN QUỐC BẢO
CHI x 05.08.2000 Trạm Y Tế P4-TXVL THCS Trần Phú G T Ngữ văn 7,00 7,00 8,50 6,00 40,50 28,50
13048
6 ĐỖ ĐẶNG DIỄM CHI x 23.02.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 7,00 8,25 8,50 4,75 38,00 28,50
13048
7 NGUYỄN TRÍ CƯỜNG 24.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,00 8,25 7,50 4,75 36,00 26,50
13048
8 LÊ THỊ NGỌC DUNG x 14.06.2000 TTYT Huyện Tịnh Biên
THCS Nguyễn
Khuyến G T Ngữ văn 7,50 9,00 7,75 6,00 42,25 30,25
13048
9 CAO HẠNH DUYÊN x 06.04.2000 Xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh K T Ngữ văn 7,00 7,00 8,00 5,00 37,00 27,00
13049
0
LÊ NGUYỄN KỲ
DUYÊN x 10.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,25 7,50 6,75 5,50 37,00 26,00
13049
1
NGUYỄN THỊ NGỌC
DUYÊN x 11.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G K Ngữ văn 7,50 7,50 7,50 7,00 43,50 29,50
30. 13049
2 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU x 15.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 7,00 8,50 8,00 5,25 39,25 28,75
13049
3
HUỲNH TRẦN GIA
HÂN x 03.12.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,00 7,25 6,50 43,75 30,75
13049
4
NGUYỄN THỊ CHÚC
HÀ x 16.11.2000 Xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh G T Ngữ văn 6,25 8,50 7,75 4,25 35,25 26,75
13049
5
PHẠM VĂN HỮU
HẠNH 05.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,25 6,75 6,75 5,00 34,75 24,75
13049
6
NGUYỄN THỊ BÍCH
HẰNG x 01.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 8,00 8,25 7,00 6,25 42,00 29,50
13049
7 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN x 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 8,00 8,50 8,00 5,50 41,00 30,00
13049
8
NGUYỄN HOÀI
HƯƠNG x 15.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 8,00 8,50 5,50 39,50 28,50
13049
9 TRẦN QUẾ HƯƠNG x 05.08.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,50 9,00 9,25 5,50 42,25 31,25
13050
0
NGUYỄN PHƯỚC VÂN
KHANH x 20.01.2000 Trạm Y Tế xã Long An THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,75 9,00 7,25 4,75 38,25 28,75
13050
1
NGUYỄN GIA BẢO
KHÁNH x 26.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,50 8,25 6,50 6,75 42,50 29,00
13050
2
VÕ TRẦN NGỌC
KHÁNH x 08.05.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 8,50 6,25 7,50 5,00 37,25 27,25
13050
3
NGUYỄN HOÀNG
ĐĂNG KHOA 28.08.2000 Bệnh viện Càng Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn 5,00 4,75 7,00 3,00 0,00 19,75
13050
4 NGUYỄN MỸ KIM x 27.06.2000 Phường 1-TXVL
THCS-THPT Phú
Quới G T Ngữ văn 6,25 9,50 7,75 5,75 40,75 29,25
13050
5
NGUYỄN PHƯƠNG
LINH x 10.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 7,25 8,25 7,75 6,25 42,00 29,50
13050
6
VÕ TRƯƠNG YẾN
LINH x 29.09.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 7,50 9,75 9,25 6,25 45,25 32,75
13050
7 TRẦN THỊ TRÚC MAI x 21.05.2000 Loan Mỹ-TB-VL THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 6,75 9,50 8,00 5,50 40,75 29,75
13050
8 PHAN THỊ TUYẾT MAI x 23.09.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh G T Ngữ văn 6,50 6,50 8,25 6,00 39,25 27,25
31. 13050
9 TRẦN NGỌC MẾN x 12.04.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 7,75 9,50 8,75 8,50 51,50 34,50
13051
0
LÊ PHẠM HOÀNG
MINH 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 7,00 7,50 7,25 5,50 38,25 27,25
13051
1 LÊ HOÀNG MỸ x 08.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Ngữ văn 7,75 9,75 8,25 7,00 46,75 32,75
13051
2
TRẦN NGỌC BÍCH
NGÂN x 21.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,25 7,25 7,50 47,00 32,00
13051
3 NGUYỄN GIA NGÂN x 20.03.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,00 8,00 7,75 7,25 43,50 29,00
13051
4 TRẦN NHƯ HẢI NGÂN x 11.06.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 8,00 6,50 6,75 42,75 29,25
13051
5 HUỲNH THỊ KIM NGÂN x 24.04.2000 Càng Long-Trà Vinh
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Ngữ văn 7,75 9,75 8,25 7,00 46,75 32,75
13051
6 LÊ THỊ KIM NGÂN x 17.02.2000 Long Mỹ THCS Thanh Đức G T Ngữ văn 8,50 9,00 7,75 7,00 46,25 32,25
13051
7 LÝ KIM NGÂN x 08.01.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 8,75 8,25 5,25 39,25 28,75
13051
8
NGUYỄN THỊ THUỲ
NGÂN x 30.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,50 6,75 6,50 6,00 39,75 27,75
13051
9 NGUYỄN THY NGÂN x 30.11.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 9,50 8,75 6,25 44,25 31,75
13052
0 VÕ BẢO NGỌC x 31.11.2000 Bệnh viện Trà Vinh
THCS Lương Thế
Vinh G T Ngữ văn 3,75 7,50 6,00 5,25 33,00 22,50
13052
1 TÔ HỒNG NGỌC x 10.11.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 9,00 10,00 7,75 7,00 47,75 33,75
13052
2 VÕ LAM NGỌC x 01.08.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 7,50 5,00 8,25 5,25 36,50 26,00
13052
3 DƯƠNG MỸ NGỌC x 10.01.2000
Trạm y tế xã Tân An
Luông
THCS Trương Tấn
Hữu G T Ngữ văn 5,75 9,25 6,50 6,00 39,50 27,50
13052
4 NGUYỄN THẾ NHÂN 11.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,25 8,00 7,75 5,50 38,50 27,50
13052
5
NGUYỄN PHÚC TÂM
NHI x 15.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Đồng Phú G T Ngữ văn 8,25 7,50 8,75 6,75 44,75 31,25
32. 13052
6
ĐẶNG NGUYỄN THIÊN
NHI x 20.01.2000 Lộc Hòa- LH- VL
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 8,25 8,00 8,25 7,25 46,25 31,75
13052
7
NGUYỄN THỊ TUYẾT
NHI x 09.12.2000 Tam Bình-VL THCS Thới Hòa G T Ngữ văn 9,00 8,50 9,25 6,75 47,00 33,50
13052
8
PHẠM THỊ PHƯỢNG
NHIÊN x 03.03.2000 BVĐK Bình Thuận
THCS Nguyễn
Khuyến G T Ngữ văn 6,75 9,25 8,50 7,00 45,50 31,50
13052
9
NGUYỄN LÊ THỊ CẨM
NHUNG x 04.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Long Hội K T Ngữ văn 7,25 6,50 7,25 5,00 36,00 26,00
13053
0
NGUYỄN LÊ HỒNG
NHƯ x 03.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long An G T Ngữ văn 6,00 7,25 7,00 6,00 38,25 26,25
13053
1 ĐẶNG THANH NHỰT 10.03.2000 Mỹ An THCS Mỹ An G T Ngữ văn 6,50 7,50 7,75 5,50 38,25 27,25
13053
2
NGUYỄN NHỰT YẾN
PHA x 25.07.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phước G T Ngữ văn 6,50 7,00 7,50 7,00 42,00 28,00
13053
3 TRƯƠNG HỮU PHÁT 25.03.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Trương Tấn
Hữu G T Ngữ văn 6,50 6,50 4,75 6,00 35,75 23,75
13053
4
HỒ DIỆP LAN
PHƯƠNG x 02.10.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 8,25 7,25 7,00 43,50 29,50
13053
5 CÙ MỸ PHƯƠNG x 19.06.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 6,50 7,00 6,25 5,25 35,50 25,00
13053
6
NGUYỄN THỊ MỸ
QUYÊN x 16.09.2000
Bình Hòa Phước - LH -
VL
THCS Bình Hòa
Phước G T Ngữ văn 7,50 7,25 8,00 6,00 40,75 28,75
13053
7
LÂM NGỌC THẢO
QUYÊN x 16.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 6,50 8,75 8,50 6,75 44,00 30,50
13053
8
NGUYỄN NGỌC TRÚC
QUYÊN x 24.06.2000 Phường 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 8,75 7,50 5,75 40,75 29,25
13053
9 HỒ DIỄM QUỲNH x 19.11.2000
Trạm Y Tế Xã Long
An THCS Trần Phú G T Ngữ văn 6,50 7,75 5,75 6,00 38,00 26,00
13054
0
NGUYỄN THỊ NHƯ
QUỲNH x 17.05.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,25 8,50 9,00 7,25 47,50 33,00
13054
1 ĐỖ MỸ SANG x 29.08.2000 Phường 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,00 8,00 7,00 7,00 43,00 29,00
13054
2
NGUYỄN THỊ ANH
THẢO x 11.02.2000 Hòn Đất- Kiên Giang
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 8,00 9,75 9,00 7,50 49,25 34,25
33. 13054
3
NGUYỄN BÙI HỒNG
THẢO x 09.10.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Nguyễn
Trường Tộ G T Ngữ văn 7,50 9,75 8,75 8,00 50,00 34,00
13054
4
HUỲNH THỊ LAM
THẢO x 29.03.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn 5,50 6,75 6,25 5,25 34,25 23,75
13054
5 ĐÀO THỊ THANH THÚY x 19.05.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 9,00 8,75 8,00 7,25 47,50 33,00
13054
6
ĐẶNG NGỌC ANH
THƯ x 02.08.2000
Trạm Y Tế Phường 4-
TXVL THCS Trần Phú G T Ngữ văn 7,00 9,00 8,50 7,50 47,00 32,00
13054
7 ĐẶNG THỊ HỒNG THƯ x 04.06.2000 Phường 4- TXVL- VL
THCS Thị trấn Long
Hồ G T Ngữ văn 6,00 6,75 7,00 6,25 38,50 26,00
13054
8 ĐÀO MINH THƯ x 16.04.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,75 7,75 7,00 7,50 46,00 31,00
13054
9 NGUYỄN MINH THƯ x 03.08.2000 BVĐK Vĩnh Long
THCS Trương Tấn
Hữu G T Ngữ văn 8,00 7,50 6,50 4,75 36,25 26,75
13055
0 PHAN BẢO TRÂM x 01.01.2000
Trạm y tế xã Tân An
Luông THCS Tân Long Hội G T Ngữ văn 8,25 8,75 7,75 6,50 44,25 31,25
13055
1
LA NGUYỄN BẢO
TRÂN x 27.02.2000 BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 5,75 8,25 6,75 41,50 28,00
13055
2
HUỲNH THỊ NGỌC
TRÂN x 01.01.2000 Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú K T Ngữ văn 7,50 4,25 6,25 5,25 33,75 23,25
13055
3
NGUYỄN THỊ CẨM
TRINH x 13.11.2000 An Bình - LH - VL THCS An Bình G T Ngữ văn 7,50 8,25 8,25 5,50 40,50 29,50
13055
4
PHAN ĐẶNG TÚ
TRINH x 02.09.2000
TYT Phường 1-TXVL-
VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 7,25 8,25 6,00 7,50 44,00 29,00
13055
5
NGUYỄN THỊ HỒNG
TRÚC x 18.06.2000 TYT phường 1-TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn 8,25 8,00 7,00 4,25 36,00 27,50
13055
6 PHẠM THỊ KIM TUYẾN x 15.06.2000 PKĐKKV Tân Hòa
THCS Nguyễn Đình
Chiểu G T Ngữ văn 6,50 9,75 7,00 6,75 43,50 30,00
13055
7
DƯƠNG NGỌC LAM
TUYỀN x 25.09.2000 Phường 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn 8,00 9,00 6,25 6,00 41,25 29,25
13055
8 LÊ VĨNH TƯỜNG 06.05.2000
TYT Phường 9-TXVL-
VL
THCS-THPT Trưng
Vương G T Ngữ văn 8,00 8,50 7,75 5,25 40,00 29,50