TÍNH TỪ GIỚI TỪ - disappointed in : thất vọng vì (cái gì) - disappointed with : thất vọng với (ai) - excited with : hồi hộp vì - familiar to : quen thuộc với - famous for : nổi tiếng về - fond of : thích - free of : miễn (phí) - full of : đầy - glad at : vui mừng vì - good at : giỏi về - important to : quan trọng đối với ai - interested in : quan tâm đến - mad with : bị điên lên vì - made of : được làm bằng - married to : cưới (ai) - necessary to : cần thiết đối với (ai) - necessary for : cần thiết đối với (cái gì) - new to : mới mẻ đối với (ai) - opposite to : đối diện với - pleased with : hài lòng với - polite to : lịch sự đối với (ai) - rude to : thô lỗ với (ai) - present at : có mặt ở - responsible for : chịu trách nhiệm về (cái gì) - responsible to : chịu trách nhiệm đối với (ai)