More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
Kanji look and learn n1 demo
1. 9. 克 khắc khắc
phục koku
10. 准 chuẩn thứ
nhì jun
11. 刈 ngải cắt cỏ
-
12. 刺 thích, thứ
thích khách
shi
13. 剖 phẫu phẫu
thuật, giải
phẫu boo
14. 励 lệ khích lệ
rei
15. 勅 sắc sắc
lệnh choku
16. 勲 huân huân
chương, huân
công kun
2. 17. 卑 ti thấp kém, ti
tiện, tự ti hi
18. 唐 đường nhà
Đường, Trung quốc
too
19. 唱 xướng đề xướng
shoo
20. 嚇 hách nạt nộ, hách
dịch kaku
21. 坂 phản cái dốc han
22. 坊 phường
phường boo,
bo
23. 坊 phường
phường boo,
boQ
24. 坑 khanh hố
đào koo
25. 垂 thùy rủ
xuống sui
26. 域 vực khu
vực, lĩnh vực
iki
3. 27. 堀 quật
mương
28. 堕 đọa rơi
xuống, xa đọa
da
29. 堤 đê đê điều
tei
30. 塀 hàng rào
hei
31. 塔 tháp tòa
tháp too
32. 塾 thục tư
thục juku
33. 墓 mộ ngôi
mộ bo
34. 墜 trụy rơi,
trụy lạc tsui
35. 奉 phụng
phụng
dưỡng, cung
phụng hoo,
bu