SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  18
Dạng bài tập thứ nhất
TÍNH TỶ GIÁ CHÉO
1.1 Tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền cùng dựa vào
một đồng tiền yết giá
1.2 Tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền cùng dựa vào
một đồng tiền định giá
1.3 Tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền dựa vào đồng
thứ ba mà đồng thứ ba là định giá với đồng tiền
này nhưng lại là yết giá với đồng tiền kia
1.1 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng
dựa vào một đồng tiền yết giá
Công thức tổng quát về tỷ giá nghịch đảo
X/Y = a-b vậy Y/X = ?
- Ngân hàng mua Y bằng đồng X với giá a và mua Y chính là bán đồng
X, do vậy giá bán đồng X bằng đồng Y sẽ là 1/a
- Ngân hàng bán Y bằng đồng X với giá b và bán một đồng tiền chính là
mua đồng tiền kia, nên giá mua đồng X bằng đồng Y sẽ là 1/b.
Vậy nếu X/Y = a-b thì tỷ giá nghịch đảo Y/X sẽ là Y/X = 1/b-1/a
1.1 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng
dựa vào một đồng tiền yết giá
Thị trường thông báo:
X/Y = a/b
X/Z = c/d
Tính tỷ giá chéo: Y/Z và Z/Y
1.1Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng
dựa vào đồng yết giá
c
b
d
a
YZ
a
d
b
c
ZY
a
d
ZDb X
YDm X
ZDb XXDb YZDb Y
b
c
ZDm X
YDb X
ZDm XXDm YZDm Y
==>=
===
===
//
/*
/
1
/*//
/*
/
1
/*//
Ta có : - X/Y = a/b Tính tỷ giá: - Y/Z
- X/Z = c/d -
Z/Y
1.1Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền
cùng dựa vào đồng yết giá
 Ví dụ 1:
Thị trường thông báo
USD/CHF = 1,1807/74
USD/HKD = 7,7515/85
Tính tỷ giá CHF/HKD; HKD/CHF
1.1Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền
cùng dựa vào đồng yết giá
Dm CHF/HKD = Dm CHF/USD* Dm USD/HKD
= Dm CHF/USD*Dm USD/HKD
= (1/1,1874)*7,7515=6,5281
Db CHF/HKD = Db CHF/USD*Db USD/HKD
= (1/1,1807)*7,7585= 6,5711
CHF/HKD = 6,5281-6,5711
HKD/CHF = 1/6,5711-1/6,5281 = 0,1521-0,1531
1531,0/1521,0
5281,6
1
5711,6
1
/
5711,6/5281,6/
5711,6
1807,1
7585,7
/*
/
1
/*//
5281,6
1874,1
7515,7
/*
/
1
/*//
===>
==>
===
=
===
=
CHFHKD
HKDCHF
HKDDb USD
CHFDm USD
HKDDb USDUSDDb CHFHKDDb CHF
HKDDm USD
CHFDb USD
HKDDm USDUSDDm CHFHKDDm CHF
CHF/USD = 1,1807/74
HKD/USD = 7,7515/85
1.2 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền
cùng dựa vào đồng tiền định giá
Thị trường thông báo
X/Z = a/b
Y/Z = c/d
Tính tỷ giá X/Y; Y/X
1.2 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền
cùng dựa vào đồng định giá
a
d
b
c
XY
c
b
d
a
YX
c
b
ZDm Y
ZDb XYDb ZZDb XYDb X
d
a
ZDb Y
ZDm XYDm ZZDm XYDm X
==>=
===
===
//
/
1
*//*//
/
1
*//*//
X/Z = a/b
Y/Z = c/d
1.2 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền
cùng dựa vào đồng định giá
 Ví dụ 2
Thị trường thông báo
GBP/USD = 2,0345/15
EUR/USD= 1,4052/40
Tính tỷ giá GBP/EUR; EUR/GBP
GBP/USD = 2,0345/15
EUR/USD= 1,4052/40
6950,0/6883,0
4388,1
1
4528,1
1
/
4528,1/4388,1/
4528,1
4052,1
0415,2
/
1
*/
/*//
4388,1
4140,1
0345,2
/
1
*/
/*//
===>
==>
===
=
===
=
GBPUSD
USDGBP
USDDm EUR
USDDb GBP
EURDb USDUSDDb GBPEURDb GBP
USDDb EUR
USDDm GBP
EURDm USDUSDDm GBPEURDm GBP
1.3 Đồng thứ ba là định giá với đồng tiền
này và là yết giá với đồng tiền kia
Thị trường thông báo
X/Y = a/b
Y/Z = c/d
TÍnh tỷ giá X/Z; Z/X
1.3 Đồng thứ ba là định giá với đồng
tiền này, là yết giá với đồng tiền kia
ac
bdXZbdacZX
dbZDb YYDb XZDb X
caZDm YYDm XZDm X
1
1
///
*/*//
*/*//
==>=
==
==
X/Y = a/b
Y/Z = c/d
1.3 Đồng thứ ba là định giá với đồng
tiền này, là yết giá với đồng tiền kia
 Ví dụ 3:
Thị trường thông báo
EUR/USD = 1,4052/40
USD/HKD = 7,7515/85
Tính tỷ giá EUR/HKD; HKD/EUR
EUR/USD = 1,4052/40
USD/HKD = 7,7515/85
18/0911,0
8924,10
1
9705,10
1
/
9705,10/8924,10/
9705,107585,7*4140,1
/*//
8924,107515,7*4052,1
/*//
===>
==>
==
=
==
=
EURHKD
HKDEUR
HKDDb USDUSDDb EURHKDDb EUR
HKDDm USDUSDDm EURHKDDm EUR
Bài tập tính tỷ giá chéo
 Thông tin thị trường:
GBP/USD = 2,0345/15
USD/SEK = 6,4205/6,5678
USD/NOK = 5,3833/5,4889
USD/DKK = 5,2367/10
EUR/USD = 1,4052/40
USD/CHF = 1,1807/74
USD/HKD = 7,7515/85
 Tính các tỷ giá sau:
GBP/NOK; GBP/EUR; EUR/HKD; HKD/SEK; HKD/CHF; CHF/EUR;
Bài tập tính tỷ giá chéo
Đáp án
Cặp GBP/NOK
Dm GBP/NOK = Dm GBP/USD * Dm USD/NOK
= 2,0345 * 5,3833 = 10,9523
Db GBP/NOK = Db GBP/USD * Db USD/NOK
= 2,0415 * 5,4889 = 11,2055
=> GBP/NOK = 10,9523/11,2055
Bài tập tính tỷ giá chéo
Đáp án
Cặp GBP/EUR
4388,1
4140,1
0345,2
/
1
*/
/*//
===
=
USDDb EUR
USDDm GBP
EURDm USDUSDDm GBPEURDm GBP
4528,1
4052,1
0415,2
/
1
*/
/*//
===
=
USDDm EUR
USDDb GBP
EURDb USDUSDDb GBPEURDb GBP
=> GBP/EUR = 1,4388/1,4528

Contenu connexe

Tendances

Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng ( phần mềm Eviews)
Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng ( phần mềm Eviews)Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng ( phần mềm Eviews)
Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng ( phần mềm Eviews)Quynh Anh Nguyen
 
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệlehaiau
 
Bai tap tin dung nh + loi giai
Bai tap tin dung nh + loi giaiBai tap tin dung nh + loi giai
Bai tap tin dung nh + loi giaiNhí Minh
 
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA nataliej4
 
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanh
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanhBài tập phân tích hoạt động kinh doanh
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanhTin Chealsea
 
9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toánLớp kế toán trưởng
 
Chiến lược đa dạng hóa của công ty Vinamilk_Tình huống số5
Chiến lược đa dạng hóa của công ty Vinamilk_Tình huống số5Chiến lược đa dạng hóa của công ty Vinamilk_Tình huống số5
Chiến lược đa dạng hóa của công ty Vinamilk_Tình huống số5Thùy Dung Hoàng
 
Chương 4: Dự Báo Với Phương Pháp Bình Quân Di Động Và San Bằng Số Mũ
Chương 4: Dự Báo Với Phương Pháp Bình Quân Di Động Và San Bằng Số MũChương 4: Dự Báo Với Phương Pháp Bình Quân Di Động Và San Bằng Số Mũ
Chương 4: Dự Báo Với Phương Pháp Bình Quân Di Động Và San Bằng Số MũLe Nguyen Truong Giang
 
Tổng kết công thức kinh tế lượng ( kinh te luong)
Tổng kết công thức kinh tế lượng ( kinh te luong)Tổng kết công thức kinh tế lượng ( kinh te luong)
Tổng kết công thức kinh tế lượng ( kinh te luong)Quynh Anh Nguyen
 
Giáo trình thanh toán quốc tế.pdf
Giáo trình thanh toán quốc tế.pdfGiáo trình thanh toán quốc tế.pdf
Giáo trình thanh toán quốc tế.pdfMan_Ebook
 
đề Cương kinh doanh quốc tế
đề Cương kinh doanh quốc tếđề Cương kinh doanh quốc tế
đề Cương kinh doanh quốc tếKhánh Hòa Konachan
 
đề Cương kinh tế lượng
đề Cương kinh tế lượng đề Cương kinh tế lượng
đề Cương kinh tế lượng Mơ Vũ
 
quyền chọn
quyền chọnquyền chọn
quyền chọnLoren Bime
 
Bài giảng môn lý thuyết tài chính tiền tệ
Bài giảng môn lý thuyết tài chính   tiền tệBài giảng môn lý thuyết tài chính   tiền tệ
Bài giảng môn lý thuyết tài chính tiền tệTrường An
 
Phân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần Kinh Đô
Phân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần Kinh ĐôPhân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần Kinh Đô
Phân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần Kinh Đôtuyetnguyen178
 

Tendances (20)

Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng ( phần mềm Eviews)
Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng ( phần mềm Eviews)Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng ( phần mềm Eviews)
Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng ( phần mềm Eviews)
 
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ
 
Bai tap tin dung nh + loi giai
Bai tap tin dung nh + loi giaiBai tap tin dung nh + loi giai
Bai tap tin dung nh + loi giai
 
Công thức Tài chính doanh nghiệp
Công thức Tài chính doanh nghiệpCông thức Tài chính doanh nghiệp
Công thức Tài chính doanh nghiệp
 
Bai hoan chinh
Bai hoan chinhBai hoan chinh
Bai hoan chinh
 
Thư giá
Thư giáThư giá
Thư giá
 
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH CÔNG TY ĐA QUỐC GIA
 
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanh
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanhBài tập phân tích hoạt động kinh doanh
Bài tập phân tích hoạt động kinh doanh
 
9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán9 dạng bài tập định khoản kế toán
9 dạng bài tập định khoản kế toán
 
Chiến lược đa dạng hóa của công ty Vinamilk_Tình huống số5
Chiến lược đa dạng hóa của công ty Vinamilk_Tình huống số5Chiến lược đa dạng hóa của công ty Vinamilk_Tình huống số5
Chiến lược đa dạng hóa của công ty Vinamilk_Tình huống số5
 
Chương 4: Dự Báo Với Phương Pháp Bình Quân Di Động Và San Bằng Số Mũ
Chương 4: Dự Báo Với Phương Pháp Bình Quân Di Động Và San Bằng Số MũChương 4: Dự Báo Với Phương Pháp Bình Quân Di Động Và San Bằng Số Mũ
Chương 4: Dự Báo Với Phương Pháp Bình Quân Di Động Và San Bằng Số Mũ
 
Tổng kết công thức kinh tế lượng ( kinh te luong)
Tổng kết công thức kinh tế lượng ( kinh te luong)Tổng kết công thức kinh tế lượng ( kinh te luong)
Tổng kết công thức kinh tế lượng ( kinh te luong)
 
Giáo trình thanh toán quốc tế.pdf
Giáo trình thanh toán quốc tế.pdfGiáo trình thanh toán quốc tế.pdf
Giáo trình thanh toán quốc tế.pdf
 
đề Cương kinh doanh quốc tế
đề Cương kinh doanh quốc tếđề Cương kinh doanh quốc tế
đề Cương kinh doanh quốc tế
 
đề Cương kinh tế lượng
đề Cương kinh tế lượng đề Cương kinh tế lượng
đề Cương kinh tế lượng
 
Sơ đồ tổ chức quản lý chi nhánh ngân hàng Quân Đội
Sơ đồ tổ chức quản lý chi nhánh ngân hàng Quân ĐộiSơ đồ tổ chức quản lý chi nhánh ngân hàng Quân Đội
Sơ đồ tổ chức quản lý chi nhánh ngân hàng Quân Đội
 
quyền chọn
quyền chọnquyền chọn
quyền chọn
 
Bài giảng môn lý thuyết tài chính tiền tệ
Bài giảng môn lý thuyết tài chính   tiền tệBài giảng môn lý thuyết tài chính   tiền tệ
Bài giảng môn lý thuyết tài chính tiền tệ
 
Phân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần Kinh Đô
Phân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần Kinh ĐôPhân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần Kinh Đô
Phân tích hoạt động kinh doanh công ty cổ phần Kinh Đô
 
Silde tài chính quốc tế
Silde tài chính quốc tếSilde tài chính quốc tế
Silde tài chính quốc tế
 

Similaire à Cách tính tỷ giá chéo môn tiền tệ thanh toán quốc tế

TỔNG-HỢP-BTAP-CÓ-LỜI-GIẢI.ppt
TỔNG-HỢP-BTAP-CÓ-LỜI-GIẢI.pptTỔNG-HỢP-BTAP-CÓ-LỜI-GIẢI.ppt
TỔNG-HỢP-BTAP-CÓ-LỜI-GIẢI.pptHPhngTrn16
 
Bài giảng ttqt in cho sv (1)
Bài giảng ttqt in cho sv (1)Bài giảng ttqt in cho sv (1)
Bài giảng ttqt in cho sv (1)Toàn Toàn
 
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
Tỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúcTỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúc
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúcHothuylinh17
 
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
Tỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúcTỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúc
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúcHothuylinh17
 
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
Tỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúcTỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúc
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúcHothuylinh17
 
Bài giảng về hối đoái
Bài giảng về hối đoáiBài giảng về hối đoái
Bài giảng về hối đoáiHọc Huỳnh Bá
 

Similaire à Cách tính tỷ giá chéo môn tiền tệ thanh toán quốc tế (6)

TỔNG-HỢP-BTAP-CÓ-LỜI-GIẢI.ppt
TỔNG-HỢP-BTAP-CÓ-LỜI-GIẢI.pptTỔNG-HỢP-BTAP-CÓ-LỜI-GIẢI.ppt
TỔNG-HỢP-BTAP-CÓ-LỜI-GIẢI.ppt
 
Bài giảng ttqt in cho sv (1)
Bài giảng ttqt in cho sv (1)Bài giảng ttqt in cho sv (1)
Bài giảng ttqt in cho sv (1)
 
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
Tỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúcTỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúc
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
 
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
Tỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúcTỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúc
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
 
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
Tỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúcTỷ giá hối đoái   thùy linh   thanh trúc
Tỷ giá hối đoái thùy linh thanh trúc
 
Bài giảng về hối đoái
Bài giảng về hối đoáiBài giảng về hối đoái
Bài giảng về hối đoái
 

Plus de Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

Plus de Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Cách tính tỷ giá chéo môn tiền tệ thanh toán quốc tế

  • 1. Dạng bài tập thứ nhất TÍNH TỶ GIÁ CHÉO 1.1 Tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền cùng dựa vào một đồng tiền yết giá 1.2 Tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền cùng dựa vào một đồng tiền định giá 1.3 Tỷ giá chéo giữa hai đồng tiền dựa vào đồng thứ ba mà đồng thứ ba là định giá với đồng tiền này nhưng lại là yết giá với đồng tiền kia
  • 2. 1.1 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào một đồng tiền yết giá Công thức tổng quát về tỷ giá nghịch đảo X/Y = a-b vậy Y/X = ? - Ngân hàng mua Y bằng đồng X với giá a và mua Y chính là bán đồng X, do vậy giá bán đồng X bằng đồng Y sẽ là 1/a - Ngân hàng bán Y bằng đồng X với giá b và bán một đồng tiền chính là mua đồng tiền kia, nên giá mua đồng X bằng đồng Y sẽ là 1/b. Vậy nếu X/Y = a-b thì tỷ giá nghịch đảo Y/X sẽ là Y/X = 1/b-1/a
  • 3. 1.1 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào một đồng tiền yết giá Thị trường thông báo: X/Y = a/b X/Z = c/d Tính tỷ giá chéo: Y/Z và Z/Y
  • 4. 1.1Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào đồng yết giá c b d a YZ a d b c ZY a d ZDb X YDm X ZDb XXDb YZDb Y b c ZDm X YDb X ZDm XXDm YZDm Y ==>= === === // /* / 1 /*// /* / 1 /*// Ta có : - X/Y = a/b Tính tỷ giá: - Y/Z - X/Z = c/d - Z/Y
  • 5. 1.1Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào đồng yết giá  Ví dụ 1: Thị trường thông báo USD/CHF = 1,1807/74 USD/HKD = 7,7515/85 Tính tỷ giá CHF/HKD; HKD/CHF
  • 6. 1.1Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào đồng yết giá Dm CHF/HKD = Dm CHF/USD* Dm USD/HKD = Dm CHF/USD*Dm USD/HKD = (1/1,1874)*7,7515=6,5281 Db CHF/HKD = Db CHF/USD*Db USD/HKD = (1/1,1807)*7,7585= 6,5711 CHF/HKD = 6,5281-6,5711 HKD/CHF = 1/6,5711-1/6,5281 = 0,1521-0,1531
  • 8. 1.2 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào đồng tiền định giá Thị trường thông báo X/Z = a/b Y/Z = c/d Tính tỷ giá X/Y; Y/X
  • 9. 1.2 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào đồng định giá a d b c XY c b d a YX c b ZDm Y ZDb XYDb ZZDb XYDb X d a ZDb Y ZDm XYDm ZZDm XYDm X ==>= === === // / 1 *//*// / 1 *//*// X/Z = a/b Y/Z = c/d
  • 10. 1.2 Tính tỷ giá giữa hai đồng tiền cùng dựa vào đồng định giá  Ví dụ 2 Thị trường thông báo GBP/USD = 2,0345/15 EUR/USD= 1,4052/40 Tính tỷ giá GBP/EUR; EUR/GBP
  • 11. GBP/USD = 2,0345/15 EUR/USD= 1,4052/40 6950,0/6883,0 4388,1 1 4528,1 1 / 4528,1/4388,1/ 4528,1 4052,1 0415,2 / 1 */ /*// 4388,1 4140,1 0345,2 / 1 */ /*// ===> ==> === = === = GBPUSD USDGBP USDDm EUR USDDb GBP EURDb USDUSDDb GBPEURDb GBP USDDb EUR USDDm GBP EURDm USDUSDDm GBPEURDm GBP
  • 12. 1.3 Đồng thứ ba là định giá với đồng tiền này và là yết giá với đồng tiền kia Thị trường thông báo X/Y = a/b Y/Z = c/d TÍnh tỷ giá X/Z; Z/X
  • 13. 1.3 Đồng thứ ba là định giá với đồng tiền này, là yết giá với đồng tiền kia ac bdXZbdacZX dbZDb YYDb XZDb X caZDm YYDm XZDm X 1 1 /// */*// */*// ==>= == == X/Y = a/b Y/Z = c/d
  • 14. 1.3 Đồng thứ ba là định giá với đồng tiền này, là yết giá với đồng tiền kia  Ví dụ 3: Thị trường thông báo EUR/USD = 1,4052/40 USD/HKD = 7,7515/85 Tính tỷ giá EUR/HKD; HKD/EUR
  • 15. EUR/USD = 1,4052/40 USD/HKD = 7,7515/85 18/0911,0 8924,10 1 9705,10 1 / 9705,10/8924,10/ 9705,107585,7*4140,1 /*// 8924,107515,7*4052,1 /*// ===> ==> == = == = EURHKD HKDEUR HKDDb USDUSDDb EURHKDDb EUR HKDDm USDUSDDm EURHKDDm EUR
  • 16. Bài tập tính tỷ giá chéo  Thông tin thị trường: GBP/USD = 2,0345/15 USD/SEK = 6,4205/6,5678 USD/NOK = 5,3833/5,4889 USD/DKK = 5,2367/10 EUR/USD = 1,4052/40 USD/CHF = 1,1807/74 USD/HKD = 7,7515/85  Tính các tỷ giá sau: GBP/NOK; GBP/EUR; EUR/HKD; HKD/SEK; HKD/CHF; CHF/EUR;
  • 17. Bài tập tính tỷ giá chéo Đáp án Cặp GBP/NOK Dm GBP/NOK = Dm GBP/USD * Dm USD/NOK = 2,0345 * 5,3833 = 10,9523 Db GBP/NOK = Db GBP/USD * Db USD/NOK = 2,0415 * 5,4889 = 11,2055 => GBP/NOK = 10,9523/11,2055
  • 18. Bài tập tính tỷ giá chéo Đáp án Cặp GBP/EUR 4388,1 4140,1 0345,2 / 1 */ /*// === = USDDb EUR USDDm GBP EURDm USDUSDDm GBPEURDm GBP 4528,1 4052,1 0415,2 / 1 */ /*// === = USDDm EUR USDDb GBP EURDb USDUSDDb GBPEURDb GBP => GBP/EUR = 1,4388/1,4528