SlideShare a Scribd company logo
1 of 25
Download to read offline
D
D
D
D
D
D
D
D [ ]
D [ ]
D [ ]
D [ ]
D [ ]
D D D D D D
D
D
D
D
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 5

More Related Content

Viewers also liked

English telephone conversation
English telephone conversationEnglish telephone conversation
English telephone conversationHọc Huỳnh Bá
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 3Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3Học Huỳnh Bá
 
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫuGiao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫuHọc Huỳnh Bá
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 4Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 4
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4Học Huỳnh Bá
 
đề Thi xác suất thống kê
đề Thi xác suất thống kêđề Thi xác suất thống kê
đề Thi xác suất thống kêHọc Huỳnh Bá
 
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tếTrắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 2
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 2Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 2
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 2Học Huỳnh Bá
 
English telephone conversation
English telephone conversationEnglish telephone conversation
English telephone conversationHọc Huỳnh Bá
 
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tếđề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_banChuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_banHọc Huỳnh Bá
 
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anhhungnt1988
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tếđề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 

Viewers also liked (15)

Ky thuat van_ban_sao
Ky thuat van_ban_saoKy thuat van_ban_sao
Ky thuat van_ban_sao
 
English telephone conversation
English telephone conversationEnglish telephone conversation
English telephone conversation
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 3Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
 
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫuGiao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 4Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 4
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
 
đề Thi xác suất thống kê
đề Thi xác suất thống kêđề Thi xác suất thống kê
đề Thi xác suất thống kê
 
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tếTrắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
 
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 2
Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 2Tiền tệ thanh toán quốc tế   chương 2
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 2
 
English telephone conversation
English telephone conversationEnglish telephone conversation
English telephone conversation
 
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tếđề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
 
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_banChuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
 
English situation test
English situation testEnglish situation test
English situation test
 
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tếđề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
 

More from Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 

More from Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 

Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5