SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  32
Bài 3 AX = BÛ X = A-1B
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
Nhận xét:
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
Nhận xét:
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
Tính chất: 
1) 
- - 
1 1 
A = 
A 
A A 
2) ( ) 
3) ( ) ( ) 
T - 1 = - 
1 
T
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Ví dụ: Tìm ma trận phụ hợp của ma trận sau: 
1 2 3 
2 4 0 
4 5 7 
A 
é ù 
= ê- ú ê ú 
êë - úû 
11 A = 28 
12 A = 14 
13 A = -6 
21 A = -29 
22 A = -5 
23 A = 13 
31 A = -12 
32 A = -6 
33 A = 8 
é ê 11 21 31 
ù é ù 
= ú = ê ú ê 12 22 32 
ú ê ú 
êë 13 23 33 
úû êë úû 
A 
A A A 
P A A A 
A A A
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Bài tập: Tìm ma trận phụ hợp của ma trận sau: 
2 0 0 
5 1 0 
3 4 1 
A 
é ù 
= ê ú ê ú 
êë - úû 
11 A = -1 
12 A = 5 
13 A = 17 
21 A = 0 
22 A = -2 
23 A = -8 
31 A = 0 
32 A = 0 
33 A = 2 
é ê 11 21 31 
ù é ù 
= ú = ê ú ê 12 22 32 
ú ê ú 
êë 13 23 33 
úû êë úû 
A 
A A A 
P A A A 
A A A
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
1 2 3 28 29 12 
2 4 0 14 5 6 
4 5 7 6 13 8 
A AP 
é ù é - - ù 
= ê- ú ê - - ú ê ú ê ú 
êë - úû êë- úû 
38 0 0 
0 38 0 
0 0 38 
é ù 
= ê ú ê ú 
êë úû 
Ví dụ: 
1 0 0 
é ù 
= 38 ê ê 0 1 0 
ú ú 
êë 0 0 1 
úû
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Ví dụ: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận 
sau: 1 2 3 
0 1 4 
0 0 1 
A 
é ù 
= ê ú ê ú 
êë - úû 
det(A) = -1 
é- 1 2 5 
ù 
ê ê 0 - 1 - 4 
ú ú 
êë 0 0 1 
úû 
é - - ù 
ê ú 
ê ú 
1 2 5 
0 1 4 
0 0 1 
A-1 = 
A êë - úû P =
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Ví dụ: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận 
sau: 2 6 
A é ù 
= ê ú 
ë 1 4 
û 
det(A) = 2 
é 4 - 6 
ù 
ú ë ê- 1 2 
û 
é - ù é - ù 
ê ú = ê ú ë- û ë- û 
1 4 6 2 3 
2 1 2 1 
1 
2 
A P = 
A-1 =
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Bài tập: Tìm ma trận nghịch đảo của ma 
trận sau: 0 2 3 
1 0 1 
4 5 0 
A 
é ù 
= ê - ú ê ú 
êë úû 
- = ü 
ýÞ = = þ 
1 det( ) ? 1 
? det( ) A 
A 
A 
A P 
P A
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Đáp số: 
1 
5 15 2 
1 4 12 3 
7 
5 8 2 
A- 
é - ù 
= ê- - ú ê ú 
êë - úû
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Bài tập: Tìm ma trận nghịch đảo của ma 
trận sau: 2 5 
A é ù 
= ê ú 
ë 1 2 
û 
A- é- ù 
Đáp số: 1 2 5 
= ê ú ë - û 
Chú ý: Đối với ma trận vuông cấp 2 
a b d b 
é ù é - ù 
= ê úÞ = ê ú ë û ë- û 
A P 
A 
c d c a 
1 2
Đại Số Tuyến Tính å 
a.Các phép biến đổi sơ cấp (bđsc) trên ma trận: 
A¾h¾i =l¾hi®B 
hi hj A B « ¾¾¾® 
= + ¾h¾i hi¾h¾j® A B l 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Tìm ma trận nghịch đảo bằng phương 
pháp Gauss: 
1. Nhân một số khác không với một hàng (cột) của 
ma trận. Ký hiệu: 
2. Đổi chỗ hai hàng (cột) của ma trận. Ký hiệu: 
3. Cộng vào một hàng (cột) với một hàng (cột) khác 
đã nhân thêm một số khác không. Ký hiệu:
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Tìm ma trận nghịch đảo bằng phương 
pháp Gauss: 
b. Phương pháp Gauss: 
bđsc (A I ) (I A-1) 
Ví dụ: Tìm ma trận nghịch đảo của 
1 1 1 
1 2 3 
0 1 1 
æ ö 
= ç ¸ ç ¸ 
çè ø¸ 
A
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
b. Phương pháp Gauss: 
Ví dụ: 
æ 1 1 1 1 0 0 
ö 
= ç ¸ ç ¸ 
çè ø¸ 
( ) 1 2 3 0 1 0 
0 1 1 0 0 1 
A I 
2 2 1 
1 1 1 1 0 0 
0 1 2 1 1 0 
0 1 1 0 0 1 
= - 
æ ö 
® ç - ¸® ç ¸ 
çè ø¸ 
h h h 
3 3 2 
1 1 1 1 0 0 
0 1 2 1 1 0 
0 0 1 1 1 1 
= - 
æ ö 
® ç - ¸ ç ¸ 
çè - - ø¸ 
h h h 3 3 
1 1 1 1 0 0 
0 1 2 1 1 0 
0 0 1 1 1 1 
= - 
æ ö 
® ç - ¸® ç ¸ 
çè - - ø¸ 
h h
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
b. Phương pháp Gauss: 
Ví dụ: 
3 3 
1 1 1 1 0 0 
0 1 2 1 1 0 
0 0 1 1 1 1 
= - 
æ ö 
® ç - ¸ ç ¸ 
çè - - ø¸ 
h h 1 1 3 
2 2 2 3 
1 1 0 2 1 1 
0 1 0 1 1 2 
0 0 1 1 1 1 
= - 
= - 
æ - ö 
® ç - ¸® ç ¸ 
çè - - ø¸ 
h h h 
h h h 
1 1 2 
1 0 0 1 0 1 
0 1 0 1 1 2 . 
0 0 1 1 1 1 
= - 
æ - ö 
® ç - ¸ ç ¸ 
çè - - ø¸ 
h h h 
Vậy 1 
1 0 1 
1 1 2 . 
1 1 1 
- 
æ - ö 
= ç - ¸ ç ¸ 
çè - - ø¸ 
A
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
BBààii ttooáánn:: TTììmm mmaa ttrrậậnn XX tthhỏỏaa mmããnn 
11)) AAXX == BB 
22)) XXAA == BB 
33)) AAXXBB == CC 
44)) AAXX ++ kkBB == CC
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Ta có: 
-1 -1 
1) AX=B A AX=A 
1 
-1 
IX=A 
B 
A 
B 
X = - B 
Û 
Û 
Û 
- - 
1 1 
2) XA B XAA BA 
1 
Û 1 
¹ A-1B 
XI BA 
X BA 
- 
- 
= Û = 
Û 
= 
=
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Ta có: 
-1 -1 
C 
C 
-1 -1 
1 1 
1 
3) AXB=C A AXB=A 
XBB =A 
X A 
B 
CB 
- 
- 
= - 
Û 
Û 
Û 
) AX kB C AX C kB 
4 ( ) 
1 1 
A AX A C kB 
X A 1 
( 
C kB 
( ) 
) 
- 
- 
- 
+ = Û = - 
Û = - 
Û = -
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Ví dụ: Tìm ma trận X thỏa mãn: 
1 2 3 1 5 
0 1 4 0 4 
0 0 1 2 3 
é ù é ù 
ê ú ê ú ê ú X 
= ê ú 
êë - úû êë úû 
Phương trình có dạng: AX=B 
Ta có: X = A-1B
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
1 2 5 1 5 
0 1 4 0 4 
0 0 1 2 3 
X 
é - - ù é ù 
= ê ú ê ú ê ú ê ú 
êë - úû êë úû 
é- 9 - 18 
ù 
= ê ê 8 16 
ú ú 
êë- 2 - 3 
úû 
Vậy
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Ví dụ: Tìm ma trận X thỏa mãn: 
1 3 1 1 2 3 
2 
2 4 2 0 0 5 
X 
é ù é - ù é - ù 
ê ú + ê ú = ê ú 
ë û ë û ë û 
Phương trình có dạng 
XA+ 2B = C 
Û X = (C - 2B)A-1
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Ta có 
1 é 4 - 3 ù é 0 - 1 A- 1 C B ù 
; 2 
= - - = 2 ë- ê 2 1 ú ê û ë- 4 5 
ú û 
Với X = (C - 2B)A-1 
nên 
0 1 1 4 3 1 0 1 4 3 ( ) 
4 5 2 2 1 2 4 5 2 1 
X 
é - ù é - ù é - ù é - ù 
= ê ú - ê ú = - ê ú ê ú ë- û ë- û ë- û ë- û 
é - ù é- ù 
1 
2 
17 
2 
1 2 1 1 
2 26 17 13 
= - ê ú = ê ú ë- û ë - û
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Bài tập: Tìm ma trận X thỏa mãn: 
é 1 3 - 2 ù é 2 - 2 
ù 
ê 0 4 2 ú ê ú X 
= ê 0 4 
ú ê ú 
êë 5 0 - 3 úû êë- 8 6 
úû 
Phương trình có dạng 
AX = B 
… 
Û X = A-1B
Đại Số Tuyến Tính å 
§3: Ma trận nghịch đảo 
 Bài tập: Tìm ma trận X thỏa mãn: 
2 4 2 7 4 8 
3 5 1 3 2 0 
X é ù é ù é ù 
ê ú ê ú = ê ú ë û ë û ë- û 
Phương trình có dạng 
AXB = C 
… 
Û X = A-1CB-1

Contenu connexe

Tendances

He phuong trinh (chuong 2)
He phuong trinh (chuong 2)He phuong trinh (chuong 2)
He phuong trinh (chuong 2)
Nguyễn Phụng
 
De xstk k11
De xstk k11De xstk k11
De xstk k11
dethinhh
 

Tendances (20)

SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
SỐ NGUYÊN - BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TOÁN LỚP 6
 
De xstk k13
De xstk k13De xstk k13
De xstk k13
 
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấpHướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
Hướng dẫn giải bài tập chuỗi - Toán cao cấp
 
Mô hình hổi qui đơn biến
Mô hình hổi qui đơn biếnMô hình hổi qui đơn biến
Mô hình hổi qui đơn biến
 
Bai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylorBai7 khai trien_taylor
Bai7 khai trien_taylor
 
CÁC MOMENT VÀ PHÂN PHỐI CHUẨN
CÁC MOMENT VÀ PHÂN PHỐI CHUẨNCÁC MOMENT VÀ PHÂN PHỐI CHUẨN
CÁC MOMENT VÀ PHÂN PHỐI CHUẨN
 
De xs tk k 14 2012
De xs  tk k 14 2012De xs  tk k 14 2012
De xs tk k 14 2012
 
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
CHUYÊN ĐỀ GIỚI HẠN VÀ TÍNH LIÊN TỤC HÀM SỐ & ĐỀ KIỂM TRA - CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 11...
 
Chuong 2 dai so tuyen tinh 2
Chuong 2   dai so tuyen tinh 2Chuong 2   dai so tuyen tinh 2
Chuong 2 dai so tuyen tinh 2
 
Chuong2: ƯỚC LƯỢNG THAM SỐ, môn thống kê ứng dụng
Chuong2: ƯỚC LƯỢNG THAM SỐ, môn thống kê ứng dụngChuong2: ƯỚC LƯỢNG THAM SỐ, môn thống kê ứng dụng
Chuong2: ƯỚC LƯỢNG THAM SỐ, môn thống kê ứng dụng
 
Bài tập điện trường
Bài tập điện trườngBài tập điện trường
Bài tập điện trường
 
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
2. Bài Tập Các Phép Toán Trên Ma Trận
 
He phuong trinh (chuong 2)
He phuong trinh (chuong 2)He phuong trinh (chuong 2)
He phuong trinh (chuong 2)
 
De xstk k11
De xstk k11De xstk k11
De xstk k11
 
Xác suất
Xác suấtXác suất
Xác suất
 
Ch3 ma tran
Ch3 ma tranCh3 ma tran
Ch3 ma tran
 
Bảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôgaBảng công thức tích phân + mũ lôga
Bảng công thức tích phân + mũ lôga
 
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giaiBai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
Bai tap-dai-so-tuyen-tinh-co-giai
 
30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tính30 bài toán phương pháp tính
30 bài toán phương pháp tính
 
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
biến đổi ma trận ( Transformation matrix)
 

Similaire à 03 ma tran nghich dao

Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Duc Truong Giang Pham
 
Dap an bai_02
Dap an bai_02Dap an bai_02
Dap an bai_02
Huynh ICT
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
vanthuan1982
 

Similaire à 03 ma tran nghich dao (20)

03 matrannghichdao
03 matrannghichdao03 matrannghichdao
03 matrannghichdao
 
12 mat102-dap an-v1.0
12 mat102-dap an-v1.012 mat102-dap an-v1.0
12 mat102-dap an-v1.0
 
01 matran
01 matran01 matran
01 matran
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
 
Giai chi tiet de toan khoi B 2014
Giai  chi  tiet de toan khoi B 2014Giai  chi  tiet de toan khoi B 2014
Giai chi tiet de toan khoi B 2014
 
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
 
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
 
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
 
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014Giai chi tiet de toan khoi b 2014
Giai chi tiet de toan khoi b 2014
 
694449747408
694449747408694449747408
694449747408
 
02 dinhthuc
02 dinhthuc02 dinhthuc
02 dinhthuc
 
Ds10 c6a
Ds10 c6aDs10 c6a
Ds10 c6a
 
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
[Vnmath.com] chuyên ðề lượng giác qua các kỳ thi
 
Chuong03
Chuong03Chuong03
Chuong03
 
Chuong03
Chuong03Chuong03
Chuong03
 
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuấtĐề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
 
Dap an bai_02
Dap an bai_02Dap an bai_02
Dap an bai_02
 
06 mat102-bai 3-v1.0
06 mat102-bai 3-v1.006 mat102-bai 3-v1.0
06 mat102-bai 3-v1.0
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
 

Plus de Nguyễn Phụng (13)

Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6Bt chuong 4,5,6
Bt chuong 4,5,6
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
Bt chuong 3
Bt chuong 3Bt chuong 3
Bt chuong 3
 
Bt chương 2
Bt chương 2Bt chương 2
Bt chương 2
 
Bt chương 1
Bt chương 1Bt chương 1
Bt chương 1
 
04 hang ma tran
04 hang ma tran04 hang ma tran
04 hang ma tran
 
Thdc 05
Thdc 05Thdc 05
Thdc 05
 
Giaotrinhc++
Giaotrinhc++Giaotrinhc++
Giaotrinhc++
 
Giao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_banGiao trinh c_can_ban
Giao trinh c_can_ban
 
C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)C++ can ban(dung thu vien iostream)
C++ can ban(dung thu vien iostream)
 
Thdc 08
Thdc 08Thdc 08
Thdc 08
 
Thdc 07
Thdc 07Thdc 07
Thdc 07
 
Thdc 06
Thdc 06Thdc 06
Thdc 06
 

03 ma tran nghich dao

  • 1. Bài 3 AX = BÛ X = A-1B
  • 2. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo
  • 3. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo
  • 4. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo Nhận xét:
  • 5. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo Nhận xét:
  • 6. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo Tính chất: 1) - - 1 1 A = A A A 2) ( ) 3) ( ) ( ) T - 1 = - 1 T
  • 7. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo
  • 8. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo
  • 9. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo
  • 10. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Ví dụ: Tìm ma trận phụ hợp của ma trận sau: 1 2 3 2 4 0 4 5 7 A é ù = ê- ú ê ú êë - úû 11 A = 28 12 A = 14 13 A = -6 21 A = -29 22 A = -5 23 A = 13 31 A = -12 32 A = -6 33 A = 8 é ê 11 21 31 ù é ù = ú = ê ú ê 12 22 32 ú ê ú êë 13 23 33 úû êë úû A A A A P A A A A A A
  • 11. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Bài tập: Tìm ma trận phụ hợp của ma trận sau: 2 0 0 5 1 0 3 4 1 A é ù = ê ú ê ú êë - úû 11 A = -1 12 A = 5 13 A = 17 21 A = 0 22 A = -2 23 A = -8 31 A = 0 32 A = 0 33 A = 2 é ê 11 21 31 ù é ù = ú = ê ú ê 12 22 32 ú ê ú êë 13 23 33 úû êë úû A A A A P A A A A A A
  • 12. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo
  • 13. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo 1 2 3 28 29 12 2 4 0 14 5 6 4 5 7 6 13 8 A AP é ù é - - ù = ê- ú ê - - ú ê ú ê ú êë - úû êë- úû 38 0 0 0 38 0 0 0 38 é ù = ê ú ê ú êë úû Ví dụ: 1 0 0 é ù = 38 ê ê 0 1 0 ú ú êë 0 0 1 úû
  • 14. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo
  • 15. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Ví dụ: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận sau: 1 2 3 0 1 4 0 0 1 A é ù = ê ú ê ú êë - úû det(A) = -1 é- 1 2 5 ù ê ê 0 - 1 - 4 ú ú êë 0 0 1 úû é - - ù ê ú ê ú 1 2 5 0 1 4 0 0 1 A-1 = A êë - úû P =
  • 16. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Ví dụ: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận sau: 2 6 A é ù = ê ú ë 1 4 û det(A) = 2 é 4 - 6 ù ú ë ê- 1 2 û é - ù é - ù ê ú = ê ú ë- û ë- û 1 4 6 2 3 2 1 2 1 1 2 A P = A-1 =
  • 17. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Bài tập: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận sau: 0 2 3 1 0 1 4 5 0 A é ù = ê - ú ê ú êë úû - = ü ýÞ = = þ 1 det( ) ? 1 ? det( ) A A A A P P A
  • 18. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Đáp số: 1 5 15 2 1 4 12 3 7 5 8 2 A- é - ù = ê- - ú ê ú êë - úû
  • 19. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Bài tập: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận sau: 2 5 A é ù = ê ú ë 1 2 û A- é- ù Đáp số: 1 2 5 = ê ú ë - û Chú ý: Đối với ma trận vuông cấp 2 a b d b é ù é - ù = ê úÞ = ê ú ë û ë- û A P A c d c a 1 2
  • 20. Đại Số Tuyến Tính å a.Các phép biến đổi sơ cấp (bđsc) trên ma trận: A¾h¾i =l¾hi®B hi hj A B « ¾¾¾® = + ¾h¾i hi¾h¾j® A B l §3: Ma trận nghịch đảo  Tìm ma trận nghịch đảo bằng phương pháp Gauss: 1. Nhân một số khác không với một hàng (cột) của ma trận. Ký hiệu: 2. Đổi chỗ hai hàng (cột) của ma trận. Ký hiệu: 3. Cộng vào một hàng (cột) với một hàng (cột) khác đã nhân thêm một số khác không. Ký hiệu:
  • 21. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Tìm ma trận nghịch đảo bằng phương pháp Gauss: b. Phương pháp Gauss: bđsc (A I ) (I A-1) Ví dụ: Tìm ma trận nghịch đảo của 1 1 1 1 2 3 0 1 1 æ ö = ç ¸ ç ¸ çè ø¸ A
  • 22. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo b. Phương pháp Gauss: Ví dụ: æ 1 1 1 1 0 0 ö = ç ¸ ç ¸ çè ø¸ ( ) 1 2 3 0 1 0 0 1 1 0 0 1 A I 2 2 1 1 1 1 1 0 0 0 1 2 1 1 0 0 1 1 0 0 1 = - æ ö ® ç - ¸® ç ¸ çè ø¸ h h h 3 3 2 1 1 1 1 0 0 0 1 2 1 1 0 0 0 1 1 1 1 = - æ ö ® ç - ¸ ç ¸ çè - - ø¸ h h h 3 3 1 1 1 1 0 0 0 1 2 1 1 0 0 0 1 1 1 1 = - æ ö ® ç - ¸® ç ¸ çè - - ø¸ h h
  • 23. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo b. Phương pháp Gauss: Ví dụ: 3 3 1 1 1 1 0 0 0 1 2 1 1 0 0 0 1 1 1 1 = - æ ö ® ç - ¸ ç ¸ çè - - ø¸ h h 1 1 3 2 2 2 3 1 1 0 2 1 1 0 1 0 1 1 2 0 0 1 1 1 1 = - = - æ - ö ® ç - ¸® ç ¸ çè - - ø¸ h h h h h h 1 1 2 1 0 0 1 0 1 0 1 0 1 1 2 . 0 0 1 1 1 1 = - æ - ö ® ç - ¸ ç ¸ çè - - ø¸ h h h Vậy 1 1 0 1 1 1 2 . 1 1 1 - æ - ö = ç - ¸ ç ¸ çè - - ø¸ A
  • 24. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo BBààii ttooáánn:: TTììmm mmaa ttrrậậnn XX tthhỏỏaa mmããnn 11)) AAXX == BB 22)) XXAA == BB 33)) AAXXBB == CC 44)) AAXX ++ kkBB == CC
  • 25. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Ta có: -1 -1 1) AX=B A AX=A 1 -1 IX=A B A B X = - B Û Û Û - - 1 1 2) XA B XAA BA 1 Û 1 ¹ A-1B XI BA X BA - - = Û = Û = =
  • 26. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Ta có: -1 -1 C C -1 -1 1 1 1 3) AXB=C A AXB=A XBB =A X A B CB - - = - Û Û Û ) AX kB C AX C kB 4 ( ) 1 1 A AX A C kB X A 1 ( C kB ( ) ) - - - + = Û = - Û = - Û = -
  • 27. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Ví dụ: Tìm ma trận X thỏa mãn: 1 2 3 1 5 0 1 4 0 4 0 0 1 2 3 é ù é ù ê ú ê ú ê ú X = ê ú êë - úû êë úû Phương trình có dạng: AX=B Ta có: X = A-1B
  • 28. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo 1 2 5 1 5 0 1 4 0 4 0 0 1 2 3 X é - - ù é ù = ê ú ê ú ê ú ê ú êë - úû êë úû é- 9 - 18 ù = ê ê 8 16 ú ú êë- 2 - 3 úû Vậy
  • 29. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Ví dụ: Tìm ma trận X thỏa mãn: 1 3 1 1 2 3 2 2 4 2 0 0 5 X é ù é - ù é - ù ê ú + ê ú = ê ú ë û ë û ë û Phương trình có dạng XA+ 2B = C Û X = (C - 2B)A-1
  • 30. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Ta có 1 é 4 - 3 ù é 0 - 1 A- 1 C B ù ; 2 = - - = 2 ë- ê 2 1 ú ê û ë- 4 5 ú û Với X = (C - 2B)A-1 nên 0 1 1 4 3 1 0 1 4 3 ( ) 4 5 2 2 1 2 4 5 2 1 X é - ù é - ù é - ù é - ù = ê ú - ê ú = - ê ú ê ú ë- û ë- û ë- û ë- û é - ù é- ù 1 2 17 2 1 2 1 1 2 26 17 13 = - ê ú = ê ú ë- û ë - û
  • 31. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Bài tập: Tìm ma trận X thỏa mãn: é 1 3 - 2 ù é 2 - 2 ù ê 0 4 2 ú ê ú X = ê 0 4 ú ê ú êë 5 0 - 3 úû êë- 8 6 úû Phương trình có dạng AX = B … Û X = A-1B
  • 32. Đại Số Tuyến Tính å §3: Ma trận nghịch đảo  Bài tập: Tìm ma trận X thỏa mãn: 2 4 2 7 4 8 3 5 1 3 2 0 X é ù é ù é ù ê ú ê ú = ê ú ë û ë û ë- û Phương trình có dạng AXB = C … Û X = A-1CB-1