SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  3
thànhngữtiếnganh
G

- Giving is better than receiving = ??? (Nghĩa: chođithìtốtđẹphơnnhậnlãnh)

- Go with the flow = Đivớibụtbậnáocàsa, đivới ma bậnáogiấy
- Grasp all, lose all =
(1) Thamthìthâm
(2) Ăncả, ngãvềkhông
- Great minds think alike = Tưtưởnglớnthườnggặpnhau


H

- Hard times show whether a friend is a true friend = Trongkhốnkhó, mớibiếtbạnhiền
- He who excuses himself, accuses himself = Cótậtthì hay giậtmình

- He that knows nothing doubts nothing = Điếckhôngsợsúng

I
- Impossible is nothing = Khôngcógìlàkhó
- In for a penny, in for a pound = Đượcvoiđòitiên
- It is a small world = Quảđấttròn
- It never rains but it pours = Họavôđơnchí

J

K
- Kill two birds with one stone = Nhấtcửlưỡngtiện


L
- Let bygones by bygones = Hãyđểchoquákhứlàquákhứ (Nghĩa:
quênnhữngrắcrốivànhữngđiềukhông hay trongquákhứ, hòagiảivàlàmlạitừđầu)

- Like father like son = Cha nào con nấy (Nghĩa: con giống cha    )

M
- Money talks = ??? (Nghĩa: tiềnlàtấtcả)

- Man propose, god dispose = Mưusựtạinhân, thànhsựtạithiên
- Money makes the mare go = Cótiềnmuatiêncũngđược


N
- Nothing venture, nothing gain/win = Khôngvào hang cọpsaobắtđượccọp / Phi thương,
bấtphú

- Neccessity knows no laws = Túngthếphảitùngquyền

O
- One swallow does not make a summer = Một con énkhôngthểlàmnênmùaxuân
(câutrênthìlạilà summer mớichếtchứ, tạiViệt Nam

vàchâuÂuthìkhácnhauvềthờiđiểmchiméncưtrúmà          )

- Other times, other manner = Ăntheothuở, ở theothời

- Out of sight, out of mind = Xamặtcáchlòng

P

- Put ourselves in someone's shoes = ??? (Nghĩa: Đặtmìnhvàovịtrícủangườikhác)

- Pain in the neck = Cáigaitrongmắt
- Pay someone back in their own coin = Ănmiếngtrảmiếng (meaning: to treat someone in
the same bad way that they have treated you)
- Pay your money and take your choice = Tiềntraocháomúc
- Practive makes perfect = Làm hay tayquen

- Prevention is better than cure = Phòngbệnhhơnchữabệnh

- Pride comes/goes before a fall = Cườingườihômtrướchômsaungườicười




Q

R
- Reap what you sow = Gieogiógặtbão
- Rome wasn't built in a day =
     Cócôngmàisắt, cóngàynênkim; hoặc
     Cóchíthìnên


S
- So far, so good = ??? (càngxacàngtốt - Kat khôngnghĩđâylànghĩanày . In English, this
phrase means until now, things as gone well)


- Silence is golden = Imlặnglàvàng
- Seeing is believing = Trămnghekhôngbằngmộtthấy (Nghĩa: thấymới tin)

- Slow but sure = Chậmmàchắc
- Somebody's eyes are bigger than their stomach = Con mắt to hơncáibụng / No bụngđói
con mắt

- Something better than nothing = Cócònhơnkhông

- Spare the rod and spoil the child = Thươngchoroichovọt, ghétchongọtchobùi



T
- Teach an old dog new tricks = ??? (chắcdịchlàgiàquáhọckhôngvônữahả, aidịchra
Vietnamese idiom dùm chick đi)


- The bigger they come, the harder they fall =
(1) Trèocao, ténặng
(2) Câycaogiócả

- The grass is (always) greener on the other side (of the fence) = Đứngnúinàytrônngnúinọ
( Nghĩa: Lúcnàocũngchocáikhác, cáimìnhkhôngcótốthơncáimìnhcó)

- There's no smoke without fire = Khôngcólửalàmsaocókhói
(Nghĩa: chẳngcóđiềugìxảyramàkhôngcónguyênnhânhết)

-There is not time like the present = Việchôm nay chớđểngàymai
- Through thick and thin =
(1)Chia ngọtsẻbùi
(2) Cóphúccùnghưởng, cóhọacùng chia

- Turn over a new leaf = Làmlạicuộcđời

U


V

W

- Wonders will never cease = Khôngcógìlàmãimãi        ????? (cầntìmcâuđôngnghĩa,
vìtheobảntiếngAnh, khôngphảilànhưvậy)
("Cease" means "stop existing" and "wonders" means "things that impress us and surprise
us."==>there will always be things to impress us and surprise us in this world and never
give up hope)

- We stand from where we sit = ????
(hiểunhưngkhôngbiếtdiễntảthếnàothôigiảithíchbằngtiếngAnhnha: someone speaks from
their own perspectives and beliefs)


- When in Rome, do as the Romans do = Nhậpgiatùytục
- When the cat's away, the mice will play = Vắngchủnhàgàmọcđuôitôm / Vắngchủnhà,
gàvọcniêutôm

- When the going gets tough, the tough gets going = Cùngtắcbiến, biếntắcthông

- While ther's life, there's hope = Cònnước, còntát
- Wear your heart on your sleeves = Ruộtđểngoài da (Nghĩa: ý nóingườiănnóikhôngđể ý,
bộctuyệch)

Contenu connexe

En vedette

PassionToAction_AG
PassionToAction_AGPassionToAction_AG
PassionToAction_AGAlana Gerson
 
sammite GD portfolio compressed
sammite GD portfolio compressedsammite GD portfolio compressed
sammite GD portfolio compressedUmara Sammite
 
Digital Tierra nº15 mes de agosto de 2016
Digital Tierra nº15 mes de agosto de 2016Digital Tierra nº15 mes de agosto de 2016
Digital Tierra nº15 mes de agosto de 2016Ejército de Tierra
 
Joyce Kenkre & Carolyn Wallace _LTC Consensus Meeting 10-Nov-2015
Joyce Kenkre & Carolyn Wallace _LTC Consensus Meeting 10-Nov-2015Joyce Kenkre & Carolyn Wallace _LTC Consensus Meeting 10-Nov-2015
Joyce Kenkre & Carolyn Wallace _LTC Consensus Meeting 10-Nov-2015angewatkins
 
Calendario Ejército de Tierra 2016
Calendario Ejército de Tierra 2016Calendario Ejército de Tierra 2016
Calendario Ejército de Tierra 2016Ejército de Tierra
 
TWS 8.6 new features (from the 2013 European Tour)
TWS 8.6 new features (from the 2013 European Tour)TWS 8.6 new features (from the 2013 European Tour)
TWS 8.6 new features (from the 2013 European Tour)Nico Chillemi
 
Dmm300 - Mixed Scenarios/Architecture HANA Models / BW
Dmm300 - Mixed Scenarios/Architecture HANA Models / BWDmm300 - Mixed Scenarios/Architecture HANA Models / BW
Dmm300 - Mixed Scenarios/Architecture HANA Models / BWLuc Vanrobays
 
Hoc nhanh 3000 tu vung 1 cach de dang va don gian nhat
Hoc nhanh 3000 tu vung 1 cach de dang va don gian nhatHoc nhanh 3000 tu vung 1 cach de dang va don gian nhat
Hoc nhanh 3000 tu vung 1 cach de dang va don gian nhatnhatthai1969
 
Cam nang tu hoc step up 2014
Cam nang tu hoc step up 2014Cam nang tu hoc step up 2014
Cam nang tu hoc step up 2014dangpham186
 
Bromine handling and safety
Bromine handling and safetyBromine handling and safety
Bromine handling and safetySalim Solanki
 

En vedette (12)

PassionToAction_AG
PassionToAction_AGPassionToAction_AG
PassionToAction_AG
 
sammite GD portfolio compressed
sammite GD portfolio compressedsammite GD portfolio compressed
sammite GD portfolio compressed
 
Econsult092815
Econsult092815Econsult092815
Econsult092815
 
Digital Tierra nº15 mes de agosto de 2016
Digital Tierra nº15 mes de agosto de 2016Digital Tierra nº15 mes de agosto de 2016
Digital Tierra nº15 mes de agosto de 2016
 
Joyce Kenkre & Carolyn Wallace _LTC Consensus Meeting 10-Nov-2015
Joyce Kenkre & Carolyn Wallace _LTC Consensus Meeting 10-Nov-2015Joyce Kenkre & Carolyn Wallace _LTC Consensus Meeting 10-Nov-2015
Joyce Kenkre & Carolyn Wallace _LTC Consensus Meeting 10-Nov-2015
 
Calendario Ejército de Tierra 2016
Calendario Ejército de Tierra 2016Calendario Ejército de Tierra 2016
Calendario Ejército de Tierra 2016
 
News corporation
News corporationNews corporation
News corporation
 
TWS 8.6 new features (from the 2013 European Tour)
TWS 8.6 new features (from the 2013 European Tour)TWS 8.6 new features (from the 2013 European Tour)
TWS 8.6 new features (from the 2013 European Tour)
 
Dmm300 - Mixed Scenarios/Architecture HANA Models / BW
Dmm300 - Mixed Scenarios/Architecture HANA Models / BWDmm300 - Mixed Scenarios/Architecture HANA Models / BW
Dmm300 - Mixed Scenarios/Architecture HANA Models / BW
 
Hoc nhanh 3000 tu vung 1 cach de dang va don gian nhat
Hoc nhanh 3000 tu vung 1 cach de dang va don gian nhatHoc nhanh 3000 tu vung 1 cach de dang va don gian nhat
Hoc nhanh 3000 tu vung 1 cach de dang va don gian nhat
 
Cam nang tu hoc step up 2014
Cam nang tu hoc step up 2014Cam nang tu hoc step up 2014
Cam nang tu hoc step up 2014
 
Bromine handling and safety
Bromine handling and safetyBromine handling and safety
Bromine handling and safety
 

Plus de Bảo Bối

TRIỂN KHAI OPENVPN TRÊN UBUNTU SERVER
TRIỂN KHAI OPENVPN TRÊN UBUNTU SERVERTRIỂN KHAI OPENVPN TRÊN UBUNTU SERVER
TRIỂN KHAI OPENVPN TRÊN UBUNTU SERVERBảo Bối
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhatBảo Bối
 
đâY là 111 câu thành ngữ bằng tiếng anh
đâY là 111 câu thành ngữ bằng tiếng anhđâY là 111 câu thành ngữ bằng tiếng anh
đâY là 111 câu thành ngữ bằng tiếng anhBảo Bối
 
Cause and effect
Cause and effectCause and effect
Cause and effectBảo Bối
 
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anhBảo Bối
 
Tài liệu săn tây
Tài liệu săn tâyTài liệu săn tây
Tài liệu săn tâyBảo Bối
 
Chuyen de huong dan nhan vien
Chuyen de huong dan nhan vienChuyen de huong dan nhan vien
Chuyen de huong dan nhan vienBảo Bối
 
đâY là những câu nói thường dùng hàng ngày
đâY là những câu nói thường dùng hàng ngàyđâY là những câu nói thường dùng hàng ngày
đâY là những câu nói thường dùng hàng ngàyBảo Bối
 
Cải thiện vốn từ vựng
Cải thiện vốn từ vựngCải thiện vốn từ vựng
Cải thiện vốn từ vựngBảo Bối
 
Cách học tiếng anh rất nhanh
Cách học tiếng anh rất nhanhCách học tiếng anh rất nhanh
Cách học tiếng anh rất nhanhBảo Bối
 
Tuyển tập hạt giống tâm hồn (trọn bộ 11 tập)
Tuyển tập hạt giống tâm hồn (trọn bộ 11 tập)Tuyển tập hạt giống tâm hồn (trọn bộ 11 tập)
Tuyển tập hạt giống tâm hồn (trọn bộ 11 tập)Bảo Bối
 
Cac cau-noi-tieng-anh-thong-thuong
Cac cau-noi-tieng-anh-thong-thuongCac cau-noi-tieng-anh-thong-thuong
Cac cau-noi-tieng-anh-thong-thuongBảo Bối
 
10 van cau hoi vi sao
10 van cau hoi vi sao10 van cau hoi vi sao
10 van cau hoi vi saoBảo Bối
 
01. cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống hạt giống tâm hồn
01. cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống   hạt giống tâm hồn01. cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống   hạt giống tâm hồn
01. cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống hạt giống tâm hồnBảo Bối
 
Phân loại tính cách bằng mbti
Phân loại tính cách bằng mbtiPhân loại tính cách bằng mbti
Phân loại tính cách bằng mbtiBảo Bối
 
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anhBảo Bối
 
Tong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicTong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicBảo Bối
 
Collocation mat lac
Collocation   mat lacCollocation   mat lac
Collocation mat lacBảo Bối
 

Plus de Bảo Bối (20)

TRIỂN KHAI OPENVPN TRÊN UBUNTU SERVER
TRIỂN KHAI OPENVPN TRÊN UBUNTU SERVERTRIỂN KHAI OPENVPN TRÊN UBUNTU SERVER
TRIỂN KHAI OPENVPN TRÊN UBUNTU SERVER
 
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
1001 cau dam thoai tieng anh thong dung nhat
 
đâY là 111 câu thành ngữ bằng tiếng anh
đâY là 111 câu thành ngữ bằng tiếng anhđâY là 111 câu thành ngữ bằng tiếng anh
đâY là 111 câu thành ngữ bằng tiếng anh
 
Cause and effect
Cause and effectCause and effect
Cause and effect
 
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
 
Tài liệu săn tây
Tài liệu săn tâyTài liệu săn tây
Tài liệu săn tây
 
Săn tây
Săn tâySăn tây
Săn tây
 
Chuyen de huong dan nhan vien
Chuyen de huong dan nhan vienChuyen de huong dan nhan vien
Chuyen de huong dan nhan vien
 
đâY là những câu nói thường dùng hàng ngày
đâY là những câu nói thường dùng hàng ngàyđâY là những câu nói thường dùng hàng ngày
đâY là những câu nói thường dùng hàng ngày
 
Cải thiện vốn từ vựng
Cải thiện vốn từ vựngCải thiện vốn từ vựng
Cải thiện vốn từ vựng
 
Cách học tiếng anh rất nhanh
Cách học tiếng anh rất nhanhCách học tiếng anh rất nhanh
Cách học tiếng anh rất nhanh
 
Tuyển tập hạt giống tâm hồn (trọn bộ 11 tập)
Tuyển tập hạt giống tâm hồn (trọn bộ 11 tập)Tuyển tập hạt giống tâm hồn (trọn bộ 11 tập)
Tuyển tập hạt giống tâm hồn (trọn bộ 11 tập)
 
Cac cau-noi-tieng-anh-thong-thuong
Cac cau-noi-tieng-anh-thong-thuongCac cau-noi-tieng-anh-thong-thuong
Cac cau-noi-tieng-anh-thong-thuong
 
10 van cau hoi vi sao
10 van cau hoi vi sao10 van cau hoi vi sao
10 van cau hoi vi sao
 
01. cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống hạt giống tâm hồn
01. cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống   hạt giống tâm hồn01. cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống   hạt giống tâm hồn
01. cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống hạt giống tâm hồn
 
Phân loại tính cách bằng mbti
Phân loại tính cách bằng mbtiPhân loại tính cách bằng mbti
Phân loại tính cách bằng mbti
 
Dvd1
Dvd1Dvd1
Dvd1
 
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
20 câu nói bất biến cho người việt học tiếng anh
 
Tong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeicTong hopnguphaptoeic
Tong hopnguphaptoeic
 
Collocation mat lac
Collocation   mat lacCollocation   mat lac
Collocation mat lac
 

Thành ngữ tiếng anh

  • 1. thànhngữtiếnganh G - Giving is better than receiving = ??? (Nghĩa: chođithìtốtđẹphơnnhậnlãnh) - Go with the flow = Đivớibụtbậnáocàsa, đivới ma bậnáogiấy - Grasp all, lose all = (1) Thamthìthâm (2) Ăncả, ngãvềkhông - Great minds think alike = Tưtưởnglớnthườnggặpnhau H - Hard times show whether a friend is a true friend = Trongkhốnkhó, mớibiếtbạnhiền - He who excuses himself, accuses himself = Cótậtthì hay giậtmình - He that knows nothing doubts nothing = Điếckhôngsợsúng I - Impossible is nothing = Khôngcógìlàkhó - In for a penny, in for a pound = Đượcvoiđòitiên - It is a small world = Quảđấttròn - It never rains but it pours = Họavôđơnchí J K - Kill two birds with one stone = Nhấtcửlưỡngtiện L - Let bygones by bygones = Hãyđểchoquákhứlàquákhứ (Nghĩa: quênnhữngrắcrốivànhữngđiềukhông hay trongquákhứ, hòagiảivàlàmlạitừđầu) - Like father like son = Cha nào con nấy (Nghĩa: con giống cha ) M - Money talks = ??? (Nghĩa: tiềnlàtấtcả) - Man propose, god dispose = Mưusựtạinhân, thànhsựtạithiên - Money makes the mare go = Cótiềnmuatiêncũngđược N - Nothing venture, nothing gain/win = Khôngvào hang cọpsaobắtđượccọp / Phi thương, bấtphú - Neccessity knows no laws = Túngthếphảitùngquyền O - One swallow does not make a summer = Một con énkhôngthểlàmnênmùaxuân
  • 2. (câutrênthìlạilà summer mớichếtchứ, tạiViệt Nam vàchâuÂuthìkhácnhauvềthờiđiểmchiméncưtrúmà ) - Other times, other manner = Ăntheothuở, ở theothời - Out of sight, out of mind = Xamặtcáchlòng P - Put ourselves in someone's shoes = ??? (Nghĩa: Đặtmìnhvàovịtrícủangườikhác) - Pain in the neck = Cáigaitrongmắt - Pay someone back in their own coin = Ănmiếngtrảmiếng (meaning: to treat someone in the same bad way that they have treated you) - Pay your money and take your choice = Tiềntraocháomúc - Practive makes perfect = Làm hay tayquen - Prevention is better than cure = Phòngbệnhhơnchữabệnh - Pride comes/goes before a fall = Cườingườihômtrướchômsaungườicười Q R - Reap what you sow = Gieogiógặtbão - Rome wasn't built in a day = Cócôngmàisắt, cóngàynênkim; hoặc Cóchíthìnên S - So far, so good = ??? (càngxacàngtốt - Kat khôngnghĩđâylànghĩanày . In English, this phrase means until now, things as gone well) - Silence is golden = Imlặnglàvàng - Seeing is believing = Trămnghekhôngbằngmộtthấy (Nghĩa: thấymới tin) - Slow but sure = Chậmmàchắc - Somebody's eyes are bigger than their stomach = Con mắt to hơncáibụng / No bụngđói con mắt - Something better than nothing = Cócònhơnkhông - Spare the rod and spoil the child = Thươngchoroichovọt, ghétchongọtchobùi T
  • 3. - Teach an old dog new tricks = ??? (chắcdịchlàgiàquáhọckhôngvônữahả, aidịchra Vietnamese idiom dùm chick đi) - The bigger they come, the harder they fall = (1) Trèocao, ténặng (2) Câycaogiócả - The grass is (always) greener on the other side (of the fence) = Đứngnúinàytrônngnúinọ ( Nghĩa: Lúcnàocũngchocáikhác, cáimìnhkhôngcótốthơncáimìnhcó) - There's no smoke without fire = Khôngcólửalàmsaocókhói (Nghĩa: chẳngcóđiềugìxảyramàkhôngcónguyênnhânhết) -There is not time like the present = Việchôm nay chớđểngàymai - Through thick and thin = (1)Chia ngọtsẻbùi (2) Cóphúccùnghưởng, cóhọacùng chia - Turn over a new leaf = Làmlạicuộcđời U V W - Wonders will never cease = Khôngcógìlàmãimãi ????? (cầntìmcâuđôngnghĩa, vìtheobảntiếngAnh, khôngphảilànhưvậy) ("Cease" means "stop existing" and "wonders" means "things that impress us and surprise us."==>there will always be things to impress us and surprise us in this world and never give up hope) - We stand from where we sit = ???? (hiểunhưngkhôngbiếtdiễntảthếnàothôigiảithíchbằngtiếngAnhnha: someone speaks from their own perspectives and beliefs) - When in Rome, do as the Romans do = Nhậpgiatùytục - When the cat's away, the mice will play = Vắngchủnhàgàmọcđuôitôm / Vắngchủnhà, gàvọcniêutôm - When the going gets tough, the tough gets going = Cùngtắcbiến, biếntắcthông - While ther's life, there's hope = Cònnước, còntát - Wear your heart on your sleeves = Ruộtđểngoài da (Nghĩa: ý nóingườiănnóikhôngđể ý, bộctuyệch)