14. Cung hàng hóa P P 2 P 1 Q 1 Q 2 Qs Tại sao đường cung lại dốc lên? S Cách biểu diễn 2: Đường cung
15.
16.
17.
18.
19. Trạng thái cân bằng thị trường Giảm Cân bằng Tăng 0 0 40 80 120 160 200 160 120 80 40 0 0 10 20 30 40 50 Sức ép trên giá Qs (tr thanh/năm) Qd (tr thanh/năm) P (1000đ/thanh)
20. Trạng thái cân bằng thị trường P Po Qo Q D S -Điểm cân bằng thị trường là nơi đường cung và cầu giao nhau. -Tại Po lượng cung bằng với lượng cầu và bằng Qo.
21.
22. Cơ chế thị trường D S Dư thừa P P 1 Po Qd Qo Qs Q
23.
24. Cơ chế thị trường S Thiếu hụt P P o P 1 Qs Qo Qd Q D
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32. Thay đổi cung và cầu (Thay đổi trạng thái cân bằng) P P o P 1 Q o Q 1 Q D S’ S Trạng thái cân bằng mới Trạng thái cân bằng ban đầu Trạng thái cân bằng mới Trạng thái cân bằng ban đầu
33. Thay đổi cung và cầu (Thay đổi trạng thái cân bằng) P P 2 P 1 Q 1 Q 2 Q D D’ Trạng thái cân bằng ban đầu Trạng thái cân bằng mới S
34. Thay đổi cung và cầu (Thay đổi trạng thái cân bằng) Trạng thái cân bằng mới Trạng thái cân bằng ban đầu D D’ S S’ P P 2 P 1 Q 1 Q 2 Q
35. Thay đổi cung và cầu (Thay đổi trạng thái cân bằng) P không rõ ràng Q giảm P giảm Q không rõ ràng P giảm Q giảm Sự giảm sút của cầu P tăng Q không rõ ràng P không rõ ràng Q tăng P tăng Q tăng Sự gia tăng của cầu P tăng Q giảm P giảm Q tăng P như cũ Q như cũ Không có sự thay đổi của cầu Sự giảm sút của cung Sự gia tăng của cung Không có sự thay đổi của cung Kết luận:
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42. Độ co giãn của cầu theo giá P 4 2 4 8 Q |E D | = ∞ |E D | > 1 |E D | = 1 |E D | < 1 E D = 0 Khi di chuyển xuống dưới đường cầu, độ co giãn càng giảm
43. Độ co giãn của cầu theo giá P P * Q D Cầu co giãn hoàn toàn |E D | = ∞
44. Độ co giãn của cầu theo giá P Q * Q Cầu hoàn toàn không co giãn E D = 0 D