2. Hệ thố ng tậ p tin
Tập các thuật toán và cấu trúc dữ
liệu thích hợp nhằm chuyển các
thao tác luận lý trên file thành dữ
liệu ghi trên thiết bị lưu trữ.
PTIT, 2012 Operating systems 2
2
3. Mụ c tiêu củ a hệ thố ng file
Lưu trữ và xử lý dữ liệu
Đảm bảo đồng nhất dữ liệu, giảm sai.
Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
Hỗ trợ nhiều loại thiết bị IO khác nhau
Cung cấp giao diện người dùng chuẩn
Hỗ trợ nhiều người dùng
PTIT, 2012 Operating systems 3
3
4. Yêu cầ u củ a ngườ i dùng
Truy xuất file dùng tên gợi nhớ
Khả năng tạo, xóa, thay đổi file
Quản lý việc truy xuất đến file hệ thống
và file của người dùng khác
Khả năng tự quản lý file riêng mình
Sao lưu và phục hồi dữ liệu
PTIT, 2012 Operating systems 4
4
5. Đặ t tên file
Phần tên
Phần mở rộng
PTIT, 2012 Operating systems 5
5
6. Thuộ c tính file
Read, write, execute, archive, hidden, system...
Creation, last access, last modification
PTIT, 2012 Operating systems 6
6
7. Các thao tác trên file
1. Create 7. Append
2. Delete 8. Seek
3. Open 9. Get attributes
4. Close 10.Set Attributes
5. Read 11.Rename
6. Write
PTIT, 2012 Operating systems 7
7
8. Cấ u trúc đĩ a cứ ng
PTIT, 2012 Operating systems 8
8
9. Quả n lý phân vùng đĩ a cứ ng
PTIT, 2012 Operating systems 9
10. Thự c hiệ n hệ thố ng file
Cấp phát liên tục
Cấp phát theo danh sách liên kết
Cấp phát theo danh sách liên kết dùng chỉ
số index
i-nodes
PTIT, 2012 Operating systems 10
10
11. Cấ p phát liên tụ c
Đặ c đ iể m?
(a) Cấp phát liên tục cho 7 file trên đĩa
(b) Trạng thái mặt đĩa sau khi file D và F bị xóa
PTIT, 2012 Operating systems 11
12. Cấ p phát dùng danh sách liên kế t
Đặ c đ iể m?
PTIT, 2012 Operating systems 12
12
13. Danh sách liên kế t dùng index
FAT (File allocation table)
0 Disk size
1 EOF
2 Free
3 5 7 1
3 5
4 Free
5 7
6 Bad
7 1 Khối đầu tiên
…
n Free
PTIT, 2012 Operating systems 13
13
14. i-nodes (UNIX)
File mode
Number of links
UID
GID
File size
Time created
Time last accessed
Time last modified
10 disk block numbers
Single indirect block
Double indirect block
Triple indirect block
Indirect blocks Data blocks
PTIT, 2012 Operating systems 14
14
15. Cấ u trúc thư mụ c củ a Windows
8 bytes 3 1 10 2 2 2 4
File name Ext A Reserved T D P Size
Thuộc tính file
Giờ tạo
Ngày tạo
Khối đĩa đầu tiên
PTIT, 2012 Operating systems 15
15
16. Cấ u trúc thư mụ c trên Unix
2 bytes 14 bytes
I-node # File name
PTIT, 2012 Operating systems 16
16
17. Hiệ u suấ t củ a file system
Block size
PTIT, 2012 Operating systems 17
17
18. Quả n lý khố i trố ng trên đĩ a
Dùng danh sách liên kết
Dùng ánh xạ bit (Bit maps)
Dùng chỉ số index
PTIT, 2012 Operating systems 18
18