SlideShare a Scribd company logo
1 of 23
I. Tìm nguyên hàm bằng định nghĩa và các tính chất
1/ Tìm nguyên hàm của các hàm số.
1. f(x) = x2
– 3x + x
1
ĐS. F(x) = Cx
xx
++− ln
2
3
3
23
2. f(x) = 2
4
32
x
x +
ĐS. F(x) = C
x
x
+−
3
3
2 3
. f(x) = 2
1
x
x −
ĐS. F(x) = lnx + x
1
+ C
4. f(x) = 2
22
)1(
x
x −
ĐS. F(x) = C
x
x
x
++−
1
2
3
3
5. f(x) = 43
xxx ++ ĐS. F(x) = C
xxx
+++
5
4
4
3
3
2 4
5
3
4
2
3
6. f(x) = 3
21
xx
− ĐS. F(x) = Cxx +− 3 2
32
7. f(x) =
x
x 2
)1( −
ĐS. F(x) = Cxxx ++− ln4
8. f(x) = 3
1
x
x −
ĐS. F(x) = Cxx +− 3
2
3
5
9. f(x) = 2
sin2 2 x
ĐS. F(x) = x – sinx + C
10. f(x) = tan2
x ĐS. F(x) = tanx – x + C
11. f(x) = cos2
x ĐS. F(x) = Cxx ++ 2sin
4
1
2
1
12. f(x) = (tanx – cotx)2
ĐS. F(x) = tanx - cotx – 4x + C
13. f(x) =
xx 22
cos.sin
1
ĐS. F(x) = tanx - cotx + C
14. f(x) =
xx
x
22
cos.sin
2cos
ĐS. F(x) = - cotx – tanx + C
15. f(x) = sin3x ĐS. F(x) = Cx +− 3cos
3
1
16. f(x) = 2sin3xcos2x ĐS. F(x) = Cxx +−− cos5cos
5
1
17. f(x) = ex
(ex
– 1) ĐS. F(x) = Cee xx
+−2
2
1
18. f(x) = ex
(2 + )
cos2
x
e x−
ĐS. F(x) = 2ex
+ tanx + C
19. f(x) = 2ax
+ 3x
ĐS. F(x) = C
a
a xx
++
3ln
3
ln
2
20. f(x) = e3x+1
ĐS. F(x) = Ce x
++13
3
1
2/ Tìm hàm số f(x) biết rằng
1. f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5 ĐS. f(x) = x2
+ x + 3
2. f’(x) = 2 – x2
và f(2) = 7/3 ĐS. f(x) = 1
3
2
3
+−
x
x
3. f’(x) = 4 xx − và f(4) = 0 ĐS. f(x) =
3
40
23
8 2
−−
xxx
4. f’(x) = x - 2
1
2
+
x
và f(1) = 2 ĐS. f(x) =
2
3
2
1
2
2
−++ x
x
x
5. f’(x) = 4x3
– 3x2
+ 2 và f(-1) = 3 ĐS. f(x) = x4
– x3
+ 2x + 3
6. f’(x) = ax + 2)1(,4)1(,0)1(',2
=−== fff
x
b
ĐS. f(x) =
2
51
2
2
++
x
x
II. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM
1.Phương pháp đổi biến số.
Tính I = ∫ dxxuxuf )(')].([ bằng cách đặt t = u(x)
 Đặt t = u(x) dxxudt )('=⇒
 I = ∫ ∫= dttfdxxuxuf )()(')].([
BÀI TẬP
Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
1. ∫ − dxx )15( 2. ∫ − 5
)23( x
dx
3. dxx∫ −25 4. ∫ −12x
dx
5. ∫ + xdxx 72
)12( 6. ∫ + dxxx 243
)5( 7. xdxx .12
∫ + 8. ∫ +
dx
x
x
52
9. ∫ +
dx
x
x
3
2
25
3
10. ∫ + 2
)1( xx
dx
11. dx
x
x
∫
3
ln
12. ∫
+
dxex x 12
.
13. ∫ xdxx cossin 4
14. ∫ dx
x
x
5
cos
sin
15. ∫ gxdxcot 16. ∫ x
tgxdx
2
cos
17. ∫ x
dx
sin
18. ∫ x
dx
cos
19. ∫tgxdx 20. ∫ dx
x
e x
21. ∫ −3x
x
e
dxe
22. ∫ dx
x
etgx
2
cos
23. ∫ − dxx .1 2
24. ∫ − 2
4 x
dx
25. ∫ − dxxx .1 22
26. ∫ + 2
1 x
dx
27. ∫ − 2
2
1 x
dxx
28. ∫ ++ 12
xx
dx
29. ∫ xdxx 23
sincos 30. dxxx .1∫ − 31. ∫ +1x
e
dx
32. dxxx .123
∫ +
2. Phương pháp lấy nguyên hàm từng phần.
Nếu u(x) , v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên I
∫ ∫−= dxxuxvxvxudxxvxu )(').()().()(').(
Hay
∫ ∫−= vduuvudv ( với du = u’(x)dx, dv = v’(x)dx)
Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
1. ∫ xdxx sin. 2. ∫ xdxx cos 3. ∫ + xdxx sin)5( 2
4∫ ++ xdxxx cos)32( 2
5. ∫ xdxx 2sin 6. ∫ xdxx 2cos 7. ∫ dxex x
. 8. ∫ xdxln
9. ∫ xdxx ln 10. dxx∫
2
ln 11. ∫ x
xdxln
12. ∫ dxe x
13. ∫ dx
x
x
2
cos
14. ∫ xdxxtg 2
15. ∫ dxxsin 16. ∫ + dxx )1ln( 2
17. ∫ xdxe x
cos. 18. ∫ dxex x2
3
19. ∫ + dxxx )1ln( 2
20. ∫ xdxx
2
21. ∫ xdxx lg 22. ∫ + dxxx )1ln(2 23. ∫
+
dx
x
x
2
)1ln(
24. ∫ xdxx 2cos2
TÍCH PHÂN
I. TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH CHẤT VÀ NGUYÊN HÀM CƠ BẢN:
1.
1
3
0
( 1)x x dx+ +∫ 2.
2
2
1
1 1
( )
e
x x dx
x x
+ + +∫
2.
3
1
2x dx−∫ 3.
2
1
1x dx+∫
4.
2
3
(2sin 3 )x cosx x dx
π
π
+ +∫ 5.
1
0
( )x
e x dx+∫
6.
1
3
0
( )x x x dx+∫ 7.
2
1
( 1)( 1)x x x dx+ − +∫
8.
2
3
1
(3sin 2 )x cosx dx
x
π
π
+ +∫ 9.
1
2
0
( 1)x
e x dx+ +∫
10.
2
2 3
1
( )x x x x dx+ +∫ 11.
2
1
( 1)( 1)x x x dx− + +∫
12.
3
3
1
x 1 dx( ).
−
+∫ 13.
2
2
2
-1
x.dx
x +∫
14.
2
e
1
7x 2 x 5
dx
x
− −
∫ 15.
x 2
5
2
dx
x 2+ + −
∫
16.
2
2
1
x 1 dx
x x x
( ).
ln
+
+∫ 17.
2 3
3
6
x dx
x
cos .
sin
π
π
∫
18.
4
2
0
tgx dx
x
.
cos
π
∫ 19.
1 x x
x x
0
e e
e e
dx
−
−
−
+∫
20.
1 x
x x
0
e dx
e e
.
−
+
∫ 21.
2
2
1
dx
4x 8x+
∫
22.
3
x x
0
dx
e e
ln
.
−
+∫ 22.
2
0
dx
1 xsin
π
+∫
24. ∫−
++
1
1
2
)12( dxxx 25. ∫ −−
2
0
3
)
3
2
2( dxxx
26. ∫−
−
2
2
)3( dxxx 27. ∫−
−
4
3
2
)4( dxx
28. dx
xx∫ 





+
2
1
32
11
29. ∫
−
2
1
3
2
2
dx
x
xx
30. ∫
e
e
x
dx
1
1
31. ∫
16
1
.dxx
32. dx
x
xx
e
∫
−+
2
1
752
33. dx
x
x∫ 







−
8
1
3 2
3
1
4
II. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ:
1.
2
3 2
3
sin xcos xdx
π
π
∫ 2.
2
2 3
3
sin xcos xdx
π
π
∫
3.
2
0
sin
1 3
x
dx
cosx
π
+∫ 3.
4
0
tgxdx
π
∫
4.
4
6
cot gxdx
π
π
∫ 5.
6
0
1 4sin xcosxdx
π
+∫
6.
1
2
0
1x x dx+∫ 7.
1
2
0
1x x dx−∫
8.
1
3 2
0
1x x dx+∫ 9.
1 2
3
0 1
x
dx
x +
∫
10.
1
3 2
0
1x x dx−∫ 11.
2
3
1
1
1
dx
x x +
∫
12.
1
2
0
1
1
dx
x+∫ 13.
1
2
1
1
2 2
dx
x x−
+ +∫
14.
1
2
0
1
1
dx
x +
∫ 15.
1
2 2
0
1
(1 3 )
dx
x+∫
16.
2
sin
4
x
e cosxdx
π
π
∫ 17.
2
4
sincosx
e xdx
π
π
∫
18.
2
1
2
0
x
e xdx+
∫ 19.
2
3 2
3
sin xcos xdx
π
π
∫
20.
2
sin
4
x
e cosxdx
π
π
∫ 21.
2
4
sincosx
e xdx
π
π
∫
22.
2
1
2
0
x
e xdx+
∫ 23.
2
3 2
3
sin xcos xdx
π
π
∫
24.
2
2 3
3
sin xcos xdx
π
π
∫ 25.
2
0
sin
1 3
x
dx
cosx
π
+∫
26.
4
0
tgxdx
π
∫ 27.
4
6
cot gxdx
π
π
∫
28.
6
0
1 4sin xcosxdx
π
+∫ 29.
1
2
0
1x x dx+∫
30.
1
2
0
1x x dx−∫ 31.
1
3 2
0
1x x dx+∫
32.
1 2
3
0 1
x
dx
x +
∫ 33.
1
3 2
0
1x x dx−∫
34.
2
3
1
1
1
dx
x x +
∫ 35.
1
1 ln
e
x
dx
x
+
∫
36.
1
sin(ln )
e
x
dx
x∫ 37.
1
1 3ln ln
e
x x
dx
x
+
∫
38.
2ln 1
1
e x
e
dx
x
+
∫ 39.
2
2
1 ln
ln
e
e
x
dx
x x
+
∫
40.
2
2
1
(1 ln )
e
e
dx
cos x+∫ 41.
2
1 1 1
x
dx
x+ −
∫
42.
1
0 2 1
x
dx
x +
∫ 43.
1
0
1x x dx+∫
44.
1
0
1
1
dx
x x+ +
∫ 45.
1
0
1
1
dx
x x+ −
∫
46.
3
1
1x
dx
x
+
∫ 46.
1
1 ln
e
x
dx
x
+
∫
47.
1
sin(ln )
e
x
dx
x∫ 48.
1
1 3ln ln
e
x x
dx
x
+
∫
49.
2ln 1
1
e x
e
dx
x
+
∫ 50.
2
2
1 ln
ln
e
e
x
dx
x x
+
∫
51.
2
2
1
(1 ln )
e
e
dx
cos x+∫ 52.
1
2 3
0
5+
∫x x dx
53. ( )
2
4
0
sin 1 cos+
∫ x xdx
π
54.
4
2
0
4 x dx−
∫
55.
4
2
0
4 x dx−
∫ 56.
1
2
0
1
dx
x+∫
57. dxe x
∫−
+
0
1
32
58. ∫
−
1
0
dxe x
59.
1
3
0
x
dx
(2x 1)+∫ 60.
1
0
x
dx
2x 1+
∫
61.
1
0
x 1 xdx−∫ 62.
1
2
0
4x 11
dx
x 5x 6
+
+ +∫
63.
1
2
0
2x 5
dx
x 4x 4
−
− +∫ 64.
3 3
2
0
x
dx
x 2x 1+ +∫
65.
6
6 6
0
(sin x cos x)dx
π
+∫ 66.
32
0
4sin x
dx
1 cosx
π
+∫
67.
4
2
0
1 sin2x
dx
cos x
π
+
∫ 68.
2
4
0
cos 2xdx
π
∫
69.
2
6
1 sin2x cos2x
dx
sinx cosx
π
π
+ +
+∫ 70.
1
x
0
1
dx
e 1+∫ .
71. dxxx )sin(cos
4
0
44
∫ −
π
72. ∫
+
4
0 2sin21
2cos
π
dx
x
x
73. ∫
+
2
0 13cos2
3sin
π
dx
x
x 74. ∫
−
2
0 sin25
cos
π
dx
x
x
75. ∫− −+
+
0
2
2
32
22
dx
xx
x
76. ∫
++−
1
1
2
52xx
dx
77.
2
3 2
0
cos xsin xdx
π
∫ 78.
2
5
0
cos xdx
π
∫
79.
4
2
0
sin4x
dx
1 cos x
π
+∫ 80.
1
3 2
0
x 1 x dx−∫
81.
2
2 3
0
sin2x(1 sin x) dx
π
+∫ 82.
4
4
0
1
dx
cos x
π
∫
83.
e
1
1 lnx
dx
x
+
∫ 84.
4
0
1
dx
cosx
π
∫
85.
e 2
1
1 ln x
dx
x
+
∫ 86.
1
5 3 6
0
x (1 x ) dx−∫
87.
6
2
0
cosx
dx
6 5sinx sin x
π
− +∫ 88.
3 4
0
tg x
dx
cos2x∫
89.
4
0
cos sin
3 sin2
x x
dx
x
π
+
+
∫ 90. ∫
+
2
0 22
sin4cos
2sin
π
dx
xx
x
91. ∫
−+ −
5ln
3ln 32 xx
ee
dx
92. ∫
+
2
0
2
)sin2(
2sin
π
dx
x
x
93. ∫
3
4
2sin
)ln(
π
π
dx
x
tgx
94. ∫ −
4
0
8
)1(
π
dxxtg
95. ∫
+
−2
4
2sin1
cossin
π
π
dx
x
xx
96. ∫
+
+2
0 cos31
sin2sin
π
dx
x
xx
97. ∫
+
2
0 cos1
cos2sin
π
dx
x
xx 98. ∫ +
2
0
sin
cos)cos(
π
xdxxe x
99. ∫
−+
2
1 11
dx
x
x
100. ∫
+e
dx
x
xx
1
lnln31
101. ∫
+
−4
0
2
2sin1
sin21
π
dx
x
x 102.
1
2
0
1 x dx−∫
103.
1
2
0
1
dx
1 x+∫ 104.
1
2
0
1
dx
4 x−
∫
105.
1
2
0
1
dx
x x 1− +∫ 106.
1
4 2
0
x
dx
x x 1+ +∫
107.
2
0
1
1 cos sin
dx
x x
π
+ +∫ 108.
2
22
2
0
x
dx
1 x−
∫
109.
2
2 2
1
x 4 x dx−∫ 110.
2
3
2
2
1
dx
x x 1−
∫
101.
3 2
2
1
9 3x
dx
x
+
∫ 112.
1
5
0
1
(1 )
x
dx
x
−
+
∫
113.
2
2
2
3
1
1
dx
x x −
∫ 114.
2
0
cos
7 cos2
x
dx
x
π
+
∫
115.
1 4
6
0
1
1
x
dx
x
+
+∫ 116. 2
0
cos
1 cos
x
dx
x
π
+
∫
117. ∫
++−
0
1
2
22xx
dx
118. ∫
++
1
0 311 x
dx
119. ∫
−
−2
1 5
1
dx
x
xx
120.
8
2
3
1
1
dx
x x +
∫
121.
7 3
3 2
0 1
x
dx
x+
∫ 122.
3
5 2
0
1x x dx+∫
123.
ln2
x
0
1
dx
e 2+
∫ 124.
7
3
3
0
1
3 1
x
dx
x
+
+
∫
125.
2
2 3
0
1x x dx+∫ 126. ∫
+
32
5
2
4xx
dx
II. PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN:
Công thức tích phân từng phần : u( )v'(x) x ( ) ( ) ( ) '( )
b b
b
a
a a
x d u x v x v x u x dx= −∫ ∫
Tích phân các hàm số dễ phát hiện u và dv
@ Dạng 1
sin
( )
ax
ax
f x cosax dx
e
β
α
 
 
 
 
 
∫
( ) '( )
sin sin
cos
ax ax
u f x du f x dx
ax ax
dv ax dx v cosax dx
e e
= = 
 
    
⇒    
= =    
    
    
∫
@ Dạng 2: ( )ln( )f x ax dx
β
α
∫
Đặt
ln( )
( )
( )
dx
duu ax
x
dv f x dx
v f x dx

== 
⇒ 
=  =
 ∫
@ Dạng 3:
sin
.
 
 
 
∫
ax ax
e dx
cosax
β
α
Ví dụ 1: tính các tích phân sau
a/
1 2
2
0
( 1)
x
x e
dx
x +∫ đặt
2
2
( 1)
x
u x e
dx
dv
x
 =


= +
b/
3 8
4 3
2
( 1)
x dx
x −∫ đặt
5
3
4 3
( 1)
u x
x dx
dv
x
 =


= −
c/
1 1 1 12 2 2
1 22 2 2 2 2 2 2
0 0 0 0
1
(1 ) (1 ) 1 (1 )
dx x x dx x dx
dx I I
x x x x
+ −
= = − = −
+ + + +∫ ∫ ∫ ∫
Tính I1
1
2
0
1
dx
x
=
+∫ bằng phương pháp đổi biến số
Tính I2 =
1 2
2 2
0
(1 )
x dx
x+∫ bằng phương pháp từng phần : đặt
2 2
(1 )
u x
x
dv dx
x
=


= +
Bài tập
1.
3
3
1
ln
e
x
dx
x∫ 2.
1
ln
e
x xdx∫
3.
1
2
0
ln( 1)x x dx+∫ 4.
2
1
ln
e
x xdx∫
5.
3
3
1
ln
e
x
dx
x∫ 6.
1
ln
e
x xdx∫
7.
1
2
0
ln( 1)x x dx+∫ 8.
2
1
ln
e
x xdx∫
9.
2
0
( osx)sinxx c dx
π
+∫ 10.
1
1
( )ln
e
x xdx
x
+∫
11.
2
2
1
ln( )x x dx+∫ 12.
3
2
4
tanx xdx
π
π
∫
13.
2
5
1
ln x
dx
x∫ 14.
2
0
cosx xdx
π
∫
15.
1
0
x
xe dx
∫ 16.
2
0
cosx
e xdx
π
∫
Tính các tích phân sau
1) ∫
1
0
3
. dxex x
2) ∫ −
2
0
cos)1(
π
xdxx 3) ∫ −
6
0
3sin)2(
π
xdxx 4)
∫
2
0
2sin.
π
xdxx
5) ∫
e
xdxx
1
ln 6) ∫ −
e
dxxx
1
2
.ln).1( 7) ∫
3
1
.ln.4 dxxx 8)
∫ +
1
0
2
).3ln(. dxxx 9) ∫ +
2
1
2
.).1( dxex x
10) ∫
π
0
.cos. dxxx 11)
∫
2
0
2
.cos.
π
dxxx 12) ∫ +
2
0
2
.sin).2(
π
dxxxx
13)
2
5
1
lnx
dx
x∫ 14)
2
2
0
x cos xdx
π
∫ 15)
1
x
0
e sinxdx∫ 16)
2
0
sin xdx
π
∫
17)
e
2
1
x ln xdx∫ 18)
3
2
0
x sinx
dx
cos x
π
+
∫ 19)
2
0
xsinx cos xdx
π
∫ 20)
4
2
0
x(2cos x 1)dx
π
−∫
21)
2
2
1
ln(1 x)
dx
x
+
∫ 22)
1
2 2x
0
(x 1) e dx+∫ 23)
e
2
1
(x lnx) dx∫ 24)
2
0
cosx.ln(1 cosx)dx
π
+∫
25) 2
1
ln
( 1)
e
e
x
dx
x +∫ 26)
1
2
0
xtg xdx∫ 27) ∫ −
1
0
2
)2( dxex x
28) ∫ +
1
0
2
)1ln( dxxx
29) ∫
e
dx
x
x
1
ln
30) ∫ +
2
0
3
sin)cos(
π
xdxxx 31) ∫ ++
2
0
)1ln()72( dxxx 32)
∫ −
3
2
2
)ln( dxxx
III. TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ:
1. ∫ +−
−
5
3
2
23
12
dx
xx
x
2. ∫ ++
b
a
dx
bxax ))((
1
3. ∫ +
++
1
0
3
1
1
dx
x
xx
4. dx
x
xx
∫ +
++
1
0
2
3
1
1
5. ∫ +
1
0
3
2
)13(
dx
x
x
6. ∫ ++
1
0
22
)3()2(
1
dx
xx
7. ∫ +
−
2
1
2008
2008
)1(
1
dx
xx
x
8. ∫− +−
++−
0
1
2
23
23
9962
dx
xx
xxx
9. ∫ −
3
2
22
4
)1(
dx
x
x
10. ∫ +
−1
0
2
32
)1(
dx
x
x
n
n
11. ∫ ++
−
2
1
24
2
)23(
3
dx
xxx
x
12. ∫ +
2
1
4
)1(
1
dx
xx
13. ∫ +
2
0
2
4
1
dx
x
14. ∫ +
1
0
4
1
dx
x
x
15. dx
xx∫ +−
2
0
2
22
1
16. ∫ +
1
0
32
)1(
dx
x
x
17. ∫ +−
4
2
23
2
1
dx
xxx
18. ∫ +−
++
3
2
3
2
23
333
dx
xx
xx
19. ∫ +
−
2
1
4
2
1
1
dx
x
x
20. ∫ +
1
0
3
1
1
dx
x
21. ∫ +
+++
1
0
6
456
1
2
dx
x
xxx
22. ∫ +
−
1
0
2
4
1
2
dx
x
x
23.
∫ +
+
1
0
6
4
1
1
dx
x
x 24.
1
2
0
4 11
5 6
x
dx
x x
+
+ +∫
25.
1
2
0
1
dx
x x+ +∫ 26. ∫ −
+
3
2
1
2
dx
x
x
27. dx
x
x
∫ 





−
+
−
1
0
3
1
22
28. ∫−






+−
−
−
0
1
12
12
2
dxx
x
x
29. dxx
x
x
∫ 





−−
+
−
2
0
1
2
13
30. dx
x
xx
∫ +
++
1
0
2
3
32
31. dxx
x
xx
∫−






+−
−
++
0
1
2
12
1
1
32. dxx
x
xx
∫ 





+−
+
−+
1
0
2
1
1
22
33. ∫ ++
1
0
2
34xx
dx
IV. TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC:
1. xdxx 4
2
0
2
cossin∫
π
2.
∫
2
0
32
cossin
π
xdxx
3. dxxx∫
2
0
54
cossin
π
4.
∫ +
2
0
33
)cos(sin
π
dxx
5.
∫ +
2
0
44
)cos(sin2cos
π
dxxxx 6.
∫ −−
2
0
22
)coscossinsin2(
π
dxxxxx
7. ∫
2
3
sin
1
π
π
dx
x
8.
∫ −+
2
0
441010
)sincoscos(sin
π
dxxxxx
9.
∫ −
2
0
cos2
π
x
dx 10.
∫ +
2
0
sin2
1
π
dx
x
11.
∫ +
2
0
2
3
cos1
sin
π
dx
x
x 12. ∫
3
6
4
cos.sin
π
π xx
dx
13.
∫ −+
4
0
22
coscossin2sin
π
xxxx
dx 14.
∫ +
2
0
cos1
cos
π
dx
x
x
15.
∫ −
2
0
cos2
cos
π
dx
x
x 16.
∫ +
2
0
sin2
sin
π
dx
x
x
17.
∫ +
2
0
3
cos1
cos
π
dx
x
x 18.
∫ ++
2
0
1cossin
1
π
dx
xx
19. ∫ −
2
3
2
)cos1(
cos
π
π x
xdx
20. ∫
−
++
+−2
2
3cos2sin
1cossin
π
π
dx
xx
xx
21.
∫
4
0
3
π
xdxtg 22. dxxg∫
4
6
3
cot
π
π
23. ∫
3
4
4
π
π
xdxtg 24.
∫ +
4
0
1
1
π
dx
tgx
25. ∫
+
4
0 )
4
cos(cos
π
π
xx
dx
26.
∫ ++
++2
0
5cos5sin4
6cos7sin
π
dx
xx
xx
27. ∫ +
π2
0
sin1 dxx 28.
∫ ++
4
0 13cos3sin2
π
xx
dx
29.
∫ +
4
0
4
3
cos1
sin4
π
dx
x
x 30.
∫ +
++2
0
cossin
2sin2cos1
π
dx
xx
xx
31.
∫ +
2
0
cos1
3sin
π
dx
x
x 32. ∫ −
2
4
sin2sin
π
π xx
dx
33.
∫
4
0
2
3
cos
sin
π
dx
x
x 34.
∫ +
2
0
32
)sin1(2sin
π
dxxx
35. ∫
π
0
sincos dxxx 36. ∫
−3
4
3
3 3
sin
sinsin
π
π
dx
xtgx
xx
37.
∫ ++
2
0
cossin1
π
xx
dx 38.
∫ +
2
0
1sin2
π
x
dx
39. ∫
2
4
53
sincos
π
π
xdxx 40.
∫ +
4
0
2
cos1
4sin
π
x
xdx
41.
∫ +
2
0
3sin5
π
x
dx 2. ∫
6
6
4
cossin
π
π xx
dx
43. ∫
+
3
6
)
6
sin(sin
π
π
π
xx
dx
4. ∫
+
3
4
)
4
cos(sin
π
π
π
xx
dx
45. ∫
3
4
6
2
cos
sin
π
π x
xdx
46. dxxtgxtg )
6
(
3
6
π
π
π
∫ +
47.
∫ +
3
0
3
)cos(sin
sin4
π
xx
xdx 48. ∫
−
+
0
2
2
)sin2(
2sin
π x
x
49.
∫
2
0
3
sin
π
dxx 50.
∫
2
0
2
cos
π
xdxx
51.
∫
+
2
0
12
.2sin
π
dxex x 52. dxe
x
x x
∫ +
+2
0
cos1
sin1
π
53. ∫ +
4
6
2cot
4sin3sin
π
π
dx
xgtgx
xx
54.
∫ +−
2
0
2
6sin5sin
2sin
π
xx
xdx
55. ∫
2
1
)cos(ln dxx 56. ∫
3
6
2
cos
)ln(sin
π
π
dx
x
x
57. dxxx∫ −
2
0
2
cos)12(
π
58. ∫
π
0
2
cossin xdxxx
59.
∫
4
0
2
π
xdxxtg 60. ∫
π
0
22
sin xdxe x
61.
∫
2
0
3sin
cossin
2
π
xdxxe x 62.
∫ +
4
0
)1ln(
π
dxtgx
63.
∫ +
4
0
2
)cos2(sin
π
xx
dx 64.
∫ −+
−2
0
2
)cos2)(sin1(
cos)sin1(
π
dx
xx
xx
65.
2
2
sin 2 sin 7
−
∫ x xdx
π
π
66.
2
4 4
0
cos (sin cos )+
∫ x x x dx
π
67.
2
3
0
4sin
1 cos+∫
x
dx
x
π
68. ∫
−
2
2
3cos.5cos
π
π
xdxx
69. ∫
−
2
2
2sin.7sin
π
π
xdxx 70. ∫
4
0
cos
2
sin
π
xdx
x
71. ∫
4
0
2
sin
π
xdx
V. TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỶ:
∫
b
a
dxxfxR ))(,( Trong ®ã R(x, f(x)) cã c¸c d¹ng:
+) R(x,
xa
xa
+
−
) §Æt x = a cos2t, t ]
2
;0[
π
∈
+) R(x, 22
xa − ) §Æt x = ta sin hoÆc x = ta cos
+) R(x, n
dcx
bax
+
+
) §Æt t = n
dcx
bax
+
+
+) R(x, f(x)) = γβα +++ xxbax 2
)(
1
Víi ( γβα ++ xx2
)’ = k(ax+b)
Khi ®ã ®Æt t = γβα ++ xx2
, hoÆc ®Æt t = bax +
1
+) R(x, 22
xa + ) §Æt x = tgta , t ]
2
;
2
[
ππ
−∈
+) R(x, 22
ax − ) §Æt x =
x
a
cos
, t }
2
{];0[
π
π∈
+) R( )1 2 in n n
x x x; ;...; Gäi k = BCNH(n1; n2; ...; ni)
§Æt x = tk
1. ∫ +
32
5
2
4xx
dx
2. ∫ −
2
3
2
2
1xx
dx
3. ∫
−
+++
2
1
2
1
2
5124)32( xxx
dx
4. ∫ +
2
1
3
1xx
dx
5. ∫ +
2
1
2
2008dxx 6. ∫ +
2
1
2
2008x
dx
7. ∫ +
1
0
22
1 dxxx 8. ∫ −
1
0
32
)1( dxx
9. ∫ +
+
3
1
22
2
1
1
dx
xx
x
10. ∫ −
+2
2
0
1
1
dx
x
x
11. ∫ +
1
0
32
)1( x
dx
12. ∫ −
2
2
0
32
)1( x
dx
13. ∫ +
1
0
2
1 dxx 14. ∫ −
2
2
0
2
2
1 x
dxx
15. ∫ +
2
0 2cos7
cos
π
x
xdx 16. ∫ −
2
0
2
coscossin
π
dxxxx
17. ∫ +
2
0
2
cos2
cos
π
x
xdx 18. ∫ +
+2
0 cos31
sin2sin
π
dx
x
xx
19. ∫ +
7
0
3 2
3
1 x
dxx
20. ∫ −
3
0
23
10 dxxx
21. ∫ +
1
0 12x
xdx
22. ∫ ++
1
0
2
3
1xx
dxx
23. ∫ ++
7
2 112x
dx
24. dxxx∫ +
1
0
815
31
25.
∫ −
2
0
56 3
cossincos1
π
xdxxx
26.
∫ +
3ln
0 1x
e
dx
27. ∫− +++
1
1
2
11 xx
dx
28. ∫ +
2ln
0
2
1x
x
e
dxe
29. ∫ −−
1
4
5
2
8412 dxxx
30. ∫
+
e
dx
x
xx
1
lnln31
31. ∫ +
+
3
0
2
35
1
dx
x
xx
32. dxxxx∫ +−
4
0
23
2
33. ∫−
++
0
1
32
)1( dxxex x
34. ∫ +
3ln
2ln
2
1ln
ln
dx
xx
x
35.
∫
+3
0
2
2
cos
32
cos
2cosπ
dx
x
tgx
x
x
36. ∫ +
2ln
0
3
)1( x
x
e
dxe
37. ∫ +
3
0 2cos2
cos
π
x
xdx 38. ∫ +
2
0
2
cos1
cos
π
x
xdx
39. dx
x
x
∫ +
+
7
0
3
3
2
40. ∫ +
a
dxax
2
0
22
VI. MỘT SỐ TÍCH PHÂN ĐẶC BIỆT:
Bµi to¸n më ®Çu: Hµm sè f(x) liªn tôc trªn [-a; a], khi ®ã:
∫∫ −+=
−
aa
a
dxxfxfdxxf
0
)]()([)(
VÝ dô: +) Cho f(x) liªn tôc trªn [- 2
3
;
2
3 ππ
] tháa m·n f(x) + f(-x) =
x2cos22 − ,
TÝnh: ∫
−
2
3
2
3
)(
π
π
dxxf
+) TÝnh ∫− +
+
1
1
2
4
1
sin
dx
x
xx
Bµi to¸n 1: Hµm sè y = f(x) liªn tôc vµ lÎ trªn [-a, a], khi ®ã: ∫−
a
a
dxxf )( = 0.
VÝ dô: TÝnh: ∫−
++
1
1
2
)1ln( dxxx ∫
−
++
2
2
2
)1ln(cos
π
π
dxxxx
Bµi to¸n 2: Hµm sè y = f(x) liªn tôc vµ ch½n trªn [-a, a], khi ®ã: ∫−
a
a
dxxf )( = 2
∫
a
dxxf
0
)(
VÝ dô: TÝnh ∫− +−
1
1
24
1xx
dxx
2
2
2
cos
4 sin
−
+
−∫
x x
dx
x
π
π
Bµi to¸n 3: Cho hµm sè y = f(x) liªn tôc, ch½n trªn [-a, a], khi ®ã:
∫∫ =
+−
aa
a
x
dxxfdx
b
xf
0
)(
1
)(
(1≠ b>0, ∀a)
VÝ dô: TÝnh: ∫− +
+
3
3
2
21
1
dx
x
x ∫
−
+
2
2
1
5cos3sinsin
π
π
dx
e
xxx
x
Bµi to¸n 4: NÕu y = f(x) liªn tôc trªn [0; 2
π
], th× ∫∫ =
2
0
2
0
)(cos)(sin
ππ
dxxfxf
VÝ dô: TÝnh ∫ +
2
0
20092009
2009
cossin
sin
π
dx
xx
x
∫ +
2
0 cossin
sin
π
dx
xx
x
Bµi to¸n 5: Cho f(x) x¸c ®Þnh trªn [-1; 1], khi ®ã: ∫∫ =
ππ
π
00
)(sin
2
)(sin dxxfdxxxf
VÝ dô: TÝnh ∫ +
π
0
sin1
dx
x
x
∫ +
π
0
cos2
sin
dx
x
xx
Bµi to¸n 6: ∫∫ =−+
b
a
b
a
dxxfdxxbaf )()( ⇒ ∫∫ =−
bb
dxxfdxxbf
00
)()(
VÝ dô: TÝnh ∫ +
π
0
2
cos1
sin
dx
x
xx
∫ +
4
0
)1ln(4sin
π
dxtgxx
Bµi to¸n 7: NÕu f(x) liªn tôc trªn R vµ tuÇn hoµn víi chu k× T th×:
∫∫ =
+ TTa
a
dxxfdxxf
0
)()( ⇒
∫∫ =
TnT
dxxfndxxf
00
)()(
VÝ dô: TÝnh ∫ −
π2008
0
2cos1 dxx
C¸c bµi tËp ¸p dông:
1. ∫− +
−
1
1
2
21
1
dx
x
x 2. ∫
−
+−+−4
4
4
357
cos
1
π
π
dx
x
xxxx
3. ∫− ++
1
1
2
)1)(1( xe
dx
x 4. ∫
−
−
+2
2
2
sin4
cos
π
π
dx
x
xx
5. ∫
−
+
−2
1
2
1
)
1
1
ln(2cos dx
x
x
x 6. dxnx)xsin(sin
2
0
∫ +
π
7. ∫
− +
2
2
5
cos1
sin
π
π
dx
x
x
8. 1
)1(1
cot
1
2
1
2
=
+
+
+ ∫∫
ga
e
tga
e
xx
dx
x
xdx
(tga>0)
VII. TÍCH PHÂN HÀM GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI:
1. ∫−
−
3
3
2
1dxx 2. ∫ +−
2
0
2
34 dxxx
3. ∫ −
1
0
dxmxx 4. ∫
−
2
2
sin
π
π
dxx
5. ∫−
−
π
π
dxxsin1 6. ∫ −+
3
6
22
2cot
π
π
dxxgxtg
7. ∫
4
3
4
2sin
π
π
dxx 8. ∫ +
π2
0
cos1 dxx
9. ∫−
−−+
5
2
)22( dxxx 10. ∫ −
3
0
42 dxx
11. ∫
−
−
3
2
3
coscoscos
π
π
dxxxx 12. 2)
4
2
1
x 3x 2dx
−
− +∫
13.
5
3
( x 2 x 2)dx
−
+ − −∫ 14.
2
2
2
1
2
1
x 2dx
x
+ −∫
15.
3
x
0
2 4dx−∫ 16.
0
1 cos2xdx
π
+∫
17.
2
0
1 sinxdx
π
+∫ 18. dxxx∫ −
2
0
2
VIII. ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN:
TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG
Ví dụ 1 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
a/ Đồ thị hàm số y = x + x -1
, trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x
= 1
b/ Đồ thị hàm số y = ex
+1 , trục hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x =
1
c/ Đồ thị hàm số y = x3
- 4x , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x
= 4
d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trục hoành , trục tung và đường thẳng x = 2π
Ví dụ 2 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
a/ Đồ thị hàm số y = x + x -1
, trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x
= 1
b/ Đồ thị hàm số y = ex
+1 , trục hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x =
1
c/ Đồ thị hàm số y = x3
- 4x , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x
= 4
d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trục hoành , trục tung và đường thẳng x = 2π
Bµi 1: Cho (p) : y = x2
+ 1 vµ ®êng th¼ng (d): y = mx + 2. T×m m ®Ó diÖn
tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi hai ®êng trªn cã diÖn tÝch nhá nhÈt
Bµi 2: Cho y = x4
- 4x2
+m (c) T×m m ®Ó h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (c) vµ 0x cã
diÖn tÝch ë phÝa trªn 0x vµ phÝa díi 0x b»ng nhau
Bµi 3: X¸c ®Þnh tham sè m sao cho y = mx chia h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi





=
≤≤
−
=
0
1
3
y
xo
xx
y
Cã hai phÇn diÖn tÝch b»ng nhau
Bµi 4: (p): y2
=2x chia h×nh ph¼ng giíi bëi x2
+y2
= 8 thµnh hai phÇn.TÝnh diÖn
tÝch mçi phÇn
Bµi 5: Cho a > 0 TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi






+
−
=
+
++
=
4
2
4
22
1
1
32
a
axa
y
a
aaxx
y
T×m
a ®Ó diÖn tÝch lín nhÊt
Bµi 6: Tính diện tích của các hình phẳng sau:
1) (H1):
2
2
x
y 4
4
x
y
4 2

= −


 =

2) (H2) :
2
y x 4x 3
y x 3
 = − +

= +
3) (H3):
3x 1
y
x 1
y 0
x 0
− −
= −

=
 =


4) (H4):
2
2
y x
x y
 =

= −
5) (H5): 2
y x
y 2 x
 =

= −
6) (H6):
2
y x 5 0
x y 3 0
 + − =

+ − =
7) (H7):
lnx
y
2 x
y 0
x e
x 1

=

=
 =

=
8) (H8) :
2
2
y x 2x
y x 4x
 = −

= − +
9) (H9):
2 3 3
y x x
2 2
y x

= + −

 =
10) (H10):
2
y 2y x 0
x y 0
 − + =

+ =
11)





−=
=
)(
2:)(
:)(
Ox
xyd
xyC
12)





=∆
=
=
1:)(
2:)(
:)(
x
yd
eyC x
13)



−=
+=
1
122
xy
xy
14)




=+
−−=
03
4
2
2
yx
xy
15)





=
=−+
=
0
02
y
yx
xy
16






+
=
=
2
2
1
1
2
x
y
x
y
17



===
=
3,0,
22
yyxy
xy
18)




==
==
ex
e
x
yxy
,
1
0,ln
19.






==
==
3
;
6
cos
1
;
sin
1
22
ππ
xx
x
y
x
y
20): y = 4x – x2
; (p) vµ tiÕp tuyÕn cña (p) ®i qua
M(5/6,6)
21)





−=
+−=
+−=
114
42
542
xy
xy
xxy
22)





−=
−+−=
−+−=
153
34
56
2
2
xy
xxy
xxy
23)








=
=
=
=
ex
y
x
y
xy
0
1
24)



+=
−=
5//
/1/ 2
xy
xy
25)




=
=
xy
xy
2
3
26)



=
+−−=
0
2//3 2
y
xxy
27)



−=
+=
xy
xy
4
22
28)





=
++=
+−=
1
54
22
2
2
y
xxy
xxy
29)




+−=
−=
7
/1/
2
2
xy
xy
30)





=−=
=
=
1;2
0
3
xx
y
xy
31)





==
=
−=
πxx
y
xxy
;0
3
cos2sin
32)




=
++=
0
2
3
y
x
xy
33)



+=
+=
2
22
xy
xxy
34)





==
−+=
−=
4;0
63
22
2
2
xx
xxy
xxy
35)



=
+−=
6
/65/ 2
y
xxy
36)





=
−−=
=
2
12
2
2
2
y
xxy
xy
37)



=
+−=
2
/23/ 2
y
xxy
38)



+=
+−=
1
/65/ 2
xy
xxy
39)




−=
+−=
2
2
/23/
xy
xxy
40)



=
+−=
3
/34/ 2
y
xxy
41)





=
=
=
−
1x
ey
ey
x
Ï
42)





==
−
=
1;0
62
2
xx
xx
x
y
43)



−=
=
π//
/sin/
xy
xy
44)





=
−−=
=
8
44
2
2
2
y
xxy
xy
45)





=
=++
=
0
0122
22
y
yx
xy
46)


 −=
0
)( 2222
a
xaxy
47)



=
+=
yx
xy
πsin
)1( 2
48)



=
−=
2
/1/2
x
xy
49)



=
−=
2
/1/ 2
x
yx
32)





=
=
+=
0
sin
)1( 2
x
xy
yx
33)







=
−=
24
4
4
2
2
x
y
x
y
34)









=
−
=
=
=
0;
1
2
1
;0
4
y
x
x
y
x
x
35)





−==
=
= −
xyx
y
y x
3;0
0
5 2
36)




=+
=
16
6
22
2
yx
xy
37)









=
=
=
x
y
x
y
xy
27
27
2
2
38)




=
−=
xy
xy
4
)4(
2
32
39)







==
=
=
10,
10
1
0
/log/
xx
y
xy
40)




=
=
2
2
xay
yax
(a>0) 41)





≤≤
+=
=
πx
xxy
xy
0
sin2
42)




−=
=
22
2
)1(827
2
xy
xy
43) x2
/25+y2
/9 = 1 vµ hai
tiÕp tuyÕn ®i qua A(0;15/4)
44) Cho (p): y = x2
vµ ®iÓm A(2;5) ®êng th¼ng (d) ®i qua A cã hÖ sè gãc
k .X¸c ®Þnh k ®Ó diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (p) vµ (d) nhá nhÊt
45)



=
−+−=
0
342 23
y
xxxy
TÍNH THỂ TÍCH VẬT THỂ TRÒN XOAY
Công thức:
[ ] dxxfV
b
a
2
)(∫= π [ ] dyyfV
b
a
2
)(∫= π
Bài 1: Cho miền D giới hạn bởi hai đường : x2
+ x - 5 = 0 ; x + y - 3 = 0
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 2: Cho miền D giới hạn bởi các đường : y x;y 2 x;y 0= = − =
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Oy
Bài 3: Cho miền D giới hạn bởi hai đường : 2
y (x 2)= − và y = 4
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh:
a) Trục Ox
b) Trục Oy
Bài 4: Cho miền D giới hạn bởi hai đường : 2 2
4 ; 2y x y x= − = + .
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox
a b0=y
)(:)( xfyC =
b
ax =
bx =
x
y
O
b
a
x
y
0=x
O
)(:)( yfxC =
by =
ay =
Bài 5: Cho miền D giới hạn bởi các đường :
2
2
1
;
1 2
x
y y
x
= =
+
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 6: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = 2x2
và y = 2x + 4
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 7: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = y2
= 4x và y = x
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 8: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = 22
1
.
x
ex ; y = 0 ; x= 1 ; x = 2
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 9: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = xlnx ; y = 0 ; x = 1 ; x = e
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài10: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = x )1ln( 3
x+ ; y = 0 ; x = 1
Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox
1)



=
−=
4
)2( 2
y
xy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
2)



=
==
4
4, 22
y
xyxy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
3)




===
+
=
1,0,0
1
1
2
xxy
x
y
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
4)



=
−=
0
2 2
y
xxy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
5)





==
=
=
exx
y
xxy
;1
0
ln.
quay quanh trôc a) 0x;
6) (D)





=
+−=
>=
1
103
)0(2
y
xy
xxy
quay quanh trôc a) 0x; ( H) n»m ngoµi y = x2
7)




=
=
xy
xy 2
quay quanh trôc a) 0x;
8) MiÒn trong h×nh trßn (x – 4)2
+ y2
= 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
9) MiÒn trong (E): 1
49
22
=+
yx
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
10)





≤≤=
=
=
10;,1
0
xx
y
xey Ï
quay quanh trôc 0x;
11)







==
=
+=
π
π
xx
y
xxy
;
2
0
sincos 44
quay quanh trôc 0x;
12)



−=
=
xy
xy
310
2
quay quanh trôc 0x;
13) H×nh trßn t©m I(2;0) b¸n kÝnh R = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
14)







==
−
=
2;0
4
4
xx
x
y quay quanh trôc 0x;
15)





==
=
−=
0;0
2
1
yx
y
xy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y

More Related Content

What's hot

Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Nhập Vân Long
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trìnhHades0510
 
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊNTUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊNBồi dưỡng Toán lớp 6
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ Jackson Linh
 
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa cănĐặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căntuituhoc
 
Cac dang bai tap este co ban va nan cao
Cac dang bai tap este co ban va nan caoCac dang bai tap este co ban va nan cao
Cac dang bai tap este co ban va nan caoPerte1
 
Cac dang-toan-nhi-thuc-newton-va-cac-bai-toan-lien-quan
Cac dang-toan-nhi-thuc-newton-va-cac-bai-toan-lien-quanCac dang-toan-nhi-thuc-newton-va-cac-bai-toan-lien-quan
Cac dang-toan-nhi-thuc-newton-va-cac-bai-toan-lien-quanTới Nguyễn
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùngTrần Hà
 
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58lovestem
 
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giacCach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giacgiaoduc0123
 
Toán lớp 5 nâng cao qua 16 đề bồi dưỡng và 83 bài toán tiểu học hay
Toán lớp 5 nâng cao qua 16 đề bồi dưỡng và 83 bài toán tiểu học hayToán lớp 5 nâng cao qua 16 đề bồi dưỡng và 83 bài toán tiểu học hay
Toán lớp 5 nâng cao qua 16 đề bồi dưỡng và 83 bài toán tiểu học hayBồi dưỡng Toán tiểu học
 
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78lovestem
 
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaitổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaiHoàng Thái Việt
 
Các bài toán về tỷ lệ thức
Các bài toán về tỷ lệ thứcCác bài toán về tỷ lệ thức
Các bài toán về tỷ lệ thứcKim Liên Cao
 

What's hot (20)

Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
Giải một số phương trình nghiệm nguyên trong đề thi toán 9
 
72 hệ phương trình
72 hệ phương trình72 hệ phương trình
72 hệ phương trình
 
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊNTUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
TUYỂN TẬP 19 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HSG TOÁN 9 VÀ ÔN THI VÀO LỚP 10 TRƯỜNG CHUYÊN
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
 
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa cănĐặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
Đặt ẩn phụ giải phương trình chứa căn
 
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
Một số chuyên đề bồi dưỡng HSG môn Toán lớp 8
 
Đồng dư thức
Đồng dư thứcĐồng dư thức
Đồng dư thức
 
Cac dang bai tap este co ban va nan cao
Cac dang bai tap este co ban va nan caoCac dang bai tap este co ban va nan cao
Cac dang bai tap este co ban va nan cao
 
Cac dang-toan-nhi-thuc-newton-va-cac-bai-toan-lien-quan
Cac dang-toan-nhi-thuc-newton-va-cac-bai-toan-lien-quanCac dang-toan-nhi-thuc-newton-va-cac-bai-toan-lien-quan
Cac dang-toan-nhi-thuc-newton-va-cac-bai-toan-lien-quan
 
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng10 dạng tích phân thường gặp   thanh tùng
10 dạng tích phân thường gặp thanh tùng
 
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
Tích phân-4-Phương pháp nguyên hàm_tích phân từng phần-pages-45-58
 
CHUYÊN ĐỀ - PHÉP CHIA - SỐ DƯ
CHUYÊN ĐỀ - PHÉP CHIA - SỐ DƯCHUYÊN ĐỀ - PHÉP CHIA - SỐ DƯ
CHUYÊN ĐỀ - PHÉP CHIA - SỐ DƯ
 
305 bài Toán chọn lọc lớp 3 có đáp án
305 bài Toán chọn lọc lớp 3 có đáp án305 bài Toán chọn lọc lớp 3 có đáp án
305 bài Toán chọn lọc lớp 3 có đáp án
 
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giacCach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
Cach giai-va-cac-dang-bai-toan-phuong-trinh-luong-giac
 
Toán lớp 5 nâng cao qua 16 đề bồi dưỡng và 83 bài toán tiểu học hay
Toán lớp 5 nâng cao qua 16 đề bồi dưỡng và 83 bài toán tiểu học hayToán lớp 5 nâng cao qua 16 đề bồi dưỡng và 83 bài toán tiểu học hay
Toán lớp 5 nâng cao qua 16 đề bồi dưỡng và 83 bài toán tiểu học hay
 
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
Tích phân-5-Ứng dụng tích phân tính diện tích hình phẳng-pages-60-78
 
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giaitổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
tổng hợp câu lượng giác trong đề thi đại học 2002-2016 co loi giai
 
Các bài toán về tỷ lệ thức
Các bài toán về tỷ lệ thứcCác bài toán về tỷ lệ thức
Các bài toán về tỷ lệ thức
 
Bdt thuần nhất
Bdt thuần nhấtBdt thuần nhất
Bdt thuần nhất
 
Dãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạnDãy số và giới hạn
Dãy số và giới hạn
 

Viewers also liked

Bài tập tích phân- nguyên hàm
Bài tập tích phân- nguyên hàmBài tập tích phân- nguyên hàm
Bài tập tích phân- nguyên hàmdiemthic3
 
Tích phân từng phần
Tích phân từng phầnTích phân từng phần
Tích phân từng phầnroggerbob
 
Redes socales 1
Redes socales   1Redes socales   1
Redes socales 1pipemaho
 
Pilotos y Equipos F1 2014
Pilotos y Equipos F1 2014Pilotos y Equipos F1 2014
Pilotos y Equipos F1 2014gcebrian21
 
Wind Power Policy framework comparison of states
Wind Power Policy framework comparison of statesWind Power Policy framework comparison of states
Wind Power Policy framework comparison of statesindianpowerindustry.com
 
The candidate experience
The candidate experienceThe candidate experience
The candidate experienceMark Roberts
 
Pengumuman seleksi casn_ggd_2016
Pengumuman seleksi casn_ggd_2016Pengumuman seleksi casn_ggd_2016
Pengumuman seleksi casn_ggd_2016Zainal Arifin
 
Chung cư south tower, bán dự án south tower giá gốc
Chung cư south tower, bán dự án south tower giá gốcChung cư south tower, bán dự án south tower giá gốc
Chung cư south tower, bán dự án south tower giá gốcbatdongsanvipnet3
 
La crisi dell’euro: cause e rimedi_Intervento Francesco Boccia
La crisi dell’euro: cause e rimedi_Intervento Francesco Boccia La crisi dell’euro: cause e rimedi_Intervento Francesco Boccia
La crisi dell’euro: cause e rimedi_Intervento Francesco Boccia FrancescoBoccia
 
Fake book mary
Fake book maryFake book mary
Fake book mary110374
 
โครงร่างโครงงานคอม
โครงร่างโครงงานคอมโครงร่างโครงงานคอม
โครงร่างโครงงานคอมnaaikawaii
 
La automatización de procesos documentales en la industria biocientífica
La automatización de procesos documentales en la industria biocientíficaLa automatización de procesos documentales en la industria biocientífica
La automatización de procesos documentales en la industria biocientíficaEsker Ibérica
 
M6 science-2551
M6 science-2551M6 science-2551
M6 science-2551Walk4Fun
 
Wonder woman
Wonder womanWonder woman
Wonder woman112909
 
FICHAS SEGUNDO PERIODO
FICHAS SEGUNDO PERIODO FICHAS SEGUNDO PERIODO
FICHAS SEGUNDO PERIODO brigithepabon
 

Viewers also liked (20)

Bài tập tích phân- nguyên hàm
Bài tập tích phân- nguyên hàmBài tập tích phân- nguyên hàm
Bài tập tích phân- nguyên hàm
 
Tích phân từng phần
Tích phân từng phầnTích phân từng phần
Tích phân từng phần
 
Bài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phânBài tập nguyên hàm tích phân
Bài tập nguyên hàm tích phân
 
Redes socales 1
Redes socales   1Redes socales   1
Redes socales 1
 
Pilotos y Equipos F1 2014
Pilotos y Equipos F1 2014Pilotos y Equipos F1 2014
Pilotos y Equipos F1 2014
 
Wind Power Policy framework comparison of states
Wind Power Policy framework comparison of statesWind Power Policy framework comparison of states
Wind Power Policy framework comparison of states
 
The candidate experience
The candidate experienceThe candidate experience
The candidate experience
 
Pengumuman seleksi casn_ggd_2016
Pengumuman seleksi casn_ggd_2016Pengumuman seleksi casn_ggd_2016
Pengumuman seleksi casn_ggd_2016
 
Chung cư south tower, bán dự án south tower giá gốc
Chung cư south tower, bán dự án south tower giá gốcChung cư south tower, bán dự án south tower giá gốc
Chung cư south tower, bán dự án south tower giá gốc
 
La crisi dell’euro: cause e rimedi_Intervento Francesco Boccia
La crisi dell’euro: cause e rimedi_Intervento Francesco Boccia La crisi dell’euro: cause e rimedi_Intervento Francesco Boccia
La crisi dell’euro: cause e rimedi_Intervento Francesco Boccia
 
E-waste
E-wasteE-waste
E-waste
 
Fake book mary
Fake book maryFake book mary
Fake book mary
 
Our people tab 3
Our people tab 3Our people tab 3
Our people tab 3
 
digestive system
digestive systemdigestive system
digestive system
 
โครงร่างโครงงานคอม
โครงร่างโครงงานคอมโครงร่างโครงงานคอม
โครงร่างโครงงานคอม
 
La automatización de procesos documentales en la industria biocientífica
La automatización de procesos documentales en la industria biocientíficaLa automatización de procesos documentales en la industria biocientífica
La automatización de procesos documentales en la industria biocientífica
 
M6 science-2551
M6 science-2551M6 science-2551
M6 science-2551
 
Wonder woman
Wonder womanWonder woman
Wonder woman
 
FICHAS SEGUNDO PERIODO
FICHAS SEGUNDO PERIODO FICHAS SEGUNDO PERIODO
FICHAS SEGUNDO PERIODO
 
икона
иконаикона
икона
 

Bai tap nguyen ham tich phan

  • 1. I. Tìm nguyên hàm bằng định nghĩa và các tính chất 1/ Tìm nguyên hàm của các hàm số. 1. f(x) = x2 – 3x + x 1 ĐS. F(x) = Cx xx ++− ln 2 3 3 23 2. f(x) = 2 4 32 x x + ĐS. F(x) = C x x +− 3 3 2 3 . f(x) = 2 1 x x − ĐS. F(x) = lnx + x 1 + C 4. f(x) = 2 22 )1( x x − ĐS. F(x) = C x x x ++− 1 2 3 3 5. f(x) = 43 xxx ++ ĐS. F(x) = C xxx +++ 5 4 4 3 3 2 4 5 3 4 2 3 6. f(x) = 3 21 xx − ĐS. F(x) = Cxx +− 3 2 32 7. f(x) = x x 2 )1( − ĐS. F(x) = Cxxx ++− ln4 8. f(x) = 3 1 x x − ĐS. F(x) = Cxx +− 3 2 3 5 9. f(x) = 2 sin2 2 x ĐS. F(x) = x – sinx + C 10. f(x) = tan2 x ĐS. F(x) = tanx – x + C 11. f(x) = cos2 x ĐS. F(x) = Cxx ++ 2sin 4 1 2 1 12. f(x) = (tanx – cotx)2 ĐS. F(x) = tanx - cotx – 4x + C 13. f(x) = xx 22 cos.sin 1 ĐS. F(x) = tanx - cotx + C 14. f(x) = xx x 22 cos.sin 2cos ĐS. F(x) = - cotx – tanx + C 15. f(x) = sin3x ĐS. F(x) = Cx +− 3cos 3 1 16. f(x) = 2sin3xcos2x ĐS. F(x) = Cxx +−− cos5cos 5 1 17. f(x) = ex (ex – 1) ĐS. F(x) = Cee xx +−2 2 1 18. f(x) = ex (2 + ) cos2 x e x− ĐS. F(x) = 2ex + tanx + C 19. f(x) = 2ax + 3x ĐS. F(x) = C a a xx ++ 3ln 3 ln 2 20. f(x) = e3x+1 ĐS. F(x) = Ce x ++13 3 1 2/ Tìm hàm số f(x) biết rằng 1. f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5 ĐS. f(x) = x2 + x + 3 2. f’(x) = 2 – x2 và f(2) = 7/3 ĐS. f(x) = 1 3 2 3 +− x x 3. f’(x) = 4 xx − và f(4) = 0 ĐS. f(x) = 3 40 23 8 2 −− xxx
  • 2. 4. f’(x) = x - 2 1 2 + x và f(1) = 2 ĐS. f(x) = 2 3 2 1 2 2 −++ x x x 5. f’(x) = 4x3 – 3x2 + 2 và f(-1) = 3 ĐS. f(x) = x4 – x3 + 2x + 3 6. f’(x) = ax + 2)1(,4)1(,0)1(',2 =−== fff x b ĐS. f(x) = 2 51 2 2 ++ x x II. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM 1.Phương pháp đổi biến số. Tính I = ∫ dxxuxuf )(')].([ bằng cách đặt t = u(x)  Đặt t = u(x) dxxudt )('=⇒  I = ∫ ∫= dttfdxxuxuf )()(')].([ BÀI TẬP Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: 1. ∫ − dxx )15( 2. ∫ − 5 )23( x dx 3. dxx∫ −25 4. ∫ −12x dx 5. ∫ + xdxx 72 )12( 6. ∫ + dxxx 243 )5( 7. xdxx .12 ∫ + 8. ∫ + dx x x 52 9. ∫ + dx x x 3 2 25 3 10. ∫ + 2 )1( xx dx 11. dx x x ∫ 3 ln 12. ∫ + dxex x 12 . 13. ∫ xdxx cossin 4 14. ∫ dx x x 5 cos sin 15. ∫ gxdxcot 16. ∫ x tgxdx 2 cos 17. ∫ x dx sin 18. ∫ x dx cos 19. ∫tgxdx 20. ∫ dx x e x 21. ∫ −3x x e dxe 22. ∫ dx x etgx 2 cos 23. ∫ − dxx .1 2 24. ∫ − 2 4 x dx 25. ∫ − dxxx .1 22 26. ∫ + 2 1 x dx 27. ∫ − 2 2 1 x dxx 28. ∫ ++ 12 xx dx 29. ∫ xdxx 23 sincos 30. dxxx .1∫ − 31. ∫ +1x e dx 32. dxxx .123 ∫ + 2. Phương pháp lấy nguyên hàm từng phần. Nếu u(x) , v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên I ∫ ∫−= dxxuxvxvxudxxvxu )(').()().()(').( Hay ∫ ∫−= vduuvudv ( với du = u’(x)dx, dv = v’(x)dx) Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: 1. ∫ xdxx sin. 2. ∫ xdxx cos 3. ∫ + xdxx sin)5( 2 4∫ ++ xdxxx cos)32( 2 5. ∫ xdxx 2sin 6. ∫ xdxx 2cos 7. ∫ dxex x . 8. ∫ xdxln 9. ∫ xdxx ln 10. dxx∫ 2 ln 11. ∫ x xdxln 12. ∫ dxe x 13. ∫ dx x x 2 cos 14. ∫ xdxxtg 2 15. ∫ dxxsin 16. ∫ + dxx )1ln( 2 17. ∫ xdxe x cos. 18. ∫ dxex x2 3 19. ∫ + dxxx )1ln( 2 20. ∫ xdxx 2 21. ∫ xdxx lg 22. ∫ + dxxx )1ln(2 23. ∫ + dx x x 2 )1ln( 24. ∫ xdxx 2cos2
  • 3. TÍCH PHÂN I. TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH CHẤT VÀ NGUYÊN HÀM CƠ BẢN: 1. 1 3 0 ( 1)x x dx+ +∫ 2. 2 2 1 1 1 ( ) e x x dx x x + + +∫ 2. 3 1 2x dx−∫ 3. 2 1 1x dx+∫ 4. 2 3 (2sin 3 )x cosx x dx π π + +∫ 5. 1 0 ( )x e x dx+∫ 6. 1 3 0 ( )x x x dx+∫ 7. 2 1 ( 1)( 1)x x x dx+ − +∫ 8. 2 3 1 (3sin 2 )x cosx dx x π π + +∫ 9. 1 2 0 ( 1)x e x dx+ +∫ 10. 2 2 3 1 ( )x x x x dx+ +∫ 11. 2 1 ( 1)( 1)x x x dx− + +∫ 12. 3 3 1 x 1 dx( ). − +∫ 13. 2 2 2 -1 x.dx x +∫ 14. 2 e 1 7x 2 x 5 dx x − − ∫ 15. x 2 5 2 dx x 2+ + − ∫ 16. 2 2 1 x 1 dx x x x ( ). ln + +∫ 17. 2 3 3 6 x dx x cos . sin π π ∫ 18. 4 2 0 tgx dx x . cos π ∫ 19. 1 x x x x 0 e e e e dx − − − +∫ 20. 1 x x x 0 e dx e e . − + ∫ 21. 2 2 1 dx 4x 8x+ ∫ 22. 3 x x 0 dx e e ln . − +∫ 22. 2 0 dx 1 xsin π +∫ 24. ∫− ++ 1 1 2 )12( dxxx 25. ∫ −− 2 0 3 ) 3 2 2( dxxx 26. ∫− − 2 2 )3( dxxx 27. ∫− − 4 3 2 )4( dxx 28. dx xx∫       + 2 1 32 11 29. ∫ − 2 1 3 2 2 dx x xx
  • 4. 30. ∫ e e x dx 1 1 31. ∫ 16 1 .dxx 32. dx x xx e ∫ −+ 2 1 752 33. dx x x∫         − 8 1 3 2 3 1 4 II. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ: 1. 2 3 2 3 sin xcos xdx π π ∫ 2. 2 2 3 3 sin xcos xdx π π ∫ 3. 2 0 sin 1 3 x dx cosx π +∫ 3. 4 0 tgxdx π ∫ 4. 4 6 cot gxdx π π ∫ 5. 6 0 1 4sin xcosxdx π +∫ 6. 1 2 0 1x x dx+∫ 7. 1 2 0 1x x dx−∫ 8. 1 3 2 0 1x x dx+∫ 9. 1 2 3 0 1 x dx x + ∫ 10. 1 3 2 0 1x x dx−∫ 11. 2 3 1 1 1 dx x x + ∫ 12. 1 2 0 1 1 dx x+∫ 13. 1 2 1 1 2 2 dx x x− + +∫ 14. 1 2 0 1 1 dx x + ∫ 15. 1 2 2 0 1 (1 3 ) dx x+∫ 16. 2 sin 4 x e cosxdx π π ∫ 17. 2 4 sincosx e xdx π π ∫ 18. 2 1 2 0 x e xdx+ ∫ 19. 2 3 2 3 sin xcos xdx π π ∫ 20. 2 sin 4 x e cosxdx π π ∫ 21. 2 4 sincosx e xdx π π ∫ 22. 2 1 2 0 x e xdx+ ∫ 23. 2 3 2 3 sin xcos xdx π π ∫ 24. 2 2 3 3 sin xcos xdx π π ∫ 25. 2 0 sin 1 3 x dx cosx π +∫
  • 5. 26. 4 0 tgxdx π ∫ 27. 4 6 cot gxdx π π ∫ 28. 6 0 1 4sin xcosxdx π +∫ 29. 1 2 0 1x x dx+∫ 30. 1 2 0 1x x dx−∫ 31. 1 3 2 0 1x x dx+∫ 32. 1 2 3 0 1 x dx x + ∫ 33. 1 3 2 0 1x x dx−∫ 34. 2 3 1 1 1 dx x x + ∫ 35. 1 1 ln e x dx x + ∫ 36. 1 sin(ln ) e x dx x∫ 37. 1 1 3ln ln e x x dx x + ∫ 38. 2ln 1 1 e x e dx x + ∫ 39. 2 2 1 ln ln e e x dx x x + ∫ 40. 2 2 1 (1 ln ) e e dx cos x+∫ 41. 2 1 1 1 x dx x+ − ∫ 42. 1 0 2 1 x dx x + ∫ 43. 1 0 1x x dx+∫ 44. 1 0 1 1 dx x x+ + ∫ 45. 1 0 1 1 dx x x+ − ∫ 46. 3 1 1x dx x + ∫ 46. 1 1 ln e x dx x + ∫ 47. 1 sin(ln ) e x dx x∫ 48. 1 1 3ln ln e x x dx x + ∫ 49. 2ln 1 1 e x e dx x + ∫ 50. 2 2 1 ln ln e e x dx x x + ∫ 51. 2 2 1 (1 ln ) e e dx cos x+∫ 52. 1 2 3 0 5+ ∫x x dx 53. ( ) 2 4 0 sin 1 cos+ ∫ x xdx π 54. 4 2 0 4 x dx− ∫ 55. 4 2 0 4 x dx− ∫ 56. 1 2 0 1 dx x+∫ 57. dxe x ∫− + 0 1 32 58. ∫ − 1 0 dxe x
  • 6. 59. 1 3 0 x dx (2x 1)+∫ 60. 1 0 x dx 2x 1+ ∫ 61. 1 0 x 1 xdx−∫ 62. 1 2 0 4x 11 dx x 5x 6 + + +∫ 63. 1 2 0 2x 5 dx x 4x 4 − − +∫ 64. 3 3 2 0 x dx x 2x 1+ +∫ 65. 6 6 6 0 (sin x cos x)dx π +∫ 66. 32 0 4sin x dx 1 cosx π +∫ 67. 4 2 0 1 sin2x dx cos x π + ∫ 68. 2 4 0 cos 2xdx π ∫ 69. 2 6 1 sin2x cos2x dx sinx cosx π π + + +∫ 70. 1 x 0 1 dx e 1+∫ . 71. dxxx )sin(cos 4 0 44 ∫ − π 72. ∫ + 4 0 2sin21 2cos π dx x x 73. ∫ + 2 0 13cos2 3sin π dx x x 74. ∫ − 2 0 sin25 cos π dx x x 75. ∫− −+ + 0 2 2 32 22 dx xx x 76. ∫ ++− 1 1 2 52xx dx 77. 2 3 2 0 cos xsin xdx π ∫ 78. 2 5 0 cos xdx π ∫ 79. 4 2 0 sin4x dx 1 cos x π +∫ 80. 1 3 2 0 x 1 x dx−∫ 81. 2 2 3 0 sin2x(1 sin x) dx π +∫ 82. 4 4 0 1 dx cos x π ∫ 83. e 1 1 lnx dx x + ∫ 84. 4 0 1 dx cosx π ∫ 85. e 2 1 1 ln x dx x + ∫ 86. 1 5 3 6 0 x (1 x ) dx−∫ 87. 6 2 0 cosx dx 6 5sinx sin x π − +∫ 88. 3 4 0 tg x dx cos2x∫ 89. 4 0 cos sin 3 sin2 x x dx x π + + ∫ 90. ∫ + 2 0 22 sin4cos 2sin π dx xx x
  • 7. 91. ∫ −+ − 5ln 3ln 32 xx ee dx 92. ∫ + 2 0 2 )sin2( 2sin π dx x x 93. ∫ 3 4 2sin )ln( π π dx x tgx 94. ∫ − 4 0 8 )1( π dxxtg 95. ∫ + −2 4 2sin1 cossin π π dx x xx 96. ∫ + +2 0 cos31 sin2sin π dx x xx 97. ∫ + 2 0 cos1 cos2sin π dx x xx 98. ∫ + 2 0 sin cos)cos( π xdxxe x 99. ∫ −+ 2 1 11 dx x x 100. ∫ +e dx x xx 1 lnln31 101. ∫ + −4 0 2 2sin1 sin21 π dx x x 102. 1 2 0 1 x dx−∫ 103. 1 2 0 1 dx 1 x+∫ 104. 1 2 0 1 dx 4 x− ∫ 105. 1 2 0 1 dx x x 1− +∫ 106. 1 4 2 0 x dx x x 1+ +∫ 107. 2 0 1 1 cos sin dx x x π + +∫ 108. 2 22 2 0 x dx 1 x− ∫ 109. 2 2 2 1 x 4 x dx−∫ 110. 2 3 2 2 1 dx x x 1− ∫ 101. 3 2 2 1 9 3x dx x + ∫ 112. 1 5 0 1 (1 ) x dx x − + ∫ 113. 2 2 2 3 1 1 dx x x − ∫ 114. 2 0 cos 7 cos2 x dx x π + ∫ 115. 1 4 6 0 1 1 x dx x + +∫ 116. 2 0 cos 1 cos x dx x π + ∫ 117. ∫ ++− 0 1 2 22xx dx 118. ∫ ++ 1 0 311 x dx 119. ∫ − −2 1 5 1 dx x xx 120. 8 2 3 1 1 dx x x + ∫ 121. 7 3 3 2 0 1 x dx x+ ∫ 122. 3 5 2 0 1x x dx+∫
  • 8. 123. ln2 x 0 1 dx e 2+ ∫ 124. 7 3 3 0 1 3 1 x dx x + + ∫ 125. 2 2 3 0 1x x dx+∫ 126. ∫ + 32 5 2 4xx dx II. PHƯƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN: Công thức tích phân từng phần : u( )v'(x) x ( ) ( ) ( ) '( ) b b b a a a x d u x v x v x u x dx= −∫ ∫ Tích phân các hàm số dễ phát hiện u và dv @ Dạng 1 sin ( ) ax ax f x cosax dx e β α           ∫ ( ) '( ) sin sin cos ax ax u f x du f x dx ax ax dv ax dx v cosax dx e e = =         ⇒     = =               ∫ @ Dạng 2: ( )ln( )f x ax dx β α ∫ Đặt ln( ) ( ) ( ) dx duu ax x dv f x dx v f x dx  ==  ⇒  =  =  ∫ @ Dạng 3: sin .       ∫ ax ax e dx cosax β α Ví dụ 1: tính các tích phân sau a/ 1 2 2 0 ( 1) x x e dx x +∫ đặt 2 2 ( 1) x u x e dx dv x  =   = + b/ 3 8 4 3 2 ( 1) x dx x −∫ đặt 5 3 4 3 ( 1) u x x dx dv x  =   = − c/ 1 1 1 12 2 2 1 22 2 2 2 2 2 2 0 0 0 0 1 (1 ) (1 ) 1 (1 ) dx x x dx x dx dx I I x x x x + − = = − = − + + + +∫ ∫ ∫ ∫ Tính I1 1 2 0 1 dx x = +∫ bằng phương pháp đổi biến số Tính I2 = 1 2 2 2 0 (1 ) x dx x+∫ bằng phương pháp từng phần : đặt 2 2 (1 ) u x x dv dx x =   = + Bài tập
  • 9. 1. 3 3 1 ln e x dx x∫ 2. 1 ln e x xdx∫ 3. 1 2 0 ln( 1)x x dx+∫ 4. 2 1 ln e x xdx∫ 5. 3 3 1 ln e x dx x∫ 6. 1 ln e x xdx∫ 7. 1 2 0 ln( 1)x x dx+∫ 8. 2 1 ln e x xdx∫ 9. 2 0 ( osx)sinxx c dx π +∫ 10. 1 1 ( )ln e x xdx x +∫ 11. 2 2 1 ln( )x x dx+∫ 12. 3 2 4 tanx xdx π π ∫ 13. 2 5 1 ln x dx x∫ 14. 2 0 cosx xdx π ∫ 15. 1 0 x xe dx ∫ 16. 2 0 cosx e xdx π ∫ Tính các tích phân sau 1) ∫ 1 0 3 . dxex x 2) ∫ − 2 0 cos)1( π xdxx 3) ∫ − 6 0 3sin)2( π xdxx 4) ∫ 2 0 2sin. π xdxx 5) ∫ e xdxx 1 ln 6) ∫ − e dxxx 1 2 .ln).1( 7) ∫ 3 1 .ln.4 dxxx 8) ∫ + 1 0 2 ).3ln(. dxxx 9) ∫ + 2 1 2 .).1( dxex x 10) ∫ π 0 .cos. dxxx 11) ∫ 2 0 2 .cos. π dxxx 12) ∫ + 2 0 2 .sin).2( π dxxxx
  • 10. 13) 2 5 1 lnx dx x∫ 14) 2 2 0 x cos xdx π ∫ 15) 1 x 0 e sinxdx∫ 16) 2 0 sin xdx π ∫ 17) e 2 1 x ln xdx∫ 18) 3 2 0 x sinx dx cos x π + ∫ 19) 2 0 xsinx cos xdx π ∫ 20) 4 2 0 x(2cos x 1)dx π −∫ 21) 2 2 1 ln(1 x) dx x + ∫ 22) 1 2 2x 0 (x 1) e dx+∫ 23) e 2 1 (x lnx) dx∫ 24) 2 0 cosx.ln(1 cosx)dx π +∫ 25) 2 1 ln ( 1) e e x dx x +∫ 26) 1 2 0 xtg xdx∫ 27) ∫ − 1 0 2 )2( dxex x 28) ∫ + 1 0 2 )1ln( dxxx 29) ∫ e dx x x 1 ln 30) ∫ + 2 0 3 sin)cos( π xdxxx 31) ∫ ++ 2 0 )1ln()72( dxxx 32) ∫ − 3 2 2 )ln( dxxx III. TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ: 1. ∫ +− − 5 3 2 23 12 dx xx x 2. ∫ ++ b a dx bxax ))(( 1 3. ∫ + ++ 1 0 3 1 1 dx x xx 4. dx x xx ∫ + ++ 1 0 2 3 1 1 5. ∫ + 1 0 3 2 )13( dx x x 6. ∫ ++ 1 0 22 )3()2( 1 dx xx 7. ∫ + − 2 1 2008 2008 )1( 1 dx xx x 8. ∫− +− ++− 0 1 2 23 23 9962 dx xx xxx 9. ∫ − 3 2 22 4 )1( dx x x 10. ∫ + −1 0 2 32 )1( dx x x n n 11. ∫ ++ − 2 1 24 2 )23( 3 dx xxx x 12. ∫ + 2 1 4 )1( 1 dx xx 13. ∫ + 2 0 2 4 1 dx x 14. ∫ + 1 0 4 1 dx x x 15. dx xx∫ +− 2 0 2 22 1 16. ∫ + 1 0 32 )1( dx x x 17. ∫ +− 4 2 23 2 1 dx xxx 18. ∫ +− ++ 3 2 3 2 23 333 dx xx xx 19. ∫ + − 2 1 4 2 1 1 dx x x 20. ∫ + 1 0 3 1 1 dx x 21. ∫ + +++ 1 0 6 456 1 2 dx x xxx 22. ∫ + − 1 0 2 4 1 2 dx x x
  • 11. 23. ∫ + + 1 0 6 4 1 1 dx x x 24. 1 2 0 4 11 5 6 x dx x x + + +∫ 25. 1 2 0 1 dx x x+ +∫ 26. ∫ − + 3 2 1 2 dx x x 27. dx x x ∫       − + − 1 0 3 1 22 28. ∫−       +− − − 0 1 12 12 2 dxx x x 29. dxx x x ∫       −− + − 2 0 1 2 13 30. dx x xx ∫ + ++ 1 0 2 3 32 31. dxx x xx ∫−       +− − ++ 0 1 2 12 1 1 32. dxx x xx ∫       +− + −+ 1 0 2 1 1 22 33. ∫ ++ 1 0 2 34xx dx IV. TÍCH PHÂN HÀM LƯỢNG GIÁC: 1. xdxx 4 2 0 2 cossin∫ π 2. ∫ 2 0 32 cossin π xdxx 3. dxxx∫ 2 0 54 cossin π 4. ∫ + 2 0 33 )cos(sin π dxx 5. ∫ + 2 0 44 )cos(sin2cos π dxxxx 6. ∫ −− 2 0 22 )coscossinsin2( π dxxxxx 7. ∫ 2 3 sin 1 π π dx x 8. ∫ −+ 2 0 441010 )sincoscos(sin π dxxxxx 9. ∫ − 2 0 cos2 π x dx 10. ∫ + 2 0 sin2 1 π dx x 11. ∫ + 2 0 2 3 cos1 sin π dx x x 12. ∫ 3 6 4 cos.sin π π xx dx 13. ∫ −+ 4 0 22 coscossin2sin π xxxx dx 14. ∫ + 2 0 cos1 cos π dx x x 15. ∫ − 2 0 cos2 cos π dx x x 16. ∫ + 2 0 sin2 sin π dx x x 17. ∫ + 2 0 3 cos1 cos π dx x x 18. ∫ ++ 2 0 1cossin 1 π dx xx
  • 12. 19. ∫ − 2 3 2 )cos1( cos π π x xdx 20. ∫ − ++ +−2 2 3cos2sin 1cossin π π dx xx xx 21. ∫ 4 0 3 π xdxtg 22. dxxg∫ 4 6 3 cot π π 23. ∫ 3 4 4 π π xdxtg 24. ∫ + 4 0 1 1 π dx tgx 25. ∫ + 4 0 ) 4 cos(cos π π xx dx 26. ∫ ++ ++2 0 5cos5sin4 6cos7sin π dx xx xx 27. ∫ + π2 0 sin1 dxx 28. ∫ ++ 4 0 13cos3sin2 π xx dx 29. ∫ + 4 0 4 3 cos1 sin4 π dx x x 30. ∫ + ++2 0 cossin 2sin2cos1 π dx xx xx 31. ∫ + 2 0 cos1 3sin π dx x x 32. ∫ − 2 4 sin2sin π π xx dx 33. ∫ 4 0 2 3 cos sin π dx x x 34. ∫ + 2 0 32 )sin1(2sin π dxxx 35. ∫ π 0 sincos dxxx 36. ∫ −3 4 3 3 3 sin sinsin π π dx xtgx xx 37. ∫ ++ 2 0 cossin1 π xx dx 38. ∫ + 2 0 1sin2 π x dx 39. ∫ 2 4 53 sincos π π xdxx 40. ∫ + 4 0 2 cos1 4sin π x xdx 41. ∫ + 2 0 3sin5 π x dx 2. ∫ 6 6 4 cossin π π xx dx 43. ∫ + 3 6 ) 6 sin(sin π π π xx dx 4. ∫ + 3 4 ) 4 cos(sin π π π xx dx
  • 13. 45. ∫ 3 4 6 2 cos sin π π x xdx 46. dxxtgxtg ) 6 ( 3 6 π π π ∫ + 47. ∫ + 3 0 3 )cos(sin sin4 π xx xdx 48. ∫ − + 0 2 2 )sin2( 2sin π x x 49. ∫ 2 0 3 sin π dxx 50. ∫ 2 0 2 cos π xdxx 51. ∫ + 2 0 12 .2sin π dxex x 52. dxe x x x ∫ + +2 0 cos1 sin1 π 53. ∫ + 4 6 2cot 4sin3sin π π dx xgtgx xx 54. ∫ +− 2 0 2 6sin5sin 2sin π xx xdx 55. ∫ 2 1 )cos(ln dxx 56. ∫ 3 6 2 cos )ln(sin π π dx x x 57. dxxx∫ − 2 0 2 cos)12( π 58. ∫ π 0 2 cossin xdxxx 59. ∫ 4 0 2 π xdxxtg 60. ∫ π 0 22 sin xdxe x 61. ∫ 2 0 3sin cossin 2 π xdxxe x 62. ∫ + 4 0 )1ln( π dxtgx 63. ∫ + 4 0 2 )cos2(sin π xx dx 64. ∫ −+ −2 0 2 )cos2)(sin1( cos)sin1( π dx xx xx 65. 2 2 sin 2 sin 7 − ∫ x xdx π π 66. 2 4 4 0 cos (sin cos )+ ∫ x x x dx π 67. 2 3 0 4sin 1 cos+∫ x dx x π 68. ∫ − 2 2 3cos.5cos π π xdxx 69. ∫ − 2 2 2sin.7sin π π xdxx 70. ∫ 4 0 cos 2 sin π xdx x 71. ∫ 4 0 2 sin π xdx
  • 14. V. TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỶ: ∫ b a dxxfxR ))(,( Trong ®ã R(x, f(x)) cã c¸c d¹ng: +) R(x, xa xa + − ) §Æt x = a cos2t, t ] 2 ;0[ π ∈ +) R(x, 22 xa − ) §Æt x = ta sin hoÆc x = ta cos +) R(x, n dcx bax + + ) §Æt t = n dcx bax + + +) R(x, f(x)) = γβα +++ xxbax 2 )( 1 Víi ( γβα ++ xx2 )’ = k(ax+b) Khi ®ã ®Æt t = γβα ++ xx2 , hoÆc ®Æt t = bax + 1 +) R(x, 22 xa + ) §Æt x = tgta , t ] 2 ; 2 [ ππ −∈ +) R(x, 22 ax − ) §Æt x = x a cos , t } 2 {];0[ π π∈ +) R( )1 2 in n n x x x; ;...; Gäi k = BCNH(n1; n2; ...; ni) §Æt x = tk 1. ∫ + 32 5 2 4xx dx 2. ∫ − 2 3 2 2 1xx dx 3. ∫ − +++ 2 1 2 1 2 5124)32( xxx dx 4. ∫ + 2 1 3 1xx dx 5. ∫ + 2 1 2 2008dxx 6. ∫ + 2 1 2 2008x dx 7. ∫ + 1 0 22 1 dxxx 8. ∫ − 1 0 32 )1( dxx 9. ∫ + + 3 1 22 2 1 1 dx xx x 10. ∫ − +2 2 0 1 1 dx x x 11. ∫ + 1 0 32 )1( x dx 12. ∫ − 2 2 0 32 )1( x dx 13. ∫ + 1 0 2 1 dxx 14. ∫ − 2 2 0 2 2 1 x dxx 15. ∫ + 2 0 2cos7 cos π x xdx 16. ∫ − 2 0 2 coscossin π dxxxx
  • 15. 17. ∫ + 2 0 2 cos2 cos π x xdx 18. ∫ + +2 0 cos31 sin2sin π dx x xx 19. ∫ + 7 0 3 2 3 1 x dxx 20. ∫ − 3 0 23 10 dxxx 21. ∫ + 1 0 12x xdx 22. ∫ ++ 1 0 2 3 1xx dxx 23. ∫ ++ 7 2 112x dx 24. dxxx∫ + 1 0 815 31 25. ∫ − 2 0 56 3 cossincos1 π xdxxx 26. ∫ + 3ln 0 1x e dx 27. ∫− +++ 1 1 2 11 xx dx 28. ∫ + 2ln 0 2 1x x e dxe 29. ∫ −− 1 4 5 2 8412 dxxx 30. ∫ + e dx x xx 1 lnln31 31. ∫ + + 3 0 2 35 1 dx x xx 32. dxxxx∫ +− 4 0 23 2 33. ∫− ++ 0 1 32 )1( dxxex x 34. ∫ + 3ln 2ln 2 1ln ln dx xx x 35. ∫ +3 0 2 2 cos 32 cos 2cosπ dx x tgx x x 36. ∫ + 2ln 0 3 )1( x x e dxe 37. ∫ + 3 0 2cos2 cos π x xdx 38. ∫ + 2 0 2 cos1 cos π x xdx 39. dx x x ∫ + + 7 0 3 3 2 40. ∫ + a dxax 2 0 22 VI. MỘT SỐ TÍCH PHÂN ĐẶC BIỆT: Bµi to¸n më ®Çu: Hµm sè f(x) liªn tôc trªn [-a; a], khi ®ã: ∫∫ −+= − aa a dxxfxfdxxf 0 )]()([)( VÝ dô: +) Cho f(x) liªn tôc trªn [- 2 3 ; 2 3 ππ ] tháa m·n f(x) + f(-x) = x2cos22 − , TÝnh: ∫ − 2 3 2 3 )( π π dxxf +) TÝnh ∫− + + 1 1 2 4 1 sin dx x xx
  • 16. Bµi to¸n 1: Hµm sè y = f(x) liªn tôc vµ lÎ trªn [-a, a], khi ®ã: ∫− a a dxxf )( = 0. VÝ dô: TÝnh: ∫− ++ 1 1 2 )1ln( dxxx ∫ − ++ 2 2 2 )1ln(cos π π dxxxx Bµi to¸n 2: Hµm sè y = f(x) liªn tôc vµ ch½n trªn [-a, a], khi ®ã: ∫− a a dxxf )( = 2 ∫ a dxxf 0 )( VÝ dô: TÝnh ∫− +− 1 1 24 1xx dxx 2 2 2 cos 4 sin − + −∫ x x dx x π π Bµi to¸n 3: Cho hµm sè y = f(x) liªn tôc, ch½n trªn [-a, a], khi ®ã: ∫∫ = +− aa a x dxxfdx b xf 0 )( 1 )( (1≠ b>0, ∀a) VÝ dô: TÝnh: ∫− + + 3 3 2 21 1 dx x x ∫ − + 2 2 1 5cos3sinsin π π dx e xxx x Bµi to¸n 4: NÕu y = f(x) liªn tôc trªn [0; 2 π ], th× ∫∫ = 2 0 2 0 )(cos)(sin ππ dxxfxf VÝ dô: TÝnh ∫ + 2 0 20092009 2009 cossin sin π dx xx x ∫ + 2 0 cossin sin π dx xx x Bµi to¸n 5: Cho f(x) x¸c ®Þnh trªn [-1; 1], khi ®ã: ∫∫ = ππ π 00 )(sin 2 )(sin dxxfdxxxf VÝ dô: TÝnh ∫ + π 0 sin1 dx x x ∫ + π 0 cos2 sin dx x xx Bµi to¸n 6: ∫∫ =−+ b a b a dxxfdxxbaf )()( ⇒ ∫∫ =− bb dxxfdxxbf 00 )()( VÝ dô: TÝnh ∫ + π 0 2 cos1 sin dx x xx ∫ + 4 0 )1ln(4sin π dxtgxx Bµi to¸n 7: NÕu f(x) liªn tôc trªn R vµ tuÇn hoµn víi chu k× T th×: ∫∫ = + TTa a dxxfdxxf 0 )()( ⇒ ∫∫ = TnT dxxfndxxf 00 )()( VÝ dô: TÝnh ∫ − π2008 0 2cos1 dxx
  • 17. C¸c bµi tËp ¸p dông: 1. ∫− + − 1 1 2 21 1 dx x x 2. ∫ − +−+−4 4 4 357 cos 1 π π dx x xxxx 3. ∫− ++ 1 1 2 )1)(1( xe dx x 4. ∫ − − +2 2 2 sin4 cos π π dx x xx 5. ∫ − + −2 1 2 1 ) 1 1 ln(2cos dx x x x 6. dxnx)xsin(sin 2 0 ∫ + π 7. ∫ − + 2 2 5 cos1 sin π π dx x x 8. 1 )1(1 cot 1 2 1 2 = + + + ∫∫ ga e tga e xx dx x xdx (tga>0) VII. TÍCH PHÂN HÀM GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI: 1. ∫− − 3 3 2 1dxx 2. ∫ +− 2 0 2 34 dxxx 3. ∫ − 1 0 dxmxx 4. ∫ − 2 2 sin π π dxx 5. ∫− − π π dxxsin1 6. ∫ −+ 3 6 22 2cot π π dxxgxtg 7. ∫ 4 3 4 2sin π π dxx 8. ∫ + π2 0 cos1 dxx 9. ∫− −−+ 5 2 )22( dxxx 10. ∫ − 3 0 42 dxx 11. ∫ − − 3 2 3 coscoscos π π dxxxx 12. 2) 4 2 1 x 3x 2dx − − +∫ 13. 5 3 ( x 2 x 2)dx − + − −∫ 14. 2 2 2 1 2 1 x 2dx x + −∫ 15. 3 x 0 2 4dx−∫ 16. 0 1 cos2xdx π +∫ 17. 2 0 1 sinxdx π +∫ 18. dxxx∫ − 2 0 2 VIII. ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN: TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG Ví dụ 1 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
  • 18. a/ Đồ thị hàm số y = x + x -1 , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x = 1 b/ Đồ thị hàm số y = ex +1 , trục hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x = 1 c/ Đồ thị hàm số y = x3 - 4x , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x = 4 d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trục hoành , trục tung và đường thẳng x = 2π Ví dụ 2 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi a/ Đồ thị hàm số y = x + x -1 , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x = 1 b/ Đồ thị hàm số y = ex +1 , trục hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x = 1 c/ Đồ thị hàm số y = x3 - 4x , trục hoành , đường thẳng x = -2 và đường thẳng x = 4 d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trục hoành , trục tung và đường thẳng x = 2π Bµi 1: Cho (p) : y = x2 + 1 vµ ®êng th¼ng (d): y = mx + 2. T×m m ®Ó diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi hai ®êng trªn cã diÖn tÝch nhá nhÈt Bµi 2: Cho y = x4 - 4x2 +m (c) T×m m ®Ó h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (c) vµ 0x cã diÖn tÝch ë phÝa trªn 0x vµ phÝa díi 0x b»ng nhau Bµi 3: X¸c ®Þnh tham sè m sao cho y = mx chia h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi      = ≤≤ − = 0 1 3 y xo xx y Cã hai phÇn diÖn tÝch b»ng nhau Bµi 4: (p): y2 =2x chia h×nh ph¼ng giíi bëi x2 +y2 = 8 thµnh hai phÇn.TÝnh diÖn tÝch mçi phÇn Bµi 5: Cho a > 0 TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi       + − = + ++ = 4 2 4 22 1 1 32 a axa y a aaxx y T×m a ®Ó diÖn tÝch lín nhÊt Bµi 6: Tính diện tích của các hình phẳng sau: 1) (H1): 2 2 x y 4 4 x y 4 2  = −    =  2) (H2) : 2 y x 4x 3 y x 3  = − +  = + 3) (H3): 3x 1 y x 1 y 0 x 0 − − = −  =  =   4) (H4): 2 2 y x x y  =  = − 5) (H5): 2 y x y 2 x  =  = − 6) (H6): 2 y x 5 0 x y 3 0  + − =  + − =
  • 19. 7) (H7): lnx y 2 x y 0 x e x 1  =  =  =  = 8) (H8) : 2 2 y x 2x y x 4x  = −  = − + 9) (H9): 2 3 3 y x x 2 2 y x  = + −   = 10) (H10): 2 y 2y x 0 x y 0  − + =  + = 11)      −= = )( 2:)( :)( Ox xyd xyC 12)      =∆ = = 1:)( 2:)( :)( x yd eyC x 13)    −= += 1 122 xy xy 14)     =+ −−= 03 4 2 2 yx xy 15)      = =−+ = 0 02 y yx xy 16       + = = 2 2 1 1 2 x y x y 17    === = 3,0, 22 yyxy xy 18)     == == ex e x yxy , 1 0,ln 19.       == == 3 ; 6 cos 1 ; sin 1 22 ππ xx x y x y 20): y = 4x – x2 ; (p) vµ tiÕp tuyÕn cña (p) ®i qua M(5/6,6) 21)      −= +−= +−= 114 42 542 xy xy xxy 22)      −= −+−= −+−= 153 34 56 2 2 xy xxy xxy 23)         = = = = ex y x y xy 0 1 24)    += −= 5// /1/ 2 xy xy 25)     = = xy xy 2 3 26)    = +−−= 0 2//3 2 y xxy 27)    −= += xy xy 4 22 28)      = ++= +−= 1 54 22 2 2 y xxy xxy 29)     +−= −= 7 /1/ 2 2 xy xy
  • 20. 30)      =−= = = 1;2 0 3 xx y xy 31)      == = −= πxx y xxy ;0 3 cos2sin 32)     = ++= 0 2 3 y x xy 33)    += += 2 22 xy xxy 34)      == −+= −= 4;0 63 22 2 2 xx xxy xxy 35)    = +−= 6 /65/ 2 y xxy 36)      = −−= = 2 12 2 2 2 y xxy xy 37)    = +−= 2 /23/ 2 y xxy 38)    += +−= 1 /65/ 2 xy xxy 39)     −= +−= 2 2 /23/ xy xxy 40)    = +−= 3 /34/ 2 y xxy 41)      = = = − 1x ey ey x Ï 42)      == − = 1;0 62 2 xx xx x y 43)    −= = π// /sin/ xy xy 44)      = −−= = 8 44 2 2 2 y xxy xy 45)      = =++ = 0 0122 22 y yx xy 46)    −= 0 )( 2222 a xaxy 47)    = += yx xy πsin )1( 2 48)    = −= 2 /1/2 x xy 49)    = −= 2 /1/ 2 x yx 32)      = = += 0 sin )1( 2 x xy yx 33)        = −= 24 4 4 2 2 x y x y 34)          = − = = = 0; 1 2 1 ;0 4 y x x y x x
  • 21. 35)      −== = = − xyx y y x 3;0 0 5 2 36)     =+ = 16 6 22 2 yx xy 37)          = = = x y x y xy 27 27 2 2 38)     = −= xy xy 4 )4( 2 32 39)        == = = 10, 10 1 0 /log/ xx y xy 40)     = = 2 2 xay yax (a>0) 41)      ≤≤ += = πx xxy xy 0 sin2 42)     −= = 22 2 )1(827 2 xy xy 43) x2 /25+y2 /9 = 1 vµ hai tiÕp tuyÕn ®i qua A(0;15/4) 44) Cho (p): y = x2 vµ ®iÓm A(2;5) ®êng th¼ng (d) ®i qua A cã hÖ sè gãc k .X¸c ®Þnh k ®Ó diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (p) vµ (d) nhá nhÊt 45)    = −+−= 0 342 23 y xxxy TÍNH THỂ TÍCH VẬT THỂ TRÒN XOAY Công thức: [ ] dxxfV b a 2 )(∫= π [ ] dyyfV b a 2 )(∫= π Bài 1: Cho miền D giới hạn bởi hai đường : x2 + x - 5 = 0 ; x + y - 3 = 0 Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox Bài 2: Cho miền D giới hạn bởi các đường : y x;y 2 x;y 0= = − = Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Oy Bài 3: Cho miền D giới hạn bởi hai đường : 2 y (x 2)= − và y = 4 Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh: a) Trục Ox b) Trục Oy Bài 4: Cho miền D giới hạn bởi hai đường : 2 2 4 ; 2y x y x= − = + . Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox a b0=y )(:)( xfyC = b ax = bx = x y O b a x y 0=x O )(:)( yfxC = by = ay =
  • 22. Bài 5: Cho miền D giới hạn bởi các đường : 2 2 1 ; 1 2 x y y x = = + Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox Bài 6: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = 2x2 và y = 2x + 4 Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox Bài 7: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = y2 = 4x và y = x Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox Bài 8: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = 22 1 . x ex ; y = 0 ; x= 1 ; x = 2 Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox Bài 9: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = xlnx ; y = 0 ; x = 1 ; x = e Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox Bài10: Cho miền D giới hạn bởi các đường y = x )1ln( 3 x+ ; y = 0 ; x = 1 Tính thể tích khối tròn xoay được tạo nên do D quay quanh trục Ox 1)    = −= 4 )2( 2 y xy quay quanh trôc a) 0x; b) 0y 2)    = == 4 4, 22 y xyxy quay quanh trôc a) 0x; b) 0y 3)     === + = 1,0,0 1 1 2 xxy x y quay quanh trôc a) 0x; b) 0y 4)    = −= 0 2 2 y xxy quay quanh trôc a) 0x; b) 0y 5)      == = = exx y xxy ;1 0 ln. quay quanh trôc a) 0x; 6) (D)      = +−= >= 1 103 )0(2 y xy xxy quay quanh trôc a) 0x; ( H) n»m ngoµi y = x2 7)     = = xy xy 2 quay quanh trôc a) 0x; 8) MiÒn trong h×nh trßn (x – 4)2 + y2 = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
  • 23. 9) MiÒn trong (E): 1 49 22 =+ yx quay quanh trôc a) 0x; b) 0y 10)      ≤≤= = = 10;,1 0 xx y xey Ï quay quanh trôc 0x; 11)        == = += π π xx y xxy ; 2 0 sincos 44 quay quanh trôc 0x; 12)    −= = xy xy 310 2 quay quanh trôc 0x; 13) H×nh trßn t©m I(2;0) b¸n kÝnh R = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y 14)        == − = 2;0 4 4 xx x y quay quanh trôc 0x; 15)      == = −= 0;0 2 1 yx y xy quay quanh trôc a) 0x; b) 0y