SlideShare a Scribd company logo
1 of 86
CỘNG ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN
                                                         ANH VĂN

               6/1                    6/2                6/3

               7/1                    7/2                7/3

               8/1                    8/2                8/3

               9/1                    9/2                9/3



HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

1) FILE NÀY CÓ TẤT CẢ 21 SHEET, SHEET TRANG CHỦ ĐƯỢC LIÊN KẾT VỚI CÁC SHEET

2) SHEET TRANG CHỦ: CHỈ NHẬP VÀO NĂM HỌC (Ô N2)
3) CÁC SHEET CON LẠI NHẬP ĐIỂM KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN, KIỂM TRA ĐỊNH KY, K
4) NẾU HỌC SINH BỎ THI HỌC KỲ THI GHI VÀO Ô TƯƠNG Ứng là "X"
5) CHƯƠNG TRÌNH CHỈ CỘNG ĐIỂM KHI CÓ ĐIỂM THI HỌC KỲ
6) NẾU CÓ HỌC SINH MỚI CHUYỂN ĐẾN CÓ ĐIỂM HỌC KY I THÌ NHẬP KẾT QuẢ ĐÓ VÀO
7) DANH SÁCH HỌC SINH CHƯƠNG TRÌNH TỰ CẬP NHÂT
8) KHÔNG ĐƯỢC CHÈN Ô HOẶC CỘT TRONG VÙNG CHỨA DỮ LIỆU
9) NHẬP NGÀY, THÁNG, NĂM VÀO Ô (N26)
RUNG BÌNH MÔN
                    NĂM HỌC: 2010 - 2011

              6/4                       6/5

              7/4                       7/5

              8/4                       8/5

              9/4                       9/5




KẾT VỚI CÁC SHEET VÀ NGƯỢC LẠI


ỂM TRA ĐỊNH KY, KIỂM TRA HỌC KỲ


ẬP KẾT QuẢ ĐÓ VÀO Ô ĐIỂM THI HỌC KỲ ĐỂ CÓ ĐIỂM TB MÔN


                    NHẬP NGÀY, THÁNG, NĂM
                    Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                                   NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                                     MÔN ANH VĂN LỚP 6/1
                                                          HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN                       THƯỜNG XUYÊN                                  ĐỊNH KỲ
  1 Nguyễn  Vân             Anh     3.0   5.0   5.0      6.0   6.0      6.0 1.0 2.0 3.0 4.0
  2 Phạm Văn                Bối           6.0
  3 Nguyễn Thị              Cẩn           7.0
  4 Nguyễn Thị              Châu          8.0
  5 Huỳnh Kim               Chính         9.0
  6 La Quốc                 Dũng          2.0
  7 Võ Thị Mỹ               Duyên         3.0
  8 Phạm Thị Lý             Hằng          4.0
  9 Đào Thiên               Hậu           5.0
 10 Lê Ngọc                 Hiệp          6.0
 11 Đào Tấn                 Hoà           5.0
 12 Nguyễn Hữu              Hoà           7.0
 13 Phan Thanh              Hòa           8.0
 14 Trương Nguyễn Ngọc      Hoài          9.0
 15 Huỳnh Lê                Hoài          8.0
 16 Võ Tấn                  Hơn           7.0
 17 Đỗ Hữu                  Hưng          6.0
 18 Nguyễn Ngọc             Hùng          5.0
 19 Trần Nhĩ                Khang         6.0
 20 Nguyễn Thị Kim          Liên          7.0
 21 Nguyễn Thị Kim          Linh          6.0
 22 Nguyễn Thị              Loan          6.0
 23 Nguyễn Thị Trúc         My            6.0
 24 Võ Thanh                Nam           6.0
 25 Trần Thị Kim            Ngân          6.0
 26 Trần Công               Nhật          6.0
 27 Lượng Thị               Nhàn          6.0
 28 Lê Anh                  Nhựt          6.0
 29 Phạm Hoàng              Quân          6.0
 30 Cao Thị Kim             Quỳnh         6.0
 31 Nguyễn Tấn Tài          Sơn
 32 Nguyễn Hữu              Tâm
 33 Đỗ Thị Minh             Thảo
 34 Đỗ Lê Phương            Thảo
 35 Đỗ Cao                  Thế
 36 Đỗ Thị Xuân             Triều
 37 Nguyễn Quốc             Trung
 38 Phan Anh                Tùng
 39 Huỳnh Văn               Viên
 40 Bùi Như                 Ý
 41
 42
 43
 44
 45
 46
 47
 48
 49
 50
Ninh Đô
1                                                             NĂM HỌC: 2010 - 2011
 1                                                            MÔN ANH VĂN LỚP 6/1
                                                               HỌC KỲ II
     ĐỊNH KỲ                 HK TBM       XL   THƯỜNG XUYÊN                 ĐỊNH K
      6.0      6.0 6.0 6.0   6.7 4.8 Y
      6.0                    5.4 5.7 TB
      6.0                    6.1 6.2 TB
      6.0                    6.0 6.3 TB
      6.0                    9.3 8.2 G
      5.0                    7.9 6.0 TB
      6.0                    6.8 5.9 TB
      6.0                    6.6 6.0 TB
      6.0                    6.9 6.3 TB
      6.0                    6.4 6.2 TB
      6.0                    6.1 5.9 TB
      6.0                    9.5   7.9   KH
      6.0                    7.2   6.9   KH
      6.0                    6.9   7.0   KH
      6.0                    6.9   6.8   KH
      6.0                    6.4   6.4   TB
      6.0                    8.6   7.3   KH
      6.0                    5.4   5.5   TB
      6.0                    6.7   6.4   TB
      7.0                    7.3   7.2   KH
      7.0                    6.7   6.7   KH
      7.0                    7.4   7.0   KH
      7.0                    8.2   7.4   KH
      7.0                    6.5   6.6   KH
      7.0                    7.7   7.2   KH
      7.0                    6.5   6.6   KH
      7.0                    8.8   7.7   KH
      7.0                    7.4   7.0   KH
      7.0                    5.9   6.3   TB
      7.0                    6.3   6.5   KH
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010




       Võ Xuân Hồng
2010 - 2011
VĂN LỚP 6/1
II                           CẢ NĂM
      ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                              1.6
                              1.9
                              2.1
                              2.1
                              2.7
                              2.0
                              2.0
                              2.0
                              2.1
                              2.1
                              2.0
                              2.6
                              2.3
                              2.3
                              2.3
                              2.1
                              2.4
                              1.8
                              2.1
                              2.4
                              2.2
                              2.3
                              2.5
                              2.2
                              2.4
                              2.2
                              2.6
                              2.3
                              2.1
                              2.2
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
                              0.0
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010




      Võ Xuân Hồng
VỀ TRANG CHỦ                                       NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                          MÔN ANH VĂN LỚP 6/2
                                               HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN            THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Hà Phương               Anh
  2 Trần  Nguyễn Quốc       Bảo
  3 Nguyễn Mạnh             Cường
  4 Nguyễn Lê Tấn           Đạt
  5 Nguyễn Quốc             Đạt
  6 Thái Thành              Được
  7 Lê Việt                 Hà
  8 Nguyễn Viết             Hào
  9 Nguyễn                  Hoàng
 10 Đỗ Mỹ                   Linh
 11 Văn Võ Đức              Lương
 12 Nguyễn Thị Bích         My
 13 Nguyễn Xuân Hoài        Nam
 14 Nguyễn Ngọc Phương      Nga
 15 Nguyễn Thị Bích         Ngọc
 16 Lê Thị Bích             Phương
 17 Phạm Trọng              Phú
 18 Trần Ngọc               Quốc
 19 Nguyễn Văn              Sơn
 20 Trương Thanh            Sơn
 21 Nguyễn Thị Ngọc         Sương
 22 Hồ Tấn                  Tài
 23 Phạm Thành              Tân
 24 Nguyễn Thị Phương       Thanh
 25 Lê Hữu                  Thắng
 26 Nguyễn Văn              Thiện
 27 Nguyễn Hoàng            Thơ
 28 Nguyễn Thị Thu          Thùy
 29 Hà Thị Thanh            Thúy
 30 Cù Thanh                Thủy
 31 Trần Thị Thu            Thủy
 32 Phạm Đoàn Hoài          Thương
 33 Nguyễn Quyết            Tiến
 34 Lê Hồng                 Tỉnh
 35 Nguyễn Phương           Trang
 36 Võ Thị Thu              Uyên
 37 Lê Thảo                 Vi
 38 Nguyễn Võ Xuân          Việt
 39 Nguyễn Anh              Vũ
40 Phạm Thị Mỹ   Vuông
41 Văn Thành     Ý
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 6/2                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 6/2
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                          NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                            MÔN ANH VĂN LỚP 6/3
                                                 HỌC KỲ I
STT               HỌ VÀ TÊN            THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Lê Lâm Ngọc               Cẩm
  2 Lê Bá                     Cường
  3 Nguyễn  Thị Kim           Dung
  4 Lê Thị Mỹ                 Dung
  5 Nguyễn Văn                Hiếu
  6 Dư Văn                    Hoàng
  7 Nguyễn Thanh              Huy
  8 Lê Văn                    Huy
  9 Lê Nguyên                 Hưng
 10 Võ Đăng                   Khoa
 11 Ngô Thị Yến               Kiều
 12 Ngô Thị Nhật              Lan
 13 Nguyễn Bảo                Long
 14 Hồ Thị Diệu               Linh
 15 Trần Văn                  Lượng
 16 Nguyễn Thành Đa           Lít
 17 Hà                        Minh
 18 Hồ Thị Ái                 My
 19 Bùi Thanh Phương          Na
 20 Phan Ngọc                 Nở
 21 Huỳnh Thị Mỹ              Ngân
 22 Lê Thị Thanh              Nhàn
 23 Nguyễn Đình               Phong
 24 Cao Nguyễn Tấn            Phú
 25 Phan Thị Kim              Phượng
 26 Đặng Phú                  Quốc
 27 Nguyễn Văn                Thái
 28 Đặng Thị Thu              Thảo
 29 Nguyễn Thị Thu            Thảo
 30 Trịnh Thị Thanh           Thảo
 31 Hồ Xuân                   Thịnh
 32 Hồ Ngọc                   Tiến
 33 Huỳnh Nguyễn Gia          Toàn
 34 Ngô Thị Hoài              Trang
 35 Nguyễn Mộng Kiều          Trang
 36 Nguyễn Thị Bảo            Trân
 37 Nguyễn Thị Ngọc           Trâm
 38 Trương Hửu                Vinh
 39 Trần Võ Tường             Vy
40 Huỳnh   Thúy   Vân
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 6/3                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 6/3
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                     NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                          MÔN ANH VĂN LỚP 7/1
                                               HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN            THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Hồ  Thị Quế             Anh
  2 Hồ Văn                  Bình
  3 Nguyễn Thị Kim          Chi
  4 Trần Thị Hồng           Đào
  5 Trần Vũ                 Hạ
  6 Trịnh Trọng             Hiếu
  7 Hồ Thị Kim              Hương
  8 Văn Tấn                 Khôi
  9 Bùi Thị Bích            Liên
 10 Nguyễn Thị Mỹ           Linh
 11 Nguyễn Thanh            Lịch
 12 Bùi Văn                 Minh
 13 Đinh Nguyễn Như         Ngọc
 14 Nguyễn Thị Thanh        Ngọc
 15 Võ Thị Bích             Nhân
 16 Huỳnh Thị               Nhi
 17 Nguyễn Thanh            Phong
 18 Bùi Đặng Thanh          Tâm
 19 Huỳnh Thị Mai           Thảo
 20 Nguyễn Thị Ngọc         Thảo
 21 Phạm Thị Thu            Thảo
 22 Đặng Công               Thắng
 23 Lê Thị                  Thìn
 24 Võ Quang                Thịnh
 25 Trần Thị Ngọc           Thư
 26 Võ Thị                  Thương
 27 Huỳnh Tấn               Tỉnh
 28 Đặng Nguyễn Thành       Tôn
 29 Nguyễn Thị Kiều         Trang
 30 Nguyễn Thị Lệ           Trinh
 31 Nguyễn Thị Thanh        Trúc
 32 Đinh Thị Hạnh           Uyên
 33 Trần Thị Thu            Uyên
 34 Nguyễn Ngọc             Vinh
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 7/1                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/1
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                    NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                         MÔN ANH VĂN LỚP 7/2
                                              HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN           THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Võ Ngọc                 An
  2 Phạm Thị Mỹ             Duyên
  3 Đỗ Thị Mỹ               Duyên
  4 Lê Tấn                  Đạt
  5 Huỳnh Nhật              Em
  6 Nguyễn Thị Mỹ           Hằng
  7 Nguyễn Thái Ngọc        Hân
  8 Ngô Thị Mỹ              Hiền
  9 Phan Thị Thanh          Hiền
 10 Nguyễn Xuân             Huệ
 11 Thái Quang              Hưng
 12 Lê Thị Thu              Hương
 13 Huỳnh Đức               Khiêm
 14 Huỳnh Bách              Khoa
 15 Nguyễn Hữu              Lâm
 16 Nguyễn Thuỳ             Linh
 17 Phạm Văn                Lực
 18 Phạm Nhật               Minh
 19 Nguyễn                  Ngọc
 20 Nguyễn Thị Mỹ           Nhung
 21 Lê Thị Quỳnh            Như
 22 Trần Phan Hoài          Như
 23 Phan Thị Thuý           Quyên
 24 Nguyễn Thị              Quyên
 25 Nguyễn Ngọc             Sơn
 26 Đỗ Ngọc Thành           Tài
 27 Võ Đức                  Thành
 28 Nguyễn Thị Phương       Thảo
 29 Nguyễn Thị Kim          Thi
 30 Phạm Thị                Thoa
 31 Phạm Minh               Thư
 32 Thái Anh                Thư
 33 Nguyễn Trung            Tính
 34 Lê Thị Huyền            Trang
 35 Võ Thị Thu              Trang
 36 Nguyễn Bình Thảo        Trinh
 37 Nguyễn Văn              Trí
 38 Nguyễn Thị              Vân
 39 Nguyễn Tường            Vy
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 7/2                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/2
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                    NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                         MÔN ANH VĂN LỚP 7/3
                                              HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN           THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Võ Ngọc                 An
  2 Phạm Thị Mỹ             Duyên
  3 Đỗ Thị Mỹ               Duyên
  4 Lê Tấn                  Đạt
  5 Huỳnh Nhật              Em
  6 Nguyễn Thị Mỹ           Hằng
  7 Nguyễn Thái Ngọc        Hân
  8 Ngô Thị Mỹ              Hiền
  9 Phan Thị Thanh          Hiền
 10 Nguyễn Xuân             Huệ
 11 Thái Quang              Hưng
 12 Lê Thị Thu              Hương
 13 Huỳnh Đức               Khiêm
 14 Huỳnh Bách              Khoa
 15 Nguyễn Hữu              Lâm
 16 Nguyễn Thuỳ             Linh
 17 Phạm Văn                Lực
 18 Phạm Nhật               Minh
 19 Nguyễn                  Ngọc
 20 Nguyễn Thị Mỹ           Nhung
 21 Lê Thị Quỳnh            Như
 22 Trần Phan Hoài          Như
 23 Phan Thị Thuý           Quyên
 24 Nguyễn Thị              Quyên
 25 Nguyễn Ngọc             Sơn
 26 Đỗ Ngọc Thành           Tài
 27 Võ Đức                  Thành
 28 Nguyễn Thị Phương       Thảo
 29 Nguyễn Thị Kim          Thi
 30 Phạm Thị                Thoa
 31 Phạm Minh               Thư
 32 Thái Anh                Thư
 33 Nguyễn Trung            Tính
 34 Lê Thị Huyền            Trang
 35 Võ Thị Thu              Trang
 36 Nguyễn Bình Thảo        Trinh
 37 Nguyễn Văn              Trí
 38 Nguyễn Thị              Vân
 39 Nguyễn Tường            Vy
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 7/3                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 7/3
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                       NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                         MÔN ANH VĂN LỚP 8/1
                                              HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN           THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Đoàn Thị Kim            An
  2 Ng. Huỳnh Gia           Bảo
  3 Lê Trần Công Minh       Chánh
  4 Nguyễn Dư Nhật          Doanh
  5 Hà Thị Mỹ               Duyên
  6 Phan Lại Mỹ             Duyên
  7 Văn Minh                Đức
  8 Cao Thị Ái              Hà
  9 Nguyễn Nam              Hà
 10 Lê Nguyễn Thanh         Hà
 11 Võ Thị Mỹ               Hằng
 12 Trương Ngọc             Hảo
 13 Nguyễn Hưng             Hiệp
 14 Nguyễn Minh             Khang
 15 Trương Quang            Kiệt
 16 Phạm Thị Mỹ             Linh
 17 Trần Đức                Lĩnh
 18 Nguyễn Hoàng            My
 19 Hồ Thị Thu              Ngà
 20 Dương                   Phong
 21 Lê Thị Như              Quỳnh
 22 Hồng Hải                Sang
 23 Nguyễn Thành            Tâm
 24 Nguyễn Thị              Thảo
 25 Nguyễn Thị Bích         Thuỷ
 26 Phạm Trường             Vinh
 27 Nguyễn Vỏ Xuân          Vinh
 28 Hồ Đức                  Việt
 29 Nguyễn Thành            Vương
 30 Lê Nguyễn Tường         Vy
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 8/1                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/1
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                      NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                         MÔN ANH VĂN LỚP 8/2
                                              HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN           THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Phạm Phi                Cường
  2 Trần                    Dũng
  3 Trương Minh             Đức
  4 Huỳnh Lê Khánh          Hà
  5 Trần Thị Thu            Hà
  6 Nguyễn Trung            Hân
  7 Hồ Nhật                 Hiền
  8 Phạm Thị Thu            Hoài
  9 Ng. Hoàng Quốc          Huy
 10 Võ Thị Thu              Liễu
 11 Phạm                    Lộc
 12 Nguyễn Tấn              Lực
 13 Phạm Tiểu               Mi
 14 Huỳnh Văn               Minh
 15 Dương Tiểu              My
 16 Dư Phương               Nam
 17 Hồ Thị Kim              Ngân
 18 Nguyễn Xuân             Nghị
 19 Nguyễn Thị Kim          Oanh
 20 Đặng Thị Thu            Thảo
 21 Nguyễn Thị              Thơm
 22 Nguyễn Văn              Thêm
 23 Nguyễn Thị Xuân         Thu
 24 Phan Ngọc               Thuận
 25 Nguyễn Thanh            Tiến
 26 Hồ Thị Thanh            Trang
 27 Nguyễn Thị Thu          Trinh
 28 Nguyễn Thị Tường        Vy
 29 Nguyễn Thị Ngọc         Yến
 30
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 8/2                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/2
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                       NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                         MÔN ANH VĂN LỚP 8/3
                                              HỌC KỲ I
STT            HỌ VÀ TÊN            THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Huỳnh  Nhật            Anh
  2 Nguyễn Bảo             Châu
  3 Đặng Phương            Châu
  4 Nguyễn Thị Kim         Cúc
  5 Trần Ngọc              Cường
  6 Nguyễn Văn             Cường
  7 Đổ Hữu                 Đạt
  8 Võ Thị Kim             Hoan
  9 Hà Thị Thuý            Hiền
 10 Nguyễn Huuỳnh Đức      Khương
 11 Nguyễn Thị Phương      Ly
 12 Nguyễn Xuân            Linh
 13 Nguyễn Thị Hồng        Mi
 14 Trương Sơn             Ninh
 15 Đỗ Thị Tỷ              Như
 16 Huỳnh Thị Mỹ           Nga
 17 Nguyễn Thị Hằng        Nga
 18 Phan Hoàng             Phin
 19 Nguyễn Thành           Phương
 20 Nguyễn Thị Thanh       Qua
 21 Nguyễn Ngọc Mỹ         Quyên
 22 Nguyễn Văn             Tài
 23 Hồ Ngọc                Tân
 24 Huỳnh Đức              Toàn
 25 Đổ Thị                 Tiên
 26 Phan Thị Kiều          Tiên
 27 Võ Minh                Tùng
 28 Huỳnh Mạnh             Tường
 29 Phạm Thị Thanh         Thanh
 30 Hồ Xuân                Vinh
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 8/3                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/3
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                        NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                          MÔN ANH VĂN LỚP 8/4
                                               HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN            THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Ngô Thị Kim             Chi
  2 Nguyễn Lê ngọc          Hải
  3 Nguyễn Thị              HạnhA
  4 Nguyễn Thị              HạnhB
  5 Nguyễn Quang            Hiếu
  6 Nguyễn Hưng             Hoà
  7 Phạm Thị                Hoà
  8 Nguyễn Thành            Hửu
  9 Lê Thị Mỹ               Linh
 10 Huỳnh Văn               Linh
 11 Nguyễn Hương            Ly
 12 Nguyễn Thị Hồng         Nga
 13 Huỳnh Văn               Nghĩa
 14 Đỗ Thị Kim              Nguyên
 15 Lê Anh                  Pháp
 16 Nguyễn Huy              Phong
 17 Nguyễn Hửu              Phước
 18 Nguyễn Minh             Phước
 19 Võ Thị Như              Quỳnh
 20 Huỳnh Công              Sơn
 21 Bùi Văn                 Sơn
 22 Võ Ngọc                 Sương
 23 Dương Chí               Tài
 24 Vỏ Tấn                  Tài
 25 Nguyễn Ngọc             Tâm
 26 Hà Văn                  Tâm
 27 Trần Phúc               Thiên
 28 Trương Thị Ngọc         Thuý
 29 Nguyễn Thị Bích         Trang
 30 Hà Thị Tường            Vi
 31 Nguyễn Thị Tường        Vy
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 8/4                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 8/4
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                     NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                          MÔN ANH VĂN LỚP 9/1
                                               HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN            THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Đỗ Thị Ngọc             Bích
  2 Trương Thị Hồng         Đào
  3 Nguyễn Ngọc             Đạt
  4 Huỳnh Anh               Đức
  5 Nguyễn Lê Minh          Hiến
  6 Trần Thị Mỹ             Hồng
  7 Nguyễn Tấn              Khoa
  8 Phạm Minh               Lâm
  9 Trần Thị Bích           Liễu
 10 Võ Trúc                 Loan
 11 Lê Đắc                  Lộc
 12 Nguyễn Hoài             Luân
 13 Võ Nguyên Nhật          Minh
 14 Trương Vũ Thành         Nghiệp
 15 Ng.Thị Hoàng Bích       Ngọc
 16 Lê Nguyễn Tùng          Nguyên
 17 Nguyễn Thị Hàn          Ni
 18 Nguyễn Văn              Phương
 19 Võ Ngọc                 Sáng
 20 Nguyễn Thị Hồng         Sim
 21 Nguyễn Trương           Thi
 22 Trương Bửu              Thiên
 23 Nguyễn Thị              Thư
 24 Phạm Thị Anh            Thư
 25 Nguyễn Thị Ngọc         Thuỷ
 26 Nguyễn Thị Hồng         Thuỷ
 27 Nguyễn Thành            Tú
 28 Trương Công             Vũ
 29 Phan Thị Kim            Yến
 30
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 9/1                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/1
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                            NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                              MÔN ANH VĂN LỚP 9/2
                                                   HỌC KỲ I
STT                 HỌ VÀ TÊN            THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Thái Thị Minh               Châu
  2 Nguyễn  Thị Bích            Chi
  3 Nguyễn Văn                  Cũng
  4 Võ Thị                      Dung
  5 Lê Hàm                      Duy
  6 Nguyễn Văn                  Được
  7 Võ Văn                      Giang
  8 Văn Thành                   Hiệp
  9 Nguyễn Mạnh                 Hùng
 10 Võ Duy                      Linh
 11 Hồ Thị                      Linh
 12 Nguyễn Văn                  Lợi
 13 Đỗ Thị                      Luận
 14 Nguyễn Thị Lệ               Mai
 15 Nguyễn Thị Hồng             Na
 16 Bùi An                      Nguyên
 17 Lê Thị Yến                  Nhi
 18 Nguyễn Thái                 Phong
 19 Nguyễn Thị Bích             Phượng
 20 Nguyễn Ngọc                 Quý
 21 Trịnh Mỹ                    Sinh
 22 Nguyễn Thị                  Thảo
 23 Võ Thị Anh                  Thi
 24 Nguyễn Thị Minh             Thu
 25 Phạm Ngọc                   Thuấn
 26 Nguyễn Thị Bích             Thuỷ
 27 Nguyễn Minh                 Triều
 28 Lê Thanh                    Tuấn
 29 Nguyễn Xuân                 Vinh
 30 Nguyễn Hữu                  Xám
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 9/2                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/2
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                       NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                         MÔN ANH VĂN LỚP 9/3
                                              HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN           THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Nguyễn  Thị             Dung
  2 Trần Thị Mỹ             Dung
  3 Nguyễn Huỳnh            Đức
  4 Phan Đàm Băng           Giang
  5 Nguyễn Phương           Giang
  6 Lê Thị                  Hà
  7 Huỳnh Thị Thanh         Hiếu
  8 Châu Trọng              Hiếu
  9 Nguyễn Huy              Hoàng
 10 Trần Thanh              Hoàng
 11 Nguyễn Hữu              Huy
 12 Trần Quốc               Huy
 13 Phạm Đăng               Khiêm
 14 Hà Duy                  Mạnh
 15 Nguyễn Thị Mỹ           Ngọc
 16 Nguyễn Ngọc             Nhân
 17 Võ Thành                Soạn
 18 Đinh Văn                Thiện
 19 Hà Thị Thái             Thịnh
 20 Nguyễn Thị Kim          Thoa
 21 Lê Thị Kim              Thuỳ
 22 Lê Thị Thanh            Tình
 23 Đặng Công               Toàn
 24 Lê Thị Thu              Trang
 25 Phạm Thị                Trinh
 26 Bùi Thanh               Trực
 27 Phạm Thị Minh           Tuệ
 28 Nguyễn Thị Ngọc         Tuyền
 29 Nguyễn Hoài             Việt
 30
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 9/3                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/3
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
VỀ TRANG CHỦ                                        NĂM HỌC: 2010 - 2011
                                                          MÔN ANH VĂN LỚP 9/4
                                               HỌC KỲ I
STT             HỌ VÀ TÊN            THƯỜNG XUYÊN                                ĐỊN
  1 Nguyễn  Văn             An
  2 Võ Thị Ngọc             Ánh
  3 Trần Minh               Cường
  4 Nguyễn Hùng             Di
  5 Đổ Công                 Định
  6 Bùi Thị Thu             Hà
  7 Hồ Thị Mỹ               Hạnh
  8 Nguyễn Thị Mỹ           Hạnh
  9 Trần Tấn                Hùng
 10 Ngô Văn                 Khánh
 11 Lê Thị                  Kim
 12 Đổ Phi                  Long
 13 Trương Văn              Long
 14 Phạm Đăng               Luật
 15 Trần Thị Dạ             Minh
 16 Nguyễn Vỏ Bích          Ngọc
 17 Trần Đình               Nguyên
 18 Nguyễn Thị Kim          Oanh
 19 Nguyễn Thị              Phấn
 20 Văn Hữu                 Phúc
 21 Trần Minh               Quang
 22 Nguyễn Thị Kim          Quyên
 23 Nguyễn Trung            Sinh
 24 Hồ Nhật                 Tâm
 25 Hà Thị Hồng             Thoa
 26 Lê Thị                  Trinh
 27 Huỳnh Thị Thu           Trinh
 28 Nguyễn                  Trung
 29 Lê Văn                  Vinh
 30 Nguyễn Lưu Nhật         Vinh
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
M HỌC: 2010 - 2011                                          NĂM HỌC
N ANH VĂN LỚP 9/4                                           MÔN ANH
                                                             HỌC KỲ
                     ĐỊNH KỲ   HK TBM   XL   THƯỜNG XUYÊN
Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
NĂM HỌC: 2010 - 2011
MÔN ANH VĂN LỚP 9/4
 HỌC KỲ II                           CẢ NĂM
              ĐỊNH KỲ   HK TBM XL   TBM   XL
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
                                      0.0
0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0
                                       0.0

Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010

More Related Content

Viewers also liked (7)

Вероятностная модель языка
Вероятностная модель языкаВероятностная модель языка
Вероятностная модель языка
 
Методы автоматического аннотирования изображений
Методы автоматического аннотирования изображенийМетоды автоматического аннотирования изображений
Методы автоматического аннотирования изображений
 
Digital Museum
Digital MuseumDigital Museum
Digital Museum
 
Определение новизны информации в новостном кластере
Определение новизны информации в новостном кластереОпределение новизны информации в новостном кластере
Определение новизны информации в новостном кластере
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
 
Автоматическое разрешение референции в новостных текстах
Автоматическое разрешение референции в новостных текстахАвтоматическое разрешение референции в новостных текстах
Автоматическое разрешение референции в новостных текстах
 
Dich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanhDich cankinh thuchanh
Dich cankinh thuchanh
 

Similar to Cd avan (20)

8a3
8a38a3
8a3
 
8a7
8a78a7
8a7
 
7a10
7a107a10
7a10
 
6a1
6a16a1
6a1
 
8a4
8a48a4
8a4
 
7a8
7a87a8
7a8
 
7a6
7a67a6
7a6
 
8a9
8a98a9
8a9
 
8a8
8a88a8
8a8
 
6a6
6a66a6
6a6
 
9a3
9a39a3
9a3
 
8a5
8a58a5
8a5
 
9a5
9a59a5
9a5
 
7a4
7a47a4
7a4
 
6a5
6a56a5
6a5
 
8a4
8a48a4
8a4
 
9a7
9a79a7
9a7
 
8a1
8a18a1
8a1
 
7a7
7a77a7
7a7
 
6a7
6a76a7
6a7
 

More from tran minh tho

Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biologyBộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biologytran minh tho
 
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9tran minh tho
 
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011tran minh tho
 
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phongKết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phongtran minh tho
 
Photo album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien viPhoto album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien vitran minh tho
 
Nq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phiNq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phitran minh tho
 
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.docKế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doctran minh tho
 
Giáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cựcGiáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cựctran minh tho
 
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhNq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhtran minh tho
 
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2tran minh tho
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthotran minh tho
 
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaiThay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaitran minh tho
 
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhthoLy8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhthotran minh tho
 
Album wonderful glass
Album wonderful glassAlbum wonderful glass
Album wonderful glasstran minh tho
 

More from tran minh tho (20)

Sang kien thu 2008
Sang kien thu 2008Sang kien thu 2008
Sang kien thu 2008
 
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biologyBộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
Bộ tư liệu điển tử môn sinh học - of electronic materials biology
 
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
Tập hợp link tư liệu điện tử môn hóa học 8 9
 
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
Báo cáo tham luận chi hội trưởng cựu chiến binh giỏi năm 2011
 
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phongKết luận thanh tra toàn diện  lê hồng phong
Kết luận thanh tra toàn diện lê hồng phong
 
Photo album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien viPhoto album con trung duoi kinh hien vi
Photo album con trung duoi kinh hien vi
 
Anh vui
Anh vuiAnh vui
Anh vui
 
Nq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phiNq 01 ve muc thu hoc phi
Nq 01 ve muc thu hoc phi
 
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.docKế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10   11.doc
Kế hoạch xây dựng thtt, hstcực 10 11.doc
 
Giáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cựcGiáo dục kỉ luật tích cực
Giáo dục kỉ luật tích cực
 
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinhNq 02 ve khen thuong hoc sinh
Nq 02 ve khen thuong hoc sinh
 
Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2Phieu diem chi tiet2
Phieu diem chi tiet2
 
Atlantis is calling
Atlantis is callingAtlantis is calling
Atlantis is calling
 
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhthoVl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
Vl6 b24 sunongchayvasudongdac-tranminhtho
 
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khaiThay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
Thay co giao la tam guong ve dao duc tu hoc va sang tao thcs tran quang khai
 
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhthoLy8 b22-dan nhiet-tranminhtho
Ly8 b22-dan nhiet-tranminhtho
 
Album wonderful glass
Album wonderful glassAlbum wonderful glass
Album wonderful glass
 
Co nang
Co nangCo nang
Co nang
 
L8 b19
L8 b19L8 b19
L8 b19
 
L8 b17
L8 b17L8 b17
L8 b17
 

Recently uploaded

10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfGieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfXem Số Mệnh
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Học viện Kstudy
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocVnPhan58
 
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem Số Mệnh
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Xem Số Mệnh
 
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfLinh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfXem Số Mệnh
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa2353020138
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...PhcTrn274398
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ haoBookoTime
 
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Xem Số Mệnh
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaThiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaAnhDngBi4
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào môBryan Williams
 
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21nguyenthao2003bd
 
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hardBookoTime
 
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11zedgaming208
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdfGieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
Gieo quẻ kinh dịch, xin xăm,Xin lộc thánh.pdf
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
 
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hocBai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
Bai 1 cong bo mot cong trinh nghien cuu khoa hoc
 
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
 
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
 
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfLinh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
 
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tếMa trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
Ma trận - định thức và các ứng dụng trong kinh tế
 
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoabài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
bài 5.1.docx Sinh học di truyền đại cương năm nhất của học sinh y đa khoa
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
 
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
 
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaThiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
 
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
đồ án thương mại quốc tế- hutech - KDQTK21
 
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
 
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11cuộc cải cách của Lê Thánh Tông -  Sử 11
cuộc cải cách của Lê Thánh Tông - Sử 11
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 

Cd avan

  • 1. CỘNG ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN ANH VĂN 6/1 6/2 6/3 7/1 7/2 7/3 8/1 8/2 8/3 9/1 9/2 9/3 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 1) FILE NÀY CÓ TẤT CẢ 21 SHEET, SHEET TRANG CHỦ ĐƯỢC LIÊN KẾT VỚI CÁC SHEET 2) SHEET TRANG CHỦ: CHỈ NHẬP VÀO NĂM HỌC (Ô N2) 3) CÁC SHEET CON LẠI NHẬP ĐIỂM KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN, KIỂM TRA ĐỊNH KY, K 4) NẾU HỌC SINH BỎ THI HỌC KỲ THI GHI VÀO Ô TƯƠNG Ứng là "X" 5) CHƯƠNG TRÌNH CHỈ CỘNG ĐIỂM KHI CÓ ĐIỂM THI HỌC KỲ 6) NẾU CÓ HỌC SINH MỚI CHUYỂN ĐẾN CÓ ĐIỂM HỌC KY I THÌ NHẬP KẾT QuẢ ĐÓ VÀO 7) DANH SÁCH HỌC SINH CHƯƠNG TRÌNH TỰ CẬP NHÂT 8) KHÔNG ĐƯỢC CHÈN Ô HOẶC CỘT TRONG VÙNG CHỨA DỮ LIỆU 9) NHẬP NGÀY, THÁNG, NĂM VÀO Ô (N26)
  • 2. RUNG BÌNH MÔN NĂM HỌC: 2010 - 2011 6/4 6/5 7/4 7/5 8/4 8/5 9/4 9/5 KẾT VỚI CÁC SHEET VÀ NGƯỢC LẠI ỂM TRA ĐỊNH KY, KIỂM TRA HỌC KỲ ẬP KẾT QuẢ ĐÓ VÀO Ô ĐIỂM THI HỌC KỲ ĐỂ CÓ ĐIỂM TB MÔN NHẬP NGÀY, THÁNG, NĂM Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 3. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 6/1 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊNH KỲ 1 Nguyễn Vân Anh 3.0 5.0 5.0 6.0 6.0 6.0 1.0 2.0 3.0 4.0 2 Phạm Văn Bối 6.0 3 Nguyễn Thị Cẩn 7.0 4 Nguyễn Thị Châu 8.0 5 Huỳnh Kim Chính 9.0 6 La Quốc Dũng 2.0 7 Võ Thị Mỹ Duyên 3.0 8 Phạm Thị Lý Hằng 4.0 9 Đào Thiên Hậu 5.0 10 Lê Ngọc Hiệp 6.0 11 Đào Tấn Hoà 5.0 12 Nguyễn Hữu Hoà 7.0 13 Phan Thanh Hòa 8.0 14 Trương Nguyễn Ngọc Hoài 9.0 15 Huỳnh Lê Hoài 8.0 16 Võ Tấn Hơn 7.0 17 Đỗ Hữu Hưng 6.0 18 Nguyễn Ngọc Hùng 5.0 19 Trần Nhĩ Khang 6.0 20 Nguyễn Thị Kim Liên 7.0 21 Nguyễn Thị Kim Linh 6.0 22 Nguyễn Thị Loan 6.0 23 Nguyễn Thị Trúc My 6.0 24 Võ Thanh Nam 6.0 25 Trần Thị Kim Ngân 6.0 26 Trần Công Nhật 6.0 27 Lượng Thị Nhàn 6.0 28 Lê Anh Nhựt 6.0 29 Phạm Hoàng Quân 6.0 30 Cao Thị Kim Quỳnh 6.0 31 Nguyễn Tấn Tài Sơn 32 Nguyễn Hữu Tâm 33 Đỗ Thị Minh Thảo 34 Đỗ Lê Phương Thảo 35 Đỗ Cao Thế 36 Đỗ Thị Xuân Triều 37 Nguyễn Quốc Trung 38 Phan Anh Tùng 39 Huỳnh Văn Viên 40 Bùi Như Ý 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  • 5. 1 NĂM HỌC: 2010 - 2011 1 MÔN ANH VĂN LỚP 6/1 HỌC KỲ II ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN ĐỊNH K 6.0 6.0 6.0 6.0 6.7 4.8 Y 6.0 5.4 5.7 TB 6.0 6.1 6.2 TB 6.0 6.0 6.3 TB 6.0 9.3 8.2 G 5.0 7.9 6.0 TB 6.0 6.8 5.9 TB 6.0 6.6 6.0 TB 6.0 6.9 6.3 TB 6.0 6.4 6.2 TB 6.0 6.1 5.9 TB 6.0 9.5 7.9 KH 6.0 7.2 6.9 KH 6.0 6.9 7.0 KH 6.0 6.9 6.8 KH 6.0 6.4 6.4 TB 6.0 8.6 7.3 KH 6.0 5.4 5.5 TB 6.0 6.7 6.4 TB 7.0 7.3 7.2 KH 7.0 6.7 6.7 KH 7.0 7.4 7.0 KH 7.0 8.2 7.4 KH 7.0 6.5 6.6 KH 7.0 7.7 7.2 KH 7.0 6.5 6.6 KH 7.0 8.8 7.7 KH 7.0 7.4 7.0 KH 7.0 5.9 6.3 TB 7.0 6.3 6.5 KH
  • 6. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010 Võ Xuân Hồng
  • 7. 2010 - 2011 VĂN LỚP 6/1 II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 1.6 1.9 2.1 2.1 2.7 2.0 2.0 2.0 2.1 2.1 2.0 2.6 2.3 2.3 2.3 2.1 2.4 1.8 2.1 2.4 2.2 2.3 2.5 2.2 2.4 2.2 2.6 2.3 2.1 2.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 8. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010 Võ Xuân Hồng
  • 9. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 6/2 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Hà Phương Anh 2 Trần Nguyễn Quốc Bảo 3 Nguyễn Mạnh Cường 4 Nguyễn Lê Tấn Đạt 5 Nguyễn Quốc Đạt 6 Thái Thành Được 7 Lê Việt Hà 8 Nguyễn Viết Hào 9 Nguyễn Hoàng 10 Đỗ Mỹ Linh 11 Văn Võ Đức Lương 12 Nguyễn Thị Bích My 13 Nguyễn Xuân Hoài Nam 14 Nguyễn Ngọc Phương Nga 15 Nguyễn Thị Bích Ngọc 16 Lê Thị Bích Phương 17 Phạm Trọng Phú 18 Trần Ngọc Quốc 19 Nguyễn Văn Sơn 20 Trương Thanh Sơn 21 Nguyễn Thị Ngọc Sương 22 Hồ Tấn Tài 23 Phạm Thành Tân 24 Nguyễn Thị Phương Thanh 25 Lê Hữu Thắng 26 Nguyễn Văn Thiện 27 Nguyễn Hoàng Thơ 28 Nguyễn Thị Thu Thùy 29 Hà Thị Thanh Thúy 30 Cù Thanh Thủy 31 Trần Thị Thu Thủy 32 Phạm Đoàn Hoài Thương 33 Nguyễn Quyết Tiến 34 Lê Hồng Tỉnh 35 Nguyễn Phương Trang 36 Võ Thị Thu Uyên 37 Lê Thảo Vi 38 Nguyễn Võ Xuân Việt 39 Nguyễn Anh Vũ
  • 10. 40 Phạm Thị Mỹ Vuông 41 Văn Thành Ý 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  • 11. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 6/2 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 12. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 13. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 6/2 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 14. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 15. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 6/3 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Lê Lâm Ngọc Cẩm 2 Lê Bá Cường 3 Nguyễn Thị Kim Dung 4 Lê Thị Mỹ Dung 5 Nguyễn Văn Hiếu 6 Dư Văn Hoàng 7 Nguyễn Thanh Huy 8 Lê Văn Huy 9 Lê Nguyên Hưng 10 Võ Đăng Khoa 11 Ngô Thị Yến Kiều 12 Ngô Thị Nhật Lan 13 Nguyễn Bảo Long 14 Hồ Thị Diệu Linh 15 Trần Văn Lượng 16 Nguyễn Thành Đa Lít 17 Hà Minh 18 Hồ Thị Ái My 19 Bùi Thanh Phương Na 20 Phan Ngọc Nở 21 Huỳnh Thị Mỹ Ngân 22 Lê Thị Thanh Nhàn 23 Nguyễn Đình Phong 24 Cao Nguyễn Tấn Phú 25 Phan Thị Kim Phượng 26 Đặng Phú Quốc 27 Nguyễn Văn Thái 28 Đặng Thị Thu Thảo 29 Nguyễn Thị Thu Thảo 30 Trịnh Thị Thanh Thảo 31 Hồ Xuân Thịnh 32 Hồ Ngọc Tiến 33 Huỳnh Nguyễn Gia Toàn 34 Ngô Thị Hoài Trang 35 Nguyễn Mộng Kiều Trang 36 Nguyễn Thị Bảo Trân 37 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 38 Trương Hửu Vinh 39 Trần Võ Tường Vy
  • 16. 40 Huỳnh Thúy Vân 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
  • 17. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 6/3 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 18. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 19. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 6/3 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 20. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 21. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 7/1 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Hồ Thị Quế Anh 2 Hồ Văn Bình 3 Nguyễn Thị Kim Chi 4 Trần Thị Hồng Đào 5 Trần Vũ Hạ 6 Trịnh Trọng Hiếu 7 Hồ Thị Kim Hương 8 Văn Tấn Khôi 9 Bùi Thị Bích Liên 10 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11 Nguyễn Thanh Lịch 12 Bùi Văn Minh 13 Đinh Nguyễn Như Ngọc 14 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 15 Võ Thị Bích Nhân 16 Huỳnh Thị Nhi 17 Nguyễn Thanh Phong 18 Bùi Đặng Thanh Tâm 19 Huỳnh Thị Mai Thảo 20 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 21 Phạm Thị Thu Thảo 22 Đặng Công Thắng 23 Lê Thị Thìn 24 Võ Quang Thịnh 25 Trần Thị Ngọc Thư 26 Võ Thị Thương 27 Huỳnh Tấn Tỉnh 28 Đặng Nguyễn Thành Tôn 29 Nguyễn Thị Kiều Trang 30 Nguyễn Thị Lệ Trinh 31 Nguyễn Thị Thanh Trúc 32 Đinh Thị Hạnh Uyên 33 Trần Thị Thu Uyên 34 Nguyễn Ngọc Vinh 35 36 37 38 39
  • 23. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 7/1 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 24. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 25. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 7/1 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 26. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 27. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 7/2 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Võ Ngọc An 2 Phạm Thị Mỹ Duyên 3 Đỗ Thị Mỹ Duyên 4 Lê Tấn Đạt 5 Huỳnh Nhật Em 6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7 Nguyễn Thái Ngọc Hân 8 Ngô Thị Mỹ Hiền 9 Phan Thị Thanh Hiền 10 Nguyễn Xuân Huệ 11 Thái Quang Hưng 12 Lê Thị Thu Hương 13 Huỳnh Đức Khiêm 14 Huỳnh Bách Khoa 15 Nguyễn Hữu Lâm 16 Nguyễn Thuỳ Linh 17 Phạm Văn Lực 18 Phạm Nhật Minh 19 Nguyễn Ngọc 20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 21 Lê Thị Quỳnh Như 22 Trần Phan Hoài Như 23 Phan Thị Thuý Quyên 24 Nguyễn Thị Quyên 25 Nguyễn Ngọc Sơn 26 Đỗ Ngọc Thành Tài 27 Võ Đức Thành 28 Nguyễn Thị Phương Thảo 29 Nguyễn Thị Kim Thi 30 Phạm Thị Thoa 31 Phạm Minh Thư 32 Thái Anh Thư 33 Nguyễn Trung Tính 34 Lê Thị Huyền Trang 35 Võ Thị Thu Trang 36 Nguyễn Bình Thảo Trinh 37 Nguyễn Văn Trí 38 Nguyễn Thị Vân 39 Nguyễn Tường Vy
  • 29. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 7/2 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 30. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 31. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 7/2 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 32. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 33. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 7/3 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Võ Ngọc An 2 Phạm Thị Mỹ Duyên 3 Đỗ Thị Mỹ Duyên 4 Lê Tấn Đạt 5 Huỳnh Nhật Em 6 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7 Nguyễn Thái Ngọc Hân 8 Ngô Thị Mỹ Hiền 9 Phan Thị Thanh Hiền 10 Nguyễn Xuân Huệ 11 Thái Quang Hưng 12 Lê Thị Thu Hương 13 Huỳnh Đức Khiêm 14 Huỳnh Bách Khoa 15 Nguyễn Hữu Lâm 16 Nguyễn Thuỳ Linh 17 Phạm Văn Lực 18 Phạm Nhật Minh 19 Nguyễn Ngọc 20 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 21 Lê Thị Quỳnh Như 22 Trần Phan Hoài Như 23 Phan Thị Thuý Quyên 24 Nguyễn Thị Quyên 25 Nguyễn Ngọc Sơn 26 Đỗ Ngọc Thành Tài 27 Võ Đức Thành 28 Nguyễn Thị Phương Thảo 29 Nguyễn Thị Kim Thi 30 Phạm Thị Thoa 31 Phạm Minh Thư 32 Thái Anh Thư 33 Nguyễn Trung Tính 34 Lê Thị Huyền Trang 35 Võ Thị Thu Trang 36 Nguyễn Bình Thảo Trinh 37 Nguyễn Văn Trí 38 Nguyễn Thị Vân 39 Nguyễn Tường Vy
  • 35. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 7/3 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 36. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 37. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 7/3 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 38. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 39. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 8/1 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Đoàn Thị Kim An 2 Ng. Huỳnh Gia Bảo 3 Lê Trần Công Minh Chánh 4 Nguyễn Dư Nhật Doanh 5 Hà Thị Mỹ Duyên 6 Phan Lại Mỹ Duyên 7 Văn Minh Đức 8 Cao Thị Ái Hà 9 Nguyễn Nam Hà 10 Lê Nguyễn Thanh Hà 11 Võ Thị Mỹ Hằng 12 Trương Ngọc Hảo 13 Nguyễn Hưng Hiệp 14 Nguyễn Minh Khang 15 Trương Quang Kiệt 16 Phạm Thị Mỹ Linh 17 Trần Đức Lĩnh 18 Nguyễn Hoàng My 19 Hồ Thị Thu Ngà 20 Dương Phong 21 Lê Thị Như Quỳnh 22 Hồng Hải Sang 23 Nguyễn Thành Tâm 24 Nguyễn Thị Thảo 25 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 26 Phạm Trường Vinh 27 Nguyễn Vỏ Xuân Vinh 28 Hồ Đức Việt 29 Nguyễn Thành Vương 30 Lê Nguyễn Tường Vy 31 32 33 34 35 36 37 38 39
  • 41. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 8/1 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 42. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 43. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 8/1 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 44. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 45. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 8/2 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Phạm Phi Cường 2 Trần Dũng 3 Trương Minh Đức 4 Huỳnh Lê Khánh Hà 5 Trần Thị Thu Hà 6 Nguyễn Trung Hân 7 Hồ Nhật Hiền 8 Phạm Thị Thu Hoài 9 Ng. Hoàng Quốc Huy 10 Võ Thị Thu Liễu 11 Phạm Lộc 12 Nguyễn Tấn Lực 13 Phạm Tiểu Mi 14 Huỳnh Văn Minh 15 Dương Tiểu My 16 Dư Phương Nam 17 Hồ Thị Kim Ngân 18 Nguyễn Xuân Nghị 19 Nguyễn Thị Kim Oanh 20 Đặng Thị Thu Thảo 21 Nguyễn Thị Thơm 22 Nguyễn Văn Thêm 23 Nguyễn Thị Xuân Thu 24 Phan Ngọc Thuận 25 Nguyễn Thanh Tiến 26 Hồ Thị Thanh Trang 27 Nguyễn Thị Thu Trinh 28 Nguyễn Thị Tường Vy 29 Nguyễn Thị Ngọc Yến 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
  • 47. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 8/2 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 48. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 49. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 8/2 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 50. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 51. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 8/3 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Huỳnh Nhật Anh 2 Nguyễn Bảo Châu 3 Đặng Phương Châu 4 Nguyễn Thị Kim Cúc 5 Trần Ngọc Cường 6 Nguyễn Văn Cường 7 Đổ Hữu Đạt 8 Võ Thị Kim Hoan 9 Hà Thị Thuý Hiền 10 Nguyễn Huuỳnh Đức Khương 11 Nguyễn Thị Phương Ly 12 Nguyễn Xuân Linh 13 Nguyễn Thị Hồng Mi 14 Trương Sơn Ninh 15 Đỗ Thị Tỷ Như 16 Huỳnh Thị Mỹ Nga 17 Nguyễn Thị Hằng Nga 18 Phan Hoàng Phin 19 Nguyễn Thành Phương 20 Nguyễn Thị Thanh Qua 21 Nguyễn Ngọc Mỹ Quyên 22 Nguyễn Văn Tài 23 Hồ Ngọc Tân 24 Huỳnh Đức Toàn 25 Đổ Thị Tiên 26 Phan Thị Kiều Tiên 27 Võ Minh Tùng 28 Huỳnh Mạnh Tường 29 Phạm Thị Thanh Thanh 30 Hồ Xuân Vinh 31 32 33 34 35 36 37 38 39
  • 53. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 8/3 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 54. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 55. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 8/3 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 56. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 57. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 8/4 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Ngô Thị Kim Chi 2 Nguyễn Lê ngọc Hải 3 Nguyễn Thị HạnhA 4 Nguyễn Thị HạnhB 5 Nguyễn Quang Hiếu 6 Nguyễn Hưng Hoà 7 Phạm Thị Hoà 8 Nguyễn Thành Hửu 9 Lê Thị Mỹ Linh 10 Huỳnh Văn Linh 11 Nguyễn Hương Ly 12 Nguyễn Thị Hồng Nga 13 Huỳnh Văn Nghĩa 14 Đỗ Thị Kim Nguyên 15 Lê Anh Pháp 16 Nguyễn Huy Phong 17 Nguyễn Hửu Phước 18 Nguyễn Minh Phước 19 Võ Thị Như Quỳnh 20 Huỳnh Công Sơn 21 Bùi Văn Sơn 22 Võ Ngọc Sương 23 Dương Chí Tài 24 Vỏ Tấn Tài 25 Nguyễn Ngọc Tâm 26 Hà Văn Tâm 27 Trần Phúc Thiên 28 Trương Thị Ngọc Thuý 29 Nguyễn Thị Bích Trang 30 Hà Thị Tường Vi 31 Nguyễn Thị Tường Vy 32 33 34 35 36 37 38 39
  • 59. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 8/4 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 60. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 61. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 8/4 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 62. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 63. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 9/1 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Đỗ Thị Ngọc Bích 2 Trương Thị Hồng Đào 3 Nguyễn Ngọc Đạt 4 Huỳnh Anh Đức 5 Nguyễn Lê Minh Hiến 6 Trần Thị Mỹ Hồng 7 Nguyễn Tấn Khoa 8 Phạm Minh Lâm 9 Trần Thị Bích Liễu 10 Võ Trúc Loan 11 Lê Đắc Lộc 12 Nguyễn Hoài Luân 13 Võ Nguyên Nhật Minh 14 Trương Vũ Thành Nghiệp 15 Ng.Thị Hoàng Bích Ngọc 16 Lê Nguyễn Tùng Nguyên 17 Nguyễn Thị Hàn Ni 18 Nguyễn Văn Phương 19 Võ Ngọc Sáng 20 Nguyễn Thị Hồng Sim 21 Nguyễn Trương Thi 22 Trương Bửu Thiên 23 Nguyễn Thị Thư 24 Phạm Thị Anh Thư 25 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ 26 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 27 Nguyễn Thành Tú 28 Trương Công Vũ 29 Phan Thị Kim Yến 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
  • 65. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 9/1 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 66. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 67. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 9/1 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 68. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 69. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 9/2 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Thái Thị Minh Châu 2 Nguyễn Thị Bích Chi 3 Nguyễn Văn Cũng 4 Võ Thị Dung 5 Lê Hàm Duy 6 Nguyễn Văn Được 7 Võ Văn Giang 8 Văn Thành Hiệp 9 Nguyễn Mạnh Hùng 10 Võ Duy Linh 11 Hồ Thị Linh 12 Nguyễn Văn Lợi 13 Đỗ Thị Luận 14 Nguyễn Thị Lệ Mai 15 Nguyễn Thị Hồng Na 16 Bùi An Nguyên 17 Lê Thị Yến Nhi 18 Nguyễn Thái Phong 19 Nguyễn Thị Bích Phượng 20 Nguyễn Ngọc Quý 21 Trịnh Mỹ Sinh 22 Nguyễn Thị Thảo 23 Võ Thị Anh Thi 24 Nguyễn Thị Minh Thu 25 Phạm Ngọc Thuấn 26 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 27 Nguyễn Minh Triều 28 Lê Thanh Tuấn 29 Nguyễn Xuân Vinh 30 Nguyễn Hữu Xám 31 32 33 34 35 36 37 38 39
  • 71. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 9/2 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 72. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 73. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 9/2 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 74. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 75. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 9/3 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Nguyễn Thị Dung 2 Trần Thị Mỹ Dung 3 Nguyễn Huỳnh Đức 4 Phan Đàm Băng Giang 5 Nguyễn Phương Giang 6 Lê Thị Hà 7 Huỳnh Thị Thanh Hiếu 8 Châu Trọng Hiếu 9 Nguyễn Huy Hoàng 10 Trần Thanh Hoàng 11 Nguyễn Hữu Huy 12 Trần Quốc Huy 13 Phạm Đăng Khiêm 14 Hà Duy Mạnh 15 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 16 Nguyễn Ngọc Nhân 17 Võ Thành Soạn 18 Đinh Văn Thiện 19 Hà Thị Thái Thịnh 20 Nguyễn Thị Kim Thoa 21 Lê Thị Kim Thuỳ 22 Lê Thị Thanh Tình 23 Đặng Công Toàn 24 Lê Thị Thu Trang 25 Phạm Thị Trinh 26 Bùi Thanh Trực 27 Phạm Thị Minh Tuệ 28 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 29 Nguyễn Hoài Việt 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
  • 77. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 9/3 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 78. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 79. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 9/3 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 80. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 81. VỀ TRANG CHỦ NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 9/4 HỌC KỲ I STT HỌ VÀ TÊN THƯỜNG XUYÊN ĐỊN 1 Nguyễn Văn An 2 Võ Thị Ngọc Ánh 3 Trần Minh Cường 4 Nguyễn Hùng Di 5 Đổ Công Định 6 Bùi Thị Thu Hà 7 Hồ Thị Mỹ Hạnh 8 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 9 Trần Tấn Hùng 10 Ngô Văn Khánh 11 Lê Thị Kim 12 Đổ Phi Long 13 Trương Văn Long 14 Phạm Đăng Luật 15 Trần Thị Dạ Minh 16 Nguyễn Vỏ Bích Ngọc 17 Trần Đình Nguyên 18 Nguyễn Thị Kim Oanh 19 Nguyễn Thị Phấn 20 Văn Hữu Phúc 21 Trần Minh Quang 22 Nguyễn Thị Kim Quyên 23 Nguyễn Trung Sinh 24 Hồ Nhật Tâm 25 Hà Thị Hồng Thoa 26 Lê Thị Trinh 27 Huỳnh Thị Thu Trinh 28 Nguyễn Trung 29 Lê Văn Vinh 30 Nguyễn Lưu Nhật Vinh 31 32 33 34 35 36 37 38 39
  • 83. M HỌC: 2010 - 2011 NĂM HỌC N ANH VĂN LỚP 9/4 MÔN ANH HỌC KỲ ĐỊNH KỲ HK TBM XL THƯỜNG XUYÊN
  • 84. Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010
  • 85. NĂM HỌC: 2010 - 2011 MÔN ANH VĂN LỚP 9/4 HỌC KỲ II CẢ NĂM ĐỊNH KỲ HK TBM XL TBM XL 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
  • 86. 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Ninh Đông, ngày 20 tháng 10 năm 2010