SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  7
Télécharger pour lire hors ligne
NGÂN HÀNG NHÀ NƢỚC VIỆT NAM                                            CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
         HỌC VIỆN NGÂN HÀNG                                                          Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
                     -------                                                                      ---o0o---
                                                                                                Hà Nội, ngày 16 tháng 9 năm 2011

                               DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ CẤP XÉT HỌC BỔNG NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI
                                                               NĂM HỌC 2010 - 2011

               Thực hiện Thỏa thuận hợp tác giữa Học viện Ngân hàng và các Ngân hàng, các tổ chức tài chính … trong việc cấp học bổng nhằm
động viên và khuyến khích sinh viên học tập, rèn luyện và nghiên cứu khoa học tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của
hệ thống Ngân hàng Việt Nam nói riêng và của toàn xã hội nói chung trong giai đoạn mới hiện nay. Học viện Ngân hàng tiến hành lựa chọn
sinh viên đủ điều kiện nhận học bổng như sau:
      1. Quy trình lựa chọn sinh viên nhận học bổng:
           - Dựa trên số lượng, tiêu chí cấp xét học bổng của các Ngân hàng thương mại, các tổ chức tài chính… Học viện sẽ phân bổ số lượng
học bổng tương ứng với tỷ lệ sinh viên các chuyên ngành đào tạo để đảm bảo tính công bằng, chính xác.
          - Trên cơ sở kết quả học tập, rèn luyện của sinh viên trong năm học 2010-2011, Học viện sẽ lựa chọn thứ tự sinh viên có kết quả học tập
       từ cao xuống theo các chuyên ngành đào tạo (trường hợp nhiều sinh viên có điểm học tập bằng nhau sẽ ưu tiên sinh viên có điểm rèn luyện
cao hơn ).
             - Đối với những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, căn cứ kết quả học tập, rèn luyện và hoàn cảnh gia đình của sinh viên để lựa chọn đề
nghị Ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính... cấp học bổng.
          - Học bổng đối với sinh viên có thành tích xuất sắc trong Nghiên cứu khoa học, căn cứ kết quả nghiên cứu khoa học trong năm học để
lựa chọn xét.
   2. Danh sách sinh viên dự kiến nhận học bổng các Ngân hàng thƣơng mại:
            - Căn cứ vào quy trình, tiêu chuẩn trên, Phòng QLNH thông báo danh sách dự kiến sinh viên được đề nghị cấp học bổng. Nếu sinh viên
có ý kiến về kết quả học tập, rèn luyện đề nghị phản ánh với Phòng Quản lý người học (phòng 101 nhà 7 tầng - Trụ sở Học viện) chậm nhất
ngày 28/9/2011 để được giải quyết.

TT     MÃ SV          HỌ VÀ TÊN                     LỚP        KHOA       TBCHT   TBCHT   ĐRL            LOẠI HỌC BỔNG           HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ

 1   12A7511197 Nguyễn Thu             Vân       ATCB-K12     Ngoại ngữ    9.14    3.42   93                  Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Công thương

 2   13A4001094 Nguyễn Thủy            Tiên     NHTME-K13     Ngân hàng    8.89    3.50   94                  Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Công thương

 3   11A4010512 Nguyễn Thị Minh        Thủy      NH K-K11     Ngân hàng    8.77    3.67   90                  Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Công thương

 4   11A4010291 Ngô Phương             Linh      NH K-K11     Ngân hàng    8.76    3.75   93                  Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Công thương
TT     MÃ SV              HỌ VÀ TÊN               LỚP        KHOA        TBCHT   TBCHT   ĐRL   LOẠI HỌC BỔNG          HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ

5    13A4000419 Ngô Duy               Minh     TTQTA-K13   Ngân hàng      8.74    3.70   91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

6    13A4010406 Ngô Thị Khánh         Hòa      TCDND-K13    Tài chính     8.73    3.55   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

7    11A7510064 Tô Việt               Hương    ATCA-K11     Ngoại ngữ     8.73    3.67   91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

8    11A4010178 Đào Thúy              Hoa       NH I-K11   Ngân hàng      8.73    3.67   88      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

9    12A4010864 Đỗ Thanh              Tùng     NHTMC-K12   Ngân hàng      8.72    3.42   90      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

10   13A4000449 Lê Văn                Phúc     TTQTA-K13   Ngân hàng      8.71    3.90   89      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

11   13A7510117 Dương Tuấn            Minh     ATCA-K13     Ngoại ngữ     8.69    3.60   91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

12   11A4020353 Nguyễn Thị Tuyết      Nhung    KTDNC-K11    Kế Toán       8.68    3.67   91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

13   11A4020158 Nghiêm Thu            Hồng     KTDNH-K11    Kế Toán       8.68    3.50   91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

14   11A4011322 Dương Thị Hương       Giang     CKA-K11     Tài chính     8.68    3.58   90      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

15   11A4020497 Ngô Thị               Trang    KTDNC-K11    Kế Toán       8.65    3.50   91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

16   11A4020500 Nguyễn Thị            Trang    KTDNB-K11    Kế Toán       8.63    3.60   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

17   11A4040106 Doãn Thị Phương       Thảo     HTTTA-K11   Hệ thống TT    8.61    3.75   96      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

18   13A4010595 Nguyễn Thị            Thanh    TCDND-K13    Tài chính     8.59    3.50   90      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

19   11A4030020 Lê Thùy               Dương    QTDNA-K11   Quản trị KD    8.56    3.33   90      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

20   13A4010095 Nguyễn Phượng         Mai      TCDNA-K13    Tài chính     8.56    3.40   87      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Công thương

21   11A4010516 Trần Thị              Thư      NHTMD-K11   Ngân hàng      8.53    3.58   89    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

22   12A4010706 Phạm Thị Minh         Tân      NHTMA-K12   Ngân hàng      8.50    3.50   88    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

23   11A4010313 Trịnh Thị Thanh       Mai      NHTMB-K11   Ngân hàng      8.46    3.50   88    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

24   11A4020132 Nguyễn Thị            Hiền     KTDNH-K11    Kế Toán       8.45    3.50   90    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

25   11A4010368 Hoàng Thị             Nguyệt   NHTMG-K11   Ngân hàng      8.33    3.43   90    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

26   2654010273 Phan Thị              Mùi      NHA-CD26    Ngân hàng      8.30    3.73   84    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

27   12A4020161 Đoàn Thị Quỳnh        Hoa      KTDNB-K12    Kế Toán       8.17           89    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

28   2654020235 Nguyễn thị            Thương   NHB-CD26    Ngân hàng      7.75           82    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

29   11A7510046 Trương thị Minh       Hiếu     ATCB-K11     Ngoại ngữ     7.53           88    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương
TT     MÃ SV             HỌ VÀ TÊN               LỚP         KHOA        TBCHT   TBCHT   ĐRL   LOẠI HỌC BỔNG          HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ

30   11A7510155 Thân Thị Huyền       Trang    ATCB-K11      Ngoại ngữ     7.76           81    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Công thương

31   11A4020085 Đỗ Thanh             Hà        KTB-K11      Kế Toán       9.13    3.55   97      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

32   11A7510070 Nguyễn Hiếu          Linh     ATCA-K11     Ngoại Ngữ      8.99    3.67   96      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

33   12A4010245 Nguyễn Thúy          Hằng      NHD-K12     Ngân hàng      8.95    3.36   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

34   13A4000990 Trần Tuyết           Phương    NHE-K13     Ngân hàng      8.83    3.36   93      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

35   13A4040071 Đỗ Thị               Miền     HTTTA-K13    Hệ thống TT    8.79    3.70   85      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

36   12A7511160 Bùi Thu              Thảo     ATCA-K12     Ngoại Ngữ      8.79    3.45   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

37   11A4030198 Nguyễn Thị Thu       Trang    QTMA-K11     Quản trị KD    8.78    3.73   93      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

38   12A4020528 Nguyễn Thị Mai       Trang    KTDN I-K12    Kế Toán       8.78    3.69   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

39   12A4010591 Phan Thị Hồng        Nhung     NH A-K12    Ngân hàng      8.78    3.73   88      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

40   11A4011429 Trịnh Minh           Trang     CKA-K11      Tài chính     8.78    3.75   93      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

41   11A7510098 Nguyễn Khoa Diệu     Ngọc     ATCA-K11     Ngoại Ngữ      8.77    3.64   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

42   13A4000452 Hồ Hữu               Quang    TTQTD-K13    Ngân hàng      8.76    3.80   95      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

43   11A4020019 Phan Thị Hồng        Anh      KTDN H-K11    Kế Toán       8.76    3.67   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

44   12A4010867 Lê Mạnh              Tùng      NH C-K12    Ngân hàng      8.75    3.82   91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

45   11A4020194 Lê Thị               Hương    KTDN C-K11    Kế Toán       8.75    3.67   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

46   12A4011370 Nguyễn Bích          Phượng   TCDND-K12    Ngân hàng      8.74    3.55   93      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

47   11A4011371 Chử Thanh            Nga       CKB-K11      Tài chính     8.74    3.58   94      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

48   13A4001103 Chu Thị Thu          Trang     NH A-K13    Ngân hàng      8.73    3.80   89      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

49   13A4000953 Võ Quỳnh             Ngọc      NH A-K13    Ngân hàng      8.73    3.60   87      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

50   11A4040099 Mai Tấn              Tài      HTTTA-K11    Hệ thống TT    8.73    3.58   97      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

51   12A4010488 Nguyễn Thị Phương    Mai       NH E-K12    Ngân hàng      8.72    3.64   92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

52   13A4020166 Lê Thị Minh          Hương     KTE-K13      Kế Toán       8.70    3.50   93      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

53   11A4020054 Hoàng Thị            Dung      KTD-K11      Kế Toán       8.70    3.64   91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

54   11A4011151 Bùi Ngọc             Phương   TCDNA-K11     Tài chính     8.68    3.75   94      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
TT     MÃ SV              HỌ VÀ TÊN               LỚP        KHOA        TBCHT    TBCHT      ĐRL   LOẠI HỌC BỔNG          HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ

55   11A4030172 Vũ Thị Yến            Ngọc     QTMA-K11    Quản trị KD    8.68      3.54     92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

56   11A4030044 Nguyễn Trung          Hiếu     QTDNA-K11   Quản trị KD    8.67      3.64     91      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

57   11A4011002 Trần Minh             Hiếu     TCDND-K11    Tài chính     8.64      3.58     92      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

58   12A4011448 Kim Thủy              Tiên     TCDNB-K12    Tài chính     8.63      3.50     90      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

59   11A4011185 Trần Thị Ngọc         Thanh    TCDNA-K11    Tài chính     8.62      3.55     90      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

60   12A4030054 Nguyễn Thu            Hương    QTDNA-K12   Quản trị KD    8.62      3.45     89      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

61   11A4020322 Lại Thị               Ngọc     KTDNH-K11    Kế Toán       8.59      3.58     92    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

62   11A4010033 Đào Thị Hồng          Bao       NHH-K11    Ngân hàng      8.58      3.50     86    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

63   11A4011216 Nguyễn Thị Phương     Thu      TCDND-K11    Tài chính     8.52      3.50     89    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

64   11A4040011 Phạm Thị              Bích     HTTTB-K11   Hệ thống TT    8.40               84    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

65   12A4011047 Nguyễn Thị            Cúc      TCDND-K11    Tài chính     8.35      3.55     90    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

66   11A4011390 Nguyễn Thị            Phương    CKA-K11     Tài chính     8.31               91    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

67   11A4010138 Nguyễn Thị            Hạnh      NHK-K11    Ngân hàng      8.30      3.45     88    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

68   12A4010470 Nguyễn Thị            Lương    TTQTD-K12   Ngân hàng      8.24               88    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

69   11A4010402 Nguyễn Thị Thuý       Phương    NHK-K11    Ngân hàng      8.11               84    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

70   12A4020450 Bùi Thị Quỳnh         Thơm      KTC-K12     Kế Toán       7.93               90    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

71   12A4011151 Bùi Thị               Hoa      TCDNC-K12    Tài chính     7.91               90    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

72   2654020015 Đào Thị               Cúc      KTA-CD26     Kế Toán       7.78               83    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

73   12A4010825 Bùi Duy               Thự      TTQTB-K12   Ngân hàng      7.58               82    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

74   12A4010117 Nguyễn Trọng          Doanh     NHH-K12    Ngân hàng      7.47               82    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

75   13A4020292 Nguyễn Sỹ             Thà       KTI-K13     Kế Toán       7.14               85    SV có hoàn cảnh KK   Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT

76   14A4000280 Nguyễn Khánh          Linh      NHA-K14    Ngân hàng             28 điểm            Thủ khoa khối A     Ngân hàng TMCP Quân đội

77   14A7510043 Nguyễn Hương          Giang    ATCA-K14     Ngoại ngữ            24.5 điểm          Thủ khoa khối D     Ngân hàng TMCP Quân đội

78   11A7510061 Nguyễn Thị Liên       Hương    ATCB-K11     Ngoại ngữ     8.99      3.58     93      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Quân đội

79   11A4020112 Dương Thị Thúy        Hằng     KTDNA-K11    Kế Toán       8.88      3.55     94      Sinh viên Giỏi     Ngân hàng TMCP Quân đội
TT     MÃ SV           HỌ VÀ TÊN               LỚP         KHOA        TBCHT   TBCHT   ĐRL        LOẠI HỌC BỔNG               HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ

80   11A4010082 Lê Thị Thùy        Dương     NH I-K11    Ngân hàng      8.79    3.75   88           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

81   11A4010896 Bùi Thị Hồng       Vinh     TTQTC-K11    Ngân hàng      8.79    3.60   90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

82   11A4010859 Ngô Anh            Tiến     TTQTD-K11    Ngân hàng      8.79    3.75   90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

83   11A4020149 Vũ Thị Như         Hoa      KTDN C-K11    Kế Toán       8.78    3.75   92           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

84   11A4010634 Trần Thị Lan       Anh      TTQTC-K11    Ngân hàng      8.78    3.75   88           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

85   11A7510011 Nguyễn Thị Mai     Anh      ATCA-K11      Ngoại ngữ     8.78    3.75   92           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

86   11A4010373 Cao Thị Hồng       Nhung     NH A-K11    Ngân hàng      8.76    3.58   87           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

87   11A4010462 Lý Ngọc            Thảo      NH A-K11    Ngân hàng      8.75    3.62   90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

88   11A4010685 Nguyễn Thị Thúy    Hằng     TTQTD-K11    Ngân hàng      8.74    3.58   90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

89   11A4010319 Nguyễn Thị         Mến       NH I-K11    Ngân hàng      8.74    3.67   87           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

90   11A4040053 Nguyễn Thu         Hương    HTTTA-K11    Hệ thống TT    8.73    3.58   87           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

91   11A4011412 Nguyễn Thị Minh    Thùy      CKB-K11      Tài chính     8.73    3.50   91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

92   11A4040088 Tạ Hồng            Nhung    HTTT B-K11   Hệ thống TT    8.70    3.42   99           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quân đội

93   11A4010513 Lưu Anh            Thư       NH A-K11     ngân hàng     8.79           88           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

94   11A4010361 Nguyễn Bích        Ngọc      NH K-K11     ngân hàng     8.78           87           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

95   11A7510154 Phan Thị           Trang    ATCB-K11      ngoại ngữ     8.76           91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

96   11A4020166 Nguyễn Thị         Huế      KTDNB-K11      kế toán      8.68           91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

97   11A4011298 Lê Thị Linh        Chi       CKB-K11      tài chính     8.68           90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

98   11A4040130 Nguyễn Thị         Tươi     HTTTB-K11    Hệ thống TT    8.67           87           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

99   11A4020282 Trần Thị Tuyết     Mai      KTDNE-K11      kế toán      8.65           91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

100 11A4011014 Hồ Thị Thanh        Hòa      TCDNB-K11     tài chính     8.57           90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

101 11A4030154 Nguyễn Thị Thanh    Hòa      QTMA-K11     quản trị kd    8.56           91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

102 11A4030109 Nguyễn Thị          Thúy     QTDNB-K11    quản trị kd    8.48           91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

103 11A4010398 Lê Thanh            Phương    NHE-K11      ngân hàng     8.67           89    Sinh viên có thành tích NCKH   Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

104 11A4010059 Mai Ngọc            Diệp      NHD-K11      ngân hàng     8.68           89    Sinh viên có thành tích NCKH   Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
TT     MÃ SV            HỌ VÀ TÊN               LỚP        KHOA        TBCHT   TBCHT     ĐRL        LOẠI HỌC BỔNG               HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ

105 11A4020002 Bùi Phương           Anh       KTB-K11      kế toán      8.60             94    Sinh viên có thành tích NCKH   Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN

106 11A4010694 Võ Thu               Hiền     TTQTA-K11   Ngân hàng      8.73     3.50    87           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

107 11A4010211 Nguyễn Minh          Huệ      NH G-K11    Ngân hàng      8.73     3.58    87           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

108 11A4010328 Hoàng Sơn            Nam      NH C-K11    Ngân hàng      8.72     3.75    92           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

109 11A4020407 Vũ Ngọc              Thanh    KTDNA-K11    Kế Toán       8.70     3.58    90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

110 11A4011357 Vũ Trung             Kiên      CKB-K11     Tài chính     8.68     3.75    92           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

111 11A4020429 Đỗ Thị               Thu      KTDNC-K11    Kế Toán       8.68     3.58    90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

112 11A4020540 Nguyễn Thị Thúy      Vinh     KTDNG-K11    Kế Toán       8.68     3.58    92           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

113 11A4011336 Phạm Thu             Hằng      CKB-K11     Tài chính     8.64     3.50    92           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

114 11A4011153 Nguyễn Duy           Phương   TCDNC-K11    Tài chính     8.61     3.45    91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

115 11A4030056 Nguyễn Thị           Huyên    QTDNA-K11   Quản trị KD    8.56     3.50    90           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

116 11A4030126 Phạm Thu             Trang    QTDNB-K11   Quản trị KD    8.51     3.60    92           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

117   F02-086   Nguyễn Thanh        Lê         F-02A        ITP                4D,4M *                Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

118   F02-089   Nguyễn Cẩm          Linh       F-02A        ITP                4D,4M*                 Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

119   F02-211   Võ Hồng             Vân        F-02D        ITP                4D,4M*                 Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

120   F02-184   Bùi Thị Thu         Trang      F-02E        ITP                3D,5M*                 Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

121 12A4010479 Đào Thị              Mai      NH K-K12    Ngân hàng      8.72     3.64    88           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

122 12A4010504 Nguyễn Đức           Minh      NHI-K12    Ngân hàng      8.68     3.64    88           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

123 12A4010592 Thân Thị Hồng        Nhung     NHB-K12    Ngân hàng      8.67     3.64    88           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

124 12A4010738 Phạm Phương          Thảo      NHE-K12    Ngân hàng      8.66     3.64    89           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

125 12A4020422 Phùng Thị            Thanh     KT E-K12    Kế Toán       8.65     3.58    92           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

126 12A4020305 Đào Thị Thúy         Nga      KT D-K12     Kế Toán       8.58     3.42    91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

127 12A4011476 Đặng Thị Đoan        Trang    TCDNC-K12    Tài chính     8.55     3.57    89           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

128 12A4011419 Đỗ Thị Kim           Thoa      CKA-K12     Tài chính     8.55     3.36    85           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế

129 12A4020222 Nguyễn Thị           Hường     KTI-K12     Kế Toán       8.54     3.50    91           Sinh viên Giỏi          Ngân hàng TMCP Quốc Tế
TT       MÃ SV               HỌ VÀ TÊN                       LỚP        KHOA        TBCHT   TBCHT    ĐRL   LOẠI HỌC BỔNG       HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ

130 12A4011037 Trịnh Bảo                         Châu     TCDNA-K12    Tài chính     8.53    3.42    89     Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Quốc Tế

131 12A4011514 Nguyễn Trang                      Vân      TCDNC-K12    Tài chính     8.52    3.40    92     Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Quốc Tế

132 12A4030065 Dương Thị                         Kiều     QTMKA-K12   Quản trị KD    8.42    3.42    91     Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Quốc Tế

133 12A4010594 Trần Thị Phương                   Nhung     NHD-K12    Ngân hàng      8.65    3.42    91     Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Quốc Tế

134 12A4010212 Văn Minh                          Hà       TTQTA-K12   Ngân hàng      8.65    3.50    87     Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Quốc Tế

135     F03-113      Trần Thị Trà                My         F-03D        ITP                6D,2M*          Sinh viên Giỏi   Ngân hàng TMCP Quốc Tế

* Ghi chú:   D= Distinction (xuất sắc), M=Merit (giỏi);

Contenu connexe

En vedette

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

En vedette (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

Ds sv nhan hb cac nhtm 16.9 0

  • 1. NGÂN HÀNG NHÀ NƢỚC VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------- ---o0o--- Hà Nội, ngày 16 tháng 9 năm 2011 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ CẤP XÉT HỌC BỔNG NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI NĂM HỌC 2010 - 2011 Thực hiện Thỏa thuận hợp tác giữa Học viện Ngân hàng và các Ngân hàng, các tổ chức tài chính … trong việc cấp học bổng nhằm động viên và khuyến khích sinh viên học tập, rèn luyện và nghiên cứu khoa học tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của hệ thống Ngân hàng Việt Nam nói riêng và của toàn xã hội nói chung trong giai đoạn mới hiện nay. Học viện Ngân hàng tiến hành lựa chọn sinh viên đủ điều kiện nhận học bổng như sau: 1. Quy trình lựa chọn sinh viên nhận học bổng: - Dựa trên số lượng, tiêu chí cấp xét học bổng của các Ngân hàng thương mại, các tổ chức tài chính… Học viện sẽ phân bổ số lượng học bổng tương ứng với tỷ lệ sinh viên các chuyên ngành đào tạo để đảm bảo tính công bằng, chính xác. - Trên cơ sở kết quả học tập, rèn luyện của sinh viên trong năm học 2010-2011, Học viện sẽ lựa chọn thứ tự sinh viên có kết quả học tập từ cao xuống theo các chuyên ngành đào tạo (trường hợp nhiều sinh viên có điểm học tập bằng nhau sẽ ưu tiên sinh viên có điểm rèn luyện cao hơn ). - Đối với những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, căn cứ kết quả học tập, rèn luyện và hoàn cảnh gia đình của sinh viên để lựa chọn đề nghị Ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính... cấp học bổng. - Học bổng đối với sinh viên có thành tích xuất sắc trong Nghiên cứu khoa học, căn cứ kết quả nghiên cứu khoa học trong năm học để lựa chọn xét. 2. Danh sách sinh viên dự kiến nhận học bổng các Ngân hàng thƣơng mại: - Căn cứ vào quy trình, tiêu chuẩn trên, Phòng QLNH thông báo danh sách dự kiến sinh viên được đề nghị cấp học bổng. Nếu sinh viên có ý kiến về kết quả học tập, rèn luyện đề nghị phản ánh với Phòng Quản lý người học (phòng 101 nhà 7 tầng - Trụ sở Học viện) chậm nhất ngày 28/9/2011 để được giải quyết. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ 1 12A7511197 Nguyễn Thu Vân ATCB-K12 Ngoại ngữ 9.14 3.42 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 2 13A4001094 Nguyễn Thủy Tiên NHTME-K13 Ngân hàng 8.89 3.50 94 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 3 11A4010512 Nguyễn Thị Minh Thủy NH K-K11 Ngân hàng 8.77 3.67 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 4 11A4010291 Ngô Phương Linh NH K-K11 Ngân hàng 8.76 3.75 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
  • 2. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ 5 13A4000419 Ngô Duy Minh TTQTA-K13 Ngân hàng 8.74 3.70 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 6 13A4010406 Ngô Thị Khánh Hòa TCDND-K13 Tài chính 8.73 3.55 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 7 11A7510064 Tô Việt Hương ATCA-K11 Ngoại ngữ 8.73 3.67 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 8 11A4010178 Đào Thúy Hoa NH I-K11 Ngân hàng 8.73 3.67 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 9 12A4010864 Đỗ Thanh Tùng NHTMC-K12 Ngân hàng 8.72 3.42 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 10 13A4000449 Lê Văn Phúc TTQTA-K13 Ngân hàng 8.71 3.90 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 11 13A7510117 Dương Tuấn Minh ATCA-K13 Ngoại ngữ 8.69 3.60 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 12 11A4020353 Nguyễn Thị Tuyết Nhung KTDNC-K11 Kế Toán 8.68 3.67 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 13 11A4020158 Nghiêm Thu Hồng KTDNH-K11 Kế Toán 8.68 3.50 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 14 11A4011322 Dương Thị Hương Giang CKA-K11 Tài chính 8.68 3.58 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 15 11A4020497 Ngô Thị Trang KTDNC-K11 Kế Toán 8.65 3.50 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 16 11A4020500 Nguyễn Thị Trang KTDNB-K11 Kế Toán 8.63 3.60 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 17 11A4040106 Doãn Thị Phương Thảo HTTTA-K11 Hệ thống TT 8.61 3.75 96 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 18 13A4010595 Nguyễn Thị Thanh TCDND-K13 Tài chính 8.59 3.50 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 19 11A4030020 Lê Thùy Dương QTDNA-K11 Quản trị KD 8.56 3.33 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 20 13A4010095 Nguyễn Phượng Mai TCDNA-K13 Tài chính 8.56 3.40 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương 21 11A4010516 Trần Thị Thư NHTMD-K11 Ngân hàng 8.53 3.58 89 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 22 12A4010706 Phạm Thị Minh Tân NHTMA-K12 Ngân hàng 8.50 3.50 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 23 11A4010313 Trịnh Thị Thanh Mai NHTMB-K11 Ngân hàng 8.46 3.50 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 24 11A4020132 Nguyễn Thị Hiền KTDNH-K11 Kế Toán 8.45 3.50 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 25 11A4010368 Hoàng Thị Nguyệt NHTMG-K11 Ngân hàng 8.33 3.43 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 26 2654010273 Phan Thị Mùi NHA-CD26 Ngân hàng 8.30 3.73 84 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 27 12A4020161 Đoàn Thị Quỳnh Hoa KTDNB-K12 Kế Toán 8.17 89 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 28 2654020235 Nguyễn thị Thương NHB-CD26 Ngân hàng 7.75 82 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 29 11A7510046 Trương thị Minh Hiếu ATCB-K11 Ngoại ngữ 7.53 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
  • 3. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ 30 11A7510155 Thân Thị Huyền Trang ATCB-K11 Ngoại ngữ 7.76 81 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương 31 11A4020085 Đỗ Thanh Hà KTB-K11 Kế Toán 9.13 3.55 97 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 32 11A7510070 Nguyễn Hiếu Linh ATCA-K11 Ngoại Ngữ 8.99 3.67 96 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 33 12A4010245 Nguyễn Thúy Hằng NHD-K12 Ngân hàng 8.95 3.36 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 34 13A4000990 Trần Tuyết Phương NHE-K13 Ngân hàng 8.83 3.36 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 35 13A4040071 Đỗ Thị Miền HTTTA-K13 Hệ thống TT 8.79 3.70 85 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 36 12A7511160 Bùi Thu Thảo ATCA-K12 Ngoại Ngữ 8.79 3.45 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 37 11A4030198 Nguyễn Thị Thu Trang QTMA-K11 Quản trị KD 8.78 3.73 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 38 12A4020528 Nguyễn Thị Mai Trang KTDN I-K12 Kế Toán 8.78 3.69 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 39 12A4010591 Phan Thị Hồng Nhung NH A-K12 Ngân hàng 8.78 3.73 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 40 11A4011429 Trịnh Minh Trang CKA-K11 Tài chính 8.78 3.75 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 41 11A7510098 Nguyễn Khoa Diệu Ngọc ATCA-K11 Ngoại Ngữ 8.77 3.64 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 42 13A4000452 Hồ Hữu Quang TTQTD-K13 Ngân hàng 8.76 3.80 95 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 43 11A4020019 Phan Thị Hồng Anh KTDN H-K11 Kế Toán 8.76 3.67 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 44 12A4010867 Lê Mạnh Tùng NH C-K12 Ngân hàng 8.75 3.82 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 45 11A4020194 Lê Thị Hương KTDN C-K11 Kế Toán 8.75 3.67 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 46 12A4011370 Nguyễn Bích Phượng TCDND-K12 Ngân hàng 8.74 3.55 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 47 11A4011371 Chử Thanh Nga CKB-K11 Tài chính 8.74 3.58 94 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 48 13A4001103 Chu Thị Thu Trang NH A-K13 Ngân hàng 8.73 3.80 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 49 13A4000953 Võ Quỳnh Ngọc NH A-K13 Ngân hàng 8.73 3.60 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 50 11A4040099 Mai Tấn Tài HTTTA-K11 Hệ thống TT 8.73 3.58 97 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 51 12A4010488 Nguyễn Thị Phương Mai NH E-K12 Ngân hàng 8.72 3.64 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 52 13A4020166 Lê Thị Minh Hương KTE-K13 Kế Toán 8.70 3.50 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 53 11A4020054 Hoàng Thị Dung KTD-K11 Kế Toán 8.70 3.64 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 54 11A4011151 Bùi Ngọc Phương TCDNA-K11 Tài chính 8.68 3.75 94 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
  • 4. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ 55 11A4030172 Vũ Thị Yến Ngọc QTMA-K11 Quản trị KD 8.68 3.54 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 56 11A4030044 Nguyễn Trung Hiếu QTDNA-K11 Quản trị KD 8.67 3.64 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 57 11A4011002 Trần Minh Hiếu TCDND-K11 Tài chính 8.64 3.58 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 58 12A4011448 Kim Thủy Tiên TCDNB-K12 Tài chính 8.63 3.50 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 59 11A4011185 Trần Thị Ngọc Thanh TCDNA-K11 Tài chính 8.62 3.55 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 60 12A4030054 Nguyễn Thu Hương QTDNA-K12 Quản trị KD 8.62 3.45 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 61 11A4020322 Lại Thị Ngọc KTDNH-K11 Kế Toán 8.59 3.58 92 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 62 11A4010033 Đào Thị Hồng Bao NHH-K11 Ngân hàng 8.58 3.50 86 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 63 11A4011216 Nguyễn Thị Phương Thu TCDND-K11 Tài chính 8.52 3.50 89 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 64 11A4040011 Phạm Thị Bích HTTTB-K11 Hệ thống TT 8.40 84 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 65 12A4011047 Nguyễn Thị Cúc TCDND-K11 Tài chính 8.35 3.55 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 66 11A4011390 Nguyễn Thị Phương CKA-K11 Tài chính 8.31 91 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 67 11A4010138 Nguyễn Thị Hạnh NHK-K11 Ngân hàng 8.30 3.45 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 68 12A4010470 Nguyễn Thị Lương TTQTD-K12 Ngân hàng 8.24 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 69 11A4010402 Nguyễn Thị Thuý Phương NHK-K11 Ngân hàng 8.11 84 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 70 12A4020450 Bùi Thị Quỳnh Thơm KTC-K12 Kế Toán 7.93 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 71 12A4011151 Bùi Thị Hoa TCDNC-K12 Tài chính 7.91 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 72 2654020015 Đào Thị Cúc KTA-CD26 Kế Toán 7.78 83 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 73 12A4010825 Bùi Duy Thự TTQTB-K12 Ngân hàng 7.58 82 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 74 12A4010117 Nguyễn Trọng Doanh NHH-K12 Ngân hàng 7.47 82 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 75 13A4020292 Nguyễn Sỹ Thà KTI-K13 Kế Toán 7.14 85 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT 76 14A4000280 Nguyễn Khánh Linh NHA-K14 Ngân hàng 28 điểm Thủ khoa khối A Ngân hàng TMCP Quân đội 77 14A7510043 Nguyễn Hương Giang ATCA-K14 Ngoại ngữ 24.5 điểm Thủ khoa khối D Ngân hàng TMCP Quân đội 78 11A7510061 Nguyễn Thị Liên Hương ATCB-K11 Ngoại ngữ 8.99 3.58 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 79 11A4020112 Dương Thị Thúy Hằng KTDNA-K11 Kế Toán 8.88 3.55 94 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
  • 5. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ 80 11A4010082 Lê Thị Thùy Dương NH I-K11 Ngân hàng 8.79 3.75 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 81 11A4010896 Bùi Thị Hồng Vinh TTQTC-K11 Ngân hàng 8.79 3.60 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 82 11A4010859 Ngô Anh Tiến TTQTD-K11 Ngân hàng 8.79 3.75 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 83 11A4020149 Vũ Thị Như Hoa KTDN C-K11 Kế Toán 8.78 3.75 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 84 11A4010634 Trần Thị Lan Anh TTQTC-K11 Ngân hàng 8.78 3.75 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 85 11A7510011 Nguyễn Thị Mai Anh ATCA-K11 Ngoại ngữ 8.78 3.75 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 86 11A4010373 Cao Thị Hồng Nhung NH A-K11 Ngân hàng 8.76 3.58 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 87 11A4010462 Lý Ngọc Thảo NH A-K11 Ngân hàng 8.75 3.62 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 88 11A4010685 Nguyễn Thị Thúy Hằng TTQTD-K11 Ngân hàng 8.74 3.58 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 89 11A4010319 Nguyễn Thị Mến NH I-K11 Ngân hàng 8.74 3.67 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 90 11A4040053 Nguyễn Thu Hương HTTTA-K11 Hệ thống TT 8.73 3.58 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 91 11A4011412 Nguyễn Thị Minh Thùy CKB-K11 Tài chính 8.73 3.50 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 92 11A4040088 Tạ Hồng Nhung HTTT B-K11 Hệ thống TT 8.70 3.42 99 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội 93 11A4010513 Lưu Anh Thư NH A-K11 ngân hàng 8.79 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 94 11A4010361 Nguyễn Bích Ngọc NH K-K11 ngân hàng 8.78 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 95 11A7510154 Phan Thị Trang ATCB-K11 ngoại ngữ 8.76 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 96 11A4020166 Nguyễn Thị Huế KTDNB-K11 kế toán 8.68 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 97 11A4011298 Lê Thị Linh Chi CKB-K11 tài chính 8.68 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 98 11A4040130 Nguyễn Thị Tươi HTTTB-K11 Hệ thống TT 8.67 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 99 11A4020282 Trần Thị Tuyết Mai KTDNE-K11 kế toán 8.65 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 100 11A4011014 Hồ Thị Thanh Hòa TCDNB-K11 tài chính 8.57 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 101 11A4030154 Nguyễn Thị Thanh Hòa QTMA-K11 quản trị kd 8.56 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 102 11A4030109 Nguyễn Thị Thúy QTDNB-K11 quản trị kd 8.48 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 103 11A4010398 Lê Thanh Phương NHE-K11 ngân hàng 8.67 89 Sinh viên có thành tích NCKH Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 104 11A4010059 Mai Ngọc Diệp NHD-K11 ngân hàng 8.68 89 Sinh viên có thành tích NCKH Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
  • 6. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ 105 11A4020002 Bùi Phương Anh KTB-K11 kế toán 8.60 94 Sinh viên có thành tích NCKH Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN 106 11A4010694 Võ Thu Hiền TTQTA-K11 Ngân hàng 8.73 3.50 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 107 11A4010211 Nguyễn Minh Huệ NH G-K11 Ngân hàng 8.73 3.58 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 108 11A4010328 Hoàng Sơn Nam NH C-K11 Ngân hàng 8.72 3.75 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 109 11A4020407 Vũ Ngọc Thanh KTDNA-K11 Kế Toán 8.70 3.58 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 110 11A4011357 Vũ Trung Kiên CKB-K11 Tài chính 8.68 3.75 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 111 11A4020429 Đỗ Thị Thu KTDNC-K11 Kế Toán 8.68 3.58 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 112 11A4020540 Nguyễn Thị Thúy Vinh KTDNG-K11 Kế Toán 8.68 3.58 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 113 11A4011336 Phạm Thu Hằng CKB-K11 Tài chính 8.64 3.50 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 114 11A4011153 Nguyễn Duy Phương TCDNC-K11 Tài chính 8.61 3.45 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 115 11A4030056 Nguyễn Thị Huyên QTDNA-K11 Quản trị KD 8.56 3.50 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 116 11A4030126 Phạm Thu Trang QTDNB-K11 Quản trị KD 8.51 3.60 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 117 F02-086 Nguyễn Thanh Lê F-02A ITP 4D,4M * Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 118 F02-089 Nguyễn Cẩm Linh F-02A ITP 4D,4M* Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 119 F02-211 Võ Hồng Vân F-02D ITP 4D,4M* Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 120 F02-184 Bùi Thị Thu Trang F-02E ITP 3D,5M* Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 121 12A4010479 Đào Thị Mai NH K-K12 Ngân hàng 8.72 3.64 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 122 12A4010504 Nguyễn Đức Minh NHI-K12 Ngân hàng 8.68 3.64 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 123 12A4010592 Thân Thị Hồng Nhung NHB-K12 Ngân hàng 8.67 3.64 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 124 12A4010738 Phạm Phương Thảo NHE-K12 Ngân hàng 8.66 3.64 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 125 12A4020422 Phùng Thị Thanh KT E-K12 Kế Toán 8.65 3.58 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 126 12A4020305 Đào Thị Thúy Nga KT D-K12 Kế Toán 8.58 3.42 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 127 12A4011476 Đặng Thị Đoan Trang TCDNC-K12 Tài chính 8.55 3.57 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 128 12A4011419 Đỗ Thị Kim Thoa CKA-K12 Tài chính 8.55 3.36 85 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 129 12A4020222 Nguyễn Thị Hường KTI-K12 Kế Toán 8.54 3.50 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
  • 7. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ 130 12A4011037 Trịnh Bảo Châu TCDNA-K12 Tài chính 8.53 3.42 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 131 12A4011514 Nguyễn Trang Vân TCDNC-K12 Tài chính 8.52 3.40 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 132 12A4030065 Dương Thị Kiều QTMKA-K12 Quản trị KD 8.42 3.42 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 133 12A4010594 Trần Thị Phương Nhung NHD-K12 Ngân hàng 8.65 3.42 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 134 12A4010212 Văn Minh Hà TTQTA-K12 Ngân hàng 8.65 3.50 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế 135 F03-113 Trần Thị Trà My F-03D ITP 6D,2M* Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế * Ghi chú: D= Distinction (xuất sắc), M=Merit (giỏi);