Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Ds sv nhan hb cac nhtm 16.9 0
1. NGÂN HÀNG NHÀ NƢỚC VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------- ---o0o---
Hà Nội, ngày 16 tháng 9 năm 2011
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ CẤP XÉT HỌC BỔNG NGÂN HÀNG THƢƠNG MẠI
NĂM HỌC 2010 - 2011
Thực hiện Thỏa thuận hợp tác giữa Học viện Ngân hàng và các Ngân hàng, các tổ chức tài chính … trong việc cấp học bổng nhằm
động viên và khuyến khích sinh viên học tập, rèn luyện và nghiên cứu khoa học tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của
hệ thống Ngân hàng Việt Nam nói riêng và của toàn xã hội nói chung trong giai đoạn mới hiện nay. Học viện Ngân hàng tiến hành lựa chọn
sinh viên đủ điều kiện nhận học bổng như sau:
1. Quy trình lựa chọn sinh viên nhận học bổng:
- Dựa trên số lượng, tiêu chí cấp xét học bổng của các Ngân hàng thương mại, các tổ chức tài chính… Học viện sẽ phân bổ số lượng
học bổng tương ứng với tỷ lệ sinh viên các chuyên ngành đào tạo để đảm bảo tính công bằng, chính xác.
- Trên cơ sở kết quả học tập, rèn luyện của sinh viên trong năm học 2010-2011, Học viện sẽ lựa chọn thứ tự sinh viên có kết quả học tập
từ cao xuống theo các chuyên ngành đào tạo (trường hợp nhiều sinh viên có điểm học tập bằng nhau sẽ ưu tiên sinh viên có điểm rèn luyện
cao hơn ).
- Đối với những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, căn cứ kết quả học tập, rèn luyện và hoàn cảnh gia đình của sinh viên để lựa chọn đề
nghị Ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính... cấp học bổng.
- Học bổng đối với sinh viên có thành tích xuất sắc trong Nghiên cứu khoa học, căn cứ kết quả nghiên cứu khoa học trong năm học để
lựa chọn xét.
2. Danh sách sinh viên dự kiến nhận học bổng các Ngân hàng thƣơng mại:
- Căn cứ vào quy trình, tiêu chuẩn trên, Phòng QLNH thông báo danh sách dự kiến sinh viên được đề nghị cấp học bổng. Nếu sinh viên
có ý kiến về kết quả học tập, rèn luyện đề nghị phản ánh với Phòng Quản lý người học (phòng 101 nhà 7 tầng - Trụ sở Học viện) chậm nhất
ngày 28/9/2011 để được giải quyết.
TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ
1 12A7511197 Nguyễn Thu Vân ATCB-K12 Ngoại ngữ 9.14 3.42 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
2 13A4001094 Nguyễn Thủy Tiên NHTME-K13 Ngân hàng 8.89 3.50 94 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
3 11A4010512 Nguyễn Thị Minh Thủy NH K-K11 Ngân hàng 8.77 3.67 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
4 11A4010291 Ngô Phương Linh NH K-K11 Ngân hàng 8.76 3.75 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
2. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ
5 13A4000419 Ngô Duy Minh TTQTA-K13 Ngân hàng 8.74 3.70 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
6 13A4010406 Ngô Thị Khánh Hòa TCDND-K13 Tài chính 8.73 3.55 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
7 11A7510064 Tô Việt Hương ATCA-K11 Ngoại ngữ 8.73 3.67 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
8 11A4010178 Đào Thúy Hoa NH I-K11 Ngân hàng 8.73 3.67 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
9 12A4010864 Đỗ Thanh Tùng NHTMC-K12 Ngân hàng 8.72 3.42 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
10 13A4000449 Lê Văn Phúc TTQTA-K13 Ngân hàng 8.71 3.90 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
11 13A7510117 Dương Tuấn Minh ATCA-K13 Ngoại ngữ 8.69 3.60 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
12 11A4020353 Nguyễn Thị Tuyết Nhung KTDNC-K11 Kế Toán 8.68 3.67 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
13 11A4020158 Nghiêm Thu Hồng KTDNH-K11 Kế Toán 8.68 3.50 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
14 11A4011322 Dương Thị Hương Giang CKA-K11 Tài chính 8.68 3.58 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
15 11A4020497 Ngô Thị Trang KTDNC-K11 Kế Toán 8.65 3.50 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
16 11A4020500 Nguyễn Thị Trang KTDNB-K11 Kế Toán 8.63 3.60 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
17 11A4040106 Doãn Thị Phương Thảo HTTTA-K11 Hệ thống TT 8.61 3.75 96 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
18 13A4010595 Nguyễn Thị Thanh TCDND-K13 Tài chính 8.59 3.50 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
19 11A4030020 Lê Thùy Dương QTDNA-K11 Quản trị KD 8.56 3.33 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
20 13A4010095 Nguyễn Phượng Mai TCDNA-K13 Tài chính 8.56 3.40 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Công thương
21 11A4010516 Trần Thị Thư NHTMD-K11 Ngân hàng 8.53 3.58 89 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
22 12A4010706 Phạm Thị Minh Tân NHTMA-K12 Ngân hàng 8.50 3.50 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
23 11A4010313 Trịnh Thị Thanh Mai NHTMB-K11 Ngân hàng 8.46 3.50 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
24 11A4020132 Nguyễn Thị Hiền KTDNH-K11 Kế Toán 8.45 3.50 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
25 11A4010368 Hoàng Thị Nguyệt NHTMG-K11 Ngân hàng 8.33 3.43 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
26 2654010273 Phan Thị Mùi NHA-CD26 Ngân hàng 8.30 3.73 84 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
27 12A4020161 Đoàn Thị Quỳnh Hoa KTDNB-K12 Kế Toán 8.17 89 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
28 2654020235 Nguyễn thị Thương NHB-CD26 Ngân hàng 7.75 82 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
29 11A7510046 Trương thị Minh Hiếu ATCB-K11 Ngoại ngữ 7.53 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
3. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ
30 11A7510155 Thân Thị Huyền Trang ATCB-K11 Ngoại ngữ 7.76 81 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Công thương
31 11A4020085 Đỗ Thanh Hà KTB-K11 Kế Toán 9.13 3.55 97 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
32 11A7510070 Nguyễn Hiếu Linh ATCA-K11 Ngoại Ngữ 8.99 3.67 96 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
33 12A4010245 Nguyễn Thúy Hằng NHD-K12 Ngân hàng 8.95 3.36 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
34 13A4000990 Trần Tuyết Phương NHE-K13 Ngân hàng 8.83 3.36 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
35 13A4040071 Đỗ Thị Miền HTTTA-K13 Hệ thống TT 8.79 3.70 85 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
36 12A7511160 Bùi Thu Thảo ATCA-K12 Ngoại Ngữ 8.79 3.45 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
37 11A4030198 Nguyễn Thị Thu Trang QTMA-K11 Quản trị KD 8.78 3.73 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
38 12A4020528 Nguyễn Thị Mai Trang KTDN I-K12 Kế Toán 8.78 3.69 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
39 12A4010591 Phan Thị Hồng Nhung NH A-K12 Ngân hàng 8.78 3.73 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
40 11A4011429 Trịnh Minh Trang CKA-K11 Tài chính 8.78 3.75 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
41 11A7510098 Nguyễn Khoa Diệu Ngọc ATCA-K11 Ngoại Ngữ 8.77 3.64 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
42 13A4000452 Hồ Hữu Quang TTQTD-K13 Ngân hàng 8.76 3.80 95 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
43 11A4020019 Phan Thị Hồng Anh KTDN H-K11 Kế Toán 8.76 3.67 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
44 12A4010867 Lê Mạnh Tùng NH C-K12 Ngân hàng 8.75 3.82 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
45 11A4020194 Lê Thị Hương KTDN C-K11 Kế Toán 8.75 3.67 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
46 12A4011370 Nguyễn Bích Phượng TCDND-K12 Ngân hàng 8.74 3.55 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
47 11A4011371 Chử Thanh Nga CKB-K11 Tài chính 8.74 3.58 94 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
48 13A4001103 Chu Thị Thu Trang NH A-K13 Ngân hàng 8.73 3.80 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
49 13A4000953 Võ Quỳnh Ngọc NH A-K13 Ngân hàng 8.73 3.60 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
50 11A4040099 Mai Tấn Tài HTTTA-K11 Hệ thống TT 8.73 3.58 97 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
51 12A4010488 Nguyễn Thị Phương Mai NH E-K12 Ngân hàng 8.72 3.64 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
52 13A4020166 Lê Thị Minh Hương KTE-K13 Kế Toán 8.70 3.50 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
53 11A4020054 Hoàng Thị Dung KTD-K11 Kế Toán 8.70 3.64 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
54 11A4011151 Bùi Ngọc Phương TCDNA-K11 Tài chính 8.68 3.75 94 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
4. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ
55 11A4030172 Vũ Thị Yến Ngọc QTMA-K11 Quản trị KD 8.68 3.54 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
56 11A4030044 Nguyễn Trung Hiếu QTDNA-K11 Quản trị KD 8.67 3.64 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
57 11A4011002 Trần Minh Hiếu TCDND-K11 Tài chính 8.64 3.58 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
58 12A4011448 Kim Thủy Tiên TCDNB-K12 Tài chính 8.63 3.50 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
59 11A4011185 Trần Thị Ngọc Thanh TCDNA-K11 Tài chính 8.62 3.55 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
60 12A4030054 Nguyễn Thu Hương QTDNA-K12 Quản trị KD 8.62 3.45 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
61 11A4020322 Lại Thị Ngọc KTDNH-K11 Kế Toán 8.59 3.58 92 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
62 11A4010033 Đào Thị Hồng Bao NHH-K11 Ngân hàng 8.58 3.50 86 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
63 11A4011216 Nguyễn Thị Phương Thu TCDND-K11 Tài chính 8.52 3.50 89 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
64 11A4040011 Phạm Thị Bích HTTTB-K11 Hệ thống TT 8.40 84 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
65 12A4011047 Nguyễn Thị Cúc TCDND-K11 Tài chính 8.35 3.55 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
66 11A4011390 Nguyễn Thị Phương CKA-K11 Tài chính 8.31 91 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
67 11A4010138 Nguyễn Thị Hạnh NHK-K11 Ngân hàng 8.30 3.45 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
68 12A4010470 Nguyễn Thị Lương TTQTD-K12 Ngân hàng 8.24 88 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
69 11A4010402 Nguyễn Thị Thuý Phương NHK-K11 Ngân hàng 8.11 84 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
70 12A4020450 Bùi Thị Quỳnh Thơm KTC-K12 Kế Toán 7.93 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
71 12A4011151 Bùi Thị Hoa TCDNC-K12 Tài chính 7.91 90 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
72 2654020015 Đào Thị Cúc KTA-CD26 Kế Toán 7.78 83 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
73 12A4010825 Bùi Duy Thự TTQTB-K12 Ngân hàng 7.58 82 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
74 12A4010117 Nguyễn Trọng Doanh NHH-K12 Ngân hàng 7.47 82 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
75 13A4020292 Nguyễn Sỹ Thà KTI-K13 Kế Toán 7.14 85 SV có hoàn cảnh KK Ngân hàng TMCP Đầu tư và PT
76 14A4000280 Nguyễn Khánh Linh NHA-K14 Ngân hàng 28 điểm Thủ khoa khối A Ngân hàng TMCP Quân đội
77 14A7510043 Nguyễn Hương Giang ATCA-K14 Ngoại ngữ 24.5 điểm Thủ khoa khối D Ngân hàng TMCP Quân đội
78 11A7510061 Nguyễn Thị Liên Hương ATCB-K11 Ngoại ngữ 8.99 3.58 93 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
79 11A4020112 Dương Thị Thúy Hằng KTDNA-K11 Kế Toán 8.88 3.55 94 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
5. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ
80 11A4010082 Lê Thị Thùy Dương NH I-K11 Ngân hàng 8.79 3.75 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
81 11A4010896 Bùi Thị Hồng Vinh TTQTC-K11 Ngân hàng 8.79 3.60 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
82 11A4010859 Ngô Anh Tiến TTQTD-K11 Ngân hàng 8.79 3.75 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
83 11A4020149 Vũ Thị Như Hoa KTDN C-K11 Kế Toán 8.78 3.75 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
84 11A4010634 Trần Thị Lan Anh TTQTC-K11 Ngân hàng 8.78 3.75 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
85 11A7510011 Nguyễn Thị Mai Anh ATCA-K11 Ngoại ngữ 8.78 3.75 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
86 11A4010373 Cao Thị Hồng Nhung NH A-K11 Ngân hàng 8.76 3.58 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
87 11A4010462 Lý Ngọc Thảo NH A-K11 Ngân hàng 8.75 3.62 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
88 11A4010685 Nguyễn Thị Thúy Hằng TTQTD-K11 Ngân hàng 8.74 3.58 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
89 11A4010319 Nguyễn Thị Mến NH I-K11 Ngân hàng 8.74 3.67 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
90 11A4040053 Nguyễn Thu Hương HTTTA-K11 Hệ thống TT 8.73 3.58 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
91 11A4011412 Nguyễn Thị Minh Thùy CKB-K11 Tài chính 8.73 3.50 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
92 11A4040088 Tạ Hồng Nhung HTTT B-K11 Hệ thống TT 8.70 3.42 99 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quân đội
93 11A4010513 Lưu Anh Thư NH A-K11 ngân hàng 8.79 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
94 11A4010361 Nguyễn Bích Ngọc NH K-K11 ngân hàng 8.78 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
95 11A7510154 Phan Thị Trang ATCB-K11 ngoại ngữ 8.76 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
96 11A4020166 Nguyễn Thị Huế KTDNB-K11 kế toán 8.68 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
97 11A4011298 Lê Thị Linh Chi CKB-K11 tài chính 8.68 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
98 11A4040130 Nguyễn Thị Tươi HTTTB-K11 Hệ thống TT 8.67 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
99 11A4020282 Trần Thị Tuyết Mai KTDNE-K11 kế toán 8.65 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
100 11A4011014 Hồ Thị Thanh Hòa TCDNB-K11 tài chính 8.57 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
101 11A4030154 Nguyễn Thị Thanh Hòa QTMA-K11 quản trị kd 8.56 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
102 11A4030109 Nguyễn Thị Thúy QTDNB-K11 quản trị kd 8.48 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
103 11A4010398 Lê Thanh Phương NHE-K11 ngân hàng 8.67 89 Sinh viên có thành tích NCKH Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
104 11A4010059 Mai Ngọc Diệp NHD-K11 ngân hàng 8.68 89 Sinh viên có thành tích NCKH Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
6. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ
105 11A4020002 Bùi Phương Anh KTB-K11 kế toán 8.60 94 Sinh viên có thành tích NCKH Ngân hàng TMCP Kỹ thương VN
106 11A4010694 Võ Thu Hiền TTQTA-K11 Ngân hàng 8.73 3.50 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
107 11A4010211 Nguyễn Minh Huệ NH G-K11 Ngân hàng 8.73 3.58 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
108 11A4010328 Hoàng Sơn Nam NH C-K11 Ngân hàng 8.72 3.75 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
109 11A4020407 Vũ Ngọc Thanh KTDNA-K11 Kế Toán 8.70 3.58 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
110 11A4011357 Vũ Trung Kiên CKB-K11 Tài chính 8.68 3.75 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
111 11A4020429 Đỗ Thị Thu KTDNC-K11 Kế Toán 8.68 3.58 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
112 11A4020540 Nguyễn Thị Thúy Vinh KTDNG-K11 Kế Toán 8.68 3.58 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
113 11A4011336 Phạm Thu Hằng CKB-K11 Tài chính 8.64 3.50 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
114 11A4011153 Nguyễn Duy Phương TCDNC-K11 Tài chính 8.61 3.45 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
115 11A4030056 Nguyễn Thị Huyên QTDNA-K11 Quản trị KD 8.56 3.50 90 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
116 11A4030126 Phạm Thu Trang QTDNB-K11 Quản trị KD 8.51 3.60 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
117 F02-086 Nguyễn Thanh Lê F-02A ITP 4D,4M * Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
118 F02-089 Nguyễn Cẩm Linh F-02A ITP 4D,4M* Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
119 F02-211 Võ Hồng Vân F-02D ITP 4D,4M* Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
120 F02-184 Bùi Thị Thu Trang F-02E ITP 3D,5M* Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
121 12A4010479 Đào Thị Mai NH K-K12 Ngân hàng 8.72 3.64 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
122 12A4010504 Nguyễn Đức Minh NHI-K12 Ngân hàng 8.68 3.64 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
123 12A4010592 Thân Thị Hồng Nhung NHB-K12 Ngân hàng 8.67 3.64 88 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
124 12A4010738 Phạm Phương Thảo NHE-K12 Ngân hàng 8.66 3.64 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
125 12A4020422 Phùng Thị Thanh KT E-K12 Kế Toán 8.65 3.58 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
126 12A4020305 Đào Thị Thúy Nga KT D-K12 Kế Toán 8.58 3.42 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
127 12A4011476 Đặng Thị Đoan Trang TCDNC-K12 Tài chính 8.55 3.57 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
128 12A4011419 Đỗ Thị Kim Thoa CKA-K12 Tài chính 8.55 3.36 85 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
129 12A4020222 Nguyễn Thị Hường KTI-K12 Kế Toán 8.54 3.50 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
7. TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN LỚP KHOA TBCHT TBCHT ĐRL LOẠI HỌC BỔNG HỌC BỔNG ĐƢỢC ĐỀ NGHỊ
130 12A4011037 Trịnh Bảo Châu TCDNA-K12 Tài chính 8.53 3.42 89 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
131 12A4011514 Nguyễn Trang Vân TCDNC-K12 Tài chính 8.52 3.40 92 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
132 12A4030065 Dương Thị Kiều QTMKA-K12 Quản trị KD 8.42 3.42 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
133 12A4010594 Trần Thị Phương Nhung NHD-K12 Ngân hàng 8.65 3.42 91 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
134 12A4010212 Văn Minh Hà TTQTA-K12 Ngân hàng 8.65 3.50 87 Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
135 F03-113 Trần Thị Trà My F-03D ITP 6D,2M* Sinh viên Giỏi Ngân hàng TMCP Quốc Tế
* Ghi chú: D= Distinction (xuất sắc), M=Merit (giỏi);