2. NỘI DUNG
• Nguyên lý hoạt động – các thông số cơ bản
• Giới thiệu các dòng máy in của Ricoh
• Lắp ráp, cài đặt và vận hành sản phẩm
• Q & A và testlab
3. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Làm sạch
Tích điện
Tạo ảnh
Chuyển ảnh lên giấy in
Sấy mực trên giấy in
4. 1. Máy in laser sử dụng điện tích trên
mặt Drum để tạo ảnh
2. Ảnh điện tích này sẽ hút mực để
tạo thành ảnh ngược chiều trên mặt
Drum
3. Ảnh có mực trên mặt Drum được
hút xuống tờ giấy và tạo ra ảnh
đúng, lúc này mực trên giấy chưa
được định hình cố định
4. Ảnh trên giấy được ép nhiệt thông
qua bộ phận sấy và đưa bản in hoàn
chỉnh ra ngoài.
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
5. Hình ảnh mô tả cách đưa ảnh từ drum thành bản in trên giấy
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
7. Độ phân giải (DPI): Số lượng điểm ảnh (dot) trên 1 đơn vị inch, thông thường 600*600
hay 1200*600 hay cao hơn. Độ phân giải càng cao thì chất lượng bản in càng tốt và
lượng mực tiêu tốn nhiều hơn.
Mức độ sử dụng (Volume): Số lượng bản tối đa tính trong 1 tháng. Mức độ sử dụng
càng cao nói lên các thành phần cấu tạo của máy in càng tốt.
Thời gian in trang đầu tiên (FPOT): Thời gian in trang đầu tiên khi máy in được khởi
động.
Bộ nhớ (RAM): Lưu trữ các nội dung cần in, bộ nhớ càng cao thì khả năng in các file có
dung lương lớn càng tốt.
Tốc độ in (PPM): Số lượng trang in trong 1 phút
Ngôn ngữ in (PDL): Giao tiếp giữa PC và máy in. Có 2 ngôn ngữ chính là: PCL và
Postscript (PS)
CÁC THÔNG SỐ CƠ BẢN
8. Khách hàng cần biết???
Máy in khổ
giấy nào?
Thương hiệu
máy in có
nổi tiếng
không?
Giá cả ra
sao?
Máy in này
sạc mực có
dễ không?
Đặt biệt
9. Các dòng máy in RICOH tại Việt Nam
Máy in trắng đen
(đơn chức năng)
Máy in laser màu
20
ppm
30
ppm
40
ppm
50
ppm
10
ppm
SP3500SF
SP 3510SF
28 ppm
SP 3500N
SP 3510DN
28 ppm
SP 200
SP 200N
22 ppm
SP 200S
SP 202SN
SP 203SF
SP 203SFN
22 ppm
SPC 430DN
SPC 431DN
35/ 40 ppm
SPC 242SF
SPC 242DN
20 ppm
SPC 240DN
SPC 240SF
16 ppm
SP C 830DN
SP C 831DN
45/55 ppm
A3
SP 6330N
35 ppm
SP4310N
36 ppm
Máy in trắng đen
(đa chức năng)
SP310SF
28 ppm
SP 310DN
28 ppm
A3
10. SP 200 series
Thiết kế nhỏ gọn và thân thiện
Công suất in lớn
Dễ dàng sạc mực
11. Point!
Điều chỉnh nắp dễ dàng (ADF)
Không ồn (không dùng quạt làm mát) Dễ dàng lấy giấy khi kẹt giấy
SP 200 series được thiết kế tối ưu cho người dùng một cách
thân thiện và dễ sử dụng.
Dễ dàng mang đi
Handle
12. Không cần phải tháo nhiều chi tiết.
Mực sạc chính hãng
cho SP 200 series
Không chứa chất độc
hại (kim loại nặng, ..)
Mực sạc chính hãng
Bản in đẹp
Hộp mực của SP 200 Series được thiết kế bao gồm luôn cả trống
từ và dễ dàng sạc mực.Point!
Dễ dàng
sạc mực
Kéo dài tuổi thọ của máy
13. Đơn chức năng
Print
Đa chức năng 3 in 1
Print – Copy – Scan
Đa chức năng 4 in 1
Print – Copy – Scan - Fax
SP 200 SP 200N SP 200S SP 202SN SP203SF SP203FSN
• Chia sẻ
dễ dàng
với card
mạng
tích hợp
Hỗ trợ
copy với
zoom 25%
- 400%
• Có nắp ADF
• Có chức
năng scan
qua mạng
• Hỗ trợ scan
to USB, scan
to email,
scan to folder
• Có nắp
ADF
• Hỗ trợ fax
từ PC
• Có nắp ADF
• Hỗ trợ fax từ
PC qua
mạng
• Hỗ trợ scan
qua mạng.
• Hỗ trợ scan
to USB, scan
to email,
scan to
folder
SP 200 series
14. Thông số kỹ thuật
SP 200 series
Model SP 200 SP 200N SP 200S SP 202SN SP 203SF SP 203SFN
Tính năng
A4, Monolaser,
Print
A4, Monolaser,
Print
A4, Monolaser,
Print, Scan,
Copy
A4, Monolaser,
Print, Scan,
Copy
A4, Monolaser,
Print, Scan,
Copy, Fax
A4, Monolaser,
Print, Scan,
Copy, Fax
Tốc độ in 22 ppm 22 ppm 22 ppm 22 ppm 22 ppm 22 ppm
Công suất in
20,000
pages/month
20,000
pages/month
20,000
pages/month
20,000
pages/month
20,000
pages/month
20,000
pages/month
Bộ nhớ 16 MB 32MB 16MB 32MB 32MB 32MB
Độ phân giải 1200 dpi 1200 dpi 1200 dpi 1200 dpi 1200 dpi 1200 dpi
Kết nối USB 2.0
USB 2.0,
Network
USB 2.0
USB 2.0,
Network
USB 2.0
USB 2.0,
Network
In 2 mặt NA NA NA NA NA NA
In trang đầu < 10s < 10s < 10s < 10s < 10s < 10s
Khởi động < 25s < 25s < 25s < 25s < 25s < 25s
Khay giấy vào
Cassette: 150
ByPass: 1
Cassette: 150
ByPass: 1
Cassette: 150
ByPass: 1
Cassette: 150
ByPass: 1
Cassette: 150
ByPass: 1
Cassette: 150
ByPass: 1
Khay giấy ra 50 50 50 50 50 50
15. Đối với các công ty thì sao?
Máy in này có in
trong mạng
được không?
Cài đặt và quản
lý có dễ không?
Công suất in có
lớn không?
In nhiều khổ giấy
có thuận tiện
không?
16. SP 310 Series
• Tốc độ in 28 trang/phút
• In 2 mặt tự động
• Dễ dàng chia sẻ cho nhiều người sử dụng
trong mạng với card mạng tích hợp
• Cài đặt và quản lý dễ dàng qua giao diện
web.
• Chế độ tự động chọn khay giấy in linh
động (*)
17. SP 310 Series
Đơn chức năng Đa chức năng
SP 310DN SP 310SFN
• In qua mạng, in 2 mặt tự động • In qua mạng, in 2 mặt tự động
• Copy nhiều bản, Zoom 25%-400%
• Copy ID (2 ->1)
• Độ phân giải 1200 dpi
• Scan to FTP/Folder/Email
• Tốc độ 33.6 kbps
• Fax cho 1 group
• Fax từ PC
• Fax từ PC qua mạng LAN
18. AficioTM SP 3510 Series
• Tốc độ in nhanh 28 trang/phút
• Công suất in lớn 35.000 trang/tháng
• In 2 mặt tự động
• Dễ dàng chia sẻ cho nhiều người sử dụng trong
mạng với card mạng tích hợp
• Cài đặt và quản lý dễ dàng qua giao diện web và
màn hình LCD trên máy
• Hỗ trợ in từ thiết bị di động dùng iOS và Android
• Nâng cấp thêm khay giấy dễ dàng
• Chế độ tự động chọn khay giấy in linh động (*)
21. SP 3510 Series
Đơn chức năng Đa chức năng
SP 3510DN SP 3510SF
• In qua mạng, in 2 mặt tự động • In qua mạng, in 2 mặt tự động
• Copy nhiều bản, Zoom 25%-400%
• Copy ID (2 ->1)
• Độ phân giải 1200 dpi
• Scan to FTP/Folder/Email
• Tốc độ 33.6 kbps
• Fax cho 1 group
• Fax từ PC
• Fax từ PC qua mạng LAN
• Nắp nạp giấy đảo mặt ARDF
22. AficioTM SP 6330N
• Máy in khổ A3
• Tốc độ in 35 trang A4/phút
• Hỗ trợ in từ thiết bị di động
dùng iOS và Android
• Bảo mật trang in
• Hoạt động trên nhiều môi
trường mạng
• Tích hợp dịch vụ hỗ trợ từ
xa của Ricoh @remote
• Thêm nhiều tùy chọn
23. Economy Color
Tiết kiệm hơn với công nghệ economy color
Full Color
Monochrome
Monochrome
Full Color Economy Color
Chi phí thấp hơn bản đầy đủ
màu, chất lượng cao hơn bản
trắng đen
Cân bằng giữa
chi phí và chất
lượng bản in
Chức năng này cho phép in các trang màu với chi phí thấp
hơn khi in hình ảnh chất lượng cao nhưng chất lượng gần
giống
24. Eco Color làm việc như thế
nào?
Text Graphic Image
In đầy đủ màu sắc
Approx. 50% Approx. 50%100%
Lượng mực với chức năng Economy Color
•Với các dữ liệu dạng text thì máy xem như đang in ở kiểu B&W.
•Với dữ liệu dạng graphics và image thì máy dùng chỉ 50% lượng mực
25. SP C240DN/242DN
• Máy in màu A4
• Thiết kế thân thiện với màn hình
điều khiển LCD
• Tốc độ in 16/20 trang A4/phút
• Dể dàng chia sẻ với card mạng
tích hợp
• Tiết kiệm mực in với công nghệ
Economy Color
26. Bảng điều khiển và đèn
Thiết kế thân thiện với 2 dòng điều khiển
Đèn báo dễ quan sát (Power/ Alert/ Data In lamp)
Đèn báo được nâng lên và nằm trên cạnh máy giúp người dùng dễ
dàng quan sát khi ngồi bên dưới hoặc ngồi xa.
27. AficioTM SP C830DN
• Máy in laser màu khổ A3
• Tốc độ in 45 trang A4/phút
• Màn hình cảm ứng 4.3”
• In trực tiếp từ thẻ SD hoặc USB, có thể
xem trực tiếp trên màn hình
• Cảm biến ECO night giúp tiết kiệm điện
• Tốc độ in trang đầu nhanh: 5.7 giây
(color) 3.7 giây (bw)
• Hỗ trợ giấy định lượng lên đến 300g/m2
• Hoạt động tốt trong môi trường IPDS
• GWNX Controller
28. Màn hình cảm ứng 4.3”
Toner
Home key
Status key
Customizable image area
Eg. Corporate Logo
Energy Saver Key
Transition from/to
sleep mode
Key for
switching
Home screen
Switch between
simplified &
detailed layout
29. In trực tiếp từ thẻ nhớ
Print from Media
&
Preview Screen
30. Cảm biến ECO night
- Máy tự đông tắt khi không có ánh sáng.
- Giảm tiêu thụ điện đến mức thấp nhất
Thiết lập điều chỉnh 1: từ level 1 - 5
Thiết lập điều chỉnh 2. Thiết lập thời gian tắt 1 / 5 / 30 / 60 / 120 minutes
Light Off Sensor
to detect darkness