2. Three
North (Miền Bắc)
regions:
Hanoi (Hà Nội – Capital)
Central (Miền Trung)
Da Nang (Đà Nẵng)
South (Miền Nam)
Ho Chi Minh City (Thành phố Hồ Chí Minh
– the biggest city)
3. English Alphabet
AB C DE F G HI J KLM N O PQ
RSTUVWXYZ
•A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K
LMNOÔƠPQRSTUƯV
WXYZ
4. English: Huy Do Quang Ha
Vietnamese: Hà Đỗ Quang Huy
Last name First name
Middle name
(Họ) (Tên)
(Tên đệm)
Nguyễn Thị Thanh Trúc
5. • Hello – Xin chào
• How are you? - Bạn có khoẻ không?
• I’m fine – Tôi khoẻ
• What’s your name? - Bạn tên là gì?
• My name is _____ - Tôi tên là ______
• Can you give me a hand, please? - Bạn có thể giúp tôi một
việc được không?
• Sure, my pleasure – Vâng, tôi rất sẵn lòng.
• Thank you - Cảm ơn
• You’re welcome – Không có gì
• Good bye – Chào tạm biệt
• Have a nice day! – Chúc bạn có một ngày tốt lành!