SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
한-베-영+의학+한의학+용어+중사전+내지.pdf
1. VIỆT – HÀN – ANH
TỪ ĐIỂN THUẬT NGỮ Y HỌC -Y HỌC CỔ TRUYỀN
ENGLISH-VIETNAMESE-KOREAN
MEDICAL TERMINALOGY DICTIONARY
한-베-영
의학.한의학
용어 중사전
2. 1992년 한국과 베트남 국교수립 이후 양국 교류는 경
제•사회•문화 등 다방면에서 놀라운 발전을 이루고 있다.
국교 30주년을 앞둔 지금 두 나라 국민들을 이어주는 소중한
가교가 되어주는 한-베 가정을 포함하여 약 20만여 명의 한
국과 베트남 재외국민이 서로의 나라에 살고 있으며, 한국을
방문하는 베트남인 의료관광 수요도 대폭 증가하고 있다.
의학용어는 모국어로 설명해도 생소하고 어려운 용어들로
어려움을 겪는 경우가 많은데 하물며 외국어로 설명하는 의학
적 진단과 치료를 이해하는 것은 무리가 있어 환자의 불안을
가중시키는 요인이 된다. 이러한 어려움은 한국에 거주하는
베트남인의 의료시설 방문을 어렵게 하고 베트남인의 한국 의
료관광에 대한 만족도를 저해하는 요소가 될 수 있다.
지금까지 발간된 한-베 의학용어사전은 2,000단어를 수
록한 소사전뿐으로 의료진과 의료통역사 그리고 환자들을 위
해서 좀더 광범위한 한-베 의학용어 사전의 필요성에 따라,
한국 정부가 시행하고 있는 특수외국어교육진흥사업의 일환
으로 의학용어 10,000단어를 수록한 ‘한-베-영 의학용어
중사전’을 발간하게 되었다. 수많은 진단과 치료 용어들을 다
수록하지는 못했지만 가장 사용빈도가 많은 10,000단어를
수록함으로써 이러한 문제가 다소 해소될 수 있을 것이라고
믿는다.
특히 양국 모두 한의학적 치료를 선호하고 있는 것을 감안
하여 사용빈도가 많은 ‘한의학 용어 (300단어)’와 ‘의학용어
약어 (300단어)’, 그리고 ‘신체 각 기관 (삽화)’를 수록하여 현
장에서 용이하게 사용할 수 있도록 구성하였다.
지금까지 ‘한-베-영 의학·한의학 용어 중사전’ 발간 사
업에 함께 참여한 한국과 베트남 공동저자에게 심심한 감사
를 드리고, 또한 베트남어의 경우 일반인이 잘 사용하지 않
는 사전적 용어가 아닌 실제 베트남인이 보편적으로 사용하는
실용적인 사전이 될 수 있도록 사전 편찬 전 과정에 함께 해
주신 베트남 의사인 베트남 타이빙의학대학 TRAN XUAN
DUONG 교수와 그 동료 교수에게 감사드린다.
2020년 12월
저자일동
발간사
3. 1. 인체와 기관의 구조
목차
1.인체와기관의구조 05
2.약어 17
3.영- 베- 한 35
4.베- 한- 영 429
5.한- 베- 영 809
6.한의학 1175
한-베-영 의학 한의학 용어 중사전
(PDF 파일)
다운로드 QR
4. 6 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 1. 인체와 기관의 구조 7
피부 DA
mô mỡ 지방 세포
tuyến mồ hôi 땀샘
nang lông 모낭
lông 털
정맥 tĩnh mạch
표피 lớp biểu bì
진피 lớp trung bì
피하조직 lớp hạ bì
뇌 NÃO
thể chai
뇌량
tiểu não
소뇌
tuỷ sống
척수
đại não
대뇌
đồi thị
시상
trung não 중뇌
cầu não
뇌교/교뇌
tuyến yên
뇌하수체
hành tuỷ
연수
동맥 động mạch
5. 8 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 1. 인체와 기관의 구조 9
안구 NHÃN CẦU
điểm mù
맹점
dây thần kinh
thị giác
시신경
각막
giác mạc
수정체
thuỷ tỉnh thể
홍채
mống mắt
동공
đồng tử
귀 TAI
공막 màng cứng
màng mạch 맥락막
võng mạc 망막 hoàng điểm,
điểm vàng
황반
외이
tai ngoài
고막
màng nhĩ
모루뼈 xương đe
반고리관 ống bán khuyên
귓속뼈 xương búa
중이 tai giữa
내이 tai trong
등골 xương đạp
달팽이관 ốc tai
6. 10 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 1. 인체와 기관의 구조 11
위 DẠ DÀY
phình vị 위바닥(기저)
thân vị 위몸통 (체부)
tá tràng
십이지장
thực quản
식도
tâm vị
들문
môn vị
유문괄약근
소화기관 HỆ TIÊU HOÁ
hậu môn 항문
trực tràng 직장
식도
thực quản
대장
ruột già đại tràng
간 gan
hang môn vị 유문
소장
ruột non
췌장
tuỵ
비장
lách
위
dạ dày
7. 12 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 1. 인체와 기관의 구조 13
대장 ĐẠI TRÀNG/RUỘT GIÀ
횡행결장 đại tràng ngang
ruột thừa
충수돌기
hậu môn 항문
đại tràng Sigma, S 결장
đại tràng xuống
하행결장
trực tràng 직장
비뇨기관 HỆ TIẾT NIỆU
tuyến thượng thận
부신
thận 신장
tĩnh mạch chủ dưới 하대정맥
động mạch chủ bụng 복부대동맥
niệu đạo 요도
niệu quản 요관
bàng quang 방광
đại tràng lên
상행결장
manh tràng
맹장
tĩnh mạch thận
신정맥
động mạch thận
신동맥
8. 14 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 1. 인체와 기관의 구조 15
여성생식기관 CẤU TẠO TỬ CUNG PHỤ NỮ 인체골격 BỘ XƯƠNG NGƯỜI
나팔관 vòi trứng 자궁 tử cung 난소 buồng trứng
lỗ cổ trong 자궁경부의 안쪽
cổ tử cung 자궁경부
lỗ cổ ngoài 자궁경부 바깥쪽
âm đạo 질
xương hàm dưới 하악골
xương sườn 갈비뼈
xương sống 척주/척추
xương cùng 엉치뼈
xương đùi 대퇴골
xương bánh chè 슬개골
xương chày 경골/정강뼈
두개골 xương sọ
견갑골 xương vai
상완골 xương cánh tay
골반/관골 xương chậu
손목 xương cổ tay
비골 xương mác
쇄골 xương đòn
9. 16 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 1. 인체와 기관의 구조 17
척추 CỘT SỐNG
C1-C7
T1-T12
L1-L5
S1-S5
목뼈/경추
đốt sống cổ
등뼈/흉추 (12)
đốt sống lưng
허리뼈/요추 (5)
đốt sống thắt lưng
엉치뼈
đốt sống cùng
2. 약어
10. 18 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 2. 약어 19
1 ABE Acute Bacterial
Endocarditis
viêm nội tâm mạc
nhiễm khuẩn cấp
tính
급성 세균성 심내막
염
2 ABG Arterial Blood Gas khí máu động mạch 동맥혈가스
3 ABGA Arterial Blood Gas
Analysis
Đo các chỉ số của
khí máu động mạch
동맥혈가스분석
4 ABR Absolute Bed Rest sự nghỉ ở lại
giường tuyệt đối
절대안정
5 ACH AdrenoCortical
Hormone
hormone vỏ thượng
thận
부신피질호르몬
6 ACL Anterior Crucial
Ligament
Dây chằng bắt chéo
trước khớp gối
전십자인대
7 ACTH AdrenoCortico-
Tropic Hormone
hormone kích vỏ
thượng thận
부신피질자극호르
몬
8 ADH AntiDiuretic Hor-
mone
hormon chống bài
niệu
항이뇨호르몬
9 ADHD Attention Deficit
Hyperactivity Dis-
order
Rối loạn tăng động
thiếu chú ý
주의력 결핍 과잉
행동 장애
10 ADR Adverse Drug Re-
action
Phản ứng có hại
của thuốc
약물이상반응
11 AFB Acid Fast Bacilli trực khuẩn kháng
acid
항산성바이러스
12 AFI Amniotic Fluid
Index
chỉ số ối 양수지수
13 Ag Antigen Kháng nguyên 항원
14 AIDS Acquired Immuno
Deficiency Syn-
drome
Hội chứng nhiễm
virut làm suy giảm
miễn dịch ở người
후천면역결핍증후
군, 에이즈
15 AKA Above the Knee
Amputation
trên đầu gối cụt 무릎 위 절단
16 ALT Alanine Amino-
Transferase
men gan ALT
(GPT)
알라닌아미노전달
효소
17 ARDS Acute Respiratory
Distress Syndrome
Hội chứng suy hô
hấp cấp tính
급성 호흡곤란 증후
군
18 ARF Acute Renal Fail-
ure
Suy thận cấp 급성신부전
19 ASCVD ArterioSclerotic
CardioVascular
Disease
Bệnh tim mạch xơ
vữa động mạch
동맥경화성 심혈관
질환
20 AST Antibiotic Skin
Testing
Xét nghiệm dị ứng
da
항생제 알레르기성
과민반응
21 B/E Barium Enema chụp đại tràng bằng
chất cản quang
바륨 관장
22 B/G Bone Graft mảnh ghép xương 골이식
23 B/R Bed Rest nằm nghỉ trên
giường
침상안정
24 bid Twice A Day hai lần một ngày 1일 2회
25 BMI Body Mass Index chỉ số khối cơ thể 신체비만지수,
신체질량지수
26 BMR Basal Metabolic
Rate
tỉ lệ chuyển hoá cơ
bản, tốc độ chuyển
hoá cơ bản
기초대사율
27 BMT Bone Marrow
Transplantation
thủ thuật ghép tuỷ 골수이식
28 BP Blood Pressure Huyết áp 혈압
29 BPD Borderline Person-
ality Disorder
rối loạn nhân cách
biên giới
경계선 성격장애
30 BSO Bilateral Salphin-
go-Oophorectomy
Phẫu thuật tạo bọt
hai bên
양측난관난소절제
술
31 BT Bleeding Time thời gian chảy máu 출혈시간
32 BUN Blood Urea Nitro-
gen
tỉ số ni-tơ Ure
huyết
혈중요소질소
33 Bx Biopsy sinh thiết 생검
34 C. Cath Cardiac Catheter-
ization
đặt ống thông tim 심장카테터법
35 C.C Chief Complaint Khiếu nại chính,
Mối quan tâm
chính của bệnh
nhân
주호소
36 C/S Cesarean Section mổ đẻ, mổ lấy thai 제왕절개
11. 20 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 2. 약어 21
37 Ca Cancer Ung thư 암
38 CABG Coronary Artery
Bypass Graft
Động mạch vành
bắc cầu ghép
관상동맥우회술
39 CAD Coronary Artery
Disease
bệnh động mạch
vành
관상동맥질환
40 CAH Chronic Active
Hepatitis
viêm gan mạn tính
hoạt động
만성 활동성 간염
41 CAPD Continuous Am-
bulatory Peritoneal
Dialysis
lọc máu màng bụng
cấp cứu liên tục
지속적외래복막투
석법
42 Cath Catheterization đặt ống thông 카테터법, 도자법
43 CBC Complete Blood
Count
công thức máu 일반혈액 검사
44 CBS Clear Breath
Sound
청명호흡음
45 CCTA Coronary Comput-
ed Tomographic
Angiography
chụp cắt lớp vi tình
động mạch vành
관상동맥 CT혈관
촬영
46 CCU Coronary Care
Unit
đơn vị chăm sóc
chuyên sâu mạch
vành
관상동맥질환집중
치료실
47 CHD Congenital Heart
Disease
Bệnh tim bẩm sinh 선천성심질환
48 CHF Congestive Heart
Failure
suy tim sung huyết 울혈성심부전
49 CLD Clear Liquid Diet chế độ ăn chỉ có
chất lỏng
맑은 유동식
50 CMV CytoMegaloVirus vi-rút cự bào 거대세포바이러스
51 CNS Central Nervous
System
hệ thần kinh trung
ương
중추신경계
52 COPD Chronic Obstruc-
tive Pulmonary
Disease
bệnh phổi tắc ng-
hẽn mạn tính
만성폐쇄성폐질환
53 CP Cerebral Palsy bại não, liệt não 소아마비
54 CPAP Continuous Posi-
tive Airway Pres-
sure
Áp lực đường thở
dương liên tục. Một
điều trị cho ngưng
thở khi ngủ .
지속성기도양압법
55 CPR CardioPulmonary
Resuscitation
hồi sức tim phổi 심폐소생술
56 CRF Chronic Renal
Failure
suy thận mạn tính 만성신부전
57 CRP C-Reactive Protein protein phản ứng C C-반응성단백
58 CSF CerebroSpinal Flu-
id
dịch não tuỷ 뇌척수액
59 CT Coagulation Time thời gian đông máu 응고시간
60 CT Computerized To-
mography
chụp cắt lớp vi tính 컴퓨터단층촬영술
61 CVA CerebroVascular
Accident
chấn thương sọ não 뇌혈관 사고
62 CVP Central Venous
Pressure
Áp lực tĩnh mạch
trung tâm
중심정맥압
63 CVP Central Venous
Pressure
áp lực tĩnh mạch
trung tâm
중심정맥압
64 CXR Chest X-Ray chụp X-quang lồng
ngực
흉부 X-선
65 D & C Dilatation And Cu-
rettage
nong cổ tử cung và
nạo lòng tử cung
자궁소파(술)
66 D/S (5%
D/S)
5% Dextrose And
Saline
5% 포도당 생리식
염수액
67 DCIS Ductal Carcinoma
In Situ
ung thư biểu mô
ống dẫn sữa tại chỗ
관상피내암
68 DDX Differential Diag-
nosis
Chẩn đoán phân
biệt
감별 진단
69 DHF Dengue Haemor-
rhagic Fever
sốt xuất huyết den-
gue
뎅기출혈열
70 DI Diabetes Insipidus chứng đái tháo nhạt 요붕증
71 DJD Degenerative Joint
Disease
Bệnh thoái hóa
khớp
퇴행성 관절질환
12. 22 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 2. 약어 23
72 DM Diabetes Mellitus Đái tháo đường 인슐린의존당뇨병
73 DMARD Disease-Modifying
AntiRheumatic
Drugs
nhóm thuốc chống
thấp khớp tác dụng
chậm (DMARD)
1개 이상의 항류마
티스제제
74 DNR Do Not Rescucitate Đừng hồi sức 심폐소생술 거부
75 DOA Dead On Arrival Chết trên đến 도착시사망
76 DOE Dyspnea On Exer-
tion
Khó thở với hoạt
động
운동 시 호흡곤란
77 DRG Diagnosis Related
Group
nhóm các bệnh liên
quan
진단명기준 환자군
78 DSA Digital Subtraction
Angiography
chụp mạch số
hoáxóa nền
디지털감산혈관조
영(술)
79 DSS Dengue Shock
Syndrome
hội chứng sốc den-
gue
뎅기쇼크증후군
80 DTR Deep Tendon Re-
flex
phản xạ gân sâu 심부건반사
81 DVT Deep Vein Throm-
bosis
huyết khối tĩnh
mạch sâu
심부정맥 혈전증
82 DW Distilled Water nước cất 증류수
83 Dx Diagnosis chẩn đoán 진단
84 ECG
(EKG)
Electro Cardio
Gram
điện tim đồ, điện
tim
심전도
85 ECT Electro Convulsive
Therapy
liệu pháp sốc điện,
liệu pháp co giật
điện
전기경련요법
86 EDG Electro Dermato
Gram
ghi điện trở da 피부전위도
87 EEG Electro Encephalo
Gram
(biểu đồ) điện não
đồ
뇌파도
88 EEG Electro Encephalo
Graphy
phép ghi điện não 뇌파검사법
89 EH fever Epidemic Hemor-
rhagic Fever
sốt xuất huyết gây
dịch
유행성 출혈열
90 EIA Enzyme Immuno
Assay
xét nghiệm miễn
dịch enzim
효소면역측정법
91 EMB Endo Myocardial
Biopsy
sinh thiết cơ tim 심내막심근 생검
92 EMFs Electro Magnetic
Fields
trường điện từ 전자기장
93 EMG Electro Myo Gra-
phy
phương pháp điện
cơ
근전도검사(법)
94 ER Emergency Room phòng cấp cứu 응급실
95 ERCP Endoscopic Retro-
grade Cholangio
Pancreatography
nội soi chụp mật
tuỵ ngược dòng
내시경적 역행성 췌
담관 조영술
96 ESR Erythrocyte Sedi-
mentation Rate
tốc độ lắng hồng
cầu
적혈구침강속도
97 FBC Full Blood Count xét nghiệm tổng
phân tích tế bào
máu (FBC)
전혈구수검사
98 FBS Fasting Blood Sug-
ar
đường huyết khi
đói
공복혈당
99 FFP Fresh Frozen Plas-
ma
huyết tương tươi
đông lạnh
신선동결혈장
100 FHS Fetal Heart Sound tiếng tim thai 태아심음
101 FHx Family History tiền sử gia đình 가족력
102 FOBT Faecal Occult
Blood Testing
xét nghiệm máu ẩn
trong phân
분변잠혈검사
103 FSH Follicle Stimulat-
ing Hormone
hormone kích noãn
bào tố
난포자극호르몬
104 FSS Fatigue Severity
Scale
thang đo mức độ
mệt mỏi
피로도 측정
105 FUO Fever of Unknown
Origin
sốt không rõ
nguyên nhân
(원인)불명열
106 FWB Fresh Whole Blood Máu tươi toàn thể 신선전혈
107 FX Fracture Gãy xương 골절
108 GB Gall Bladder túi mật 쓸개,담낭
109 GCA Giant Cell Arteritis viêm động mạch tế
bào khổng lồ
거대세포 동맥염
13. 24 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 2. 약어 25
110 GFR Glomerular Filtra-
tion Rate
độ lọc cầu thận 사구체 여과율
111 GH Growth Hormone hormone tăng
trưởng
성장호르몬
112 GI tract Gastro Intestinal
Tract
đường tiêu hoá 소화기관
113 GORD Gastro-Oesopha-
geal Reflux Dis-
ease
bệnh trào ngược dạ
dày thực quản
위 식도 역류성
질환
114 GTT Glucose Tolerance
Test
Xét nghiệm dung
nạp glucose
당부하 검사
115 GU Genito Urinary thuộc cơ quan sinh
dục niệu
비뇨생식기계
116 H.C Head Circumfer-
ence
chu vi đầu 두위
117 H.Z Herpes Zoster Zona thần kinh 헤르페스 조스터
118 HA Hemolytic Anemia thiếu máu tan
huyết, thiếu máu do
tan máu
용혈성 빈혈
119 HAV Hepatitis A Virus viêm gan vi rút
thuộc nhóm A
A형간염
120 Hb (Hgb) Hemoglobin huyết sắc tố 헤모글로빈
121 HBcAg Hepatitis B Core
Antigen
kháng nguyên nhân
viêm gan B
HBc항원, B형간염
핵심항원
122 HBO
therapy
Hyper Baric Oxy-
gen Therapy
Oxy cao áp liệu
pháp
고압 산소 치료
123 HBs Ag Hepatitis B Surface
Antigen
kháng nguyên bề
mặt viêm gan B
HBs항원, B형간염
표면항원
124 HBV Hepatitis B Virus viêm gan vi rút
thuộc nhóm B
B형간염
125 Hct. Hematocrit tỉ lệ thể tích huyết
cầu
헤마토크리트, 적혈
구 용적
126 HD Hemo Dialysis Thẩm phân máu 혈액투석
127 HEENT Head-Eyes-Ears-
Nose & Throat
đầu-mắt-tai-mũi-
họng
(건강검진 시) 머리/
눈/귀/코/인후
128 HF Heart Failure suy tim 심부전
129 HFRS hemorrhagic fever
with renal syn-
drome
sốt xuất huyết kèm
theo suy thận
출혈열신증후군
130 HGH Human Growth
Hormone
Hormone tăng
trưởng trong cơ thể
인간 성장 호르몬
131 HIV Human Immuno-
deficiency Virus
vi-rút gây suy giảm
miễn dịch mắc phải
ở người
AIDS 바이러스, 사
람면역결핍바이러
스
132 HPV human papilloma
virus
vi rút gây u nhú ở
người
사람유두종바이러
스
133 HR Heart Rate nhịp tim 심박수
134 HRCT High Resolution
Computed Tomog-
raphy
chụp cắt lớp độ
phân giải cao
고해상컴퓨터단층
촬영술
135 HRT Hormone Replace-
ment Therapy
Liệu pháp thay thế
hormone
호르몬대체요법
136 hs Hora Sommi (At
Bed Time)
Trước khi đi ngủ 취침시
137 HSG Hystero Salpingo
Graphy
chụp buồng tử cung
vòi trứng có cản
quang
자궁난관 조영술
138 ht Height Chiều cao 키
139 HTN Hypertention Tăng huyết áp 고혈압
140 Hx History bệnh sử 과거력
141 I/O Intake And Output đầu vào - đầu ra 섭취/배설
142 IBD Inflammatory
Bowel Disease
Viêm loét đại tràng 염증성장질환
143 IBS Irritable Bowel
Syndrome
Hội chứng ruột
kích thích
과민성장증후군
144 ICD Implantable Car-
dioverter Defibril-
lator
Máy chuyển nhịp -
phá rung tự động
이식형 제세동기
145 ICP Intracranial Pres-
sure
áp lực nội sọ 뇌내압, 두개내압
14. 26 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 2. 약어 27
146 ICU Intensive Care Unit khoa chăm sóc đặc
biệt, đơn vị chăm
sóc tích cực
집중치료실, 중환자
실
147 IFA Immunofluores-
cence Assay
thử nghiệm miễn
dịch huỳnh quang
면역형광검사법
148 IHD Ischemic Heart
Disease
bệnh tim thiếu máu
cục bộ
허혈성 심질환
149 IM Intramuscular In-
jection
tiêm bắp, tiêm
trong cơ
근육주사, IM 주사
150 IOP Intraocular Pres-
sure
áp suất trong mắt 안구내압
151 IPF Idiopathic Pulmo-
nary Fibrosis
xơ hóa phổi vô căn 특발성 폐섬유증
152 ISR In Stent Restenosis tái hẹp trong stent 스텐트 내 재협착
153 IUFD Intrauterine Fetal
Death
Chết trong tử cung 자궁 내 태아사망
154 IUGR Intrauterine
Growth Retarda-
tion
thai chậm tăng
trưởng trong tử
cung
자궁 내 태아발육지
체
155 IUP Intrauterine Preg-
nancy
Thai trong tử cung 자궁 내 임신
156 IV Intravenous trong tĩnh mạch 정맥 내
157 IVP Intravenous Py-
elography
chụp X quang bể
thận bằng đường
tĩnh mạch
정맥신우조영(술)
158 IVUS Intravascular Ul-
trasound
siêu âm trong lòng
động mạch
혈관내초음파
159 JIA Juvenile Idiopathic
Arthritis
viêm khớp dạng
thấp ở thiếu niên
소아류마티스관절
염
160 KT Kidney Transplan-
tation
ghép thận 신장이식
161 L/P Lumbar Puncture Chọc ống sống thắt
lưng
요추천자
162 LA Left Atrium Tâm nhĩ trái 좌심방
163 LBP Low Back Pain Đau lưng thấp 하부요통
164 LCIS Lobular Carcinoma
In Stiu
Ung thư biểu mô ở
bệnh nhân
유소엽 상피내 암종
165 LFT Liver Function
Test
xét nghiệm chức
năng gan
간기능검사
166 LH Luteinizing Hor-
mone
hormone tạo hoàng
thể
황체형성호르몬
167 LMP Last Menstrual Pe-
riod
cuối kì kinh nguyệt
đợt trước
마지막 월경일
168 LMWH Low Molecular
Weight Heparin
heparin trọng lượng
phân tử thấp
혈액응고억제제
169 LOC Loss Of Con-
sciousness
mất ý thức 의식소실
170 LOC Level Of Con-
sciousness
Mức độ ý thức 의식단계
171 LOM Limitation Of Mo-
tion
sự hạn chế vận
động
운동제한
172 LP Lumbar Puncture chọc ống
sống thắt lưng
요추천자
173 LSD Low Salt Diet chế độ ăn thức ăn
ít natri
저염식이
174 M/S Mental Status trạng thái tinh thần 정신상태
175 MCL Medial Collateral
Ligament
Dây chằng tài sản
thế chấp.
내측측부인대
176 MRI Magnetic Reso-
nance Imaging
chụp cộng hưởng
từ
자기공명영상(법)
177 MVP Mitral Valve Pro-
lapse
Phá hủy van hai lá 승모판 탈출증
178 N/V Nausea And Vom-
iting
Buồn nôn hoặc nôn
mửa
오심과 구토
179 NAFLD Non-Alcoholic
Fatty Liver Disease
bệnh gan nhiễm mỡ
không do rượu
비알코올성 지방간
180 NET Neuroendocrine
Tumor
u thần kinh nội tiết 신경내분비종양
181 NICU Neonatal Intensive
Care Unit
Phòng chăm sóc
đặc biệt dành cho
trẻ sơ sinh
신생아 집중치료실
15. 28 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 2. 약어 29
182 NMR Nuclear Magnetic
Resonance
cộng hưởng từ hạt
nhân
핵자기공명
183 NPO Nothing Per Oral nhịn ăn uống,
không gì cả bằng
miệng
금식, 경구섭취금지
184 NS (N/S) Normal Saline dung dịch muối
đẳng trương
생리식염수
185 NSAID Non-Steroidal
Anti-Inflammatory
Drug
thuốc kháng viêm
không steroid
비스테로이성항염
증약물
186 O/T Occupational Ther-
apy
trị liệu pháp nghề
nghiệp (Phục hồi
chức năng)
작업요법(=OccTh)
187 OB Obstetric sản khoa 산과
188 OD Right Eye Mắt phải 오른쪽 눈
189 Op. Operation phẫu thuật 수술
190 OPD Out Patient De-
partment
khoa bệnh nhân
ngoại trú
외래
191 OR Operation Room phòng mổ 수술실
192 OSA Obstructive Sleep
Apnoea
ngưng thở lúc ngủ
do tắc nghẽn
폐쇄성 수면 무호흡
증
193 P Pulse mạch đập, nhịp
mạch
맥박, -파
194 P.O. By Mouth Bằng miệng 경구
195 P/E Physical Examina-
tion
khám thể chất 진찰, 신체검사
196 PAC Premature Atrial
Contraction
ngoại tâm thu trên
thất
심방기외수축
197 PBC Primary Biliary
Cirrhosis
xơ gan ứ mật
nguyên phát
원발성 담즙성 경변
증
198 pc After Meals Sau bữa ăn 식후
199 PCP Pneumocystis
Pneumonia
viêm phổi do PCP 주폐포자충 폐렴
200 PCR Polymerase Chain
Reaction
kĩ thuật PCR 핵산중합효소연쇄
반응
201 PD Pupillary Distance Khoảng cách đồng
tử
동공간거리
202 PD Peritoneal Dialysis thẩm phân phúc
mạc, thẩm phân
màng bụng
복막투석(요법)
203 PD Personality Disor-
der
Rối loạn nhân cách 인격장애
204 PDA Posterior Descend-
ing Artery
động mạch liên thất
sau
후퇴동맥
205 PED Pediatric khoa nhi 소아과
206 PEEP Positive End-Expi-
ratory Pressure
áp lực dương cuối
thì thở ra
호기말양압
207 PET Positron Emission
Tomography
chụp xạ hình cắt
lớp positron
양전자단층촬영술
208 PFT Pulmonary Func-
tion Test
Kiểm tra chức năng
phổi
폐기능검사
209 PID Pelvic Inflammato-
ry Disease
bệnh viêm vùng
khung
골반내염증성질환
210 PKD Polycystic Kidney
Disease
bệnh thận đa nang 다발성낭포신장질
환
211 Plt Platelet Tiểu cầu 혈소판
212 PMH Past Medical His-
tory
Bệnh sử , tiền sử 과거력
213 PMN Polymorphonucle-
ar
bạch cầu đa nhân 다형핵, 다형핵백혈
구
214 PND Paroxysmal Noc-
turnal Dyspnea
Khó thở kịch phát
về đêm
발작성야간호흡곤
란
215 PR Pulse Rate số mạch đập 맥박수
216 prn When Necessary Khi cần thiết 필요시
217 PS Pulmonary Steno-
sis
hẹp van động mạch
phổi
폐동맥(판막)협착(
증)
218 PSI Pneumonia Severi-
ty Index
chỉ số độ nặng
viêm phổi
폐렴 심각도 지수
219 PT Physical Therapy Vật lí trị liệu 물리치료
16. 30 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 2. 약어 31
220 PT Prothrombin Time thời gian prothrom-
bin
혈액응고검사
221 PTH Parathyroid Hor-
mone
hormone tuyến cận
giáp
부갑상선호르몬
222 PTSD Post-Traumatic
Stress Disorder
rối loạn căng thẳng
sau chấn thương
외상후스트레스장
애
223 PUD Peptic Ulcer Dis-
ease
Bệnh loét dạ dày tá
tràng
소화성괴양질환
224 q Each/Every Mỗi lần 매, 마다
225 q2h Every 2 Hours Cứ 2 giờ một lần 두시간마다
226 qd Every Day Mỗi ngày 매일
227 qh (q1h) Every Hour mỗi giờ 매시간
228 qhs Every Night At
Bedtime
Vào mỗi giờ đi ngủ 매일 취침 전에
229 QI Quality Improve-
ment
cải tiến chất lượng 질향상
230 QI Quality Index chỉ số chất lượng 품질 지수
231 qid Four Times A Day Bốn lần mỗi ngày 1일 4회
232 R/O Rule Out Loại trừ 제외하다, 의심되는
233 RA Rheumatoid Ar-
thritis
Viêm khớp dạng
thấp
류마티스관절염
234 RAD Radiation Ab-
sorbed Dose
liều lượng hấp thụ
bức xạ
방사선흡수선량
235 RBC Red Blood Cell tế bào hồng cầu 적혈구
236 RCA Right Coronary
Artery
động mạch vành
phải
우관상동맥
237 RDS Respiratory Dis-
tress Syndrome
Hội chứng suy hô
hấp
호흡곤란증후군
238 REB Rehabilitation Phục hồi 재활
239 RF Rheumatic Fever sốt thấp 류마티스열
240 RFA Right Femoral Ar-
tery
động mạch đùi phải 우대퇴부동맥
241 RHD Rheumatic Heart
Disease
Bệnh thấp tim 류마티스 심장병
242 RIA Radioimmunoas-
say
kĩ thuật miễn dịch
phóng xạ (RIA)
방사면역측정법
243 RLQ Right Lower Quad-
rant
vùng dưới bên phải 우하부1/4
244 RLS Restless Legs Syn-
drome
chân không yên 하지불안증후군
245 RNA Ribonucleic Acid
RNA
ribonucleic axít
RNA
핵산 RNA
246 ROM Range Of Move-
ment
phạm vi chuyển
động
가동범위
247 ROS Review Of Sys-
tems
Xem xét các hệ
thống
시스템의 검토
248 RP Retrograde Pyelog-
raphy
chụp bể thận-niệu
quản ngược dòng
역행성신우조영법
249 RR Respiration Rate Số lần động tác thở 호흡수
250 RT Radiotherapy phép trị liệu bằng
tia X
방사선치료
251 RUQ Right Upper Quad-
rant
vùng hạ sườn phải 우상부1/4
252 Rx Prescription đơn thuốc 처방
253 s Without không có, Vắng ~없이
254 S/G Skin Graft mảnh ghép da 피부이식편
255 S/O Stitch Out cắt chỉ (vết thương) 봉합실을 뽑는 것
256 SAD Seperation Anxiety
Disorder
Rối loạn lo âu phân
li
분리불안장애
257 SAH Subarachnoid
Hemorrhage
Xuất huyết dưới
màng nhện
뇌지주막하출혈
258 SARS Severe Acute
Respiratory Syn-
drome
hội chứng hô hấp
cấp nặng
SARS, 중증급성호
흡기증후군
259 SC Subcutaneous dưới da 피하
260 SDH Subdural Hemor-
rhage
Máu tụ dưới màng
cứng
경뇌막하혈종
261 SG Specific Gravity tỉ trọng nước tiểu 비중
262 SL Sublingual dưới lưỡi 설하의
17. 32 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 2. 약어 33
263 SLE Systemic Lupus
Erythematosus
lupus ban đỏ hệ
thống
전신성 홍반루푸스
264 S-M Streptomycin thuốc kháng sinh
nhóm aminoglyco-
side
스트렙토 마이신
265 SOB Short Of Breath Khó thở 숨이 가뿐
266 Sono Ultrasonogram chụp siêu âm 초음파
267 SSM Skin Spairing Mas-
tectomy
Kĩ thuật đoạn nhũ
tiết kiệm da
피부보존유방절제
술
268 ST Sensitivity Test sự thử độ nhạy cảm 피부민감성시험
269 STD Sexually Transmit-
ted Disease
bệnh lây truyền qua
đường tình dục
성병, 성매개감염병
270 Supp Suppository thuốc đạn (nhét vào
hậu môn, âm đạo...
)
좌약
271 Sx Symptoms Triệu chứng 증상
272 Synd Syndrome Hội chứng 증후군
273 T Temperature thân nhiệt 체온
274 TA Traffic Accident tai nạn giao thông, 교통사고
275 TAH Total Abdominal
Hysterectomy
Cắt bỏ tử cung toàn
phần bụng
복식자궁전적출술
276 Tbc Tuberculosis bệnh lao 결핵(증)
277 THR Total Hip Replace-
ment
Thay toàn bộ khớp
háng
인공고관절전치환
술
278 TIA Transient Ischemic
Attack
Cơn thiếu máu não
thoáng qua
일과성허혈발작
279 tid Three Times A Day Ba lần mỗi ngày 하루에 세 번
280 TMJ Temporomandibu-
lar Joint
khớp thái dương
hàm
악관절, 턱관절
281 TOP Termination Of
Pregnancy
sự sẩy thai, sự phá
thai
임신중절
282 TPR Temperature Pulse
Respiration
dấu hiệu cơ bản
; thân nhiệt, nhịp
tim, nhịp thở
체온,맥박,호흡
283 TSH Thyroid Stimulat-
ing Hormone
hormone kích thích
tuyến giáp
갑상샘자극호르몬
284 TST Tuberculin Skin
Test
xét nghiệm lao lẩy
da
투베르쿨린반응검
사, 결핵반응검사
285 TV Tidal Volume thể tích một lần hít
vào- thở ra
1회호흡량
286 U/O Urine Output Hiệu suất tiết niệu 소변량
287 UGI Upper Gastrointes-
tinal
đường tiêu hoá trên 상부위장관
288 URI Upper Respiratory
Infection
Nhiễm trùng đường
hô hấp trên
상기도감염
289 UTI Urinary Tract In-
fection
nhiễm trùng đường
tiết niệu
비뇨기계 감염
290 V/A Visual Acuity thị lực 시력
291 V/S Vital Sign Dấu hiệu cơ thể,
sinh tồn
활력징후
292 VD Venereal Disease Bệnh giang mai 성병
293 VDRL Venereal Disease
Research Labora-
tory
xét nghiệm giang
mai
성병검사
294 VSD Ventricular Septal
Defect
khiếm khuyết của
vách liên thất,
thông liên thất
심실 중격 결손증
295 WB Whole Blood máu toàn phần 전혈
296 WBC White Blood Cell tế bào bạch cầu 백혈구
297 WNL Within Normal
Limits
trong giới hạn bình
thường
정상범위
298 X-match-
ing
Cross Matching So nghiệm chéo 교차(적합)시험
299 XT Exotropia lác ngoài (mắt) 외사시
19. 36 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 37
1 abacterial pyuria đái mủ vô khuẩn, mủ
niệu không do vi khu-
ẩn, viêm kẽ bàng quang
무세균고름뇨, 무세균농
뇨
2 abarticulation sai khớp, trật khớp 탈구, 가동관절
3 abatement sự giảm (của cơn đau,
triệu chứng)
증상감소, 허탈
4 abdomen bụng (khoang bụng) 배, 복부
5 abdominal thuộc bụng 배, 복부, 복식-
6 abdominal cavity ổ bụng, khoang bụng 복강
7 abdominal distention chướng bụng 복부팽만
8 abdominal esophagus thực quản đoạn bụng 복부식도
9 abdominal pain đau bụng 복통, 배앓이
10 abdominal pregnancy mang thai ở bụng, chửa
ngoài dạ con
복강임신
11 abducent nerve dây thần kinh vận nhãn
ngoài, dây thần kinh số
VI
외전신경
12 abduction dạng giạng ra 벌림, 외전
13 aberration sự lệch, bất thường 이상- , 수차
14 ability năng lực, khả năng 능력
15 ablatio placentae
(abruptio placentae)
rau bong non, bong
nhau thai sớm
태반조기박리
16 ablation sự cắt bỏ, sự bóc tách 절제, 제거, 차단
17 electrode catheter
ablation
đốt điện tim qua Cathe-
ter
전극카테터절제(법)
18 endometrial ablation nạo niêm mạc tử cung 자궁내막절제
19 laser ablation phương pháp đốt Laze 레이저절제
20 abnormal behavior hành vi bất thường 이상행동
21 abnormal uterine
bleeding
xuất huyết tử cung bất
thường, chảy máu tử
cung bất thường
이상자궁출혈
22 abnormality sự bất thường 이상, 비정상
23 chromosomal
abnormality
bất thường nhiễm sắc
thể
염색체이상
24 motor abnormality rối loạn vận động 운동장애
25 ABO typing kĩ thuật định nhóm máu
ABO
ABO혈액형검사
26 abortion sự sẩy thai, phá thai
(đình chỉ thai nghén)
유산, 낙태
27 complete abortion sẩy thai hoàn toàn
(thường tuổi thai ≤6
tuần)
완전유산
28 septic abortion sảy thai nhiễm khuẩn 패혈유산
29 spontaneous
abortion
sảy thai tự nhiên 자연유산
30 threatened abortion doạ sảy thai 절박유산
31 tubal abortion sảy thai ngoài dạ con 자궁관유산, 난관유산
32 abortion ratio tỉ lệ phá thai 유산비
33 abortus bào thai bị sẩy 낙태아
34 Absolute bed rest nằm nghỉ tuyệt đối trên
giường
절대안정
35 abrasion sự mài mòn, sự hớt da,
vết trầy da
찰과상
36 abruptio placentae bong rau non 태반조기박리
37 abscess áp xe 고름집, 농양
38 appendiceal abscess áp xe ruột thừa 충수농양, 막창자꼬리고
름집
39 pancreatic abscess áp xe tuỵ 이자고름집, 췌장농양
40 abscess of breast áp xe vú 유방농양
41 abscess of kidney áp xe thận 신장농양
42 absence vắng, không có (ý thức) 없음, 결여, 소발작
43 absorber thiết bị hấp thu 흡수제
44 absorption sự hấp thu 흡수
45 abuse lạm dụng 남용, 학대, 오용(誤用)
46 alcohol abuse lạm dụng rượu 알코올 남용
47 child abuse lạm dụng trẻ em 어린이학대, 아동학대
20. 38 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 39
48 drug abuse lạm dụng thuốc 약물남용
49 sexual abuse lạm dụng tình dục 성폭행, 성학대, 성범죄
50 acceleration tăng tốc, gia tốc 가속, 촉진
51 accentuator chất gia tăng 강화제
52 acceptance sự chấp nhận 용납
53 acceptor chất nhận 수용체
54 access đường vào 접근, 통로
55 random access đường vào ngẫu nhiên 임의접근, 무작위접근
56 vascular access đường vào từ máu 혈관통로
57 accessory phụ 덧-, 부-, 부속-
58 accessory cell tế bào phụ, trợ bào 보조세포, 덧세포
59 accessory nerve dây thần kinh gai/phụ,
dây thần kinh số XI
부신경
60 accident tai nạn, chấn thương 사고, 재해, 우연
61 cerebrovascular
accident
chấn thương sọ não 뇌혈관 사고
62 industrial accident tai nạn lao động 산업재해
63 accommodation sự điều tiết (mắt) 조절, 적응, 숙소
64 accommodation paral-
ysis
chứng liệt điều tiết 조절마비
65 accumulation sự tích luỹ 축적, 축적물, 체류용액
66 acentric không thuộc trung tâm,
không xuất phát từ
trung tâm thần kinh
중심외-, 비중추성-
67 acetabulum ổ cối (ổ cối của khớp
háng)
절구, 비구, 배빨판, 복홉
반
68 acetaldehyde Acetaldehyde 아세트알데히드
69 acetaminophen Acetaminophen 아세트아미노펜
70 acetone Acetone 아세톤
71 acetyl Acetyl 아세틸-, 아세틸기
72 acetylation Acetyl hoá 아세틸화, 아세틸반응
73 achalasia bệnh giãn thực quản 이완불능(증)
74 ache cơn đau 아픔, 통증
75 achlorhydria sự thiếu acid dịch vị ,
thiếu toan dịch vị
무위산증
76 acholia chứng thiểu mật , giảm
tiết mật
무담즙(증)
77 acholic stool phân bạc màu 무담즙변
78 achondroplasia chứng loạn sản sụn 연골무형성증
79 achromasia mất sắc tố da, da không
bắt màu
무색소, 창백
80 achromatopsia bệnh mù màu 완전색맹
81 acid Acid 산
82 acetic acid Acid Acetic 아세트산
83 acetoacetic acid Acid Acetoacetic 아세토아세트산
84 amino acid Acid Amin 아미노산
85 folic acid Acid Folic 엽산, 폴산
86 glacial acetic acid Acid Acetic băng 빙초산
87 hydrochloric acid Acid Hydrocloric 염산
88 nucleic acid Acid Nucleic 핵산
89 organic acid Acid hữu cơ 유기산
90 ribonucleic acid Acid Ribonucleic RNA, 리보핵산
91 saturated fatty acid Axit béo bão hoà 포화지방산
92 sulfuric acid Acid Sulfuric 황산
93 unsaturated fatty
acid
Acid béo không bão
hoà
불포화지방산
94 uric acid Acid Uric 요산
95 acidemia toan hoá máu 산혈증
96 acidification sự acid hoá 산성화
97 acidity độ acid, độ chua 산도
98 acidosis sự nhiễm acid, sự toan
hoá
산증
99 lactic acidosis nhiễm toan lactic 젖산산증
100 metabolic acidosis nhiễm toan chuyển hoá 대사성산증
21. 40 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 41
101 renal tubular
acidosis (RTA)
toan hoá ống thận 콩팥요세관산증, 신세뇨
관산증
102 aciduria Acid niệu 산뇨
103 acinus Chùm phế nang, tuyến
nang, đơn vị nhỏ nhất
của tuyến
샘꽈리, 세엽
104 acne bệnh viêm nang lông,
mụn trứng cá
여드름
105 cystic acne mụn trứng cá dạng
nang
낭포여드름, 주머니여드
름
106 acoustic (thuộc) thính giác 청각-, 소리-, 음향-
107 acoustic neuroma u dây thần kinh thính
giác
청신경집종
108 acquired mắc phải 후천-, 획득-
109 acquired deafness bệnh điếc mắc phải
(điếc không do gene)
후천성 난청
110 acquired immune defi-
ciency syndrome
hội chứng suy giảm
miễn dịch mắc phải
(AIDS)
후천성면역결핍증후군,
에이즈
111 acquired immunity hệ thống miễn dịch đặc
hiệu, miễn dịch thu
được, miễn dịch thích
nghi, miễn dịch tập
nhiễm
후천면역
112 acrocyanosis chứng xanh tím đầu chi 말단청색증
113 acromegaly bệnh to đầu chi 말단비대(증)
114 acromion mỏm cùng vai (thuộc
xương vai)
어깨뼈봉우리, 견봉
115 acrophobia chứng sợ độ cao 고소공포(증)
116 acrosome cực đầu (của tinh
trùng), thể ngọn
첨단체
117 acrotic (acrotism ) không có mạch, vô
mạch
무맥박-, 약한맥박-
118 act hành vi, động tác 행위, 동작
119 adrenocorticotropic
hormone (ACTH)
hormone ACTH, hor-
mone kích vỏ thượng
thận
부신피질자극호르몬
120 actinic dermatitis viêm da do ánh nắng 광선피부염
121 actinomycosis bệnh do nấm Actino-
myces
방선균증
122 action hoạt động, tác động, tác
dụng
작용, 활동
123 absorption action hoạt động hấp thu 흡수작용
124 additive action tác dụng hiệp đồng 부가작용
125 adverse action tác dụng bất lợi 유해작용
126 antimicrobial action tác dụng kháng vi sinh
vật
항균작용
127 antipyretic action tác dụng hạ nhiệt 해열작용
128 buffer action tác dụng đệm 완충작용
129 diuretic action tác dụng lợi tiểu 이뇨작용
130 activation sự hoạt hoá, sự kích
hoạt
활성화
131 activator chất hoạt hoá, chất kích
hoạt
활성제, 턱교정장치
132 active immunity miễn dịch chủ động 능동면역
133 activity hoạt động, hoạt tính 활성도, 활동
134 specific activity tính đặc hiệu, hoạt tính
đặc hiệu
특이활성도
135 spontaneous activity hoạt động tự phát 자발전위
136 acuity tính sắc bén, tính tinh
tường, độ nét
시력, 명료도
137 binocular visual
acuity
thị lực hai mắt 양안시력, 두눈시력
138 visual acuity thị lực 시력
139 acumeter thính lực kế 청력계
140 acute cấp tính 급성-
141 acute bronchitis viêm phế quản cấp 급성기관지염
22. 42 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 43
142 acute fatty liver of
pregnancy
gan nhiễm mỡ cấp ở
người có thai
임신성 급성지방간
143 acute gastritis viêm dạ dày cấp tính 급성위염
144 acute lymphatic leuke-
mia
bệnh bạch cầu Lympho
cấp
급성림프성백혈병
145 acute myeloid leuke-
mia
bệnh bạch cầu nguyên
bào tuỷ cấp tính, bệnh
bạch cầu Myeloid
급성골수성백혈병
146 acute renal failure suy thận cấp 급성신부전
147 acute tubular necrosis hoại tử ống thận cấp 급성세뇨관괴사
148 acyanopsia chứng mù màu xanh 청색맹
149 Adam's apple (larynge-
al prominence)
lồi thanh quản 아담의 사과, 후두융기
150 adaptability khả năng thích nghi,
khả năng thích ứng
적응성, 순응성
151 adaptation sự thích nghi, sự thích
ứng
적응, 순응
152 adaptor vật thích nghi 연결기, 유도관, 적응기
153 addiction sự nghiện 마약상습, 마약 중독, 탐
닉
154 Addison’s disease bệnh Addison 애디슨병
155 adduction sự khép (chân) 모음, 내전
156 adenia sưng hạch kéo dài 림프절비대, 샘비대
157 adenitis viêm hạch 샘염, 선염
158 adenocarcinoma ung thư biểu mô tuyến 샘암종, 선암종
159 adenocystic nang tuyến 샘낭성-, 선낭성-
160 adenohypophysis thuỳ trước tuyến yên 선뇌하수체
161 adenoid VA, Amydan vòm 아데노이드
162 adenoiditis viêm Amydan vòm,
viêm VA
아데노이드염
163 adenoma u tuyến 샘종, 선종
164 gastric adenoma u tuyến dạ dày 위샘종
165 hepatic adenoma u gan 간샘종
166 parathyroid
adenoma
u tuyến cận giáp 부갑상샘종
167 prostatic adenoma u tiền liệt tuyến 전립샘종
168 sudoriparous
adenoma
u tuyến mồ hôi 땀샘종, 한선종
169 thyroid adenoma u tuyến giáp 갑상샘종
170 adenomyosis (adeno-
myoma )
bệnh lạc nội mạc tử
cung.
선근증
171 adenosine Adenosine 아데노신
172 adenosis bệnh của tuyến 샘증, 선증
173 adenotonsillectomy thủ thuật cắt nạo VA,
cắt nạo Amydan vòm
아데노이드편도절제(술)
174 adenotonsillitis viêm Amydan và VA 아데노이드편도염
175 adequacy sự thích ứng, sự thích
hợp
적절도
176 dialysis adequacy lọc máu đầy đủ 투석적절도, 투석충분도
177 adhesion sự bám dính, sự gia
nhập
유착, 부착
178 platelet adhesion sự kết tập tiểu cầu, sự
bám dính tiểu cầu
혈소판부착
179 adhesive dính, chất dính 유착, 접착제
180 adiposis chứng nhiễm mỡ,
chứng béo phì
지방증, 비만증
181 adjunct chất phụ, phần phụ 보조약
182 adjuster máy điều chỉnh 조정기, 조정체
183 adjustment sự điều chỉnh 조절, 조정, 적응
184 occlusal adjustment điều chỉnh khớp căn 교합조정
185 social adjustment thích ứng xã hội 사회적응
186 adjustment disorder rối loạn điều chỉnh 적응장애
187 adjuvant therapy phương pháp bổ trợ,
phương pháp hỗ trợ
보조요법
188 admaxillary gland (ac-
cessory parotid gland)
tuyến nước bọt phụ
(tuyến mang tai phụ)
부이하선
23. 44 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 45
189 administration (sự) cho thuốc 투약, 투여, 행정
190 administrator người quản lý 관리자, 행정가, 경영자
191 admission (sự) nhận vào, nhập
viện
입원
192 adneural gần thần kinh, hướng
thần kinh
신경쪽-, 향신경-
193 adnexectomy thủ thuật cắt bỏ phần
phụ (sản khoa)
자궁부속기절제(술)
194 adolescence giai đoạn tuổi thanh
thiếu niên
청소년기
195 adoption sự làm theo, nhận làm
con nuôi, nhận làm bố
mẹ nuôi
입양
196 adrenal thuộc thượng thận/
tuyến thượng thận
부신-
197 adrenal cortex vỏ tuyến thượng thận 부신피질
198 adrenal gland tuyến thượng thận 부신
199 adrenal medulla tuỷ tuyến thuợng thận 부신수질
200 adrenal virilism u vỏ thượng thận gây
nam hoá
부신성 남성화
201 adrenalectomy cắt bỏ tuyến thượng
thận
부신절제(술)
202 adrenalin adrenalin 아드레날린
203 adrenalitis viêm tuyến thượng thận 부신염
204 adrenergic agent thuốc cường hệ Adren-
ergic
교감신경흥분제
205 adrenergic blocking
agent
thuốc ức chế hệ Adren-
ergic
아드레날린차단제
206 adrenoceptor bộ phận nhận cảm
adrenalin; thụ thể hệ
giao cảm
아드레날린수용체
207 adrenocorticotropic
hormone
hormone vỏ thượng
thận
부신피질자극호르몬
208 adsorption sự hấp thụ 흡착
209 adulthood tuổi trưởng thành 성인기
210 advance sự tiến bộ, tăng, tiến
triển
전진, 발전, 진전
211 advanced cancer ung thư tiến triển 진행암
212 aeration sự trao đổi không khí 환기, 통기
213 aerobic ưa khí 산소성-
214 aerosis hiện diện không khí
trong mô, khí phế
thũng, sản xuất khí bởi
vi khuẩn
가스형성
215 aerosol khí dung 분무제, 에어로졸
216 aerosol infection nhiễm trùng qua không
khí
에어로졸 감염
217 aerotherapeutics liệu pháp trợ thở 대기요법, 공기요법
218 affect cảm xúc, ảnh hưởng 정동, 영향
219 inadequate affect cảm xúc không đầy đủ 부적절정동
220 inappropriate affect cảm xúc thiếu hoà hợp 부적합정동
221 affection tình cảm, ưu ái 감정, 정동, 영향
222 affective disorder chứng rối loạn cảm xúc 정동장애
223 afferent hướng tâm 구심의, 구심성의, 수입의
224 AFI (amniotic fluid
index)
chỉ số ối 양수지수
225 AFP (alpha-fetopro-
tein)
chỉ số AFP 알파태아단백질
226 agammaglobulinemia thiếu hụt Gamma Glob-
ulin huyết tương
무감마글로불린혈증
227 aganglionosis bệnh thiếu tế bào hạch
thần kinh; vô hạch
신경절없음증, 무신경절
증
228 agar thạch 우무, 우무배지
229 agent tác nhân, thuốc 물질, 인자, -약, -제
230 adrenergic blocking
agent
thuốc ức chế Adrener-
gic
아드레날린차단제
231 alkylating agent tác nhân Alkyl hoá 알킬화약물, 알킬화제
232 antiasthmatic agent thuốc trị hen 항천식제
233 antifungal agent thuốc trị nấm 항진균제
24. 46 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 47
234 anti-inflammatory
agent
thuốc chống viêm,
thuốc kháng viêm
항염증제, 소염제, 염증약
235 antimetabolic agent thuốc chống chuyển
hoá
항대사물질
236 antitumor agent thuốc chống ung thư 항암제
237 blocking agent thuốc ức chế 차단제
238 hyperosmotic agent thuốc tăng thẩm thấu 고삼투압제
239 induction agent thuốc cảm ứng, thuốc
gây mê tĩnh mạch
유도물질, 유도제
240 infectious agent mầm bệnh 감염체, 감염원
241 oxidizing agent chất oxy hoá 산화제
242 sclerosing agent tác nhân gây xơ cứng 경화제
243 tocolytic agent thuốc giảm co thắt 자궁수축억제제
244 toxic agent chất độc 독물, 독극물
245 agglutination sự dính kết, ngưng kết 응집
246 agglutinin chất gây kết dính, Ag-
glutinin
응집소
247 cold agglutinin Agglutinin lạnh 저온응집소
248 aggregation sự kết tụ, kết chùm 응집
249 platelet aggregation sự kết tập tiểu cầu 혈소판응집
250 cold agglutinin tính gây sự, hung hăng,
xâm lược
공격성
251 aging sự lão hoá 노화, 노령화, 나이먹음
252 agnosia sự mất ý thức 인식불능(증), 실인증
253 agonist chất chủ vận 작용제, 작용근
254 beta2-agonist chất chủ vận Beta 2 베타2 작용제
255 dopamine agonist chất chủ vận Dopamin 도파민작용제
256 GnRH agonist
(gonadotropin-
releasing hormone
a.)
hormone giải phóng
Gonadotropin
생식샘자극호르몬방출
호르몬작용제
257 agoraphobia (agyio-
phobia )
chứng sợ không gian
rộng
광장공포(증)
258 agranulocyte bạch cầu không hạt 무과립구
259 agranulocytosis (chứng) mất hạt bạch
cầu hạt
무과립구증
260 aid dụng cụ, chức năng hỗ
trợ
보조기, 보조, 보조물, 치
료
261 airway đường hô hấp, đường
thở
기도, 숨길
262 airway management kiểm soát thông khí 기도관리
263 albinism (albinoidism) chứng bạch tạng (
không săc tố ở da, tóc
và mắt do di truyền )
백색증
264 albumin Albumin 알부민
265 albuminuria (alkapton-
uria)
Albumin niệu 알부민뇨
266 alcoholism (alcoholics) chứng nghiện rượu 알코올중독
267 aldosterone andosteron (hormone) 알도스테론
268 aldosteronism chứng cường Aldoste-
rone.
알도스테론증
269 alertness sự tỉnh táo, tính linh
hoạt
각성도
270 alimentary canal ống tiêu hoá 소화관
271 alimentary tract (diges-
tive tract)
ống tiêu hoá, đường
tiêu hoá
소화관
272 alimentation sự nuôi dưỡng, ăn uống 영양, 영양법
273 alkalemia nhiễm kiềm máu 알칼리혈증
274 metabolic alkalemia kiềm huyết do chuyển
hoá
대사알카리혈증
275 alkali chất kiềm 알칼리
276 alkalization sự kiềm hoá 알칼리화
277 alkalosis chứng nhiễm kiềm 알칼리증
278 alkaptonuria bệnh Alcapton niệu 알캅톤뇨
279 allergic dermatitis viêm da dị ứng 알레르기피부염
280 allergic rhinitis viêm mũi dị ứng 알레르기비염
281 allergy dị ứng 알레르기
25. 48 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 49
282 alleviation sự làm nhẹ, sự làm bớt 완화, 경감
283 allocation sự chỉ định, sự bố trí,
sự phân bố
배분, 배당, 할당
284 allograft mô ghép cùng loài, sự
ghép mô cùng loại
동종이식, 동종이식편
285 allotype Alen, kiểu khác giới
tính
동종이형
286 allowance sự cho phép, sự thừa
nhận
허용량, 권장량
287 alloxan Alloxan 알록산
288 alloxuria Aloxin niệu 알록산뇨
289 alloy hợp kim 합금
290 alopecia rụng tóc 탈모(증), 털빠짐(증)
291 alpha-adrenergics hệ Adrenergic 알파아드레날린성약
292 Alport syndrome hội chứng Alport (viêm
thận mạn tính di truyền)
알포트증후군
293 ALT (alanine amino-
transferase)
men gan ALT (GPT) 알라닌아미노전달효소
294 alternation sự luân phiên, xen kẽ 교대
295 alum phèn, nhân (nhân) Kali 백반
296 alveolar thuộc ổ răng, thuộc phế
nang
꽈리-, 폐포
297 alveolar abscess áp xe lợi 치조농양
298 alveolar duct ống phế nang 폐포관
299 alveolar sac túi phế nang 폐포낭
300 alveolitis viêm ổ răng, viêm phế
nang
폐포염, 허파꽈리염, 치조
염
301 alveolus nang, phế nang 폐포, 이틀, 치조
302 Alzheimer’s disease bệnh Alzheimer 알츠하이머병
303 amastia tật không vú. 무유방(증)
304 amaurosis chứng mù không do
thương tổn mắt.
흑암시
305 ambiguity sự nhập nhằng, sự mơ
hồ
모호, 불분명
306 ambivalence tính đổi chiều, tính
lưỡng trị
양가감정
307 amblyopia chứng giảm thị lực 약시
308 ambu bag (Air mask
bag unit)
bóng bóp, bộ túi mặt nạ
khí
앰부주머니
309 ambulance xe cứu thương 구급차, 앰뷸런스
310 ambulation đi loanh quanh 보행, 이동
311 amebiasis bệnh Amip 아메바증
312 amelia dị tật không chi,tật
không chi
팔다리없음{증)
313 amenorrhea vô kinh, mất kinh 무월경
314 amentia thiểu năng tâm thần 정신박약
315 amino acid axit Amin 아미노산
316 aminoaciduria dư thừa acid amin trong
nước tiểu
아미노산뇨
317 amitosis sự trực phân 무사분열
318 amnesia chứng quên, mất trí nhớ 기억상실
319 amniocentesis chọc dò màng ối qua
thành bụng.
양막천자, 양수천자
320 amnionic membrane
(amnion )
màng ối 양막
321 amniotic cavity khoang ối, túi ối 양막강
322 amniotic fluid nước ối 양수
323 amniotomy thủ thuật tia ối, bấm ối 양막절개(술)
324 amplifier máy phóng đại, máy
khuếch đại
증폭기
325 amplitude biên độ, điều tiết 진폭
326 ampulla bóng, túi, nang 팽대
327 ampullar of Vater bóng Vater 바터 팽대부, 십이지장유
두부
328 amputation sự cắt cụt 절단, 자름, 절단술
329 amylase enzym Amylaza 아밀레이스
330 amyloidosis chứng thoái hoá dạng
tinh bột
아밀로이드증
26. 50 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 51
331 amyotrophic lateral
sclerosis
xơ cứng cơ ngoài do
teo cơ
근위축성측삭경화증
332 amyotrophy chứng teo cơ 근육위축증
333 anabolism sự đồng hoá, sự hợp
hoá
합성대사, 동화
334 anaerobe vi khuẩn kỵ khí 무산소성균, 혐기균
335 anaerobic kỵ khí 무산소-, 산소부족-
336 anal fissure nứt kẽ hậu môn 항문열창
337 anal fistula rò hậu môn 항문누공
338 anal polyp Polip hậu môn 항문폴립
339 anal sphincter cơ vòng hậu môn, cơ
thắt hậu môn
항문조임근, 항문괄약근
340 analgesia sự giảm đau, mất cảm
giác đau
진통, 무통증
341 analgesic thuốc giảm đau, giảm
đau
진통의, 진통제
342 analysis phép phân tích, phân
tích
분석
343 automated analysis phân tích tự động 자동분석기
344 anaphylaxis phản vệ 아나필락시스
345 anasarca phù toàn thân 전신부종
346 anastomosis sự thông nhau của hai
mạch máu, cầu nối
연결, 문합
347 anatomy giải phẫu học 해부학
348 anchorage sự cố định, sự mắc giữ 고정
349 stationary anchorage niềng răng 부동고정
350 androgen hormone nam tính an-
drogen
남성호르몬, 안드로젠
351 anemia thiếu máu 빈혈
352 aplastic anemia thiếu máu không tái tạo 재생불량빈혈, 무형성빈
혈
353 hemolytic anemia thiếu máu tan máu 용혈빈혈
354 iron deficiency
anemia
thiếu máu thiếu sắt 철결핍빈혈
355 macrocytic anemia thiếu máu hồng cầu to 큰적혈구빈혈
356 pernicious anemia thiếu máu ác tính 악성빈혈
357 anencephaly dị tật người ếch 무뇌증
358 anesthesia gây mê, sự mất cảm
giác, vô cảm, gây tê
마취, 무감각
359 epidural anesthesia gây tê ngoài màng cứng 경질막바깥마취, 경막외
마취
360 infiltration
anesthesia
gây tê tiêm ngấm 침윤마취
361 intravenous
anesthesia
gây mê tĩnh mạch 정맥마취
362 local anesthesia gây tê cục bộ 국소마취
363 peridural anesthesia gây tê dưới màng cứng 경막외마취
364 regional anesthesia gây tê vùng 국소마취
365 swabbing anesthesia gây mê bằng gạc 도포마취
366 topical anesthesia gây tê tại chỗ 국소마취, 점안마취
367 anesthetic thuốc gây mê, thuốc
gây tê
마취제
368 aneurysm phình mạch 동맥류
369 aortic aneurysm phình động mạch chủ 대동맥류
370 arteriovenous
aneurysm.
phình tách động tĩnh
mạch
동정맥류
371 mycotic aneurysm. phình mạch do nấm 감염동맥류
372 aneurysmal bone cyst u xương phình mạch 동맥류뼈낭종
373 aneurysmal hematoma xuất huyết phình mạch 동맥류혈종
374 aneurysmectomy (thủ thuật, phẫu thuật)
cắt bỏ phình mạch
동맥류절제(술)
375 aneurysmoplasty phẫu thuật khâu phình
mạch
동맥류성형(술)
376 anger sự tức giận, làm tức
giận
분노
377 angiectomy (phẫu thuật) cắt bỏ
mạch máu
혈관절제(술)
378 angiitis viêm mạch máu hay
mạch bạch huyết
1. 맥관염 2. 혈관염
27. 52 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 53
379 angina
(angina pectoris )
đau thắt ngực 협심증
380 anginal pain cơn đau thắt ngực 협심통증, 가슴조임통증
381 anginal syndrome hội chứng đau thắt
ngực
협심증증후군
382 angioblast nguyên bào mạch 혈관모세포
383 angioblastoma u nguyên bào mạch 혈관모세포종
384 angiocardiography chụp X quang tim mạch 심장혈관조영(술)
385 angiodermatitis viêm da mạch máu 혈관피부염
386 angiodysplasia bất thường mạch máu 혈관형성이상
387 angiography chụp động mạch vành 혈관조영(술), 동맥조영(
술)
388 angioid giống mạch máu 혈관모양-
389 angioimmunoblastic
lymphadenopathy
bệnh hạch bạch huyết
nguyên bào miễn dịch
mạch máu
혈관면역모세포림프절병
(증)
390 angioimmunoblastic
T-cell lymphoma
u tế bào T nguyên bào
miễn dịch mạch máu
혈관면역모구 T 세포 림
프종
391 angiokeratoma u mạch sừng hoá 혈관각화종
392 angiolipoma u mạch mỡ 혈관지방종
393 angiolymphoid hyper-
plasia
tăng sản Lympho mạch
máu
혈관림프구과다형성
394 angiolysis sự huỷ mạch 혈관퇴화
395 angioma u mạch 혈관종, 맥관종
396 angiomatosis bệnh u mạch 혈관종증
397 angioparalysis sự liệt mạch máu 혈관운동근마비
398 angioplasty kĩ thuật nong mạch 혈관성형(술)
399 angiosarcoma u ác tính trong các tế
bào mạch, Sarcoma
mạch máu
혈관육종
400 angiosclerotic necrosis hoại tử xơ cứng động
mạch
혈관경화괴사
401 angioscopy thiết bị dò mạch máu 혈관내시경(술)
402 angiospasm bệnh co thắt mạch 혈관연죽
403 angiostenosis chứng hẹp mạch 혈관협착
404 angiotelectasis giãn mao mạch 혈관확장
405 angiotome đoạn hệ mạch phôi 혈관분절
406 angiotonic tăng áp lực mạch máu 혈관수축제
407 angular artery nhánh động mạch góc
(thuộc mặt)
눈구석동맥, 안각동맥
408 anhidrosis giảm tiết mồ hôi 땀없음(증), 무한증
409 anhidrotic chất giảm tiết mồ hôi 땀약, 제한제, 지한제
410 anhydrase Anhydrase (enzym xúc
tác loại nước ra khỏi
hợp chất)
탈수효소
411 anicteric hepatitis viêm gan thể không
vàng da
무황달간염
412 anilinism (anilism) nhiễm độc Anili 아닐린중독(증)
413 animal bite vết cắn động vật 동물물림
414 anion Anion 음이온
415 aniridia tật không mống mắt 무홍채(증)
416 anisoaccommodation điều tiết không đều hai
mắt
조절부등
417 anisometropic amblyo-
pia
giảm thị lực do lệch
khúc xạ
굴절부등약시
418 anisopia tật nhìn không đều,
chứng dị thị
부등시
419 anisosthenic trương lực cơ không
đều
부동력-
420 anisotonic trương lực cơ không
đều
비등장성-
421 ankle cổ chân 발목
422 ankle joint khớp cổ chân 발목관절, 족관절
423 ankle reflex phản xạ cổ chân 발목반사
424 ankyloglossia dính hãm lưỡi 혀유착(증), 설소대단축증
425 ankylosing arthritis viêm khớp dính khớp 강직관절염
426 ankylosing spondylitis viêm cột sống dính
khớp
강직성척추염
28. 54 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 55
427 ankylosis chứng cứng khớp 관절강직
428 annular constriction co thắt hình khuyên 고리모양협착
429 annular erythema ban đỏ hình khuyên 고리홍반
430 annuloplasty phẫu thuật tái tạo van 고리성형(술)
431 annulorrhaphy đóng thoát vị bằng chỉ
khâu
탈장고리봉합(술)
432 anodyne sự giảm đau, thuốc
giảm đau
진통제
433 anomaly bất thường, dị tật 이상, 기형
434 anoplasty thủ thuật tạo hình hậu
môn
항문성형(술)
435 anopsia mù một mắt 시각소실
436 anorchism ẩn tinh hoàn một bên
hay hai bên
무고환(증)
437 anorectal canal ống hậu môn trực tràng 항문직장관, 항문곧창자
관
438 anorectal malformation dị tật hậu môn trực
tràng
항문직장기형, 항문곧창
자기형
439 anorectic agent (ano-
rectic)
thuốc làm giảm thèm
ăn
식욕억제제
440 anorexia chán ăn 식욕부진, 입맛없음
441 anorexia nervosa bệnh chán ăn tâm thần 신경성식욕부진, 거식증
442 anorgasmia (anor-
gasmy)
sự không đạt cực khoái
khi giao hợp
성감이상증, 무극치감증
443 anorthopia tật không chính thị 변형시, 사시
444 anosmia bệnh mất khứu giác 후각상실(증)
445 anostosis khiếm khuyết hình
thành xương
골발육부전(증)
446 anotia dị tật không có tai
ngoài
귀 없음(증), 무이증
447 anotropia mắt dị hướng 상사시
448 anovarism tật không buồng trứng 난소없음(증), 무난소(증)
449 anovular menstruation kì kinh nguyệt không
rụng trứng
무배란월경
450 anovulation chu kì kinh không
phóng noãn (không
rụng trứng)
배란없음(증), 무배란(증)
451 anoxemia chứng thiếu oxy máu
động mạch
무산소혈증
452 anoxemic anoxia thiếu oxy ở mô do thiếu
oxy máu động mạch
무산소혈무산소증
453 anoxia giảm oxy ở mô 무산소증
454 antacid kháng Acid 제산제
455 antagonism sự tương phản, sự đối
lập
대항작용, 길항작용
456 antagonist chất đối kháng, tác
nhân đối kháng
대항제, 길항제, 대항근
457 antagonistic muscle cơ đối vận 대항근, 길항근
458 antalgic mất cảm giác đau 진통성- , 진통제
459 antasthmatic việc trị hen, thuốc trị
hen
항천식- , 항천식제
460 antazoline Antazoline (một loại
thuốc kháng histamin)
안타졸린
461 antebrachium tay, chi trước 아래팔
462 antecedent tiền đề, ở trước 앞선, 선행-
463 anteflexion tư thế ngả trước (tử
cung)
전굴, 앞굽음
464 antegrade (antero-
grade)
sự di chuyển ra trước 앞방향一, 제방향一
465 antegrade conduction dẫn truyền theo hướng
bình thường (của tim)
앞방향전도
466 antemortem trước khi chết 사망전一, 죽기전一
467 antemortem thrombus cục máu đông hình
thành trong tim hay
mạch lớn trước khi chết
생전혈전
468 antepartum care chăm sóc trước sinh 분만전간호, 산전간호
469 antepartum hemor-
rhage
xuất huyết trước khi
sinh
분만전출혈
470 antepyretic trước khi sốt 발열전一
29. 56 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 57
471 anterior phía trước 앞의, 전방의
472 anterior chamber tiền phòng (mắt) 앞방, 전방
473 anterior cruciate liga-
ment
dây chằng chéo trước 앞십자인대, 전십자인대
474 anterior fontanelle thóp trước (xương sọ
trẻ em)
앞숫구멍, 대천문
475 anterior pituitary gland tuyến yên trước 뇌하수체전엽
476 anterograde sự di chuyển ra trước 선행-, 앞방향-, 제방향-
477 anterograde amnesia chứng quên thuận chiều 사건후기억상실, 전향기
억상실
478 anterograde memory chứng nhớ quá khứ
quên hiện tại
선행기억, 앞선기억
479 anteversion sự nghiêng trước 전방경사, 뒤틀림
480 anthelmintic có tác dụng chống giun
sán, thuốc trị giun sán
구충- , 구충제
481 anthemorrhagic thuốc chống chảy máu,
thuốc cầm máu
지혈- , 지혈제
482 anthracosis bệnh bụi phổi 탄분증
483 anthrax bệnh than 탄저병
484 anthropophobia hội chứng sợ người 대인공포(증)
485 anti- chống- 항-
486 antiadrenergic chống adrenergic, thuốc
chống adrenergic
항아드레날린성약
487 antiadrenocorticotro-
phin
hormon anti-ACTH,
hormone chống kích vỏ
thượng thận
항부신겉질자극호르몬
488 antiallergic drug (anti-
allergic agent )
thuốc chống dị ứng 알레르기약, 항알레르기
제
489 antianaphylaxis chống phản vệ 항아나필락시스
490 antiandrogen thuốc ức chế Androgen 항안드로겐
491 antianemic có tác dụng trị thiếu
máu, thuốc điều trị
thiếu máu
항빈혈- , 항빈혈제
492 antianginal chống đau thắt ngực 항협심증-, 항협심증제
493 anti-antidote thuốc chống độc 항해독제
494 antianxiety drug thuốc chống lo âu 항불안제, 불안치료제
495 antiarrhythmic agent thuốc chống loạn nhịp 항부정맥제
496 antiarrhythmic drug thuốc chống rối loạn
nhịp tim
부정맥약, 항부정맥제
497 antiasthmatic agent thuốc chống hen 항천식제
498 antibacterial kháng sinh 항균-
499 antibacterial activity hoạt tính kháng khuẩn 항균작용
500 antibacterial spectrum phổ kháng khuẩn 항균범위, 항균스펙트럼
501 antibacterial substance chất kháng khuẩn 항균물질
502 antibiosis sự đối kháng vi khuẩn 항생, 항생작용
503 antibiotic thuốc kháng sinh 항생제
504 bacteriostatic
antibiotic
kháng sinh kìm khuẩn 정균항생제
505 broad-spectrum
antibiotic
kháng sinh phổ rộng 광범위항생제
506 ionophore antibiotic kháng sinh gây rối loạn
thành phần ion
이온투과차단항생제
507 antibiotic resistance kháng kháng sinh 항생제내성
508 antibiotic therapy liệu pháp kháng sinh 항생제요법
509 antibiotic-associated liên quan tới kháng sinh 항생제관련-
510 antibiotic-induced gây ra bởi kháng sinh 항생제유발-
511 antibody kháng thể 항체
512 antibody absorption hấp thụ kháng thể 항체흡수
513 antibody diversity sự đa dạng kháng thể 항체다양성
514 antibody excess dư thừa kháng thể 항체과잉
515 antibody removal loại bỏ kháng thể 항체제거
516 antibody screening test test tầm soát kháng thể 항체선별검사
517 antibody synthesis sự tổng hợp kháng thể 항체합성
518 antibody-mediated im-
munity
miễn dịch qua trung
gian kháng thể
항체매개면역
519 anticalculous trị sỏi 항결석-
30. 58 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 59
520 anticancer drug thuốc chống ung thư 항암제
521 anticarcinogen chống chất sinh ung thư 항발암물질
522 anticariogenic chống sâu răng, chống
sâu
항우식성-
523 anticatalyst chất kìm hãm xúc tác 항촉매제
524 anticholinergic thuốc kháng Choliner-
gic
항콜린제
525 anticipatory anxiety chứng lo âu những việc
chưa đến
예기불안
526 anticoagulant (antico-
agulation )
thuốc chống đông 항응고제
527 anticodon đơn vị đối mã 대응코돈, 대응유전자부
호
528 anticonvulsant thuốc chống co giật 항경련제
529 anticus reflex phản xạ đầu gối 앞정강근반사, 전경근반
사
530 antidepressant thuốc chống trầm cảm 항우울제
531 antidiabetic thuốc điều trị đái tháo
đường
항당뇨병-, 당뇨병약
532 antidiarrheal thuốc chống tiêu chảy 설사약, 지사제
533 antidiuresis (antidiuret-
ic )
thuốc chống bài niệu 항이뇨, 이뇨억제
534 antidiuretic anasarca phù do thuốc chống bài
niệu
항이뇨성 전신부종
535 antidiuretic hormone
(ADH )
hormone chống lợi tiểu 항이뇨호르몬
536 antidote thuốc giải độc 해독제
537 antidromic ngược chiều 역방향-
538 antidysenteric thuốc điều trị bệnh lỵ 항이질- , 이질약
539 antieczematic thuốc điều trị Eczema 항습진- , 항습진제, 습진
약
540 antiedemic thuốc điều trị phù 항부종성-
541 antiemetic (antiemetic
drug )
chống nôn 구토약, 항구토제
542 antienzyme chất kháng men, kháng
Enzym
항효소
543 antiepileptic thuốc trị động kinh 항간질- , 간질약, 항간질
제
544 antiestrogen thuốc chống tác dụng
Estrogen
항에스트로겐(제)-
545 antifibrillatory chống rung tim 잔떨림제거-, 항세동-
546 antifibrinolysin thuốc chống tiêu Fibrin 항섬유소용해소제
547 antifoaming agent thuốc chống sủi bọt 항기포제, 기포제거제
548 antifreeze protein protein chống đông 항동결단백질
549 antifungal chống nấm 항진균-, 항진균제
550 antifungal agent thuốc chống nấm 항진균제
551 antigen kháng nguyên 항원
552 hepatitis B core
antigen
kháng nguyên nhân
viêm gan B
B 형간염핵심항원
553 antigen analysis phân tích kháng nguyên 항원분석
554 antigen receptor thụ thể kháng nguyên 항원수용체
555 antigenemia kháng nguyên máu 항원혈증
556 antigenic deletion mất kháng nguyên 항원결손
557 antigenicity tính kháng nguyên 항원성
558 antigenotherapy liệu pháp kháng nguyên 항원요법
559 antigen-reactive cell tế bào phản ứng kháng
nguyên
항원반응세포
560 antiglobulin chất kháng globulin 항글로불린
561 antihemolysin thuốc kháng Hemolysin 항용혈소
562 antihemophilic chống bệnh ưa chảy
máu
항혈우병- , 혈우병치료
제
563 antihemophilic factor yếu tố chống bệnh ưa
chảy máu
항혈우병인자
564 antihemophilic globu-
lin
globulin chống ưa chảy
máu
항혈우병글로불린
565 antihemophilic human
plasma
huyết tương chống ưa
chảy máu người
항혈우병혈장
31. 60 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 61
566 antihemorrhagic chống chảy máu, chống
xuất huyết
지혈- , 지혈제
567 antiherpetic chống mụn rộp 항헤르페스제
568 antihistamine (antihis-
taminic drug )
kháng Histamin (thuốc
chống dị ứng)
항히스타민제
569 antihormone kháng hormone 항호르몬
570 anti-human globulin kháng globulin người 항인체글로불린
571 antihyperglycemic chống tăng đường
huyết, thuốc điều trị
tăng đường huyết
항고혈당- , 항고혈당제
572 antihypertensive drug thuốc hạ huyết áp 고혈압약, 항고혈압제
573 antihypoglycemic chống hạ đường huyết,
thuốc điều trị hạ đường
huyết
항저혈당- , 항저혈당제
574 antihypotensive tác dụng trị huyết áp
thấp, thuốc trị huyết áp
thấp
항저혈압- , 저혈압약
575 anti-icteric chống vàng da, thuốc
chữa vàng da
항황달- , 항황달제
576 antiinfective chống nhiễm khuẩn 항감염-
577 antiinflammatory thuốc chống viêm 항염증-
578 antilyssic phòng dại 항광견병- , 광견병약
579 antimalarial drug thuốc chống sốt rét 말라리아약, 항말라리아
제
580 antimetabolic agent thuốc chống chuyển
hoá
항대사물질
581 antimicrobial kháng vi sinh vật 항균제, 항미생물제
582 antimicrobial suscepti-
bility test
thử độ nhạy cảm với
kháng sinh
항균제감수성검사
583 antimicrobic thuốc kháng vi sinh vật 살균제, 항균제
584 antimyasthenic chống lại suy giảm yếu
hay nhược cơ
항근무력-, 항근무력제
585 antimycotic chống nấm 항진균- , 진균약
586 antinauseant thuốc chống nôn 구역질예방-, 구역질약
587 antineoplastic chống ung thư 항신생물제, 항종양제
588 antinuclear antibody
test
xét nghiệm kháng thể
kháng nhân
항핵항체검사
589 antiobestic drug thuốc chống béo phì 살빼는약, 비만치료제
590 antioncogene gen chống ung thư 항종양유전자
591 antioxidant chất chống oxy hoá, lão
hoá
항산화제
592 antioxidant effect tác dụng chống oxy hoá 항산화효과
593 antiparasitic thuốc diệt kí sinh trùng 항기생충-, 항기생충제
594 antiparkinsonian chống bệnh Parkinson 항파킨슨병-, 항파킨슨병
제
595 antiperspirant thuốc trị mồ hôi 땀억제-, 땀억제제
596 antiplatelet drug thuốc chống ngưng kết
tiểu cầu
항혈소판제
597 antiplatelet factor yếu tố kháng tiểu cầu 항혈소판인자
598 antiplatelet serum huyết thanh kháng tiểu
cầu
항혈소판혈청
599 antiprogestin chất ức chế Progestin 항황체호르몬제
600 antiprotozoal kháng động vật nguyên
sinh
항원충- , 항원충제
601 antipruritic trị ngứa 항가려움- ,가려움약
602 antipruritic drug thuốc trị ngứa 가려움약
603 antipsoriatic trị bệnh vẩy nến 항건선- , 건선치료제
604 antipsychotic chống loạn thần, thuốc
chống loạn thần
항정신병-, 정신병치료제
605 antipyretic hạ sốt 해열, 해열제
606 antipyretic analgesic thuốc hạ sốt giảm đau 해열진통제
607 antipyrine thuốc hạ sốt 안티피린
608 antipyrotic chữa bỏng, thuốc bỏng 화상치료제
609 antirheumatic thuốc chống thấp khớp 항류마티스제
610 antiscorbutic thuốc chữa bệnh Scor-
but
항괴혈병제
611 antiseborrheic drug thuốc chống tiết bã
nhờn
지루약
612 antiseizure drug thuốc chống động kinh 경련약, 항경련제
32. 62 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 63
613 antisepsis kháng khuẩn, khử khu-
ẩn
항패혈-, 방부
614 antiseptic thuốc sát khuẩn 방부-, 방부제
615 antiseptic dressing băng thuốc sát khuẩn 방부드레싱, 살균드레싱
616 antiseptic drug thuốc sát trùng 방부제, 살균제
617 antiserum huyết thanh miễn dịch 항혈청
618 antisialagogue chống chảy nước bọt 침샘억제- , 침분비억제
제
619 antisocial phản xã hội, khó gần 반사회성-, 반사회적-
620 antisocial personality bệnh rối loạn nhân cách
và chống xã hội
반사회적인격
621 antisocial personality
disorder
rối loạn nhân cách
chống đối xã hội
반사회적인격장애
622 antisterility factor yếu tố chống vô sinh 항불임인자
623 antisudorific chống đổ mồ hôi 땀억제제
624 antitetanic trị uốn ván 항파상풍제, 파상풍약
625 antithrombotic thuốc chống huyết khối 항혈전(약)-, 항혈전제
626 antithyroid drug thuốc kháng tuyến giáp 갑상샘약, 항갑상선제
627 antithyroidin chất kháng tuyến giáp 항갑상샘물질
628 antitoxic globulin Globulin chống độc 항독성글로불린
629 antitoxic immunity miễn dịch kháng độc tố 항독소면역
630 antitoxic serum (anti-
toxin)
huyết thanh chống độc 항독소혈청
631 antitrypsin kháng Trypsin 항트립신
632 antitryptase kháng Tryptase 항트립타아제
633 antituberculosis drug thuốc điều trị lao 결핵약, 항결핵제
634 antitumor agent thuốc chống ung thư 항암제
635 antitussive chống ho 기침약, 진해제
636 antitussive effect tác dụng chống ho 진해효과
637 antivenin chất kháng nọc độc 항뱀독소
638 antiviral agent thuốc kháng vi rút 항바이러스제, 항바이러
스물질
639 antixerotic phòng khô mắt 항건조증-
640 antral gastritis viêm hang vị dạ dày 날문방위염, 전정위염
641 antrum hang 방
642 follicular antrum hang nang 난포방
643 anuria vô niệu 무뇨
644 obstructive anuria vô niệu do tắc nghẽn 폐쇄무뇨
645 postoperative anuria vô niệu sau phẫu thuật 수술후 무뇨
646 traumatic anuria vô niệu do chấn thương 외상무뇨
647 anus hậu môn 항문
648 artificial anus hậu môn nhân tạo 인공항문
649 anusitis loét hậu môn 항문염
650 anxiety lo âu 불안
651 anticipatory anxiety chứng lo âu những việc
chưa đến
예기불안
652 depressive anxiety lo âu trầm cảm 우울불안
653 phobic anxiety lo âu ám ảnh 공포불안
654 anxiety attack cơn hoảng loạn 불안발작
655 anxiety disorder rối loạn lo âu 불안장애
656 anxiety hysteria hội chứng cuồng loạn
lo âu
불안히스테리
657 anxiety neurosis loạn thần kinh lo âu 불안신경증
658 anxiolytic thuốc giảm lo âu, giảm
lo âu
항불안- , 항불안제
659 anxious and fearful
personality
tính cách lo lắng và sợ
hãi
불안공포인격
660 anxious personality
disorder
rối loạn nhân cách lo
lắng
불안인격장애
661 aorta động mạch chủ 대동맥
662 aortectasia giãn động mạch chủ 대동맥확장
663 aortic aneurysm phình động mạch chủ 대동맥류
664 aortic arch quai động mạch chủ 대동맥궁
665 aortic atresia hẹp động mạch chủ 대동맥판폐쇄(증)
666 aortic coarctation co thắt động mạch chủ 대동맥축착
33. 64 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 65
667 aortic dissection bóc tách động mạch
chủ
대동맥박리
668 aortic insufficiency thiểu năng động mạch
chủ, suy động mạch
chủ
대동맥판기능부전
669 aortic isthmus eo động mạch chủ 대동맥잘룩, 대동맥협부
670 aortic murmur tiếng thổi động mạch
chủ
대동맥판잡음
671 aortic notch cung động mạch chủ 대동맥패임, 대동맥절흔
672 aortic regurgitation (sự) chảy ngược máu
lên động mạch chủ ở
thời kì tâm trương
대동맥판역류
673 aortic sac túi động mạch chủ 대동맥주머니, 대동맥낭
674 aortic sinus xoang động mạch chủ 대동맥굴, 대동맥동
675 aortic stenosis hẹp động mạch chủ 대동맥판협착(증)
676 aortic valve van động mạch chủ 대동맥판
677 aortic valve prosthesis thay van động mạch
chủ
인공대동맥판막
678 aortic valvular stenosis hẹp van động mạch chủ 대동맥판협착(증)
679 aortism bệnh động mạch chủ 대동맥질환
680 aortitis viêm động mạch chủ 대동맥염
681 aortogram chụp động mạch chủ 대동맥조영상
682 aortography chụp X-quang động
mạch chủ
대동맥조영(술)
683 aortosclerosis chứng xơ cứng động
mạch chủ
대동맥경화
684 AP view (anteroposte-
rior view)
chụp X-quang ngực
thẳng
전후상, 앞뒤방향영상
685 aparalytic không tê liệt 마비없는
686 apareunia suy giảm chức năng
tình dục
성교못함증, 성교불능
(증)
687 apathetic thờ ơ 무관심- , 무욕-
688 apathetic personality tính cách thờ ơ 무감동인격
689 apathy sự thờ ơ 무감동
690 Apert syndrome hội chứng Apert 아페르증후군
691 apex đỉnh 꼭지, 끝, 꼭대기
692 apex of lung đỉnh phổi 폐꼭대기
693 Apgar score chỉ số Apgar 아프가점수
694 aphagia chứng biếng ăn 못삼킴증, 연하불능증
695 aphagopraxia (dyspha-
gia)
chứng khó nuốt 삼킴곤란, 연하곤란
696 aphakia khuyết tuỷ tinh thể 무수정체(증)
697 aphakic glaucoma bệnh tăng nhãn áp sau
phẫu thuật bỏ thấu kính
무수정체녹내장
698 aphalgesia chứng đau tiếp xúc 접촉통증
699 aphasia giảm, mất khả năng
ngôn ngữ (sau tổn
thương não)
실어증
700 central aphasia mất ngôn ngữ trung
tâm
중추언어상실증, 중추실
어증
701 motor aphasia mất ngôn ngữ vận
động, mất ngôn ngữ
Broca
운동언어상실증, 운동실
어증
702 optic aaphasia mất ngôn ngữ thị giác 시각언어상실증, 시각실
어증
703 sensory aphasia
(receptive aphasia)
mất ngôn ngữ cảm giác 감각언어상실증, 감각실
어증
704 aphonia mất tiếng 소리못냄(증), 발성불능(
증)
705 aphthous stomatitis viêm miệng áp tơ, viêm
miệng do Herpes
아프타구내염
706 aphthous ulcer loét áp tơ, loét nhỏ
trong miệng
아프타궤양
707 apicostomy phẫu thuật cắt bỏ lợi và
xương để lộ ra răng
치근절개(술)
708 apituitarism bệnh mất tuyến yên 무뇌하수체(증)
709 aplacental không có rau thai 무태반-
710 aplasia bất sản 무형성
34. 66 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 67
711 aplastic anemia thiếu máu không tái tạo 재생불량빈혈, 무형성빈
혈
712 aplastic crisis bất sản tuỷ xương 골수무형성위기
713 aplastic leukemia bệnh bạch cầu giảm sản 골수무형성백혈병
714 apnea sự ngưng thở 무호홉
715 central sleep apnea ngưng thở khi ngủ
trung ương
중추수면무호흡
716 deglutition apnea ngưng thở khi nuốt 삼킴무호흡, 연하무호흡
717 idiopathic apnea ngưng thở vô căn 특발무호흡
718 obstructive sleep
apnea
ngưng thở khi ngủ tắc
nghẽn
폐쇄수면무호흡
719 postanesthetic apnea ngưng thở sau gây mê 마취후무호흡
720 reflex apnea ngưng thở phản xạ 반사무호흡
721 sleep apnea ngưng thở khi ngủ 수면무호흡
722 apocrine adenoma u tuyến đầu huỷ 아포크린샘종
723 apocrine gland tuyến li tiết 아포크린샘
724 apocrustic tác nhân trị liệu với tác
dụng làm se và chống
thấm
수렴제, 기피제
725 aponeurosis cân mạc 건막
726 palmar aponeurosis cân mạc bàn tay 손바닥널힘줄, 수장건막
727 aponeurositis viêm mạc 건막염
728 aponeurotomy rạch cân, thủ thuật rạch
cân
건막절개(술)
729 aponia (tình trạng) không đau 무통
730 apophyseal fracture gãy xương trước tuổi
thành niên
견인골단 골절
731 apoplectic ictus cơn đột quỵ, cơn ngập
máu
뇌중풍
732 apoplexy đột quỵ 졸중, 중풍
733 apparatus thiết bị, dụng cụ 장치, 장비, 기관
734 appendectomy thủ thuật cắt bỏ ruột
thừa
충수절제(술)
735 appendiceal abscess áp xe ruột thừa 충수농양
736 appendicitis viêm ruột thừa 충수염
737 acute appendicitis viêm ruột thừa cấp 급성충수염
738 obstructive
appendicitis
viêm ruột thừa tắc ng-
hẽn
폐쇄충수염
739 appendicopathy bệnh học ruột thừa 충수병(증)(증)
740 appendicosis viêm ruột thừa 충수증, 막창자꼬리증
741 appendix ruột thừa 충수
742 appetite sự ngon miệng, sự thèm
ăn
식욕, 입맛
743 appliance dụng cụ, thiết bị 장치, 기구, 교정장치
744 application sự gắn vào, sự ứng
dụng
적용, 도포, 투여
745 applicator thiết bị chuyên dụng 국소장치, 장착기
746 approach phương pháp tiếp cận 접근(법)
747 approximal surface mặt gần 접촉면, 인접면
748 apraxia chứng mất dùng động
tác
행위상실(증), 실행증
749 aprosexia mất tập trung 주의산만(증)
750 apyrexia tình trạng không sốt 열없음, 무발열
751 aquaphobia chứng sợ nước 물공포(증)
752 aqueous humor thuỷ dịch 방수
753 arachnoid membrane màng nhện 지주막
754 arcus senilis đục rìa giác mạc 노년환
755 ardor nóng gắt, sự nồng nhiệt 화끈감, 작열감
756 areflexia chứng mất phản xạ 무반사
757 areola quầng 유륜
758 areolar gland tuyến nhờn dưới quầng
vú
젖꽃판샘, 유륜선
759 ariboflavinosis bệnh thiếu riboflavin 리보플라빈결핍(증)
760 arm cánh tay 팔, 상지
761 artificial arm cánh tay nhân tạo 인공팔, 인공상지
762 arm board ván cố định tay 팔고정대
35. 68 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 69
763 arm splint nẹp cánh tay 팔덧대, 팔부목
764 aromatic thơm, hương liệu 방향성- , 방향약
765 arousal response đáp ứng ngày đêm 각성반응
766 arrangement sự sắp xếp, dàn xếp 배열
767 arrest sự ngừng, làm ngừng 정지
768 cardiac arrest ngừng tim 심장정지
769 cardiopulmonary
arrest
ngừng tim phổi 심(장)폐정지
770 circulatory arrest ngừng tuần hoàn 순환정지
771 respiratory arrest ngừng hô hấp 호흡정지
772 arrhythmia loạn nhịp (tim) 부정맥
773 arrhythmogenic rối loạn nhịp tim 부정맥유발-
774 arsenate Asenat 비산염
775 arseniasis (arsenic poi-
soning)
ngộ độc thạch tín, ngộ
độc asen
비소중독
776 arsenic nguyên tố Asen 비소- , 비소제제
777 arsenic acid Acid Asenic 비산
778 arterectomy (arteriec-
tomy)
cắt động mạch 동맥절제(술)
779 arteria (artery) động mạch 동맥
780 arterial blood gas anal-
ysis
phân tích khí máu động
mạch
동맥혈가스분석
781 arterial cannulation đặt ống động mạch 동맥관삽입(술)
782 arterial capillary mao động mạch 동맥모세혈관
783 arterial dilatation giãn động mạch 동맥확장
784 arterial pressure áp lực động mạch 동맥압, 동맥혈압, 혈압
785 arterial skin flap vạt da nhánh xuyên
động mạch
동맥피부판
786 arteriectomy thủ thuật cắt bỏ động
mạch
동맥절제(술)
787 arteriogram động mạch đồ 동맥조영상
788 arteriography chụp động mạch 동맥조영 (술)
789 arteriolar necrosis hoại tử động mạch 세동맥괴사
790 arteriolar sclerosis (ar-
teriolosclerosis)
xơ cứng tiểu động
mạch
세동맥경화(증)
791 arteriole tiểu động mạch 세동맥
792 arteriolosclerosis xơ cứng tiểu động
mạch
세동맥경화(증)
793 arterioplasty thủ thuật tạo hình động
mạch
동맥성형(술)
794 arteriorrhaphy phẫu thuật nối động
mạch
동맥봉합(술)
795 arteriorrhexis đứt động mạch 동맥파열
796 arteriosclerosis xơ cứng động mạch 동맥경화(증)
797 coronary
arteriosclerosis
xơ vữa động mạch vành 관상동맥경화증
798 hypertensive
arteriosclerosis
xơ vữa động mạch do
tăng huyết áp
고혈압성동맥경화(증)
799 pulmonary
arteriosclerosis
xơ vữa động mạch phổi 폐동맥경화(증)
800 arteriosclerotic cardio-
vascular disease
bệnh tim mạch do xơ
cứng động mạch
동맥경화성 심혈관병
801 arteriospasm (arterios-
tenosis )
co thắt động mạch 동맥연축
802 arteriotomy thủ thuật mở động
mạch
동맥절개(술)
803 arteritis viêm động mạch 동맥염
804 artery động mạch 동맥
805 arthralgia chứng đau khớp 관절통
806 arthrectomy thủ thuật cắt bỏ khớp
(tháo khớp)
관절절제
807 arthresis thủ thuật chọc khớp 관절천자
808 arthritis viêm khớp 관절염
809 atrophic arthritis viêm khớp teo khớp 위축관절염
810 degenerative
arthritis
viêm khớp thoái hoá 퇴행관절염
36. 70 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 71
811 infectious arthritis viêm khớp nhiễm trùng 감염관절염
812 juvenile rheumatoid
arthritis
viêm khớp dạng thấp
thiếu niên
소아류마티스관절염
813 pyogenic arthritis viêm khớp sinh mủ 고름관절염, 화농관절염
814 rheumatoid arthritis viêm khớp dạng thấp 류마티스관절염
815 traumatic arthritis viêm khớp do chấn
thương
외상관절염
816 arthrocentesis thủ thuật chọc khớp 관절천자
817 arthrochalasis chứng lỏng khớp 관절이완
818 arthroclisis cứng khớp 관절강직
819 arthrodesis thủ thuật bất động khớp 관절유합술
820 arthrodynia chứng đau khớp 관절통
821 arthrogram ảnh chụp X-quang
khớp
관절조영상
822 arthrography chụp xương khớp 관절조영 (술)
823 arthrogryposis chứng co cứng khớp 관절구축증
824 arthrokleisis cứng khớp 관절강직
825 arthrolith bệnh u xương sụn màng
hoạt dịch, sỏi khớp
관절결석
826 arthrolithiasis bệnh gút 관절결석증
827 arthropathia (arthropa-
thy)
bệnh khớp 관절병(증)
828 arthropathy bệnh khớp 관절병증
829 arthroplasty phẫu thuật thay khớp 관절성형(술)
830 arthrosclerosis chứng cứng khớp 관절경화(증)
831 arthroscope kính soi khớp 관절경, 관절보개
832 arthrotomy thủ thuật mở khớp gối 관절절개(술)
833 articular capsule bao khớp 관절낭
834 articular cartilage sụn khớp 관절연골
835 articular rigidity cứng khớp 관절경축
836 articulator thiết bị khớp răng 교합기, 맞물림틀
837 artificial nhân tạo 인공-
838 artificial active immu-
nity
miễn dịch chủ động
nhân tạo
인공능동면역
839 artificial airway đường thở nhân tạo 인공기도, 기도유지기
840 artificial alimentation nuôi dưỡng nhân tạo 인공영양법
841 artificial anus hậu môn nhân tạo 인공항문
842 artificial conception thụ tinh nhân tạo 인공수태
843 artificial feeding cho ăn nhân tạo 인공영양
844 artificial fertilization sự thụ tinh nhân tạo 인공수정
845 artificial heart tim nhân tạo 인공심장
846 artificial joint khớp nhân tạo 인공관절
847 artificial respiration hô hấp nhân tạo 인공호흡
848 artificial tears nước mắt nhân tạo 인공눈물
849 arytenoid cartilage sụn phễu 모뿔연골
850 asbestosis bệnh bụi phổi amiăng 석면증
851 ascariasis bệnh giun đũa 회충증
852 ascaricide thuốc trị giun đũa 회충구충제
853 ascending aorta động mạch chủ lên 상행대동맥
854 ascending colon đại tràng lên 상행결장
855 ascites (ascitic fluid ) cổ trướng (dịch trong ổ
bụng)
복수
856 hepatic ascites cổ trướng do gan 간성복수
857 ascorbic acid acid ascorbic (Vitamin
C)
아스코르빈산
858 asepsis vô trùng, khử khuẩn 무균법, 방부
859 aseptic sát khuẩn, vô trùng 무균-
860 aseptic fever sốt không nhiễm khuẩn 무균열
861 aseptic meningitis viêm màng não không
nhiễm trùng, viêm
màng não vô khuẩn
무균수막염
862 aseptic necrosis hoại tử vô khuẩn 무균괴사
863 asocial personality dis-
order
rối loạn nhân cách phi
xã hội
비사회인격장애
37. 72 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 73
864 asparagine Asparagin 아스파라긴
865 aspect diện mạo, khía cạnh 면, 측면, 모양
866 aspermatism hiện tượng không tinh
trùng
정액없음(증), 무정액(증)
867 asphyxia chứng ngạt 질식
868 asphyxia neonatorum ngạt trẻ sơ sinh 신생아질식
869 aspirate hút, chất hút ra, tiếng
thở rít
흡인물
870 aspiration sự hút 흡인
871 bronchoscopic
aspiration
hút khi soi phế quản 기관지경흡인
872 marrow aspiration chọc hút tuỷ xương 골수흡인
873 aspiration biopsy chọc hút sinh thiết 흡인생검
874 aspiration biopsy cy-
tology
chọc hút sinh thiết tế
bào học
흡인생검세포검사
875 aspiration cytology chọc hút tế bào 흡인세포검사
876 aspiration pneumonia viêm phổi hít 흡인폐렴
877 aspirator máy hút 흡인기, 빨개
878 aspirin Aspirin 아스피린
879 assault hành hung, hiếp dâm,
tấn công
폭행
880 assay xét nghiệm, sự thử 측정, 검사, 분석
881 antigen capture
aspiration
xét nghiệm bắt kháng
nguyên
항원포획측정
882 biological aspiration xét nghiệm sinh học 생물학적 검정
883 enzyme aspiration xét nghiệm men 효소측정
884 assist device thiết bị hỗ trợ 보조기구
885 assisted delivery đẻ có hỗ trợ 보조분만
886 asthenia suy nhược 무력(증)
887 asthma bệnh hen phế quản 천식
888 asthmatic attack cơn hen phế quản 천식발작
889 asthmatic bronchitis viêm phế quản co thắt
thể hen
천식기관지염
890 astigmatism loạn thị 난시
891 astringent làm săn da, chất làm se
da
1. 수렴- 2. 수렴제
892 asymmetric không đối xứng 비대칭一
893 asymptomatic infec-
tion
nhiễm trùng không
triệu chứng
무증상감염
894 asynchronism tính không đồng bộ 비동시성
895 asystole vô tâm thu 심장무수축
896 ataxia mất vận động, mất điều
hoà
실조
897 atelectasis xẹp phổi 무기폐, 폐확장부전
898 athelia dị tật thiếu núm vú bẩm
sinh
무유두(증)
899 atherectomy cắt bỏ nội mạc động
mạch
죽종절제(술)
900 atherosclerosis xơ vữa động mạch 죽상경화(증)
901 athetosis múa vờn 아테토시스
902 atonia (atony) sự mất trương lực 무긴장(증), 이완(증)
903 atopic allergy dị ứng atopy 아토피알레르기
904 atopic asthma hen dị ứng 아토피천식
905 atopic cataract đục nhân mắt dị ứng 아토피백내장
906 atopic conjunctivitis viêm kết mạc dị ứng 아토피결막염
907 atopic dermatitis viêm da cơ địa 아토피피부염
908 atoxic mất độc tính 무독-
909 atraumatic không gây chấn thương 비외상-
910 atresia sự tịt, sự bịt 폐쇄(증)
911 atresia of hymen màng trinh không thủng 처녀막폐쇄
912 atresia of vagina dị tật hẹp hay tịt âm
đạo
질폐쇄
913 atresia of vulva hẹp âm hộ 외음폐쇄
914 atrial septal defect thông liên nhĩ 심방중격결손
915 atriostenosis xơ cứng động mạch 심방협착
38. 74 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 75
916 atrioventricular tâm nhĩ thất 방실-, 심방심실-
917 atrioventricular bundle bó his, bó nhĩ thất (ở
tim)
방실다발
918 atrioventricular node nút tâm nhĩ-thất (ở tim) 방실결절
919 atrioventricular septal
defect
dị tật thông nhĩ thất (do
mất vách liên thất nhĩ)
방실중격결손(증)
920 atrium tâm nhĩ 심방, 방
921 atrophic thuộc (teo) 위축성-
922 atrophic arthritis viêm đa khớp dạng
thấp
위축성 관절염
923 atrophy chứng teo 위축(증)
924 attack cơn, đợt tấn công 발작
925 attitude tư thế 태도, 자세
926 body attitude tư thế cơ thể 태아자세
927 deflection attitude tư thế lệch 반굴위
928 atypical không điển hình 비정형-
929 audiogram thính lực đồ 청력도
930 audiometry đo thính lực 청력검사
931 audiovisual aid dụng cụ hỗ trợ nghe
nhìn
시청각보조물
932 audiphone máy tăng sức nghe 보청기
933 audito-oculogyric re-
flex
phản xạ nghe - quay
mắt
청각눈운동반사
934 auditory thuộc thính giác 청각一
935 auditory nerve dây thần kinh thính
giác, dây thần kinh số
VIII
청신경
936 auditory ossicle chuỗi xương con thính
giác (ở tai)
귓속뼈
937 auditory tube vòi eustache, vòi nhĩ 이관
938 augmentation làm tăng lên, thêm vào 확대(술)
939 bladder
augmentation
phẫu thuật mở rộng
bàng quang
방광확대 (술)
940 breast augmentation phẫu thuật nâng ngực 유방키움(술), 유방확대(술)
941 aura tiền triệu, dấu hiệu báo
trước
조짐
942 aural discharge chảy mủ tai 귓물, 이루
943 auricle vành tai, loa tai 귓바퀴, 심이
944 auricular thuộc tai 귀-, 귓바퀴-, 심방-
945 auricular cartilage sụn loa tai 귓바퀴연골, 이개연골
946 auricular fibrillation rung tâm nhĩ 심방세동, 심방잔떨림
947 auriphone máy đo thính lực 청음기
948 auris tai 귀
949 auscultation sự thính chẩn 청진
950 autism bệnh tự kỷ 자폐증
951 autistic disorder rối loạn tự kỷ 자폐장애, 자폐병
952 autistic thought suy nghĩ tự kỷ 자폐적사고
953 autoagglutination sự tự ngưng kết 자가응집
954 autoantibody tự kháng thể 자가항체
955 autoantigen tự kháng nguyên 자가항원
956 autohemolysin tự tiêu huyết tố 자가용혈소
957 autohemolysis sự tự tiêu huyết tố 자가용혈
958 autohemotransfusion truyền máu tự thân 자가수혈
959 autoimmune (autoim-
munity)
tự miễn dịch 자가면역-
960 autonomic blocking
agent
thuốc chẹn thần kinh tự
trị
자율신경차단제
961 autonomotropic hướng thần kinh tự
động, hướng thần kinh
giao cảm
자율신경작용-
962 autophagocytosis tự thực, tự ăn, tự tiêu 자가포식
963 autoplasmotherapy liệu pháp huyết tương
tự động
자가혈장요법
964 autoplasty thuật tạo hình mô tự
thân, ghép mô tự thân
자가조직성형(술), 자가이
식
965 autopsy mổ khám nghiệm tử thi 부검, 시체해부
39. 76 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 77
966 autoreceptor thụ thể tự động, tự thụ
thể
자가수용체
967 autoserodiagnosis chẩn đoán huyết thanh
tự động
자가혈청진단
968 autosynthesis tự tổng hợp 자가합성, 자가번식
969 autotherapy sự khỏi bệnh tự nhiên 자가요법, 자연치유
970 autotransfusion truyền máu tự thân 자가수혈
971 autotransplantation thủ thuật ghép tự thân 자가이식
972 autoxemia (autotox-
emia)
chứng thiếu oxy trong
máu
자가독혈증
973 avascular necrosis Hoại tử vô mạch 무혈관괴사, 무혈성괴사
974 availability sự có giá trị, sự sẵn có 가용성
975 avascular vô mạch, không có
mạch máu
무맥관-, 무혈관-, 무혈
성-
976 avian flu cúm gia cầm 조류인플루엔자
977 avidity chuẩn độ axit – bazơ 산염기강도
978 avoidant personality
disorder
rối loạn nhân cách tránh
né
회피인격장애
979 avulsion nhổ, dựt 박리
980 awakening hành vi nhận thức 깨어남, 각성
981 awareness sự nhận thức 인식, 각성상태
982 axenic không có ngoại vật 무균一
983 axial thuộc (trục) 축-, 축성-, 축방향-
984 axilla nách, hố nách 겨드랑이
985 axon sợi trục 축삭
986 azoospermia không có tinh trùng, vô
tinh
무정자증
987 azotemia chứng nito huyết, ure
huyết
질소혈증
988 B lymphocyte tế bào Lymphô B B 림프구
989 Babinski reflex phản xạ Babinski 바빈스키 반사
990 Babinski sign dấu hiệu Babinski 바빈스키 징후
991 bacillary (bacillus ) trực khuẩn 간균-, 막대균-, 막대모
양
992 Bacillus anthracis trực khuẩn than 탄저균
993 back pain chứng đau lưng 등통증
994 backache chứng đau lưng 요통, 허리통증
995 bacteremia nhiễm trùng huyết 세균혈증
996 bacteria (bacterium) vi khuẩn 세균, 박테리아
997 bacterial endocarditis viêm nội tâm mạc
nhiễm khuẩn
세균성 심내막염
998 bacterial meningitis viêm màng não do vi
khuẩn
세균성 수막염
999 bacterial resistance vi khuẩn kháng thuốc 내성 박테리아성
1000 bacterial sepsis sốc nhiễm khuẩn 세균성패혈증
1001 bactericide thuốc diệt vi khuẩn 살균제
1002 bacteriocidal action hoạt tính diệt khuẩn 살균작용
1003 bacteriolysis li giải tế bào vi khuẩn 세균용해
1004 bacteriostasis sự kìm hãm vi khuẩn;
kìm khuẩn
정균작용
1005 bag-valve-mask túi-van-mặt nạ 앰부백, 수동인공호흡기
1006 balance sự cân bằng 평형, 균형, 저울
1007 balanitis viêm quy đầu 귀두염
1008 balanoposthitis viêm bao quy đầu 귀두포피염
1009 baldness hói đầu, chứng rụng tóc 대머리, 탈모증
1010 ball and socket joint khớp cầu 절구관절
1011 balloon catheter ống thông có bóng chèn 풍선카테터
1012 balloon dilatation (thủ thuật) nong bằng
bóng
풍선확장술
1013 ballooning sự bơm không khí 풍선확장
1014 band băng 띠
1015 bandage băng cuộn, băng bó 붕대
1016 elastic bandage băng thun, băng đàn
hồi
탄력붕대
1017 plaster bandage thạch cao, thuốc dán 석고붕대
1018 pressure bandage băng ép, băng nén 압박붕대
40. 78 한-베-영 의학·한의학 용어 중사전 3. 영-베-한 79
1019 suspensory bandage băng treo, băng nâng
treo bộ phận cơ thể
지지붕대
1020 bank ngân hàng, kho lưu trữ 은행
1021 blood bank ngân hàng máu 혈액은행
1022 sperm bank ngân hàng tinh trùng 정자은행
1023 barium thuốc bari 바륨
1024 barium contrast medi-
um
thuốc cản quang Bari 바륨조영제
1025 barium enema chụp đại tràng bằng
chất cản quang
바륨관장
1026 barium sulfate thuốc cản quang bari
sulfate
황산바륨
1027 barium swallow test chụp X quang thực
quản nuốt Bari
바륨삼킴검사
1028 barometer khí áp kế 기압계
1029 baroreflex phản xạ áp suất 압력반사, 압반사
1030 baroscope áp nghiệm 기압계
1031 barotitis viêm tai khí áp 압력중이염
1032 Bartholin’s gland tuyến Bartholin 바르톨린샘
1033 bartholinitis viêm tuyến Bartholin 바르톨린샘염
1034 basal thuộc đáy, nền tảng cơ
bản
바닥-, 기저-, 기초-
1035 basal cell carcinoma ung thư biểu mô tế bào
đáy
기저세포암종
1036 basal ganglia hạch nền, hạch đáy não 기저핵
1037 basal layer lớp nền 기저층
1038 base cơ sở, đáy, nền, ba-zơ,
chất kiềm
바닥, 기저, 염기
1039 base of skull đáy sọ 두개저
1040 base of tongue gốc lưỡi 혓뿌리
1041 Basedow’s disease bệnh Basedow, bệnh
cường giáp tự miễn
바제도병
1042 basement membrane màng đáy 기저막
1043 basilar artery động mạch nền 기저동맥
1044 basophil bạch cầu ưa bazơ 호염기구
1045 basophilia tăng bạch cầu ưa bazơ 호염기구증가, 호염기성
1046 bath sự tắm, ngâm 목욕, 찜질
1047 BCG vaccination Vắcxin BCG BCG 백신
1048 beard râu 수염
1049 beat tiếng đập, nhịp 박동
1050 bed giường 병상, 침상
1051 bedsore (pressure ul-
cer)
loét do nằm liệt giường
(loét do tì đè)
욕창
1052 behavior thái độ, tập tính, hành
vi
행동, 행태
1053 abnormal behavior hành vi bất thường 이상행동
1054 adaptive behavior tập tính thích nghi
(hành vi thích nghi)
적응행동
1055 compulsive behavior hành vi cưỡng chế 강박행동
1056 non-adaptive
behavior
hành vi không thích
nghi
부적응행동
1057 problem behavior rối loạn hành vi 문제행동
1058 regressive behavior hành vi thoái triển 퇴행행동
1059 suicidal behavior hành vi tự tử 자살행동
1060 behavioral therapy liệu pháp hành vi 행동요법
1061 Behget’s disease hội chứng Behcet 베흐체트병
1062 belching ợ hơi 트림
1063 Bell’s palsy liệt bell, liệt dây thần
kinh số VII
벨마비, 안면신경마비
1064 belly bụng, cơ bụng 복부, 근복부
1065 belly band đai nịt bụng 복대
1066 benign lành tính 양성
1067 benign cyst u (nang) lành tính 양성낭종, 양성물혹
1068 benign neoplasm khối u lành tính 양성종양
1069 benign prostatic hyper-
trophy
phì đại tuyến tiền liệt
lành tính, tăng sinh
tuyến tiền liệt lành tính
양성전립선비대