A.Tài sản Năm 2021 Năm 2022 Chênh lệch
tăng ( giảm )
Tỷ lệ
%
I. Tài sản LĐ
và đầu tư NH
2.513.320.946 3.709.366.047 1.196.045.101 47.59
1.Tiền mặt tại
quĩ
186.682.594 200.230.300 13.547.706 7.26
2. Tiền gửi
NH
297.096 500.000 202.904 68.3
3.Phải thu
khách hàng
2.194.415.902 3.297.512.231 1.103.096.329 50.27
4.Tài sản LĐ
khác
131.925.354 211.123.516 79.198.162 60.03
II.Tài sản cố
định và đầu tư
dài hạn
18.800.000 21.200.000 2.400.000 12.77
1. Tài sản cố
định
18.800.000 21.200.000 2.400.000 12.77
Tổng tài sản 2.532.120.946 3.730.566.047 1.198.445.101 47.33
B. Nguồn vốn
l. Nợ phải trả 1.183.478.389 1.635.634.125 452.155.736 38.21
1. Phải trả cho
người bán
450.897.350 650.789.225 199.891.875 44.33
2.Thuế và các
khoản phải
nộp cho NN
113.181.039 153.526.500 40.345.461 35.65
3.Phải trả
người lao động
75.400.000 115.560.400 40.160.400 53.26
4 .Các khoản
phải trả khác
544.000.000 715.758.000 171.758.000 31.57
II.Nguồn vốn
chủ sở hữu
1.348.642.557 2.094.931.922 746.289.365 55.34
l.Nguồn vốn
kinh doanh
1.200.000.000 1.900.000.000 700.000.000 58.33
2,Lợi nhuận
tích lũy
148.642.557 194.931.922 46.289.365 31.14
Tổng nguồn
vốn
2.532.120.946 3.730.566.047 1.198.445.101 47.33
Chỉ tiêu Nám 2006 Nám 2007 Chênh lệch
tăng
( giảm )
Tỷ lệ
%
1. Doanh thu thuần 8.063.973.992 9.010.511.235 946.537.243 11.73
2. Giá vốn hàng bán 7.433.068.019 8.058.310.000 625.241.981 8.41
3. Chi phí quản lý
KD
426.164.456 670.855.395 244.690.939 57.42
4. Chí phí tài chính - - -
5. Lợi nhuận gộp 204.741.517 281.345.840 76.604.323 37.42
6. Lãi khác 1.706.478 2.225.398 518.920 30.41
7. Lỗ khác - - - -
8. Tổng lợi nhuận kẻ
toán
206.447.995 279.120.442 72.672.447 35.2
9. Các khoản điều
chỉnh tăng giảm
- - - -
10. Tổng lợi nhuận
chịu thuê TNDN
206.447.995 279.120.442 72.672.447 35.2
11. Thuế TNDN phải
nộp
57.805.439 78.153.724 20.348.285 35.2
12. Lợi nhuận sau
thuế
148.642.556 200.956.718 52.314.162 35.19