1. Họ và tên: Nguyễn Phương Nam
Lớp :DCCNTT12.10.12
Msv:20213522
Bài Làm:
Câu 1:
Hệ thống thông tin cộng tác (Collaborative Information System - CIS) là một phần
mềm được thiết kế để hỗ trợ việc chia sẻ thông tin, tương tác và làm việc cùng
nhau của các cá nhân hoặc các nhóm trong một tổ chức. CIS cho phép người dùng
truy cập vào các tài liệu, thông tin, dữ liệu và tài nguyên khác và cho phép họ làm
việc cùng nhau để hoàn thành các dự án, nhiệm vụ hoặc công việc. Hệ thống thông
tin cộng tác thường được sử dụng trong các tổ chức để tăng cường tính đồng bộ và
tương tác của các nhân viên, cải thiện quá trình làm việc và giảm thiểu sự nhầm lẫn
và trùng lặp. Các ví dụ về CIS bao gồm các công cụ như Microsoft Teams, Slack,
Google Drive, Dropbox và Trello
Hệ thống thông tin cộng tác (HTTT cộng tác) là một hệ thống thông tin nơi các cá
nhân, tổ chức hoặc nhóm người dùng cùng nhau làm việc trên một dự án hay một
mục tiêu chung. Các thành phần chính của HTTT cộng tác bao gồm:
Nền tảng: Nền tảng cung cấp một nơi để người dùng có thể truy cập và làm việc
trên dự án chung. Nền tảng có thể là một website, một ứng dụng di động hoặc một
phần mềm trên máy tính.
Công cụ: Các công cụ cộng tác cung cấp cho người dùng các tính năng để giao tiếp
và làm việc chung. Ví dụ như các công cụ ghi chú, bảng tính, trình soạn thảo văn
bản, các công cụ đồ họa, phần mềm quản lý dự án, ...
2. Phương pháp làm việc: HTTT cộng tác yêu cầu người dùng phải tuân thủ các quy
tắc và phương pháp làm việc chung. Ví dụ như việc thường xuyên cập nhật tiến độ,
phân chia công việc, giao tiếp đầy đủ, tôn trọng quyền riêng tư,...
Quản lý thông tin: Các dự án HTTT cộng tác thường có nhiều thông tin liên quan
và cần được quản lý. Việc quản lý thông tin bao gồm việc đảm bảo tính bảo mật,
sắp xếp, lưu trữ và tìm kiếm thông tin dễ dàng.
Một ví dụ về hệ thống thông tin cộng tác là Google Drive. Google Drive cung cấp
một nền tảng trực tuyến nơi người dùng có thể lưu trữ và chia sẻ tài liệu văn bản,
bảng tính, hình ảnh và các tài liệu khác với những người khác trong dự án. Người
dùng có thể cùng làm việc trên các tài liệu, bình luận, chỉnh sửa và đồng bộ hóa
các thay đổi. Ngoài ra, Google Drive còn có các tính năng quản lý dữ liệu, đảm bảo
tính bảo mật và lưu trữ dữ liệu đám mây.
Câu 2:
Hạ tầng công nghệ của hệ thống thông tin là tập hợp các thành phần kỹ thuật, bao
gồm phần cứng, phần mềm, mạng và các giao thức, hệ thống lưu trữ, an ninh và
quản trị cơ sở dữ liệu. Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc cung
cấp, quản lý và bảo vệ dữ liệu trong HTTT.
Các thành phần chính của hạ tầng công nghệ của HTTT bao gồm:
Phần cứng: bao gồm máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ, các thiết bị mạng, các thiết
bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay,...
Phần mềm: bao gồm phần mềm hệ điều hành, các ứng dụng như phần mềm quản lý
dự án, phần mềm văn phòng, các ứng dụng truyền thông, phần mềm mạng, các ứng
dụng an ninh,...
Mạng và giao thức: bao gồm các công nghệ mạng như LAN, WAN, VPN, các giao
thức truyền thông như TCP / IP, HTTP, HTTPS, FTP,...
Hệ thống lưu trữ: bao gồm các hệ thống lưu trữ dữ liệu như cơ sở dữ liệu quan hệ,
NoSQL, hệ thống lưu trữ đám mây, hệ thống tệp,...
An ninh: bao gồm các biện pháp an ninh để bảo vệ HTTT khỏi các mối đe dọa bên
ngoài và bên trong, như hệ thống chứng thực, mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập,...
3. Phần mềm ứng dụng là một phần quan trọng của hạ tầng công nghệ của HTTT,
được sử dụng để cung cấp các chức năng cơ bản cho người dùng. Phần mềm ứng
dụng có thể được chia thành hai loại chính: phần mềm ứng dụng đơn giản và phần
mềm ứng dụng phức tạp.
Phần mềm ứng dụng đơn giản là các ứng dụng có tính năng cơ bản và thường được
sử dụng cho các tác vụ đơn giản như xử lý văn bản, tính toán, lưu trữ và chia sẻ
tệp. Các loại phần mềm ứng dụng đơn giản bao gồm: Microsoft Word, Excel,
Google Docs, Google Sheets, Dropbox
Câu 3:
Hạ tầng công nghệ của hệ thống thông tin là tập hợp các thành phần kỹ thuật, bao
gồm phần cứng, phần mềm, mạng và các giao thức, hệ thống lưu trữ, an ninh và
quản trị cơ sở dữ liệu. Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc cung
cấp, quản lý và bảo vệ dữ liệu trong HTTT.
Các thành phần chính của hạ tầng công nghệ của HTTT bao gồm:
Phần cứng: bao gồm máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ, các thiết bị mạng, các thiết
bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay,...
Phần mềm: bao gồm phần mềm hệ điều hành, các ứng dụng như phần mềm quản lý
dự án, phần mềm văn phòng, các ứng dụng truyền thông, phần mềm mạng, các ứng
dụng an ninh,...
Mạng và giao thức: bao gồm các công nghệ mạng như LAN, WAN, VPN, các giao
thức truyền thông như TCP / IP, HTTP, HTTPS, FTP,...
Hệ thống lưu trữ: bao gồm các hệ thống lưu trữ dữ liệu như cơ sở dữ liệu quan hệ,
NoSQL, hệ thống lưu trữ đám mây, hệ thống tệp,...
An ninh: bao gồm các biện pháp an ninh để bảo vệ HTTT khỏi các mối đe dọa bên
ngoài và bên trong, như hệ thống chứng thực, mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập,...
Phần mềm ứng dụng là một phần quan trọng của hạ tầng công nghệ của HTTT,
được sử dụng để cung cấp các chức năng cơ bản cho người dùng. Phần mềm ứng
4. dụng có thể được chia thành hai loại chính: phần mềm ứng dụng đơn giản và phần
mềm ứng dụng phức tạp.
Phần mềm ứng dụng đơn giản là các ứng dụng có tính năng cơ bản và thường được
sử dụng cho các tác vụ đơn giản như xử lý văn bản, tính toán, lưu trữ và chia sẻ
tệp. Các loại phần mềm ứng dụng đơn giản bao gồm: Microsoft Word, Excel,
Google Docs, Google Sheets, Dropbox
ERP, CRM, SCM là gì? Tóm tắt vai trò chức năng của các hệ thống này trong
doanh nghiệp
ERP, CRM và SCM là các hệ thống thông tin quản lý được sử dụng trong doanh
nghiệp để tối ưu hoá các quy trình kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động của
doanh nghiệp.
ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống quản lý tài nguyên doanh nghiệp.
Nó tích hợp và quản lý các quy trình kinh doanh chính của doanh nghiệp, bao gồm:
quản lý tài chính, kế toán, quản lý kho, sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng,... Với
ERP, doanh nghiệp có thể theo dõi và quản lý tất cả các hoạt động của mình trên
một nền tảng đồng bộ và liên kết với nhau, giúp tăng năng suất, giảm chi phí và tối
ưu hoá quy trình kinh doanh.
CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý mối quan hệ
khách hàng. Nó tập trung vào việc quản lý, theo dõi và tương tác với khách hàng.
Với CRM, doanh nghiệp có thể xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng
hiệu quả hơn, tăng tính chuyên nghiệp trong cách tiếp cận khách hàng, tăng khả
năng bán hàng và cải thiện dịch vụ sau bán hàng.
SCM (Supply Chain Management) là hệ thống quản lý chuỗi cung ứng. Nó tập
trung vào việc quản lý quy trình mua hàng, sản xuất, lưu trữ và phân phối hàng hóa
từ nguồn cung cấp đến khách hàng. Với SCM, doanh nghiệp có thể tối ưu hoá các
quy trình kinh doanh liên quan đến chuỗi cung ứng, giảm thiểu chi phí và thời gian
vận chuyển, đảm bảo độ chính xác và tính sẵn sàng của sản phẩm.
Tóm lại, ERP, CRM và SCM là những hệ thống thông tin quản lý quan trọng trong
doanh nghiệp, giúp cải thiện quản lý, tối ưu hoá quy trình kinh doanh và nâng cao
hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.