SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
Can 1:
nAP AN BE THI HQC PHA.N KE ToAN TAl CHINH
so N~T KY CHUNG (DVT: 1.000d)
Chirng til
Di€n giai SHTK
So tien
S6 Ngay Nq Co
PC 80 2/3 Chi tam ling 141 15.000
111 15.000
GBN56 7/3 TrAno cho cong ty K 331 100.000
112 98.000
515 2.000
GBC 71 1113 Cong ty J thanh tom 10.000USD 112 215.000
131 211.000
DT ghi Nq TK 007: 1O.000USD 515 4.000
PT54 14/3 Thu h9 tien cho nha may Q 111 40.000
336 40.000
GBN63 18/3 Ky quy ngan han 144 106.500
635 1.000
DT ghi Co TK 007: 5.000USD 112 107.500
TTTU 10 22/3 Thanh tom tarn ling mua VL nhap kho 152 15.000
133 1.500
141 15.000
111 1.500
BBXL05 25/3 Xu ly so v~t nr thieu 334 3.000
632 3.000
138 6.000
GBC 105 28/3 Thu tien phat hanh trai phieu 112 330.000
343 330.000
Can 2: Dinh khoan nghiep vu kinh te (Dvt: dong)
1. a) Nhap khau thiet bi A b) Thue GTGT hang nhap khau
NqTK211: 661.500.000 Nq TK 133: 66.150.000
C6 TK 341: 630.000.000 C6 TK 333 (33312): 66.150.000
C6 TK 333 (3333): 31.500.000
2. Mua TSCD hiru hinh B 3. + Chuyen TSCf) C thanh CCDC
NqTK211: 210.000.000 Nq TK 242: 25.500.000
Nq TK 133: 21.000.000 NqTK214: 27.500.000
C6 TK 112: 220.000.000 Co TK 211: 53.000.000
C6 TK 111: 11.000.000 + Phan b6:
NqTK 641: 2.550.000
CoTK242: 2.550.000
KTDN_KTTC1_CDCQ_B2/ "'v TRANG 3/2_MD 200514012
Cau 3: socm TIET NGUYEN Lq:U, V~T LItU
Ten v~tli~u:V~tli~uy (Dvt: 1.000d)
Chirng tir
Di~n giai
TK
Dan gia
Nh~p Xuat Ton
So Ngay DU SL (kg) Tien SL (kg) Tien SL (kg) Tien
Tan diu thana 30 20.000 600.000
PNK57 1017 Nhap kho v~t lieu y 151 33 10.000 330.000 30.000 930.000
PXK64 1617 Xuat dung SXSP 621 31 15.000 465.000
Xuat dung a QLPX 627 31 5.000 155.000 10.000 310.000
PNK58 2117 Nhap kho v~t lieu y 112 34 10.000 340.000
Chi phi v~ chuyen 141 10.000 20.000 660.000
CQng ph at sinh 20.000 680.000 20.000 620.000
Tan cuai thang 33 20.000 660.000
BBKK7 3117 Phat hien thieu 1381 33 100 3.300 19.900 656.700
Di~u chinh sa du 33 19.900 656.700
Cflu 4: BANG PHANBO TIEN LUONG vA BA.OHIEM xA HQI (Dvt: I.OOOd)
~
TK334 TK338
Tang
Tang
LC Khac Tang 334 3382 3383 3384 3389 "
338
cong
TK622 950.000 15.000 965.000 18.000 162.000 27.000 9.000 216.000 1.181.000
TK627 90.000 90.000 1.600 14.400 2.400 800 19.200 109.200
TK641 80.000 80.000 1.400 12.600 2.100 700 16.800 96.800
TK642 90.000 10.000 100.000 1.500 13.500 2.250 750 18.000 118.000
TK334 90.000 16.875 11.250 118.125 118.125
Tong cong 1.210.000 25.000 1.235.000 22.500 292.500 50.625 22.500 388.125 1.623.125
KTDN_KTTC1_CDCQ_B2/ "'v-- TRANG 4/2 MD 200514012

More Related Content

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn

Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Nguyễn Ngọc Phan Văn
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankNguyễn Ngọc Phan Văn
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankNguyễn Ngọc Phan Văn
 

More from Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Ke toan-tai-chinh-1

  • 1. Can 1: nAP AN BE THI HQC PHA.N KE ToAN TAl CHINH so N~T KY CHUNG (DVT: 1.000d) Chirng til Di€n giai SHTK So tien S6 Ngay Nq Co PC 80 2/3 Chi tam ling 141 15.000 111 15.000 GBN56 7/3 TrAno cho cong ty K 331 100.000 112 98.000 515 2.000 GBC 71 1113 Cong ty J thanh tom 10.000USD 112 215.000 131 211.000 DT ghi Nq TK 007: 1O.000USD 515 4.000 PT54 14/3 Thu h9 tien cho nha may Q 111 40.000 336 40.000 GBN63 18/3 Ky quy ngan han 144 106.500 635 1.000 DT ghi Co TK 007: 5.000USD 112 107.500 TTTU 10 22/3 Thanh tom tarn ling mua VL nhap kho 152 15.000 133 1.500 141 15.000 111 1.500 BBXL05 25/3 Xu ly so v~t nr thieu 334 3.000 632 3.000 138 6.000 GBC 105 28/3 Thu tien phat hanh trai phieu 112 330.000 343 330.000 Can 2: Dinh khoan nghiep vu kinh te (Dvt: dong) 1. a) Nhap khau thiet bi A b) Thue GTGT hang nhap khau NqTK211: 661.500.000 Nq TK 133: 66.150.000 C6 TK 341: 630.000.000 C6 TK 333 (33312): 66.150.000 C6 TK 333 (3333): 31.500.000 2. Mua TSCD hiru hinh B 3. + Chuyen TSCf) C thanh CCDC NqTK211: 210.000.000 Nq TK 242: 25.500.000 Nq TK 133: 21.000.000 NqTK214: 27.500.000 C6 TK 112: 220.000.000 Co TK 211: 53.000.000 C6 TK 111: 11.000.000 + Phan b6: NqTK 641: 2.550.000 CoTK242: 2.550.000 KTDN_KTTC1_CDCQ_B2/ "'v TRANG 3/2_MD 200514012
  • 2. Cau 3: socm TIET NGUYEN Lq:U, V~T LItU Ten v~tli~u:V~tli~uy (Dvt: 1.000d) Chirng tir Di~n giai TK Dan gia Nh~p Xuat Ton So Ngay DU SL (kg) Tien SL (kg) Tien SL (kg) Tien Tan diu thana 30 20.000 600.000 PNK57 1017 Nhap kho v~t lieu y 151 33 10.000 330.000 30.000 930.000 PXK64 1617 Xuat dung SXSP 621 31 15.000 465.000 Xuat dung a QLPX 627 31 5.000 155.000 10.000 310.000 PNK58 2117 Nhap kho v~t lieu y 112 34 10.000 340.000 Chi phi v~ chuyen 141 10.000 20.000 660.000 CQng ph at sinh 20.000 680.000 20.000 620.000 Tan cuai thang 33 20.000 660.000 BBKK7 3117 Phat hien thieu 1381 33 100 3.300 19.900 656.700 Di~u chinh sa du 33 19.900 656.700 Cflu 4: BANG PHANBO TIEN LUONG vA BA.OHIEM xA HQI (Dvt: I.OOOd) ~ TK334 TK338 Tang Tang LC Khac Tang 334 3382 3383 3384 3389 " 338 cong TK622 950.000 15.000 965.000 18.000 162.000 27.000 9.000 216.000 1.181.000 TK627 90.000 90.000 1.600 14.400 2.400 800 19.200 109.200 TK641 80.000 80.000 1.400 12.600 2.100 700 16.800 96.800 TK642 90.000 10.000 100.000 1.500 13.500 2.250 750 18.000 118.000 TK334 90.000 16.875 11.250 118.125 118.125 Tong cong 1.210.000 25.000 1.235.000 22.500 292.500 50.625 22.500 388.125 1.623.125 KTDN_KTTC1_CDCQ_B2/ "'v-- TRANG 4/2 MD 200514012