Ce diaporama a bien été signalé.
Le téléchargement de votre SlideShare est en cours. ×

6.2 dd-guest room 1

Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
PHỤ LỤC 6.2
GUEST ROOM 1
PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 1/129
MỤC LỤC
A. MÔ HÌNH...........................................................................................................
A. MÔ HÌNH
A.1. SƠ ĐỒ HÌNH HỌC
MÔ HÌNH 3D
PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Pa...
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité
Publicité

Consultez-les par la suite

1 sur 129 Publicité

Plus De Contenu Connexe

Similaire à 6.2 dd-guest room 1 (20)

Publicité

Plus par VOBAOTOAN (20)

Plus récents (20)

Publicité

6.2 dd-guest room 1

  1. 1. PHỤ LỤC 6.2 GUEST ROOM 1 PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 1/129
  2. 2. MỤC LỤC A. MÔ HÌNH...................................................................................................................................3 A.1. SƠ ĐỒ HÌNH HỌC..................................................................................................................3 A.2. TẢI TÁC ĐỘNG......................................................................................................................10 B. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN...............................................................................................................34 B.1. PHẦN MÓNG.......................................................................................................................34 Tính toán móng..................................................................................................................................50 Tính toán cốt thép móng....................................................................................................................56 B.2. PHẦN CỘT...........................................................................................................................59 Tính toán cốt thép..............................................................................................................................60 B.3. PHẦN DẦM..........................................................................................................................63 Tính toán cốt thép - Tầng Trệt............................................................................................................65 Tính toán cốt thép – Tầng 1................................................................................................................77 Tính toán cốt thép – Tầng mái............................................................................................................88 B.4. PHẦN SÀN...........................................................................................................................96 Tính toán cốt thép – Tầng Trệt..........................................................................................................103 Kiểm tra độ võng sàn – Tầng trệt......................................................................................................105 Tính toán cốt thép – Tầng 1..............................................................................................................112 Kiểm tra độ võng sàn – Tầng 1..........................................................................................................114 Tính toán cốt thép – Tầng Mái..........................................................................................................121 Kiểm tra độ võng sàn – Tầng Mái......................................................................................................123 B.5. PHẦN CẦU THANG.............................................................................................................124 PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 2/129
  3. 3. A. MÔ HÌNH A.1. SƠ ĐỒ HÌNH HỌC MÔ HÌNH 3D PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 3/129
  4. 4. MẶT BẰNG DẦM SÀN TRỆT PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 4/129
  5. 5. MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 1 PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 5/129
  6. 6. MẶT BẰNG DẦM SÀN MÁI PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 6/129
  7. 7. MẶT ĐỨNG CỘT TRỤC A MẶT ĐỨNG CỘT TRỤC B PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 7/129
  8. 8. MẶT ĐỨNG CỘT TRỤC C MẶT ĐỨNG CỘT TRỤC D PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 8/129
  9. 9. MẶT ĐỨNG CỘT TRỤC E MẶT ĐỨNG CỘT TRỤC F PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 9/129
  10. 10. A.2. TẢI TÁC ĐỘNG - Trọng lượng bản thân kết cầu, phần mềm tính tự động - Tải tường bao che được gán trực tiếp lên dầm - Tải hoàn thiện và hoạt tải sàn được gán lên sàn SÀN TẦNG TRỆT - TẢI HOÀN THIỆN SDL (kN/m2 ) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 10/129
  11. 11. SÀN TẦNG TRỆT - HOẠT TẢI LL (kN/m2 ) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 11/129
  12. 12. SÀN TẦNG TRỆT - HOẠT TẢI LLR (kN/m2 ) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 12/129
  13. 13. SÀN TẦNG 1 - TẢI HOÀN THIỆN SDL (KN/m2 ) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 13/129
  14. 14. SÀN TẦNG 1 - HOẠT TẢI LL (kN/m2 ) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 14/129
  15. 15. SÀN TẦNG 1 - HOẠT TẢI LLR (kN/m2 ) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 15/129
  16. 16. SÀN MÁI - TẢI HOÀN THIỆN SDL (kN/m2 ) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 16/129
  17. 17. SÀN MÁI – HOẠT TẢI LL (kN/m2 ) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 17/129
  18. 18. SÀN TẦNG TRỆT - TẢI TƯỜNG (kN/m) Trọng lượng tường gạch quy thành tải phân bố đều trên dầm: Chiều cao tường gạch: 2.9m, chiều dày 100mm: 2.9x1.8= 5.22kN/m Chiều cao tường gạch: 2.9m, chiều dày 200mm:2.9x3.3 = 9.57kN/m PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 18/129
  19. 19. SÀN TẦNG 1 - TẢI TƯỜNG (kN/m) Trọng lượng tường gạch quy thành tải phân bố đều trên dầm: Chiều cao tường gạch: 2.9m, chiều dày 100mm: 2.9x1.8= 5.22kN/m Chiều cao tường gạch: 2.9m, chiều dày 200mm:2.9x3.3 = 9.57kN/m PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 19/129
  20. 20. SÀN MÁI - TẢI TƯỜNG (kN/m) Trọng lượng tường gạch quy thành tải phân bố đều trên dầm: Chiều cao tường gạch: 0.2m, chiều dày 200mm: 0.2x3.3 = 0.66kN/m PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 20/129
  21. 21. TẢI CẦU THANG (kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 21/129
  22. 22. SÀN TẦNG TRỆT - TẢI GIÓ THUẬN PHƯƠNG X(kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 22/129
  23. 23. SÀN TẦNG TRỆT - TẢI GIÓ NGHỊCH PHƯƠNG X (kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 23/129
  24. 24. SÀN TẦNG 1 - TẢI GIÓ THUẬN PHƯƠNG X (kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 24/129
  25. 25. SÀN TẦNG 1 - TẢI GIÓ NGHỊCH PHƯƠNG X (kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 25/129
  26. 26. SÀN MÁI - TẢI GIÓ THUẬN PHƯƠNG X (kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 26/129
  27. 27. SÀN MÁI - TẢI GIÓ NGHỊCH PHƯƠNG X (kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 27/129
  28. 28. SÀN TẦNG TRỆT - TẢI GIÓ THUẬN PHƯƠNG Y(kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 28/129
  29. 29. SÀN TẦNG TRỆT - TẢI GIÓ NGHỊCH PHƯƠNG Y(kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 29/129
  30. 30. SÀN TẦNG 1 - TẢI GIÓ THUẬN PHƯƠNG Y(kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 30/129
  31. 31. SÀN TẦNG 1 - TẢI GIÓ NGHỊCH PHƯƠNG Y(kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 31/129
  32. 32. SÀN MÁI - TẢI GIÓ THUẬN PHƯƠNG Y(kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 32/129
  33. 33. SÀN MÁI- TẢI GIÓ NGHỊCH PHƯƠNG Y(kN/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 33/129
  34. 34. B. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN B.1. PHẦN MÓNG MẶT BẰNG MÓNG PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 34/129
  35. 35. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 35/129
  36. 36. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 36/129
  37. 37. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 37/129
  38. 38. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 38/129
  39. 39. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 39/129
  40. 40. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 40/129
  41. 41. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 41/129
  42. 42. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 42/129
  43. 43. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 43/129
  44. 44. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 44/129
  45. 45. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 45/129
  46. 46. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 46/129
  47. 47. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 47/129
  48. 48. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 48/129
  49. 49. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 49/129
  50. 50. Tính toán móng VẬT LIỆU BÊTÔNG VÀ CỐT THÉP TRONG SAFE PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 50/129
  51. 51. MÔ HÌNH MÓNG TRONG SAFE PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 51/129
  52. 52. MOMENT Mmax THEO PHƯƠNG X (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 52/129
  53. 53. MOMENT Mmin THEO PHƯƠNG X (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 53/129
  54. 54. MOMENT Mmax THEO PHƯƠNG Y (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 54/129
  55. 55. MOMENT Mmin THEO PHƯƠNG Y (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 55/129
  56. 56. Tính toán cốt thép móng Concrete B22.5 Rb= 13 Mpa Steel AIII Rs= 365 Mpa CỐT THÉP THEO PHƯƠNG X(cm2/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 56/129
  57. 57. CỐT THÉP THEO PHƯƠNG Y(cm2/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 57/129
  58. 58. THÉP GIẰNG MÓNG (cm2) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 58/129
  59. 59. B.2. PHẦN CỘT VẬT LIỆU BÊ TÔNG VÀ CỐT THÉP TRONG ETABS PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 59/129
  60. 60. Tính toán cốt thép Concrete B22.5 Rb= 13 Mpa Steel AIII Rs= 365 Mpa THÉP CỘT TRỤC A(cm2) THÉP CỘT TRỤC B(cm2) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 60/129
  61. 61. THÉP CỘT TRỤC C(cm2) THÉP CỘT TRỤC D(cm2) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 61/129
  62. 62. THÉP CỘT TRỤC E (cm2) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 62/129
  63. 63. THÉP CỘT TRỤC F (cm2) B.3. PHẦN DẦM TẦNG TRỆT MOMENT DẦM TẦNG TRỆT (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 63/129
  64. 64. LỰC CẮT DẦM TẦNG TRỆT (kN) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 64/129
  65. 65. Tính toán cốt thép - Tầng Trệt Concrete B22.5 Rb = 13 Mpa Rbt = 0.975 Mpa Steel AIII Rs = 365 Mpa AI Rs = 175 Mpa CỐT THÉP DẦM TẦNG TRỆT (cm2) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 65/129
  66. 66. TÊN DẦM TRONG ETABS PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 66/129
  67. 67. BẢNG THÉP ĐAI TRONG DẦM TẦNG TRỆT (cm2/m) Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw GF B15 Start 250 300 50 17.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B15 Middle 250 300 50 14.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B15 End 250 300 50 15.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B18 Start 250 300 50 19.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B18 Middle 250 300 50 16.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B18 End 250 300 50 14.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B21 Start 250 300 50 15.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B21 Middle 250 300 50 12.8 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B21 End 250 300 50 17.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B24 Start 250 300 50 24.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B24 Middle 250 300 50 21.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B24 End 250 300 50 11.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B37 Start 200 300 50 9.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B37 Middle 200 300 50 21.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B37 End 200 300 50 22 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B38 Start 200 300 50 26 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B38 Middle 200 300 50 25.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B38 End 200 300 50 7.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B39 Start 200 300 50 21.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B39 Middle 200 300 50 17 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B39 End 200 300 50 21.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B40 Start 200 300 50 7.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B40 Middle 200 300 50 18.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B40 End 200 300 50 18.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B41 Start 200 300 50 26.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B41 Middle 200 300 50 25.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 67/129
  68. 68. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw GF B41 End 200 300 50 7.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B42 Start 200 300 50 21.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B42 Middle 200 300 50 17.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B42 End 200 300 50 21.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B43 Start 200 300 50 8.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B43 Middle 200 300 50 17.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B43 End 200 300 50 18.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B44 Start 200 300 50 25.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B44 Middle 200 300 50 24.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B44 End 200 300 50 7.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B45 Start 200 300 50 20.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B45 Middle 200 300 50 16.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B45 End 200 300 50 21.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B46 Start 200 300 50 7.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B46 Middle 200 300 50 17.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B46 End 200 300 50 18.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B47 Start 200 300 50 26.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B47 Middle 200 300 50 25.8 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B47 End 200 300 50 6.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B48 Start 200 300 50 23.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B48 Middle 200 300 50 18.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B48 End 200 300 50 24.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B90 Start 150 300 50 25.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B90 Middle 150 300 50 22.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B90 End 150 300 50 28 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B103 Start 150 300 50 8.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B103 Middle 150 300 50 9.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B103 End 150 300 50 17.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 68/129
  69. 69. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw GF B108 Start 150 300 50 18.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B108 Middle 150 300 50 17.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B108 End 150 300 50 29.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B121 Start 150 300 50 8.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B121 Middle 150 300 50 8.8 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B121 End 150 300 50 16.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B126 Start 150 300 50 18.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B126 Middle 150 300 50 18.1 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B126 End 150 300 50 28.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B127 Start 150 300 50 9.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B127 Middle 150 300 50 5.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B127 End 150 300 50 12.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B139 Start 150 300 50 8.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B139 Middle 150 300 50 9.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B139 End 150 300 50 17.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B144 Start 150 300 50 15 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B144 Middle 150 300 50 16.1 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B144 End 150 300 50 32.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B157 Start 150 300 50 9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B157 Middle 150 300 50 9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B157 End 150 300 50 17.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B162 Start 150 300 50 25.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B162 Middle 150 300 50 22.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B162 End 150 300 50 26.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B167 Start 250 300 50 33.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B167 Middle 250 300 50 19.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B167 End 250 300 50 40.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B169 Start 250 300 50 38.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 69/129
  70. 70. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw GF B169 Middle 250 300 50 21.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B169 End 250 300 50 46.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B170 Start 250 300 50 38.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B170 Middle 250 300 50 22.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B170 End 250 300 50 50.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B172 Start 250 300 50 37.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B172 Middle 250 300 50 21.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B172 End 250 300 50 45.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B173 Start 250 300 50 35 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B173 Middle 250 300 50 20.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B173 End 250 300 50 46.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B175 Start 250 300 50 34.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B175 Middle 250 300 50 19.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B175 End 250 300 50 43.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B176 Start 250 300 50 39.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B176 Middle 250 300 50 22.1 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B176 End 250 300 50 48 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B178 Start 250 300 50 38.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B178 Middle 250 300 50 21.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B178 End 250 300 50 46.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B179 Start 250 300 50 29.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B179 Middle 250 300 50 17.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B179 End 250 300 50 39.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.18 73.2 73.2 146.4 OK GF B188 Start 250 500 50 62.7 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B188 Middle 250 500 50 41.9 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B188 End 250 500 50 67.6 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B189 Start 250 300 50 48.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B189 Middle 250 300 50 19.1 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 70/129
  71. 71. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw GF B189 End 250 300 50 23.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B190 Start 250 500 50 82.8 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B190 Middle 250 500 50 55.9 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B190 End 250 500 50 89.9 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B191 Start 250 300 50 48.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B191 Middle 250 300 50 18.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B191 End 250 300 50 23.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B192 Start 250 500 50 83.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B192 Middle 250 500 50 54.8 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B192 End 250 500 50 89.5 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B193 Start 250 300 50 46.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B193 Middle 250 300 50 17.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B193 End 250 300 50 23.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B194 Start 250 500 50 64.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B194 Middle 250 500 50 48.5 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B194 End 250 500 50 69.5 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B195 Start 250 300 50 47.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B195 Middle 250 300 50 18.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B195 End 250 300 50 23.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B196 Start 250 500 50 63.5 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131. 263.6 OK GF B196 Middle 250 500 50 36.5 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B196 End 250 500 50 64.2 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B204 Start 250 300 50 39.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B204 Middle 250 300 50 26.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B204 End 250 300 50 38.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B205 Start 250 300 50 39.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B205 Middle 250 300 50 27.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B205 End 250 300 50 35.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.1581 73.2 73.2 146.4 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 71/129
  72. 72. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw GF B206 Start 250 300 50 40.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.1581 73.2 73.2 146.4 OK GF B206 Middle 250 300 50 27.8 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B206 End 250 300 50 35.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B1 Start 150 300 50 17 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B1 Middle 150 300 50 8.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B1 End 150 300 50 17.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B4 Start 150 300 50 17 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B4 Middle 150 300 50 8.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B4 End 150 300 50 17.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B7 Start 150 300 50 17 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B7 Middle 150 300 50 8.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B7 End 150 300 50 17.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B10 Start 150 300 50 17.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B10 Middle 150 300 50 8.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B10 End 150 300 50 17.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B25 Start 150 300 50 9.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B25 Middle 150 300 50 4.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B25 End 150 300 50 13.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B27 Start 150 300 50 8.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B27 Middle 150 300 50 4.8 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B27 End 150 300 50 13.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B29 Start 150 300 50 8.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B29 Middle 150 300 50 5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.87 40.1 40.1 80.2 OK GF B29 End 150 300 50 13.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.35 56.7 56.7 113.4 OK GF B32 Start 250 300 50 32 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B32 Middle 250 300 50 19.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B32 End 250 300 50 28.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B58 Start 200 300 50 20.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 72/129
  73. 73. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw GF B58 Middle 200 300 50 11.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B58 End 200 300 50 26.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B59 Start 200 300 50 20 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B59 Middle 200 300 50 11.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B59 End 200 300 50 25.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B60 Start 200 300 50 9.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B60 Middle 200 300 50 11.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B60 End 200 300 50 15.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B61 Start 200 300 50 20.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B61 Middle 200 300 50 11.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500 46.3 44.0 90.3 OK GF B61 End 200 300 50 25.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.22 65.5 65.5 131.0 OK GF B31 Start 250 500 50 59.5 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B31 Middle 250 500 50 47.2 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B31 End 250 500 50 20.2 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B70 Start 250 500 50 51 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B70 Middle 250 500 50 73.7 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B70 End 250 500 50 83.5 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B71 Start 250 500 50 70.2 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B71 Middle 250 500 50 58.5 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B71 End 250 500 50 12.8 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B72 Start 250 500 50 36.6 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B72 Middle 250 500 50 59.5 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B72 End 250 500 50 69.7 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B73 Start 250 500 50 66.2 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B73 Middle 250 500 50 54.6 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B73 End 250 500 50 10.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B74 Start 250 500 50 40.2 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B74 Middle 250 500 50 62.7 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 73/129
  74. 74. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw GF B74 End 250 500 50 72.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B76 Start 250 500 50 77.9 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B76 Middle 250 500 50 67.1 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B76 End 250 500 50 23.3 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B77 Start 250 500 50 28.6 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B77 Middle 250 500 50 51.6 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900 93.2 79.2 172.4 OK GF B77 End 250 500 50 63.2 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.08 131.8 131.8 263.6 OK GF B64 Start 250 300 50 29.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B64 Middle 250 300 50 22.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B64 End 250 300 50 7.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B66 Start 250 300 50 29.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B66 Middle 250 300 50 22.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B66 End 250 300 50 7.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B68 Start 250 300 50 29.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B68 Middle 250 300 50 22.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B68 End 250 300 50 7.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B79 Start 250 300 50 29.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B79 Middle 250 300 50 22.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK GF B80 Start 250 300 50 29.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.15 73.2 73.2 146.4 OK GF B80 Middle 250 300 50 22.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500 51.8 44.0 95.8 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 74/129
  75. 75. TẦNG 1 MOMENT DẦM TẦNG 1 (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 75/151
  76. 76. LỰC CẮT DẦM TẦNG 1 (kN) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 76/151
  77. 77. Tính toán cốt thép – Tầng 1 Concrete B22.5 Rb = 13 Mpa Rbt = 0.975 Mpa Steel AIII Rs = 365 Mpa AI Rs = 175 Mpa CỐT THÉP DẦM TẦNG 1 (cm2) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 77/151
  78. 78. TÊN DẦM TRONG ETABS PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 78/151
  79. 79. BẢNG THÉP ĐAI TRONG DẦM TẦNG 1 Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw LEVEL 1 B15 Start 250 785 50 25.3 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B15 Middle 250 785 50 21.2 262 R 8 - 200 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 88.0 1730 1730 1470.0 152.2 129.3 281.5 OK LEVEL 1 B15 End 250 785 50 21.5 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B18 Start 250 785 50 27 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B18 Middle 250 785 50 22.9 262 R 8 - 200 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 88.0 1730 1730 1470.0 152.2 129.3 281.5 OK LEVEL 1 B18 End 250 785 50 19 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B21 Start 250 785 50 29.4 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B21 Middle 250 785 50 25.3 262 R 8 - 200 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 88.0 1730 1730 1470.0 152.2 129.3 281.5 OK LEVEL 1 B21 End 250 785 50 16.5 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B24 Start 250 785 50 27.8 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B24 Middle 250 785 50 23.7 262 R 8 - 200 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 88.0 1730 1730 1470.0 152.2 129.3 281.5 OK LEVEL 1 B24 End 250 785 50 21.5 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B39 Start 200 300 50 15.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B39 Middle 200 300 50 9.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B39 End 200 300 50 22.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B42 Start 200 300 50 15.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B42 Middle 200 300 50 9.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B42 End 200 300 50 23.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B45 Start 200 300 50 15.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B45 Middle 200 300 50 9.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B45 End 200 300 50 23.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B48 Start 200 300 50 18.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B48 Middle 200 300 50 8.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B48 End 200 300 50 19.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B90 Start 200 300 50 28.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 79/129
  80. 80. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw LEVEL 1 B90 Middle 200 300 50 25.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B90 End 200 300 50 14.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B103 Start 150 300 50 5.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B103 Middle 150 300 50 6.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B103 End 150 300 50 7.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B108 Start 200 300 50 17.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B108 Middle 200 300 50 14.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B108 End 200 300 50 26.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B121 Start 150 300 50 5.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B121 Middle 150 300 50 7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B121 End 150 300 50 8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B126 Start 200 300 50 18.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B126 Middle 200 300 50 15.1 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B126 End 200 300 50 25.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B127 Start 150 300 50 5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B127 Middle 150 300 50 6.1 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B127 End 150 300 50 7.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B139 Start 150 300 50 5.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B139 Middle 150 300 50 6.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B139 End 150 300 50 7.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B144 Start 200 300 50 18 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B144 Middle 200 300 50 14.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B144 End 200 300 50 25.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B157 Start 150 300 50 6.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B157 Middle 150 300 50 7.1 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B157 End 150 300 50 8.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B162 Start 200 300 50 20.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B162 Middle 200 300 50 17 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 80/129
  81. 81. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw LEVEL 1 B162 End 200 300 50 19.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B167 Start 250 400 50 26.7 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B167 Middle 250 400 50 26.7 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B167 End 250 400 50 50.5 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B170 Start 250 400 50 53.1 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B170 Middle 250 400 50 40.2 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B170 End 250 400 50 69.5 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B173 Start 250 400 50 53.1 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B173 Middle 250 400 50 40 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B173 End 250 400 50 69.3 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B176 Start 250 400 50 52.7 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B176 Middle 250 400 50 40.5 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B176 End 250 400 50 70.1 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B179 Start 250 400 50 48.9 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B179 Middle 250 400 50 32.6 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B179 End 250 400 50 51.8 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B181 Start 250 535 50 62.1 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK LEVEL 1 B181 Middle 250 535 50 68.9 178 R 8 - 200 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 88.0 1142 1142 970.0 100.4 85.3 185.8 OK LEVEL 1 B181 End 250 535 50 98.5 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK LEVEL 1 B183 Start 250 535 50 77 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK LEVEL 1 B183 Middle 250 535 50 58.2 178 R 8 - 200 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 88.0 1142 1142 970.0 100.4 85.3 185.8 OK LEVEL 1 B183 End 250 535 50 86.7 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK LEVEL 1 B185 Start 250 535 50 73.8 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK LEVEL 1 B185 Middle 250 535 50 60.1 178 R 8 - 200 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 88.0 1142 1142 970.0 100.4 85.3 185.8 OK LEVEL 1 B185 End 250 535 50 88.5 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK LEVEL 1 B187 Start 250 535 50 85.4 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK LEVEL 1 B187 Middle 250 535 50 60.8 178 R 8 - 200 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 88.0 1142 1142 970.0 100.4 85.3 185.8 OK LEVEL 1 B187 End 250 535 50 74.6 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 81/129
  82. 82. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw LEVEL 1 B188 Start 250 500 50 82.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B188 Middle 250 500 50 53.7 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900.0 93.2 79.2 172.4 OK LEVEL 1 B188 End 250 500 50 72.8 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B189 Start 250 300 50 43.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK LEVEL 1 B189 Middle 250 300 50 16.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK LEVEL 1 B189 End 250 300 50 33.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK LEVEL 1 B190 Start 250 500 50 87.2 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B190 Middle 250 500 50 58.2 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900.0 93.2 79.2 172.4 OK LEVEL 1 B190 End 250 500 50 68.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B191 Start 250 300 50 43.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK LEVEL 1 B191 Middle 250 300 50 17 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK LEVEL 1 B191 End 250 300 50 34.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK LEVEL 1 B192 Start 250 500 50 86.8 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B192 Middle 250 500 50 57.8 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900.0 93.2 79.2 172.4 OK LEVEL 1 B192 End 250 500 50 68.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B193 Start 250 300 50 42.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK LEVEL 1 B193 Middle 250 300 50 16.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK LEVEL 1 B193 End 250 300 50 33.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK LEVEL 1 B194 Start 250 500 50 86.8 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B194 Middle 250 500 50 57.9 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900.0 93.2 79.2 172.4 OK LEVEL 1 B194 End 250 500 50 68.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B195 Start 250 300 50 41.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK LEVEL 1 B195 Middle 250 300 50 16.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK LEVEL 1 B195 End 250 300 50 32.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK LEVEL 1 B196 Start 250 500 50 50.4 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B196 Middle 250 500 50 30.6 167 R 8 - 200 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 88.0 1059 1059 900.0 93.2 79.2 172.4 OK LEVEL 1 B196 End 250 500 50 37.1 167 R 8 - 100 2 Legs 450 100.5 9.87E+07 175.9 749 749 749.1 131.8 131.8 263.6 OK LEVEL 1 B204 Start 250 785 50 27.4 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 82/129
  83. 83. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw LEVEL 1 B204 Middle 250 785 50 17.6 262 R 8 - 200 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 88.0 1730 1730 1470.0 152.2 129.3 281.5 OK LEVEL 1 B204 End 250 785 50 35.2 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B205 Start 250 785 50 27.6 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B205 Middle 250 785 50 17 262 R 8 - 200 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 88.0 1730 1730 1470.0 152.2 129.3 281.5 OK LEVEL 1 B205 End 250 785 50 34.1 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B206 Start 250 785 50 31.8 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B206 Middle 250 785 50 20.4 262 R 8 - 200 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 88.0 1730 1730 1470.0 152.2 129.3 281.5 OK LEVEL 1 B206 End 250 785 50 30.8 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B1 Start 150 300 50 2.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B1 Middle 150 300 50 1.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B1 End 150 300 50 2.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B4 Start 150 300 50 2.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B4 Middle 150 300 50 1.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B4 End 150 300 50 2.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B7 Start 150 300 50 2.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B7 Middle 150 300 50 1.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B7 End 150 300 50 2.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B10 Start 150 300 50 2.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B10 Middle 150 300 50 1.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B10 End 150 300 50 2.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B25 Start 150 300 50 4.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B25 Middle 150 300 50 5.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B25 End 150 300 50 6.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B27 Start 150 300 50 4.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B27 Middle 150 300 50 5.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK LEVEL 1 B27 End 150 300 50 7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B29 Start 150 300 50 4.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B29 Middle 150 300 50 5.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 88.0 456 456 455.9 40.1 40.1 80.2 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 83/129
  84. 84. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw LEVEL 1 B29 End 150 300 50 6.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 1.83E+07 175.9 322 322 322.4 56.7 56.7 113.4 OK LEVEL 1 B32 Start 250 785 50 27.6 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B32 Middle 250 785 50 17.1 262 R 8 - 200 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 88.0 1730 1730 1470.0 152.2 129.3 281.5 OK LEVEL 1 B32 End 250 785 50 34.3 262 R 8 - 100 2 Legs 735 100.5 2.63E+08 175.9 1224 1224 1223.5 215.3 215.3 430.5 OK LEVEL 1 B33 Start 200 385 50 17.9 150 R 8 - 100 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 175.9 499 499 498.8 87.7 87.7 175.5 OK LEVEL 1 B33 Middle 200 385 50 10.1 150 R 8 - 200 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 88.0 705 705 670.0 62.0 58.9 121.0 OK LEVEL 1 B33 End 200 385 50 17.4 150 R 8 - 100 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 175.9 499 499 498.8 87.7 87.7 175.5 OK LEVEL 1 B34 Start 200 385 50 20.8 150 R 8 - 100 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 175.9 499 499 498.8 87.7 87.7 175.5 OK LEVEL 1 B34 Middle 200 385 50 12.7 150 R 8 - 200 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 88.0 705 705 670.0 62.0 58.9 121.0 OK LEVEL 1 B34 End 200 385 50 19.9 150 R 8 - 100 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 175.9 499 499 498.8 87.7 87.7 175.5 OK LEVEL 1 B35 Start 200 385 50 19.3 150 R 8 - 100 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 175.9 499 499 498.8 87.7 87.7 175.5 OK LEVEL 1 B35 Middle 200 385 50 12.1 150 R 8 - 200 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 88.0 705 705 670.0 62.0 58.9 121.0 OK LEVEL 1 B35 End 200 385 50 20.4 150 R 8 - 100 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 175.9 499 499 498.8 87.7 87.7 175.5 OK LEVEL 1 B36 Start 200 385 50 17.7 150 R 8 - 100 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 175.9 499 499 498.8 87.7 87.7 175.5 OK LEVEL 1 B36 Middle 200 385 50 9.8 150 R 8 - 200 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 88.0 705 705 670.0 62.0 58.9 121.0 OK LEVEL 1 B36 End 200 385 50 17.6 150 R 8 - 100 2 Legs 335 100.5 4.38E+07 175.9 499 499 498.8 87.7 87.7 175.5 OK LEVEL 1 B49 Start 200 300 50 29.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B49 Middle 200 300 50 17.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B49 End 200 300 50 27.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B50 Start 200 300 50 28.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B50 Middle 200 300 50 17.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B50 End 200 300 50 27.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B51 Start 200 300 50 28.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B51 Middle 200 300 50 17.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B51 End 200 300 50 27.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B52 Start 200 300 50 28.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK LEVEL 1 B52 Middle 200 300 50 16.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK LEVEL 1 B52 End 200 300 50 29.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 84/129
  85. 85. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw LEVEL 1 B8 Start 250 400 50 44.8 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B8 Middle 250 400 50 33.7 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B8 End 250 400 50 7.1 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B9 Start 250 400 50 20.2 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B9 Middle 250 400 50 45.5 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B9 End 250 400 50 60.2 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B11 Start 250 400 50 44.4 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B11 Middle 250 400 50 33 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B11 End 250 400 50 7.2 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B12 Start 250 400 50 20.9 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B12 Middle 250 400 50 46.1 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B12 End 250 400 50 60.7 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B13 Start 250 400 50 44.3 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B13 Middle 250 400 50 32.9 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B13 End 250 400 50 7 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B14 Start 250 400 50 20.7 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B14 Middle 250 400 50 45.7 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B14 End 250 400 50 60.3 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B16 Start 250 400 50 44 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B16 Middle 250 400 50 32.7 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK LEVEL 1 B17 Start 250 400 50 20.4 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK LEVEL 1 B17 Middle 250 400 50 44.5 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 85/129
  86. 86. TẦNG MÁI MOMENT DẦM MÁI (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 86/129
  87. 87. LỰC CẮT DẦM MÁI (kN) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 87/129
  88. 88. Tính toán cốt thép – Tầng mái Concrete B22.5 Rb = 13 Mpa Rbt = 0.975 Mpa Steel AIII Rs = 365 Mpa AI Rs = 175 Mpa CỐT THÉP DẦM TẦNG MÁI (cm2) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 88/129
  89. 89. TÊN DẦM TRONG ETABS PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 89/129
  90. 90. BẢNG THÉP ĐAI TRONG DẦM MÁI Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw ROOF B39 Start 200 300 50 6.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B39 Middle 200 300 50 6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B39 End 200 300 50 11.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B42 Start 200 300 50 6.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B42 Middle 200 300 50 5.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B42 End 200 300 50 10.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B45 Start 200 300 50 6.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B45 Middle 200 300 50 5.8 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B45 End 200 300 50 11.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B48 Start 200 300 50 8.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B48 Middle 200 300 50 7.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B48 End 200 300 50 9.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B90 Start 200 300 50 10.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B90 Middle 200 300 50 9.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B90 End 200 300 50 5.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B108 Start 200 300 50 7.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B108 Middle 200 300 50 6.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B108 End 200 300 50 12.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B126 Start 200 300 50 8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B126 Middle 200 300 50 7.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B126 End 200 300 50 10.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B144 Start 200 300 50 7.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B144 Middle 200 300 50 6.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B144 End 200 300 50 11.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B162 Start 200 300 50 11.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 90/129
  91. 91. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw ROOF B162 Middle 200 300 50 10.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B162 End 200 300 50 6.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B181 Start 250 535 50 37.4 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK ROOF B181 Middle 250 535 50 40.7 178 R 8 - 200 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 88.0 1142 1142 970.0 100.4 85.3 185.8 OK ROOF B181 End 250 535 50 54 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK ROOF B183 Start 250 535 50 45.4 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK ROOF B183 Middle 250 535 50 32 178 R 8 - 200 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 88.0 1142 1142 970.0 100.4 85.3 185.8 OK ROOF B183 End 250 535 50 46 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK ROOF B185 Start 250 535 50 44.1 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK ROOF B185 Middle 250 535 50 33.5 178 R 8 - 200 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 88.0 1142 1142 970.0 100.4 85.3 185.8 OK ROOF B185 End 250 535 50 47.4 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK ROOF B187 Start 250 535 50 52.2 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK ROOF B187 Middle 250 535 50 38.4 178 R 8 - 200 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 88.0 1142 1142 970.0 100.4 85.3 185.8 OK ROOF B187 End 250 535 50 39.7 178 R 8 - 100 2 Legs 485 100.5 1.15E+08 175.9 807 807 807.3 142.0 142.0 284.1 OK ROOF B188 Start 250 400 50 31.4 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B188 Middle 250 400 50 23 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK ROOF B188 End 250 400 50 26.2 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B189 Start 250 300 50 27.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B189 Middle 250 300 50 13.2 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B189 End 250 300 50 17 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B190 Start 250 400 50 46.5 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B190 Middle 250 400 50 34 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK ROOF B190 End 250 400 50 39.8 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B191 Start 250 300 50 27.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B191 Middle 250 300 50 13.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B191 End 250 300 50 17 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B192 Start 250 400 50 46.1 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B192 Middle 250 400 50 33.7 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 91/129
  92. 92. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw ROOF B192 End 250 400 50 39.7 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B193 Start 250 300 50 27.4 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B193 Middle 250 300 50 13.3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B193 End 250 300 50 17 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B194 Start 250 400 50 46.5 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B194 Middle 250 400 50 34 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK ROOF B194 End 250 400 50 39.8 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B195 Start 250 300 50 26.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B195 Middle 250 300 50 12.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B195 End 250 300 50 16.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B196 Start 250 400 50 28.4 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B196 Middle 250 400 50 20.8 150 R 8 - 200 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 88.0 824 824 700.0 72.5 61.6 134.1 OK ROOF B196 End 250 400 50 24.3 150 R 8 - 100 2 Legs 350 100.5 5.97E+07 175.9 583 583 582.6 102.5 102.5 205.0 OK ROOF B33 Start 200 285 50 12.6 143 R 8 - 100 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 175.9 350 350 349.9 61.6 61.6 123.1 OK ROOF B33 Middle 200 285 50 5.5 143 R 8 - 200 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 88.0 495 495 470.0 43.5 41.3 84.9 OK ROOF B33 End 200 285 50 12.5 143 R 8 - 100 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 175.9 350 350 349.9 61.6 61.6 123.1 OK ROOF B34 Start 200 285 50 14.1 143 R 8 - 100 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 175.9 350 350 349.9 61.6 61.6 123.1 OK ROOF B34 Middle 200 285 50 6.4 143 R 8 - 200 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 88.0 495 495 470.0 43.5 41.3 84.9 OK ROOF B34 End 200 285 50 13.6 143 R 8 - 100 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 175.9 350 350 349.9 61.6 61.6 123.1 OK ROOF B35 Start 200 285 50 13.6 143 R 8 - 100 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 175.9 350 350 349.9 61.6 61.6 123.1 OK ROOF B35 Middle 200 285 50 6.8 143 R 8 - 200 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 88.0 495 495 470.0 43.5 41.3 84.9 OK ROOF B35 End 200 285 50 14.4 143 R 8 - 100 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 175.9 350 350 349.9 61.6 61.6 123.1 OK ROOF B36 Start 200 285 50 12.4 143 R 8 - 100 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 175.9 350 350 349.9 61.6 61.6 123.1 OK ROOF B36 Middle 200 285 50 5.7 143 R 8 - 200 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 88.0 495 495 470.0 43.5 41.3 84.9 OK ROOF B36 End 200 285 50 12.7 143 R 8 - 100 2 Legs 235 100.5 2.15E+07 175.9 350 350 349.9 61.6 61.6 123.1 OK ROOF B49 Start 200 300 50 16.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B49 Middle 200 300 50 9.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B49 End 200 300 50 12.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 92/129
  93. 93. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw ROOF B50 Start 200 300 50 15.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B50 Middle 200 300 50 9.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B50 End 200 300 50 12.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B51 Start 200 300 50 15.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B51 Middle 200 300 50 9.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B51 End 200 300 50 12.6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B52 Start 200 300 50 13.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B52 Middle 200 300 50 7.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 88.0 526 526 500.0 46.3 44.0 90.3 OK ROOF B52 End 200 300 50 12.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 2.44E+07 175.9 372 372 372.2 65.5 65.5 131.0 OK ROOF B2 Start 250 300 50 4.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B2 Middle 250 300 50 3 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B2 End 250 300 50 5.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B3 Start 250 300 50 3.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B3 Middle 250 300 50 2.8 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B3 End 250 300 50 5.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B5 Start 250 300 50 3.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B5 Middle 250 300 50 2.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B5 End 250 300 50 5.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B6 Start 250 300 50 3.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B6 Middle 250 300 50 3.7 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B6 End 250 300 50 7.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B9 Start 250 300 50 6 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B9 Middle 250 300 50 15.1 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B9 End 250 300 50 22.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B12 Start 250 300 50 5.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B12 Middle 250 300 50 14.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B12 End 250 300 50 21.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B14 Start 250 300 50 5.2 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 93/129
  94. 94. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw ROOF B14 Middle 250 300 50 14.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B14 End 250 300 50 21.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B17 Start 250 300 50 4.9 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B17 Middle 250 300 50 13.6 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B17 End 250 300 50 20.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B63 Start 250 300 50 5.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B63 Middle 250 300 50 17.8 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B63 End 250 300 50 26.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B65 Start 250 300 50 5.5 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B65 Middle 250 300 50 17.5 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B65 End 250 300 50 26.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B67 Start 250 300 50 5.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B67 Middle 250 300 50 17.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B67 End 250 300 50 26.8 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B69 Start 250 300 50 8.1 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B69 Middle 250 300 50 13.9 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B69 End 250 300 50 18 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B86 Start 200 835 50 13.3 278 R 8 - 100 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 175.9 1169 1169 1168.8 205.6 205.6 411.2 OK ROOF B86 Middle 200 835 50 7.9 278 R 8 - 200 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 88.0 1653 1653 1570.0 145.4 138.1 283.5 OK ROOF B86 End 200 835 50 11.2 278 R 8 - 100 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 175.9 1169 1169 1168.8 205.6 205.6 411.2 OK ROOF B87 Start 200 835 50 10.5 278 R 8 - 100 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 175.9 1169 1169 1168.8 205.6 205.6 411.2 OK ROOF B87 Middle 200 835 50 7.3 278 R 8 - 200 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 88.0 1653 1653 1570.0 145.4 138.1 283.5 OK ROOF B87 End 200 835 50 9.4 278 R 8 - 100 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 175.9 1169 1169 1168.8 205.6 205.6 411.2 OK ROOF B88 Start 200 835 50 10.6 278 R 8 - 100 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 175.9 1169 1169 1168.8 205.6 205.6 411.2 OK ROOF B88 Middle 200 835 50 7.3 278 R 8 - 200 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 88.0 1653 1653 1570.0 145.4 138.1 283.5 OK ROOF B88 End 200 835 50 9.5 278 R 8 - 100 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 175.9 1169 1169 1168.8 205.6 205.6 411.2 OK ROOF B89 Start 200 835 50 11.4 278 R 8 - 100 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 175.9 1169 1169 1168.8 205.6 205.6 411.2 OK ROOF B89 Middle 200 835 50 8.3 278 R 8 - 200 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 88.0 1653 1653 1570.0 145.4 138.1 283.5 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 94/129
  95. 95. Story Name Location b h a QA sct Stirrup s leg ho Asw Mb qsw C* C C0 Qb Qsw Qbsw Check m m m m m m (kN ) (mm ) (mm ) (mm2 ) (Nmm) (N/mm ) (mm ) (mm ) (mm) (kN) (kN) (kN) Q ≤ Qbsw ROOF B89 End 200 835 50 9.6 278 R 8 - 100 2 Legs 785 100.5 2.40E+08 175.9 1169 1169 1168.8 205.6 205.6 411.2 OK ROOF B75 Start 250 300 50 11.3 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK ROOF B75 Middle 250 300 50 12.4 150 R 8 - 200 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 88.0 589 589 500.0 51.8 44.0 95.8 OK ROOF B75 End 250 300 50 15.7 150 R 8 - 100 2 Legs 250 100.5 3.05E+07 175.9 416 416 416.2 73.2 73.2 146.4 OK PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 95/129
  96. 96. B.4. PHẦN SÀN VẬT LIỆU BÊ TÔNG VÀ CỐT THÉP TRONG SAFE PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 96/129
  97. 97. TẦNG TRỆT STRIP THEO PHƯƠNG X - TẦNG TRỆT PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 97/129
  98. 98. STRIP THEO PHƯƠNG Y - TẦNG TRỆT PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 98/129
  99. 99. MOMENT Mmax THEO PHƯƠNG X (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 99/129
  100. 100. MOMENT Mmin THEO PHƯƠNG X (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 100/129
  101. 101. MOMENT Mmax THEO PHƯƠNG Y (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 101/129
  102. 102. MOMENT Mmin THEO PHƯƠNG Y (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 102/129
  103. 103. Tính toán cốt thép – Tầng Trệt Concrete B22.5 Rb= 13 Mpa Steel AIII Rs= 365 Mpa THÉP SÀN THEO PHƯƠNG X (cm2/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 103/129
  104. 104. THÉP SÀN THEO PHƯƠNG Y (cm2/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 104/129
  105. 105. Kiểm tra độ võng sàn – Tầng trệt Độ võng ngắn hạn của sàn f=5.5mm <[f]=L/500=5000/500=10mm Độ võng dài hạn của sàn 3f=16.5mm <[f]=L/250=5000/250=20mm PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 105/129
  106. 106. TẦNG 1 STRIP THEO PHƯƠNG X - TẦNG 1 PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 106/129
  107. 107. STRIP THEO PHƯƠNG Y - TẦNG 1 PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 107/129
  108. 108. MOMENT Mmax THEO PHƯƠNG X (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 108/129
  109. 109. MOMENT Mmin THEO PHƯƠNG X (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 109/129
  110. 110. MOMENT Mmax THEO PHƯƠNG Y (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 110/129
  111. 111. MOMENT Mmin THEO PHƯƠNG Y (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 111/129
  112. 112. Tính toán cốt thép – Tầng 1 Concrete B22.5 Rb= 13 Mpa Steel AIII Rs= 365 Mpa THÉP SÀN THEO PHƯƠNG X (cm2/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 112/129
  113. 113. THÉP SÀN THEO PHƯƠNG Y (cm2/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 113/129
  114. 114. Kiểm tra độ võng sàn – Tầng 1 Độ võng ngắn hạn của sàn f=3.6mm <[f]=L/500=3000/500=6mm Độ võng dài hạn của sàn 3f=10.8mm <[f]=L/250=3000/250=12mm PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 114/129
  115. 115. TẦNG MÁI STRIP THEO PHƯƠNG X - TẦNG MÁI PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 115/129
  116. 116. STRIP THEO PHƯƠNG Y - TẦNG MÁI PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 116/129
  117. 117. MOMENT Mmax THEO PHƯƠNG X (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 117/129
  118. 118. MOMENT Mmin THEO PHƯƠNG X (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 118/129
  119. 119. MOMENT Mmax THEO PHƯƠNG Y (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 119/129
  120. 120. MOMENT Mmin THEO PHƯƠNG Y (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 120/129
  121. 121. Tính toán cốt thép – Tầng Mái Concrete B22.5 Rb= 13 Mpa Steel AIII Rs= 365 Mpa THÉP SÀN THEO PHƯƠNG X (cm2/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 121/129
  122. 122. THÉP SÀN THEO PHƯƠNG Y (cm2/m) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 122/129
  123. 123. Kiểm tra độ võng sàn – Tầng Mái Độ võng ngắn hạn của sàn f=4mm <[f]=L/500=5000/500=10mm Độ võng dài hạn của sàn 3f=12mm <[f]=L/250=5000/250=20mm PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 123/129
  124. 124. B.5. PHẦN CẦU THANG MÔ HÌNH 3D MẶT BẰNG KẾT CẤU THANG PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 124/129
  125. 125. TĨNH TẢI TÁC DỤNG LÊN BẢN THANG SDL (kN/m2) HOẠT TẢI TÁC DỤNG LÊN BẢN THANG LL (kN/m2) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 125/129
  126. 126. Độ võng dài hạn tại đầu console của bản thang f1=14mm Độ võng dài hạn tại vị trí dầm thang f2=9mm Độ võng dài hạn tại đầu nút console là: f=f1-f2=14-9=5mm<[f]=2L/150=2x900/150=12mm PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 126/129
  127. 127. MOMENT DẦM THANG (kNm) LỰC CẮT DẦM THANG (kN) MOMENT XOẮN TRONG DẦM THANG (kNm) PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 127/129
  128. 128. Tính toán cốt thép: - Bê tông: + Cấp độ bền: B22.5 + Rb (MPa) =13 - Cốt thép: + Nhóm cốt thép: A-III + Rs (MPa) =365 Kí hiệu M (kNm) b(cm) a (cm) ho (cm) αm ξ As (cm²) Chọn thép As (cm²) µt(%) Dầm thang 32 25 5 25 0.158 0.173 3.9 3T16 6.0 1.0 Bản thang -1.4 27 3 5 0.362 0.475 1.5 3T12 4.62 2.5 PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 128/129
  129. 129. PYE-REP-CSE-DD-GEN-001-A -Thuyết minh thiết kế kỹ thuật kết cấu – Phụ lục 6.2 Page 129/129

×