Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
301 08 n
1. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
(Học kì 1, Năm học 2010-2011)
THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI
KHỐI LƯỢNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH
Công KIẾN THỨC HỌC
Đồ án Hệ điều Lập trình Công HỌC TẬP VÀ TÍCH
An ninh nghệ Lập trình Quản tri Lập trình TẬP ĐĂNG KÍ VÀ
STT chuyên hành ứng dụng nghệ LUỸ
mạng mạng trực quan mạng MOBILE TÍCH LUỸ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngành LINUX mạng XML
không dây
TÍCH TÍCH
3 2 2 3 3 3 4 2 2 ĐĂNG KÍ HỌC TẬP
LUỸ LUỸ
1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 3 3 3 3 0 2 4 2 0 22 19 2.55 2.95
2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 2 3 4 2 0 2 3 0 0 20 17 2.20 2.59
3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 2 3 3 1 4 3 3 0 0 20 20 2.70 2.70
4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 3 3 2 1 1 3 3 2 0 22 22 2.27 2.27
5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 2 3 2 1 4 1 3 2 0 22 22 2.27 2.27
6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 2 3 2 2 4 2 2 0 0 20 20 2.40 2.40
7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 2 3 4 1 3 2 2 0 3 22 22 2.36 2.36
9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 2 3 4 2 2 3 3 2 0 22 22 2.59 2.59
10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 2 3 2 1 4 1 3 0 0 20 20 2.30 2.30
11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 2 3 3 3 2 2 3 3 0 22 22 2.59 2.59
12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 2 3 4 2 3 1 3 0 4 22 22 2.64 2.64
13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 2 2 3 1 2 2 4 2 0 22 22 2.32 2.32
14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 2 3 3 1 4 3 2 0 0 20 20 2.50 2.50
15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 2 3 3 2 3 1 3 0 3 22 22 2.45 2.45
16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 3 3 3 1 3 1 2 0 0 20 20 2.20 2.20
17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 1 3 3 1 2 2 3 2 0 22 22 2.09 2.09
18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 2 3 3 3 3 1 3 0 0 20 20 2.55 2.55
19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 1 3 3 2 2 1 3 0 0 20 20 2.10 2.10
20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 2 3 4 3 3 2 3 0 0 20 20 2.80 2.80
Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 1
2. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI
KHỐI LƯỢNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH
Công KIẾN THỨC HỌC
Đồ án Hệ điều Lập trình Công HỌC TẬP VÀ TÍCH
An ninh nghệ Lập trình Quản tri Lập trình TẬP ĐĂNG KÍ VÀ
STT chuyên hành ứng dụng nghệ LUỸ
mạng mạng trực quan mạng MOBILE TÍCH LUỸ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngành LINUX mạng XML
không dây
TÍCH TÍCH
3 2 2 3 3 3 4 2 2 ĐĂNG KÍ HỌC TẬP
LUỸ LUỸ
21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 2 3 3 3 3 2 3 1 1 24 24 2.42 2.42
22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 1 3 4 2 3 1 2 0 0 20 20 2.15 2.15
23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 2 3 3 2 3 1 2 0 0 20 20 2.20 2.20
24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 2 3 2 1 1 3 2 0 0 20 20 1.95 1.95
25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 0 0 0 2 0 0 0 0 3 22 5 0.55 2.40
26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 2 3 3 2 3 1 3 0 0 20 20 2.40 2.40
27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 2 3 2 2 3 1 2 0 0 20 20 2.10 2.10
29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 1 3 2 1 2 1 2 0 0 20 20 1.65 1.65
30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 2 3 4 3 3 2 2 0 0 20 20 2.60 2.60
31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 2 3 4 3 2 3 3 2 0 22 22 2.73 2.73
32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 3 3 3 2 3 1 3 0 0 20 20 2.55 2.55
33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 3 3 4 3 3 2 2 0 0 20 20 2.75 2.75
34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 0 1 0 0 0 0 0 0 0 20 2 0.10 1.00
35 081C920032 Võ Hoàng Long 14/10/1990 0 3 4 1 2 1 0 0 0 20 13 1.30 2.00
36 081C920033 Lê Tự Kinh Luân 28/07/1990 2 3 3 1 3 1 1 2 0 22 22 1.86 1.86
37 081C920034 Trần Anh Tố Lưu 06/11/1989 2 3 4 2 3 1 2 1 0 22 22 2.18 2.18
38 081C920035 Đậu Thị Ly 16/01/1990 2 3 3 3 3 2 3 0 0 20 20 2.70 2.70
39 081C920036 Phạm Văn Mỹ 02/05/1990 2 3 4 2 2 2 3 0 0 20 20 2.50 2.50
40 081C920037 Trần Canh Ngọ 25/10/1990 3 3 3 2 3 2 3 0 0 20 20 2.70 2.70
41 081C920038 Đào Anh Ngọc 13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
42 081C920039 Ngô Nguyên Ngữ 05/01/1990 2 3 3 2 4 2 3 0 0 20 20 2.70 2.70
43 081C920040 Đỗ Văn Thanh Nho 16/02/1990 2 3 3 1 3 2 2 2 0 22 22 2.18 2.18
44 081C920041 Phạm Quốc Oai 02/10/1987 2 3 3 3 2 1 3 1 0 22 22 2.27 2.27
45 081C920042 Trương Thành Phúc 06/11/1990 2 3 3 1 1 3 3 2 0 22 22 2.23 2.23
46 081C920043 Trần Thị Diệu Phương 23/07/1989 2 3 3 3 3 3 3 0 0 20 20 2.85 2.85
Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 2
3. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI
KHỐI LƯỢNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH
Công KIẾN THỨC HỌC
Đồ án Hệ điều Lập trình Công HỌC TẬP VÀ TÍCH
An ninh nghệ Lập trình Quản tri Lập trình TẬP ĐĂNG KÍ VÀ
STT chuyên hành ứng dụng nghệ LUỸ
mạng mạng trực quan mạng MOBILE TÍCH LUỸ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngành LINUX mạng XML
không dây
TÍCH TÍCH
3 2 2 3 3 3 4 2 2 ĐĂNG KÍ HỌC TẬP
LUỸ LUỸ
47 081C920044 Võ Hữu Phương 05/10/1990 2 3 4 3 2 1 3 2 0 22 22 2.45 2.45
48 081C920045 Nguyễn Văn Quang 31/12/1990 2 3 3 3 1 2 3 1 0 22 22 2.27 2.27
49 081C920046 Nguyễn Trung Quý 01/06/1990 2 3 4 3 4 1 2 0 0 20 20 2.60 2.60
50 081C920047 Nguyễn Ngọc Quyền 07/09/1990 2 3 4 2 2 2 3 0 0 20 20 2.50 2.50
51 081C920048 Phạm Văn Quyết 09/10/1990 0 3 4 1 2 1 0 1 0 22 15 1.27 1.87
52 081C920049 Nguyễn Hữu Sanh 04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
53 081C920050 Lê Hoàng Sơn 20/02/1989 1 3 3 1 2 0 3 1 0 22 19 1.73 2.00
54 081C920051 Nguyễn Hồng Sự 01/02/1988 2 3 3 2 3 1 3 0 0 20 20 2.40 2.40
55 081C920052 Hoàng Cảnh Tài 17/05/1990 2 3 4 3 3 3 4 1 0 22 22 2.95 2.95
56 081C920053 Sa Đức Tài 25/04/1990 2 3 3 3 0 1 3 1 0 22 19 2.00 2.32
57 081C920054 Lã Xuân Tâm 16/06/1988 3 3 3 3 3 1 4 0 0 20 20 2.90 2.90
58 081C920055 Lê Văn Minh Tâm 26/09/1990 1 1 0 2 0 1 2 0 0 20 15 1.10 1.47
59 081C920056 Nguyễn Đình Tâm 07/12/1990 2 3 4 1 3 2 3 2 0 22 22 2.45 2.45
60 081C920057 Hoàng Minh Quốc Thắng 12/11/1990 1 3 4 3 3 3 2 2 0 22 22 2.55 2.55
61 081C920058 Nguyễn Xuân Thành 05/09/1989 2 3 3 2 4 3 3 0 0 20 20 2.85 2.85
62 081C920059 Bùi Quốc Thịnh 20/04/1990 1 3 4 3 3 3 3 1 0 22 22 2.64 2.64
63 081C920060 Trần Thị ý Thơ 06/12/1989 3 4 3 1 3 2 3 3 0 22 22 2.68 2.68
64 081C920061 Lê Đức Thọ 09/11/1990 1 3 3 1 3 2 3 2 0 22 22 2.23 2.23
65 081C920062 Nguyễn Thị Thu 12/10/1990 2 3 4 1 3 2 3 1 0 22 22 2.36 2.36
66 081C920063 Nguyễn Thị Thu 21/03/1990 2 3 3 3 3 2 3 0 0 20 20 2.70 2.70
67 081C920064 Trần Thị Huyền Thương 01/06/1990 2 3 3 3 3 3 3 1 3 24 24 2.71 2.71
68 081C920065 Nguyễn Thị Thủy 30/12/1990 2 3 3 1 3 3 3 0 0 20 20 2.55 2.55
69 081C920066 Ngô Minh Tiến 29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
70 081C920067 Nguyễn Văn Tiền 10/06/1988 1 3 3 1 3 2 3 0 0 20 20 2.25 2.25
71 081C920068 Vũ Công Toàn 15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
72 081C920069 Bùi Thị Nhã Trúc 10/10/1990 3 3 4 1 3 2 3 0 0 20 20 2.65 2.65
Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 3
4. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI
KHỐI LƯỢNG
ĐIỂM TRUNG BÌNH
Công KIẾN THỨC HỌC
Đồ án Hệ điều Lập trình Công HỌC TẬP VÀ TÍCH
An ninh nghệ Lập trình Quản tri Lập trình TẬP ĐĂNG KÍ VÀ
STT chuyên hành ứng dụng nghệ LUỸ
mạng mạng trực quan mạng MOBILE TÍCH LUỸ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngành LINUX mạng XML
không dây
TÍCH TÍCH
3 2 2 3 3 3 4 2 2 ĐĂNG KÍ HỌC TẬP
LUỸ LUỸ
73 081C920070 Đặng Ngọc Trung 18/06/1990 2 3 3 2 3 2 3 2 0 22 22 2.50 2.50
74 081C920071 Hứa Bách Trung 20/04/1990 2 3 3 1 0 3 4 0 0 20 17 2.30 2.71
75 081C920072 Phan Văn Tuấn 25/08/1989 2 3 2 2 3 1 2 0 0 20 20 2.10 2.10
76 081C920073 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng 06/02/1988 2 3 3 2 3 3 3 2 0 22 22 2.64 2.64
77 081C920074 Nguyễn Thị Ni Va 01/08/1990 2 3 3 2 3 3 4 0 0 20 20 2.90 2.90
78 081C920075 Lâm Huỳnh Vĩ 17/06/1990 2 3 3 2 3 3 3 0 0 20 20 2.70 2.70
79 081C920076 Ngô Văn Việt 09/09/1990 2 3 3 2 4 3 3 0 0 20 20 2.85 2.85
80 081C920077 Nguyễn Văn Việt 20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
81 081C920078 Nguyễn Bùi Tân Vũ 29/07/1990 2 3 2 1 1 3 3 0 0 20 20 2.15 2.15
82 081C920079 Nguyễn Thành Vũ 30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
83 081C920080 Phạm Quang Vũ 01/01/1990 1 3 4 1 3 3 2 0 0 22 20 2.09 2.30
84 081C920081 Phan Thanh Xuân 01/02/1988 1 3 3 2 4 3 3 0 0 20 20 2.70 2.70
85 081C920082 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/1990 2 3 3 2 1 3 2 0 0 22 20 2.00 2.20
86 081C920083 Nguyễn Thanh Phong 3/20/1986 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0.00 0.00
Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
VĂN VŨ NGỌC HÂN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN
Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 4
5. CÁC HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
m học 2010-2011)
XẾP LOẠI HỌC
TẬP
Khá
Trung bình
Khá
Trung bình
Trung bình
Trung bình
Trung bình
Khá
Trung bình
Khá
Khá
Trung bình
Khá
Trung bình
Trung bình
Trung bình
Khá
Trung bình
Khá
Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 5
6. XẾP LOẠI HỌC
TẬP
Trung bình
Trung bình
Trung bình
Yếu
Yếu
Trung bình
Trung bình
Yếu
Khá
Khá
Khá
Khá
Yếu
Yếu
Yếu
Trung bình
Khá
Khá
Khá
Khá
Trung bình
Trung bình
Trung bình
Khá
Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 6
7. XẾP LOẠI HỌC
TẬP
Trung bình
Trung bình
Khá
Khá
Yếu
Yếu
Trung bình
Khá
Trung bình
Khá
Yếu
Trung bình
Khá
Khá
Khá
Khá
Trung bình
Trung bình
Khá
Khá
Khá
Trung bình
Khá
Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 7
8. XẾP LOẠI HỌC
TẬP
Khá
Trung bình
Trung bình
Khá
Khá
Khá
Khá
Trung bình
Trung bình
Khá
Trung bình
Yếu
Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN
Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 8
9. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
(Học kì 1, Năm học 2010-2011) Tên học phần
An ninh mạng
THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0.1 0 0 0 0.4 0.5
1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 8.0 6.0 8.0 7.2 B
2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 9.0 7.0 6.0 6.7 C
3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 8.0 5.0 6.0 5.8 C
4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 9.0 9.0 5.0 7.0 B
5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 6.0 6.0 6.0 6.0 C
6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 9.0 8.0 5.0 6.6 C
7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 7.0 6.0 7.0 6.6 C
9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 7.0 5.0 6.0 5.7 C
10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 6.0 5.0 6.0 5.6 C
11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 9.0 5.0 7.0 6.4 C
12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 5.0 5.0 6.0 5.5 C
13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 7.0 7.0 6.0 6.5 C
14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 7.0 5.0 6.0 5.7 C
15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 7.0 6.0 7.0 6.6 C
16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 7.0 6.0 8.0 7.1 B
17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 7.0 5.0 5.0 5.2 D
18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 8.0 6.0 7.0 6.7 C
19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 6.0 4.0 6.0 5.2 D
20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 9.0 4.0 6.0 5.5 C
21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 9.0 5.0 6.0 5.9 C
22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 5.0 5.0 5.0 5.0 D
23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 7.0 7.0 5.0 6.0 C
24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 9.0 6.0 6.0 6.3 C
25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 5.0 0.0 0.0 0.5 F
26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 6.0 5.0 6.0 5.6 C
27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 5.0 6.0 6.0 5.9 C
29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 5.0 3.0 6.0 4.7 D
30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 9.0 7.0 6.0 6.7 C
31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 9.0 7.0 6.0 6.7 C
32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 8.0 7.0 7.0 7.1 B
33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 9.0 8.0 7.0 7.6 B
34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 9.0 0.0 0.0 0.9 F
An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 9
10. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0.1 0 0 0 0.4 0.5
35 081C920032 Võ Hoàng Long 14/10/1990 9.0 0.0 6.0 3.9 F
36 081C920033 Lê Tự Kinh Luân 28/07/1990 5.0 5.0 7.0 6.0 C
37 081C920034 Trần Anh Tố Lưu 06/11/1989 5.0 5.0 6.0 5.5 C
38 081C920035 Đậu Thị Ly 16/01/1990 10.0 6.0 6.0 6.4 C
39 081C920036 Phạm Văn Mỹ 02/05/1990 9.0 6.0 7.0 6.8 C
40 081C920037 Trần Canh Ngọ 25/10/1990 9.0 7.0 8.0 7.7 B
41 081C920038 Đào Anh Ngọc 13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
42 081C920039 Ngô Nguyên Ngữ 05/01/1990 9.0 5.0 7.0 6.4 C
43 081C920040 Đỗ Văn Thanh Nho 16/02/1990 5.0 5.0 8.0 6.5 C
44 081C920041 Phạm Quốc Oai 02/10/1987 7.0 5.0 7.0 6.2 C
45 081C920042 Trương Thành Phúc 06/11/1990 5.0 7.0 6.0 6.3 C
46 081C920043 Trần Thị Diệu Phương 23/07/1989 9.0 6.0 7.0 6.8 C
47 081C920044 Võ Hữu Phương 05/10/1990 9.0 6.0 7.0 6.8 C
48 081C920045 Nguyễn Văn Quang 31/12/1990 5.0 7.0 6.0 6.3 C
49 081C920046 Nguyễn Trung Quý 01/06/1990 9.0 5.0 6.0 5.9 C
50 081C920047 Nguyễn Ngọc Quyền 07/09/1990 5.0 6.0 6.0 5.9 C
51 081C920048 Phạm Văn Quyết 09/10/1990 7.0 0.0 5.0 3.2 F
52 081C920049 Nguyễn Hữu Sanh 04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
53 081C920050 Lê Hoàng Sơn 20/02/1989 7.0 5.0 5.0 5.2 D
54 081C920051 Nguyễn Hồng Sự 01/02/1988 9.0 6.0 6.0 6.3 C
55 081C920052 Hoàng Cảnh Tài 17/05/1990 9.0 8.0 5.0 6.6 C
56 081C920053 Sa Đức Tài 25/04/1990 8.0 5.0 6.0 5.8 C
57 081C920054 Lã Xuân Tâm 16/06/1988 9.0 9.0 5.0 7.0 B
58 081C920055 Lê Văn Minh Tâm 26/09/1990 7.0 5.0 5.0 5.2 D
59 081C920056 Nguyễn Đình Tâm 07/12/1990 9.0 8.0 5.0 6.6 C
60 081C920057 Hoàng Minh Quốc Thắng 12/11/1990 9.0 5.0 5.0 5.4 D
61 081C920058 Nguyễn Xuân Thành 05/09/1989 7.0 6.0 6.0 6.1 C
62 081C920059 Bùi Quốc Thịnh 20/04/1990 9.0 5.0 5.0 5.4 D
63 081C920060 Trần Thị ý Thơ 06/12/1989 8.0 7.0 8.0 7.6 B
64 081C920061 Lê Đức Thọ 09/11/1990 9.0 5.0 5.0 5.4 D
65 081C920062 Nguyễn Thị Thu 12/10/1990 7.0 6.0 7.0 6.6 C
66 081C920063 Nguyễn Thị Thu 21/03/1990 10.0 5.0 6.0 6.0 C
67 081C920064 Trần Thị Huyền Thương 01/06/1990 7.0 7.0 6.0 6.5 C
68 081C920065 Nguyễn Thị Thủy 30/12/1990 10.0 6.0 7.0 6.9 C
69 081C920066 Ngô Minh Tiến 29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
70 081C920067 Nguyễn Văn Tiền 10/06/1988 7.0 5.0 5.0 5.2 D
71 081C920068 Vũ Công Toàn 15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
72 081C920069 Bùi Thị Nhã Trúc 10/10/1990 8.0 8.0 8.0 8.0 B
73 081C920070 Đặng Ngọc Trung 18/06/1990 9.0 5.0 7.0 6.4 C
74 081C920071 Hứa Bách Trung 20/04/1990 9.0 5.0 6.0 5.9 C
75 081C920072 Phan Văn Tuấn 25/08/1989 7.0 5.0 6.0 5.7 C
An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 10
11. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0.1 0 0 0 0.4 0.5
76 081C920073 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng 06/02/1988 7.0 6.0 6.0 6.1 C
77 081C920074 Nguyễn Thị Ni Va 01/08/1990 8.0 6.0 7.0 6.7 C
78 081C920075 Lâm Huỳnh Vĩ 17/06/1990 7.0 5.0 6.0 5.7 C
79 081C920076 Ngô Văn Việt 09/09/1990 7.0 7.0 5.0 6.0 C
80 081C920077 Nguyễn Văn Việt 20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
81 081C920078 Nguyễn Bùi Tân Vũ 29/07/1990 9.0 5.0 7.0 6.4 C
82 081C920079 Nguyễn Thành Vũ 30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
83 081C920080 Phạm Quang Vũ 01/01/1990 7.0 4.0 6.0 5.3 D
84 081C920081 Phan Thanh Xuân 01/02/1988 8.0 5.0 5.0 5.3 D
85 081C920082 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/1990 7.0 7.0 5.0 6.0 C
86 081C920083 Nguyễn Thanh Phong 3/20/1986 7.0 0.0 0.0 0.7 F
Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ
VĂN VŨ NGỌC HÂN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN
An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 11
12. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
C PHẦN CỦA LỚP 08N
Số tín
Tên học phần
chỉ
An ninh mạng 3
ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
3
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3
1
2
1
2
2
1
2
2
0
2
2
1
2
2
3
3
0
An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 12
13. ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
0
2
2
2
2
3
2
2
2
2
2
2
2
2
2
0
1
2
2
2
3
1
2
1
2
1
3
1
2
2
2
2
1
3
2
2
2
An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 13
14. ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
2
2
2
2
2
1
1
2
0
Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN
An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 14
15. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
(Học kì 1, Năm học 2010-2011) Tên học phần
Công nghệ mạng không dây
THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0 0 0 0 0.3 0.7
1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 7.0 8.0 7.7 B
2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 7.0 8.0 7.7 B
3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 7.0 8.0 7.7 B
4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 7.0 8.0 7.7 B
5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 7.0 8.0 7.7 B
6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 7.0 9.0 8.4 B
7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 7.0 8.0 7.7 B
9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 7.0 8.0 7.7 B
10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 7.0 8.0 7.7 B
11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 7.0 8.0 7.7 B
12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 7.0 8.0 7.7 B
13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 0.0 8.0 5.6 C
14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 7.0 8.0 7.7 B
15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 7.0 8.0 7.7 B
16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 7.0 8.0 7.7 B
17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 7.0 8.0 7.7 B
18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 7.0 8.0 7.7 B
19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 7.0 9.0 8.4 B
20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 7.0 8.0 7.7 B
21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 7.0 8.0 7.7 B
22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 7.0 8.0 7.7 B
23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 7.0 7.0 7.0 B
24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 7.0 7.0 7.0 B
25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 0.0 0.0 0.0 F
26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 7.0 8.0 7.7 B
27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 7.0 8.0 7.7 B
29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 7.0 9.0 8.4 B
30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 7.0 7.0 7.0 B
31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 7.0 8.0 7.7 B
32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 7.0 9.0 8.4 B
33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 7.0 9.0 8.4 B
34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 0.0 7.0 4.9 D
Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 15
16. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0 0 0 0 0.3 0.7
35 081C920032 Võ Hoàng Long 14/10/1990 7.0 8.0 7.7 B
36 081C920033 Lê Tự Kinh Luân 28/07/1990 7.0 7.0 7.0 B
37 081C920034 Trần Anh Tố Lưu 06/11/1989 7.0 7.0 7.0 B
38 081C920035 Đậu Thị Ly 16/01/1990 7.0 8.0 7.7 B
39 081C920036 Phạm Văn Mỹ 02/05/1990 7.0 8.0 7.7 B
40 081C920037 Trần Canh Ngọ 25/10/1990 7.0 9.0 8.4 B
41 081C920038 Đào Anh Ngọc 13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
42 081C920039 Ngô Nguyên Ngữ 05/01/1990 7.0 9.0 8.4 B
43 081C920040 Đỗ Văn Thanh Nho 16/02/1990 7.0 8.0 7.7 B
44 081C920041 Phạm Quốc Oai 02/10/1987 7.0 7.0 7.0 B
45 081C920042 Trương Thành Phúc 06/11/1990 7.0 8.0 7.7 B
46 081C920043 Trần Thị Diệu Phương 23/07/1989 7.0 8.0 7.7 B
47 081C920044 Võ Hữu Phương 05/10/1990 7.0 9.0 8.4 B
48 081C920045 Nguyễn Văn Quang 31/12/1990 7.0 8.0 7.7 B
49 081C920046 Nguyễn Trung Quý 01/06/1990 7.0 9.0 8.4 B
50 081C920047 Nguyễn Ngọc Quyền 07/09/1990 7.0 7.0 7.0 B
51 081C920048 Phạm Văn Quyết 09/10/1990 7.0 7.0 7.0 B
52 081C920049 Nguyễn Hữu Sanh 04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
53 081C920050 Lê Hoàng Sơn 20/02/1989 7.0 8.0 7.7 B
54 081C920051 Nguyễn Hồng Sự 01/02/1988 7.0 9.0 8.4 B
55 081C920052 Hoàng Cảnh Tài 17/05/1990 7.0 8.0 7.7 B
56 081C920053 Sa Đức Tài 25/04/1990 7.0 8.0 7.7 B
57 081C920054 Lã Xuân Tâm 16/06/1988 7.0 9.0 8.4 B
58 081C920055 Lê Văn Minh Tâm 26/09/1990 0.0 7.0 4.9 D
59 081C920056 Nguyễn Đình Tâm 07/12/1990 7.0 8.0 7.7 B
60 081C920057 Hoàng Minh Quốc Thắng 12/11/1990 7.0 8.0 7.7 B
61 081C920058 Nguyễn Xuân Thành 05/09/1989 7.0 8.0 7.7 B
62 081C920059 Bùi Quốc Thịnh 20/04/1990 7.0 8.0 7.7 B
63 081C920060 Trần Thị ý Thơ 06/12/1989 9.0 9.0 9.0 A
64 081C920061 Lê Đức Thọ 09/11/1990 7.0 8.0 7.7 B
65 081C920062 Nguyễn Thị Thu 12/10/1990 7.0 8.0 7.7 B
66 081C920063 Nguyễn Thị Thu 21/03/1990 7.0 8.0 7.7 B
67 081C920064 Trần Thị Huyền Thương 01/06/1990 7.0 8.0 7.7 B
68 081C920065 Nguyễn Thị Thủy 30/12/1990 7.0 8.0 7.7 B
69 081C920066 Ngô Minh Tiến 29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
70 081C920067 Nguyễn Văn Tiền 10/06/1988 7.0 8.0 7.7 B
71 081C920068 Vũ Công Toàn 15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
72 081C920069 Bùi Thị Nhã Trúc 10/10/1990 7.0 8.0 7.7 B
73 081C920070 Đặng Ngọc Trung 18/06/1990 7.0 8.0 7.7 B
74 081C920071 Hứa Bách Trung 20/04/1990 7.0 9.0 8.4 B
75 081C920072 Phan Văn Tuấn 25/08/1989 7.0 8.0 7.7 B
Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 16
17. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0 0 0 0 0.3 0.7
76 081C920073 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng 06/02/1988 7.0 8.0 7.7 B
77 081C920074 Nguyễn Thị Ni Va 01/08/1990 7.0 8.0 7.7 B
78 081C920075 Lâm Huỳnh Vĩ 17/06/1990 7.0 8.0 7.7 B
79 081C920076 Ngô Văn Việt 09/09/1990 7.0 8.0 7.7 B
80 081C920077 Nguyễn Văn Việt 20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
81 081C920078 Nguyễn Bùi Tân Vũ 29/07/1990 7.0 9.0 8.4 B
82 081C920079 Nguyễn Thành Vũ 30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
83 081C920080 Phạm Quang Vũ 01/01/1990 7.0 8.0 7.7 B
84 081C920081 Phan Thanh Xuân 01/02/1988 7.0 8.0 7.7 B
85 081C920082 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/1990 7.0 8.0 7.7 B
86 081C920083 Nguyễn Thanh Phong 3/20/1986 0.0 0.0 0.0 F
Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ
VĂN VŨ NGỌC HÂN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN
Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 17
18. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
C PHẦN CỦA LỚP 08N
Số tín
Tên học phần
chỉ
Công nghệ mạng không dây 2
ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
0
3
3
3
3
3
3
3
1
Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 18
19. ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1
3
3
3
3
4
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 19
20. ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
3
3
3
3
3
3
3
3
0
Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN
Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 20
21. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
(Học kì 1, Năm học 2010-2011) Tên học phần
Đồ án chuyên ngành
THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0 0 0 0 0 1
1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 8.0 8.0 B
2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 9.0 9.0 A
3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 7.0 7.0 B
4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 6.0 6.0 C
5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 6.0 6.0 C
6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 6.0 6.0 C
7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 9.0 9.0 A
9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 9.0 9.0 A
10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 6.0 6.0 C
11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 7.0 7.0 B
12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 9.0 9.0 A
13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 8.0 8.0 B
14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 7.0 7.0 B
15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 8.0 8.0 B
16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 7.0 7.0 B
17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 7.0 7.0 B
18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 7.0 7.0 B
19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 8.0 8.0 B
20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 9.0 9.0 A
21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 7.0 7.0 B
22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 9.0 9.0 A
23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 7.0 7.0 B
24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 6.0 6.0 C
25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 0.0 0.0 F
26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 7.0 7.0 B
27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 6.0 6.0 C
29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 6.0 6.0 C
30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 9.5 9.5 A
31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 9.0 9.0 A
32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 8.0 8.0 B
33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 9.5 9.5 A
34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 0.0 0.0 F
Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 21
22. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0 0 0 0 0 1
35 081C920032 Võ Hoàng Long 14/10/1990 9.0 9.0 A
36 081C920033 Lê Tự Kinh Luân 28/07/1990 7.0 7.0 B
37 081C920034 Trần Anh Tố Lưu 06/11/1989 8.5 8.5 A
38 081C920035 Đậu Thị Ly 16/01/1990 7.0 7.0 B
39 081C920036 Phạm Văn Mỹ 02/05/1990 8.5 8.5 A
40 081C920037 Trần Canh Ngọ 25/10/1990 7.0 7.0 B
41 081C920038 Đào Anh Ngọc 13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
42 081C920039 Ngô Nguyên Ngữ 05/01/1990 8.0 8.0 B
43 081C920040 Đỗ Văn Thanh Nho 16/02/1990 7.0 7.0 B
44 081C920041 Phạm Quốc Oai 02/10/1987 7.0 7.0 B
45 081C920042 Trương Thành Phúc 06/11/1990 7.0 7.0 B
46 081C920043 Trần Thị Diệu Phương 23/07/1989 7.0 7.0 B
47 081C920044 Võ Hữu Phương 05/10/1990 9.0 9.0 A
48 081C920045 Nguyễn Văn Quang 31/12/1990 7.0 7.0 B
49 081C920046 Nguyễn Trung Quý 01/06/1990 8.5 8.5 A
50 081C920047 Nguyễn Ngọc Quyền 07/09/1990 8.5 8.5 A
51 081C920048 Phạm Văn Quyết 09/10/1990 8.5 8.5 A
52 081C920049 Nguyễn Hữu Sanh 04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
53 081C920050 Lê Hoàng Sơn 20/02/1989 7.0 7.0 B
54 081C920051 Nguyễn Hồng Sự 01/02/1988 7.0 7.0 B
55 081C920052 Hoàng Cảnh Tài 17/05/1990 9.0 9.0 A
56 081C920053 Sa Đức Tài 25/04/1990 7.0 7.0 B
57 081C920054 Lã Xuân Tâm 16/06/1988 7.0 7.0 B
58 081C920055 Lê Văn Minh Tâm 26/09/1990 0.0 0.0 F
59 081C920056 Nguyễn Đình Tâm 07/12/1990 9.0 9.0 A
60 081C920057 Hoàng Minh Quốc Thắng 12/11/1990 9.0 9.0 A
61 081C920058 Nguyễn Xuân Thành 05/09/1989 7.0 7.0 B
62 081C920059 Bùi Quốc Thịnh 20/04/1990 9.0 9.0 A
63 081C920060 Trần Thị ý Thơ 06/12/1989 8.0 8.0 B
64 081C920061 Lê Đức Thọ 09/11/1990 8.0 8.0 B
65 081C920062 Nguyễn Thị Thu 12/10/1990 9.0 9.0 A
66 081C920063 Nguyễn Thị Thu 21/03/1990 7.0 7.0 B
67 081C920064 Trần Thị Huyền Thương 01/06/1990 7.0 7.0 B
68 081C920065 Nguyễn Thị Thủy 30/12/1990 8.0 8.0 B
69 081C920066 Ngô Minh Tiến 29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
70 081C920067 Nguyễn Văn Tiền 10/06/1988 8.0 8.0 B
71 081C920068 Vũ Công Toàn 15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
72 081C920069 Bùi Thị Nhã Trúc 10/10/1990 9.0 9.0 A
73 081C920070 Đặng Ngọc Trung 18/06/1990 8.0 8.0 B
74 081C920071 Hứa Bách Trung 20/04/1990 8.0 8.0 B
75 081C920072 Phan Văn Tuấn 25/08/1989 6.0 6.0 C
Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 22
23. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0 0 0 0 0 1
76 081C920073 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng 06/02/1988 8.0 8.0 B
77 081C920074 Nguyễn Thị Ni Va 01/08/1990 8.0 8.0 B
78 081C920075 Lâm Huỳnh Vĩ 17/06/1990 7.0 7.0 B
79 081C920076 Ngô Văn Việt 09/09/1990 7.0 7.0 B
80 081C920077 Nguyễn Văn Việt 20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
81 081C920078 Nguyễn Bùi Tân Vũ 29/07/1990 6.0 6.0 C
82 081C920079 Nguyễn Thành Vũ 30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
83 081C920080 Phạm Quang Vũ 01/01/1990 8.5 8.5 A
84 081C920081 Phan Thanh Xuân 01/02/1988 7.0 7.0 B
85 081C920082 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/1990 7.0 7.0 B
86 081C920083 Nguyễn Thanh Phong 3/20/1986 0.0 0.0 F
Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ
VĂN VŨ NGỌC HÂN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN
Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 23
24. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
C PHẦN CỦA LỚP 08N
Số tín
Tên học phần
chỉ
Đồ án chuyên ngành 2
ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
3
4
3
2
2
2
4
4
2
3
4
3
3
3
3
3
3
3
4
3
4
3
2
0
3
2
2
4
4
3
4
0
Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 24
25. ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
4
3
4
3
4
3
3
3
3
3
3
4
3
4
4
4
3
3
4
3
3
0
4
4
3
4
3
3
4
3
3
3
3
4
3
3
2
Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 25
26. ĐIỂM HỌC PHẦN
GHI
QUI CHÚ
ĐỔI
3
3
3
3
2
4
3
3
0
Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN
Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 26
27. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
(Học kì 1, Năm học 2010-2011) Tên học phần
Hệ điều hành LINUX
THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN
Kiểm
Chuyên Thảo TN Thi kết
STT Bài tập tra giữa C
cần luận TH thúc S
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H
Ố
Ữ
0.3 0.7
1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 7.0 7.0 7.0 B
2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 4.0 7.0 6.1 C
3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 3.0 5.0 4.4 D
4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 4.0 5.0 4.7 D
5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 4.0 5.0 4.7 D
6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 8.0 6.0 6.6 C
7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 4.0 6.0 5.4 D
9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 7.0 6.0 6.3 C
10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 3.0 5.0 4.4 D
11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 7.0 7.0 7.0 B
12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 6.0 7.0 6.7 C
13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 4.0 5.0 4.7 D
14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 4.0 6.0 5.4 D
15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 7.0 5.0 5.6 C
16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 6.0 5.0 5.3 D
17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 4.0 5.0 4.7 D
18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 7.0 7.0 7.0 B
19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 7.0 6.0 6.3 C
20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 7.0 7.0 7.0 B
21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 7.0 7.0 7.0 B
22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 6.0 7.0 6.7 C
23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 7.0 6.0 6.3 C
24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 4.0 5.0 4.7 D
25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 6.0 6.0 6.0 C
26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 7.0 6.0 6.3 C
27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 6.0 6.0 6.0 C
29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 4.0 5.0 4.7 D
30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 8.0 7.0 7.3 B
31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 8.0 7.0 7.3 B
32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 5.0 6.0 5.7 C
33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 8.0 7.0 7.3 B
34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 0.0 0.0 0.0 F
Hệ điều hành LINUX - 04/03/2011 - Trang 27