SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  62
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG                                                          CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
        TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN                                                       Độc lập - Tự do- Hạnh phúc


                                                BẢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
                                                                         (Học kì 1, Năm học 2010-2011)
                          THÔNG TIN SINH VIÊN                                                                 ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI

                                                                                                                                                                     KHỐI LƯỢNG
                                                                                                                                                                                   ĐIỂM TRUNG BÌNH
                                                                                     Công                                                                           KIẾN THỨC HỌC
                                                                                                Đồ án   Hệ điều             Lập trình            Công                              HỌC TẬP VÀ TÍCH
                                                                         An ninh     nghệ                         Lập trình           Quản tri          Lập trình   TẬP ĐĂNG KÍ VÀ
STT                                                                                            chuyên    hành               ứng dụng             nghệ                                    LUỸ
                                                                          mạng       mạng                         trực quan            mạng             MOBILE         TÍCH LUỸ
        SỐ THẺ                 HỌ VÀ TÊN                 NGÀY SINH                             ngành    LINUX                mạng                XML
                                                                                   không dây


                                                                                                                                                                              TÍCH             TÍCH
                                                                           3           2         2        3          3         3         4        2        2        ĐĂNG KÍ          HỌC TẬP
                                                                                                                                                                              LUỸ              LUỸ

1     081C900036   Võ Văn                       Duyên   07/03/1990   3       3      3    3                           0         2         4        2        0          22      19      2.55     2.95
2     081C900040   Nguyễn Huy                   Hoàng   12/06/1989   2       3      4    2                           0         2         3        0        0          20      17      2.20     2.59
3     081C910045   Phan Hữu                     Phát    21/02/1990   2       3      3    1                           4         3         3        0        0          20      20      2.70     2.70
4     081C920001   Nguyễn Hoàng                 An      09/11/1990   3       3      2    1                           1         3         3        2        0          22      22      2.27     2.27
5     081C920002   Lê Tuấn                      Anh     26/12/1990   2       3      2    1                           4         1         3        2        0          22      22      2.27     2.27
6     081C920003   Nguyễn Tuấn                  Anh     27/07/1989   2       3      2    2                           4         2         2        0        0          20      20      2.40     2.40
7     081C920004   Phan Ngọc                    Anh     02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
8     081C920005   Nguyễn Thị                   Bang    31/03/1990   2       3      4    1                           3         2         2        0        3          22      22      2.36     2.36
9     081C920006   Đặng Văn                     Bằng    10/02/1990   2       3      4    2                           2         3         3        2        0          22      22      2.59     2.59
10    081C920007   Trần Phong                   Bảo     26/02/1989   2       3      2    1                           4         1         3        0        0          20      20      2.30     2.30
11    081C920008   Lê Thị Sơn                   Ca      02/09/1987   2       3      3    3                           2         2         3        3        0          22      22      2.59     2.59
12    081C920009   Nguyễn Đình                  Cường   15/05/1984   2       3      4    2                           3         1         3        0        4          22      22      2.64     2.64
13    081C920010   Đào Minh                     Đảm     16/10/1989   2       2      3    1                           2         2         4        2        0          22      22      2.32     2.32
14    081C920011   Phan Văn                     Độ      01/01/1990   2       3      3    1                           4         3         2        0        0          20      20      2.50     2.50
15    081C920012   Ngô Hoàng                    Đức     17/05/1986   2       3      3    2                           3         1         3        0        3          22      22      2.45     2.45
16    081C920013   Phan Thị Thùy                Dung    01/09/1989   3       3      3    1                           3         1         2        0        0          20      20      2.20     2.20
17    081C920014   Nguyễn Thái                  Dương   15/04/1985   1       3      3    1                           2         2         3        2        0          22      22      2.09     2.09
18    081C920015   Mai Thị                      Giang   10/08/1990   2       3      3    3                           3         1         3        0        0          20      20      2.55     2.55
19    081C920016   Lê Đình Hoàng                Hà      12/01/1990   1       3      3    2                           2         1         3        0        0          20      20      2.10     2.10
20    081C920017   Thái Thị Thu                 Hằng    16/10/1989   2       3      4    3                           3         2         3        0        0          20      20      2.80     2.80



                                                                     Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 1
THÔNG TIN SINH VIÊN                                                                ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI

                                                                                                                                                                    KHỐI LƯỢNG
                                                                                                                                                                                  ĐIỂM TRUNG BÌNH
                                                                                    Công                                                                           KIẾN THỨC HỌC
                                                                                               Đồ án   Hệ điều             Lập trình            Công                              HỌC TẬP VÀ TÍCH
                                                                          An ninh   nghệ                         Lập trình           Quản tri          Lập trình   TẬP ĐĂNG KÍ VÀ
STT                                                                                           chuyên    hành               ứng dụng             nghệ                                    LUỸ
                                                                           mạng     mạng                         trực quan            mạng             MOBILE         TÍCH LUỸ
        SỐ THẺ                 HỌ VÀ TÊN                  NGÀY SINH                           ngành    LINUX                mạng                XML
                                                                                  không dây


                                                                                                                                                                             TÍCH             TÍCH
                                                                            3         2         2        3          3         3         4        2        2        ĐĂNG KÍ          HỌC TẬP
                                                                                                                                                                             LUỸ              LUỸ

21    081C920018   Lê Văn                       Hảo      15/01/1990    2      3      3    3      3                            2         3        1        1          24      24      2.42     2.42
22    081C920019   Nguyễn Thị Thu               Hiền     28/11/1989    1      3      4    2      3                            1         2        0        0          20      20      2.15     2.15
23    081C920020   Nguyễn Văn                   Hùng     25/04/1990    2      3      3    2      3                            1         2        0        0          20      20      2.20     2.20
24    081C920021   Huỳnh Ngọc                   Hưng     15/02/1990    2      3      2    1      1                            3         2        0        0          20      20      1.95     1.95
25    081C920022   Trần Hoàng                   Huy      12/10/1989    0      0      0    2      0                            0         0        0        3          22       5      0.55     2.40
26    081C920023   Trần Nguyên                  Khánh    17/09/1990    2      3      3    2      3                            1         3        0        0          20      20      2.40     2.40
27    081C920024   Lê Thanh                     Khoa     10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28    081C920025   Nguyễn Đăng                  Khoa     27/02/1989    2      3      2    2      3                            1         2        0        0          20      20      2.10     2.10
29    081C920026   Trần Đình                    Khoa     20/10/1990    1      3      2    1      2                            1         2        0        0          20      20      1.65     1.65
30    081C920027   Nguyễn Hồng                  Kông     10/10/1990    2      3      4    3      3                            2         2        0        0          20      20      2.60     2.60
31    081C920028   Nguyễn Đức Hoàng             Linh     17/02/1990    2      3      4    3      2                            3         3        2        0          22      22      2.73     2.73
32    081C920029   Phạm Lê Kiều                 Linh     10/10/1990    3      3      3    2      3                            1         3        0        0          20      20      2.55     2.55
33    081C920030   Lê Bá                        Lộc      16/07/1990    3      3      4    3      3                            2         2        0        0          20      20      2.75     2.75
34    081C920031   Nguyễn Thanh                 Long     23/07/1990    0      1      0    0      0                            0         0        0        0          20       2      0.10     1.00
35    081C920032   Võ Hoàng                     Long     14/10/1990    0      3      4    1      2                            1         0        0        0          20      13      1.30     2.00
36    081C920033   Lê Tự Kinh                   Luân     28/07/1990    2      3      3    1      3                            1         1        2        0          22      22      1.86     1.86
37    081C920034   Trần Anh Tố                  Lưu      06/11/1989    2      3      4    2      3                            1         2        1        0          22      22      2.18     2.18
38    081C920035   Đậu Thị                      Ly       16/01/1990    2      3      3    3      3                            2         3        0        0          20      20      2.70     2.70
39    081C920036   Phạm Văn                     Mỹ       02/05/1990    2      3      4    2      2                            2         3        0        0          20      20      2.50     2.50
40    081C920037   Trần Canh                    Ngọ      25/10/1990    3      3      3    2      3                            2         3        0        0          20      20      2.70     2.70
41    081C920038   Đào Anh                      Ngọc     13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
42    081C920039   Ngô Nguyên                   Ngữ      05/01/1990    2      3      3    2      4                            2         3        0        0          20      20      2.70     2.70
43    081C920040   Đỗ Văn Thanh                 Nho      16/02/1990    2      3      3    1      3                            2         2        2        0          22      22      2.18     2.18
44    081C920041   Phạm Quốc                    Oai      02/10/1987    2      3      3    3      2                            1         3        1        0          22      22      2.27     2.27
45    081C920042   Trương Thành                 Phúc     06/11/1990    2      3      3    1      1                            3         3        2        0          22      22      2.23     2.23
46    081C920043   Trần Thị Diệu                Phương   23/07/1989    2      3      3    3      3                            3         3        0        0          20      20      2.85     2.85


                                                                      Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 2
THÔNG TIN SINH VIÊN                                                                ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI

                                                                                                                                                                    KHỐI LƯỢNG
                                                                                                                                                                                  ĐIỂM TRUNG BÌNH
                                                                                    Công                                                                           KIẾN THỨC HỌC
                                                                                               Đồ án   Hệ điều             Lập trình            Công                              HỌC TẬP VÀ TÍCH
                                                                          An ninh   nghệ                         Lập trình           Quản tri          Lập trình   TẬP ĐĂNG KÍ VÀ
STT                                                                                           chuyên    hành               ứng dụng             nghệ                                    LUỸ
                                                                           mạng     mạng                         trực quan            mạng             MOBILE         TÍCH LUỸ
        SỐ THẺ                 HỌ VÀ TÊN                  NGÀY SINH                           ngành    LINUX                mạng                XML
                                                                                  không dây


                                                                                                                                                                             TÍCH             TÍCH
                                                                            3         2         2        3          3         3         4        2        2        ĐĂNG KÍ          HỌC TẬP
                                                                                                                                                                             LUỸ              LUỸ

47    081C920044   Võ Hữu                       Phương   05/10/1990    2      3      4    3      2                            1         3        2        0          22      22      2.45     2.45
48    081C920045   Nguyễn Văn                   Quang    31/12/1990    2      3      3    3      1                            2         3        1        0          22      22      2.27     2.27
49    081C920046   Nguyễn Trung                 Quý      01/06/1990    2      3      4    3      4                            1         2        0        0          20      20      2.60     2.60
50    081C920047   Nguyễn Ngọc                  Quyền    07/09/1990    2      3      4    2      2                            2         3        0        0          20      20      2.50     2.50
51    081C920048   Phạm Văn                     Quyết    09/10/1990    0      3      4    1      2                            1         0        1        0          22      15      1.27     1.87
52    081C920049   Nguyễn Hữu                   Sanh     04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
53    081C920050   Lê Hoàng                     Sơn      20/02/1989    1      3      3    1      2                            0         3        1        0          22      19      1.73     2.00
54    081C920051   Nguyễn Hồng                  Sự       01/02/1988    2      3      3    2      3                            1         3        0        0          20      20      2.40     2.40
55    081C920052   Hoàng Cảnh                   Tài      17/05/1990    2      3      4    3      3                            3         4        1        0          22      22      2.95     2.95
56    081C920053   Sa Đức                       Tài      25/04/1990    2      3      3    3      0                            1         3        1        0          22      19      2.00     2.32
57    081C920054   Lã Xuân                      Tâm      16/06/1988    3      3      3    3      3                            1         4        0        0          20      20      2.90     2.90
58    081C920055   Lê Văn Minh                  Tâm      26/09/1990    1      1      0    2      0                            1         2        0        0          20      15      1.10     1.47
59    081C920056   Nguyễn Đình                  Tâm      07/12/1990    2      3      4    1      3                            2         3        2        0          22      22      2.45     2.45
60    081C920057   Hoàng Minh Quốc              Thắng    12/11/1990    1      3      4    3      3                            3         2        2        0          22      22      2.55     2.55
61    081C920058   Nguyễn Xuân                  Thành    05/09/1989    2      3      3    2      4                            3         3        0        0          20      20      2.85     2.85
62    081C920059   Bùi Quốc                     Thịnh    20/04/1990    1      3      4    3      3                            3         3        1        0          22      22      2.64     2.64
63    081C920060   Trần Thị ý                   Thơ      06/12/1989    3      4      3    1      3                            2         3        3        0          22      22      2.68     2.68
64    081C920061   Lê Đức                       Thọ      09/11/1990    1      3      3    1      3                            2         3        2        0          22      22      2.23     2.23
65    081C920062   Nguyễn Thị                   Thu      12/10/1990    2      3      4    1      3                            2         3        1        0          22      22      2.36     2.36
66    081C920063   Nguyễn Thị                   Thu      21/03/1990    2      3      3    3      3                            2         3        0        0          20      20      2.70     2.70
67    081C920064   Trần Thị Huyền               Thương   01/06/1990    2      3      3    3      3                            3         3        1        3          24      24      2.71     2.71
68    081C920065   Nguyễn Thị                   Thủy     30/12/1990    2      3      3    1      3                            3         3        0        0          20      20      2.55     2.55
69    081C920066   Ngô Minh                     Tiến     29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
70    081C920067   Nguyễn Văn                   Tiền     10/06/1988    1      3      3    1      3                            2         3        0        0          20      20      2.25     2.25
71    081C920068   Vũ Công                      Toàn     15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
72    081C920069   Bùi Thị Nhã                  Trúc     10/10/1990    3      3      4    1      3                            2         3        0        0          20      20      2.65     2.65


                                                                      Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 3
THÔNG TIN SINH VIÊN                                                               ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI

                                                                                                                                                                    KHỐI LƯỢNG
                                                                                                                                                                                  ĐIỂM TRUNG BÌNH
                                                                                    Công                                                                           KIẾN THỨC HỌC
                                                                                               Đồ án   Hệ điều             Lập trình            Công                              HỌC TẬP VÀ TÍCH
                                                                          An ninh   nghệ                         Lập trình           Quản tri          Lập trình   TẬP ĐĂNG KÍ VÀ
STT                                                                                           chuyên    hành               ứng dụng             nghệ                                    LUỸ
                                                                           mạng     mạng                         trực quan            mạng             MOBILE         TÍCH LUỸ
        SỐ THẺ                  HỌ VÀ TÊN                 NGÀY SINH                           ngành    LINUX                mạng                XML
                                                                                  không dây


                                                                                                                                                                             TÍCH             TÍCH
                                                                            3         2         2        3          3         3         4        2        2        ĐĂNG KÍ          HỌC TẬP
                                                                                                                                                                             LUỸ              LUỸ

73    081C920070    Đặng Ngọc                    Trung   18/06/1990    2      3      3    2      3                            2         3        2        0          22      22      2.50     2.50
74    081C920071    Hứa Bách                     Trung   20/04/1990    2      3      3    1      0                            3         4        0        0          20      17      2.30     2.71
75    081C920072    Phan Văn                     Tuấn    25/08/1989    2      3      2    2      3                            1         2        0        0          20      20      2.10     2.10
76    081C920073    Nguyễn Thị Hoàng             Tưởng   06/02/1988    2      3      3    2      3                            3         3        2        0          22      22      2.64     2.64
77    081C920074    Nguyễn Thị Ni                Va      01/08/1990    2      3      3    2      3                            3         4        0        0          20      20      2.90     2.90
78    081C920075    Lâm Huỳnh                    Vĩ      17/06/1990    2      3      3    2      3                            3         3        0        0          20      20      2.70     2.70
79    081C920076    Ngô Văn                      Việt    09/09/1990    2      3      3    2      4                            3         3        0        0          20      20      2.85     2.85
80    081C920077    Nguyễn Văn                   Việt    20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
81    081C920078    Nguyễn Bùi Tân               Vũ      29/07/1990    2      3      2    1      1                            3         3        0        0          20      20      2.15     2.15
82    081C920079    Nguyễn Thành                 Vũ      30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
83    081C920080    Phạm Quang                   Vũ      01/01/1990    1      3      4    1      3                            3         2        0        0          22      20      2.09     2.30
84    081C920081    Phan Thanh                   Xuân    01/02/1988    1      3      3    2      4                            3         3        0        0          20      20      2.70     2.70
85    081C920082    Nguyễn Tuấn                  Vũ      27/04/1990    2      3      3    2      1                            3         2        0        0          22      20      2.00     2.20
86    081C920083    Nguyễn Thanh                 Phong    3/20/1986    0      0      0    0      0                            0         0        0        0          14       0      0.00     0.00

                                                                                                                                                 Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
                 NGƯỜI LẬP BẢNG                                                                                                   TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN




             VĂN VŨ NGỌC HÂN                                                                                                                             ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN




                                                                      Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 4
CÁC HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
m học 2010-2011)


                                       XẾP LOẠI HỌC
                                            TẬP




                                          Khá
                                       Trung bình
                                          Khá
                                       Trung bình
                                       Trung bình
                                       Trung bình

                                       Trung bình
                                          Khá
                                       Trung bình
                                          Khá
                                          Khá
                                       Trung bình
                                          Khá
                                       Trung bình
                                       Trung bình
                                       Trung bình
                                          Khá
                                       Trung bình
                                          Khá



                           Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 5
XẾP LOẠI HỌC
                 TẬP




            Trung bình
            Trung bình
            Trung bình
               Yếu
               Yếu
            Trung bình

            Trung bình
               Yếu
               Khá
               Khá
               Khá
               Khá
               Yếu
               Yếu
               Yếu
            Trung bình
               Khá
               Khá
               Khá

               Khá
            Trung bình
            Trung bình
            Trung bình
               Khá


Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 6
XẾP LOẠI HỌC
                 TẬP




            Trung bình
            Trung bình
               Khá
               Khá
               Yếu

               Yếu
            Trung bình
               Khá
            Trung bình
               Khá
               Yếu
            Trung bình
               Khá
               Khá
               Khá
               Khá
            Trung bình
            Trung bình
               Khá
               Khá
               Khá

            Trung bình

                Khá


Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 7
XẾP LOẠI HỌC
                                                            TẬP




                                                          Khá
                                                       Trung bình
                                                       Trung bình
                                                          Khá
                                                          Khá
                                                          Khá
                                                          Khá

                                                       Trung bình

                                                       Trung bình
                                                          Khá
                                                       Trung bình
                                                          Yếu

        Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN




             ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN




                                           Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 8
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG                                          CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
        TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN                                        Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


                               BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
                               (Học kì 1, Năm học 2010-2011)                                                        Tên học phần

                                                                                                                   An ninh mạng

                          THÔNG TIN SINH VIÊN                                      ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ                 ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                         Kiểm
                                                                           Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                               Bài tập               tra giữa                 C
                                                                            cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                  HỌ VÀ TÊN                     NGÀY SINH                                    kì                    H
                                                                                                                           Ố
                                                                                                                                 Ữ
                                                                             0.1     0       0     0      0.4      0.5

 1    081C900036   Võ Văn                       Duyên        07/03/1990     8.0                   6.0 8.0                  7.2   B
 2    081C900040   Nguyễn Huy                   Hoàng        12/06/1989     9.0                   7.0 6.0                  6.7   C
 3    081C910045   Phan Hữu                     Phát         21/02/1990     8.0                   5.0 6.0                  5.8   C
 4    081C920001   Nguyễn Hoàng                 An           09/11/1990     9.0                   9.0 5.0                  7.0   B
 5    081C920002   Lê Tuấn                      Anh          26/12/1990     6.0                   6.0 6.0                  6.0   C
 6    081C920003   Nguyễn Tuấn                  Anh          27/07/1989     9.0                   8.0 5.0                  6.6   C
 7    081C920004   Phan Ngọc                    Anh          02/08/1988    Xin thôi học từ HK1(08-09)
 8    081C920005   Nguyễn Thị                   Bang         31/03/1990     7.0                   6.0 7.0                  6.6   C
 9    081C920006   Đặng Văn                     Bằng         10/02/1990     7.0                   5.0 6.0                  5.7   C
10    081C920007   Trần Phong                   Bảo          26/02/1989     6.0                   5.0 6.0                  5.6   C
11    081C920008   Lê Thị Sơn                   Ca           02/09/1987     9.0                   5.0 7.0                  6.4   C
12    081C920009   Nguyễn Đình                  Cường        15/05/1984     5.0                   5.0 6.0                  5.5   C
13    081C920010   Đào Minh                     Đảm          16/10/1989     7.0                   7.0 6.0                  6.5   C
14    081C920011   Phan Văn                     Độ           01/01/1990     7.0                   5.0 6.0                  5.7   C
15    081C920012   Ngô Hoàng                    Đức          17/05/1986     7.0                   6.0 7.0                  6.6   C
16    081C920013   Phan Thị Thùy                Dung         01/09/1989     7.0                   6.0 8.0                  7.1   B
17    081C920014   Nguyễn Thái                  Dương        15/04/1985     7.0                   5.0 5.0                  5.2   D
18    081C920015   Mai Thị                      Giang        10/08/1990     8.0                   6.0 7.0                  6.7   C
19    081C920016   Lê Đình Hoàng                Hà           12/01/1990     6.0                   4.0 6.0                  5.2   D
20    081C920017   Thái Thị Thu                 Hằng         16/10/1989     9.0                   4.0 6.0                  5.5   C
21    081C920018   Lê Văn                       Hảo          15/01/1990     9.0                   5.0 6.0                  5.9   C
22    081C920019   Nguyễn Thị Thu               Hiền         28/11/1989     5.0                   5.0 5.0                  5.0   D
23    081C920020   Nguyễn Văn                   Hùng         25/04/1990     7.0                   7.0 5.0                  6.0   C
24    081C920021   Huỳnh Ngọc                   Hưng         15/02/1990     9.0                   6.0 6.0                  6.3   C
25    081C920022   Trần Hoàng                   Huy          12/10/1989     5.0                   0.0 0.0                  0.5   F
26    081C920023   Trần Nguyên                  Khánh        17/09/1990     6.0                   5.0 6.0                  5.6   C
27    081C920024   Lê Thanh                     Khoa         10/10/1990    Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28    081C920025   Nguyễn Đăng                  Khoa         27/02/1989     5.0                   6.0 6.0                  5.9   C
29    081C920026   Trần Đình                    Khoa         20/10/1990     5.0                   3.0 6.0                  4.7   D
30    081C920027   Nguyễn Hồng                  Kông         10/10/1990     9.0                   7.0 6.0                  6.7   C
31    081C920028   Nguyễn Đức Hoàng             Linh         17/02/1990     9.0                   7.0 6.0                  6.7   C
32    081C920029   Phạm Lê Kiều                 Linh         10/10/1990     8.0                   7.0 7.0                  7.1   B
33    081C920030   Lê Bá                        Lộc          16/07/1990     9.0                   8.0 7.0                  7.6   B
34    081C920031   Nguyễn Thanh                 Long         23/07/1990     9.0                   0.0 0.0                  0.9   F


                                            An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 9
THÔNG TIN SINH VIÊN                                    ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ                 ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                       Kiểm
                                                                         Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                             Bài tập               tra giữa                 C
                                                                          cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                  HỌ VÀ TÊN                   NGÀY SINH                                    kì                    H
                                                                                                                         Ố
                                                                                                                               Ữ
                                                                           0.1     0       0     0      0.4      0.5

35    081C920032   Võ Hoàng                     Long      14/10/1990     9.0                   0.0 6.0                   3.9   F
36    081C920033   Lê Tự Kinh                   Luân      28/07/1990     5.0                   5.0 7.0                   6.0   C
37    081C920034   Trần Anh Tố                  Lưu       06/11/1989     5.0                   5.0 6.0                   5.5   C
38    081C920035   Đậu Thị                      Ly        16/01/1990    10.0                   6.0 6.0                   6.4   C
39    081C920036   Phạm Văn                     Mỹ        02/05/1990     9.0                   6.0 7.0                   6.8   C
40    081C920037   Trần Canh                    Ngọ       25/10/1990     9.0                   7.0 8.0                   7.7   B
41    081C920038   Đào Anh                      Ngọc      13/07/1990    Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
42    081C920039   Ngô Nguyên                   Ngữ       05/01/1990     9.0                   5.0 7.0                   6.4   C
43    081C920040   Đỗ Văn Thanh                 Nho       16/02/1990     5.0                   5.0 8.0                   6.5   C
44    081C920041   Phạm Quốc                    Oai       02/10/1987     7.0                   5.0 7.0                   6.2   C
45    081C920042   Trương Thành                 Phúc      06/11/1990     5.0                   7.0 6.0                   6.3   C
46    081C920043   Trần Thị Diệu                Phương    23/07/1989     9.0                   6.0 7.0                   6.8   C
47    081C920044   Võ Hữu                       Phương    05/10/1990     9.0                   6.0 7.0                   6.8   C
48    081C920045   Nguyễn Văn                   Quang     31/12/1990     5.0                   7.0 6.0                   6.3   C
49    081C920046   Nguyễn Trung                 Quý       01/06/1990     9.0                   5.0 6.0                   5.9   C
50    081C920047   Nguyễn Ngọc                  Quyền     07/09/1990     5.0                   6.0 6.0                   5.9   C
51    081C920048   Phạm Văn                     Quyết     09/10/1990     7.0                   0.0 5.0                   3.2   F
52    081C920049   Nguyễn Hữu                   Sanh      04/11/1988    Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
53    081C920050   Lê Hoàng                     Sơn       20/02/1989     7.0                   5.0 5.0                   5.2   D
54    081C920051   Nguyễn Hồng                  Sự        01/02/1988     9.0                   6.0 6.0                   6.3   C
55    081C920052   Hoàng Cảnh                   Tài       17/05/1990     9.0                   8.0 5.0                   6.6   C
56    081C920053   Sa Đức                       Tài       25/04/1990     8.0                   5.0 6.0                   5.8   C
57    081C920054   Lã Xuân                      Tâm       16/06/1988     9.0                   9.0 5.0                   7.0   B
58    081C920055   Lê Văn Minh                  Tâm       26/09/1990     7.0                   5.0 5.0                   5.2   D
59    081C920056   Nguyễn Đình                  Tâm       07/12/1990     9.0                   8.0 5.0                   6.6   C
60    081C920057   Hoàng Minh Quốc              Thắng     12/11/1990     9.0                   5.0 5.0                   5.4   D
61    081C920058   Nguyễn Xuân                  Thành     05/09/1989     7.0                   6.0 6.0                   6.1   C
62    081C920059   Bùi Quốc                     Thịnh     20/04/1990     9.0                   5.0 5.0                   5.4   D
63    081C920060   Trần Thị ý                   Thơ       06/12/1989     8.0                   7.0 8.0                   7.6   B
64    081C920061   Lê Đức                       Thọ       09/11/1990     9.0                   5.0 5.0                   5.4   D
65    081C920062   Nguyễn Thị                   Thu       12/10/1990     7.0                   6.0 7.0                   6.6   C
66    081C920063   Nguyễn Thị                   Thu       21/03/1990    10.0                   5.0 6.0                   6.0   C
67    081C920064   Trần Thị Huyền               Thương    01/06/1990     7.0                   7.0 6.0                   6.5   C
68    081C920065   Nguyễn Thị                   Thủy      30/12/1990    10.0                   6.0 7.0                   6.9   C
69    081C920066   Ngô Minh                     Tiến      29/08/1990    Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
70    081C920067   Nguyễn Văn                   Tiền      10/06/1988     7.0                   5.0 5.0                   5.2   D
71    081C920068   Vũ Công                      Toàn      15/04/1990    Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
72    081C920069   Bùi Thị Nhã                  Trúc      10/10/1990     8.0                   8.0 8.0                   8.0   B
73    081C920070   Đặng Ngọc                    Trung     18/06/1990     9.0                   5.0 7.0                   6.4   C
74    081C920071   Hứa Bách                     Trung     20/04/1990     9.0                   5.0 6.0                   5.9   C
75    081C920072   Phan Văn                     Tuấn      25/08/1989     7.0                   5.0 6.0                   5.7   C


                                         An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 10
THÔNG TIN SINH VIÊN                                     ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ                ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                        Kiểm
                                                                          Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                              Bài tập               tra giữa                 C
                                                                           cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                   HỌ VÀ TÊN                   NGÀY SINH                                    kì                    H
                                                                                                                          Ố
                                                                                                                                Ữ
                                                                            0.1      0      0     0      0.4      0.5

76    081C920073    Nguyễn Thị Hoàng             Tưởng     06/02/1988     7.0                   6.0 6.0                   6.1   C
77    081C920074    Nguyễn Thị Ni                Va        01/08/1990     8.0                   6.0 7.0                   6.7   C
78    081C920075    Lâm Huỳnh                    Vĩ        17/06/1990     7.0                   5.0 6.0                   5.7   C
79    081C920076    Ngô Văn                      Việt      09/09/1990     7.0                   7.0 5.0                   6.0   C
80    081C920077    Nguyễn Văn                   Việt      20/01/1989    Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
81    081C920078    Nguyễn Bùi Tân               Vũ        29/07/1990     9.0                   5.0 7.0                   6.4   C
82    081C920079    Nguyễn Thành                 Vũ        30/03/1990    Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
83    081C920080    Phạm Quang                   Vũ        01/01/1990     7.0                   4.0 6.0                   5.3   D
84    081C920081    Phan Thanh                   Xuân      01/02/1988     8.0                   5.0 5.0                   5.3   D
85    081C920082    Nguyễn Tuấn                  Vũ        27/04/1990     7.0                   7.0 5.0                   6.0   C
86    081C920083    Nguyễn Thanh                 Phong      3/20/1986     7.0                   0.0 0.0                   0.7   F


                                                                                  Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
                 NGƯỜI LẬP BẢNG                                  TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ




             VĂN VŨ NGỌC HÂN                                                             ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN




                                          An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 11
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


C PHẦN CỦA LỚP 08N
                                                  Số tín
                            Tên học phần
                                                   chỉ
                            An ninh mạng            3

                                 ĐIỂM HỌC PHẦN


                                                   GHI
                                            QUI    CHÚ
                                            ĐỔI



                                             3
                                             2
                                             2
                                             3
                                             2
                                             2

                                             2
                                             2
                                             2
                                             2
                                             2
                                             2
                                             2
                                             2
                                             3
                                             1
                                             2
                                             1
                                             2
                                             2
                                             1
                                             2
                                             2
                                             0
                                             2

                                             2
                                             1
                                             2
                                             2
                                             3
                                             3
                                             0


                                An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 12
ĐIỂM HỌC PHẦN


                   GHI
            QUI    CHÚ
            ĐỔI



             0
             2
             2
             2
             2
             3

             2
             2
             2
             2
             2
             2
             2
             2
             2
             0


             1
             2
             2
             2
             3
             1
             2
             1
             2
             1
             3
             1
             2
             2
             2
             2

             1

             3
             2
             2
             2


An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 13
ĐIỂM HỌC PHẦN


                                                       GHI
                                                QUI    CHÚ
                                                ĐỔI



                                                 2
                                                 2
                                                 2
                                                 2

                                                 2

                                                 1
                                                 1
                                                 2
                                                 0


        Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN




             ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN




                                    An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 14
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG                                      CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
        TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN                                    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


                               BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
                               (Học kì 1, Năm học 2010-2011)                                                    Tên học phần

                                                                                                      Công nghệ mạng không dây

                          THÔNG TIN SINH VIÊN                                  ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ                 ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                     Kiểm
                                                                       Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                           Bài tập               tra giữa                 C
                                                                        cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                  HỌ VÀ TÊN                  NGÀY SINH                                   kì                    H
                                                                                                                       Ố
                                                                                                                             Ữ
                                                                          0      0       0     0      0.3      0.7

 1    081C900036   Võ Văn                       Duyên    07/03/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
 2    081C900040   Nguyễn Huy                   Hoàng    12/06/1989                        7.0 8.0                     7.7   B
 3    081C910045   Phan Hữu                     Phát     21/02/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
 4    081C920001   Nguyễn Hoàng                 An       09/11/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
 5    081C920002   Lê Tuấn                      Anh      26/12/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
 6    081C920003   Nguyễn Tuấn                  Anh      27/07/1989                        7.0 9.0                     8.4   B
 7    081C920004   Phan Ngọc                    Anh      02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
 8    081C920005   Nguyễn Thị                   Bang     31/03/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
 9    081C920006   Đặng Văn                     Bằng     10/02/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
10    081C920007   Trần Phong                   Bảo      26/02/1989                        7.0 8.0                     7.7   B
11    081C920008   Lê Thị Sơn                   Ca       02/09/1987                        7.0 8.0                     7.7   B
12    081C920009   Nguyễn Đình                  Cường    15/05/1984                        7.0 8.0                     7.7   B
13    081C920010   Đào Minh                     Đảm      16/10/1989                        0.0 8.0                     5.6   C
14    081C920011   Phan Văn                     Độ       01/01/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
15    081C920012   Ngô Hoàng                    Đức      17/05/1986                        7.0 8.0                     7.7   B
16    081C920013   Phan Thị Thùy                Dung     01/09/1989                        7.0 8.0                     7.7   B
17    081C920014   Nguyễn Thái                  Dương    15/04/1985                        7.0 8.0                     7.7   B
18    081C920015   Mai Thị                      Giang    10/08/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
19    081C920016   Lê Đình Hoàng                Hà       12/01/1990                        7.0 9.0                     8.4   B
20    081C920017   Thái Thị Thu                 Hằng     16/10/1989                        7.0 8.0                     7.7   B
21    081C920018   Lê Văn                       Hảo      15/01/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
22    081C920019   Nguyễn Thị Thu               Hiền     28/11/1989                        7.0 8.0                     7.7   B
23    081C920020   Nguyễn Văn                   Hùng     25/04/1990                        7.0 7.0                     7.0   B
24    081C920021   Huỳnh Ngọc                   Hưng     15/02/1990                        7.0 7.0                     7.0   B
25    081C920022   Trần Hoàng                   Huy      12/10/1989                        0.0 0.0                     0.0   F
26    081C920023   Trần Nguyên                  Khánh    17/09/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
27    081C920024   Lê Thanh                     Khoa     10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28    081C920025   Nguyễn Đăng                  Khoa     27/02/1989                        7.0 8.0                     7.7   B
29    081C920026   Trần Đình                    Khoa     20/10/1990                        7.0 9.0                     8.4   B
30    081C920027   Nguyễn Hồng                  Kông     10/10/1990                        7.0 7.0                     7.0   B
31    081C920028   Nguyễn Đức Hoàng             Linh     17/02/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
32    081C920029   Phạm Lê Kiều                 Linh     10/10/1990                        7.0 9.0                     8.4   B
33    081C920030   Lê Bá                        Lộc      16/07/1990                        7.0 9.0                     8.4   B
34    081C920031   Nguyễn Thanh                 Long     23/07/1990                        0.0 7.0                     4.9   D

                                  Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 15
THÔNG TIN SINH VIÊN                                  ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ                 ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                     Kiểm
                                                                       Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                           Bài tập               tra giữa                 C
                                                                        cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                  HỌ VÀ TÊN                  NGÀY SINH                                   kì                    H
                                                                                                                       Ố
                                                                                                                             Ữ
                                                                          0      0       0     0      0.3      0.7

35    081C920032   Võ Hoàng                     Long     14/10/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
36    081C920033   Lê Tự Kinh                   Luân     28/07/1990                           7.0 7.0                  7.0   B
37    081C920034   Trần Anh Tố                  Lưu      06/11/1989                           7.0 7.0                  7.0   B
38    081C920035   Đậu Thị                      Ly       16/01/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
39    081C920036   Phạm Văn                     Mỹ       02/05/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
40    081C920037   Trần Canh                    Ngọ      25/10/1990                           7.0 9.0                  8.4   B
41    081C920038   Đào Anh                      Ngọc     13/07/1990    Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
42    081C920039   Ngô Nguyên                   Ngữ      05/01/1990                           7.0 9.0                  8.4   B
43    081C920040   Đỗ Văn Thanh                 Nho      16/02/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
44    081C920041   Phạm Quốc                    Oai      02/10/1987                           7.0 7.0                  7.0   B
45    081C920042   Trương Thành                 Phúc     06/11/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
46    081C920043   Trần Thị Diệu                Phương   23/07/1989                           7.0 8.0                  7.7   B
47    081C920044   Võ Hữu                       Phương   05/10/1990                           7.0 9.0                  8.4   B
48    081C920045   Nguyễn Văn                   Quang    31/12/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
49    081C920046   Nguyễn Trung                 Quý      01/06/1990                           7.0 9.0                  8.4   B
50    081C920047   Nguyễn Ngọc                  Quyền    07/09/1990                           7.0 7.0                  7.0   B
51    081C920048   Phạm Văn                     Quyết    09/10/1990                           7.0 7.0                  7.0   B
52    081C920049   Nguyễn Hữu                   Sanh     04/11/1988    Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
53    081C920050   Lê Hoàng                     Sơn      20/02/1989                           7.0 8.0                  7.7   B
54    081C920051   Nguyễn Hồng                  Sự       01/02/1988                           7.0 9.0                  8.4   B
55    081C920052   Hoàng Cảnh                   Tài      17/05/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
56    081C920053   Sa Đức                       Tài      25/04/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
57    081C920054   Lã Xuân                      Tâm      16/06/1988                           7.0 9.0                  8.4   B
58    081C920055   Lê Văn Minh                  Tâm      26/09/1990                           0.0 7.0                  4.9   D
59    081C920056   Nguyễn Đình                  Tâm      07/12/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
60    081C920057   Hoàng Minh Quốc              Thắng    12/11/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
61    081C920058   Nguyễn Xuân                  Thành    05/09/1989                           7.0 8.0                  7.7   B
62    081C920059   Bùi Quốc                     Thịnh    20/04/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
63    081C920060   Trần Thị ý                   Thơ      06/12/1989                           9.0 9.0                  9.0   A
64    081C920061   Lê Đức                       Thọ      09/11/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
65    081C920062   Nguyễn Thị                   Thu      12/10/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
66    081C920063   Nguyễn Thị                   Thu      21/03/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
67    081C920064   Trần Thị Huyền               Thương   01/06/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
68    081C920065   Nguyễn Thị                   Thủy     30/12/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
69    081C920066   Ngô Minh                     Tiến     29/08/1990    Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
70    081C920067   Nguyễn Văn                   Tiền     10/06/1988                           7.0 8.0                  7.7   B
71    081C920068   Vũ Công                      Toàn     15/04/1990    Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
72    081C920069   Bùi Thị Nhã                  Trúc     10/10/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
73    081C920070   Đặng Ngọc                    Trung    18/06/1990                           7.0 8.0                  7.7   B
74    081C920071   Hứa Bách                     Trung    20/04/1990                           7.0 9.0                  8.4   B
75    081C920072   Phan Văn                     Tuấn     25/08/1989                           7.0 8.0                  7.7   B


                                  Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 16
THÔNG TIN SINH VIÊN                                  ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ                 ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                      Kiểm
                                                                        Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                            Bài tập               tra giữa                 C
                                                                         cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                   HỌ VÀ TÊN                  NGÀY SINH                                   kì                    H
                                                                                                                        Ố
                                                                                                                              Ữ
                                                                           0      0       0     0      0.3      0.7

76    081C920073    Nguyễn Thị Hoàng             Tưởng    06/02/1988                        7.0 8.0                     7.7   B
77    081C920074    Nguyễn Thị Ni                Va       01/08/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
78    081C920075    Lâm Huỳnh                    Vĩ       17/06/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
79    081C920076    Ngô Văn                      Việt     09/09/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
80    081C920077    Nguyễn Văn                   Việt     20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
81    081C920078    Nguyễn Bùi Tân               Vũ       29/07/1990                        7.0 9.0                     8.4   B
82    081C920079    Nguyễn Thành                 Vũ       30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
83    081C920080    Phạm Quang                   Vũ       01/01/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
84    081C920081    Phan Thanh                   Xuân     01/02/1988                        7.0 8.0                     7.7   B
85    081C920082    Nguyễn Tuấn                  Vũ       27/04/1990                        7.0 8.0                     7.7   B
86    081C920083    Nguyễn Thanh                 Phong     3/20/1986                        0.0 0.0                     0.0   F


                                                                               Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
                 NGƯỜI LẬP BẢNG                                 TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ




             VĂN VŨ NGỌC HÂN                                                          ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN




                                   Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 17
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


C PHẦN CỦA LỚP 08N
                                                     Số tín
                             Tên học phần
                                                      chỉ
                       Công nghệ mạng không dây        2

                                   ĐIỂM HỌC PHẦN


                                                      GHI
                                               QUI    CHÚ
                                               ĐỔI



                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3

                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               2
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               0
                                               3

                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               3
                                               1

                            Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 18
ĐIỂM HỌC PHẦN


                         GHI
                   QUI   CHÚ
                   ĐỔI



                   3
                   3
                   3
                   3
                   3
                   3

                   3
                   3
                   3
                   3
                   3
                   3
                   3
                   3
                   3
                   3

                   3
                   3
                   3
                   3
                   3
                   1
                   3
                   3
                   3
                   3
                   4
                   3
                   3
                   3
                   3
                   3

                   3

                   3
                   3
                   3
                   3


Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 19
ĐIỂM HỌC PHẦN


                                                        GHI
                                                  QUI   CHÚ
                                                  ĐỔI



                                                  3
                                                  3
                                                  3
                                                  3

                                                  3

                                                  3
                                                  3
                                                  3
                                                  0


        Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN




             ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN




                               Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 20
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG                                       CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
        TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN                                     Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


                               BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
                               (Học kì 1, Năm học 2010-2011)                                                      Tên học phần

                                                                                                              Đồ án chuyên ngành

                          THÔNG TIN SINH VIÊN                                      ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ               ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                       Kiểm
                                                                         Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                             Bài tập               tra giữa                 C
                                                                          cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                  HỌ VÀ TÊN                   NGÀY SINH                                    kì                    H
                                                                                                                         Ố
                                                                                                                               Ữ
                                                                           0        0      0     0       0        1

 1    081C900036   Võ Văn                       Duyên     07/03/1990                             8.0                     8.0   B
 2    081C900040   Nguyễn Huy                   Hoàng     12/06/1989                             9.0                     9.0   A
 3    081C910045   Phan Hữu                     Phát      21/02/1990                             7.0                     7.0   B
 4    081C920001   Nguyễn Hoàng                 An        09/11/1990                             6.0                     6.0   C
 5    081C920002   Lê Tuấn                      Anh       26/12/1990                             6.0                     6.0   C
 6    081C920003   Nguyễn Tuấn                  Anh       27/07/1989                             6.0                     6.0   C
 7    081C920004   Phan Ngọc                    Anh       02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
 8    081C920005   Nguyễn Thị                   Bang      31/03/1990                             9.0                     9.0   A
 9    081C920006   Đặng Văn                     Bằng      10/02/1990                             9.0                     9.0   A
10    081C920007   Trần Phong                   Bảo       26/02/1989                             6.0                     6.0   C
11    081C920008   Lê Thị Sơn                   Ca        02/09/1987                             7.0                     7.0   B
12    081C920009   Nguyễn Đình                  Cường     15/05/1984                             9.0                     9.0   A
13    081C920010   Đào Minh                     Đảm       16/10/1989                             8.0                     8.0   B
14    081C920011   Phan Văn                     Độ        01/01/1990                             7.0                     7.0   B
15    081C920012   Ngô Hoàng                    Đức       17/05/1986                             8.0                     8.0   B
16    081C920013   Phan Thị Thùy                Dung      01/09/1989                             7.0                     7.0   B
17    081C920014   Nguyễn Thái                  Dương     15/04/1985                             7.0                     7.0   B
18    081C920015   Mai Thị                      Giang     10/08/1990                             7.0                     7.0   B
19    081C920016   Lê Đình Hoàng                Hà        12/01/1990                             8.0                     8.0   B
20    081C920017   Thái Thị Thu                 Hằng      16/10/1989                             9.0                     9.0   A
21    081C920018   Lê Văn                       Hảo       15/01/1990                             7.0                     7.0   B
22    081C920019   Nguyễn Thị Thu               Hiền      28/11/1989                             9.0                     9.0   A
23    081C920020   Nguyễn Văn                   Hùng      25/04/1990                             7.0                     7.0   B
24    081C920021   Huỳnh Ngọc                   Hưng      15/02/1990                             6.0                     6.0   C
25    081C920022   Trần Hoàng                   Huy       12/10/1989                             0.0                     0.0   F
26    081C920023   Trần Nguyên                  Khánh     17/09/1990                             7.0                     7.0   B
27    081C920024   Lê Thanh                     Khoa      10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28    081C920025   Nguyễn Đăng                  Khoa      27/02/1989                             6.0                     6.0   C
29    081C920026   Trần Đình                    Khoa      20/10/1990                             6.0                     6.0   C
30    081C920027   Nguyễn Hồng                  Kông      10/10/1990                             9.5                     9.5   A
31    081C920028   Nguyễn Đức Hoàng             Linh      17/02/1990                             9.0                     9.0   A
32    081C920029   Phạm Lê Kiều                 Linh      10/10/1990                             8.0                     8.0   B
33    081C920030   Lê Bá                        Lộc       16/07/1990                             9.5                     9.5   A
34    081C920031   Nguyễn Thanh                 Long      23/07/1990                             0.0                     0.0   F


                                      Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 21
THÔNG TIN SINH VIÊN                                      ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ               ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                       Kiểm
                                                                         Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                             Bài tập               tra giữa                 C
                                                                          cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                  HỌ VÀ TÊN                   NGÀY SINH                                    kì                    H
                                                                                                                         Ố
                                                                                                                               Ữ
                                                                           0        0      0     0       0        1

35    081C920032   Võ Hoàng                     Long      14/10/1990                                9.0                  9.0   A
36    081C920033   Lê Tự Kinh                   Luân      28/07/1990                                7.0                  7.0   B
37    081C920034   Trần Anh Tố                  Lưu       06/11/1989                                8.5                  8.5   A
38    081C920035   Đậu Thị                      Ly        16/01/1990                                7.0                  7.0   B
39    081C920036   Phạm Văn                     Mỹ        02/05/1990                                8.5                  8.5   A
40    081C920037   Trần Canh                    Ngọ       25/10/1990                                7.0                  7.0   B
41    081C920038   Đào Anh                      Ngọc      13/07/1990    Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
42    081C920039   Ngô Nguyên                   Ngữ       05/01/1990                                8.0                  8.0   B
43    081C920040   Đỗ Văn Thanh                 Nho       16/02/1990                                7.0                  7.0   B
44    081C920041   Phạm Quốc                    Oai       02/10/1987                                7.0                  7.0   B
45    081C920042   Trương Thành                 Phúc      06/11/1990                                7.0                  7.0   B
46    081C920043   Trần Thị Diệu                Phương    23/07/1989                                7.0                  7.0   B
47    081C920044   Võ Hữu                       Phương    05/10/1990                                9.0                  9.0   A
48    081C920045   Nguyễn Văn                   Quang     31/12/1990                                7.0                  7.0   B
49    081C920046   Nguyễn Trung                 Quý       01/06/1990                                8.5                  8.5   A
50    081C920047   Nguyễn Ngọc                  Quyền     07/09/1990                                8.5                  8.5   A
51    081C920048   Phạm Văn                     Quyết     09/10/1990                                8.5                  8.5   A
52    081C920049   Nguyễn Hữu                   Sanh      04/11/1988    Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
53    081C920050   Lê Hoàng                     Sơn       20/02/1989                                7.0                  7.0   B
54    081C920051   Nguyễn Hồng                  Sự        01/02/1988                                7.0                  7.0   B
55    081C920052   Hoàng Cảnh                   Tài       17/05/1990                                9.0                  9.0   A
56    081C920053   Sa Đức                       Tài       25/04/1990                                7.0                  7.0   B
57    081C920054   Lã Xuân                      Tâm       16/06/1988                                7.0                  7.0   B
58    081C920055   Lê Văn Minh                  Tâm       26/09/1990                                            0.0      0.0   F
59    081C920056   Nguyễn Đình                  Tâm       07/12/1990                                9.0                  9.0   A
60    081C920057   Hoàng Minh Quốc              Thắng     12/11/1990                                9.0                  9.0   A
61    081C920058   Nguyễn Xuân                  Thành     05/09/1989                                7.0                  7.0   B
62    081C920059   Bùi Quốc                     Thịnh     20/04/1990                                9.0                  9.0   A
63    081C920060   Trần Thị ý                   Thơ       06/12/1989                                8.0                  8.0   B
64    081C920061   Lê Đức                       Thọ       09/11/1990                                8.0                  8.0   B
65    081C920062   Nguyễn Thị                   Thu       12/10/1990                                9.0                  9.0   A
66    081C920063   Nguyễn Thị                   Thu       21/03/1990                                7.0                  7.0   B
67    081C920064   Trần Thị Huyền               Thương    01/06/1990                                7.0                  7.0   B
68    081C920065   Nguyễn Thị                   Thủy      30/12/1990                                8.0                  8.0   B
69    081C920066   Ngô Minh                     Tiến      29/08/1990    Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
70    081C920067   Nguyễn Văn                   Tiền      10/06/1988                                8.0                  8.0   B
71    081C920068   Vũ Công                      Toàn      15/04/1990    Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
72    081C920069   Bùi Thị Nhã                  Trúc      10/10/1990                                9.0                  9.0   A
73    081C920070   Đặng Ngọc                    Trung     18/06/1990                                8.0                  8.0   B
74    081C920071   Hứa Bách                     Trung     20/04/1990                                8.0                  8.0   B
75    081C920072   Phan Văn                     Tuấn      25/08/1989                                6.0                  6.0   C


                                      Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 22
THÔNG TIN SINH VIÊN                                      ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ               ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                        Kiểm
                                                                          Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                              Bài tập               tra giữa                 C
                                                                           cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                   HỌ VÀ TÊN                   NGÀY SINH                                    kì                    H
                                                                                                                          Ố
                                                                                                                                Ữ
                                                                            0        0      0     0       0        1

76    081C920073    Nguyễn Thị Hoàng             Tưởng     06/02/1988                             8.0                     8.0   B
77    081C920074    Nguyễn Thị Ni                Va        01/08/1990                             8.0                     8.0   B
78    081C920075    Lâm Huỳnh                    Vĩ        17/06/1990                             7.0                     7.0   B
79    081C920076    Ngô Văn                      Việt      09/09/1990                             7.0                     7.0   B
80    081C920077    Nguyễn Văn                   Việt      20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10)
81    081C920078    Nguyễn Bùi Tân               Vũ        29/07/1990                             6.0                     6.0   C
82    081C920079    Nguyễn Thành                 Vũ        30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09)
83    081C920080    Phạm Quang                   Vũ        01/01/1990                             8.5                     8.5   A
84    081C920081    Phan Thanh                   Xuân      01/02/1988                             7.0                     7.0   B
85    081C920082    Nguyễn Tuấn                  Vũ        27/04/1990                             7.0                     7.0   B
86    081C920083    Nguyễn Thanh                 Phong      3/20/1986                             0.0                     0.0   F


                                                                                Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
                 NGƯỜI LẬP BẢNG                                  TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ




             VĂN VŨ NGỌC HÂN                                                             ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN




                                       Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 23
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


C PHẦN CỦA LỚP 08N
                                                    Số tín
                            Tên học phần
                                                     chỉ
                         Đồ án chuyên ngành           2

                                  ĐIỂM HỌC PHẦN


                                                     GHI
                                              QUI    CHÚ
                                              ĐỔI



                                              3
                                              4
                                              3
                                              2
                                              2
                                              2

                                              4
                                              4
                                              2
                                              3
                                              4
                                              3
                                              3
                                              3
                                              3
                                              3
                                              3
                                              3
                                              4
                                              3
                                              4
                                              3
                                              2
                                              0
                                              3

                                              2
                                              2
                                              4
                                              4
                                              3
                                              4
                                              0


                              Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 24
ĐIỂM HỌC PHẦN


                      GHI
               QUI    CHÚ
               ĐỔI



                4
                3
                4
                3
                4
                3

                3
                3
                3
                3
                3
                4
                3
                4
                4
                4

                3
                3
                4
                3
                3
                0
                4
                4
                3
                4
                3
                3
                4
                3
                3
                3

                3

                4
                3
                3
                2


Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 25
ĐIỂM HỌC PHẦN


                                                        GHI
                                                 QUI    CHÚ
                                                 ĐỔI



                                                  3
                                                  3
                                                  3
                                                  3

                                                  2

                                                  4
                                                  3
                                                  3
                                                  0


        Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN




             ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN




                                  Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 26
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG                                      CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
        TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN                                    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


                               BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N
                               (Học kì 1, Năm học 2010-2011)                                                    Tên học phần

                                                                                                            Hệ điều hành LINUX

                          THÔNG TIN SINH VIÊN                                  ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ                 ĐIỂM HỌC PHẦN

                                                                                                     Kiểm
                                                                       Chuyên           Thảo   TN            Thi kết
STT                                                                           Bài tập               tra giữa                 C
                                                                        cần             luận   TH             thúc     S
        SỐ THẺ                  HỌ VÀ TÊN                  NGÀY SINH                                   kì                    H
                                                                                                                       Ố
                                                                                                                             Ữ
                                                                                                      0.3      0.7

 1    081C900036   Võ Văn                       Duyên    07/03/1990                        7.0 7.0                     7.0   B
 2    081C900040   Nguyễn Huy                   Hoàng    12/06/1989                        4.0 7.0                     6.1   C
 3    081C910045   Phan Hữu                     Phát     21/02/1990                        3.0 5.0                     4.4   D
 4    081C920001   Nguyễn Hoàng                 An       09/11/1990                        4.0 5.0                     4.7   D
 5    081C920002   Lê Tuấn                      Anh      26/12/1990                        4.0 5.0                     4.7   D
 6    081C920003   Nguyễn Tuấn                  Anh      27/07/1989                        8.0 6.0                     6.6   C
 7    081C920004   Phan Ngọc                    Anh      02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09)
 8    081C920005   Nguyễn Thị                   Bang     31/03/1990                        4.0 6.0                     5.4   D
 9    081C920006   Đặng Văn                     Bằng     10/02/1990                        7.0 6.0                     6.3   C
10    081C920007   Trần Phong                   Bảo      26/02/1989                        3.0 5.0                     4.4   D
11    081C920008   Lê Thị Sơn                   Ca       02/09/1987                        7.0 7.0                     7.0   B
12    081C920009   Nguyễn Đình                  Cường    15/05/1984                        6.0 7.0                     6.7   C
13    081C920010   Đào Minh                     Đảm      16/10/1989                        4.0 5.0                     4.7   D
14    081C920011   Phan Văn                     Độ       01/01/1990                        4.0 6.0                     5.4   D
15    081C920012   Ngô Hoàng                    Đức      17/05/1986                        7.0 5.0                     5.6   C
16    081C920013   Phan Thị Thùy                Dung     01/09/1989                        6.0 5.0                     5.3   D
17    081C920014   Nguyễn Thái                  Dương    15/04/1985                        4.0 5.0                     4.7   D
18    081C920015   Mai Thị                      Giang    10/08/1990                        7.0 7.0                     7.0   B
19    081C920016   Lê Đình Hoàng                Hà       12/01/1990                        7.0 6.0                     6.3   C
20    081C920017   Thái Thị Thu                 Hằng     16/10/1989                        7.0 7.0                     7.0   B
21    081C920018   Lê Văn                       Hảo      15/01/1990                        7.0 7.0                     7.0   B
22    081C920019   Nguyễn Thị Thu               Hiền     28/11/1989                        6.0 7.0                     6.7   C
23    081C920020   Nguyễn Văn                   Hùng     25/04/1990                        7.0 6.0                     6.3   C
24    081C920021   Huỳnh Ngọc                   Hưng     15/02/1990                        4.0 5.0                     4.7   D
25    081C920022   Trần Hoàng                   Huy      12/10/1989                        6.0 6.0                     6.0   C
26    081C920023   Trần Nguyên                  Khánh    17/09/1990                        7.0 6.0                     6.3   C
27    081C920024   Lê Thanh                     Khoa     10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10)
28    081C920025   Nguyễn Đăng                  Khoa     27/02/1989                        6.0 6.0                     6.0   C
29    081C920026   Trần Đình                    Khoa     20/10/1990                        4.0 5.0                     4.7   D
30    081C920027   Nguyễn Hồng                  Kông     10/10/1990                        8.0 7.0                     7.3   B
31    081C920028   Nguyễn Đức Hoàng             Linh     17/02/1990                        8.0 7.0                     7.3   B
32    081C920029   Phạm Lê Kiều                 Linh     10/10/1990                        5.0 6.0                     5.7   C
33    081C920030   Lê Bá                        Lộc      16/07/1990                        8.0 7.0                     7.3   B
34    081C920031   Nguyễn Thanh                 Long     23/07/1990                        0.0 0.0                     0.0   F


                                     Hệ điều hành LINUX - 04/03/2011 - Trang 27
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n
301 08 n

Contenu connexe

En vedette

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by HubspotMarius Sescu
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTExpeed Software
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsPixeldarts
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthThinkNow
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfmarketingartwork
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024Neil Kimberley
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)contently
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 

En vedette (20)

2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot2024 State of Marketing Report – by Hubspot
2024 State of Marketing Report – by Hubspot
 
Everything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPTEverything You Need To Know About ChatGPT
Everything You Need To Know About ChatGPT
 
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage EngineeringsProduct Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
Product Design Trends in 2024 | Teenage Engineerings
 
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental HealthHow Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
How Race, Age and Gender Shape Attitudes Towards Mental Health
 
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdfAI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
AI Trends in Creative Operations 2024 by Artwork Flow.pdf
 
Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 

301 08 n

  • 1. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do- Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N (Học kì 1, Năm học 2010-2011) THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI KHỐI LƯỢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH Công KIẾN THỨC HỌC Đồ án Hệ điều Lập trình Công HỌC TẬP VÀ TÍCH An ninh nghệ Lập trình Quản tri Lập trình TẬP ĐĂNG KÍ VÀ STT chuyên hành ứng dụng nghệ LUỸ mạng mạng trực quan mạng MOBILE TÍCH LUỸ SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngành LINUX mạng XML không dây TÍCH TÍCH 3 2 2 3 3 3 4 2 2 ĐĂNG KÍ HỌC TẬP LUỸ LUỸ 1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 3 3 3 3 0 2 4 2 0 22 19 2.55 2.95 2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 2 3 4 2 0 2 3 0 0 20 17 2.20 2.59 3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 2 3 3 1 4 3 3 0 0 20 20 2.70 2.70 4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 3 3 2 1 1 3 3 2 0 22 22 2.27 2.27 5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 2 3 2 1 4 1 3 2 0 22 22 2.27 2.27 6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 2 3 2 2 4 2 2 0 0 20 20 2.40 2.40 7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09) 8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 2 3 4 1 3 2 2 0 3 22 22 2.36 2.36 9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 2 3 4 2 2 3 3 2 0 22 22 2.59 2.59 10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 2 3 2 1 4 1 3 0 0 20 20 2.30 2.30 11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 2 3 3 3 2 2 3 3 0 22 22 2.59 2.59 12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 2 3 4 2 3 1 3 0 4 22 22 2.64 2.64 13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 2 2 3 1 2 2 4 2 0 22 22 2.32 2.32 14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 2 3 3 1 4 3 2 0 0 20 20 2.50 2.50 15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 2 3 3 2 3 1 3 0 3 22 22 2.45 2.45 16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 3 3 3 1 3 1 2 0 0 20 20 2.20 2.20 17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 1 3 3 1 2 2 3 2 0 22 22 2.09 2.09 18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 2 3 3 3 3 1 3 0 0 20 20 2.55 2.55 19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 1 3 3 2 2 1 3 0 0 20 20 2.10 2.10 20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 2 3 4 3 3 2 3 0 0 20 20 2.80 2.80 Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 1
  • 2. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI KHỐI LƯỢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH Công KIẾN THỨC HỌC Đồ án Hệ điều Lập trình Công HỌC TẬP VÀ TÍCH An ninh nghệ Lập trình Quản tri Lập trình TẬP ĐĂNG KÍ VÀ STT chuyên hành ứng dụng nghệ LUỸ mạng mạng trực quan mạng MOBILE TÍCH LUỸ SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngành LINUX mạng XML không dây TÍCH TÍCH 3 2 2 3 3 3 4 2 2 ĐĂNG KÍ HỌC TẬP LUỸ LUỸ 21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 2 3 3 3 3 2 3 1 1 24 24 2.42 2.42 22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 1 3 4 2 3 1 2 0 0 20 20 2.15 2.15 23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 2 3 3 2 3 1 2 0 0 20 20 2.20 2.20 24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 2 3 2 1 1 3 2 0 0 20 20 1.95 1.95 25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 0 0 0 2 0 0 0 0 3 22 5 0.55 2.40 26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 2 3 3 2 3 1 3 0 0 20 20 2.40 2.40 27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 2 3 2 2 3 1 2 0 0 20 20 2.10 2.10 29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 1 3 2 1 2 1 2 0 0 20 20 1.65 1.65 30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 2 3 4 3 3 2 2 0 0 20 20 2.60 2.60 31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 2 3 4 3 2 3 3 2 0 22 22 2.73 2.73 32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 3 3 3 2 3 1 3 0 0 20 20 2.55 2.55 33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 3 3 4 3 3 2 2 0 0 20 20 2.75 2.75 34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 0 1 0 0 0 0 0 0 0 20 2 0.10 1.00 35 081C920032 Võ Hoàng Long 14/10/1990 0 3 4 1 2 1 0 0 0 20 13 1.30 2.00 36 081C920033 Lê Tự Kinh Luân 28/07/1990 2 3 3 1 3 1 1 2 0 22 22 1.86 1.86 37 081C920034 Trần Anh Tố Lưu 06/11/1989 2 3 4 2 3 1 2 1 0 22 22 2.18 2.18 38 081C920035 Đậu Thị Ly 16/01/1990 2 3 3 3 3 2 3 0 0 20 20 2.70 2.70 39 081C920036 Phạm Văn Mỹ 02/05/1990 2 3 4 2 2 2 3 0 0 20 20 2.50 2.50 40 081C920037 Trần Canh Ngọ 25/10/1990 3 3 3 2 3 2 3 0 0 20 20 2.70 2.70 41 081C920038 Đào Anh Ngọc 13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 42 081C920039 Ngô Nguyên Ngữ 05/01/1990 2 3 3 2 4 2 3 0 0 20 20 2.70 2.70 43 081C920040 Đỗ Văn Thanh Nho 16/02/1990 2 3 3 1 3 2 2 2 0 22 22 2.18 2.18 44 081C920041 Phạm Quốc Oai 02/10/1987 2 3 3 3 2 1 3 1 0 22 22 2.27 2.27 45 081C920042 Trương Thành Phúc 06/11/1990 2 3 3 1 1 3 3 2 0 22 22 2.23 2.23 46 081C920043 Trần Thị Diệu Phương 23/07/1989 2 3 3 3 3 3 3 0 0 20 20 2.85 2.85 Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 2
  • 3. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI KHỐI LƯỢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH Công KIẾN THỨC HỌC Đồ án Hệ điều Lập trình Công HỌC TẬP VÀ TÍCH An ninh nghệ Lập trình Quản tri Lập trình TẬP ĐĂNG KÍ VÀ STT chuyên hành ứng dụng nghệ LUỸ mạng mạng trực quan mạng MOBILE TÍCH LUỸ SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngành LINUX mạng XML không dây TÍCH TÍCH 3 2 2 3 3 3 4 2 2 ĐĂNG KÍ HỌC TẬP LUỸ LUỸ 47 081C920044 Võ Hữu Phương 05/10/1990 2 3 4 3 2 1 3 2 0 22 22 2.45 2.45 48 081C920045 Nguyễn Văn Quang 31/12/1990 2 3 3 3 1 2 3 1 0 22 22 2.27 2.27 49 081C920046 Nguyễn Trung Quý 01/06/1990 2 3 4 3 4 1 2 0 0 20 20 2.60 2.60 50 081C920047 Nguyễn Ngọc Quyền 07/09/1990 2 3 4 2 2 2 3 0 0 20 20 2.50 2.50 51 081C920048 Phạm Văn Quyết 09/10/1990 0 3 4 1 2 1 0 1 0 22 15 1.27 1.87 52 081C920049 Nguyễn Hữu Sanh 04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 53 081C920050 Lê Hoàng Sơn 20/02/1989 1 3 3 1 2 0 3 1 0 22 19 1.73 2.00 54 081C920051 Nguyễn Hồng Sự 01/02/1988 2 3 3 2 3 1 3 0 0 20 20 2.40 2.40 55 081C920052 Hoàng Cảnh Tài 17/05/1990 2 3 4 3 3 3 4 1 0 22 22 2.95 2.95 56 081C920053 Sa Đức Tài 25/04/1990 2 3 3 3 0 1 3 1 0 22 19 2.00 2.32 57 081C920054 Lã Xuân Tâm 16/06/1988 3 3 3 3 3 1 4 0 0 20 20 2.90 2.90 58 081C920055 Lê Văn Minh Tâm 26/09/1990 1 1 0 2 0 1 2 0 0 20 15 1.10 1.47 59 081C920056 Nguyễn Đình Tâm 07/12/1990 2 3 4 1 3 2 3 2 0 22 22 2.45 2.45 60 081C920057 Hoàng Minh Quốc Thắng 12/11/1990 1 3 4 3 3 3 2 2 0 22 22 2.55 2.55 61 081C920058 Nguyễn Xuân Thành 05/09/1989 2 3 3 2 4 3 3 0 0 20 20 2.85 2.85 62 081C920059 Bùi Quốc Thịnh 20/04/1990 1 3 4 3 3 3 3 1 0 22 22 2.64 2.64 63 081C920060 Trần Thị ý Thơ 06/12/1989 3 4 3 1 3 2 3 3 0 22 22 2.68 2.68 64 081C920061 Lê Đức Thọ 09/11/1990 1 3 3 1 3 2 3 2 0 22 22 2.23 2.23 65 081C920062 Nguyễn Thị Thu 12/10/1990 2 3 4 1 3 2 3 1 0 22 22 2.36 2.36 66 081C920063 Nguyễn Thị Thu 21/03/1990 2 3 3 3 3 2 3 0 0 20 20 2.70 2.70 67 081C920064 Trần Thị Huyền Thương 01/06/1990 2 3 3 3 3 3 3 1 3 24 24 2.71 2.71 68 081C920065 Nguyễn Thị Thủy 30/12/1990 2 3 3 1 3 3 3 0 0 20 20 2.55 2.55 69 081C920066 Ngô Minh Tiến 29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09) 70 081C920067 Nguyễn Văn Tiền 10/06/1988 1 3 3 1 3 2 3 0 0 20 20 2.25 2.25 71 081C920068 Vũ Công Toàn 15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 72 081C920069 Bùi Thị Nhã Trúc 10/10/1990 3 3 4 1 3 2 3 0 0 20 20 2.65 2.65 Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 3
  • 4. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM HỌC PHẦN QUI ĐỔI KHỐI LƯỢNG ĐIỂM TRUNG BÌNH Công KIẾN THỨC HỌC Đồ án Hệ điều Lập trình Công HỌC TẬP VÀ TÍCH An ninh nghệ Lập trình Quản tri Lập trình TẬP ĐĂNG KÍ VÀ STT chuyên hành ứng dụng nghệ LUỸ mạng mạng trực quan mạng MOBILE TÍCH LUỸ SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ngành LINUX mạng XML không dây TÍCH TÍCH 3 2 2 3 3 3 4 2 2 ĐĂNG KÍ HỌC TẬP LUỸ LUỸ 73 081C920070 Đặng Ngọc Trung 18/06/1990 2 3 3 2 3 2 3 2 0 22 22 2.50 2.50 74 081C920071 Hứa Bách Trung 20/04/1990 2 3 3 1 0 3 4 0 0 20 17 2.30 2.71 75 081C920072 Phan Văn Tuấn 25/08/1989 2 3 2 2 3 1 2 0 0 20 20 2.10 2.10 76 081C920073 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng 06/02/1988 2 3 3 2 3 3 3 2 0 22 22 2.64 2.64 77 081C920074 Nguyễn Thị Ni Va 01/08/1990 2 3 3 2 3 3 4 0 0 20 20 2.90 2.90 78 081C920075 Lâm Huỳnh Vĩ 17/06/1990 2 3 3 2 3 3 3 0 0 20 20 2.70 2.70 79 081C920076 Ngô Văn Việt 09/09/1990 2 3 3 2 4 3 3 0 0 20 20 2.85 2.85 80 081C920077 Nguyễn Văn Việt 20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 81 081C920078 Nguyễn Bùi Tân Vũ 29/07/1990 2 3 2 1 1 3 3 0 0 20 20 2.15 2.15 82 081C920079 Nguyễn Thành Vũ 30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09) 83 081C920080 Phạm Quang Vũ 01/01/1990 1 3 4 1 3 3 2 0 0 22 20 2.09 2.30 84 081C920081 Phan Thanh Xuân 01/02/1988 1 3 3 2 4 3 3 0 0 20 20 2.70 2.70 85 081C920082 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/1990 2 3 3 2 1 3 2 0 0 22 20 2.00 2.20 86 081C920083 Nguyễn Thanh Phong 3/20/1986 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 0 0.00 0.00 Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011 NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN VĂN VŨ NGỌC HÂN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 4
  • 5. CÁC HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N m học 2010-2011) XẾP LOẠI HỌC TẬP Khá Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Khá Khá Trung bình Khá Trung bình Trung bình Trung bình Khá Trung bình Khá Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 5
  • 6. XẾP LOẠI HỌC TẬP Trung bình Trung bình Trung bình Yếu Yếu Trung bình Trung bình Yếu Khá Khá Khá Khá Yếu Yếu Yếu Trung bình Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Trung bình Khá Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 6
  • 7. XẾP LOẠI HỌC TẬP Trung bình Trung bình Khá Khá Yếu Yếu Trung bình Khá Trung bình Khá Yếu Trung bình Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Trung bình Khá Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 7
  • 8. XẾP LOẠI HỌC TẬP Khá Trung bình Trung bình Khá Khá Khá Khá Trung bình Trung bình Khá Trung bình Yếu Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011 TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN Điểm trung bình - 04/03/2011 - Trang 8
  • 9. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N (Học kì 1, Năm học 2010-2011) Tên học phần An ninh mạng THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0.1 0 0 0 0.4 0.5 1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 8.0 6.0 8.0 7.2 B 2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 9.0 7.0 6.0 6.7 C 3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 8.0 5.0 6.0 5.8 C 4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 9.0 9.0 5.0 7.0 B 5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 6.0 6.0 6.0 6.0 C 6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 9.0 8.0 5.0 6.6 C 7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09) 8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 7.0 6.0 7.0 6.6 C 9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 7.0 5.0 6.0 5.7 C 10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 6.0 5.0 6.0 5.6 C 11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 9.0 5.0 7.0 6.4 C 12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 5.0 5.0 6.0 5.5 C 13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 7.0 7.0 6.0 6.5 C 14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 7.0 5.0 6.0 5.7 C 15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 7.0 6.0 7.0 6.6 C 16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 7.0 6.0 8.0 7.1 B 17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 7.0 5.0 5.0 5.2 D 18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 8.0 6.0 7.0 6.7 C 19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 6.0 4.0 6.0 5.2 D 20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 9.0 4.0 6.0 5.5 C 21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 9.0 5.0 6.0 5.9 C 22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 5.0 5.0 5.0 5.0 D 23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 7.0 7.0 5.0 6.0 C 24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 9.0 6.0 6.0 6.3 C 25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 5.0 0.0 0.0 0.5 F 26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 6.0 5.0 6.0 5.6 C 27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 5.0 6.0 6.0 5.9 C 29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 5.0 3.0 6.0 4.7 D 30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 9.0 7.0 6.0 6.7 C 31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 9.0 7.0 6.0 6.7 C 32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 8.0 7.0 7.0 7.1 B 33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 9.0 8.0 7.0 7.6 B 34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 9.0 0.0 0.0 0.9 F An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 9
  • 10. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0.1 0 0 0 0.4 0.5 35 081C920032 Võ Hoàng Long 14/10/1990 9.0 0.0 6.0 3.9 F 36 081C920033 Lê Tự Kinh Luân 28/07/1990 5.0 5.0 7.0 6.0 C 37 081C920034 Trần Anh Tố Lưu 06/11/1989 5.0 5.0 6.0 5.5 C 38 081C920035 Đậu Thị Ly 16/01/1990 10.0 6.0 6.0 6.4 C 39 081C920036 Phạm Văn Mỹ 02/05/1990 9.0 6.0 7.0 6.8 C 40 081C920037 Trần Canh Ngọ 25/10/1990 9.0 7.0 8.0 7.7 B 41 081C920038 Đào Anh Ngọc 13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 42 081C920039 Ngô Nguyên Ngữ 05/01/1990 9.0 5.0 7.0 6.4 C 43 081C920040 Đỗ Văn Thanh Nho 16/02/1990 5.0 5.0 8.0 6.5 C 44 081C920041 Phạm Quốc Oai 02/10/1987 7.0 5.0 7.0 6.2 C 45 081C920042 Trương Thành Phúc 06/11/1990 5.0 7.0 6.0 6.3 C 46 081C920043 Trần Thị Diệu Phương 23/07/1989 9.0 6.0 7.0 6.8 C 47 081C920044 Võ Hữu Phương 05/10/1990 9.0 6.0 7.0 6.8 C 48 081C920045 Nguyễn Văn Quang 31/12/1990 5.0 7.0 6.0 6.3 C 49 081C920046 Nguyễn Trung Quý 01/06/1990 9.0 5.0 6.0 5.9 C 50 081C920047 Nguyễn Ngọc Quyền 07/09/1990 5.0 6.0 6.0 5.9 C 51 081C920048 Phạm Văn Quyết 09/10/1990 7.0 0.0 5.0 3.2 F 52 081C920049 Nguyễn Hữu Sanh 04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 53 081C920050 Lê Hoàng Sơn 20/02/1989 7.0 5.0 5.0 5.2 D 54 081C920051 Nguyễn Hồng Sự 01/02/1988 9.0 6.0 6.0 6.3 C 55 081C920052 Hoàng Cảnh Tài 17/05/1990 9.0 8.0 5.0 6.6 C 56 081C920053 Sa Đức Tài 25/04/1990 8.0 5.0 6.0 5.8 C 57 081C920054 Lã Xuân Tâm 16/06/1988 9.0 9.0 5.0 7.0 B 58 081C920055 Lê Văn Minh Tâm 26/09/1990 7.0 5.0 5.0 5.2 D 59 081C920056 Nguyễn Đình Tâm 07/12/1990 9.0 8.0 5.0 6.6 C 60 081C920057 Hoàng Minh Quốc Thắng 12/11/1990 9.0 5.0 5.0 5.4 D 61 081C920058 Nguyễn Xuân Thành 05/09/1989 7.0 6.0 6.0 6.1 C 62 081C920059 Bùi Quốc Thịnh 20/04/1990 9.0 5.0 5.0 5.4 D 63 081C920060 Trần Thị ý Thơ 06/12/1989 8.0 7.0 8.0 7.6 B 64 081C920061 Lê Đức Thọ 09/11/1990 9.0 5.0 5.0 5.4 D 65 081C920062 Nguyễn Thị Thu 12/10/1990 7.0 6.0 7.0 6.6 C 66 081C920063 Nguyễn Thị Thu 21/03/1990 10.0 5.0 6.0 6.0 C 67 081C920064 Trần Thị Huyền Thương 01/06/1990 7.0 7.0 6.0 6.5 C 68 081C920065 Nguyễn Thị Thủy 30/12/1990 10.0 6.0 7.0 6.9 C 69 081C920066 Ngô Minh Tiến 29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09) 70 081C920067 Nguyễn Văn Tiền 10/06/1988 7.0 5.0 5.0 5.2 D 71 081C920068 Vũ Công Toàn 15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 72 081C920069 Bùi Thị Nhã Trúc 10/10/1990 8.0 8.0 8.0 8.0 B 73 081C920070 Đặng Ngọc Trung 18/06/1990 9.0 5.0 7.0 6.4 C 74 081C920071 Hứa Bách Trung 20/04/1990 9.0 5.0 6.0 5.9 C 75 081C920072 Phan Văn Tuấn 25/08/1989 7.0 5.0 6.0 5.7 C An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 10
  • 11. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0.1 0 0 0 0.4 0.5 76 081C920073 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng 06/02/1988 7.0 6.0 6.0 6.1 C 77 081C920074 Nguyễn Thị Ni Va 01/08/1990 8.0 6.0 7.0 6.7 C 78 081C920075 Lâm Huỳnh Vĩ 17/06/1990 7.0 5.0 6.0 5.7 C 79 081C920076 Ngô Văn Việt 09/09/1990 7.0 7.0 5.0 6.0 C 80 081C920077 Nguyễn Văn Việt 20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 81 081C920078 Nguyễn Bùi Tân Vũ 29/07/1990 9.0 5.0 7.0 6.4 C 82 081C920079 Nguyễn Thành Vũ 30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09) 83 081C920080 Phạm Quang Vũ 01/01/1990 7.0 4.0 6.0 5.3 D 84 081C920081 Phan Thanh Xuân 01/02/1988 8.0 5.0 5.0 5.3 D 85 081C920082 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/1990 7.0 7.0 5.0 6.0 C 86 081C920083 Nguyễn Thanh Phong 3/20/1986 7.0 0.0 0.0 0.7 F Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011 NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ VĂN VŨ NGỌC HÂN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 11
  • 12. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc C PHẦN CỦA LỚP 08N Số tín Tên học phần chỉ An ninh mạng 3 ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 3 2 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 1 2 1 2 2 1 2 2 0 2 2 1 2 2 3 3 0 An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 12
  • 13. ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 0 2 2 2 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 0 1 2 2 2 3 1 2 1 2 1 3 1 2 2 2 2 1 3 2 2 2 An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 13
  • 14. ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 2 2 2 2 2 1 1 2 0 Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011 TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN An ninh mạng - 04/03/2011 - Trang 14
  • 15. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N (Học kì 1, Năm học 2010-2011) Tên học phần Công nghệ mạng không dây THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0 0 0 0 0.3 0.7 1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 7.0 8.0 7.7 B 2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 7.0 8.0 7.7 B 3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 7.0 8.0 7.7 B 4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 7.0 8.0 7.7 B 5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 7.0 8.0 7.7 B 6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 7.0 9.0 8.4 B 7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09) 8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 7.0 8.0 7.7 B 9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 7.0 8.0 7.7 B 10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 7.0 8.0 7.7 B 11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 7.0 8.0 7.7 B 12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 7.0 8.0 7.7 B 13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 0.0 8.0 5.6 C 14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 7.0 8.0 7.7 B 15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 7.0 8.0 7.7 B 16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 7.0 8.0 7.7 B 17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 7.0 8.0 7.7 B 18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 7.0 8.0 7.7 B 19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 7.0 9.0 8.4 B 20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 7.0 8.0 7.7 B 21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 7.0 8.0 7.7 B 22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 7.0 8.0 7.7 B 23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 7.0 7.0 7.0 B 24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 7.0 7.0 7.0 B 25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 0.0 0.0 0.0 F 26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 7.0 8.0 7.7 B 27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 7.0 8.0 7.7 B 29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 7.0 9.0 8.4 B 30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 7.0 7.0 7.0 B 31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 7.0 8.0 7.7 B 32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 7.0 9.0 8.4 B 33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 7.0 9.0 8.4 B 34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 0.0 7.0 4.9 D Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 15
  • 16. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0 0 0 0 0.3 0.7 35 081C920032 Võ Hoàng Long 14/10/1990 7.0 8.0 7.7 B 36 081C920033 Lê Tự Kinh Luân 28/07/1990 7.0 7.0 7.0 B 37 081C920034 Trần Anh Tố Lưu 06/11/1989 7.0 7.0 7.0 B 38 081C920035 Đậu Thị Ly 16/01/1990 7.0 8.0 7.7 B 39 081C920036 Phạm Văn Mỹ 02/05/1990 7.0 8.0 7.7 B 40 081C920037 Trần Canh Ngọ 25/10/1990 7.0 9.0 8.4 B 41 081C920038 Đào Anh Ngọc 13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 42 081C920039 Ngô Nguyên Ngữ 05/01/1990 7.0 9.0 8.4 B 43 081C920040 Đỗ Văn Thanh Nho 16/02/1990 7.0 8.0 7.7 B 44 081C920041 Phạm Quốc Oai 02/10/1987 7.0 7.0 7.0 B 45 081C920042 Trương Thành Phúc 06/11/1990 7.0 8.0 7.7 B 46 081C920043 Trần Thị Diệu Phương 23/07/1989 7.0 8.0 7.7 B 47 081C920044 Võ Hữu Phương 05/10/1990 7.0 9.0 8.4 B 48 081C920045 Nguyễn Văn Quang 31/12/1990 7.0 8.0 7.7 B 49 081C920046 Nguyễn Trung Quý 01/06/1990 7.0 9.0 8.4 B 50 081C920047 Nguyễn Ngọc Quyền 07/09/1990 7.0 7.0 7.0 B 51 081C920048 Phạm Văn Quyết 09/10/1990 7.0 7.0 7.0 B 52 081C920049 Nguyễn Hữu Sanh 04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 53 081C920050 Lê Hoàng Sơn 20/02/1989 7.0 8.0 7.7 B 54 081C920051 Nguyễn Hồng Sự 01/02/1988 7.0 9.0 8.4 B 55 081C920052 Hoàng Cảnh Tài 17/05/1990 7.0 8.0 7.7 B 56 081C920053 Sa Đức Tài 25/04/1990 7.0 8.0 7.7 B 57 081C920054 Lã Xuân Tâm 16/06/1988 7.0 9.0 8.4 B 58 081C920055 Lê Văn Minh Tâm 26/09/1990 0.0 7.0 4.9 D 59 081C920056 Nguyễn Đình Tâm 07/12/1990 7.0 8.0 7.7 B 60 081C920057 Hoàng Minh Quốc Thắng 12/11/1990 7.0 8.0 7.7 B 61 081C920058 Nguyễn Xuân Thành 05/09/1989 7.0 8.0 7.7 B 62 081C920059 Bùi Quốc Thịnh 20/04/1990 7.0 8.0 7.7 B 63 081C920060 Trần Thị ý Thơ 06/12/1989 9.0 9.0 9.0 A 64 081C920061 Lê Đức Thọ 09/11/1990 7.0 8.0 7.7 B 65 081C920062 Nguyễn Thị Thu 12/10/1990 7.0 8.0 7.7 B 66 081C920063 Nguyễn Thị Thu 21/03/1990 7.0 8.0 7.7 B 67 081C920064 Trần Thị Huyền Thương 01/06/1990 7.0 8.0 7.7 B 68 081C920065 Nguyễn Thị Thủy 30/12/1990 7.0 8.0 7.7 B 69 081C920066 Ngô Minh Tiến 29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09) 70 081C920067 Nguyễn Văn Tiền 10/06/1988 7.0 8.0 7.7 B 71 081C920068 Vũ Công Toàn 15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 72 081C920069 Bùi Thị Nhã Trúc 10/10/1990 7.0 8.0 7.7 B 73 081C920070 Đặng Ngọc Trung 18/06/1990 7.0 8.0 7.7 B 74 081C920071 Hứa Bách Trung 20/04/1990 7.0 9.0 8.4 B 75 081C920072 Phan Văn Tuấn 25/08/1989 7.0 8.0 7.7 B Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 16
  • 17. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0 0 0 0 0.3 0.7 76 081C920073 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng 06/02/1988 7.0 8.0 7.7 B 77 081C920074 Nguyễn Thị Ni Va 01/08/1990 7.0 8.0 7.7 B 78 081C920075 Lâm Huỳnh Vĩ 17/06/1990 7.0 8.0 7.7 B 79 081C920076 Ngô Văn Việt 09/09/1990 7.0 8.0 7.7 B 80 081C920077 Nguyễn Văn Việt 20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 81 081C920078 Nguyễn Bùi Tân Vũ 29/07/1990 7.0 9.0 8.4 B 82 081C920079 Nguyễn Thành Vũ 30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09) 83 081C920080 Phạm Quang Vũ 01/01/1990 7.0 8.0 7.7 B 84 081C920081 Phan Thanh Xuân 01/02/1988 7.0 8.0 7.7 B 85 081C920082 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/1990 7.0 8.0 7.7 B 86 081C920083 Nguyễn Thanh Phong 3/20/1986 0.0 0.0 0.0 F Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011 NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ VĂN VŨ NGỌC HÂN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 17
  • 18. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc C PHẦN CỦA LỚP 08N Số tín Tên học phần chỉ Công nghệ mạng không dây 2 ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 0 3 3 3 3 3 3 3 1 Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 18
  • 19. ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 3 3 3 3 4 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 19
  • 20. ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 3 3 3 3 3 3 3 3 0 Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011 TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN Công nghệ mạng không dây - 04/03/2011 - Trang 20
  • 21. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N (Học kì 1, Năm học 2010-2011) Tên học phần Đồ án chuyên ngành THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0 0 0 0 0 1 1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 8.0 8.0 B 2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 9.0 9.0 A 3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 7.0 7.0 B 4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 6.0 6.0 C 5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 6.0 6.0 C 6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 6.0 6.0 C 7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09) 8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 9.0 9.0 A 9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 9.0 9.0 A 10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 6.0 6.0 C 11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 7.0 7.0 B 12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 9.0 9.0 A 13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 8.0 8.0 B 14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 7.0 7.0 B 15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 8.0 8.0 B 16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 7.0 7.0 B 17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 7.0 7.0 B 18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 7.0 7.0 B 19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 8.0 8.0 B 20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 9.0 9.0 A 21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 7.0 7.0 B 22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 9.0 9.0 A 23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 7.0 7.0 B 24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 6.0 6.0 C 25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 0.0 0.0 F 26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 7.0 7.0 B 27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 6.0 6.0 C 29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 6.0 6.0 C 30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 9.5 9.5 A 31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 9.0 9.0 A 32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 8.0 8.0 B 33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 9.5 9.5 A 34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 0.0 0.0 F Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 21
  • 22. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0 0 0 0 0 1 35 081C920032 Võ Hoàng Long 14/10/1990 9.0 9.0 A 36 081C920033 Lê Tự Kinh Luân 28/07/1990 7.0 7.0 B 37 081C920034 Trần Anh Tố Lưu 06/11/1989 8.5 8.5 A 38 081C920035 Đậu Thị Ly 16/01/1990 7.0 7.0 B 39 081C920036 Phạm Văn Mỹ 02/05/1990 8.5 8.5 A 40 081C920037 Trần Canh Ngọ 25/10/1990 7.0 7.0 B 41 081C920038 Đào Anh Ngọc 13/07/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 42 081C920039 Ngô Nguyên Ngữ 05/01/1990 8.0 8.0 B 43 081C920040 Đỗ Văn Thanh Nho 16/02/1990 7.0 7.0 B 44 081C920041 Phạm Quốc Oai 02/10/1987 7.0 7.0 B 45 081C920042 Trương Thành Phúc 06/11/1990 7.0 7.0 B 46 081C920043 Trần Thị Diệu Phương 23/07/1989 7.0 7.0 B 47 081C920044 Võ Hữu Phương 05/10/1990 9.0 9.0 A 48 081C920045 Nguyễn Văn Quang 31/12/1990 7.0 7.0 B 49 081C920046 Nguyễn Trung Quý 01/06/1990 8.5 8.5 A 50 081C920047 Nguyễn Ngọc Quyền 07/09/1990 8.5 8.5 A 51 081C920048 Phạm Văn Quyết 09/10/1990 8.5 8.5 A 52 081C920049 Nguyễn Hữu Sanh 04/11/1988 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 53 081C920050 Lê Hoàng Sơn 20/02/1989 7.0 7.0 B 54 081C920051 Nguyễn Hồng Sự 01/02/1988 7.0 7.0 B 55 081C920052 Hoàng Cảnh Tài 17/05/1990 9.0 9.0 A 56 081C920053 Sa Đức Tài 25/04/1990 7.0 7.0 B 57 081C920054 Lã Xuân Tâm 16/06/1988 7.0 7.0 B 58 081C920055 Lê Văn Minh Tâm 26/09/1990 0.0 0.0 F 59 081C920056 Nguyễn Đình Tâm 07/12/1990 9.0 9.0 A 60 081C920057 Hoàng Minh Quốc Thắng 12/11/1990 9.0 9.0 A 61 081C920058 Nguyễn Xuân Thành 05/09/1989 7.0 7.0 B 62 081C920059 Bùi Quốc Thịnh 20/04/1990 9.0 9.0 A 63 081C920060 Trần Thị ý Thơ 06/12/1989 8.0 8.0 B 64 081C920061 Lê Đức Thọ 09/11/1990 8.0 8.0 B 65 081C920062 Nguyễn Thị Thu 12/10/1990 9.0 9.0 A 66 081C920063 Nguyễn Thị Thu 21/03/1990 7.0 7.0 B 67 081C920064 Trần Thị Huyền Thương 01/06/1990 7.0 7.0 B 68 081C920065 Nguyễn Thị Thủy 30/12/1990 8.0 8.0 B 69 081C920066 Ngô Minh Tiến 29/08/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09) 70 081C920067 Nguyễn Văn Tiền 10/06/1988 8.0 8.0 B 71 081C920068 Vũ Công Toàn 15/04/1990 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 72 081C920069 Bùi Thị Nhã Trúc 10/10/1990 9.0 9.0 A 73 081C920070 Đặng Ngọc Trung 18/06/1990 8.0 8.0 B 74 081C920071 Hứa Bách Trung 20/04/1990 8.0 8.0 B 75 081C920072 Phan Văn Tuấn 25/08/1989 6.0 6.0 C Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 22
  • 23. THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0 0 0 0 0 1 76 081C920073 Nguyễn Thị Hoàng Tưởng 06/02/1988 8.0 8.0 B 77 081C920074 Nguyễn Thị Ni Va 01/08/1990 8.0 8.0 B 78 081C920075 Lâm Huỳnh Vĩ 17/06/1990 7.0 7.0 B 79 081C920076 Ngô Văn Việt 09/09/1990 7.0 7.0 B 80 081C920077 Nguyễn Văn Việt 20/01/1989 Bị buộc thôi học từ HK1(09-10) 81 081C920078 Nguyễn Bùi Tân Vũ 29/07/1990 6.0 6.0 C 82 081C920079 Nguyễn Thành Vũ 30/03/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(08-09) 83 081C920080 Phạm Quang Vũ 01/01/1990 8.5 8.5 A 84 081C920081 Phan Thanh Xuân 01/02/1988 7.0 7.0 B 85 081C920082 Nguyễn Tuấn Vũ 27/04/1990 7.0 7.0 B 86 081C920083 Nguyễn Thanh Phong 3/20/1986 0.0 0.0 F Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011 NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊ VĂN VŨ NGỌC HÂN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 23
  • 24. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc C PHẦN CỦA LỚP 08N Số tín Tên học phần chỉ Đồ án chuyên ngành 2 ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 3 4 3 2 2 2 4 4 2 3 4 3 3 3 3 3 3 3 4 3 4 3 2 0 3 2 2 4 4 3 4 0 Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 24
  • 25. ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 4 3 4 3 4 3 3 3 3 3 3 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 0 4 4 3 4 3 3 4 3 3 3 3 4 3 3 2 Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 25
  • 26. ĐIỂM HỌC PHẦN GHI QUI CHÚ ĐỔI 3 3 3 3 2 4 3 3 0 Đà Nẵng, ngày 3 tháng 4 năm 2011 TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN ThS. TRẦN ĐÌNH SƠN Đồ án chuyên ngành - 04/03/2011 - Trang 26
  • 27. ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN CỦA LỚP 08N (Học kì 1, Năm học 2010-2011) Tên học phần Hệ điều hành LINUX THÔNG TIN SINH VIÊN ĐIỂM BỘ PHẬN VÀ TRỌNG SỐ ĐIỂM HỌC PHẦN Kiểm Chuyên Thảo TN Thi kết STT Bài tập tra giữa C cần luận TH thúc S SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH kì H Ố Ữ 0.3 0.7 1 081C900036 Võ Văn Duyên 07/03/1990 7.0 7.0 7.0 B 2 081C900040 Nguyễn Huy Hoàng 12/06/1989 4.0 7.0 6.1 C 3 081C910045 Phan Hữu Phát 21/02/1990 3.0 5.0 4.4 D 4 081C920001 Nguyễn Hoàng An 09/11/1990 4.0 5.0 4.7 D 5 081C920002 Lê Tuấn Anh 26/12/1990 4.0 5.0 4.7 D 6 081C920003 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1989 8.0 6.0 6.6 C 7 081C920004 Phan Ngọc Anh 02/08/1988 Xin thôi học từ HK1(08-09) 8 081C920005 Nguyễn Thị Bang 31/03/1990 4.0 6.0 5.4 D 9 081C920006 Đặng Văn Bằng 10/02/1990 7.0 6.0 6.3 C 10 081C920007 Trần Phong Bảo 26/02/1989 3.0 5.0 4.4 D 11 081C920008 Lê Thị Sơn Ca 02/09/1987 7.0 7.0 7.0 B 12 081C920009 Nguyễn Đình Cường 15/05/1984 6.0 7.0 6.7 C 13 081C920010 Đào Minh Đảm 16/10/1989 4.0 5.0 4.7 D 14 081C920011 Phan Văn Độ 01/01/1990 4.0 6.0 5.4 D 15 081C920012 Ngô Hoàng Đức 17/05/1986 7.0 5.0 5.6 C 16 081C920013 Phan Thị Thùy Dung 01/09/1989 6.0 5.0 5.3 D 17 081C920014 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 4.0 5.0 4.7 D 18 081C920015 Mai Thị Giang 10/08/1990 7.0 7.0 7.0 B 19 081C920016 Lê Đình Hoàng Hà 12/01/1990 7.0 6.0 6.3 C 20 081C920017 Thái Thị Thu Hằng 16/10/1989 7.0 7.0 7.0 B 21 081C920018 Lê Văn Hảo 15/01/1990 7.0 7.0 7.0 B 22 081C920019 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/11/1989 6.0 7.0 6.7 C 23 081C920020 Nguyễn Văn Hùng 25/04/1990 7.0 6.0 6.3 C 24 081C920021 Huỳnh Ngọc Hưng 15/02/1990 4.0 5.0 4.7 D 25 081C920022 Trần Hoàng Huy 12/10/1989 6.0 6.0 6.0 C 26 081C920023 Trần Nguyên Khánh 17/09/1990 7.0 6.0 6.3 C 27 081C920024 Lê Thanh Khoa 10/10/1990 Bị buộc thôi học từ HK2(09-10) 28 081C920025 Nguyễn Đăng Khoa 27/02/1989 6.0 6.0 6.0 C 29 081C920026 Trần Đình Khoa 20/10/1990 4.0 5.0 4.7 D 30 081C920027 Nguyễn Hồng Kông 10/10/1990 8.0 7.0 7.3 B 31 081C920028 Nguyễn Đức Hoàng Linh 17/02/1990 8.0 7.0 7.3 B 32 081C920029 Phạm Lê Kiều Linh 10/10/1990 5.0 6.0 5.7 C 33 081C920030 Lê Bá Lộc 16/07/1990 8.0 7.0 7.3 B 34 081C920031 Nguyễn Thanh Long 23/07/1990 0.0 0.0 0.0 F Hệ điều hành LINUX - 04/03/2011 - Trang 27