SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  25
Phụ lục 1
DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG
   NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 62 /2011/TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 9 năm
               2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)


                                    Số công bố chất                          Hàm
TT           Tên sản phẩm                                Thành phần
                                         lượng                              lượng
Công ty TNHH Uni-President Việt Nam
ĐC: số 16 - 18 đường ĐT 743, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương
ĐT: 06503790811           Fax: 06503790810
                                                    Độ ẩm tối đa             11%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu    46%
      cho cá chim vây vàng              TCCS
 1                                                  Béo thô tối thiểu        10%
      Mã hàng hóa: P101               39: 2010/01
      Nhãn hiệu:UP                                  Tro tối đa               15%
                                                    Xơ thô tối đa            3%
                                                    Độ ẩm tối đa             11%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu    46%
      cho cá chim vây vàng              TCCS
 2                                                  Béo thô tối thiểu        10%
      Mã hàng hóa: P102               39: 2010/02
      Nhãn hiệu:UP                                  Tro tối đa               15%
                                                    Xơ thô tối đa            3%
                                                    Độ ẩm tối đa             11%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu    46%
      cho cá chim vây vàng              TCCS
 3                                                  Béo thô tối thiểu        10%
      Mã hàng hóa: P103               39: 2010/03
      Nhãn hiệu:UP                                  Tro tối đa               15%
                                                    Xơ thô tối đa            3%
                                                    Độ ẩm tối đa             11%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu    46%
      cho cá chim vây vàng              TCCS
 4                                                  Béo thô tối thiểu        10%
      Mã hàng hóa: P104               39: 2010/04
      Nhãn hiệu:UP                                  Tro tối đa               15%
                                                    Xơ thô tối đa            3%
                                                    Độ ẩm tối đa             11%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu    44%
      cho cá chim vây vàng              TCCS
 5                                                  Béo thô tối thiểu        10%
      Mã hàng hóa: P105               39: 2010/05
      Nhãn hiệu:UP                                  Tro tối đa               15%
                                                    Xơ thô tối đa            3%
                                                    Độ ẩm tối đa             11%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu    44%
      cho cá chim vây vàng              TCCS
 6                                                  Béo thô tối thiểu        10%
      Mã hàng hóa: P106               39: 2010/06
      Nhãn hiệu:UP                                  Tro tối đa               15%
                                                    Xơ thô tối đa            3%


                                       1
Số công bố chất                            Hàm
TT          Tên sản phẩm                               Thành phần
                                      lượng                                lượng
                                                   Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu    44%
     cho cá chim vây vàng            TCCS
 7                                                 Béo thô tối thiểu        10%
     Mã hàng hóa: P107             39: 2010/07
     Nhãn hiệu:UP                                  Tro tối đa               15%
                                                   Xơ thô tối đa            3%
Công ty TNHH Tong Wei Việt Nam
ĐC: KCN Tân Hương, H. Châu Thành, Tiền Giang
ĐT: 0733937777       Fax: 0733937888
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn cho tôm sú                            Protein thô tối thiểu   44%
 8   Giai đoạn 2.0-3.0g/con       TCCS/TWVN        Béo thô tối thiểu       6%
     Nhãn hiệu: H-BEST 793                         Tro tối đa              15%
                                                   Xơ thô tối đa           4%
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn cho tôm sú                            Protein thô tối thiểu   44%
 9   Giai đoạn 1.0-2.0g/con       TCCS/TWVN        Béo thô tối thiểu       6%
     Nhãn hiệu: H-BEST 793S                        Tro tối đa              15%
                                                   Xơ thô tối đa           4%
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn cho tôm sú                            Protein thô tối thiểu   44%
10   Giai đoạn 2.0-3.0g/con       TCCS/TWVN        Béo thô tối thiểu       6%
     Nhãn hiệu: TONG WEI 993                       Tro tối đa              15%
                                                   Xơ thô tối đa           4%
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn cho tôm sú                            Protein thô tối thiểu   44%
11   Giai đoạn 1.0-2.0g/con       TCCS/TWVN        Béo thô tối thiểu       6%
     Nhãn hiệu: TONG WEI 993S                      Tro tối đa              15%
                                                   Xơ thô tối đa           4%
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn cho tôm sú                            Protein thô tối thiểu   45%
                                     190-
12   Giai đoạn 0.1-0.15/con                        Béo thô tối thiểu       6%
                                  TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 190                       Tro tối đa              15%
                                                   Xơ thô tối đa           3%
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn cho tôm sú                            Protein thô tối thiểu   45%
                                     191-
13   Giai đoạn 0.15-0.25g/con                      Béo thô tối thiểu       6%
                                  TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 191                       Tro tối đa              15%
                                                   Xơ thô tối đa           3%

                                    2
Số công bố chất                            Hàm
TT         Tên sản phẩm                               Thành phần
                                     lượng                                lượng
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    45%
                                    192-
14   Giai đoạn 0.25-1.0g/con                      Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 192                      Tro tối đa               15%
                                                  Xơ thô tối đa            3%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    45%
                                    193S-
15   Giai đoạn 1.0-2.0g/con                       Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 193S                     Tro tối đa               15%
                                                  Xơ thô tối đa            3%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    45%
                                    193-
16   Giai đoạn 2.0-3.0g/con                       Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 193                      Tro tối đa               15%
                                                  Xơ thô tối đa            3%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    43%
                                    194-
17   Giai đoạn 3.0-7.0g/con                       Béo thô tối thiểu        5%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 194                      Tro tối đa               16%
                                                  Xơ thô tối đa            5%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    43%
                                    195-
18   Giai đoạn 7.0-15.0g/con                      Béo thô tối thiểu        5%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 195                      Tro tối đa               16%
                                                  Xơ thô tối đa            5%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    46%
                                    199S-
19   Giai đoạn 5.0-13g/con                        Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 199S                     Tro tối đa               16%
                                                  Xơ thô tối đa            4%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    46%
                                    199-
20   Giai đoạn 13-25g/con                         Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BLUE SEA 199                      Tro tối đa               16%
                                                  Xơ thô tối đa            4%


                                   3
Số công bố chất                            Hàm
TT         Tên sản phẩm                               Thành phần
                                     lượng                                lượng
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    45%
                                    690-
21   Giai đoạn 0.1-0.15g/con                      Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BQ-AQUA 690                       Tro tối đa               15%
                                                  Xơ thô tối đa            3%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    45%
                                    691-
22   Giai đoạn 0.15-0.25g/con                     Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BQ-AQUA 691                       Tro tối đa               15%
                                                  Xơ thô tối đa            3%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    45%
                                    692-
23   Giai đoạn 0.25-1.0g/con                      Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BQ-AQUA 692                       Tro tối đa               15%
                                                  Xơ thô tối đa            3%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    45%
                                    693S-
24   Giai đoạn 1.0-2.0g/con                       Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BQ-AQUA 693S                      Tro tối đa               16%
                                                  Xơ thô tối đa            3%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    45%
                                    693-
25   Giai đoạn 2.0-3.0g/con                       Béo thô tối thiểu        6%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BQ-AQUA 693                       Tro tối đa               16%
                                                  Xơ thô tối đa            3%
                                                  Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu    43%
                                    694-
26   Giai đoạn 3.0-7.0g/con                       Béo thô tối thiểu        5%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BQ-AQUA 694                       Tro tối đa              16%
                                                  Xơ thô tối đa            5%
                                                  Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn cho tôm sú                           Protein thô tối thiểu   43%
                                    695-
27   Giai đoạn 7.0-15.0g/con                      Béo thô tối thiểu        5%
                                 TCCS/TWVN
     Nhãn hiệu: BQ-AQUA 695                       Tro tối đa              16%
                                                  Xơ thô tối đa            5%

                                   4
Số công bố chất                            Hàm
TT           Tên sản phẩm                                   Thành phần
                                           lượng                                lượng
                                                        Độ ẩm tối đa             11%
      Thức ăn cho tôm sú                                Protein thô tối thiểu    46%
                                          699S-
 28   Giai đoạn 5.0-13g/con                             Béo thô tối thiểu        6%
                                       TCCS/TWVN
      Nhãn hiệu: BQ-AQUA 699S                           Tro tối đa               16%
                                                        Xơ thô tối đa            4%
                                                        Độ ẩm tối đa             11%
      Thức ăn cho tôm sú                                Protein thô tối thiểu    46%
                                          699-
 29   Giai đoạn 13-25g/con                              Béo thô tối thiểu        6%
                                       TCCS/TWVN
      Nhãn hiệu: BQ-AQUA 699                            Tro tối đa               16%
                                                        Xơ thô tối đa            4%
Công ty TNHH Cargill Việt Nam
ĐC: lô 29, KCN Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
ĐT: 0613836523        Fax: 0613835099
                                                      Đạm tối thiểu             35%
                                                        Béo tối thiểu            5%
      Thức ăn hỗn hợp cho cá                            Muối tối đa             2,5%
      giống (cá tra, ba sa, rô phi)
                                      TCCS 7434-S :     Năng lượng thô tối      2.900
 30   Giai đoạn: 5g-20g
                                       2011/CAR         thiểu (kcal/kg)
      Nhãn hiệu: aquaxcel
      Mã số: 7434-S                                     Xơ tối đa               7%
                                                        P tối thiểu             1%
                                                        Độ ẩm tối đa            11%
                                                        Đạm tối thiểu           30%
                                                        Béo tối thiểu            5%
      Thức ăn hỗn hợp cho cá                            Muối tối đa             2,5%
      giống (cá tra, ba sa, rô phi)
                                      TCCS 7454-S :     Năng lượng thô tối      2.800
 31   Giai đoạn: 10g-100g
                                       2011/CAR         thiểu (kcal/kg)
      Nhãn hiệu: aquaxcel
      Mã số: 7454-S                                     Xơ tối đa                6%
                                                        P tối thiểu              1%
                                                        Độ ẩm tối đa            11%
                                                        Đạm tối thiểu           30%
                                                        Béo tối thiểu            5%
      Thức ăn hỗn hợp cho cá                            Muối tối đa             2,5%
      giống (cá tra, ba sa, rô phi)
                                      TCCS 7454-L :     Năng lượng thô tối      2800
 32   Giai đoạn: 150g-250g
                                        2011/CAR        thiểu (kcal/kg)
      Nhãn hiệu: aquaxcel
      Mã số:7454-L                                      Xơ tối đa               6%
                                                        P tối thiểu             1%
                                                        Độ ẩm tối đa            11%

                                         5
Số công bố chất                         Hàm
TT          Tên sản phẩm                              Thành phần
                                      lượng                             lượng
                                                   Đạm tối thiểu         30%
                                                   Béo tối thiểu          4%
     Thức ăn hỗn hợp cho cá rô                     Muối tối đa           2,5%
     phi, cá diêu hồng
                                 TCCS 7514-H       Ca                   1-1,8%
33   Giai đoạn: 20-200g
                                  :2011/CAR        Xơ tối đa              7%
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số: 7514-H                                 Độ ẩm tối đa          11%
                                                   Năng lượng thô tối
                                                                         2800
                                                   thiểu (kcal/kg)
                                                   Đạm tối thiểu        30%
                                                   Béo tối thiểu         6%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Muối tối đa          2,5%
     cho cá rô phi, điêu hồng
                                  TCCS 7524-       Năng lượng thô tối   2750
34   Giai đoạn: 200g-500g
                                 HA :2011/CAR      thiểu (kcal/kg)
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số:7524-HA                                 Xơ tối đa              7%
                                                   Ca                   1-1,5%
                                                   Độ ẩm tối đa          11%
                                                   Đạm tối thiểu         28%
                                                   Béo tối thiểu          4%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Muối tối đa           2,5%
     cho cá rô phi, điêu hồng                      Năng lượng thô tối    2750
                                  TCCS 7524-
35   Giai đoạn: 200g-500g                          thiểu (kcal/kg)
                                 NA :2011/CAR
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số:7524-NA                                 Xơ tối đa              7%
                                                   Ca                   1-1,8%
                                                   Độ ẩm tối đa          11%
                                                   Đạm tối thiểu         20%
                                                   Béo tối thiểu          4%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Muối tối đa           2,5%
     cho cá rô phi, điêu hồng     TCCS 7566-       Năng lượng thô tối    2700
36   Giai đoạn: 500g-thu hoạch
                                 NB :2011/CAR      thiểu (kcal/kg)
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số:7566-NB                                 Xơ tối đa             7%
                                                   Ca tối đa            2,5%
                                                   Độ ẩm tối đa         11%
                                                   Đạm tối thiểu        26%
                                                   Béo tối thiểu         4%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Muối tối đa          2,5%
     cho cá rô phi, điêu hồng
                                  TCCS 7534-       Năng lượng thô tối   2700
37   Giai đoạn: 500g-thu hoạch
                                 NB :2011/CAR      thiểu (kcal/kg)
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số:7534-NB                                 Xơ tối đa              7%
                                                   Ca tối đa            1-1,8%
                                                   Độ ẩm tối đa          11%

                                    6
Số công bố chất                         Hàm
TT         Tên sản phẩm                                Thành phần
                                      lượng                             lượng
                                                   Đạm tối thiểu         28%
                                                   Béo tối thiểu         5%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Muối tối đa          2,5%
     cho cá rô phi, điêu hồng
                                  TCCS 7534-       Năng lượng thô tối   2700
38   Giai đoạn: 500g-thu hoạch
                                 HB :2011/CAR      thiểu (kcal/kg)
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số:7534-HB                                 Xơ tối đa             7%
                                                   Ca tối đa            1-1,8%
                                                   Độ ẩm tối đa          11%
                                                   Đạm tối thiểu         28%
                                                   Béo tối thiểu         5%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên               Muối tối đa                2,5%
     cho cá tra, ba sa
                                   TCCS      Năng lượng thô tối         2250
39   Giai đoạn:20g-100g
                               7624:2011/CAR thiểu (kcal/kg)
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số:7624                              Xơ tối đa                   7%
                                             P tối thiểu                 1%
                                                   Độ ẩm tối đa          11%
                                                   Đạm tối thiểu         28%
                                                   Béo tối thiểu         5%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên               Muối tối đa                2,5%
     cho cá tra, ba sa
                                   TCCS      Năng lượng thô tối         2250
40   Giai đoạn:20g-100g
                               7634:2011/CAR thiểu (kcal/kg)
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số:7634                              Xơ tối đa                   7%
                                                   P tối thiểu           1%
                                                   Độ ẩm tối đa          11%
                                                   Đạm tối thiểu         26%
                                                   Béo tối thiểu         4%
                                                   Muối tối đa          2,5%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Năng lượng thô tối   2100
     cho cá tra, ba sa                             thiểu (kcal/kg)
                                  TCCS 9654-
41   Giai đoạn:500g-thu hoạch
                                 NC :2011/CAR      Xơ tối đa             8%
     Nhãn hiệu: Cargill
     Mã số: 9654-NC                                P tối thiểu           1%
                                                   Độ ẩm tối đa          11%
                                                   Độ bền trong nước     60
                                                   (phút)


                                    7
Số công bố chất                          Hàm
TT           Tên sản phẩm                                   Thành phần
                                         lượng                              lượng
                                                      Đạm tối thiểu          26%
                                                      Béo tối thiểu          4%
                                                      Muối tối đa           2,5%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên
      cho cá tra, ba sa                               Năng lượng thô tối    2100
      Giai đoạn:500g-thu hoạch       TCCS 9654-       thiểu (kcal/kg)
 42
      Nhãn hiệu: Cargill            ND :2011/CAR      Xơ tối đa              8%
      Mã số: 9654-ND                                  P tối thiểu            1%
                                                      Độ ẩm tối đa          11%
                                                      Độ bền trong nước      60
                                                      (phút)
                                                      Đạm tối thiểu         30%
                                                      Béo tối thiểu          5%
      Thức ăn hỗn hợp cho cá                      Muối tối đa               2,5%
      giống (cá tra, ba sa, rô phi)
                                        TCCS      Năng lượng thô tối        2800
 43   Giai đoạn: 20g-200g
                                    7454:2011/CAR thiểu (kcal/kg)
      Nhãn hiệu: Aquaxcel
      Mã số:7454                                  Xơ tối đa                  6%
                                                  P tối thiểu                1%
                                                      Độ ẩm tối đa          11%
                                                      Đạm tối thiểu          42%
                                                      Béo tối thiểu         5-7%
      Thức ăn cho tôm sú                              Muối tối đa           2,5%
      Giai đoạn: <1g                     TCCS         Ca                    2,3%
 44
      Nhãn hiệu: Cargill             712:2011/CAR     Xơ tối đa              4%
      Mã số: 712
                                                      Độ ẩm tối đa           11%
                                                      Năng lượng thô tối
                                                                            3200
                                                      thiểu (kcal/kg)
Công ty Cổ phần tập đoàn Minh Tâm Phương Nam
ĐC: 551A, tỉnh lộ 834, ấp 5, Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An
ĐT: 0723612015              Fax: 0723612016
                                                      Độ ẩm (max %)         11 %
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                       Protein (min %)       30%
      cho cá tra và cá basa
                                                      Béo (min %)            5%
 45   Giai đoạn: 5 – 20 g/con       TSMT-01/2010
      Mã số: M989                                     Xơ (max %)             7%
      Nhãn hiệu: Mitaco                               Năng lượng tiêu hóa
                                                                            2400
                                                      (min kcal/kg)


                                        8
Số công bố chất                          Hàm
TT         Tên sản phẩm                               Thành phần
                                      lượng                              lượng
                                                   Độ ẩm (max %)          11 %
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein (min %)        26%
     nổi cho cá tra, cá basa
                                                   Béo (min %)             5%
46   Giai đoạn: 20-200g/con      TSMT-02/2010
     Mã số: M666                                   Xơ (max %)              7%
     Nhãn hiệu: Mitaco                             Năng lượng tiêu hóa
                                                                         2100
                                                   (min kcal/kg)
                                                   Độ ẩm (max %)         11 %
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein (min %)       22%
     nổi cho cá tra, cá basa
                                                   Béo (min %)            4%
47   Giai đoạn: 200-500g/con     TSMT-03/2010
     Mã số: M888                                   Xơ (max %)             8%
     Nhãn hiệu: Mitaco                             Năng lượng tiêu hóa
                                                                         1800
                                                   (min kcal/kg)
                                                   Độ ẩm (max %)         11 %
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein (min %)       18%
     nổi cho cá tra, cá basa
                                                   Béo (min %)            3%
48   Giai đoạn: >500g/con        TSMT-04/2010
     Mã số: M999                                   Xơ (max %)             8%
     Nhãn hiệu: Mitaco                             Năng lượng tiêu hóa
                                                                         1500
                                                   (min kcal/kg)
                                                   Độ ẩm (max %)         11 %
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein (min %)       30%
     cho rô phi, cá điêu hồng
                                                   Béo (min %)            5%
49   Giai đoạn: 10-20g/con       TSMT-05/2010
     Mã số: M9898                                  Xơ (max %)             6%
     Nhãn hiệu: Mitaco                             Năng lượng tiêu hóa
                                                                         2860
                                                   (min kcal/kg)
                                                   Độ ẩm (max %)         11 %
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein (min %)       37%
     cho rô phi, cá điêu hồng
                                                   Béo (min %)            5%
50   Giai đoạn: 20-200g/con      TSMT-06/2010
     Mã số: M6666                                  Xơ (max %)             6%
     Nhãn hiệu: Mitaco                             Năng lượng tiêu hóa
                                                                         2800
                                                   (min kcal/kg)
                                                   Độ ẩm (max %)         11 %
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein (min %)       25%
     cho rô phi, cá điêu hồng
                                                   Béo (min %)            4%
51   Giai đoạn: 200-500g/con     TSMT-07/2010
     Mã số: M8888                                  Xơ (max %)             7%
     Nhãn hiệu: Mitaco                             Năng lượng tiêu hóa
                                                                         2750
                                                   (min kcal/kg)
                                                   Độ ẩm (max %)         11 %
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein (min %)       20%
     cho rô phi, cá điêu hồng
                                                   Béo (min %)            4%
52   Giai đoạn: > 500g/con       TSMT-08/2010
     Mã số: M9999                                  Xơ (max %)             7%
     Nhãn hiệu: Mitaco                             Năng lượng tiêu hóa
                                                                         2700
                                                   (min kcal/kg)
                                    9
Số công bố chất                          Hàm
TT          Tên sản phẩm                               Thành phần
                                       lượng                              lượng
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long
ĐC: lô A05, KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, ấp 5 Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh
Long An
ĐT: 0723761358          Fax: 0723761359
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
      Thức ăn hỗn hợp dạng bột                     Protein thô tối thiểu   44%
      cho tôm sú                     TCCS-TL
 53                                                Béo thô tối thiểu       6-8%
      Nhãn hiệu: tiger              02:2011/01
      Mã số: TS900                                 Tro tối đa              14%
                                                   Xơ thô tối đa            3%
      Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh                    Độ ẩm tối đa            11%
      cho tôm sú                                   Protein thô tối thiểu   44%
                                     TCCS-TL
 54 Giai đoạn: PL 15-25                            Béo thô tối thiểu       6-8%
                                    02:2011/02
      Nhãn hiệu: tiger                             Tro tối đa              14%
      Mã số: TS901                                 Xơ thô tối đa            3%
      Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh                    Độ ẩm tối đa            11%
      cho tôm sú                                   Protein thô tối thiểu   44%
                                     TCCS-TL
 55 Giai đoạn: PL 25-1g                            Béo thô tối thiểu       6-8%
                                    02:2011/03
      Nhãn hiệu: tiger                             Tro tối đa              14%
      Mã số: TS902                                 Xơ thô tối đa            3%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                    Độ ẩm tối đa            11%
      cho tôm sú                                   Protein thô tối thiểu   42%
 56                                  TCCS-TL
      Giai đoạn: 1-2g                              Béo thô tối thiểu       5-7%
                                    02:2011/04
      Nhãn hiệu: tiger                             Tro tối đa              15%
      Mã số: TS903                                 Xơ thô tối đa            4%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                    Độ ẩm tối đa            11%
      cho tôm sú                                   Protein thô tối thiểu   40%
                                     TCCS-TL
 57 Giai đoạn: 2-3g                                Béo thô tối thiểu       5-7%
                                    02:2011/05
      Nhãn hiệu: tiger                             Tro tối đa              15%
      Mã số: TS904                                 Xơ thô tối đa            4%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                    Độ ẩm tối đa            11%
      cho tôm sú                                   Protein thô tối thiểu   40%
                                     TCCS-TL
 58 Giai đoạn: 3-7g                                Béo thô tối thiểu       5-7%
                                     02:201/06
      Nhãn hiệu: tiger                             Tro tối đa              15%
      Mã số: TS905                                 Xơ thô tối đa            4%
      Thức ăn hỗn hợp dạng viên                    Độ ẩm tối đa            11%
      cho tôm sú                                   Protein thô tối thiểu   39%
                                     TCCS-TL
 59 Giai đoạn: 7-15g                               Béo thô tối thiểu       5-7%
                                    02:2011/07
      Nhãn hiệu: tiger                             Tro tối đa              15%
      Mã số: TS906                                 Xơ thô tối đa            4%

                                     10
Số công bố chất                            Hàm
TT         Tên sản phẩm                                 Thành phần
                                       lượng                                lượng
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                      Độ ẩm tối đa             11%
     cho tôm sú                                     Protein thô tối thiểu    38%
                                     TCCS-TL
60   Giai đoạn: >15g                                Béo thô tối thiểu        4-6%
                                    02:2011/08
     Nhãn hiệu: tiger                               Tro tối đa               16%
     Mã số: TS907                                   Xơ thô tối đa             5%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                      Độ ẩm tối đa             11%
     cho tôm sú                                     Protein thô tối thiểu    45%
                                     TCCS-TL
61   Giai đoạn: 3-7g                                Béo thô tối thiểu        5-7%
                                    03:2011/01
     Nhãn hiệu: golden tiger                        Tro tối đa               15%
     Mã số: GT104                                   Xơ thô tối đa             4%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                      Độ ẩm tối đa             11%
     cho tôm sú                                     Protein thô tối thiểu    45%
                                     TCCS-TL
62   Giai đoạn: 7-13g                               Béo thô tối thiểu        5-7%
                                    03:2011/02
     Nhãn hiệu: golden tiger                        Tro tối đa               15%
     Mã số: GT105                                   Xơ thô tối đa             4%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                      Độ ẩm tối đa             11%
     cho tôm sú                                     Protein thô tối thiểu    45%
                                     TCCS-TL
63   Giai đoạn: 13-25g                              Béo thô tối thiểu        4-6%
                                    03:2011/03
     Nhãn hiệu: golden tiger                        Tro tối đa               16%
     Mã số: GT106                                   Xơ thô tối đa             5%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                      Độ ẩm tối đa             11%
     cho tôm sú                                     Protein thô tối thiểu    45%
                                     TCCS-TL
64   Giai đoạn: >25g                                Béo thô tối thiểu        4-6%
                                    03:2011/04
     Nhãn hiệu: golden tiger                        Tro tối đa               16%
     Mã số: GT107                                   Xơ thô tối đa             5%
                                                    Độ ẩm tối đa             10%
     Thức ăn hỗn hợp dạng bột                       Protein thô tối thiểu    40%
     cho tôm thẻ chân trắng                         Béo thô tối thiểu        6-8%
                                     TCCS-TL
65   Giai đoạn: tôm cỡ PL 10-15                     Tro tối đa               16%
                                    01:2011/01
     Nhãn hiệu: tiger                               Xơ thô tối đa             3%
     Mã số: TT660
                                                    Protein có khả năng      40%
                                                    tiêu hóa ≥
                                                    Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh                      Protein thô tối thiểu   40%
     cho tôm thẻ chân trắng                         Béo thô tối thiểu       5-7%
                                     TCCS-TL
66   Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-1g                     Tro tối đa              16%
                                    01:2011/02
     Nhãn hiệu: tiger                               Xơ thô tối đa            3%
     Mã số: TT661
                                                    Protein có khả năng     38%
                                                    tiêu hóa ≥

                                    11
Số công bố chất                            Hàm
TT          Tên sản phẩm                               Thành phần
                                      lượng                                lượng
                                                   Độ ẩm tối đa             11%
     Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh                     Protein thô tối thiểu    40%
     cho tôm thẻ chân trắng                        Béo thô tối thiểu        5-7%
                                    TCCS-TL
67   Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g                        Tro tối đa               16%
                                   01:2011/03
     Nhãn hiệu: tiger                              Xơ thô tối đa             4%
     Mã số: TT662
                                                   Protein có khả năng      38%
                                                   tiêu hóa ≥
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
                                                   Protein thô tối thiểu   40%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên
     cho tôm thẻ chân trắng                        Béo thô tối thiểu       5-7%
                                    TCCS-TL
68   Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g                        Tro tối đa              16%
                                   01:2011/04
     Nhãn hiệu: tiger                              Xơ thô tối đa           4%
     Mã số: TT663
                                                   Protein có khả năng     38%
                                                   tiêu hóa ≥
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu   40%
     cho tôm thẻ chân trắng                        Béo thô tối thiểu       5-7%
                                    TCCS-TL
69   Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g                        Tro tối đa              16%
                                   01:2011/05
     Nhãn hiệu: tiger                              Xơ thô tối đa            4%
     Mã số: TT664
                                                   Protein có khả năng     38%
                                                   tiêu hóa ≥
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu   37%
     cho tôm thẻ chân trắng                        Béo thô tối thiểu       4-6%
                                    TCCS-TL
70   Giai đoạn: tôm cỡ 7-12g                       Tro tối đa              16%
                                   01:2011/06
     Nhãn hiệu: tiger                              Xơ thô tối đa            4%
     Mã số: TT665
                                                   Protein có khả năng     36%
                                                   tiêu hóa ≥
                                                   Độ ẩm tối đa            11%
     Thức ăn hỗn hợp dạng viên                     Protein thô tối thiểu   37%
     cho tôm thẻ chân trắng                        Béo thô tối thiểu       4-6%
                                    TCCS-TL
71   Giai đoạn: tôm cỡ >12g                        Tro tối đa              16%
                                   01:2011/07
     Nhãn hiệu: tiger                              Xơ thô tối đa            4%
     Mã số: TT666
                                                   Protein có khả năng     34%
                                                   tiêu hóa ≥
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam
Địa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Điện thoại: 0723 726 778          Fax : 0723 726 777


                                    12
Số công bố chất                          Hàm
TT         Tên sản phẩm                              Thành phần
                                     lượng                              lượng
                                                  Độ ẩm (max)            11%
                                                  Hàm lượng protein
                                                                        42%
     Thức ăn cho tôm sú                           thô (min)
     Mã hiệu: SIP 9700          TCCS 12:2011/     Hàm lượng lipid thô
72                                                                      6-8%
     Sử dụng cho tôm có trọng     TBĐKLA          (min)
     lượng 0,01 – 0,2 g/con                       Hàm lượng xơ thô
                                                                         3%
                                                  (max)
                                                  Hàm lượng tro (max)   14%
                                                  Độ ẩm (max)           11%
                                                  Hàm lượng protein
                                                                        42%
     Thức ăn cho tôm sú                           thô (min)
     Mã hiệu: SIP 9701          TCCS 13:2011/     Hàm lượng lipid thô
73                                                                      6-8%
     Sử dụng cho tôm có trọng     TBĐKLA          (min)
     lượng 0,2 – 1,0 g/con                        Hàm lượng xơ thô
                                                                         3%
                                                  (max)
                                                  Hàm lượng tro (max)   14%
                                                  Độ ẩm (max)           11%
                                                  Hàm lượng protein
                                                                        42%
     Thức ăn cho tôm sú                           thô (min)
     Mã hiệu: SIP 9701L         TCCS 14:2011/     Hàm lượng lipid thô
74                                                                      6-8%
     Sử dụng cho tôm có trọng     TBĐKLA          (min)
     lượng 1 – 3 g/con                            Hàm lượng xơ thô
                                                                         3%
                                                  (max)
                                                  Hàm lượng tro (max)   14%
                                                  Độ ẩm (max)           11%
                                                  Hàm lượng protein
                                                                        40%
     Thức ăn cho tôm sú                           thô (min)
     Mã hiệu: SIP 9702          TCCS 15:2011/     Hàm lượng lipid thô
75                                                                      5-7%
     Sử dụng cho tôm có trọng     TBĐKLA          (min)
     lượng 3 – 7 g/con                            Hàm lượng xơ thô
                                                                         4%
                                                  (max)
                                                  Hàm lượng tro (max)   15%
                                                  Độ ẩm (max)           11%
                                                  Hàm lượng protein
                                                                        40%
     Thức ăn cho tôm sú                           thô (min)
     Mã hiệu: SIP 9703          TCCS 16:2011/     Hàm lượng lipid thô
76                                                                      5-7%
     Sử dụng cho tôm có trọng     TBĐKLA          (min)
     lượng 7 – 15 g/con                           Hàm lượng xơ thô
                                                                         4%
                                                  (max)
                                                  Hàm lượng tro (max)   15%


                                  13
Số công bố chất                          Hàm
TT         Tên sản phẩm                                 Thành phần
                                        lượng                              lượng
                                                     Độ ẩm (max)            11%
                                                     Hàm lượng protein
                                                                           38%
     Thức ăn cho tôm sú                              thô (min)
     Mã hiệu: SIP 9704             TCCS 17:2011/     Hàm lượng lipid thô
77                                                                         4-6%
     Sử dụng cho tôm có trọng        TBĐKLA          (min)
     lượng 15 – 20 g/con                             Hàm lượng xơ thô
                                                                            5%
                                                     (max)
                                                     Hàm lượng tro (max)   16%
                                                     Độ ẩm (max)           11%
                                                     Hàm lượng protein
                                                                           38%
     Thức ăn cho tôm sú                              thô (min)
     Mã hiệu: SIP 9705             TCCS 18:2011/     Hàm lượng lipid thô
78                                                                         4-6%
     Sử dụng cho tôm có trọng        TBĐKLA          (min)
     lượng > 20 g/con                                Hàm lượng xơ thô
                                                                            5%
                                                     (max)
                                                     Hàm lượng tro (max)   16%
                                                     Độ ẩm (max)           11%
                                                     Hàm lượng protein
     Thức ăn cho tôm thẻ chân                                              40%
                                                     thô (min)
     trắng                                           Hàm lượng protein
                                   TCCS 24:2011/                           36%
79   Mã hiệu: AT 8903                                tiêu hóa (min)
                                     TBĐKLA
     Dùng cho tôm có trọng lượng                     Hàm lượng lipid thô
     3 – 10 g/con                                                          6-7%
                                                     (min)
                                                     Hàm lượng xơ thô
                                                                            3%
                                                     (max)
                                                     Độ ẩm (max)           11%
                                                     Hàm lượng protein
                                                                           37%
     Thức ăn cho tôm thẻ chân                        thô (min)
     trắng                                           Hàm lượng protein
                                   TCCS 25:2011/                           34%
80   Mã hiệu: AT 8904                                tiêu hóa (min)
                                     TBĐKLA
     Dùng cho tôm có trọng lượng                     Hàm lượng lipid thô
     10 – 15 g/con                                                         4-6%
                                                     (min)
                                                     Hàm lượng xơ thô
                                                                            3%
                                                     (max)
                                                     Độ ẩm (max)           11%
                                                     Hàm lượng protein
     Thức ăn cho tôm thẻ chân                                              37%
                                                     thô (min)
     trắng                                           Hàm lượng protien
                                   TCCS 26:2011/                           34%
81   Mã hiệu: AT 8905                                tiêu hóa (min)
                                     TBĐKLA
     Dùng cho tôm có trọng lượng                     Hàm lượng lipid thô
     lớn hơn 15 g/con                                                      4-6%
                                                     (min)
                                                     Hàm lượng xơ thô
                                                                            3%
                                                     (max)

                                     14
Số công bố chất                          Hàm
TT          Tên sản phẩm                              Thành phần
                                      lượng                              lượng
                                                   Độ ẩm (max)            11%
                                                   Hàm lượng protein
     Thức ăn cho cá rô phi, cá                                           40%
                                                   thô (min)
     diêu hồng
                                 TCCS 01:2011/     Hàm lượng lipid thô
82   Mã hiệu: AC 400                                                      6%
                                   TBĐKLA          (min)
     Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
                                                   Hàm lượng xơ thô
     hơn 5g/con                                                           5%
                                                   (max)
                                                   Hàm lượng tro (max)   14%
                                                   Độ ẩm (max)           11%
                                                   Hàm lượng protein
     Thức ăn cho cá rô phi, cá                                           37%
                                                   thô (min)
     diêu hồng
                                 TCCS 02:2011/     Hàm lượng lipid thô
83   Mã hiệu: AC 401                                                      6%
                                   TBĐKLA          (min)
     Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
     hơn 5 – 30 g/con                              Hàm lượng xơ thô
                                                                         15%
                                                   (max)
                                                   Hàm lượng tro (max)   14%
                                                   Độ ẩm (max)           11%
                                                   Hàm lượng protein
     Thức ăn cho cá rô phi, cá                                           30%
                                                   thô (min)
     diêu hồng
                                 TCCS 03:2011/     Hàm lượng lipid thô
84   Mã hiệu: AC 402                                                      5%
                                   TBĐKLA          (min)
     Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
                                                   Hàm lượng xơ thô
     hơn 30 – 100 g/con                                                   6%
                                                   (max)
                                                   Hàm lượng tro (max)   14%
                                                   Độ ẩm (max)           11%
                                                   Hàm lượng protein
     Thức ăn cho cá rô phi, cá                                           30%
                                                   thô (min)
     diêu hồng
                                 TCCS 04:2011/     Hàm lượng lipid thô
85   Mã hiệu: AC 403                                                      5%
                                   TBĐKLA          (min)
     Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
     hơn 100 – 250 g/con                           Hàm lượng xơ thô
                                                                          6%
                                                   (max)
                                                   Hàm lượng tro (max)   12%
                                                   Độ ẩm (max)           11%
                                                   Hàm lượng protein
     Thức ăn cho cá rô phi, cá                                           27%
                                                   thô (min)
     diêu hồng
                                 TCCS 05:2011/     Hàm lượng lipid thô
86   Mã hiệu: AC 404                                                      5%
                                   TBĐKLA          (min)
     Dùng cho cá giai đoạn nhỏ
     hơn 250 – 500 g/con                           Hàm lượng xơ thô
                                                                          7%
                                                   (max)
                                                   Hàm lượng tro (max)   10%


                                   15
Số công bố chất                          Hàm
TT          Tên sản phẩm                              Thành phần
                                      lượng                              lượng
                                                   Độ ẩm (max)            11%
                                                   Hàm lượng protein
     Thức ăn cho cá rô phi, cá                                           25%
                                                   thô (min)
     diêu hồng                                     Hàm lượng lipid thô
                                 TCCS 06:2011/                            5%
87   Mã hiệu: AC 405                               (min)
                                   TBĐKLA
     Dùng cho cá giai đoạn lớn                     Hàm lượng xơ thô
     hơn 500g/con                                                         7%
                                                   (max)
                                                   Hàm lượng tro (max)   10%




                                   16
Phụ lục 2
 DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN BỔ SUNG DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG
           THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
 (Ban hành kèm theo Thông tư số:    /2011/TT-BNNPTNT ngày       tháng năm
               2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

     I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
        Tên sản        Đối
TT                               Thành phần     Hàm lượng           Công dụng
         phẩm         tượng
Công ty TNHH Vĩnh Thuận
ĐC: ấp Biển Trên, xã Vĩnh phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
ĐT: 0792247879           Fax: 0793862436
                                Lactobacillus                  Bổ sung enzyme, men
                                               2,5x109cfu/g
                                plantarum                      tiêu hóa, kích thích
                                Lactobacillus                  tôm    tăng    trưởng
                                               1,4x109cfu/g
                     Thức ăn casei                             nhanh, gảm hệ số
                     bổ sung Bacillus                          chuyển đổi thức ăn,
 1    Biofood-VT                               4,3x107cfu/g tăng khả năng miễn
                     cho tôm, subtilis
                        cá      Amylasse       327 UI/g        dịch cho tôm. Cung
                                                               cấp hệ vi sinh vật
                                Protease       368 UI/g        đường ruột có lợi cho
                                                               tôm
                                                      10
                                Lactobacillus  3,7x10 cfu/ml
                                plantarum
                                Lactobacillus  4,8x1010 cfu/ml
                                                               Bổ sung hệ vi sinh vật
                     Thức ăn casei
                     bổ sung Bacillus          6,4x10 cfu/ml có lợi, kích thích tiêu
                                                      8

 2     Emro-Tỏi                                                hóa, tăng cường khả
                     cho tôm, subtilis
                        cá      Saccharomyces 2,3x10 cfu/ml năng miễn dịch cho
                                                      7

                                cerevisiae                     tôm
                                Amylasse       5002 UI/g
                               Tỏi tươi          140 mg/ml
Công ty Cổ phần Dịch vụ Nuôi trồng thủy sản Hạ Long
ĐC: số 8 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội
ĐT: 0434343186           Fax: 0438316928




                                          17
Tên sản       Đối
TT                             Thành phần          Hàm lượng        Công dụng
         phẩm        tượng
                                                               Là bột đạm để bổ sung
                              Độ ẩm                  < 5%      vào thức ăn cho cá, có
                                                               khả năng cung cấp
                              Protein tổng số        > 50%     amino axit để cấu tạo
                                                               và tái tạo các tế bào,
                    Thức ăn
                                                               các mô và các cơ
                    bổ sung Amino           axit
 3    FishanimalP                                    > 35%     quan. Cung cấp amino
                    cho thủy tổng số
                                                               axit để tổng hợp các
                    sản
                                                               enzyme, các nội tiết
                             Chất béo                < 5%
                                                               tố, các kháng thể.
                                                               Giúp tăng khả năng đề
                              Chất tro tổng                    kháng của cơ thể động
                                                     < 5%
                              số                               vật đối với bệnh tật.
                                                               FishanimalE là sản
                                                               phẩm được chiết xuất
                              Độ ẩm                  < 55%     từ phế liệu cá bằng
                                                               công nghệ enzyme, là
                                                               dịch thủy phân giàu
                                                               axit amin dùng để bổ
                                                               sung vào thức ăn,
                              Protein tổng số       45 ± 5%    nhằm làm tăng hệ số
                                                               sử dụng thức ăn (có
                                                               thể làm tăng hiệu quả
                    Thức ăn                                    sử dụng thức ăn lên
                    bổ sung Amino           axit
                                                    40 ± 5%    khoảng 10%). Dịch
 4    FishanimalE
                    cho thủy tổng số                           thủy phân protein từ
                    sản                                        phế liệu cá có hàm
                                                               lượng peptit và amin
                                                               axit tự do cao hơn, dễ
                              Chất béo               ≤ 5%      dàng tiêu hóa hơn, đặc
                                                               biệt là các động vật
                                                               còn non hệ tiêu hóa
                                                               chưa phát triển đầy
                                                               đủ, được hấp thụ trực
                              Chất tro tổng
                                                     < 5%      tiếp trong hệ tiêu hóa
                              số
                                                               trong quá trình vận
                                                               chuyển qua ruột non.

     II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU

TT      Tên sản        Đối    Thành phần       Hàm        Công dụng      Nhà sản
         phẩm        tượng                    lượng                       xuất
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Phú Hưng Phát
ĐC: 933/2/6 Tỉnh lộ 10, Khu phố 8, Phường Tân Tạo, Quận Tân Bình, Tp. HCM
ĐT: 0862604755             Fax: 0862691655


                                       18
TT     Tên sản      Đối       Thành phần         Hàm          Công dụng       Nhà sản
       phẩm        tượng                        lượng                          xuất
                           Lactobacillus
                                              1,0x106 cfu/g Bổ sung loài
                   Thức ăn acidophilus                                      Megamart
                                                            vi sinh vật có
 1     AB. Good    bổ sung Nước cất và                                      Co., LTD-
                                                            lợi vào thức ăn
                   cho tôm lactic acid            1 lit                     Thailand
                                                            của tôm nuôi.
                              vừa đủ
                           Lactobacillus
                                              1,0x106 cfu/g Bổ sung loài
                   Thức ăn acidophilus                                      Megamart
                                                            vi sinh vật có
 2    AB. Protic   bổ sung Nước cất và                                      Co., LTD-
                                                            lợi vào thức ăn
                   cho tôm lactic acid            1 lit                     Thailand
                                                            của tôm nuôi.
                              vừa đủ
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Kim Nguyên Bảo
ĐC: 56 khu phố 8, Đường 26/3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp. HCM
ĐT: 082175945                  Fax: 087502063
                            Dầu gan mực
                   Thức ăn trong đó chất
                                                 95%
                   bổ sung béo tổng số                       Chất béo bổ
                                                                           All Vietco.,
                   cho      không dưới                       sung vào thức
 3      Oil Plus                                                              LTD-
                   động     Chất bảo                         ăn cho động
                                                                            Thailand
                   vật thủy quản và                          vật thủy sản
                   sản                          1000 g
                            hương liệu
                              vừa đủ
                              Bacillus
                              subtilis        0,5x107cfu/g
                                                             Bổ sung vi
                   Thức ăn Lactobacillus                                     All Vietco.,
                                                             sinh vật có lợi
 4     Prolactic   bổ sung plantarum          5x108 cfu/g                       LTD-
                                                             vào thức ăn
                   cho tôm                                                    Thailand
                           Saccharomyces                     cho tôm.
                           cerevisiae         5x108 cfu/g

                   Thức ăn    Bacillus
                                            2,5x108 cfu/g Bổ sung vi sinh
                   bổ sung    subtilis
                                                          vật có lợi vào All Vietco.,
         All-      cho        Lactobacillus
 5                                          2,5x10 cfu/g thức ăn cho
                                                  8                         LTD-
       Bactzyme    động       plantarum                   động vật thủy Thailand
                   vật thủy
                              Saccharomyces               sản.
                   sản                       5x108 cfu/g
                              cerevisiae




                                         19
TT    Tên sản     Đối       Thành phần         Hàm        Công dụng      Nhà sản
      phẩm       tượng                        lượng                       xuất
                            Methionine        400 mg

                 Thức ăn    Niacin            3000 mg    Bổ        sung
                 bổ sung    Inositol          1000 mg    Vitamin, acid
                                                                        Neoscince
                 cho các                                 amin,      vào
                            Folic acid        300 mg                    Internation
6    Neo-White   loài                                    khẩu phần ăn
                                                                        Co., LTD-
                 động       Vitamin E         2000 mg    hàng ngày cho
                                                                         Thailand
                 vật thủy   Chất đệm                     các loài động
                 sản        (tinh bột                    vật thủy.
                                               1000 g
                            Alpha, hương
                            liệu) vừa đủ
                            Vitamin B1        41,16 mg   Thức ăn dặm
                 Thức ăn
                            Vitamin B2        11,50 mg   dùng cho tôm
                 bổ sung
                                                         và động vật All Vietco.,
                 cho        Vitamin B6        10,00 mg
7     Samson                                             thủy sản. Bổ   LTD-
                 động       Chất đệm                     sung vitamin Thailand
                 vật thủy   (tinh bột
                                              1,000 g    vào khẩu phần
                 sản        alpha, hương                 ăn của tôm
                            liệu) vừa đủ




                                         20
TT    Tên sản      Đối        Thành phần          Hàm          Công dụng      Nhà sản
      phẩm        tượng                          lượng                         xuất
                             Vitamin A          45.000 UI

                             Vitamin D3         50.000 UI

                             Vitamin B1          600 mg

                             Vitamin B2          250 mg

                             Vitamin B6          500 mg

                           Vitamin E            1000 mg       Bổ        sung
                  Thức ăn
                                                              vitamin    vào
                  bổ sung Vitamin C             2000 mg                      Neoscince
                                                              khẩu phần ăn
                  cho                                                        Internation
8    Neo Premix                                               của tôm, cá và
                  động     Vitamin B12            2 mg                       Co., LTD-
                                                              các loài động
                  vật thủy                                                    Thailand
                                                              vật thủy sản
                  sản      Vitamin K             140 mg       khác.
                             Niacin              600 mg
                             Pantothenic
                                                 150 mg
                             acid
                             Folic acid          120 mg
                             Chất đệm
                             (đường
                                                 1.000 g
                             dextrose)
                             vừa đủ
                             Bacillus
                                               5,0x108cfu/g
                             subtilis
                  Thức ăn    Lactobacillus
                  bổ sung                      2,5x108cfu/g Bổ sung sinh Neoscince
                             plantarum                      vật có lợi vào
                  cho                                                      Internation
9     Power-3                Saccharomyces                  thức ăn cho
                  động                         2,5x10 cfu/g động vật thủy Co., LTD-
                                                     8

                  vật thủy    cerevisiae                                    Thailand
                                                            sản
                  sản         Chất đệm
                              (bột đậu            100g
                              lành) vừa đủ
                                                              Bổ sung chất
                             Lecithin             124 g
                  Thức ăn                                     béo và vitamin
                  bổ sung    Vitamin E          1.000 mg      vào khẩu phần Neoscince
                  cho                                         ăn cho động Internation
10    Spyder
                  động       Chất đệm                         vật thủy sản, Co., LTD-
                  vật thủy   (dầu gan            1.000 g      dùng để bao Thailand
                  sản        mực) vừa đủ                      bọc viên thức
                                                              ăn

                                          21
TT     Tên sản      Đối      Thành phần          Hàm        Công dụng       Nhà sản
       phẩm        tượng                        lượng                        xuất
                             Vitamin A         50 000 UI

                             Vitamin D3        10000 UI
                             Vitamin C         2000 mg
                             Vitamin K          250 mg

                             Vitamin B1        1000 mg
                                                           Neo-hepatic là
                             Vitamin B2         350 mg     hỗn hợp gồm
                             Vitamin B6         500 mg     nhiều vitamin,
                  Thức ăn
                                                           có mùi thơm
                  bổ sung    Vitamin B12        10 mg                     Neoscince
                                                           hấp dẫn, dùng
                  cho                                                     Internation
11    Neo-Hepatic            Vitamin E         1000 mg     để bổ sung
                  động                                                    Co., LTD-
                                                           vitamin   vào
                  vật thủy   Nicothenic                                    Thailand
                                                120 mg     khẩu phần ăn
                  sản        acid                          cho các loài
                             Niacin             10 mg      động vật thủy
                             Pantothenic                   sản
                                                250 mg
                             acid
                             Folic acid         100 mg
                           Chất đệm
                           (tinh bột
                           Alpha,           1000g
                           hương liệu)
                           vừa đủ
                 Thức ăn Cacium (Ca) 713,1 ppm Bổ              sung
                 bổ sung Magnesium                   khoáng chất
                                          175 ppm                          All Vietco.,
                 cho            (Mg)                 vào khẩu phần
 12    Oceanic 1                                                              LTD-
                 động        Potassium               ăn của tôm và
                                         268,2 ppm động vật thủy            Thailand
                 vật thủy        (K)
                 sản        Sodium (Na) 15.000 ppm sản
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại Thiên Ngọc Vina
ĐC: 276/17/11 Mã Lò, khu phố 6, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP.       HCM
ĐT: 0854002700      Fax: 0854002698
                                                     Sử dụng làm
                 Thức ăn   Bacillus        1,0x108   thức ăn bổ
                 bổ sung   subtilis         cfu/kg   sung cho tôm
                                                                            Delta
                 cho tôm                             sú và các loại
                                                                         Aquaculture
 13 Max- Super sú và Chất đệm                        tôm biển khác.
                                             1 kg                         Co., LTD-
                 các loại (đường                     Giúp tôm tăng
                                                                           ThaiLand
                 tôm       dextrose)                 trưởng trong
                 biển      vừa đủ                    điều kiện bình
                                                     thường

                                          22
TT    Tên sản     Đối     Thành phần        Hàm       Công dụng        Nhà sản
      phẩm       tượng                     lượng                        xuất
                                                     Sử dụng làm
                         Bacillus          1,0x108   thức ăn bổ
                Thức ăn subtilis           cfu/kg    sung cho tôm
                bổ sung                              sú và các loại
                                                                         Delta
                cho tôm                              tôm biển khác.
                                                                      Aquaculture
14    Max-XO    sú và                                Kích     thích
                                                                       Co., LTD-
                các loại Chất đệm                    tăng trưởng,
                         (đường                                         ThaiLand
                tôm                         1 kg     giúp tôm phát
                biển     dextrose)                   triển    trong
                         vừa đủ                      điều kiện bình
                                                     thường
                                                     Sử dụng làm
               Thức ăn    Bacillus         1,0x108   thức ăn bổ
               bổ sung    subtilis         cfu/kg    sung cho tôm
                                                                         Delta
               cho tôm                               sú và các loại
                                                                      Aquaculture
15   Max-BZ123 sú và                                 tôm biển khác.
                          Chất đệm                                     Co., LTD-
               các loại                              Giúp tôm tăng
                          (đường                                        ThaiLand
               tôm                          1 kg     trưởng trong
                          dextrose)
               biển                                  điều kiện bình
                          vừa đủ
                                                     thường




                                      23
Phụ lục 3
    DANH MỤC SỬA ĐỔI TÊN SẢN PHẨM, TÊN NHÀ SẢN XUẤT VÀ
 SỐ CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG TẠI CÁC DANH MỤC THỨC ĂN THỦY SẢN
                 ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
 (Ban hành kèm theo Thông tư số:    /2011/TT-BNNPTNT ngày       tháng năm
               2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
   1. Sửa đổi số công bố chất lượng được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn
hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban
hành kèm theo Quyết định số 123/2008/QĐ-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn:
               Đã in
TT                                       Vị trí              Nay sửa lại là
      (số công bố chất lượng)
 1   TSSG-0161T/02              Số thứ tự 117 Mục I
 2   TSSG-0162T/02              Số thứ tự 118 Mục I
 3   TSSG-0163T/02              Số thứ tự 119 Mục I         TSSG-0161T/02
 4   TSSG-0164T/02              Số thứ tự 120 Mục I
 5   TSSG-0165T/02              Số thứ tự 121 Mục I
 6   TSSG-0166T/02              Số thứ tự 122 Mục I
 7   TSSG-1811T/04              Số thứ tự 123 Mục I
                                                            TSSG-0161T/02
 8   TSSG-1812T/04              Số thứ tự 124 Mục I
 9   TSSG-1400T/04              Số thứ tự 125 Mục I
10 TSSG-1813T/04                Số thứ tự 126 Mục I         TSSG-1400T/04
   2. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn hỗn
hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành
kèm theo Quyết định số 123/2008/QĐ-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn:

TT     Tên nhà sản xuất cũ        Vị trí của sản phẩm        Nay sửa lại là
     Công ty cổ phần thức ăn                             Công ty cổ phần thức ăn
 1                             Số thứ tự 483 Mục I
     NOVA                                                thủy sản ANOVA
     Công ty cổ phần thức ăn Từ số thứ tự 485 đến 487    Công ty cổ phần thức ăn
 2
     NOVA                             Mục I              thủy sản ANOVA
                                                         Công ty CP sản xuất
     Công ty TNHH sản xuất        Từ số thứ tự 111 đến
 3                                                       thức ăn thủy sản
     thức ăn thủy sản Tomboy          129 Mục I
                                                         Tomboy
                                                         Công ty LDHH thức ăn
     Cơ sở Đỗ Thị Bắc
                                                         thủy sản Việt Hoa
     Địa chỉ: Thôn 4, Tam         Từ số thứ tự 383 đến
 4                                                       Địa chỉ: Lô 6B, KCN
     Ngọc, Tam Kỳ, Quảng               406 Mục I
                                                         Điện Nam, Điện Ngọc,
     Nam
                                                         Quảng Nam

                                        24
3. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn hỗn
hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành
kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23/10/2009 của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn:

 TT    Tên nhà sản xuất cũ        Vị trí của sản phẩm        Nay sửa lại là
      Công ty cổ phần thức    Từ số thứ tự 1466 đến      Công ty cổ phần thức
 1    ăn NOVA                 1469 Mục I                 ăn thủy sản ANOVA
      Công ty cổ phần thức    Từ số thứ tự 1471 đến      Công ty cổ phần thức
 2
      ăn NOVA                 1475 Mục I                 ăn thủy sản ANOVA

    4. Sửa đổi tên sản phẩm được quy định tại Danh mục thức ăn hỗn hợp dùng
trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo
Thông tư số 74/2009/TT-BNNPTNT ngày 20/11/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn:

                 Đã in
TT                                     Vị trí            Nay sửa lại là
            (tên sản phẩm)
      Thức ăn hỗn hợp dùng cho    Số thứ tự 48    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
 1    tôm thẻ chân trắng, T910S                   thẻ chân trắng, T910S
      Nhãn hiệu: Tong wei                         Nhãn hiệu: Evergreen
      Thức ăn hỗn hợp dùng cho    Số thứ tự 49    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
 2    tôm thẻ chân trắng, T910                    thẻ chân trắng, T910
       Nhãn hiệu: Tong wei                         Nhãn hiệu: Evergreen
      Thức ăn hỗn hợp dùng cho    Số thứ tự 50    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
 3    tôm thẻ chân trắng, T911                    thẻ chân trắng, T911
       Nhãn hiệu: Tong wei.                        Nhãn hiệu: Evergreen
      Thức ăn hỗn hợp dùng cho    Số thứ tự 51    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
      tôm thẻ chân trắng,                         thẻ chân trắng,
 4
      T911 L                                      T911 L
       Nhãn hiệu: Tong wei.                        Nhãn hiệu: Evergreen
      Thức ăn hỗn hợp dùng cho    Số thứ tự 52    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
 5    tôm thẻ chân trắng, T912                    thẻ chân trắng, T912
       Nhãn hiệu: Tong wei.                        Nhãn hiệu: Evergreen
      Thức ăn hỗn hợp dùng cho    Số thứ tự 53    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
 6    tôm thẻ chân trắng, T913                    thẻ chân trắng, T913
       Nhãn hiệu: Tong wei.                        Nhãn hiệu: Evergreen
      Thức ăn hỗn hợp dùng cho    Số thứ tự 54    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
 7    tôm thẻ chân trắng, T914                    thẻ chân trắng, T914
       Nhãn hiệu: Tong wei.                        Nhãn hiệu: Evergreen
      Thức ăn hỗn hợp dùng cho    Số thứ tự 55    Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
 8    tôm thẻ chân trắng, T915                    thẻ chân trắng, T915
       Nhãn hiệu: Tong wei                         Nhãn hiệu: Evergreen




                                        25

Contenu connexe

En vedette

Charity in the family and society
Charity in the family and societyCharity in the family and society
Charity in the family and societyMatthew Huish
 
C4ainaction-Introduction to the Pyramid Web Framework
C4ainaction-Introduction to the Pyramid Web FrameworkC4ainaction-Introduction to the Pyramid Web Framework
C4ainaction-Introduction to the Pyramid Web FrameworkFrancis Addai
 
Промоушен май 2015
Промоушен май 2015Промоушен май 2015
Промоушен май 2015DreamTeamBiz
 
My place in the universe
My place in the universeMy place in the universe
My place in the universeMatthew Huish
 
Zazzle's 60 popular i phone 6 cases
Zazzle's 60 popular i phone 6 casesZazzle's 60 popular i phone 6 cases
Zazzle's 60 popular i phone 6 casesBuu Dang
 
How can god bless our church? 6. Worship with joy
How can god bless our church? 6. Worship with joyHow can god bless our church? 6. Worship with joy
How can god bless our church? 6. Worship with joyMatthew Huish
 
What's my social class?
What's my social class?What's my social class?
What's my social class?Matthew Huish
 
FIWARE - Can connected objects dream with Smart Cities, Smart places?
FIWARE - Can connected objects dream with Smart Cities, Smart places?FIWARE - Can connected objects dream with Smart Cities, Smart places?
FIWARE - Can connected objects dream with Smart Cities, Smart places?Juanjo Hierro
 

En vedette (13)

Charity in the family and society
Charity in the family and societyCharity in the family and society
Charity in the family and society
 
Jornadas FCCN 2013: b-on: SCOAP3
Jornadas FCCN 2013: b-on: SCOAP3Jornadas FCCN 2013: b-on: SCOAP3
Jornadas FCCN 2013: b-on: SCOAP3
 
C4ainaction-Introduction to the Pyramid Web Framework
C4ainaction-Introduction to the Pyramid Web FrameworkC4ainaction-Introduction to the Pyramid Web Framework
C4ainaction-Introduction to the Pyramid Web Framework
 
Промоушен май 2015
Промоушен май 2015Промоушен май 2015
Промоушен май 2015
 
My place in the universe
My place in the universeMy place in the universe
My place in the universe
 
Zazzle's 60 popular i phone 6 cases
Zazzle's 60 popular i phone 6 casesZazzle's 60 popular i phone 6 cases
Zazzle's 60 popular i phone 6 cases
 
How far is too far?
How far is too far?How far is too far?
How far is too far?
 
How can god bless our church? 6. Worship with joy
How can god bless our church? 6. Worship with joyHow can god bless our church? 6. Worship with joy
How can god bless our church? 6. Worship with joy
 
What's my social class?
What's my social class?What's my social class?
What's my social class?
 
We're doomed!
We're doomed!We're doomed!
We're doomed!
 
FIWARE - Can connected objects dream with Smart Cities, Smart places?
FIWARE - Can connected objects dream with Smart Cities, Smart places?FIWARE - Can connected objects dream with Smart Cities, Smart places?
FIWARE - Can connected objects dream with Smart Cities, Smart places?
 
Fiware rock&roll vt
Fiware rock&roll vtFiware rock&roll vt
Fiware rock&roll vt
 
Zonta D21 20110521
Zonta D21 20110521Zonta D21 20110521
Zonta D21 20110521
 

Plus de Buu Dang

HỒ SƠ NĂNG LỰC OQUAA
HỒ SƠ NĂNG LỰC OQUAAHỒ SƠ NĂNG LỰC OQUAA
HỒ SƠ NĂNG LỰC OQUAABuu Dang
 
Chuyên đề quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấp
Chuyên đề quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấpChuyên đề quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấp
Chuyên đề quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấpBuu Dang
 
20 cach de lam khach hang yeu ban hon
20 cach de lam khach hang yeu ban hon20 cach de lam khach hang yeu ban hon
20 cach de lam khach hang yeu ban honBuu Dang
 
60 popular vintage i phone 6 plus cases covers that you'll love
60 popular vintage i phone 6 plus cases covers that you'll love60 popular vintage i phone 6 plus cases covers that you'll love
60 popular vintage i phone 6 plus cases covers that you'll loveBuu Dang
 
Top biggest i phone 6 touch cases collection
Top biggest i phone 6 touch cases collectionTop biggest i phone 6 touch cases collection
Top biggest i phone 6 touch cases collectionBuu Dang
 
Zazzle's 60 popular iphone 6 cases
Zazzle's 60 popular iphone 6 casesZazzle's 60 popular iphone 6 cases
Zazzle's 60 popular iphone 6 casesBuu Dang
 
Danh ba postal code Vietnam day du - ma buu cuc
Danh ba postal code Vietnam day du - ma buu cuc Danh ba postal code Vietnam day du - ma buu cuc
Danh ba postal code Vietnam day du - ma buu cuc Buu Dang
 
Bao cao nghien cuu su dung cam gao hieu qua lam thuc an chan nuoi thuc an thu...
Bao cao nghien cuu su dung cam gao hieu qua lam thuc an chan nuoi thuc an thu...Bao cao nghien cuu su dung cam gao hieu qua lam thuc an chan nuoi thuc an thu...
Bao cao nghien cuu su dung cam gao hieu qua lam thuc an chan nuoi thuc an thu...Buu Dang
 
Che bien cac phu pham giet mo
Che bien cac phu pham giet moChe bien cac phu pham giet mo
Che bien cac phu pham giet moBuu Dang
 
Nghiên cứu quy trình công nghệ lên men bã dứa làm thức ăn cho bò sữa
Nghiên cứu quy trình công nghệ lên men bã dứa làm thức ăn cho bò sữa  Nghiên cứu quy trình công nghệ lên men bã dứa làm thức ăn cho bò sữa
Nghiên cứu quy trình công nghệ lên men bã dứa làm thức ăn cho bò sữa Buu Dang
 
Thanh phan gia tri dinh duong thuc an gia suc gia cam
Thanh phan gia tri dinh duong thuc an gia suc gia camThanh phan gia tri dinh duong thuc an gia suc gia cam
Thanh phan gia tri dinh duong thuc an gia suc gia camBuu Dang
 
Tieu chuan an hang ngay cho de cuu
Tieu chuan an hang ngay cho de cuuTieu chuan an hang ngay cho de cuu
Tieu chuan an hang ngay cho de cuuBuu Dang
 
Nhu cau axit amin trong khau phan an cho lon thit
Nhu cau axit amin trong khau phan an cho lon thitNhu cau axit amin trong khau phan an cho lon thit
Nhu cau axit amin trong khau phan an cho lon thitBuu Dang
 
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai lai
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai laiNhu cau dinh duong cho gia suc nhai lai
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai laiBuu Dang
 
Nhu cau dinh duong cho ga
Nhu cau dinh duong cho gaNhu cau dinh duong cho ga
Nhu cau dinh duong cho gaBuu Dang
 
Mot so dac tinh cua bot ca dung trong san xuat thuc an nuoi thuy san
Mot so dac tinh cua bot ca dung trong san xuat thuc an nuoi thuy sanMot so dac tinh cua bot ca dung trong san xuat thuc an nuoi thuy san
Mot so dac tinh cua bot ca dung trong san xuat thuc an nuoi thuy sanBuu Dang
 
Tiêu hóa ca cua xanh
Tiêu hóa ca cua xanhTiêu hóa ca cua xanh
Tiêu hóa ca cua xanhBuu Dang
 
đáNh giá giá trị dinh dưỡng trong khô dầu đậu tương và đậu tương nguyên dầu k...
đáNh giá giá trị dinh dưỡng trong khô dầu đậu tương và đậu tương nguyên dầu k...đáNh giá giá trị dinh dưỡng trong khô dầu đậu tương và đậu tương nguyên dầu k...
đáNh giá giá trị dinh dưỡng trong khô dầu đậu tương và đậu tương nguyên dầu k...Buu Dang
 
ảNh hưởng của chế độ dinh dưỡng và phương thức cho ăn đến hiệu quả chăn nuôi ...
ảNh hưởng của chế độ dinh dưỡng và phương thức cho ăn đến hiệu quả chăn nuôi ...ảNh hưởng của chế độ dinh dưỡng và phương thức cho ăn đến hiệu quả chăn nuôi ...
ảNh hưởng của chế độ dinh dưỡng và phương thức cho ăn đến hiệu quả chăn nuôi ...Buu Dang
 
Giao trinh dinh duong gia suc
Giao trinh dinh duong gia sucGiao trinh dinh duong gia suc
Giao trinh dinh duong gia sucBuu Dang
 

Plus de Buu Dang (20)

HỒ SƠ NĂNG LỰC OQUAA
HỒ SƠ NĂNG LỰC OQUAAHỒ SƠ NĂNG LỰC OQUAA
HỒ SƠ NĂNG LỰC OQUAA
 
Chuyên đề quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấp
Chuyên đề quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấpChuyên đề quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấp
Chuyên đề quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấp
 
20 cach de lam khach hang yeu ban hon
20 cach de lam khach hang yeu ban hon20 cach de lam khach hang yeu ban hon
20 cach de lam khach hang yeu ban hon
 
60 popular vintage i phone 6 plus cases covers that you'll love
60 popular vintage i phone 6 plus cases covers that you'll love60 popular vintage i phone 6 plus cases covers that you'll love
60 popular vintage i phone 6 plus cases covers that you'll love
 
Top biggest i phone 6 touch cases collection
Top biggest i phone 6 touch cases collectionTop biggest i phone 6 touch cases collection
Top biggest i phone 6 touch cases collection
 
Zazzle's 60 popular iphone 6 cases
Zazzle's 60 popular iphone 6 casesZazzle's 60 popular iphone 6 cases
Zazzle's 60 popular iphone 6 cases
 
Danh ba postal code Vietnam day du - ma buu cuc
Danh ba postal code Vietnam day du - ma buu cuc Danh ba postal code Vietnam day du - ma buu cuc
Danh ba postal code Vietnam day du - ma buu cuc
 
Bao cao nghien cuu su dung cam gao hieu qua lam thuc an chan nuoi thuc an thu...
Bao cao nghien cuu su dung cam gao hieu qua lam thuc an chan nuoi thuc an thu...Bao cao nghien cuu su dung cam gao hieu qua lam thuc an chan nuoi thuc an thu...
Bao cao nghien cuu su dung cam gao hieu qua lam thuc an chan nuoi thuc an thu...
 
Che bien cac phu pham giet mo
Che bien cac phu pham giet moChe bien cac phu pham giet mo
Che bien cac phu pham giet mo
 
Nghiên cứu quy trình công nghệ lên men bã dứa làm thức ăn cho bò sữa
Nghiên cứu quy trình công nghệ lên men bã dứa làm thức ăn cho bò sữa  Nghiên cứu quy trình công nghệ lên men bã dứa làm thức ăn cho bò sữa
Nghiên cứu quy trình công nghệ lên men bã dứa làm thức ăn cho bò sữa
 
Thanh phan gia tri dinh duong thuc an gia suc gia cam
Thanh phan gia tri dinh duong thuc an gia suc gia camThanh phan gia tri dinh duong thuc an gia suc gia cam
Thanh phan gia tri dinh duong thuc an gia suc gia cam
 
Tieu chuan an hang ngay cho de cuu
Tieu chuan an hang ngay cho de cuuTieu chuan an hang ngay cho de cuu
Tieu chuan an hang ngay cho de cuu
 
Nhu cau axit amin trong khau phan an cho lon thit
Nhu cau axit amin trong khau phan an cho lon thitNhu cau axit amin trong khau phan an cho lon thit
Nhu cau axit amin trong khau phan an cho lon thit
 
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai lai
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai laiNhu cau dinh duong cho gia suc nhai lai
Nhu cau dinh duong cho gia suc nhai lai
 
Nhu cau dinh duong cho ga
Nhu cau dinh duong cho gaNhu cau dinh duong cho ga
Nhu cau dinh duong cho ga
 
Mot so dac tinh cua bot ca dung trong san xuat thuc an nuoi thuy san
Mot so dac tinh cua bot ca dung trong san xuat thuc an nuoi thuy sanMot so dac tinh cua bot ca dung trong san xuat thuc an nuoi thuy san
Mot so dac tinh cua bot ca dung trong san xuat thuc an nuoi thuy san
 
Tiêu hóa ca cua xanh
Tiêu hóa ca cua xanhTiêu hóa ca cua xanh
Tiêu hóa ca cua xanh
 
đáNh giá giá trị dinh dưỡng trong khô dầu đậu tương và đậu tương nguyên dầu k...
đáNh giá giá trị dinh dưỡng trong khô dầu đậu tương và đậu tương nguyên dầu k...đáNh giá giá trị dinh dưỡng trong khô dầu đậu tương và đậu tương nguyên dầu k...
đáNh giá giá trị dinh dưỡng trong khô dầu đậu tương và đậu tương nguyên dầu k...
 
ảNh hưởng của chế độ dinh dưỡng và phương thức cho ăn đến hiệu quả chăn nuôi ...
ảNh hưởng của chế độ dinh dưỡng và phương thức cho ăn đến hiệu quả chăn nuôi ...ảNh hưởng của chế độ dinh dưỡng và phương thức cho ăn đến hiệu quả chăn nuôi ...
ảNh hưởng của chế độ dinh dưỡng và phương thức cho ăn đến hiệu quả chăn nuôi ...
 
Giao trinh dinh duong gia suc
Giao trinh dinh duong gia sucGiao trinh dinh duong gia suc
Giao trinh dinh duong gia suc
 

Phuluc 62 2011_tt_bnnptnt_14092011

  • 1. Phụ lục 1 DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số: 62 /2011/TT-BNNPTNT ngày 14 tháng 9 năm 2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Công ty TNHH Uni-President Việt Nam ĐC: số 16 - 18 đường ĐT 743, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương ĐT: 06503790811 Fax: 06503790810 Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 46% cho cá chim vây vàng TCCS 1 Béo thô tối thiểu 10% Mã hàng hóa: P101 39: 2010/01 Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 46% cho cá chim vây vàng TCCS 2 Béo thô tối thiểu 10% Mã hàng hóa: P102 39: 2010/02 Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 46% cho cá chim vây vàng TCCS 3 Béo thô tối thiểu 10% Mã hàng hóa: P103 39: 2010/03 Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 46% cho cá chim vây vàng TCCS 4 Béo thô tối thiểu 10% Mã hàng hóa: P104 39: 2010/04 Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 44% cho cá chim vây vàng TCCS 5 Béo thô tối thiểu 10% Mã hàng hóa: P105 39: 2010/05 Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 44% cho cá chim vây vàng TCCS 6 Béo thô tối thiểu 10% Mã hàng hóa: P106 39: 2010/06 Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% 1
  • 2. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 44% cho cá chim vây vàng TCCS 7 Béo thô tối thiểu 10% Mã hàng hóa: P107 39: 2010/07 Nhãn hiệu:UP Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Công ty TNHH Tong Wei Việt Nam ĐC: KCN Tân Hương, H. Châu Thành, Tiền Giang ĐT: 0733937777 Fax: 0733937888 Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44% 8 Giai đoạn 2.0-3.0g/con TCCS/TWVN Béo thô tối thiểu 6% Nhãn hiệu: H-BEST 793 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 4% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44% 9 Giai đoạn 1.0-2.0g/con TCCS/TWVN Béo thô tối thiểu 6% Nhãn hiệu: H-BEST 793S Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 4% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44% 10 Giai đoạn 2.0-3.0g/con TCCS/TWVN Béo thô tối thiểu 6% Nhãn hiệu: TONG WEI 993 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 4% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44% 11 Giai đoạn 1.0-2.0g/con TCCS/TWVN Béo thô tối thiểu 6% Nhãn hiệu: TONG WEI 993S Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 4% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 190- 12 Giai đoạn 0.1-0.15/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 190 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 191- 13 Giai đoạn 0.15-0.25g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 191 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% 2
  • 3. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 192- 14 Giai đoạn 0.25-1.0g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 192 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 193S- 15 Giai đoạn 1.0-2.0g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 193S Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 193- 16 Giai đoạn 2.0-3.0g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 193 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 43% 194- 17 Giai đoạn 3.0-7.0g/con Béo thô tối thiểu 5% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 194 Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 5% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 43% 195- 18 Giai đoạn 7.0-15.0g/con Béo thô tối thiểu 5% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 195 Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 5% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 46% 199S- 19 Giai đoạn 5.0-13g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 199S Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 4% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 46% 199- 20 Giai đoạn 13-25g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BLUE SEA 199 Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 4% 3
  • 4. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 690- 21 Giai đoạn 0.1-0.15g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 690 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 691- 22 Giai đoạn 0.15-0.25g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 691 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 692- 23 Giai đoạn 0.25-1.0g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 692 Tro tối đa 15% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 693S- 24 Giai đoạn 1.0-2.0g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 693S Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% 693- 25 Giai đoạn 2.0-3.0g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 693 Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 3% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 43% 694- 26 Giai đoạn 3.0-7.0g/con Béo thô tối thiểu 5% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 694 Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 5% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 43% 695- 27 Giai đoạn 7.0-15.0g/con Béo thô tối thiểu 5% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 695 Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 5% 4
  • 5. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 46% 699S- 28 Giai đoạn 5.0-13g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 699S Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 4% Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn cho tôm sú Protein thô tối thiểu 46% 699- 29 Giai đoạn 13-25g/con Béo thô tối thiểu 6% TCCS/TWVN Nhãn hiệu: BQ-AQUA 699 Tro tối đa 16% Xơ thô tối đa 4% Công ty TNHH Cargill Việt Nam ĐC: lô 29, KCN Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai ĐT: 0613836523 Fax: 0613835099 Đạm tối thiểu 35% Béo tối thiểu 5% Thức ăn hỗn hợp cho cá Muối tối đa 2,5% giống (cá tra, ba sa, rô phi) TCCS 7434-S : Năng lượng thô tối 2.900 30 Giai đoạn: 5g-20g 2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: aquaxcel Mã số: 7434-S Xơ tối đa 7% P tối thiểu 1% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 30% Béo tối thiểu 5% Thức ăn hỗn hợp cho cá Muối tối đa 2,5% giống (cá tra, ba sa, rô phi) TCCS 7454-S : Năng lượng thô tối 2.800 31 Giai đoạn: 10g-100g 2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: aquaxcel Mã số: 7454-S Xơ tối đa 6% P tối thiểu 1% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 30% Béo tối thiểu 5% Thức ăn hỗn hợp cho cá Muối tối đa 2,5% giống (cá tra, ba sa, rô phi) TCCS 7454-L : Năng lượng thô tối 2800 32 Giai đoạn: 150g-250g 2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: aquaxcel Mã số:7454-L Xơ tối đa 6% P tối thiểu 1% Độ ẩm tối đa 11% 5
  • 6. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Đạm tối thiểu 30% Béo tối thiểu 4% Thức ăn hỗn hợp cho cá rô Muối tối đa 2,5% phi, cá diêu hồng TCCS 7514-H Ca 1-1,8% 33 Giai đoạn: 20-200g :2011/CAR Xơ tối đa 7% Nhãn hiệu: Cargill Mã số: 7514-H Độ ẩm tối đa 11% Năng lượng thô tối 2800 thiểu (kcal/kg) Đạm tối thiểu 30% Béo tối thiểu 6% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5% cho cá rô phi, điêu hồng TCCS 7524- Năng lượng thô tối 2750 34 Giai đoạn: 200g-500g HA :2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: Cargill Mã số:7524-HA Xơ tối đa 7% Ca 1-1,5% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 28% Béo tối thiểu 4% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5% cho cá rô phi, điêu hồng Năng lượng thô tối 2750 TCCS 7524- 35 Giai đoạn: 200g-500g thiểu (kcal/kg) NA :2011/CAR Nhãn hiệu: Cargill Mã số:7524-NA Xơ tối đa 7% Ca 1-1,8% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 20% Béo tối thiểu 4% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5% cho cá rô phi, điêu hồng TCCS 7566- Năng lượng thô tối 2700 36 Giai đoạn: 500g-thu hoạch NB :2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: Cargill Mã số:7566-NB Xơ tối đa 7% Ca tối đa 2,5% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 26% Béo tối thiểu 4% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5% cho cá rô phi, điêu hồng TCCS 7534- Năng lượng thô tối 2700 37 Giai đoạn: 500g-thu hoạch NB :2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: Cargill Mã số:7534-NB Xơ tối đa 7% Ca tối đa 1-1,8% Độ ẩm tối đa 11% 6
  • 7. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Đạm tối thiểu 28% Béo tối thiểu 5% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5% cho cá rô phi, điêu hồng TCCS 7534- Năng lượng thô tối 2700 38 Giai đoạn: 500g-thu hoạch HB :2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: Cargill Mã số:7534-HB Xơ tối đa 7% Ca tối đa 1-1,8% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 28% Béo tối thiểu 5% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5% cho cá tra, ba sa TCCS Năng lượng thô tối 2250 39 Giai đoạn:20g-100g 7624:2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: Cargill Mã số:7624 Xơ tối đa 7% P tối thiểu 1% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 28% Béo tối thiểu 5% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Muối tối đa 2,5% cho cá tra, ba sa TCCS Năng lượng thô tối 2250 40 Giai đoạn:20g-100g 7634:2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: Cargill Mã số:7634 Xơ tối đa 7% P tối thiểu 1% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 26% Béo tối thiểu 4% Muối tối đa 2,5% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Năng lượng thô tối 2100 cho cá tra, ba sa thiểu (kcal/kg) TCCS 9654- 41 Giai đoạn:500g-thu hoạch NC :2011/CAR Xơ tối đa 8% Nhãn hiệu: Cargill Mã số: 9654-NC P tối thiểu 1% Độ ẩm tối đa 11% Độ bền trong nước 60 (phút) 7
  • 8. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Đạm tối thiểu 26% Béo tối thiểu 4% Muối tối đa 2,5% Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, ba sa Năng lượng thô tối 2100 Giai đoạn:500g-thu hoạch TCCS 9654- thiểu (kcal/kg) 42 Nhãn hiệu: Cargill ND :2011/CAR Xơ tối đa 8% Mã số: 9654-ND P tối thiểu 1% Độ ẩm tối đa 11% Độ bền trong nước 60 (phút) Đạm tối thiểu 30% Béo tối thiểu 5% Thức ăn hỗn hợp cho cá Muối tối đa 2,5% giống (cá tra, ba sa, rô phi) TCCS Năng lượng thô tối 2800 43 Giai đoạn: 20g-200g 7454:2011/CAR thiểu (kcal/kg) Nhãn hiệu: Aquaxcel Mã số:7454 Xơ tối đa 6% P tối thiểu 1% Độ ẩm tối đa 11% Đạm tối thiểu 42% Béo tối thiểu 5-7% Thức ăn cho tôm sú Muối tối đa 2,5% Giai đoạn: <1g TCCS Ca 2,3% 44 Nhãn hiệu: Cargill 712:2011/CAR Xơ tối đa 4% Mã số: 712 Độ ẩm tối đa 11% Năng lượng thô tối 3200 thiểu (kcal/kg) Công ty Cổ phần tập đoàn Minh Tâm Phương Nam ĐC: 551A, tỉnh lộ 834, ấp 5, Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An ĐT: 0723612015 Fax: 0723612016 Độ ẩm (max %) 11 % Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 30% cho cá tra và cá basa Béo (min %) 5% 45 Giai đoạn: 5 – 20 g/con TSMT-01/2010 Mã số: M989 Xơ (max %) 7% Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa 2400 (min kcal/kg) 8
  • 9. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm (max %) 11 % Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 26% nổi cho cá tra, cá basa Béo (min %) 5% 46 Giai đoạn: 20-200g/con TSMT-02/2010 Mã số: M666 Xơ (max %) 7% Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa 2100 (min kcal/kg) Độ ẩm (max %) 11 % Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 22% nổi cho cá tra, cá basa Béo (min %) 4% 47 Giai đoạn: 200-500g/con TSMT-03/2010 Mã số: M888 Xơ (max %) 8% Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa 1800 (min kcal/kg) Độ ẩm (max %) 11 % Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 18% nổi cho cá tra, cá basa Béo (min %) 3% 48 Giai đoạn: >500g/con TSMT-04/2010 Mã số: M999 Xơ (max %) 8% Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa 1500 (min kcal/kg) Độ ẩm (max %) 11 % Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 30% cho rô phi, cá điêu hồng Béo (min %) 5% 49 Giai đoạn: 10-20g/con TSMT-05/2010 Mã số: M9898 Xơ (max %) 6% Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa 2860 (min kcal/kg) Độ ẩm (max %) 11 % Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 37% cho rô phi, cá điêu hồng Béo (min %) 5% 50 Giai đoạn: 20-200g/con TSMT-06/2010 Mã số: M6666 Xơ (max %) 6% Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa 2800 (min kcal/kg) Độ ẩm (max %) 11 % Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 25% cho rô phi, cá điêu hồng Béo (min %) 4% 51 Giai đoạn: 200-500g/con TSMT-07/2010 Mã số: M8888 Xơ (max %) 7% Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa 2750 (min kcal/kg) Độ ẩm (max %) 11 % Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein (min %) 20% cho rô phi, cá điêu hồng Béo (min %) 4% 52 Giai đoạn: > 500g/con TSMT-08/2010 Mã số: M9999 Xơ (max %) 7% Nhãn hiệu: Mitaco Năng lượng tiêu hóa 2700 (min kcal/kg) 9
  • 10. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long ĐC: lô A05, KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, ấp 5 Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ĐT: 0723761358 Fax: 0723761359 Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng bột Protein thô tối thiểu 44% cho tôm sú TCCS-TL 53 Béo thô tối thiểu 6-8% Nhãn hiệu: tiger 02:2011/01 Mã số: TS900 Tro tối đa 14% Xơ thô tối đa 3% Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44% TCCS-TL 54 Giai đoạn: PL 15-25 Béo thô tối thiểu 6-8% 02:2011/02 Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 14% Mã số: TS901 Xơ thô tối đa 3% Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 44% TCCS-TL 55 Giai đoạn: PL 25-1g Béo thô tối thiểu 6-8% 02:2011/03 Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 14% Mã số: TS902 Xơ thô tối đa 3% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 42% 56 TCCS-TL Giai đoạn: 1-2g Béo thô tối thiểu 5-7% 02:2011/04 Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 15% Mã số: TS903 Xơ thô tối đa 4% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 40% TCCS-TL 57 Giai đoạn: 2-3g Béo thô tối thiểu 5-7% 02:2011/05 Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 15% Mã số: TS904 Xơ thô tối đa 4% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 40% TCCS-TL 58 Giai đoạn: 3-7g Béo thô tối thiểu 5-7% 02:201/06 Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 15% Mã số: TS905 Xơ thô tối đa 4% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 39% TCCS-TL 59 Giai đoạn: 7-15g Béo thô tối thiểu 5-7% 02:2011/07 Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 15% Mã số: TS906 Xơ thô tối đa 4% 10
  • 11. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 38% TCCS-TL 60 Giai đoạn: >15g Béo thô tối thiểu 4-6% 02:2011/08 Nhãn hiệu: tiger Tro tối đa 16% Mã số: TS907 Xơ thô tối đa 5% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% TCCS-TL 61 Giai đoạn: 3-7g Béo thô tối thiểu 5-7% 03:2011/01 Nhãn hiệu: golden tiger Tro tối đa 15% Mã số: GT104 Xơ thô tối đa 4% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% TCCS-TL 62 Giai đoạn: 7-13g Béo thô tối thiểu 5-7% 03:2011/02 Nhãn hiệu: golden tiger Tro tối đa 15% Mã số: GT105 Xơ thô tối đa 4% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% TCCS-TL 63 Giai đoạn: 13-25g Béo thô tối thiểu 4-6% 03:2011/03 Nhãn hiệu: golden tiger Tro tối đa 16% Mã số: GT106 Xơ thô tối đa 5% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Độ ẩm tối đa 11% cho tôm sú Protein thô tối thiểu 45% TCCS-TL 64 Giai đoạn: >25g Béo thô tối thiểu 4-6% 03:2011/04 Nhãn hiệu: golden tiger Tro tối đa 16% Mã số: GT107 Xơ thô tối đa 5% Độ ẩm tối đa 10% Thức ăn hỗn hợp dạng bột Protein thô tối thiểu 40% cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 6-8% TCCS-TL 65 Giai đoạn: tôm cỡ PL 10-15 Tro tối đa 16% 01:2011/01 Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 3% Mã số: TT660 Protein có khả năng 40% tiêu hóa ≥ Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh Protein thô tối thiểu 40% cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 5-7% TCCS-TL 66 Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-1g Tro tối đa 16% 01:2011/02 Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 3% Mã số: TT661 Protein có khả năng 38% tiêu hóa ≥ 11
  • 12. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng mảnh Protein thô tối thiểu 40% cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 5-7% TCCS-TL 67 Giai đoạn: tôm cỡ 1-2g Tro tối đa 16% 01:2011/03 Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4% Mã số: TT662 Protein có khả năng 38% tiêu hóa ≥ Độ ẩm tối đa 11% Protein thô tối thiểu 40% Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 5-7% TCCS-TL 68 Giai đoạn: tôm cỡ 2-3g Tro tối đa 16% 01:2011/04 Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4% Mã số: TT663 Protein có khả năng 38% tiêu hóa ≥ Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 40% cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 5-7% TCCS-TL 69 Giai đoạn: tôm cỡ 3-7g Tro tối đa 16% 01:2011/05 Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4% Mã số: TT664 Protein có khả năng 38% tiêu hóa ≥ Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 37% cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 4-6% TCCS-TL 70 Giai đoạn: tôm cỡ 7-12g Tro tối đa 16% 01:2011/06 Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4% Mã số: TT665 Protein có khả năng 36% tiêu hóa ≥ Độ ẩm tối đa 11% Thức ăn hỗn hợp dạng viên Protein thô tối thiểu 37% cho tôm thẻ chân trắng Béo thô tối thiểu 4-6% TCCS-TL 71 Giai đoạn: tôm cỡ >12g Tro tối đa 16% 01:2011/07 Nhãn hiệu: tiger Xơ thô tối đa 4% Mã số: TT666 Protein có khả năng 34% tiêu hóa ≥ Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt Nam Địa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Điện thoại: 0723 726 778 Fax : 0723 726 777 12
  • 13. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein 42% Thức ăn cho tôm sú thô (min) Mã hiệu: SIP 9700 TCCS 12:2011/ Hàm lượng lipid thô 72 6-8% Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min) lượng 0,01 – 0,2 g/con Hàm lượng xơ thô 3% (max) Hàm lượng tro (max) 14% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein 42% Thức ăn cho tôm sú thô (min) Mã hiệu: SIP 9701 TCCS 13:2011/ Hàm lượng lipid thô 73 6-8% Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min) lượng 0,2 – 1,0 g/con Hàm lượng xơ thô 3% (max) Hàm lượng tro (max) 14% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein 42% Thức ăn cho tôm sú thô (min) Mã hiệu: SIP 9701L TCCS 14:2011/ Hàm lượng lipid thô 74 6-8% Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min) lượng 1 – 3 g/con Hàm lượng xơ thô 3% (max) Hàm lượng tro (max) 14% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein 40% Thức ăn cho tôm sú thô (min) Mã hiệu: SIP 9702 TCCS 15:2011/ Hàm lượng lipid thô 75 5-7% Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min) lượng 3 – 7 g/con Hàm lượng xơ thô 4% (max) Hàm lượng tro (max) 15% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein 40% Thức ăn cho tôm sú thô (min) Mã hiệu: SIP 9703 TCCS 16:2011/ Hàm lượng lipid thô 76 5-7% Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min) lượng 7 – 15 g/con Hàm lượng xơ thô 4% (max) Hàm lượng tro (max) 15% 13
  • 14. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein 38% Thức ăn cho tôm sú thô (min) Mã hiệu: SIP 9704 TCCS 17:2011/ Hàm lượng lipid thô 77 4-6% Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min) lượng 15 – 20 g/con Hàm lượng xơ thô 5% (max) Hàm lượng tro (max) 16% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein 38% Thức ăn cho tôm sú thô (min) Mã hiệu: SIP 9705 TCCS 18:2011/ Hàm lượng lipid thô 78 4-6% Sử dụng cho tôm có trọng TBĐKLA (min) lượng > 20 g/con Hàm lượng xơ thô 5% (max) Hàm lượng tro (max) 16% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein Thức ăn cho tôm thẻ chân 40% thô (min) trắng Hàm lượng protein TCCS 24:2011/ 36% 79 Mã hiệu: AT 8903 tiêu hóa (min) TBĐKLA Dùng cho tôm có trọng lượng Hàm lượng lipid thô 3 – 10 g/con 6-7% (min) Hàm lượng xơ thô 3% (max) Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein 37% Thức ăn cho tôm thẻ chân thô (min) trắng Hàm lượng protein TCCS 25:2011/ 34% 80 Mã hiệu: AT 8904 tiêu hóa (min) TBĐKLA Dùng cho tôm có trọng lượng Hàm lượng lipid thô 10 – 15 g/con 4-6% (min) Hàm lượng xơ thô 3% (max) Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein Thức ăn cho tôm thẻ chân 37% thô (min) trắng Hàm lượng protien TCCS 26:2011/ 34% 81 Mã hiệu: AT 8905 tiêu hóa (min) TBĐKLA Dùng cho tôm có trọng lượng Hàm lượng lipid thô lớn hơn 15 g/con 4-6% (min) Hàm lượng xơ thô 3% (max) 14
  • 15. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein Thức ăn cho cá rô phi, cá 40% thô (min) diêu hồng TCCS 01:2011/ Hàm lượng lipid thô 82 Mã hiệu: AC 400 6% TBĐKLA (min) Dùng cho cá giai đoạn nhỏ Hàm lượng xơ thô hơn 5g/con 5% (max) Hàm lượng tro (max) 14% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein Thức ăn cho cá rô phi, cá 37% thô (min) diêu hồng TCCS 02:2011/ Hàm lượng lipid thô 83 Mã hiệu: AC 401 6% TBĐKLA (min) Dùng cho cá giai đoạn nhỏ hơn 5 – 30 g/con Hàm lượng xơ thô 15% (max) Hàm lượng tro (max) 14% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein Thức ăn cho cá rô phi, cá 30% thô (min) diêu hồng TCCS 03:2011/ Hàm lượng lipid thô 84 Mã hiệu: AC 402 5% TBĐKLA (min) Dùng cho cá giai đoạn nhỏ Hàm lượng xơ thô hơn 30 – 100 g/con 6% (max) Hàm lượng tro (max) 14% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein Thức ăn cho cá rô phi, cá 30% thô (min) diêu hồng TCCS 04:2011/ Hàm lượng lipid thô 85 Mã hiệu: AC 403 5% TBĐKLA (min) Dùng cho cá giai đoạn nhỏ hơn 100 – 250 g/con Hàm lượng xơ thô 6% (max) Hàm lượng tro (max) 12% Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein Thức ăn cho cá rô phi, cá 27% thô (min) diêu hồng TCCS 05:2011/ Hàm lượng lipid thô 86 Mã hiệu: AC 404 5% TBĐKLA (min) Dùng cho cá giai đoạn nhỏ hơn 250 – 500 g/con Hàm lượng xơ thô 7% (max) Hàm lượng tro (max) 10% 15
  • 16. Số công bố chất Hàm TT Tên sản phẩm Thành phần lượng lượng Độ ẩm (max) 11% Hàm lượng protein Thức ăn cho cá rô phi, cá 25% thô (min) diêu hồng Hàm lượng lipid thô TCCS 06:2011/ 5% 87 Mã hiệu: AC 405 (min) TBĐKLA Dùng cho cá giai đoạn lớn Hàm lượng xơ thô hơn 500g/con 7% (max) Hàm lượng tro (max) 10% 16
  • 17. Phụ lục 2 DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN BỔ SUNG DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số: /2011/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC Tên sản Đối TT Thành phần Hàm lượng Công dụng phẩm tượng Công ty TNHH Vĩnh Thuận ĐC: ấp Biển Trên, xã Vĩnh phước, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng ĐT: 0792247879 Fax: 0793862436 Lactobacillus Bổ sung enzyme, men 2,5x109cfu/g plantarum tiêu hóa, kích thích Lactobacillus tôm tăng trưởng 1,4x109cfu/g Thức ăn casei nhanh, gảm hệ số bổ sung Bacillus chuyển đổi thức ăn, 1 Biofood-VT 4,3x107cfu/g tăng khả năng miễn cho tôm, subtilis cá Amylasse 327 UI/g dịch cho tôm. Cung cấp hệ vi sinh vật Protease 368 UI/g đường ruột có lợi cho tôm 10 Lactobacillus 3,7x10 cfu/ml plantarum Lactobacillus 4,8x1010 cfu/ml Bổ sung hệ vi sinh vật Thức ăn casei bổ sung Bacillus 6,4x10 cfu/ml có lợi, kích thích tiêu 8 2 Emro-Tỏi hóa, tăng cường khả cho tôm, subtilis cá Saccharomyces 2,3x10 cfu/ml năng miễn dịch cho 7 cerevisiae tôm Amylasse 5002 UI/g Tỏi tươi 140 mg/ml Công ty Cổ phần Dịch vụ Nuôi trồng thủy sản Hạ Long ĐC: số 8 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội ĐT: 0434343186 Fax: 0438316928 17
  • 18. Tên sản Đối TT Thành phần Hàm lượng Công dụng phẩm tượng Là bột đạm để bổ sung Độ ẩm < 5% vào thức ăn cho cá, có khả năng cung cấp Protein tổng số > 50% amino axit để cấu tạo và tái tạo các tế bào, Thức ăn các mô và các cơ bổ sung Amino axit 3 FishanimalP > 35% quan. Cung cấp amino cho thủy tổng số axit để tổng hợp các sản enzyme, các nội tiết Chất béo < 5% tố, các kháng thể. Giúp tăng khả năng đề Chất tro tổng kháng của cơ thể động < 5% số vật đối với bệnh tật. FishanimalE là sản phẩm được chiết xuất Độ ẩm < 55% từ phế liệu cá bằng công nghệ enzyme, là dịch thủy phân giàu axit amin dùng để bổ sung vào thức ăn, Protein tổng số 45 ± 5% nhằm làm tăng hệ số sử dụng thức ăn (có thể làm tăng hiệu quả Thức ăn sử dụng thức ăn lên bổ sung Amino axit 40 ± 5% khoảng 10%). Dịch 4 FishanimalE cho thủy tổng số thủy phân protein từ sản phế liệu cá có hàm lượng peptit và amin axit tự do cao hơn, dễ Chất béo ≤ 5% dàng tiêu hóa hơn, đặc biệt là các động vật còn non hệ tiêu hóa chưa phát triển đầy đủ, được hấp thụ trực Chất tro tổng < 5% tiếp trong hệ tiêu hóa số trong quá trình vận chuyển qua ruột non. II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản phẩm tượng lượng xuất Công ty TNHH thương mại dịch vụ Phú Hưng Phát ĐC: 933/2/6 Tỉnh lộ 10, Khu phố 8, Phường Tân Tạo, Quận Tân Bình, Tp. HCM ĐT: 0862604755 Fax: 0862691655 18
  • 19. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản phẩm tượng lượng xuất Lactobacillus 1,0x106 cfu/g Bổ sung loài Thức ăn acidophilus Megamart vi sinh vật có 1 AB. Good bổ sung Nước cất và Co., LTD- lợi vào thức ăn cho tôm lactic acid 1 lit Thailand của tôm nuôi. vừa đủ Lactobacillus 1,0x106 cfu/g Bổ sung loài Thức ăn acidophilus Megamart vi sinh vật có 2 AB. Protic bổ sung Nước cất và Co., LTD- lợi vào thức ăn cho tôm lactic acid 1 lit Thailand của tôm nuôi. vừa đủ Công ty TNHH thương mại dịch vụ Kim Nguyên Bảo ĐC: 56 khu phố 8, Đường 26/3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp. HCM ĐT: 082175945 Fax: 087502063 Dầu gan mực Thức ăn trong đó chất 95% bổ sung béo tổng số Chất béo bổ All Vietco., cho không dưới sung vào thức 3 Oil Plus LTD- động Chất bảo ăn cho động Thailand vật thủy quản và vật thủy sản sản 1000 g hương liệu vừa đủ Bacillus subtilis 0,5x107cfu/g Bổ sung vi Thức ăn Lactobacillus All Vietco., sinh vật có lợi 4 Prolactic bổ sung plantarum 5x108 cfu/g LTD- vào thức ăn cho tôm Thailand Saccharomyces cho tôm. cerevisiae 5x108 cfu/g Thức ăn Bacillus 2,5x108 cfu/g Bổ sung vi sinh bổ sung subtilis vật có lợi vào All Vietco., All- cho Lactobacillus 5 2,5x10 cfu/g thức ăn cho 8 LTD- Bactzyme động plantarum động vật thủy Thailand vật thủy Saccharomyces sản. sản 5x108 cfu/g cerevisiae 19
  • 20. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản phẩm tượng lượng xuất Methionine 400 mg Thức ăn Niacin 3000 mg Bổ sung bổ sung Inositol 1000 mg Vitamin, acid Neoscince cho các amin, vào Folic acid 300 mg Internation 6 Neo-White loài khẩu phần ăn Co., LTD- động Vitamin E 2000 mg hàng ngày cho Thailand vật thủy Chất đệm các loài động sản (tinh bột vật thủy. 1000 g Alpha, hương liệu) vừa đủ Vitamin B1 41,16 mg Thức ăn dặm Thức ăn Vitamin B2 11,50 mg dùng cho tôm bổ sung và động vật All Vietco., cho Vitamin B6 10,00 mg 7 Samson thủy sản. Bổ LTD- động Chất đệm sung vitamin Thailand vật thủy (tinh bột 1,000 g vào khẩu phần sản alpha, hương ăn của tôm liệu) vừa đủ 20
  • 21. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản phẩm tượng lượng xuất Vitamin A 45.000 UI Vitamin D3 50.000 UI Vitamin B1 600 mg Vitamin B2 250 mg Vitamin B6 500 mg Vitamin E 1000 mg Bổ sung Thức ăn vitamin vào bổ sung Vitamin C 2000 mg Neoscince khẩu phần ăn cho Internation 8 Neo Premix của tôm, cá và động Vitamin B12 2 mg Co., LTD- các loài động vật thủy Thailand vật thủy sản sản Vitamin K 140 mg khác. Niacin 600 mg Pantothenic 150 mg acid Folic acid 120 mg Chất đệm (đường 1.000 g dextrose) vừa đủ Bacillus 5,0x108cfu/g subtilis Thức ăn Lactobacillus bổ sung 2,5x108cfu/g Bổ sung sinh Neoscince plantarum vật có lợi vào cho Internation 9 Power-3 Saccharomyces thức ăn cho động 2,5x10 cfu/g động vật thủy Co., LTD- 8 vật thủy cerevisiae Thailand sản sản Chất đệm (bột đậu 100g lành) vừa đủ Bổ sung chất Lecithin 124 g Thức ăn béo và vitamin bổ sung Vitamin E 1.000 mg vào khẩu phần Neoscince cho ăn cho động Internation 10 Spyder động Chất đệm vật thủy sản, Co., LTD- vật thủy (dầu gan 1.000 g dùng để bao Thailand sản mực) vừa đủ bọc viên thức ăn 21
  • 22. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản phẩm tượng lượng xuất Vitamin A 50 000 UI Vitamin D3 10000 UI Vitamin C 2000 mg Vitamin K 250 mg Vitamin B1 1000 mg Neo-hepatic là Vitamin B2 350 mg hỗn hợp gồm Vitamin B6 500 mg nhiều vitamin, Thức ăn có mùi thơm bổ sung Vitamin B12 10 mg Neoscince hấp dẫn, dùng cho Internation 11 Neo-Hepatic Vitamin E 1000 mg để bổ sung động Co., LTD- vitamin vào vật thủy Nicothenic Thailand 120 mg khẩu phần ăn sản acid cho các loài Niacin 10 mg động vật thủy Pantothenic sản 250 mg acid Folic acid 100 mg Chất đệm (tinh bột Alpha, 1000g hương liệu) vừa đủ Thức ăn Cacium (Ca) 713,1 ppm Bổ sung bổ sung Magnesium khoáng chất 175 ppm All Vietco., cho (Mg) vào khẩu phần 12 Oceanic 1 LTD- động Potassium ăn của tôm và 268,2 ppm động vật thủy Thailand vật thủy (K) sản Sodium (Na) 15.000 ppm sản Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại Thiên Ngọc Vina ĐC: 276/17/11 Mã Lò, khu phố 6, P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP. HCM ĐT: 0854002700 Fax: 0854002698 Sử dụng làm Thức ăn Bacillus 1,0x108 thức ăn bổ bổ sung subtilis cfu/kg sung cho tôm Delta cho tôm sú và các loại Aquaculture 13 Max- Super sú và Chất đệm tôm biển khác. 1 kg Co., LTD- các loại (đường Giúp tôm tăng ThaiLand tôm dextrose) trưởng trong biển vừa đủ điều kiện bình thường 22
  • 23. TT Tên sản Đối Thành phần Hàm Công dụng Nhà sản phẩm tượng lượng xuất Sử dụng làm Bacillus 1,0x108 thức ăn bổ Thức ăn subtilis cfu/kg sung cho tôm bổ sung sú và các loại Delta cho tôm tôm biển khác. Aquaculture 14 Max-XO sú và Kích thích Co., LTD- các loại Chất đệm tăng trưởng, (đường ThaiLand tôm 1 kg giúp tôm phát biển dextrose) triển trong vừa đủ điều kiện bình thường Sử dụng làm Thức ăn Bacillus 1,0x108 thức ăn bổ bổ sung subtilis cfu/kg sung cho tôm Delta cho tôm sú và các loại Aquaculture 15 Max-BZ123 sú và tôm biển khác. Chất đệm Co., LTD- các loại Giúp tôm tăng (đường ThaiLand tôm 1 kg trưởng trong dextrose) biển điều kiện bình vừa đủ thường 23
  • 24. Phụ lục 3 DANH MỤC SỬA ĐỔI TÊN SẢN PHẨM, TÊN NHÀ SẢN XUẤT VÀ SỐ CÔNG BỐ CHẤT LƯỢNG TẠI CÁC DANH MỤC THỨC ĂN THỦY SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM (Ban hành kèm theo Thông tư số: /2011/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Sửa đổi số công bố chất lượng được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 123/2008/QĐ-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Đã in TT Vị trí Nay sửa lại là (số công bố chất lượng) 1 TSSG-0161T/02 Số thứ tự 117 Mục I 2 TSSG-0162T/02 Số thứ tự 118 Mục I 3 TSSG-0163T/02 Số thứ tự 119 Mục I TSSG-0161T/02 4 TSSG-0164T/02 Số thứ tự 120 Mục I 5 TSSG-0165T/02 Số thứ tự 121 Mục I 6 TSSG-0166T/02 Số thứ tự 122 Mục I 7 TSSG-1811T/04 Số thứ tự 123 Mục I TSSG-0161T/02 8 TSSG-1812T/04 Số thứ tự 124 Mục I 9 TSSG-1400T/04 Số thứ tự 125 Mục I 10 TSSG-1813T/04 Số thứ tự 126 Mục I TSSG-1400T/04 2. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 123/2008/QĐ-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: TT Tên nhà sản xuất cũ Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là Công ty cổ phần thức ăn Công ty cổ phần thức ăn 1 Số thứ tự 483 Mục I NOVA thủy sản ANOVA Công ty cổ phần thức ăn Từ số thứ tự 485 đến 487 Công ty cổ phần thức ăn 2 NOVA Mục I thủy sản ANOVA Công ty CP sản xuất Công ty TNHH sản xuất Từ số thứ tự 111 đến 3 thức ăn thủy sản thức ăn thủy sản Tomboy 129 Mục I Tomboy Công ty LDHH thức ăn Cơ sở Đỗ Thị Bắc thủy sản Việt Hoa Địa chỉ: Thôn 4, Tam Từ số thứ tự 383 đến 4 Địa chỉ: Lô 6B, KCN Ngọc, Tam Kỳ, Quảng 406 Mục I Điện Nam, Điện Ngọc, Nam Quảng Nam 24
  • 25. 3. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Mục I, Danh mục thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23/10/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: TT Tên nhà sản xuất cũ Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là Công ty cổ phần thức Từ số thứ tự 1466 đến Công ty cổ phần thức 1 ăn NOVA 1469 Mục I ăn thủy sản ANOVA Công ty cổ phần thức Từ số thứ tự 1471 đến Công ty cổ phần thức 2 ăn NOVA 1475 Mục I ăn thủy sản ANOVA 4. Sửa đổi tên sản phẩm được quy định tại Danh mục thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 74/2009/TT-BNNPTNT ngày 20/11/2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Đã in TT Vị trí Nay sửa lại là (tên sản phẩm) Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 48 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm 1 tôm thẻ chân trắng, T910S thẻ chân trắng, T910S Nhãn hiệu: Tong wei Nhãn hiệu: Evergreen Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 49 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm 2 tôm thẻ chân trắng, T910 thẻ chân trắng, T910 Nhãn hiệu: Tong wei Nhãn hiệu: Evergreen Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 50 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm 3 tôm thẻ chân trắng, T911 thẻ chân trắng, T911 Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 51 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm tôm thẻ chân trắng, thẻ chân trắng, 4 T911 L T911 L Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 52 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm 5 tôm thẻ chân trắng, T912 thẻ chân trắng, T912 Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 53 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm 6 tôm thẻ chân trắng, T913 thẻ chân trắng, T913 Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 54 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm 7 tôm thẻ chân trắng, T914 thẻ chân trắng, T914 Nhãn hiệu: Tong wei. Nhãn hiệu: Evergreen Thức ăn hỗn hợp dùng cho Số thứ tự 55 Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm 8 tôm thẻ chân trắng, T915 thẻ chân trắng, T915 Nhãn hiệu: Tong wei Nhãn hiệu: Evergreen 25