SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  23
Télécharger pour lire hors ligne
// Báo cáo lương 2016
ĐÀO
TẠO -
PHÁT
TRIỂN
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
// Báo cáo lương 2016
ĐÀO
TẠO -
PHÁT
TRIỂN
5,180,979 8,084,143
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 4,416,667 7,421,154
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giớiw 5,600,000 9,150,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,393,939 8,754,545
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,250,000 8,312,500
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,300,000 6,573,333
7,972,500 11,221,250
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,000,000 7,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,500,000 8,900,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 9,000,000 12,500,000
Giáo dục 6,100,000 9,400,000
Điện & Điện tử 6,300,000 8,400,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,850,000 9,450,000
Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 6,666,667 10,233,333
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 18,000,000 21,000,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,000,000 10,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,000,000 10,000,000
Bảo hiểm 6,000,000 8,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,000,000 7,000,000
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính
phủ 6,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 12,600,000 18,180,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 7,000,000 10,000,000
Khoa học & Công nghệ 7,000,000 12,000,000
Viễn thông 7,000,000 10,000,000
Du lịch/ Lữ hành 12,600,000 13,650,000
15,862,500 25,187,500
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 20,000,000 25,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 21,000,000 31,500,000
Giáo dục 10,000,000 15,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 19,900,000 28,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 12,500,000 22,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 15,500,000 28,500,000
10,794,118 14,952,941
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,080,000 14,920,000
Đá quý/ Trang sức 11,000,000 13,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 10,000,000
Bảo hiểm 17,000,000 23,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,000,000 7,000,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 8,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000
Viễn thông 10,500,000 16,800,000
Dệt/ May mặc 12,600,000 16,800,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
.vn
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
CHUYÊN
NGÀNH
KINH
DOANH
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Quản lý cấp cao/CEO/
Chủ Tịch/Giám đốc
Nhân viên
4,456,861 6,985,322
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 3,642,857 4,857,143
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 3,000,000 5,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 4,538,462 7,000,000
Điện & Điện tử 4,400,000 6,600,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,863,636 6,077,273
Đá quý/ Trang sức 5,500,000 9,100,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,181,818 9,381,818
Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 5,000,000 6,500,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 4,497,872 6,756,383
Gỗ/ Sợi/ Giấy 4,000,000 7,000,000
Mới tốt nghiệp
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
5,199,974 8,046,513
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 7,335,625 10,579,750
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,070,588 9,470,588
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,405,172 8,286,207
Điện & Điện tử 7,277,778 12,666,667
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,055,556 6,351,852
Đá quý/ Trang sức 5,000,000 6,400,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,833,333 8,355,556
Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 7,000,000 10,000,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 5,044,444 7,875,556
Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000
8,360,561 12,491,075
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 9,000,000 12,500,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,530,000 10,579,000
Điện & Điện tử 10,000,000 13,500,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,500,000 10,250,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 7,000,000 10,000,000
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi
chính phủ 5,000,000 6,500,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 21,000,000 31,500,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 7,625,000 11,781,250
Dệt/ May mặc 6,142,857 9,714,286
Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000
17,666,949 25,041,525
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 12,000,000 15,000,000
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 35,000,000 40,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 31,500,000 42,916,667
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 13,720,000 20,480,000
Đá quý/ Trang sức 23,337,500 33,800,000
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 22,016,667 28,450,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 16,275,000 22,218,750
Thể thao 20,000,000 40,000,000
Dệt/ May mặc 10,000,000 15,000,000
30,216,667 42,241,667
Hàng tiêu
dùng/
FMCG 105,000,000 126,000,000
Bán lẻ/
Hàng hóa 37,800,000 42,000,000
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
TIẾP THỊ -
PHÁT
TRIỂN
KINH
DOANH
4,710,630 7,224,579
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,166,667
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 4,358,621 7,077,586
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 3,750,000 5,000,000
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,200,000 5,900,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 6,250,000 9,500,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 4,125,000 7,750,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,029,268 6,656,098
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,450,000 6,895,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,117,850 7,772,500
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 3,882,353 5,600,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,125,000 7,600,000
Giáo dục 4,481,818 6,998,485
Điện & Điện tử 3,400,000 5,600,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 4,883,333 7,183,333
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,000,000 8,200,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,000,000 7,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 5,166,667 7,600,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 3,975,000 6,347,500
Viễn thông 6,250,000 9,083,333
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,100,000 5,920,000
Du lịch/ Lữ hành 4,584,615 6,553,846
Mới tốt nghiệp
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
6,394,789 9,592,193
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,566,667 10,033,333
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 6,191,000 9,282,000
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 5,100,000 7,180,000
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,947,368 11,789,474
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 7,300,000 11,100,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,700,000 12,600,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,343,750 8,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,277,404 9,584,615
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,757,576 9,933,333
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,277,778 9,644,444
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,300,000 9,450,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,125,641 10,601,282
Giáo dục 5,916,038 8,867,925
Điện & Điện tử 6,066,667 8,933,333
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,809,836 9,772,131
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 4,500,000 5,750,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,663,000 8,506,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,839,130 9,845,652
Bảo hiểm 7,800,000 12,620,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,000,000 8,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 7,518,000 11,368,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 6,462,687 9,202,985
Khoa học & Công nghệ 7,166,667 10,277,778
Viễn thông 5,727,273 9,181,818
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,347,619 9,871,429
Du lịch/ Lữ hành 5,482,500 8,607,000
Nhân viên
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
TIẾP THỊ -
PHÁT
TRIỂN
KINH
DOANH
21,922,638 32,634,039
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 13,875,000 20,230,000
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 12,171,429 16,857,143
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 19,750,000 30,812,500
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 14,914,286 23,514,286
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 16,500,000 30,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,000,000 20,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 18,905,882 35,194,118
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,800,000 18,057,143
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 21,966,667 30,473,333
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 12,500,000 17,500,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 32,468,750 46,393,750
Giáo dục 14,090,000 21,246,667
Điện & Điện tử 20,166,667 25,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 14,145,455 20,518,182
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 18,125,000 28,250,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 22,012,000 31,928,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 26,281,250 40,375,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 35,187,037 50,367,593
Bảo hiểm 21,000,000 23,100,000
Nhà đất/ Bất động sản 17,400,000 27,600,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 22,722,222 34,577,778
Khoa học & Công nghệ 10,000,000 15,000,000
Viễn thông 23,250,000 46,500,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 19,492,857 28,114,286
Du lịch/ Lữ hành 17,562,500 27,175,000
Quản lý
10,591,485 16,049,127
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 8,862,963 14,001,852
Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 9,666,667 13,666,667
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,800,000 13,933,333
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 15,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,500,000 22,600,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 10,870,833 16,625,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 11,906,250 18,862,500
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 11,600,000 16,600,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 12,550,000 17,880,000
Giáo dục 7,847,059 12,805,882
Điện & Điện tử 10,800,000 15,120,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 7,767,500 12,022,500
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 9,986,364 13,586,364
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 12,666,667 18,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 15,523,529 21,270,588
Bảo hiểm 13,583,333 20,900,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,750,000 12,750,000
Nhà đất/ Bất động sản 10,681,818 16,427,273
Bán lẻ/ Hàng hóa 8,400,000 12,600,000
Khoa học & Công nghệ 9,000,000 15,300,000
Thể thao 10,000,000 13,000,000
Viễn thông 13,857,143 21,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 11,850,000 18,200,000
Du lịch/ Lữ hành 8,714,286 13,857,143
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
// Báo cáo lương 2016
DỊCH VỤ
KHÁCH
HÀNG
4,257,239 6,650,901
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 3,818,182 6,472,727
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,250,000 5,750,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 3,750,000 6,125,000
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 3,575,000 4,631,250
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 3,912,500 5,625,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,473,913 7,152,174
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,250,000 5,750,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,185,154 6,615,385
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,600,000 9,740,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 3,000,000 5,000,000
Giáo dục 3,778,571 6,167,857
Điện & Điện tử 3,000,000 5,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 4,150,000 6,625,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,714,286 5,571,429
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 4,142,857 6,157,143
Quản lý / Tư vấn nhân sự 6,000,000 9,000,000
Bảo hiểm 3,083,333 5,416,667
Nhà đất/ Bất động sản 4,909,091 7,463,636
Bán lẻ/ Hàng hóa 4,071,429 6,428,571
Khoa học & Công nghệ 4,250,000 5,875,000
Viễn thông 5,136,000 8,520,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,181,818
Du lịch/ Lữ hành 3,125,000 5,125,000
Mới tốt nghiệp
5,344,255 7,763,354
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 5,307,692 7,123,077
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,500,000 6,500,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 6,875,000 9,875,000
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 4,777,632 6,207,895
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 3,933,333 5,333,333
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,576,786 6,828,571
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,858,824 9,658,824
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,300,000 8,214,286
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,000,000 8,200,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,125,000 7,525,000
Giáo dục 5,242,424 7,636,364
Điện & Điện tử 4,933,333 6,666,667
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,166,667 9,555,556
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,666,667 7,200,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,574,074 7,722,222
Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,335,714 10,928,571
Bảo hiểm 5,588,235 8,117,647
Nhà đất/ Bất động sản 6,658,333 11,216,667
Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 7,666,667
Khoa học & Công nghệ 5,000,000 7,000,000
Viễn thông 5,357,143 8,171,429
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,980,000 7,120,000
Du lịch/ Lữ hành 4,950,000 7,400,000
Nhân viên
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
DỊCH VỤ
KHÁCH
HÀNG
19,142,647 28,083,824
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 16,500,000 23,375,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 19,250,000 25,100,000
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 42,000,000 63,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 12,875,000 18,850,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 10,000,000 15,000,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 58,800,000 63,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 28,380,000 42,460,000
Nhà đất/ Bất động sản 13,487,500 16,312,500
Bán lẻ/ Hàng hóa 20,000,000 40,000,000
Viễn thông 21,000,000 42,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 11,675,000 17,750,000
Du lịch/ Lữ hành 17,333,333 33,000,000
Quản lý
9,376,316 14,261,842
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 8,625,000 14,925,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 7,000,000 10,666,667
Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 6,000,000 8,750,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 8,400,000 12,600,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,750,000 9,783,333
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 8,400,000 12,600,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 10,000,000 14,000,000
Giáo dục 7,428,571 9,714,286
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 9,862,500 16,900,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 17,980,000 27,980,000
Nhà đất/ Bất động sản 9,250,000 13,525,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000
Du lịch/ Lữ hành 8,000,000 12,000,000
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
NGÂN
HÀNG -
DỊCH VỤ
TÀI CHÍNH
5,087,500 8,229,167
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,125,862 8,181,034
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,000,000 6,500,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,000,000 5,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 5,142,857 8,285,714
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 5,000,000 9,700,000
Mới tốt nghiệp
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
6,787,216 10,424,489
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 4,475,000 7,655,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,812,245 10,350,340
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 8,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 7,000,000 10,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,000,000 10,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 5,600,000 8,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,000,000 10,000,000
Khoa học & Công nghệ 5,000,000 8,500,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,577,778 14,600,000
Viễn thông 7,000,000 10,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 11,500,000
Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000
15,742,424 25,037,879
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,190,196 22,949,020
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 16,000,000 20,000,000
Giáo dục 12,000,000 18,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 29,757,143 44,657,143
Luật/ Pháp lý 12,000,000 20,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 20,000,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 20,000,000
Viễn thông 21,000,000 31,500,000
10,342,623 16,171,311
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,500,000 21,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 9,882,407 15,328,704
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 12,428,571 17,714,286
Quản lý / Tư vấn nhân sự 26,250,000 46,200,000
Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 15,000,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 14,000,000 24,000,000
Nhân viên
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
TÀI
CHÍNH
KẾ
TOÁN
Mới tốt nghiệp
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
Nhân viên
Mới tốt nghiệp 4,240,638 6,295,915
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 3,464,706 5,436,471
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 3,250,000 4,500,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 3,250,000 4,750,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,000,000 5,500,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,583,929 6,967,857
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,090,909 4,390,909
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,300,000 7,160,000
Giáo dục 3,750,000 5,625,000
Điện & Điện tử 3,000,000 6,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,857,143 8,142,857
Thương mại Chung & Bán buôn 4,184,615 6,322,527
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 3,666,667 5,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 5,250,000 6,930,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 4,406,250 6,562,500
Nhà đất/ Bất động sản 4,390,000 6,420,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 3,318,182 4,654,545
Khoa học & Công nghệ 5,000,000 10,000,000
Viễn thông 5,600,000 8,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,750,000 7,250,000
Du lịch/ Lữ hành 5,933,333 7,635,000
5,441,682 7,883,811
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,041,346 7,109,615
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 5,245,455 7,709,091
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,105,263 9,063,158
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 4,857,143 6,571,429
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 5,966,667 9,169,444
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,729,167 8,197,222
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,884,615 7,326,923
Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,184,211 9,042,105
Giáo dục 5,322,500 7,602,500
Điện & Điện tử 5,274,286 8,240,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,110,000 8,694,000
Đá quý/ Trang sức 6,000,000 8,183,333
Thương mại Chung & Bán buôn 5,025,765 7,366,120
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,611,111 7,805,556
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,192,308 8,807,692
Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,196,875 11,121,875
Bảo hiểm 7,800,000 11,800,000
Luật/ Pháp lý 4,500,000 6,500,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,310,065 7,663,226
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,090,909 9,090,909
Nhà đất/ Bất động sản 6,110,345 9,165,517
Bán lẻ/ Hàng hóa 5,678,947 7,856,579
Khoa học & Công nghệ 4,750,000 6,750,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 6,750,000 11,500,000
Viễn thông 5,857,143 7,785,714
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,051,587 8,617,460
Du lịch/ Lữ hành 5,795,455 8,215,152
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
TÀI
CHÍNH
KẾ
TOÁN
16,852,764 24,180,905
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 15,928,571 22,142,857
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 13,000,000 20,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
cứng) 10,000,000 13,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
mềm) 13,000,000 17,066,667
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây
dựng 14,772,222 22,011,111
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,762,500 18,975,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 17,542,857 22,300,000
Giáo dục 10,000,000 15,000,000
Điện & Điện tử 15,666,667 24,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 12,500,000 20,000,000
Đá quý/ Trang sức 15,000,000 20,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 13,920,455 20,554,545
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 18,300,000 28,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 10,666,667 16,333,333
Quản lý / Tư vấn nhân sự 27,816,129 39,138,710
Bảo hiểm 20,000,000 30,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 15,488,095 22,773,810
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 10,000,000 15,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 29,266,667 35,333,333
Bán lẻ/ Hàng hóa 40,000,000 45,000,000
Viễn thông 15,000,000 18,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,700,000 13,800,000
Du lịch/ Lữ hành 18,266,667 23,833,333
9,031,225 13,151,145
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 9,347,727 15,188,636
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 8,325,000 11,600,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 13,900,000 20,516,667
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 11,000,000 13,500,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 11,861,765 19,073,529
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,033,333
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 9,410,000 13,760,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 9,142,857 12,857,143
Giáo dục 6,837,500 9,793,750
Điện & Điện tử 8,826,316 12,584,211
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 9,488,889 14,066,667
Thương mại Chung & Bán buôn 8,064,744 11,489,744
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,666,667 9,666,667
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 9,425,000 12,775,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 18,728,571 25,486,429
Bảo hiểm 7,000,000 9,000,000
Luật/ Pháp lý 8,000,000 14,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 8,214,407 11,823,729
Nhà đất/ Bất động sản 10,476,471 16,029,412
Bán lẻ/ Hàng hóa 9,092,857 14,035,714
Khoa học & Công nghệ 8,750,000 13,750,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 9,000,000 12,400,000
Viễn thông 9,000,000 16,200,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,575,000 12,100,000
Du lịch/ Lữ hành 7,600,000 10,640,000
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
BẤT
ĐỘNG
SẢN
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
6,739,130 10,852,174
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,666,667 9,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 11,294,737
Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 8,000,000
7,335,897 11,570,513
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 6,679,310 9,984,483
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,680,000 9,540,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 21,000,000 42,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 10,000,000 13,000,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000
20,625,000 35,000,000
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 30,000,000 50,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 20,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 17,500,000 25,000,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 25,000,000 45,000,000
10,500,000 16,400,000
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,000,000 15,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 10,714,286 17,000,000
Mới tốt nghiệp
Nhân viên
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
QUAN HỆ
CÔNG
CHÚNG
TRUYỀN
THÔNG
5,447,619 8,104,762
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,733,333
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,000,000 9,000,000
Giáo dục 8,000,000 11,700,000
Điện & Điện tử 3,000,000 5,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 4,914,286 7,071,429
Khoa học & Công nghệ 3,000,000 5,000,000
6,255,051 9,363,636
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 6,333,333 9,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 6,000,000 9,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,416,667 9,800,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,600,000 9,200,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,000,000 12,000,000
Giáo dục 5,200,000 8,590,000
Điện & Điện tử 5,500,000 8,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,390,625 7,706,250
Đá quý/ Trang sức 10,000,000 13,500,000
Thương mại Chung & Bán buôn 6,446,429 9,482,143
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,200,000 7,200,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 10,000,000 15,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 3,000,000 5,000,000
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 6,300,000 10,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 8,083,333 11,800,000
Khoa học & Công nghệ 8,000,000 10,000,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,700,000 12,350,000
Viễn thông 5,500,000 8,000,000
Du lịch/ Lữ hành 6,000,000 8,000,000
8,880,952 14,028,571
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 9,000,000 11,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 11,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 10,000,000 17,500,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 8,000,000 15,000,000
Giáo dục 5,500,000 8,500,000
Thương mại Chung & Bán buôn 7,500,000 11,075,000
Nhà đất/ Bất động sản 15,750,000 24,150,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 8,000,000 12,000,000
Viễn thông 10,000,000 15,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000
15,636,364 22,818,182
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 15,000,000 20,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 31,500,000 52,500,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 8,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 15,000,000 20,000,000
Du lịch/ Lữ hành 10,000,000 15,000,000
Mới tốt nghiệp
Nhân viên
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
QUẢN
LÝ
NHÂN
SỰ
Mới tốt nghiệp
Nhân viên
Mới tốt nghiệp 4,454,878 6,671,951
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 4,166,667 6,333,333
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 7,000,000 10,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 3,800,000 5,142,857
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,000,000 6,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,750,000 14,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 3,000,000 4,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 3,500,000 4,433,333
Giáo dục 4,100,000 6,240,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,000,000 7,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 5,245,455 7,863,636
Quản lý / Tư vấn nhân sự 2,750,000 4,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,200,000 7,890,000
Nhà đất/ Bất động sản 3,500,000 5,500,000
Khoa học & Công nghệ 3,333,333 4,600,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 3,475,000 5,750,000
Du lịch/ Lữ hành 3,666,667 5,666,667
Nhân viên 6,422,758 9,574,664
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 5,750,000 8,750,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,750,000 10,375,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 6,500,000 10,250,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,237,500 9,825,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,617,647 8,522,059
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,287,500 6,168,750
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,333,333 9,666,667
Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,346,154 8,934,615
Giáo dục 5,232,143 7,696,429
Điện & Điện tử 8,185,714 12,214,286
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,142,857 7,571,429
Đá quý/ Trang sức 5,000,000 7,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 6,143,130 8,973,282
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,750,000 8,042,857
Quản lý / Tư vấn nhân sự 9,571,951 14,075,610
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,984,615 8,576,923
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,650,000 10,250,000
Nhà đất/ Bất động sản 7,937,500 13,531,250
Khoa học & Công nghệ 4,000,000 7,000,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,514,286 12,971,429
Viễn thông 5,923,077 8,461,538
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,735,714 8,653,571
Du lịch/ Lữ hành 7,233,333 11,377,778
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
// Báo cáo lương 2016
QUẢN
LÝ
NHÂN
SỰ
19,103,677 27,687,745
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 15,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 31,500,000 63,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 28,050,000 40,700,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,500,000 19,500,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 12,225,000 17,880,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 12,000,000 15,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 24,777,778 40,277,778
Giáo dục 8,666,667 13,333,333
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,833,333 11,666,667
Đá quý/ Trang sức 42,000,000 63,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 12,800,000 18,318,750
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 14,833,333 22,666,667
Quản lý / Tư vấn nhân sự 29,585,965 40,494,737
Bảo hiểm 15,000,000 18,000,000
Luật/ Pháp lý 20,000,000 40,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 12,567,742 18,793,548
Nhà đất/ Bất động sản 19,235,294 29,823,529
Khoa học & Công nghệ 15,000,000 20,000,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 10,666,667 16,000,000
Viễn thông 13,000,000 17,500,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 10,400,000
Du lịch/ Lữ hành 17,500,000 22,500,000
9,599,170 14,432,780
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 8,000,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 12,666,667
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 11,142,857 17,428,571
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 9,208,333 15,583,333
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 8,558,824 12,941,176
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 12,133,333 17,600,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,333,333 8,400,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 8,800,000 14,400,000
Giáo dục 8,916,667 13,050,000
Điện & Điện tử 7,250,000 12,500,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,928,571 8,542,857
Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 9,110,526 13,485,965
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 11,416,667 15,966,667
Quản lý / Tư vấn nhân sự 13,195,122 19,480,488
Bảo hiểm 9,200,000 14,300,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,438,095 10,885,714
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 12,000,000 17,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 9,585,714 17,100,000
Khoa học & Công nghệ 7,000,000 10,000,000
Viễn thông 7,000,000 10,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 9,160,000 13,240,000
Du lịch/ Lữ hành 7,800,000 14,000,000
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
NGHỆ
THUẬT
THIẾT
KẾ
SÁNG
TẠO
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
5,290,244 8,066,260
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 8,333,333 13,333,333
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 4,666,667 8,666,667
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,492,500 6,907,500
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,558,333 7,750,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,500,000 10,000,000
Giáo dục 5,363,636 8,454,545
Điện & Điện tử 4,333,333 6,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,333,333 9,666,667
Thương mại Chung & Bán buôn 5,040,909 7,713,636
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,142,857 7,428,571
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,000,000 7,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,033,333 9,950,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 6,500,000 8,700,000
Viễn thông 6,166,667 10,666,667
Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 6,333,333
Mới tốt nghiệp
6,424,818 9,755,818
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,000,000 10,000,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 5,000,000 7,333,333
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,666,667 9,022,222
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,996,629 11,075,843
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,846,154 9,430,769
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 7,280,000 11,836,667
Giáo dục 5,650,000 9,022,500
Điện & Điện tử 10,666,667 16,666,667
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 8,029,032 11,916,129
Đá quý/ Trang sức 6,558,333 10,283,333
Thương mại Chung & Bán buôn 6,012,568 9,055,738
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,550,000 7,750,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,200,000 9,900,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,315,068 9,210,959
Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,700,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 7,125,000 10,541,667
Khoa học & Công nghệ 5,000,000 9,200,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,350,000 10,500,000
Viễn thông 6,750,000 10,500,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000
Du lịch/ Lữ hành 5,384,615 8,576,923
Nhân viên
10,237,313 15,662,687
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 12,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 9,000,000 18,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 11,993,182 18,222,727
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,666,667 10,166,667
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 10,000,000 13,000,000
Giáo dục 8,000,000 15,000,000
Điện & Điện tử 12,600,000 25,200,000
Đá quý/ Trang sức 15,000,000 20,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 10,575,000 16,595,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 12,000,000 20,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,333,333 9,233,333
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,000,000 9,666,667
Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 6,000,000 8,500,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,350,000 10,500,000
14,000,000 23,333,333
Đá quý/
Trang sức 20,000,000 30,000,000
Nhà máy/
Xưởng sản
xuất 11,000,000 20,000,000
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
QUẢN
LÝ
KHÁCH
SẠN -
DỊCH
VỤ
4,852,020 7,151,515
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 4,600,000 6,860,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 7,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 4,293,548 6,198,387
Nhà đất/ Bất động sản 5,000,000 6,000,000
Du lịch/ Lữ hành 5,151,639 7,681,148
5,602,027 8,591,198
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,000,000 10,000,000
Giáo dục 4,500,000 5,850,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,000,000 7,000,000
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 3,500,000 7,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn
uống/ Nhà hàng 4,656,250 7,125,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,954,275 8,597,754
Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,500,000 12,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 9,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,000,000
Du lịch/ Lữ hành 5,586,000 8,720,958
7,661,616 11,671,717
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 10,800,000 15,600,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,100,000 10,600,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,222,727 10,040,909
Quản lý / Tư vấn nhân sự 10,000,000 20,000,000
Du lịch/ Lữ hành 7,754,545 12,788,636
14,133,333 19,958,730
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 22,000,000 30,925,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 9,000,000 13,200,000
Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 4,000,000 8,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 15,000,000 30,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 13,923,077 19,261,538
Quản lý / Tư vấn nhân sự 24,300,000 33,900,000
Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 17,000,000
Du lịch/ Lữ hành 11,468,421 15,631,579
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
IT/
COM-
PUTER-
SOFT-
WARE Nhân viên
Mới tốt nghiệp
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
6,437,008 10,836,220
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,000,000
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 6,222,222 9,888,889
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,000,000 5,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,285,714 8,071,429
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,908,743 11,730,601
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,460,000 8,720,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,000,000 12,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,066,667 8,090,476
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,500,000 6,000,000
Giáo dục 4,000,000 6,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,333,333 12,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,000,000 10,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,000,000 12,000,000
Khoa học & Công nghệ 5,437,500 10,437,500
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 4,000,000 5,000,000
Du lịch/ Lữ hành 3,000,000 4,440,000
9,232,080 15,353,296
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 9,450,000 18,375,000
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 8,195,833 13,693,750
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,285,714 7,500,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 7,750,000 9,500,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 8,405,357 13,258,929
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 6,952,500 11,612,500
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 9,927,804 16,474,961
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,007,143 11,450,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,050,000 17,791,667
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 9,161,628 15,591,860
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,500,000 11,650,000
Giáo dục 7,113,333 10,420,000
Điện & Điện tử 9,069,231 16,584,615
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 8,921,277 15,965,957
Đá quý/ Trang sức 10,500,000 14,700,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,500,000 16,800,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 8,400,000 11,144,444
Bảo hiểm 10,000,000 15,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,867,857 11,807,143
Nhà đất/ Bất động sản 7,666,667 12,977,778
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 10,933,333 17,000,000
Khoa học & Công nghệ 8,941,667 14,929,167
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 8,688,889 16,488,889
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 13,250,000
Du lịch/ Lữ hành 7,176,923 10,723,077
// Báo cáo lương 2016
IT/
COM-
PUTER-
SOFT-
WARE
13,480,398 22,573,091
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 14,164,286 21,935,714
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 13,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,570,588 18,741,176
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,187,500 16,750,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 14,112,544 23,283,018
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,125,000 16,450,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 12,557,407 21,096,296
Hàng tiêu dùng/ FMCG 12,375,000 16,500,000
Giáo dục 11,760,000 21,420,000
Điện & Điện tử 12,687,500 24,331,250
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 14,521,429 26,842,857
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,500,000 12,000,000
Bảo hiểm 10,000,000 14,666,667
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 12,584,615 21,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 17,333,333 33,333,333
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 21,000,000 27,300,000
Khoa học & Công nghệ 11,783,333 19,750,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,600,000 25,000,000
Du lịch/ Lữ hành 8,333,333 12,333,333
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
21,662,500 32,928,125
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 15,200,000 28,300,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 12,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 23,689,474 35,384,211
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 10,000,000 18,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 31,500,000 42,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 23,666,667 33,833,333
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 8,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 30,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 25,000,000 40,000,000
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
KỸ THUẬT
-
ENGINEER-
ING
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
6,218,627 9,217,647
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,298,684 9,555,263
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 4,000,000 6,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,500,000 9,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 6,500,000 8,500,000
Khoa học & Công nghệ 4,400,000 5,000,000
6,843,195 9,891,493
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 7,000,000 11,000,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 8,000,000 10,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 7,200,000 9,400,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,285,714 9,000,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,888,987 9,977,722
Điện & Điện tử 6,409,091 9,636,364
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,777,778 11,111,111
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,400,000 9,000,000
Bảo hiểm 7,000,000 14,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,586,667 9,333,333
Nhà đất/ Bất động sản 7,105,263 10,263,158
Bán lẻ/ Hàng hóa 7,500,000 11,000,000
Khoa học & Công nghệ 6,285,714 10,142,857
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000
Viễn thông 5,750,000 8,250,000
Dệt/ May mặc 5,000,000 7,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,500,000 8,740,000
Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000
9,443,394 14,151,943
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 9,000,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,666,667 15,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 9,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 8,000,000 12,000,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,366,388 14,041,973
Điện & Điện tử 12,000,000 17,357,143
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,400,000 10,400,000
Đá quý/ Trang sức 5,000,000 10,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 29,750,000 43,750,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 8,391,304 12,956,522
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 7,000,000 9,142,857
Nhà đất/ Bất động sản 11,134,783 17,265,217
Khoa học & Công nghệ 7,666,667 12,333,333
Viễn thông 10,000,000 12,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,833,333 12,166,667
17,214,474 26,169,737
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 15,000,000 20,000,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 16,163,333 24,296,667
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 21,000,000 31,500,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 15,000,000 27,500,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 21,666,667 28,333,333
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 11,000,000 14,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 28,916,667 49,333,333
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 12,000,000 15,600,000
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
LOGIS-
TICS CHUỖI
CUNG ỨNG
Mới tốt nghiệp 4,874,528 7,772,830
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 4,700,000 6,500,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,000,000 8,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 4,000,000 7,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,375,000 7,375,000
Giáo dục 3,000,000 5,000,000
Điện & Điện tử 5,000,000 10,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 9,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 4,980,000 7,480,667
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,020,000 8,040,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 4,000,000 6,000,000
Dệt/ May mặc 6,000,000 10,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,685,417 7,731,250
Du lịch/ Lữ hành 7,000,000 14,000,000
5,835,094 8,760,329
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 5,875,000 8,416,667
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 10,000,000
Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 5,000,000 6,500,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,750,000 8,875,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,760,000 12,120,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 7,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,500,000 9,500,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,416,667 10,466,667
Giáo dục 5,000,000 7,000,000
Điện & Điện tử 6,430,000 9,590,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,000,000 8,000,000
Môi trường/ Sức khỏe/ An toàn lao động 5,000,000 7,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,600,000 8,300,000
Thương mại Chung & Bán buôn 5,732,883 8,462,613
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,642,858 10,114,286
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,563,158 8,172,807
Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 12,000,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 6,363,158 9,136,842
Khoa học & Công nghệ 5,000,000 8,500,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 5,000,000 7,000,000
Viễn thông 7,500,000 10,750,000
Dệt/ May mặc 5,120,000 7,930,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,832,372 8,937,179
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
LOGIS-
TICS CHUỖI
CUNG ỨNG
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
8,538,000 12,468,000
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 9,850,000 15,500,000
Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 15,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000
Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,000,000 8,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 7,000,000 12,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 14,666,667 21,700,000
Điện & Điện tử 5,250,000 7,950,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,375,000 10,750,000
Thương mại Chung & Bán buôn 9,066,667 13,453,333
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000
Bảo hiểm 8,000,000 12,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,160,000 10,230,000
Mining 7,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 12,500,000 17,250,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 9,000,000 11,000,000
Viễn thông 10,000,000 15,000,000
Dệt/ May mặc 9,142,857 12,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,617,073 12,791,463
15,624,561 22,966,667
Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 15,000,000 30,000,000
Điện & Điện tử 23,500,000 31,250,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 31,500,000 57,750,000
Thương mại Chung & Bán buôn 10,400,000 15,460,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,000,000 15,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 20,357,143 29,042,857
Bán lẻ/ Hàng hóa 17,875,000 22,500,000
Viễn thông 10,000,000 20,000,000
Dệt/ May mặc 16,800,000 21,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,490,476 20,819,048
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
// Báo cáo lương 2016
Y TẾ -
DƯỢC
5,597,561 8,695,122
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu
lâm sàng 5,500,000 8,333,333
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
Nhà hàng 7,000,000 10,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 6,166,667 10,333,333
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,375,000 8,150,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,000,000 7,000,000
Khoa học & Công nghệ 5,000,000 10,000,000
6,531,515 9,642,424
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu
lâm sàng 6,899,167 9,975,000
Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,333,333 10,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
Nhà hàng 6,428,571 9,571,429
Thương mại Chung & Bán buôn 6,870,968 10,516,129
Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,250,000 10,500,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,098,214 8,910,714
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,250,000 7,500,000
25,127,778 35,650,000
Thương mại Chung & Bán buôn 12,500,000 22,500,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 17,833,333 27,500,000
Quản lý / Tư vấn nhân sự 36,912,500 48,337,500
10,096,154 15,538,462
Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu
lâm sàng 11,136,364 16,272,727
Giáo dục 4,000,000 6,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 11,750,000 16,750,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 8,900,000 15,200,000
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/
Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
// Báo cáo lương 2016
Mức lương trung
bình tại các
thành phố lớn ở
Việt Nam 2016
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
Mức lương
Trung bình
Mức lương
Trung bình
cao nhất
Quản lý
LUẬT -
DỊCH VỤ
LUẬT
4,076,000 6,068,000
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 8,400,000 16,800,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,500,000 6,500,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
Nhà hàng 5,000,000 6,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 4,142,857 5,871,429
Luật/ Pháp lý 3,227,273 4,981,818
Dệt/ May mặc 5,000,000 7,000,000
6,291,525 9,672,881
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 6,666,667 9,333,333
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,388,889 10,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
cứng) 3,000,000 5,000,000
Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần
mềm) 8,440,000 13,820,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,412,500 9,575,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,200,000 8,300,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ
thuật) 6,000,000 8,000,000
Hàng tiêu dùng/ FMCG 4,000,000 5,000,000
Điện & Điện tử 5,325,000 7,875,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/
Nhà hàng 10,000,000 12,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 4,818,182 7,618,182
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,200,000 12,720,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,333,333 8,000,000
Bảo hiểm 8,000,000 15,000,000
Luật/ Pháp lý 6,036,667 9,526,667
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,714,286 8,500,000
Mining 7,000,000 10,000,000
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 7,000,000 10,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 6,727,273 10,181,818
Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 7,000,000
Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 15,000,000
Viễn thông 8,800,000 13,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 8,500,000
18,625,000 29,833,333
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 21,000,000 42,000,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 20,000,000 30,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 21,000,000 42,000,000
Nhà máy/ Xưởng sản xuất 18,833,333 25,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 24,750,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 25,000,000 40,000,000

Contenu connexe

Plus de Anna Nguyen

Day con kieu nhat giai doan 1 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 1 tuoiDay con kieu nhat giai doan 1 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 1 tuoiAnna Nguyen
 
Ăn dặm kiểu nhật
Ăn dặm kiểu nhậtĂn dặm kiểu nhật
Ăn dặm kiểu nhậtAnna Nguyen
 
Ăn dặm không nước mắt
Ăn dặm không nước mắtĂn dặm không nước mắt
Ăn dặm không nước mắtAnna Nguyen
 
Cẩm nang các giai đoạn phát triển của trẻ
Cẩm nang các giai đoạn phát triển của trẻCẩm nang các giai đoạn phát triển của trẻ
Cẩm nang các giai đoạn phát triển của trẻAnna Nguyen
 
Day con kieu nhat giai doan 0 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 0 tuoiDay con kieu nhat giai doan 0 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 0 tuoiAnna Nguyen
 
Day con kieu nhat giai doan 2 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 2 tuoiDay con kieu nhat giai doan 2 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 2 tuoiAnna Nguyen
 
Kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng
Kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàngKỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng
Kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàngAnna Nguyen
 
Đào tạo siêu ngắn - cách giải quyết vấn đề
Đào tạo siêu ngắn - cách giải quyết vấn đềĐào tạo siêu ngắn - cách giải quyết vấn đề
Đào tạo siêu ngắn - cách giải quyết vấn đềAnna Nguyen
 
Kỹ năng nghe và trả lời điện thoại
Kỹ năng nghe và trả lời điện thoạiKỹ năng nghe và trả lời điện thoại
Kỹ năng nghe và trả lời điện thoạiAnna Nguyen
 
HOP DONG LAO DONG MAU - BAN TIENG ANH
HOP DONG LAO DONG MAU - BAN TIENG ANHHOP DONG LAO DONG MAU - BAN TIENG ANH
HOP DONG LAO DONG MAU - BAN TIENG ANHAnna Nguyen
 
Salary surveys 2016 vn Adecco; Robert Walters
Salary surveys 2016 vn  Adecco; Robert WaltersSalary surveys 2016 vn  Adecco; Robert Walters
Salary surveys 2016 vn Adecco; Robert WaltersAnna Nguyen
 
Adecco vietnam-salary-guide-2016
Adecco vietnam-salary-guide-2016Adecco vietnam-salary-guide-2016
Adecco vietnam-salary-guide-2016Anna Nguyen
 
Thai nghén sinh đẻ và chăm sóc em bé
Thai nghén sinh đẻ và chăm sóc em béThai nghén sinh đẻ và chăm sóc em bé
Thai nghén sinh đẻ và chăm sóc em béAnna Nguyen
 
Tong hop ve sua me betibuti 20150214
Tong hop ve sua me betibuti 20150214Tong hop ve sua me betibuti 20150214
Tong hop ve sua me betibuti 20150214Anna Nguyen
 
Nuôi con bằng sữa mẹ
Nuôi con bằng sữa mẹNuôi con bằng sữa mẹ
Nuôi con bằng sữa mẹAnna Nguyen
 
Để Con được ốm
Để Con được ốmĐể Con được ốm
Để Con được ốmAnna Nguyen
 
Day con kieu Phap
Day con kieu PhapDay con kieu Phap
Day con kieu PhapAnna Nguyen
 
Dạy con kiểu Nhật
Dạy con kiểu NhậtDạy con kiểu Nhật
Dạy con kiểu NhậtAnna Nguyen
 
Cẩm nang-content-marketing admicro
Cẩm nang-content-marketing admicroCẩm nang-content-marketing admicro
Cẩm nang-content-marketing admicroAnna Nguyen
 
Quytrinhxaydungvadanhgiakpi
QuytrinhxaydungvadanhgiakpiQuytrinhxaydungvadanhgiakpi
QuytrinhxaydungvadanhgiakpiAnna Nguyen
 

Plus de Anna Nguyen (20)

Day con kieu nhat giai doan 1 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 1 tuoiDay con kieu nhat giai doan 1 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 1 tuoi
 
Ăn dặm kiểu nhật
Ăn dặm kiểu nhậtĂn dặm kiểu nhật
Ăn dặm kiểu nhật
 
Ăn dặm không nước mắt
Ăn dặm không nước mắtĂn dặm không nước mắt
Ăn dặm không nước mắt
 
Cẩm nang các giai đoạn phát triển của trẻ
Cẩm nang các giai đoạn phát triển của trẻCẩm nang các giai đoạn phát triển của trẻ
Cẩm nang các giai đoạn phát triển của trẻ
 
Day con kieu nhat giai doan 0 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 0 tuoiDay con kieu nhat giai doan 0 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 0 tuoi
 
Day con kieu nhat giai doan 2 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 2 tuoiDay con kieu nhat giai doan 2 tuoi
Day con kieu nhat giai doan 2 tuoi
 
Kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng
Kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàngKỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng
Kỹ năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng
 
Đào tạo siêu ngắn - cách giải quyết vấn đề
Đào tạo siêu ngắn - cách giải quyết vấn đềĐào tạo siêu ngắn - cách giải quyết vấn đề
Đào tạo siêu ngắn - cách giải quyết vấn đề
 
Kỹ năng nghe và trả lời điện thoại
Kỹ năng nghe và trả lời điện thoạiKỹ năng nghe và trả lời điện thoại
Kỹ năng nghe và trả lời điện thoại
 
HOP DONG LAO DONG MAU - BAN TIENG ANH
HOP DONG LAO DONG MAU - BAN TIENG ANHHOP DONG LAO DONG MAU - BAN TIENG ANH
HOP DONG LAO DONG MAU - BAN TIENG ANH
 
Salary surveys 2016 vn Adecco; Robert Walters
Salary surveys 2016 vn  Adecco; Robert WaltersSalary surveys 2016 vn  Adecco; Robert Walters
Salary surveys 2016 vn Adecco; Robert Walters
 
Adecco vietnam-salary-guide-2016
Adecco vietnam-salary-guide-2016Adecco vietnam-salary-guide-2016
Adecco vietnam-salary-guide-2016
 
Thai nghén sinh đẻ và chăm sóc em bé
Thai nghén sinh đẻ và chăm sóc em béThai nghén sinh đẻ và chăm sóc em bé
Thai nghén sinh đẻ và chăm sóc em bé
 
Tong hop ve sua me betibuti 20150214
Tong hop ve sua me betibuti 20150214Tong hop ve sua me betibuti 20150214
Tong hop ve sua me betibuti 20150214
 
Nuôi con bằng sữa mẹ
Nuôi con bằng sữa mẹNuôi con bằng sữa mẹ
Nuôi con bằng sữa mẹ
 
Để Con được ốm
Để Con được ốmĐể Con được ốm
Để Con được ốm
 
Day con kieu Phap
Day con kieu PhapDay con kieu Phap
Day con kieu Phap
 
Dạy con kiểu Nhật
Dạy con kiểu NhậtDạy con kiểu Nhật
Dạy con kiểu Nhật
 
Cẩm nang-content-marketing admicro
Cẩm nang-content-marketing admicroCẩm nang-content-marketing admicro
Cẩm nang-content-marketing admicro
 
Quytrinhxaydungvadanhgiakpi
QuytrinhxaydungvadanhgiakpiQuytrinhxaydungvadanhgiakpi
Quytrinhxaydungvadanhgiakpi
 

Job street vietnam-salary-report-2016

  • 1. // Báo cáo lương 2016 ĐÀO TẠO - PHÁT TRIỂN Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016
  • 2. // Báo cáo lương 2016 ĐÀO TẠO - PHÁT TRIỂN 5,180,979 8,084,143 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 4,416,667 7,421,154 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giớiw 5,600,000 9,150,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,393,939 8,754,545 Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,250,000 8,312,500 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,300,000 6,573,333 7,972,500 11,221,250 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,000,000 7,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,500,000 8,900,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 9,000,000 12,500,000 Giáo dục 6,100,000 9,400,000 Điện & Điện tử 6,300,000 8,400,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,850,000 9,450,000 Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 6,666,667 10,233,333 Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 18,000,000 21,000,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,000,000 10,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,000,000 10,000,000 Bảo hiểm 6,000,000 8,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,000,000 7,000,000 Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 6,000,000 10,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 12,600,000 18,180,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 7,000,000 10,000,000 Khoa học & Công nghệ 7,000,000 12,000,000 Viễn thông 7,000,000 10,000,000 Du lịch/ Lữ hành 12,600,000 13,650,000 15,862,500 25,187,500 Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 20,000,000 25,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 21,000,000 31,500,000 Giáo dục 10,000,000 15,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 19,900,000 28,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 12,500,000 22,500,000 Nhà đất/ Bất động sản 15,500,000 28,500,000 10,794,118 14,952,941 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,080,000 14,920,000 Đá quý/ Trang sức 11,000,000 13,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 10,000,000 Bảo hiểm 17,000,000 23,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,000,000 7,000,000 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 8,000,000 10,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000 Viễn thông 10,500,000 16,800,000 Dệt/ May mặc 12,600,000 16,800,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000 Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Quản lý Nhân viên Mới tốt nghiệp Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất .vn
  • 3. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 CHUYÊN NGÀNH KINH DOANH Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Quản lý Quản lý cấp cao/CEO/ Chủ Tịch/Giám đốc Nhân viên 4,456,861 6,985,322 Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 3,642,857 4,857,143 Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 3,000,000 5,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 4,538,462 7,000,000 Điện & Điện tử 4,400,000 6,600,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,863,636 6,077,273 Đá quý/ Trang sức 5,500,000 9,100,000 Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,181,818 9,381,818 Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 5,000,000 6,500,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 4,497,872 6,756,383 Gỗ/ Sợi/ Giấy 4,000,000 7,000,000 Mới tốt nghiệp Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất 5,199,974 8,046,513 Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 7,335,625 10,579,750 Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,070,588 9,470,588 Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,405,172 8,286,207 Điện & Điện tử 7,277,778 12,666,667 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,055,556 6,351,852 Đá quý/ Trang sức 5,000,000 6,400,000 Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,833,333 8,355,556 Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 7,000,000 10,000,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 5,044,444 7,875,556 Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000 8,360,561 12,491,075 Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 9,000,000 12,500,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,530,000 10,579,000 Điện & Điện tử 10,000,000 13,500,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,500,000 10,250,000 Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 7,000,000 10,000,000 Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 5,000,000 6,500,000 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 21,000,000 31,500,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 7,625,000 11,781,250 Dệt/ May mặc 6,142,857 9,714,286 Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000 17,666,949 25,041,525 Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 12,000,000 15,000,000 Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 35,000,000 40,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 31,500,000 42,916,667 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 13,720,000 20,480,000 Đá quý/ Trang sức 23,337,500 33,800,000 Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 22,016,667 28,450,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 16,275,000 22,218,750 Thể thao 20,000,000 40,000,000 Dệt/ May mặc 10,000,000 15,000,000 30,216,667 42,241,667 Hàng tiêu dùng/ FMCG 105,000,000 126,000,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 37,800,000 42,000,000
  • 4. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 TIẾP THỊ - PHÁT TRIỂN KINH DOANH 4,710,630 7,224,579 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,166,667 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 4,358,621 7,077,586 Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 3,750,000 5,000,000 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,200,000 5,900,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 6,250,000 9,500,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 4,125,000 7,750,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,029,268 6,656,098 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,450,000 6,895,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,117,850 7,772,500 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 3,882,353 5,600,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,125,000 7,600,000 Giáo dục 4,481,818 6,998,485 Điện & Điện tử 3,400,000 5,600,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 4,883,333 7,183,333 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,000,000 8,200,000 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,000,000 7,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 5,166,667 7,600,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 3,975,000 6,347,500 Viễn thông 6,250,000 9,083,333 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,100,000 5,920,000 Du lịch/ Lữ hành 4,584,615 6,553,846 Mới tốt nghiệp Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất 6,394,789 9,592,193 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,566,667 10,033,333 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 6,191,000 9,282,000 Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 5,100,000 7,180,000 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,947,368 11,789,474 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 7,300,000 11,100,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,700,000 12,600,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,343,750 8,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,277,404 9,584,615 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,757,576 9,933,333 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,277,778 9,644,444 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,300,000 9,450,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,125,641 10,601,282 Giáo dục 5,916,038 8,867,925 Điện & Điện tử 6,066,667 8,933,333 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,809,836 9,772,131 Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 4,500,000 5,750,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,663,000 8,506,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,839,130 9,845,652 Bảo hiểm 7,800,000 12,620,000 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,000,000 8,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 7,518,000 11,368,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 6,462,687 9,202,985 Khoa học & Công nghệ 7,166,667 10,277,778 Viễn thông 5,727,273 9,181,818 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,347,619 9,871,429 Du lịch/ Lữ hành 5,482,500 8,607,000 Nhân viên
  • 5. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất TIẾP THỊ - PHÁT TRIỂN KINH DOANH 21,922,638 32,634,039 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 13,875,000 20,230,000 Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 12,171,429 16,857,143 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 19,750,000 30,812,500 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 14,914,286 23,514,286 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 16,500,000 30,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,000,000 20,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 18,905,882 35,194,118 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,800,000 18,057,143 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 21,966,667 30,473,333 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 12,500,000 17,500,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 32,468,750 46,393,750 Giáo dục 14,090,000 21,246,667 Điện & Điện tử 20,166,667 25,000,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 14,145,455 20,518,182 Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 18,125,000 28,250,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 22,012,000 31,928,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 26,281,250 40,375,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 35,187,037 50,367,593 Bảo hiểm 21,000,000 23,100,000 Nhà đất/ Bất động sản 17,400,000 27,600,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 22,722,222 34,577,778 Khoa học & Công nghệ 10,000,000 15,000,000 Viễn thông 23,250,000 46,500,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 19,492,857 28,114,286 Du lịch/ Lữ hành 17,562,500 27,175,000 Quản lý 10,591,485 16,049,127 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 8,862,963 14,001,852 Dịch vụ kiến trúc / Thiết kế nội thất 9,666,667 13,666,667 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,800,000 13,933,333 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 15,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,500,000 22,600,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,000,000 15,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 10,870,833 16,625,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 11,906,250 18,862,500 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 11,600,000 16,600,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 12,550,000 17,880,000 Giáo dục 7,847,059 12,805,882 Điện & Điện tử 10,800,000 15,120,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 7,767,500 12,022,500 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 9,986,364 13,586,364 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 12,666,667 18,000,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 15,523,529 21,270,588 Bảo hiểm 13,583,333 20,900,000 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,750,000 12,750,000 Nhà đất/ Bất động sản 10,681,818 16,427,273 Bán lẻ/ Hàng hóa 8,400,000 12,600,000 Khoa học & Công nghệ 9,000,000 15,300,000 Thể thao 10,000,000 13,000,000 Viễn thông 13,857,143 21,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 11,850,000 18,200,000 Du lịch/ Lữ hành 8,714,286 13,857,143 Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
  • 6. // Báo cáo lương 2016 DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG 4,257,239 6,650,901 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 3,818,182 6,472,727 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,250,000 5,750,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 3,750,000 6,125,000 Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 3,575,000 4,631,250 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 3,912,500 5,625,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,473,913 7,152,174 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,250,000 5,750,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,185,154 6,615,385 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,600,000 9,740,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 3,000,000 5,000,000 Giáo dục 3,778,571 6,167,857 Điện & Điện tử 3,000,000 5,000,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 4,150,000 6,625,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,714,286 5,571,429 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 4,142,857 6,157,143 Quản lý / Tư vấn nhân sự 6,000,000 9,000,000 Bảo hiểm 3,083,333 5,416,667 Nhà đất/ Bất động sản 4,909,091 7,463,636 Bán lẻ/ Hàng hóa 4,071,429 6,428,571 Khoa học & Công nghệ 4,250,000 5,875,000 Viễn thông 5,136,000 8,520,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,181,818 Du lịch/ Lữ hành 3,125,000 5,125,000 Mới tốt nghiệp 5,344,255 7,763,354 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 5,307,692 7,123,077 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,500,000 6,500,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 6,875,000 9,875,000 Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 4,777,632 6,207,895 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 3,933,333 5,333,333 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,576,786 6,828,571 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,858,824 9,658,824 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,300,000 8,214,286 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,000,000 8,200,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,125,000 7,525,000 Giáo dục 5,242,424 7,636,364 Điện & Điện tử 4,933,333 6,666,667 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,166,667 9,555,556 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,666,667 7,200,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,574,074 7,722,222 Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,335,714 10,928,571 Bảo hiểm 5,588,235 8,117,647 Nhà đất/ Bất động sản 6,658,333 11,216,667 Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 7,666,667 Khoa học & Công nghệ 5,000,000 7,000,000 Viễn thông 5,357,143 8,171,429 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,980,000 7,120,000 Du lịch/ Lữ hành 4,950,000 7,400,000 Nhân viên Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016
  • 7. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG 19,142,647 28,083,824 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 16,500,000 23,375,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 19,250,000 25,100,000 Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 42,000,000 63,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 12,875,000 18,850,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 10,000,000 15,000,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 58,800,000 63,000,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 28,380,000 42,460,000 Nhà đất/ Bất động sản 13,487,500 16,312,500 Bán lẻ/ Hàng hóa 20,000,000 40,000,000 Viễn thông 21,000,000 42,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 11,675,000 17,750,000 Du lịch/ Lữ hành 17,333,333 33,000,000 Quản lý 9,376,316 14,261,842 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 8,625,000 14,925,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 7,000,000 10,666,667 Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 6,000,000 8,750,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 8,400,000 12,600,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,750,000 9,783,333 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 8,400,000 12,600,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 10,000,000 14,000,000 Giáo dục 7,428,571 9,714,286 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 9,862,500 16,900,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 17,980,000 27,980,000 Nhà đất/ Bất động sản 9,250,000 13,525,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000 Du lịch/ Lữ hành 8,000,000 12,000,000 Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
  • 8. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 NGÂN HÀNG - DỊCH VỤ TÀI CHÍNH 5,087,500 8,229,167 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,125,862 8,181,034 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,000,000 6,500,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,000,000 5,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 5,142,857 8,285,714 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 5,000,000 9,700,000 Mới tốt nghiệp Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất 6,787,216 10,424,489 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 4,475,000 7,655,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,812,245 10,350,340 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 8,000,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 7,000,000 10,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,000,000 10,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 5,600,000 8,000,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,000,000 10,000,000 Khoa học & Công nghệ 5,000,000 8,500,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,577,778 14,600,000 Viễn thông 7,000,000 10,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 11,500,000 Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000 15,742,424 25,037,879 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,190,196 22,949,020 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 16,000,000 20,000,000 Giáo dục 12,000,000 18,000,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 29,757,143 44,657,143 Luật/ Pháp lý 12,000,000 20,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 20,000,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 20,000,000 Viễn thông 21,000,000 31,500,000 10,342,623 16,171,311 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,500,000 21,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 9,882,407 15,328,704 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 12,428,571 17,714,286 Quản lý / Tư vấn nhân sự 26,250,000 46,200,000 Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 15,000,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 14,000,000 24,000,000 Nhân viên Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
  • 9. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 TÀI CHÍNH KẾ TOÁN Mới tốt nghiệp Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất Nhân viên Mới tốt nghiệp 4,240,638 6,295,915 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 3,464,706 5,436,471 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 3,250,000 4,500,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 3,250,000 4,750,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,000,000 5,500,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,583,929 6,967,857 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,090,909 4,390,909 Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,300,000 7,160,000 Giáo dục 3,750,000 5,625,000 Điện & Điện tử 3,000,000 6,000,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,857,143 8,142,857 Thương mại Chung & Bán buôn 4,184,615 6,322,527 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 3,666,667 5,000,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 5,250,000 6,930,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 4,406,250 6,562,500 Nhà đất/ Bất động sản 4,390,000 6,420,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 3,318,182 4,654,545 Khoa học & Công nghệ 5,000,000 10,000,000 Viễn thông 5,600,000 8,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,750,000 7,250,000 Du lịch/ Lữ hành 5,933,333 7,635,000 5,441,682 7,883,811 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,041,346 7,109,615 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 5,245,455 7,709,091 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,105,263 9,063,158 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 4,857,143 6,571,429 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 5,966,667 9,169,444 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,729,167 8,197,222 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,884,615 7,326,923 Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,184,211 9,042,105 Giáo dục 5,322,500 7,602,500 Điện & Điện tử 5,274,286 8,240,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,110,000 8,694,000 Đá quý/ Trang sức 6,000,000 8,183,333 Thương mại Chung & Bán buôn 5,025,765 7,366,120 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,611,111 7,805,556 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,192,308 8,807,692 Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,196,875 11,121,875 Bảo hiểm 7,800,000 11,800,000 Luật/ Pháp lý 4,500,000 6,500,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,310,065 7,663,226 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,090,909 9,090,909 Nhà đất/ Bất động sản 6,110,345 9,165,517 Bán lẻ/ Hàng hóa 5,678,947 7,856,579 Khoa học & Công nghệ 4,750,000 6,750,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 6,750,000 11,500,000 Viễn thông 5,857,143 7,785,714 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,051,587 8,617,460 Du lịch/ Lữ hành 5,795,455 8,215,152
  • 10. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 TÀI CHÍNH KẾ TOÁN 16,852,764 24,180,905 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 15,928,571 22,142,857 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 13,000,000 20,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,000,000 13,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 13,000,000 17,066,667 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 14,772,222 22,011,111 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,762,500 18,975,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 17,542,857 22,300,000 Giáo dục 10,000,000 15,000,000 Điện & Điện tử 15,666,667 24,000,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 12,500,000 20,000,000 Đá quý/ Trang sức 15,000,000 20,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 13,920,455 20,554,545 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 18,300,000 28,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 10,666,667 16,333,333 Quản lý / Tư vấn nhân sự 27,816,129 39,138,710 Bảo hiểm 20,000,000 30,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 15,488,095 22,773,810 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 10,000,000 15,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 29,266,667 35,333,333 Bán lẻ/ Hàng hóa 40,000,000 45,000,000 Viễn thông 15,000,000 18,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,700,000 13,800,000 Du lịch/ Lữ hành 18,266,667 23,833,333 9,031,225 13,151,145 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 9,347,727 15,188,636 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 8,325,000 11,600,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 13,900,000 20,516,667 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 11,000,000 13,500,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 11,861,765 19,073,529 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,033,333 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 9,410,000 13,760,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 9,142,857 12,857,143 Giáo dục 6,837,500 9,793,750 Điện & Điện tử 8,826,316 12,584,211 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 9,488,889 14,066,667 Thương mại Chung & Bán buôn 8,064,744 11,489,744 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,666,667 9,666,667 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 9,425,000 12,775,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 18,728,571 25,486,429 Bảo hiểm 7,000,000 9,000,000 Luật/ Pháp lý 8,000,000 14,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 8,214,407 11,823,729 Nhà đất/ Bất động sản 10,476,471 16,029,412 Bán lẻ/ Hàng hóa 9,092,857 14,035,714 Khoa học & Công nghệ 8,750,000 13,750,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 9,000,000 12,400,000 Viễn thông 9,000,000 16,200,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,575,000 12,100,000 Du lịch/ Lữ hành 7,600,000 10,640,000 Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất
  • 11. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 BẤT ĐỘNG SẢN Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất 6,739,130 10,852,174 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,666,667 9,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 11,294,737 Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 8,000,000 7,335,897 11,570,513 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 6,679,310 9,984,483 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,680,000 9,540,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 21,000,000 42,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 10,000,000 13,000,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000 20,625,000 35,000,000 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 30,000,000 50,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 20,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 17,500,000 25,000,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 25,000,000 45,000,000 10,500,000 16,400,000 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,000,000 15,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 10,714,286 17,000,000 Mới tốt nghiệp Nhân viên
  • 12. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG TRUYỀN THÔNG 5,447,619 8,104,762 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,733,333 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,000,000 9,000,000 Giáo dục 8,000,000 11,700,000 Điện & Điện tử 3,000,000 5,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 4,914,286 7,071,429 Khoa học & Công nghệ 3,000,000 5,000,000 6,255,051 9,363,636 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 6,333,333 9,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 6,000,000 9,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,416,667 9,800,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,000,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,600,000 9,200,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,000,000 12,000,000 Giáo dục 5,200,000 8,590,000 Điện & Điện tử 5,500,000 8,000,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,390,625 7,706,250 Đá quý/ Trang sức 10,000,000 13,500,000 Thương mại Chung & Bán buôn 6,446,429 9,482,143 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,200,000 7,200,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 10,000,000 15,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 3,000,000 5,000,000 Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 6,300,000 10,500,000 Nhà đất/ Bất động sản 8,083,333 11,800,000 Khoa học & Công nghệ 8,000,000 10,000,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,700,000 12,350,000 Viễn thông 5,500,000 8,000,000 Du lịch/ Lữ hành 6,000,000 8,000,000 8,880,952 14,028,571 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 9,000,000 11,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 11,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 10,000,000 17,500,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 8,000,000 15,000,000 Giáo dục 5,500,000 8,500,000 Thương mại Chung & Bán buôn 7,500,000 11,075,000 Nhà đất/ Bất động sản 15,750,000 24,150,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 8,000,000 12,000,000 Viễn thông 10,000,000 15,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000 15,636,364 22,818,182 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 15,000,000 20,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 31,500,000 52,500,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 8,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 15,000,000 20,000,000 Du lịch/ Lữ hành 10,000,000 15,000,000 Mới tốt nghiệp Nhân viên Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất
  • 13. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 QUẢN LÝ NHÂN SỰ Mới tốt nghiệp Nhân viên Mới tốt nghiệp 4,454,878 6,671,951 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 4,166,667 6,333,333 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 7,000,000 10,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 3,800,000 5,142,857 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,000,000 6,000,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,750,000 14,000,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 3,000,000 4,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 3,500,000 4,433,333 Giáo dục 4,100,000 6,240,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,000,000 7,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 5,245,455 7,863,636 Quản lý / Tư vấn nhân sự 2,750,000 4,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,200,000 7,890,000 Nhà đất/ Bất động sản 3,500,000 5,500,000 Khoa học & Công nghệ 3,333,333 4,600,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 3,475,000 5,750,000 Du lịch/ Lữ hành 3,666,667 5,666,667 Nhân viên 6,422,758 9,574,664 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 5,750,000 8,750,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,750,000 10,375,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 6,500,000 10,250,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,237,500 9,825,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,617,647 8,522,059 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,287,500 6,168,750 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,333,333 9,666,667 Hàng tiêu dùng/ FMCG 6,346,154 8,934,615 Giáo dục 5,232,143 7,696,429 Điện & Điện tử 8,185,714 12,214,286 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,142,857 7,571,429 Đá quý/ Trang sức 5,000,000 7,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 6,143,130 8,973,282 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,750,000 8,042,857 Quản lý / Tư vấn nhân sự 9,571,951 14,075,610 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,984,615 8,576,923 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,650,000 10,250,000 Nhà đất/ Bất động sản 7,937,500 13,531,250 Khoa học & Công nghệ 4,000,000 7,000,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,514,286 12,971,429 Viễn thông 5,923,077 8,461,538 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,735,714 8,653,571 Du lịch/ Lữ hành 7,233,333 11,377,778 Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất
  • 14. // Báo cáo lương 2016 QUẢN LÝ NHÂN SỰ 19,103,677 27,687,745 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 15,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 31,500,000 63,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 28,050,000 40,700,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,500,000 19,500,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 12,225,000 17,880,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 12,000,000 15,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 24,777,778 40,277,778 Giáo dục 8,666,667 13,333,333 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,833,333 11,666,667 Đá quý/ Trang sức 42,000,000 63,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 12,800,000 18,318,750 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 14,833,333 22,666,667 Quản lý / Tư vấn nhân sự 29,585,965 40,494,737 Bảo hiểm 15,000,000 18,000,000 Luật/ Pháp lý 20,000,000 40,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 12,567,742 18,793,548 Nhà đất/ Bất động sản 19,235,294 29,823,529 Khoa học & Công nghệ 15,000,000 20,000,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 10,666,667 16,000,000 Viễn thông 13,000,000 17,500,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 10,400,000 Du lịch/ Lữ hành 17,500,000 22,500,000 9,599,170 14,432,780 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 8,000,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 12,666,667 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 11,142,857 17,428,571 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 9,208,333 15,583,333 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 8,558,824 12,941,176 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 12,133,333 17,600,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,333,333 8,400,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 8,800,000 14,400,000 Giáo dục 8,916,667 13,050,000 Điện & Điện tử 7,250,000 12,500,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,928,571 8,542,857 Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 9,110,526 13,485,965 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 11,416,667 15,966,667 Quản lý / Tư vấn nhân sự 13,195,122 19,480,488 Bảo hiểm 9,200,000 14,300,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,438,095 10,885,714 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 12,000,000 17,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 9,585,714 17,100,000 Khoa học & Công nghệ 7,000,000 10,000,000 Viễn thông 7,000,000 10,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 9,160,000 13,240,000 Du lịch/ Lữ hành 7,800,000 14,000,000 Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Quản lý Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016
  • 15. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 NGHỆ THUẬT THIẾT KẾ SÁNG TẠO Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Quản lý Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất 5,290,244 8,066,260 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 8,333,333 13,333,333 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 4,666,667 8,666,667 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 4,492,500 6,907,500 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,558,333 7,750,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,500,000 10,000,000 Giáo dục 5,363,636 8,454,545 Điện & Điện tử 4,333,333 6,000,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,333,333 9,666,667 Thương mại Chung & Bán buôn 5,040,909 7,713,636 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,142,857 7,428,571 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,000,000 7,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,033,333 9,950,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 6,500,000 8,700,000 Viễn thông 6,166,667 10,666,667 Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 6,333,333 Mới tốt nghiệp 6,424,818 9,755,818 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,000,000 10,000,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 5,000,000 7,333,333 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,666,667 9,022,222 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,996,629 11,075,843 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,846,154 9,430,769 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 7,280,000 11,836,667 Giáo dục 5,650,000 9,022,500 Điện & Điện tử 10,666,667 16,666,667 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 8,029,032 11,916,129 Đá quý/ Trang sức 6,558,333 10,283,333 Thương mại Chung & Bán buôn 6,012,568 9,055,738 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,550,000 7,750,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,200,000 9,900,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,315,068 9,210,959 Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,700,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 7,125,000 10,541,667 Khoa học & Công nghệ 5,000,000 9,200,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,350,000 10,500,000 Viễn thông 6,750,000 10,500,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000 Du lịch/ Lữ hành 5,384,615 8,576,923 Nhân viên 10,237,313 15,662,687 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 12,000,000 15,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 9,000,000 18,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 11,993,182 18,222,727 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,666,667 10,166,667 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 10,000,000 13,000,000 Giáo dục 8,000,000 15,000,000 Điện & Điện tử 12,600,000 25,200,000 Đá quý/ Trang sức 15,000,000 20,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 10,575,000 16,595,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 12,000,000 20,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 6,333,333 9,233,333 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,000,000 9,666,667 Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 6,000,000 8,500,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,350,000 10,500,000 14,000,000 23,333,333 Đá quý/ Trang sức 20,000,000 30,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 11,000,000 20,000,000
  • 16. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 QUẢN LÝ KHÁCH SẠN - DỊCH VỤ 4,852,020 7,151,515 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 4,600,000 6,860,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 7,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 4,293,548 6,198,387 Nhà đất/ Bất động sản 5,000,000 6,000,000 Du lịch/ Lữ hành 5,151,639 7,681,148 5,602,027 8,591,198 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,000,000 10,000,000 Giáo dục 4,500,000 5,850,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 5,000,000 7,000,000 Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 3,500,000 7,000,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,656,250 7,125,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,954,275 8,597,754 Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,500,000 12,500,000 Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 9,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,000,000 Du lịch/ Lữ hành 5,586,000 8,720,958 7,661,616 11,671,717 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 10,800,000 15,600,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,100,000 10,600,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,222,727 10,040,909 Quản lý / Tư vấn nhân sự 10,000,000 20,000,000 Du lịch/ Lữ hành 7,754,545 12,788,636 14,133,333 19,958,730 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 22,000,000 30,925,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 9,000,000 13,200,000 Triển lãm / Quản lý sự kiện / MICE 4,000,000 8,000,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 15,000,000 30,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 13,923,077 19,261,538 Quản lý / Tư vấn nhân sự 24,300,000 33,900,000 Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 17,000,000 Du lịch/ Lữ hành 11,468,421 15,631,579 Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Nhân viên Mới tốt nghiệp Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất
  • 17. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 IT/ COM- PUTER- SOFT- WARE Nhân viên Mới tốt nghiệp Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất 6,437,008 10,836,220 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,000,000 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 6,222,222 9,888,889 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,000,000 5,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,285,714 8,071,429 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,908,743 11,730,601 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,460,000 8,720,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,000,000 12,000,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 5,066,667 8,090,476 Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,500,000 6,000,000 Giáo dục 4,000,000 6,000,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,333,333 12,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 7,000,000 10,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,000,000 12,000,000 Khoa học & Công nghệ 5,437,500 10,437,500 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 4,000,000 5,000,000 Du lịch/ Lữ hành 3,000,000 4,440,000 9,232,080 15,353,296 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 9,450,000 18,375,000 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 8,195,833 13,693,750 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,285,714 7,500,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 7,750,000 9,500,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 8,405,357 13,258,929 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 6,952,500 11,612,500 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 9,927,804 16,474,961 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,007,143 11,450,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,050,000 17,791,667 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 9,161,628 15,591,860 Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,500,000 11,650,000 Giáo dục 7,113,333 10,420,000 Điện & Điện tử 9,069,231 16,584,615 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 8,921,277 15,965,957 Đá quý/ Trang sức 10,500,000 14,700,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,500,000 16,800,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 8,400,000 11,144,444 Bảo hiểm 10,000,000 15,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,867,857 11,807,143 Nhà đất/ Bất động sản 7,666,667 12,977,778 R&D - Nghiên cứu & Phát triển 10,933,333 17,000,000 Khoa học & Công nghệ 8,941,667 14,929,167 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 8,688,889 16,488,889 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 13,250,000 Du lịch/ Lữ hành 7,176,923 10,723,077
  • 18. // Báo cáo lương 2016 IT/ COM- PUTER- SOFT- WARE 13,480,398 22,573,091 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 14,164,286 21,935,714 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 13,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,570,588 18,741,176 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 10,187,500 16,750,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 14,112,544 23,283,018 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,125,000 16,450,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 12,557,407 21,096,296 Hàng tiêu dùng/ FMCG 12,375,000 16,500,000 Giáo dục 11,760,000 21,420,000 Điện & Điện tử 12,687,500 24,331,250 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 14,521,429 26,842,857 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,500,000 12,000,000 Bảo hiểm 10,000,000 14,666,667 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 12,584,615 21,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 17,333,333 33,333,333 R&D - Nghiên cứu & Phát triển 21,000,000 27,300,000 Khoa học & Công nghệ 11,783,333 19,750,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,600,000 25,000,000 Du lịch/ Lữ hành 8,333,333 12,333,333 Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên 21,662,500 32,928,125 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 15,200,000 28,300,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 12,000,000 15,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 23,689,474 35,384,211 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 10,000,000 18,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 31,500,000 42,000,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 23,666,667 33,833,333 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 8,000,000 10,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 30,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 25,000,000 40,000,000 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016
  • 19. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 KỸ THUẬT - ENGINEER- ING Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên 6,218,627 9,217,647 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,298,684 9,555,263 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 4,000,000 6,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,500,000 9,500,000 Nhà đất/ Bất động sản 6,500,000 8,500,000 Khoa học & Công nghệ 4,400,000 5,000,000 6,843,195 9,891,493 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 7,000,000 11,000,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 8,000,000 10,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 7,200,000 9,400,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,285,714 9,000,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,888,987 9,977,722 Điện & Điện tử 6,409,091 9,636,364 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,777,778 11,111,111 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,400,000 9,000,000 Bảo hiểm 7,000,000 14,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 6,586,667 9,333,333 Nhà đất/ Bất động sản 7,105,263 10,263,158 Bán lẻ/ Hàng hóa 7,500,000 11,000,000 Khoa học & Công nghệ 6,285,714 10,142,857 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000 Viễn thông 5,750,000 8,250,000 Dệt/ May mặc 5,000,000 7,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,500,000 8,740,000 Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000 9,443,394 14,151,943 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 9,000,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,666,667 15,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 9,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 8,000,000 12,000,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,366,388 14,041,973 Điện & Điện tử 12,000,000 17,357,143 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,400,000 10,400,000 Đá quý/ Trang sức 5,000,000 10,000,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 29,750,000 43,750,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 8,391,304 12,956,522 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 7,000,000 9,142,857 Nhà đất/ Bất động sản 11,134,783 17,265,217 Khoa học & Công nghệ 7,666,667 12,333,333 Viễn thông 10,000,000 12,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,833,333 12,166,667 17,214,474 26,169,737 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 15,000,000 20,000,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 16,163,333 24,296,667 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 21,000,000 31,500,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 15,000,000 27,500,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 21,666,667 28,333,333 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 11,000,000 14,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 28,916,667 49,333,333 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 12,000,000 15,600,000 Nhân viên Mới tốt nghiệp
  • 20. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 LOGIS- TICS CHUỖI CUNG ỨNG Mới tốt nghiệp 4,874,528 7,772,830 Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 4,700,000 6,500,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,000,000 8,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,000,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 4,000,000 7,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 5,375,000 7,375,000 Giáo dục 3,000,000 5,000,000 Điện & Điện tử 5,000,000 10,000,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 9,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 4,980,000 7,480,667 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,020,000 8,040,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 4,000,000 6,000,000 Dệt/ May mặc 6,000,000 10,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,685,417 7,731,250 Du lịch/ Lữ hành 7,000,000 14,000,000 5,835,094 8,760,329 Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 5,875,000 8,416,667 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 10,000,000 Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 5,000,000 6,500,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 5,750,000 8,875,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 6,760,000 12,120,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 7,000,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,500,000 9,500,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 7,416,667 10,466,667 Giáo dục 5,000,000 7,000,000 Điện & Điện tử 6,430,000 9,590,000 Giải trí/ Truyền thông đa phương tiện 6,000,000 8,000,000 Môi trường/ Sức khỏe/ An toàn lao động 5,000,000 7,000,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,600,000 8,300,000 Thương mại Chung & Bán buôn 5,732,883 8,462,613 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,642,858 10,114,286 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,563,158 8,172,807 Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 12,000,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 6,363,158 9,136,842 Khoa học & Công nghệ 5,000,000 8,500,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 5,000,000 7,000,000 Viễn thông 7,500,000 10,750,000 Dệt/ May mặc 5,120,000 7,930,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,832,372 8,937,179 Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất Nhân viên Mới tốt nghiệp
  • 21. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 LOGIS- TICS CHUỖI CUNG ỨNG Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất 8,538,000 12,468,000 Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 9,850,000 15,500,000 Ô tô/ Phụ tùng ô tô/ Phương tiện cơ giới 10,000,000 15,000,000 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000 Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,000,000 8,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 7,000,000 12,000,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 14,666,667 21,700,000 Điện & Điện tử 5,250,000 7,950,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,375,000 10,750,000 Thương mại Chung & Bán buôn 9,066,667 13,453,333 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000 Bảo hiểm 8,000,000 12,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 7,160,000 10,230,000 Mining 7,000,000 10,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 12,500,000 17,250,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 9,000,000 11,000,000 Viễn thông 10,000,000 15,000,000 Dệt/ May mặc 9,142,857 12,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,617,073 12,791,463 15,624,561 22,966,667 Nông nghiệp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiệp 15,000,000 30,000,000 Điện & Điện tử 23,500,000 31,250,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 31,500,000 57,750,000 Thương mại Chung & Bán buôn 10,400,000 15,460,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,000,000 15,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 20,357,143 29,042,857 Bán lẻ/ Hàng hóa 17,875,000 22,500,000 Viễn thông 10,000,000 20,000,000 Dệt/ May mặc 16,800,000 21,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,490,476 20,819,048 Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
  • 22. // Báo cáo lương 2016 Y TẾ - DƯỢC 5,597,561 8,695,122 Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 5,500,000 8,333,333 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,000,000 10,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 6,166,667 10,333,333 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,375,000 8,150,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,000,000 7,000,000 Khoa học & Công nghệ 5,000,000 10,000,000 6,531,515 9,642,424 Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,899,167 9,975,000 Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,333,333 10,000,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,428,571 9,571,429 Thương mại Chung & Bán buôn 6,870,968 10,516,129 Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,250,000 10,500,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,098,214 8,910,714 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,250,000 7,500,000 25,127,778 35,650,000 Thương mại Chung & Bán buôn 12,500,000 22,500,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 17,833,333 27,500,000 Quản lý / Tư vấn nhân sự 36,912,500 48,337,500 10,096,154 15,538,462 Công nghệ sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 11,136,364 16,272,727 Giáo dục 4,000,000 6,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 11,750,000 16,750,000 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 8,900,000 15,200,000 Nhân viên Mới tốt nghiệp Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất Quản lý Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016
  • 23. // Báo cáo lương 2016 Mức lương trung bình tại các thành phố lớn ở Việt Nam 2016 Nhân viên Mới tốt nghiệp Mức lương Trung bình Mức lương Trung bình cao nhất Quản lý LUẬT - DỊCH VỤ LUẬT 4,076,000 6,068,000 Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 8,400,000 16,800,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,500,000 6,500,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 6,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 4,142,857 5,871,429 Luật/ Pháp lý 3,227,273 4,981,818 Dệt/ May mặc 5,000,000 7,000,000 6,291,525 9,672,881 Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hệ công chúng 6,666,667 9,333,333 Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,388,889 10,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần cứng) 3,000,000 5,000,000 Máy tính/ Công nghệ thông tin (Phần mềm) 8,440,000 13,820,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,412,500 9,575,000 Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,200,000 8,300,000 Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghệ & Kỹ thuật) 6,000,000 8,000,000 Hàng tiêu dùng/ FMCG 4,000,000 5,000,000 Điện & Điện tử 5,325,000 7,875,000 Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,000,000 12,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 4,818,182 7,618,182 Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,200,000 12,720,000 Khách sạn/ Khu nghỉ dưỡng 5,333,333 8,000,000 Bảo hiểm 8,000,000 15,000,000 Luật/ Pháp lý 6,036,667 9,526,667 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 5,714,286 8,500,000 Mining 7,000,000 10,000,000 Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 7,000,000 10,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 6,727,273 10,181,818 Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 7,000,000 Môi giới chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 15,000,000 Viễn thông 8,800,000 13,000,000 Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 8,500,000 18,625,000 29,833,333 Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 21,000,000 42,000,000 Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 20,000,000 30,000,000 Thương mại Chung & Bán buôn 21,000,000 42,000,000 Nhà máy/ Xưởng sản xuất 18,833,333 25,000,000 Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 24,750,000 Bán lẻ/ Hàng hóa 25,000,000 40,000,000