SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  8
Télécharger pour lire hors ligne
黃霸学 (Huáng Bà Xué)                         1/5       汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)



                                           汉语翻译练习
                                            Hànyǔ fānyì liànxí
                                         Hán ngữ phiên dịch luyện tập
                                        BÀI TẬP DỊCH TIẾNG TRUNG


                                                 课文 11

 汉                                            问题一定能解决
 语:                    张新从清华大学毕业,现在是工程师
               在上海一家建筑公司工作。他的设计很有
               特色。
                       最近,他设计了一座桥,但是还有些
               问题。他从上海来找系主任。系主任答应
               帮助他,问题一定能解决。
                                              Wèn tí yī dìng néng jiě jué
 拼音:
                    Zhāng xīn cóng Qīng Huá dàxué bìyè, xiàn zài shì gōng
               chéng shī, zài shàng hǎi yī jiā jiàn zhù gōng sī gōng zuò. Tā de
               shè jì hěn yǒu tè sè.
                    Zuì jìn, tā shè jì le yī zuò qiáo, dàn shì hái yǒu xiē wèn tí. Tā
               cóng shàng hǎi lái zhǎo xì zhǔ rèn. Xì zhǔ rèn dā ying bāng zhù
               tā, wèntí yī dìng néng jiě jué.

http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba                                  https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
黃霸学 (Huáng Bà Xué)                            2/5   汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)

                                 VẤN ĐỀ NHẤT ĐỊNH PHẢI GIẢI QUYẾT
 越
 南語:                Trương Tân tốt nghiệp từ trường Đại học Thanh Hoa, hiện
               tại là công trình sư. Làm việc tại một công ty kiến trúc tại
               Thượng Hải. Thiết kế của anh ấy rất đặc sắc.
                    Gần đây, anh thiết kế một cái cầu, nhưng mà lại gặp một vài
               vấn đề. Ạnh ta từ Thượng Hải đến tìm chủ nhiệm khoa. Chủ
               nhiệm khoa đồng ý trợ giúp anh ấy, vấn đề nhất định phải giải
               quyết.

   Hán          Phiên           Hán      Tiếng   Phân tích
                                                                    Cách viết chữ
   ngữ           âm             Việt     Việt       từ




 问题            wèntí         vấn đề     vấn đề   页: hiệt




                                                 角: giác
                                                 刀: đao
                             giải       giải
 解决            jiě jué
                             quyết      quyết    牛: ngưu
                                                 冫: băng
                                                 夬: quyết



                                                 弓: cung

                                    Trương 长: trường
               Zhāng         Trương
 张新            Xīn           Tân
                                    Tân (tên 亲: thân
                                    người)   (立: lập, 朩:
                                                 mộc)

                                                 斤: cân




http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba                                 https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
黃霸学 (Huáng Bà Xué)                         3/5     汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)


                                        Thanh    氵: thủy
               Qīng          Thanh      Hoa      青: thanh
 清华            Huá           Hoa        (tên     化: hóa
                                        riêng)
                                                 十: thập

                                                 比: bì
                             tốt        tốt      十: thập
 毕业            bìyè
                             nghiệp     nghiệp
                                                 业: nghiệp



                                    Thượng 上: thượng
               Shàng         Thượng
 上海            Hǎi           Hải
                                    Hải (tên 氵: thủy
                                    riêng)   每: mỗi



                                                 廴: dẫn
               jiàn          kiến       sự xây   聿: duật
 建筑            zhù           trúc       dựng     : trúc
                                                 巩: củng


               gōng          công       công
 公司            sī            ti          ti


                                                 讠: ngôn

 设计            shèjì         thiết kế thiết kế   殳: một
                                                 十: thập


                                                 牜: ngưu
                                        riêng
 特色            tèsè          đặc sắc
                                        biệt     寺: tự
                                                 色: sắc




http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba                                https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
黃霸学 (Huáng Bà Xué)                           4/5    汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)


                                                  日: nhật
                                        gần       取: tối
 最近            zuìjìn        tối cận
                                        đây       斤: cân
                                                  辶: sước

                                        tòa
                                        (nhà),
                                                  广: nghiễm
                                        cái
 座             zuò           tòa                  坐: tọa
                                        lượng     (ngồi)
                                        từ


                                                  木: mộc
 桥             qiáo          kiều       cái cầu
                                                  乔: kiều




 但是            dànshì        đãn thị    nhưng




                                                  此: this
 有些            yǒuxiē        hữu tá     một ít
                                                  二: nhị



                                                  扌: thủ
 找             zhǎo          trảo       tìm
                                                  戈: quờ


                                                  幺: yêu
 系             xì            hệ         khoa      (ma)
                                                  小: tiểu


                             chủ        chủ       亻: nhân
 主任            zhǔrèn
                             nhiệm      nhiệm     壬: nhậm



http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba                                 https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
黃霸学 (Huáng Bà Xué)                          5/5     汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)



                                                 : trúc
                             đáp
 答应            dāying
                             ứng
                                        đồng ý   合: hợp
                                                 广: nghiễm


                                                 邦: bang
                                                 (a nation)
               bāng          bang
 帮助            zhù           trợ
                                                 巾: cân
                                                 且: vã
                                                 力: lực




http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba                                 https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
黃霸学 (Huáng Bà Xué)                          5/5     汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)



                                                 : trúc
                             đáp
 答应            dāying
                             ứng
                                        đồng ý   合: hợp
                                                 广: nghiễm


                                                 邦: bang
                                                 (a nation)
               bāng          bang
 帮助            zhù           trợ
                                                 巾: cân
                                                 且: vã
                                                 力: lực




http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba                                 https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
黃霸学 (Huáng Bà Xué)                          5/5     汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)



                                                 : trúc
                             đáp
 答应            dāying
                             ứng
                                        đồng ý   合: hợp
                                                 广: nghiễm


                                                 邦: bang
                                                 (a nation)
               bāng          bang
 帮助            zhù           trợ
                                                 巾: cân
                                                 且: vã
                                                 力: lực




http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba                                 https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
黃霸学 (Huáng Bà Xué)                          5/5     汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí)



                                                 : trúc
                             đáp
 答应            dāying
                             ứng
                                        đồng ý   合: hợp
                                                 广: nghiễm


                                                 邦: bang
                                                 (a nation)
               bāng          bang
 帮助            zhù           trợ
                                                 巾: cân
                                                 且: vã
                                                 力: lực




http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba                                 https://sites.google.com/site/huynhbahoc/

Contenu connexe

Plus de Học Huỳnh Bá

English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlHọc Huỳnh Bá
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtHọc Huỳnh Bá
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Học Huỳnh Bá
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Học Huỳnh Bá
 
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnThe first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnHọc Huỳnh Bá
 

Plus de Học Huỳnh Bá (20)

English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakanaBảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
 
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdlQuy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
 
Application for-employment
Application for-employmentApplication for-employment
Application for-employment
 
Những mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiếtNhững mẫu đơn cần thiết
Những mẫu đơn cần thiết
 
Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明Parent contract 家长声明
Parent contract 家长声明
 
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
Common english & chinese phrases for administrative personnel(third edition) ...
 
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạnThe first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
The first day i went to school, hãy nói về ngày đầu tiên đi học của bạn
 

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)11

  • 1. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 1/5 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) 汉语翻译练习 Hànyǔ fānyì liànxí Hán ngữ phiên dịch luyện tập BÀI TẬP DỊCH TIẾNG TRUNG 课文 11 汉 问题一定能解决 语: 张新从清华大学毕业,现在是工程师 在上海一家建筑公司工作。他的设计很有 特色。 最近,他设计了一座桥,但是还有些 问题。他从上海来找系主任。系主任答应 帮助他,问题一定能解决。 Wèn tí yī dìng néng jiě jué 拼音: Zhāng xīn cóng Qīng Huá dàxué bìyè, xiàn zài shì gōng chéng shī, zài shàng hǎi yī jiā jiàn zhù gōng sī gōng zuò. Tā de shè jì hěn yǒu tè sè. Zuì jìn, tā shè jì le yī zuò qiáo, dàn shì hái yǒu xiē wèn tí. Tā cóng shàng hǎi lái zhǎo xì zhǔ rèn. Xì zhǔ rèn dā ying bāng zhù tā, wèntí yī dìng néng jiě jué. http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
  • 2. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 2/5 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) VẤN ĐỀ NHẤT ĐỊNH PHẢI GIẢI QUYẾT 越 南語: Trương Tân tốt nghiệp từ trường Đại học Thanh Hoa, hiện tại là công trình sư. Làm việc tại một công ty kiến trúc tại Thượng Hải. Thiết kế của anh ấy rất đặc sắc. Gần đây, anh thiết kế một cái cầu, nhưng mà lại gặp một vài vấn đề. Ạnh ta từ Thượng Hải đến tìm chủ nhiệm khoa. Chủ nhiệm khoa đồng ý trợ giúp anh ấy, vấn đề nhất định phải giải quyết. Hán Phiên Hán Tiếng Phân tích Cách viết chữ ngữ âm Việt Việt từ 问题 wèntí vấn đề vấn đề 页: hiệt 角: giác 刀: đao giải giải 解决 jiě jué quyết quyết 牛: ngưu 冫: băng 夬: quyết 弓: cung Trương 长: trường Zhāng Trương 张新 Xīn Tân Tân (tên 亲: thân người) (立: lập, 朩: mộc) 斤: cân http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
  • 3. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 3/5 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) Thanh 氵: thủy Qīng Thanh Hoa 青: thanh 清华 Huá Hoa (tên 化: hóa riêng) 十: thập 比: bì tốt tốt 十: thập 毕业 bìyè nghiệp nghiệp 业: nghiệp Thượng 上: thượng Shàng Thượng 上海 Hǎi Hải Hải (tên 氵: thủy riêng) 每: mỗi 廴: dẫn jiàn kiến sự xây 聿: duật 建筑 zhù trúc dựng : trúc 巩: củng gōng công công 公司 sī ti ti 讠: ngôn 设计 shèjì thiết kế thiết kế 殳: một 十: thập 牜: ngưu riêng 特色 tèsè đặc sắc biệt 寺: tự 色: sắc http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
  • 4. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 4/5 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) 日: nhật gần 取: tối 最近 zuìjìn tối cận đây 斤: cân 辶: sước tòa (nhà), 广: nghiễm cái 座 zuò tòa 坐: tọa lượng (ngồi) từ 木: mộc 桥 qiáo kiều cái cầu 乔: kiều 但是 dànshì đãn thị nhưng 此: this 有些 yǒuxiē hữu tá một ít 二: nhị 扌: thủ 找 zhǎo trảo tìm 戈: quờ 幺: yêu 系 xì hệ khoa (ma) 小: tiểu chủ chủ 亻: nhân 主任 zhǔrèn nhiệm nhiệm 壬: nhậm http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
  • 5. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 5/5 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) : trúc đáp 答应 dāying ứng đồng ý 合: hợp 广: nghiễm 邦: bang (a nation) bāng bang 帮助 zhù trợ 巾: cân 且: vã 力: lực http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
  • 6. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 5/5 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) : trúc đáp 答应 dāying ứng đồng ý 合: hợp 广: nghiễm 邦: bang (a nation) bāng bang 帮助 zhù trợ 巾: cân 且: vã 力: lực http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
  • 7. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 5/5 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) : trúc đáp 答应 dāying ứng đồng ý 合: hợp 广: nghiễm 邦: bang (a nation) bāng bang 帮助 zhù trợ 巾: cân 且: vã 力: lực http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba https://sites.google.com/site/huynhbahoc/
  • 8. 黃霸学 (Huáng Bà Xué) 5/5 汉语翻译练习(Hànyǔ fānyì liànxí) : trúc đáp 答应 dāying ứng đồng ý 合: hợp 广: nghiễm 邦: bang (a nation) bāng bang 帮助 zhù trợ 巾: cân 且: vã 力: lực http://vi-vn.facebook.com/hoc.huynhba https://sites.google.com/site/huynhbahoc/