Soumettre la recherche
Mettre en ligne
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 2
•
0 j'aime
•
1,302 vues
Học Huỳnh Bá
Suivre
Signaler
Partager
Signaler
Partager
1 sur 25
Télécharger maintenant
Télécharger pour lire hors ligne
Recommandé
Thông báo copy
Thông báo copy
Học Huỳnh Bá
Nghị định số 88
Nghị định số 88
Học Huỳnh Bá
Chương iii. qlvan ban
Chương iii. qlvan ban
Học Huỳnh Bá
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Học Huỳnh Bá
đề Thi xác suất thống kê
đề Thi xác suất thống kê
Học Huỳnh Bá
English telephone conversation
English telephone conversation
Học Huỳnh Bá
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
Học Huỳnh Bá
Nghị định 154
Nghị định 154
Học Huỳnh Bá
Recommandé
Thông báo copy
Thông báo copy
Học Huỳnh Bá
Nghị định số 88
Nghị định số 88
Học Huỳnh Bá
Chương iii. qlvan ban
Chương iii. qlvan ban
Học Huỳnh Bá
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Trắc nghiệm môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Học Huỳnh Bá
đề Thi xác suất thống kê
đề Thi xác suất thống kê
Học Huỳnh Bá
English telephone conversation
English telephone conversation
Học Huỳnh Bá
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Thi tiền tệ thanh toán quốc tế
Học Huỳnh Bá
Nghị định 154
Nghị định 154
Học Huỳnh Bá
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
Học Huỳnh Bá
Tình huống giao tiếp tiếng anh điện thoại
Tình huống giao tiếp tiếng anh điện thoại
Học Huỳnh Bá
Ky thuat van_ban_sao
Ky thuat van_ban_sao
Học Huỳnh Bá
English telephone conversation
English telephone conversation
Học Huỳnh Bá
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Học Huỳnh Bá
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Học Huỳnh Bá
English situation test
English situation test
Học Huỳnh Bá
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Học Huỳnh Bá
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
Học Huỳnh Bá
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
hungnt1988
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
Học Huỳnh Bá
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
Học Huỳnh Bá
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Học Huỳnh Bá
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
Học Huỳnh Bá
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Học Huỳnh Bá
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
Học Huỳnh Bá
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Học Huỳnh Bá
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Học Huỳnh Bá
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Học Huỳnh Bá
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
Học Huỳnh Bá
Contenu connexe
En vedette
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
Học Huỳnh Bá
Tình huống giao tiếp tiếng anh điện thoại
Tình huống giao tiếp tiếng anh điện thoại
Học Huỳnh Bá
Ky thuat van_ban_sao
Ky thuat van_ban_sao
Học Huỳnh Bá
English telephone conversation
English telephone conversation
Học Huỳnh Bá
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Học Huỳnh Bá
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Học Huỳnh Bá
English situation test
English situation test
Học Huỳnh Bá
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Học Huỳnh Bá
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
Học Huỳnh Bá
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Học Huỳnh Bá
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
hungnt1988
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
Học Huỳnh Bá
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
Học Huỳnh Bá
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Học Huỳnh Bá
En vedette
(14)
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 4
Tình huống giao tiếp tiếng anh điện thoại
Tình huống giao tiếp tiếng anh điện thoại
Ky thuat van_ban_sao
Ky thuat van_ban_sao
English telephone conversation
English telephone conversation
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Giao tiếp tiếng anh qua điện thoại mẫu
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 3
English situation test
English situation test
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Chuong i. khai_niem_van_ban-_phan_loai_van_ban
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 5
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
125 cau phong van va tra loi bang tieng anh
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
đề Trắc nghiệm tiền tệ thanh toán quốc tế
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Plus de Học Huỳnh Bá
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
Học Huỳnh Bá
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Học Huỳnh Bá
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
Học Huỳnh Bá
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Học Huỳnh Bá
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Học Huỳnh Bá
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Học Huỳnh Bá
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Học Huỳnh Bá
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
Học Huỳnh Bá
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Học Huỳnh Bá
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Học Huỳnh Bá
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
Học Huỳnh Bá
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Học Huỳnh Bá
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
Học Huỳnh Bá
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
Học Huỳnh Bá
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Học Huỳnh Bá
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Học Huỳnh Bá
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
Học Huỳnh Bá
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
Học Huỳnh Bá
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Học Huỳnh Bá
Application for-employment
Application for-employment
Học Huỳnh Bá
Plus de Học Huỳnh Bá
(20)
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái katakana
Bảng chữ cái katakana
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Quy trình hoàn thành bài thi icdl
Application for-employment
Application for-employment
Tiền tệ thanh toán quốc tế chương 2
1.
1. 2. a. b. c. d. e. f. g. 3. a. b. c. d. 4. 5. a. b. c.
2.
3.
4.
5.
}
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
Tf = Ts
x [(1 + KLB)/(1 + KLA)]
16.
Tf = Ts
+ Ts x Kx (LB - LA)
17.
18.
19.
1- 1-
20.
21.
LVND = 6%-7,5%
Télécharger maintenant