SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  26
DiỄN ĐÀN
CÔNG TÁC XÃ HỘI
Analysis /ə’næləsis/ (n): sự phân tích
Analyser /’ælənaizə / (n): dụng cụ phân tích, máy
phân tích
* Assessment (n): sự đánh giá
* Solutions /sə'lu:ʃn/ : giải pháp
Solutionist /sə'lu:ʃənist/(n): người chuyên giải
những câu đố
* Planning : lập kế hoach, sự quy hoạch
Planer /'plænə/ (n): người lập kế hoạch
Planned /plænd/ (adj): có kế hoạch
planned production: sản xuất có kế hoạch
*Evaluation AND TERMINATION
lượng giá và kết thúc giai đoạn

sự đánh giá
sự lượng giá
Modification or
termination or transfer of
action:
sửa đổi chấm dứt hoặc
chuyển nhượng hành động
VOCABULARY

Modification /,
mɔ difi'keiʃ n/
(n): sự thay đổi
Modificatory
(adj) dễ sửa
đổi, dễ thay
đổi
Evaluation /i,vælju'eiʃ n/
(n): sự lượng giá, sự đánh giá
Evaluate /i'væljueit/
(v): ước lượng, đánh giá
Termination /,tə:mi'neiʃ n/
(n): sự kết thúc
Terminally /´tə:minəli/
(adv): tận cùng, kết thúc
Terminative /´tə:minətiv/
(adj): cuối cùng, kết thúc
Stage /steɪ dʒ /
(n): giai đoạn
Transfer /træns'fɜ :(r)/ or /'trænsfə /
(n): sự đi chuyển
Transfection (n): sự chuyển nhiễm, sự truyền nhiễm
ASSETS-BASED Com.Dv (ABCD)
Phát triể n cộ ng đồ ng dự a trên các nguồ n lự c
*

It is an approach to
community-based
development, based on
the principles of:
Appreciating and
mobilizing individual
and community
talents, skills and
assets

Đó là phương pháp phát
triển cộng đồng dựa vào
nội lực theo các nguyên
tắc sau: đánh giá cao và
huy động các tài năng,
kỹ năng và tài sản của cá
nhân và cộng đồng

rather than focusing on proplems and needs):đúng
hơn là tập trung vào các vấn đề và nhu cầu.
Assets /'æset/(n): tài sản
Based /beis/ (n): nền tảng
Approach /ə´proutʃ/(n): sự đến gần, sự tiếp cận
Approachable /ə´proutʃəbl/(adj): có thể lại gần
Principles /´prinsəpl/(n): nguyên tắc
Principled /´prinsəpld/ (adj): có nguyên tắc, theo nguyên tắc, thành
nguyên tắc
Principium /prin´sipi:əm/(n): nguyên tắc cơ bản
Appreciate /ə´pri:∫ieit/( (v): đánh giá cao
Appreciation /ə´pri:∫i'ei∫n/(n): sự đánh giá
Appreciable /ə´pri:∫iebl/(adj): có thể đánh giá được
Appreciative /ə´pri:∫ətiv/(adj): biết đánh giá, biết thưởng thức
Mobilize /´məʊbilaiz/ (v): động viên
Mobilization /,məʊbilai´zei∫n/ (n) : sự huy động, sự động viên
Talent /'tælənt/ (n): tài năng
Focusing /'fəʊkəst/ (v): tập trung
Focus /'fəʊkəs/ (n): tiêu điểm, trung tâm, trọng điểm
• HOW IS ABCD FACILITATED?
•Phương pháp dựa vào nội lực được
tiến hành như thế nào?
Building a community vision and plan
Xây dựng một tầm nhìn và kế hoach cộng đồng

VISIO
N

PLAN
Leveraging activities, investments and
resources from outside the community
Các hoạt động
thúc đẩy đầu tư
và nguồn lực bên
ngoài cộng đồng

Investments
Sự đầu tư

Resources
Nguồn lực
Collection (n) [kə'lek∫n]
sự góp nhặt; sự thu gom;
sự sưu tầm
Collect (v) /kə'lekt/: thu gom lại, quyên góp,
thu thập, tụ họp lại
Collected (adj) [kə'lektid]bình tĩnh, tự chủ
Collective (adj) [kə'lektiv]
tập thể; chung (ngôn ngữ học) tập hợp (ngôn ngữ
học) danh từ tập hợp
Collective leadership: lãnh đạo tập thể
Collective bargaining (n): cuộc thỏa thuận tập thể
Organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n]
sự tổ chức,sự cấu tạo tổ chức
Cơ quan

Organizer (-iser) (n) ['ɔ:gənaizə(r)]
người tổ chức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn
Organize (-ise) (v) ['ɔ:gənaiz]
tổ chức, cấu tạo, thiết lập (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp
đoàn, đưa vào nghiệp đoàn thành lập tổ chức (từ Mỹ,nghĩa
Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
Organizing (v): tổ chức, cấu tạo
Organized ['ɔ:gənaizid]
có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu được sắp xếp, chuẩn bị có
chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
Core (n) [kɔ:]
lõi, hạch (quả táo, quả lê...) điểm trung tâm, nòng cốt,
hạt nhân lõi dây thừng (kỹ thuật) nòng, lõi, ru ột (nghĩa
bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
The core of a nuclear reactor: trung tâm lò phản ứng hạt
nhân
To the core: hoàn thành, hoàn hảo, chính cống
He’s English to the core: hắn là người Anh chính cống
Capacity (n) [kə'pæsiti] – số nhiều: capacitise
(1) khả năng chứa đựng cái gì; sức chứa khả năng sản xuất cái gì;
công suất (capacity for something) khả năng tạo ra, trải qua, hiểu,
học cái gì (điện học) điện dung
Ex: The hall has a seating capacity of 500: sảnh đường có sức chứa
500 người
(2) tư cách, quyền hạn
Ex: I’m your friend but in my capacity as your manager I must ask
you to resign: tôi là bạn anh, nhưng với tư cách là quản lý của
anh,tôi buộc phải yêu cầu anh từ chức
Asset (n) /'æset/ (số nhiều) tài sản (của một
người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ( số
nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
(thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
Good health is a great asset: sức khỏe là vốn quý
nhất
Individual (adj)
/,indi'vidjuəl/
riêng lẻ, cá nhân,
một mình, riêng
lẻ, cá thể thuộc
về hoặc cho một
người do hoặc từ
một người độc
đáo, riêng biệt,
đặc biệt một con
người riêng; cá
nhân

An individual
style of speaking:
lối nói chuyện độc
đáo
Individual (n) cá
nhân, người
The basic rights of
the individual:
quyền cơ bản cá
nhân
example

Association (n) /ə,sousi'eiʃn/ :
hiệp hội, đòan thể

The Automobile Association:
hiệp hội ô tô

Association (n) (with sb/sth) sự kết hợp, sự liên kết
Our company is working in association with an Italian company:
công ty của chúng tôi đang hợp tác với một công ty của Ý
Associate (v) [ə'sou∫iit]
Associate sb/sth with sth: liên tưởng, liên kết
We associate springtime with apple blossom: chúng tôi liên tưởng
mùa xuân với mùa hoa táo nở
Associate with sb: kết giao với, kết bạn với, giao thiệp với…
Don’t associate with dishonest boys: đừng giao thiệp với những
đứa bất lương
Community (n) [kə'mju:niti]
toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu
phố, tỉnh...; cộng đồngphường; hội; phái (nhóm người cùng
(tôn giáo), cùng quốc tịch...) tình trạng cùng nhau chia sẻ,
có những điểm giống nhau về một phương diện nào đó
Ex:
Work for the good of the community: làm việc vì lợi ích của
nhân dân
Local (adj) /'loukəl/ địa phương ,thuộc về một nơi nào đó
The local newspaper: báo địa phương
Local government: chính quyền địa phương
Local time: giờ địa phương
Institution (n) /,insti'tju:ʃn sự thành lập, sự mở/cơ quan/thể chế/người
quen thuộc
Institutional (adj) [,insti'tju:∫ənl]
(thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích
gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo) (tôn giáo) (thuộc) tổ
chức, (thuộc) hội từ thiện
Build (v) [bild]
sự xây dựng kiểu kiến trúc khổ người tầm vóc xây dựng, xây cất; dựng
nên, lập nên, làm nên
Building (n) /'bildiɳ/ kiến trúc sư, sự xây dựng vision /'viʤn/ sự nhìn,
sức nhìn
mobilize (v) /'moubilaiz/ Cách viết khác : (mobilise) /'moubilaiZ/ huy
động, động viên – mobilizing (v)
mobilize support for a new project: huy động sự ủng hộ để xây dựng dự
Link [liηk] sth (together) (n): kết hợp lại, liên kết lại
linking (n) ['liηkiη]: sự nối lại, sự liên kết
investments (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
outside (n) /'aut'said/ bề ngoài,bên ngoài
Outsider (n) [,aut'saidə(r)]
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn người
không cùng nghề; người không chuyên môn đấu thủ ít có
khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng.
resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]
(số nhiều) tài nguyên sự tháo vát hoặc tinh ý; sáng kiến; tài
xoay xở; tài tháo vát nguồn vui; niềm an ủi; sự khuây khoả,
sự giải trí, sự tiêu khiển phương sách.phương kế ,thủ đoạn
Resourceful (adj) [ri'sɔ:sful]
có tài xoay xở; tháo vát, có năng lực, nghị lực
 
economic (adj) /,i:kə'nɔmik/ kinh tế/ mang lợi, có lợi việc kinh doanh/
rẻ tiền
the government’s economic policy is very reasonable: chính sách kinh tế
của hính phủ rất hợp lý
economical (adj) [,i:kə'nɔmikəl]
thận trọng trong việc chi tiêu tiền, thời gian.. và trong việc sử dụng các
nguồn tiềm lực, không lãng phí; tiết kiệm
Economically (phó từ) [,i:kə'nɔmikəli]
về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế
Economics (n) [,i:kə'nɔmiks]: nền kinh tế, khoa kinh tế chính trị
Economist (n) [i:'kɔnəmist]
nhà kinh tế học, người chi tiêu tiết kiệm
economize (-ise) (v) [i:'kɔnəmaiz]
(to economize on something) tiết kiệm
She is economizing on bus fares by walking more: cô ấy tiết kiệm tiền đi
xe bus bằng cách đi bộ nhiều hơn
Economy (n) [i:'kɔnəmi]
sự kiểm soát và quản lý tiền, tiềm lực của một cộng đồng, xã hội, gia
đình.......sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...) ( the economy) hoạt động và
việc quản lý cung cấp tiền, thương mại và công nghiệp của một đất nước
COMMUNITY DEVELOPMENT

Contenu connexe

Similaire à COMMUNITY DEVELOPMENT

[Tiếng Anh] 600 Từ vựng Toeic
[Tiếng Anh] 600 Từ vựng Toeic[Tiếng Anh] 600 Từ vựng Toeic
[Tiếng Anh] 600 Từ vựng ToeicTươi Sama
 
Nội dung bài báo cáo môn Translation_Võ Linh Trường
Nội dung bài báo cáo môn Translation_Võ Linh TrườngNội dung bài báo cáo môn Translation_Võ Linh Trường
Nội dung bài báo cáo môn Translation_Võ Linh TrườngVo Linh Truong
 
TỪ VỰNG 12 ÔN THI THPTQG TIẾNG ANH-đã chuyển đổi.pdf
TỪ VỰNG 12 ÔN THI THPTQG TIẾNG ANH-đã chuyển đổi.pdfTỪ VỰNG 12 ÔN THI THPTQG TIẾNG ANH-đã chuyển đổi.pdf
TỪ VỰNG 12 ÔN THI THPTQG TIẾNG ANH-đã chuyển đổi.pdfHVyNguynTh6
 
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxfordHùng Sỹ
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghiasunnylovesunny
 

Similaire à COMMUNITY DEVELOPMENT (7)

[Tiếng Anh] 600 Từ vựng Toeic
[Tiếng Anh] 600 Từ vựng Toeic[Tiếng Anh] 600 Từ vựng Toeic
[Tiếng Anh] 600 Từ vựng Toeic
 
Anh văn giáo tiếp
Anh văn giáo tiếpAnh văn giáo tiếp
Anh văn giáo tiếp
 
Nội dung bài báo cáo môn Translation_Võ Linh Trường
Nội dung bài báo cáo môn Translation_Võ Linh TrườngNội dung bài báo cáo môn Translation_Võ Linh Trường
Nội dung bài báo cáo môn Translation_Võ Linh Trường
 
TỪ VỰNG 12 ÔN THI THPTQG TIẾNG ANH-đã chuyển đổi.pdf
TỪ VỰNG 12 ÔN THI THPTQG TIẾNG ANH-đã chuyển đổi.pdfTỪ VỰNG 12 ÔN THI THPTQG TIẾNG ANH-đã chuyển đổi.pdf
TỪ VỰNG 12 ÔN THI THPTQG TIẾNG ANH-đã chuyển đổi.pdf
 
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
3000 tu-vung-tieng-anh-thong-dung-nhat-cua-oxford
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia
 
3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia3000tuphienamvagiainghia
3000tuphienamvagiainghia
 

Dernier

2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hardBookoTime
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfLinh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfXem Số Mệnh
 
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem Số Mệnh
 
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Xem Số Mệnh
 
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam........................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......thoa051989
 
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxGame-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxxaxanhuxaxoi
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Học viện Kstudy
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )lamdapoet123
 
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaThiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaAnhDngBi4
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào môBryan Williams
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ haoBookoTime
 
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Xem Số Mệnh
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...PhcTrn274398
 

Dernier (20)

2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
2第二课:汉语不太难.pptx. Chinese lesson 2: Chinese not that hard
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
ĐỀ CƯƠNG + TEST ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 TIẾNG ANH 11 - GLOBAL SUCCESS (THEO CHUẨN MI...
 
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdfLinh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
Linh kiện điện tử - Điện tử số sáng tạo VN.pdf
 
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
50 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
Xem tử vi miễn phí trực tuyến cho kết quả chính xác cùng luậ...
 
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
Lập lá số tử vi trọn đời có luận giải chi tiết, chính xác n...
 
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam........................KHTN 9....................................Viet Nam.......
.................KHTN 9....................................Viet Nam.......
 
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptxGame-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
Game-Plants-vs-Zombies để ôn tập môn kinh tế chính trị.pptx
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
 
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
Bài giảng về vật liệu ceramic ( sứ vệ sinh, gạch ốp lát )
 
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 phaThiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
Thiết kế hệ thống điều khiển chỉnh lưu tích cực 1 pha
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ + CUỐI HỌC KÌ 2 NĂ...
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
[GIẢI PHẪU BỆNH] Tổn thương cơ bản của tb bào mô
 
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
1第一课:你好.pptx. Chinese lesson 1: Hello.Nỉ hao
 
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
Luận giải tử vi của 12 con giáp năm 2024 chi tiết và chính xác -...
 
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN GIÀNH ĐỘC LẬP HOÀN TOÀN, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯ...
 

COMMUNITY DEVELOPMENT

  • 2.
  • 3.
  • 4. Analysis /ə’næləsis/ (n): sự phân tích Analyser /’ælənaizə / (n): dụng cụ phân tích, máy phân tích * Assessment (n): sự đánh giá * Solutions /sə'lu:ʃn/ : giải pháp Solutionist /sə'lu:ʃənist/(n): người chuyên giải những câu đố * Planning : lập kế hoach, sự quy hoạch Planer /'plænə/ (n): người lập kế hoạch Planned /plænd/ (adj): có kế hoạch planned production: sản xuất có kế hoạch
  • 5. *Evaluation AND TERMINATION lượng giá và kết thúc giai đoạn sự đánh giá sự lượng giá
  • 6. Modification or termination or transfer of action: sửa đổi chấm dứt hoặc chuyển nhượng hành động
  • 7. VOCABULARY Modification /, mɔ difi'keiʃ n/ (n): sự thay đổi Modificatory (adj) dễ sửa đổi, dễ thay đổi
  • 8. Evaluation /i,vælju'eiʃ n/ (n): sự lượng giá, sự đánh giá Evaluate /i'væljueit/ (v): ước lượng, đánh giá Termination /,tə:mi'neiʃ n/ (n): sự kết thúc Terminally /´tə:minəli/ (adv): tận cùng, kết thúc Terminative /´tə:minətiv/ (adj): cuối cùng, kết thúc Stage /steɪ dʒ / (n): giai đoạn Transfer /træns'fɜ :(r)/ or /'trænsfə / (n): sự đi chuyển Transfection (n): sự chuyển nhiễm, sự truyền nhiễm
  • 9. ASSETS-BASED Com.Dv (ABCD) Phát triể n cộ ng đồ ng dự a trên các nguồ n lự c * It is an approach to community-based development, based on the principles of: Appreciating and mobilizing individual and community talents, skills and assets Đó là phương pháp phát triển cộng đồng dựa vào nội lực theo các nguyên tắc sau: đánh giá cao và huy động các tài năng, kỹ năng và tài sản của cá nhân và cộng đồng rather than focusing on proplems and needs):đúng hơn là tập trung vào các vấn đề và nhu cầu.
  • 10. Assets /'æset/(n): tài sản Based /beis/ (n): nền tảng Approach /ə´proutʃ/(n): sự đến gần, sự tiếp cận Approachable /ə´proutʃəbl/(adj): có thể lại gần Principles /´prinsəpl/(n): nguyên tắc Principled /´prinsəpld/ (adj): có nguyên tắc, theo nguyên tắc, thành nguyên tắc Principium /prin´sipi:əm/(n): nguyên tắc cơ bản Appreciate /ə´pri:∫ieit/( (v): đánh giá cao Appreciation /ə´pri:∫i'ei∫n/(n): sự đánh giá Appreciable /ə´pri:∫iebl/(adj): có thể đánh giá được Appreciative /ə´pri:∫ətiv/(adj): biết đánh giá, biết thưởng thức Mobilize /´məʊbilaiz/ (v): động viên Mobilization /,məʊbilai´zei∫n/ (n) : sự huy động, sự động viên Talent /'tælənt/ (n): tài năng Focusing /'fəʊkəst/ (v): tập trung Focus /'fəʊkəs/ (n): tiêu điểm, trung tâm, trọng điểm
  • 11. • HOW IS ABCD FACILITATED? •Phương pháp dựa vào nội lực được tiến hành như thế nào?
  • 12.
  • 13. Building a community vision and plan Xây dựng một tầm nhìn và kế hoach cộng đồng VISIO N PLAN
  • 14. Leveraging activities, investments and resources from outside the community Các hoạt động thúc đẩy đầu tư và nguồn lực bên ngoài cộng đồng Investments Sự đầu tư Resources Nguồn lực
  • 15. Collection (n) [kə'lek∫n] sự góp nhặt; sự thu gom; sự sưu tầm Collect (v) /kə'lekt/: thu gom lại, quyên góp, thu thập, tụ họp lại Collected (adj) [kə'lektid]bình tĩnh, tự chủ Collective (adj) [kə'lektiv] tập thể; chung (ngôn ngữ học) tập hợp (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp Collective leadership: lãnh đạo tập thể Collective bargaining (n): cuộc thỏa thuận tập thể
  • 16. Organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] sự tổ chức,sự cấu tạo tổ chức Cơ quan Organizer (-iser) (n) ['ɔ:gənaizə(r)] người tổ chức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn Organize (-ise) (v) ['ɔ:gənaiz] tổ chức, cấu tạo, thiết lập (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn thành lập tổ chức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn Organizing (v): tổ chức, cấu tạo Organized ['ɔ:gənaizid] có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu được sắp xếp, chuẩn bị có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)
  • 17. Core (n) [kɔ:] lõi, hạch (quả táo, quả lê...) điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân lõi dây thừng (kỹ thuật) nòng, lõi, ru ột (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất The core of a nuclear reactor: trung tâm lò phản ứng hạt nhân To the core: hoàn thành, hoàn hảo, chính cống He’s English to the core: hắn là người Anh chính cống
  • 18. Capacity (n) [kə'pæsiti] – số nhiều: capacitise (1) khả năng chứa đựng cái gì; sức chứa khả năng sản xuất cái gì; công suất (capacity for something) khả năng tạo ra, trải qua, hiểu, học cái gì (điện học) điện dung Ex: The hall has a seating capacity of 500: sảnh đường có sức chứa 500 người (2) tư cách, quyền hạn Ex: I’m your friend but in my capacity as your manager I must ask you to resign: tôi là bạn anh, nhưng với tư cách là quản lý của anh,tôi buộc phải yêu cầu anh từ chức
  • 19. Asset (n) /'æset/ (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ( số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý Good health is a great asset: sức khỏe là vốn quý nhất
  • 20. Individual (adj) /,indi'vidjuəl/ riêng lẻ, cá nhân, một mình, riêng lẻ, cá thể thuộc về hoặc cho một người do hoặc từ một người độc đáo, riêng biệt, đặc biệt một con người riêng; cá nhân An individual style of speaking: lối nói chuyện độc đáo Individual (n) cá nhân, người The basic rights of the individual: quyền cơ bản cá nhân
  • 21. example Association (n) /ə,sousi'eiʃn/ : hiệp hội, đòan thể The Automobile Association: hiệp hội ô tô Association (n) (with sb/sth) sự kết hợp, sự liên kết Our company is working in association with an Italian company: công ty của chúng tôi đang hợp tác với một công ty của Ý Associate (v) [ə'sou∫iit] Associate sb/sth with sth: liên tưởng, liên kết We associate springtime with apple blossom: chúng tôi liên tưởng mùa xuân với mùa hoa táo nở Associate with sb: kết giao với, kết bạn với, giao thiệp với… Don’t associate with dishonest boys: đừng giao thiệp với những đứa bất lương
  • 22. Community (n) [kə'mju:niti] toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...; cộng đồngphường; hội; phái (nhóm người cùng (tôn giáo), cùng quốc tịch...) tình trạng cùng nhau chia sẻ, có những điểm giống nhau về một phương diện nào đó Ex: Work for the good of the community: làm việc vì lợi ích của nhân dân
  • 23. Local (adj) /'loukəl/ địa phương ,thuộc về một nơi nào đó The local newspaper: báo địa phương Local government: chính quyền địa phương Local time: giờ địa phương Institution (n) /,insti'tju:ʃn sự thành lập, sự mở/cơ quan/thể chế/người quen thuộc Institutional (adj) [,insti'tju:∫ənl] (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo) (tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội từ thiện Build (v) [bild] sự xây dựng kiểu kiến trúc khổ người tầm vóc xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên Building (n) /'bildiɳ/ kiến trúc sư, sự xây dựng vision /'viʤn/ sự nhìn, sức nhìn mobilize (v) /'moubilaiz/ Cách viết khác : (mobilise) /'moubilaiZ/ huy động, động viên – mobilizing (v) mobilize support for a new project: huy động sự ủng hộ để xây dựng dự
  • 24. Link [liηk] sth (together) (n): kết hợp lại, liên kết lại linking (n) ['liηkiη]: sự nối lại, sự liên kết investments (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư outside (n) /'aut'said/ bề ngoài,bên ngoài Outsider (n) [,aut'saidə(r)] người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn người không cùng nghề; người không chuyên môn đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] (số nhiều) tài nguyên sự tháo vát hoặc tinh ý; sáng kiến; tài xoay xở; tài tháo vát nguồn vui; niềm an ủi; sự khuây khoả, sự giải trí, sự tiêu khiển phương sách.phương kế ,thủ đoạn Resourceful (adj) [ri'sɔ:sful] có tài xoay xở; tháo vát, có năng lực, nghị lực  
  • 25. economic (adj) /,i:kə'nɔmik/ kinh tế/ mang lợi, có lợi việc kinh doanh/ rẻ tiền the government’s economic policy is very reasonable: chính sách kinh tế của hính phủ rất hợp lý economical (adj) [,i:kə'nɔmikəl] thận trọng trong việc chi tiêu tiền, thời gian.. và trong việc sử dụng các nguồn tiềm lực, không lãng phí; tiết kiệm Economically (phó từ) [,i:kə'nɔmikəli] về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế Economics (n) [,i:kə'nɔmiks]: nền kinh tế, khoa kinh tế chính trị Economist (n) [i:'kɔnəmist] nhà kinh tế học, người chi tiêu tiết kiệm economize (-ise) (v) [i:'kɔnəmaiz] (to economize on something) tiết kiệm She is economizing on bus fares by walking more: cô ấy tiết kiệm tiền đi xe bus bằng cách đi bộ nhiều hơn Economy (n) [i:'kɔnəmi] sự kiểm soát và quản lý tiền, tiềm lực của một cộng đồng, xã hội, gia đình.......sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...) ( the economy) hoạt động và việc quản lý cung cấp tiền, thương mại và công nghiệp của một đất nước