More Related Content
Similar to Bảng giá khởi động từ 2015 (20)
Bảng giá khởi động từ 2015
- 1. kW A kW A kW A
HMC-12C 3.5 13 5.5 12 7.5 12 1a or 1b 280,000
HMC-18C 4.5 18 7.5 18 7.5 13 1a or 1b 410,000
HMC-22C 5.5 22 11 22 15 20 1a or 1b 500,000
HMC-32 7.5 32 15 32 18.5 28 2a +2b 735,000
HMC-40 11 40 18.5 40 22 32 2a +2b 860,000
HMC-48 11 48 _ _ _ _ 2a +2b 950,000
HMC-50 15 55 22 50 30 43 2a +2b 1,000,000
HMC-65 18.5 65 30 65 33 60 2a +2b 1,250,000
HMC-75 22 75 37 75 37 64 2a +2b 1,300,000
HMC-85 25 85 45 85 45 75 2a +2b 1,620,000
HMC-100 30 105 55 105 55 85 2a +2b 2,100,000
HMC-130 37 130 60 130 60 90 2a +2b 2,500,000
HMC-150 45 150 75 150 75 100 2a +2b 3,200,000
HMC-185 55 185 90 185 110 180 2a +2b 4,250,000
HMC-225 75 225 132 225 132 200 2a +2b 4,800,000
HMC-260 80 265 147 265 174 225 2a +2b 6,600,000
BẢO HÀNH 12 THÁNG CHO LOẠI THÔNG THƯỜNG
Permanent magnet
type MC
kW A kW A kW A
HMC-9N
HMC-12N 3.5 13 5.5 12 7.5 12 1a +1b 585,000
HMC-18N 4.5 18 7.5 18 7.5 13 1a +1b 717,000
HMC-22N 5.5 22 11 22 15 20 1a +1b 989,000
HMC-32N 7.5 32 15 32 18.5 28 2a +2b 1,120,000
HMC-40N 11 40 18.5 40 22 32 2a +2b 1,325,000
HMC-48N 11 48 _ _ _ _ 2a +2b 1,385,000
HMC-50S 15 55 22 50 30 43 2a +2b 1,467,000
HMC-65S 18.5 65 30 65 33 60 2a +2b 1,590,000
HMC-75S 22 75 37 75 37 64 2a +2b 1,732,000
HMC-85S 25 85 45 85 45 75 2a +2b 2,038,000
HMC-100S 30 105 55 105 55 85 2a +2b 2,445,000
HMC-130S 37 130 60 130 60 90 2a +2b 2,854,000
HMC-150S 45 150 75 150 75 100 2a +2b 3,260,000
HMC-185S 55 185 90 185 110 180 2a +2b 4,075,000
HMC-225S 75 225 132 225 132 200 2a +2b 4,891,000
HMC-260S 80 265 174 265 147 225 2a +2b 7,132,000
BẢO HÀNH 24 THÁNG CHO LOẠI SIÊU BỀN PMC
Solenoid Type MC - loại thông thường
BẢNG GIÁ HANCESS 2014
Permanent magnet Type PMC - LOẠI SIÊU BỀN, TIẾT KIỆM
ĐIỆN 95% SO VỚI LOẠI THÔNG THƯỜNG
Rated capacity (AC3)
Aux contact
(Standard)
GIÁ VND
Model Name
200V ~220V
Aux contact
(Standard)
Model
Name
200V ~220V 380V ~440V 480V
380V ~440V 480V
GIÁ VND