SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
Lichthilai 0413 v1_2
1. LỊCH THI KỲ THI PHỤ ĐỢT THÁNG 04/2013
(Kèm theo thông báo số: TB-ĐHHH-ĐT ngày 15 tháng 03 năm 2013)
Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
I. Khoa Hàng hải
1 11204 Máy vô tuyến điện hàng hải 2 ĐH 37 13h30, 30/03/2013 101B4
2 11502 Xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa ĐH 39 07h00, 31/03/2013 101B4
3 11304 Quy tắc phòng ngừa đâm va ĐH 58 15h30, 31/03/2013 101B4
4 11101 Địa văn hàng hải 1 ĐH 11 07h00, 06/04/2013
5 11102 Địa văn Hàng hải 2 ĐH 4 07h00, 06/04/2013
6 11104 Thiên văn hàng hải 1 ĐH 3 07h00, 06/04/2013
101B4 Ghép phòng
7 11106 Khí tượng hải dương ĐH 2 07h00, 06/04/2013
8 11107 La bàn từ ĐH 3 07h00, 06/04/2013
9 11110 Hàng hải cơ sở ĐH 2 07h00, 06/04/2013
10 11306 Thủy nghiệp thông hiệu 1 CĐ 2 07h00, 06/04/2013
11 11306 Thủy nghiệp thông hiệu 1 ĐH 15 07h00, 06/04/2013
12 11308 Thủy nghiệp - thông hiệu ĐH 1 07h00, 06/04/2013 102A2 Ghép phòng
13 11309 Điều động tàu ĐH 3 07h00, 06/04/2013
14 11603 Thực tập sỹ quan ĐH 2 07h00, 06/04/2013
15 11205 Máy vô tuyến điện hàng hải 3 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
16 11207 Thiết bị hàng hải ĐH 4 07h00, 06/04/2013
102B4 Ghép phòng
17 11310 Tìm kiếm và cứu nạn 1 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
18 11503 Xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa ĐH 2 07h00, 06/04/2013
19 11401 Pháp luật đại cương ĐH 88 07h00, 06/04/2013 103B4, 104B4
20 11401 Pháp luật đại cương CĐ 13 07h00, 06/04/2013 104B4
21 11202 Máy điện hàng hải 2 ĐH 3 09h00, 06/04/2013
22 11203 Máy vô tuyến điện hàng hải 1 ĐH 21 09h00, 06/04/2013 101B2 Ghép phòng
23 11206 Tự động điều khiển ĐH 26 09h00, 06/04/2013
24 11302 Điều động tàu 2 ĐH 3 09h00, 06/04/2013
102B2 Ghép phòng
25 11307 Thủy nghiệp - Thông hiệu 2 ĐH 18 09h00, 06/04/2013
26 11109 Đại cương hàng hải ĐH 45 13h30, 06/04/2013 101B2
27 11301 Điều động tàu 1 ĐH 25 13h30, 06/04/2013
102B2 Ghép phòng
28 11504 Tin học hàng hải ĐH 10 13h30, 06/04/2013
29 11305 An toàn lao động ĐH 31 13h30, 06/04/2013
103B2 Ghép phòng
30 11305 An toàn lao động CĐ 5 13h30, 06/04/2013
31 11303 Xử lý các tình huống khẩn cấp ĐH 17 15h30, 06/04/2013
101B4 Ghép phòng
32 11404 Pháp luật hàng hải 2 ĐH 13 15h30, 06/04/2013
33 11403 Pháp luật hàng hải 1 ĐH 9 07h00, 07/04/2013
101B2 Ghép phòng
34 11406 Kinh tế khai thác thương vụ ĐH 22 07h00, 07/04/2013
35 11402 Luật biển ĐH 52 09h00, 07/04/2013 101B4
36 11501 Ổn định tàu ĐH 43 13h30, 07/04/2013 101B2
37 11201 Máy điện hàng hải 1 ĐH 34 07h00, 13/04/2013 101B4
II. Khoa Máy tàu biển
1 12301 Lý thuyết điều khiển tự động ĐH 59 09h00, 30/03/2013 101B4
2 12408 Máy tàu thủy ĐH 93 09h00, 30/03/2013 102B4, 103B4
3 12201 Nhiệt kỹ thuật ĐH 41 13h30, 30/03/2013 102B4
4 12101 Động cơ đốt trong 1 ĐH 36 07h00, 31/03/2013 102B4
5 12501 Môi trường và an toàn môi trường ĐH 117 09h00, 31/03/2013 301B5, 302B5
6 12501 Môi trường và an toàn môi trường CĐ 28 09h00, 31/03/2013
303B5 Ghép phòng
7 12504 Kỹ thuật an toàn & môi trường ĐH 32 09h00, 31/03/2013
1
2. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
8 12102 Động cơ đốt trong 2 ĐH 6 07h00, 06/04/2013
9 12105 Khai thác hệ động lực tàu thủy ĐH 9 07h00, 06/04/2013
10 12202 Nồi hơi tua bin tàu thuỷ ĐH 13 07h00, 06/04/2013
11 12203 Thiết bị trao đổi nhiệt ĐH 3 07h00, 06/04/2013
12 12206 Máy phụ tàu thuỷ 2 (Anh văn) ĐH 4 07h00, 06/04/2013 201B4 Ghép phòng
13 12302 Hệ thống tự động ĐH 2 07h00, 06/04/2013
14 12402 Công nghệ sửa chữa tàu thủy 2 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
15 12405 Máy tàu thủy ĐH 2 07h00, 06/04/2013
16 12407 Các vấn đề MT trong KT máy tàu ĐH 11 07h00, 06/04/2013
17 12502 Môi trường trong xây dựng ĐH 7 07h00, 06/04/2013
18 12505 Vi hóa sinh trong công nghệ MT ĐH 1 07h00, 06/04/2013
19 12508 Tự động hoá & dụng cụ đo ĐH 6 07h00, 06/04/2013
202B4 Ghép phòng
20 12509 Luật và chính sách môi trường ĐH 1 07h00, 06/04/2013
21 12521 Độc học môi trường ĐH 2 07h00, 06/04/2013
22 12522 Kỹ thuật xử lý nước và nước thải ĐH 2 07h00, 06/04/2013
23 12104 Khai thác hệ động lực tàu thủy ĐH 4 09h00, 06/04/2013
24 12303 Luật máy hàng hải ĐH 1 09h00, 06/04/2013
25 12304 Tin học chuyên ngành ĐH 12 09h00, 06/04/2013
26 12401 Công nghệ sửa chữa tàu thủy 1 ĐH 11 09h00, 06/04/2013
27 12503 Bảo vệ môi trường biển ĐH 1 09h00, 06/04/2013 103B2 Ghép phòng
28 12510 Quá trình truyền nhiệt trong CNMT ĐH 4 09h00, 06/04/2013
29 12516 Đánh giá tác động & rủi ro MT ĐH 6 09h00, 06/04/2013
30 12409 Kỹ thuật an toàn lao động ĐH 7 13h30, 06/04/2013
31 12519 Quản lý môi trường ĐH 4 13h30, 06/04/2013
32 12204 Máy lạnh & điều hoà không khí ĐH 46 07h00, 07/04/2013 102B2
33 12103 Trang trí động lực tàu thủy ĐH 110 09h00, 07/04/2013 102B4, 103B4
34 12404 Thiết bị kỹ thuật đo ĐH 63 09h00, 13/04/2013 103B4
35 12205 Máy phụ tàu thuỷ 1 ĐH 38 13h30, 14/04/2013 101B4
III. Khoa Điện - Điện tử tàu biển
1 13101 Máy điện ĐH 67 07h00, 30/03/2013 101B4
2 13114 Máy điện & thiết bị điện ĐH 73 07h00, 30/03/2013 102B4
3 13104 Khí cụ điện ĐH 43 09h00, 30/03/2013 104B4
4 13307 Điện tử công suất ĐH 41 13h30, 30/03/2013 103B4
5 13127 Kỹ thuật điện ĐH 96 15h30, 30/03/2013 101B4, 102B4
6 13405 Kỹ thuật đo lường điện ĐH 59 07h00, 31/03/2013 103B4
7 13112 KT điện và điện tàu thủy ĐH 86 13h30, 31/03/2013 101B4, 102B4
8 13102 Cơ sở truyền động điện tàu thủy ĐH 4 07h00, 06/04/2013
9 13107 Điện tàu thủy ĐH 6 07h00, 06/04/2013
10 13108 Trang bị điện máy xếp dỡ ĐH 1 07h00, 06/04/2013
11 13109 Công nghệ lắp đặt và khai thác ĐH 5 07h00, 06/04/2013 203B4 Ghép phòng
12 13113 Máy điện và khí cụ điện ĐH 15 07h00, 06/04/2013
13 13123 Truyền động điện tàu thủy 1 ĐH 5 07h00, 06/04/2013
14 13126 Cơ sở truyền động điện ĐH 26 07h00, 06/04/2013
15 13201 Vật liệu và dụng cụ điện tử ĐH 28 07h00, 06/04/2013
16 13205 Trường điện từ & truyền sóng ĐH 2 07h00, 06/04/2013
17 13210 Kỹ thuật vi xử lý và ghép nối ĐH 1 07h00, 06/04/2013
18 13212 Kỹ thuật siêu cao tần ĐH 3 07h00, 06/04/2013
19 13224 Kỹ thuật truyền hình ĐH 3 07h00, 06/04/2013
204B4 Ghép phòng
20 13225 Thiết bị đầu cuối thông tin ĐH 1 07h00, 06/04/2013
21 13230 Định vị và dẫn đường hàng hải ĐH 3 07h00, 06/04/2013
22 13232 Mô phỏng hệ thống thông tin ĐH 2 07h00, 06/04/2013
23 13251 Điện tử tương tự - ĐTT ĐH 11 07h00, 06/04/2013
24 13256 Điện tử số ĐH 7 07h00, 06/04/2013
2
3. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
25 13304 Kỹ thuật thủy khí ĐH 8 07h00, 06/04/2013
26 13311 Tổng hợp hệ điện cơ ĐH 1 07h00, 06/04/2013
301B4 Ghép phòng
27 13312 Điều khiển sản xuất tích hợp MT ĐH 14 07h00, 06/04/2013
28 13322 Chuyên đề 2 ĐH 1 07h00, 06/04/2013
29 13408 Phần tử tự động ĐH 2 07h00, 06/04/2013
30 13412 Kỹ thuật điện (MKT) ĐH 27 07h00, 06/04/2013
302B4 Ghép phòng
31 13419 Điện tàu thủy ĐH 8 07h00, 06/04/2013
32 13426 Điện tàu thủy 1 ĐH 9 07h00, 06/04/2013
33 13330 TKMH Cung cấp điện ĐH 1 07h00, 06/04/2013 405A6
34 13116 Thực tập cơ sở chuyên ngành ĐH 2 07h00, 06/04/2013
502A6 Ghép phòng
35 13117 Thực tập máy điện- KCĐ ĐH 4 07h00, 06/04/2013
36 13253 Điện tử tương tự ĐH 28 09h00, 06/04/2013
202B2 Ghép phòng
37 13257 Mạch và tín hiệu ĐH 27 09h00, 06/04/2013
38 13202 Cơ sở kỹ thuật mạch điện tử ĐH 6 09h00, 06/04/2013
39 13203 Lý thuyết mạch ĐH 19 09h00, 06/04/2013
40 13204 Lý thuyết truyền tin ĐH 12 09h00, 06/04/2013
41 13206 Điện tử tương tự ĐH 3 09h00, 06/04/2013
203B2 Ghép phòng
42 13213 Tin học ứng dụng ĐH 4 09h00, 06/04/2013
43 13223 Kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài ĐH 4 09h00, 06/04/2013
44 13226 Thiết bị thu phát VTĐ ĐH 2 09h00, 06/04/2013
45 13233 Thông tin di động ĐH 1 09h00, 06/04/2013
46 13105 Điều chỉnh tự động truyền động ĐH 1 09h00, 06/04/2013
47 13120 Kỹ thuật vi xử lý (ĐTT) ĐH 12 09h00, 06/04/2013
48 13301 Kỹ thuật đo lường điện ĐH 3 09h00, 06/04/2013
49 13306 Kỹ thuật sensor ĐH 3 09h00, 06/04/2013 204B2 Ghép phòng
50 13314 PLC ĐH 9 09h00, 06/04/2013
51 13416 Hệ thống tự động tàu thủy 2 ĐH 2 09h00, 06/04/2013
52 13427 Điều khiển logic & kỹ thuật số ĐH 1 09h00, 06/04/2013
53 13106 Mô hình hóa thiết bị điện ĐH 3 13h30, 06/04/2013
54 13207 Kỹ thuật số ĐH 11 13h30, 06/04/2013
55 13208 Kỹ thuật đo lường điện tử & VT ĐH 8 13h30, 06/04/2013
56 13235 Lập trình hệ thống ĐH 2 13h30, 06/04/2013 104B2 Ghép phòng
57 13302 Điện tử số ĐH 5 13h30, 06/04/2013
58 13305 Kỹ thuật vi xử lý ĐH 5 13h30, 06/04/2013
59 13313 Cung cấp điện ĐH 19 13h30, 06/04/2013
60 13406 Vật liệu kỹ thuật điện ĐH 58 13h30, 06/04/2013 202B2
61 13418 Điện tàu thủy 2 ĐH 20 13h30, 06/04/2013
203B2 Ghép phòng
62 13420 Trạm phát điện tàu thủy 1 ĐH 10 13h30, 06/04/2013
63 13115 Phần mềm ứng dụng ĐH 4 15h30, 06/04/2013
64 13214 Kỹ thuật thông tin số ĐH 10 15h30, 06/04/2013
65 13217 Hệ thống thông tin số ĐH 7 15h30, 06/04/2013
102B4 Ghép phòng
66 13303 Điều khiển logic ĐH 5 15h30, 06/04/2013
67 13316 Điều khiển robot ĐH 20 15h30, 06/04/2013
68 13321 Chuyên đề 1 ĐH 3 15h30, 06/04/2013
69 13401 Lý thuyết mạch điện ĐH 16 15h30, 06/04/2013
103B4 Ghép phòng
70 13422 Hệ thống tự động tàu thủy 1 ĐH 7 15h30, 06/04/2013
71 13221 Lý thuyết và kỹ thuật anten ĐH 9 07h00, 07/04/2013
72 13317 Trang bị điện điện tử máy gia ĐH 20 07h00, 07/04/2013
73 13403 Lý thuyết trường điện từ ĐH 15 07h00, 07/04/2013
103B2 Ghép phòng
74 13410 An toàn điện ĐH 10 07h00, 07/04/2013
75 13415 PLC và mạng truyền thông công ĐH 1 07h00, 07/04/2013
76 13424 Điện tử công suất ĐH 12 07h00, 07/04/2013
77 13348 TKMH điện tử công suất ĐH 24 09h00, 07/04/2013 401A6
78 13252 Cơ sở kỹ thuật điện tử ĐH 126 13h30, 13/04/2013 101B4, 102B4
3
4. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
IV. Khoa Cơ khí
1 14201 Kỹ thuật nhiệt ĐH 97 07h00, 31/03/2013 201B4, 202B4
2 14505 Máy thủy lực ĐH 1 07h00, 06/04/2013
3 14513 Ô tô máy kéo ĐH 3 07h00, 06/04/2013
4 14516 Tổ chức và quản lý sản xuất ĐH 2 07h00, 06/04/2013 101B2 Ghép phòng
5 14521 Máy Xây dựng ĐH 21 07h00, 06/04/2013
6 14530 Công nghệ chế tạo máy nâng chuyển ĐH 1 07h00, 06/04/2013
7 14102 Máy thủy lực ĐH 2 07h00, 06/04/2013
8 14103 Máy phụ tàu thủy ĐH 2 07h00, 06/04/2013
9 14105 Diesel tàu thủy 1 ĐH 1 07h00, 06/04/2013
10 14106 Diesel tàu thủy 2 ĐH 1 07h00, 06/04/2013 303B4 Ghép phòng
11 14112 Thiết kế hệ động lực tàu thủy ĐH 1 07h00, 06/04/2013
12 14119 Sửa chữa hệ thống động lực tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
13 14122 Tự động hóa thiết kế tàu thủy ĐH 1 07h00, 06/04/2013
14 14202 Kỹ thuật nhiệt MXD ĐH 25 07h00, 06/04/2013
304B4 Ghép phòng
15 14207 Thiết bị năng lượng tàu thủy ĐH 2 07h00, 06/04/2013
16 14107 TKMH Diesel tàu thủy 2 ĐH 6 07h00, 06/04/2013
17 14111 TKMH TK hệ thống động lực TT ĐH 1 07h00, 06/04/2013 401A6 Ghép phòng
18 14126 TKMH thiết kế hệ động lực tàu ĐH 3 07h00, 06/04/2013
19 14101 Dao động và động lực học máy ĐH 14 09h00, 06/04/2013
20 14121 Khoa học quản lý trong đóng tàu ĐH 1 09h00, 06/04/2013
21 14203 Nồi hơi tàu thủy ĐH 2 09h00, 06/04/2013 302B2 Ghép phòng
22 14501 Cơ kết cấu ĐH 8 09h00, 06/04/2013
23 14518 Động lực học máy trục ĐH 4 09h00, 06/04/2013
24 14118 Sửa chữa hệ thống động lực tàu ĐH 11 13h30, 06/04/2013
25 14205 Hệ thống làm lạnh điều hòa KK ĐH 6 13h30, 06/04/2013 204B2 Ghép phòng
26 14506 Máy trục ĐH 13 13h30, 06/04/2013
27 14204 Tuabin tàu thủy ĐH 6 15h30, 06/04/2013
104B4 Ghép phòng
28 14514 Máy vận chuyển liên tục ĐH 9 15h30, 06/04/2013
29 14523 Quy phạm TK máy và thiết bị nâng ĐH 5 07h00, 07/04/2013 104B2
V. Khoa Đóng tàu
1 23232 Kết cấu tàu ĐH 53 07h00, 31/03/2013 204B4
2 23115 Lý thuyết thiết kế tàu ĐH 46 15h30, 31/03/2013 104B4
3 23101 Vẽ tàu ĐH 26 07h00, 06/04/2013
4 23103 Tĩnh học tàu ĐH 10 07h00, 06/04/2013
5 23104 Động lực học tàu thủy 1 ĐH 9 07h00, 06/04/2013
6 23106 Động lực học tàu thủy 2 ĐH 4 07h00, 06/04/2013 103B4 Ghép phòng
7 23110 Hệ thống tàu thủy ĐH 1 07h00, 06/04/2013
8 23127 Kết cấu và lý thuyết tàu ĐH 2 07h00, 06/04/2013
9 23128 Lý thuyết tàu ĐH 7 07h00, 06/04/2013
10 23201 Cơ kết cấu tàu thủy_ĐTA ĐH 4 07h00, 06/04/2013
11 23211 Công nghệ đóng mới A1 ĐH 4 07h00, 06/04/2013
12 23214 Công nghệ sửa chữa tàu thủy ĐH 1 07h00, 06/04/2013
13 23231 Bảo dưỡng tàu ĐH 6 07h00, 06/04/2013 104B4 Ghép phòng
14 23302 Tự động hóa trong TK TT A2 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
15 23306 Tự động hóa TK trong đóng tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
16 23307 Kỹ thuật đo và thử tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
17 23118 TKMH Thiết kế đội tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013 307A6
18 23206 TKMH kết cấu tàu ĐH 3 07h00, 06/04/2013 403A6
19 23213 TKMH Công nghệ đóng mới A2 ĐH 5 07h00, 06/04/2013 403A6
20 23107 Động lực học tàu thủy ĐH 7 09h00, 06/04/2013
21 23116 Bố trí chung & KT tàu thủy ĐH 6 09h00, 06/04/2013
202B4 Ghép phòng
22 23122 Lý thuyết tàu ĐH 2 09h00, 06/04/2013
23 23215 Khoa học quản lý trong đóng tàu ĐH 1 09h00, 06/04/2013
24 23105 TKMH Động lực học tàu thủy 1 ĐH 5 09h00, 06/04/2013
4
5. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
25 23108 Thiết bị tàu thủy ĐH 24 13h30, 06/04/2013
26 23111 Thiết bị - hệ thống tàu thủy ĐH 19 13h30, 06/04/2013
204B4 Ghép phòng
27 23202 Cơ kết cấu tàu thủy_VTT ĐH 4 13h30, 06/04/2013
28 23216 Hàn cắt kim loại trong ĐT ĐH 13 13h30, 06/04/2013
29 23119 Thiết kế tàu ĐH 17 15h30, 06/04/2013
303B4 Ghép phòng
30 23208 Chấn động tàu thủy ĐH 9 15h30, 06/04/2013
31 23109 TKMH Thiết bị tàu thủy ĐH 6 15h30, 06/04/2013
403A6 Ghép phòng
32 23136 TKMH Thiết kế tàu ĐH 6 15h30, 06/04/2013
33 23203 Kết cấu tàu (MTT) ĐH 10 07h00, 07/04/2013
34 23204 Kết cấu tàu thủy (VTT) ĐH 13 07h00, 07/04/2013
303B2 Ghép phòng
35 23205 Kết cấu tàu (ĐTA) ĐH 19 07h00, 07/04/2013
36 23217 Hàn tàu ĐH 6 07h00, 07/04/2013
37 23218 TKMH kết cấu tàu thủy ĐH 13 07h00, 07/04/2013 406A6
38 23123 Lý thuyết phao ĐH 7 09h00, 07/04/2013
39 23207 Sức bền tàu thủy ĐH 20 09h00, 07/04/2013 203B4 Ghép phòng
40 23209 Sức bền chấn động ĐH 31 09h00, 07/04/2013
41 23210 Công nghệ đóng mới ĐH 10 13h30, 07/04/2013 203B2
42 23124 Lý thuyết tàu - ĐKTB ĐH 61 07h00, 13/04/2013 102B4
VI. Khoa Kinh tế vận tải biển
1 15501 Tài chính tiền tệ ĐH 116 07h00, 30/03/2013 103B4, 104B4
2 15201 Quản lý khai thác cảng ĐH 39 09h00, 30/03/2013 201B4
3 15208 NL thống kê & thống kê DN ĐH 71 09h00, 30/03/2013 301B5
4 15301 Địa lý vận tải ĐH 32 09h00, 30/03/2013 302B5
5 15503 Thị trường chứng khoán ĐH 46 09h00, 30/03/2013 303B5
6 15131 Kinh tế vĩ mô 2 ĐH 49 15h30, 30/03/2013 103B4
7 15701 Pháp luật kinh tế ĐH 74 15h30, 30/03/2013 309B5
8 15701 Pháp luật kinh tế CĐ 71 15h30, 30/03/2013 310B5
9 15507 Thuế vụ ĐH 49 07h00, 31/03/2013 104B4
10 15204 Quản lý nhà nước về kinh tế ĐH 81 09h00, 31/03/2013 304B5, 305B5
11 15508 Nguyên lý kế toán ĐH 48 15h30, 31/03/2013 102B4
12 15108 Kinh tế phát triển ĐH 1 07h00, 06/04/2013
13 15116 Kinh tế công cộng ĐH 12 07h00, 06/04/2013
14 15123 Phân tích hoạt động kinh tế (KTB) ĐH 12 07h00, 06/04/2013
15 15125 Phân tích hoạt động kinh tế (QBH) ĐH 1 07h00, 06/04/2013
16 15126 Phân tích hoạt động kinh tế (QKD) ĐH 3 07h00, 06/04/2013 102B2 Ghép phòng
17 15127 Phân tích hoạt động kinh tế (QKT) ĐH 12 07h00, 06/04/2013
18 15128 Kinh tế vi mô 1 ĐH 9 07h00, 06/04/2013
19 15128 Kinh tế vi mô 1 CĐ 9 07h00, 06/04/2013
20 15130 Kinh tế vĩ mô 1 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
21 15302 Luật vận tải biển ĐH 1 07h00, 06/04/2013
22 15307 Quản lý đội tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
23 15412 Khởi sự doanh nghiệp ĐH 1 07h00, 06/04/2013
24 15504 Quản lý tài chính nhà nước ĐH 3 07h00, 06/04/2013
25 15510 Kế toán ngân hàng ĐH 1 07h00, 06/04/2013
26 15512 Nghiệp vụ ngân hàng ĐH 2 07h00, 06/04/2013
27 15607 Khoa học giao tiếp ĐH 1 07h00, 06/04/2013 104B2 Ghép phòng
28 15608 Giao nhận hàng hóa XNK ĐH 1 07h00, 06/04/2013
29 15611 Tổng quan về kinh doanh QBH ĐH 2 07h00, 06/04/2013
30 15702 Luật thương mại ĐH 2 07h00, 06/04/2013
31 15703 Luật tài chính ĐH 7 07h00, 06/04/2013
32 15704 Luật bảo hiểm ĐH 2 07h00, 06/04/2013
33 15706 Bảo hiểm hàng hải ĐH 1 07h00, 06/04/2013
5
6. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
34 15209 Quản trị nhân lực ĐH 17 07h00, 06/04/2013
103B2 Ghép phòng
35 15401 Quản trị học đại cương ĐH 28 07h00, 06/04/2013
36 15106 TKMH môn học phân tích HĐKT ĐH 1 07h00, 06/04/2013 210A4
37 15202 TKMH quản lý khai thác cảng ĐH 5 09h00, 06/04/2013 210A4
38 15117 Kinh tế môi trường ĐH 21 09h00, 06/04/2013
303B2 Ghép phòng
39 15211 Tổ chức lao động tiền lương ĐH 25 09h00, 06/04/2013
40 15306 Kinh tế vận chuyển đường biển ĐH 1 09h00, 06/04/2013
41 15404 Quản trị dự án đầu tư ĐH 10 09h00, 06/04/2013
42 15408 Quản trị công nghệ ĐH 2 09h00, 06/04/2013
43 15409 Quản trị chiến lược ĐH 4 09h00, 06/04/2013
44 15411 Tâm lý học quản trị ĐH 2 09h00, 06/04/2013
45 15506 Kế toán máy ĐH 1 09h00, 06/04/2013 304B2 Ghép phòng
46 15513 Kế toán quản trị ĐH 5 09h00, 06/04/2013
47 15514 Kế toán hành chính sự nghiệp ĐH 6 09h00, 06/04/2013
48 15609 Kinh tế ngoại thương ĐH 6 09h00, 06/04/2013
49 15716 Kinh tế bảo hiểm ĐH 3 09h00, 06/04/2013
50 15718 Bảo hiểm trong ngoại thương ĐH 1 09h00, 06/04/2013
51 15124 Phân tích hoạt động kinh tế (KTN) ĐH 3 13h30, 06/04/2013
52 15129 Kinh tế vi mô 2 ĐH 15 13h30, 06/04/2013
53 15205 Toán kinh tế trong vận tải ĐH 13 13h30, 06/04/2013 302B2 Ghép phòng
54 15207 Kinh tế cảng ĐH 17 13h30, 06/04/2013
55 15210 Tổ chức cơ giới hóa xếp dỡ ĐH 3 13h30, 06/04/2013
56 15402 Quản trị doanh nghiệp ĐH 10 13h30, 06/04/2013
57 15414 Marketing căn bản ĐH 14 13h30, 06/04/2013
58 15515 Toán tài chính ĐH 18 13h30, 06/04/2013 303B2 Ghép phòng
59 15601 Thanh toán quốc tế ĐH 6 13h30, 06/04/2013
60 15616 Tổng quan về kinh doanh - QKT ĐH 5 13h30, 06/04/2013
61 15206 Kinh tế lượng ĐH 25 15h30, 06/04/2013
62 15303 Khai thác tàu ĐH 8 15h30, 06/04/2013
201B4 Ghép phòng
63 15502 Quản trị tài chính ĐH 2 15h30, 06/04/2013
64 15509 Kế toán doanh nghiệp ĐH 19 15h30, 06/04/2013
65 15305 Logistics và vận tải đa phương ĐH 10 07h00, 07/04/2013
202B2 Ghép phòng
66 15511 Kiểm toán ĐH 8 07h00, 07/04/2013
67 15309 Đại lý giao nhận ĐH 6 09h00, 07/04/2013 104B4
68 15603 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương ĐH 6 09h00, 07/04/2013 104B4
69 15705 Bảo hiểm ĐH 13 13h30, 07/04/2013 102B2
70 15516 Tin học ứng dụng ĐH 134 07h00, 14/04/2013 209A4, 318A4
VII. Khoa Công trình thủy
1 16108 Trắc địa ĐH 50 09h00, 30/03/2013 304B5
2 16221 Ổn định động lực học công trình ĐH 36 13h30, 30/03/2013 104B4
3 16406 Kết cấu gạch gỗ đá ĐH 35 13h30, 30/03/2013 201B4
4 16201 Cơ học trong môi trường liên tục ĐH 65 07h00, 31/03/2013 203B4
5 16218 Cơ học kết cấu 2 ĐH 83 09h00, 31/03/2013 306B5, 307B5
6 16202 Cơ kết cấu 1 ĐH 33 13h30, 31/03/2013 103B4
7 16413 Kiến trúc công nghiệp ĐH 32 15h30, 31/03/2013 103B4
8 16101 Kỹ thuật viễn thám ĐH 1 07h00, 06/04/2013
9 16105 Công trình báo hiệu hàng hải ĐH 1 07h00, 06/04/2013
10 16110 Trắc địa phổ thông ĐH 2 07h00, 06/04/2013
11 16205 Bê tông cốt thép ĐH 4 07h00, 06/04/2013
12 16210 Thi công cơ bản ĐH 2 07h00, 06/04/2013 202B2 Ghép phòng
13 16211 Kinh tế xây dựng ĐH 1 07h00, 06/04/2013
14 16213 Luật xây dựng ĐH 4 07h00, 06/04/2013
15 16219 Quy hoạch cảng ĐH 1 07h00, 06/04/2013
16 16224 Khu nước của cảng và CTĐT ĐH 1 07h00, 06/04/2013
6
7. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
17 16226 Cơ học đất nền móng ĐH 1 07h00, 06/04/2013
18 16301 Các phương pháp số ĐH 3 07h00, 06/04/2013
19 16309 Động lực học sông biển ĐH 1 07h00, 06/04/2013
20 16404 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 ĐH 5 07h00, 06/04/2013
21 16412 Kỹ thuật thi công 1 ĐH 5 07h00, 06/04/2013
22 16417 Kết cấu thép 2 ĐH 4 07h00, 06/04/2013 203B2 Ghép phòng
23 16425 An toàn lao động và VSCN ĐH 1 07h00, 06/04/2013
24 16426 Thiết kế nhà dân dụng và CN ĐH 1 07h00, 06/04/2013
25 16503 Nhập môn cầu ĐH 1 07h00, 06/04/2013
26 16505 Thiết kế và XD cấu thép 1 ĐH 2 07h00, 06/04/2013
27 16508 Tin học ứng dụng cầu đường ĐH 1 07h00, 06/04/2013
28 16228 TKMH Công trình bến ĐH 4 07h00, 06/04/2013
29 16231 TKMH Công trình biển cố định ĐH 1 07h00, 06/04/2013 402A6 Ghép phòng
30 16232 TKMH khu nước của cảng ĐH 1 07h00, 06/04/2013
31 16117 TKMH Thiết kế luồng tàu ĐH 1 07h00, 06/04/2013 406A6
32 16415 ĐA kết cấu thép 1 ĐH 3 07h00, 06/04/2013 407A6
33 16102 Hệ thống thông tin địa lý ĐH 2 09h00, 06/04/2013
34 16106 Thiết bị báo hiệu hàng hải ĐH 1 09h00, 06/04/2013
35 16114 Đo đạc và thành lập bản đồ biển ĐH 5 09h00, 06/04/2013
36 16204 Cơ học đất ĐH 27 09h00, 06/04/2013
37 16225 Công trình biển cố định ĐH 2 09h00, 06/04/2013 101B4 Ghép phòng
38 16304 Thủy lực cơ sở ĐH 3 09h00, 06/04/2013
39 16311 Âu tàu ĐH 7 09h00, 06/04/2013
40 16315 Công trình bảo vệ bờ chắn sóng ĐH 1 09h00, 06/04/2013
41 16317 Khí tượng thủy văn ĐH 11 09h00, 06/04/2013
42 16403 Vật liệu xây dựng ĐH 24 09h00, 06/04/2013
43 16421 Kiến trúc dân dụng ĐH 2 09h00, 06/04/2013
44 16502 Thủy văn cầu đường ĐH 9 09h00, 06/04/2013 102B4 Ghép phòng
45 16513 Quy hoạch GTVT và ML đường ĐH 2 09h00, 06/04/2013
46 16524 Thiết kế cầu cống ĐH 4 09h00, 06/04/2013
47 16209 TKMH nền và móng ĐH 10 09h00, 06/04/2013 401A6
48 16422 TKMH Kiến trúc dân dụng ĐH 2 09h00, 06/04/2013 403A6
49 16112 Trắc địa cao cấp bản đồ ĐH 4 13h30, 06/04/2013
50 16207 Kết cấu thép ĐH 29 13h30, 06/04/2013 101B4 Ghép phòng
51 16208 Nền và móng ĐH 12 13h30, 06/04/2013
52 16407 Tin học ứng dụng ĐH 22 13h30, 06/04/2013
53 16414 Kết cấu thép 1 ĐH 14 13h30, 06/04/2013
54 16420 Kỹ thuật thông gió ĐH 13 13h30, 06/04/2013 102B4 Ghép phòng
55 16430 Thi công công trình BĐ ATĐT ĐH 2 13h30, 06/04/2013
56 16506 Thiết kế và XD mố trụ cầu ĐH 3 13h30, 06/04/2013
57 16115 TKMH Đo đạc và TLBĐ biển ĐH 8 13h30, 06/04/2013 403A6
58 16229 TKMH Công trình TC trong NMĐT ĐH 17 13h30, 06/04/2013 405A6
59 16316 TKMH Công trình bảo vệ bờ chắn ĐH 6 13h30, 06/04/2013 406A6
60 16427 TKMH Thiết kế nhà DD và CN ĐH 10 13h30, 06/04/2013 407A6
61 16217 Công trình thủy công trong NMĐT ĐH 18 15h30, 06/04/2013
202B4 Ghép phòng
62 16302 Thủy lực cơ sở ĐH 28 15h30, 06/04/2013
63 16401 Địa chất đại cương ĐH 7 15h30, 06/04/2013
64 16409 Kết cấu bê tông cốt thép 1 ĐH 20 15h30, 06/04/2013 203B4 Ghép phòng
65 16504 Thiết kế và XD cầu BTCT 1 ĐH 5 15h30, 06/04/2013
66 16227 TKMH Bê tông cốt thép ĐH 16 15h30, 06/04/2013 401A6
67 16416 TKMH Kết cấu BTCT2 ĐH 18 15h30, 06/04/2013 402A6
7
8. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
68 16113 ĐA trắc địa cao cấp bản đồ ĐH 2 15h30, 06/04/2013 405A6
69 16216 Cơ học kết cấu ĐH 12 07h00, 07/04/2013
70 16312 Chỉnh trị sông ĐH 21 07h00, 07/04/2013
71 16419 Kỹ thuật thi công 2 ĐH 21 07h00, 07/04/2013 203B2 Ghép phòng
72 16424 Cấp thoát nước ĐH 6 07h00, 07/04/2013
73 16511 Thiết kế hình học và KS TK đường ĐH 6 07h00, 07/04/2013
74 16410 ĐA kết cấu bê tông cốt thép 1 ĐH 11 07h00, 07/04/2013 405A6
75 16320 Công trình đường thủy ĐH 8 09h00, 07/04/2013
76 16323 Thủy văn công trình ĐH 10 09h00, 07/04/2013 201B4 Ghép phòng
77 16423 Vật lý kiến trúc ĐH 9 09h00, 07/04/2013
78 16313 TKMH Chỉnh trị sông ĐH 15 09h00, 07/04/2013 402A6
79 16432 TKMH Kỹ thuật thi công 2 ĐH 3 09h00, 07/04/2013 405A6
80 16428 Tổ chức và quản lý thi công ĐH 6 13h30, 07/04/2013 103B2
81 16530 TKMH Thiết kế cầu cống ĐH 1 13h30, 07/04/2013 401A6
82 16322 TKMH Công trình đường thủy ĐH 19 13h30, 07/04/2013 403A6
83 16215 Công trình bến ĐH 59 15h30, 07/04/2013 204B2
84 16434 Kết cấu bê tông cốt thép ĐH 20 15h30, 07/04/2013
302B2 Ghép phòng
85 16431 TKMH Thi công CT BĐ ATĐT ĐH 1 15h30, 07/04/2013
VIII. Khoa Công nghệ thông tin
1 17210 Lập trình hướng đối tượng ĐH 48 07h00, 30/03/2013 201B4
2 17206 Kỹ thuật lập trình C ĐH 66 09h00, 30/03/2013 305B5
3 17413 Thực tập chuyên ngành SQL ĐH 35 09h00, 30/03/2013 307A4
4 17101 Tin học đại cương ĐH 420 09h00, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
5 17101 Tin học đại cương CĐ 136 09h00, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
6 17208 Phân tích thiết kế và ĐG thuật ĐH 44 13h30, 30/03/2013 202B4
7 17201 Phương pháp tính ĐH 1 07h00, 06/04/2013
8 17202 Tin học đại cương ĐH 1 07h00, 06/04/2013
9 17209 Lý thuyết đồ thị ĐH 1 07h00, 06/04/2013
10 17211 Đồ họa máy tính ĐH 1 07h00, 06/04/2013
11 17213 Hệ chuyên gia ĐH 3 07h00, 06/04/2013
12 17214 Lập trình Windows ĐH 26 07h00, 06/04/2013 204B2 Ghép phòng
13 17215 Trí tuệ nhân tạo ĐH 3 07h00, 06/04/2013
14 17302 Kiến trúc máy tính và thiết bị ĐH 1 07h00, 06/04/2013
15 17311 Lập trình ghép nối ngoại vi ĐH 1 07h00, 06/04/2013
16 17314 Mạng máy tính ĐH 1 07h00, 06/04/2013
17 17406 Cơ sở dữ liệu nâng cao ĐH 1 07h00, 06/04/2013
18 17315 Thực tập Visual Basic ĐH 6 07h00, 06/04/2013 308A4
19 17203 Toán rời rạc ĐH 11 09h00, 06/04/2013
20 17204 Ngôn ngữ hình thức và Otomat ĐH 3 09h00, 06/04/2013
21 17301 Kỹ thuật vi xử lý ĐH 5 09h00, 06/04/2013 103B4 Ghép phòng
22 17306 Hệ điều hành mã nguồn mở ĐH 2 09h00, 06/04/2013
23 17407 PTTK hệ thống hướng đối tượng ĐH 3 09h00, 06/04/2013
24 17305 Truyến số liệu ĐH 3 13h30, 06/04/2013
25 17310 Hệ thống viễn thông ĐH 1 13h30, 06/04/2013 103B4 Ghép phòng
26 17403 Phân tích thiết kế hệ thống ĐH 12 13h30, 06/04/2013
27 17207 Cấu trúc dữ liệu ĐH 20 15h30, 06/04/2013 204B4
28 17303 Nguyên lý hệ điều hành ĐH 7 15h30, 06/04/2013 204B4
29 17205 Kỹ thuật lập trình ĐH 10 09h00, 07/04/2013 202B4
IX. Viện Khoa học cơ bản
1 18112 Toán chuyên đề (ĐKT) ĐH 73 07h00, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
2 18102 Giải tích 1 ĐH 494 13h30, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
3 18104 Toán cao cấp C1 ĐH 76 13h30, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
4 18104 Toán cao cấp C1 CĐ 159 13h30, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
8
9. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
5 18101 Đại số ĐH 439 15h30, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
6 18101 Đại số CĐ 40 15h30, 30/03/2013 Nhà B2
7 18110 Xác suất thống kê (Kinh tế) ĐH 90 07h00, 31/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
8 18103 Giải tích 2 ĐH 373 09h00, 31/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
9 18105 Toán cao cấp C2 ĐH 24 15h30, 06/04/2013 Nhà B2
10 18113 Toán chuyên đề (Khoa Đóng tàu) ĐH 51 13h30, 07/04/2013 Nhà B2
11 18114 Toán chuyên đề (Khoa Điện) ĐH 38 15h30, 07/04/2013 Nhà B2
12 18111 Xác suất thống kê (Kỹ thuật) ĐH 80 09h00, 14/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
13 18201 Vật lý 1 ĐH 352 07h00, 31/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
14 18201 Vật lý 1 CĐ 52 07h00, 31/03/2013 Nhà B2
15 18202 Vật lý 2 ĐH 127 13h30, 13/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
16 18303 Hóa lý 1 (KTM) ĐH 11 09h00, 06/04/2013 101B2
17 18310 Hàng nguy hiểm (KTM) ĐH 2 13h30, 06/04/2013 104B4
Ghép phòng
18 18312 Hóa hữu cơ ĐH 4 13h30, 06/04/2013 104B4
19 18302 Hóa kỹ thuật (MKT, MXD) ĐH 14 15h30, 06/04/2013
20 18304 Hóa lý 2 (KTM) ĐH 4 15h30, 06/04/2013 101B2 Ghép phòng
21 18305 Hóa vô cơ 1 (KTM) ĐH 3 15h30, 06/04/2013
22 18301 Hóa đại cương ĐH 103 07h00, 14/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
X. Viện Khoa học cơ sở
1 22303 Sức bền vật liệu 2 ĐH 178 07h00, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
2 22407 Cơ học ứng dụng ĐH 47 13h30, 30/03/2013 Nhà B2
3 22502 Kỹ thuật GC cơ khí (Đóng tàu) ĐH 96 13h30, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
4 22410 Chi tiết dung sai ĐH 35 07h00, 31/03/2013 Nhà B2
5 22101 Hình họa ĐH 331 13h30, 31/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
6 22401 Nguyên lý máy (Đóng tàu) ĐH 64 13h30, 31/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
7 22402 Nguyên lý máy (MKT) ĐH 102 13h30, 31/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
8 22403 Cơ sở thiết kế máy ĐH 55 15h30, 31/03/2013 Nhà B2
9 22109 Hình họa -Vẽ kỹ thuật CĐ 12 07h00, 06/04/2013 101B2
10 22201 Cơ lý thuyết (4 TC) ĐH 123 07h00, 06/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
11 22408 Rô bốt công nghiệp ĐH 5 09h00, 06/04/2013 102B2
12 22501 Vật liệu kỹ thuật ĐH 15 09h00, 06/04/2013 102B2
13 22506 Vật liệu mới trong đóng tàu ĐH 9 09h00, 06/04/2013 102B2
14 22103 Vẽ kỹ thuật cơ khí ĐH 43 09h00, 06/04/2013 Nhà B2
15 22504 Kỹ thuật gia công cơ khí (MKT) ĐH 20 07h00, 07/04/2013 302B2
16 22202 Cơ lý thuyết (2 TC) ĐH 161 09h00, 07/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
17 22505 Công nghệ CAD-CAM ĐH 13 13h30, 07/04/2013 102B2
18 22404 TKMH cơ sở thiết kế máy ĐH 49 15h30, 07/04/2013 205B5
19 22301 Sức bền vật liệu ĐH 189 15h30, 07/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
20 22204 Cơ học chất lỏng ĐH 101 07h00, 13/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
21 22302 Sức bền vật liệu 1 ĐH 176 09h00, 13/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
22 22507 Vật liệu kỹ thuật ĐH 32 13h30, 13/04/2013 Nhà B2
23 22102 Vẽ kỹ thuật - Autocad ĐH 120 15h30, 13/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
24 22405 Dung sai kỹ thuật đo ĐH 45 15h30, 13/04/2013 Nhà B2
XI. Khoa Lý luận chính trị
1 19106 Nguyên lý cơ bản I ĐH 525 07h00, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
2 19106 Nguyên lý cơ bản I CĐ 88 07h00, 30/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
3 19201 Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐH 284 15h30, 31/03/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
4 19101 Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa ML ĐH 4 15h30, 31/03/2013 101B2
5 19301 Đường lối CM của Đảng CSVN ĐH 245 13h30, 07/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
6 19109 Nguyên lý cơ bản II ĐH 188 07h00, 13/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
9
10. Hệ Số
Mã HP Tên học phần Thời gian Địa điểm Ghi chú
TT ĐT SV
XII. Bộ môn Ngoại ngữ
1 18418 Tiếng anh chuyên ngành Đóng tàu ĐH 60 09h00, 30/03/2013 307B5
2 18406 Tiếng anh chuyên ngành MKT1 ĐH 22 07h00, 06/04/2013 101B4
3 18407 Tiếng anh chuyên ngành MKT2 ĐH 6 07h00, 06/04/2013
102B4 Ghép phòng
4 18431 Tiếng anh chuyên ngành KTB 1 ĐH 7 07h00, 06/04/2013
5 18434 Tiếng anh chuyên ngành KTN 2 ĐH 12 09h00, 06/04/2013
6 18435 Tiếng anh chuyên ngành QKD 1 ĐH 2 09h00, 06/04/2013
7 18437 Tiếng anh chuyên ngành QBH 1 ĐH 1 09h00, 06/04/2013 104B4 Ghép phòng
8 18439 Tiếng anh chuyên ngành QKT 1 ĐH 7 09h00, 06/04/2013
9 18442 Tiếng anh chuyên ngành MTT ĐH 2 09h00, 06/04/2013
10 18426 Anh văn cơ bản 3 ĐH 37 13h30, 06/04/2013 201B4
11 18436 Tiếng anh chuyên ngành QKD 2 ĐH 2 13h30, 06/04/2013 202B4
12 18413 Tiếng anh chuyên ngành CNTT ĐH 9 15h30, 06/04/2013
13 18433 Tiếng anh chuyên ngành KTN 1 ĐH 13 15h30, 06/04/2013
301B4 Ghép phòng
14 18440 Tiếng anh chuyên ngành QKT 2 ĐH 11 15h30, 06/04/2013
15 18441 Tiếng anh chuyên ngành MXD ĐH 7 15h30, 06/04/2013
16 18403 Anh văn hàng hải 1 ĐH 24 07h00, 07/04/2013
204B2 Ghép phòng
17 18410 Tiếng anh chuyên ngành KTM2 ĐH 6 07h00, 07/04/2013
18 18432 Tiếng anh chuyên ngành KTB 2 ĐH 12 07h00, 07/04/2013 204B2
19 18414 Tiếng anh chuyên ngành CTT ĐH 26 13h30, 07/04/2013 104B2
20 18422 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐTT, ĐTĐ)ĐH 16 13h30, 07/04/2013 202B2
21 18424 Tiếng Anh cơ bản 1 ĐH 112 15h30, 07/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
22 18424 Tiếng Anh cơ bản 1 CĐ 50 15h30, 07/04/2013 Nhà B2
23 18404 Tiếng Anh chuyên ngành ĐKT2 ĐH 32 09h00, 13/04/2013 104B4
24 18425 Tiếng Anh cơ bản 2 ĐH 85 07h00, 14/04/2013 Nhà B2 Thi rọc phách
XIII. Trung tâm Giáo dục thể chất
1 18806 Kỹ thuật bóng chuyền ĐH 161 13h30, 31/03/2013 SÂN BC
2 18801 Lý luận và phương pháp GDTC ĐH 18 09h00, 06/04/2013 201B4
3 18803 Kỹ thuật bóng rổ ĐH 20 09h00, 06/04/2013 SÂN BR
4 18802 Thể thao chuyên ngành hàng hải ĐH 33 15h30, 07/04/2013 SÂN CN
5 18805 Kỹ thuật điền kinh ĐH 223 07h00, 13/04/2013 SÂN VĐ
6 18804 Kỹ thuật bơi lội ĐH 105 07h00, 14/04/2013 Bể bơi
XIV. Khoa Giáo dục quốc phòng
1 18901 Học phần 1-Đường lối QS của Đảng ĐH 43 15h30, 30/03/2013 104B4
2 18912 Giáo dục quốc phòng 3+4 ĐH 62 09h00, 31/03/2013 Gần Xưởng CK
3 18902 Học phần 2- Công tác QP - AN ĐH 22 15h30, 06/04/2013 302B4
XV. Trung tâm Cơ khí thực hành
1 20103 Thực tập cơ khí ĐH 1 07h00, 06/04/2013 Xưởng CK
10