SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  12
Télécharger pour lire hors ligne
STT Tên
ô bản
Kích thước ô bản(m) L2/L1 Chiều
dày(mm)
Đặc điểm làm việc
L1 L2
1 S1 1.4 2.65 1.89 150 Hai phương
2 S2 4.2 9.5 2.26 Một phương
3 S3 4.6 9.5 2.07 Một phương
4 S4 3.3 3.4 1.03 Hai phương
5 S5 1.3 3.4 2.62 Một phương
6 S6 1.4 3.65 2.61 Một phương
7 S7 3.3 5.8 1.76 Hai phương
8 S8 1.3 5.8 4.46 Một phương
9 S9 2.75 3.7 1.35 Hai phương
10 S10 2.4 3.85 1.60 Hai phương
11 S11 4.6 6 1.30 Hai phương
12 S12 4.2 6 1.43 Hai phương
13 S13 1.4 4 2.86 Một phương
14 S14 1.4 3.35 2.39 Một phương
15 S15 4.2 8 1.90 Hai phương
16 S16 4.6 8 1.74 Hai phương
17 S17 0.975 6.2 6.36 Một phương
18 S18 3.1 6.5 2.10 Một phương
19 S19 1.4 3.25 2.32 Một phương
20 S20 1.8 4.05 2.25 Một phương
21 S21 1.8 3.1 1.72 Hai phương
22 S22 1.4 3.9 2.79 Một phương
23 S23 4.2 5.8 1.38 Hai phương
24 S24 4.6 5.8 1.26 Hai phương
25 S25 5.6 5.8 1.04 Hai phương
26 S26 1.1 3.4 3.09 Một phương
27 S27 1.5 2.1 1.40 Hai phương
28 S28 1.5 3.3 2.20 Một phương
29 S29 1.5 5.6 3.73 Một phương
Nhóm cột Tiết diện
(mm)
Tầng Số lượng trên 1 tầng
b h
C1 600 600 Hầm,1,2,3,4 6
550 550 5,6,7,8,9
500 500 10,11,12,13,14, Sân thượng
C2 800 800 Hầm,1,2,3,4 7
750 750 5,6,7,8,9
700 700 10,11,12,13,14, Sân thượng
C3 900 900 Hầm,1,2,3,4 4
850 850 5,6,7,8,9
800 800 10,11,12,13,14, Sân thượng
C4 250 500 1==> Sân thượng 2
A
B
B1
C
D
E
C1
1 2 4 52A 3 3A 3D3C3B
Ds.14
Ds.37
Ds.01
Ds.37
Ds.13
Ds.39
Ds.05
Ds.39
Ds.11
Ds.25
Ds.07
Ds.42
Ds.12
Ds.38
Ds.12Ds.41
Ds.41
Ds.08
Ds.03
Ds.20
Ds.17
Ds.18
Ds.20
Ds.17
Ds.27
Ds.04
Ds.38
Ds.40
Ds.24
Ds.36
Ds.28Ds.36
Ds.10
Ds.33
Ds.06
Ds.10
Ds.22
Ds.06
Ds.10
Ds.32
Ds.06
Ds.09
Ds.15
Ds.21
Ds.21
Ds.02
Ds.29
Ds.34
Ds.11
Ds.34
Ds.26
Ds.13
Ds.16
Ds.31
Ds.14
Ds.15
Ds.19 Ds.18
35006000550520022506000
9000 3200 700 3200 150 2725 1025 9000
1300
3400
1300
1300
4300 5500 5500 47004700 4300
900500
725120013501200725
+11.000
+11.000
+11.000
+10.950
Ds.23Ds.35
Ds.35Ds.30
Dt.01
S2
S15
S16
S24
S23
S26
S27 S28
S25
S29
S22
S4
S3
S18
S21S20
S17
S1
S6
S14
S19
S16
S17
S5
S7
S8
S9
S10
S11 S12
S13
S15
S14
S20
S24
S23
S25
S26
S27S28S29
+10.950
GHI CHÚ:
- Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa
-Cốt thép AI cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa
- Cốt thép AII cường độ chịu kéo= cường độ chịu nến=365MPa
- Vị trí sàn âm (-50)
-Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-01
MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH
TL1 : 75KC-01
MẶTBẰNGKẾTCẤUTẦNG ĐIỂNHÌNH1
THỐNG KÊ VÁCH TẦNG 3
KÝ HIỆU CHIỀU DÀY CHIỀU DÀI
SỐ
LƯỢNG
VTB1 300mm 5200 1
VTB2 300mm 2875 1
VTB3 300mm 5200 1
VTB4 300mm 2875 1
VTM 300mm 5200 1
VTM1 300mm 5200 1
VTM2 300mm 2875 1
VTM4 300mm 2875 1
VTM5 300mm 2875 1
TỔNG CỘNG: 9 9
TLKC-01
3D-KẾTCẤUTẦNGĐIỂNHÌNH2
BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG ĐIỂN HÌNH
KÍ HIỆU b h NHỊP (m)
SỐ
LƯỢNG
Ds.23 200 650 9.50 1
Ds.24 400 800 10.00 1
Ds.25 200 500 3.25 1
Ds.26 200 650 6.70 1
Ds.27 200 400 9.20 1
Ds.28 400 650 6.60 1
Ds.29 400 800 9.50 1
Ds.30 200 650 6.00 1
Ds.31 400 650 6.00 1
Ds.32 200 650 11.25 1
Ds.33 200 650 6.60 1
Ds.34 400 650 16.00 2
Ds.35 200 650 16.00 2
Ds.36 400 650 15.00 2
Ds.37 400 650 13.80 2
Ds.38 200 650 11.60 2
Ds.39 400 650 14.60 2
Ds.40 200 650 7.30 1
Ds.41 200 500 4.70 2
Ds.42 200 650 6.35 1
Dt.01 200 400 2.88 1
TỔNG CỘNG 382.78 64
BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG ĐIỂN HÌNH
KÍ HIỆU b h NHỊP (m)
SỐ
LƯỢNG
Ds.01 400 800 10.20 1
Ds.02 400 800 4.60 1
Ds.03 200 400 2.75 1
Ds.04 200 650 3.85 1
Ds.05 400 800 8.80 1
Ds.06 200 650 4.20 3
Ds.07 200 400 4.60 1
Ds.08 200 400 3.85 1
Ds.09 200 650 1.40 1
Ds.10 200 650 4.20 3
Ds.11 400 800 20.40 2
Ds.12 200 650 22.40 2
Ds.13 400 800 17.60 2
Ds.14 400 800 17.60 2
Ds.15 400 800 6.80 2
Ds.15a 400 700 4.40 1
Ds.16 400 900 11.20 1
Ds.17 200 650 6.80 2
Ds.18 200 650 10.80 2
Ds.19 200 650 11.20 1
Ds.20 200 650 3.00 2
Ds.21 200 650 3.00 2
Ds.22 200 650 6.30 1
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
A
B
B1
C
D
E
C1
1 2 4 52A 3 3A 3D3C3B
1 Ø8a100 -B
2 Ø8a100 -B
3 Ø8a100 -B
5 Ø8a100 -D6
4 Ø8a100 -D6
6 Ø8a100 -B
1 Ø8a100 -D6
7 Ø8a100 -B
9 Ø8a100 -B
10Ø8a200-B
4 Ø8a100 -B
5 Ø8a100 -B
3 Ø8a100 -B
12 Ø8a100 -B
13 Ø8a100 -B
14 Ø8a100 -B
15 Ø8a100 -B
16 Ø8a100 -B
17 Ø8a100 -B
18 Ø8a100 -D6 19 Ø8a100 -B
20Ø8a100-B
21Ø8a100-B22Ø8a100-B
23 Ø8a100 -B
24Ø8a100-B
24Ø8a100-B
22Ø8a100-B
38Ø8a100-B
25Ø8a100-B
25Ø8a100-B
26Ø8a200-B
27Ø8a200-B
28Ø8a100-B
29Ø8a100-B
30Ø8a100-B
31Ø8a100-B
31Ø8a100-B
32Ø8a200-B33Ø8a200-B
34Ø8a200-B
35Ø8a200-B
35Ø8a200-B
6 Ø8a100 -B
35006000550520022506000
23500
9000 1030 2180 700 3200 150 2730 1030 9000
29000
30002650200650
57501050
1100
1500
3400
1400
2000
1700
5505200
21Ø8a100-B22Ø8a100-B
23 Ø8a100 -B
A
KC-02
A
KC-02
B
KC-02
B
KC-02
36 Ø8a100
37 Ø8a200
39 Ø8a100 -D3
A
B
B1
C
D
E
C1
1 2 4 52A 3 3A 3D3C3B
1 Ø10a150 -T
2Ø10a150-T
3Ø10a100-T
4 Ø10a150 -T
5 Ø10a150 -T
6 Ø10a150 -T 7 Ø10a150 -T
9Ø10a150-T
10 Ø12a100 -T
43 Ø10a100 -T
11 Ø10a150 -T
13Ø10a140-T
12 Ø10a140 -T
51Ø10a100-T
52 Ø10a100 -T
14 Ø10a100 -T
44Ø10a100-T
15Ø10a100-T
53 Ø10a100 -T
54Ø10a150-T
13 Ø10a150 -T 16 Ø10a150 -T
13Ø10a140-T
17Ø10a150-T
17Ø10a150-T
18 Ø10a150 -T
19Ø10a150-T
39 Ø10a150 -T 20 Ø10a150 -T
21 Ø10a150 -T
16Ø10a150-T
22Ø10a150-T
23 Ø10a140 -T
12 Ø10a140 -T
23 Ø10a140 -T
12 Ø10a130 -T
45 Ø12a100 -T
40 Ø12a100 -T
38 Ø10a100 -T
39 Ø10a100 -6
55 Ø10a100 -T
55 Ø10a100 -T
25Ø10a100-T
26 Ø10a90 -T
45 Ø12a100 -T
39 Ø10a100 -T
24 Ø12a100 -T
24 Ø12a100 -T
28 Ø10a150 -T 42 Ø12a100 -T
20 Ø10a100 -T
48Ø10a100-T
12 Ø10a100 -T
29Ø10a100-T
30Ø10a100-T
26Ø10a100-T
31Ø10a100-T
46Ø10a100-T
32 Ø10a150 -T
33 Ø10a140 -T34 Ø10a140 -T
35 Ø10a140 -T
36 Ø10a150 -T
49 Ø10a100 -T 40 Ø10a100 -T
36 Ø10a100 -T
40 Ø10a100 -T
41Ø10a100-T
47Ø10a100-T
25Ø10a100-T
26 Ø10a90 -T
38 Ø10a100 -T
8Ø10a100-T
20 Ø10a100 -T
12 Ø10a100 -T
29Ø10a100-T
30Ø10a100-T
26Ø10a100-T
37Ø10a100-T
32 Ø10a150 -T
33 Ø10a140 -T 34 Ø10a140 -T
36 Ø10a100 -T
41Ø10a100-T
50Ø10a100-T
9000 1030 2180 700 3200 150 2730 1030 9000
29000
35006000550520022506000
23500
1400
1400
A
KC-02
A
KC-02
B
KC-02
B
KC-02
39Ø10a140
50Ø10a100
48Ø10a100
47Ø10a100-T
49 Ø10a100 -T
41Ø10a100-T
41Ø10a100-T
A B D
4.TẦNG 3
+11.000
38 Ø8a100 -B
32 Ø10a150 -T 60 Ø6a200 -M 37 Ø10a100 -T 55 Ø6a200 -M
1 Ø8a100 -B
1 Ø8a100 -B
58 Ø6a200 -M 21 Ø6a190 -M 22 Ø10a150 -T
1000 6000
1100 2000 1900
21200
+10.950
1450
GHI CHÚ:
- Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa
-Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa
- Cốt thép AII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=280MPa
- Vị trí sàn âm (-50)
-Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét
- Chiều dày lớp Bê tông bảo vệ cốt thép a=20mm
-Chiều dài đoạn nối thép, neo thép l=30d (mm)
- Chiều dài thép gối lấy bằng 1/4 chiều dài nhịp cạnh
ngắn, cụ thể xem bảng thống kê cốt thép
- Uốn cốt thép tại vị trí sàn âm: xem chi tiết mặt cắt
điển hình, các ví trí sàn âm khác thi công tương tự
- Số hiệu thép được đánh cho từng lớp: lớp trên,lớp
dưới, lớp cấu tạo.
- Cắt thép đi qua lỗ gen không thể hiện trong bản vẽ.
125 2A33A4A
4.TẦNG 3
+11.000
5 Ø10a150 -T 19 Ø6a200 -M
20 Ø10a150 -T
17 Ø8a100 -B31 Ø8a100 -B
18 Ø6a200 -M 13 Ø10a150 -T
14 Ø6a200 -M
14 Ø10a100 -T 45 Ø6a200 -M
51 Ø10a100 -T8 Ø6a200 -M
2 Ø6a200 -M 43 Ø10a100 -T
4 Ø6a200 -M
6 Ø6a200 -M
17 Ø8a100 -B26 Ø8a200 -B
12 21Ø10
61 Ø6a200 -M
1150 2100 2200
700
2010
2160
1050
30500
+11.000
+10.950
2150
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-02
MB BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH
TL 1 : 100KC-02
MBBỐTRÍ THÉP SÀNLỚP DƯỚI TẦNGĐIỂNHÌNH1
TL 1 : 100KC-02
MBBỐTRÍ THÉP SÀNLỚP TRÊNTẦNGĐIỂNHÌNH2
TL 1 : 25KC-02
MẶTCẮTA-AA
TL 1 : 25KC-02
MẶTCẮTB-BB
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-03
THỐNG KÊ & CHI TIẾT 3D THÉP SÀN
CHI TIẾT UỐN THÉP SÀN ÂM
TLKC-03
3DDIỂNHÌNHs251
THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP DƯỚI
SỐ HIỆU
HÌNH
DẠNG
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢ
NG CHIỀU DÀI
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
21 8 mm 4 13920 mm 56640 22.35 kg
22 8 mm 12 15220 mm 183600 72.45 kg
23 8 mm 4 1420 mm 5680 2.24 kg
24 8 mm 88 15420 mm 1357920 535.81 kg
25 8 mm 108 9220 mm 995760 392.91 kg
26 8 mm 21 9620 mm 202020 79.71 kg
27 8 mm 23 9670 mm 222410 87.76 kg
28 8 mm 31 9320 mm 288920 114.00 kg
29 8 mm 27 3820 mm 103140 40.70 kg
30 8 mm 37 2520 mm 93240 36.79 kg
31 8 mm 84 6120 mm 514080 202.85 kg
32 8 mm 7 6370 mm 44590 17.59 kg
33 8 mm 7 6720 mm 47040 18.56 kg
34 8 mm 7 11370 mm 79590 31.40 kg
35 8 mm 10 6510 mm 65100 25.69 kg
36 8 mm 30 1270 mm 38100 15.03 kg
37 8 mm 7 2990 mm 20930 8.26 kg
38 8 mm 32 14760 mm 472800 186.56 kg
39 8 mm 9 28890 mm 260970 102.97 kg
40 12 mm 15 2300 mm 34500 30.63 kg
TỔNG CỘNG 1025 11530290 4566.68 kg
THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP DƯỚI
SỐ HIỆU
HÌNH
DẠNG
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢ
NG CHIỀU DÀI
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
1 8 mm 72 28920 mm 2084160 822.38 kg
2 8 mm 4 22070 mm 88760 35.02 kg
3 8 mm 8 970 mm 7760 3.06 kg
4 8 mm 10 11390 mm 113900 44.94 kg
5 8 mm 112 11270 mm 1262240 498.06 kg
6 8 mm 15 1320 mm 19800 7.81 kg
7 8 mm 5 3480 mm 17400 6.87 kg
8 8 mm 1 3200 mm 3200 1.26 kg
9 8 mm 58 3390 mm 196620 77.58 kg
10 8 mm 16 6400 mm 102400 40.41 kg
11 8 mm 1 620 mm 620 0.24 kg
12 8 mm 55 14920 mm 821080 323.99 kg
13 8 mm 20 8920 mm 178400 70.39 kg
14 8 mm 6 17670 mm 106500 42.02 kg
15 8 mm 13 10320 mm 134160 52.94 kg
16 8 mm 7 16270 mm 114370 45.13 kg
17 8 mm 22 30320 mm 668000 263.58 kg
18 8 mm 2 9120 mm 18240 7.20 kg
19 8 mm 3 10310 mm 30930 12.20 kg
20 8 mm 32 14820 mm 474720 187.32 kg
THỐNG KÊ THÉP SÀN CẤU TẠO
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢNG
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
6 mm 950 3081200 683.88 kg
THỐNG KÊ TỔNG KHỐI LƯỢNG...
SỐ
LƯỢNG
TỔNG
CHIỀU DÀI
KHỐI
LƯỢNG
27093 95371190 143277.11
kg
THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP TRÊN
SỐ
HIỆU
HÌNH
DẠNG
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢN
G CHIỀU DÀI
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP TRÊN
SỐ
HIỆU
HÌNH
DẠNG
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢN
G CHIỀU DÀI
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP TRÊN
SỐ
HIỆU
HÌNH
DẠNG
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢN
G CHIỀU DÀI
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
37 10 mm 40 2340 mm 93600 57.71 kg
38 10 mm 14 2380 mm 33320 20.54 kg
39 10 mm 73 1330 mm 97090 59.86 kg
40 10 mm 31 3020 mm 93620 57.72 kg
41 10 mm 90 1570 mm 141300 87.12 kg
42 12 mm 15 2440 mm 36600 32.49 kg
43 10 mm 71 2330 mm 165430 101.99 kg
44 10 mm 17 2570 mm 43690 26.94 kg
45 12 mm 154 2620 mm 403480 358.22 kg
46 10 mm 122 3630 mm 442860 273.04 kg
47 10 mm 76 3420 mm 259920 160.25 kg
48 10 mm 42 2330 mm 97860 60.33 kg
49 10 mm 110 2760 mm 303600 187.18 kg
50 10 mm 68 3070 mm 208760 128.71 kg
51 10 mm 23 2180 mm 50140 30.91 kg
52 10 mm 25 2210 mm 55250 34.06 kg
53 10 mm 43 2210 mm 95030 58.59 kg
54 10 mm 22 1030 mm 22660 13.97 kg
55 10 mm 47 2220 mm 104340 64.33 kg
TỔNG CỘNG 2539 5596530 3606.46 kg
THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP TRÊN
SỐ
HIỆU
HÌNH
DẠNG
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢN
G CHIỀU DÀI
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
1 10 mm 24 2600 mm 62400 38.47 kg
2 10 mm 8 1630 mm 13040 8.04 kg
3 10 mm 15 2520 mm 37800 23.31 kg
4 10 mm 22 2280 mm 50160 30.93 kg
5 10 mm 26 2690 mm 69940 43.12 kg
6 10 mm 21 2620 mm 55020 33.92 kg
7 10 mm 26 2620 mm 68120 42.00 kg
8 10 mm 45 3150 mm 141750 87.39 kg
9 10 mm 8 1020 mm 8160 5.03 kg
10 12 mm 22 1150 mm 25300 22.46 kg
11 10 mm 17 2640 mm 44880 27.67 kg
12 10 mm 119 1230 mm 146370 90.24 kg
13 10 mm 45 880 mm 39600 24.41 kg
14 10 mm 57 2300 mm 131100 80.83 kg
15 10 mm 31 1630 mm 50530 31.15 kg
16 10 mm 73 1880 mm 137240 84.61 kg
17 10 mm 36 1100 mm 39600 24.41 kg
18 10 mm 17 2350 mm 39950 24.63 kg
19 10 mm 50 1030 mm 51500 31.75 kg
20 10 mm 107 2380 mm 254660 157.01 kg
21 10 mm 14 1220 mm 17080 10.53 kg
22 10 mm 57 2090 mm 119130 73.45 kg
23 10 mm 44 2530 mm 111320 68.63 kg
24 12 mm 47 2200 mm 103400 91.80 kg
25 10 mm 78 2180 mm 170040 104.84 kg
26 10 mm 60 2120 mm 127200 78.42 kg
27 12 mm 6 1040 mm 6240 5.54 kg
28 10 mm 87 970 mm 84390 52.03 kg
29 10 mm 40 1170 mm 46800 28.85 kg
30 10 mm 62 3570 mm 221340 136.46 kg
31 10 mm 40 1970 mm 78800 48.58 kg
32 10 mm 44 1220 mm 53680 33.10 kg
33 10 mm 28 1280 mm 35840 22.10 kg
34 10 mm 18 1980 mm 35640 21.97 kg
35 10 mm 21 2080 mm 43680 26.93 kg
36 10 mm 41 3080 mm 126280 77.86 kg
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
C1
8 Ø8a200
1 Ø10a200
5 Ø6a200
4 Ø10a100
3 Ø10a200
1000
700
2800 1000 300200
150
150
+11.000
7 Ø8a200
2 Ø10a2005 Ø6a200
2A 3A
10 Ø10a200
9 Ø10a200
14 Ø6a200
6 Ø6a200
13 Ø8a200
7 Ø8a200
300 1000 580 1000 300
2880
+12.904
15 Ø10a200
17 Ø10a200
+12.496
C1
8 Ø8a200
5 Ø6a200
9 Ø10a200
12 Ø10a200
11 Ø10a200
10 Ø10a200+12.904
2800 1000 300
150
200
13 Ø8a200
2A 3A
300 650 1280 650 300
2880
16 2Ø16
5
KC-04
5
KC-04
7
KC-04
7
KC-04
6
KC-04
6
KC-04
19 2Ø16 20 Ø6a150
16 2Ø16
19 2Ø16
20 Ø6a150
300
200
150
16 2Ø16
20 Ø6a150
19 2Ø16
300
200
150
16 2Ø16
300
200
150
19 2Ø16
20 Ø6a150
B1C1
2A
3A
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
1 Ø10a2002 Ø10a200
3 Ø10a200
4 Ø10a100
7Ø8a200
9 Ø10a200
10 Ø10a200
11 Ø10a200
12 Ø10a200
13Ø8a200
8Ø8a2008Ø8a200
15 Ø10a200
17 Ø10a200
+10.850
+14.250
B1C1
2A
3A
+12.904
Dt
200x300mm
10005801000
1000
Vế1Vế3Vế2
2
KC-04
2
KC-04
3
KC-04
3
KC-04
1
KC-04
1
KC-04
4
KC-04
4
KC-04
+12.496
+10.850
+14.250
7 6Ø8
2 6Ø10
3 6Ø10
1 6Ø10
8 17Ø8
4 11Ø10
GHI CHÚ:
- Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa
- Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa
- Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa
- Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét
- Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-04
BỐ TRÍ THÉP CẦU THANG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TL 1 : 20KC-04
BỐTRÍ THÉP VẾ11
TL 1 : 20KC-04
BỐTRÍ THÉP VẾ22
TL 1 : 20KC-04
BỐTRÍ THÉP VẾ33
TL 1 : 20KC-04
BỐTRÍ THÉP DẦMCHIẾUTỚI4
TL 1 : 10KC-04
MCDt5-55
TL 1 : 10KC-04
MCDt6-66
TL 1 : 10KC-04
MCDt7-77
TL 1 : 25KC-04
MBBỐTRÍ THÉP CẦUTHANG8
THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
SỐ
HIỆU
HÌNH
DẠNG
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢN
G CHIỀU DÀI
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
1 10 mm 6 3880 mm 23280 14.35 kg
2 10 mm 6 2000 mm 12000 7.40 kg
3 10 mm 6 1710 mm 10260 6.33 kg
4 10 mm 11 1430 mm 15730 9.70 kg
5 6 mm 21 960 mm 20160 4.47 kg
6 6 mm 6 1460 mm 8760 1.94 kg
7 8 mm 6 2330 mm 13980 5.52 kg
8 8 mm 34 1070 mm 36380 14.35 kg
9 10 mm 6 4750 mm 28500 17.57 kg
10 10 mm 6 1670 mm 10020 6.18 kg
11 10 mm 6 1230 mm 7380 4.55 kg
12 10 mm 6 1330 mm 7980 4.92 kg
13 8 mm 6 1570 mm 9420 3.72 kg
14 6 mm 6 2220 mm 13320 2.96 kg
15 10 mm 4 960 mm 3840 2.37 kg
16 16 mm 2 3040 mm 6080 9.60 kg
17 10 mm 4 1260 mm 5040 3.11 kg
18 6 mm 12 1360 mm 16320 3.62 kg
19 16 mm 2 3640 mm 7280 11.49 kg
20 6 mm 18 800 mm 14400 3.20 kg
TỔNG CỘNG 174 270130 137.34 kg
TL 1 : 25KC-04
MBKẾT CẤUCẦU THANG9
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
B
C
4
8 Ø10a150
13 Ø6a200
15 Ø6a200
8 Ø10a15011 Ø6a200
8500
9 Ø10a150
120300
24
15
KC-05
15
KC-05
500700
300 1400 2650 1400 300 1400 2650 1400
2 2Ø18
6 1Ø18
1 2Ø16
4 Ø6a150
4 Ø6a150 1 2Ø16
2 2Ø18
4 Ø6a150 3 1Ø18
1 2Ø16
2 2Ø18
1 2Ø16
3 3Ø22
6 3Ø22
1 3Ø22 5 Ø6a150
6 3Ø22
10 2Ø25
1 3Ø22
5 Ø6a200
4 3Ø22
6 3Ø22
1 3Ø22 5 Ø6a150
6 3Ø22
1 3Ø22
7 2Ø14 5 Ø6a200
6 3Ø22
1 3Ø22 5 Ø6a150
11800
300
3
KC-05
3
KC-05
6
KC-05
6
KC-05
+59.300
+57.300
5 1Ø18
4
KC-05
4
KC-05
5
KC-05
5KC-05
300 700 700 2650 700 700 300 700 700 2650 700 700 30010 2Ø25
3 3Ø22
100400
200
2 2Ø18
1 2Ø16
3 1Ø18
4 Ø6a150
500
100400
200
2 2Ø18
1 2Ø16
4 Ø6a150
500
50
150550
300
4 3Ø22
6 3Ø22
1 3Ø22
5 Ø6a150
700
150550
300
1 3Ø22
700
10 2Ø25
5 Ø6a200
6 3Ø22
BC
500700
2000 3900 2000
7 4Ø25 6 Ø6a150
1 2Ø20
6 Ø6a200 1 2Ø20
8 2Ø25
7 4Ø25 11 Ø6a150 7 4Ø25
1 2Ø20
1 2Ø16
2 2Ø16 3 Ø6a150
9
KC-05
9
KC-05
10
KC-05
10KC-05
3 2Ø14
300 300
+59.300
+57.300
5 2Ø20
8
KC-05
8
KC-05
5 2Ø20
700700300 1300 3900 1300 300
1 2Ø16
2 2Ø16
3 Ø6a150
400100
120180
500
7 4Ø25
1 2Ø20
6 Ø6a150
9 Ø6a400
550150
300
700
5 2Ø20
9 Ø6a400
550150
300
8 2Ø25
50
1 2Ø20
7 4Ø25
700
6 Ø6a200
BC
2000 3900 2000
500900
200
300 300
5 2Ø14
3 2Ø22
2 2Ø28
1 4Ø28
6 Ø8a200 6 Ø8a506 Ø8a100
1 4Ø28
4 2Ø22
3 2Ø22
6Ø8a100
14 Ø28
32 Ø22
2 2Ø16 3 Ø6a150
1 2Ø22
13
KC-05
13
KC-05
14
KC-05
14KC-05
3 Ø6a150
1 2Ø16
5 2Ø14
8500
+59.300
+57.300
200
300 1100
2000 3900 2000
42 Ø22
12
KC-05
12
KC-05
900 9003900
3 Ø6a150
1 2Ø22
2 2Ø16
100
200
400
500
750150
8 Ø6a400
3 2Ø22
4 2Ø22
1 4Ø28
5 2Ø14
450
900
6 Ø8a100
750150
8 Ø6a400
3 2Ø22
1 4Ø28
2 2Ø28
5 2Ø14
450
50
900
6 Ø8a200
3 Ø6a150
120
300
300
1 2Ø16
1 2Ø16
B
C
2 4
6 Ø10a200
15Ø10a200
15 Ø10a200
15Ø10a200
15 Ø10a200
10 Ø8a150
9 Ø8a150
10 Ø8a150
16Ø8a150
11Ø8a150
17Ø8a150
3300
1750
1750
1750
1750
11800
8500
21
KC-05
21
KC-05
182Ø10
132Ø10
7
KC-05
7
KC-05
24
KC-05
24
KC-05
B
C
2 4
1Ø10a150
2 Ø10a150
5 Ø10a100
7 Ø10a100
5Ø10a100
4Ø10a100
5Ø10a100
5 Ø10a100
1050
1050
1050
1050
2400
2300
11800
8500
22
KC-05
22
KC-05
23
KC-05
23
KC-05
2 4
1700 2650 3100 2650 1700
300
700200
7 2Ø16
1 2Ø25
7 2Ø16
2 1Ø25
1 2Ø25
6 1Ø25
1 2Ø25
7 2Ø16
1 2Ø25
7 2Ø16
3 Ø6a150 3 Ø6a200 3 Ø6a150 3 Ø6a150 3 Ø6a200 3 Ø6a150
4 2Ø14
11800
19
KC-05
19
KC-05
20
KC-05
20
KC-05
150550
300
7 2Ø16
1 2Ø25
3 Ø6a150
700
5 Ø6a400
4 2Ø14
150550
300
1 2Ø25
2 1Ø25
700
5 Ø6a400
4 2Ø14
7 2Ø16
3 Ø6a200
2 4
+59.300
11 Ø8a1509 Ø8a150
15 Ø10a200 3 Ø6a200 6 Ø10a200 3 Ø6a200
9 Ø8a150 11 Ø8a150
3 Ø6a190 15 Ø10a200
9 Ø8a150 17 Ø8a150
100400
120
11800
400
200
1450 3300 1550
2 4
+57.300
1 Ø10a150
2 Ø10a150
3 Ø6a200 5 Ø10a100 3 Ø6a200 7 Ø10a100
1 Ø10a150 2 Ø10a150
5 Ø10a100 3 Ø6a200
300 5450 300 5450 300
150550
750
150550
1150 2300 1050
GHI CHÚ:
- Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa
- Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa
- Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa
- Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét
- Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm
BC
300
300300
1050 2400 1050
8500
150550
2 Ø10a150 1 Ø10a150
5 Ø10a100 6 Ø6a200 4 Ø10a100 6 Ø6a200 5 Ø10a100 6 Ø6a200
1550 1550
8500
500
10 Ø8a150
7 Ø6a200
11 Ø8a150
15 Ø10a200
11 Ø8a150 9 Ø8a1509 Ø8a150
10 Ø8a150
5 Ø6a200 15 Ø10a200
200 5000 200
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-05
BỐ TRÍ THÉP BỂ NƯỚC MÁI
TL 1 : 25KC-05
MẶTCẮTBẢNTHÀNH1
TL1 : 30KC-05
BỐTRÍ THÉP Dn1, Dd22
TL 1 : 20KC-05
MCDn13-33
TL 1 : 20KC-05
MCDn14-44
TL 1 : 20KC-05
MCDd25-55
TL 1 : 20KC-05
MCDd26-66
TL1 : 30KC-05
BỐTRÍ THÉP Dn2,Dd17
TL 1 : 20KC-05
MCDn28-88
TL 1 : 20KC-05
MCDd19-99
TL 1 : 20KC-05
MCDd110-1010
TL1 : 30KC-05
BỐTRÍ THÉP Dn3, Dd311
TL 1 : 20KC-05
MCDn312-1212
TL 1 : 20KC-05
MCDd313-1313
TL 1 : 20KC-05
MCDd314-1414
TL 1 : 20KC-05
MCCỘT15-1515
TL 1 : 50KC-05
MBBỐTRÍ THÉP BẢNNẮP16
TL 1 : 50KC-05
MBBỐTRÍ THÉP BẢNĐÁY17
TL1 : 30KC-05
BỐTRÍ THÉP Dd418
TL 1 : 20KC-05
MCDd419-1919
TL 1 : 20KC-05
MCDd420-2020
TL 1 : 25KC-05
MCBẢNNẮP 22-2221
TL 1 : 25KC-05
MCBẢNĐÁY22-2222
TL 1 : 25KC-05
MCBẢNĐÁY23-2323
TL 1 : 25KC-05
MCBẢNNẮP 23-2324
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
A B C E
NỀN ĐẤT
±0.000
2.TẦNG 1
+2.000
3.TẦNG 2
+6.500
4.TẦNG 3
+11.000
5.TẦNG 4
+14.400
650275065038506503850650
1220 800 4500 900 7100 900 8700 800
24920
lcr=1300 1600 300 lcr=1300 lcr=1800 700 2200 700 lcr=1800 lcr=2200 700 3700 lcr=2200
1300 1600 300 1300 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 2100
1300 1600 300 1300 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 2100
1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300
170010502050180018002050
850
52 Ø25
22 Ø22
12 Ø28
8Ø8a100
1 2Ø28
5 2Ø25
2 2Ø22
8Ø8a200
8 Ø8a100
32 Ø25
12 Ø28
8 Ø8a100
4 2Ø28
3 2Ø25
1 2Ø28
4 2Ø28
2 2Ø22
5 2Ø25
1 2Ø28 7 2Ø28 6 2Ø25
1 2Ø28
5 2Ø25
2 2Ø22
6 2Ø25
1 2Ø28
1 2Ø28
2 2Ø22
5 2Ø25
1 2Ø28
5 2Ø25
2 2Ø22
28 2Ø20
5 2Ø25
2 2Ø22
2 2Ø22
5 2Ø25
8 Ø8a100
8 Ø8a200
8 Ø8a100
8 Ø8a100
8 Ø8a200 8 Ø8a100
92 Ø28
12Ø8a100
9 2Ø28
12Ø8a200
12 Ø8a100
32 Ø25
92 Ø28
12 Ø8a100
4 2Ø28
3 2Ø25
9 2Ø28
4 2Ø28 9 2Ø28 7 2Ø28 6 2Ø25
9 2Ø28
6 2Ø25
9 2Ø28
9 2Ø28 9 2Ø28
29 2Ø20
12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
12 Ø8a100
12 Ø8a200 12 Ø8a100
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
11 2Ø25
10 2Ø22
26 2Ø12
10 2Ø22
11 2Ø25
10 2Ø22
11 2Ø25
10 2Ø22
11 2Ø25
10 2Ø22
11 2Ø25
10 2Ø22
11 2Ø25
32 2Ø12
26 2Ø12
3 24Ø28
3 24Ø28
3 24Ø28
6 20Ø28
6 20Ø28
6 20Ø28
6 20Ø28
7 20Ø22
7 20Ø22
7 20Ø22
7 20Ø22
D3 Ø8a100Ø8a100
D3 Ø8a200Ø8a200
50 50
200
50 200 50
150 150
50 50
200
5020050
5020050
50200505020050
5020050
2
KC-06
2
KC-06
2
KC-06
2
KC-06
2
KC-06
2
KC-06
2
KC-06
2
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
4
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-06
3
KC-062
KC-06
2
KC-06
5
KC-06
5
KC-06
5
KC-06
5
KC-06
6
KC-06
6
KC-06
7
KC-06
7KC-06
6
KC-06
6
KC-06
7
KC-06
7
KC-06
6
KC-06
6
KC-06
7
KC-06
7
KC-06
7
KC-06
7KC-06
8
KC-06
8
KC-06
5
KC-06
5
KC-06
5
KC-06
5
KC-06
6
KC-06
6
KC-06
7
KC-06
7KC-06
7
KC-06
7
KC-06
6
KC-06
6
KC-06
7
KC-06
7
KC-06
7
KC-06
7
KC-06
6
KC-06
6
KC-06
8
KC-06
8KC-06
9
KC-06
9KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-0634 2Ø25
35 2Ø28 35 2Ø28
34 2Ø25
14
KC-06
14KC-06
9
KC-06
9
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
18 Ø8a200
17 Ø8a200
50 200 50
150 150
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12 34 2Ø25
35 2Ø28 35 2Ø28
34 2Ø25
18 Ø8a200
17 Ø8a200
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
D6 Ø8a100Ø8a100
D6 Ø8a200Ø8a200
-
---
-
---
A
2
3 24Ø28
800
800
D3 Ø8a100Ø8a100
B
2
900
900
6 20Ø28
D6 Ø8a100Ø8a100
E
2
7 20Ø22
D3 Ø8a100Ø8a100
800
800
2
1 2Ø28
32 2Ø12
5 2Ø25
8 Ø8a100
650
200450
250
+2.000
+6.500
2 2Ø22
400
2
1 2Ø28
32 2Ø12
5 2Ø25
650
200450
+2.000
+6.500
1 Ø6a400
2 2Ø22
400
8 Ø8a200
2
1 2Ø28
32 2Ø12
5 2Ø25
650
200450
+2.000
+6.500
2 2Ø22
3 2Ø25
5 2Ø25
250
8 Ø8a100
400
2
5 2Ø25
2 2Ø22
32 2Ø12
1 2Ø28
28 2Ø20
8 Ø8a100
200450
250
650
400
+2.000
+6.500
2
13 2Ø25
14 2Ø22
26 2Ø12
35 2Ø28
150500
650
250
400
+11.000...+51.800
12 Ø8a100
2
13 2Ø25
14 2Ø22
26 2Ø12
35 2Ø28
150500
650
400
+11.000...+51.800
12 Ø8a200
2
13 2Ø25
14 2Ø22
26 2Ø12
35 2Ø28
150500
650
400
+11.000...+51.800
15 2Ø25
12 Ø8a100
4 2Ø28
2
13 2Ø25
14 2Ø22
26 2Ø12
35 2Ø28
...+51.300
34 2Ø25
16 2Ø28
18 Ø8a100
100500
600
250
400
+10.953
2
13 2Ø25
14 2Ø22
26 2Ø12
35 2Ø28 ...+51.800
34 2Ø25
16 2Ø28
20 Ø8a100
150650
450
800
400
+11.000
2
13 2Ø25
14 2Ø22
26 2Ø12
35 2Ø28 ...+51.800
30 2Ø20
20 Ø8a100
150650
450
800
400
+11.000
GHI CHÚ:
- Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa
- Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa
- Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa
- Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét
- Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm
- Chiều dài vùng tới hạn dầm lcr1 =2hd=1300mm;lcr2=1800mm;lcr3=2200mm
- Chiều dài vùng tới hạn cột lcr=max(hc;lcl/6;450)=900mm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-06
BỐ TRÍ KHÁNG CHẤN KHUNG TRỤC 2(H-T4)
TL1 : 40KC-06
BỐTRÍ THÉP KHUNGTRỤC2(HẦMĐẾNTẦNG4)1
TL 1 : 20KC-06
MC2-22
TL 1 : 20KC-06
MC3-33
TL 1 : 20KC-06
MC4-44
TL 1 : 20KC-06
MC5-55
TL 1 : 20KC-06
MC6-66
TL 1 : 20KC-06
MC7-77
TL 1 : 20KC-06
MC8-88
TL 1 : 20KC-06
MC9-99
TL 1 : 20KC-06
MC10-1010
TL 1 : 20KC-06
MC11-1111
TL 1 : 20KC-06
MC12-1212
TL 1 : 20KC-06
MC13-1313
TL 1 : 20KC-06
MC14-1414
THỐNG KÊ THÉP DẦM KHUNG TRỤC 2
SỐ
HIỆU
HÌNH
DẠNG Đ.KÍNH
S.LƯ
ỢNG
CHIỀU
DÀI
TỔNG
CHIỀU
DÀI
KHỐI
LƯỢNG
1 28 2 26 m 55 m 264.98 kg
2 22 2 26 m 54 m 161.32 kg
3 25 6 5 m 30 m 115.60 kg
4 28 32 4 m 122 m 587.77 kg
5 25 2 26 m 54 m 209.70 kg
6 25 4 6 m 25 m 95.56 kg
7 28 4 5 m 19 m 92.81 kg
8 8 169 2 m 316 m 124.70 kg
9 28 2 26 m 55 m 266.33 kg
10 22 2 26 m 54 m 162.21 kg
11 25 2 26 m 55 m 211.01 kg
12 8 944 2 m 1737 m 685.38 kg
13 25 26 26 m 717 m 2764.17
kg
14 22 26 26 m 713 m 2127.38
kg
15 25 26 5 m 130 m 500.94 kg
16 28 26 5 m 125 m 603.24 kg
17 8 293 2 m 536 m 211.57 kg
18 8 381 2 m 663 m 261.59 kg
19 8 6 2 m 11 m 4.38 kg
20 8 773 2 m 1677 m 661.88 kg
21 8 168 2 m 363 m 143.19 kg
22 28 2 17 m 37 m 176.53 kg
23 25 2 17 m 36 m 139.57 kg
24 25 2 5 m 9 m 35.37 kg
25 28 2 4 m 8 m 38.67 kg
26 12 28 25 m 719 m 638.37 kg
27 12 2 17 m 34 m 30.17 kg
28 20 2 3 m 7 m 16.33 kg
29 20 2 3 m 7 m 16.47 kg
30 20 26 3 m 89 m 219.93 kg
31 22 2 17 m 36 m 107.66 kg
32 12 2 25 m 51 m 45.15 kg
33 6 24 0 m 10 m 2.13 kg
34 25 26 6 m 161 m 622.16 kg
35 28 28 26 m 776 m 3750.34
kg
36 6 18 0 m 7 m 1.56 kg
TỔNG CỘNG 3064 9498 m
16096.12
kg
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
A B C E
6.TẦNG 5
+17.800
7.TẦNG 6
+21.200
8.TẦNG 7
+24.600
9.TẦNG 8
+28.000
10.TẦNG 9
+31.400
11.TẦNG 10
+34.800
275065027506502750650
65027506502750650
1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300
200
180095018009501800950180095018009501050
2 20Ø18
2 20Ø18
2 20Ø18
2 20Ø18
D2 Ø8a100Ø8a100
D2 Ø8a200Ø8a200
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
7 20Ø22
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
5020050
150150
5020050
150150
5020050
150150
5020050
150150
5020050
150150
5020050
150150
2 20Ø18
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
5020050
5020050
5020050
5020050
5020050
5020050
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300
1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300
1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300
1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300
1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300
D5 Ø8a200Ø8a200
D5 Ø8a100Ø8a100
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
5 20Ø25
5 20Ø25
5 20Ø25
2
KC-07
4
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
6
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07 7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
7
KC-07
850280
50 50
+34.800
180 130 150 130 140 13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100
35 2Ø28
15 2Ø25
4 2Ø28
800
650
50
5 20Ø25
D4 Ø8a100Ø8a100
7
KC-07
7
KC-07
35 2Ø28
15 2Ø25
4 2Ø28
26 2Ø12
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100
D4 Ø8a100Ø8a100
5 20Ø25
E
50
50
700
110 120 120 120 110
800
700
750
+34.800
35 2Ø28
30 2Ø20
20 Ø8a100
1 20Ø25
2 Ø18
D1 Ø8a100Ø8a100
D5 Ø8a200Ø8a200
35 2Ø28
20 22Ø8
26 2Ø12
13 2Ø25
14 2Ø22
20 Ø8a100
2 20Ø18
D5 Ø8a200Ø8a200
1 20Ø25
D4 Ø8
A
2
2 20Ø18
D2 Ø8a200Ø8a200
750
750
B
2
850
850 5 20Ø25
D5 Ø8a200Ø8a200 GHI CHÚ:
- Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa
- Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa
- Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa
- Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét
- Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm
- Chiều dài vùng tới hạn dầm lcr1 =2hd=1300mm;lcr2=1800mm;lcr3=2200mm
- Chiều dài vùng tới hạn cột lcr=max(hc;lcl/6;450)=900mm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-07
B.TRÍ KHÁNG CHẤN KHUNG TRỤC 2(T5-T10)TL1 : 40KC-07
BỐTRÍ THÉP KHUNGTRỤC2(T5-T10)1
TL 1 : 25KC-07
CHI TIẾTNÚTKHUNG12
TLKC-07
CHI TIẾT3DNÚTKHUNG13
TL 1 : 25KC-07
CHI TIẾTNÚTKHUNG24
TLKC-07
CHI TIẾT3DNÚTKHUNG25
TL 1 : 20KC-07
MCCỘT6-66
TL 1 : 20KC-07
MCCỘT7-77
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
A B C E
12.TẦNG 11
+38.200
13.TẦNG 12
+41.600
14.TẦNG 13
+45.000
15.TẦNG 14
+48.400
16.SÂN THƯỢNG
+51.800
17.MÁI
+56.000
65027506502750650275065027506503550650
170018501800950180095018009509501800950
22 2Ø28
31 2Ø22
23 2Ø25
22 2Ø28
31 2Ø22
23 2Ø25
22 2Ø28
3 2Ø25
22 2Ø28
3 2Ø25
4 2Ø28
4 2Ø28 22 2Ø28
24 2Ø25
25 2Ø28
23 2Ø25
25 2Ø28
25 2Ø28
27 2Ø12
24 2Ø25
24 2Ø25
25 2Ø28
25 2Ø28
25 2Ø28
25 2Ø28
25 2Ø28
25 2Ø28
25 2Ø28
25 2Ø28
27 2Ø12
D1 Ø8a200Ø8a200
D1 Ø8a100Ø8a100
1 20Ø25
1 20Ø25
1 20Ø25
4 20Ø28
4 20Ø28
4 20Ø28
4 20Ø28
4 20Ø28
5020050
150150
13 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
5020050
150150
502005013 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
10
KC-06
10
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11KC-06
10
KC-06
10
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
D1 Ø8a200Ø8a200
5020050
150150
502005013 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
20 Ø8a100
20 Ø8a200 20 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
10
KC-06
10
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
D1 Ø8a200Ø8a200
5020050
150150
502005013 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
21 Ø8a100
21 Ø8a200 21 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
10
KC-06
10
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
D1 Ø8a200Ø8a200
5020050
150150
502005013 2Ø25
14 2Ø22
15 2Ø25 15 2Ø25
4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28
16 2Ø28
30 2Ø20
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22 13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
13 2Ø25
14 2Ø22
12 Ø8a100 12 Ø8a100
12 Ø8a200
12 Ø8a100
17 Ø8a100 18 Ø8a100
21 Ø8a100
21 Ø8a200 21 Ø8a100
26 2Ø12
35 2Ø28
35 2Ø28 35 2Ø28
35 2Ø28
34 2Ø25
35 2Ø28
34 2Ø25 35 2Ø28
10
KC-06
10
KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13
KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11KC-06
12
KC-06
12
KC-06
13
KC-06
13KC-06
14
KC-06
14
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
10
KC-06
10
KC-06
11
KC-06
11KC-06
10
KC-06
10
KC-06
9
KC-06
9
KC-06
11
KC-06
11KC-06
11
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
11
KC-06
1800 700 2200 700 2200 700 37001600 300 1300
1800 700 2200 700 2200 700 37001600 300 1300
1800 700 2200 700 2200 700 37001600 300 1300
1800 700 2200 700 2200 700 37001600 300 1300
1800 700 2200 700
2200 700 3700
1600 300 1300
D4 Ø8a200Ø8a200
D4 Ø8a100Ø8a100
D4 Ø8a200Ø8a200
D4 Ø8a100Ø8a100
D4 Ø8a200Ø8a200
D4 Ø8a100Ø8a100
D4 Ø8a200Ø8a200
D4 Ø8a100Ø8a100
D1 Ø8a200Ø8a200
D1 Ø8a100Ø8a100
1 20Ø25
D4 Ø8a200Ø8a200
D4 Ø8a100Ø8a100
4
KC-08
4
KC-08
50
1400 1800 2200
1400 1800 2200
1400 1800 2200
1400 1800 2200
1400 1800
2200
5
KC-08
5
KC-08
6
KC-08
6
KC-08
7
KC-08
7
KC-08
8
KC-08
8
KC-08
8
KC-08
8
KC-08
6
KC-08
6KC-08
4
KC-08
4
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
2200
220022002200
2200
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
2
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
3
KC-08
CT2Ø18
CTØ8
9
KC-08
A
2
1 20Ø25
D1 Ø8a200Ø8a200
700
700
C1
2
4 20Ø28
D4 Ø8a200Ø8a200
800
800
GHI CHÚ:
- Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa
- Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa
- Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa
- Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét
- Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm
- Chiều dài vùng tới hạn dầm lcr1 =2hd=1300mm;lcr2=1800mm;lcr3=2200mm
- Chiều dài vùng tới hạn cột lcr=max(hc;lcl/6;450)=900mm
2
400
450200
650
22 2Ø28
23 2Ø25
31 2Ø22
12 Ø8a100
27 2Ø12
+56.000
2
400
450200
650
22 2Ø28
23 2Ø25
31 2Ø22
27 2Ø12
+56.000
12 Ø8a200
2
400
450200
650
22 2Ø28
23 2Ø25
31 2Ø22
27 2Ø12
+56.000
12 Ø8a100
3 2Ø25
4 2Ø28
2
400
450200
650
22 2Ø28
23 2Ø25
31 2Ø22
27 2Ø12
+56.000
12 Ø8a200
2
400
450200
650
22 2Ø28
23 2Ø25
31 2Ø22
27 2Ø12
+56.000
25 2Ø28
24 2Ø25
12 Ø8a100
E
800
700
650
950
110 120 120 120 11030 2Ø20
35 2Ø28
21 Ø8a100
CT2Ø18
CTØ8
1 20Ø25
D1 Ø8a200Ø8a200
+51.800
35 2Ø28
30 2Ø20
21 Ø8a100
1 20Ø25
D1 Ø8a200Ø8a200
CTØ8
CT2Ø18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-08
B.TRÍ KHÁNG CHẤN KHUNG TRỤC 2(T11-M)
TL 1 : 20KC-08
MCCỘT2-22
TL 1 : 20KC-08
MCCỘT3-33
TL 1 : 20KC-08
MCDẦM4-44
TL 1 : 20KC-08
MCDẦM5-55
TL 1 : 20KC-08
MCDẦM6-66
TL 1 : 20KC-08
MCDẦM7-77
TL 1 : 20KC-08
MCDẦM8-88
TL 1 : 25KC-08
CHI TIẾTNÚTKHUNG39
TLKC-08
CHI TIẾT3DNÚTKHUNG310
THỐNG KÊ THÉP CỘT KHUNG TRỤC 2
SỐ
HIỆU
HÌNH
DẠNG Đ.KÍNH S.LƯỢNG
TỔNG
CHIỀU DÀI
KHỐI
LƯỢNG
1 25 220 876 m 3372.95 kg
2 18 200 830 m 1657.35 kg
3 28 120 567 m 2737.89 kg
4 28 240 996 m 4814.10 kg
5 25 200 852 m 3282.75 kg
6 28 200 941 m 4547.18 kg
7 22 100 477 m 1421.38 kg
D1 8 881 803 m 316.56 kg
D2 8 541 482 m 190.08 kg
D3 8 715 791 m 311.78 kg
D4 8 702 986 m 388.68 kg
D5 8 715 696 m 274.47 kg
D6 8 759 862 m 340.13 kg
DC 8 5125 7117 m 2806.75 kg
TỔNG CỘNG 10718 17275 m 26462.05 kg
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
B1 C1B3
2.TẦNG 1
+2.000
3.TẦNG 2
+6.500
4.TẦNG 3
+11.000
3
KC-09
5
KC-09
1200
33505001505004000500
1200
Ø16a200
Ø16a200
Ø10a100
Ø10a100
Ø16a200
Ø10a100
B1
C1
3D3B
1
KC-09
1
KC-09
Ø12a200 Ø16a200
Ø12a200
Ø16a200
Ø12a200
Ø16a200
880120013501200880
5500
3180
300
Ø16a200
C1B3
3.TẦNG 2
+6.500
Ø8a100
1200
2210
700
Ø14a150
6Ø25
0.2h=4500.6h=13100.2H=450
12Ø16
2Ø16
200
6Ø18
550
700
GHI CHÚ:
- Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa
- Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa
- Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa
- Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét
- Lớp bê tông bảo vệ vách a=25mm
2.TẦNG 1
+2.000
910
1200
150
450
0.2h=2000.6h=5100.2h=200
6Ø20
Ø8a100
4Ø20
10Ø14
2Ø14
7
KC-09
7
KC-09
150
100
7002650550
6Ø18 Ø8a100
150
150
6Ø18
Ø8a100
400 5001500
150
8
KC-09
8
KC-09
Ø8a100
6Ø20
2400
150
150
6Ø20
Ø8a100
Ø10a200
Ø10a200
Ø10a100
Ø10a100
620
240
240
820
240
820
620
240
Ø10a100
Ø10a100
Ø10a100
240
620
290
240
1300
Ø10a100
Ø10a100
290
240
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-09
BỐ TRÍ THÉP LÕI THANG MÁY
TL 1 : 20KC-09
BỐTRÍ THÉP LÕI THANGMÁY1
TL1 : 15KC-09
MCNGANGLÕI THANGMÁY2
TL 1 : 20KC-09
CHI TIẾTLANHTÔTẦNG13
TL 1 : 20KC-09
CHI TIẾTLANH TÔTẦNGHẦM5
TL 1 : 20KC-09
CHI TIẾT LỒNGTHÉP CHÉOLTTẦNG16TL 1 : 10KC-09
MC 7-77
TL 1 : 20KC-09
CHI TIẾT LỒNGTHÉP CHÉOLT TẦNGHẦM4
TL 1 : 10KC-09
MC 8-88
TLKC-09
CHI TIẾT3DLANHTÔTHANGMÁY16
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
A
B
B1
C
D
E
C1
B3
1 2 4 52A 3 3A 3D3C3B
4000560040004000400015004000
27100
1600 5700 4000 7600 4000 5700 1600
30200
800
8008002400
14001000
600 1000
800 800
900 1500
1500900
2400
2400
800
150
400800400
400 800 400
10002200
3200
3200
40040001200
600 4000 600
5200
5600
1720
3800
800 2400 2400 2400 2400 2400 2400 800
16000
120024002400240024001200
12000
2600 11000 2400
150080002500
300
M2
M4
M3 M2 M2
M1
M1
M2M1M1
M2
M1
M1
M5
1
KC-11
1
KC-11
A
cát pha
γ=19 kN/m3
c= 9,2 kN/m2
φ= 24o
SPT= 10
cát pha
γ=19 kN/m3
c= 13,8 kN/m2
φ= 19o58'
SPT= 10
cát pha
γ=19,2 kN/m3
c= 9,6 kN/m2
φ= 25o/21'
SPT= 12
sét dẻo
γ=20,6 kN/m3
c= 56,6 kN/m2
φ= 21o01'
SPT= 20
sét dẻo
γ=21,3 kN/m3
c= 55,5 kN/m2
φ= 20o55'
SPT= 28
15002800950010500700014700
-2.500
-47.000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-10
MẶT BẰNG MÓNG
TL1 : 75KC-10
MẶTBẰNGMÓNG1
Bảng tổng hợp địa chất
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
250
250
CHIEÀUCAOTHEÙPGIAÙ
PHUÏTHUOÄCKHOAÛNGCAÙCH
HAILÖÔÙITHEÙPÑÖÔÏCGIAÙ
CHI TIEÁT THEÙP
GIAÙ Þ14
A
-2.500
-4.000
-47.000
800
4000
1 Ø14a200
2 Ø14a200
5 Ø12a300
6 Ø12a200
7 Ø14a1000
8 Ø14a1000
600
1500100
3 Ø25a200
4 Ø25a200
BC
900 7100 900 17001400
12000
1500100
700
8 Ø14a1000
2 Ø22a2001 Ø25a150
6 Ø12a200
5 Ø12a200
7 Ø12a200
3 Ø32a100
4 Ø32a100
9 Ø14a1000
600
600
-2.500
-4.000
70
B
B1
C
C1
B3
2 42A 3 3A 3D3C3B2
KC-11
2
KC-11
5
KC-11
5
KC-11
2 Ø22a200
4Ø32a100
1Ø25a150
3 Ø32a100
100140030077003002300
12000
2400 300 10800 300 2200
16000
2A 3A 3D3B
1500100
3480 300 2580 300 2900 300 2580 300 3280
16000
2 Ø22a200
1 Ø25a150
7 Ø12a200
6 Ø12a200 5 Ø12a200
600
3 Ø32a1004 Ø32a100
-2.500
-4.000
2
2 Ø14a200
1 Ø14a200
5 Ø12a300
4 Ø25a200 3 Ø25a200
800
1500100
4000
700
600
400
6 Ø12a200
-2.500
-4.000
-47.000
8
KC-11
8
KC-11
con kê
bê tông
200
600
43200
800
1 20Ø20
3 Ø20a2000
2 Ø8
thép đai xoắn a200
-3.800
-47.000
3 Ø20a2000
2 Ø8
Thép đai xoắn a200
ông siêu âm
D60
1 20Ø20
con kê bê tông
800
GHI CHÚ :
- BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4-6 DÀY 100mm
- BÊ TÔNG MÓNG B25 R/b=14,5 MPa R/bt= 1,05 MPa
- CỐT THÉP <Ø10 THÉP CII R/s=280 MPa R/sw= 225 MPa
- CỐT THÉP > Ø10 THÉP CIII R/s=365 MPa R/sw= 290 MPa
- SỨC CHỊU TẢI THEO ĐẤT NỀN Q/a = 4096,41 kN
- SỨC CHỊU TẢI THEO VẬT LIỆU P/vl = 4115,6 kN
- SỨC CHỊU TẢI THIẾT KẾ Q/tk = min(P/vl;Q/a) = 4096,41 kN
- NỐI THÉP TRONG LỒNG THÉP BẰNG ĐAI CHỮ U
- CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG LÓT LÀ 100 mm
- CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ CỦA ĐÀI MÓNG LÀ 50 mm
- CỌC NGÀM VÀO ĐÀI MỘT ĐOẠN LÀ 100 mm
- CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ CỌC LÀ 70 mm
-CHIỀU DÀI NỐI THÉP 30Ø
A
2A
1
KC-11
1
KC-11
6
KC-11
6
KC-11
2Ø14a200
3Ø25a200
21003001600
4000
4000
2100 300 1600
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG
BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH
SỐ HIỆU BV
ĐOÀN TẤN THI
03/01/2017
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2
VŨ VĂN LONG
Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
LAPAZ Tower
KC-11
BỐ TRÍ THÉP MÓNG M1, M5
TL1 : 30KC-11
MCMÓNGM1 1-11
TL1 : 30KC-11
MCMÓNGM5 2-22
TL 1 : 50KC-11
MẶTBẰNGBỐTRÍ THÉP MÓNGM53
TL1 : 30KC-11
MCMÓNGM5 5-55
TL1 : 30KC-11
MẶTCẮTMÓNGM1 6-66
TL 1 : 10KC-11
MẶTCẮTCỌC KHOANNHỒI8
THỐNG KÊ THÉP ĐÀI MÓNG
SỐ HIỆU
HÌNH
DẠNG
ĐƯỜNG
KÍNH
SỐ
LƯỢ
NG CHIỀU DÀI
TỔNG
CHIỀU DÀII
KHỐI
LƯỢNG
MÓNG M1
1 14 mm 20 6130 mm 122600 148.15 kg
2 14 mm 21 6440 mm 135240 163.43 kg
3 25 mm 20 5100 mm 102000 393.04 kg
4 25 mm 20 5220 mm 104400 402.29 kg
5 12 mm 5 15490 mm 78170 69.40 kg
6 12 mm 41 3860 mm 158260 140.51 kg
7 14 mm 10 1770 mm 17700 21.39 kg
8 14 mm 10 1990 mm 19900 24.05 kg
MÓNG M5
1 25 mm 81 18370 mm 1489470 5739.46 kg
2 22 mm 81 14480 mm 1174200 3503.86 kg
3 32 mm 120 17450 mm 2095920 13232.27
kg
4 32 mm 159 13510 mm 2150010 13573.75
kg
5 12 mm 80 11860 mm 949520 843.00 kg
6 12 mm 61 15860 mm 968180 859.56 kg
7 12 mm 7 55380 mm 390540 346.73 kg
8 14 mm 85 1860 mm 158100 191.05 kg
9 14 mm 102 1950 mm 198900 240.35 kg
TỔNG CỘNG 923 10313110
39892.29
kg
TL 1 : 50KC-11
MẶTBẰNGBỐTRÍ THÉP MÓNGM14
www.Huytraining.comwww.Huytraining.com

Contenu connexe

Tendances

ĐỒ ÁN MẪU BÊ TÔNG CỐT THÉP 2 - THẦY HỒ ĐỨC DUY - ĐH BÁCH KHOA TPHCM
ĐỒ ÁN MẪU BÊ TÔNG CỐT THÉP 2 - THẦY HỒ ĐỨC DUY - ĐH BÁCH KHOA TPHCMĐỒ ÁN MẪU BÊ TÔNG CỐT THÉP 2 - THẦY HỒ ĐỨC DUY - ĐH BÁCH KHOA TPHCM
ĐỒ ÁN MẪU BÊ TÔNG CỐT THÉP 2 - THẦY HỒ ĐỨC DUY - ĐH BÁCH KHOA TPHCMsonlam nguyenmai
 
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revDac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revNguyễn Đức Hoàng
 
Câu hỏi bảo vê đồ án nền móng
Câu hỏi bảo vê đồ án nền móngCâu hỏi bảo vê đồ án nền móng
Câu hỏi bảo vê đồ án nền móngAnh Anh
 
Bản vẽ mẫu Revit nhà cao tầng công trình dân dụng thể hiện bằng phần mềm Revit
Bản vẽ mẫu Revit nhà cao tầng công trình dân dụng thể hiện bằng phần mềm RevitBản vẽ mẫu Revit nhà cao tầng công trình dân dụng thể hiện bằng phần mềm Revit
Bản vẽ mẫu Revit nhà cao tầng công trình dân dụng thể hiện bằng phần mềm RevitKiến Trúc KISATO
 
Giáo trình kết cấu thép 2 - Phạm Văn Hội
Giáo trình kết cấu thép 2 - Phạm Văn HộiGiáo trình kết cấu thép 2 - Phạm Văn Hội
Giáo trình kết cấu thép 2 - Phạm Văn Hộishare-connect Blog
 
Ve them duong luoi bat ky trong etabs - bai 2
Ve them duong luoi bat ky trong etabs -  bai 2Ve them duong luoi bat ky trong etabs -  bai 2
Ve them duong luoi bat ky trong etabs - bai 2VOBAOTOAN
 
Tính toán dầm thép tiết diện chữ I chịu uốn có kể đến tải trọng lệch tâm
Tính toán dầm thép tiết diện chữ I chịu uốn có kể đến tải trọng lệch tâmTính toán dầm thép tiết diện chữ I chịu uốn có kể đến tải trọng lệch tâm
Tính toán dầm thép tiết diện chữ I chịu uốn có kể đến tải trọng lệch tâmLe Duy
 
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệpHướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệpTung Nguyen Xuan
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopvikicong1
 
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầngRevit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầngHuytraining
 
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP KHUNG ZAMIL
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP KHUNG ZAMILĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP KHUNG ZAMIL
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP KHUNG ZAMILLong Hoàng
 
5. thiet ke ket cau loi vach ts cao duy khoi
5. thiet ke ket cau loi vach   ts cao duy khoi5. thiet ke ket cau loi vach   ts cao duy khoi
5. thiet ke ket cau loi vach ts cao duy khoiAn Nam Education
 
Tổng hợp bài tập luyện tập môn sức bền vật liệu (trang tấn triển)
Tổng hợp   bài tập luyện tập môn sức bền vật liệu (trang tấn triển)Tổng hợp   bài tập luyện tập môn sức bền vật liệu (trang tấn triển)
Tổng hợp bài tập luyện tập môn sức bền vật liệu (trang tấn triển)Zorro Fantasy
 
Chương 4 bể nước mái
Chương 4 bể nước máiChương 4 bể nước mái
Chương 4 bể nước máiVương Hữu
 
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNHBÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNHnguyenxuan8989898798
 
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang MinhGiáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minhshare-connect Blog
 
VẼ COLUMN STRIPS HAY MIDDLE STRIPS TRONG SAFE
VẼ COLUMN STRIPS HAY MIDDLE STRIPS TRONG SAFEVẼ COLUMN STRIPS HAY MIDDLE STRIPS TRONG SAFE
VẼ COLUMN STRIPS HAY MIDDLE STRIPS TRONG SAFEVOBAOTOAN
 
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 1 - Đỗ Đình Đức
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 1 - Đỗ Đình ĐứcGiáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 1 - Đỗ Đình Đức
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 1 - Đỗ Đình Đứcshare-connect Blog
 

Tendances (20)

ĐỒ ÁN MẪU BÊ TÔNG CỐT THÉP 2 - THẦY HỒ ĐỨC DUY - ĐH BÁCH KHOA TPHCM
ĐỒ ÁN MẪU BÊ TÔNG CỐT THÉP 2 - THẦY HỒ ĐỨC DUY - ĐH BÁCH KHOA TPHCMĐỒ ÁN MẪU BÊ TÔNG CỐT THÉP 2 - THẦY HỒ ĐỨC DUY - ĐH BÁCH KHOA TPHCM
ĐỒ ÁN MẪU BÊ TÔNG CỐT THÉP 2 - THẦY HỒ ĐỨC DUY - ĐH BÁCH KHOA TPHCM
 
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.revDac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
Dac tinh ki thuat vk thep hoa phat.rev
 
Câu hỏi bảo vê đồ án nền móng
Câu hỏi bảo vê đồ án nền móngCâu hỏi bảo vê đồ án nền móng
Câu hỏi bảo vê đồ án nền móng
 
Bản vẽ mẫu Revit nhà cao tầng công trình dân dụng thể hiện bằng phần mềm Revit
Bản vẽ mẫu Revit nhà cao tầng công trình dân dụng thể hiện bằng phần mềm RevitBản vẽ mẫu Revit nhà cao tầng công trình dân dụng thể hiện bằng phần mềm Revit
Bản vẽ mẫu Revit nhà cao tầng công trình dân dụng thể hiện bằng phần mềm Revit
 
Giáo trình kết cấu thép 2 - Phạm Văn Hội
Giáo trình kết cấu thép 2 - Phạm Văn HộiGiáo trình kết cấu thép 2 - Phạm Văn Hội
Giáo trình kết cấu thép 2 - Phạm Văn Hội
 
Ve them duong luoi bat ky trong etabs - bai 2
Ve them duong luoi bat ky trong etabs -  bai 2Ve them duong luoi bat ky trong etabs -  bai 2
Ve them duong luoi bat ky trong etabs - bai 2
 
Tính toán dầm thép tiết diện chữ I chịu uốn có kể đến tải trọng lệch tâm
Tính toán dầm thép tiết diện chữ I chịu uốn có kể đến tải trọng lệch tâmTính toán dầm thép tiết diện chữ I chịu uốn có kể đến tải trọng lệch tâm
Tính toán dầm thép tiết diện chữ I chịu uốn có kể đến tải trọng lệch tâm
 
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệpHướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
Hướng dẫn-Thuyết minh Đồ án kết cấu thép nhà công nghiệp
 
Bài thuyết trình đồ án nền móng
Bài thuyết trình đồ án nền móngBài thuyết trình đồ án nền móng
Bài thuyết trình đồ án nền móng
 
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lopBang gia ong nhua ppr 2 lop
Bang gia ong nhua ppr 2 lop
 
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầngRevit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
Revit Đồ án tốt nghiệp Ký túc xá 15 tầng
 
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP KHUNG ZAMIL
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP KHUNG ZAMILĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP KHUNG ZAMIL
ĐỒ ÁN KẾT CẤU THÉP KHUNG ZAMIL
 
5. thiet ke ket cau loi vach ts cao duy khoi
5. thiet ke ket cau loi vach   ts cao duy khoi5. thiet ke ket cau loi vach   ts cao duy khoi
5. thiet ke ket cau loi vach ts cao duy khoi
 
Tổng hợp bài tập luyện tập môn sức bền vật liệu (trang tấn triển)
Tổng hợp   bài tập luyện tập môn sức bền vật liệu (trang tấn triển)Tổng hợp   bài tập luyện tập môn sức bền vật liệu (trang tấn triển)
Tổng hợp bài tập luyện tập môn sức bền vật liệu (trang tấn triển)
 
Chương 4 bể nước mái
Chương 4 bể nước máiChương 4 bể nước mái
Chương 4 bể nước mái
 
Đề tài: Tải trọng động do gió và động đất tác dụng lên nhà cao tầng
Đề tài: Tải trọng động do gió và động đất tác dụng lên nhà cao tầngĐề tài: Tải trọng động do gió và động đất tác dụng lên nhà cao tầng
Đề tài: Tải trọng động do gió và động đất tác dụng lên nhà cao tầng
 
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNHBÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
BÀI TẬP CÓ LỜI GIẢI - ĐỘNG LỰC HỌC CÔNG TRÌNH
 
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang MinhGiáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
Giáo trình Bê tông cốt thép 1 - Phần cấu kiện cơ bản - Phan Quang Minh
 
VẼ COLUMN STRIPS HAY MIDDLE STRIPS TRONG SAFE
VẼ COLUMN STRIPS HAY MIDDLE STRIPS TRONG SAFEVẼ COLUMN STRIPS HAY MIDDLE STRIPS TRONG SAFE
VẼ COLUMN STRIPS HAY MIDDLE STRIPS TRONG SAFE
 
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 1 - Đỗ Đình Đức
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 1 - Đỗ Đình ĐứcGiáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 1 - Đỗ Đình Đức
Giáo trình Kỹ Thuật Thi Công Tập 1 - Đỗ Đình Đức
 

En vedette

Giáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionGiáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionHuytraining
 
Chuyên đề cầu thang và lan can trong revit
Chuyên đề cầu thang và lan can trong revitChuyên đề cầu thang và lan can trong revit
Chuyên đề cầu thang và lan can trong revitcongnghebim
 
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Huytraining
 
Revit Trạm xử lý nước thải
Revit Trạm xử lý nước thảiRevit Trạm xử lý nước thải
Revit Trạm xử lý nước thảiHuytraining
 
Tính năng mới trong Revit 2018
Tính năng mới trong Revit 2018Tính năng mới trong Revit 2018
Tính năng mới trong Revit 2018Huytraining
 
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn HiệpHuytraining
 
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn KhiêmHuytraining
 
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như NgọcHuytraining
 
Kết cấu nhà phố - Nguyễn Ngọc Sơn
Kết cấu nhà phố - Nguyễn Ngọc SơnKết cấu nhà phố - Nguyễn Ngọc Sơn
Kết cấu nhà phố - Nguyễn Ngọc SơnHuytraining
 
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn ViệtNhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn ViệtHuytraining
 
[Revit] Kết cấu nhà phố - Phạm Duy Phương
[Revit] Kết cấu nhà phố - Phạm Duy Phương[Revit] Kết cấu nhà phố - Phạm Duy Phương
[Revit] Kết cấu nhà phố - Phạm Duy PhươngHuytraining
 

En vedette (11)

Giáo trình english for construction
Giáo trình english for constructionGiáo trình english for construction
Giáo trình english for construction
 
Chuyên đề cầu thang và lan can trong revit
Chuyên đề cầu thang và lan can trong revitChuyên đề cầu thang và lan can trong revit
Chuyên đề cầu thang và lan can trong revit
 
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
Quyết định số 1057/QĐ-BXD về việc công bố Hướng dẫn tạm thời áp dụng Mô hình ...
 
Revit Trạm xử lý nước thải
Revit Trạm xử lý nước thảiRevit Trạm xử lý nước thải
Revit Trạm xử lý nước thải
 
Tính năng mới trong Revit 2018
Tính năng mới trong Revit 2018Tính năng mới trong Revit 2018
Tính năng mới trong Revit 2018
 
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
[Revit Structure] Nhà phố - Nguyễn Văn Hiệp
 
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
[Revit] bản vẽ kết cấu nhà phố 4x12 - Đinh Văn Khiêm
 
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
[Revit] kết cấu nhà phố Trương Thị Như Ngọc
 
Kết cấu nhà phố - Nguyễn Ngọc Sơn
Kết cấu nhà phố - Nguyễn Ngọc SơnKết cấu nhà phố - Nguyễn Ngọc Sơn
Kết cấu nhà phố - Nguyễn Ngọc Sơn
 
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn ViệtNhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
Nhà ở - Văn Phòng - Võ Văn Việt
 
[Revit] Kết cấu nhà phố - Phạm Duy Phương
[Revit] Kết cấu nhà phố - Phạm Duy Phương[Revit] Kết cấu nhà phố - Phạm Duy Phương
[Revit] Kết cấu nhà phố - Phạm Duy Phương
 

Plus de Huytraining

Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngQuyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngHuytraining
 
Giao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoGiao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoHuytraining
 
Giáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepGiáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepHuytraining
 
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadAutocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadHuytraining
 
Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Huytraining
 
Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Huytraining
 
Giáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProGiáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProHuytraining
 
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngỨng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngHuytraining
 
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhỨng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhHuytraining
 
Một số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiMột số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiHuytraining
 
Tài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleTài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleHuytraining
 
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtGiáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtHuytraining
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IThe Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IHuytraining
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideThe Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideHuytraining
 
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc CườngSổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc CườngHuytraining
 
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamBIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamHuytraining
 
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpNội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpHuytraining
 
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Huytraining
 
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpHuytraining
 
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệpHuytraining
 

Plus de Huytraining (20)

Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựngQuyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
Quyết định số 1264 của Bộ Xây dựng
 
Giao Trinh Mapinfo
Giao Trinh MapinfoGiao Trinh Mapinfo
Giao Trinh Mapinfo
 
Giáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit MepGiáo Trình Revit Mep
Giáo Trình Revit Mep
 
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình AutocadAutocad nâng cao và lập trình Autocad
Autocad nâng cao và lập trình Autocad
 
Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2Giáo trình robot structural tập 2
Giáo trình robot structural tập 2
 
Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1Giáo trình robot structural tập 1
Giáo trình robot structural tập 1
 
Giáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad ProGiáo Trình AutoCad Pro
Giáo Trình AutoCad Pro
 
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầngỨng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
Ứng dụng Etabs trong tính toán thiết kế nhà cao tầng
 
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An BìnhỨng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
Ứng dụng Etabs 9.7 trong tính toán công trình - Trần An Bình
 
Một số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khaiMột số Ví dụ về triển khai
Một số Ví dụ về triển khai
 
Tài liệu full The Triangle
Tài liệu full The TriangleTài liệu full The Triangle
Tài liệu full The Triangle
 
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng ViệtGiáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
Giáo Trình NAVISWORK Tiếng Việt
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part IThe Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
The Level of Development (LOD) Specification 2017 Part I
 
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guideThe Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
The Level of Development (LOD) Specification 2017 guide
 
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc CườngSổ tay Robot Structural Analysis Profesional  - Trần Quốc Cường
Sổ tay Robot Structural Analysis Profesional - Trần Quốc Cường
 
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 TeamBIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
BIM Hướng dẫn sử dụng A 360 Team
 
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệpNội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
Nội dung khóa Revit Structure cho doanh nghiệp
 
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
Tiêu chuẩn BS 1192 2007 A2 2016
 
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit cho doanh nghiệp
 
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệpNội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
Nội dung đào tạo Revit kiến trúc cho doanh nghiệp
 

Revit Đồ án Tốt nghiệp Trung Tâm Thương Mại

  • 1.
  • 2. STT Tên ô bản Kích thước ô bản(m) L2/L1 Chiều dày(mm) Đặc điểm làm việc L1 L2 1 S1 1.4 2.65 1.89 150 Hai phương 2 S2 4.2 9.5 2.26 Một phương 3 S3 4.6 9.5 2.07 Một phương 4 S4 3.3 3.4 1.03 Hai phương 5 S5 1.3 3.4 2.62 Một phương 6 S6 1.4 3.65 2.61 Một phương 7 S7 3.3 5.8 1.76 Hai phương 8 S8 1.3 5.8 4.46 Một phương 9 S9 2.75 3.7 1.35 Hai phương 10 S10 2.4 3.85 1.60 Hai phương 11 S11 4.6 6 1.30 Hai phương 12 S12 4.2 6 1.43 Hai phương 13 S13 1.4 4 2.86 Một phương 14 S14 1.4 3.35 2.39 Một phương 15 S15 4.2 8 1.90 Hai phương 16 S16 4.6 8 1.74 Hai phương 17 S17 0.975 6.2 6.36 Một phương 18 S18 3.1 6.5 2.10 Một phương 19 S19 1.4 3.25 2.32 Một phương 20 S20 1.8 4.05 2.25 Một phương 21 S21 1.8 3.1 1.72 Hai phương 22 S22 1.4 3.9 2.79 Một phương 23 S23 4.2 5.8 1.38 Hai phương 24 S24 4.6 5.8 1.26 Hai phương 25 S25 5.6 5.8 1.04 Hai phương 26 S26 1.1 3.4 3.09 Một phương 27 S27 1.5 2.1 1.40 Hai phương 28 S28 1.5 3.3 2.20 Một phương 29 S29 1.5 5.6 3.73 Một phương Nhóm cột Tiết diện (mm) Tầng Số lượng trên 1 tầng b h C1 600 600 Hầm,1,2,3,4 6 550 550 5,6,7,8,9 500 500 10,11,12,13,14, Sân thượng C2 800 800 Hầm,1,2,3,4 7 750 750 5,6,7,8,9 700 700 10,11,12,13,14, Sân thượng C3 900 900 Hầm,1,2,3,4 4 850 850 5,6,7,8,9 800 800 10,11,12,13,14, Sân thượng C4 250 500 1==> Sân thượng 2 A B B1 C D E C1 1 2 4 52A 3 3A 3D3C3B Ds.14 Ds.37 Ds.01 Ds.37 Ds.13 Ds.39 Ds.05 Ds.39 Ds.11 Ds.25 Ds.07 Ds.42 Ds.12 Ds.38 Ds.12Ds.41 Ds.41 Ds.08 Ds.03 Ds.20 Ds.17 Ds.18 Ds.20 Ds.17 Ds.27 Ds.04 Ds.38 Ds.40 Ds.24 Ds.36 Ds.28Ds.36 Ds.10 Ds.33 Ds.06 Ds.10 Ds.22 Ds.06 Ds.10 Ds.32 Ds.06 Ds.09 Ds.15 Ds.21 Ds.21 Ds.02 Ds.29 Ds.34 Ds.11 Ds.34 Ds.26 Ds.13 Ds.16 Ds.31 Ds.14 Ds.15 Ds.19 Ds.18 35006000550520022506000 9000 3200 700 3200 150 2725 1025 9000 1300 3400 1300 1300 4300 5500 5500 47004700 4300 900500 725120013501200725 +11.000 +11.000 +11.000 +10.950 Ds.23Ds.35 Ds.35Ds.30 Dt.01 S2 S15 S16 S24 S23 S26 S27 S28 S25 S29 S22 S4 S3 S18 S21S20 S17 S1 S6 S14 S19 S16 S17 S5 S7 S8 S9 S10 S11 S12 S13 S15 S14 S20 S24 S23 S25 S26 S27S28S29 +10.950 GHI CHÚ: - Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa -Cốt thép AI cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa - Cốt thép AII cường độ chịu kéo= cường độ chịu nến=365MPa - Vị trí sàn âm (-50) -Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-01 MẶT BẰNG KẾT CẤU TẦNG ĐIỂN HÌNH TL1 : 75KC-01 MẶTBẰNGKẾTCẤUTẦNG ĐIỂNHÌNH1 THỐNG KÊ VÁCH TẦNG 3 KÝ HIỆU CHIỀU DÀY CHIỀU DÀI SỐ LƯỢNG VTB1 300mm 5200 1 VTB2 300mm 2875 1 VTB3 300mm 5200 1 VTB4 300mm 2875 1 VTM 300mm 5200 1 VTM1 300mm 5200 1 VTM2 300mm 2875 1 VTM4 300mm 2875 1 VTM5 300mm 2875 1 TỔNG CỘNG: 9 9 TLKC-01 3D-KẾTCẤUTẦNGĐIỂNHÌNH2 BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG ĐIỂN HÌNH KÍ HIỆU b h NHỊP (m) SỐ LƯỢNG Ds.23 200 650 9.50 1 Ds.24 400 800 10.00 1 Ds.25 200 500 3.25 1 Ds.26 200 650 6.70 1 Ds.27 200 400 9.20 1 Ds.28 400 650 6.60 1 Ds.29 400 800 9.50 1 Ds.30 200 650 6.00 1 Ds.31 400 650 6.00 1 Ds.32 200 650 11.25 1 Ds.33 200 650 6.60 1 Ds.34 400 650 16.00 2 Ds.35 200 650 16.00 2 Ds.36 400 650 15.00 2 Ds.37 400 650 13.80 2 Ds.38 200 650 11.60 2 Ds.39 400 650 14.60 2 Ds.40 200 650 7.30 1 Ds.41 200 500 4.70 2 Ds.42 200 650 6.35 1 Dt.01 200 400 2.88 1 TỔNG CỘNG 382.78 64 BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG ĐIỂN HÌNH KÍ HIỆU b h NHỊP (m) SỐ LƯỢNG Ds.01 400 800 10.20 1 Ds.02 400 800 4.60 1 Ds.03 200 400 2.75 1 Ds.04 200 650 3.85 1 Ds.05 400 800 8.80 1 Ds.06 200 650 4.20 3 Ds.07 200 400 4.60 1 Ds.08 200 400 3.85 1 Ds.09 200 650 1.40 1 Ds.10 200 650 4.20 3 Ds.11 400 800 20.40 2 Ds.12 200 650 22.40 2 Ds.13 400 800 17.60 2 Ds.14 400 800 17.60 2 Ds.15 400 800 6.80 2 Ds.15a 400 700 4.40 1 Ds.16 400 900 11.20 1 Ds.17 200 650 6.80 2 Ds.18 200 650 10.80 2 Ds.19 200 650 11.20 1 Ds.20 200 650 3.00 2 Ds.21 200 650 3.00 2 Ds.22 200 650 6.30 1 www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 3. A B B1 C D E C1 1 2 4 52A 3 3A 3D3C3B 1 Ø8a100 -B 2 Ø8a100 -B 3 Ø8a100 -B 5 Ø8a100 -D6 4 Ø8a100 -D6 6 Ø8a100 -B 1 Ø8a100 -D6 7 Ø8a100 -B 9 Ø8a100 -B 10Ø8a200-B 4 Ø8a100 -B 5 Ø8a100 -B 3 Ø8a100 -B 12 Ø8a100 -B 13 Ø8a100 -B 14 Ø8a100 -B 15 Ø8a100 -B 16 Ø8a100 -B 17 Ø8a100 -B 18 Ø8a100 -D6 19 Ø8a100 -B 20Ø8a100-B 21Ø8a100-B22Ø8a100-B 23 Ø8a100 -B 24Ø8a100-B 24Ø8a100-B 22Ø8a100-B 38Ø8a100-B 25Ø8a100-B 25Ø8a100-B 26Ø8a200-B 27Ø8a200-B 28Ø8a100-B 29Ø8a100-B 30Ø8a100-B 31Ø8a100-B 31Ø8a100-B 32Ø8a200-B33Ø8a200-B 34Ø8a200-B 35Ø8a200-B 35Ø8a200-B 6 Ø8a100 -B 35006000550520022506000 23500 9000 1030 2180 700 3200 150 2730 1030 9000 29000 30002650200650 57501050 1100 1500 3400 1400 2000 1700 5505200 21Ø8a100-B22Ø8a100-B 23 Ø8a100 -B A KC-02 A KC-02 B KC-02 B KC-02 36 Ø8a100 37 Ø8a200 39 Ø8a100 -D3 A B B1 C D E C1 1 2 4 52A 3 3A 3D3C3B 1 Ø10a150 -T 2Ø10a150-T 3Ø10a100-T 4 Ø10a150 -T 5 Ø10a150 -T 6 Ø10a150 -T 7 Ø10a150 -T 9Ø10a150-T 10 Ø12a100 -T 43 Ø10a100 -T 11 Ø10a150 -T 13Ø10a140-T 12 Ø10a140 -T 51Ø10a100-T 52 Ø10a100 -T 14 Ø10a100 -T 44Ø10a100-T 15Ø10a100-T 53 Ø10a100 -T 54Ø10a150-T 13 Ø10a150 -T 16 Ø10a150 -T 13Ø10a140-T 17Ø10a150-T 17Ø10a150-T 18 Ø10a150 -T 19Ø10a150-T 39 Ø10a150 -T 20 Ø10a150 -T 21 Ø10a150 -T 16Ø10a150-T 22Ø10a150-T 23 Ø10a140 -T 12 Ø10a140 -T 23 Ø10a140 -T 12 Ø10a130 -T 45 Ø12a100 -T 40 Ø12a100 -T 38 Ø10a100 -T 39 Ø10a100 -6 55 Ø10a100 -T 55 Ø10a100 -T 25Ø10a100-T 26 Ø10a90 -T 45 Ø12a100 -T 39 Ø10a100 -T 24 Ø12a100 -T 24 Ø12a100 -T 28 Ø10a150 -T 42 Ø12a100 -T 20 Ø10a100 -T 48Ø10a100-T 12 Ø10a100 -T 29Ø10a100-T 30Ø10a100-T 26Ø10a100-T 31Ø10a100-T 46Ø10a100-T 32 Ø10a150 -T 33 Ø10a140 -T34 Ø10a140 -T 35 Ø10a140 -T 36 Ø10a150 -T 49 Ø10a100 -T 40 Ø10a100 -T 36 Ø10a100 -T 40 Ø10a100 -T 41Ø10a100-T 47Ø10a100-T 25Ø10a100-T 26 Ø10a90 -T 38 Ø10a100 -T 8Ø10a100-T 20 Ø10a100 -T 12 Ø10a100 -T 29Ø10a100-T 30Ø10a100-T 26Ø10a100-T 37Ø10a100-T 32 Ø10a150 -T 33 Ø10a140 -T 34 Ø10a140 -T 36 Ø10a100 -T 41Ø10a100-T 50Ø10a100-T 9000 1030 2180 700 3200 150 2730 1030 9000 29000 35006000550520022506000 23500 1400 1400 A KC-02 A KC-02 B KC-02 B KC-02 39Ø10a140 50Ø10a100 48Ø10a100 47Ø10a100-T 49 Ø10a100 -T 41Ø10a100-T 41Ø10a100-T A B D 4.TẦNG 3 +11.000 38 Ø8a100 -B 32 Ø10a150 -T 60 Ø6a200 -M 37 Ø10a100 -T 55 Ø6a200 -M 1 Ø8a100 -B 1 Ø8a100 -B 58 Ø6a200 -M 21 Ø6a190 -M 22 Ø10a150 -T 1000 6000 1100 2000 1900 21200 +10.950 1450 GHI CHÚ: - Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa -Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa - Cốt thép AII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=280MPa - Vị trí sàn âm (-50) -Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét - Chiều dày lớp Bê tông bảo vệ cốt thép a=20mm -Chiều dài đoạn nối thép, neo thép l=30d (mm) - Chiều dài thép gối lấy bằng 1/4 chiều dài nhịp cạnh ngắn, cụ thể xem bảng thống kê cốt thép - Uốn cốt thép tại vị trí sàn âm: xem chi tiết mặt cắt điển hình, các ví trí sàn âm khác thi công tương tự - Số hiệu thép được đánh cho từng lớp: lớp trên,lớp dưới, lớp cấu tạo. - Cắt thép đi qua lỗ gen không thể hiện trong bản vẽ. 125 2A33A4A 4.TẦNG 3 +11.000 5 Ø10a150 -T 19 Ø6a200 -M 20 Ø10a150 -T 17 Ø8a100 -B31 Ø8a100 -B 18 Ø6a200 -M 13 Ø10a150 -T 14 Ø6a200 -M 14 Ø10a100 -T 45 Ø6a200 -M 51 Ø10a100 -T8 Ø6a200 -M 2 Ø6a200 -M 43 Ø10a100 -T 4 Ø6a200 -M 6 Ø6a200 -M 17 Ø8a100 -B26 Ø8a200 -B 12 21Ø10 61 Ø6a200 -M 1150 2100 2200 700 2010 2160 1050 30500 +11.000 +10.950 2150 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-02 MB BỐ TRÍ THÉP SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH TL 1 : 100KC-02 MBBỐTRÍ THÉP SÀNLỚP DƯỚI TẦNGĐIỂNHÌNH1 TL 1 : 100KC-02 MBBỐTRÍ THÉP SÀNLỚP TRÊNTẦNGĐIỂNHÌNH2 TL 1 : 25KC-02 MẶTCẮTA-AA TL 1 : 25KC-02 MẶTCẮTB-BB www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-03 THỐNG KÊ & CHI TIẾT 3D THÉP SÀN CHI TIẾT UỐN THÉP SÀN ÂM TLKC-03 3DDIỂNHÌNHs251 THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP DƯỚI SỐ HIỆU HÌNH DẠNG ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢ NG CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG 21 8 mm 4 13920 mm 56640 22.35 kg 22 8 mm 12 15220 mm 183600 72.45 kg 23 8 mm 4 1420 mm 5680 2.24 kg 24 8 mm 88 15420 mm 1357920 535.81 kg 25 8 mm 108 9220 mm 995760 392.91 kg 26 8 mm 21 9620 mm 202020 79.71 kg 27 8 mm 23 9670 mm 222410 87.76 kg 28 8 mm 31 9320 mm 288920 114.00 kg 29 8 mm 27 3820 mm 103140 40.70 kg 30 8 mm 37 2520 mm 93240 36.79 kg 31 8 mm 84 6120 mm 514080 202.85 kg 32 8 mm 7 6370 mm 44590 17.59 kg 33 8 mm 7 6720 mm 47040 18.56 kg 34 8 mm 7 11370 mm 79590 31.40 kg 35 8 mm 10 6510 mm 65100 25.69 kg 36 8 mm 30 1270 mm 38100 15.03 kg 37 8 mm 7 2990 mm 20930 8.26 kg 38 8 mm 32 14760 mm 472800 186.56 kg 39 8 mm 9 28890 mm 260970 102.97 kg 40 12 mm 15 2300 mm 34500 30.63 kg TỔNG CỘNG 1025 11530290 4566.68 kg THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP DƯỚI SỐ HIỆU HÌNH DẠNG ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢ NG CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG 1 8 mm 72 28920 mm 2084160 822.38 kg 2 8 mm 4 22070 mm 88760 35.02 kg 3 8 mm 8 970 mm 7760 3.06 kg 4 8 mm 10 11390 mm 113900 44.94 kg 5 8 mm 112 11270 mm 1262240 498.06 kg 6 8 mm 15 1320 mm 19800 7.81 kg 7 8 mm 5 3480 mm 17400 6.87 kg 8 8 mm 1 3200 mm 3200 1.26 kg 9 8 mm 58 3390 mm 196620 77.58 kg 10 8 mm 16 6400 mm 102400 40.41 kg 11 8 mm 1 620 mm 620 0.24 kg 12 8 mm 55 14920 mm 821080 323.99 kg 13 8 mm 20 8920 mm 178400 70.39 kg 14 8 mm 6 17670 mm 106500 42.02 kg 15 8 mm 13 10320 mm 134160 52.94 kg 16 8 mm 7 16270 mm 114370 45.13 kg 17 8 mm 22 30320 mm 668000 263.58 kg 18 8 mm 2 9120 mm 18240 7.20 kg 19 8 mm 3 10310 mm 30930 12.20 kg 20 8 mm 32 14820 mm 474720 187.32 kg THỐNG KÊ THÉP SÀN CẤU TẠO ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢNG TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG 6 mm 950 3081200 683.88 kg THỐNG KÊ TỔNG KHỐI LƯỢNG... SỐ LƯỢNG TỔNG CHIỀU DÀI KHỐI LƯỢNG 27093 95371190 143277.11 kg THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP TRÊN SỐ HIỆU HÌNH DẠNG ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢN G CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP TRÊN SỐ HIỆU HÌNH DẠNG ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢN G CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP TRÊN SỐ HIỆU HÌNH DẠNG ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢN G CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG 37 10 mm 40 2340 mm 93600 57.71 kg 38 10 mm 14 2380 mm 33320 20.54 kg 39 10 mm 73 1330 mm 97090 59.86 kg 40 10 mm 31 3020 mm 93620 57.72 kg 41 10 mm 90 1570 mm 141300 87.12 kg 42 12 mm 15 2440 mm 36600 32.49 kg 43 10 mm 71 2330 mm 165430 101.99 kg 44 10 mm 17 2570 mm 43690 26.94 kg 45 12 mm 154 2620 mm 403480 358.22 kg 46 10 mm 122 3630 mm 442860 273.04 kg 47 10 mm 76 3420 mm 259920 160.25 kg 48 10 mm 42 2330 mm 97860 60.33 kg 49 10 mm 110 2760 mm 303600 187.18 kg 50 10 mm 68 3070 mm 208760 128.71 kg 51 10 mm 23 2180 mm 50140 30.91 kg 52 10 mm 25 2210 mm 55250 34.06 kg 53 10 mm 43 2210 mm 95030 58.59 kg 54 10 mm 22 1030 mm 22660 13.97 kg 55 10 mm 47 2220 mm 104340 64.33 kg TỔNG CỘNG 2539 5596530 3606.46 kg THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP TRÊN SỐ HIỆU HÌNH DẠNG ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢN G CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG 1 10 mm 24 2600 mm 62400 38.47 kg 2 10 mm 8 1630 mm 13040 8.04 kg 3 10 mm 15 2520 mm 37800 23.31 kg 4 10 mm 22 2280 mm 50160 30.93 kg 5 10 mm 26 2690 mm 69940 43.12 kg 6 10 mm 21 2620 mm 55020 33.92 kg 7 10 mm 26 2620 mm 68120 42.00 kg 8 10 mm 45 3150 mm 141750 87.39 kg 9 10 mm 8 1020 mm 8160 5.03 kg 10 12 mm 22 1150 mm 25300 22.46 kg 11 10 mm 17 2640 mm 44880 27.67 kg 12 10 mm 119 1230 mm 146370 90.24 kg 13 10 mm 45 880 mm 39600 24.41 kg 14 10 mm 57 2300 mm 131100 80.83 kg 15 10 mm 31 1630 mm 50530 31.15 kg 16 10 mm 73 1880 mm 137240 84.61 kg 17 10 mm 36 1100 mm 39600 24.41 kg 18 10 mm 17 2350 mm 39950 24.63 kg 19 10 mm 50 1030 mm 51500 31.75 kg 20 10 mm 107 2380 mm 254660 157.01 kg 21 10 mm 14 1220 mm 17080 10.53 kg 22 10 mm 57 2090 mm 119130 73.45 kg 23 10 mm 44 2530 mm 111320 68.63 kg 24 12 mm 47 2200 mm 103400 91.80 kg 25 10 mm 78 2180 mm 170040 104.84 kg 26 10 mm 60 2120 mm 127200 78.42 kg 27 12 mm 6 1040 mm 6240 5.54 kg 28 10 mm 87 970 mm 84390 52.03 kg 29 10 mm 40 1170 mm 46800 28.85 kg 30 10 mm 62 3570 mm 221340 136.46 kg 31 10 mm 40 1970 mm 78800 48.58 kg 32 10 mm 44 1220 mm 53680 33.10 kg 33 10 mm 28 1280 mm 35840 22.10 kg 34 10 mm 18 1980 mm 35640 21.97 kg 35 10 mm 21 2080 mm 43680 26.93 kg 36 10 mm 41 3080 mm 126280 77.86 kg www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 5. C1 8 Ø8a200 1 Ø10a200 5 Ø6a200 4 Ø10a100 3 Ø10a200 1000 700 2800 1000 300200 150 150 +11.000 7 Ø8a200 2 Ø10a2005 Ø6a200 2A 3A 10 Ø10a200 9 Ø10a200 14 Ø6a200 6 Ø6a200 13 Ø8a200 7 Ø8a200 300 1000 580 1000 300 2880 +12.904 15 Ø10a200 17 Ø10a200 +12.496 C1 8 Ø8a200 5 Ø6a200 9 Ø10a200 12 Ø10a200 11 Ø10a200 10 Ø10a200+12.904 2800 1000 300 150 200 13 Ø8a200 2A 3A 300 650 1280 650 300 2880 16 2Ø16 5 KC-04 5 KC-04 7 KC-04 7 KC-04 6 KC-04 6 KC-04 19 2Ø16 20 Ø6a150 16 2Ø16 19 2Ø16 20 Ø6a150 300 200 150 16 2Ø16 20 Ø6a150 19 2Ø16 300 200 150 16 2Ø16 300 200 150 19 2Ø16 20 Ø6a150 B1C1 2A 3A 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 1 Ø10a2002 Ø10a200 3 Ø10a200 4 Ø10a100 7Ø8a200 9 Ø10a200 10 Ø10a200 11 Ø10a200 12 Ø10a200 13Ø8a200 8Ø8a2008Ø8a200 15 Ø10a200 17 Ø10a200 +10.850 +14.250 B1C1 2A 3A +12.904 Dt 200x300mm 10005801000 1000 Vế1Vế3Vế2 2 KC-04 2 KC-04 3 KC-04 3 KC-04 1 KC-04 1 KC-04 4 KC-04 4 KC-04 +12.496 +10.850 +14.250 7 6Ø8 2 6Ø10 3 6Ø10 1 6Ø10 8 17Ø8 4 11Ø10 GHI CHÚ: - Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa - Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa - Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa - Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét - Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-04 BỐ TRÍ THÉP CẦU THANG TẦNG ĐIỂN HÌNH TL 1 : 20KC-04 BỐTRÍ THÉP VẾ11 TL 1 : 20KC-04 BỐTRÍ THÉP VẾ22 TL 1 : 20KC-04 BỐTRÍ THÉP VẾ33 TL 1 : 20KC-04 BỐTRÍ THÉP DẦMCHIẾUTỚI4 TL 1 : 10KC-04 MCDt5-55 TL 1 : 10KC-04 MCDt6-66 TL 1 : 10KC-04 MCDt7-77 TL 1 : 25KC-04 MBBỐTRÍ THÉP CẦUTHANG8 THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG SỐ HIỆU HÌNH DẠNG ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢN G CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG 1 10 mm 6 3880 mm 23280 14.35 kg 2 10 mm 6 2000 mm 12000 7.40 kg 3 10 mm 6 1710 mm 10260 6.33 kg 4 10 mm 11 1430 mm 15730 9.70 kg 5 6 mm 21 960 mm 20160 4.47 kg 6 6 mm 6 1460 mm 8760 1.94 kg 7 8 mm 6 2330 mm 13980 5.52 kg 8 8 mm 34 1070 mm 36380 14.35 kg 9 10 mm 6 4750 mm 28500 17.57 kg 10 10 mm 6 1670 mm 10020 6.18 kg 11 10 mm 6 1230 mm 7380 4.55 kg 12 10 mm 6 1330 mm 7980 4.92 kg 13 8 mm 6 1570 mm 9420 3.72 kg 14 6 mm 6 2220 mm 13320 2.96 kg 15 10 mm 4 960 mm 3840 2.37 kg 16 16 mm 2 3040 mm 6080 9.60 kg 17 10 mm 4 1260 mm 5040 3.11 kg 18 6 mm 12 1360 mm 16320 3.62 kg 19 16 mm 2 3640 mm 7280 11.49 kg 20 6 mm 18 800 mm 14400 3.20 kg TỔNG CỘNG 174 270130 137.34 kg TL 1 : 25KC-04 MBKẾT CẤUCẦU THANG9 www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 6. B C 4 8 Ø10a150 13 Ø6a200 15 Ø6a200 8 Ø10a15011 Ø6a200 8500 9 Ø10a150 120300 24 15 KC-05 15 KC-05 500700 300 1400 2650 1400 300 1400 2650 1400 2 2Ø18 6 1Ø18 1 2Ø16 4 Ø6a150 4 Ø6a150 1 2Ø16 2 2Ø18 4 Ø6a150 3 1Ø18 1 2Ø16 2 2Ø18 1 2Ø16 3 3Ø22 6 3Ø22 1 3Ø22 5 Ø6a150 6 3Ø22 10 2Ø25 1 3Ø22 5 Ø6a200 4 3Ø22 6 3Ø22 1 3Ø22 5 Ø6a150 6 3Ø22 1 3Ø22 7 2Ø14 5 Ø6a200 6 3Ø22 1 3Ø22 5 Ø6a150 11800 300 3 KC-05 3 KC-05 6 KC-05 6 KC-05 +59.300 +57.300 5 1Ø18 4 KC-05 4 KC-05 5 KC-05 5KC-05 300 700 700 2650 700 700 300 700 700 2650 700 700 30010 2Ø25 3 3Ø22 100400 200 2 2Ø18 1 2Ø16 3 1Ø18 4 Ø6a150 500 100400 200 2 2Ø18 1 2Ø16 4 Ø6a150 500 50 150550 300 4 3Ø22 6 3Ø22 1 3Ø22 5 Ø6a150 700 150550 300 1 3Ø22 700 10 2Ø25 5 Ø6a200 6 3Ø22 BC 500700 2000 3900 2000 7 4Ø25 6 Ø6a150 1 2Ø20 6 Ø6a200 1 2Ø20 8 2Ø25 7 4Ø25 11 Ø6a150 7 4Ø25 1 2Ø20 1 2Ø16 2 2Ø16 3 Ø6a150 9 KC-05 9 KC-05 10 KC-05 10KC-05 3 2Ø14 300 300 +59.300 +57.300 5 2Ø20 8 KC-05 8 KC-05 5 2Ø20 700700300 1300 3900 1300 300 1 2Ø16 2 2Ø16 3 Ø6a150 400100 120180 500 7 4Ø25 1 2Ø20 6 Ø6a150 9 Ø6a400 550150 300 700 5 2Ø20 9 Ø6a400 550150 300 8 2Ø25 50 1 2Ø20 7 4Ø25 700 6 Ø6a200 BC 2000 3900 2000 500900 200 300 300 5 2Ø14 3 2Ø22 2 2Ø28 1 4Ø28 6 Ø8a200 6 Ø8a506 Ø8a100 1 4Ø28 4 2Ø22 3 2Ø22 6Ø8a100 14 Ø28 32 Ø22 2 2Ø16 3 Ø6a150 1 2Ø22 13 KC-05 13 KC-05 14 KC-05 14KC-05 3 Ø6a150 1 2Ø16 5 2Ø14 8500 +59.300 +57.300 200 300 1100 2000 3900 2000 42 Ø22 12 KC-05 12 KC-05 900 9003900 3 Ø6a150 1 2Ø22 2 2Ø16 100 200 400 500 750150 8 Ø6a400 3 2Ø22 4 2Ø22 1 4Ø28 5 2Ø14 450 900 6 Ø8a100 750150 8 Ø6a400 3 2Ø22 1 4Ø28 2 2Ø28 5 2Ø14 450 50 900 6 Ø8a200 3 Ø6a150 120 300 300 1 2Ø16 1 2Ø16 B C 2 4 6 Ø10a200 15Ø10a200 15 Ø10a200 15Ø10a200 15 Ø10a200 10 Ø8a150 9 Ø8a150 10 Ø8a150 16Ø8a150 11Ø8a150 17Ø8a150 3300 1750 1750 1750 1750 11800 8500 21 KC-05 21 KC-05 182Ø10 132Ø10 7 KC-05 7 KC-05 24 KC-05 24 KC-05 B C 2 4 1Ø10a150 2 Ø10a150 5 Ø10a100 7 Ø10a100 5Ø10a100 4Ø10a100 5Ø10a100 5 Ø10a100 1050 1050 1050 1050 2400 2300 11800 8500 22 KC-05 22 KC-05 23 KC-05 23 KC-05 2 4 1700 2650 3100 2650 1700 300 700200 7 2Ø16 1 2Ø25 7 2Ø16 2 1Ø25 1 2Ø25 6 1Ø25 1 2Ø25 7 2Ø16 1 2Ø25 7 2Ø16 3 Ø6a150 3 Ø6a200 3 Ø6a150 3 Ø6a150 3 Ø6a200 3 Ø6a150 4 2Ø14 11800 19 KC-05 19 KC-05 20 KC-05 20 KC-05 150550 300 7 2Ø16 1 2Ø25 3 Ø6a150 700 5 Ø6a400 4 2Ø14 150550 300 1 2Ø25 2 1Ø25 700 5 Ø6a400 4 2Ø14 7 2Ø16 3 Ø6a200 2 4 +59.300 11 Ø8a1509 Ø8a150 15 Ø10a200 3 Ø6a200 6 Ø10a200 3 Ø6a200 9 Ø8a150 11 Ø8a150 3 Ø6a190 15 Ø10a200 9 Ø8a150 17 Ø8a150 100400 120 11800 400 200 1450 3300 1550 2 4 +57.300 1 Ø10a150 2 Ø10a150 3 Ø6a200 5 Ø10a100 3 Ø6a200 7 Ø10a100 1 Ø10a150 2 Ø10a150 5 Ø10a100 3 Ø6a200 300 5450 300 5450 300 150550 750 150550 1150 2300 1050 GHI CHÚ: - Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa - Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa - Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa - Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét - Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm BC 300 300300 1050 2400 1050 8500 150550 2 Ø10a150 1 Ø10a150 5 Ø10a100 6 Ø6a200 4 Ø10a100 6 Ø6a200 5 Ø10a100 6 Ø6a200 1550 1550 8500 500 10 Ø8a150 7 Ø6a200 11 Ø8a150 15 Ø10a200 11 Ø8a150 9 Ø8a1509 Ø8a150 10 Ø8a150 5 Ø6a200 15 Ø10a200 200 5000 200 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-05 BỐ TRÍ THÉP BỂ NƯỚC MÁI TL 1 : 25KC-05 MẶTCẮTBẢNTHÀNH1 TL1 : 30KC-05 BỐTRÍ THÉP Dn1, Dd22 TL 1 : 20KC-05 MCDn13-33 TL 1 : 20KC-05 MCDn14-44 TL 1 : 20KC-05 MCDd25-55 TL 1 : 20KC-05 MCDd26-66 TL1 : 30KC-05 BỐTRÍ THÉP Dn2,Dd17 TL 1 : 20KC-05 MCDn28-88 TL 1 : 20KC-05 MCDd19-99 TL 1 : 20KC-05 MCDd110-1010 TL1 : 30KC-05 BỐTRÍ THÉP Dn3, Dd311 TL 1 : 20KC-05 MCDn312-1212 TL 1 : 20KC-05 MCDd313-1313 TL 1 : 20KC-05 MCDd314-1414 TL 1 : 20KC-05 MCCỘT15-1515 TL 1 : 50KC-05 MBBỐTRÍ THÉP BẢNNẮP16 TL 1 : 50KC-05 MBBỐTRÍ THÉP BẢNĐÁY17 TL1 : 30KC-05 BỐTRÍ THÉP Dd418 TL 1 : 20KC-05 MCDd419-1919 TL 1 : 20KC-05 MCDd420-2020 TL 1 : 25KC-05 MCBẢNNẮP 22-2221 TL 1 : 25KC-05 MCBẢNĐÁY22-2222 TL 1 : 25KC-05 MCBẢNĐÁY23-2323 TL 1 : 25KC-05 MCBẢNNẮP 23-2324 www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 7. A B C E NỀN ĐẤT ±0.000 2.TẦNG 1 +2.000 3.TẦNG 2 +6.500 4.TẦNG 3 +11.000 5.TẦNG 4 +14.400 650275065038506503850650 1220 800 4500 900 7100 900 8700 800 24920 lcr=1300 1600 300 lcr=1300 lcr=1800 700 2200 700 lcr=1800 lcr=2200 700 3700 lcr=2200 1300 1600 300 1300 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 2100 1300 1600 300 1300 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 2100 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300 170010502050180018002050 850 52 Ø25 22 Ø22 12 Ø28 8Ø8a100 1 2Ø28 5 2Ø25 2 2Ø22 8Ø8a200 8 Ø8a100 32 Ø25 12 Ø28 8 Ø8a100 4 2Ø28 3 2Ø25 1 2Ø28 4 2Ø28 2 2Ø22 5 2Ø25 1 2Ø28 7 2Ø28 6 2Ø25 1 2Ø28 5 2Ø25 2 2Ø22 6 2Ø25 1 2Ø28 1 2Ø28 2 2Ø22 5 2Ø25 1 2Ø28 5 2Ø25 2 2Ø22 28 2Ø20 5 2Ø25 2 2Ø22 2 2Ø22 5 2Ø25 8 Ø8a100 8 Ø8a200 8 Ø8a100 8 Ø8a100 8 Ø8a200 8 Ø8a100 92 Ø28 12Ø8a100 9 2Ø28 12Ø8a200 12 Ø8a100 32 Ø25 92 Ø28 12 Ø8a100 4 2Ø28 3 2Ø25 9 2Ø28 4 2Ø28 9 2Ø28 7 2Ø28 6 2Ø25 9 2Ø28 6 2Ø25 9 2Ø28 9 2Ø28 9 2Ø28 29 2Ø20 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 11 2Ø25 10 2Ø22 26 2Ø12 10 2Ø22 11 2Ø25 10 2Ø22 11 2Ø25 10 2Ø22 11 2Ø25 10 2Ø22 11 2Ø25 10 2Ø22 11 2Ø25 32 2Ø12 26 2Ø12 3 24Ø28 3 24Ø28 3 24Ø28 6 20Ø28 6 20Ø28 6 20Ø28 6 20Ø28 7 20Ø22 7 20Ø22 7 20Ø22 7 20Ø22 D3 Ø8a100Ø8a100 D3 Ø8a200Ø8a200 50 50 200 50 200 50 150 150 50 50 200 5020050 5020050 50200505020050 5020050 2 KC-06 2 KC-06 2 KC-06 2 KC-06 2 KC-06 2 KC-06 2 KC-06 2 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 4 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-06 3 KC-062 KC-06 2 KC-06 5 KC-06 5 KC-06 5 KC-06 5 KC-06 6 KC-06 6 KC-06 7 KC-06 7KC-06 6 KC-06 6 KC-06 7 KC-06 7 KC-06 6 KC-06 6 KC-06 7 KC-06 7 KC-06 7 KC-06 7KC-06 8 KC-06 8 KC-06 5 KC-06 5 KC-06 5 KC-06 5 KC-06 6 KC-06 6 KC-06 7 KC-06 7KC-06 7 KC-06 7 KC-06 6 KC-06 6 KC-06 7 KC-06 7 KC-06 7 KC-06 7 KC-06 6 KC-06 6 KC-06 8 KC-06 8KC-06 9 KC-06 9KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-0634 2Ø25 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 14 KC-06 14KC-06 9 KC-06 9 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 18 Ø8a200 17 Ø8a200 50 200 50 150 150 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 34 2Ø25 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 18 Ø8a200 17 Ø8a200 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 D6 Ø8a100Ø8a100 D6 Ø8a200Ø8a200 - --- - --- A 2 3 24Ø28 800 800 D3 Ø8a100Ø8a100 B 2 900 900 6 20Ø28 D6 Ø8a100Ø8a100 E 2 7 20Ø22 D3 Ø8a100Ø8a100 800 800 2 1 2Ø28 32 2Ø12 5 2Ø25 8 Ø8a100 650 200450 250 +2.000 +6.500 2 2Ø22 400 2 1 2Ø28 32 2Ø12 5 2Ø25 650 200450 +2.000 +6.500 1 Ø6a400 2 2Ø22 400 8 Ø8a200 2 1 2Ø28 32 2Ø12 5 2Ø25 650 200450 +2.000 +6.500 2 2Ø22 3 2Ø25 5 2Ø25 250 8 Ø8a100 400 2 5 2Ø25 2 2Ø22 32 2Ø12 1 2Ø28 28 2Ø20 8 Ø8a100 200450 250 650 400 +2.000 +6.500 2 13 2Ø25 14 2Ø22 26 2Ø12 35 2Ø28 150500 650 250 400 +11.000...+51.800 12 Ø8a100 2 13 2Ø25 14 2Ø22 26 2Ø12 35 2Ø28 150500 650 400 +11.000...+51.800 12 Ø8a200 2 13 2Ø25 14 2Ø22 26 2Ø12 35 2Ø28 150500 650 400 +11.000...+51.800 15 2Ø25 12 Ø8a100 4 2Ø28 2 13 2Ø25 14 2Ø22 26 2Ø12 35 2Ø28 ...+51.300 34 2Ø25 16 2Ø28 18 Ø8a100 100500 600 250 400 +10.953 2 13 2Ø25 14 2Ø22 26 2Ø12 35 2Ø28 ...+51.800 34 2Ø25 16 2Ø28 20 Ø8a100 150650 450 800 400 +11.000 2 13 2Ø25 14 2Ø22 26 2Ø12 35 2Ø28 ...+51.800 30 2Ø20 20 Ø8a100 150650 450 800 400 +11.000 GHI CHÚ: - Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa - Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa - Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa - Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét - Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm - Chiều dài vùng tới hạn dầm lcr1 =2hd=1300mm;lcr2=1800mm;lcr3=2200mm - Chiều dài vùng tới hạn cột lcr=max(hc;lcl/6;450)=900mm TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-06 BỐ TRÍ KHÁNG CHẤN KHUNG TRỤC 2(H-T4) TL1 : 40KC-06 BỐTRÍ THÉP KHUNGTRỤC2(HẦMĐẾNTẦNG4)1 TL 1 : 20KC-06 MC2-22 TL 1 : 20KC-06 MC3-33 TL 1 : 20KC-06 MC4-44 TL 1 : 20KC-06 MC5-55 TL 1 : 20KC-06 MC6-66 TL 1 : 20KC-06 MC7-77 TL 1 : 20KC-06 MC8-88 TL 1 : 20KC-06 MC9-99 TL 1 : 20KC-06 MC10-1010 TL 1 : 20KC-06 MC11-1111 TL 1 : 20KC-06 MC12-1212 TL 1 : 20KC-06 MC13-1313 TL 1 : 20KC-06 MC14-1414 THỐNG KÊ THÉP DẦM KHUNG TRỤC 2 SỐ HIỆU HÌNH DẠNG Đ.KÍNH S.LƯ ỢNG CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀI KHỐI LƯỢNG 1 28 2 26 m 55 m 264.98 kg 2 22 2 26 m 54 m 161.32 kg 3 25 6 5 m 30 m 115.60 kg 4 28 32 4 m 122 m 587.77 kg 5 25 2 26 m 54 m 209.70 kg 6 25 4 6 m 25 m 95.56 kg 7 28 4 5 m 19 m 92.81 kg 8 8 169 2 m 316 m 124.70 kg 9 28 2 26 m 55 m 266.33 kg 10 22 2 26 m 54 m 162.21 kg 11 25 2 26 m 55 m 211.01 kg 12 8 944 2 m 1737 m 685.38 kg 13 25 26 26 m 717 m 2764.17 kg 14 22 26 26 m 713 m 2127.38 kg 15 25 26 5 m 130 m 500.94 kg 16 28 26 5 m 125 m 603.24 kg 17 8 293 2 m 536 m 211.57 kg 18 8 381 2 m 663 m 261.59 kg 19 8 6 2 m 11 m 4.38 kg 20 8 773 2 m 1677 m 661.88 kg 21 8 168 2 m 363 m 143.19 kg 22 28 2 17 m 37 m 176.53 kg 23 25 2 17 m 36 m 139.57 kg 24 25 2 5 m 9 m 35.37 kg 25 28 2 4 m 8 m 38.67 kg 26 12 28 25 m 719 m 638.37 kg 27 12 2 17 m 34 m 30.17 kg 28 20 2 3 m 7 m 16.33 kg 29 20 2 3 m 7 m 16.47 kg 30 20 26 3 m 89 m 219.93 kg 31 22 2 17 m 36 m 107.66 kg 32 12 2 25 m 51 m 45.15 kg 33 6 24 0 m 10 m 2.13 kg 34 25 26 6 m 161 m 622.16 kg 35 28 28 26 m 776 m 3750.34 kg 36 6 18 0 m 7 m 1.56 kg TỔNG CỘNG 3064 9498 m 16096.12 kg www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 8. A B C E 6.TẦNG 5 +17.800 7.TẦNG 6 +21.200 8.TẦNG 7 +24.600 9.TẦNG 8 +28.000 10.TẦNG 9 +31.400 11.TẦNG 10 +34.800 275065027506502750650 65027506502750650 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300 200 180095018009501800950180095018009501050 2 20Ø18 2 20Ø18 2 20Ø18 2 20Ø18 D2 Ø8a100Ø8a100 D2 Ø8a200Ø8a200 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 7 20Ø22 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 5020050 150150 5020050 150150 5020050 150150 5020050 150150 5020050 150150 5020050 150150 2 20Ø18 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 5020050 5020050 5020050 5020050 5020050 5020050 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300 1800 700 2200 700 1700 2200 700 3700 21001300 1600 300 1300 D5 Ø8a200Ø8a200 D5 Ø8a100Ø8a100 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 5 20Ø25 5 20Ø25 5 20Ø25 2 KC-07 4 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 6 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 7 KC-07 850280 50 50 +34.800 180 130 150 130 140 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 35 2Ø28 15 2Ø25 4 2Ø28 800 650 50 5 20Ø25 D4 Ø8a100Ø8a100 7 KC-07 7 KC-07 35 2Ø28 15 2Ø25 4 2Ø28 26 2Ø12 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 D4 Ø8a100Ø8a100 5 20Ø25 E 50 50 700 110 120 120 120 110 800 700 750 +34.800 35 2Ø28 30 2Ø20 20 Ø8a100 1 20Ø25 2 Ø18 D1 Ø8a100Ø8a100 D5 Ø8a200Ø8a200 35 2Ø28 20 22Ø8 26 2Ø12 13 2Ø25 14 2Ø22 20 Ø8a100 2 20Ø18 D5 Ø8a200Ø8a200 1 20Ø25 D4 Ø8 A 2 2 20Ø18 D2 Ø8a200Ø8a200 750 750 B 2 850 850 5 20Ø25 D5 Ø8a200Ø8a200 GHI CHÚ: - Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa - Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa - Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa - Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét - Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm - Chiều dài vùng tới hạn dầm lcr1 =2hd=1300mm;lcr2=1800mm;lcr3=2200mm - Chiều dài vùng tới hạn cột lcr=max(hc;lcl/6;450)=900mm TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-07 B.TRÍ KHÁNG CHẤN KHUNG TRỤC 2(T5-T10)TL1 : 40KC-07 BỐTRÍ THÉP KHUNGTRỤC2(T5-T10)1 TL 1 : 25KC-07 CHI TIẾTNÚTKHUNG12 TLKC-07 CHI TIẾT3DNÚTKHUNG13 TL 1 : 25KC-07 CHI TIẾTNÚTKHUNG24 TLKC-07 CHI TIẾT3DNÚTKHUNG25 TL 1 : 20KC-07 MCCỘT6-66 TL 1 : 20KC-07 MCCỘT7-77 www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 9. A B C E 12.TẦNG 11 +38.200 13.TẦNG 12 +41.600 14.TẦNG 13 +45.000 15.TẦNG 14 +48.400 16.SÂN THƯỢNG +51.800 17.MÁI +56.000 65027506502750650275065027506503550650 170018501800950180095018009509501800950 22 2Ø28 31 2Ø22 23 2Ø25 22 2Ø28 31 2Ø22 23 2Ø25 22 2Ø28 3 2Ø25 22 2Ø28 3 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 22 2Ø28 24 2Ø25 25 2Ø28 23 2Ø25 25 2Ø28 25 2Ø28 27 2Ø12 24 2Ø25 24 2Ø25 25 2Ø28 25 2Ø28 25 2Ø28 25 2Ø28 25 2Ø28 25 2Ø28 25 2Ø28 25 2Ø28 27 2Ø12 D1 Ø8a200Ø8a200 D1 Ø8a100Ø8a100 1 20Ø25 1 20Ø25 1 20Ø25 4 20Ø28 4 20Ø28 4 20Ø28 4 20Ø28 4 20Ø28 5020050 150150 13 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 5020050 150150 502005013 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 10 KC-06 10 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11KC-06 10 KC-06 10 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 D1 Ø8a200Ø8a200 5020050 150150 502005013 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 20 Ø8a100 20 Ø8a200 20 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 10 KC-06 10 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 D1 Ø8a200Ø8a200 5020050 150150 502005013 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 21 Ø8a100 21 Ø8a200 21 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 10 KC-06 10 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 D1 Ø8a200Ø8a200 5020050 150150 502005013 2Ø25 14 2Ø22 15 2Ø25 15 2Ø25 4 2Ø28 4 2Ø28 16 2Ø28 16 2Ø28 30 2Ø20 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 13 2Ø25 14 2Ø22 12 Ø8a100 12 Ø8a100 12 Ø8a200 12 Ø8a100 17 Ø8a100 18 Ø8a100 21 Ø8a100 21 Ø8a200 21 Ø8a100 26 2Ø12 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 34 2Ø25 35 2Ø28 10 KC-06 10 KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13 KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11KC-06 12 KC-06 12 KC-06 13 KC-06 13KC-06 14 KC-06 14 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 10 KC-06 10 KC-06 11 KC-06 11KC-06 10 KC-06 10 KC-06 9 KC-06 9 KC-06 11 KC-06 11KC-06 11 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 11 KC-06 1800 700 2200 700 2200 700 37001600 300 1300 1800 700 2200 700 2200 700 37001600 300 1300 1800 700 2200 700 2200 700 37001600 300 1300 1800 700 2200 700 2200 700 37001600 300 1300 1800 700 2200 700 2200 700 3700 1600 300 1300 D4 Ø8a200Ø8a200 D4 Ø8a100Ø8a100 D4 Ø8a200Ø8a200 D4 Ø8a100Ø8a100 D4 Ø8a200Ø8a200 D4 Ø8a100Ø8a100 D4 Ø8a200Ø8a200 D4 Ø8a100Ø8a100 D1 Ø8a200Ø8a200 D1 Ø8a100Ø8a100 1 20Ø25 D4 Ø8a200Ø8a200 D4 Ø8a100Ø8a100 4 KC-08 4 KC-08 50 1400 1800 2200 1400 1800 2200 1400 1800 2200 1400 1800 2200 1400 1800 2200 5 KC-08 5 KC-08 6 KC-08 6 KC-08 7 KC-08 7 KC-08 8 KC-08 8 KC-08 8 KC-08 8 KC-08 6 KC-08 6KC-08 4 KC-08 4 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 2200 220022002200 2200 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 2 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 3 KC-08 CT2Ø18 CTØ8 9 KC-08 A 2 1 20Ø25 D1 Ø8a200Ø8a200 700 700 C1 2 4 20Ø28 D4 Ø8a200Ø8a200 800 800 GHI CHÚ: - Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa - Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa - Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa - Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét - Lớp bê tông bảo vệ sàn a=15mm, lớp bê tông bảo vệ dầm, cột a=35mm - Chiều dài vùng tới hạn dầm lcr1 =2hd=1300mm;lcr2=1800mm;lcr3=2200mm - Chiều dài vùng tới hạn cột lcr=max(hc;lcl/6;450)=900mm 2 400 450200 650 22 2Ø28 23 2Ø25 31 2Ø22 12 Ø8a100 27 2Ø12 +56.000 2 400 450200 650 22 2Ø28 23 2Ø25 31 2Ø22 27 2Ø12 +56.000 12 Ø8a200 2 400 450200 650 22 2Ø28 23 2Ø25 31 2Ø22 27 2Ø12 +56.000 12 Ø8a100 3 2Ø25 4 2Ø28 2 400 450200 650 22 2Ø28 23 2Ø25 31 2Ø22 27 2Ø12 +56.000 12 Ø8a200 2 400 450200 650 22 2Ø28 23 2Ø25 31 2Ø22 27 2Ø12 +56.000 25 2Ø28 24 2Ø25 12 Ø8a100 E 800 700 650 950 110 120 120 120 11030 2Ø20 35 2Ø28 21 Ø8a100 CT2Ø18 CTØ8 1 20Ø25 D1 Ø8a200Ø8a200 +51.800 35 2Ø28 30 2Ø20 21 Ø8a100 1 20Ø25 D1 Ø8a200Ø8a200 CTØ8 CT2Ø18 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-08 B.TRÍ KHÁNG CHẤN KHUNG TRỤC 2(T11-M) TL 1 : 20KC-08 MCCỘT2-22 TL 1 : 20KC-08 MCCỘT3-33 TL 1 : 20KC-08 MCDẦM4-44 TL 1 : 20KC-08 MCDẦM5-55 TL 1 : 20KC-08 MCDẦM6-66 TL 1 : 20KC-08 MCDẦM7-77 TL 1 : 20KC-08 MCDẦM8-88 TL 1 : 25KC-08 CHI TIẾTNÚTKHUNG39 TLKC-08 CHI TIẾT3DNÚTKHUNG310 THỐNG KÊ THÉP CỘT KHUNG TRỤC 2 SỐ HIỆU HÌNH DẠNG Đ.KÍNH S.LƯỢNG TỔNG CHIỀU DÀI KHỐI LƯỢNG 1 25 220 876 m 3372.95 kg 2 18 200 830 m 1657.35 kg 3 28 120 567 m 2737.89 kg 4 28 240 996 m 4814.10 kg 5 25 200 852 m 3282.75 kg 6 28 200 941 m 4547.18 kg 7 22 100 477 m 1421.38 kg D1 8 881 803 m 316.56 kg D2 8 541 482 m 190.08 kg D3 8 715 791 m 311.78 kg D4 8 702 986 m 388.68 kg D5 8 715 696 m 274.47 kg D6 8 759 862 m 340.13 kg DC 8 5125 7117 m 2806.75 kg TỔNG CỘNG 10718 17275 m 26462.05 kg www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 10. B1 C1B3 2.TẦNG 1 +2.000 3.TẦNG 2 +6.500 4.TẦNG 3 +11.000 3 KC-09 5 KC-09 1200 33505001505004000500 1200 Ø16a200 Ø16a200 Ø10a100 Ø10a100 Ø16a200 Ø10a100 B1 C1 3D3B 1 KC-09 1 KC-09 Ø12a200 Ø16a200 Ø12a200 Ø16a200 Ø12a200 Ø16a200 880120013501200880 5500 3180 300 Ø16a200 C1B3 3.TẦNG 2 +6.500 Ø8a100 1200 2210 700 Ø14a150 6Ø25 0.2h=4500.6h=13100.2H=450 12Ø16 2Ø16 200 6Ø18 550 700 GHI CHÚ: - Bê tông B25 cường độ chịu nén 14,5MPa - Cốt thép AI (Ø6,Ø8) cường độ chịu kéo=cường độ chíu nén=225MPa - Cốt thép AIII (>Ø10) cường độ chịu kéo= cường độ chịu nén=365MPa - Cao độ đơn vị mét, các kích thước còn lại đơn vị mi-li-mét - Lớp bê tông bảo vệ vách a=25mm 2.TẦNG 1 +2.000 910 1200 150 450 0.2h=2000.6h=5100.2h=200 6Ø20 Ø8a100 4Ø20 10Ø14 2Ø14 7 KC-09 7 KC-09 150 100 7002650550 6Ø18 Ø8a100 150 150 6Ø18 Ø8a100 400 5001500 150 8 KC-09 8 KC-09 Ø8a100 6Ø20 2400 150 150 6Ø20 Ø8a100 Ø10a200 Ø10a200 Ø10a100 Ø10a100 620 240 240 820 240 820 620 240 Ø10a100 Ø10a100 Ø10a100 240 620 290 240 1300 Ø10a100 Ø10a100 290 240 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-09 BỐ TRÍ THÉP LÕI THANG MÁY TL 1 : 20KC-09 BỐTRÍ THÉP LÕI THANGMÁY1 TL1 : 15KC-09 MCNGANGLÕI THANGMÁY2 TL 1 : 20KC-09 CHI TIẾTLANHTÔTẦNG13 TL 1 : 20KC-09 CHI TIẾTLANH TÔTẦNGHẦM5 TL 1 : 20KC-09 CHI TIẾT LỒNGTHÉP CHÉOLTTẦNG16TL 1 : 10KC-09 MC 7-77 TL 1 : 20KC-09 CHI TIẾT LỒNGTHÉP CHÉOLT TẦNGHẦM4 TL 1 : 10KC-09 MC 8-88 TLKC-09 CHI TIẾT3DLANHTÔTHANGMÁY16 www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 11. A B B1 C D E C1 B3 1 2 4 52A 3 3A 3D3C3B 4000560040004000400015004000 27100 1600 5700 4000 7600 4000 5700 1600 30200 800 8008002400 14001000 600 1000 800 800 900 1500 1500900 2400 2400 800 150 400800400 400 800 400 10002200 3200 3200 40040001200 600 4000 600 5200 5600 1720 3800 800 2400 2400 2400 2400 2400 2400 800 16000 120024002400240024001200 12000 2600 11000 2400 150080002500 300 M2 M4 M3 M2 M2 M1 M1 M2M1M1 M2 M1 M1 M5 1 KC-11 1 KC-11 A cát pha γ=19 kN/m3 c= 9,2 kN/m2 φ= 24o SPT= 10 cát pha γ=19 kN/m3 c= 13,8 kN/m2 φ= 19o58' SPT= 10 cát pha γ=19,2 kN/m3 c= 9,6 kN/m2 φ= 25o/21' SPT= 12 sét dẻo γ=20,6 kN/m3 c= 56,6 kN/m2 φ= 21o01' SPT= 20 sét dẻo γ=21,3 kN/m3 c= 55,5 kN/m2 φ= 20o55' SPT= 28 15002800950010500700014700 -2.500 -47.000 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-10 MẶT BẰNG MÓNG TL1 : 75KC-10 MẶTBẰNGMÓNG1 Bảng tổng hợp địa chất www.Huytraining.comwww.Huytraining.com
  • 12. 250 250 CHIEÀUCAOTHEÙPGIAÙ PHUÏTHUOÄCKHOAÛNGCAÙCH HAILÖÔÙITHEÙPÑÖÔÏCGIAÙ CHI TIEÁT THEÙP GIAÙ Þ14 A -2.500 -4.000 -47.000 800 4000 1 Ø14a200 2 Ø14a200 5 Ø12a300 6 Ø12a200 7 Ø14a1000 8 Ø14a1000 600 1500100 3 Ø25a200 4 Ø25a200 BC 900 7100 900 17001400 12000 1500100 700 8 Ø14a1000 2 Ø22a2001 Ø25a150 6 Ø12a200 5 Ø12a200 7 Ø12a200 3 Ø32a100 4 Ø32a100 9 Ø14a1000 600 600 -2.500 -4.000 70 B B1 C C1 B3 2 42A 3 3A 3D3C3B2 KC-11 2 KC-11 5 KC-11 5 KC-11 2 Ø22a200 4Ø32a100 1Ø25a150 3 Ø32a100 100140030077003002300 12000 2400 300 10800 300 2200 16000 2A 3A 3D3B 1500100 3480 300 2580 300 2900 300 2580 300 3280 16000 2 Ø22a200 1 Ø25a150 7 Ø12a200 6 Ø12a200 5 Ø12a200 600 3 Ø32a1004 Ø32a100 -2.500 -4.000 2 2 Ø14a200 1 Ø14a200 5 Ø12a300 4 Ø25a200 3 Ø25a200 800 1500100 4000 700 600 400 6 Ø12a200 -2.500 -4.000 -47.000 8 KC-11 8 KC-11 con kê bê tông 200 600 43200 800 1 20Ø20 3 Ø20a2000 2 Ø8 thép đai xoắn a200 -3.800 -47.000 3 Ø20a2000 2 Ø8 Thép đai xoắn a200 ông siêu âm D60 1 20Ø20 con kê bê tông 800 GHI CHÚ : - BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4-6 DÀY 100mm - BÊ TÔNG MÓNG B25 R/b=14,5 MPa R/bt= 1,05 MPa - CỐT THÉP <Ø10 THÉP CII R/s=280 MPa R/sw= 225 MPa - CỐT THÉP > Ø10 THÉP CIII R/s=365 MPa R/sw= 290 MPa - SỨC CHỊU TẢI THEO ĐẤT NỀN Q/a = 4096,41 kN - SỨC CHỊU TẢI THEO VẬT LIỆU P/vl = 4115,6 kN - SỨC CHỊU TẢI THIẾT KẾ Q/tk = min(P/vl;Q/a) = 4096,41 kN - NỐI THÉP TRONG LỒNG THÉP BẰNG ĐAI CHỮ U - CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG LÓT LÀ 100 mm - CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ CỦA ĐÀI MÓNG LÀ 50 mm - CỌC NGÀM VÀO ĐÀI MỘT ĐOẠN LÀ 100 mm - CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ CỌC LÀ 70 mm -CHIỀU DÀI NỐI THÉP 30Ø A 2A 1 KC-11 1 KC-11 6 KC-11 6 KC-11 2Ø14a200 3Ø25a200 21003001600 4000 4000 2100 300 1600 TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG BỘ MÔN: KẾT CẤU XÂY DỰNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP SINH VIÊN GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 1 GIÁO VIÊN ĐỌC DUYỆT SINH VIÊN THỰC HIỆN HOÀN THÀNH SỐ HIỆU BV ĐOÀN TẤN THI 03/01/2017 GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN 2 VŨ VĂN LONG Địa chỉ:38 Nguyễn Chí Thanh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng LAPAZ Tower KC-11 BỐ TRÍ THÉP MÓNG M1, M5 TL1 : 30KC-11 MCMÓNGM1 1-11 TL1 : 30KC-11 MCMÓNGM5 2-22 TL 1 : 50KC-11 MẶTBẰNGBỐTRÍ THÉP MÓNGM53 TL1 : 30KC-11 MCMÓNGM5 5-55 TL1 : 30KC-11 MẶTCẮTMÓNGM1 6-66 TL 1 : 10KC-11 MẶTCẮTCỌC KHOANNHỒI8 THỐNG KÊ THÉP ĐÀI MÓNG SỐ HIỆU HÌNH DẠNG ĐƯỜNG KÍNH SỐ LƯỢ NG CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU DÀII KHỐI LƯỢNG MÓNG M1 1 14 mm 20 6130 mm 122600 148.15 kg 2 14 mm 21 6440 mm 135240 163.43 kg 3 25 mm 20 5100 mm 102000 393.04 kg 4 25 mm 20 5220 mm 104400 402.29 kg 5 12 mm 5 15490 mm 78170 69.40 kg 6 12 mm 41 3860 mm 158260 140.51 kg 7 14 mm 10 1770 mm 17700 21.39 kg 8 14 mm 10 1990 mm 19900 24.05 kg MÓNG M5 1 25 mm 81 18370 mm 1489470 5739.46 kg 2 22 mm 81 14480 mm 1174200 3503.86 kg 3 32 mm 120 17450 mm 2095920 13232.27 kg 4 32 mm 159 13510 mm 2150010 13573.75 kg 5 12 mm 80 11860 mm 949520 843.00 kg 6 12 mm 61 15860 mm 968180 859.56 kg 7 12 mm 7 55380 mm 390540 346.73 kg 8 14 mm 85 1860 mm 158100 191.05 kg 9 14 mm 102 1950 mm 198900 240.35 kg TỔNG CỘNG 923 10313110 39892.29 kg TL 1 : 50KC-11 MẶTBẰNGBỐTRÍ THÉP MÓNGM14 www.Huytraining.comwww.Huytraining.com