Bảng giá
- 1. Bảng giá<br />BẢNG GIÁ THAM KHẢO(Áp dụng kể từ ngày 15 - 05- 2011) STTNỘI DUNG ĐIỀU TRỊĐƠN VỊĐƠN GIÁ (VNĐ)1KHÁM TỔNG QUÁT 1.1Khám răng miệng Miễn Phí1.2Chụp phim răng, camera nội soi miệng Miễn Phí1.3Tư vấn nha khoa Miễn Phí 2NHA CHU 2.1Cạo vôi - đánh bóng2 Hàm150.0002.2Có bơm rửa ++ 30.0002.3Vế dính nhiều ++ 30.0002.4Nạo túi nha chuRăng50.000 -100.0003NHỔ RĂNG - TIỂU PHẨU 3.1Răng sữa bôi têRăngMiễn phí3.2Nhổ răngRăng60.000 150.0003.3Nhổ răng tiểu phẩuRăng200.000 00.0004CHỮA RĂNG 4.1Trám răng thẩm mỹ 50.000 150.0004.2Đắp mặtRăng200.0004.3Trám kẽ răngRăng300 0004.4Chốt tủyChốt100.000 200.0005NỘI NHA 5.1Răng 1 chân Răng200.0005.2Răng 2 chân Răng250.000 0.0005.3Răng cối lớn Răng400.0005.4Chữa tủy lạiRăng +150.0006TẨY TRẮNG RĂNG 6.1Tẩy trắng tại ghế bằng đèn Plasma - Laser (USA) 2 Hàm1.300.0006.2Tăng cường tẩy tại nhà (Dành cho người tẩy trắng tại ghế)2 Hàm300.0006.3Tẩy trắng tại nhà với 1cặp máng tẩy + 3ống thuốc2 Hàm800.0007PHỤC HÌNH (RĂNG SỨ THẨM MỸ) 7.1Phục hình cố định Mão kim loạiRăng500.000 Răng sứ Mỹ cao cấpRăng850.000 Răng sứ TitaniumRăng1.700.000 Răng sứ Quý kimRăng3.600.000 000.000 Răng sứ CerconRăng3.800.000 000.0007.2Phục hình tháo lắp Răng nhựaRăng200.000 400.000 Răng nhựa toàn hàmHàm2.800.000 .600.0008CHỈNH NHA (NIỀNG RĂNG) Tháo lắpHàm 1.500.000 6.500.000 Cố địnhHàm 7.000.000 8.000.000 Mắc cài sứHàm +3.500.0009IMPLANT (CẮM GHÉP RĂNG) Implant12.000.000 - 20.000.000 Phục hình trên Implantxem phần răng sứ Nong xương, ghép xương, nâng xoang4.000.000 20.000.000 Ghép nướu 2.000.000 4.000.000Ngoài danh mục trên, tùy từng trường hợp cụ thế, Bác sỹ sẽ tư vấn thêm cho bệnh nhân những điều trị khác. Bảng giá này được áp dụng kể từ ngày 15-05-2011 Trân trọng ! <br />