Contenu connexe
Plus de Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)
K1dh
- 1. BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
HỌC KỲ: I - NĂM HỌC: 2013 - 2014
KHÓA 1DH
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC DIỆN XÉT HỌC BỔNG
TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
1 Nguyễn Thị Ánh Hằng12450243 15/10/1994 D01B14 4617 4.00 95 Xuất sắc
2 Nguyễn Thị Thu Hà12440058 10/07/1994 D01A41 4617 3.78 92 Xuất sắc
3 Hoàng Thị Thu Thủy12450060 12/05/1994 D01B11 4617 3.62 97 Xuất sắc
4 Trần Thị Hoa Hậu12440010 15/03/1994 D01A21 4617 3.61 97 Xuất sắc
5 Mai Thị Như Hiếu12440061 22/06/1994 D01A41 4617 3.59 95 Giỏi
6 Phan Thị Mỹ12450033 16/08/1994 D01B11 4617 3.55 100 Giỏi
7 Trịnh Thị Ngọc12440082 10/05/1994 D01A41 4617 3.52 87 Giỏi
8 Nguyễn Thị Hồng Phúc12440089 13/11/1994 D01A41 4617 3.47 94 Giỏi
9 Nguyễn Thị Song Hương12450109 11/08/1994 D01B12 4617 3.46 88 Giỏi
10 Trần Lê Bình12440044 29/03/1994 D01A41 4617 3.44 98 Giỏi
11 Nguyễn Thị Thuấn12440107 22/07/1994 D01A41 4617 3.44 96 Giỏi
12 Huỳnh Văn Viên12440120 30/05/1994 D01A21 4617 3.41 97 Giỏi
13 Trần Thị Mỹ Linh12450256 11/01/1994 D01B14 4617 3.39 95 Giỏi
14 Hồ Thị Thanh Thủy12450360 07/02/1993 D01B15 4617 3.38 97 Giỏi
15 Nguyễn Thị Thu Hà12450096 01/02/1993 D01B12 4617 3.38 90 Giỏi
16 Nguyễn Thị Bảo Huyền12450178 17/09/1994 D01B13 4617 3.32 97 Giỏi
17 Phạm Thị ánh Trâm12450289 15/07/1994 D01B14 4617 3.32 92 Giỏi
18 Nguyễn Thị Ly12440076 22/06/1994 D01A41 4617 3.32 86 Giỏi
19 Phạm Nguyễn Phương Uyên12450370 02/08/1994 D01B15 4617 3.32 84 Giỏi
20 Huỳnh Trần Minh Hiền12450172 17/01/1994 D01B13 4617 3.29 100 Giỏi
21 Trần Hữu Hùng12450021 14/11/1994 D01B11 4617 3.29 97 Giỏi
22 Trần Thị ánh Nguyệt12440084 10/03/1993 D01A21 4617 3.29 96 Giỏi
23 Đặng Quốc Đại12440055 15/08/1993 D01A41 4617 3.29 95 Giỏi
24 Bùi Thị Phương Anh12450001 05/06/1993 D01B11 4617 3.26 100 Giỏi
25 Trần Thị Diểm Vi12450296 08/10/1994 D01B14 4617 3.26 85 Giỏi
26 Lê Thị Khánh Luỹ12450115 01/03/1994 D01B12 4617 3.24 86 Giỏi
27 Phạm Thị Hạnh12450100 12/04/1994 D01B12 4617 3.24 83 Giỏi
28 Phan Thị Tùng Vi12450373 16/08/1994 D01B15 4617 3.23 91 Giỏi
29 Võ Thị Kim Tha12450346 25/10/1994 D01B15 4617 3.21 91 Giỏi
30 Huỳnh Thị Thanh Thúy12450356 25/04/1994 D01B15 4617 3.21 89 Giỏi
31 Phạm Thị Tiền12450141 08/10/1994 D01B12 4617 3.21 86 Giỏi
32 Nguyễn Thị Thùy Sương12450203 28/10/1994 D01B13 4617 3.20 97 Giỏi
33 Nguyễn Thị Dung12450235 06/10/1993 D01B14 4617 3.20 90 Giỏi
34 Vũ Thị Kim Thúy12450279 22/08/1994 D01B14 4617 3.19 100 Khá
35 Nguyễn Thị Hợp12440065 04/11/1994 D01A41 4617 3.18 100 Khá
36 Nguyễn Thị Phi Yến12450228 25/03/1994 D01B13 4617 3.18 90 Khá
37 Nguyễn Thị Nhật12450123 01/08/1994 D01B12 4617 3.18 88 Khá
38 Dương Thị Thu12450354 29/12/1994 D01B15 4617 3.17 93 Khá
39 Nguyễn Thị Vũ Thường12450363 08/01/1994 D01B15 4617 3.15 84 Khá
40 Lâm Thị Điển12450163 24/03/1994 D01B13 4617 3.14 100 Khá
41 Trương Việt Hà12450014 01/05/1994 D01B11 4617 3.11 95 Khá
42 Trần Thị Ánh Dung12450007 23/02/1994 D01B11 4617 3.09 97 Khá
1
- 2. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
43 Phan Thị Ngọc Trâm12450068 02/04/1994 D01B11 4617 3.09 97 Khá
44 Nguyễn Thị Thanh Tuyền12450218 07/10/1994 D01B13 4617 3.09 97 Khá
45 Nguyễn Như Huỳnh12440068 03/11/1994 D01A41 4617 3.09 94 Khá
46 Lê Thị Mỹ Lệ12440073 15/06/1994 D01A41 4617 3.09 86 Khá
47 Đinh Thị Thu Huê12450019 20/04/1994 D01B11 4617 3.08 97 Khá
48 Phan Thị Hiền12450247 12/02/1994 D01B14 4617 3.08 92 Khá
49 Nguyễn Thị Kim Thoa12440028 10/08/1994 D01A21 4617 3.06 90 Khá
50 Nguyễn Thị Kim Oanh12450038 08/04/1994 D01B11 4617 3.05 95 Khá
51 Đào Thị Lành12440016 01/06/1994 D01A21 4617 3.05 90 Khá
52 Nguyễn Thị Út Soa12440096 22/09/1994 D01A41 4617 3.05 88 Khá
53 Nguyễn Phạm Thị Phương12450199 30/10/1994 D01B13 4617 3.03 100 Khá
54 Nguyễn Hoàng Diễm Ngọc12450192 01/02/1994 D01B13 4617 3.02 100 Khá
55 Nguyễn Thị Ngọc Anh12450154 10/08/1994 D01B13 4617 3.02 90 Khá
56 Lê Cẩm Tú12450219 18/07/1994 D01B13 4617 3.02 90 Khá
57 Đặng Thị Hồng Cẩm12440045 05/01/1994 D01A41 4617 3.00 93 Khá
58 Đỗ Ngọc Lâm12450252 12/02/1994 D01B14 4617 2.99 100 Khá
59 Nguyễn Thị Diệu12450090 10/08/1994 D01B12 4617 2.99 88 Khá
60 Nguyễn Thị Như Ngọc12450329 04/09/1992 D01B15 4617 2.99 86 Khá
61 Lê Thị Ngọc Phượng12450270 30/06/1994 D01B14 4617 2.99 81 Khá
62 Phạm Ngọc Sinh12440024 26/11/1994 D01A21 4617 2.97 97 Khá
63 Phan Thị Kim Trâm12450067 10/12/1993 D01B11 4617 2.94 97 Khá
64 Nguyễn Hà Vi12450076 12/09/1994 D01B11 4617 2.94 97 Khá
65 Lý Thị Phụng12440090 10/07/1994 D01A41 4617 2.94 90 Khá
66 Nguyễn Thị Thảo Sương12440025 23/02/1994 D01A21 4617 2.91 95 Khá
67 Huỳnh Thị Sâm12450344 09/03/1994 D01B15 4617 2.91 91 Khá
68 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh12450171 05/09/1994 D01B13 4617 2.91 90 Khá
69 Lê Thị Thắm12450208 13/10/1994 D01B13 4617 2.91 90 Khá
70 Nguyễn Thị Hạnh12450098 03/03/1994 D01B12 4617 2.91 86 Khá
71 Huỳnh Thị Thanh Lộc12440018 16/02/1994 D01A21 4617 2.85 100 Khá
72 Nguyễn Thị Mỹ Duyên12450161 20/03/1994 D01B13 4617 2.85 97 Khá
73 Trần Ngọc Khánh Linh12450030 01/07/1994 D01B11 4617 2.85 95 Khá
74 Lương Thị Ngọc Bích12450083 15/10/1994 D01B12 4617 2.85 90 Khá
75 Trần Thị Lệ Thu12450135 16/08/1994 D01B12 4617 2.85 90 Khá
76 Nguyễn Thị Mỹ Vương12450226 16/03/1994 D01B13 4617 2.85 90 Khá
77 Phạm Thị Thu Hà12450309 31/01/1994 D01B15 4617 2.85 86 Khá
78 Nguyễn Thị Kim Anh12450081 19/09/1994 D01B12 4317 2.84 86 Khá
79 Nguyễn Thị Hoàng Giang12450011 06/06/1994 D01B11 4617 2.82 97 Khá
80 Võ Thị Lài12440071 16/05/1994 D01A41 4617 2.82 94 Khá
81 Phạm Thị Kiều Diễm12440003 29/08/1994 D01A21 4617 2.79 97 Khá
82 Dương Thị Cúc12440047 29/05/1994 D01A41 4617 2.79 97 Khá
83 Ngô Phạm Thị Huyền12440066 11/12/1994 D01A41 4617 2.79 95 Khá
84 Phạm Thị Hải Âu12450231 10/09/1994 D01B14 4617 2.79 93 Khá
85 Hoàng Thị Lệ12440072 15/03/1994 D01A41 4617 2.79 86 Khá
86 Bùi Thị Hòa Vang12440117 06/03/1994 D01A41 4617 2.79 86 Khá
87 Ngô Thị Kiều12450375 17/11/1994 D01B14 4617 2.79 85 Khá
88 Bùi Thị Kiều Nga12450190 26/05/1994 D01B13 4617 2.78 90 Khá
2
- 3. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
89 Nguyễn Thị Ngọc Hà12450240 20/09/1994 D01B14 4617 2.76 98 Khá
90 Trần Thị Kim Thoa12450053 02/01/1994 D01B11 4617 2.76 97 Khá
91 Lê Thị Phương12450126 08/02/1994 D01B12 4617 2.76 90 Khá
92 Nguyễn Thị Hồng Dịu12450306 16/10/1994 D01B15 4617 2.76 84 Khá
93 Ngô Thị Hồng Lánh12450317 19/05/1993 D01B15 4617 2.76 84 Khá
94 Mai Hương Giang12450010 02/03/1994 D01B11 4617 2.74 97 Khá
95 Lê Lương Hồng Hạnh12450169 19/06/1994 D01B13 4617 2.74 90 Khá
96 Đổ Thị Hồng Phong12450269 22/02/1993 D01B14 4617 2.74 85 Khá
97 Lê Thị Thuý Diễm12450086 08/07/1994 D01B12 4617 2.73 88 Khá
98 Từ Thị Bích Thủy12450280 20/06/1994 D01B14 4617 2.73 88 Khá
99 Nguyễn Thị Diễm12450087 05/11/1994 D01B12 4617 2.73 86 Khá
100 Dương Lan Vy12450300 10/01/1992 D01B14 4617 2.72 83 Khá
101 Nguyễn Văn Dụng12450237 04/02/1994 D01B14 4617 2.71 95 Khá
102 Phạm Thị Kim Vi12450295 01/09/1994 D01B14 4617 2.71 84 Khá
103 Phạm Thị Diễm My12450188 15/03/1994 D01B13 4617 2.69 87 Khá
104 Nguyễn Thị Mỹ Linh12450113 16/02/1994 D01B12 4617 2.68 90 Khá
105 Đỗ Tấn Trương12440113 01/01/1994 D01A41 4617 2.67 90 Khá
106 Nguyễn Thị Ý Lệ12450254 17/11/1994 D01B14 4017 2.65 96 Khá
107 Hoàng Thị Nguyên Lý12450379 19/07/1994 D01B15 4617 2.65 84 Khá
108 Dương Thị Ý Nhi12450195 03/11/1994 D01B13 4617 2.62 90 Khá
109 Bùi Thị Phương Thúy12450059 24/08/1994 D01B11 4617 2.61 97 Khá
110 Ngô Thị Thu Hà12450095 19/02/1994 D01B12 4617 2.61 86 Khá
111 Nguyễn Thị Thanh Phú12450337 10/04/1994 D01B15 4617 2.61 84 Khá
112 Trần Thị Mỹ Châu12450157 04/04/1994 D01B13 4617 2.59 98 Khá
113 Lê Thị Mỹ Huyền12450106 19/06/1994 D01B12 4617 2.59 90 Khá
114 Phạm Thị Thu Thủy12440029 05/10/1994 D01A21 4617 2.59 88 Khá
115 Đỗ Thị Vinh12450299 26/11/1994 D01B14 4415 2.59 83 Khá
116 Trần Thị Minh Nhàn12450120 20/10/1994 D01B12 4617 2.58 98 Khá
117 Võ Thị ánh Nguyệt12450267 24/10/1994 D01B14 4617 2.58 90 Khá
118 Huỳnh Thị Minh Trang12450286 18/04/1994 D01B14 4617 2.58 90 Khá
119 Nguyễn Thị Quý Thảo12450051 04/08/1994 D01B11 4617 2.58 83 Khá
120 Mai Thị Thúy Tiên12440110 07/01/1994 D01A21 4617 2.56 90 Khá
121 Thái Minh Trang12450066 01/06/1993 D01B11 4617 2.56 85 Khá
122 Nguyễn Ngọc Trâm12450215 30/04/1994 D01B13 4617 2.53 97 Khá
123 Nguyễn Ngọc Phan Văn12440040 19/08/1994 D01A21 4617 2.52 84 Khá
Quảng Ngãi, ngày ..... tháng ..... năm
NGƯỜI LẬP BẢNG
Tổng số: 123
TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thị Kim Dung Đỗ Thành Đô
3