SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  3
Télécharger pour lire hors ligne
BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN
HỌC KỲ: I - NĂM HỌC: 2013 - 2014
KHÓA 1DH
DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC DIỆN XÉT HỌC BỔNG
TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
1 Nguyễn Thị Ánh Hằng12450243 15/10/1994 D01B14 4617 4.00 95 Xuất sắc
2 Nguyễn Thị Thu Hà12440058 10/07/1994 D01A41 4617 3.78 92 Xuất sắc
3 Hoàng Thị Thu Thủy12450060 12/05/1994 D01B11 4617 3.62 97 Xuất sắc
4 Trần Thị Hoa Hậu12440010 15/03/1994 D01A21 4617 3.61 97 Xuất sắc
5 Mai Thị Như Hiếu12440061 22/06/1994 D01A41 4617 3.59 95 Giỏi
6 Phan Thị Mỹ12450033 16/08/1994 D01B11 4617 3.55 100 Giỏi
7 Trịnh Thị Ngọc12440082 10/05/1994 D01A41 4617 3.52 87 Giỏi
8 Nguyễn Thị Hồng Phúc12440089 13/11/1994 D01A41 4617 3.47 94 Giỏi
9 Nguyễn Thị Song Hương12450109 11/08/1994 D01B12 4617 3.46 88 Giỏi
10 Trần Lê Bình12440044 29/03/1994 D01A41 4617 3.44 98 Giỏi
11 Nguyễn Thị Thuấn12440107 22/07/1994 D01A41 4617 3.44 96 Giỏi
12 Huỳnh Văn Viên12440120 30/05/1994 D01A21 4617 3.41 97 Giỏi
13 Trần Thị Mỹ Linh12450256 11/01/1994 D01B14 4617 3.39 95 Giỏi
14 Hồ Thị Thanh Thủy12450360 07/02/1993 D01B15 4617 3.38 97 Giỏi
15 Nguyễn Thị Thu Hà12450096 01/02/1993 D01B12 4617 3.38 90 Giỏi
16 Nguyễn Thị Bảo Huyền12450178 17/09/1994 D01B13 4617 3.32 97 Giỏi
17 Phạm Thị ánh Trâm12450289 15/07/1994 D01B14 4617 3.32 92 Giỏi
18 Nguyễn Thị Ly12440076 22/06/1994 D01A41 4617 3.32 86 Giỏi
19 Phạm Nguyễn Phương Uyên12450370 02/08/1994 D01B15 4617 3.32 84 Giỏi
20 Huỳnh Trần Minh Hiền12450172 17/01/1994 D01B13 4617 3.29 100 Giỏi
21 Trần Hữu Hùng12450021 14/11/1994 D01B11 4617 3.29 97 Giỏi
22 Trần Thị ánh Nguyệt12440084 10/03/1993 D01A21 4617 3.29 96 Giỏi
23 Đặng Quốc Đại12440055 15/08/1993 D01A41 4617 3.29 95 Giỏi
24 Bùi Thị Phương Anh12450001 05/06/1993 D01B11 4617 3.26 100 Giỏi
25 Trần Thị Diểm Vi12450296 08/10/1994 D01B14 4617 3.26 85 Giỏi
26 Lê Thị Khánh Luỹ12450115 01/03/1994 D01B12 4617 3.24 86 Giỏi
27 Phạm Thị Hạnh12450100 12/04/1994 D01B12 4617 3.24 83 Giỏi
28 Phan Thị Tùng Vi12450373 16/08/1994 D01B15 4617 3.23 91 Giỏi
29 Võ Thị Kim Tha12450346 25/10/1994 D01B15 4617 3.21 91 Giỏi
30 Huỳnh Thị Thanh Thúy12450356 25/04/1994 D01B15 4617 3.21 89 Giỏi
31 Phạm Thị Tiền12450141 08/10/1994 D01B12 4617 3.21 86 Giỏi
32 Nguyễn Thị Thùy Sương12450203 28/10/1994 D01B13 4617 3.20 97 Giỏi
33 Nguyễn Thị Dung12450235 06/10/1993 D01B14 4617 3.20 90 Giỏi
34 Vũ Thị Kim Thúy12450279 22/08/1994 D01B14 4617 3.19 100 Khá
35 Nguyễn Thị Hợp12440065 04/11/1994 D01A41 4617 3.18 100 Khá
36 Nguyễn Thị Phi Yến12450228 25/03/1994 D01B13 4617 3.18 90 Khá
37 Nguyễn Thị Nhật12450123 01/08/1994 D01B12 4617 3.18 88 Khá
38 Dương Thị Thu12450354 29/12/1994 D01B15 4617 3.17 93 Khá
39 Nguyễn Thị Vũ Thường12450363 08/01/1994 D01B15 4617 3.15 84 Khá
40 Lâm Thị Điển12450163 24/03/1994 D01B13 4617 3.14 100 Khá
41 Trương Việt Hà12450014 01/05/1994 D01B11 4617 3.11 95 Khá
42 Trần Thị Ánh Dung12450007 23/02/1994 D01B11 4617 3.09 97 Khá
1
TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
43 Phan Thị Ngọc Trâm12450068 02/04/1994 D01B11 4617 3.09 97 Khá
44 Nguyễn Thị Thanh Tuyền12450218 07/10/1994 D01B13 4617 3.09 97 Khá
45 Nguyễn Như Huỳnh12440068 03/11/1994 D01A41 4617 3.09 94 Khá
46 Lê Thị Mỹ Lệ12440073 15/06/1994 D01A41 4617 3.09 86 Khá
47 Đinh Thị Thu Huê12450019 20/04/1994 D01B11 4617 3.08 97 Khá
48 Phan Thị Hiền12450247 12/02/1994 D01B14 4617 3.08 92 Khá
49 Nguyễn Thị Kim Thoa12440028 10/08/1994 D01A21 4617 3.06 90 Khá
50 Nguyễn Thị Kim Oanh12450038 08/04/1994 D01B11 4617 3.05 95 Khá
51 Đào Thị Lành12440016 01/06/1994 D01A21 4617 3.05 90 Khá
52 Nguyễn Thị Út Soa12440096 22/09/1994 D01A41 4617 3.05 88 Khá
53 Nguyễn Phạm Thị Phương12450199 30/10/1994 D01B13 4617 3.03 100 Khá
54 Nguyễn Hoàng Diễm Ngọc12450192 01/02/1994 D01B13 4617 3.02 100 Khá
55 Nguyễn Thị Ngọc Anh12450154 10/08/1994 D01B13 4617 3.02 90 Khá
56 Lê Cẩm Tú12450219 18/07/1994 D01B13 4617 3.02 90 Khá
57 Đặng Thị Hồng Cẩm12440045 05/01/1994 D01A41 4617 3.00 93 Khá
58 Đỗ Ngọc Lâm12450252 12/02/1994 D01B14 4617 2.99 100 Khá
59 Nguyễn Thị Diệu12450090 10/08/1994 D01B12 4617 2.99 88 Khá
60 Nguyễn Thị Như Ngọc12450329 04/09/1992 D01B15 4617 2.99 86 Khá
61 Lê Thị Ngọc Phượng12450270 30/06/1994 D01B14 4617 2.99 81 Khá
62 Phạm Ngọc Sinh12440024 26/11/1994 D01A21 4617 2.97 97 Khá
63 Phan Thị Kim Trâm12450067 10/12/1993 D01B11 4617 2.94 97 Khá
64 Nguyễn Hà Vi12450076 12/09/1994 D01B11 4617 2.94 97 Khá
65 Lý Thị Phụng12440090 10/07/1994 D01A41 4617 2.94 90 Khá
66 Nguyễn Thị Thảo Sương12440025 23/02/1994 D01A21 4617 2.91 95 Khá
67 Huỳnh Thị Sâm12450344 09/03/1994 D01B15 4617 2.91 91 Khá
68 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh12450171 05/09/1994 D01B13 4617 2.91 90 Khá
69 Lê Thị Thắm12450208 13/10/1994 D01B13 4617 2.91 90 Khá
70 Nguyễn Thị Hạnh12450098 03/03/1994 D01B12 4617 2.91 86 Khá
71 Huỳnh Thị Thanh Lộc12440018 16/02/1994 D01A21 4617 2.85 100 Khá
72 Nguyễn Thị Mỹ Duyên12450161 20/03/1994 D01B13 4617 2.85 97 Khá
73 Trần Ngọc Khánh Linh12450030 01/07/1994 D01B11 4617 2.85 95 Khá
74 Lương Thị Ngọc Bích12450083 15/10/1994 D01B12 4617 2.85 90 Khá
75 Trần Thị Lệ Thu12450135 16/08/1994 D01B12 4617 2.85 90 Khá
76 Nguyễn Thị Mỹ Vương12450226 16/03/1994 D01B13 4617 2.85 90 Khá
77 Phạm Thị Thu Hà12450309 31/01/1994 D01B15 4617 2.85 86 Khá
78 Nguyễn Thị Kim Anh12450081 19/09/1994 D01B12 4317 2.84 86 Khá
79 Nguyễn Thị Hoàng Giang12450011 06/06/1994 D01B11 4617 2.82 97 Khá
80 Võ Thị Lài12440071 16/05/1994 D01A41 4617 2.82 94 Khá
81 Phạm Thị Kiều Diễm12440003 29/08/1994 D01A21 4617 2.79 97 Khá
82 Dương Thị Cúc12440047 29/05/1994 D01A41 4617 2.79 97 Khá
83 Ngô Phạm Thị Huyền12440066 11/12/1994 D01A41 4617 2.79 95 Khá
84 Phạm Thị Hải Âu12450231 10/09/1994 D01B14 4617 2.79 93 Khá
85 Hoàng Thị Lệ12440072 15/03/1994 D01A41 4617 2.79 86 Khá
86 Bùi Thị Hòa Vang12440117 06/03/1994 D01A41 4617 2.79 86 Khá
87 Ngô Thị Kiều12450375 17/11/1994 D01B14 4617 2.79 85 Khá
88 Bùi Thị Kiều Nga12450190 26/05/1994 D01B13 4617 2.78 90 Khá
2
TT Mã số Họ và tên Ngày sinh
Mức
học bổng
ĐTBLớp học
STC
TL HK
STC
TL TK
ĐRL
89 Nguyễn Thị Ngọc Hà12450240 20/09/1994 D01B14 4617 2.76 98 Khá
90 Trần Thị Kim Thoa12450053 02/01/1994 D01B11 4617 2.76 97 Khá
91 Lê Thị Phương12450126 08/02/1994 D01B12 4617 2.76 90 Khá
92 Nguyễn Thị Hồng Dịu12450306 16/10/1994 D01B15 4617 2.76 84 Khá
93 Ngô Thị Hồng Lánh12450317 19/05/1993 D01B15 4617 2.76 84 Khá
94 Mai Hương Giang12450010 02/03/1994 D01B11 4617 2.74 97 Khá
95 Lê Lương Hồng Hạnh12450169 19/06/1994 D01B13 4617 2.74 90 Khá
96 Đổ Thị Hồng Phong12450269 22/02/1993 D01B14 4617 2.74 85 Khá
97 Lê Thị Thuý Diễm12450086 08/07/1994 D01B12 4617 2.73 88 Khá
98 Từ Thị Bích Thủy12450280 20/06/1994 D01B14 4617 2.73 88 Khá
99 Nguyễn Thị Diễm12450087 05/11/1994 D01B12 4617 2.73 86 Khá
100 Dương Lan Vy12450300 10/01/1992 D01B14 4617 2.72 83 Khá
101 Nguyễn Văn Dụng12450237 04/02/1994 D01B14 4617 2.71 95 Khá
102 Phạm Thị Kim Vi12450295 01/09/1994 D01B14 4617 2.71 84 Khá
103 Phạm Thị Diễm My12450188 15/03/1994 D01B13 4617 2.69 87 Khá
104 Nguyễn Thị Mỹ Linh12450113 16/02/1994 D01B12 4617 2.68 90 Khá
105 Đỗ Tấn Trương12440113 01/01/1994 D01A41 4617 2.67 90 Khá
106 Nguyễn Thị Ý Lệ12450254 17/11/1994 D01B14 4017 2.65 96 Khá
107 Hoàng Thị Nguyên Lý12450379 19/07/1994 D01B15 4617 2.65 84 Khá
108 Dương Thị Ý Nhi12450195 03/11/1994 D01B13 4617 2.62 90 Khá
109 Bùi Thị Phương Thúy12450059 24/08/1994 D01B11 4617 2.61 97 Khá
110 Ngô Thị Thu Hà12450095 19/02/1994 D01B12 4617 2.61 86 Khá
111 Nguyễn Thị Thanh Phú12450337 10/04/1994 D01B15 4617 2.61 84 Khá
112 Trần Thị Mỹ Châu12450157 04/04/1994 D01B13 4617 2.59 98 Khá
113 Lê Thị Mỹ Huyền12450106 19/06/1994 D01B12 4617 2.59 90 Khá
114 Phạm Thị Thu Thủy12440029 05/10/1994 D01A21 4617 2.59 88 Khá
115 Đỗ Thị Vinh12450299 26/11/1994 D01B14 4415 2.59 83 Khá
116 Trần Thị Minh Nhàn12450120 20/10/1994 D01B12 4617 2.58 98 Khá
117 Võ Thị ánh Nguyệt12450267 24/10/1994 D01B14 4617 2.58 90 Khá
118 Huỳnh Thị Minh Trang12450286 18/04/1994 D01B14 4617 2.58 90 Khá
119 Nguyễn Thị Quý Thảo12450051 04/08/1994 D01B11 4617 2.58 83 Khá
120 Mai Thị Thúy Tiên12440110 07/01/1994 D01A21 4617 2.56 90 Khá
121 Thái Minh Trang12450066 01/06/1993 D01B11 4617 2.56 85 Khá
122 Nguyễn Ngọc Trâm12450215 30/04/1994 D01B13 4617 2.53 97 Khá
123 Nguyễn Ngọc Phan Văn12440040 19/08/1994 D01A21 4617 2.52 84 Khá
Quảng Ngãi, ngày ..... tháng ..... năm
NGƯỜI LẬP BẢNG
Tổng số: 123
TRƯỞNG PHÒNG
Nguyễn Thị Kim Dung Đỗ Thành Đô
3

Contenu connexe

Tendances

Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
caphuphat
 
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
caphuphat
 
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
caphuphat
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
Vân Trần
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
Cungapi Electrician
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13aKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
tuongnm
 

Tendances (11)

Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (2)
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
 
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)Xep phong thi dau vao dh 16   cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
Xep phong thi dau vao dh 16 cd 8 - sv tu do ngay 01-09-2012 (1)
 
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1Xep phong thi dau vao dh khoa 16   cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
Xep phong thi dau vao dh khoa 16 cd khoa 8 - ngay 01-09-2012 ca 1
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
Diem bt nhom qlda
Diem bt nhom qldaDiem bt nhom qlda
Diem bt nhom qlda
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13aKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
 
Ds hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 webDs hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 web
 

En vedette

En vedette (20)

35 quyết định khen thưởng
35 quyết định khen thưởng35 quyết định khen thưởng
35 quyết định khen thưởng
 
Bao hiem-kd-cdang
Bao hiem-kd-cdangBao hiem-kd-cdang
Bao hiem-kd-cdang
 
Khoá luận tốt nghiệp
Khoá luận tốt nghiệpKhoá luận tốt nghiệp
Khoá luận tốt nghiệp
 
Chuong 4 pp kiem toan va ky thuat lay mau
Chuong 4   pp kiem toan va ky thuat lay mauChuong 4   pp kiem toan va ky thuat lay mau
Chuong 4 pp kiem toan va ky thuat lay mau
 
Bao hiem-kd
Bao hiem-kdBao hiem-kd
Bao hiem-kd
 
Chuong 3 cac khai niem
Chuong 3   cac khai niemChuong 3   cac khai niem
Chuong 3 cac khai niem
 
Tổng quan về các dự án BOT tại Việt Nam
Tổng quan về các dự án BOT tại Việt NamTổng quan về các dự án BOT tại Việt Nam
Tổng quan về các dự án BOT tại Việt Nam
 
Chương 1 Đại cương về Marketing
Chương 1 Đại cương về MarketingChương 1 Đại cương về Marketing
Chương 1 Đại cương về Marketing
 
Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán
 
Vai trò của thuế trong nền kinh tế thị trường
Vai trò của thuế trong nền kinh tế thị trườngVai trò của thuế trong nền kinh tế thị trường
Vai trò của thuế trong nền kinh tế thị trường
 
slide môn thuế
slide môn thuếslide môn thuế
slide môn thuế
 
Các câu hỏi kinh tế vi mô
Các câu hỏi kinh tế vi môCác câu hỏi kinh tế vi mô
Các câu hỏi kinh tế vi mô
 
Chương 6 Chính sách giá bán
Chương 6 Chính sách giá bánChương 6 Chính sách giá bán
Chương 6 Chính sách giá bán
 
Tổng quan về kinh doanh chứng khoán
Tổng quan về kinh doanh chứng khoánTổng quan về kinh doanh chứng khoán
Tổng quan về kinh doanh chứng khoán
 
Chương 2 Hệ thống thông tin & môi trường Marketing
Chương 2 Hệ thống thông tin & môi trường MarketingChương 2 Hệ thống thông tin & môi trường Marketing
Chương 2 Hệ thống thông tin & môi trường Marketing
 
Tổng Quan Về Kiểm Toán
Tổng Quan Về Kiểm ToánTổng Quan Về Kiểm Toán
Tổng Quan Về Kiểm Toán
 
Ttck15.8.11 phan2
Ttck15.8.11 phan2Ttck15.8.11 phan2
Ttck15.8.11 phan2
 
Thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoánThị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Hocbonghk12013
 
Ttck15.8.11 phan3
Ttck15.8.11 phan3Ttck15.8.11 phan3
Ttck15.8.11 phan3
 

Similaire à K1dh

Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
tuongnm
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
Mkb Nguyen
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
tuongnm
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
tuongnm
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
tuongnm
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
Thien Nguyen
 
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
Ngananh Saodem
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
tuongnm
 

Similaire à K1dh (20)

Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
 
Ds324
Ds324Ds324
Ds324
 
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 

Plus de Nguyễn Ngọc Phan Văn

Plus de Nguyễn Ngọc Phan Văn (20)

Phát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đạiPhát triển ngân hàng hiện đại
Phát triển ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạnGiải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
Giải pháp mở rộng cho vay ngắn hạn
 
Phát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạnPhát triển cho vay trung dài hạn
Phát triển cho vay trung dài hạn
 
Giải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanhGiải pháp phát triển kinh doanh
Giải pháp phát triển kinh doanh
 
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đạiGiải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại
 
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanhGiải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
Giải pháp nâng cao năng lực kinh doanh
 
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của ABBank năm 2019
 
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
Báo cáo tài chính thường niên của Sacombank năm 2019
 
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại SacombankPhân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Sacombank
 
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại SacombankThực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
Thực trạng và giải pháp phát triển tín dụng cá nhân tại Sacombank
 
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại SacombankGiải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
Giải pháp phát triển DNVVN tại Sacombank
 
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại AgribankTình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
Tình hình hoạt động kinh doanh tại Agribank
 
Quan tri ngan hang
Quan tri ngan hangQuan tri ngan hang
Quan tri ngan hang
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBank
De thi MBBankDe thi MBBank
De thi MBBank
 
De thi MBBanh
De thi MBBanhDe thi MBBanh
De thi MBBanh
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 
Tong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBankTong hop de thi MBBank
Tong hop de thi MBBank
 

Dernier

TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfTÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
PhamTrungKienQP1042
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
ngtrungkien12
 

Dernier (6)

Top 10 loại vải may tạp dề phổ biến hiện nay
Top 10 loại vải may tạp dề phổ biến hiện nayTop 10 loại vải may tạp dề phổ biến hiện nay
Top 10 loại vải may tạp dề phổ biến hiện nay
 
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
47 Câu hỏi giải thích - Nghiên cứu kinh doanh
 
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại họcNguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
 
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdfxem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
 
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfTÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
 

K1dh

  • 1. BỘ TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN HỌC KỲ: I - NĂM HỌC: 2013 - 2014 KHÓA 1DH DANH SÁCH SINH VIÊN THUỘC DIỆN XÉT HỌC BỔNG TT Mã số Họ và tên Ngày sinh Mức học bổng ĐTBLớp học STC TL HK STC TL TK ĐRL 1 Nguyễn Thị Ánh Hằng12450243 15/10/1994 D01B14 4617 4.00 95 Xuất sắc 2 Nguyễn Thị Thu Hà12440058 10/07/1994 D01A41 4617 3.78 92 Xuất sắc 3 Hoàng Thị Thu Thủy12450060 12/05/1994 D01B11 4617 3.62 97 Xuất sắc 4 Trần Thị Hoa Hậu12440010 15/03/1994 D01A21 4617 3.61 97 Xuất sắc 5 Mai Thị Như Hiếu12440061 22/06/1994 D01A41 4617 3.59 95 Giỏi 6 Phan Thị Mỹ12450033 16/08/1994 D01B11 4617 3.55 100 Giỏi 7 Trịnh Thị Ngọc12440082 10/05/1994 D01A41 4617 3.52 87 Giỏi 8 Nguyễn Thị Hồng Phúc12440089 13/11/1994 D01A41 4617 3.47 94 Giỏi 9 Nguyễn Thị Song Hương12450109 11/08/1994 D01B12 4617 3.46 88 Giỏi 10 Trần Lê Bình12440044 29/03/1994 D01A41 4617 3.44 98 Giỏi 11 Nguyễn Thị Thuấn12440107 22/07/1994 D01A41 4617 3.44 96 Giỏi 12 Huỳnh Văn Viên12440120 30/05/1994 D01A21 4617 3.41 97 Giỏi 13 Trần Thị Mỹ Linh12450256 11/01/1994 D01B14 4617 3.39 95 Giỏi 14 Hồ Thị Thanh Thủy12450360 07/02/1993 D01B15 4617 3.38 97 Giỏi 15 Nguyễn Thị Thu Hà12450096 01/02/1993 D01B12 4617 3.38 90 Giỏi 16 Nguyễn Thị Bảo Huyền12450178 17/09/1994 D01B13 4617 3.32 97 Giỏi 17 Phạm Thị ánh Trâm12450289 15/07/1994 D01B14 4617 3.32 92 Giỏi 18 Nguyễn Thị Ly12440076 22/06/1994 D01A41 4617 3.32 86 Giỏi 19 Phạm Nguyễn Phương Uyên12450370 02/08/1994 D01B15 4617 3.32 84 Giỏi 20 Huỳnh Trần Minh Hiền12450172 17/01/1994 D01B13 4617 3.29 100 Giỏi 21 Trần Hữu Hùng12450021 14/11/1994 D01B11 4617 3.29 97 Giỏi 22 Trần Thị ánh Nguyệt12440084 10/03/1993 D01A21 4617 3.29 96 Giỏi 23 Đặng Quốc Đại12440055 15/08/1993 D01A41 4617 3.29 95 Giỏi 24 Bùi Thị Phương Anh12450001 05/06/1993 D01B11 4617 3.26 100 Giỏi 25 Trần Thị Diểm Vi12450296 08/10/1994 D01B14 4617 3.26 85 Giỏi 26 Lê Thị Khánh Luỹ12450115 01/03/1994 D01B12 4617 3.24 86 Giỏi 27 Phạm Thị Hạnh12450100 12/04/1994 D01B12 4617 3.24 83 Giỏi 28 Phan Thị Tùng Vi12450373 16/08/1994 D01B15 4617 3.23 91 Giỏi 29 Võ Thị Kim Tha12450346 25/10/1994 D01B15 4617 3.21 91 Giỏi 30 Huỳnh Thị Thanh Thúy12450356 25/04/1994 D01B15 4617 3.21 89 Giỏi 31 Phạm Thị Tiền12450141 08/10/1994 D01B12 4617 3.21 86 Giỏi 32 Nguyễn Thị Thùy Sương12450203 28/10/1994 D01B13 4617 3.20 97 Giỏi 33 Nguyễn Thị Dung12450235 06/10/1993 D01B14 4617 3.20 90 Giỏi 34 Vũ Thị Kim Thúy12450279 22/08/1994 D01B14 4617 3.19 100 Khá 35 Nguyễn Thị Hợp12440065 04/11/1994 D01A41 4617 3.18 100 Khá 36 Nguyễn Thị Phi Yến12450228 25/03/1994 D01B13 4617 3.18 90 Khá 37 Nguyễn Thị Nhật12450123 01/08/1994 D01B12 4617 3.18 88 Khá 38 Dương Thị Thu12450354 29/12/1994 D01B15 4617 3.17 93 Khá 39 Nguyễn Thị Vũ Thường12450363 08/01/1994 D01B15 4617 3.15 84 Khá 40 Lâm Thị Điển12450163 24/03/1994 D01B13 4617 3.14 100 Khá 41 Trương Việt Hà12450014 01/05/1994 D01B11 4617 3.11 95 Khá 42 Trần Thị Ánh Dung12450007 23/02/1994 D01B11 4617 3.09 97 Khá 1
  • 2. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh Mức học bổng ĐTBLớp học STC TL HK STC TL TK ĐRL 43 Phan Thị Ngọc Trâm12450068 02/04/1994 D01B11 4617 3.09 97 Khá 44 Nguyễn Thị Thanh Tuyền12450218 07/10/1994 D01B13 4617 3.09 97 Khá 45 Nguyễn Như Huỳnh12440068 03/11/1994 D01A41 4617 3.09 94 Khá 46 Lê Thị Mỹ Lệ12440073 15/06/1994 D01A41 4617 3.09 86 Khá 47 Đinh Thị Thu Huê12450019 20/04/1994 D01B11 4617 3.08 97 Khá 48 Phan Thị Hiền12450247 12/02/1994 D01B14 4617 3.08 92 Khá 49 Nguyễn Thị Kim Thoa12440028 10/08/1994 D01A21 4617 3.06 90 Khá 50 Nguyễn Thị Kim Oanh12450038 08/04/1994 D01B11 4617 3.05 95 Khá 51 Đào Thị Lành12440016 01/06/1994 D01A21 4617 3.05 90 Khá 52 Nguyễn Thị Út Soa12440096 22/09/1994 D01A41 4617 3.05 88 Khá 53 Nguyễn Phạm Thị Phương12450199 30/10/1994 D01B13 4617 3.03 100 Khá 54 Nguyễn Hoàng Diễm Ngọc12450192 01/02/1994 D01B13 4617 3.02 100 Khá 55 Nguyễn Thị Ngọc Anh12450154 10/08/1994 D01B13 4617 3.02 90 Khá 56 Lê Cẩm Tú12450219 18/07/1994 D01B13 4617 3.02 90 Khá 57 Đặng Thị Hồng Cẩm12440045 05/01/1994 D01A41 4617 3.00 93 Khá 58 Đỗ Ngọc Lâm12450252 12/02/1994 D01B14 4617 2.99 100 Khá 59 Nguyễn Thị Diệu12450090 10/08/1994 D01B12 4617 2.99 88 Khá 60 Nguyễn Thị Như Ngọc12450329 04/09/1992 D01B15 4617 2.99 86 Khá 61 Lê Thị Ngọc Phượng12450270 30/06/1994 D01B14 4617 2.99 81 Khá 62 Phạm Ngọc Sinh12440024 26/11/1994 D01A21 4617 2.97 97 Khá 63 Phan Thị Kim Trâm12450067 10/12/1993 D01B11 4617 2.94 97 Khá 64 Nguyễn Hà Vi12450076 12/09/1994 D01B11 4617 2.94 97 Khá 65 Lý Thị Phụng12440090 10/07/1994 D01A41 4617 2.94 90 Khá 66 Nguyễn Thị Thảo Sương12440025 23/02/1994 D01A21 4617 2.91 95 Khá 67 Huỳnh Thị Sâm12450344 09/03/1994 D01B15 4617 2.91 91 Khá 68 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh12450171 05/09/1994 D01B13 4617 2.91 90 Khá 69 Lê Thị Thắm12450208 13/10/1994 D01B13 4617 2.91 90 Khá 70 Nguyễn Thị Hạnh12450098 03/03/1994 D01B12 4617 2.91 86 Khá 71 Huỳnh Thị Thanh Lộc12440018 16/02/1994 D01A21 4617 2.85 100 Khá 72 Nguyễn Thị Mỹ Duyên12450161 20/03/1994 D01B13 4617 2.85 97 Khá 73 Trần Ngọc Khánh Linh12450030 01/07/1994 D01B11 4617 2.85 95 Khá 74 Lương Thị Ngọc Bích12450083 15/10/1994 D01B12 4617 2.85 90 Khá 75 Trần Thị Lệ Thu12450135 16/08/1994 D01B12 4617 2.85 90 Khá 76 Nguyễn Thị Mỹ Vương12450226 16/03/1994 D01B13 4617 2.85 90 Khá 77 Phạm Thị Thu Hà12450309 31/01/1994 D01B15 4617 2.85 86 Khá 78 Nguyễn Thị Kim Anh12450081 19/09/1994 D01B12 4317 2.84 86 Khá 79 Nguyễn Thị Hoàng Giang12450011 06/06/1994 D01B11 4617 2.82 97 Khá 80 Võ Thị Lài12440071 16/05/1994 D01A41 4617 2.82 94 Khá 81 Phạm Thị Kiều Diễm12440003 29/08/1994 D01A21 4617 2.79 97 Khá 82 Dương Thị Cúc12440047 29/05/1994 D01A41 4617 2.79 97 Khá 83 Ngô Phạm Thị Huyền12440066 11/12/1994 D01A41 4617 2.79 95 Khá 84 Phạm Thị Hải Âu12450231 10/09/1994 D01B14 4617 2.79 93 Khá 85 Hoàng Thị Lệ12440072 15/03/1994 D01A41 4617 2.79 86 Khá 86 Bùi Thị Hòa Vang12440117 06/03/1994 D01A41 4617 2.79 86 Khá 87 Ngô Thị Kiều12450375 17/11/1994 D01B14 4617 2.79 85 Khá 88 Bùi Thị Kiều Nga12450190 26/05/1994 D01B13 4617 2.78 90 Khá 2
  • 3. TT Mã số Họ và tên Ngày sinh Mức học bổng ĐTBLớp học STC TL HK STC TL TK ĐRL 89 Nguyễn Thị Ngọc Hà12450240 20/09/1994 D01B14 4617 2.76 98 Khá 90 Trần Thị Kim Thoa12450053 02/01/1994 D01B11 4617 2.76 97 Khá 91 Lê Thị Phương12450126 08/02/1994 D01B12 4617 2.76 90 Khá 92 Nguyễn Thị Hồng Dịu12450306 16/10/1994 D01B15 4617 2.76 84 Khá 93 Ngô Thị Hồng Lánh12450317 19/05/1993 D01B15 4617 2.76 84 Khá 94 Mai Hương Giang12450010 02/03/1994 D01B11 4617 2.74 97 Khá 95 Lê Lương Hồng Hạnh12450169 19/06/1994 D01B13 4617 2.74 90 Khá 96 Đổ Thị Hồng Phong12450269 22/02/1993 D01B14 4617 2.74 85 Khá 97 Lê Thị Thuý Diễm12450086 08/07/1994 D01B12 4617 2.73 88 Khá 98 Từ Thị Bích Thủy12450280 20/06/1994 D01B14 4617 2.73 88 Khá 99 Nguyễn Thị Diễm12450087 05/11/1994 D01B12 4617 2.73 86 Khá 100 Dương Lan Vy12450300 10/01/1992 D01B14 4617 2.72 83 Khá 101 Nguyễn Văn Dụng12450237 04/02/1994 D01B14 4617 2.71 95 Khá 102 Phạm Thị Kim Vi12450295 01/09/1994 D01B14 4617 2.71 84 Khá 103 Phạm Thị Diễm My12450188 15/03/1994 D01B13 4617 2.69 87 Khá 104 Nguyễn Thị Mỹ Linh12450113 16/02/1994 D01B12 4617 2.68 90 Khá 105 Đỗ Tấn Trương12440113 01/01/1994 D01A41 4617 2.67 90 Khá 106 Nguyễn Thị Ý Lệ12450254 17/11/1994 D01B14 4017 2.65 96 Khá 107 Hoàng Thị Nguyên Lý12450379 19/07/1994 D01B15 4617 2.65 84 Khá 108 Dương Thị Ý Nhi12450195 03/11/1994 D01B13 4617 2.62 90 Khá 109 Bùi Thị Phương Thúy12450059 24/08/1994 D01B11 4617 2.61 97 Khá 110 Ngô Thị Thu Hà12450095 19/02/1994 D01B12 4617 2.61 86 Khá 111 Nguyễn Thị Thanh Phú12450337 10/04/1994 D01B15 4617 2.61 84 Khá 112 Trần Thị Mỹ Châu12450157 04/04/1994 D01B13 4617 2.59 98 Khá 113 Lê Thị Mỹ Huyền12450106 19/06/1994 D01B12 4617 2.59 90 Khá 114 Phạm Thị Thu Thủy12440029 05/10/1994 D01A21 4617 2.59 88 Khá 115 Đỗ Thị Vinh12450299 26/11/1994 D01B14 4415 2.59 83 Khá 116 Trần Thị Minh Nhàn12450120 20/10/1994 D01B12 4617 2.58 98 Khá 117 Võ Thị ánh Nguyệt12450267 24/10/1994 D01B14 4617 2.58 90 Khá 118 Huỳnh Thị Minh Trang12450286 18/04/1994 D01B14 4617 2.58 90 Khá 119 Nguyễn Thị Quý Thảo12450051 04/08/1994 D01B11 4617 2.58 83 Khá 120 Mai Thị Thúy Tiên12440110 07/01/1994 D01A21 4617 2.56 90 Khá 121 Thái Minh Trang12450066 01/06/1993 D01B11 4617 2.56 85 Khá 122 Nguyễn Ngọc Trâm12450215 30/04/1994 D01B13 4617 2.53 97 Khá 123 Nguyễn Ngọc Phan Văn12440040 19/08/1994 D01A21 4617 2.52 84 Khá Quảng Ngãi, ngày ..... tháng ..... năm NGƯỜI LẬP BẢNG Tổng số: 123 TRƯỞNG PHÒNG Nguyễn Thị Kim Dung Đỗ Thành Đô 3