SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  2
Télécharger pour lire hors ligne
I. THÔNG SỐ ĐẦU VÀO/ INPUT PARAMETERS Qtc
Ground level
Df = 1.00 m
Water level
I.1 Thông số về móng/ Foundation Parameters
Hình dạng móng/Shape of Footing RE
Chiều dài móng/Footing Length, L = 4.0 m
Chiều rộng móng/Footing Width, B = 4.00 m
Tỷ lệ/Ratio, L/B = 1.00
Diện tích móng/ Foundation Area, A = 16.0 m2
Sâu chôn móng/ Footing Depth, Df = 1 m
Mực nước ngầm/ Depth water = 10.0 m
Dung trọng nước/ Weight of water, gn = 9.81 kN/m3
I.2 Thông tin về địa chất/ Soil Parameters
Pc POP
(kN/m2
) (kN/m2
) a = 0.01 m
1 Backfill 2.00 20 15000 0.31 10 NONE b = 100.00 m
2 Clayed 10.00 17 10000 0.495 8 150.0 0.20 0.04 50 2 t = 2.00 year
I.3 Ứng suất do tải trọng ngoài tác dụng/ Stress due to external load effects
Ứng suất đáy móng/Contact Pressure 30.0 kN/m2
DelPfill = 40.00 kN/m2
Ứng suất gây lún/The stress causing settlement, σgây lún = 10.0 kN/m2
I.4 Thời gian kết thúc thi công và thời gian dự kiến tính lún/Construction completion time and estimated time of Settlement Calculations:
ttc = 2 năm/Year
tdự kiến = 30 năm/Year
I.5 Điều kiện dừng lún/ Stop settlement conditions Δσzi / σoi ≤ 0.1
Phân chia lớp đất/ Sub Thk. Hi (m) = 1
I.6 Độ lún cho phép/ Allowable Settlement 5 cm
II. KẾT QUẢ TÍNH LÚN/ SETTLEMENT CALCULATION RESULTS
Lớp/
Laye
r
Loại
đất
Type
Soil
Chia
lớp/Sub
Thk.
Hi (m)
Zi
(m)
gw
(kN/m3
)
Cc Cr
Eis
(KN/m2
)
μ Koi - Center
σoi
(kN/m2
)
Δσzi=
Koi*σg.lún
(kN/m2
)
ΔσziFill
(kN/m2
)
eoi
Pc
(kN/m2
)
Độ lún/
Settlement
Sc (cm)
Cvx10-3
(cm2
/s)
Si
(cm)
1
Cát đắp
nền K95
Backfill 1.000 0.500 20.000 - - 15000.0 0.310 - - - - - - - - -
1 Cát đắp nền K95 Backfill 1.000 1.500 20.000 - - 15000.0 0.310 0.989 - 9.89 - - - - - 0.038
2 Soft soil Clayed 1.000 2.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.824 8.500 8.24 40.000 1.200 150.00 1.67 0.800 0.263
2 Soft soil Clayed 1.000 3.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.584 25.500 5.84 40.000 1.200 150.00 0.79 0.800 0.254
2 Soft soil Clayed 1.000 4.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.402 42.500 4.02 40.000 1.200 150.00 0.52 0.800 0.242
DỰ TÍNH LÚN MÓNG NÔNG/PREDICT SETTLEMENT OF SHALLOW FOUNDATION
DỰ ÁN/PROJECT:……………………………………………….
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ/ STAGE DESIGN:……………………………………………………………….
μ Cr
Lớp/
Laye
r
Mô tả địa tầng/
Descriptions
Su
(kN/m2
)
Thông tin lớp Backfill
Cc
Thoát
nước/Sid
e Drain
Chiều
dày/Thk.
(m)
Loại
đất
Type
Euis
(kN/m2
)
SPT-N
Mô tả/
Descriptions
Clay soil
Cát đắp nền K95
gwi
(kN/m3
)
2
1
My
Ntc
INPUT eoi ~ LogP
Design By: Vu Tran Khoa
DỰ TÍNH LÚN MÓNG NÔNG/PREDICT SETTLEMENT OF SHALLOW FOUNDATION
DỰ ÁN/PROJECT:……………………………………………….
GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ/ STAGE DESIGN:……………………………………………………………….
Ntc
2 Soft soil Clayed 1.000 5.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.283 59.500 2.83 39.999 1.200 150.00 0.39 0.800 0.233
2 Soft soil Clayed 1.000 6.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.207 76.500 2.07 39.998 1.200 150.00 0.31 0.800 0.228
2 Soft soil Clayed 1.000 7.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.156 93.500 1.56 39.997 1.200 150.00 0.26 0.800 0.224
2 Soft soil Clayed 1.000 8.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.121 110.500 1.21 39.995 1.200 150.00 0.23 0.800 0.222
2 Soft soil Clayed 1.000 9.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.097 127.500 0.97 39.993 1.200 150.00 0.55 0.800 0.221
2 Soft soil Clayed 1.000 10.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.079 139.595 0.79 39.990 1.200 150.00 0.76 0.800 0.221
2 Soft soil Clayed 1.000 11.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.065 146.785 0.65 39.986 1.200 150.00 0.88 0.800 0.220
6.229 (cm)
2.23 (cm)
8.46 (cm)
III. ĐỘ LÚN CỐ KẾT THEO THỜI GIAN/ CONSOLIDATED SETTLEMENT ESTIMATE BY TIME St
Công thức tính/The calculation formula: t = Tv*H2
/Cv
Với/With: Tv < 0.287, Uv = (2/PI^0.5)*Tv^0.5
Ứng với/When Uv < 60%
Với/With: Tv > 0.287, Uv = 1 - 10^-(1.0718*Tv+0.09121)
Ứng với/When Uv > 60%
tFDN
(Year)
Total
Time
Tv
Uv
(%)
St
(cm)
S
(cm)
0.0 2.0 0.164 45.722 2.848 Năm thứ Sc/năm (cm) 4.936
0.4 2.4 0.276 59.233 3.690 0.400 0.842 5.922
0.8 2.8 0.327 63.850 3.977 0.800 0.288 6.210
1.2 3.2 0.365 67.045 4.176 1.200 0.199 6.409
1.6 3.6 0.405 70.174 4.371 1.600 0.195 6.604
2.0 4.0 0.445 73.002 4.547 2.000 0.176 6.780 Truc X 0 4
3.9 5.9 0.634 83.040 5.172 3.867 0.625 7.405 4.54725 4.54725
5.7 7.7 0.822 89.346 5.565 5.733 0.393 7.798 Truc Y 4 4 4
7.6 9.6 1.011 93.307 5.812 7.600 0.247 8.045 0 4.54725 6.7801
9.5 11.5 1.199 95.795 5.967 9.467 0.155 8.200
11.3 13.3 1.387 97.359 6.064 11.333 0.097 8.297
13.2 15.2 1.576 98.341 6.126 13.200 0.061 8.358
15.1 17.1 1.764 98.958 6.164 15.067 0.038 8.397 Truc X 0 32
16.9 18.9 1.952 99.345 6.188 16.933 0.024 8.421 6.22734 6.227341
18.8 20.8 2.141 99.589 6.203 18.800 0.015 8.436 Truc Y 32 32 32
20.7 22.7 2.329 99.742 6.213 20.667 0.010 8.446 0 6.227341 8.4602
22.5 24.5 2.518 99.838 6.219 22.533 0.006 8.452 8.46 8.46
24.4 26.4 2.706 99.898 6.223 24.400 0.004 8.455
26.3 28.3 2.894 99.936 6.225 26.267 0.002 8.458
28.1 30.1 3.083 99.960 6.226 28.133 0.001 8.459
30.0 32.0 3.271 99.975 6.227 30.000 0.001 8.460
34.0 36.0 3.675 99.991 6.228 34.000 0.001 8.461
38.0 40.0 4.078 99.997 6.229 38.000 0.000 8.462
42.0 44.0 4.482 99.999 6.229 42.000 0.000 8.462
46.0 48.0 4.886 100.000 6.229 46.000 0.000 8.462
50.0 52.0 5.289 100.000 6.229 50.000 0.000 8.462
Consolidated settlement at: t = 4.00 (Năm - Year) Consolidated settlement at: t = 32.00 (Năm - Year)
Uv = 73.002 % Uv = 99.975 %
St = 4.547 (cm) St = 6.227 (cm)
S = 6.780 (cm) S = 8.460 (cm)
Độ lún trong thời hạn phục vụ công trình/ The settlement in the duration of service:
∆St 30 Year= 3.52 (cm) ≤ [∆S] = 5.00 (cm) => Đảm bảo quy định về độ lún!
Si =
Total S=Sc+ Si =
Sc =
Tốc độ lún
St= 4.55 cm
t=4.00 năm
St= 6.78 cm
St= 6.23 cm
t=32.00 năm
S= 8.46 cm
0.0
1.0
2.0
3.0
4.0
5.0
6.0
7.0
8.0
9.0
0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0
Độ
lún
St
(cm)
Thời gian t (năm)
Biểu đồ độ cố kết theo thời gian/ Settlement changes by time t ~ St
Lún cố kết St
Lún tổng
Design By: Vu Tran Khoa

Contenu connexe

Similaire à GEOS SHALLOW FDN Ver 2.2.pdf

Tên cọc
Tên cọcTên cọc
Tên cọc
hieu_cic
 
Copy of bang gia san pham dx my phuoc 19 4
Copy of bang gia san pham dx my phuoc 19 4Copy of bang gia san pham dx my phuoc 19 4
Copy of bang gia san pham dx my phuoc 19 4
RELand.,Ltd
 

Similaire à GEOS SHALLOW FDN Ver 2.2.pdf (8)

Báo giá quạt cắt gió
Báo giá quạt cắt gió  Báo giá quạt cắt gió
Báo giá quạt cắt gió
 
Tên cọc
Tên cọcTên cọc
Tên cọc
 
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namXây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
 
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
[Revit] Đồ án tổ chức thi công - Phan Văn Ninh
 
Thong ke bulong san thao tac
Thong ke bulong san thao tacThong ke bulong san thao tac
Thong ke bulong san thao tac
 
Bài tập mẫu cơ học đất (dhxd)
Bài tập mẫu cơ học đất (dhxd)Bài tập mẫu cơ học đất (dhxd)
Bài tập mẫu cơ học đất (dhxd)
 
Copy of bang gia san pham dx my phuoc 19 4
Copy of bang gia san pham dx my phuoc 19 4Copy of bang gia san pham dx my phuoc 19 4
Copy of bang gia san pham dx my phuoc 19 4
 
Bao cao tai nguyen internet viet nam 2012
Bao cao tai nguyen internet viet nam 2012Bao cao tai nguyen internet viet nam 2012
Bao cao tai nguyen internet viet nam 2012
 

GEOS SHALLOW FDN Ver 2.2.pdf

  • 1. I. THÔNG SỐ ĐẦU VÀO/ INPUT PARAMETERS Qtc Ground level Df = 1.00 m Water level I.1 Thông số về móng/ Foundation Parameters Hình dạng móng/Shape of Footing RE Chiều dài móng/Footing Length, L = 4.0 m Chiều rộng móng/Footing Width, B = 4.00 m Tỷ lệ/Ratio, L/B = 1.00 Diện tích móng/ Foundation Area, A = 16.0 m2 Sâu chôn móng/ Footing Depth, Df = 1 m Mực nước ngầm/ Depth water = 10.0 m Dung trọng nước/ Weight of water, gn = 9.81 kN/m3 I.2 Thông tin về địa chất/ Soil Parameters Pc POP (kN/m2 ) (kN/m2 ) a = 0.01 m 1 Backfill 2.00 20 15000 0.31 10 NONE b = 100.00 m 2 Clayed 10.00 17 10000 0.495 8 150.0 0.20 0.04 50 2 t = 2.00 year I.3 Ứng suất do tải trọng ngoài tác dụng/ Stress due to external load effects Ứng suất đáy móng/Contact Pressure 30.0 kN/m2 DelPfill = 40.00 kN/m2 Ứng suất gây lún/The stress causing settlement, σgây lún = 10.0 kN/m2 I.4 Thời gian kết thúc thi công và thời gian dự kiến tính lún/Construction completion time and estimated time of Settlement Calculations: ttc = 2 năm/Year tdự kiến = 30 năm/Year I.5 Điều kiện dừng lún/ Stop settlement conditions Δσzi / σoi ≤ 0.1 Phân chia lớp đất/ Sub Thk. Hi (m) = 1 I.6 Độ lún cho phép/ Allowable Settlement 5 cm II. KẾT QUẢ TÍNH LÚN/ SETTLEMENT CALCULATION RESULTS Lớp/ Laye r Loại đất Type Soil Chia lớp/Sub Thk. Hi (m) Zi (m) gw (kN/m3 ) Cc Cr Eis (KN/m2 ) μ Koi - Center σoi (kN/m2 ) Δσzi= Koi*σg.lún (kN/m2 ) ΔσziFill (kN/m2 ) eoi Pc (kN/m2 ) Độ lún/ Settlement Sc (cm) Cvx10-3 (cm2 /s) Si (cm) 1 Cát đắp nền K95 Backfill 1.000 0.500 20.000 - - 15000.0 0.310 - - - - - - - - - 1 Cát đắp nền K95 Backfill 1.000 1.500 20.000 - - 15000.0 0.310 0.989 - 9.89 - - - - - 0.038 2 Soft soil Clayed 1.000 2.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.824 8.500 8.24 40.000 1.200 150.00 1.67 0.800 0.263 2 Soft soil Clayed 1.000 3.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.584 25.500 5.84 40.000 1.200 150.00 0.79 0.800 0.254 2 Soft soil Clayed 1.000 4.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.402 42.500 4.02 40.000 1.200 150.00 0.52 0.800 0.242 DỰ TÍNH LÚN MÓNG NÔNG/PREDICT SETTLEMENT OF SHALLOW FOUNDATION DỰ ÁN/PROJECT:………………………………………………. GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ/ STAGE DESIGN:………………………………………………………………. μ Cr Lớp/ Laye r Mô tả địa tầng/ Descriptions Su (kN/m2 ) Thông tin lớp Backfill Cc Thoát nước/Sid e Drain Chiều dày/Thk. (m) Loại đất Type Euis (kN/m2 ) SPT-N Mô tả/ Descriptions Clay soil Cát đắp nền K95 gwi (kN/m3 ) 2 1 My Ntc INPUT eoi ~ LogP Design By: Vu Tran Khoa
  • 2. DỰ TÍNH LÚN MÓNG NÔNG/PREDICT SETTLEMENT OF SHALLOW FOUNDATION DỰ ÁN/PROJECT:………………………………………………. GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ/ STAGE DESIGN:………………………………………………………………. Ntc 2 Soft soil Clayed 1.000 5.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.283 59.500 2.83 39.999 1.200 150.00 0.39 0.800 0.233 2 Soft soil Clayed 1.000 6.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.207 76.500 2.07 39.998 1.200 150.00 0.31 0.800 0.228 2 Soft soil Clayed 1.000 7.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.156 93.500 1.56 39.997 1.200 150.00 0.26 0.800 0.224 2 Soft soil Clayed 1.000 8.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.121 110.500 1.21 39.995 1.200 150.00 0.23 0.800 0.222 2 Soft soil Clayed 1.000 9.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.097 127.500 0.97 39.993 1.200 150.00 0.55 0.800 0.221 2 Soft soil Clayed 1.000 10.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.079 139.595 0.79 39.990 1.200 150.00 0.76 0.800 0.221 2 Soft soil Clayed 1.000 11.500 17.000 0.200 0.035 10000.0 0.495 0.065 146.785 0.65 39.986 1.200 150.00 0.88 0.800 0.220 6.229 (cm) 2.23 (cm) 8.46 (cm) III. ĐỘ LÚN CỐ KẾT THEO THỜI GIAN/ CONSOLIDATED SETTLEMENT ESTIMATE BY TIME St Công thức tính/The calculation formula: t = Tv*H2 /Cv Với/With: Tv < 0.287, Uv = (2/PI^0.5)*Tv^0.5 Ứng với/When Uv < 60% Với/With: Tv > 0.287, Uv = 1 - 10^-(1.0718*Tv+0.09121) Ứng với/When Uv > 60% tFDN (Year) Total Time Tv Uv (%) St (cm) S (cm) 0.0 2.0 0.164 45.722 2.848 Năm thứ Sc/năm (cm) 4.936 0.4 2.4 0.276 59.233 3.690 0.400 0.842 5.922 0.8 2.8 0.327 63.850 3.977 0.800 0.288 6.210 1.2 3.2 0.365 67.045 4.176 1.200 0.199 6.409 1.6 3.6 0.405 70.174 4.371 1.600 0.195 6.604 2.0 4.0 0.445 73.002 4.547 2.000 0.176 6.780 Truc X 0 4 3.9 5.9 0.634 83.040 5.172 3.867 0.625 7.405 4.54725 4.54725 5.7 7.7 0.822 89.346 5.565 5.733 0.393 7.798 Truc Y 4 4 4 7.6 9.6 1.011 93.307 5.812 7.600 0.247 8.045 0 4.54725 6.7801 9.5 11.5 1.199 95.795 5.967 9.467 0.155 8.200 11.3 13.3 1.387 97.359 6.064 11.333 0.097 8.297 13.2 15.2 1.576 98.341 6.126 13.200 0.061 8.358 15.1 17.1 1.764 98.958 6.164 15.067 0.038 8.397 Truc X 0 32 16.9 18.9 1.952 99.345 6.188 16.933 0.024 8.421 6.22734 6.227341 18.8 20.8 2.141 99.589 6.203 18.800 0.015 8.436 Truc Y 32 32 32 20.7 22.7 2.329 99.742 6.213 20.667 0.010 8.446 0 6.227341 8.4602 22.5 24.5 2.518 99.838 6.219 22.533 0.006 8.452 8.46 8.46 24.4 26.4 2.706 99.898 6.223 24.400 0.004 8.455 26.3 28.3 2.894 99.936 6.225 26.267 0.002 8.458 28.1 30.1 3.083 99.960 6.226 28.133 0.001 8.459 30.0 32.0 3.271 99.975 6.227 30.000 0.001 8.460 34.0 36.0 3.675 99.991 6.228 34.000 0.001 8.461 38.0 40.0 4.078 99.997 6.229 38.000 0.000 8.462 42.0 44.0 4.482 99.999 6.229 42.000 0.000 8.462 46.0 48.0 4.886 100.000 6.229 46.000 0.000 8.462 50.0 52.0 5.289 100.000 6.229 50.000 0.000 8.462 Consolidated settlement at: t = 4.00 (Năm - Year) Consolidated settlement at: t = 32.00 (Năm - Year) Uv = 73.002 % Uv = 99.975 % St = 4.547 (cm) St = 6.227 (cm) S = 6.780 (cm) S = 8.460 (cm) Độ lún trong thời hạn phục vụ công trình/ The settlement in the duration of service: ∆St 30 Year= 3.52 (cm) ≤ [∆S] = 5.00 (cm) => Đảm bảo quy định về độ lún! Si = Total S=Sc+ Si = Sc = Tốc độ lún St= 4.55 cm t=4.00 năm St= 6.78 cm St= 6.23 cm t=32.00 năm S= 8.46 cm 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 9.0 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0 Độ lún St (cm) Thời gian t (năm) Biểu đồ độ cố kết theo thời gian/ Settlement changes by time t ~ St Lún cố kết St Lún tổng Design By: Vu Tran Khoa