SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  6
Télécharger pour lire hors ligne
/
Year 
 2018
 2019
 2020
 2021
 2022
 2023
DT, DT cùng kỳ, DT YTD and % H.thành KH by Month
0K
2K
4K
6K
8K
0%
20%
40%
60%
80%
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1,792
238
1,911
905
1,831
1,675
967
2,128
1,192
1,457
1,595
1,573
1,274 1,373 1,463
1,437 1,209
1,485
1,792
8,353 8,353
6,203
8,353
4,528
8,353 8,353
2,697
8,115 8,353
72%
11%
91% 83%
64%
73%
DT DT cùng kỳ DT YTD % H.thành KH
Month 
 January
 February
 March
 April
 May
 June
 July
 August
 September
 October
 November
 December
TỔNG QUAN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
DT by Ngành hàng
61%
29%
10%
Ngành hàng A
Ngàn…
Ngành hàng B
Ngành … 
 Ngành hàng A
 Ngành hàng B
 Ngành hàng C
238
DT thuần (tr.đ)
11%
% Hoàn thành
13%
Tiến độ thời gian
20%
So cùng kỳ
1,788
DT ước đạt
80%
% H.thành KH (ước)
34,734
Giá trị HTK (tr.đ)
543
Vòng quay HTK (ngày)
2,809
Nợ cuối kỳ
DT by Day
1 2 3 4
60
71
60
39
68
DT Thực tế vs Ước đạt vs Cùng kỳ vs Kế hoạch
0%
5%
10%
15%
20%
Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C
146
24
68
1,091
178
513
1,140
722
361
13%
19%
3%
13%
13%
DT DT ước đạt DT kế hoạch % H.thành KH Tiến độ thời gian
DT ngày/Ngành hàng A
1 2 3 4
36
31
38
48
29
DT ngày/Ngành hàng B
1 2 3 4
6
2
5
8
DT ngày/Ngành hàng C
1 2 3 4
17
38
18
3
10
DT ngày/Khác
1 2
0
Ngành hàng DT

DT kế
hoạch
%
H.thành
KH
DT/ngày
còn lại cần
để đạt KPI
Giá trị
HTK (tr.đ)
DT ước
đạt
%
H.thành
KH (ước)
Ngành hàng A
Ngành hàng C
Ngành hàng B
Khác
146
68
24
1
1,140
361
722
13%
19%
3%
38
11
27
0
34,734
34,734
34,734
34,734
1,091
513
178
6
96%
142%
25%
Total 238 2,223 11% 76 34,734 1,788 80%
taca.edu.vn
/
Year
2021


Month
 January
 February
 March
 April
 May
 June
 July
 August
 September
SALES vs KHÁCH HÀNG vs ĐỘ PHỦ
Ngành hàng 
 Ngành hàng A
 Ngành hàng B
 Ngành hàng C
DT and %LNG by Month
-1200%
-1000%
-800%
-600%
January February March April May June
1,792
905
1,831
1,675
1,911
-670%
-1025%
-693%
DT %LNG
DT, DT tháng trước and %LNG by Tên khách hàng
0
100
200
Trần
Đăng …
(Blank) Công ty
cổ ph…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
35
23
22
19
13
11
8
235
9
7
106
50
193
57
-210%
-803%
-1814%
-258%
-1234%
-410%
-437%
DT DT tháng trước %LNG
DT and %LNG by Day
-1000%
-500%
1 2 3 4
71
60
39
68
-635%
-914%
-742%
DT %LNG
Cat2, Cat3, Cat4, Tên vật tư
Search

  (Blank)
  Chậu cây hoa
  Chậu khay trồng
  Chậu trồng rau
  Chậu rau
 Chậu rau màu đen
  Khay thông minh
  Khay trồng rau
  Chậu Khay ươm
  Ép phun
  Khác
  Khuôn mẫu
  Lắp ráp
  Ngư Nghiệp
  Pallet
  Sóng nhựa
DT/NVBH by Year, Month and Ngành hàng
100
200
Jan 2021 Mar 2021 May 2021
75
24
210
59
88
67
97
6
184
48
56
60
64
17
103
63
69
70
Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C
20
DT/NVBH
5.4
Số KH/NVBH
65
Số KH
DT and % H.thành KH by Month
0%
50%
100%
January
February
March
April
May
June
1,792
905
1,831
1,675
1,911
238
72%
11%
91%
83%
64%
73%
DT % H.thành KH
Ngành hàng DT DT kế
hoạch
% H.thành
KH
Ngành hàng A
Ngành hàng B
Ngành hàng C
146
24
68
1,140
722
361
13%
3%
19%
Total 238 2,223 11%
Tên nhân viên DT DT kế
hoạch
% H.thành
KH
Bùi Đức Sinh
Đặng Ngọc Tuân
Đỗ Thúy Quỳnh
Hoàng Thị Lan Phương
Lê
Lê Thị Thanh Thảo
Lê Văn Viễn
Mai Thị Hoài
Ngô Thị Thuận
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Thu Thúy
Nguyễn Văn Cường
Phan Chân Đông
39
3
64
18
3
2
35
115
161
67
177
51
57
801
445
197
46
27
43
24%
6%
14%
9%
7%
8%
Total 129 2,223 6%
DT
238
(Blank)
54
Gia Cầm
35
Gia Súc
33

Cat3 × Tên mặt hàng ×
DT by Vĩ độ and Kinh độ
taca.edu.vn
/
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG
Year
2021

 NGUỒN KHÁCH HÀNG CŨ / MỚI
Ngành hàng
Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C

DT OldCus and DT NewCus by Year, Quarter and Month
0K
1K
2K
June
May
April
March
February
January
December
November
October
September
August
July
June
May
April
March
February
January
Qtr 2 Qtr 1 Qtr 4 Qtr 3 Qtr 2 Qtr 1
2021 2020
1,776
1,610
1,765
868
1,735
1,943
1,466
1,505
1,328
1,392
1,140
1,023
1,306
1,263
1,331
1,405
957
DT OldCus DT NewCus
Số KH old and Số KH new by Year, Quarter and Month
0
100
200
June
May
April
March
February
January
December
November
October
September
August
July
June
May
April
March
February
January
Qtr 2 Qtr 1 Qtr 4 Qtr 3 Qtr 2 Qtr 1
2021 2020
56
176
169
180
110
156
172
165
165
162
168
148
155
185
159
170
167
133
34
22
34
34
33
27
32
41
28
20
28
Số KH old Số KH new
DT/KH theo nhóm
5
10
Jan 2021 Feb 2021 Mar 2021 Apr 2021 May 2021 Jun 2021
10
4
9
7
9
9
10
1
2
3
2
3
9
4
13
11
11
DT/KH DT/KH new DT/KH old
DT thuần by Ngành hàng (District)
Year
Tên khách hàng
2018
October November December
2019
January February March
A Tuấn
ANH BẢO
Anh Bảo-Đà Nẵng
Anh Bình
Anh Chuyển
Anh Công
Anh Cường
Anh Cường - Bắc Kạn
1
1
1
1
7 1 1
Total 187 54 24 29 12 24
DT by Year, Quarter and Month
0K
1K
2K
June May April March February January
Qtr 2 Qtr 1
2021
238
1,911
1,675
1,831
905
1,792
 April
 May
 June
 July
 August
 September
Ngành hàng 
 Ngành hàng A
 Ngành hàng B
 Ngành hàng C
DT and %LNG by Month
-1200%
-1000%
-800%
-600%
January February March April May June
1,792
905
1,831
1,675
1,911
-670%
-1025%
-693%
DT %LNG
0
100
Trần
Đăng …
(Blank) Công ty
cổ ph…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
35
23
22
19
13
11
8
9
7
106
50
57
-210%
-803%
-1814%
-258%
-1234%
-410%
-437%
1 2 3 4
Cat2, Cat3, Cat4, Tên vật tư
Search

  (Blank)
  Chậu cây hoa
  Chậu khay trồng
  Chậu trồng rau
  Chậu rau
 Chậu rau màu đen
  Khay thông minh
  Khay trồng rau
  Chậu Khay ươm
  Ép phun
  Khác
  Khuôn mẫu
  Lắp ráp
  Ngư Nghiệp
  Pallet
  Sóng nhựa
DT/NVBH by Year, Month and Ngành hàng
100
200
Jan 2021 Mar 2021 May 2021
75
24
210
59
88
67
97
6
184
48
56
60
64
17
103
63
69
70
Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C
20
DT/NVBH
5.4
Số KH/NVBH
65
Số KH
DT and % H.thành KH by Month
0%
50%
100%
uary
ruary
arch
April
May
June
1,792
905
1,831
1,675
1,911
238
72%
11%
91%
83%
64%
73%
DT % H.thành KH
Ngành hàng DT DT kế
hoạch
% H.thành
KH
Ngành hàng A
Ngành hàng B
Ngành hàng C
146
24
68
1,140
722
361
13%
3%
19%
Total 238 2,223 11%
Tên nhân viên DT DT kế
hoạch
% H.thành
KH
Bùi Đức Sinh
Đặng Ngọc Tuân
Đỗ Thúy Quỳnh
Hoàng Thị Lan Phương
Lê
Lê Thị Thanh Thảo
Lê Văn Viễn
Mai Thị Hoài
Ngô Thị Thuận
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Thu Thúy
Nguyễn Văn Cường
Phan Chân Đông
39
3
64
18
3
2
35
115
161
67
177
51
57
801
445
197
46
27
43
24%
6%
14%
9%
7%
8%
Total 129 2,223 6%
DT
238
(Blank)
54
Gia Cầm
35
Gia Súc
33

Cat3 × Tên mặt hàng ×
DT by Vĩ độ and Kinh độ
taca.edu.vn
/
Year 
 2018
 2019
NGÀNH HÀNG
Ngành hàng 
 Ngành hàng A
 Ngành hàng B
 Ngành hàng C
DT, DT tháng trước, DT cùng kỳ and SoLuong by Cat1
0K
50K
100K
150K
200K
Ngành hàng A Ngành hàng C Ngành hàng B Khác
146
1,052
555
301
330
457
394
147,676
1,950
36,315
37,573
DT DT tháng trước DT cùng kỳ SoLuong
DT
238
Ngành hàng A
146
Ngành hàng C
68
Ngành hàn…
24
Khác
1
Chậu cây hoa
15
Chậu khay t…
8
Chậu Khay …
1
Chậu cây
7
Chậu hoa tr…
5
Chậu cảnh
3
chậu bom
1
Chậu kim c…
1
Chậu Ang
0
Chậu vòng t…
0

Cat1 ×
Ngành h…
Cat2 ×
Chậu cây…
Cat3 ×
Chậu cảnh
Cat4 ×
DT and DT cùng kỳ by Month
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1,792
905
1,831
1,675
1,911
967
1,437
1,457
1,274
1,373
1,192
1,209
1,463
1,485
1,595
1,573
2,128
DT DT cùng kỳ
DT by Day
1 2 3 4
71
68
39
60
Month 
 January
 February
 March
 April
 May
 June
 July
 August
 September
 October
 November
 December
taca.edu.vn
/
Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Month
0
500
1,000
1,500
2,000
January February March April May June
1,669
1,157
1,402
1,741
2,073
1,912
1,820
946
1,884
1,706
1,949
Nợ cuối kỳ DT bán hàng
CÔNG NỢ
Year
2021

Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Tên khách hàng
Công t…
CÔNG…
Công t…
Thao …
Công t…
294
160
123
123
99
11
19
2
13
Nợ cuối kỳ DT bán hàng
Month
January February March April May June July August September October November December

Tên khách hàng
Search


 (Blank)
 284TKC
 A Lợi
 A TOẢN
 A Toản
 A Tuấn
 Acoscom.vn
 An Huy
 An Thanh Bics…
 ANH BẢO
 Anh Bảo
 Anh Bảo-Đà N…
 Anh Bình
 Anh Bình - Cầ…
 Anh Bính - Hà …
 Anh Bộ - KH A…
 Anh Chung
 Anh Chuyển
 Anh Công
 ANH CƯỜNG
1,912
Nợ cuối kỳ
1,275
DT tb 3 tháng gần nhất
Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Day
0K
1K
2K
1 2 3 4
1,336
1,912
2,101
2,057
71
61
39
68
Nợ cuối kỳ DT bán hàng
Year 
 2021
taca.edu.vn
/
Year
2023 2022


KẾT QUẢ KINH DOANH
Header

Tháng này % DT Tháng trước %DT +/- tháng
trước
% +/- Lũy kế %DT
Doanh thu bán hàng
Chiết khấu
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Tổng doanh thu bán hàng
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí bán hàng
Chi phí hoạt động khác
Chi phí Logistics
Chi phí Marketing
Chi phí nhân sự
Chi phí quản lý
Chi phí hoạt động khác
Chi phí nhân sự
Chi phí thuê địa điểm
Chi phí vận chuyển
EBITDA
Khấu hao
Khấu hao TSCĐ
Phân bổ CCDC
EBIT
Hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Doanh thu tài chính
Hoạt động khác
Thu nhập khác
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
268
102
17,133
16,764
-14,607
-14,607
2,156
-301
-12
-31
-68
-190
-577
-235
-276
-36
-30
1,278
1.6%
0.6%
102.2%
100.0%
-87.1%
-87.1%
12.9%
-1.8%
-0.1%
-0.2%
-0.4%
-1.1%
-3.4%
-1.4%
-1.6%
-0.2%
-0.2%
7.6%
206
0
61
9,481
9,214
-8,252
-8,252
962
-187
-20
-20
-31
-115
-497
-189
-243
-43
-22
278
2.2%
0.0%
0.7%
102.9%
100.0%
-89.6%
-89.6%
10.4%
-2.0%
-0.2%
-0.2%
-0.3%
-1.3%
-5.4%
-2.1%
-2.6%
-0.5%
-0.2%
3.0%
62
0
41
7,653
7,550
-6,356
-6,356
1,194
-115
8
-11
-37
-75
-80
-45
-33
7
-8
1,000
30%
-100%
66%
81%
82%
77%
77%
124%
62%
-41%
56%
118%
65%
16%
24%
14%
-16%
36%
359%
609
1
303
45,199
44,287
-38,774
-38,774
5,513
-1,016
-54
-107
-338
-516
-1,585
-606
-793
-115
-71
2,912
1.4%
0.0%
0.7%
102.1%
100.0%
-87.6%
-87.6%
12.4%
-2.3%
-0.1%
-0.2%
-0.8%
-1.2%
-3.6%
-1.4%
-1.8%
-0.3%
-0.2%
6.6%
-70
-57
-13
1,208
-625
-626
0
1,505
1,505
2,088
2,088
-0.4%
-0.3%
-0.1%
7.2%
-3.7%
-3.7%
0.0%
9.0%
9.0%
12.5%
12.5%
-72
-60
-13
206
-365
-368
3
281
281
121
121
-0.8%
-0.7%
-0.1%
2.2%
-4.0%
-4.0%
0.0%
3.0%
3.0%
1.3%
1.3%
3
3
0
1,003
-260
-258
-3
1,224
1,224
1,967
1,967
-4%
-5%
3%
488%
71%
70%
-91%
436%
436%
1622%
1622%
-217
-179
-38
2,695
-1,317
-1,358
41
1,838
1,838
3,216
3,216
-0.5%
-0.4%
-0.1%
6.1%
-3.0%
-3.1%
0.1%
4.1%
4.1%
7.3%
7.3%
Đơn vị
Công
ty A
Công
ty B
Công
ty C
 Month
January February March April May June July August September October


Month
Header

January
Số tiền % DTT
February
Số tiền % DTT
March
Số tiền % DTT
April
Số tiền % DTT
Total
Số tiền % DTT
Doanh thu bán hàng
Chiết khấu
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Tổng doanh thu bán hàng
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí bán hàng
Chi phí hoạt động khác
Chi phí Logistics
Chi phí Marketing
Chi phí nhân sự
Chi phí quản lý
Chi phí hoạt động khác
Chi phí nhân sự
Chi phí thuê địa điểm
Chi phí vận chuyển
EBITDA
Khấu hao
Khấu hao TSCĐ
Phân bổ CCDC
EBIT
Hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Doanh thu tài chính
Hoạt động khác
Thu nhập khác
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
136
1
139
18,585
18,309
-15,915
-15,915
2,395
-528
-22
-56
-239
-211
-511
-182
-274
-36
-19
1,356
0.7%
0.0%
0.8%
101.5%
100.0%
-86.9%
-86.9%
13.1%
-2.9%
-0.1%
-0.3%
-1.3%
-1.1%
-2.8%
-1.0%
-1.5%
-0.2%
-0.1%
7.4%
206
0
61
9,481
9,214
-8,252
-8,252
962
-187
-20
-20
-31
-115
-497
-189
-243
-43
-22
278
2.2%
0.0%
0.7%
102.9%
100.0%
-89.6%
-89.6%
10.4%
-2.0%
-0.2%
-0.2%
-0.3%
-1.3%
-5.4%
-2.1%
-2.6%
-0.5%
-0.2%
3.0%
268
102
17,133
16,764
-14,607
-14,607
2,156
-301
-12
-31
-68
-190
-577
-235
-276
-36
-30
1,278
1.6%
0.6%
102.2%
100.0%
-87.1%
-87.1%
12.9%
-1.8%
-0.1%
-0.2%
-0.4%
-1.1%
-3.4%
-1.4%
-1.6%
-0.2%
-0.2%
7.6%
155
0
151
15,142
14,836
-13,263
-13,263
1,573
-450
-12
-36
-194
-207
-672
-259
-323
-41
-50
450
1.0%
0.0%
1.0%
102.1%
100.0%
-89.4%
-89.4%
10.6%
-3.0%
-0.1%
-0.2%
-1.3%
-1.4%
-4.5%
-1.7%
-2.2%
-0.3%
-0.3%
3.0%
764
1
453
60,341
59,122
-52,036
-52,036
7,086
-1,466
-66
-144
-533
-724
-2,258
-865
-1,115
-156
-121
3,362
1.3%
0.0%
0.8%
102.1%
100.0%
-88.0%
-88.0%
12.0%
-2.5%
-0.1%
-0.2%
-0.9%
-1.2%
-3.8%
-1.5%
-1.9%
-0.3%
-0.2%
5.7%
-75
-62
-13
1,281
-327
-364
37
52
52
1,006
1,006
-0.4%
-0.3%
-0.1%
7.0%
-1.8%
-2.0%
0.2%
0.3%
0.3%
5.5%
5.5%
-72
-60
-13
206
-365
-368
3
281
281
121
121
-0.8%
-0.7%
-0.1%
2.2%
-4.0%
-4.0%
0.0%
3.0%
3.0%
1.3%
1.3%
-70
-57
-13
1,208
-625
-626
0
1,505
1,505
2,088
2,088
-0.4%
-0.3%
-0.1%
7.2%
-3.7%
-3.7%
0.0%
9.0%
9.0%
12.5%
12.5%
-72
-54
-18
378
-411
-468
57
114
114
82
82
-0.5%
-0.4%
-0.1%
2.5%
-2.8%
-3.2%
0.4%
0.8%
0.8%
0.6%
0.6%
-289
-233
-56
3,073
-1,728
-1,826
98
1,952
1,952
3,297
3,297
-0.5%
-0.4%
-0.1%
5.2%
-2.9%
-3.1%
0.2%
3.3%
3.3%
5.6%
5.6%
Số tiền by Month and Header
January
February
March
April
18,309
9,214
16,764
14,836
2,395
962
2,156
1,573
1,356
278
1,278
450
1,281
206
1,208
378
1,006
121
2,088
82
Header Doanh thu thuần Lợi nhuận gộp EBITDA EBIT Lợi nhuận trước thuế
taca.edu.vn

Contenu connexe

Dernier

CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfOrient Homes
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngMay Ong Vang
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideKiuTrang523831
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfOrient Homes
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfOrient Homes
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfOrient Homes
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfOrient Homes
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfOrient Homes
 
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfCNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfThanhH487859
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfOrient Homes
 

Dernier (10)

CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdfCATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
CATALOGUE Cáp điện Taya (FR, FPR) 2023.pdf
 
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướngTạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
Tạp dề là gì? Tổng hợp các kiểu dáng tạp dề xu hướng
 
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slideChương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
Chương 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học neu slide
 
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdfCatalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
Catalog ống nước Europipe upvc-ppr2022.pdf
 
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdfCATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
CATALOG Đèn, thiết bị điện ASIA LIGHTING 2023.pdf
 
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdfCatalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
Catalogue-thiet-bi-chieu-sang-DUHAL-2023.pdf
 
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdfcatalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
catalogue-cap-trung-va-ha-the-ls-vina.pdf
 
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdfCatalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
Catalogue cáp điện GOLDCUP 2023(kỹ thuật).pdf
 
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdfCNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
CNXHKH-Chương-2.-Sứ-mệnh-lịch-sử-của-giai-cấp-công-nhân.pdf
 
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdfDây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
Dây cáp điện Trần Phú Eco - Catalogue 2023.pdf
 

En vedette

How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024Albert Qian
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsKurio // The Social Media Age(ncy)
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Search Engine Journal
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summarySpeakerHub
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Tessa Mero
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentLily Ray
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best PracticesVit Horky
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementMindGenius
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...RachelPearson36
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Applitools
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at WorkGetSmarter
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...DevGAMM Conference
 
Barbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationBarbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationErica Santiago
 
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellGood Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellSaba Software
 
Introduction to C Programming Language
Introduction to C Programming LanguageIntroduction to C Programming Language
Introduction to C Programming LanguageSimplilearn
 

En vedette (20)

How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 
ChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slidesChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slides
 
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike RoutesMore than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
 
Barbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy PresentationBarbie - Brand Strategy Presentation
Barbie - Brand Strategy Presentation
 
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them wellGood Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
 
Introduction to C Programming Language
Introduction to C Programming LanguageIntroduction to C Programming Language
Introduction to C Programming Language
 

BI Report - Dashboard.pdf

  • 1. / Year   2018  2019  2020  2021  2022  2023 DT, DT cùng kỳ, DT YTD and % H.thành KH by Month 0K 2K 4K 6K 8K 0% 20% 40% 60% 80% January February March April May June July August September October November December 1,792 238 1,911 905 1,831 1,675 967 2,128 1,192 1,457 1,595 1,573 1,274 1,373 1,463 1,437 1,209 1,485 1,792 8,353 8,353 6,203 8,353 4,528 8,353 8,353 2,697 8,115 8,353 72% 11% 91% 83% 64% 73% DT DT cùng kỳ DT YTD % H.thành KH Month   January  February  March  April  May  June  July  August  September  October  November  December TỔNG QUAN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DT by Ngành hàng 61% 29% 10% Ngành hàng A Ngàn… Ngành hàng B Ngành …   Ngành hàng A  Ngành hàng B  Ngành hàng C 238 DT thuần (tr.đ) 11% % Hoàn thành 13% Tiến độ thời gian 20% So cùng kỳ 1,788 DT ước đạt 80% % H.thành KH (ước) 34,734 Giá trị HTK (tr.đ) 543 Vòng quay HTK (ngày) 2,809 Nợ cuối kỳ DT by Day 1 2 3 4 60 71 60 39 68 DT Thực tế vs Ước đạt vs Cùng kỳ vs Kế hoạch 0% 5% 10% 15% 20% Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C 146 24 68 1,091 178 513 1,140 722 361 13% 19% 3% 13% 13% DT DT ước đạt DT kế hoạch % H.thành KH Tiến độ thời gian DT ngày/Ngành hàng A 1 2 3 4 36 31 38 48 29 DT ngày/Ngành hàng B 1 2 3 4 6 2 5 8 DT ngày/Ngành hàng C 1 2 3 4 17 38 18 3 10 DT ngày/Khác 1 2 0 Ngành hàng DT  DT kế hoạch % H.thành KH DT/ngày còn lại cần để đạt KPI Giá trị HTK (tr.đ) DT ước đạt % H.thành KH (ước) Ngành hàng A Ngành hàng C Ngành hàng B Khác 146 68 24 1 1,140 361 722 13% 19% 3% 38 11 27 0 34,734 34,734 34,734 34,734 1,091 513 178 6 96% 142% 25% Total 238 2,223 11% 76 34,734 1,788 80% taca.edu.vn
  • 2. / Year 2021   Month  January  February  March  April  May  June  July  August  September SALES vs KHÁCH HÀNG vs ĐỘ PHỦ Ngành hàng   Ngành hàng A  Ngành hàng B  Ngành hàng C DT and %LNG by Month -1200% -1000% -800% -600% January February March April May June 1,792 905 1,831 1,675 1,911 -670% -1025% -693% DT %LNG DT, DT tháng trước and %LNG by Tên khách hàng 0 100 200 Trần Đăng … (Blank) Công ty cổ ph… Công ty TNHH… Công ty TNHH… Công ty TNHH… Công ty TNHH… 35 23 22 19 13 11 8 235 9 7 106 50 193 57 -210% -803% -1814% -258% -1234% -410% -437% DT DT tháng trước %LNG DT and %LNG by Day -1000% -500% 1 2 3 4 71 60 39 68 -635% -914% -742% DT %LNG Cat2, Cat3, Cat4, Tên vật tư Search    (Blank)   Chậu cây hoa   Chậu khay trồng   Chậu trồng rau   Chậu rau  Chậu rau màu đen   Khay thông minh   Khay trồng rau   Chậu Khay ươm   Ép phun   Khác   Khuôn mẫu   Lắp ráp   Ngư Nghiệp   Pallet   Sóng nhựa DT/NVBH by Year, Month and Ngành hàng 100 200 Jan 2021 Mar 2021 May 2021 75 24 210 59 88 67 97 6 184 48 56 60 64 17 103 63 69 70 Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C 20 DT/NVBH 5.4 Số KH/NVBH 65 Số KH DT and % H.thành KH by Month 0% 50% 100% January February March April May June 1,792 905 1,831 1,675 1,911 238 72% 11% 91% 83% 64% 73% DT % H.thành KH Ngành hàng DT DT kế hoạch % H.thành KH Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C 146 24 68 1,140 722 361 13% 3% 19% Total 238 2,223 11% Tên nhân viên DT DT kế hoạch % H.thành KH Bùi Đức Sinh Đặng Ngọc Tuân Đỗ Thúy Quỳnh Hoàng Thị Lan Phương Lê Lê Thị Thanh Thảo Lê Văn Viễn Mai Thị Hoài Ngô Thị Thuận Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Thu Thúy Nguyễn Văn Cường Phan Chân Đông 39 3 64 18 3 2 35 115 161 67 177 51 57 801 445 197 46 27 43 24% 6% 14% 9% 7% 8% Total 129 2,223 6% DT 238 (Blank) 54 Gia Cầm 35 Gia Súc 33  Cat3 × Tên mặt hàng × DT by Vĩ độ and Kinh độ taca.edu.vn
  • 3. / PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG Year 2021   NGUỒN KHÁCH HÀNG CŨ / MỚI Ngành hàng Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C  DT OldCus and DT NewCus by Year, Quarter and Month 0K 1K 2K June May April March February January December November October September August July June May April March February January Qtr 2 Qtr 1 Qtr 4 Qtr 3 Qtr 2 Qtr 1 2021 2020 1,776 1,610 1,765 868 1,735 1,943 1,466 1,505 1,328 1,392 1,140 1,023 1,306 1,263 1,331 1,405 957 DT OldCus DT NewCus Số KH old and Số KH new by Year, Quarter and Month 0 100 200 June May April March February January December November October September August July June May April March February January Qtr 2 Qtr 1 Qtr 4 Qtr 3 Qtr 2 Qtr 1 2021 2020 56 176 169 180 110 156 172 165 165 162 168 148 155 185 159 170 167 133 34 22 34 34 33 27 32 41 28 20 28 Số KH old Số KH new DT/KH theo nhóm 5 10 Jan 2021 Feb 2021 Mar 2021 Apr 2021 May 2021 Jun 2021 10 4 9 7 9 9 10 1 2 3 2 3 9 4 13 11 11 DT/KH DT/KH new DT/KH old DT thuần by Ngành hàng (District) Year Tên khách hàng 2018 October November December 2019 January February March A Tuấn ANH BẢO Anh Bảo-Đà Nẵng Anh Bình Anh Chuyển Anh Công Anh Cường Anh Cường - Bắc Kạn 1 1 1 1 7 1 1 Total 187 54 24 29 12 24 DT by Year, Quarter and Month 0K 1K 2K June May April March February January Qtr 2 Qtr 1 2021 238 1,911 1,675 1,831 905 1,792  April  May  June  July  August  September Ngành hàng   Ngành hàng A  Ngành hàng B  Ngành hàng C DT and %LNG by Month -1200% -1000% -800% -600% January February March April May June 1,792 905 1,831 1,675 1,911 -670% -1025% -693% DT %LNG 0 100 Trần Đăng … (Blank) Công ty cổ ph… Công ty TNHH… Công ty TNHH… Công ty TNHH… Công ty TNHH… 35 23 22 19 13 11 8 9 7 106 50 57 -210% -803% -1814% -258% -1234% -410% -437% 1 2 3 4 Cat2, Cat3, Cat4, Tên vật tư Search    (Blank)   Chậu cây hoa   Chậu khay trồng   Chậu trồng rau   Chậu rau  Chậu rau màu đen   Khay thông minh   Khay trồng rau   Chậu Khay ươm   Ép phun   Khác   Khuôn mẫu   Lắp ráp   Ngư Nghiệp   Pallet   Sóng nhựa DT/NVBH by Year, Month and Ngành hàng 100 200 Jan 2021 Mar 2021 May 2021 75 24 210 59 88 67 97 6 184 48 56 60 64 17 103 63 69 70 Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C 20 DT/NVBH 5.4 Số KH/NVBH 65 Số KH DT and % H.thành KH by Month 0% 50% 100% uary ruary arch April May June 1,792 905 1,831 1,675 1,911 238 72% 11% 91% 83% 64% 73% DT % H.thành KH Ngành hàng DT DT kế hoạch % H.thành KH Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C 146 24 68 1,140 722 361 13% 3% 19% Total 238 2,223 11% Tên nhân viên DT DT kế hoạch % H.thành KH Bùi Đức Sinh Đặng Ngọc Tuân Đỗ Thúy Quỳnh Hoàng Thị Lan Phương Lê Lê Thị Thanh Thảo Lê Văn Viễn Mai Thị Hoài Ngô Thị Thuận Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Thu Thúy Nguyễn Văn Cường Phan Chân Đông 39 3 64 18 3 2 35 115 161 67 177 51 57 801 445 197 46 27 43 24% 6% 14% 9% 7% 8% Total 129 2,223 6% DT 238 (Blank) 54 Gia Cầm 35 Gia Súc 33  Cat3 × Tên mặt hàng × DT by Vĩ độ and Kinh độ taca.edu.vn
  • 4. / Year   2018  2019 NGÀNH HÀNG Ngành hàng   Ngành hàng A  Ngành hàng B  Ngành hàng C DT, DT tháng trước, DT cùng kỳ and SoLuong by Cat1 0K 50K 100K 150K 200K Ngành hàng A Ngành hàng C Ngành hàng B Khác 146 1,052 555 301 330 457 394 147,676 1,950 36,315 37,573 DT DT tháng trước DT cùng kỳ SoLuong DT 238 Ngành hàng A 146 Ngành hàng C 68 Ngành hàn… 24 Khác 1 Chậu cây hoa 15 Chậu khay t… 8 Chậu Khay … 1 Chậu cây 7 Chậu hoa tr… 5 Chậu cảnh 3 chậu bom 1 Chậu kim c… 1 Chậu Ang 0 Chậu vòng t… 0  Cat1 × Ngành h… Cat2 × Chậu cây… Cat3 × Chậu cảnh Cat4 × DT and DT cùng kỳ by Month January February March April May June July August September October November December 1,792 905 1,831 1,675 1,911 967 1,437 1,457 1,274 1,373 1,192 1,209 1,463 1,485 1,595 1,573 2,128 DT DT cùng kỳ DT by Day 1 2 3 4 71 68 39 60 Month   January  February  March  April  May  June  July  August  September  October  November  December taca.edu.vn
  • 5. / Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Month 0 500 1,000 1,500 2,000 January February March April May June 1,669 1,157 1,402 1,741 2,073 1,912 1,820 946 1,884 1,706 1,949 Nợ cuối kỳ DT bán hàng CÔNG NỢ Year 2021  Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Tên khách hàng Công t… CÔNG… Công t… Thao … Công t… 294 160 123 123 99 11 19 2 13 Nợ cuối kỳ DT bán hàng Month January February March April May June July August September October November December  Tên khách hàng Search    (Blank)  284TKC  A Lợi  A TOẢN  A Toản  A Tuấn  Acoscom.vn  An Huy  An Thanh Bics…  ANH BẢO  Anh Bảo  Anh Bảo-Đà N…  Anh Bình  Anh Bình - Cầ…  Anh Bính - Hà …  Anh Bộ - KH A…  Anh Chung  Anh Chuyển  Anh Công  ANH CƯỜNG 1,912 Nợ cuối kỳ 1,275 DT tb 3 tháng gần nhất Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Day 0K 1K 2K 1 2 3 4 1,336 1,912 2,101 2,057 71 61 39 68 Nợ cuối kỳ DT bán hàng Year   2021 taca.edu.vn
  • 6. / Year 2023 2022   KẾT QUẢ KINH DOANH Header  Tháng này % DT Tháng trước %DT +/- tháng trước % +/- Lũy kế %DT Doanh thu bán hàng Chiết khấu Giảm giá hàng bán Hàng bán bị trả lại Tổng doanh thu bán hàng Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Giá vốn hàng bán Lợi nhuận gộp Chi phí bán hàng Chi phí hoạt động khác Chi phí Logistics Chi phí Marketing Chi phí nhân sự Chi phí quản lý Chi phí hoạt động khác Chi phí nhân sự Chi phí thuê địa điểm Chi phí vận chuyển EBITDA Khấu hao Khấu hao TSCĐ Phân bổ CCDC EBIT Hoạt động tài chính Chi phí tài chính Doanh thu tài chính Hoạt động khác Thu nhập khác Lợi nhuận trước thuế Lợi nhuận sau thuế 268 102 17,133 16,764 -14,607 -14,607 2,156 -301 -12 -31 -68 -190 -577 -235 -276 -36 -30 1,278 1.6% 0.6% 102.2% 100.0% -87.1% -87.1% 12.9% -1.8% -0.1% -0.2% -0.4% -1.1% -3.4% -1.4% -1.6% -0.2% -0.2% 7.6% 206 0 61 9,481 9,214 -8,252 -8,252 962 -187 -20 -20 -31 -115 -497 -189 -243 -43 -22 278 2.2% 0.0% 0.7% 102.9% 100.0% -89.6% -89.6% 10.4% -2.0% -0.2% -0.2% -0.3% -1.3% -5.4% -2.1% -2.6% -0.5% -0.2% 3.0% 62 0 41 7,653 7,550 -6,356 -6,356 1,194 -115 8 -11 -37 -75 -80 -45 -33 7 -8 1,000 30% -100% 66% 81% 82% 77% 77% 124% 62% -41% 56% 118% 65% 16% 24% 14% -16% 36% 359% 609 1 303 45,199 44,287 -38,774 -38,774 5,513 -1,016 -54 -107 -338 -516 -1,585 -606 -793 -115 -71 2,912 1.4% 0.0% 0.7% 102.1% 100.0% -87.6% -87.6% 12.4% -2.3% -0.1% -0.2% -0.8% -1.2% -3.6% -1.4% -1.8% -0.3% -0.2% 6.6% -70 -57 -13 1,208 -625 -626 0 1,505 1,505 2,088 2,088 -0.4% -0.3% -0.1% 7.2% -3.7% -3.7% 0.0% 9.0% 9.0% 12.5% 12.5% -72 -60 -13 206 -365 -368 3 281 281 121 121 -0.8% -0.7% -0.1% 2.2% -4.0% -4.0% 0.0% 3.0% 3.0% 1.3% 1.3% 3 3 0 1,003 -260 -258 -3 1,224 1,224 1,967 1,967 -4% -5% 3% 488% 71% 70% -91% 436% 436% 1622% 1622% -217 -179 -38 2,695 -1,317 -1,358 41 1,838 1,838 3,216 3,216 -0.5% -0.4% -0.1% 6.1% -3.0% -3.1% 0.1% 4.1% 4.1% 7.3% 7.3% Đơn vị Công ty A Công ty B Công ty C  Month January February March April May June July August September October   Month Header  January Số tiền % DTT February Số tiền % DTT March Số tiền % DTT April Số tiền % DTT Total Số tiền % DTT Doanh thu bán hàng Chiết khấu Giảm giá hàng bán Hàng bán bị trả lại Tổng doanh thu bán hàng Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Giá vốn hàng bán Lợi nhuận gộp Chi phí bán hàng Chi phí hoạt động khác Chi phí Logistics Chi phí Marketing Chi phí nhân sự Chi phí quản lý Chi phí hoạt động khác Chi phí nhân sự Chi phí thuê địa điểm Chi phí vận chuyển EBITDA Khấu hao Khấu hao TSCĐ Phân bổ CCDC EBIT Hoạt động tài chính Chi phí tài chính Doanh thu tài chính Hoạt động khác Thu nhập khác Lợi nhuận trước thuế Lợi nhuận sau thuế 136 1 139 18,585 18,309 -15,915 -15,915 2,395 -528 -22 -56 -239 -211 -511 -182 -274 -36 -19 1,356 0.7% 0.0% 0.8% 101.5% 100.0% -86.9% -86.9% 13.1% -2.9% -0.1% -0.3% -1.3% -1.1% -2.8% -1.0% -1.5% -0.2% -0.1% 7.4% 206 0 61 9,481 9,214 -8,252 -8,252 962 -187 -20 -20 -31 -115 -497 -189 -243 -43 -22 278 2.2% 0.0% 0.7% 102.9% 100.0% -89.6% -89.6% 10.4% -2.0% -0.2% -0.2% -0.3% -1.3% -5.4% -2.1% -2.6% -0.5% -0.2% 3.0% 268 102 17,133 16,764 -14,607 -14,607 2,156 -301 -12 -31 -68 -190 -577 -235 -276 -36 -30 1,278 1.6% 0.6% 102.2% 100.0% -87.1% -87.1% 12.9% -1.8% -0.1% -0.2% -0.4% -1.1% -3.4% -1.4% -1.6% -0.2% -0.2% 7.6% 155 0 151 15,142 14,836 -13,263 -13,263 1,573 -450 -12 -36 -194 -207 -672 -259 -323 -41 -50 450 1.0% 0.0% 1.0% 102.1% 100.0% -89.4% -89.4% 10.6% -3.0% -0.1% -0.2% -1.3% -1.4% -4.5% -1.7% -2.2% -0.3% -0.3% 3.0% 764 1 453 60,341 59,122 -52,036 -52,036 7,086 -1,466 -66 -144 -533 -724 -2,258 -865 -1,115 -156 -121 3,362 1.3% 0.0% 0.8% 102.1% 100.0% -88.0% -88.0% 12.0% -2.5% -0.1% -0.2% -0.9% -1.2% -3.8% -1.5% -1.9% -0.3% -0.2% 5.7% -75 -62 -13 1,281 -327 -364 37 52 52 1,006 1,006 -0.4% -0.3% -0.1% 7.0% -1.8% -2.0% 0.2% 0.3% 0.3% 5.5% 5.5% -72 -60 -13 206 -365 -368 3 281 281 121 121 -0.8% -0.7% -0.1% 2.2% -4.0% -4.0% 0.0% 3.0% 3.0% 1.3% 1.3% -70 -57 -13 1,208 -625 -626 0 1,505 1,505 2,088 2,088 -0.4% -0.3% -0.1% 7.2% -3.7% -3.7% 0.0% 9.0% 9.0% 12.5% 12.5% -72 -54 -18 378 -411 -468 57 114 114 82 82 -0.5% -0.4% -0.1% 2.5% -2.8% -3.2% 0.4% 0.8% 0.8% 0.6% 0.6% -289 -233 -56 3,073 -1,728 -1,826 98 1,952 1,952 3,297 3,297 -0.5% -0.4% -0.1% 5.2% -2.9% -3.1% 0.2% 3.3% 3.3% 5.6% 5.6% Số tiền by Month and Header January February March April 18,309 9,214 16,764 14,836 2,395 962 2,156 1,573 1,356 278 1,278 450 1,281 206 1,208 378 1,006 121 2,088 82 Header Doanh thu thuần Lợi nhuận gộp EBITDA EBIT Lợi nhuận trước thuế taca.edu.vn