1. /
Year
2018
2019
2020
2021
2022
2023
DT, DT cùng kỳ, DT YTD and % H.thành KH by Month
0K
2K
4K
6K
8K
0%
20%
40%
60%
80%
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1,792
238
1,911
905
1,831
1,675
967
2,128
1,192
1,457
1,595
1,573
1,274 1,373 1,463
1,437 1,209
1,485
1,792
8,353 8,353
6,203
8,353
4,528
8,353 8,353
2,697
8,115 8,353
72%
11%
91% 83%
64%
73%
DT DT cùng kỳ DT YTD % H.thành KH
Month
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
TỔNG QUAN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
DT by Ngành hàng
61%
29%
10%
Ngành hàng A
Ngàn…
Ngành hàng B
Ngành …
Ngành hàng A
Ngành hàng B
Ngành hàng C
238
DT thuần (tr.đ)
11%
% Hoàn thành
13%
Tiến độ thời gian
20%
So cùng kỳ
1,788
DT ước đạt
80%
% H.thành KH (ước)
34,734
Giá trị HTK (tr.đ)
543
Vòng quay HTK (ngày)
2,809
Nợ cuối kỳ
DT by Day
1 2 3 4
60
71
60
39
68
DT Thực tế vs Ước đạt vs Cùng kỳ vs Kế hoạch
0%
5%
10%
15%
20%
Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C
146
24
68
1,091
178
513
1,140
722
361
13%
19%
3%
13%
13%
DT DT ước đạt DT kế hoạch % H.thành KH Tiến độ thời gian
DT ngày/Ngành hàng A
1 2 3 4
36
31
38
48
29
DT ngày/Ngành hàng B
1 2 3 4
6
2
5
8
DT ngày/Ngành hàng C
1 2 3 4
17
38
18
3
10
DT ngày/Khác
1 2
0
Ngành hàng DT
DT kế
hoạch
%
H.thành
KH
DT/ngày
còn lại cần
để đạt KPI
Giá trị
HTK (tr.đ)
DT ước
đạt
%
H.thành
KH (ước)
Ngành hàng A
Ngành hàng C
Ngành hàng B
Khác
146
68
24
1
1,140
361
722
13%
19%
3%
38
11
27
0
34,734
34,734
34,734
34,734
1,091
513
178
6
96%
142%
25%
Total 238 2,223 11% 76 34,734 1,788 80%
taca.edu.vn
2. /
Year
2021
Month
January
February
March
April
May
June
July
August
September
SALES vs KHÁCH HÀNG vs ĐỘ PHỦ
Ngành hàng
Ngành hàng A
Ngành hàng B
Ngành hàng C
DT and %LNG by Month
-1200%
-1000%
-800%
-600%
January February March April May June
1,792
905
1,831
1,675
1,911
-670%
-1025%
-693%
DT %LNG
DT, DT tháng trước and %LNG by Tên khách hàng
0
100
200
Trần
Đăng …
(Blank) Công ty
cổ ph…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
35
23
22
19
13
11
8
235
9
7
106
50
193
57
-210%
-803%
-1814%
-258%
-1234%
-410%
-437%
DT DT tháng trước %LNG
DT and %LNG by Day
-1000%
-500%
1 2 3 4
71
60
39
68
-635%
-914%
-742%
DT %LNG
Cat2, Cat3, Cat4, Tên vật tư
Search
(Blank)
Chậu cây hoa
Chậu khay trồng
Chậu trồng rau
Chậu rau
Chậu rau màu đen
Khay thông minh
Khay trồng rau
Chậu Khay ươm
Ép phun
Khác
Khuôn mẫu
Lắp ráp
Ngư Nghiệp
Pallet
Sóng nhựa
DT/NVBH by Year, Month and Ngành hàng
100
200
Jan 2021 Mar 2021 May 2021
75
24
210
59
88
67
97
6
184
48
56
60
64
17
103
63
69
70
Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C
20
DT/NVBH
5.4
Số KH/NVBH
65
Số KH
DT and % H.thành KH by Month
0%
50%
100%
January
February
March
April
May
June
1,792
905
1,831
1,675
1,911
238
72%
11%
91%
83%
64%
73%
DT % H.thành KH
Ngành hàng DT DT kế
hoạch
% H.thành
KH
Ngành hàng A
Ngành hàng B
Ngành hàng C
146
24
68
1,140
722
361
13%
3%
19%
Total 238 2,223 11%
Tên nhân viên DT DT kế
hoạch
% H.thành
KH
Bùi Đức Sinh
Đặng Ngọc Tuân
Đỗ Thúy Quỳnh
Hoàng Thị Lan Phương
Lê
Lê Thị Thanh Thảo
Lê Văn Viễn
Mai Thị Hoài
Ngô Thị Thuận
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Thu Thúy
Nguyễn Văn Cường
Phan Chân Đông
39
3
64
18
3
2
35
115
161
67
177
51
57
801
445
197
46
27
43
24%
6%
14%
9%
7%
8%
Total 129 2,223 6%
DT
238
(Blank)
54
Gia Cầm
35
Gia Súc
33
Cat3 × Tên mặt hàng ×
DT by Vĩ độ and Kinh độ
taca.edu.vn
3. /
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG
Year
2021
NGUỒN KHÁCH HÀNG CŨ / MỚI
Ngành hàng
Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C
DT OldCus and DT NewCus by Year, Quarter and Month
0K
1K
2K
June
May
April
March
February
January
December
November
October
September
August
July
June
May
April
March
February
January
Qtr 2 Qtr 1 Qtr 4 Qtr 3 Qtr 2 Qtr 1
2021 2020
1,776
1,610
1,765
868
1,735
1,943
1,466
1,505
1,328
1,392
1,140
1,023
1,306
1,263
1,331
1,405
957
DT OldCus DT NewCus
Số KH old and Số KH new by Year, Quarter and Month
0
100
200
June
May
April
March
February
January
December
November
October
September
August
July
June
May
April
March
February
January
Qtr 2 Qtr 1 Qtr 4 Qtr 3 Qtr 2 Qtr 1
2021 2020
56
176
169
180
110
156
172
165
165
162
168
148
155
185
159
170
167
133
34
22
34
34
33
27
32
41
28
20
28
Số KH old Số KH new
DT/KH theo nhóm
5
10
Jan 2021 Feb 2021 Mar 2021 Apr 2021 May 2021 Jun 2021
10
4
9
7
9
9
10
1
2
3
2
3
9
4
13
11
11
DT/KH DT/KH new DT/KH old
DT thuần by Ngành hàng (District)
Year
Tên khách hàng
2018
October November December
2019
January February March
A Tuấn
ANH BẢO
Anh Bảo-Đà Nẵng
Anh Bình
Anh Chuyển
Anh Công
Anh Cường
Anh Cường - Bắc Kạn
1
1
1
1
7 1 1
Total 187 54 24 29 12 24
DT by Year, Quarter and Month
0K
1K
2K
June May April March February January
Qtr 2 Qtr 1
2021
238
1,911
1,675
1,831
905
1,792
April
May
June
July
August
September
Ngành hàng
Ngành hàng A
Ngành hàng B
Ngành hàng C
DT and %LNG by Month
-1200%
-1000%
-800%
-600%
January February March April May June
1,792
905
1,831
1,675
1,911
-670%
-1025%
-693%
DT %LNG
0
100
Trần
Đăng …
(Blank) Công ty
cổ ph…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
Công ty
TNHH…
35
23
22
19
13
11
8
9
7
106
50
57
-210%
-803%
-1814%
-258%
-1234%
-410%
-437%
1 2 3 4
Cat2, Cat3, Cat4, Tên vật tư
Search
(Blank)
Chậu cây hoa
Chậu khay trồng
Chậu trồng rau
Chậu rau
Chậu rau màu đen
Khay thông minh
Khay trồng rau
Chậu Khay ươm
Ép phun
Khác
Khuôn mẫu
Lắp ráp
Ngư Nghiệp
Pallet
Sóng nhựa
DT/NVBH by Year, Month and Ngành hàng
100
200
Jan 2021 Mar 2021 May 2021
75
24
210
59
88
67
97
6
184
48
56
60
64
17
103
63
69
70
Ngành hàng A Ngành hàng B Ngành hàng C
20
DT/NVBH
5.4
Số KH/NVBH
65
Số KH
DT and % H.thành KH by Month
0%
50%
100%
uary
ruary
arch
April
May
June
1,792
905
1,831
1,675
1,911
238
72%
11%
91%
83%
64%
73%
DT % H.thành KH
Ngành hàng DT DT kế
hoạch
% H.thành
KH
Ngành hàng A
Ngành hàng B
Ngành hàng C
146
24
68
1,140
722
361
13%
3%
19%
Total 238 2,223 11%
Tên nhân viên DT DT kế
hoạch
% H.thành
KH
Bùi Đức Sinh
Đặng Ngọc Tuân
Đỗ Thúy Quỳnh
Hoàng Thị Lan Phương
Lê
Lê Thị Thanh Thảo
Lê Văn Viễn
Mai Thị Hoài
Ngô Thị Thuận
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Thu Thúy
Nguyễn Văn Cường
Phan Chân Đông
39
3
64
18
3
2
35
115
161
67
177
51
57
801
445
197
46
27
43
24%
6%
14%
9%
7%
8%
Total 129 2,223 6%
DT
238
(Blank)
54
Gia Cầm
35
Gia Súc
33
Cat3 × Tên mặt hàng ×
DT by Vĩ độ and Kinh độ
taca.edu.vn
4. /
Year
2018
2019
NGÀNH HÀNG
Ngành hàng
Ngành hàng A
Ngành hàng B
Ngành hàng C
DT, DT tháng trước, DT cùng kỳ and SoLuong by Cat1
0K
50K
100K
150K
200K
Ngành hàng A Ngành hàng C Ngành hàng B Khác
146
1,052
555
301
330
457
394
147,676
1,950
36,315
37,573
DT DT tháng trước DT cùng kỳ SoLuong
DT
238
Ngành hàng A
146
Ngành hàng C
68
Ngành hàn…
24
Khác
1
Chậu cây hoa
15
Chậu khay t…
8
Chậu Khay …
1
Chậu cây
7
Chậu hoa tr…
5
Chậu cảnh
3
chậu bom
1
Chậu kim c…
1
Chậu Ang
0
Chậu vòng t…
0
Cat1 ×
Ngành h…
Cat2 ×
Chậu cây…
Cat3 ×
Chậu cảnh
Cat4 ×
DT and DT cùng kỳ by Month
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1,792
905
1,831
1,675
1,911
967
1,437
1,457
1,274
1,373
1,192
1,209
1,463
1,485
1,595
1,573
2,128
DT DT cùng kỳ
DT by Day
1 2 3 4
71
68
39
60
Month
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
taca.edu.vn
5. /
Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Month
0
500
1,000
1,500
2,000
January February March April May June
1,669
1,157
1,402
1,741
2,073
1,912
1,820
946
1,884
1,706
1,949
Nợ cuối kỳ DT bán hàng
CÔNG NỢ
Year
2021
Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Tên khách hàng
Công t…
CÔNG…
Công t…
Thao …
Công t…
294
160
123
123
99
11
19
2
13
Nợ cuối kỳ DT bán hàng
Month
January February March April May June July August September October November December
Tên khách hàng
Search
(Blank)
284TKC
A Lợi
A TOẢN
A Toản
A Tuấn
Acoscom.vn
An Huy
An Thanh Bics…
ANH BẢO
Anh Bảo
Anh Bảo-Đà N…
Anh Bình
Anh Bình - Cầ…
Anh Bính - Hà …
Anh Bộ - KH A…
Anh Chung
Anh Chuyển
Anh Công
ANH CƯỜNG
1,912
Nợ cuối kỳ
1,275
DT tb 3 tháng gần nhất
Nợ cuối kỳ and DT bán hàng by Day
0K
1K
2K
1 2 3 4
1,336
1,912
2,101
2,057
71
61
39
68
Nợ cuối kỳ DT bán hàng
Year
2021
taca.edu.vn
6. /
Year
2023 2022
KẾT QUẢ KINH DOANH
Header
Tháng này % DT Tháng trước %DT +/- tháng
trước
% +/- Lũy kế %DT
Doanh thu bán hàng
Chiết khấu
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Tổng doanh thu bán hàng
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí bán hàng
Chi phí hoạt động khác
Chi phí Logistics
Chi phí Marketing
Chi phí nhân sự
Chi phí quản lý
Chi phí hoạt động khác
Chi phí nhân sự
Chi phí thuê địa điểm
Chi phí vận chuyển
EBITDA
Khấu hao
Khấu hao TSCĐ
Phân bổ CCDC
EBIT
Hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Doanh thu tài chính
Hoạt động khác
Thu nhập khác
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
268
102
17,133
16,764
-14,607
-14,607
2,156
-301
-12
-31
-68
-190
-577
-235
-276
-36
-30
1,278
1.6%
0.6%
102.2%
100.0%
-87.1%
-87.1%
12.9%
-1.8%
-0.1%
-0.2%
-0.4%
-1.1%
-3.4%
-1.4%
-1.6%
-0.2%
-0.2%
7.6%
206
0
61
9,481
9,214
-8,252
-8,252
962
-187
-20
-20
-31
-115
-497
-189
-243
-43
-22
278
2.2%
0.0%
0.7%
102.9%
100.0%
-89.6%
-89.6%
10.4%
-2.0%
-0.2%
-0.2%
-0.3%
-1.3%
-5.4%
-2.1%
-2.6%
-0.5%
-0.2%
3.0%
62
0
41
7,653
7,550
-6,356
-6,356
1,194
-115
8
-11
-37
-75
-80
-45
-33
7
-8
1,000
30%
-100%
66%
81%
82%
77%
77%
124%
62%
-41%
56%
118%
65%
16%
24%
14%
-16%
36%
359%
609
1
303
45,199
44,287
-38,774
-38,774
5,513
-1,016
-54
-107
-338
-516
-1,585
-606
-793
-115
-71
2,912
1.4%
0.0%
0.7%
102.1%
100.0%
-87.6%
-87.6%
12.4%
-2.3%
-0.1%
-0.2%
-0.8%
-1.2%
-3.6%
-1.4%
-1.8%
-0.3%
-0.2%
6.6%
-70
-57
-13
1,208
-625
-626
0
1,505
1,505
2,088
2,088
-0.4%
-0.3%
-0.1%
7.2%
-3.7%
-3.7%
0.0%
9.0%
9.0%
12.5%
12.5%
-72
-60
-13
206
-365
-368
3
281
281
121
121
-0.8%
-0.7%
-0.1%
2.2%
-4.0%
-4.0%
0.0%
3.0%
3.0%
1.3%
1.3%
3
3
0
1,003
-260
-258
-3
1,224
1,224
1,967
1,967
-4%
-5%
3%
488%
71%
70%
-91%
436%
436%
1622%
1622%
-217
-179
-38
2,695
-1,317
-1,358
41
1,838
1,838
3,216
3,216
-0.5%
-0.4%
-0.1%
6.1%
-3.0%
-3.1%
0.1%
4.1%
4.1%
7.3%
7.3%
Đơn vị
Công
ty A
Công
ty B
Công
ty C
Month
January February March April May June July August September October
Month
Header
January
Số tiền % DTT
February
Số tiền % DTT
March
Số tiền % DTT
April
Số tiền % DTT
Total
Số tiền % DTT
Doanh thu bán hàng
Chiết khấu
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Tổng doanh thu bán hàng
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Chi phí bán hàng
Chi phí hoạt động khác
Chi phí Logistics
Chi phí Marketing
Chi phí nhân sự
Chi phí quản lý
Chi phí hoạt động khác
Chi phí nhân sự
Chi phí thuê địa điểm
Chi phí vận chuyển
EBITDA
Khấu hao
Khấu hao TSCĐ
Phân bổ CCDC
EBIT
Hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Doanh thu tài chính
Hoạt động khác
Thu nhập khác
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
136
1
139
18,585
18,309
-15,915
-15,915
2,395
-528
-22
-56
-239
-211
-511
-182
-274
-36
-19
1,356
0.7%
0.0%
0.8%
101.5%
100.0%
-86.9%
-86.9%
13.1%
-2.9%
-0.1%
-0.3%
-1.3%
-1.1%
-2.8%
-1.0%
-1.5%
-0.2%
-0.1%
7.4%
206
0
61
9,481
9,214
-8,252
-8,252
962
-187
-20
-20
-31
-115
-497
-189
-243
-43
-22
278
2.2%
0.0%
0.7%
102.9%
100.0%
-89.6%
-89.6%
10.4%
-2.0%
-0.2%
-0.2%
-0.3%
-1.3%
-5.4%
-2.1%
-2.6%
-0.5%
-0.2%
3.0%
268
102
17,133
16,764
-14,607
-14,607
2,156
-301
-12
-31
-68
-190
-577
-235
-276
-36
-30
1,278
1.6%
0.6%
102.2%
100.0%
-87.1%
-87.1%
12.9%
-1.8%
-0.1%
-0.2%
-0.4%
-1.1%
-3.4%
-1.4%
-1.6%
-0.2%
-0.2%
7.6%
155
0
151
15,142
14,836
-13,263
-13,263
1,573
-450
-12
-36
-194
-207
-672
-259
-323
-41
-50
450
1.0%
0.0%
1.0%
102.1%
100.0%
-89.4%
-89.4%
10.6%
-3.0%
-0.1%
-0.2%
-1.3%
-1.4%
-4.5%
-1.7%
-2.2%
-0.3%
-0.3%
3.0%
764
1
453
60,341
59,122
-52,036
-52,036
7,086
-1,466
-66
-144
-533
-724
-2,258
-865
-1,115
-156
-121
3,362
1.3%
0.0%
0.8%
102.1%
100.0%
-88.0%
-88.0%
12.0%
-2.5%
-0.1%
-0.2%
-0.9%
-1.2%
-3.8%
-1.5%
-1.9%
-0.3%
-0.2%
5.7%
-75
-62
-13
1,281
-327
-364
37
52
52
1,006
1,006
-0.4%
-0.3%
-0.1%
7.0%
-1.8%
-2.0%
0.2%
0.3%
0.3%
5.5%
5.5%
-72
-60
-13
206
-365
-368
3
281
281
121
121
-0.8%
-0.7%
-0.1%
2.2%
-4.0%
-4.0%
0.0%
3.0%
3.0%
1.3%
1.3%
-70
-57
-13
1,208
-625
-626
0
1,505
1,505
2,088
2,088
-0.4%
-0.3%
-0.1%
7.2%
-3.7%
-3.7%
0.0%
9.0%
9.0%
12.5%
12.5%
-72
-54
-18
378
-411
-468
57
114
114
82
82
-0.5%
-0.4%
-0.1%
2.5%
-2.8%
-3.2%
0.4%
0.8%
0.8%
0.6%
0.6%
-289
-233
-56
3,073
-1,728
-1,826
98
1,952
1,952
3,297
3,297
-0.5%
-0.4%
-0.1%
5.2%
-2.9%
-3.1%
0.2%
3.3%
3.3%
5.6%
5.6%
Số tiền by Month and Header
January
February
March
April
18,309
9,214
16,764
14,836
2,395
962
2,156
1,573
1,356
278
1,278
450
1,281
206
1,208
378
1,006
121
2,088
82
Header Doanh thu thuần Lợi nhuận gộp EBITDA EBIT Lợi nhuận trước thuế
taca.edu.vn