SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  7
Télécharger pour lire hors ligne
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
       * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi cách điện PVC - Cu/PVC (CV)
       * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
       * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
       * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT               Chủng loại                               Kết cấu ruột dẫn      Đơn giá
No.             Type of Product                           Construction of core   VNĐ/m
  1                  CV 1x4                                     7/0.85            11,320
  2                  CV 1x6                                     7/1.05            16,970
  3                 CV 1x10                                     7/1.35            27,620
  4                 CV 1x16                                     7/1.70            43,360
  5                 CV 1x25                                     7/2.13            67,940
  6                 CV 1x35                                     7/2.51            95,100
  7                 CV 1x50                                  19/1.83             135,920
  8                 CV 1x70                                  19/2.16             183,430
  9                 CV 1x95                                  19/2.52             252,510
  10               CV 1x120                                  37/2.03             318,620
  11               CV 1x150                                  37/2.27             399,260
  12               CV 1x185                                  37/2.52             492,850
  13               CV 1x240                                  37/2.87             660,670
  14               CV 1x300                                  37/3.21             802,450
  15               CV 1x400                                  61/2.89             1,088,300
  16               CV 1x500                                  61/3.23             1,358,570


* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
       * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi, 2 lõi cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - Cu/XLPE/PVC (CEV)
       * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
       * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
       * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT           Tiết diện danh định            Kết cấu ruột dẫn                         Đơn giá (VNĐ/m)
No.              Nominal area               Construction of core      Cáp 1 lõi CEV 1xC          Cáp 2 lõi CEV 2xC
  1                    4                           7/0.85                  12,790                        27,170
  2                    6                           7/1.05                  18,560                        39,270
  3                    10                          7/1.35                  29,440                        61,670
  4                    16                          7/1.70                  45,400                        94,560
  5                    25                          7/2.13                  70,330                       146,210
  6                    35                          7/2.51                  97,730                       202,690
  7                    50                          19/1.83                 138,620                      286,740
  8                    70                          19/2.16                 187,030                      386,190
  9                    95                          19/2.52                 255,790                      528,560
  10                  120                          37/2.03                 322,950                      667,150
  11                  150                          37/2.27                 404,390                      834,760
  12                  185                          37/2.52                 498,370                      1,029,700
  13                  240                          37/2.87                 666,740                      1,383,260
  14                  300                          37/3.21                 808,900                      1,675,980
  15                  400                          61/2.89                1,096,720                     2,271,320
  16                  500                          61/3.23                1,368,310                     2,834,540


* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
       * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính nhỏ hơn lõi pha, không có giáp bảo vệ
                          CU/XLPE/PVC 3xC+1xC (CEV 3xC+1xC)
       * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
       * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
       * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT               Chủng loại                     Kết cấu ruột dẫn/Construction of core              Đơn giá
No.             Type of Product             Lõi pha/Phase core        Lõi trung tính/Neutral core   VNĐ/m
  1       CEV 3x2.5+1x1.5                          7/0.67                       7/0.52               30,330
  2       CEV 3x4+1x2.5                            7/0.85                       7/0.67               45,710
  3       CEV 3x6+1x4                              7/1.05                       7/0.85               67,170
  4       CEV 3x10+1x6                             7/1.35                       7/1.05              105,600
  5       CEV 3x16+1x10                            7/1.70                       7/1.35              164,410
  6       CEV 3x25+1x10                            7/2.13                       7/1.35              239,590
  7       CEV 3x25+1x16                            7/2.13                       7/1.70              255,500
  8       CEV 3x35+1x16                            7/2.52                       7/1.70              338,100
  9       CEV 3x35+1x25                            7/2.52                       7/2.13              363,350
  10      CEV 3x50+1x25                            19/1.83                      7/2.13              487,050
  11      CEV 3x50+1x35                            19/1.83                      7/2.52              514,690
  12      CEV 3x70+1x35                            19/2.16                      7/2.52              660,070
  13      CEV 3x70+1x50                            19/2.16                      19/1.83             702,190
  14      CEV 3x95+1x50                            19/2.52                      19/1.83             910,010
  15      CEV 3x95+1x70                            19/2.52                      19/2.16             958,760
  16      CEV 3x120+1x70                           37/2.03                      19/2.16             1,160,840
  17      CEV 3x120+1x95                           37/2.03                      19/2.52             1,231,060
  18      CEV 3x150+1x95                           37/2.27                      19/2.52             1,476,270
  19      CEV 3x150+1x120                          37/2.27                      37/2.03             1,544,920
  20      CEV 3x185+1x120                          37/2.52                      37/2.03             1,829,860
  21      CEV 3x185+1x150                          37/2.52                      37/2.27             1,912,120
  22      CEV 3x240+1x120                          37/2.87                      37/2.03             2,337,770
  23      CEV 3x240+1x150                          37/2.87                      37/2.27             2,419,660
  24      CEV 3x240+1x185                          37/2.87                      37/2.52             2,518,880
  25      CEV 3x300+1x185                          37/3.21                      37/2.52             2,947,150
  26      CEV 3x300+1x240                          37/3.21                      37/2.87             3,118,290
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
       * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính nhỏ hơn lõi pha, giáp băng thép bảo vệ
                          CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3xC+1xC (CEVVST 3xC+1xC)
       * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
       * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
       * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT               Chủng loại                     Kết cấu ruột dẫn/Construction of core               Đơn giá
No.             Type of Product             Lõi pha/Phase core        Lõi trung tính/Neutral core    VNĐ/m
  1       CEVVST 3x2.5+1x1.5                       7/0.67                       7/0.52                37,560
  2       CEVVST 3x4+1x2.5                         7/0.85                       7/0.67                53,650
  3       CEVVST 3x6+1x4                           7/1.05                       7/0.85                75,900
  4       CEVVST 3x10+1x6                          7/1.35                       7/1.05               115,460
  5       CEVVST 3x16+1x10                         7/1.70                       7/1.35               175,650
  6       CEVVST 3x25+1x10                         7/2.13                       7/1.35               252,550
  7       CEVVST 3x25+1x16                         7/2.13                       7/1.70               268,810
  8       CEVVST 3x35+1x16                         7/2.52                       7/1.70               352,710
  9       CEVVST 3x35+1x25                         7/2.52                       7/2.13               378,530
  10      CEVVST 3x50+1x25                         19/1.83                      7/2.13               505,520
  11      CEVVST 3x50+1x35                         19/1.83                      7/2.52               534,340
  12      CEVVST 3x70+1x35                         19/2.16                      7/2.52               695,520
  13      CEVVST 3x70+1x50                         19/2.16                      19/1.83              737,940
  14      CEVVST 3x95+1x50                         19/2.52                      19/1.83              950,110
  15      CEVVST 3x95+1x70                         19/2.52                      19/2.16              1,002,000
  16      CEVVST 3x120+1x70                        37/2.03                      19/2.16              1,207,600
  17      CEVVST 3x120+1x95                        37/2.03                      19/2.52              1,279,110
  18      CEVVST 3x150+1x95                        37/2.27                      19/2.52              1,528,430
  19      CEVVST 3x150+1x120                       37/2.27                      37/2.03              1,597,170
  20      CEVVST 3x185+1x120                       37/2.52                      37/2.03              1,890,190
  21      CEVVST 3x185+1x150                       37/2.52                      37/2.27              1,973,840
  22      CEVVST 3x240+1x120                       37/2.87                      37/2.03              2,404,210
  23      CEVVST 3x240+1x150                       37/2.87                      37/2.27              2,487,480
  24      CEVVST 3x240+1x185                       37/2.87                      37/2.52              2,586,440
  25      CEVVST 3x300+1x185                       37/3.21                      37/2.52              3,022,510
  26      CEVVST 3x300+1x240                       37/3.21                      37/2.87              3,195,710
* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
       * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính bằng lõi pha, không có giáp bảo vệ
                          CU/XLPE/PVC 4xC (CEV 4xC)
       * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
       * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
       * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT               Chủng loại                     Kết cấu ruột dẫn/Construction of core              Đơn giá
No.             Type of Product             Lõi pha/Phase core        Lõi trung tính/Neutral core   VNĐ/m
  1       CEV 4x1.5                                7/0.52                       7/0.52               21,800
  2       CEV 4x2.5                                7/0.67                       7/0.67               33,000
  3       CEV 4x4                                  7/0.85                       7/0.85               50,190
  4       CEV 4x6                                  7/1.05                       7/1.05               73,510
  5       CEV 4x10                                 7/1.35                       7/1.35              117,430
  6       CEV 4x16                                 7/1.70                       7/1.70              182,000
  7       CEV 4x25                                 7/2.13                       7/2.13              283,220
  8       CEV 4x35                                 7/2.52                       7/2.52              394,300
  9       CEV 4x50                                 19/1.83                      19/1.83             561,720
  10      CEV 4x70                                 19/2.16                      19/2.16             757,410
  11      CEV 4x95                                 19/2.52                      19/2.52             1,038,560
  12      CEV 4x120                                37/2.03                      37/2.03             1,310,810
  13      CEV 4x150                                37/2.27                      37/2.27             1,642,450
  14      CEV 4x185                                37/2.52                      37/2.52             2,026,370
  15      CEV 4x240                                37/2.87                      37/2.87             2,723,350
  16      CEV 4x300                                37/3.21                      37/3.21             3,304,970


* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
       * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính bằng lõi pha, giáp băng thép bảo vệ
                          CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4xC (CEVVST 4xC)
       * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
       * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
       * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT               Chủng loại                     Kết cấu ruột dẫn/Construction of core              Đơn giá
No.             Type of Product             Lõi pha/Phase core        Lõi trung tính/Neutral core   VNĐ/m
  1       CEVVST 4x1.5                             7/0.52                       7/0.52               28,540
  2       CEVVST 4x2.5                             7/0.67                       7/0.67               40,340
  3       CEVVST 4x4                               7/0.85                       7/0.85               58,280
  4       CEVVST 4x6                               7/1.05                       7/1.05               82,400
  5       CEVVST 4x10                              7/1.35                       7/1.35              127,530
  6       CEVVST 4x16                              7/1.70                       7/1.70              193,520
  7       CEVVST 4x25                              7/2.13                       7/2.13              297,030
  8       CEVVST 4x35                              7/2.52                       7/2.52              409,820
  9       CEVVST 4x50                              19/1.83                      19/1.83             594,120
  10      CEVVST 4x70                              19/2.16                      19/2.16             794,810
  11      CEVVST 4x95                              19/2.52                      19/2.52             1,081,780
  12      CEVVST 4x120                             37/2.03                      37/2.03             1,359,580
  13      CEVVST 4x150                             37/2.27                      37/2.27             1,699,270
  14      CEVVST 4x185                             37/2.52                      37/2.52             2,088,990
  15      CEVVST 4x240                             37/2.87                      37/2.87             2,781,220
  16      CEVVST 4x300                             37/3.21                      37/3.21             3,369,680


* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN
      * CHỦNG LOẠI : Cáp điện kế 2 ruột (Muyler)
                          Muyler 2xC
      * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228
      * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT
      * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới
STT              Chủng loại                      Kết cấu ruột dẫn/Construction of core              Đơn giá
No.            Type of Product              Lõi pha/Phase core        Lõi trung tính/Neutral core   VNĐ/m
  1      Muyler 2x4                                7/0.85                       7/0.85              34,120
  2      Muyler 2x6                                7/1.05                       7/1.05              46,960
  3      Muyler 2x7                                7/1.13                       7/1.13              52,800
  4      Muyler 2x10                               7/1.35                       7/1.35              70,730
  5      Muyler 2x11                               7/1.40                       7/1.40              75,220
  6      Muyler 2x14                               7/1.60                       7/1.60              94,640
  7      Muyler 2x16                               7/1.70                       7/1.70              105,260
  8      Muyler 2x22                                7/2.0                        7/2.0              142,700
  9      Muyler 2x25                                7/213                       7/213               159,790


* THIEN PHU CABLE cam kết:
- Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008
- Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu.
- Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE
Xin trân trọng cảm ơn !

Contenu connexe

Plus de Bảng giá Cáp điện

Đèn LED Ecco outdoor Singapore 0909792477
Đèn LED Ecco outdoor Singapore 0909792477 Đèn LED Ecco outdoor Singapore 0909792477
Đèn LED Ecco outdoor Singapore 0909792477 Bảng giá Cáp điện
 
VLL LED LIGHTING gioi thieu den LED Ecco outdoor nhap khau Singapore 0909.79....
VLL LED LIGHTING gioi thieu den LED Ecco outdoor nhap khau Singapore 0909.79....VLL LED LIGHTING gioi thieu den LED Ecco outdoor nhap khau Singapore 0909.79....
VLL LED LIGHTING gioi thieu den LED Ecco outdoor nhap khau Singapore 0909.79....Bảng giá Cáp điện
 
VLL LED LIGHTING gioi thieu Outdoor Lighting nhập khẩu ITALY 0909.79.24.77
VLL LED LIGHTING gioi thieu Outdoor Lighting nhập khẩu ITALY 0909.79.24.77VLL LED LIGHTING gioi thieu Outdoor Lighting nhập khẩu ITALY 0909.79.24.77
VLL LED LIGHTING gioi thieu Outdoor Lighting nhập khẩu ITALY 0909.79.24.77Bảng giá Cáp điện
 
Den nha xuong cung cap Duro 1L nhap khau Malaysia
Den nha xuong cung cap Duro 1L nhap khau MalaysiaDen nha xuong cung cap Duro 1L nhap khau Malaysia
Den nha xuong cung cap Duro 1L nhap khau MalaysiaBảng giá Cáp điện
 
dennhaxuong.com cung cap Duro 2L nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Duro 2L nhap khau Malaysiadennhaxuong.com cung cap Duro 2L nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Duro 2L nhap khau MalaysiaBảng giá Cáp điện
 
dennhaxuong.com cung cap Hyperlux linear batten nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Hyperlux linear batten nhap khau Malaysiadennhaxuong.com cung cap Hyperlux linear batten nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Hyperlux linear batten nhap khau MalaysiaBảng giá Cáp điện
 
dennhaxuong.com cung cap Max floodlight nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Max floodlight nhap khau Malaysia dennhaxuong.com cung cap Max floodlight nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Max floodlight nhap khau Malaysia Bảng giá Cáp điện
 
www.dennhaxuong.com cung cap Led for Office & Factory
www.dennhaxuong.com cung cap Led for Office & Factory www.dennhaxuong.com cung cap Led for Office & Factory
www.dennhaxuong.com cung cap Led for Office & Factory Bảng giá Cáp điện
 
dennhaxuong.com gioi thieu tieu chuan chieu sang nhan tao ben ngoai cong trinh
dennhaxuong.com gioi thieu tieu chuan chieu sang nhan tao ben ngoai cong trinhdennhaxuong.com gioi thieu tieu chuan chieu sang nhan tao ben ngoai cong trinh
dennhaxuong.com gioi thieu tieu chuan chieu sang nhan tao ben ngoai cong trinhBảng giá Cáp điện
 
www.vll.vn gioi thieu tai lieu ve chieu sang trong nha
www.vll.vn gioi thieu tai lieu ve chieu sang trong nha www.vll.vn gioi thieu tai lieu ve chieu sang trong nha
www.vll.vn gioi thieu tai lieu ve chieu sang trong nha Bảng giá Cáp điện
 
dennhaxuong.com gioi thieu tai lieu he thong chieu sang
dennhaxuong.com gioi thieu tai lieu he thong chieu sang dennhaxuong.com gioi thieu tai lieu he thong chieu sang
dennhaxuong.com gioi thieu tai lieu he thong chieu sang Bảng giá Cáp điện
 
dennhaxuong.com gioi thieu cac loai he thong chieu sang - 0909.79.24.77
dennhaxuong.com gioi thieu cac loai he thong chieu sang - 0909.79.24.77dennhaxuong.com gioi thieu cac loai he thong chieu sang - 0909.79.24.77
dennhaxuong.com gioi thieu cac loai he thong chieu sang - 0909.79.24.77Bảng giá Cáp điện
 
banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77Bảng giá Cáp điện
 
banggiacapdien.com cap nhat cap dien Cadivi (09/2013) - 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat cap dien Cadivi (09/2013) - 0909.79.24.77banggiacapdien.com cap nhat cap dien Cadivi (09/2013) - 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat cap dien Cadivi (09/2013) - 0909.79.24.77Bảng giá Cáp điện
 
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77Bảng giá Cáp điện
 
banggiacapdien.com cap nhat cadivi 03 09-2013 - 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat cadivi 03 09-2013 - 0909.79.24.77banggiacapdien.com cap nhat cadivi 03 09-2013 - 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat cadivi 03 09-2013 - 0909.79.24.77Bảng giá Cáp điện
 
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun Bảng giá Cáp điện
 

Plus de Bảng giá Cáp điện (20)

Đèn LED Ecco outdoor Singapore 0909792477
Đèn LED Ecco outdoor Singapore 0909792477 Đèn LED Ecco outdoor Singapore 0909792477
Đèn LED Ecco outdoor Singapore 0909792477
 
Street luminaire
Street luminaireStreet luminaire
Street luminaire
 
VLL LED LIGHTING gioi thieu den LED Ecco outdoor nhap khau Singapore 0909.79....
VLL LED LIGHTING gioi thieu den LED Ecco outdoor nhap khau Singapore 0909.79....VLL LED LIGHTING gioi thieu den LED Ecco outdoor nhap khau Singapore 0909.79....
VLL LED LIGHTING gioi thieu den LED Ecco outdoor nhap khau Singapore 0909.79....
 
VLL LED LIGHTING gioi thieu Outdoor Lighting nhập khẩu ITALY 0909.79.24.77
VLL LED LIGHTING gioi thieu Outdoor Lighting nhập khẩu ITALY 0909.79.24.77VLL LED LIGHTING gioi thieu Outdoor Lighting nhập khẩu ITALY 0909.79.24.77
VLL LED LIGHTING gioi thieu Outdoor Lighting nhập khẩu ITALY 0909.79.24.77
 
Den nha xuong cung cap Duro 1L nhap khau Malaysia
Den nha xuong cung cap Duro 1L nhap khau MalaysiaDen nha xuong cung cap Duro 1L nhap khau Malaysia
Den nha xuong cung cap Duro 1L nhap khau Malaysia
 
dennhaxuong.com cung cap Duro 2L nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Duro 2L nhap khau Malaysiadennhaxuong.com cung cap Duro 2L nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Duro 2L nhap khau Malaysia
 
dennhaxuong.com cung cap Hyperlux linear batten nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Hyperlux linear batten nhap khau Malaysiadennhaxuong.com cung cap Hyperlux linear batten nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Hyperlux linear batten nhap khau Malaysia
 
dennhaxuong.com cung cap Max floodlight nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Max floodlight nhap khau Malaysia dennhaxuong.com cung cap Max floodlight nhap khau Malaysia
dennhaxuong.com cung cap Max floodlight nhap khau Malaysia
 
Hyperlux linear batten
Hyperlux linear battenHyperlux linear batten
Hyperlux linear batten
 
www.dennhaxuong.com cung cap Led for Office & Factory
www.dennhaxuong.com cung cap Led for Office & Factory www.dennhaxuong.com cung cap Led for Office & Factory
www.dennhaxuong.com cung cap Led for Office & Factory
 
dennhaxuong.com gioi thieu tieu chuan chieu sang nhan tao ben ngoai cong trinh
dennhaxuong.com gioi thieu tieu chuan chieu sang nhan tao ben ngoai cong trinhdennhaxuong.com gioi thieu tieu chuan chieu sang nhan tao ben ngoai cong trinh
dennhaxuong.com gioi thieu tieu chuan chieu sang nhan tao ben ngoai cong trinh
 
www.vll.vn gioi thieu tai lieu ve chieu sang trong nha
www.vll.vn gioi thieu tai lieu ve chieu sang trong nha www.vll.vn gioi thieu tai lieu ve chieu sang trong nha
www.vll.vn gioi thieu tai lieu ve chieu sang trong nha
 
dennhaxuong.com gioi thieu tai lieu he thong chieu sang
dennhaxuong.com gioi thieu tai lieu he thong chieu sang dennhaxuong.com gioi thieu tai lieu he thong chieu sang
dennhaxuong.com gioi thieu tai lieu he thong chieu sang
 
dennhaxuong.com gioi thieu cac loai he thong chieu sang - 0909.79.24.77
dennhaxuong.com gioi thieu cac loai he thong chieu sang - 0909.79.24.77dennhaxuong.com gioi thieu cac loai he thong chieu sang - 0909.79.24.77
dennhaxuong.com gioi thieu cac loai he thong chieu sang - 0909.79.24.77
 
banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat Cadivi 2013 thang 9/2014 0909.79.24.77
 
Cap dien Taya
Cap dien Taya Cap dien Taya
Cap dien Taya
 
banggiacapdien.com cap nhat cap dien Cadivi (09/2013) - 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat cap dien Cadivi (09/2013) - 0909.79.24.77banggiacapdien.com cap nhat cap dien Cadivi (09/2013) - 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat cap dien Cadivi (09/2013) - 0909.79.24.77
 
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77
Banggiacapdien.com cadivi 03 09-2013 0909.79.24.77
 
banggiacapdien.com cap nhat cadivi 03 09-2013 - 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat cadivi 03 09-2013 - 0909.79.24.77banggiacapdien.com cap nhat cadivi 03 09-2013 - 0909.79.24.77
banggiacapdien.com cap nhat cadivi 03 09-2013 - 0909.79.24.77
 
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
banggiacapdien.com gioi thieu bang gia cap dien Cadisun
 

Dernier

Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Học viện Kstudy
 
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại họcNguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại họcbuituananb
 
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdfxem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdfXem Số Mệnh
 
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfTÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfPhamTrungKienQP1042
 
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeTạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeMay Ong Vang
 
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docbài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docLeHoaiDuyen
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngngtrungkien12
 

Dernier (8)

Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
Enter Digital - Ứng dụng Digital Marketing trong nhà hàng Nhật Bản - Minh Anh...
 
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại họcNguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
Nguyên lý Quản lý kinh tế c1 trường đại học
 
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdfxem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
xem số mệnh chính xác, miễn phí, hay.pdf
 
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdfCăn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
Căn hộ Aio City Bình Tân - Tập đoàn Hoa Lâm.pdf
 
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdfTÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
TÀI-CHÍNH-DOANH-NGHIỆP (1ewrưẻwẻwẻwẻw).pdf
 
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafeTạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
Tạp dề ngắn phục vụ cho nhà hàng, quán cafe
 
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.docbài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
bài tập trắc nghiệm cho sinh viên. (1)doc.doc
 
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứngBáo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Báo cáo thực tập môn logistics và quản lý chuỗi cung ứng
 

banggiacapdien.com gioi thieu Thien Phu Cable

  • 1. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi cách điện PVC - Cu/PVC (CV) * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228 * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn Đơn giá No. Type of Product Construction of core VNĐ/m 1 CV 1x4 7/0.85 11,320 2 CV 1x6 7/1.05 16,970 3 CV 1x10 7/1.35 27,620 4 CV 1x16 7/1.70 43,360 5 CV 1x25 7/2.13 67,940 6 CV 1x35 7/2.51 95,100 7 CV 1x50 19/1.83 135,920 8 CV 1x70 19/2.16 183,430 9 CV 1x95 19/2.52 252,510 10 CV 1x120 37/2.03 318,620 11 CV 1x150 37/2.27 399,260 12 CV 1x185 37/2.52 492,850 13 CV 1x240 37/2.87 660,670 14 CV 1x300 37/3.21 802,450 15 CV 1x400 61/2.89 1,088,300 16 CV 1x500 61/3.23 1,358,570 * THIEN PHU CABLE cam kết: - Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 - Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng. - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu. - Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE Xin trân trọng cảm ơn !
  • 2. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 1 lõi, 2 lõi cách điện XLPE, vỏ bọc PVC - Cu/XLPE/PVC (CEV) * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228 * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới STT Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Đơn giá (VNĐ/m) No. Nominal area Construction of core Cáp 1 lõi CEV 1xC Cáp 2 lõi CEV 2xC 1 4 7/0.85 12,790 27,170 2 6 7/1.05 18,560 39,270 3 10 7/1.35 29,440 61,670 4 16 7/1.70 45,400 94,560 5 25 7/2.13 70,330 146,210 6 35 7/2.51 97,730 202,690 7 50 19/1.83 138,620 286,740 8 70 19/2.16 187,030 386,190 9 95 19/2.52 255,790 528,560 10 120 37/2.03 322,950 667,150 11 150 37/2.27 404,390 834,760 12 185 37/2.52 498,370 1,029,700 13 240 37/2.87 666,740 1,383,260 14 300 37/3.21 808,900 1,675,980 15 400 61/2.89 1,096,720 2,271,320 16 500 61/3.23 1,368,310 2,834,540 * THIEN PHU CABLE cam kết: - Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 - Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng. - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu. - Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE Xin trân trọng cảm ơn !
  • 3. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính nhỏ hơn lõi pha, không có giáp bảo vệ CU/XLPE/PVC 3xC+1xC (CEV 3xC+1xC) * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228 * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m 1 CEV 3x2.5+1x1.5 7/0.67 7/0.52 30,330 2 CEV 3x4+1x2.5 7/0.85 7/0.67 45,710 3 CEV 3x6+1x4 7/1.05 7/0.85 67,170 4 CEV 3x10+1x6 7/1.35 7/1.05 105,600 5 CEV 3x16+1x10 7/1.70 7/1.35 164,410 6 CEV 3x25+1x10 7/2.13 7/1.35 239,590 7 CEV 3x25+1x16 7/2.13 7/1.70 255,500 8 CEV 3x35+1x16 7/2.52 7/1.70 338,100 9 CEV 3x35+1x25 7/2.52 7/2.13 363,350 10 CEV 3x50+1x25 19/1.83 7/2.13 487,050 11 CEV 3x50+1x35 19/1.83 7/2.52 514,690 12 CEV 3x70+1x35 19/2.16 7/2.52 660,070 13 CEV 3x70+1x50 19/2.16 19/1.83 702,190 14 CEV 3x95+1x50 19/2.52 19/1.83 910,010 15 CEV 3x95+1x70 19/2.52 19/2.16 958,760 16 CEV 3x120+1x70 37/2.03 19/2.16 1,160,840 17 CEV 3x120+1x95 37/2.03 19/2.52 1,231,060 18 CEV 3x150+1x95 37/2.27 19/2.52 1,476,270 19 CEV 3x150+1x120 37/2.27 37/2.03 1,544,920 20 CEV 3x185+1x120 37/2.52 37/2.03 1,829,860 21 CEV 3x185+1x150 37/2.52 37/2.27 1,912,120 22 CEV 3x240+1x120 37/2.87 37/2.03 2,337,770 23 CEV 3x240+1x150 37/2.87 37/2.27 2,419,660 24 CEV 3x240+1x185 37/2.87 37/2.52 2,518,880 25 CEV 3x300+1x185 37/3.21 37/2.52 2,947,150 26 CEV 3x300+1x240 37/3.21 37/2.87 3,118,290 * THIEN PHU CABLE cam kết: - Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 - Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng. - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu. - Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE Xin trân trọng cảm ơn !
  • 4. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính nhỏ hơn lõi pha, giáp băng thép bảo vệ CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3xC+1xC (CEVVST 3xC+1xC) * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228 * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m 1 CEVVST 3x2.5+1x1.5 7/0.67 7/0.52 37,560 2 CEVVST 3x4+1x2.5 7/0.85 7/0.67 53,650 3 CEVVST 3x6+1x4 7/1.05 7/0.85 75,900 4 CEVVST 3x10+1x6 7/1.35 7/1.05 115,460 5 CEVVST 3x16+1x10 7/1.70 7/1.35 175,650 6 CEVVST 3x25+1x10 7/2.13 7/1.35 252,550 7 CEVVST 3x25+1x16 7/2.13 7/1.70 268,810 8 CEVVST 3x35+1x16 7/2.52 7/1.70 352,710 9 CEVVST 3x35+1x25 7/2.52 7/2.13 378,530 10 CEVVST 3x50+1x25 19/1.83 7/2.13 505,520 11 CEVVST 3x50+1x35 19/1.83 7/2.52 534,340 12 CEVVST 3x70+1x35 19/2.16 7/2.52 695,520 13 CEVVST 3x70+1x50 19/2.16 19/1.83 737,940 14 CEVVST 3x95+1x50 19/2.52 19/1.83 950,110 15 CEVVST 3x95+1x70 19/2.52 19/2.16 1,002,000 16 CEVVST 3x120+1x70 37/2.03 19/2.16 1,207,600 17 CEVVST 3x120+1x95 37/2.03 19/2.52 1,279,110 18 CEVVST 3x150+1x95 37/2.27 19/2.52 1,528,430 19 CEVVST 3x150+1x120 37/2.27 37/2.03 1,597,170 20 CEVVST 3x185+1x120 37/2.52 37/2.03 1,890,190 21 CEVVST 3x185+1x150 37/2.52 37/2.27 1,973,840 22 CEVVST 3x240+1x120 37/2.87 37/2.03 2,404,210 23 CEVVST 3x240+1x150 37/2.87 37/2.27 2,487,480 24 CEVVST 3x240+1x185 37/2.87 37/2.52 2,586,440 25 CEVVST 3x300+1x185 37/3.21 37/2.52 3,022,510 26 CEVVST 3x300+1x240 37/3.21 37/2.87 3,195,710 * THIEN PHU CABLE cam kết: - Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 - Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng. - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu. - Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE Xin trân trọng cảm ơn !
  • 5. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính bằng lõi pha, không có giáp bảo vệ CU/XLPE/PVC 4xC (CEV 4xC) * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228 * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m 1 CEV 4x1.5 7/0.52 7/0.52 21,800 2 CEV 4x2.5 7/0.67 7/0.67 33,000 3 CEV 4x4 7/0.85 7/0.85 50,190 4 CEV 4x6 7/1.05 7/1.05 73,510 5 CEV 4x10 7/1.35 7/1.35 117,430 6 CEV 4x16 7/1.70 7/1.70 182,000 7 CEV 4x25 7/2.13 7/2.13 283,220 8 CEV 4x35 7/2.52 7/2.52 394,300 9 CEV 4x50 19/1.83 19/1.83 561,720 10 CEV 4x70 19/2.16 19/2.16 757,410 11 CEV 4x95 19/2.52 19/2.52 1,038,560 12 CEV 4x120 37/2.03 37/2.03 1,310,810 13 CEV 4x150 37/2.27 37/2.27 1,642,450 14 CEV 4x185 37/2.52 37/2.52 2,026,370 15 CEV 4x240 37/2.87 37/2.87 2,723,350 16 CEV 4x300 37/3.21 37/3.21 3,304,970 * THIEN PHU CABLE cam kết: - Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 - Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng. - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu. - Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE Xin trân trọng cảm ơn !
  • 6. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN * CHỦNG LOẠI : Cáp đồng hạ thế 4 lõi, lõi trung tính bằng lõi pha, giáp băng thép bảo vệ CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4xC (CEVVST 4xC) * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228 * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m 1 CEVVST 4x1.5 7/0.52 7/0.52 28,540 2 CEVVST 4x2.5 7/0.67 7/0.67 40,340 3 CEVVST 4x4 7/0.85 7/0.85 58,280 4 CEVVST 4x6 7/1.05 7/1.05 82,400 5 CEVVST 4x10 7/1.35 7/1.35 127,530 6 CEVVST 4x16 7/1.70 7/1.70 193,520 7 CEVVST 4x25 7/2.13 7/2.13 297,030 8 CEVVST 4x35 7/2.52 7/2.52 409,820 9 CEVVST 4x50 19/1.83 19/1.83 594,120 10 CEVVST 4x70 19/2.16 19/2.16 794,810 11 CEVVST 4x95 19/2.52 19/2.52 1,081,780 12 CEVVST 4x120 37/2.03 37/2.03 1,359,580 13 CEVVST 4x150 37/2.27 37/2.27 1,699,270 14 CEVVST 4x185 37/2.52 37/2.52 2,088,990 15 CEVVST 4x240 37/2.87 37/2.87 2,781,220 16 CEVVST 4x300 37/3.21 37/3.21 3,369,680 * THIEN PHU CABLE cam kết: - Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 - Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng. - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu. - Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE Xin trân trọng cảm ơn !
  • 7. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM - CÁP ĐIỆN * CHỦNG LOẠI : Cáp điện kế 2 ruột (Muyler) Muyler 2xC * TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG : TCVN 5935; IEC 60502-1; IEC 60228 * GHI CHÚ : Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT * Áp dụng từ ngày 1/2/2012 đến khi có thông báo mới STT Chủng loại Kết cấu ruột dẫn/Construction of core Đơn giá No. Type of Product Lõi pha/Phase core Lõi trung tính/Neutral core VNĐ/m 1 Muyler 2x4 7/0.85 7/0.85 34,120 2 Muyler 2x6 7/1.05 7/1.05 46,960 3 Muyler 2x7 7/1.13 7/1.13 52,800 4 Muyler 2x10 7/1.35 7/1.35 70,730 5 Muyler 2x11 7/1.40 7/1.40 75,220 6 Muyler 2x14 7/1.60 7/1.60 94,640 7 Muyler 2x16 7/1.70 7/1.70 105,260 8 Muyler 2x22 7/2.0 7/2.0 142,700 9 Muyler 2x25 7/213 7/213 159,790 * THIEN PHU CABLE cam kết: - Sản phẩm sản xuất đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn Việt Nam và Quốc tế - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2008 - Đáp ứng đúng tiến độ giao hàng theo yêu cầu của khách hàng. - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu. - Khi có nhu cầu xin liên hệ với THIEN PHU CABLE Xin trân trọng cảm ơn !