33. 2. Các loại cho vay (Cho Vay DN) Cho vay ngắn hạn Cho vay trung dài hạn Cho vay CV ứng vốn CV trên tài sản Chiết khấu GTCG Bao thanh toán Cho vay hợp vốn CV theo dự án đầu tư Cho thuê tài chính
34.
35. a . Cho vay ứng vốn Khách hàng Ngân hàng 1 2 3 4 5 6 7 8 Hồ sơ TD Thẩm định Phê duyệt Hợp đồng TD Gi ả i ngân Kiểm tra Thu nợ Thanh lý HĐ
36.
37.
38.
39.
40. Chiết khấu giấy tờ có giá KH NH Chiết khấu 1/11/ N Thanh toán : 100 tr 1/3/ N +1 Phát hành 1/3/ N NH TPKB Tiền 96 tr KBNN TPKB T . toán 100 tr TPKB Thời gian chiết khấu : 4 tháng
41.
42.
43. Chiết khấu có thời hạn KH NH KH Chiết khấu 1/11/ N Thanh toán 1/3/ N +1 Phát hành 1/3/ N TPKB Tiền 96 tr NH TPKB KH mua lại 1/2/ N +1 Thời gian chiết khấu của NH : 3 tháng T. tiÒn 99 tr
44. Quy trình nghiệp vụ chiết khấu NH KH 2. Thẩm định 1. Hồ sơ CK 3. Giao nhận Tiền , GTCG 4 b . Mua lại Người PH (người ký nhận nợ) 4 a . Gửi GTCG thanh toán
45. Xác định số tiền thanh toán Phí chiết khấu: theo quy định cụ thể, c ó thể tính như lãi chiết khấu hoặc theo một tỷ lệ % trên giá trị đáo hạn hoặc theo một mức cố định Số tiền thanh toán = Giá trị đáo hạn – M ức chiết khấu Trong đó : Giá trị đáo hạn: Giá trị đến hạn thanh toán bao g ồm mệnh giá và lãi chứng từ nếu có Mức chiết khấu = Lãi chiết khấu + Phí chiết khấu Lãi chiết khấu = Giá trị đáo hạn x Số ngày chiết khấu x lãi suất chiết khấu
46.
47.
48.
49.
50.
51.
52. Bao thanh toán Bên bán hàng Bên mua hàng NH bao thanh toán Tr¶ tiÕp 10 tr B¸n chÞu: 3 th¸ng Gi¸ tr¶ chËm: 100 tr Chøng tõ 80 tr 1 Chøng tõ 100 tr 2 - Trõ cp: 10 tr - øng tríc: 80 tr 3
53.
54.
55. Quy trình bao thanh toán 2. Thẩm định 7. TiÒn øng tríc 6. H Đ mua b¸n, chøng tõ 1. Đ Ò nghÞ bao thanh to¸n 3. Tho¶ thuËn H§ 9. TÊt to¸n Bªn b¸n hµng Bªn mua hµng NH bao thanh to¸n 5. Cam kÕt thanh to¸n 8. Theo dâi & thu nî 4. Th«ng b¸o H§
56.
57.
58.
59.
60.
61. Quy trình cho vay theo DAĐT 1 Hồ sơ TD 2 Thẩm định 3 Phê duyệt Kiểm tra 6 7 Thu nợ Thanh lý HĐ 8 4 Ký HĐ Giải ngân 5 Chuẩn bị ký HĐ Ký HĐ Thực hiện HĐ
62.
63.
64.
65.
66. CTTC thông thường Người cho thuê Nhà cung cấp Người đi thuê 3 Giao tài sản 4 Bảo dưỡng ( nếu có ) 7 2 Lựa chọn TS 1 Thanh toán tiền thuê 6 Quyền sử dụng TS Quyền sở hữu pháp lý Trả tiền mua TS 5 5 H Đ muaTS H Đ thuª TS
67. Giao dịch bán và thuê lại HĐ mua bán TS 1 HĐ thuê TS 2 Quyền sở hữu pháp lý 3 Trả tiền mua TS 4 Chuyển quyền sử dụng TS 5 Công ty cho thuê Người mua Người cho thuê Chủ sở hữu ban đầu Người bán Người thuê Thanh toán tiền thuê 6
68.
69.
70.
71.
72. Qui trình cho thuê tài chính Nhà cung cấp Bên cho thuê Bên thuê 1 4 3 5 2 6
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98. Ngêi tr¶ tiÒn Ngêi ®îc hëng NH phôc vô ngêi tr¶ tiÒn NH phôc vô ngêi ®îc hëng Nộp UNC 1 Ghi Có (Tm) 3b Chứng từ chuyển tiền 3a 2 Ghi nî 3 Ghi cã
99.
100. Người trả tiền NH phục vụ người trả tiền Người được hưởng NH phục vụ người được hưởng Nộp UNT 1 1b Ghi cã 3 Chuyển tiền 3a Báo Có 3b 2 Ghi nî 1a UNT
101.
102. Chủ thẻ (Người trả tiền) NH phát hành thẻ Người chấp nhận thẻ NH thanh toán Thanh toán 4 Hoá đơn BK 3b Phát hành thẻ 1 Thanh toán 5 Xuất trình thẻ 2 3 a Thẻ, ho¸ ®¬n