TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
Lich thi hk1a_nam_hoc_2013-2014
1. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61845 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 98 TC-312
62063 BF3123 Tin sinh học T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 41 TC-206
62062 BF3125 Kỹ thuật đo lường và điều khiển quá trT10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 31 TC-206
61851 BF3811 Nguyên liệu và phụ gia thực phẩm T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 76 D9-205
62068 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 40 TC-306
62075 BF4311 Kiểm soát chất lượng VSV trong TPT10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 24 TC-306
61816 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1-2 110 D9-106
61817 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1-2 100 D9-106
61839 CH3431 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyể ốT10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 56 TC-401
61822 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyể ốT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 45 D9-102
61998 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 77 TC-201
61999 CH3452 Mô phỏng trong CNHH T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 54 TC-202
61828 CH3630 Vật liệu ngành in T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 27 D8-202
62529 CH4017 Tiếng Anh cho SV ngành Hóa dầu T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 30 TC-206
62007 CH4030 Động học xúc tác T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 3 79 TC-201
62008 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 3 82 TC-205
62528 CH4036 Công nghệ chế biến dầu T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 45 TC-206
62006 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa d T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 81 TC-204
62005 CH4042 Thiết bị phản ứng trong công nghiệ ọ ầT11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 78 TC-201
62530 CH4046 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 65 TC-301
62028 CH4396 Kỹ thuật phản ứng T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 2 45 TC-206
62037 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 21 TC-310
62036 CH4700 Hoàn thiện sản phẩm in T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 21 TC-307
62527 CH5200 Nhiên liệu sạch T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 19 TC-209
62565 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa hT11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 2 32 TC-206
62567 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 2 24 TC-209
62568 CH5652 Thiết bị phản ứng T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 22 TC-209
62569 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 2 11 TC-209
62566 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 1 15 TC-209
62088 ED3110 Tâm lý học T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 20 TC-210
62089 ED3140 Công nghệ dạy học T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 13 TC-209
LỊCH THI HỌC KỲ 1A NĂM HỌC 2013-2014
(Kíp 1: 7h00 - Kíp 2: 9h30 - Kíp 3: 12h30 - Kíp 4: 15h00)
Page 1
2. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61423 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 68 D9-105
61424 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 54 D9-106
61426 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 55 D9-205
61427 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 50 D9-102
61429 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 54 D9-103
61430 EE2000 Tín hiệu và hệ thống T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 54 D9-206
62274 EE4061 Bảo vệ và điều khiển HTĐ II T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 21 TC-209
62105 EE4070 Điều khiển thiết bị điện T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 26 TC-208
62227 EE4111 Công nghệ phát điện T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 3 91 D3,5-501
62273 EE4112 Nhà máy thuỷ điện T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 31 TC-207
62264 EE4114 Quy hoạch phát triển hệ thống điệ T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 1 61 TC-204
62265 EE4204 Máy điện trong thiết bị tự động v T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 4 41 TC-206
62129 EE4253 Cơ sở dữ liệu T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 56 TC-202
62263 EE4264 Thiết bị điện nhiệt T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 2 35 TC-206
62298 EE4323 Tự động hoá nhà máy Nhiệt điện T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 76 TC-201
62295 EE4325 Tự động hoá nhà máy sản xuất xi măT10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 2 56 D7-102
62296 EE4325 Tự động hoá nhà máy sản xuất xi măT10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 2 39 D7-102
62299 EE4336 Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử ấT11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 4 39 TC-206
62116 EE4401 Thiết kế hệ điều khiển nhúng T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 23 TC-209
62312 EE4513 Quản lý công nghiệp T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 2 90 D3,5-201
62311 EE4515 Cấu trúc máy tính T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 29 TC-306
62276 EE5050 Kỹ thuật điện cao áp II T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 2 90 D3,5-201
62275 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐT10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 72 TC-205
62277 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 1 103 TC-412
62297 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy gi T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 4 59 TC-204
62457 EM3100 Kinh tế học vi mô T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 60 TC-304
61444 EM3111 Quản trị học T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 64 D8-101
62235 EM3150 Kinh tế phát triển T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 2 55 TC-205
62234 EM3170 Văn hóa kinh doanh T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 89 TC-312
61675 EM3210 Marketing cơ bản T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 66 TC-504
61676 EM3210 Marketing cơ bản T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 64 TC-505
61672 EM3220 Luật kinh doanh T10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 4 63 D5-103
61677 EM3230 Thống kê ứng dụng T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 35 TC-206
61679 EM3500 Nguyên lý kế toán T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 77 TC-301
61680 EM3500 Nguyên lý kế toán T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 70 TC-302
Page 2
3. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61681 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 53 TC-501
61682 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 59 TC-502
62217 EM3522 Quản trị tài chính T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 93 D3,5-201
62218 EM3522 Quản trị tài chính T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 93 D3,5-301
62262 EM3661 Kinh tế năng lượng T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 97 TC-412
62220 EM4212 Phân tích hoạt động kinh doanh T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 90 D3,5-201
62219 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý T10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 2 43 D5-105
61685 EM4314 Hành vi người tiêu dùng T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 4 51 TC-201
61674 EM4412 Quản trị chất lượng T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 64 TC-201
61674 EM4412 Quản trị chất lượng T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 65 TC-202
62225 EM4416 Quản trị chiến lược T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 1 72 TC-201
62226 EM4416 Quản trị chiến lược T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 1 75 TC-202
62228 EM4418 Quản trị sản xuất T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 70 TC-205
62239 EM4435 Quản trị dự án T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 2 86 D3,5-301
61678 EM4612 Cơ sở kinh tế năng lượng T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 46 TC-306
62224 EM4614 Phân tích và quản lý dự án năng l T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 81 TC-302
62238 EM4714 Kế toán tài chính II T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 2 66 TC-201
62253 EM4715 Hệ thống thông tin kế toán T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 1 25 TC-209
62252 EM4730 Kế toán thuế T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 1 19 TC-209
61421 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 100 D6-209
62152 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 4 89 D3,5-201
62153 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 4 106 D3,5-301
62145 ET4040 Kiến trúc máy tính T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 60 D8-201
62163 ET4100 Cơ sở điện sinh học T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 1 51 TC-301
62161 ET4110 Cảm biến và KT đo lường y sinh T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 27 TC-308
62157 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 100 D3,5-401
62350 ET4150 Mạng thông tin hàng không T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 59 TC-305
62326 ET4290 Hệ điều hành T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 1 80 TC-204
62328 ET4430 Lập trình nâng cao T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 90 TC-412
62162 ET4480 Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 60 TC-301
62428 ET4530 Y học hạt nhân và kỹ thuật xạ trị T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 12 TC-209
62358 ET4540 Hệ thống thông tin y tế T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 36 TC-208
62360 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tếT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 63 TC-201
62359 ET4570 Xử lý tín hiệu y sinh số T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 11 TC-209
62353 ET4590 Cơ sở xử lý ảnh số T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 38 TC-206
Page 3
4. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
62329 ET4610 Điện tử công suất T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 1 17 TC-210
62351 ET5270 Viễn thám và GIS T10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 2 37 D5-205
62052 EV4113 Phục hồi ô nhiễm đất T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 58 TC-304
62053 EV4114 Ô nhiễm không khí trong nhà T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 62 TC-302
62650 EV4221 Năng lượng và môi trường T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 1 35 TC-206
62578 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nT10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 47 TC-307
62764 FL1431 Tiếng Nhật I T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 4 25 D8-109
62765 FL1431 Tiếng Nhật I T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 4 28 D8-110
62830 FL1432 Tiếng Nhật II T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 1 6 TC-211
62713 FL1433 Tiếng Nhật III T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 1 23 TC-209
62766 FL1441 Tiếng Trung Quốc I T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 20 D8-109
62767 FL1441 Tiếng Trung Quốc I T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 23 D8-110
62715 FL1443 Tiếng Trung Quốc III T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 25 D8-109
62716 FL1443 Tiếng Trung Quốc III T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 25 D8-110
62704 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 27 D8-109
62705 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 26 D8-110
62706 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 25 D8-202
62707 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 22 D8-206
62708 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 24 D8-207
62709 FL3052 Tiếng Anh CN Thông tin và Truy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 23 D8-208
62710 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 27 D8-206
62711 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 15 D8-207
62712 FL3210 Ngữ âm và âm vị học T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 25 D8-208
62671 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 26 D8-206
62672 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 26 D8-207
62673 FL3230 Ngữ pháp tiếng Anh T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 27 D8-208
62674 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 25 TC-210
62675 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 26 TC-211
62676 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 14 TC-309
62717 FL4061 Lý thuyết dịch T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 27 D8-109
62718 FL4061 Lý thuyết dịch T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 27 D8-110
62719 FL4061 Lý thuyết dịch T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 24 D8-202
62720 FL4061 Lý thuyết dịch T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 17 D8-206
62721 FL4061 Lý thuyết dịch T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 27 D8-207
62722 FL4061 Lý thuyết dịch T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 26 D8-208
Page 4
5. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
62507 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án nă T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 40 TC-208
62513 HE4082 Nhà máy điện nguyên tử T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 8 TC-209
62506 HE4101 Tiếng Anh CN Kỹ thuật năng lượ T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 23 TC-210
62508 HE4113 Kỹ thuật xử lý phát thải T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 15 TC-210
62504 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh và điều hoà không khíT11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 5 TC-211
62509 HE4171 Năng lượng tái tạo T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 2 35 TC-208
62516 HE4403 Tin học ứng dụng Máy & Thiết bị ệ ạT11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 2 46 TC-206
61954 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 47 D9-104
62632 IT3040 Kỹ thuật lập trình T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 46 TC-206
61625 IT3080 Mạng máy tính T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 92 D3,5-201
62370 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệ T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 1 40 TC-206
62176 IT4050 Thiết kế và phân tích thuật toán T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 3 54 TC-202
62177 IT4079 Ngôn ngữ và phương pháp dịch T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 38 TC-207
62631 IT4170 Xử lý tín hiệu số T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 1 34 TC-206
62388 IT4230 Kỹ năng giao tiếp T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 1 40 TC-208
62184 IT4260 An ninh mạng T10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 3 79 D3,5-201
62181 IT4290 Xử lý tiếng nói T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 60 TC-204
62185 IT4650 Thiết kế mạng Intranet T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 2 100 TC-412
62397 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 1 78 TC-201
62369 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 54 TC-202
62389 IT4815 Quản trị mạng T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 40 TC-206
62368 IT4844 Xử lý thông tin mờ T10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 1 55 D5-506
62377 IT4876 Nhập môn chương trình dịch T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 27 TC-209
62380 IT4882 Lý thuyết mật mã và ứng dụng T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 1 22 TC-210
62378 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thựT11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 1 23 TC-209
62379 IT4887 Mạng không dây và phát triển ứng dụ độT11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 53 TC-401
62396 IT4901 Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 1 51 TC-304
62395 IT4924 Tính toán di động T11 Thứ bảy 26/10/13 Kíp 1 19 D5-101
62031 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 3 40 TC-201
62032 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 3 30 TC-201
61408 ME2030 Cơ khí đại cương T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 97 D6-309
61418 ME2100 Nhập môn cơ điện tử T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 103 D7-102
61400 ME2142 Cơ học kỹ thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 90 D3,5-201
61401 ME2142 Cơ học kỹ thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 82 D3,5-301
61403 ME2142 Cơ học kỹ thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 51 D3,5-401
Page 5
6. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61405 ME2142 Cơ học kỹ thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 50 D3,5-401
61406 ME2142 Cơ học kỹ thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 50 D3-507
61402 ME2142 Cơ học kỹ thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 93 D3,5-501
61709 ME3060 Nguyên lý máy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 77 TC-201
61710 ME3060 Nguyên lý máy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 76 TC-202
61711 ME3060 Nguyên lý máy T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 82 TC-204
61768 ME3070 Kỹ thuật đo T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 1 80 TC-201
61769 ME3070 Kỹ thuật đo T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 1 80 TC-202
61715 ME3090 Chi tiết máy T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 1 66 TC-201
61716 ME3090 Chi tiết máy T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 1 73 TC-202
61717 ME3090 Chi tiết máy T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 1 71 TC-204
61718 ME3090 Chi tiết máy T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 1 65 TC-205
61719 ME3090 Chi tiết máy T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 1 66 TC-301
61720 ME3090 Chi tiết máy T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 1 54 TC-302
68936 ME3091 Chi tiết máy T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 1 23 TC-302
61905 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 3 100 D3,5-201
61906 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 3 80 D3,5-301
61907 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 3 67 D3,5-401
61712 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 3 63 TC-201
61713 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 3 80 TC-202
61714 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 3 56 TC-204
61773 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 4 88 D3,5-201
61774 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 4 100 D3,5-301
61721 ME4022 Chế tạo phôi T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 77 TC-401
61722 ME4022 Chế tạo phôi T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 69 TC-402
61723 ME4022 Chế tạo phôi T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 56 TC-404
62456 ME4031 Dao động kỹ thuật T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 66 TC-401
61908 ME4032 Đồ gá T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 2 77 TC-201
61909 ME4032 Đồ gá T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 2 80 TC-202
61910 ME4032 Đồ gá T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 2 78 TC-204
62481 ME4041 Đàn hồi ứng dụng T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 60 TC-401
62431 ME4053 KT chân không và CN bề mặt T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 21 TC-308
61754 ME4062 Máy công cụ T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 66 TC-501
61755 ME4062 Máy công cụ T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 59 TC-502
61941 ME4065 Công nghệ tạo hình khối T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 1 23 TC-309
Page 6
7. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61953 ME4068 Nhập môn vi cơ điện tử T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 80 TC-301
61934 ME4083 Công nghệ máy chính xác T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 25 TC-308
61957 ME4088 Cơ sở máy CNC T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 59 TC-204
62477 ME4092 Trang bị điện cho máy công cụ và CNCT10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 82 TC-201
62445 ME4102 FMS & CIM T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 50 TC-204
61916 ME4112 Tự động hóa sản xuất T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 3 80 TC-204
61917 ME4112 Tự động hóa sản xuất T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 3 65 TC-205
62444 ME4122 Các phương pháp gia công tinh T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 1 81 TC-205
62448 ME4132 Tổ chức sản xuất cơ khí T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 56 TC-204
61955 ME4161 Tự động hóa thiết kế T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 90 TC-312
62432 ME4163 Đo lường tự động trong chế tạo cơ T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 4 24 TC-210
62439 ME4165 Máy dập CNC, PLC T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 2 44 TC-208
62450 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 1 90 D3,5-201
62451 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 1 78 D3,5-301
62441 ME4182 TĐH thủy khí trong máy T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 75 TC-204
62442 ME4182 TĐH thủy khí trong máy T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 57 TC-205
61918 ME4192 Thiết kế máy công cụ T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 4 80 TC-304
61919 ME4192 Thiết kế máy công cụ T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 4 58 TC-305
62480 ME4211 Động lực học máy T10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 2 14 D5-101
61724 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T11 Thứ bảy 26/10/13 Kíp 3 61 D3-101
61725 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T11 Thứ bảy 26/10/13 Kíp 3 90 D3-201
61726 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T11 Thứ bảy 26/10/13 Kíp 3 46 D3-101
61727 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T11 Thứ bảy 26/10/13 Kíp 3 81 D3-301
61728 ME4212 Nguyên lý gia công vật liệu T11 Thứ bảy 26/10/13 Kíp 3 87 D3-401
62436 ME4214 Tự động hóa quá trình hàn T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 4 30 TC-207
62475 ME4233 CAD/CAM/CNCII T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 1 76 TC-202
62478 ME4235 Thiết kế hệ thống điều khiển T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 22 TC-309
62476 ME4236 Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 2 80 TC-201
62452 ME4244 Công nghệ hàn T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 4 59 TC-202
62453 ME4244 Công nghệ hàn T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 4 59 TC-204
62449 ME4252 Thiết kế nhà máy cơ khí T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 2 37 TC-306
61914 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 1 66 TC-204
61915 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 1 52 TC-205
61937 ME4283 Thiết bị hàn hồ quang T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 49 TC-206
61956 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ độ ự đ ề ểT10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 1 41 TC-208
Page 7
8. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61756 ME4322 Công nghệ gia công áp lực T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 86 D3,5-201
61757 ME4322 Công nghệ gia công áp lực T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 91 D3,5-301
62479 ME4382 Kỹ thuật lập trình RBCN T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 2 35 TC-208
62455 ME4436 CAD nâng cao T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 2 59 TC-202
62454 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 1 31 TC-206
61441 MI2000 Nhập môn Toán-Tin T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 4 35 D8-202
61653 MI3090 Cơ sở dữ liệu T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 65 TC-205
62083 MSE4113 Kỹ thuật luyện gang và thép T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 53 TC-205
62084 MSE4115 Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 59 TC-305
61665 NE3030 Kỹ thuật xung và số T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 38 TC-206
61666 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập tr T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 32 D9-105
62244 NE4002 Phương pháp tính toán số và lập tr T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 25 D9-105
62214 NE4114 Thiết bị trao đổi nhiệt T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 24 TC-310
61434 PH1130 Vật lý đại cương III T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 65 TC-201
61435 PH1130 Vật lý đại cương III T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 52 TC-202
61436 PH1130 Vật lý đại cương III T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 51 TC-204
61438 PH1130 Vật lý đại cương III T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 55 TC-205
61439 PH1130 Vật lý đại cương III T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 54 TC-301
61440 PH1130 Vật lý đại cương III T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 72 TC-302
61442 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 4 36 D8-206
61443 PH3020 Cơ giải tích T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 67 TC-505
61656 PH3110 Vật lý chất rắn T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 48 TC-208
61658 PH3170 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 30 D9-103
62204 PH3200 Quang ĐT và thông tin quang sợi T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 19 TC-311
61702 PH3240 Năng lượng mới đại cương T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 3 52 TC-205
61657 PH3370 Pin mặt trời T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 32 TC-207
62203 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 1 23 TC-211
62205 PH4070 Công nghệ vi điện tử T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 27 TC-210
62202 PH4090 Các cấu trúc nano T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 26 TC-211
62208 PH4440 Phương pháp Monte-Carlo T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 13 TC-311
62209 PH4490 Kỹ thuật xử lý ảnh và ứng dụng trong kỹ ậT10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 15 TC-210
62200 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 17 TC-210
62490 TE3040 Hệ thống nhiên liệu và TĐĐC tốc độ Đ ĐT11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 37 TC-208
61784 TE3200 Kết cấu ô tô T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 73 TC-304
61785 TE3200 Kết cấu ô tô T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 70 TC-305
Page 8
9. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61790 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 69 TC-204
61877 TE3601 Kỹ thuật thủy khí T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 72 TC-205
61911 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 3 79 TC-201
61912 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 3 80 TC-202
61913 TE3602 Kỹ thuật thủy khí T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 3 55 TC-204
61797 TE3610 Lý thuyết tàu thủy T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 19 D8-206
61794 TE3841 Luật hàng không T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 28 D8-207
61967 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 32 TC-206
61968 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 84 TC-205
61969 TE4220 Công nghệ khung vỏ ô tô T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 3 61 TC-202
62498 TE4470 Truyền động thủy lực thể tích T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 20 TC-211
62494 TE4520 Máy nén khí T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 20 TC-309
62495 TE4573 Tiếng Anh chuyên ngành T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 2 18 TC-210
61983 TE4630 Công nghệ đóng tàu T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 17 TC-212
62487 TE5050 Trang bị động lực T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 15 TC-210
62503 TE5610 Chân vịt tàu thủy T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 17 TC-309
62080 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 3 27 TC-213
61852 TEX3040 Tiếng Anh CN Dệt may T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 61 D9-206
62079 TEX3080 Cấu trúc vải T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 27 TC-211
67233 TEX4272 Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàngT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 20 D8-208
66848 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 3 19 TC-206
68240 TEX4282 Thiết kế mẫu sản xuất T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 3 14 TC-206
68174 TEX4302 Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệT11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 3 20 TC-309
62078 TEX4312 Cơ sở tạo mẫu trang phục T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 3 13 TC-209
62081 TEX4322 Thiết kế dây chuyền may T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 3 18 TC-209
66846 TEX4352 Thực hành may cơ bản T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 20 TC-206
68238 TEX4352 Thực hành may cơ bản T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 20 TC-206
62609 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệ T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 14 TC-310
62603 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 12 TC-210
62604 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 1 14 TC-211
62605 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt mayT10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 11 TC-310
62602 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 15 TC-310
62606 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 2 12 TC-311
62607 TEX5143 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệT10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 14 TC-311
61576 EE3110 Kỹ thuật đo lường T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 76 TC-201
Page 9
10. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61576 EE3110 Kỹ thuật đo lường T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 76 TC-202
61577 EE3110 Kỹ thuật đo lường T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 76 TC-204
61577 EE3110 Kỹ thuật đo lường T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 76 TC-205
62291 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiể ằT10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 1 Nhóm 1 65 TC-201
62291 EE4300 Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiể ằT10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 1 Nhóm 2 66 TC-202
62292 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 Nhóm 1 60 TC-201
62292 EE4316 Mô hình hoá và mô phỏng T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 Nhóm 2 61 TC-202
62293 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợT11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 Nhóm 1 55 TC-201
62293 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợT11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 2 Nhóm 2 55 TC-202
62294 EE4540 Điều khiển máy CNC T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 59 TC-201
62294 EE4540 Điều khiển máy CNC T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 60 TC-202
61445 EM3111 Quản trị học T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 70 TC-201
61445 EM3111 Quản trị học T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 70 TC-202
61669 EM3130 Kinh tế lượng T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 75 TC-301
61669 EM3130 Kinh tế lượng T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 75 TC-302
61670 EM3130 Kinh tế lượng T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 55 TC-304
61670 EM3130 Kinh tế lượng T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 56 TC-305
61673 EM3140 Kinh tế quốc tế T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 57 TC-204
61673 EM3140 Kinh tế quốc tế T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 57 TC-205
61446 EM3150 Kinh tế phát triển T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 1 Nhóm 1 72 TC-201
61446 EM3150 Kinh tế phát triển T11 Thứ ba 22/10/13 Kíp 1 Nhóm 2 72 TC-202
61671 EM3220 Luật kinh doanh T10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 63 D5-104
61671 EM3220 Luật kinh doanh T10 Thứ bảy 19/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 63 D5-203
61683 EM4413 Quản lý nhân lực T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 60 TC-201
61683 EM4413 Quản lý nhân lực T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 60 TC-202
61684 EM4413 Quản lý nhân lực T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 54 TC-204
61684 EM4413 Quản lý nhân lực T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 55 TC-205
61448 ET1000 Nhập môn CN ĐTVT T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 66 TC-204
61448 ET1000 Nhập môn CN ĐTVT T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 66 TC-205
61419 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 68 TC-301
61419 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 68 TC-302
61419 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 3 69 TC-304
61420 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 65 TC-305
61420 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 65 TC-401
61420 ET2000 Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngT10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 3 66 TC-402
Page 10
11. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61607 ET2070 Cơ sở truyền tin T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 75 TC-301
61607 ET2070 Cơ sở truyền tin T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 76 TC-302
61608 ET2070 Cơ sở truyền tin T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 75 TC-304
61608 ET2070 Cơ sở truyền tin T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 75 TC-305
61610 ET3220 Điện tử số T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 65 TC-201
61610 ET3220 Điện tử số T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 66 TC-202
61611 ET3220 Điện tử số T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 60 TC-204
61611 ET3220 Điện tử số T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 61 TC-205
61612 ET3220 Điện tử số T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 75 TC-301
61612 ET3220 Điện tử số T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 75 TC-302
62131 ET4020 Xử lý số tín hiệu T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 Nhóm 1 52 TC-201
62131 ET4020 Xử lý số tín hiệu T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 Nhóm 2 52 TC-202
62132 ET4020 Xử lý số tín hiệu T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 Nhóm 1 65 TC-204
62132 ET4020 Xử lý số tín hiệu T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 Nhóm 2 65 TC-205
62352 ET5240 Kỹ thuật vệ tinh T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 Nhóm 1 60 TC-201
62352 ET5240 Kỹ thuật vệ tinh T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 2 Nhóm 2 60 TC-202
61630 IT2130 Tín hiệu và hệ thống T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 55 TC-401
61630 IT2130 Tín hiệu và hệ thống T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 56 TC-402
61450 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 65 TC-501
61450 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 65 TC-502
61450 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 Nhóm 3 70 TC-504
61449 IT3030 Kiến trúc máy tính T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 65 TC-401
61449 IT3030 Kiến trúc máy tính T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 65 TC-402
61449 IT3030 Kiến trúc máy tính T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 4 Nhóm 3 70 TC-404
61624 IT3080 Mạng máy tính T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 70 TC-404
61624 IT3080 Mạng máy tính T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 71 TC-405
61626 IT3090 Cơ sở dữ liệu T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 56 D9-105
61626 IT3090 Cơ sở dữ liệu T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 57 D9-106
61627 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 62 TC-201
61627 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 63 TC-202
61628 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 55 TC-204
61628 IT3100 Lập trình hướng đối tượng T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 55 TC-205
61629 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 Nhóm 1 77 TC-304
61629 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở T11 Thứ hai 21/10/13 Kíp 1 Nhóm 2 80 TC-305
61631 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 53 TC-301
Page 11
12. Mã lớp Mã HP Tên HP
Tuần
thi
Thứ Ngày thi Kíp thi
Nhóm
thi
SL Phòng thi
61631 IT3430 Kỹ thuật điện tử tương tự và số T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 53 TC-302
61647 IT4089 Nhập môn CN Phần mềm T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 76 TC-301
61647 IT4089 Nhập môn CN Phần mềm T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 77 TC-302
62180 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 67 TC-201
62180 IT4240 Quản trị dự án công nghệ thông tin T10 Thứ sáu 18/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 67 TC-202
62174 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 57 TC-301
62174 IT4310 Cơ sở dữ liệu nâng cao T11 Thứ tư 23/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 60 TC-302
62173 IT4361 Hệ cơ sở tri thức T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 3 Nhóm 1 75 TC-301
62173 IT4361 Hệ cơ sở tri thức T11 Thứ sáu 25/10/13 Kíp 3 Nhóm 2 75 TC-302
62168 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm T11 Thứ bảy 26/10/13 Kíp 2 Nhóm 1 67 D5-103
62168 IT4490 Thiết kế và xây dựng phần mềm T11 Thứ bảy 26/10/13 Kíp 2 Nhóm 2 67 D5-104
62169 IT4541 Quản lý dự án phần mềm T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 Nhóm 1 89 D3,5-301
62169 IT4541 Quản lý dự án phần mềm T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 2 Nhóm 2 90 D3,5-401
61396 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 Nhóm 1 70 TC-201
61396 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 Nhóm 2 70 TC-202
61396 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 Nhóm 3 72 TC-204
61397 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 Nhóm 1 69 TC-205
61397 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 Nhóm 2 69 TC-301
61397 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 Nhóm 3 70 TC-302
61398 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 Nhóm 1 69 TC-304
61398 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí T11 Thứ năm 24/10/13 Kíp 1 Nhóm 2 70 TC-305
61400 ME2142 Cơ học kỹ thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 TC 76 TC-404
61401 ME2142 Cơ học kỹ thuật T10 Thứ năm 17/10/13 Kíp 4 TC 77 TC-405
61417 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 60 D3,5-401
61417 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường T10 Thứ ba 15/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 60 D3,5-501
62443 ME4312 Tin học ứng dụng T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 4 Nhóm 1 50 TC-301
62443 ME4312 Tin học ứng dụng T10 Thứ tư 16/10/13 Kíp 4 Nhóm 2 53 TC-302
61407 PH1131 Vật lý đại cương III T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 Nhóm 1 85 D3,5-201
61407 PH1131 Vật lý đại cương III T10 Thứ hai 14/10/13 Kíp 2 Nhóm 2 85 D3,5-301
Page 12