SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH


       DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI MIỄN MÔN THỰC HÀNH TIẾNG HỌC PHẦN 1 (THT1)
                                   KHÓA QH2009.F.1.E - HỌC KỲ 1: NĂM HỌC 2009 - 2010
Ngày Thi: 17-10-2009                                                                                 Địa điểm thi: 204 B2


                                                                                          ĐIỂM THI
STT   MÃ SỐ SV           HỌ VÀ             TÊN   G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP                                                    GHI CHÚ
                                                                             Nghe   Nói   NG-N        Đọc     Viết     Đ-V
 1    09041075   Vũ Trường            An         Nam 11/10/1991        E8    7.6    9.0     8.5        9.1     6.8     8.0
 2    09040040   Phạm Thị Phương      Anh         Nữ      21/01/1991 E21     6.4    8.0     7.4        7.1     7.6     7.4
 3    09040022   Nguyễn Phương        Anh         Nữ      02/05/1991 E20     8.0    9.0     8.7        9.1     6.2     7.7
 4    09041105   Nguyễn Thị           Đào         Nữ      22/10/1991   E3    6.4    7.5     7.1        8.3     7.6     8.0
 5    09040116   Nguyễn Tiến          Đạt        Nam      24/03/1991 E15     8.8    9.0     8.9        9.7     8.8     9.3
 6    09040092   Đào Thị Thuỳ         Dung        Nữ      13/09/1991 E21     5.2    8.0     7.0        8.8     9.2     9.0
 7    09040105   Phạm Thị Mai         Duyên       Nữ      13/05/1990   E3    5.2    7.5     6.7        7.7     7.6     7.7
 8    09041098   Nguyễn Thị           Duyên       Nữ      17/06/1991   E2    5.2    6.0     5.7        6.8     4.4     5.6
 9    09040146   Nguyễn Thị Thu       Hà          Nữ      11/10/1991   E2    7.6    6.0     6.6        7.4     6.4     6.9
 10   09040162   Trần Việt            Hà          Nữ      12/10/1991   E7    0.0    0.0     0.0        0.0     0.0     0.0   vắng
 11   09040167   Lê Hoàng Thu         Hải         Nữ      25/11/1991 E21     0.0    0.0     0.0        6.8     6.8     6.8
 12   09040252   Vũ Thị Thuý          Hồng        Nữ      19/11/1991 E14     0.0    0.0     0.0        5.7     7.2     6.5
 13   09040317   Trương Tiến          Khoa       Nam      15/02/1991 E20     2.8    7.0     5.5        8.8     7.6     8.2
 14   09040334   Lâm Nguyễn Hồng      Liên         1      11/10/1991 E21     5.2    8.0     7.0        7.1     8.0     7.6
 15   09040355   Nguyễn Ngọc          Linh        Nữ      16/06/1991   E9    0.0    6.0     3.9        8.0     8.2     8.1
 16   09041135   Phan Thùy            Linh        Nữ      07/09/1991   E2    6.4    9.0     8.1        8.3     7.2     7.8
 17   09040375   Vũ Phương            Linh        Nữ      04/10/1991   E3    7.6    8.0     7.9        7.7     7.6     7.7
ĐIỂM THI
 STT   MÃ SỐ SV               HỌ VÀ          TÊN   G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP                                               GHI CHÚ
                                                                               Nghe   Nói   NG-N       Đọc   Viết   Đ-V
 18     09040388   Mai Hoàng            Long       Nam      21/10/1991 E19     6.8    9.0     8.2      8.8   9.2    9.0
 19     09041139   Nguyễn Diệu          Ly          Nữ      22/10/1991   E3    4.4    8.0     6.7      7.7   7.4    7.6
 20     09040420   Hoàng Thu            Mây         Nữ      28/04/1991 E22     0.0    0.0     0.0      0.0   0.0    0.0   vắng

 21     09040424   Nguyễn Ngọc          Minh        Nữ      03/10/1991 E19     8.0    8.0     8.0      8.6   8.8    8.7
 22     09040434   Đinh Thị             Nga         Nữ      13/08/1991   E3    5.6    5.0     5.2      7.7   8.0    7.9
 23     09040455   Đào Thị Bích         Ngọc        Nữ      07/02/1991 E21     0.0    0.0     0.0      0.0   0.0    0.0   vắng

 24     09040513   Nguyễn Thị Thu       Oanh        Nữ      16/12/1991 E16     8.4    7.0     7.5      9.1   8.4    8.8
 25     09040536   Trần Thị Việt        Phương      Nữ      19/04/1991 E16     7.6    6.0     6.6      9.1   4.8    7.0
 26     09041231   Nguyễn Mai           Phương      Nữ      29/05/1991 E21     6.4    7.0     6.8      7.1   9.0    8.1
 27     09040537   Trương Hà            Phương      Nữ      03/09/1991 E19     7.6    6.0     6.6      7.7   7.8    7.8
 28     09040607   Vũ Phương            Thảo        Nữ      24/11/1991 E19     7.6    6.0     6.6      9.4   8.0    8.7
 29     09040627   Nguyễn Minh          Thu         Nữ      06/04/1991 E17     9.6    7.0     7.9      9.4   9.4    9.4
 30     09040628   Nguyễn Thị Minh      Thu         Nữ      29/10/1991 E14     4.8    5.0     4.9      8.0   8.0    8.0
 31     09040632   Bùi Long Hà          Thủy        Nữ      30/10/1991 E20     8.0    8.0     8.0      8.8   7.0    7.9
 32     09040647   Vũ Thị Lệ            Thủy        Nữ      01/12/1991   E3    4.8    4.0     4.3      7.7   8.4    8.1
 33     09041050   Phan Thị Mai         Trang       Nữ      24/12/1991 E16     5.2    6.0     5.7      8.8   9.2    9.0
 34     09040733   Đinh Thị Kiều        Trinh       Nữ      18/11/1991 E12     7.2    7.0     7.1      8.3   7.6    8.0
 35     09041187   Vũ Thành             Trung      Nam 20/09/1990 E13          0.0    0.0     0.0      0.0   0.0    0.0   vắng

 36     09040741   Nguyễn               Tùng       Nam      22/09/1991 E15     7.6    6.0     6.6      7.7   5.8    6.8
 37     09041239   Nguyễn Thị Ái        Vân         Nữ      13/09/1991 E21     0.0    0.0     0.0      0.0   0.0    0.0   vắng

Danh sách này có    sinh viên dự thi.
ĐIỂM THI
STT   MÃ SỐ SV   HỌ VÀ   TÊN   G.TÍNH   NGÀY SINH   LỚP                                                GHI CHÚ
                                                          Nghe   Nói   NG-N       Đọc    Viết   Đ-V
 TRƯỞNG BỘ MÔN                                                                    BAN CHỦ NHIỆM KHOA
sau p.tra




sau p.tra
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                      NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
                            NĂM HỌC 2009 - 2010
        TRƯỜN
STT     G       NGÀNH MÃ SỐ SV    HỌ VÀ              TÊN      G.TÍNH NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ


       1 QHF       721 09040001   Đồng Thị Thuý      An        Nữ     09/11/1991   E15

      2 QHF        721 09040056   Vũ Phương          Anh       Nữ     29/11/1991   E15

      3 QHF        721 09040116   Nguyễn Tiến        Đạt       Nam    24/03/1991   E15

      4 QHF        721 09040126   Nguyễn Thị Hương   Giang     Nữ     02/10/1991   E15

      5 QHF        721 09040242   Nguyễn Vương       Hoàng     Nữ     27/05/1991   E15

      6 QHF        721 09040262   Vũ Ngọc            Huy       Nam    25/10/1991   E15

      7 QHF        721 09040282   Thái Thị Thanh     Huyền     Nữ     02/11/1991   E15

      8 QHF        721 09040353   Nguyễn Diệu        Linh      Nữ     05/01/1991   E15

      9 QHF        721 09040383   Cao Thị Bích       Loan      Nữ     28/07/1991   E15

  10 QHF           721 09040411   Phan Thị Tuyết     Mai       Nữ     27/12/1991   E15

      11 QHF       721 09040437   Nguyễn Thị Quỳnh   Nga       Nữ     11/09/1991   E15

  12 QHF           721 09041043   Nguyễn Thuỳ        Nhung     Nữ     12/10/1991   E15

  13 QHF           721 09040528   Nguyễn Thị Ánh     Phương    Nữ     01/11/1991   E15

  14 QHF           721 09040541   Nguyễn Thanh       Phượng    Nữ     03/03/1991   E15

  15 QHF           721 09040586   Vũ Diễm            Thanh     Nữ     10/10/1991   E15

  16 QHF           721 09041070   Nguyễn Thị Minh    Thúy      Nữ     15/06/1991   E15

      17 QHF       721 09040648   Vũ Thị Thanh       Thủy      Nữ     29/06/1991   E15

  18 QHF           721 09040711   Nguyễn Thu         Trang     Nữ     19/03/1991   E15

  19 QHF           721 09040741   Nguyễn             Tùng      Nam    22/09/1991   E15

  20 QHF           721 09040757   Trần Thị Bích      Vân       Nữ     24/03/1990   E15

  21 QHF           721 09040784   Nguyễn Thị Hải     Yến       Nữ     02/10/1991   E15
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                         NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
                               NĂM HỌC 2009 - 2010
           TRƯỜN
STT        G       NGÀNH MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ


       1 QHF          721 09040019   Nguyễn Mai        Anh       Nữ     07/12/1991   E16

      2 QHF           721 09040071   Trần Thị Minh     Châu      Nữ     28/01/1991   E16

      3 QHF           721 09040088   Nguyễn Thuý       Diệu      Nữ     17/02/1991   E16

      4 QHF           721 09041029   Nguyễn Thị Linh   Giang     Nữ     27/08/1991   E16

      5 QHF           721 09040294   Đinh Thị          Hương     Nữ     21/12/1991   E16

      6 QHF           721 09040267   Kiều Thị Thu      Huyền     Nữ     12/01/1991   E16

      7 QHF           721 09040322   Nông Hương        Lan       Nữ     08/07/1991   E16

      8 QHF           721 09040362   Nguyễn Thuỳ       Linh      Nữ     07/12/1991   E16

      9 QHF           721 09040397   Nguyễn Thị Hải    Ly        Nữ     18/08/1991   E16

  10 QHF              721 09040416   Trần Thị          Mai       Nữ     26/12/1991   E16

      11 QHF          721 09040464   Nguyễn Thị Bảo    Ngọc      Nữ     31/07/1991   E16

  12 QHF              721 09040513   Nguyễn Thị Thu    Oanh      Nữ     16/12/1991   E16

  13 QHF              721 09040536   Trần Thị Việt     Phương    Nữ     19/04/1991   E16

  14 QHF              721 09040555   Vũ Thị            Quyết     Nữ     17/08/1991   E16

  15 QHF              721 09040595   Lê Thu            Thảo      Nữ     28/06/1991   E16

  16 QHF              721 09040637   Lý Thị Bích       Thủy      Nữ     11/03/1991   E16

      17              721 09040674   Đoàn Đức          Tiến      Nam    14/12/1991   E16

  18 QHF              721 09041050   Phan Thị Mai      Trang     Nữ     24/12/1991   E16

  19 QHF              721 09040739   Quách Lê Ánh      Tuyết     Nữ     10/02/1991   E16

  20 QHF              721 09040759   Vũ Hồng           Vân       Nữ     13/09/1991   E16
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                         NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
                               NĂM HỌC 2009 - 2010
           TRƯỜN
STT        G       NGÀNH MÃ SỐ SV    HỌ VÀ              TÊN      G.TÍNH NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ

       1 QHF          721 09040044   Phạm Thuỳ          Anh       Nữ     24/07/1991   E17

      2 QHF           721 09040072   Ân Thị Huyền       Chi       Nữ     23/08/1991   E17

      3 QHF           721 09040098   Trần Thị Phương    Dung      Nữ     30/12/1991   E17

      4 QHF           721 09040139   Lê Phi Hồng        Hà        Nữ     26/05/1991   E17

      5 QHF           721 09040307   Trần Thanh         Hương     Nữ     11/09/1991   E17

      6 QHF           721 09040269   Lương Ngọc         Huyền     Nữ     22/12/1991   E17

      7               721 09041036   Đặng Thị           Linh      Nữ     20/10/1990   E17

      8 QHF           721 09040364   Nguyễn Thùy        Linh      Nữ     22/09/1991   E17

      9 QHF           721 09040405   Nguyễn Ngọc        Mai       Nữ     24/02/1991   E17

  10 QHF              721 09040440   Nguyễn Thị         Nga       Nữ     11/07/1991   E17

      11 QHF          721 09040468   Trần Thị Minh      Ngọc      Nữ     06/11/1991   E17

  12 QHF              721 09040524   Đỗ Thị Mai         Phương    Nữ     21/12/1991   E17

  13 QHF              721 09040538   Vũ Thị Minh        Phương    Nữ     24/05/1991   E17

  14 QHF              721 09040573   Nguyễn Thị Thanh   Tâm       Nữ     02/02/1991   E17

  15 QHF              721 09041048   Dương Thị          Thuỷ      Nữ     16/04/1991   E17

  16 QHF              721 09040663   Phạm Thị Thu       Thủy      Nữ     13/09/1991   E17

      17              721 09040686   Đoàn Hà            Trang     Nữ     16/06/1991   E17

  18 QHF              721 09040742   Phạm Anh           Tú        Nữ     13/07/1991   E17

  19 QHF              721 09040750   Ngô Thị Thuỳ       Vân       Nữ     25/09/1991   E17

  20 QHF              721 09040772   Bùi Thị            Xuyến     Nữ     20/02/1991   E17

  21 QHF              721 09040627   Nguyễn Minh        Thu       Nữ     06/04/1991   E17
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                      NGÀNH TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KINH DOANH
                            NĂM HỌC 2009 - 2010
        TRƯỜN
STT     G       NGÀNH MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ


       1 QHF       722 09040039   Phạm Thị Ngọc     Anh       Nữ     28/11/1991   E18

      2 QHF        722 09040062   Trần Thị Ngọc     Ánh       Nữ     05/10/1991   E18

      3 QHF        722 09040159   Phùng Hải         Hà        Nữ     20/04/1991   E18

      4 QHF        722 09040208   Lương Thu         Hiền      Nữ     29/04/1991   E18

      5 QHF        722 09041033   Phạm Thị          Hoài      Nữ     02/05/1991   E18

      6 QHF        722 09040245   Hà Thanh          Hồng      Nữ     02/07/1991   E18

      7 QHF        722 09040302   Nguyễn Thị        Hương     Nữ     24/12/1991   E18

      8 QHF        722 09040287   Vũ Thu            Huyền     Nữ     04/02/1991   E18

      9 QHF        722 09040361   Nguyễn Thị Thùy   Linh      Nữ     30/04/1990   E18

  10 QHF           722 09040413   Phạm Thị          Mai       Nữ     18/05/1991   E18

      11 QHF       722 09041041   Lê Thị Trà        My        Nữ     24/07/1991   E18

  12 QHF           722 09040456   Đào Thị Bích      Ngọc      Nữ     18/09/1991   E18

  13 QHF           722 09040527   Nguyễn Mai        Phương    Nữ     09/05/1991   E18

  14 QHF           722 09041046   Lê Bùi Minh       Tâm       Nữ     10/12/1991   E18

  15 QHF           722 09040607   Vũ Phương         Thảo      Nữ     24/11/1991   E18

  16 QHF           722 09041047   Nguyễn Thị Hồng   Thuận     Nữ     30/10/1991   E18

      17 QHF       722 09040657   Trần Thị          Thúy      Nữ     13/04/1991   E18

  18 QHF           722 09040723   Vũ Thị Minh       Trang     Nữ     01/01/1991   E18

  19 QHF           722 09040747   Dương Thu         Vân       Nữ     14/08/1991   E18
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                      NGÀNH TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KINH DOANH
                            NĂM HỌC 2009 - 2010
        TRƯỜN
STT     G       NGÀNH MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ


       1 QHF       722 09041027   Hoàng Thị Kim     Chi       Nữ     09/12/1991   E19

      2 QHF        722 09040192   Nguyễn Thu        Hằng      Nữ     06/03/1991   E19

      3 QHF        722 09040223   Nguyễn Thị        Hoa       Nữ     16/08/1990   E19

      4 QHF        722 09040240   Đinh Quốc Thái    Hoàng     Nam    18/01/1991   E19

      5 QHF        722 09040247   Lê Thị            Hồng      Nữ     15/07/1991   E19

      6 QHF        722 09040280   Phạm Thị Thu      Huyền     Nữ     11/12/1991   E19

      7 QHF        722 09040326   Đỗ Thị Thanh      Lê        Nữ     15/02/1991   E19

      8 QHF        722 09040388   Mai Hoàng         Long      Nam    21/10/1991   E19

      9 QHF        722 09040424   Nguyễn Ngọc       Minh      Nữ     03/10/1991   E19

  10 QHF           722 09040446   Phạm Thị Phương   Ngân      Nữ     05/11/1991   E19

      11 QHF       722 09040491   Nguyễn Thị Cẩm    Nhung     Nữ     03/05/1991   E19

  12 QHF           722 09040537   Trương Hà         Phương    Nữ     03/09/1991   E19

  13 QHF           722 09040579   Lê Thị            Thanh     Nữ     20/07/1991   E19

  14 QHF           722 09040649   Đinh Thị          Thúy      Nữ     23/06/1991   E19

  15 QHF           722 09040737   Lê Thị            Tuyền     Nữ     23/06/1991   E19

  16 QHF           722 09040778   Lê Thị Hoàng      Yến       Nữ     16/02/1991   E19

      17 QHF       722 09040771   Vũ Thị            Xuân      Nữ     10/07/1991   E19
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                      NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI
                                  NĂM HỌC 2009 - 2010
        TRƯỜN
STT     G       NGÀNH MÃ SỐ SV    HỌ VÀ            TÊN      G.TÍNH NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ


       1 QHF       723 09040022   Nguyễn Phương    Anh       Nữ     02/05/1991   E20

      2 QHF        723 09040059   Đỗ Thị Ngọc      Ánh       Nữ     26/11/1991   E20

      3 QHF        723 09040084   Hoàng Thị        Diệp      Nữ     24/04/1990   E20

      4 QHF        723 09040118   Tạ Văn           Đởn       Nam    23/09/1991   E20

      5 QHF        723 09040109   Đào Thị Thuỳ     Dương     Nữ     28/02/1991   E20

      6 QHF        723 09041030   Trần Thị         Hậu       Nữ     09/02/1991   E20

      7 QHF        723 09041031   Nguyễn Thị Thu   Hiền      Nữ     01/06/1991   E20

      8 QHF        723 09040288   Phạm Huy         Hưng      Nam    17/11/1990   E20

      9 QHF        723 09040317   Trương Tiến      Khoa      Nam    15/02/1991   E20

  10 QHF           723 09040340   Nguyễn Thị       Liên      Nữ     08/09/1991   E20

      11 QHF       723 09041037   Đồng Thị Mỹ      Linh      Nữ     05/09/1991   E20

  12 QHF           723 09041039   Võ Thuỳ          Linh      Nữ     18/12/1991   E20

  13 QHF           723 09041040   Bùi Nguyễn Trà   My        Nữ     31/01/1991   E20

  14 QHF           723 09040433   Trần Xuân        Nam       Nam    04/02/1991   E20

  15 QHF           723 09040484   Phạm Thị         Nhàn      Nữ     23/08/1991   E20

  16 QHF           723 09040521   Đặng Hà          Phương    Nữ     22/10/1991   E20

      17 QHF       723 09040540   Lã Thị Bích      Phượng    Nữ     24/10/1991   E20

  18 QHF           723 09040577   Bùi Việt Nhật    Thanh     Nữ     06/09/1991   E20

  19 QHF           723 09040632   Bùi Long Hà      Thủy      Nữ     30/10/1991   E20

  20 QHF           723 09040728   Đặng Ngọc        Trâm      Nữ     30/12/1991   E20

                                                                                       chuyển ngành
  21 QHF           723 09040679   Bùi Thu          Trang     Nữ     28/09/1991   E20   722->723


  22 QHF           723 09040718   Phạm Thu         Trang     Nữ     09/10/1991   E20

  23 QHF           723 09040774   Đoàn Thị Hải     Yến       Nữ     28/09/1991   E20
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                         NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI
                                     NĂM HỌC 2009 - 2010
           TRƯỜN
STT        G       NGÀNH MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ

                                                                                           chuyển ngành
       1 QHF          723 09040049   Trần Thị Ngọc     Anh       Nữ     09/08/1991   E21   722->723


      2 QHF           723 09040040   Phạm Thị Phương   Anh       Nữ     21/01/1991   E21

      3 QHF           723 09040064   Hoàng Thị         Bích      Nữ     01/12/1991   E21

      4 QHF           723 09040090   Đỗ Thị            Dịu       Nữ     05/09/1991   E21

      5 QHF           723 09040092   Đào Thị Thuỳ      Dung      Nữ     13/09/1991   E21

      6 QHF           723 09040167   Lê Hoàng Thu      Hải       Nữ     25/11/1991   E21

      7 QHF           723 09040209   Ngô Thị           Hiền      Nữ     11/08/1991   E21

      8 QHF           723 09040221   Nguyễn Hồng       Hoa       Nữ     25/11/1991   E21

      9 QHF           723 09040293   Đặng Thị Thu      Hương     Nữ     14/02/1991   E21

  10 QHF              723 09040334   Lâm Nguyễn Hồng   Liên      Nữ     11/10/1991   E21

      11 QHF          723 09040346   Bùi Thị Kiều      Linh      Nữ     13/07/1991   E21

  12 QHF              723 09041038   Nguyễn Thị Thuỳ   Linh      Nữ     20/04/1991   E21

  13 QHF              723 09040380   Vũ Thuỳ           Linh      Nữ     22/10/1990   E21

  14 QHF              723 09040432   Nguyễn Ngọc       Nam       Nam    12/03/1991   E21

  15 QHF              723 09040455   Đào Thị Bích      Ngọc      Nữ     07/02/1991   E21

  16 QHF              723 09040492   Nguyễn Thị Hồng   Nhung     Nữ     08/09/1991   E21

      17              723 09041231   Nguyễn Mai        Phương    Nữ     29/05/1991   E21

  18 QHF              723 09040554   Vũ Thị Hồng       Quyên     Nữ     01/04/1991   E21

  19 QHF              723 09040597   Nguyễn Hương      Thảo      Nữ     27/11/1991   E21

  20 QHF              723 09040635   Giang Thu         Thủy      Nữ     12/04/1991   E21

  21 QHF              723 09040685   Đặng Thị Thu      Trang     Nữ     22/08/1991   E21

  22                  723 09041239   Nguyễn Thị Ái     Vân       Nữ     13/09/1991   E21

  23 QHF              723 09040783   Nguyễn Thị Bảo    Yến       Nữ     05/12/1991   E21
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                      NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI
                                  NĂM HỌC 2009 - 2010
        TRƯỜN
STT     G       NGÀNH MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ


       1 QHF       723 09040043   Phạm Thị Vân      Anh       Nữ     17/05/1991   E22

      2 QHF        723 09041028   Nguyễn Thị Bích   Đào       Nữ     29/11/1991   E22

      3 QHF        723 09040091   Tiêu Thị          Dịu       Nữ     03/12/1991   E22

      4 QHF        723 09040095   Lê Thị            Dung      Nữ     13/06/1991   E22

      5 QHF        723 09040180   Vũ Thị            Hạnh      Nữ     05/09/1990   E22

      6 QHF        723 09040211   Nguyễn Thị        Hiền      Nữ     02/02/1991   E22

      7 QHF        723 09041032   Hoàng Thị         Hoài      Nữ     26/12/1991   E22

      8 QHF        723 09040274   Nguyễn Thanh      Huyền     Nữ     04/11/1990   E22

      9 QHF        723 09040338   Lương Thị         Liên      Nữ     12/07/1990   E22

  10 QHF           723 09040348   Doãn Phương       Linh      Nữ     11/06/1991   E22

      11 QHF       723 09040370   Phạm Thuỳ         Linh      Nữ     04/11/1990   E22

  12 QHF           723 09040420   Hoàng Thu         Mây       Nữ     28/04/1991   E22

  13               723 09041230   Trần Vân          Lam       Nữ     29/09/1991   E22

  14 QHF           723 09040469   Trần Thị          Ngọc      Nữ     08/10/1990   E22

  15 QHF           723 09041045   Hoàng Thị Kiều    Oanh      Nữ     13/10/1991   E22

  16 QHF           723 09040531   Nguyễn Thu        Phương    Nữ     02/04/1991   E22

      17 QHF       723 09040559   Phạm Thị          Quỳnh     Nữ     25/02/1991   E22

  18 QHF           723 09040653   Nguyễn Thị Minh   Thúy      Nữ     10/06/1991   E22

  19 QHF           723 09040640   Nguyễn Thị Thu    Thủy      Nữ     28/05/1991   E22

  20 QHF           723 09040708   Nguyễn Thị        Trang     Nữ     28/09/1991   E22

  21 QHF           723 09040758   Trần Thị Hồng     Vân       Nữ     18/06/1991   E22

  22 QHF           723 09040790   Trần Bảo          Yến       Nữ     18/12/1991   E22
sau p.tra




sau p.tra
sau p.tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH


                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                         NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH
                               NĂM HỌC 2009 - 2010

STT       TRƯỜNG   NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ                TÊN     G.TÍNH   NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF           701 08045029   Nguyễn lan        Anh      Nữ       18/05/1990   E23   ngành 2 - Đức

      2 QHF           701 09040012   Lại Thị Lan       Anh      Nữ       23/07/1991   E23

      3 QHF           701 09040054   Trịnh Lan         Anh      Nữ       21/09/1990   E23

      4 QHF           701 08041424   Đinh Thị Hồng     Duyên    Nữ       26/10/1990   E23   F.1.J ngành 2

      5 QHF           701 09040131   Vũ Linh           Giang    Nữ       02/01/1991   E23

      6 QHF           701 09040186   Lê Thị Thu        Hằng     Nữ       16/08/1991   E23

      7 QHF           701 09040174   Đỗ Thị            Hạnh     Nữ       16/01/1991   E23

      8 QHF           701 09040205   Hoàng Thị Thu     Hiền     Nữ       19/07/1991   E23

      9                  07044057    Phạm Thị Thanh    Hoa      Nữ       09/04/1989   E23   Ngành 2 - TQ

  10 QHF              701 09040310   Nguyễn Thị Bích   Hường    Nữ       12/08/1992   E23

  11                     07045038    Mai Vân           Khanh    Nữ       13/12/1989   E23   Ngành 2 - TQ

  12                     08041301    Vũ Thị Mai        Loan     Nữ       02/02/1989   E23   Ngành 2 - Pháp

  13 QHF              701 09040393   Lại Lê            Lương    Nam      28/08/1988   E23

  14 QHF              701 09040445   Nguyễn Thị Thuỳ   Ngân     Nữ       12/05/1991   E23

  15 QHF                 07042013    Hoàng Thị Thùy    Ninh     Nữ       05/09/1989   E23   Ngành 2 - Nga

  16 QHF              701 09040558   Nguyễn Thị        Quỳnh    Nữ       23/07/1991   E23

  17 QHF              701 09040574   Phạm Thị          Tâm      Nữ       28/05/1991   E23

  18 QHF              701 09040588   Bùi Thị Phương    Thảo     Nữ       21/12/1990   E23

  19 QHF              701 09040617   Phạm Trần Khánh   Thịnh    Nữ       04/05/1991   E23

 20                      07045048    Bùi Thị Diệu      Thu      Nữ       18/04/1989   E23   Ngành 2 - Đức

  21 QHF              701 09040644   Trương Thanh      Thủy     Nữ       27/01/1991   E23

 22                      07044192    Nguyễn Thị Thuỳ   Trang    Nữ       08/11/1989   E23   Ngành 2 - TQ

Danh sách gồm         sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH


                     DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                     NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH
                           NĂM HỌC 2009 - 2010

STT   TRƯỜNG   NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ              TÊN     G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

 23 QHF           701 09040744 Nguyễn   Thị Hoàng Uyên    Nữ      19/06/1991   E23




Danh sách gồm     sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH


                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                         NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH
                               NĂM HỌC 2009 - 2010

STT    TRƯỜNG   NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ                TÊN     G.TÍNH   NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF        701 08045001   Phạm Thị Hải      Anh      Nữ       01/12/2009   E24   ngành 2-Đức

      2 QHF        701 09040089   Bùi Hoàng         Dinh     Nữ       16/12/1991   E24

      3 QHF        701 09040183   Hoàng Thị Lệ      Hằng     Nữ       03/05/1991   E24

      4 QHF        701 09040196   Triệu Thu         Hằng     Nữ       08/06/1991   E24

      5 QHF        701 09040173   Đỗ Thị Hồng       Hạnh     Nữ       11/03/1991   E24

      6 QHF        701 09040290   Dương Thị Thu     Hương    Nữ       03/10/1991   E24

      7 QHF        701 09040277   Nguyễn Thị        Huyền    Nữ       02/09/1991   E24

      8 QHF        701 09040354   Nguyễn Lê         Linh     Nữ       06/06/1991   E24

      9 QHF        701 08045035   Trương Ngọc       Linh     Nữ       22/09/1990   E24   ngành 2-Đức

  10 QHF           701 09040389   Phùng Vũ Châu     Long     Nữ       15/09/1991   E24

  11 QHF           701 09040429   Nguyễn Huyền      My       Nữ       04/11/1991   E24

  12 QHF           701 09040462   Nguyễn Ánh        Ngọc     Nữ       30/04/1991   E24

  13 QHF           701            Phạm Thị          Ngọc     Nữ       02/05/1989   E24   ngành 2-TQ

  14 QHF           701 08045010   Kiều Mai Ly       Ngọc     Nữ       04/07/1990   E24   ngành 2-Đức

  15 QHF           701 09040486   Đào Thị Hồng      Nhung    Nữ       19/08/1991   E24

  16 QHF           701 08041317   Khổng Thị Kim     Oanh     Nữ       27/11/1990   E24   ngành 2-Nhật

  17 QHF           701 09040565   Nguyễn Thị        Sim      Nữ       07/06/1991   E24

  18 QHF           701 09040587   Vũ Thị Phương     Thanh    Nữ       16/02/1991   E24

  19 QHF           701 09040606   Trần Thị Phương   Thảo     Nữ       01/03/1991   E24

 20 QHF            701 09040638   Lý Thị            Thủy     Nữ       27/05/1991   E24


Danh sách gồm      sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH


                      DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                      NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH
                            NĂM HỌC 2009 - 2010

STT    TRƯỜNG   NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ               TÊN     G.TÍNH   NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ

  21 QHF           701 08041324   Nguyễn Thị       Vân      Nữ       05/08/1990   E24   ngành 2-Nhật

      1 QHF        701 09040045   Phùng Thị Hồng   Anh      Nữ       09/11/1991   E25

      2 QHF        701 09040013   Lê Hoàng Hải     Anh      Nữ       30/04/1991   E25

      3 QHF        701 09040017   Lê Thị Lan       Anh      Nữ       27/10/1991   E25

      4 QHF        701 09040018   Lý Tú            Anh      Nữ       19/09/1991   E25

      5 QHF        701 09040048   Trần Thị Huyền   Anh      Nữ       12/05/1991   E25

      6 QHF        701 09040073   Nguyễn Kim       Chi      Nữ       05/08/1991   E25

      7 QHF        701 09040078   Nguyễn Hoàng     Cúc      Nữ       04/04/1991   E25

      8 QHF        701 09040195   Trần Ngọc        Hằng     Nữ       26/01/1991   E25

      9 QHF        701 09040198   Vương Thu        Hằng     Nữ       06/08/1991   E25

  10 QHF           701 09040229   Bùi Thị          Hòa      Nữ       02/11/1991   E25

  11 QHF           701 09040235   Vũ Thị Thanh     Hòa      Nữ       25/09/1991   E25

  12 QHF           701 09040236   Đỗ Thu           Hoài     Nữ       27/09/1991   E25

  13 QHF           701 09040272   Nguyễn Ngọc      Huyền    Nữ       07/04/1991   E25

  14 QHF           701 09040273   Nguyễn Ngọc      Huyền    Nữ       23/01/1992   E25

  15 QHF           701 09040344   Vũ Thị Kim       Liên     Nữ       02/04/1991   E25

  16 QHF           701 09040350   Hoàng Thị Mỹ     Linh     Nữ       28/02/1991   E25

  17 QHF           701 09040379   Vũ Thị Thuỳ      Linh     Nữ       31/08/1991   E25

  18 QHF           701 09040425   Trần Thị         Minh     Nữ       06/09/1991   E25

  19 QHF           701 09040474   Vũ Thị Mai       Ngọc     Nữ       04/04/1991   E25

 20 QHF            701 09041044   Bùi Thị          Như      Nữ       06/12/1991   E25

  21 QHF           701 09040545   Quách Trung      Quang    Nam      24/10/1991   E25

 22 QHF            701 09040572   Nguyễn Thanh     Tâm      Nữ       10/11/1991   E25

 23 QHF            701 09040576   Phùng Ngọc       Tân      Nam      28/11/1991   E25

Danh sách gồm      sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH


                     DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                     NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH
                           NĂM HỌC 2009 - 2010

STT   TRƯỜNG   NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ           TÊN    G.TÍNH   NGÀY SINH     LỚP   GHI CHÚ

 24 QHF           701 09040735   Nguyễn Duy   Tuấn    Nam      25/06/1991   E25

 25 QHF           701 09040788   Phí Hải      Yến     Nữ       29/09/1991   E25




Danh sách gồm     sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09040036 Nguyễn Vũ Hồng        Anh       Nữ      12/2/1991    E1
  2 QHF          711     09040061 Ngô Kim               Ánh       Nữ      1/26/1991    E1
  3 QHF          711     09040125 Nguyễn Cát Tiểu       Giang     Nữ      12/9/1991    E1
  4 QHF          711     09040166 Cao Thị               Hải       Nữ      11/30/1991   E1
  5 QHF          711     09040230 Nguyễn Thị            Hòa       Nữ      1/10/1991    E1
  6 QHF          711     09040241 Nguyễn Huy            Hoàng    Nam       8/8/1991    E1
  7 QHF          711     09040320 Lưu Ngọc              Lan       Nữ       7/4/1991    E1
  8 QHF          711     09040351 Hoàng Vi              Linh      Nữ      1/17/1991    E1
  9 QHF          711     09040365 Nguyễn Trần Hà        Linh      Nữ      9/12/1991    E1
 10 QHF          711     09041137 Đỗ Nguyễn Thị Thanh Lương       Nữ      10/23/1991   E1
 11 QHF          711     09040400 Bùi Hạnh              Mai       Nữ       8/9/1991    E1
 12 QHF          711     09041141 Nguyễn Thanh          Mai       Nữ      11/26/1991   E1
 13 QHF          711     09040415 Trần Thị Ngọc         Mai       Nữ      2/12/1991    E1
 14 QHF          711     09040490 Nguyễn Phương         Nhung     Nữ      10/27/1991   E1
 15 QHF          711     09040523 Đỗ Hà                 Phương    Nữ      8/27/1991    E1
 16 QHF          711     09040546 Ngô Hồng              Quân     Nam      10/5/1991    E1
 17 QHF          711     09040552 Nguyễn Thị            Quyên     Nữ      12/20/1991   E1
 18 QHF          711     09040569 Hà Minh               Tâm       Nữ       5/3/1991    E1
 19 QHF          711     09040571 Nguyễn Giáng          Tâm       Nữ      12/25/1991   E1
20 QHF           711     09040598 Nguyễn Thị Ngọc       Thảo      Nữ       4/9/1991    E1
 21 QHF          711     09040601 Nguyễn Thị Phương     Thảo      Nữ      4/28/1991    E1
22 QHF           711     09040729 Nguyễn Bảo            Trâm      Nữ      12/11/1991   E1
23 QHF           711     09040701 Nguyễn Thị Minh       Trang     Nữ      9/13/1989    E1
24 QHF           711     09040717 Phạm Ngọc             Trang     Nữ       7/3/1991    E1
25 QHF           711     09040734 Trần Quốc             Trung    Nam      7/15/1991    E1
      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09040004 Đào Thị Quỳnh         Anh       Nữ      7/22/1991    E10
  2 QHF          711     09040037 Phạm Lan              Anh       Nữ       8/2/1991    E10
  3 QHF          711     09041089 Lê Thị Thanh          Cầm       Nữ      1/21/1991    E10
  4 QHF          711     09040108 Bùi Thị Thuỳ          Dương     Nữ      11/24/1991   E10
  5 QHF          711     09040149 Nguyễn Thị            Hà        Nữ       8/6/1991    E10
  6 QHF          711     09041112 Đặng Thu              Hằng      Nữ      8/29/1991    E10
  7 QHF          711     09040170 Trần Thị              Hảo       Nữ      12/17/1991   E10
  8 QHF          711     09040225 Trần Bảo              Hoa       Nữ      8/24/1991    E10
  9 QHF          711     09040246 Hoàng Thị             Hồng      Nữ       9/5/1991    E10
 10 QHF          711     09041127 Lã Thị                Hương     Nữ      1/20/1990    E10
 11 QHF          711     09040265 Đỗ Thanh              Huyền     Nữ      12/21/1991   E10
 12 QHF          711     09040325 Phạm Thị              Lành      Nữ       2/2/1991    E10
 13 QHF          711     09040357 Nguyễn Phương         Linh      Nữ      12/26/1991   E10
 14 QHF          711     09040390 Trần Thị              Lợi       Nữ      2/27/1991    E10
 15 QHF          711     09040423 Nguyễn Bình           Minh      Nữ      11/17/1991   E10
 16 QHF          711     09040442 Phan Thu              Nga       Nữ      7/30/1991    E10
 17 QHF          711     09041153 Quàng Thị Bích        Ngọc      Nữ      2/17/1991    E10
 18 QHF          711     09040496 Nguyễn Thị            Nhung     Nữ      3/13/1991    E10
 19 QHF          711     09040520 Bùi Lan               Phương    Nữ      4/19/1991    E10
20 QHF           711     09041163 Nguyễn Thị            Quyên     Nữ      10/23/1991   E10
 21 QHF          711     09040585 Trần Phương           Thanh     Nữ      3/30/1991    E10
22 QHF           711     09041174 Hoàng Thị             Thông     Nữ       8/5/1990    E10
23 QHF           711     09040651 Hoàng Thị             Thúy      Nữ       8/5/1991    E10
24 QHF           711     09040661 Nguyễn Thị            Thủy      Nữ       2/2/1990    E10
25 QHF           711     09040684 Đặng Thị Huyền        Trang     Nữ      10/24/1990   E10
26 QHF           711     09040724 Vũ Thị Thu            Trang     Nữ      9/14/1991    E10
27 QHF           711     09040764 Đoàn Lan              Vy        Nữ      11/22/1991   E10
28 QHF           711     09040133 Nguyễn Thị            Giảng     Nữ      9/15/1991    E10

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09040007 Đỗ Việt               Anh      Nam       5/4/1991    E11
  2 QHF          711     09040038 Phạm Ngọc             Anh       Nữ       7/9/1991    E11
  3 QHF          711     09040066 Đinh Thị              Cầu       Nữ      8/24/1990    E11
  4 QHF          711     09041103 Trần Thùy             Dương     Nữ      11/3/1991    E11
  5 QHF          711     09040150 Nguyễn Thị            Hà        Nữ      4/11/1989    E11
  6 QHF          711     09041111 Đào Thị Thu           Hằng      Nữ      3/21/1991    E11
  7 QHF          711     09040200 Nguyễn Thị            Hậu       Nữ      12/27/1991   E11
  8 QHF          711     09040226 Trần Thị              Hoa       Nữ      4/15/1991    E11
  9 QHF          711     09040248 Nguyễn Thị            Hồng      Nữ      2/28/1991    E11
 10 QHF          711     09040299 Nguyễn Thị Thu        Hương     Nữ       1/6/1991    E11
 11 QHF          711     09040275 Nguyễn Thị Thu        Huyền     Nữ       5/9/1991    E11
 12 QHF          711     09040329 Lê Thị Quỳnh          Lê        Nữ       1/1/1991    E11
 13 QHF          711     09040358 Nguyễn Thị Khánh      Linh      Nữ      10/27/1991   E11
 14 QHF          711     09040391 Đỗ Thị                Luân      Nữ      4/26/1991    E11
 15 QHF          711     09041142 Nguyễn Thị            Minh      Nữ      10/16/1991   E11
 16 QHF          711     09041149 Nguyễn Thúy           Ngân      Nữ      11/28/1991   E11
 17 QHF          711     09040470 Trần Thị              Ngọc      Nữ      10/26/1991   E11
 18 QHF          711     09040498 Nguyễn Thị            Nhung     Nữ      9/23/1991    E11
 19 QHF          711     09040494 Nguyễn Thị Hồng       Nhung     Nữ      12/14/1991   E11
20 QHF           711     09041159 Cao Thị               Phương    Nữ      11/15/1991   E11
 21 QHF          711     09040556 Lê Thị                Quỳnh     Nữ      4/16/1991    E11
22 QHF           711     09041170 Vũ                    Thanh     Nữ       1/6/1991    E11
23 QHF           711     09040624 Đỗ Thị Minh           Thu       Nữ      6/22/1990    E11
24 QHF           711     09040654 Nguyễn Thị            Thúy      Nữ       5/2/1991    E11
25 QHF           711     09040662 Nguyễn Thị            Thủy      Nữ       2/2/1990    E11
26 QHF           711     09040687 Đỗ Thu                Trang     Nữ      5/13/1991    E11
27 QHF           711     09040725 Vũ Thị Thu            Trang     Nữ      12/28/1991   E11
28 QHF           711     09040766 Hoàng Thị             Xuân      Nữ      10/5/1991    E11

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09040009 Hoàng Tuấn            Anh      Nam      12/1/1991    E12
  2 QHF          711     09040042 Phạm Thị Vân          Anh       Nữ      10/15/1991   E12
  3 QHF          711     09041026 Đào Thị Thuỳ          Chi       Nữ      4/22/1991    E12
  4 QHF          711     09041104 Vũ Thuỳ               Dương     Nữ      6/14/1991    E12
  5 QHF          711     09040151 Nguyễn Thị            Hà        Nữ      9/23/1991    E12
  6 QHF          711     09040187 Lê Thị                Hằng      Nữ      2/27/1991    E12
  7 QHF          711     09040201 Vũ Thị                Hiên      Nữ       1/1/1991    E12
  8 QHF          711     09041118 Đào Thị               Hòa       Nữ      11/20/1991   E12
  9 QHF          711     09040249 Phí Thị               Hồng      Nữ      11/20/1991   E12
 10 QHF          711     09040304 Phạm Thị Lan          Hương     Nữ      8/11/1991    E12
 11 QHF          711     09041123 Nguyễn Thị Thu        Huyền     Nữ       1/4/1991    E12
 12 QHF          711     09040330 Nguyễn Mai            Lê        Nữ      2/17/1991    E12
 13 QHF          711     09040359 Nguyễn Thị Kiều       Linh      Nữ      4/11/1991    E12
 14 QHF          711     09040392 Vũ Hà Thành           Luân     Nam      7/10/1991    E12
 15 QHF          711     09040426 Vũ Thị                Mơ        Nữ      12/27/1991   E12
 16 QHF          711     09040447 Phạm Thị              Ngân      Nữ      8/14/1991    E12
 17 QHF          711     09040472 Trịnh Tuấn            Ngọc      Nữ       8/8/1990    E12
 18 QHF          711     09040493 Nguyễn Thị Hồng       Nhung     Nữ      11/10/1991   E12
 19 QHF          711     09040522 Đặng Thu              Phương    Nữ       3/9/1991    E12
20 QHF           711     09040557 Nguyễn Như            Quỳnh     Nữ      9/17/1991    E12
 21 QHF          711     09041232 Kim Thị Thu           Thảo      Nữ      8/10/1991    E12
22 QHF           711     09040626 Lê Thị Hoài           Thu       Nữ      12/19/1990   E12
23 QHF           711     09040655 Nguyễn Thị            Thúy      Nữ      6/16/1990    E12
24 QHF           711     09041181 Nguyễn Thị            Thủy      Nữ      12/16/1991   E12
25 QHF           711     09040690 Hoàng Thị Minh        Trang     Nữ      7/22/1991    E12
26 QHF           711     09040733 Đinh Thị Kiều         Trinh     Nữ      11/18/1991   E12
27 QHF           711     09040767 Nguyễn Thị            Xuân      Nữ      4/12/1992    E12


      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP      GHI CHÚ

      1 QHF      711     09040014 Lê Hoàng              Anh      Nam      6/10/1991    E13
  2 QHF          711     09041083 Tống Ngọc             Anh       Nữ      7/14/1991    E13
  3 QHF          711     09040075 Phạm Thị Phương       Chi       Nữ      8/10/1991    E13
  4 QHF          711     09040103 Bùi Thị               Duyên     Nữ      11/4/1991    E13
  5 QHF          711     09040153 Nguyễn Thị            Hà        Nữ      12/29/1990   E13
  6 QHF          711     09041113 Nguyễn Thị            Hằng      Nữ       5/5/1990    E13
  7 QHF          711     09040203 Đặng Thảo             Hiền      Nữ      12/15/1991   E13
  8 QHF          711     09040250 Trần Thị              Hồng      Nữ      10/21/1991   E13
  9 QHF          711     09040305 Quách Thu             Hương     Nữ      3/25/1991    E13
 10 QHF          711     09040276 Nguyễn Thị Xuân       Huyền     Nữ       8/4/1989    E13
 11 QHF          711     09040331 Trần Thị              Lệ        Nữ      5/30/1991    E13
 12 QHF          711     09040363 Nguyễn Thuỳ           Linh      Nữ      11/23/1991   E13
 13 QHF          711     09041138 Tống Thị Thanh        Lương     Nữ      4/17/1991    E13
 14 QHF          711     09041143 Lưu Thị               Mùi       Nữ      10/16/1991   E13
 15 QHF          711     09040448 Phùng Thúy            Ngân      Nữ       5/2/1990    E13
 16 QHF          711     09040476 Phùng Thị             Nguyên    Nữ      12/4/1991    E13
 17 QHF          711     09040495 Nguyễn Thị Phương     Nhung     Nữ       8/7/1991    E13
 18 QHF          711     09040529 Nguyễn Thị            Phương    Nữ      11/15/1990   E13
 19 QHF          711     09041164 Nguyễn Thị Hương      Quỳnh     Nữ      5/27/1990    E13
20 QHF           711     09041171 Lê Thị Phương         Thảo      Nữ      12/21/1991   E13
 21 QHF          711     09041177 Nguyễn Thị            Thu       Nữ      10/15/1990   E13
                                                                                             chuyển ngành
22 QHF           711     09040666 Nguyễn Thị Minh       Thư       Nữ       3/8/1991    E13    702->711

23 QHF           711     09040652 Nguyễn Thị Diệu       Thúy      Nữ      6/25/1991    E13
24 QHF           711     09040660 Nguyễn Thị Thu        Thủy      Nữ       1/7/1990    E13
25 QHF           711     09040692 Kiều Thị              Trang     Nữ       8/2/1991    E13
26 QHF           711     09041187 Vũ Thành              Trung    Nam      9/20/1990    E13
27 QHF           711     09041191 Nguyễn Thị Thanh      Xuân      Nữ      11/5/1991    E13


      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09041078 Lê Thị Phương         Anh       Nữ      1/10/1991    E14
  2 QHF          711     09040047 Trần Hoàng            Anh       Nữ       6/2/1991    E14
  3 QHF          711     09040080 Nguyễn Thị            Cúc       Nữ      6/25/1991    E14
  4 QHF          711     09040104 ĐinhThuỳ              Duyên     Nữ      5/25/1991    E14
  5 QHF          711     09040145 Nguyễn Thị Hoàng      Hà        Nữ      7/26/1991    E14
  6 QHF          711     09040191 Nguyễn Thị            Hằng      Nữ      5/14/1990    E14
  7 QHF          711     09040204 Đỗ Thị Thúy           Hiền      Nữ      5/27/1991    E14
  8 QHF          711     09040231 Nguyễn Xuân           Hòa       Nữ      10/15/1991   E14
  9 QHF          711     09040252 Vũ Thị Thuý           Hồng      Nữ      11/19/1991   E14
 10 QHF          711     09040306 Thân Thị              Hương     Nữ       7/6/1991    E14
 11 QHF          711     09040281 Phạm Thị              Huyền     Nữ      3/17/1991    E14
 12 QHF          711     09040336 Lê Thị                Liên      Nữ      1/14/1991    E14
 13 QHF          711     09040369 Phạm Thị Thuỳ         Linh      Nữ      10/19/1991   E14
 14 QHF          711     09040394 Tạ Thị                Lượng     Nữ       7/5/1991    E14
 15 QHF          711     09041144 Nguyễn Trà            My        Nữ      11/1/1991    E14
 16 QHF          711     09040449 Trần Thanh            Ngân      Nữ       4/3/1991    E14
 17 QHF          711     09040477 Mạc My Ni             Nguyệt    Nữ      12/27/1991   E14
 18 QHF          711     09040499 Phan Hồng             Nhung     Nữ       7/9/1991    E14
 19 QHF          711     09041227 Nguyễn Thị Bích       Phương    Nữ      10/12/1991   E14
20 QHF           711     09040562 Vũ Thị Như            Quỳnh     Nữ      12/9/1990    E14
 21 QHF          711     09041172 Lê Thu                Thảo      Nữ      10/2/1991    E14
22 QHF           711     09040628 Nguyễn Thị Minh       Thu       Nữ      10/29/1991   E14
23 QHF           711     09041071 Phạm Diệu             Thúy      Nữ      10/12/1991   E14
24 QHF           711     09040642 Phạm Thị Thanh        Thủy      Nữ      7/19/1991    E14
25 QHF           711     09041049 Nguyễn Linh           Trang     Nữ       2/1/1991    E14
26 QHF           711     09040743 Nguyễn Thị            Tươi      Nữ      4/25/1991    E14
27 QHF           711     09040769 Trần Thị              Xuân      Nữ      10/15/1990   E14


      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09040002 Đỗ Thị                An        Nữ      3/10/1991    E2
  2 QHF          711     09041079 Lê Vân                Anh       Nữ      12/18/1991   E2
  3 QHF          711     09040052 Trần Thị Vân          Anh       Nữ      12/13/1991   E2
  4 QHF          711     09040081 Trần Thị Thu          Cúc       Nữ       9/6/1991    E2
  5 QHF          711     09041098 Nguyễn Thị            Duyên     Nữ      6/17/1991    E2
  6 QHF          711     09040146 Nguyễn Thị Thu        Hà        Nữ      10/11/1991   E2
  7 QHF          711     09040193 Nguyễn Thu            Hằng      Nữ      11/20/1991   E2
  8 QHF          711     09040210 Nguyễn Thị Thu        Hiền      Nữ      4/13/1991    E2
  9 QHF          711     09040233 Phạm Thị              Hòa       Nữ      9/10/1991    E2
 10 QHF          711     09040253 Lương Thị Thanh       Huế       Nữ      8/24/1991    E2
 11 QHF          711     09040309 Bùi Thị               Hường     Nữ      10/12/1990   E2
 12 QHF          711     09041034 Trần Thanh Thanh      Huyền     Nữ      9/14/1991    E2
 13 QHF          711     09041133 Nguyễn Thị Hồng       Liên      Nữ       1/9/1991    E2
 14 QHF          711     09041135 Phan Thùy             Linh      Nữ       9/7/1991    E2
 15 QHF          711     09040396 Hoàng Thị Bích        Ly        Nữ      10/1/1991    E2
 16 QHF          711     09041225 Nguyễn Hoài           Nam       Nữ      2/27/1991    E2
 17 QHF          711     09040444 Dương Thị Hồng        Ngát      Nữ      8/18/1991    E2
 18 QHF          711     09040478 Nguyễn Thị            Nguyệt    Nữ      8/29/1991    E2
 19 QHF          711     09040503 Vũ Thị                Nhung     Nữ      2/28/1991    E2
20 QHF           711     09041161 Phạm Thị Minh         Phương    Nữ       6/4/1991    E2
 21 QHF          711     09040564 Bùi Thị               Sang      Nữ      12/29/1991   E2
22 QHF           711     09040596 Mai Thị               Thảo      Nữ      5/16/1990    E2
23 QHF           711     09040665 Hoàng Thị             Thư       Nữ      10/1/1991    E2
24 QHF           711     09040656 Trần Thị              Thúy      Nữ      8/11/1991    E2
25 QHF           711     09040645 Vũ Thanh              Thủy      Nữ      1/18/1991    E2
26 QHF           711     09040706 Nguyễn Thị            Trang     Nữ      4/23/1991    E2
27 QHF           711     09040736 Nguyễn Thế            Tuyên    Nam      5/27/1991    E2
28 QHF           711     09040773 Nguyễn Thị            Xuyến     Nữ      10/30/1991   E2

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09041072 Hoàng Thanh           An        Nữ      12/23/1991   E3
  2 QHF          711     09041080 Nguyễn Kim            Anh       Nữ      5/16/1991    E3
  3 QHF          711     09040057 Vũ Thị                Anh       Nữ       1/7/1991    E3
  4 QHF          711     09041105 Nguyễn Thị            Đào       Nữ      10/22/1991   E3
  5 QHF          711     09040105 Phạm Thị Mai          Duyên     Nữ      5/13/1990    E3
  6 QHF          711     09040147 Nguyễn Thị Thu        Hà        Nữ      2/21/1991    E3
  7 QHF          711     09041114 Phạm Thị Minh         Hằng      Nữ      2/10/1991    E3
  8 QHF          711     09040214 Lê Thuỳ               Hiếu      Nữ      12/16/1991   E3
  9 QHF          711     09040232 Phạm Thị Khánh        Hòa       Nữ      4/10/1991    E3
 10 QHF          711     09040255 Bùi Thuý              Huệ       Nữ      4/10/1991    E3
 11 QHF          711     09040311 Nguyễn Thị            Hường     Nữ       4/6/1990    E3
 12 QHF          711     09040283 Trần Thu              Huyền     Nữ      11/17/1991   E3
 13 QHF          711     09040339 Nguyễn Thị Phương     Liên      Nữ      4/16/1991    E3
 14 QHF          711     09040375 Vũ Phương             Linh      Nữ      10/4/1991    E3
 15 QHF          711     09041139 Nguyễn Diệu           Ly        Nữ      10/22/1991   E3
 16 QHF          711     09040434 Đinh Thị              Nga       Nữ      8/13/1991    E3
 17 QHF          711     09040453 Vũ Thị                Ngoan     Nữ       6/3/1991    E3
 18 QHF          711     09040480 Triệu Thị             Nguyệt    Nữ      1/27/1991    E3
 19 QHF          711     09040506 Nguyễn Hải            Ninh      Nữ       2/3/1991    E3
20 QHF           711     09040533 Phí Thị Thu           Phương    Nữ      8/29/1990    E3
 21 QHF          711     09041167 Nguyễn Thị Thanh      Tâm       Nữ       2/8/1991    E3
22 QHF           711     09040599 Nguyễn Thị Phương     Thảo      Nữ      8/11/1991    E3
23 QHF           711     09040668 Nguyễn Thị            Thư       Nữ      4/14/1991    E3
24 QHF           711     09040664 Trần Thu              Thúy      Nữ      8/22/1991    E3
25 QHF           711     09040647 Vũ Thị Lệ             Thủy      Nữ      12/1/1991    E3
26 QHF           711     09040700 Nguyễn Thị Minh       Trang     Nữ       5/8/1991    E3
27 QHF           711     09040740 Vũ Thị                Tuyết     Nữ       3/3/1991    E3
28 QHF           711     09040780 Ngô Thị               Yến       Nữ      6/16/1990    E3

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09040003 Khuất Mai             An        Nữ      5/15/1991    E4
  2 QHF          711     09040026 Nguyễn Thị Lan        Anh       Nữ      8/20/1988    E4
  3 QHF          711     09041222 Hồ Ngọc               Ánh       Nữ      3/14/1991    E4
  4 QHF          711     09041093 Nguyễn Thị            Diễm      Nữ      7/19/1991    E4
  5 QHF          711     09041099 Trần Thị              Duyên     Nữ      4/20/1991    E4
  6 QHF          711     09040156 Nguyễn Văn            Hà       Nam       4/2/1990    E4
  7 QHF          711     09040197 Vũ Thị                Hằng      Nữ      12/29/1991   E4
  8 QHF          711     09040215 Phạm Thị Hồng         Hiếu      Nữ      12/2/1991    E4
  9 QHF          711     09040234 Trần Thị Khánh        Hòa       Nữ      7/16/1991    E4
 10 QHF          711     09040258 Nguyễn Thị            Huệ       Nữ      7/28/1990    E4
 11 QHF          711     09041130 Nguyễn Thị            Hường     Nữ      6/10/1991    E4
 12 QHF          711     09041125 Trịnh Thanh           Huyền     Nữ      7/23/1991    E4
 13 QHF          711     09040342 Phùng Phượng          Liên      Nữ      7/11/1990    E4
 14 QHF          711     09040376 Vũ Thị Diệu           Linh      Nữ      3/12/1991    E4
 15 QHF          711     09040398 Nguyễn Thị Hồng       Lý        Nữ      10/22/1990   E4
 16 QHF          711     09041146 Đinh Thu              Nga       Nữ      11/29/1991   E4
 17 QHF          711     09041150 Bùi Thị Như           Ngọc      Nữ       1/9/1990    E4
 18 QHF          711     09040485 Ngô Thị               Nhã       Nữ      12/24/1992   E4
 19 QHF          711     09040514 Nguyễn Thị            Oanh      Nữ      7/10/1991    E4
20 QHF           711     09041162 Đặng Thị              Phượng    Nữ       7/9/1991    E4
 21 QHF          711     09041169 Cao Phú               Tân      Nam      2/19/1991    E4
22 QHF           711     09040600 Nguyễn Thị Phương     Thảo      Nữ      9/15/1991    E4
23 QHF           711     09040666 Nguyễn Thị Minh       Thư       Nữ       3/8/1991    E4
24 QHF           711     09041180 Nguyễn Thị            Thùy      Nữ      6/14/1990    E4
25 QHF           711     09040672 Nguyễn Thị Thủy       Tiên      Nữ       2/5/1990    E4
26 QHF           711     09040710 Nguyễn Thu            Trang     Nữ      7/15/1991    E4
27 QHF           711     09040746 Vũ Thị                Uyên      Nữ      10/8/1990    E4
28 QHF           711     09040781 Nguyễn Hải            Yến       Nữ      4/12/1991    E4

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09041073 Ngô Thị               An        Nữ      3/25/1990    E5
  2 QHF          711     09040027 Nguyễn Thị Minh       Anh       Nữ      10/17/1991   E5
  3 QHF          711     09041085 Nguyễn Ngọc           Ánh       Nữ      1/20/1991    E5
  4 QHF          711     09040117 Đặng Thị              Điểm      Nữ      8/25/1990    E5
  5 QHF          711     09040121 Đàm Thị Lệ            Giang     Nữ      12/28/1991   E5
  6 QHF          711     09040158 Phạm Thị              Hà        Nữ      11/24/1991   E5
  7 QHF          711     09040175 Lê Thị Hồng           Hạnh      Nữ      12/3/1990    E5
  8 QHF          711     09040216 Phạm Văn              Hiếu     Nam      11/17/1990   E5
  9 QHF          711     09040237 Nguyễn Thị            Hoài      Nữ      7/19/1991    E5
 10 QHF          711     09041120 Nguyễn Thị Bích       Huệ       Nữ      10/20/1990   E5
 11 QHF          711     09040312 Nguyễn Thu            Hường     Nữ      7/12/1991    E5
 12 QHF          711     09040286 Vũ Thị Thanh          Huyền     Nữ      2/17/1991    E5
 13 QHF          711     09040345 Vũ Thị Ngọc           Liên      Nữ      2/23/1991    E5
 14 QHF          711     09040381 Vũ Tuyết              Linh      Nữ      5/31/1991    E5
 15 QHF          711     09040401 Lê Thị Hoa            Mai       Nữ      9/25/1990    E5
 16 QHF          711     09040435 Nguyễn Hằng           Nga       Nữ       9/4/1991    E5
 17 QHF          711     09041151 Đỗ Vương Đại          Ngọc      Nữ      8/18/1991    E5
 18 QHF          711     09040481 Hà Thị Thanh          Nhàn      Nữ      12/8/1991    E5
 19 QHF          711     09040515 Nguyễn Thị            Oanh      Nữ      7/28/1990    E5
20 QHF           711     09040542 Nguyễn Thị            Phượng    Nữ       9/1/1991    E5
 21 QHF          711     09040575 Nguyễn Ngọc           Tân       Nữ      11/27/1991   E5
22 QHF           711     09040602 Nguyễn Thị Thu        Thảo      Nữ      1/20/1991    E5
23 QHF           711     09041179 Nguyễn Thị            Thuần     Nữ      1/13/1991    E5
24 QHF           711     09040633 Đào Thị Thu           Thủy      Nữ      9/22/1991    E5
25 QHF           711     09040675 Nguyễn Gia            Tiến     Nam      10/26/1991   E5
26 QHF           711     09040713 Nguyễn Thu            Trang     Nữ      5/28/1991    E5
27 QHF           711     09040752 Nguyễn Thị            Vân       Nữ       8/3/1990    E5
28 QHF           711     09041193 Nguyễn Thị            Yến       Nữ       6/9/1990    E5

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09041221 Trương Thuỳ           An        Nữ      9/26/1991    E6
  2 QHF          711     09041081 Nguyễn Thị Ngọc       Anh       Nữ      9/19/1991    E6
  3 QHF          711     09041086 Nguyễn Thị Ngọc       Ánh       Nữ      2/12/1991    E6
  4 QHF          711     09040087 Hoàng Thị Thu         Diệu      Nữ      3/30/1991    E6
  5 QHF          711     09041107 Lê Thu                Hà        Nữ      10/28/1991   E6
  6 QHF          711     09041108 Tăng Thu              Hà        Nữ       7/4/1990    E6
  7 QHF          711     09040177 Nguyễn Hồng           Hạnh      Nữ      10/3/1991    E6
  8 QHF          711     09040218 Đặng Phương           Hoa       Nữ      7/19/1991    E6
  9 QHF          711     09040238 Nguyễn Thị            Hoài      Nữ      11/20/1991   E6
 10 QHF          711     09040289 Vũ Đình               Hưng     Nam      10/4/1991    E6
 11 QHF          711     09040314 Phạm Thị              Hường     Nữ       4/8/1991    E6
 12 QHF          711     09041224 Nguyễn Thị Vân        Khánh     Nữ      11/9/1991    E6
 13 QHF          711     09041134 Phạm Thị              Liễu      Nữ       8/2/1991    E6
 14 QHF          711     09040382 Bùi Thị               Loan      Nữ      4/15/1989    E6
 15 QHF          711     09040407 Nguyễn Thị            Mai       Nữ      10/4/1990    E6
 16 QHF          711     09040441 Nguyễn Thị            Nga       Nữ      9/30/1991    E6
 17 QHF          711     09040460 Lê Hồng               Ngọc      Nữ      2/27/1991    E6
 18 QHF          711     09040483 Nguyễn Thị Thanh      Nhàn      Nữ      10/29/1991   E6
 19 QHF          711     09040511 Nguyễn Thị Hồng       Oanh      Nữ      6/19/1991    E6
20 QHF           711     09040547 Khúc Thị              Qui       Nữ       9/9/1991    E6
 21 QHF          711     09040610 Nguyễn Thị            Thắm      Nữ       5/8/1991    E6
22 QHF           711     09040616 Nguyễn Thị            Thì       Nữ      12/31/1991   E6
23 QHF           711     09040669 Đặng Minh             Thương    Nữ      2/14/1991    E6
24 QHF           711     09040634 Đỗ Thị                Thủy      Nữ      9/22/1991    E6
25 QHF           711     09040732 Phạm Thị Quỳnh        Trâm      Nữ      1/20/1992    E6
26 QHF           711     09040716 Phan Thị              Trang     Nữ      10/23/1991   E6
27 QHF           711     09040753 Nguyễn Thị            Vân       Nữ       1/9/1990    E6
28 QHF           711     09040785 Nguyễn Thị Hải        Yến       Nữ       8/8/1991    E6

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09041074 Vũ Thuỳ               An        Nữ      5/26/1991    E7
  2 QHF          711     09040029 Nguyễn Thị Quỳnh      Anh       Nữ      12/9/1991    E7
  3 QHF          711     09040065 Vũ Thị                Bích      Nữ      6/10/1991    E7
  4 QHF          711     09040093 Đỗ Thị Thanh          Dung      Nữ      8/10/1991    E7
  5 QHF          711     09040142 Lý Thị Thu            Hà        Nữ      8/10/1991    E7
  6 QHF          711     09040162 Trần Việt             Hà        Nữ      10/12/1991   E7
  7 QHF          711     09040178 Nguyễn Hồng           Hạnh      Nữ       5/4/1991    E7
  8 QHF          711     09040219 Hà Thị Như            Hoa       Nữ       1/8/1991    E7
  9 QHF          711     09040239 Trần Thị              Hoài      Nữ      2/20/1991    E7
 10 QHF          711     09040292 Đăng Thị              Hương     Nữ      1/15/1991    E7
 11 QHF          711     09040315 Trần Ngọc             Hường     Nữ      1/21/1991    E7
 12 QHF          711     09040319 Nguyễn Thị            Lam       Nữ       3/8/1990    E7
 13 QHF          711     09040347 Chu Thị Phương        Linh      Nữ      8/15/1990    E7
 14 QHF          711     09041136 Phạm Thị              Loan      Nữ      1/20/1991    E7
 15 QHF          711     09040406 Nguyễn Thị Quỳnh      Mai       Nữ      10/16/1991   E7
 16 QHF          711     09040438 Nguyễn Thị Thúy       Nga       Nữ      11/6/1990    E7
 17 QHF          711     09040465 Nguyễn Thị            Ngọc      Nữ      12/24/1990   E7
 18 QHF          711     09041155 Nguyễn Thị            Nhiên     Nữ      4/30/1991    E7
 19 QHF          711     09040516 Trần Thị              Oanh      Nữ      11/16/1991   E7
20 QHF           711     09040548 Hà Thị Lệ             Quyên     Nữ      2/12/1991    E7
 21 QHF          711     09040611 Nguyễn Thị            Thắm      Nữ      9/15/1990    E7
22 QHF           711     09040614 Bùi Thị Thanh         Thiên     Nữ      10/27/1991   E7
23 QHF           711     09040670 Nguyễn Thị            Thương    Nữ      9/25/1991    E7
24 QHF           711     09040636 Hoàng Thị             Thủy      Nữ      6/12/1991    E7
25 QHF           711     09041182 Bùi Thị Huyền         Trang     Nữ      10/27/1991   E7
26 QHF           711     09040720 Trần Thị              Trang     Nữ      11/28/1991   E7
27 QHF           711     09041190 Nguyễn Thị Hồng       Vân       Nữ      4/16/1991    E7
28 QHF           711     09040789 Phùng Hải             Yến       Nữ      3/16/1990    E7

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN      G.TÍNH   NGÀY SINH    LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09041075 Vũ Trường             An       Nam      10/11/1991   E8
  2 QHF          711     09040031 Nguyễn Thị Tú         Anh       Nữ      6/15/1991    E8
  3 QHF          711     09041088 Nguyễn Thị            Bình      Nữ      2/16/1990    E8
  4 QHF          711     09040096 Nguyễn Thị            Dung      Nữ       9/7/1990    E8
  5 QHF          711     09040143 Nguyễn Minh           Hà        Nữ      10/29/1991   E8
  6 QHF          711     09040164 Trịnh Văn             Hà       Nam       1/3/1988    E8
  7 QHF          711     09040181 Vũ Thị                Hạnh      Nữ      11/22/1990   E8
  8 QHF          711     09040224 Nguyễn Thị            Hoa       Nữ      11/24/1991   E8
  9 QHF          711     09041119 Trần Đức              Hoàn     Nam       9/9/1991    E8
 10 QHF          711     09041035 Đặng Thị Diễm         Hương     Nữ      1/10/1991    E8
 11 QHF          711     09040316 Trần Thị              Hường     Nữ       3/7/1991    E8
 12 QHF          711     09041132 Bùi Thị               Lan       Nữ      5/27/1991    E8
 13 QHF          711     09040352 Hứa Phương            Linh      Nữ      11/25/1991   E8
 14 QHF          711     09040385 Trần Diệu             Loan      Nữ       8/6/1991    E8
 15 QHF          711     09040414 Phạm Thuý             Mai       Nữ      11/3/1991    E8
 16 QHF          711     09040439 Nguyễn Thị Vân        Nga       Nữ      8/29/1991    E8
 17 QHF          711     09041152 Nguyễn Thị            Ngọc      Nữ      3/21/1991    E8
 18 QHF          711     09040505 Nguyễn Thị            Như       Nữ      4/22/1991    E8
 19 QHF          711     09040517 Vũ Thị Kim            Oanh      Nữ      12/20/1991   E8
20 QHF           711     09040549 Mai Thị               Quyên     Nữ       2/3/1991    E8
 21 QHF          711     09040578 Dương Thị Phương      Thanh     Nữ      5/11/1991    E8
22 QHF           711     09040615 Nguyễn Thị            Thiết     Nữ      6/12/1990    E8
23 QHF           711     09040671 Vũ Thị                Thương    Nữ      4/15/1991    E8
24 QHF           711     09040659 Lê Thị Lệ             Thủy      Nữ      12/23/1991   E8
25 QHF           711     09040678 Bùi Thị Thu           Trang     Nữ      6/22/1991    E8
26 QHF           711     09041235 Trần Thị Huyền        Trang     Nữ      6/21/1991    E8
27 QHF           711     09040760 Đào Thị               Việt      Nữ       6/4/1991    E8
28 QHF           711     09040791 Trần Thị              Yến       Nữ       1/4/1991    E8

      Danh sách có       sinh viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH

                         DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E
                                      NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM
                                      NĂM HỌC 2009 - 2010
STT     TRƯỜNG   NGÀNH    MÃ SỐ SV    HỌ VÀ             TÊN     G.TÍNH   NGÀY SINH   LỚP   GHI CHÚ

      1 QHF      711     09040005 Đặng Thị Vân          Anh      Nữ      3/16/1991   E9
  2 QHF          711     09040032 Nguyễn Thị Việt       Anh      Nữ      11/5/1991   E9
  3 QHF          711     09041223 Nguyễn Thị            Bình     Nữ      1/24/1991   E9
  4 QHF          711     09040097 Trần Thị Ngọc         Dung     Nữ      7/16/1991   E9
  5 QHF          711     09040144 Nguyễn Ngọc           Hà       Nữ      9/3/1991    E9
  6 QHF          711     09040165 Phùng Thị             Hài      Nữ      4/9/1991    E9
  7 QHF          711     09040169 Phạm Thị              Hảo      Nữ      1/10/1991   E9
  8 QHF          711     09041117 Tạ Thị                Hoa      Nữ      1/5/1990    E9
  9 QHF          711     09040244 Đào Thị Thuý          Hồng     Nữ      4/12/1991   E9
 10 QHF          711     09041126 Đỗ Thị                Hương    Nữ      3/18/1991   E9
 11 QHF          711     09040263 Đinh Thị Thanh        Huyền    Nữ      1/27/1991   E9
 12 QHF          711     09040323 Nguyễn Thị            Lanh     Nữ      1/3/1991    E9
 13 QHF          711     09040355 Nguyễn Ngọc           Linh     Nữ      6/16/1991   E9
 14 QHF          711     09040386 Vũ Thanh              Loan     Nữ      6/27/1991   E9
 15 QHF          711     09040417 Vũ Ngọc               Mai      Nữ      8/11/1990   E9
 16 QHF          711     09040443 Phạm Thị Quỳnh        Nga      Nữ      6/2/1991    E9
 17 QHF          711     09041226 Nguyễn Thị Hồng       Ngọc     Nữ      1/10/1990   E9
 18 QHF          711     09040489 Lê Thị Hồng           Nhung    Nữ      9/7/1991    E9
 19 QHF          711     09040518 Trần Anh              Phong   Nam      8/22/1991   E9
20 QHF           711     09040550 Nguyễn Lệ             Quyên    Nữ      2/2/1991    E9
 21 QHF          711     09040582 Nguyễn Thị            Thanh    Nữ      12/2/1991   E9
22 QHF           711     09040621 Lê Thị                Thơm     Nữ      4/1/1991    E9
23 QHF           711     09040650 Hà Thị                Thúy     Nữ      5/25/1991   E9
24 QHF           711     09040641 Nguyễn Thị            Thủy     Nữ      8/1/1990    E9
25 QHF           711     09040683 Đặng Huyền            Trang    Nữ      9/14/1991   E9
26 QHF           711     09040722 Vũ Như Thuỳ           Trang    Nữ      3/30/1991   E9
27 QHF           711     09040763 Nguyễn Thị            Vui      Nữ      10/2/1991   E9
28 QHF           711     09041194 Vũ Thị Hải            Yến      Nữ      9/10/1991   E9

      Danh sách có       sinh viên.

Contenu connexe

Similaire à Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1

Sample Bang Tong Ket Diem
Sample Bang Tong Ket DiemSample Bang Tong Ket Diem
Sample Bang Tong Ket Diemenglishonecfl
 
bang_diem_spank3
bang_diem_spank3bang_diem_spank3
bang_diem_spank3thuy pham
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxtuongnm
 
bang_diem_lop_thuvien_k2
bang_diem_lop_thuvien_k2bang_diem_lop_thuvien_k2
bang_diem_lop_thuvien_k2thuy pham
 
bang_diem_lop_spmtk3
bang_diem_lop_spmtk3bang_diem_lop_spmtk3
bang_diem_lop_spmtk3thuy pham
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6tuongnm
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxtuongnm
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1thanhluan21
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxtuongnm
 

Similaire à Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1 (10)

Sample Bang Tong Ket Diem
Sample Bang Tong Ket DiemSample Bang Tong Ket Diem
Sample Bang Tong Ket Diem
 
bang_diem_spank3
bang_diem_spank3bang_diem_spank3
bang_diem_spank3
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
bang_diem_lop_thuvien_k2
bang_diem_lop_thuvien_k2bang_diem_lop_thuvien_k2
bang_diem_lop_thuvien_k2
 
bang_diem_lop_spmtk3
bang_diem_lop_spmtk3bang_diem_lop_spmtk3
bang_diem_lop_spmtk3
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 

Plus de englishonecfl

Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ IIChương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ IIenglishonecfl
 
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016englishonecfl
 
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepReading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepenglishonecfl
 
Reading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testReading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testenglishonecfl
 
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsReading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsenglishonecfl
 
Guiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsGuiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsenglishonecfl
 
Listening item submission template
Listening item submission templateListening item submission template
Listening item submission templateenglishonecfl
 
Writing good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsWriting good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsenglishonecfl
 
Nghe slide - testing listening skill slides
Nghe   slide - testing listening skill slidesNghe   slide - testing listening skill slides
Nghe slide - testing listening skill slidesenglishonecfl
 
Xác trị slide 1 - validation basics
Xác trị   slide  1 - validation basicsXác trị   slide  1 - validation basics
Xác trị slide 1 - validation basicsenglishonecfl
 
Vstep listening item writer
Vstep listening item writerVstep listening item writer
Vstep listening item writerenglishonecfl
 
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
Tham chiếu khung cefr của các  bài thiTham chiếu khung cefr của các  bài thi
Tham chiếu khung cefr của các bài thienglishonecfl
 
Online version 20151003 main issues in language testing
Online version 20151003 main issues in language   testingOnline version 20151003 main issues in language   testing
Online version 20151003 main issues in language testingenglishonecfl
 
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015englishonecfl
 
Khung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnKhung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnenglishonecfl
 

Plus de englishonecfl (20)

Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ IIChương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
Chương trình và nội dung hội nghị Mạc tộc lần thứ II
 
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
Basic pronunciation online in Moodle 25.08.2016
 
Assessing speaking
Assessing speakingAssessing speaking
Assessing speaking
 
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstepReading 2 - test specification for writing test - vstep
Reading 2 - test specification for writing test - vstep
 
Reading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing testReading 2 guideline for item writing writing test
Reading 2 guideline for item writing writing test
 
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing promptsReading 1 guidelines for designing writing prompts
Reading 1 guidelines for designing writing prompts
 
Guiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materialsGuiding questions for reading materials
Guiding questions for reading materials
 
Listening item submission template
Listening item submission templateListening item submission template
Listening item submission template
 
Examining reading
Examining readingExamining reading
Examining reading
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Writing good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questionsWriting good multiple choice test questions
Writing good multiple choice test questions
 
Reading
ReadingReading
Reading
 
Nghe slide - testing listening skill slides
Nghe   slide - testing listening skill slidesNghe   slide - testing listening skill slides
Nghe slide - testing listening skill slides
 
Xác trị slide 1 - validation basics
Xác trị   slide  1 - validation basicsXác trị   slide  1 - validation basics
Xác trị slide 1 - validation basics
 
Vstep listening item writer
Vstep listening item writerVstep listening item writer
Vstep listening item writer
 
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
Tham chiếu khung cefr của các  bài thiTham chiếu khung cefr của các  bài thi
Tham chiếu khung cefr của các bài thi
 
Online version 20151003 main issues in language testing
Online version 20151003 main issues in language   testingOnline version 20151003 main issues in language   testing
Online version 20151003 main issues in language testing
 
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi   2015
Ke hoach to chuc bd can bo ra de thi 2015
 
Khung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phầnKhung chtr của 2 hợp phần
Khung chtr của 2 hợp phần
 

Dernier

SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...ChuThNgnFEFPLHN
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdfltbdieu
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnpmtiendhti14a5hn
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxTrnHiYn5
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạowindcances
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfhoangtuansinh1
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfXem Số Mệnh
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiNgocNguyen591215
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoidnghia2002
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietNguyễn Quang Huy
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptPhamThiThuThuy1
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhdangdinhkien2k4
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfXem Số Mệnh
 
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdfGiáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf4pdx29gsr9
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfXem Số Mệnh
 

Dernier (20)

SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdfGiáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 

Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1

  • 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI MIỄN MÔN THỰC HÀNH TIẾNG HỌC PHẦN 1 (THT1) KHÓA QH2009.F.1.E - HỌC KỲ 1: NĂM HỌC 2009 - 2010 Ngày Thi: 17-10-2009 Địa điểm thi: 204 B2 ĐIỂM THI STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ Nghe Nói NG-N Đọc Viết Đ-V 1 09041075 Vũ Trường An Nam 11/10/1991 E8 7.6 9.0 8.5 9.1 6.8 8.0 2 09040040 Phạm Thị Phương Anh Nữ 21/01/1991 E21 6.4 8.0 7.4 7.1 7.6 7.4 3 09040022 Nguyễn Phương Anh Nữ 02/05/1991 E20 8.0 9.0 8.7 9.1 6.2 7.7 4 09041105 Nguyễn Thị Đào Nữ 22/10/1991 E3 6.4 7.5 7.1 8.3 7.6 8.0 5 09040116 Nguyễn Tiến Đạt Nam 24/03/1991 E15 8.8 9.0 8.9 9.7 8.8 9.3 6 09040092 Đào Thị Thuỳ Dung Nữ 13/09/1991 E21 5.2 8.0 7.0 8.8 9.2 9.0 7 09040105 Phạm Thị Mai Duyên Nữ 13/05/1990 E3 5.2 7.5 6.7 7.7 7.6 7.7 8 09041098 Nguyễn Thị Duyên Nữ 17/06/1991 E2 5.2 6.0 5.7 6.8 4.4 5.6 9 09040146 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11/10/1991 E2 7.6 6.0 6.6 7.4 6.4 6.9 10 09040162 Trần Việt Hà Nữ 12/10/1991 E7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 vắng 11 09040167 Lê Hoàng Thu Hải Nữ 25/11/1991 E21 0.0 0.0 0.0 6.8 6.8 6.8 12 09040252 Vũ Thị Thuý Hồng Nữ 19/11/1991 E14 0.0 0.0 0.0 5.7 7.2 6.5 13 09040317 Trương Tiến Khoa Nam 15/02/1991 E20 2.8 7.0 5.5 8.8 7.6 8.2 14 09040334 Lâm Nguyễn Hồng Liên 1 11/10/1991 E21 5.2 8.0 7.0 7.1 8.0 7.6 15 09040355 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 16/06/1991 E9 0.0 6.0 3.9 8.0 8.2 8.1 16 09041135 Phan Thùy Linh Nữ 07/09/1991 E2 6.4 9.0 8.1 8.3 7.2 7.8 17 09040375 Vũ Phương Linh Nữ 04/10/1991 E3 7.6 8.0 7.9 7.7 7.6 7.7
  • 2. ĐIỂM THI STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ Nghe Nói NG-N Đọc Viết Đ-V 18 09040388 Mai Hoàng Long Nam 21/10/1991 E19 6.8 9.0 8.2 8.8 9.2 9.0 19 09041139 Nguyễn Diệu Ly Nữ 22/10/1991 E3 4.4 8.0 6.7 7.7 7.4 7.6 20 09040420 Hoàng Thu Mây Nữ 28/04/1991 E22 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 vắng 21 09040424 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 03/10/1991 E19 8.0 8.0 8.0 8.6 8.8 8.7 22 09040434 Đinh Thị Nga Nữ 13/08/1991 E3 5.6 5.0 5.2 7.7 8.0 7.9 23 09040455 Đào Thị Bích Ngọc Nữ 07/02/1991 E21 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 vắng 24 09040513 Nguyễn Thị Thu Oanh Nữ 16/12/1991 E16 8.4 7.0 7.5 9.1 8.4 8.8 25 09040536 Trần Thị Việt Phương Nữ 19/04/1991 E16 7.6 6.0 6.6 9.1 4.8 7.0 26 09041231 Nguyễn Mai Phương Nữ 29/05/1991 E21 6.4 7.0 6.8 7.1 9.0 8.1 27 09040537 Trương Hà Phương Nữ 03/09/1991 E19 7.6 6.0 6.6 7.7 7.8 7.8 28 09040607 Vũ Phương Thảo Nữ 24/11/1991 E19 7.6 6.0 6.6 9.4 8.0 8.7 29 09040627 Nguyễn Minh Thu Nữ 06/04/1991 E17 9.6 7.0 7.9 9.4 9.4 9.4 30 09040628 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 29/10/1991 E14 4.8 5.0 4.9 8.0 8.0 8.0 31 09040632 Bùi Long Hà Thủy Nữ 30/10/1991 E20 8.0 8.0 8.0 8.8 7.0 7.9 32 09040647 Vũ Thị Lệ Thủy Nữ 01/12/1991 E3 4.8 4.0 4.3 7.7 8.4 8.1 33 09041050 Phan Thị Mai Trang Nữ 24/12/1991 E16 5.2 6.0 5.7 8.8 9.2 9.0 34 09040733 Đinh Thị Kiều Trinh Nữ 18/11/1991 E12 7.2 7.0 7.1 8.3 7.6 8.0 35 09041187 Vũ Thành Trung Nam 20/09/1990 E13 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 vắng 36 09040741 Nguyễn Tùng Nam 22/09/1991 E15 7.6 6.0 6.6 7.7 5.8 6.8 37 09041239 Nguyễn Thị Ái Vân Nữ 13/09/1991 E21 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 vắng Danh sách này có sinh viên dự thi.
  • 3. ĐIỂM THI STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ Nghe Nói NG-N Đọc Viết Đ-V TRƯỞNG BỘ MÔN BAN CHỦ NHIỆM KHOA
  • 4.
  • 6.
  • 7. DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG NĂM HỌC 2009 - 2010 TRƯỜN STT G NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 721 09040001 Đồng Thị Thuý An Nữ 09/11/1991 E15 2 QHF 721 09040056 Vũ Phương Anh Nữ 29/11/1991 E15 3 QHF 721 09040116 Nguyễn Tiến Đạt Nam 24/03/1991 E15 4 QHF 721 09040126 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 02/10/1991 E15 5 QHF 721 09040242 Nguyễn Vương Hoàng Nữ 27/05/1991 E15 6 QHF 721 09040262 Vũ Ngọc Huy Nam 25/10/1991 E15 7 QHF 721 09040282 Thái Thị Thanh Huyền Nữ 02/11/1991 E15 8 QHF 721 09040353 Nguyễn Diệu Linh Nữ 05/01/1991 E15 9 QHF 721 09040383 Cao Thị Bích Loan Nữ 28/07/1991 E15 10 QHF 721 09040411 Phan Thị Tuyết Mai Nữ 27/12/1991 E15 11 QHF 721 09040437 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 11/09/1991 E15 12 QHF 721 09041043 Nguyễn Thuỳ Nhung Nữ 12/10/1991 E15 13 QHF 721 09040528 Nguyễn Thị Ánh Phương Nữ 01/11/1991 E15 14 QHF 721 09040541 Nguyễn Thanh Phượng Nữ 03/03/1991 E15 15 QHF 721 09040586 Vũ Diễm Thanh Nữ 10/10/1991 E15 16 QHF 721 09041070 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 15/06/1991 E15 17 QHF 721 09040648 Vũ Thị Thanh Thủy Nữ 29/06/1991 E15 18 QHF 721 09040711 Nguyễn Thu Trang Nữ 19/03/1991 E15 19 QHF 721 09040741 Nguyễn Tùng Nam 22/09/1991 E15 20 QHF 721 09040757 Trần Thị Bích Vân Nữ 24/03/1990 E15 21 QHF 721 09040784 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 02/10/1991 E15
  • 8. DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG NĂM HỌC 2009 - 2010 TRƯỜN STT G NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 721 09040019 Nguyễn Mai Anh Nữ 07/12/1991 E16 2 QHF 721 09040071 Trần Thị Minh Châu Nữ 28/01/1991 E16 3 QHF 721 09040088 Nguyễn Thuý Diệu Nữ 17/02/1991 E16 4 QHF 721 09041029 Nguyễn Thị Linh Giang Nữ 27/08/1991 E16 5 QHF 721 09040294 Đinh Thị Hương Nữ 21/12/1991 E16 6 QHF 721 09040267 Kiều Thị Thu Huyền Nữ 12/01/1991 E16 7 QHF 721 09040322 Nông Hương Lan Nữ 08/07/1991 E16 8 QHF 721 09040362 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 07/12/1991 E16 9 QHF 721 09040397 Nguyễn Thị Hải Ly Nữ 18/08/1991 E16 10 QHF 721 09040416 Trần Thị Mai Nữ 26/12/1991 E16 11 QHF 721 09040464 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 31/07/1991 E16 12 QHF 721 09040513 Nguyễn Thị Thu Oanh Nữ 16/12/1991 E16 13 QHF 721 09040536 Trần Thị Việt Phương Nữ 19/04/1991 E16 14 QHF 721 09040555 Vũ Thị Quyết Nữ 17/08/1991 E16 15 QHF 721 09040595 Lê Thu Thảo Nữ 28/06/1991 E16 16 QHF 721 09040637 Lý Thị Bích Thủy Nữ 11/03/1991 E16 17 721 09040674 Đoàn Đức Tiến Nam 14/12/1991 E16 18 QHF 721 09041050 Phan Thị Mai Trang Nữ 24/12/1991 E16 19 QHF 721 09040739 Quách Lê Ánh Tuyết Nữ 10/02/1991 E16 20 QHF 721 09040759 Vũ Hồng Vân Nữ 13/09/1991 E16
  • 9. DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG NĂM HỌC 2009 - 2010 TRƯỜN STT G NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 721 09040044 Phạm Thuỳ Anh Nữ 24/07/1991 E17 2 QHF 721 09040072 Ân Thị Huyền Chi Nữ 23/08/1991 E17 3 QHF 721 09040098 Trần Thị Phương Dung Nữ 30/12/1991 E17 4 QHF 721 09040139 Lê Phi Hồng Hà Nữ 26/05/1991 E17 5 QHF 721 09040307 Trần Thanh Hương Nữ 11/09/1991 E17 6 QHF 721 09040269 Lương Ngọc Huyền Nữ 22/12/1991 E17 7 721 09041036 Đặng Thị Linh Nữ 20/10/1990 E17 8 QHF 721 09040364 Nguyễn Thùy Linh Nữ 22/09/1991 E17 9 QHF 721 09040405 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 24/02/1991 E17 10 QHF 721 09040440 Nguyễn Thị Nga Nữ 11/07/1991 E17 11 QHF 721 09040468 Trần Thị Minh Ngọc Nữ 06/11/1991 E17 12 QHF 721 09040524 Đỗ Thị Mai Phương Nữ 21/12/1991 E17 13 QHF 721 09040538 Vũ Thị Minh Phương Nữ 24/05/1991 E17 14 QHF 721 09040573 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 02/02/1991 E17 15 QHF 721 09041048 Dương Thị Thuỷ Nữ 16/04/1991 E17 16 QHF 721 09040663 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 13/09/1991 E17 17 721 09040686 Đoàn Hà Trang Nữ 16/06/1991 E17 18 QHF 721 09040742 Phạm Anh Tú Nữ 13/07/1991 E17 19 QHF 721 09040750 Ngô Thị Thuỳ Vân Nữ 25/09/1991 E17 20 QHF 721 09040772 Bùi Thị Xuyến Nữ 20/02/1991 E17 21 QHF 721 09040627 Nguyễn Minh Thu Nữ 06/04/1991 E17
  • 10. DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KINH DOANH NĂM HỌC 2009 - 2010 TRƯỜN STT G NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 722 09040039 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ 28/11/1991 E18 2 QHF 722 09040062 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 05/10/1991 E18 3 QHF 722 09040159 Phùng Hải Hà Nữ 20/04/1991 E18 4 QHF 722 09040208 Lương Thu Hiền Nữ 29/04/1991 E18 5 QHF 722 09041033 Phạm Thị Hoài Nữ 02/05/1991 E18 6 QHF 722 09040245 Hà Thanh Hồng Nữ 02/07/1991 E18 7 QHF 722 09040302 Nguyễn Thị Hương Nữ 24/12/1991 E18 8 QHF 722 09040287 Vũ Thu Huyền Nữ 04/02/1991 E18 9 QHF 722 09040361 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 30/04/1990 E18 10 QHF 722 09040413 Phạm Thị Mai Nữ 18/05/1991 E18 11 QHF 722 09041041 Lê Thị Trà My Nữ 24/07/1991 E18 12 QHF 722 09040456 Đào Thị Bích Ngọc Nữ 18/09/1991 E18 13 QHF 722 09040527 Nguyễn Mai Phương Nữ 09/05/1991 E18 14 QHF 722 09041046 Lê Bùi Minh Tâm Nữ 10/12/1991 E18 15 QHF 722 09040607 Vũ Phương Thảo Nữ 24/11/1991 E18 16 QHF 722 09041047 Nguyễn Thị Hồng Thuận Nữ 30/10/1991 E18 17 QHF 722 09040657 Trần Thị Thúy Nữ 13/04/1991 E18 18 QHF 722 09040723 Vũ Thị Minh Trang Nữ 01/01/1991 E18 19 QHF 722 09040747 Dương Thu Vân Nữ 14/08/1991 E18
  • 11. DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - QUẢN TRỊ KINH DOANH NĂM HỌC 2009 - 2010 TRƯỜN STT G NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 722 09041027 Hoàng Thị Kim Chi Nữ 09/12/1991 E19 2 QHF 722 09040192 Nguyễn Thu Hằng Nữ 06/03/1991 E19 3 QHF 722 09040223 Nguyễn Thị Hoa Nữ 16/08/1990 E19 4 QHF 722 09040240 Đinh Quốc Thái Hoàng Nam 18/01/1991 E19 5 QHF 722 09040247 Lê Thị Hồng Nữ 15/07/1991 E19 6 QHF 722 09040280 Phạm Thị Thu Huyền Nữ 11/12/1991 E19 7 QHF 722 09040326 Đỗ Thị Thanh Lê Nữ 15/02/1991 E19 8 QHF 722 09040388 Mai Hoàng Long Nam 21/10/1991 E19 9 QHF 722 09040424 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 03/10/1991 E19 10 QHF 722 09040446 Phạm Thị Phương Ngân Nữ 05/11/1991 E19 11 QHF 722 09040491 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 03/05/1991 E19 12 QHF 722 09040537 Trương Hà Phương Nữ 03/09/1991 E19 13 QHF 722 09040579 Lê Thị Thanh Nữ 20/07/1991 E19 14 QHF 722 09040649 Đinh Thị Thúy Nữ 23/06/1991 E19 15 QHF 722 09040737 Lê Thị Tuyền Nữ 23/06/1991 E19 16 QHF 722 09040778 Lê Thị Hoàng Yến Nữ 16/02/1991 E19 17 QHF 722 09040771 Vũ Thị Xuân Nữ 10/07/1991 E19
  • 12. DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI NĂM HỌC 2009 - 2010 TRƯỜN STT G NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 723 09040022 Nguyễn Phương Anh Nữ 02/05/1991 E20 2 QHF 723 09040059 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 26/11/1991 E20 3 QHF 723 09040084 Hoàng Thị Diệp Nữ 24/04/1990 E20 4 QHF 723 09040118 Tạ Văn Đởn Nam 23/09/1991 E20 5 QHF 723 09040109 Đào Thị Thuỳ Dương Nữ 28/02/1991 E20 6 QHF 723 09041030 Trần Thị Hậu Nữ 09/02/1991 E20 7 QHF 723 09041031 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 01/06/1991 E20 8 QHF 723 09040288 Phạm Huy Hưng Nam 17/11/1990 E20 9 QHF 723 09040317 Trương Tiến Khoa Nam 15/02/1991 E20 10 QHF 723 09040340 Nguyễn Thị Liên Nữ 08/09/1991 E20 11 QHF 723 09041037 Đồng Thị Mỹ Linh Nữ 05/09/1991 E20 12 QHF 723 09041039 Võ Thuỳ Linh Nữ 18/12/1991 E20 13 QHF 723 09041040 Bùi Nguyễn Trà My Nữ 31/01/1991 E20 14 QHF 723 09040433 Trần Xuân Nam Nam 04/02/1991 E20 15 QHF 723 09040484 Phạm Thị Nhàn Nữ 23/08/1991 E20 16 QHF 723 09040521 Đặng Hà Phương Nữ 22/10/1991 E20 17 QHF 723 09040540 Lã Thị Bích Phượng Nữ 24/10/1991 E20 18 QHF 723 09040577 Bùi Việt Nhật Thanh Nữ 06/09/1991 E20 19 QHF 723 09040632 Bùi Long Hà Thủy Nữ 30/10/1991 E20 20 QHF 723 09040728 Đặng Ngọc Trâm Nữ 30/12/1991 E20 chuyển ngành 21 QHF 723 09040679 Bùi Thu Trang Nữ 28/09/1991 E20 722->723 22 QHF 723 09040718 Phạm Thu Trang Nữ 09/10/1991 E20 23 QHF 723 09040774 Đoàn Thị Hải Yến Nữ 28/09/1991 E20
  • 13. DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI NĂM HỌC 2009 - 2010 TRƯỜN STT G NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ chuyển ngành 1 QHF 723 09040049 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 09/08/1991 E21 722->723 2 QHF 723 09040040 Phạm Thị Phương Anh Nữ 21/01/1991 E21 3 QHF 723 09040064 Hoàng Thị Bích Nữ 01/12/1991 E21 4 QHF 723 09040090 Đỗ Thị Dịu Nữ 05/09/1991 E21 5 QHF 723 09040092 Đào Thị Thuỳ Dung Nữ 13/09/1991 E21 6 QHF 723 09040167 Lê Hoàng Thu Hải Nữ 25/11/1991 E21 7 QHF 723 09040209 Ngô Thị Hiền Nữ 11/08/1991 E21 8 QHF 723 09040221 Nguyễn Hồng Hoa Nữ 25/11/1991 E21 9 QHF 723 09040293 Đặng Thị Thu Hương Nữ 14/02/1991 E21 10 QHF 723 09040334 Lâm Nguyễn Hồng Liên Nữ 11/10/1991 E21 11 QHF 723 09040346 Bùi Thị Kiều Linh Nữ 13/07/1991 E21 12 QHF 723 09041038 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 20/04/1991 E21 13 QHF 723 09040380 Vũ Thuỳ Linh Nữ 22/10/1990 E21 14 QHF 723 09040432 Nguyễn Ngọc Nam Nam 12/03/1991 E21 15 QHF 723 09040455 Đào Thị Bích Ngọc Nữ 07/02/1991 E21 16 QHF 723 09040492 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 08/09/1991 E21 17 723 09041231 Nguyễn Mai Phương Nữ 29/05/1991 E21 18 QHF 723 09040554 Vũ Thị Hồng Quyên Nữ 01/04/1991 E21 19 QHF 723 09040597 Nguyễn Hương Thảo Nữ 27/11/1991 E21 20 QHF 723 09040635 Giang Thu Thủy Nữ 12/04/1991 E21 21 QHF 723 09040685 Đặng Thị Thu Trang Nữ 22/08/1991 E21 22 723 09041239 Nguyễn Thị Ái Vân Nữ 13/09/1991 E21 23 QHF 723 09040783 Nguyễn Thị Bảo Yến Nữ 05/12/1991 E21
  • 14. DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - KINH TẾ ĐỐI NGOẠI NĂM HỌC 2009 - 2010 TRƯỜN STT G NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 723 09040043 Phạm Thị Vân Anh Nữ 17/05/1991 E22 2 QHF 723 09041028 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ 29/11/1991 E22 3 QHF 723 09040091 Tiêu Thị Dịu Nữ 03/12/1991 E22 4 QHF 723 09040095 Lê Thị Dung Nữ 13/06/1991 E22 5 QHF 723 09040180 Vũ Thị Hạnh Nữ 05/09/1990 E22 6 QHF 723 09040211 Nguyễn Thị Hiền Nữ 02/02/1991 E22 7 QHF 723 09041032 Hoàng Thị Hoài Nữ 26/12/1991 E22 8 QHF 723 09040274 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 04/11/1990 E22 9 QHF 723 09040338 Lương Thị Liên Nữ 12/07/1990 E22 10 QHF 723 09040348 Doãn Phương Linh Nữ 11/06/1991 E22 11 QHF 723 09040370 Phạm Thuỳ Linh Nữ 04/11/1990 E22 12 QHF 723 09040420 Hoàng Thu Mây Nữ 28/04/1991 E22 13 723 09041230 Trần Vân Lam Nữ 29/09/1991 E22 14 QHF 723 09040469 Trần Thị Ngọc Nữ 08/10/1990 E22 15 QHF 723 09041045 Hoàng Thị Kiều Oanh Nữ 13/10/1991 E22 16 QHF 723 09040531 Nguyễn Thu Phương Nữ 02/04/1991 E22 17 QHF 723 09040559 Phạm Thị Quỳnh Nữ 25/02/1991 E22 18 QHF 723 09040653 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 10/06/1991 E22 19 QHF 723 09040640 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 28/05/1991 E22 20 QHF 723 09040708 Nguyễn Thị Trang Nữ 28/09/1991 E22 21 QHF 723 09040758 Trần Thị Hồng Vân Nữ 18/06/1991 E22 22 QHF 723 09040790 Trần Bảo Yến Nữ 18/12/1991 E22
  • 15.
  • 16.
  • 17.
  • 18.
  • 19.
  • 20.
  • 23. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 701 08045029 Nguyễn lan Anh Nữ 18/05/1990 E23 ngành 2 - Đức 2 QHF 701 09040012 Lại Thị Lan Anh Nữ 23/07/1991 E23 3 QHF 701 09040054 Trịnh Lan Anh Nữ 21/09/1990 E23 4 QHF 701 08041424 Đinh Thị Hồng Duyên Nữ 26/10/1990 E23 F.1.J ngành 2 5 QHF 701 09040131 Vũ Linh Giang Nữ 02/01/1991 E23 6 QHF 701 09040186 Lê Thị Thu Hằng Nữ 16/08/1991 E23 7 QHF 701 09040174 Đỗ Thị Hạnh Nữ 16/01/1991 E23 8 QHF 701 09040205 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 19/07/1991 E23 9 07044057 Phạm Thị Thanh Hoa Nữ 09/04/1989 E23 Ngành 2 - TQ 10 QHF 701 09040310 Nguyễn Thị Bích Hường Nữ 12/08/1992 E23 11 07045038 Mai Vân Khanh Nữ 13/12/1989 E23 Ngành 2 - TQ 12 08041301 Vũ Thị Mai Loan Nữ 02/02/1989 E23 Ngành 2 - Pháp 13 QHF 701 09040393 Lại Lê Lương Nam 28/08/1988 E23 14 QHF 701 09040445 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân Nữ 12/05/1991 E23 15 QHF 07042013 Hoàng Thị Thùy Ninh Nữ 05/09/1989 E23 Ngành 2 - Nga 16 QHF 701 09040558 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 23/07/1991 E23 17 QHF 701 09040574 Phạm Thị Tâm Nữ 28/05/1991 E23 18 QHF 701 09040588 Bùi Thị Phương Thảo Nữ 21/12/1990 E23 19 QHF 701 09040617 Phạm Trần Khánh Thịnh Nữ 04/05/1991 E23 20 07045048 Bùi Thị Diệu Thu Nữ 18/04/1989 E23 Ngành 2 - Đức 21 QHF 701 09040644 Trương Thanh Thủy Nữ 27/01/1991 E23 22 07044192 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 08/11/1989 E23 Ngành 2 - TQ Danh sách gồm sinh viên.
  • 24. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 23 QHF 701 09040744 Nguyễn Thị Hoàng Uyên Nữ 19/06/1991 E23 Danh sách gồm sinh viên.
  • 25. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 701 08045001 Phạm Thị Hải Anh Nữ 01/12/2009 E24 ngành 2-Đức 2 QHF 701 09040089 Bùi Hoàng Dinh Nữ 16/12/1991 E24 3 QHF 701 09040183 Hoàng Thị Lệ Hằng Nữ 03/05/1991 E24 4 QHF 701 09040196 Triệu Thu Hằng Nữ 08/06/1991 E24 5 QHF 701 09040173 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ 11/03/1991 E24 6 QHF 701 09040290 Dương Thị Thu Hương Nữ 03/10/1991 E24 7 QHF 701 09040277 Nguyễn Thị Huyền Nữ 02/09/1991 E24 8 QHF 701 09040354 Nguyễn Lê Linh Nữ 06/06/1991 E24 9 QHF 701 08045035 Trương Ngọc Linh Nữ 22/09/1990 E24 ngành 2-Đức 10 QHF 701 09040389 Phùng Vũ Châu Long Nữ 15/09/1991 E24 11 QHF 701 09040429 Nguyễn Huyền My Nữ 04/11/1991 E24 12 QHF 701 09040462 Nguyễn Ánh Ngọc Nữ 30/04/1991 E24 13 QHF 701 Phạm Thị Ngọc Nữ 02/05/1989 E24 ngành 2-TQ 14 QHF 701 08045010 Kiều Mai Ly Ngọc Nữ 04/07/1990 E24 ngành 2-Đức 15 QHF 701 09040486 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 19/08/1991 E24 16 QHF 701 08041317 Khổng Thị Kim Oanh Nữ 27/11/1990 E24 ngành 2-Nhật 17 QHF 701 09040565 Nguyễn Thị Sim Nữ 07/06/1991 E24 18 QHF 701 09040587 Vũ Thị Phương Thanh Nữ 16/02/1991 E24 19 QHF 701 09040606 Trần Thị Phương Thảo Nữ 01/03/1991 E24 20 QHF 701 09040638 Lý Thị Thủy Nữ 27/05/1991 E24 Danh sách gồm sinh viên.
  • 26. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 21 QHF 701 08041324 Nguyễn Thị Vân Nữ 05/08/1990 E24 ngành 2-Nhật 1 QHF 701 09040045 Phùng Thị Hồng Anh Nữ 09/11/1991 E25 2 QHF 701 09040013 Lê Hoàng Hải Anh Nữ 30/04/1991 E25 3 QHF 701 09040017 Lê Thị Lan Anh Nữ 27/10/1991 E25 4 QHF 701 09040018 Lý Tú Anh Nữ 19/09/1991 E25 5 QHF 701 09040048 Trần Thị Huyền Anh Nữ 12/05/1991 E25 6 QHF 701 09040073 Nguyễn Kim Chi Nữ 05/08/1991 E25 7 QHF 701 09040078 Nguyễn Hoàng Cúc Nữ 04/04/1991 E25 8 QHF 701 09040195 Trần Ngọc Hằng Nữ 26/01/1991 E25 9 QHF 701 09040198 Vương Thu Hằng Nữ 06/08/1991 E25 10 QHF 701 09040229 Bùi Thị Hòa Nữ 02/11/1991 E25 11 QHF 701 09040235 Vũ Thị Thanh Hòa Nữ 25/09/1991 E25 12 QHF 701 09040236 Đỗ Thu Hoài Nữ 27/09/1991 E25 13 QHF 701 09040272 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 07/04/1991 E25 14 QHF 701 09040273 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 23/01/1992 E25 15 QHF 701 09040344 Vũ Thị Kim Liên Nữ 02/04/1991 E25 16 QHF 701 09040350 Hoàng Thị Mỹ Linh Nữ 28/02/1991 E25 17 QHF 701 09040379 Vũ Thị Thuỳ Linh Nữ 31/08/1991 E25 18 QHF 701 09040425 Trần Thị Minh Nữ 06/09/1991 E25 19 QHF 701 09040474 Vũ Thị Mai Ngọc Nữ 04/04/1991 E25 20 QHF 701 09041044 Bùi Thị Như Nữ 06/12/1991 E25 21 QHF 701 09040545 Quách Trung Quang Nam 24/10/1991 E25 22 QHF 701 09040572 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 10/11/1991 E25 23 QHF 701 09040576 Phùng Ngọc Tân Nam 28/11/1991 E25 Danh sách gồm sinh viên.
  • 27. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOAỊ NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - PHIÊN DỊCH NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 24 QHF 701 09040735 Nguyễn Duy Tuấn Nam 25/06/1991 E25 25 QHF 701 09040788 Phí Hải Yến Nữ 29/09/1991 E25 Danh sách gồm sinh viên.
  • 28. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09040036 Nguyễn Vũ Hồng Anh Nữ 12/2/1991 E1 2 QHF 711 09040061 Ngô Kim Ánh Nữ 1/26/1991 E1 3 QHF 711 09040125 Nguyễn Cát Tiểu Giang Nữ 12/9/1991 E1 4 QHF 711 09040166 Cao Thị Hải Nữ 11/30/1991 E1 5 QHF 711 09040230 Nguyễn Thị Hòa Nữ 1/10/1991 E1 6 QHF 711 09040241 Nguyễn Huy Hoàng Nam 8/8/1991 E1 7 QHF 711 09040320 Lưu Ngọc Lan Nữ 7/4/1991 E1 8 QHF 711 09040351 Hoàng Vi Linh Nữ 1/17/1991 E1 9 QHF 711 09040365 Nguyễn Trần Hà Linh Nữ 9/12/1991 E1 10 QHF 711 09041137 Đỗ Nguyễn Thị Thanh Lương Nữ 10/23/1991 E1 11 QHF 711 09040400 Bùi Hạnh Mai Nữ 8/9/1991 E1 12 QHF 711 09041141 Nguyễn Thanh Mai Nữ 11/26/1991 E1 13 QHF 711 09040415 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 2/12/1991 E1 14 QHF 711 09040490 Nguyễn Phương Nhung Nữ 10/27/1991 E1 15 QHF 711 09040523 Đỗ Hà Phương Nữ 8/27/1991 E1 16 QHF 711 09040546 Ngô Hồng Quân Nam 10/5/1991 E1 17 QHF 711 09040552 Nguyễn Thị Quyên Nữ 12/20/1991 E1 18 QHF 711 09040569 Hà Minh Tâm Nữ 5/3/1991 E1 19 QHF 711 09040571 Nguyễn Giáng Tâm Nữ 12/25/1991 E1 20 QHF 711 09040598 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 4/9/1991 E1 21 QHF 711 09040601 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 4/28/1991 E1 22 QHF 711 09040729 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 12/11/1991 E1 23 QHF 711 09040701 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 9/13/1989 E1 24 QHF 711 09040717 Phạm Ngọc Trang Nữ 7/3/1991 E1 25 QHF 711 09040734 Trần Quốc Trung Nam 7/15/1991 E1 Danh sách có sinh viên.
  • 29. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09040004 Đào Thị Quỳnh Anh Nữ 7/22/1991 E10 2 QHF 711 09040037 Phạm Lan Anh Nữ 8/2/1991 E10 3 QHF 711 09041089 Lê Thị Thanh Cầm Nữ 1/21/1991 E10 4 QHF 711 09040108 Bùi Thị Thuỳ Dương Nữ 11/24/1991 E10 5 QHF 711 09040149 Nguyễn Thị Hà Nữ 8/6/1991 E10 6 QHF 711 09041112 Đặng Thu Hằng Nữ 8/29/1991 E10 7 QHF 711 09040170 Trần Thị Hảo Nữ 12/17/1991 E10 8 QHF 711 09040225 Trần Bảo Hoa Nữ 8/24/1991 E10 9 QHF 711 09040246 Hoàng Thị Hồng Nữ 9/5/1991 E10 10 QHF 711 09041127 Lã Thị Hương Nữ 1/20/1990 E10 11 QHF 711 09040265 Đỗ Thanh Huyền Nữ 12/21/1991 E10 12 QHF 711 09040325 Phạm Thị Lành Nữ 2/2/1991 E10 13 QHF 711 09040357 Nguyễn Phương Linh Nữ 12/26/1991 E10 14 QHF 711 09040390 Trần Thị Lợi Nữ 2/27/1991 E10 15 QHF 711 09040423 Nguyễn Bình Minh Nữ 11/17/1991 E10 16 QHF 711 09040442 Phan Thu Nga Nữ 7/30/1991 E10 17 QHF 711 09041153 Quàng Thị Bích Ngọc Nữ 2/17/1991 E10 18 QHF 711 09040496 Nguyễn Thị Nhung Nữ 3/13/1991 E10 19 QHF 711 09040520 Bùi Lan Phương Nữ 4/19/1991 E10 20 QHF 711 09041163 Nguyễn Thị Quyên Nữ 10/23/1991 E10 21 QHF 711 09040585 Trần Phương Thanh Nữ 3/30/1991 E10 22 QHF 711 09041174 Hoàng Thị Thông Nữ 8/5/1990 E10 23 QHF 711 09040651 Hoàng Thị Thúy Nữ 8/5/1991 E10 24 QHF 711 09040661 Nguyễn Thị Thủy Nữ 2/2/1990 E10 25 QHF 711 09040684 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 10/24/1990 E10 26 QHF 711 09040724 Vũ Thị Thu Trang Nữ 9/14/1991 E10 27 QHF 711 09040764 Đoàn Lan Vy Nữ 11/22/1991 E10 28 QHF 711 09040133 Nguyễn Thị Giảng Nữ 9/15/1991 E10 Danh sách có sinh viên.
  • 30. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09040007 Đỗ Việt Anh Nam 5/4/1991 E11 2 QHF 711 09040038 Phạm Ngọc Anh Nữ 7/9/1991 E11 3 QHF 711 09040066 Đinh Thị Cầu Nữ 8/24/1990 E11 4 QHF 711 09041103 Trần Thùy Dương Nữ 11/3/1991 E11 5 QHF 711 09040150 Nguyễn Thị Hà Nữ 4/11/1989 E11 6 QHF 711 09041111 Đào Thị Thu Hằng Nữ 3/21/1991 E11 7 QHF 711 09040200 Nguyễn Thị Hậu Nữ 12/27/1991 E11 8 QHF 711 09040226 Trần Thị Hoa Nữ 4/15/1991 E11 9 QHF 711 09040248 Nguyễn Thị Hồng Nữ 2/28/1991 E11 10 QHF 711 09040299 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 1/6/1991 E11 11 QHF 711 09040275 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 5/9/1991 E11 12 QHF 711 09040329 Lê Thị Quỳnh Lê Nữ 1/1/1991 E11 13 QHF 711 09040358 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 10/27/1991 E11 14 QHF 711 09040391 Đỗ Thị Luân Nữ 4/26/1991 E11 15 QHF 711 09041142 Nguyễn Thị Minh Nữ 10/16/1991 E11 16 QHF 711 09041149 Nguyễn Thúy Ngân Nữ 11/28/1991 E11 17 QHF 711 09040470 Trần Thị Ngọc Nữ 10/26/1991 E11 18 QHF 711 09040498 Nguyễn Thị Nhung Nữ 9/23/1991 E11 19 QHF 711 09040494 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12/14/1991 E11 20 QHF 711 09041159 Cao Thị Phương Nữ 11/15/1991 E11 21 QHF 711 09040556 Lê Thị Quỳnh Nữ 4/16/1991 E11 22 QHF 711 09041170 Vũ Thanh Nữ 1/6/1991 E11 23 QHF 711 09040624 Đỗ Thị Minh Thu Nữ 6/22/1990 E11 24 QHF 711 09040654 Nguyễn Thị Thúy Nữ 5/2/1991 E11 25 QHF 711 09040662 Nguyễn Thị Thủy Nữ 2/2/1990 E11 26 QHF 711 09040687 Đỗ Thu Trang Nữ 5/13/1991 E11 27 QHF 711 09040725 Vũ Thị Thu Trang Nữ 12/28/1991 E11 28 QHF 711 09040766 Hoàng Thị Xuân Nữ 10/5/1991 E11 Danh sách có sinh viên.
  • 31. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09040009 Hoàng Tuấn Anh Nam 12/1/1991 E12 2 QHF 711 09040042 Phạm Thị Vân Anh Nữ 10/15/1991 E12 3 QHF 711 09041026 Đào Thị Thuỳ Chi Nữ 4/22/1991 E12 4 QHF 711 09041104 Vũ Thuỳ Dương Nữ 6/14/1991 E12 5 QHF 711 09040151 Nguyễn Thị Hà Nữ 9/23/1991 E12 6 QHF 711 09040187 Lê Thị Hằng Nữ 2/27/1991 E12 7 QHF 711 09040201 Vũ Thị Hiên Nữ 1/1/1991 E12 8 QHF 711 09041118 Đào Thị Hòa Nữ 11/20/1991 E12 9 QHF 711 09040249 Phí Thị Hồng Nữ 11/20/1991 E12 10 QHF 711 09040304 Phạm Thị Lan Hương Nữ 8/11/1991 E12 11 QHF 711 09041123 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 1/4/1991 E12 12 QHF 711 09040330 Nguyễn Mai Lê Nữ 2/17/1991 E12 13 QHF 711 09040359 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 4/11/1991 E12 14 QHF 711 09040392 Vũ Hà Thành Luân Nam 7/10/1991 E12 15 QHF 711 09040426 Vũ Thị Mơ Nữ 12/27/1991 E12 16 QHF 711 09040447 Phạm Thị Ngân Nữ 8/14/1991 E12 17 QHF 711 09040472 Trịnh Tuấn Ngọc Nữ 8/8/1990 E12 18 QHF 711 09040493 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 11/10/1991 E12 19 QHF 711 09040522 Đặng Thu Phương Nữ 3/9/1991 E12 20 QHF 711 09040557 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 9/17/1991 E12 21 QHF 711 09041232 Kim Thị Thu Thảo Nữ 8/10/1991 E12 22 QHF 711 09040626 Lê Thị Hoài Thu Nữ 12/19/1990 E12 23 QHF 711 09040655 Nguyễn Thị Thúy Nữ 6/16/1990 E12 24 QHF 711 09041181 Nguyễn Thị Thủy Nữ 12/16/1991 E12 25 QHF 711 09040690 Hoàng Thị Minh Trang Nữ 7/22/1991 E12 26 QHF 711 09040733 Đinh Thị Kiều Trinh Nữ 11/18/1991 E12 27 QHF 711 09040767 Nguyễn Thị Xuân Nữ 4/12/1992 E12 Danh sách có sinh viên.
  • 32. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09040014 Lê Hoàng Anh Nam 6/10/1991 E13 2 QHF 711 09041083 Tống Ngọc Anh Nữ 7/14/1991 E13 3 QHF 711 09040075 Phạm Thị Phương Chi Nữ 8/10/1991 E13 4 QHF 711 09040103 Bùi Thị Duyên Nữ 11/4/1991 E13 5 QHF 711 09040153 Nguyễn Thị Hà Nữ 12/29/1990 E13 6 QHF 711 09041113 Nguyễn Thị Hằng Nữ 5/5/1990 E13 7 QHF 711 09040203 Đặng Thảo Hiền Nữ 12/15/1991 E13 8 QHF 711 09040250 Trần Thị Hồng Nữ 10/21/1991 E13 9 QHF 711 09040305 Quách Thu Hương Nữ 3/25/1991 E13 10 QHF 711 09040276 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ 8/4/1989 E13 11 QHF 711 09040331 Trần Thị Lệ Nữ 5/30/1991 E13 12 QHF 711 09040363 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 11/23/1991 E13 13 QHF 711 09041138 Tống Thị Thanh Lương Nữ 4/17/1991 E13 14 QHF 711 09041143 Lưu Thị Mùi Nữ 10/16/1991 E13 15 QHF 711 09040448 Phùng Thúy Ngân Nữ 5/2/1990 E13 16 QHF 711 09040476 Phùng Thị Nguyên Nữ 12/4/1991 E13 17 QHF 711 09040495 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 8/7/1991 E13 18 QHF 711 09040529 Nguyễn Thị Phương Nữ 11/15/1990 E13 19 QHF 711 09041164 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 5/27/1990 E13 20 QHF 711 09041171 Lê Thị Phương Thảo Nữ 12/21/1991 E13 21 QHF 711 09041177 Nguyễn Thị Thu Nữ 10/15/1990 E13 chuyển ngành 22 QHF 711 09040666 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 3/8/1991 E13 702->711 23 QHF 711 09040652 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ 6/25/1991 E13 24 QHF 711 09040660 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 1/7/1990 E13 25 QHF 711 09040692 Kiều Thị Trang Nữ 8/2/1991 E13 26 QHF 711 09041187 Vũ Thành Trung Nam 9/20/1990 E13 27 QHF 711 09041191 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 11/5/1991 E13 Danh sách có sinh viên.
  • 33. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09041078 Lê Thị Phương Anh Nữ 1/10/1991 E14 2 QHF 711 09040047 Trần Hoàng Anh Nữ 6/2/1991 E14 3 QHF 711 09040080 Nguyễn Thị Cúc Nữ 6/25/1991 E14 4 QHF 711 09040104 ĐinhThuỳ Duyên Nữ 5/25/1991 E14 5 QHF 711 09040145 Nguyễn Thị Hoàng Hà Nữ 7/26/1991 E14 6 QHF 711 09040191 Nguyễn Thị Hằng Nữ 5/14/1990 E14 7 QHF 711 09040204 Đỗ Thị Thúy Hiền Nữ 5/27/1991 E14 8 QHF 711 09040231 Nguyễn Xuân Hòa Nữ 10/15/1991 E14 9 QHF 711 09040252 Vũ Thị Thuý Hồng Nữ 11/19/1991 E14 10 QHF 711 09040306 Thân Thị Hương Nữ 7/6/1991 E14 11 QHF 711 09040281 Phạm Thị Huyền Nữ 3/17/1991 E14 12 QHF 711 09040336 Lê Thị Liên Nữ 1/14/1991 E14 13 QHF 711 09040369 Phạm Thị Thuỳ Linh Nữ 10/19/1991 E14 14 QHF 711 09040394 Tạ Thị Lượng Nữ 7/5/1991 E14 15 QHF 711 09041144 Nguyễn Trà My Nữ 11/1/1991 E14 16 QHF 711 09040449 Trần Thanh Ngân Nữ 4/3/1991 E14 17 QHF 711 09040477 Mạc My Ni Nguyệt Nữ 12/27/1991 E14 18 QHF 711 09040499 Phan Hồng Nhung Nữ 7/9/1991 E14 19 QHF 711 09041227 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ 10/12/1991 E14 20 QHF 711 09040562 Vũ Thị Như Quỳnh Nữ 12/9/1990 E14 21 QHF 711 09041172 Lê Thu Thảo Nữ 10/2/1991 E14 22 QHF 711 09040628 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 10/29/1991 E14 23 QHF 711 09041071 Phạm Diệu Thúy Nữ 10/12/1991 E14 24 QHF 711 09040642 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 7/19/1991 E14 25 QHF 711 09041049 Nguyễn Linh Trang Nữ 2/1/1991 E14 26 QHF 711 09040743 Nguyễn Thị Tươi Nữ 4/25/1991 E14 27 QHF 711 09040769 Trần Thị Xuân Nữ 10/15/1990 E14 Danh sách có sinh viên.
  • 34. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09040002 Đỗ Thị An Nữ 3/10/1991 E2 2 QHF 711 09041079 Lê Vân Anh Nữ 12/18/1991 E2 3 QHF 711 09040052 Trần Thị Vân Anh Nữ 12/13/1991 E2 4 QHF 711 09040081 Trần Thị Thu Cúc Nữ 9/6/1991 E2 5 QHF 711 09041098 Nguyễn Thị Duyên Nữ 6/17/1991 E2 6 QHF 711 09040146 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/11/1991 E2 7 QHF 711 09040193 Nguyễn Thu Hằng Nữ 11/20/1991 E2 8 QHF 711 09040210 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 4/13/1991 E2 9 QHF 711 09040233 Phạm Thị Hòa Nữ 9/10/1991 E2 10 QHF 711 09040253 Lương Thị Thanh Huế Nữ 8/24/1991 E2 11 QHF 711 09040309 Bùi Thị Hường Nữ 10/12/1990 E2 12 QHF 711 09041034 Trần Thanh Thanh Huyền Nữ 9/14/1991 E2 13 QHF 711 09041133 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 1/9/1991 E2 14 QHF 711 09041135 Phan Thùy Linh Nữ 9/7/1991 E2 15 QHF 711 09040396 Hoàng Thị Bích Ly Nữ 10/1/1991 E2 16 QHF 711 09041225 Nguyễn Hoài Nam Nữ 2/27/1991 E2 17 QHF 711 09040444 Dương Thị Hồng Ngát Nữ 8/18/1991 E2 18 QHF 711 09040478 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 8/29/1991 E2 19 QHF 711 09040503 Vũ Thị Nhung Nữ 2/28/1991 E2 20 QHF 711 09041161 Phạm Thị Minh Phương Nữ 6/4/1991 E2 21 QHF 711 09040564 Bùi Thị Sang Nữ 12/29/1991 E2 22 QHF 711 09040596 Mai Thị Thảo Nữ 5/16/1990 E2 23 QHF 711 09040665 Hoàng Thị Thư Nữ 10/1/1991 E2 24 QHF 711 09040656 Trần Thị Thúy Nữ 8/11/1991 E2 25 QHF 711 09040645 Vũ Thanh Thủy Nữ 1/18/1991 E2 26 QHF 711 09040706 Nguyễn Thị Trang Nữ 4/23/1991 E2 27 QHF 711 09040736 Nguyễn Thế Tuyên Nam 5/27/1991 E2 28 QHF 711 09040773 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 10/30/1991 E2 Danh sách có sinh viên.
  • 35. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09041072 Hoàng Thanh An Nữ 12/23/1991 E3 2 QHF 711 09041080 Nguyễn Kim Anh Nữ 5/16/1991 E3 3 QHF 711 09040057 Vũ Thị Anh Nữ 1/7/1991 E3 4 QHF 711 09041105 Nguyễn Thị Đào Nữ 10/22/1991 E3 5 QHF 711 09040105 Phạm Thị Mai Duyên Nữ 5/13/1990 E3 6 QHF 711 09040147 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 2/21/1991 E3 7 QHF 711 09041114 Phạm Thị Minh Hằng Nữ 2/10/1991 E3 8 QHF 711 09040214 Lê Thuỳ Hiếu Nữ 12/16/1991 E3 9 QHF 711 09040232 Phạm Thị Khánh Hòa Nữ 4/10/1991 E3 10 QHF 711 09040255 Bùi Thuý Huệ Nữ 4/10/1991 E3 11 QHF 711 09040311 Nguyễn Thị Hường Nữ 4/6/1990 E3 12 QHF 711 09040283 Trần Thu Huyền Nữ 11/17/1991 E3 13 QHF 711 09040339 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 4/16/1991 E3 14 QHF 711 09040375 Vũ Phương Linh Nữ 10/4/1991 E3 15 QHF 711 09041139 Nguyễn Diệu Ly Nữ 10/22/1991 E3 16 QHF 711 09040434 Đinh Thị Nga Nữ 8/13/1991 E3 17 QHF 711 09040453 Vũ Thị Ngoan Nữ 6/3/1991 E3 18 QHF 711 09040480 Triệu Thị Nguyệt Nữ 1/27/1991 E3 19 QHF 711 09040506 Nguyễn Hải Ninh Nữ 2/3/1991 E3 20 QHF 711 09040533 Phí Thị Thu Phương Nữ 8/29/1990 E3 21 QHF 711 09041167 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 2/8/1991 E3 22 QHF 711 09040599 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 8/11/1991 E3 23 QHF 711 09040668 Nguyễn Thị Thư Nữ 4/14/1991 E3 24 QHF 711 09040664 Trần Thu Thúy Nữ 8/22/1991 E3 25 QHF 711 09040647 Vũ Thị Lệ Thủy Nữ 12/1/1991 E3 26 QHF 711 09040700 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 5/8/1991 E3 27 QHF 711 09040740 Vũ Thị Tuyết Nữ 3/3/1991 E3 28 QHF 711 09040780 Ngô Thị Yến Nữ 6/16/1990 E3 Danh sách có sinh viên.
  • 36. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09040003 Khuất Mai An Nữ 5/15/1991 E4 2 QHF 711 09040026 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 8/20/1988 E4 3 QHF 711 09041222 Hồ Ngọc Ánh Nữ 3/14/1991 E4 4 QHF 711 09041093 Nguyễn Thị Diễm Nữ 7/19/1991 E4 5 QHF 711 09041099 Trần Thị Duyên Nữ 4/20/1991 E4 6 QHF 711 09040156 Nguyễn Văn Hà Nam 4/2/1990 E4 7 QHF 711 09040197 Vũ Thị Hằng Nữ 12/29/1991 E4 8 QHF 711 09040215 Phạm Thị Hồng Hiếu Nữ 12/2/1991 E4 9 QHF 711 09040234 Trần Thị Khánh Hòa Nữ 7/16/1991 E4 10 QHF 711 09040258 Nguyễn Thị Huệ Nữ 7/28/1990 E4 11 QHF 711 09041130 Nguyễn Thị Hường Nữ 6/10/1991 E4 12 QHF 711 09041125 Trịnh Thanh Huyền Nữ 7/23/1991 E4 13 QHF 711 09040342 Phùng Phượng Liên Nữ 7/11/1990 E4 14 QHF 711 09040376 Vũ Thị Diệu Linh Nữ 3/12/1991 E4 15 QHF 711 09040398 Nguyễn Thị Hồng Lý Nữ 10/22/1990 E4 16 QHF 711 09041146 Đinh Thu Nga Nữ 11/29/1991 E4 17 QHF 711 09041150 Bùi Thị Như Ngọc Nữ 1/9/1990 E4 18 QHF 711 09040485 Ngô Thị Nhã Nữ 12/24/1992 E4 19 QHF 711 09040514 Nguyễn Thị Oanh Nữ 7/10/1991 E4 20 QHF 711 09041162 Đặng Thị Phượng Nữ 7/9/1991 E4 21 QHF 711 09041169 Cao Phú Tân Nam 2/19/1991 E4 22 QHF 711 09040600 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 9/15/1991 E4 23 QHF 711 09040666 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 3/8/1991 E4 24 QHF 711 09041180 Nguyễn Thị Thùy Nữ 6/14/1990 E4 25 QHF 711 09040672 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 2/5/1990 E4 26 QHF 711 09040710 Nguyễn Thu Trang Nữ 7/15/1991 E4 27 QHF 711 09040746 Vũ Thị Uyên Nữ 10/8/1990 E4 28 QHF 711 09040781 Nguyễn Hải Yến Nữ 4/12/1991 E4 Danh sách có sinh viên.
  • 37. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09041073 Ngô Thị An Nữ 3/25/1990 E5 2 QHF 711 09040027 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 10/17/1991 E5 3 QHF 711 09041085 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 1/20/1991 E5 4 QHF 711 09040117 Đặng Thị Điểm Nữ 8/25/1990 E5 5 QHF 711 09040121 Đàm Thị Lệ Giang Nữ 12/28/1991 E5 6 QHF 711 09040158 Phạm Thị Hà Nữ 11/24/1991 E5 7 QHF 711 09040175 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 12/3/1990 E5 8 QHF 711 09040216 Phạm Văn Hiếu Nam 11/17/1990 E5 9 QHF 711 09040237 Nguyễn Thị Hoài Nữ 7/19/1991 E5 10 QHF 711 09041120 Nguyễn Thị Bích Huệ Nữ 10/20/1990 E5 11 QHF 711 09040312 Nguyễn Thu Hường Nữ 7/12/1991 E5 12 QHF 711 09040286 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 2/17/1991 E5 13 QHF 711 09040345 Vũ Thị Ngọc Liên Nữ 2/23/1991 E5 14 QHF 711 09040381 Vũ Tuyết Linh Nữ 5/31/1991 E5 15 QHF 711 09040401 Lê Thị Hoa Mai Nữ 9/25/1990 E5 16 QHF 711 09040435 Nguyễn Hằng Nga Nữ 9/4/1991 E5 17 QHF 711 09041151 Đỗ Vương Đại Ngọc Nữ 8/18/1991 E5 18 QHF 711 09040481 Hà Thị Thanh Nhàn Nữ 12/8/1991 E5 19 QHF 711 09040515 Nguyễn Thị Oanh Nữ 7/28/1990 E5 20 QHF 711 09040542 Nguyễn Thị Phượng Nữ 9/1/1991 E5 21 QHF 711 09040575 Nguyễn Ngọc Tân Nữ 11/27/1991 E5 22 QHF 711 09040602 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 1/20/1991 E5 23 QHF 711 09041179 Nguyễn Thị Thuần Nữ 1/13/1991 E5 24 QHF 711 09040633 Đào Thị Thu Thủy Nữ 9/22/1991 E5 25 QHF 711 09040675 Nguyễn Gia Tiến Nam 10/26/1991 E5 26 QHF 711 09040713 Nguyễn Thu Trang Nữ 5/28/1991 E5 27 QHF 711 09040752 Nguyễn Thị Vân Nữ 8/3/1990 E5 28 QHF 711 09041193 Nguyễn Thị Yến Nữ 6/9/1990 E5 Danh sách có sinh viên.
  • 38. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09041221 Trương Thuỳ An Nữ 9/26/1991 E6 2 QHF 711 09041081 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 9/19/1991 E6 3 QHF 711 09041086 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 2/12/1991 E6 4 QHF 711 09040087 Hoàng Thị Thu Diệu Nữ 3/30/1991 E6 5 QHF 711 09041107 Lê Thu Hà Nữ 10/28/1991 E6 6 QHF 711 09041108 Tăng Thu Hà Nữ 7/4/1990 E6 7 QHF 711 09040177 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 10/3/1991 E6 8 QHF 711 09040218 Đặng Phương Hoa Nữ 7/19/1991 E6 9 QHF 711 09040238 Nguyễn Thị Hoài Nữ 11/20/1991 E6 10 QHF 711 09040289 Vũ Đình Hưng Nam 10/4/1991 E6 11 QHF 711 09040314 Phạm Thị Hường Nữ 4/8/1991 E6 12 QHF 711 09041224 Nguyễn Thị Vân Khánh Nữ 11/9/1991 E6 13 QHF 711 09041134 Phạm Thị Liễu Nữ 8/2/1991 E6 14 QHF 711 09040382 Bùi Thị Loan Nữ 4/15/1989 E6 15 QHF 711 09040407 Nguyễn Thị Mai Nữ 10/4/1990 E6 16 QHF 711 09040441 Nguyễn Thị Nga Nữ 9/30/1991 E6 17 QHF 711 09040460 Lê Hồng Ngọc Nữ 2/27/1991 E6 18 QHF 711 09040483 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 10/29/1991 E6 19 QHF 711 09040511 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ 6/19/1991 E6 20 QHF 711 09040547 Khúc Thị Qui Nữ 9/9/1991 E6 21 QHF 711 09040610 Nguyễn Thị Thắm Nữ 5/8/1991 E6 22 QHF 711 09040616 Nguyễn Thị Thì Nữ 12/31/1991 E6 23 QHF 711 09040669 Đặng Minh Thương Nữ 2/14/1991 E6 24 QHF 711 09040634 Đỗ Thị Thủy Nữ 9/22/1991 E6 25 QHF 711 09040732 Phạm Thị Quỳnh Trâm Nữ 1/20/1992 E6 26 QHF 711 09040716 Phan Thị Trang Nữ 10/23/1991 E6 27 QHF 711 09040753 Nguyễn Thị Vân Nữ 1/9/1990 E6 28 QHF 711 09040785 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 8/8/1991 E6 Danh sách có sinh viên.
  • 39. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09041074 Vũ Thuỳ An Nữ 5/26/1991 E7 2 QHF 711 09040029 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 12/9/1991 E7 3 QHF 711 09040065 Vũ Thị Bích Nữ 6/10/1991 E7 4 QHF 711 09040093 Đỗ Thị Thanh Dung Nữ 8/10/1991 E7 5 QHF 711 09040142 Lý Thị Thu Hà Nữ 8/10/1991 E7 6 QHF 711 09040162 Trần Việt Hà Nữ 10/12/1991 E7 7 QHF 711 09040178 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 5/4/1991 E7 8 QHF 711 09040219 Hà Thị Như Hoa Nữ 1/8/1991 E7 9 QHF 711 09040239 Trần Thị Hoài Nữ 2/20/1991 E7 10 QHF 711 09040292 Đăng Thị Hương Nữ 1/15/1991 E7 11 QHF 711 09040315 Trần Ngọc Hường Nữ 1/21/1991 E7 12 QHF 711 09040319 Nguyễn Thị Lam Nữ 3/8/1990 E7 13 QHF 711 09040347 Chu Thị Phương Linh Nữ 8/15/1990 E7 14 QHF 711 09041136 Phạm Thị Loan Nữ 1/20/1991 E7 15 QHF 711 09040406 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 10/16/1991 E7 16 QHF 711 09040438 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 11/6/1990 E7 17 QHF 711 09040465 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 12/24/1990 E7 18 QHF 711 09041155 Nguyễn Thị Nhiên Nữ 4/30/1991 E7 19 QHF 711 09040516 Trần Thị Oanh Nữ 11/16/1991 E7 20 QHF 711 09040548 Hà Thị Lệ Quyên Nữ 2/12/1991 E7 21 QHF 711 09040611 Nguyễn Thị Thắm Nữ 9/15/1990 E7 22 QHF 711 09040614 Bùi Thị Thanh Thiên Nữ 10/27/1991 E7 23 QHF 711 09040670 Nguyễn Thị Thương Nữ 9/25/1991 E7 24 QHF 711 09040636 Hoàng Thị Thủy Nữ 6/12/1991 E7 25 QHF 711 09041182 Bùi Thị Huyền Trang Nữ 10/27/1991 E7 26 QHF 711 09040720 Trần Thị Trang Nữ 11/28/1991 E7 27 QHF 711 09041190 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 4/16/1991 E7 28 QHF 711 09040789 Phùng Hải Yến Nữ 3/16/1990 E7 Danh sách có sinh viên.
  • 40. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09041075 Vũ Trường An Nam 10/11/1991 E8 2 QHF 711 09040031 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 6/15/1991 E8 3 QHF 711 09041088 Nguyễn Thị Bình Nữ 2/16/1990 E8 4 QHF 711 09040096 Nguyễn Thị Dung Nữ 9/7/1990 E8 5 QHF 711 09040143 Nguyễn Minh Hà Nữ 10/29/1991 E8 6 QHF 711 09040164 Trịnh Văn Hà Nam 1/3/1988 E8 7 QHF 711 09040181 Vũ Thị Hạnh Nữ 11/22/1990 E8 8 QHF 711 09040224 Nguyễn Thị Hoa Nữ 11/24/1991 E8 9 QHF 711 09041119 Trần Đức Hoàn Nam 9/9/1991 E8 10 QHF 711 09041035 Đặng Thị Diễm Hương Nữ 1/10/1991 E8 11 QHF 711 09040316 Trần Thị Hường Nữ 3/7/1991 E8 12 QHF 711 09041132 Bùi Thị Lan Nữ 5/27/1991 E8 13 QHF 711 09040352 Hứa Phương Linh Nữ 11/25/1991 E8 14 QHF 711 09040385 Trần Diệu Loan Nữ 8/6/1991 E8 15 QHF 711 09040414 Phạm Thuý Mai Nữ 11/3/1991 E8 16 QHF 711 09040439 Nguyễn Thị Vân Nga Nữ 8/29/1991 E8 17 QHF 711 09041152 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 3/21/1991 E8 18 QHF 711 09040505 Nguyễn Thị Như Nữ 4/22/1991 E8 19 QHF 711 09040517 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 12/20/1991 E8 20 QHF 711 09040549 Mai Thị Quyên Nữ 2/3/1991 E8 21 QHF 711 09040578 Dương Thị Phương Thanh Nữ 5/11/1991 E8 22 QHF 711 09040615 Nguyễn Thị Thiết Nữ 6/12/1990 E8 23 QHF 711 09040671 Vũ Thị Thương Nữ 4/15/1991 E8 24 QHF 711 09040659 Lê Thị Lệ Thủy Nữ 12/23/1991 E8 25 QHF 711 09040678 Bùi Thị Thu Trang Nữ 6/22/1991 E8 26 QHF 711 09041235 Trần Thị Huyền Trang Nữ 6/21/1991 E8 27 QHF 711 09040760 Đào Thị Việt Nữ 6/4/1991 E8 28 QHF 711 09040791 Trần Thị Yến Nữ 1/4/1991 E8 Danh sách có sinh viên.
  • 41. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ KHOA SƯ PHẠM TIẾNG ANH DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA QH2009.F.1.E NGÀNH TIẾNG ANH - SƯ PHẠM NĂM HỌC 2009 - 2010 STT TRƯỜNG NGÀNH MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN G.TÍNH NGÀY SINH LỚP GHI CHÚ 1 QHF 711 09040005 Đặng Thị Vân Anh Nữ 3/16/1991 E9 2 QHF 711 09040032 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ 11/5/1991 E9 3 QHF 711 09041223 Nguyễn Thị Bình Nữ 1/24/1991 E9 4 QHF 711 09040097 Trần Thị Ngọc Dung Nữ 7/16/1991 E9 5 QHF 711 09040144 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 9/3/1991 E9 6 QHF 711 09040165 Phùng Thị Hài Nữ 4/9/1991 E9 7 QHF 711 09040169 Phạm Thị Hảo Nữ 1/10/1991 E9 8 QHF 711 09041117 Tạ Thị Hoa Nữ 1/5/1990 E9 9 QHF 711 09040244 Đào Thị Thuý Hồng Nữ 4/12/1991 E9 10 QHF 711 09041126 Đỗ Thị Hương Nữ 3/18/1991 E9 11 QHF 711 09040263 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 1/27/1991 E9 12 QHF 711 09040323 Nguyễn Thị Lanh Nữ 1/3/1991 E9 13 QHF 711 09040355 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 6/16/1991 E9 14 QHF 711 09040386 Vũ Thanh Loan Nữ 6/27/1991 E9 15 QHF 711 09040417 Vũ Ngọc Mai Nữ 8/11/1990 E9 16 QHF 711 09040443 Phạm Thị Quỳnh Nga Nữ 6/2/1991 E9 17 QHF 711 09041226 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 1/10/1990 E9 18 QHF 711 09040489 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 9/7/1991 E9 19 QHF 711 09040518 Trần Anh Phong Nam 8/22/1991 E9 20 QHF 711 09040550 Nguyễn Lệ Quyên Nữ 2/2/1991 E9 21 QHF 711 09040582 Nguyễn Thị Thanh Nữ 12/2/1991 E9 22 QHF 711 09040621 Lê Thị Thơm Nữ 4/1/1991 E9 23 QHF 711 09040650 Hà Thị Thúy Nữ 5/25/1991 E9 24 QHF 711 09040641 Nguyễn Thị Thủy Nữ 8/1/1990 E9 25 QHF 711 09040683 Đặng Huyền Trang Nữ 9/14/1991 E9 26 QHF 711 09040722 Vũ Như Thuỳ Trang Nữ 3/30/1991 E9 27 QHF 711 09040763 Nguyễn Thị Vui Nữ 10/2/1991 E9 28 QHF 711 09041194 Vũ Thị Hải Yến Nữ 9/10/1991 E9 Danh sách có sinh viên.