SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  94
Chương 9 Chính sách tiền tệ Nguyễn Việt Hưng
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Khái niệm và đo lường tiền ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Khái niệm và đo lường tiền ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Tiền mặt ngoài dân chúng Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi tiết kiệm Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi khác Cung tiền nước Mỹ
Khái niệm và đo lường tiền ,[object Object]
Khái niệm và đo lường tiền Tổng: 1000 tỷ VND Tổng: 1000 tỷ VND 3. Vốn góp:  300 tỷ 3. Tài sản khác (văn phòng, thiết bị...):  160 tỷ 2. Tiền gửi có kỳ hạn:  500 tỷ 2. Cho vay:  800 tỷ 1. Tiền gửi không kỳ hạn:  200 tỷ 1. Tiền dự trữ:  40 tỷ Nợ Tài sản Bảng cân đối của ngân hàng A vào 31/12/2005
Khái niệm và đo lường tiền Tổng: 2000 tỷ VND Tổng: 2000 tỷ VND 3. Vốn góp:  600 tỷ 3. Tài sản khác (văn phòng, thiết bị...):  320 tỷ 2. Tiền gửi có kỳ hạn:  1000 tỷ 2. Cho vay:  1600 tỷ 1. Tiền gửi không kỳ hạn:  400 tỷ 1. Tiền dự trữ:  80 tỷ Nợ Tài sản Bảng cân đối của ngân hàng B vào 31/12/2005
Khái niệm và đo lường tiền ,[object Object],[object Object],[object Object]
Khái niệm và đo lường tiền ,[object Object],[object Object],[object Object]
Khái niệm và đo lường tiền ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Khái niệm và đo lường tiền ,[object Object],[object Object],[object Object]
Cung tiền Việt Nam Nguồn:IMF và ADB, có tính toán của tác giả 536195 128117 408079 298980 109099 2004 411233 97084 314149 223566 90583 2003 329150 93632 235518 161255 74263 2002 279781 88667 191113 124794 66319 2001 222882 70385 152497 100289 52208 2000 142646 37198 105447 63900 41547 1999 102416 24078 78338 51373 26965 1998 81558 18691 62867 37766 25101 1997 64678 13159 51519 28880 22639 1996 52710 11061 41649 22479 19170 1995 43006 9530 33476 14852 18624 1994 32288 7406 24882 10664 14218 1993 27144 8213 18931 8352 10579 1992 20301 8354 11947 5528 6419 1991 11358 3680 7678 3943 3735 1990 M2  (M1 + foreign deposit) Foreign deposit  (bn dong) M1 (bn dongs) Demand deposit  (bn dong) Cu (bn dong) Year
Khái niệm và đo lường tiền ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object]
Cơ chế tạo tiền của ngân hàng ,[object Object],[object Object],[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Công cụ kiểm soát cung tiền của NHTW ,[object Object],[object Object],[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cầu tiền (Money Demand – MD) ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cầu tiền ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Cầu tiền ,[object Object],[object Object],[object Object]
Cầu tiền ,[object Object],[object Object],[object Object]
Cầu tiền ,[object Object],[object Object],[object Object]
Cầu tiền ,[object Object],[object Object],[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Trạng thái cân bằng của thị trường tiền tệ ,[object Object]
Trạng thái cân bằng của thị trường tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object]
Trạng thái cân bằng của thị trường tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object]
Trạng thái cân bằng của thị trường tiền tệ ,[object Object],[object Object],r o MD(Y o ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD o
Trạng thái cân bằng của thị trường tiền tệ ,[object Object],[object Object],r 1 r o MD(Y o ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD 1 MD o
Trạng thái cân bằng của thị trường tiền tệ ,[object Object],[object Object],r 2 r o MD(Y o ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD 2 MD o
Trạng thái cân bằng của thị trường tiền tệ ,[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Chính sách tiền tệ ,[object Object]
Chính sách tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],r o MD(Y o ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa r 1
Chính sách tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object],r o I(r) Đầu tư dự kiến Lãi suất thực tế I(r o ) r 1 I(r 1 )
b GDP thực tế T ổng chi tiêu dự kiến AE 1 AE o 0 b  Δ r Y 1 Y o a     Đường 45 o  AE 1 AE 0 
Chính sách tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
P o Y 1 Y o AD 1 Sản lượng thực tế Mức giá chung AD o Y 2 b a c SAS P 1 P 2 LAS d
Chính sách tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],r o MD(Y o ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa r 1
Chính sách tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object],r 1 I(r) Đầu tư dự kiến Lãi suất thực tế I(r 1 ) r o I(r o )
a GDP thực tế T ổng chi tiêu dự kiến AE o AE 1 0 b  Δ r Y o Y 1 b     Đường 45 o  AE o AE 1 
Chính sách tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
P o Y o Y 1 AD o Sản lượng thực tế Mức giá chung AD 1 Y 2 a b c SAS P 1 P 2 LAS d
Chính sách tiền tệ ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
r o MD(Y o ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD(Y 1 ) r 1
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object]
a GDP thực tế AE o AE 1 Y o Y 1 b  0 Đường 45 o  AE 0   AE 1   Δ G ho ặc Δ T  MPC AE 2   c Y 2 AE 2 Δ I =  b  Δ r   Hiệu ứng  số nhân Hiệu ứng  lấn át 1 2 T ổng chi tiêu  dự kiến
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
r 1 MD(Y 1 ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD(Y o ) r o
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object]
b GDP thực tế T ổng chi tiêu  dự kiến AE 1 AE o 0 Y 1 Y o a  Đường 45 o  AE 1   AE o AE 2   c Y 2 AE 2 Δ I =  b  Δ r   Hiệu ứng  số nhân Hiệu ứng  lấn át 1 2 Δ G ho ặc Δ T  MPC
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object]
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],r o MD(Y o ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD(Y 1 ) r 1 a b c
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],r o MD(Y 1 ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD(Y o ) r 1 a b c
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Kết hợp chính sách tiền tệ - tài khóa ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Mục tiêu của chương ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Hạn chế của hai chính sách ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Hạn chế của hai chính sách ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Hạn chế của hai chính sách ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Hạn chế của hai chính sách ,[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object],[object Object]
Hạn chế của hai chính sách ,[object Object],[object Object],[object Object]
Hạn chế của hai chính sách ,[object Object]

Contenu connexe

Tendances

Cung tiền tệ
Cung tiền tệCung tiền tệ
Cung tiền tệ
ankeonao
 
Bài tập và bài giải Nghiệp vụ ngân hàng trung ương Sử dụng kèm theo giáo trì...
Bài tập và bài giải Nghiệp vụ ngân hàng trung ương  Sử dụng kèm theo giáo trì...Bài tập và bài giải Nghiệp vụ ngân hàng trung ương  Sử dụng kèm theo giáo trì...
Bài tập và bài giải Nghiệp vụ ngân hàng trung ương Sử dụng kèm theo giáo trì...
Man_Ebook
 
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)
pikachukt04
 
tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính
tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chínhtiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính
tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính
LyLy Tran
 
Tiểu luận về chính sách tiền tệ
Tiểu luận về chính sách tiền tệTiểu luận về chính sách tiền tệ
Tiểu luận về chính sách tiền tệ
XUAN THU LA
 
Những vấn đề cơ bản về tỷ giá
Những vấn đề cơ bản về tỷ giáNhững vấn đề cơ bản về tỷ giá
Những vấn đề cơ bản về tỷ giá
khanhehe12
 
Chuong 2_Ngân hàng trung ương.ppt
Chuong 2_Ngân hàng trung ương.pptChuong 2_Ngân hàng trung ương.ppt
Chuong 2_Ngân hàng trung ương.ppt
VHongTun10
 
Bai 6 nhtm qua trinh cung ung tien te
Bai 6 nhtm qua trinh cung ung tien teBai 6 nhtm qua trinh cung ung tien te
Bai 6 nhtm qua trinh cung ung tien te
Huy Tran Ngoc
 
Chương 3 lai suat
Chương 3 lai suatChương 3 lai suat
Chương 3 lai suat
Phan Ninh
 

Tendances (20)

Chương 5
Chương 5Chương 5
Chương 5
 
Cung tiền tệ
Cung tiền tệCung tiền tệ
Cung tiền tệ
 
C12 chi phi su dung von
C12  chi phi su dung vonC12  chi phi su dung von
C12 chi phi su dung von
 
Cán cân thanh toán quốc tế
Cán cân thanh toán quốc tếCán cân thanh toán quốc tế
Cán cân thanh toán quốc tế
 
Ngân hàng trung gian
Ngân hàng trung gianNgân hàng trung gian
Ngân hàng trung gian
 
Bài tập và bài giải Nghiệp vụ ngân hàng trung ương Sử dụng kèm theo giáo trì...
Bài tập và bài giải Nghiệp vụ ngân hàng trung ương  Sử dụng kèm theo giáo trì...Bài tập và bài giải Nghiệp vụ ngân hàng trung ương  Sử dụng kèm theo giáo trì...
Bài tập và bài giải Nghiệp vụ ngân hàng trung ương Sử dụng kèm theo giáo trì...
 
Tìm hiểu về thị trường hối đoái giao
Tìm hiểu về thị trường hối đoái giaoTìm hiểu về thị trường hối đoái giao
Tìm hiểu về thị trường hối đoái giao
 
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)
CÁN CÂN THANH TOÁN QUỐC TẾ (BOP)
 
tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính
tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chínhtiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính
tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính
 
Tiểu luận về chính sách tiền tệ
Tiểu luận về chính sách tiền tệTiểu luận về chính sách tiền tệ
Tiểu luận về chính sách tiền tệ
 
Hệ thống bài tập trắc nghiêm,bài tập và bài giải
Hệ thống bài tập trắc nghiêm,bài tập và bài giảiHệ thống bài tập trắc nghiêm,bài tập và bài giải
Hệ thống bài tập trắc nghiêm,bài tập và bài giải
 
Những vấn đề cơ bản về tỷ giá
Những vấn đề cơ bản về tỷ giáNhững vấn đề cơ bản về tỷ giá
Những vấn đề cơ bản về tỷ giá
 
Tài liệu Tiền tệ ngân hàng | Bankaz.vn
Tài liệu Tiền tệ ngân hàng | Bankaz.vnTài liệu Tiền tệ ngân hàng | Bankaz.vn
Tài liệu Tiền tệ ngân hàng | Bankaz.vn
 
Chuong 2_Ngân hàng trung ương.ppt
Chuong 2_Ngân hàng trung ương.pptChuong 2_Ngân hàng trung ương.ppt
Chuong 2_Ngân hàng trung ương.ppt
 
Bai 6 nhtm qua trinh cung ung tien te
Bai 6 nhtm qua trinh cung ung tien teBai 6 nhtm qua trinh cung ung tien te
Bai 6 nhtm qua trinh cung ung tien te
 
slide-TTQT-chương-3-bản-chuẩn.ppt
slide-TTQT-chương-3-bản-chuẩn.pptslide-TTQT-chương-3-bản-chuẩn.ppt
slide-TTQT-chương-3-bản-chuẩn.ppt
 
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Ngân hàng BIDV, 9 Điểm, HAY!
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Ngân hàng BIDV, 9 Điểm, HAY!Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Ngân hàng BIDV, 9 Điểm, HAY!
Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Ngân hàng BIDV, 9 Điểm, HAY!
 
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ
163 câu trắc nghiệm tài chính tiền tệ
 
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH TIỀN TỆ
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH TIỀN TỆBÀI GIẢNG TÀI CHÍNH TIỀN TỆ
BÀI GIẢNG TÀI CHÍNH TIỀN TỆ
 
Chương 3 lai suat
Chương 3 lai suatChương 3 lai suat
Chương 3 lai suat
 

Similaire à ChươNg 9 Va Ba Po

Bai 9 he thong tien te
Bai 9  he thong tien teBai 9  he thong tien te
Bai 9 he thong tien te
tuyenngon95
 
Kiem soat muc cung tien
Kiem soat muc cung tienKiem soat muc cung tien
Kiem soat muc cung tien
luckydoll9x
 
21346040 nghiep-vu-ngan-hang-thuongmai
21346040 nghiep-vu-ngan-hang-thuongmai21346040 nghiep-vu-ngan-hang-thuongmai
21346040 nghiep-vu-ngan-hang-thuongmai
hoatram
 
Presentation 27 9
Presentation 27 9Presentation 27 9
Presentation 27 9
Linh Bụp
 
Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh nh no&ptnt huyện vụ bản.
Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh nh no&ptnt huyện vụ bản.Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh nh no&ptnt huyện vụ bản.
Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh nh no&ptnt huyện vụ bản.
taothichmi
 
Dh9 kt nguyen thi nhu mai_ dkt083078
Dh9 kt nguyen thi nhu mai_ dkt083078Dh9 kt nguyen thi nhu mai_ dkt083078
Dh9 kt nguyen thi nhu mai_ dkt083078
Huynh Loc
 

Similaire à ChươNg 9 Va Ba Po (20)

Bai 9 he thong tien te
Bai 9  he thong tien teBai 9  he thong tien te
Bai 9 he thong tien te
 
Tài liệu tiền tệ - hệ thống ngân hàng và chính sách tiền tệ
Tài liệu   tiền tệ - hệ thống ngân hàng và chính sách tiền tệTài liệu   tiền tệ - hệ thống ngân hàng và chính sách tiền tệ
Tài liệu tiền tệ - hệ thống ngân hàng và chính sách tiền tệ
 
Tiền tệ và chính sách tiền tệ
Tiền tệ và chính sách tiền tệTiền tệ và chính sách tiền tệ
Tiền tệ và chính sách tiền tệ
 
Câu hỏi n tập tiền tệ ltđh copy
Câu hỏi n tập tiền tệ ltđh   copyCâu hỏi n tập tiền tệ ltđh   copy
Câu hỏi n tập tiền tệ ltđh copy
 
A 001-chuyen de-1-tongquan ve hoatdong cua nhtm-vien-mekong
A 001-chuyen de-1-tongquan ve hoatdong cua nhtm-vien-mekongA 001-chuyen de-1-tongquan ve hoatdong cua nhtm-vien-mekong
A 001-chuyen de-1-tongquan ve hoatdong cua nhtm-vien-mekong
 
Kiem soat muc cung tien
Kiem soat muc cung tienKiem soat muc cung tien
Kiem soat muc cung tien
 
Lạm phát
Lạm phátLạm phát
Lạm phát
 
21346040 nghiep-vu-ngan-hang-thuongmai
21346040 nghiep-vu-ngan-hang-thuongmai21346040 nghiep-vu-ngan-hang-thuongmai
21346040 nghiep-vu-ngan-hang-thuongmai
 
THUYẾT TRÌNH LTTCTT...pptx
THUYẾT TRÌNH LTTCTT...pptxTHUYẾT TRÌNH LTTCTT...pptx
THUYẾT TRÌNH LTTCTT...pptx
 
Tailieu.vncty.com ch9 nhom8-tt_9248
Tailieu.vncty.com   ch9 nhom8-tt_9248Tailieu.vncty.com   ch9 nhom8-tt_9248
Tailieu.vncty.com ch9 nhom8-tt_9248
 
Tailieu.vncty.com ch9 nhom7-tt_3893
Tailieu.vncty.com   ch9 nhom7-tt_3893Tailieu.vncty.com   ch9 nhom7-tt_3893
Tailieu.vncty.com ch9 nhom7-tt_3893
 
Presentation 27 9
Presentation 27 9Presentation 27 9
Presentation 27 9
 
Hệ thống tài chính Nhật Bản
Hệ thống tài chính Nhật BảnHệ thống tài chính Nhật Bản
Hệ thống tài chính Nhật Bản
 
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 2 2013
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 2 2013Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 2 2013
Trắc nghiệm tài chính tiền tệ 2 2013
 
Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh nh no&ptnt huyện vụ bản.
Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh nh no&ptnt huyện vụ bản.Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh nh no&ptnt huyện vụ bản.
Thực trạng công tác huy động vốn tại chi nhánh nh no&ptnt huyện vụ bản.
 
Luận văn: Chính sách tiền tệ và các công cụ gián tiếp của chính sách tiền tệ
Luận văn: Chính sách tiền tệ và các công cụ gián tiếp của chính sách tiền tệLuận văn: Chính sách tiền tệ và các công cụ gián tiếp của chính sách tiền tệ
Luận văn: Chính sách tiền tệ và các công cụ gián tiếp của chính sách tiền tệ
 
Dh9 kt nguyen thi nhu mai_ dkt083078
Dh9 kt nguyen thi nhu mai_ dkt083078Dh9 kt nguyen thi nhu mai_ dkt083078
Dh9 kt nguyen thi nhu mai_ dkt083078
 
Đặc điểm thị trường tài chính VN
Đặc điểm thị trường tài chính VNĐặc điểm thị trường tài chính VN
Đặc điểm thị trường tài chính VN
 
CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP: THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP GÓP PHẦN NÂNG CAO HIỆU ...
CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP: THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP GÓP PHẦN NÂNG  CAO HIỆU ...CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP: THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP GÓP PHẦN NÂNG  CAO HIỆU ...
CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP: THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP GÓP PHẦN NÂNG CAO HIỆU ...
 
Quản trị ngân hàng thương mại (1) (2).pdf
Quản trị ngân hàng thương mại (1) (2).pdfQuản trị ngân hàng thương mại (1) (2).pdf
Quản trị ngân hàng thương mại (1) (2).pdf
 

Plus de guest800532 (12)

ChươNg 11 Va Ba Po
ChươNg 11 Va Ba PoChươNg 11 Va Ba Po
ChươNg 11 Va Ba Po
 
ChươNg 2 Va Ba Po
ChươNg 2 Va Ba PoChươNg 2 Va Ba Po
ChươNg 2 Va Ba Po
 
ChươNg 3 Va Ba Po
ChươNg 3 Va Ba PoChươNg 3 Va Ba Po
ChươNg 3 Va Ba Po
 
ChươNg 4 Va Ba Po
ChươNg 4 Va Ba PoChươNg 4 Va Ba Po
ChươNg 4 Va Ba Po
 
ChươNg 5 Va Ba Po
ChươNg 5 Va Ba PoChươNg 5 Va Ba Po
ChươNg 5 Va Ba Po
 
ChươNg 6 Va Ba Po
ChươNg 6 Va Ba PoChươNg 6 Va Ba Po
ChươNg 6 Va Ba Po
 
ChươNg 7 Va Ba Po
ChươNg 7 Va Ba PoChươNg 7 Va Ba Po
ChươNg 7 Va Ba Po
 
ChươNg 8 Va Ba Po
ChươNg 8 Va Ba PoChươNg 8 Va Ba Po
ChươNg 8 Va Ba Po
 
ChươNg 10 Va Ba Po
ChươNg 10 Va Ba PoChươNg 10 Va Ba Po
ChươNg 10 Va Ba Po
 
ChươNg 1 Va Ba Po
ChươNg 1 Va Ba PoChươNg 1 Va Ba Po
ChươNg 1 Va Ba Po
 
Tt28 2007 Bldtbxh Va Ba Pos
Tt28 2007 Bldtbxh Va Ba PosTt28 2007 Bldtbxh Va Ba Pos
Tt28 2007 Bldtbxh Va Ba Pos
 
Tt28 2007 Bldtbxh
Tt28 2007 BldtbxhTt28 2007 Bldtbxh
Tt28 2007 Bldtbxh
 

ChươNg 9 Va Ba Po

  • 1. Chương 9 Chính sách tiền tệ Nguyễn Việt Hưng
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • 6.
  • 7. Tiền mặt ngoài dân chúng Tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi tiết kiệm Tiền gửi có kỳ hạn Tiền gửi khác Cung tiền nước Mỹ
  • 8.
  • 9. Khái niệm và đo lường tiền Tổng: 1000 tỷ VND Tổng: 1000 tỷ VND 3. Vốn góp: 300 tỷ 3. Tài sản khác (văn phòng, thiết bị...): 160 tỷ 2. Tiền gửi có kỳ hạn: 500 tỷ 2. Cho vay: 800 tỷ 1. Tiền gửi không kỳ hạn: 200 tỷ 1. Tiền dự trữ: 40 tỷ Nợ Tài sản Bảng cân đối của ngân hàng A vào 31/12/2005
  • 10. Khái niệm và đo lường tiền Tổng: 2000 tỷ VND Tổng: 2000 tỷ VND 3. Vốn góp: 600 tỷ 3. Tài sản khác (văn phòng, thiết bị...): 320 tỷ 2. Tiền gửi có kỳ hạn: 1000 tỷ 2. Cho vay: 1600 tỷ 1. Tiền gửi không kỳ hạn: 400 tỷ 1. Tiền dự trữ: 80 tỷ Nợ Tài sản Bảng cân đối của ngân hàng B vào 31/12/2005
  • 11.
  • 12.
  • 13.
  • 14.
  • 15. Cung tiền Việt Nam Nguồn:IMF và ADB, có tính toán của tác giả 536195 128117 408079 298980 109099 2004 411233 97084 314149 223566 90583 2003 329150 93632 235518 161255 74263 2002 279781 88667 191113 124794 66319 2001 222882 70385 152497 100289 52208 2000 142646 37198 105447 63900 41547 1999 102416 24078 78338 51373 26965 1998 81558 18691 62867 37766 25101 1997 64678 13159 51519 28880 22639 1996 52710 11061 41649 22479 19170 1995 43006 9530 33476 14852 18624 1994 32288 7406 24882 10664 14218 1993 27144 8213 18931 8352 10579 1992 20301 8354 11947 5528 6419 1991 11358 3680 7678 3943 3735 1990 M2 (M1 + foreign deposit) Foreign deposit (bn dong) M1 (bn dongs) Demand deposit (bn dong) Cu (bn dong) Year
  • 16.
  • 17.
  • 18.
  • 19.
  • 20.
  • 21.
  • 22.
  • 23.
  • 24.
  • 25.
  • 26.
  • 27.
  • 28.
  • 29.
  • 30.
  • 31.
  • 32.
  • 33.
  • 34.
  • 35.
  • 36.
  • 37.
  • 38.
  • 39.
  • 40.
  • 41.
  • 42.
  • 43.
  • 44.
  • 45.
  • 46.
  • 47.
  • 48.
  • 49.
  • 50.
  • 51.
  • 52.
  • 53.
  • 54.
  • 55.
  • 56.
  • 57.
  • 58.
  • 59.
  • 60.
  • 61.
  • 62. b GDP thực tế T ổng chi tiêu dự kiến AE 1 AE o 0 b  Δ r Y 1 Y o a   Đường 45 o AE 1 AE 0 
  • 63.
  • 64. P o Y 1 Y o AD 1 Sản lượng thực tế Mức giá chung AD o Y 2 b a c SAS P 1 P 2 LAS d
  • 65.
  • 66.
  • 67. a GDP thực tế T ổng chi tiêu dự kiến AE o AE 1 0 b  Δ r Y o Y 1 b   Đường 45 o AE o AE 1 
  • 68.
  • 69. P o Y o Y 1 AD o Sản lượng thực tế Mức giá chung AD 1 Y 2 a b c SAS P 1 P 2 LAS d
  • 70.
  • 71.
  • 72.
  • 73.
  • 74. r o MD(Y o ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD(Y 1 ) r 1
  • 75.
  • 76. a GDP thực tế AE o AE 1 Y o Y 1 b  0 Đường 45 o AE 0 AE 1 Δ G ho ặc Δ T  MPC AE 2 c Y 2 AE 2 Δ I = b  Δ r Hiệu ứng số nhân Hiệu ứng lấn át 1 2 T ổng chi tiêu dự kiến
  • 77.
  • 78. r 1 MD(Y 1 ) Lượng tiền thực tế Lãi suất danh nghĩa MD(Y o ) r o
  • 79.
  • 80. b GDP thực tế T ổng chi tiêu dự kiến AE 1 AE o 0 Y 1 Y o a  Đường 45 o AE 1 AE o AE 2 c Y 2 AE 2 Δ I = b  Δ r Hiệu ứng số nhân Hiệu ứng lấn át 1 2 Δ G ho ặc Δ T  MPC
  • 81.
  • 82.
  • 83.
  • 84.
  • 85.
  • 86.
  • 87.
  • 88.
  • 89.
  • 90.
  • 91.
  • 92.
  • 93.
  • 94.