SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  1
Télécharger pour lire hors ligne
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 30                                                               KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

         THỨ                 THỨ 2                      THỨ 3                        THỨ 4                      THỨ 5                        THỨ 6                     THỨ 7     GV
                   BUỔI                 GV GIẢNG                   GV GIẢNG                     GV GIẢNG                   GV GIẢNG                     GV GIẢNG
                              19/ 3                      20/ 3                        21/ 3                      22/ 3                        23/ 3                     24/ 3   GIẢNG
LỚP
                   Sáng                                                                                                                                                Dinh dưỡng-406
                                      TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                             CN. Thương
 CĐĐD 1
                            SKMT-406                    SLB-303                     Ngoại ngữ-406               SLB-303                     Dinh dưỡng-406             Dinh dưỡng-406
                  Chiều
                                             BS. Lụa                    BS. Tuân                    CN. Bình                    BS. Tuân              CN. Thương             CN. Thương
                   Sáng                                 TT.ĐDCS1                    ĐDCS1-103                   ĐDCS1-103                   ĐDCS1-103
                                                                  CN. Dung                        CN. Thiện                     CN. Thiện              CN. Thiện
 CĐĐD 2
                  Chiều     TT.ĐDCS1-GPSL               TT.ĐDCS1-GPSL               TT.ĐDCS1-GPSL               ĐDCS1-103                   Ngoại ngữ-103              Ngoại ngữ-204
                                  CN. Dung-Chiều             CN. Dung-Chiều                 CN. Dung-Chiều                      CN. Thiện               CN. Bình               CN. Bình
                   Sáng                                                             YTCĐ-104                    YTCĐ-104
       YS                                                                                           BS. Lụa                       BS. Lụa
      55 A        Chiều     Bệnh CK-103                 Bệnh CK-103                 QL-TCYT-103                                                                           Thi PHCN
                                          BS. Chính                     ThS. Thìn                 ThS. Lành                                                                104-203
                   Sáng     YTCĐ-402                    YTCĐ-402                    Chính trị-406               Chính trị-406               Chính trị-104
       YS                                BS. Phương                 BS. Phương                     CN. Liên                      CN. Liên                   CN. Liên
      55 B        Chiều     Bệnh CK-104                                             Bệnh CK-104                 PHCN                        PHCN
                                          ThS. Thìn                                               BS. Chính
                   Sáng     VSPB-104                    YTCĐ-104                    PHCN                        PHCN                        YTCĐ-203
       YS                                   BS. Lụa                     ThS. Lành                                                                           CN. Nga
      55 C        Chiều     YTCĐ-203                    Bệnh CK-104                 Bệnh CK-203                 YTCĐ-104                    Chính trị-104         Thi Dinh dưỡng
                                          ThS. Lành                     BS. Chính                   ThS. Thìn               ThS. Lành                  CN. Thuỳ       106-103
                   Sáng     Chính trị-406               PHCN                        PHCN                        Chính trị-KTX               QL-TCYT-204             Thi YTCĐ
       YS                                 CN. Thuỳ                                                                           CN. Thuỳ                 ThS. Lành       106-103
      55 D        Chiều     Chính trị-KTX               VSPB-203                    Chính trị-204               Bệnh CK-203                 Bệnh CK-203
                                           CN. Liên                       BS. Lụa                 CN. Thuỳ                  BS. Chính                  ThS. Thìn
                   Sáng     Chính trị-KTX               Chính trị-203               QL-TCYT-204                 QL-TCYT-205                 Bệnh CK-205            Thi BH. Ngoại
       YS                                  CN. Liên                      CN. Liên                BS. Phương                BS. Phương                 BS. Chính       104-203
      55 E        Chiều     PHCN                        PHCN                        Chính trị-205               Bệnh CK-204                 YTCĐ-204
                                                                                                   CN. Liên                  ThS. Thìn                  CN. Nga
                   Sáng     YTCĐ-205                    BH. Ngoại-204               YTCĐ-205                    YTCĐ-303                    Bệnh CK-302
       YS                                ThS. Lành                    BS. Chinh                   ThS. Lành                 ThS. Lành                  ThS. Thìn
      55 G        Chiều     BH. Ngoại-205               Chính trị-204               PHCN                        PHCN                        Bệnh CK-205           Thi Dinh dưỡng
                                         BS. Chinh                     CN. Liên                                                                       BS. Chính       402-403
                   Sáng     YTCĐ-303                    VSPB-205                                                Bệnh CK-402                 YTCĐ-303
       YS                              CN. Thương                       BS. Lụa                                           ThS. Thìn                  CN. Thương
      55 H        Chiều     QL-TCYT-402                 BH. Ngoại-205               BH. Ngoại-303               QL-TCYT-205                 PHCN                 Bệnh CK-205
                                       BS. Phương                     BS. Chinh                 BS. Chinh               BS. Phương                                       BS. Chính
                   Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
  ĐD 10
                  Chiều     Tâm lý-GDSK-303             KSNK-403                    KSNK-402                    KSNK-402                    KSNK-303
                                      CN. Thương                        CN. Loan                    CN. Loan                    CN. Loan                    CN. Loan
                   Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV             QL-TCYT-302
                                                                                                                                                                             ThS. Lành
      HS 8
                            PHCN                        PHCN                        PHCN                        PHCN                        QL-TCYT-402
                  Chiều                                                                                                                              ThS. Lành
                   Sáng     BH. Nội-403                 BH. Nội-303                 KNGT-303                    GDTC                        GDTC                        Thi Ngoại ngữ
       YS                                 ThS. Thìn                 ThS. Thìn                        CN. Nga                 CN. Hoa                   CN. Hoa             204-205
      56 A        Chiều               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                     TTBV

                   Sáng     BH. Ngoại-103               Ngoại ngữ-301               Ngoại ngữ-301               KNGT-403                    GDTC                          Thi KTĐD
       YS                                BS. Chính                   CN. Bình                     CN. Bình                   CN. Nga                      CN. Hoa
      56 B        Chiều            TTBV                         TTBV                          TTBV                       TTBV                         TTBV

                   Sáng     Ngoại ngữ-203               Dược lý-403                 SKTE-403                    Ngoại ngữ-203               KNGT-403                   Dược lý-303
       YS                                 CN. Bình                  DS. Trung                    BS. Thiển                   CN. Bình                     CN. Nga              DS. Trung
      56 C        Chiều               TTBV                       TTBV                         TTBV                      TTBV                          TTBV

                   Sáng     TT.GPSL-SKSS                TT.KTĐD                     TT.KTĐD                     TT.KTĐD-GPSL                TT.KTĐD-GPSL               Ngoại ngữ-403
       YS                        YS. Chiều-Cương                         CN. Anh                     CN. Anh         CN. Anh-Cương               CN. Anh-Cương                  CN. Bình
      56 D        Chiều               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV             TT.KTĐD
                                                                                                                                                                                CN. Anh
                   Sáng                                 TT.GPSL-SKSS                BH. Ngoại-203               BH. Ngoại-204                                             Thi GDQP
       YS                                                    YS. Chiều-Cương                    BS. Chính                   BS. Chính                                         402
      56 E        Chiều               TTBV                    TTBV                         TTBV                        TTBV                           TTBV

                   Sáng     SKTE-204                    SKTE-103                    TT.GPSL-SKSS                TT.GPSL                     TT.GPSL                       Thi GDQP
       YS                                   BS. Thiển                   BS. Thiển        YS. Chiều-Cương                        YS. Chiều                YS. Chiều           402
      56 G        Chiều               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV             TT.GPSL-SKSS
                                                                                                                                                                        YS. Chiều-Cương
                   Sáng                                                                                                                                                GDTC
                                      TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                                CN. Hoa
  ĐD 11
                  Chiều     Đạo đức nghề nghiệp         Đạo đức nghề nghiệp         Đạo đức nghề nghiệp         Đạo đức nghề nghiệp         ĐDCS2-403                  ĐDCS2-303
                                     403-CN. Hồng                402-CN. Hồng                403-CN. Hồng               403-CN. Hồng                     CN. Dung              CN. Dung
                   Sáng              TTBV                       TTBV                        TTBV                      TTBV                        TTBV
      HS 9                  TT.KTĐD-SKPN                TT.KTĐD-SKPN                TT.KTĐD-SKPN                TT.KTĐD-SKPN                SKPN-302                   GDTC
                  Chiều
                                    CN. Anh-Cương             CN. Anh-Cương                CN. Anh-Cương             CN. Anh-Cương                   BS. Thiển                  CN. Hoa
                   Sáng     Bào chế 2-106               TT.BC 2                     Bảo quản-106
                                          DS. Trung                 DS. Quảng                    DS. Trung
      DS 4
                  Chiều     TT.BC 2                     TT.BC 2
                                         DS. Quảng                  DS. Quảng
                   Sáng     GDTC                        HDDL 2-106                  TT.DL-ĐL                    HDDL2-106                   TT.DL-ĐL                     Thi GDQP
                                           CN. Hoa                   DS. Thấn             DS. Quảng-Hùng                        DS. Thấn         DS. Quảng-Hùng             402
  DS 5 A
                  Chiều     Hoá ĐL-106                  Hoá ĐL-106                  TT.DL-ĐL                    GDTC                        Dược liệu -106             GDTC
                                          DS. Minh                   DS. Minh             DS. Quảng-Hùng                    CN. Hoa                     DS. Trung             CN. Hoa
                   Sáng     GDTC                        Hoá ĐL-406                  Hoá ĐL-402                  TT.DL-ĐL                    HDDL2-106                    Thi GDQP
                                           CN. Hoa                   DS. Minh                   DS. Minh               DS. Tâm-Hùng                      DS. Thấn           402
  DS 5 B
                  Chiều     Dược liệu-204               TT.DL-ĐL                    HDDL 2-106                  TT.DL-ĐL                    GDTC
                                          DS. Trung             DS. Tâm-Hùng                    DS. Thấn               DS. Tâm-Hùng                       CN. Hoa
             Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.

Contenu connexe

Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (20)

KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuầnKế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 

Kế hoạch giảng day hàng tuần (Tuần 30)

  • 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 30 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG 19/ 3 20/ 3 21/ 3 22/ 3 23/ 3 24/ 3 GIẢNG LỚP Sáng Dinh dưỡng-406 TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CN. Thương CĐĐD 1 SKMT-406 SLB-303 Ngoại ngữ-406 SLB-303 Dinh dưỡng-406 Dinh dưỡng-406 Chiều BS. Lụa BS. Tuân CN. Bình BS. Tuân CN. Thương CN. Thương Sáng TT.ĐDCS1 ĐDCS1-103 ĐDCS1-103 ĐDCS1-103 CN. Dung CN. Thiện CN. Thiện CN. Thiện CĐĐD 2 Chiều TT.ĐDCS1-GPSL TT.ĐDCS1-GPSL TT.ĐDCS1-GPSL ĐDCS1-103 Ngoại ngữ-103 Ngoại ngữ-204 CN. Dung-Chiều CN. Dung-Chiều CN. Dung-Chiều CN. Thiện CN. Bình CN. Bình Sáng YTCĐ-104 YTCĐ-104 YS BS. Lụa BS. Lụa 55 A Chiều Bệnh CK-103 Bệnh CK-103 QL-TCYT-103 Thi PHCN BS. Chính ThS. Thìn ThS. Lành 104-203 Sáng YTCĐ-402 YTCĐ-402 Chính trị-406 Chính trị-406 Chính trị-104 YS BS. Phương BS. Phương CN. Liên CN. Liên CN. Liên 55 B Chiều Bệnh CK-104 Bệnh CK-104 PHCN PHCN ThS. Thìn BS. Chính Sáng VSPB-104 YTCĐ-104 PHCN PHCN YTCĐ-203 YS BS. Lụa ThS. Lành CN. Nga 55 C Chiều YTCĐ-203 Bệnh CK-104 Bệnh CK-203 YTCĐ-104 Chính trị-104 Thi Dinh dưỡng ThS. Lành BS. Chính ThS. Thìn ThS. Lành CN. Thuỳ 106-103 Sáng Chính trị-406 PHCN PHCN Chính trị-KTX QL-TCYT-204 Thi YTCĐ YS CN. Thuỳ CN. Thuỳ ThS. Lành 106-103 55 D Chiều Chính trị-KTX VSPB-203 Chính trị-204 Bệnh CK-203 Bệnh CK-203 CN. Liên BS. Lụa CN. Thuỳ BS. Chính ThS. Thìn Sáng Chính trị-KTX Chính trị-203 QL-TCYT-204 QL-TCYT-205 Bệnh CK-205 Thi BH. Ngoại YS CN. Liên CN. Liên BS. Phương BS. Phương BS. Chính 104-203 55 E Chiều PHCN PHCN Chính trị-205 Bệnh CK-204 YTCĐ-204 CN. Liên ThS. Thìn CN. Nga Sáng YTCĐ-205 BH. Ngoại-204 YTCĐ-205 YTCĐ-303 Bệnh CK-302 YS ThS. Lành BS. Chinh ThS. Lành ThS. Lành ThS. Thìn 55 G Chiều BH. Ngoại-205 Chính trị-204 PHCN PHCN Bệnh CK-205 Thi Dinh dưỡng BS. Chinh CN. Liên BS. Chính 402-403 Sáng YTCĐ-303 VSPB-205 Bệnh CK-402 YTCĐ-303 YS CN. Thương BS. Lụa ThS. Thìn CN. Thương 55 H Chiều QL-TCYT-402 BH. Ngoại-205 BH. Ngoại-303 QL-TCYT-205 PHCN Bệnh CK-205 BS. Phương BS. Chinh BS. Chinh BS. Phương BS. Chính Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 10 Chiều Tâm lý-GDSK-303 KSNK-403 KSNK-402 KSNK-402 KSNK-303 CN. Thương CN. Loan CN. Loan CN. Loan CN. Loan Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV QL-TCYT-302 ThS. Lành HS 8 PHCN PHCN PHCN PHCN QL-TCYT-402 Chiều ThS. Lành Sáng BH. Nội-403 BH. Nội-303 KNGT-303 GDTC GDTC Thi Ngoại ngữ YS ThS. Thìn ThS. Thìn CN. Nga CN. Hoa CN. Hoa 204-205 56 A Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Sáng BH. Ngoại-103 Ngoại ngữ-301 Ngoại ngữ-301 KNGT-403 GDTC Thi KTĐD YS BS. Chính CN. Bình CN. Bình CN. Nga CN. Hoa 56 B Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Sáng Ngoại ngữ-203 Dược lý-403 SKTE-403 Ngoại ngữ-203 KNGT-403 Dược lý-303 YS CN. Bình DS. Trung BS. Thiển CN. Bình CN. Nga DS. Trung 56 C Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Sáng TT.GPSL-SKSS TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD-GPSL TT.KTĐD-GPSL Ngoại ngữ-403 YS YS. Chiều-Cương CN. Anh CN. Anh CN. Anh-Cương CN. Anh-Cương CN. Bình 56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.KTĐD CN. Anh Sáng TT.GPSL-SKSS BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-204 Thi GDQP YS YS. Chiều-Cương BS. Chính BS. Chính 402 56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Sáng SKTE-204 SKTE-103 TT.GPSL-SKSS TT.GPSL TT.GPSL Thi GDQP YS BS. Thiển BS. Thiển YS. Chiều-Cương YS. Chiều YS. Chiều 402 56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.GPSL-SKSS YS. Chiều-Cương Sáng GDTC TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CN. Hoa ĐD 11 Chiều Đạo đức nghề nghiệp Đạo đức nghề nghiệp Đạo đức nghề nghiệp Đạo đức nghề nghiệp ĐDCS2-403 ĐDCS2-303 403-CN. Hồng 402-CN. Hồng 403-CN. Hồng 403-CN. Hồng CN. Dung CN. Dung Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HS 9 TT.KTĐD-SKPN TT.KTĐD-SKPN TT.KTĐD-SKPN TT.KTĐD-SKPN SKPN-302 GDTC Chiều CN. Anh-Cương CN. Anh-Cương CN. Anh-Cương CN. Anh-Cương BS. Thiển CN. Hoa Sáng Bào chế 2-106 TT.BC 2 Bảo quản-106 DS. Trung DS. Quảng DS. Trung DS 4 Chiều TT.BC 2 TT.BC 2 DS. Quảng DS. Quảng Sáng GDTC HDDL 2-106 TT.DL-ĐL HDDL2-106 TT.DL-ĐL Thi GDQP CN. Hoa DS. Thấn DS. Quảng-Hùng DS. Thấn DS. Quảng-Hùng 402 DS 5 A Chiều Hoá ĐL-106 Hoá ĐL-106 TT.DL-ĐL GDTC Dược liệu -106 GDTC DS. Minh DS. Minh DS. Quảng-Hùng CN. Hoa DS. Trung CN. Hoa Sáng GDTC Hoá ĐL-406 Hoá ĐL-402 TT.DL-ĐL HDDL2-106 Thi GDQP CN. Hoa DS. Minh DS. Minh DS. Tâm-Hùng DS. Thấn 402 DS 5 B Chiều Dược liệu-204 TT.DL-ĐL HDDL 2-106 TT.DL-ĐL GDTC DS. Trung DS. Tâm-Hùng DS. Thấn DS. Tâm-Hùng CN. Hoa Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.