Contenu connexe
Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên
Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (20)
Kế hoạch giảng day hàng tuần (Tuần 30)
- 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 30 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV
BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG
19/ 3 20/ 3 21/ 3 22/ 3 23/ 3 24/ 3 GIẢNG
LỚP
Sáng Dinh dưỡng-406
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CN. Thương
CĐĐD 1
SKMT-406 SLB-303 Ngoại ngữ-406 SLB-303 Dinh dưỡng-406 Dinh dưỡng-406
Chiều
BS. Lụa BS. Tuân CN. Bình BS. Tuân CN. Thương CN. Thương
Sáng TT.ĐDCS1 ĐDCS1-103 ĐDCS1-103 ĐDCS1-103
CN. Dung CN. Thiện CN. Thiện CN. Thiện
CĐĐD 2
Chiều TT.ĐDCS1-GPSL TT.ĐDCS1-GPSL TT.ĐDCS1-GPSL ĐDCS1-103 Ngoại ngữ-103 Ngoại ngữ-204
CN. Dung-Chiều CN. Dung-Chiều CN. Dung-Chiều CN. Thiện CN. Bình CN. Bình
Sáng YTCĐ-104 YTCĐ-104
YS BS. Lụa BS. Lụa
55 A Chiều Bệnh CK-103 Bệnh CK-103 QL-TCYT-103 Thi PHCN
BS. Chính ThS. Thìn ThS. Lành 104-203
Sáng YTCĐ-402 YTCĐ-402 Chính trị-406 Chính trị-406 Chính trị-104
YS BS. Phương BS. Phương CN. Liên CN. Liên CN. Liên
55 B Chiều Bệnh CK-104 Bệnh CK-104 PHCN PHCN
ThS. Thìn BS. Chính
Sáng VSPB-104 YTCĐ-104 PHCN PHCN YTCĐ-203
YS BS. Lụa ThS. Lành CN. Nga
55 C Chiều YTCĐ-203 Bệnh CK-104 Bệnh CK-203 YTCĐ-104 Chính trị-104 Thi Dinh dưỡng
ThS. Lành BS. Chính ThS. Thìn ThS. Lành CN. Thuỳ 106-103
Sáng Chính trị-406 PHCN PHCN Chính trị-KTX QL-TCYT-204 Thi YTCĐ
YS CN. Thuỳ CN. Thuỳ ThS. Lành 106-103
55 D Chiều Chính trị-KTX VSPB-203 Chính trị-204 Bệnh CK-203 Bệnh CK-203
CN. Liên BS. Lụa CN. Thuỳ BS. Chính ThS. Thìn
Sáng Chính trị-KTX Chính trị-203 QL-TCYT-204 QL-TCYT-205 Bệnh CK-205 Thi BH. Ngoại
YS CN. Liên CN. Liên BS. Phương BS. Phương BS. Chính 104-203
55 E Chiều PHCN PHCN Chính trị-205 Bệnh CK-204 YTCĐ-204
CN. Liên ThS. Thìn CN. Nga
Sáng YTCĐ-205 BH. Ngoại-204 YTCĐ-205 YTCĐ-303 Bệnh CK-302
YS ThS. Lành BS. Chinh ThS. Lành ThS. Lành ThS. Thìn
55 G Chiều BH. Ngoại-205 Chính trị-204 PHCN PHCN Bệnh CK-205 Thi Dinh dưỡng
BS. Chinh CN. Liên BS. Chính 402-403
Sáng YTCĐ-303 VSPB-205 Bệnh CK-402 YTCĐ-303
YS CN. Thương BS. Lụa ThS. Thìn CN. Thương
55 H Chiều QL-TCYT-402 BH. Ngoại-205 BH. Ngoại-303 QL-TCYT-205 PHCN Bệnh CK-205
BS. Phương BS. Chinh BS. Chinh BS. Phương BS. Chính
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 10
Chiều Tâm lý-GDSK-303 KSNK-403 KSNK-402 KSNK-402 KSNK-303
CN. Thương CN. Loan CN. Loan CN. Loan CN. Loan
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV QL-TCYT-302
ThS. Lành
HS 8
PHCN PHCN PHCN PHCN QL-TCYT-402
Chiều ThS. Lành
Sáng BH. Nội-403 BH. Nội-303 KNGT-303 GDTC GDTC Thi Ngoại ngữ
YS ThS. Thìn ThS. Thìn CN. Nga CN. Hoa CN. Hoa 204-205
56 A Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng BH. Ngoại-103 Ngoại ngữ-301 Ngoại ngữ-301 KNGT-403 GDTC Thi KTĐD
YS BS. Chính CN. Bình CN. Bình CN. Nga CN. Hoa
56 B Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng Ngoại ngữ-203 Dược lý-403 SKTE-403 Ngoại ngữ-203 KNGT-403 Dược lý-303
YS CN. Bình DS. Trung BS. Thiển CN. Bình CN. Nga DS. Trung
56 C Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng TT.GPSL-SKSS TT.KTĐD TT.KTĐD TT.KTĐD-GPSL TT.KTĐD-GPSL Ngoại ngữ-403
YS YS. Chiều-Cương CN. Anh CN. Anh CN. Anh-Cương CN. Anh-Cương CN. Bình
56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.KTĐD
CN. Anh
Sáng TT.GPSL-SKSS BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-204 Thi GDQP
YS YS. Chiều-Cương BS. Chính BS. Chính 402
56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Sáng SKTE-204 SKTE-103 TT.GPSL-SKSS TT.GPSL TT.GPSL Thi GDQP
YS BS. Thiển BS. Thiển YS. Chiều-Cương YS. Chiều YS. Chiều 402
56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.GPSL-SKSS
YS. Chiều-Cương
Sáng GDTC
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CN. Hoa
ĐD 11
Chiều Đạo đức nghề nghiệp Đạo đức nghề nghiệp Đạo đức nghề nghiệp Đạo đức nghề nghiệp ĐDCS2-403 ĐDCS2-303
403-CN. Hồng 402-CN. Hồng 403-CN. Hồng 403-CN. Hồng CN. Dung CN. Dung
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HS 9 TT.KTĐD-SKPN TT.KTĐD-SKPN TT.KTĐD-SKPN TT.KTĐD-SKPN SKPN-302 GDTC
Chiều
CN. Anh-Cương CN. Anh-Cương CN. Anh-Cương CN. Anh-Cương BS. Thiển CN. Hoa
Sáng Bào chế 2-106 TT.BC 2 Bảo quản-106
DS. Trung DS. Quảng DS. Trung
DS 4
Chiều TT.BC 2 TT.BC 2
DS. Quảng DS. Quảng
Sáng GDTC HDDL 2-106 TT.DL-ĐL HDDL2-106 TT.DL-ĐL Thi GDQP
CN. Hoa DS. Thấn DS. Quảng-Hùng DS. Thấn DS. Quảng-Hùng 402
DS 5 A
Chiều Hoá ĐL-106 Hoá ĐL-106 TT.DL-ĐL GDTC Dược liệu -106 GDTC
DS. Minh DS. Minh DS. Quảng-Hùng CN. Hoa DS. Trung CN. Hoa
Sáng GDTC Hoá ĐL-406 Hoá ĐL-402 TT.DL-ĐL HDDL2-106 Thi GDQP
CN. Hoa DS. Minh DS. Minh DS. Tâm-Hùng DS. Thấn 402
DS 5 B
Chiều Dược liệu-204 TT.DL-ĐL HDDL 2-106 TT.DL-ĐL GDTC
DS. Trung DS. Tâm-Hùng DS. Thấn DS. Tâm-Hùng CN. Hoa
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.