SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  1
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 18 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
THỨ
LỚP
BUỔI
THỨ 2
26/ 12
GV GIẢNG
THỨ 3
27/ 12
GV GIẢNG
THỨ 4
28/ 12
GV GIẢNG
THỨ 5
29/ 12
GV GIẢNG
THỨ 6
30/ 12
GV GIẢNG
THỨ 7
31/ 12
GV
GIẢNG
CĐĐD 1
Sáng
TT. VSKST
TT.PCSR
TT. VSKST
TT.PCSR
TT. VSKST
TT.PCSR
TT. VSKST
TT.PCSR
TT. VSKST
TT.PCSR
TT. VSKST
TT.PCSR
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
CĐĐD 2
Sáng
Ngoại ngữ 1-103
CN. Bình
Ngoại ngữ 1-103
CN. Bình
GDTC
CN. Hoa
GPSL-203
ThS. Thìn
Ngoại ngữ 1-103
CN. Bình
Chiều
GDTC
CN. Hoa
GDTC
CN. Hoa
GPSL-203
ThS. Thìn
YS
55 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
Dinh dưỡng-103
CN. Thương
VSPB-103
BS. Lụa
Chính trị-103
CN. Thuỳ
VSPB-103
BS. Lụa
Thi BTN-XH
106-406
YS
55 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Thi BH.Nội
(HS. Lào)-402
Chiều
Chính trị-104
CN. Thuỳ
Dinh dưỡng-104
CN. Thương
Chính trị-104
CN. Thuỳ
Dinh dưỡng-302
CN. Thương
YS
55 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
QL-TCYT-402
BS. Diện
Thi Pháp luật
402-403
QL-TCYT-403
BS. Diện
YS
55 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Dinh dưỡng-403
CN. Thương
Chiều
Thi Pháp luật
303-406
Dinh dưỡng-402
CN. Thương
YS
55 E
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
YTCĐ-402
CN. Nga
YTCĐ-205
CN. Nga
YS
55 G
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
Chính trị-203
CN. Oanh
Chính trị-104
CN. Oanh
Chính trị-204
CN. Liên
Thi BH. Nội
103-104
YS
55 H
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
Bệnh TN-XH-204
ThS. Lành
Bệnh TN-XH-203
ThS. Lành
Bệnh TN-XH-205
ThS. Lành
Bệnh TN-XH-203
ThS. Lành
Pháp luật-302
CN. Liên
ĐD 10
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
Chính trị-204
CN. Thuỳ
ĐD. Nội 2-303
ThS. Lành
Thi ĐDCK
203-204
HS 8
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
Chính trị-205
CN. Liên
Chính trị-302
CN. Oanh
Chính trị-204
CN. Oanh
Thi VSPB
106-205
YS
56 A
Sáng
Dược lý-104
DS. Trung
Dược lý-104
DS. Trung
Dược lý-103
DS. Trung
TT.KTĐD
CN. Huyền-Thiện
Dược lý-104
DS. Trung
TT.KTĐD
CN. Huyền-Thiện
Chiều
CSSKTE-302
BS. Thiển
Ngoại ngữ-205
CN. Bình
CSSKTE-205
BS. Thiển
Ngoại ngữ-301
CN. Bình
TT.KTĐD
CN. Huyền-Thiện
YS
56 B
Sáng
TT.KTĐD
CN. Nga
TT.KTĐD
CN. Nga
Dược lý-103
DS. Trung
TT.KTĐD
CN. Nga
Chiều
Ngoại ngữ-303
CN. Bình
Dược lý-303
DS. Trung
TT.KTĐD
CN. Nga
CSSKTE-103
BS. Thiển
Thi GPSL
303-402
YS
56 C
Sáng
GPSL-203
ThS. Thìn
TT.GPSL
YS. Chiều
TT.KTĐD
CN. Dung-Huyền
VS-KST-104
ThS. Lành
VS-KST-203
ThS. Lành
Chiều
TT.GPSL
YS. Chiều
TT.KTĐD
CN. Dung-Huyền
TT.KTĐD
CN. Dung
YS
56 D
Sáng
GDQP-204
KS. Toán
GPSL-203
ThS. Thìn
TT.GPSL
YS. Chiều
Chiều
GPSL-403
ThS. Thìn
TT.GPSL
YS. Chiều
KTĐD-104
CN. Hồng
YS
56 E
Sáng
GDQP-204
KS. Toán
KTĐD-204
CN. Thiện
GPSL-203
ThS. Thìn
TT.GPSL
YS. Chiều
KTĐD-204
CN. Thiện
VS-KST-303
ThS. Lành
Chiều
Dược lý-402
DS. Minh
GPSL-302
ThS. Thìn
Dược lý-403
DS. Minh
TT.GPSL
YS. Chiều
VS-KST-403
ThS. Lành
YS
56 G
Sáng
VS-KST-205
ThS. Lành
GDQP-205
KS. Toán
GDQP-204
KS. Toán
GDQP-204
KS. Toán
GDQP-205
KS. Toán
GDTC
CN. Hoa
Chiều
TT.KTĐD
CN. Dung
TT.KTĐD
CN. Dung
GPSL-203
ThS. Thìn
GPSL-302
ThS. Thìn
Ngoại ngữ-204
CN. Đoàn
GDTC
CN. Hoa
ĐD 11
Sáng
TT.ĐDCS 1
CN. Thương
TT.ĐDCS 1
CN. Hồng
Ngoại ngữ-303
CN. Bình
TT.GPSL
YS. Chiều
Chiều
TT.ĐDCS 1
CN. Hồng
TT.ĐDCS 1
CN. Thương
TT.ĐDCS 1
CN. Thương
HS 9
Sáng
Dược lý-302
DS. Minh
KTĐD-205
CN. Hồng
Dược lý-205
DS. Minh
GPSL-302
ThS. Thìn
Chiều
KTĐD-402
CN. Hồng
TT.GPSL
YS. Chiều
DS 4
Sáng
Pháp luật-302
CN. Liên
HDDL 3-106
DS. Thấn
HDDL 3-106
DS. Thấn
HDDL 3-106
DS. Thấn
HDDL 3-106
DS. Thấn
Thi Bào chế 1
103-104
Chiều
LT.YHCS 2-106
CN. Thiện
LT.YHCS 2-106
CN. Thiện
TH.YHCS 2-303
CN. Thiện
YHCS 2-106
BS. Phương
TH.YHCS 2-305
CN. Thiện
DS 5 A
Sáng
YHCS 1-303
BS. Phương
YHCS 1-303
BS. Phương
Ngoại ngữ-302
CN. Đoàn
Ngoại ngữ-302
CN. Đoàn
TT. TV-ĐT
DS. Quảng-Hùng
Thi Đ-VTT
203-204
Chiều
GDQP-KTX
KS. Toán
GDQP-403
KS. Toán
YHCS 1-106
BS. Phương
GDQP-KTX
KS. Toán
TT. TV-ĐT
DS. Quảng-Hùng
TT. TV-ĐT
DS. Quảng-Hùng
DS 5 B
Sáng
Ngoại ngữ-403
CN. Đoàn
Ngoại ngữ-403
CN. Đoàn
YHCS 1-303
BS. Phương
TT. TV-ĐT
DS. Tâm-Hùng
GDTC
CN. Hoa
Thi Đ-VTT
205-302
Chiều
YHCS 1-406
BS. Phương
YHCS 1-406
BS. Phương
TT. TV-ĐT
DS. Tâm-Hùng
TT. TV-ĐT
DS. Tâm-Hùng
GDTC
CN. Hoa
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.

Contenu connexe

En vedette

PORTARIA Nº 001/REN/GM/ DE 21 DE DEZEMBRO DE 2011.
PORTARIA Nº 001/REN/GM/ DE 21 DE DEZEMBRO DE 2011.PORTARIA Nº 001/REN/GM/ DE 21 DE DEZEMBRO DE 2011.
PORTARIA Nº 001/REN/GM/ DE 21 DE DEZEMBRO DE 2011.linkdao
 
Jadual gaji 2012
Jadual  gaji  2012Jadual  gaji  2012
Jadual gaji 2012imahagb
 
Pleasures and pressures of jobs in c&m
Pleasures and pressures of jobs in c&mPleasures and pressures of jobs in c&m
Pleasures and pressures of jobs in c&mNazish
 
Com música a gente aprende mais
Com música a gente aprende maisCom música a gente aprende mais
Com música a gente aprende maisLucas_Speranzza
 
Metodología PACIE
Metodología PACIE Metodología PACIE
Metodología PACIE Valeria Tana
 
Encabeza impulsso demandas sentidas de santa ana tavela
Encabeza impulsso demandas sentidas de santa ana tavelaEncabeza impulsso demandas sentidas de santa ana tavela
Encabeza impulsso demandas sentidas de santa ana tavelamegaradioexpress
 
16. multiplying rationalexpressionstouchpad
16. multiplying rationalexpressionstouchpad16. multiplying rationalexpressionstouchpad
16. multiplying rationalexpressionstouchpadMedia4math
 
Madebyhands 1 011
Madebyhands 1 011Madebyhands 1 011
Madebyhands 1 011Osama Mousa
 

En vedette (12)

PORTARIA Nº 001/REN/GM/ DE 21 DE DEZEMBRO DE 2011.
PORTARIA Nº 001/REN/GM/ DE 21 DE DEZEMBRO DE 2011.PORTARIA Nº 001/REN/GM/ DE 21 DE DEZEMBRO DE 2011.
PORTARIA Nº 001/REN/GM/ DE 21 DE DEZEMBRO DE 2011.
 
Ways to improve memory and score better
Ways to improve memory and score betterWays to improve memory and score better
Ways to improve memory and score better
 
FOTOS
FOTOSFOTOS
FOTOS
 
Jadual gaji 2012
Jadual  gaji  2012Jadual  gaji  2012
Jadual gaji 2012
 
Pleasures and pressures of jobs in c&m
Pleasures and pressures of jobs in c&mPleasures and pressures of jobs in c&m
Pleasures and pressures of jobs in c&m
 
Com música a gente aprende mais
Com música a gente aprende maisCom música a gente aprende mais
Com música a gente aprende mais
 
Eje problematizador 2
Eje problematizador 2Eje problematizador 2
Eje problematizador 2
 
Metodología PACIE
Metodología PACIE Metodología PACIE
Metodología PACIE
 
Encabeza impulsso demandas sentidas de santa ana tavela
Encabeza impulsso demandas sentidas de santa ana tavelaEncabeza impulsso demandas sentidas de santa ana tavela
Encabeza impulsso demandas sentidas de santa ana tavela
 
16. multiplying rationalexpressionstouchpad
16. multiplying rationalexpressionstouchpad16. multiplying rationalexpressionstouchpad
16. multiplying rationalexpressionstouchpad
 
Pc250069
Pc250069Pc250069
Pc250069
 
Madebyhands 1 011
Madebyhands 1 011Madebyhands 1 011
Madebyhands 1 011
 

Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (20)

Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)Kế hoạch học tập (Tuần 42)
Kế hoạch học tập (Tuần 42)
 
Kế hoạch học tập (Tuần 39)
Kế hoạch học tập (Tuần 39)Kế hoạch học tập (Tuần 39)
Kế hoạch học tập (Tuần 39)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
KẾ HOẠCH HỌC TẬP (TUẦN 38)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (Tuần 29)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 28)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 13)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 12)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuầnKế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)

  • 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 18 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ LỚP BUỔI THỨ 2 26/ 12 GV GIẢNG THỨ 3 27/ 12 GV GIẢNG THỨ 4 28/ 12 GV GIẢNG THỨ 5 29/ 12 GV GIẢNG THỨ 6 30/ 12 GV GIẢNG THỨ 7 31/ 12 GV GIẢNG CĐĐD 1 Sáng TT. VSKST TT.PCSR TT. VSKST TT.PCSR TT. VSKST TT.PCSR TT. VSKST TT.PCSR TT. VSKST TT.PCSR TT. VSKST TT.PCSR Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CĐĐD 2 Sáng Ngoại ngữ 1-103 CN. Bình Ngoại ngữ 1-103 CN. Bình GDTC CN. Hoa GPSL-203 ThS. Thìn Ngoại ngữ 1-103 CN. Bình Chiều GDTC CN. Hoa GDTC CN. Hoa GPSL-203 ThS. Thìn YS 55 A Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Dinh dưỡng-103 CN. Thương VSPB-103 BS. Lụa Chính trị-103 CN. Thuỳ VSPB-103 BS. Lụa Thi BTN-XH 106-406 YS 55 B Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH.Nội (HS. Lào)-402 Chiều Chính trị-104 CN. Thuỳ Dinh dưỡng-104 CN. Thương Chính trị-104 CN. Thuỳ Dinh dưỡng-302 CN. Thương YS 55 C Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều QL-TCYT-402 BS. Diện Thi Pháp luật 402-403 QL-TCYT-403 BS. Diện YS 55 D Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Dinh dưỡng-403 CN. Thương Chiều Thi Pháp luật 303-406 Dinh dưỡng-402 CN. Thương YS 55 E Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều YTCĐ-402 CN. Nga YTCĐ-205 CN. Nga YS 55 G Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Chính trị-203 CN. Oanh Chính trị-104 CN. Oanh Chính trị-204 CN. Liên Thi BH. Nội 103-104 YS 55 H Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Bệnh TN-XH-204 ThS. Lành Bệnh TN-XH-203 ThS. Lành Bệnh TN-XH-205 ThS. Lành Bệnh TN-XH-203 ThS. Lành Pháp luật-302 CN. Liên ĐD 10 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Chính trị-204 CN. Thuỳ ĐD. Nội 2-303 ThS. Lành Thi ĐDCK 203-204 HS 8 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chiều Chính trị-205 CN. Liên Chính trị-302 CN. Oanh Chính trị-204 CN. Oanh Thi VSPB 106-205 YS 56 A Sáng Dược lý-104 DS. Trung Dược lý-104 DS. Trung Dược lý-103 DS. Trung TT.KTĐD CN. Huyền-Thiện Dược lý-104 DS. Trung TT.KTĐD CN. Huyền-Thiện Chiều CSSKTE-302 BS. Thiển Ngoại ngữ-205 CN. Bình CSSKTE-205 BS. Thiển Ngoại ngữ-301 CN. Bình TT.KTĐD CN. Huyền-Thiện YS 56 B Sáng TT.KTĐD CN. Nga TT.KTĐD CN. Nga Dược lý-103 DS. Trung TT.KTĐD CN. Nga Chiều Ngoại ngữ-303 CN. Bình Dược lý-303 DS. Trung TT.KTĐD CN. Nga CSSKTE-103 BS. Thiển Thi GPSL 303-402 YS 56 C Sáng GPSL-203 ThS. Thìn TT.GPSL YS. Chiều TT.KTĐD CN. Dung-Huyền VS-KST-104 ThS. Lành VS-KST-203 ThS. Lành Chiều TT.GPSL YS. Chiều TT.KTĐD CN. Dung-Huyền TT.KTĐD CN. Dung YS 56 D Sáng GDQP-204 KS. Toán GPSL-203 ThS. Thìn TT.GPSL YS. Chiều Chiều GPSL-403 ThS. Thìn TT.GPSL YS. Chiều KTĐD-104 CN. Hồng YS 56 E Sáng GDQP-204 KS. Toán KTĐD-204 CN. Thiện GPSL-203 ThS. Thìn TT.GPSL YS. Chiều KTĐD-204 CN. Thiện VS-KST-303 ThS. Lành Chiều Dược lý-402 DS. Minh GPSL-302 ThS. Thìn Dược lý-403 DS. Minh TT.GPSL YS. Chiều VS-KST-403 ThS. Lành YS 56 G Sáng VS-KST-205 ThS. Lành GDQP-205 KS. Toán GDQP-204 KS. Toán GDQP-204 KS. Toán GDQP-205 KS. Toán GDTC CN. Hoa Chiều TT.KTĐD CN. Dung TT.KTĐD CN. Dung GPSL-203 ThS. Thìn GPSL-302 ThS. Thìn Ngoại ngữ-204 CN. Đoàn GDTC CN. Hoa ĐD 11 Sáng TT.ĐDCS 1 CN. Thương TT.ĐDCS 1 CN. Hồng Ngoại ngữ-303 CN. Bình TT.GPSL YS. Chiều Chiều TT.ĐDCS 1 CN. Hồng TT.ĐDCS 1 CN. Thương TT.ĐDCS 1 CN. Thương HS 9 Sáng Dược lý-302 DS. Minh KTĐD-205 CN. Hồng Dược lý-205 DS. Minh GPSL-302 ThS. Thìn Chiều KTĐD-402 CN. Hồng TT.GPSL YS. Chiều DS 4 Sáng Pháp luật-302 CN. Liên HDDL 3-106 DS. Thấn HDDL 3-106 DS. Thấn HDDL 3-106 DS. Thấn HDDL 3-106 DS. Thấn Thi Bào chế 1 103-104 Chiều LT.YHCS 2-106 CN. Thiện LT.YHCS 2-106 CN. Thiện TH.YHCS 2-303 CN. Thiện YHCS 2-106 BS. Phương TH.YHCS 2-305 CN. Thiện DS 5 A Sáng YHCS 1-303 BS. Phương YHCS 1-303 BS. Phương Ngoại ngữ-302 CN. Đoàn Ngoại ngữ-302 CN. Đoàn TT. TV-ĐT DS. Quảng-Hùng Thi Đ-VTT 203-204 Chiều GDQP-KTX KS. Toán GDQP-403 KS. Toán YHCS 1-106 BS. Phương GDQP-KTX KS. Toán TT. TV-ĐT DS. Quảng-Hùng TT. TV-ĐT DS. Quảng-Hùng DS 5 B Sáng Ngoại ngữ-403 CN. Đoàn Ngoại ngữ-403 CN. Đoàn YHCS 1-303 BS. Phương TT. TV-ĐT DS. Tâm-Hùng GDTC CN. Hoa Thi Đ-VTT 205-302 Chiều YHCS 1-406 BS. Phương YHCS 1-406 BS. Phương TT. TV-ĐT DS. Tâm-Hùng TT. TV-ĐT DS. Tâm-Hùng GDTC CN. Hoa Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.