SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  1
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 39                                                           KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

          THỨ           THỨ 2                       THỨ 3                         THỨ 4                     THỨ 5                       THỨ 6                     THỨ 7     GV
                BUỔI                  GV GIẢNG                 GV GIẢNG                      GV GIẢNG                  GV GIẢNG                   GV GIẢNG
                         21/ 5                       22/ 5                         23/ 5                     24/ 5                       25/ 5                     26/ 5   GIẢNG
 LỚP
                Sáng             TTBV                        TTBV                          TTBV                      TTBV                        TTBV
  CĐĐD 1                TTHCM-103                   TTHCM-103                    PHCN                       TTHCM-103                  PHCN                        Thi ĐD. Ngoại
                Chiều
                                        CN. Oanh                    CN. Oanh                     BVYHCT                 CN. Oanh                   BVYHCT             103-104
                        TT. GPSL                    TT. GPSL                     TT. ĐDCS 2                 Ngoại ngữ-103              Ngoại ngữ-103
                Sáng
                                        BS. Chính                   BS. Chính          CN. Loan-Thiện                    CN. Bình                  CN. Bình
  CĐĐD 2
                        SKMT-104                    SKMT-104                                                                           TT. ĐDCS 2
                Chiều
                                          BS. Lụa                    BS. Lụa                                                                 CN. Loan-Thiện
        YS      Sáng
       55 A     Chiều
       YS       Sáng
       55 B     Chiều

       YS       Sáng
       55 C     Chiều
       YS       Sáng
       55 D     Chiều                                                           THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 6/ 7
       YS       Sáng
       55 E     Chiều
        YS      Sáng
       55 G     Chiều

                Sáng
        YS
       55 H     Chiều
                        Chính trị-103               KSNK-103                     Chính trị-103              KSNK-104                   KSNK-104
                Sáng
                                        CN. Thuỳ                    CN. Loan                     CN. Thuỳ                   CN. Loan                   CN. Loan
   ĐD 10
                                                    Chính trị-402                Chính trị-103              Chính trị-104              Chính trị-103
                Chiều
                                                                    CN. Liên                     CN. Liên                   CN. Liên                   CN. Liên
                        Chính trị-104               Chính trị-104                Chính trị-103              Chính trị-203              Chính trị-203
                Sáng
       HS 8                              CN. Liên                   CN. Liên                     CN. Thuỳ                   CN. Liên                   CN. Liên
                Chiều
                Sáng            TTBV                        TTBV                           TTBV                      TTBV                        TTBV
       YS
                        BH. Ngoại-203               BH. Ngoại-403                                                                                                 BH. Ngoại-403
       56 A     Chiều
                                      BS. Chính                 BS. Chính                                                                                                BS. Chính
                Sáng            TTBV                        TTBV                       TTBV                          TTBV                        TTBV
       YS
                        Bệnh TN-XH-204              Bệnh TN-XH-205               KNGT-104                                                                            Thi KNGT
       56 B     Chiều
                                     ThS. Lành                  ThS. Lành                         CN. Nga                                                             402-406
                Sáng            TTBV                        TTBV                         TTBV                       TTBV                      TTBV
       YS
                        BH. Nội-205                 BH. Nội-303                  Dược lý-203                Dược lý-204                KNGT-203                   KNGT-204
       56 C     Chiều
                                      ThS. Thìn                 ThS. Thìn                    DS. Trung                  DS. Trung                   CN. Nga              CN. Nga
                        Ngoại ngữ-301               BH. Nội-203                  Ngoại ngữ-301              Ngoại ngữ-301              Dược lý-204
                Sáng
       YS                             CN. Bình                  ThS. Thìn                      CN. Bình                  CN. Bình                  DS. Trung
       56 D     Chiều            TTBV                        TTBV                          TTBV                      TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                  BH. Nội-203
                                                                                                                                                                          ThS. Thìn
                        BH. Nội-204                 Bệnh TN-XH-204
                Sáng
       YS                               ThS. Thìn              ThS. Lành
       56 E     Chiều            TTBV                        TTBV                          TTBV                      TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                   Thi Ngoại ngữ
                                                                                                                                                                      205-303
                        Dược lý-303                 Ngoại ngữ-301                GDTC                       GDTC                       GDTC
                Sáng
        YS                              DS. Minh                 CN. Đoàn                         CN. Hoa                   CN. Hoa                    CN. Hoa
       56 G     Chiều            TTBV                        TTBV                          TTBV                      TTBV                        TTBV
                                                                                                                                                                  Ngoại ngữ-301
                                                                                                                                                                          CN. Đoàn
                Sáng            TTBV                       TTBV                          TTBV                      TTBV                      TTBV
   ĐD 11                TT. ĐDCS 2                  TT. ĐDCS 2                   ĐD. Ngoại-204              TT. ĐDCS 2                 CSTC-204                   TT. ĐDCS 2
                Chiều
                                 CN. Loan-Anh               CN. Loan-Anh                     CN. Thiện              CN. Loan-Anh                CN. Huyền             CN. Loan-Anh
                Sáng            TTBV                       TTBV                          TTBV                      TTBV                      TTBV
       HS 9             Ngoại ngữ-303               ĐD. Nhi-203                  Ngoại ngữ-205              ĐD. Nhi-205
                Chiều
                                      CN. Bình                  CN. Dung                       CN. Bình                 CN. Dung
                Sáng
       DS 4                                                                 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 4/ 10
                Chiều
                        Bào chế 1-205               Hoá PTĐL-205                 TT. ĐL-DL
                Sáng
                                        DS. Trung              DS. Minh                DS. Hùng-Quảng
   DS 5 A
                                                                                 TT. ĐL-DL                  TT. ĐL-DL
                Chiều
                                                                                       DS. Hùng-Quảng            DS. Hùng-Quảng
                                                                                 HD-DL 1-104                TT. ĐL-DL                  TT. ĐL-DL
                Sáng
                                                                                             DS. Thấn            DS. Hùng-Quảng             DS. Hùng-Quảng
   DS 5 B
                                                    Bào chế 1-204                                                                      TT. ĐL-DL
                Chiều
                                                                 DS. Trung                                                                  DS. Hùng-Quảng
    Ghi chú: Sáng thứ bảy (26/5/2012), tất cả cán bộ, giáo viên, công nhân viên nhà trường và học sinh Ban cán sự các lớp, Ban chấp
hành các chi đoàn học Nghị Quyết tại Hội trường lớn.
                                                                                                                 Ngày 18 tháng 5 năm 2012
                                                                                                                 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH

Contenu connexe

En vedette

ความรู้เบื้องต้นอินเตอร์เน็ต
ความรู้เบื้องต้นอินเตอร์เน็ตความรู้เบื้องต้นอินเตอร์เน็ต
ความรู้เบื้องต้นอินเตอร์เน็ตเขมิกา กุลาศรี
 
งานนำเสนอ1
งานนำเสนอ1งานนำเสนอ1
งานนำเสนอ1Aomm Pansiri
 
Websites for grade 7 unit 4 performance task
Websites for grade 7 unit 4 performance taskWebsites for grade 7 unit 4 performance task
Websites for grade 7 unit 4 performance taskcarlyrelf
 
Construccion del formulas y nocion del numero
Construccion del formulas y nocion del numeroConstruccion del formulas y nocion del numero
Construccion del formulas y nocion del numeroisraelacvs
 
Certificado tecnico en asistencia administrativa leidy johanna castro c
Certificado tecnico en asistencia administrativa leidy johanna castro cCertificado tecnico en asistencia administrativa leidy johanna castro c
Certificado tecnico en asistencia administrativa leidy johanna castro c88leidy
 
Cuadro títulos a, 2º trimestre, curso 13 14
Cuadro títulos a, 2º trimestre, curso 13 14Cuadro títulos a, 2º trimestre, curso 13 14
Cuadro títulos a, 2º trimestre, curso 13 14elbaulvolador
 
Cursos Alternativos
Cursos AlternativosCursos Alternativos
Cursos Alternativoscamilo9704
 

En vedette (17)

ความรู้เบื้องต้นอินเตอร์เน็ต
ความรู้เบื้องต้นอินเตอร์เน็ตความรู้เบื้องต้นอินเตอร์เน็ต
ความรู้เบื้องต้นอินเตอร์เน็ต
 
A enfiada de macacos
A enfiada de macacosA enfiada de macacos
A enfiada de macacos
 
งานนำเสนอ1
งานนำเสนอ1งานนำเสนอ1
งานนำเสนอ1
 
Apply3
Apply3Apply3
Apply3
 
Websites for grade 7 unit 4 performance task
Websites for grade 7 unit 4 performance taskWebsites for grade 7 unit 4 performance task
Websites for grade 7 unit 4 performance task
 
Construccion del formulas y nocion del numero
Construccion del formulas y nocion del numeroConstruccion del formulas y nocion del numero
Construccion del formulas y nocion del numero
 
Vogelmensch am Strand
Vogelmensch am StrandVogelmensch am Strand
Vogelmensch am Strand
 
เฉลย O net 54
เฉลย O net 54เฉลย O net 54
เฉลย O net 54
 
Time Line Activity (2014)
Time Line Activity (2014)Time Line Activity (2014)
Time Line Activity (2014)
 
Certificado tecnico en asistencia administrativa leidy johanna castro c
Certificado tecnico en asistencia administrativa leidy johanna castro cCertificado tecnico en asistencia administrativa leidy johanna castro c
Certificado tecnico en asistencia administrativa leidy johanna castro c
 
Cuadro títulos a, 2º trimestre, curso 13 14
Cuadro títulos a, 2º trimestre, curso 13 14Cuadro títulos a, 2º trimestre, curso 13 14
Cuadro títulos a, 2º trimestre, curso 13 14
 
Groove stuff
Groove stuffGroove stuff
Groove stuff
 
Encopresis
EncopresisEncopresis
Encopresis
 
Cursos Alternativos
Cursos AlternativosCursos Alternativos
Cursos Alternativos
 
Einflüsterung
EinflüsterungEinflüsterung
Einflüsterung
 
WIDA CELLA (2014)
WIDA CELLA (2014)WIDA CELLA (2014)
WIDA CELLA (2014)
 
Dolores aushay
Dolores aushayDolores aushay
Dolores aushay
 

Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (16)

Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuầnKế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 

Kế hoạch học tập (Tuần 39)

  • 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 39 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG 21/ 5 22/ 5 23/ 5 24/ 5 25/ 5 26/ 5 GIẢNG LỚP Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CĐĐD 1 TTHCM-103 TTHCM-103 PHCN TTHCM-103 PHCN Thi ĐD. Ngoại Chiều CN. Oanh CN. Oanh BVYHCT CN. Oanh BVYHCT 103-104 TT. GPSL TT. GPSL TT. ĐDCS 2 Ngoại ngữ-103 Ngoại ngữ-103 Sáng BS. Chính BS. Chính CN. Loan-Thiện CN. Bình CN. Bình CĐĐD 2 SKMT-104 SKMT-104 TT. ĐDCS 2 Chiều BS. Lụa BS. Lụa CN. Loan-Thiện YS Sáng 55 A Chiều YS Sáng 55 B Chiều YS Sáng 55 C Chiều YS Sáng 55 D Chiều THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 6/ 7 YS Sáng 55 E Chiều YS Sáng 55 G Chiều Sáng YS 55 H Chiều Chính trị-103 KSNK-103 Chính trị-103 KSNK-104 KSNK-104 Sáng CN. Thuỳ CN. Loan CN. Thuỳ CN. Loan CN. Loan ĐD 10 Chính trị-402 Chính trị-103 Chính trị-104 Chính trị-103 Chiều CN. Liên CN. Liên CN. Liên CN. Liên Chính trị-104 Chính trị-104 Chính trị-103 Chính trị-203 Chính trị-203 Sáng HS 8 CN. Liên CN. Liên CN. Thuỳ CN. Liên CN. Liên Chiều Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-403 BH. Ngoại-403 56 A Chiều BS. Chính BS. Chính BS. Chính Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS Bệnh TN-XH-204 Bệnh TN-XH-205 KNGT-104 Thi KNGT 56 B Chiều ThS. Lành ThS. Lành CN. Nga 402-406 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS BH. Nội-205 BH. Nội-303 Dược lý-203 Dược lý-204 KNGT-203 KNGT-204 56 C Chiều ThS. Thìn ThS. Thìn DS. Trung DS. Trung CN. Nga CN. Nga Ngoại ngữ-301 BH. Nội-203 Ngoại ngữ-301 Ngoại ngữ-301 Dược lý-204 Sáng YS CN. Bình ThS. Thìn CN. Bình CN. Bình DS. Trung 56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Nội-203 ThS. Thìn BH. Nội-204 Bệnh TN-XH-204 Sáng YS ThS. Thìn ThS. Lành 56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ 205-303 Dược lý-303 Ngoại ngữ-301 GDTC GDTC GDTC Sáng YS DS. Minh CN. Đoàn CN. Hoa CN. Hoa CN. Hoa 56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Ngoại ngữ-301 CN. Đoàn Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 11 TT. ĐDCS 2 TT. ĐDCS 2 ĐD. Ngoại-204 TT. ĐDCS 2 CSTC-204 TT. ĐDCS 2 Chiều CN. Loan-Anh CN. Loan-Anh CN. Thiện CN. Loan-Anh CN. Huyền CN. Loan-Anh Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HS 9 Ngoại ngữ-303 ĐD. Nhi-203 Ngoại ngữ-205 ĐD. Nhi-205 Chiều CN. Bình CN. Dung CN. Bình CN. Dung Sáng DS 4 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 4/ 10 Chiều Bào chế 1-205 Hoá PTĐL-205 TT. ĐL-DL Sáng DS. Trung DS. Minh DS. Hùng-Quảng DS 5 A TT. ĐL-DL TT. ĐL-DL Chiều DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng HD-DL 1-104 TT. ĐL-DL TT. ĐL-DL Sáng DS. Thấn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng DS 5 B Bào chế 1-204 TT. ĐL-DL Chiều DS. Trung DS. Hùng-Quảng Ghi chú: Sáng thứ bảy (26/5/2012), tất cả cán bộ, giáo viên, công nhân viên nhà trường và học sinh Ban cán sự các lớp, Ban chấp hành các chi đoàn học Nghị Quyết tại Hội trường lớn. Ngày 18 tháng 5 năm 2012 PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH