SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  1
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 42                                                           KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN

         THỨ             THỨ 2                      THỨ 3                        THỨ 4                      THỨ 5                        THỨ 6                      THỨ 7      GV
               BUỔI                   GV GIẢNG                   GV GIẢNG                   GV GIẢNG                   GV GIẢNG                     GV GIẢNG
                          11/ 6                      12/ 6                        13/ 6                      14/ 6                        15/ 6                      16/ 6    GIẢNG
LỚP
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
 CĐĐD 1                 THĐD-103                    Ngoại ngữ 3-103             THĐD-103                    THĐD-103                    Ngoại ngữ 3-103                Thi SKMT
               Chiều
                                         CN. Nga                  CN. Bình                       CN. Nga                     CN. Nga                 CN. Bình           106-104
                                                                                NLCB-103
               Sáng
                                                                                                CN. Thuỳ
 CĐĐD 2
                        NLCB-104                                                                            TT.GPSL                     TT.GPSL                      Thi Ngoại ngữ
               Chiều
                                      CN. Thuỳ                                                                          BS. Chính                    BS. Chính          103-203
       YS      Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      55 A     Chiều
      YS       Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      55 B     Chiều
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      YS
      55 C                                          Chính trị-104               Chính trị-104               Chính trị-104               Chính trị-104
               Chiều
                                                                 CN. Liên                     CN. Liên                   CN. Liên                     CN. Liên
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      YS
      55 D              Chính trị-203                                                                                                                               Chính trị-302
               Chiều
                                         CN. Liên                                                                                                                             CN. Liên
      YS       Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      55 E     Chiều
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                      TTBV
       YS
                                                                                                                                           Thi QL-TCYT
      55 G     Chiều
                                                                                                                                              303-402
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                      TTBV
       YS
      55 H                                                                                                                                  Thi YTCĐ
               Chiều
                                                                                                                                              403-406
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                      TTBV
  ĐD 10
               Chiều
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      HS 8
               Chiều
                                                                                                                                                                    Bệnh TNXH-205
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      YS                                                                                                                                                                    ThS. Lành
      56 A     Chiều
                        SKSS-204                    BH. Ngoại-203               SKSS-203                    BH. Ngoại-203               SKSS-203                       Thi BH. Nội
                                        BS. Thiển               BS. Chinh                       BS. Thiển               BS. Chinh                       BS. Thiển     (HS. Lào)-406
                                                                                                                                                                     Thi Bệnh TNXH
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      YS                                                                                                                                                                 103-104
      56 B     Chiều
                                                    SKSS-204                                                SKSS-204                                                   Thi BH. Nội
                                                                    BS. Thiển                                               BS. Thiển                                 (HS. Lào) -406
                                                                                                                                                                       Thi BH. Nội
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
      YS                                                                                                                                                                 203-402
      56 C     Chiều
                        BH. Ngoại-205               BH. Ngoại-205               TT.SKSS                     TT.SKSS                     TT.SKSS
                                     BS. Chính                  BS. Chính                     CN. Cương              CN. Cương                    CN. Cương
                        Dược lý-103                 Dược lý-103                 Dược lý-104                 Bệnh TNXH-103               BH. Ngoại-203               SKTE-204
               Sáng
      YS                             DS. Trung                  DS. Trung                       DS. Trung             ThS. Lành                    BS. Chính               BS. Thiển
      56 D     Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                    SKTE-204
                                                                                                                                                                           BS. Thiển
                        Bệnh TNXH-204               TT.SKSS                     TT.SKSS                     TT.SKSS                     Bệnh TNXH-303
               Sáng
      YS                           ThS. Lành                      CN. Cương                   CN. Cương                 CN. Cương                ThS. Lành
      56 E     Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                       Thi Dược
                                                                                                                                                                        303-205
                        Dược lý-104                 Dược lý-104                 Dược lý-203                 BH. Ngoại-104               BH. Ngoại-203               BH. Ngoại-403
               Sáng
       YS                               DS. Minh                    DS. Minh                    DS. Minh                BS. Chính                  BS. Chính               BS. Chính
      56 G     Chiều              TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                    BH. Ngoại-403
                                                                                                                                                                           BS. Chính
                                                                                                                                                                    TT.ĐD. Sản
               Sáng               TTBV                       TTBV                         TTBV                       TTBV                         TTBV
                                                                                                                                                                          CN. Cương
  ĐD 11
                        TT.ĐD. Sản                  TT.ĐD. Sản                                                                                                      TT.ĐD. Sản
               Chiều
                                     CN. Cương                  CN. Cương                                                                                                 CN. Cương
               Sáng             TTBV                         TTBV                       TTBV                        TTBV                          TTBV
      HS 9              Ngoại ngữ 3-303                                         Ngoại ngữ 3-204             Ngoại ngữ 3-205
               Chiều
                                      CN. Bình                                                CN. Bình                   CN. Bình
               Sáng
      DS 4                                                                  THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 7/ 10
               Chiều
                        Ngoại ngữ-203            TT. ĐL-DL                      Ngoại ngữ-204               KNT-203                     Bào chế 1-204
               Sáng
                                        CN. Đoàn       DS. Hùng-Quảng                        CN. Đoàn                    DS. Minh                   DS. Trung
  DS 5 A
                        TT. ĐL-DL                TT. ĐL-DL                                                  Ngoại ngữ-403               Ngoại ngữ-204
               Chiều
                               DS. Hùng-Quảng          DS. Hùng-Quảng                                                    CN. Đoàn                   CN. Đoàn
                                                 Ngoại ngữ-203                  TT. ĐL-DL                   TT. ĐL-DL                   Ngoại ngữ-205
               Sáng
                                                              CN. Đoàn                DS. Hùng-Quảng              DS. Hùng-Quảng                    CN. Đoàn
  DS 5 B
                        Ngoại ngữ-403            TTGDSK-303                     TT. ĐL-DL                   Bào chế 1-303               TTGDSK-205
               Chiều
                                      CN. Đoàn                 CN. Nga                DS. Hùng-Quảng                    DS. Trung                     CN. Nga
         Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.

Contenu connexe

En vedette (17)

Evaluation[1]
Evaluation[1]Evaluation[1]
Evaluation[1]
 
เฉลยคณิต50
เฉลยคณิต50เฉลยคณิต50
เฉลยคณิต50
 
Contraseña
ContraseñaContraseña
Contraseña
 
EJERCICIOS D EMEDIDA
EJERCICIOS D EMEDIDAEJERCICIOS D EMEDIDA
EJERCICIOS D EMEDIDA
 
Calorie lab report info ccp
Calorie lab report info ccpCalorie lab report info ccp
Calorie lab report info ccp
 
It news
It  newsIt  news
It news
 
Ayuntamiento valora proyecto Sunrise como posible solución para Isofotón
Ayuntamiento valora proyecto Sunrise como posible solución para IsofotónAyuntamiento valora proyecto Sunrise como posible solución para Isofotón
Ayuntamiento valora proyecto Sunrise como posible solución para Isofotón
 
Curso "Introducción al Mindfulness o atención plena en Vigo marzo2014
Curso "Introducción al Mindfulness o atención plena en Vigo marzo2014Curso "Introducción al Mindfulness o atención plena en Vigo marzo2014
Curso "Introducción al Mindfulness o atención plena en Vigo marzo2014
 
тест народные промыслы
тест народные промыслытест народные промыслы
тест народные промыслы
 
Doc1
Doc1Doc1
Doc1
 
Cemile cv
Cemile cvCemile cv
Cemile cv
 
Convocatoria asamblea pdf
Convocatoria asamblea pdfConvocatoria asamblea pdf
Convocatoria asamblea pdf
 
Construction world, January 2014
Construction world, January 2014Construction world, January 2014
Construction world, January 2014
 
Imagenes blogger ale.
Imagenes blogger ale.Imagenes blogger ale.
Imagenes blogger ale.
 
Pixie productions 6
Pixie productions 6Pixie productions 6
Pixie productions 6
 
AttributionsImages.txt
AttributionsImages.txtAttributionsImages.txt
AttributionsImages.txt
 
A rubrica para-rels. inter. y e. i.
A rubrica para-rels. inter. y e. i.A rubrica para-rels. inter. y e. i.
A rubrica para-rels. inter. y e. i.
 

Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên

Plus de Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên (16)

Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)Kế hoạch học tập (Tuần 43)
Kế hoạch học tập (Tuần 43)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 25)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 24)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 20)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY (TUẦN 18)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 16)
 
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY - LỊCH COI THI (TUẦN 15)
 
Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010Khen thuong năm 2010
Khen thuong năm 2010
 
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
Kết quả điểm rèn luyện HSSV năm học 2010 - 2011
 
Kế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuầnKế hoạch học tập hàng tuần
Kế hoạch học tập hàng tuần
 
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSVTHÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
THÔNG BÁO TRƯNG TẬP HSSV
 
LIFELINES_INTER
LIFELINES_INTERLIFELINES_INTER
LIFELINES_INTER
 
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
DANH SÁCH TRÍCH NGANG HỌC SINH - SINH VIÊN NĂM HỌC 2010 - 2011
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
Atlas giai phau hoc 2007[bacsihoasung.wordpress.com]
 

Kế hoạch học tập (Tuần 42)

  • 1. PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH - TUẦN THỨ: 42 KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN THỨ THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 GV BUỔI GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG GV GIẢNG 11/ 6 12/ 6 13/ 6 14/ 6 15/ 6 16/ 6 GIẢNG LỚP Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CĐĐD 1 THĐD-103 Ngoại ngữ 3-103 THĐD-103 THĐD-103 Ngoại ngữ 3-103 Thi SKMT Chiều CN. Nga CN. Bình CN. Nga CN. Nga CN. Bình 106-104 NLCB-103 Sáng CN. Thuỳ CĐĐD 2 NLCB-104 TT.GPSL TT.GPSL Thi Ngoại ngữ Chiều CN. Thuỳ BS. Chính BS. Chính 103-203 YS Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 55 A Chiều YS Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 55 B Chiều Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 55 C Chính trị-104 Chính trị-104 Chính trị-104 Chính trị-104 Chiều CN. Liên CN. Liên CN. Liên CN. Liên Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 55 D Chính trị-203 Chính trị-302 Chiều CN. Liên CN. Liên YS Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV 55 E Chiều Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS Thi QL-TCYT 55 G Chiều 303-402 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 55 H Thi YTCĐ Chiều 403-406 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV ĐD 10 Chiều Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HS 8 Chiều Bệnh TNXH-205 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS ThS. Lành 56 A Chiều SKSS-204 BH. Ngoại-203 SKSS-203 BH. Ngoại-203 SKSS-203 Thi BH. Nội BS. Thiển BS. Chinh BS. Thiển BS. Chinh BS. Thiển (HS. Lào)-406 Thi Bệnh TNXH Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 103-104 56 B Chiều SKSS-204 SKSS-204 Thi BH. Nội BS. Thiển BS. Thiển (HS. Lào) -406 Thi BH. Nội Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV YS 203-402 56 C Chiều BH. Ngoại-205 BH. Ngoại-205 TT.SKSS TT.SKSS TT.SKSS BS. Chính BS. Chính CN. Cương CN. Cương CN. Cương Dược lý-103 Dược lý-103 Dược lý-104 Bệnh TNXH-103 BH. Ngoại-203 SKTE-204 Sáng YS DS. Trung DS. Trung DS. Trung ThS. Lành BS. Chính BS. Thiển 56 D Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV SKTE-204 BS. Thiển Bệnh TNXH-204 TT.SKSS TT.SKSS TT.SKSS Bệnh TNXH-303 Sáng YS ThS. Lành CN. Cương CN. Cương CN. Cương ThS. Lành 56 E Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Dược 303-205 Dược lý-104 Dược lý-104 Dược lý-203 BH. Ngoại-104 BH. Ngoại-203 BH. Ngoại-403 Sáng YS DS. Minh DS. Minh DS. Minh BS. Chính BS. Chính BS. Chính 56 G Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Ngoại-403 BS. Chính TT.ĐD. Sản Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV CN. Cương ĐD 11 TT.ĐD. Sản TT.ĐD. Sản TT.ĐD. Sản Chiều CN. Cương CN. Cương CN. Cương Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV HS 9 Ngoại ngữ 3-303 Ngoại ngữ 3-204 Ngoại ngữ 3-205 Chiều CN. Bình CN. Bình CN. Bình Sáng DS 4 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 7/ 10 Chiều Ngoại ngữ-203 TT. ĐL-DL Ngoại ngữ-204 KNT-203 Bào chế 1-204 Sáng CN. Đoàn DS. Hùng-Quảng CN. Đoàn DS. Minh DS. Trung DS 5 A TT. ĐL-DL TT. ĐL-DL Ngoại ngữ-403 Ngoại ngữ-204 Chiều DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng CN. Đoàn CN. Đoàn Ngoại ngữ-203 TT. ĐL-DL TT. ĐL-DL Ngoại ngữ-205 Sáng CN. Đoàn DS. Hùng-Quảng DS. Hùng-Quảng CN. Đoàn DS 5 B Ngoại ngữ-403 TTGDSK-303 TT. ĐL-DL Bào chế 1-303 TTGDSK-205 Chiều CN. Đoàn CN. Nga DS. Hùng-Quảng DS. Trung CN. Nga Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405./.