SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  37
Télécharger pour lire hors ligne
HTX NN II Hành Thịnh 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
ộc lập - Tự Do - Hạnh Phúc 
BÁO CÁO TÌNH HÌNH NHÂN DÂN THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG 
THÁNG 4 VÀ 5 NĂM 2012 
DANH SÁCH NHÂN DÂN THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG 
Thôn Đồng Xuân 
STT Họ Và Tên Định Mức 
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Huỳnh Thị Nuôi 15,000 
2 Đinh Văn Dũng 15,000 
3 Huỳnh Qng Chế 15,000 
4 Trần Thời 15,000 
5 Nguyễn Chính 10,000 
6 Nguyễn Thị Như Hoa 15,000 
7 Đàm Giỏi 15,000 
8 Nguyễn Thị Nồng 10,000 
9 Nguyễn Phục 15,000 
10 Nguyễn Huyện 15,000 
11 Đặng Tri 15,000 
12 Bùi Phú 15,000 
13 Nguyễn Văn Nhân 15,000 
14 Trần Hồng 15,000 
15 Nguyễn Văn Thanh 15,000 
16 Phan Xích 15,000 
17 Nguyễn Văn Ba 15,000 
18 Nguyễn Tuyên 15,000 
19 Nhà VH Thôn Đồng Xuân 0 
20 Trần Thế Vũ 15,000 
21 Trần Xuyến 15,000 
22 Trần Tấn An 15,000 
23 Nguyễn Hải 15,000 
24 Nguyễn Ngọc Thụ 15,000 
25 Nguyến Ngọc Diệp 10,000 
26 Trần Đề 15,000 
27 Lưu Thị Bé 20,000 
28 Huỳnh Minh Xuân 15,000 
29 Trần Chải 15,000 
30 Phan Văn Tình 15,000 
31 Lê Thị Tuấn 15,000 
32 Trần Văn Thân 15,000 
33 Trường MG Thôn Đồng Xuân 0 
34 Nguyễn Hùng 10,000 
35 Nguyễn Minh Dũng 15,000 
36 Trần Văn Vạn 15,000 
37 Đặng Thị Ký(Ninh) 15,000 
38 Trần Sỹ 15,000 
39 Lê Đình Nghệ 15,000 
40 Trần Kim Yến 15,000 
41 Nguyễn Lê Tín 15,000 
42 Lê Quang Thanh 15,000 
43 Nguyễn Lâm 15,000 
44 
45
Thôn Đồng Ba Bình 
STT Họ Và Tên Định Mức 
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Phan Thụy 15,000 
2 Nhà VH thôn Ba Bình 
3 Huỳnh Thị Phương Nhân 15,000 
4 Trần Văn Minh 15,000 
5 Ki ốt Trọng 20,000 
6 Ki ốt Hương 20,000 
7 Ki ốt Trường 20,000 
8 Ki ốt Nhung 20,000 
9 Ki ốt Kim 20,000 
10 Ki ốt Lý 20,000 
11 Ki ốt Hiền 20,000 
12 Ki ốt Hòa 20,000 
13 Ki ốt Việt 20,000 
14 Ki ốt Phi 20,000 
15 Ki ốt Chinh 20,000 
16 Ki ốt Anh 20,000 
17 Nguyễn Văn Tài 15,000 
18 Nguyễn Văn Ca 20,000 
19 Nguyễn Xê 15,000 
20 Trương Hào 15,000 
21 Đinh Tấn Hiếu 15,000 
22 Đào Thị Minh Thu 15,000 
23 Lê Thị Giang 20,000 
24 Lê Thị Thảo 20,000 
25 Nguyễn Thị Thái 0 
26 Lê Trung Thư 0 
27 Lê Thị Tâm 0 
28 Nguyễn Hát 20,000 
29 Nguyễn Văn Việt 15,000 
30 Đinh Tấn Linh 15,000 
31 Phan Minh Việt 15,000 
32 Phan Minh Đạo 15,000 
33 Phan Minh Vui 15,000 
34 HTX NN II Hành Thịnh 0 
35 Nguyễn Phương 15,000 
36 Huỳnh Đoàn 15,000 
37 Huỳnh Thị Hóa 15,000 
38 Huỳnh Tiếp 15,000 
39 Đào Ngọc Ớ 15,000 
40 Đào Quang Minh 15,000 
41 Trần Tuấn 15,000 
42 Lê Hai 15,000 
43 Nguyễn Thị Hữu 0 
44 Huỳnh Hùng 15,000 
45 Võ Kỹ 15,000 
46 Trần Đúng 15,000 
47 Trần Thu 15,000
48 Trần Thị Hà 15,000 
49 Lê Thị Lai 15,000 
50 Phạm Thị Thường 15,000 
51 Lê Chiến 15,000 
52 Trần Đức Phúc 15,000 
53 Đàm Ngọc Tèo 10,000 
54 Nguyễn Hùng 15,000 
55 Lê Văn Nhẫn 15,000 
56 Cao Thị Vân 15,000 
57 Đinh Ngô 15,000 
58 Lê Thị Thúy 15,000 
59 Huỳnh Văn Phong 15,000 
60 Nguyễn Thị Tuyết(Nam) 15,000 
61 Nguyễn Bá Chiến 15,000 
62 Trương Văn Tuấn 15,000 
63 Huỳnh Minh Tri 15,000 
64 Huỳnh Thị Hoa 10,000 
65 Trần Thị Quí 15,000 
66 Huỳnh Minh Thư 15,000 
67 Đàm Mạnh 15,000 
68 Đàm Sơn 15,000 
69 Trần Cảnh 15,000 
70 Nguyễn Ngọc Quế 15,000 
71 Dương Thanh Hùng 20,000 
72 Nguyễn Thị Dậu 15,000 
73 Phan Thị Điền 15,000 
74 Nguyễn Xu 15,000 
75 Nguyễn Triều Dâng 15,000 
76 Trần Đức Chinh 0 
77 Nguyễn Tấn Chính 15,000 
78 Trương Thị Nghề 15,000 
79 Nguễn Tấn Lành 15,000 
80 Nguyễn Hoàng 10,000 
81 Dương Chương 15,000 
82 Phạm Văn Chương 15,000 
83 Bùi Lâm 15,000 
84 Trần Đức Thành 10,000 
85 Bùi Ê 15,000 
86 Huỳnh Ngọc Kin 15,000 
87 Huỳnh Thị Kim Liên 15,000 
88 Huỳnh Ngọc Hải 15,000 
89 Cao Thị Dánh 15,000 
90 Nguyễn Mậu Thanh 0 
91 Lê Tấn Sự 15,000 
92 Nguyễn Thị Hương 20,000 
93 Phạm Phú Thịnh 15,000 
94 Nguyễn Thị Hà 15,000 
95 Đào Phúc 15,000 
96 Trương Thị Sết 15,000 
97 Trương Thị Tươi 10,000 
98 Nguyễn Văn Đức 15,000 
99 Nguyễn Bá Long 15,000 
100 Trường MG thôn Ba Bình 15,000 
101 Huỳnh Đưa 15,000 
102 Cao Văn Phim 15,000 
103 Võ Thị Yến 15,000 
104 Võ Đình Nhâm 20,000
105 Huỳnh Sinh 15,000 
106 Huỳnh Ngọc Thanh 15,000 
107 Lê Thị Nhẫn 15,000 
108 Phan Diễn 15,000 
109 Lê Tấn Vàng 15,000 
110 Đào Đức Tiến 15,000 
111 Nhà Thờ Họ Nguyễn Mậu 0 
112 Lê Thanh Hưng 15,000 
113 Dương Liễu 15,000
Thôn Xuân Đình 
STT Họ Và Tên Định Mức 
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Nguyễn Thuẩn 
2 Trường MG Thôn Xuân Đình 
3 Nguyễn Thị Y 
4 Nguyễn Văn Dương 
5 Huỳnh Lúa 
6 Cao Thị Liên 
7 Trần Tuân 
8 Huỳnh Thị Thanh 
9 Trần Sáu 
10 Trần Ky 
11 Cao Nở 
12 Trần Thị Trà 
13 Nguyễn Thị Nhàn 
14 Cao Tấn Dũng 
15 Võ Hữu Quý 
16 Trần Thị Nhẫn 
17 Cao Thị Thuyền(Độ) 
18 Nguyễn Ngọc Thông 
19 Nguyễn Thị Xuân Hương 
20 Phạm Tôn 
21 Phạm Thị Toán 
22 Trần Văn Nhương 
23 Trần Lân 
24 Trần Văn Có 
25 Nguyễn Mậu Đoán 
26 Nguyễn Mậu Thụy 
27 Nguyễn Thị Kim Anh 
28 Trương Trong 
29 Huỳnh Nhơn 
30 Nguyễn Cương 
31 Nguyễn Nhật Lệnh 
32 Trương Tịnh 
33 Trần Hậu 
34 Trường Tiểu học Xuân Đình 
35 Nguyễn Rin 
36 Đào Ngọc Tuấn 
37 Trần Thị Quê 
38 Trần Mau 
39 Trần Thôi 
40 Nguyễn Thị Thủ 
41 Trần Minh Thành 
42 Nguyễn Thị Ni 
43 Nguyễn Cầm 
44 Võ Thị Thìn 
45 Huỳnh Thị Dưỡng 
46 Huỳnh Đức Tư 
47 Đào Ngọc Học 
48 Đào Ngọc Khá 
49 Đào Ngọc Tẩn 
50 Đào Ngọc Thưởng
51 Đào Ngọc Chúng 
52 Đào Ngọc Thắng 
53 Nguyễn Hiền 
54 Trần Thị Năm 
55 Đào Ngọc Ngạt 
56 Huỳnh Văn Xí 
57 Trương Thị Lê 
58 Đào Ngọc Thạnh 
59 Trương Văn Hàng 
60 Cao Bi Đôn 
61 Huỳnh Nhiều 
62 Huỳnh Giới 
63 Huỳnh Tuất 
64 Nguyễn Thị Hữu 
65 Huỳnh Thánh 
66 Huỳnh Lên 
67 Huỳnh Phải 
68 Hùynh Lời 
69 Trương Của 
70 Võ Thị Hoa 
71 Võ Văn Bình 
72 Trần Ný 
73 Trần Thị Đậu 
74 Đào Văn Trọng 
75 Trần Ngạnh 
76 Huỳnh Thị Tỏ 
77 Trần Văn Thạch 
78 Trần Văn Hùng 
79 Phan Thị Hay 
80 Cao Tấn Hơn 
81 Huỳnh Thị Kim Tuyến 
82 Đoàn Lâm Hạt 
83 Đoàn Thị Mai 
84 Trình Long 
85 Huỳnh Thị Hóa 
86 Trần Đại 
87 Nguyễn Cư 
88 Võ Thế 
89 Nguyễn Ngọc Ân
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Nguyễn Út 
2 Nguyễn Tấn Tư 
3 Võ Hồng 
4 Huỳnh Điểm 
5 Phạm Phú Thành 
6 Trần Văn Liền 
7 Nguyễn Mậu Chúc 
8 Trần Văn Tuấn(Là) 
9 Lưu Nỡ 
10 Nguyễn Văn Long 
11 Nguyễn Thị Lang 
12 Nguyễn Anh 
13 Trường MG thôn Thuận Hòa 
14 Huỳnh Dược 
15 Trần Thị Thuật 
16 Trương Lý 
17 Huỳnh Đỏ 
18 Huỳnh Văn Minh 
19 Trần Văn Liễu 
20 Huỳnh Hiền 
21 Nguyễn Mực 
22 Nguyễn Thị Phùng 
23 Huỳnh Thị Toán 
24 Nguyễn Lâm 
25 Phạm Phú Thành Hoàng 
26 Trần Văn Lực 
27 Dương Thị Nhuận 
28 Trần Dưỡng 
29 Đàm Thiên Bảy 
30 Nguyễn Thị Phàn 
31 Nguyễn Đăng Bé 
32 Nguyễn Thị Thanh 
33 Phạm Biên 
34 Nguyễn Tấn Ninh 
35 Huỳnh Thạnh 
36 Lê Minh Hường 
37 Trần Văn Lập 
38 Trần Văn Nam 
39 Lê Văn Thiện 
40 Huỳnh Dung 
41 Trịnh Quang Năng 
42 Huỳnh Sữu 
43 Huỳnh Văn Lợi 
44 Huỳnh Trường 
45 Huỳnh Thị Thẩm 
Định Mức 
STT Họ Và Tên 
Thôn Thuận Hòa
46 Huỳnh Thìn 
47 Nguyễn Thị Cẩm Thạch 
48 Nguyễn Tấn Tôi 
49 Huỳnh Thị Mài 
50 Trương Tâm 
51 Huỳnh Quang 
52 Trần Văn Lương 
53 Nguyễn Thị Hường 
54 Nguyễn Văn Thanh 
55 Trần Tý 
56 Nguyễn Lê 
57 Cao Văn Qui 
58 Cao Văn Ngọ 
59 Đoàn Minh Nùng 
60 Nguyễn Thị Bích 
61 Nguyễn Văn Vị 
62 Nguyễn Lượm 
63 Nguyễn Tấn Hải 
64 Trần Văn Ba 
65 Huỳnh Thị Nhanh 
66 Nguyễn Mậu Liệp 
67 Trần Văn Mùa 
68 Lê Thị Hòa 
69 Phùng Binh 
70 Lưu Minh Phụng 
71 Nhà VH thôn Thuận Hòa 
72 Phạm Ngọc Thạch 
73 Dương Lam 
74 Trần Văn Vàng 
75 Nguyễn Trang 
76 Huỳnh Cư 
77 Trương Thị Ba 
78 Huỳnh Liệu 
79 Trương Văn Lang 
80 Nguyễn Toàn 
81 Đào Văn Tùng 
82 Trần Văn Sơn 
83 Phan Ngọc Liên 
84 Trần Triễn 
85 Trần Văn Ngọc 
86 Huỳnh Đức Thơi 
87 Huỳnh Đức Minh 
88 Trần Thị Hồng 
89 Trần Thị Mai 
90 Đào Đức Vinh 
91 Trương Thị Chua 
92 Trương Xinh 
93 Trần Tông 
94 Cao Từ 
95 Cao Thành 
96 Trần Văn Hai
Thôn Xuân Đình 
STT Họ Và Tên Định Mức 
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Nguyễn Thuẩn 15,000 
2 Trường MG Thôn Xuân Đình 
3 Nguyễn Thị Y 15,000 
4 Nguyễn Văn Dương 15,000 
5 Huỳnh Lúa 15,000 
6 Cao Thị Liên 10,000 
7 Trần Tuân 15,000 
8 Huỳnh Thị Thanh 10,000 
9 Trần Sáu 15,000 
10 Trần Ky 15,000 
11 Cao Nở 15,000 
12 Trần Thị Trà 20,000 
13 Nguyễn Thị Nhàn 15,000 
14 Cao Tấn Dũng 15,000 
15 Võ Hữu Quý 15,000 
16 Trần Thị Nhẫn 15,000 
17 Cao Thị Thuyền(Độ) 15,000 
18 Nguyễn Ngọc Thông 15,000 
19 Nguyễn Thị Xuân Hương 15,000 
20 Phạm Tôn 15,000 
21 Phạm Thị Toán 
22 Trần Văn Nhương 15,000 
23 Trần Lân 15,000 
24 Trần Văn Có 15,000 
25 Nguyễn Mậu Đoán 15,000 
64 Nguyễn Thị Hữu ko thu 
65 Huỳnh Thánh 15,000 
66 Huỳnh Lên 15,000 
67 Huỳnh Phải 15,000 
68 Hùynh Lời 15,000 
69 Trương Của 10,000 
70 Võ Thị Hoa 15,000 
71 Võ Văn Bình 15,000 
72 Trần Ný 15,000 
73 Trần Thị Đậu 15,000 
74 Đào Văn Trọng 15,000 
75 Trần Ngạnh 15,000 
76 Huỳnh Thị Tỏ 15,000 
77 Trần Văn Thạch 15,000 
78 Trần Văn Hùng 15,000 
79 Phan Thị Hay 15,000 
80 Cao Tấn Hơn 15,000
81 Huỳnh Thị Kim Tuyến 15,000 
82 Đoàn Lâm Hạt 15,000 
83 Đoàn Thị Mai 10,000 
84 Trình Long 15,000 
85 Huỳnh Thị Hóa 15,000 
86 Trần Đại 15,000 
87 Nguyễn Cư 15,000 
88 Võ Thế 15,000 
89 Nguyễn Ngọc Ân 15,000 
90 Trần Mạnh Nghĩa 15,000 
STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chí 
Số Khẩu Số Tiền 
38 Nguyễn Mậu Thụy 10,000 
39 Nguyễn Thị Kim Anh 0 2 nhà 
40 Trương Trong 15,000 
41 Huỳnh Nhơn 15,000 
42 Nguyễn Cương 15,000 
43 Nguyễn Nhật Lệnh 15,000 
44 Trương Tịnh 15,000 
45 Trần Hậu 15,000 
46 Trường Tiểu học Xuân Đình 
47 Nguyễn Rin 15,000 
48 Đào Ngọc Tuấn 15,000 
49 Trần Thị Quê 15,000 
50 Trần Mau 10,000 
51 Trần Thôi 20,000 
52 Nguyễn Thị Thủ 15,000 
53 Trần Minh Thành 15,000 
54 Nguyễn Thị Ni 15,000 
55 Nguyễn Cầm 15,000 
56 Võ Thị Thìn 15,000 
57 Huỳnh Thị Dưỡng 15,000 
58 Huỳnh Đức Tư 20,000 
59 Đào Ngọc Học 10,000 
60 Đào Ngọc Khá 15,000 
61 Đào Ngọc Tẩn 15,000 
62 Đào Ngọc Thưởng 15,000 
63 Đào Ngọc Chúng 15,000 
64 Đào Ngọc Thắng 15,000 
65 Nguyễn Hiền 15,000 
66 Trần Thị Năm 15,000 
67 Đào Ngọc Ngạt 15,000
68 Huỳnh Văn Xí 20,000 
69 Trương Thị Lê 15,000 
70 Đào Ngọc Thạnh 20,000 
71 Trương Văn Hàng 15,000 
72 Cao Bi Đôn 15,000 
73 Huỳnh Nhiều 15,000 
74 Huỳnh Giới 15,000 
75 Huỳnh Tuất 15,000 
545,000
STT Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Phan Thụy 
2 Huỳnh Thị Phương Nhân 
3 Trần Văn Minh 
4 Ki ốt Trọng 
5 Ki ốt Hương 
6 Ki ốt Trường 
7 Ki ốt Nhung 
8 Ki ốt Kim 
9 Ki ốt Lý 
10 Ki ốt Hiền 
11 Ki ốt Hòa 
12 Ki ốt Việt 
13 Ki ốt Lam 
14 Ki ốt Chinh 
15 Ki ốt Anh 
16 Nguyễn Văn Tài 
17 Nguyễn Văn Ca 
18 Nguyễn Xê 
19 Trương Hào 
20 Đinh Tấn Hiếu 
21 Đào Thị Minh Thu 
22 Lê Thị Giang 
23 Lê Thị Thảo 
24 Nguyễn Hát 
25 Nguyễn Quốc Việt 
26 Đinh Tấn Linh 
27 Phan Minh Việt 
28 Phan Minh Đạo 
29 Phan Minh Vui 
30 Nguyễn Phương 
31 Huỳnh Đoàn 
32 Huỳnh Thị Hóa 
33 Huỳnh Tiếp 
34 Đào Ngọc Ớ 
35 Đào Quang Minh 
36 Trần Tuấn 
37 Lê Hai 
38 Huỳnh Hùng 
39 Võ Kỹ 
40 Trần Đúng 
41 Trần Cảnh 
42 Trần Thu 
43 Trần Thị Hà 
44 Lê Thị Lai 
45 Phạm Thị Thường 
46 Lê Chiến 
47 Trần Đức Phúc 
48 Đàm Ngọc Tèo 
49 Nguyễn Hùng 
50 Lê Văn Nhẫn 
51 Cao Thị Vân 
52 Đinh Ngô 
53 Lê Thị Thúy 
Thôn Đồng Ba Bình 
Họ Và Tên Định Mức
54 Huỳnh Văn Phong
55 Nguyễn Thị Tuyết(Nam) 
56 Nguyễn Bá Chiến 
57 Trương Văn Tuấn 
58 Huỳnh Minh Tri 
59 Huỳnh Thị Hoa 
60 Trần Thị Quí 
61 Huỳnh Minh Thư 
62 Đàm Mạnh 
63 Đàm Sơn 
64 Trần Cảnh 
65 Nguyễn Ngọc Quế 
66 Dương Thanh Hùng 
67 Nguyễn Thị Dậu(Thanh) 
68 Phan Thị Điền 
69 Nguyễn Xu 
70 Nguyễn Triều Dâng 
71 Nguyễn Tấn Chính 
72 Trương Thị Nghề 
73 Nguễn Tấn Lành 
74 Nguyễn Hoàng 
75 Dương Chương 
76 Phạm Văn Chương 
77 Bùi Lâm( Hà) 
78 Trần Đức Thành 
79 Bùi Ê 
80 Huỳnh Ngọc Kin 
81 Huỳnh Thị Kim Liên 
82 Huỳnh Ngọc Hải 
83 Cao Thị Dánh 
84 Lê Tấn Sự 
85 Nguyễn Thị Hương 
86 Phạm Phú Thịnh 
87 Đào Phúc 
88 Trương Thị Sết 
89 Trương Thị Tươi 
90 Nguyễn Văn Đức 
91 Nguyễn Bá Long 
92 Trường MG thôn Ba Bình 
93 Huỳnh Đưa 
94 Cao Văn Phim 
95 Võ Thị Yến 
96 Võ Đình Nhâm 
97 Huỳnh Sinh 
98 Huỳnh Ngọc Thanh 
99 Lê Thị Nhẫn 
100 Phan Diễn 
101 Lê Tấn Vàng 
102 Đào Đức Tiến 
103 Lê Thanh Hưng 
104 Dương Liễu 
105 Nguyễn Mậu Lâm 
106 Nguyễn Thị Bé (Liên - Nhược)
Thôn Đồng Xuân 
STT Họ Và Tên Định Mức 
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Huỳnh Thị Nuôi 
2 Đinh Văn Dũng 
3 Huỳnh Quang Chế 
4 Trần Thời 
5 Nguyễn Thị Như Hoa 
6 Phan Thị Lộc 
7 Nguyễn Thị Nồng 
8 Nguyễn Phục 
9 Nguyễn Huyện 
10 Đặng Tri 
11 Bùi Phú 
12 Nguyễn Văn Nhân 
13 Trần Hồng 
14 Nguyễn Văn Thanh 
15 Phan Xích 
16 Nguyễn Văn Ba 
17 Nguyễn Tuyên 
18 Trần Thế Vũ 
19 Trần Xuyến 
20 Trần Tấn An 
21 Nguyễn Hải 
22 Nguyễn Tấn Phong 
23 Nguyễn Ngọc Thụ 
24 Nguyến Ngọc Dược 
25 Trần Đề 
26 Lưu Thị Bé 
27 Huỳnh Minh Xuân 
28 Trần Chải 
29 Phan Văn Tình 
30 Lê Thị Tuấn 
31 Trần Văn Thân 
32 Trần Thanh Phong 
33 Nguyễn Hùng 
34 Nguyễn Minh Dũng 
35 Trần Văn Vạn 
36 Đặng Thị Ký(Ninh) 
37 Trần Sỹ 
38 Lê Đình Nghệ 
39 Trần Kim Yến 
40 Trần thị Nồng 
41 Nguyễn Lê Tín 
42 Lê Quang Thanh 
43 Nguyễn Lâm
44 Phạm Khánh 
45 Lê Lai 
46 Trần Đàn 
47 Trần Quang 
48 Nguyễn Trang 
49 Nguyễn Huệ 
50 Nguyễn Mến 
51 Trần công Châu 
52 Huỳnh Thị Loan 
53 Phạm Thị Ro 
54 Lê Thanh Hùng 
55 Trần Thị Phán 
56 Phan thị Điền 
57 Phạm Thị Na 
58 Dương Thị Liên 
59 Nguyễn Thị Lệ Miều 
60 Phạm Thị ngọc Loan 
61 Nguyễn Lâm 
62 Huỳnh Thị Phụ 
63 Bùi Chín 
64 Bùi Hùng 
65 Trần Văn Quy 
66 Trần Thị Hà 
67 Trần Hồ 
68 Trần Xuân Ba 
69 Nguyễn Tự 
70 Trần Minh 
71 Nguyễn Sự 
72 Lưu Hoài Đức 
73 Nguyễn Y 
74 Nguyễn Điểu 
75 Trần Xuân Ni 
76 Dương Bá 
77 Phạm Hiệp 
78 Trịnh Thị Lan 
79 Nguyễn Thị Thu Thảo 
80 Võ Hạt 
81 Dương Hùng 
82 Trần Văn Chín 
83 Trần Văn Hội 
84 Trần Thị Ngọc Linh 
85 Đàm Thị Lý
Thôn Đồng Xuân 
STT Họ Và Tên Định Mức 
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Huỳnh Thị Nuôi 
2 Đinh Văn Dũng 
3 Huỳnh Qng Chế 
4 Trần Thời 
5 Nguyễn Thị Như Hoa 
6 Đàm Giỏi 
7 Nguyễn Thị Nồng 
8 Nguyễn Phục 
9 Nguyễn Huyện 
10 Đặng Tri 
11 Bùi Phú 
12 Nguyễn Văn Nhân 
13 Trần Hồng 
14 Nguyễn Văn Thanh 
15 Phan Xích 
16 Nguyễn Văn Ba 
17 Nguyễn Tuyên 
18 Trần Thế Vũ 
19 Trần Xuyến 
20 Trần Tấn An 
21 Nguyễn Hải 
22 Nguyễn Ngọc Thụ 
23 Nguyến Ngọc Diệp 
24 Trần Đề 
25 Lưu Thị Bé 
26 Huỳnh Minh Xuân 
27 Trần Chải 
28 Phan Văn Tình 
29 Lê Thị Tuấn 
30 Trần Văn Thân 
31 Trường MG Thôn Đồng Xuân 
32 Nguyễn Hùng 
33 Nguyễn Minh Dũng 
34 Trần Văn Vạn 
35 Đặng Thị Ký(Ninh) 
36 Trần Sỹ 
37 Lê Đình Nghệ 
38 Trần Kim Yến 
39 Trần thị Nồng 
40 Nguyễn Lê Tín 
41 Lê Quang Thanh 
42 Nguyễn Lâm 
43 Phạm Khánh 
44 Lê Lai 
45 Trần Đàn
Thôn Xuân Đình (mới) 
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
STT Họ Và Tên 
1 Cao Thị Minh Thu 
2 Phạm Thị Mành 
3 Phùng Binh 
4 Ngô Tưởng 
5 Huỳnh Thị Cuộc 
6 Trần Thị Diệp 
7 Trần Thị Chin 
8 Trần Truy Hoạnh 
9 Trần Đường 
10 Trần Tự 
11 Nguyễn Hưng 
12 Trần Thị Lên 
13 Trần Mới 
14 Trần Văn Tình 
15 Đào Thị Ba 
16 Huỳnh Binh 
17 Ngô Bạn 
18 Huỳnh Tuất 
19 Huỳnh Giới 
20 Huỳnh Nhiều 
21 Cao Bi Đôn 
22 Huỳnh Thị Y Em 
23 Đào Ngọc Thạnh 
24 Trương Thị Lê 
25 Huỳnh Văn Xí 
26 Nguyễn Thị Xuân 
27 Huỳnh Thị Tiển 
28 Huỳnh Câu 
29 Huỳnh Quy 
30 Ngô Minh 
31 Ngô Rê 
32 Huỳnh Tám 
33 Đào Nguyên 
34 Nguyễn Thanh 
35 Trương Thị Tuyết 
36 Đặng Thủy 
37 Đặng Thị Thông 
38 Huỳnh Minh 
39 Trần Dũng 
40 Đặng Cảnh 
41 Nguyễn Thị Đàng 
42 Nguyễn Thị Y 
43 Lê Thị Thịnh 
Định Mức
44 Huỳnh Thánh 
45 Trần Thạnh 
46 Nguyễn Thuẩn 
47 Huỳnh thị Họp 
48 Trần Thị Năm 
49 Nguyễn Quang Hiền 
50 Đào Ngọc Thắng 
51 Đào Ngọc Thạch (Chúng) 
52 Huỳnh Cầu 
53 Đào Trợ 
54 Đào Ngọc Thưởng 
55 Đào Ngọc Tẩn 
56 Nguyễn Thị Hồng Hải 
57 Đào Ngọc Nghiệp 
58 Huỳnh Đức Tư 
59 Huỳnh Thị Dưỡng 
60 Võ Khắc Dũng 
61 Võ Hữu Một 
62 Võ Thị Thìn 
63 Nguyễn Cầm 
64 Nguyễn Thị Ny 
65 Trần Minh Thành 
66 Nguyễn Thị Biên 
67 Cao Văn Cảm 
68 Phạm Quân 
69 Huỳnh Thị Cỏ 
70 Nguyễn Thị Sỹ 
71 Võ Thương 
72 Trần Thị Đào 
73 Đào Trọng 
74 Trần Ngạnh 
75 Trương Thị Phi 
76 Trần Thôi 
77 Huỳnh Mười 
78 Đào Ngọc Tuấn 
79 Nguyễn Rin 
80 Huỳnh Nước 
81 Nguyễn Thị Sết 
82 Cao Tấn Hơn 
83 Nguyễn Mậu Bốn 
84 Trương Xuân 
85 Trường Tiểu Học Cấp 1 
86 Trần Văn Hậu 
87 Trương Em 
88 Trương Văn Hà 
89 Trương Văn Long 
90 Trương Văn Tịnh
91 Nguyễn Nhật Lệnh 
92 Nguyễn Văn Cương 
93 Huỳnh Nhơn 
94 Trương Trong 
95 Nguyễn Thị Kim Anh 
96 Nguyễn Thị Sương 
97 Cao Thị Phi 
98 Trần Thanh Thuận 
99 Huỳnh Thị Hừng 
100 Nguyễn Ngọc Ân 
101 Nguyễn Mậu Thụy 
102 Nguyễn Mậu Đoán 
103 Võ Giới 
104 Nguyễn Cư 
105 Huỳnh Thị Ba 
106 Trần Văn Lân 
107 Trần Văn Nhương 
108 Trần Đại 
109 Trương Thái 
110 Huỳnh Thị Hóa 
111 Phạm Tôn 
112 Trình Long 
113 Lê Thị Hương 
114 Nguyễn Ngọc Thông 
115 Đoàn Thị Mai 
116 Đoàn Lâm Hạt 
117 Huỳnh Thị Kim Tuyến 
118 Phan Thị Mến 
119 Trần Văn Hùng 
120 Trần Văn Thạch 
121 Trần Văn Thời 
122 Huỳnh Thị Tỏ 
123 Cao Hưng 
124 Trần Thị Nhẫn 
125 Võ Hữu Quý 
126 Cao Tấn Dũng 
127 Nguyễn Thị Nhàn 
128 Trần Thị Thanh Trà 
129 Thới Văn Bảy 
130 Trần Nớ 
131 Trần thị Đậu 
132 Trần Ný 
133 Võ Văn Bình 
134 Võ Thị Hoa 
135 Cao Nỡ 
136 Trần Ky 
137 Trần Sáu
138 Trương Của 
139 Huỳnh Lời 
140 Huỳnh Tân 
141 Huỳnh Phải 
142 Huỳnh Đức Lên 
143 Huỳnh Lúa 
144 Trần Mạnh Nghĩa 
145 Cao Thị Liên 
146 Trần Tuân 
147 Huỳnh Thị Thanh 
148 Huỳnh Mới 
149 Trần Thi 
150 Trần Mạnh Quân 
151 Nguyễn Thương 
152 Đào Ngọc Tịnh 
153 Lê Minh Khánh 
154 Huỳnh Đức Vĩnh 
155 Huỳnh Quang Tá 
156 Trần Thị Thúy Kiều 
157 Phan Thanh Hòa 
158 Huỳnh Thị Kiểu 
159 Ngô Thư 
160 Nguyễn Chín 
161 Võ Bơi 
162 Võ Em 
163 Võ Thị Dữ 
164 Huỳnh An 
165 Đỗ Kính 
166 Huỳnh Đức Vị 
167 Võ Văn Sinh 
168 Trương Quang Chính 
169 Huỳnh Hơn 
170 Nguyễn Thị Hồng Nhung 
171 Trần Thị Hường 
172 Trần Tuấn 
173 Trần Đức Tân 
174 Huỳnh Lụa 
175 Trần Đức Vinh 
176 Huỳnh Cũng 
177 Trần Thị Lý 
178 Võ Văn Nghiệp 
179 Nguyễn Văn Tân 
180 Trần Cáy 
181 Huỳnh Nguyên 
182 Lê Quân 
183 Nguyễn Phụng 
184 Huỳnh Đức Thức
185 Huỳnh Lung 
186 Huỳnh Thị Hưng 
187 Nguyễn Văn Thi 
188 Trần Độ 
189 Huỳnh Để 
190 Trần Tấn Cân 
191 Trần Văn Hấn 
192 Huỳnh Hưng 
193 Huỳnh Chín 
194 Huỳnh Thẩm 
195 Cao Thị Mậu 
196 Nguyễn Hùng 
197 Huỳnh Rân 
198 Huỳnh Thanh 
199 Võ Thị Thiện 
200 Huỳnh Bày 
201 Huỳnh Trưng 
202 Đoàn Thị Điểu 
203 Trần Mưu 
204 Huỳnh Bé 
205 Huỳnh Hùng 
206 Huỳnh Thị Nhân 
207 Nguyễn Thị Hương 
208 Phạm Thị Tám 
209 Nguyễn Thị Đố 
210 Trương Mẫn 
211 Trương Tấn Dũng 
212 Trương Chín 
213 Cao Phong 
214 Huỳnh Thị Nương 
215 Đào Thanh Quang 
216 Nguyễn Hái 
217 Nguyễn Thị Cầm 
218 Lê Thị Lệ Thanh 
219 Cao Lâm 
220 Đào Rịa 
221 Đào Thị Rìa 
222 Đào Thị Ría 
223 Trần Văn Thời 
224 Đào Ngọc Thi 
225 Nguyễn Đình Tuấn 
226 Đào Thị Liên 
227 Cao Xuân Phương 
228 Đàm Thị Biểu 
229 Huỳnh Thị Cam 
230 Đàm Công An 
231 Lâm Thị Thạnh
232 Nguyễn Văn 
233 Trịnh Đặng 
234 Trương Thị Ngọc 
235 Trương Văn Vàng 
236 Nguyễn Năm 
237 Huỳnh Thị Tươi 
238 Huỳnh Vàng 
239 Đàm Mận 
240 Đàm Công Nghiệp 
241 Huỳnh Phán 
242 Huỳnh Kim Cường 
243 Đào Cùng 
244 Lê Văn Tấn 
245 Đào Văn Thạnh 
246 Đào Toản 
247 Huỳnh Thị Nhịp 
248 Phan Cho 
249 Phan Cư 
250 Phan Cây 
251 Lê Thị Đi 
252 Đào Quang Hưng 
253 Nguyễn Đãi 
254 Trần Thị Độ 
255 Lê Thị Trân 
256 Trần Xanh 
257 Lê Văn Tuần 
258 Cao Thị Ái 
259 Trịnh Quốc Tùng 
260 Cao Hoa 
261 Cao Tám 
262
Ghi Chú 
Thôn Thuận Hòa 
Số Khẩu Số Tiền 
STT Họ Và Tên 
1 Nguyễn Út 
2 Nguyễn Tấn Tư 
3 Võ Hồng 
4 Huỳnh Điểm 
5 Phạm Phú Thành 
6 Trần Văn Liền 
7 Nguyễn Mậu Chúc 
8 Trần Văn Tuấn(Là) 
9 Lưu Nỡ 
10 Nguyễn Văn Long 
11 Nguyễn Thị Lang 
12 Nguyễn Anh 
13 Huỳnh Dược 
14 Trần Thị Thuật 
15 Trương Lý 
16 Huỳnh Đỏ 
17 Huỳnh Văn Minh 
18 Trần Văn Liễu 
19 Nguyễn Mực 
20 Nguyễn Thị Phùng 
21 Huỳnh Thị Toán 
22 Thới văn Lâm 
23 Dương Thị Nhuận 
24 Trần Dưỡng 
25 Đàm Thiên Bảy 
26 Nguyễn Đăng Bé 
27 Nguyễn Thị Thanh 
28 Phạm Biên 
29 Nguyễn Tấn Ninh 
30 Lê Minh Hường 
31 Trần Văn Lập 
32 Trần Văn Nam 
33 Lê Văn Thiện 
34 Huỳnh Dung 
35 Trịnh Quang Năng 
36 Huỳnh Văn Lợi 
37 Huỳnh Trường 
38 Huỳnh Thị Thẩm 
39 Võ Tấn Nhân 
40 Nguyễn Thị Cẩm Thạch 
41 Nguyễn Tấn Tôi 
42 Huỳnh Thị Mài 
43 Trương Tâm 
44 Trần Văn Lương 
45 Nguyễn Thị Hường 
46 Nguyễn Văn Thanh 
47 Trần Tý 
Định Mức
48 Nguyễn Lê 
49 Cao Văn Qui 
50 Cao Văn Ngọ 
51 Đoàn Minh Nùng 
52 Nguyễn Thị Bích 
53 Nguyễn Văn Vị 
54 Nguyễn Lượm 
55 Nguyễn Tấn Hải 
56 Trần Văn Ba 
57 Huỳnh Thị Nhanh 
58 Nguyễn Mậu Liệp 
59 Trần Văn Mùa 
60 Lê Thị Hòa 
61 Phùng Binh 
62 Lưu Minh Phụng 
63 Phạm Ngọc Thạch 
64 Dương Lam 
65 Trần Văn Vàng 
66 Nguyễn Trang 
67 Huỳnh Cư 
68 Trương Thị Ba 
69 Huỳnh Liệu 
70 Trương Văn Lang 
71 Nguyễn Toàn 
72 Đào Văn Tùng 
73 Trần Văn Sơn 
74 Phan Ngọc Liên 
75 Trần Triễn 
76 Trần Văn Ngọc 
77 Huỳnh Đức Thơi 
78 Huỳnh Đức Minh 
79 Trần Thị Hồng 
80 Trần Thị Mai 
81 Đào Đức Vinh 
82 Trương Thị Chua 
83 Trương Xinh 
84 Trần Tông 
85 Cao Từ 
86 Cao Thành 
87 Trần Văn Hai
DANH SÁCH THÔN XUÂN ĐÌNH THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG 
THÁNG 
TT HỌ VÀ TÊN TIỀN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 
1 Cao Thị Minh Thu 
2 Phạm Thị Mành 
3 Phùng Binh 
4 Ngô Tưởng 
5 Huỳnh Thị Cuộc 
6 Trần Thị Diệp 
7 Trần Thị Chin 
8 Trần Truy Hoạnh 
9 Trần Đường 
10 Trần Tự 
11 Nguyễn Hưng 
12 Trần Thị Lên 
13 Trần Mới 
14 Trần Văn Tình 
15 Đào Thị Ba 
16 Huỳnh Binh 
17 Ngô Bạn 
18 Huỳnh Tuất 
19 Huỳnh Giới 
20 Huỳnh Nhiều 
21 Cao Bi Đôn 
22 Huỳnh Thị Y Em 
23 Đào Ngọc Thạnh 
24 Trương Thị Lê 
25 Huỳnh Văn Xí 
26 Nguyễn Thị Xuân 
27 Huỳnh Thị Tiển 
Ghi chú
28 Huỳnh Câu 
29 Huỳnh Quy 
30 Ngô Minh 
31 Ngô Rê 
32 Huỳnh Tám 
33 Đào Nguyên 
34 Nguyễn Thanh 
35 Trương Thị Tuyết 
36 Đặng Thủy 
37 Đặng Thị Thông 
38 Huỳnh Minh 
39 Trần Dũng 
40 Đặng Cảnh 
41 Nguyễn Thị Đàng 
42 Nguyễn Thị Y 
43 Lê Thị Thịnh 
44 Huỳnh Thánh 
45 Trần Thạnh 
46 Nguyễn Thuẩn 
47 Huỳnh thị Họp 
48 Trần Thị Năm 
49 Nguyễn Quang Hiền 
50 Đào Ngọc Thắng 
51 Đào Ngọc Thạch 
52 Huỳnh Cầu 
53 Đào Trợ 
54 Đào Ngọc Thưởng 
55 Đào Ngọc Tẩn 
56 Nguyễn Thị Hồng Hải 
57 Đào Ngọc Nghiệp
58 Huỳnh Đức Tư 
59 Huỳnh Thị Dưỡng 
60 Võ Khắc Dũng 
61 Võ Hữu Một 
62 Võ Thị Thìn 
63 Nguyễn Cầm 
64 Nguyễn Thị Ny 
65 Trần Minh Thành 
66 Nguyễn Thị Biên 
67 Cao Văn Cảm 
68 Phạm Quân 
69 Huỳnh Thị Cỏ 
70 Nguyễn Thị Sỹ 
71 Võ Thương 
72 Trần Thị Đào 
73 Đào Trọng 
74 Trần Ngạnh 
75 Trương Thị Phi 
76 Trần Thôi 
77 Huỳnh Mười 
78 Đào Ngọc Tuấn 
79 Nguyễn Rin 
80 Huỳnh Nước 
81 Nguyễn Thị Sết 
82 Cao Tấn Hơn 
83 Nguyễn Mậu Bốn 
84 Trương Xuân 
85 Trường Tiểu Học Cấp 1 
86 Trần Văn Hậu 
87 Trương Em
88 Trương Văn Hà 
89 Trương Văn Long 
90 Trương Văn Tịnh 
91 Nguyễn Nhật Lệnh 
92 Nguyễn Văn Cương 
93 Huỳnh Nhơn 
94 Trương Trong 
95 Nguyễn Thị Kim Anh 
96 Nguyễn Thị Sương 
97 Cao Thị Phi 
98 Trần Thanh Thuận 
99 Huỳnh Thị Hừng 
100 Nguyễn Ngọc Ân 
101 Nguyễn Mậu Thụy 
102 Nguyễn Mậu Đoán 
103 Võ Giới 
104 Nguyễn Cư 
105 Huỳnh Thị Ba 
106 Trần Văn Lân 
107 Trần Văn Nhương 
108 Trần Đại 
109 Trương Thái 
110 Huỳnh Thị Hóa 
111 Phạm Tôn 
112 Trình Long 
113 Lê Thị Hương 
114 Nguyễn Ngọc Thông 
115 Đoàn Thị Mai 
116 Đoàn Lâm Hạt 
117 Huỳnh Thị Kim Tuyến
118 Phan Thị Mến 
119 Trần Văn Hùng 
120 Trần Văn Thạch 
121 Trần Văn Thời 
122 Huỳnh Thị Tỏ 
123 Cao Hưng 
124 Trần Thị Nhẫn 
125 Võ Hữu Quý 
126 Cao Tấn Dũng 
127 Nguyễn Thị Nhàn 
128 Trần Thị Thanh Trà 
129 Thới Văn Bảy 
130 Trần Nớ 
131 Trần thị Đậu 
132 Trần Ný 
133 Võ Văn Bình 
134 Võ Thị Hoa 
135 Cao Nỡ 
136 Trần Ky 
137 Trần Sáu 
138 Trương Của 
139 Huỳnh Lời 
140 Huỳnh Tân 
141 Huỳnh Phải 
142 Huỳnh Đức Lên 
143 Huỳnh Lúa 
144 Trần Mạnh Nghĩa 
145 Cao Thị Liên 
146 Trần Tuân 
147 Huỳnh Thị Thanh
148 Huỳnh Mới 
149 Trần Thi 
150 Trần Mạnh Quân 
151 Nguyễn Thương 
152 Đào Ngọc Tịnh 
153 Lê Minh Khánh 
154 Huỳnh Đức Vĩnh 
155 Huỳnh Quang Tá 
156 Trần Thị Thúy Kiều 
157 Phan Thanh Hòa 
158 Huỳnh Thị Kiểu 
159 Ngô Thư 
160 Nguyễn Chín 
161 Võ Bơi 
162 Võ Em 
163 Võ Thị Dữ 
164 Huỳnh An 
165 Đỗ Kính 
166 Huỳnh Đức Vị 
167 Võ Văn Sinh 
168 Trương Quang Chính 
169 Huỳnh Hơn 
170 Nguyễn Thị Hồng Nhung 
171 Trần Thị Hường 
172 Trần Tuấn 
173 Trần Đức Tân 
174 Huỳnh Lụa 
175 Trần Đức Vinh 
176 Huỳnh Cũng 
177 Trần Thị Lý
178 Võ Văn Nghiệp 
179 Nguyễn Văn Tân 
180 Trần Cáy 
181 Huỳnh Nguyên 
182 Lê Quân 
183 Nguyễn Phụng 
184 Huỳnh Đức Thức 
185 Huỳnh Lung 
186 Huỳnh Thị Hưng 
187 Nguyễn Văn Thi 
188 Trần Độ 
189 Huỳnh Để 
190 Trần Tấn Cân 
191 Trần Văn Hấn 
192 Huỳnh Hưng 
193 Huỳnh Chín 
194 Huỳnh Thẩm 
195 Cao Thị Mậu 
196 Nguyễn Hùng 
197 Huỳnh Rân 
198 Huỳnh Thanh 
199 Võ Thị Thiện 
200 Huỳnh Bày 
201 Huỳnh Trưng 
202 Đoàn Thị Điểu 
203 Trần Mưu 
204 Huỳnh Bé 
205 Huỳnh Hùng 
206 Huỳnh Thị Nhân 
207 Nguyễn Thị Hương
208 Phạm Thị Tám 
209 Nguyễn Thị Đố 
210 Trương Mẫn 
211 Trương Tấn Dũng 
212 Trương Chín 
213 Cao Phong 
214 Huỳnh Thị Nương 
215 Đào Thanh Quang 
216 Nguyễn Hái 
217 Nguyễn Thị Cầm 
218 Lê Thị Lệ Thanh 
219 Cao Lâm 
220 Đào Rịa 
221 Đào Thị Rìa 
222 Đào Thị Ría 
223 Trần Văn Thời 
224 Đào Ngọc Thi 
225 Nguyễn Đình Tuấn 
226 Đào Thị Liên 
227 Cao Xuân Phương 
228 Đàm Thị Biểu 
229 Huỳnh Thị Cam 
230 Đàm Công An 
231 Lâm Thị Thạnh 
232 Nguyễn Văn 
233 Trịnh Đặng 
234 Trương Thị Ngọc 
235 Trương Văn Vàng 
236 Nguyễn Năm 
237 Huỳnh Thị Tươi 
238 Huỳnh Vàng 
239 Đàm Mận
240 Đàm Công Nghiệp 
241 Huỳnh Phán 
242 Huỳnh Kim Cường 
243 Đào Cùng 
244 Lê Văn Tấn 
245 Đào Văn Thạnh 
246 Đào Toản 
247 Huỳnh Thị Nhịp 
248 Phan Cho 
249 Phan Cư 
250 Phan Cây 
251 Lê Thị Đi 
252 Đào Quang Hưng 
253 Nguyễn Đãi 
254 Trần Thị Độ 
255 Lê Thị Trân 
256 Trần Xanh 
257 Lê Văn Tuần 
258 Cao Thị Ái 
259 Trịnh Quốc Tùng 
260 Cao Hoa 
261 Cao Tám
Thôn Xuân Đình 
STT Họ Và Tên Định Mức 
Ghi Chú 
Số Khẩu Số Tiền 
1 Nguyễn Thuẩn 
2 Nguyễn Thị Y 
3 Nguyễn Văn Dương 
4 Huỳnh Lúa 
5 Cao Thị Liên 
6 Trần Tuân 
7 Huỳnh Thị Thanh 
8 Trần Sáu 
9 Trần Ky 
10 Cao Nở 
11 Trần Thị Trà 
12 Nguyễn Thị Nhàn 
13 Cao Tấn Dũng 
14 Võ Hữu Quý 
15 Trần Thị Nhẫn 
16 Cao Thị Thuyền(Độ) 
17 Nguyễn Ngọc Thông 
18 Lê Thị Xuân Hương 
19 Phạm Tôn 
20 Phạm Thị Toán 
21 Trần Văn Nhương 
22 Trần Lân 
23 Trần Văn Có 
24 Nguyễn Mậu Đoán 
25 Nguyễn Thị Hữu 
26 Huỳnh Thánh 
27 Huỳnh Lên 
28 Huỳnh Phải 
29 Hùynh Lời 
30 Trương Của 
31 Võ Thị Hoa 
32 Võ Văn Bình 
33 Trần Ný 
34 Trần Thị Đậu 
35 Đào Văn Trọng 
36 Trần Ngạnh 
37 Huỳnh Thị Tỏ 
38 Trần Văn Thạch 
39 Trần Văn Hùng 
40 Phan Thị Hay 
41 Cao Tấn Hơn 
42 Huỳnh Thị Kim Tuyến 
43 Đoàn Lâm Hạt 
44 Đoàn Thị Mai 
45 Trình Long 
46 Huỳnh Thị Hóa 
47 Trần Đại
48 Nguyễn Cư 
49 Võ Thế 
50 Nguyễn Ngọc Ân 
51 Trần Mạnh Nghĩa 
52 Nguyễn Mậu Thụy 
53 Trương Trong 
54 Huỳnh Nhơn 
55 Nguyễn Cương 
56 Nguyễn Nhật Lệnh 
57 Trương Tịnh 
58 Trần Hậu 
59 Trường Tiểu học Xuân Đình 
60 Nguyễn Rin 
61 Đào Ngọc Tuấn 
62 Trần Thị Quê 
63 Trần Mau 
64 Trần Thôi 
65 Nguyễn Thị Thủ 
66 Trần Minh Thành 
67 Nguyễn Thị Ni 
68 Nguyễn Cầm 
69 Võ Thị Thìn 
70 Huỳnh Thị Dưỡng 
71 Huỳnh Đức Tư 
72 Đào Ngọc Học 
73 Đào Ngọc Khá 
74 Đào Ngọc Tẩn 
75 Đào Ngọc Thưởng 
76 Đào Ngọc Chúng 
77 Đào Ngọc Thắng 
78 Nguyễn Hiền 
79 Trần Thị Năm 
80 Đào Ngọc Ngạt 
81 Huỳnh Văn Xí 
82 Trương Thị Lê 
83 Đào Ngọc Thạnh 
84 Trương Văn Hàng 
85 Cao Bi Đôn 
86 Huỳnh Nhiều 
87 Huỳnh Giới 
88 Huỳnh Tuất 
89 Trương Thị Tuyết

Contenu connexe

Similaire à Dsach thu rác

Danh sách chs tq tuan 77 (vesion 2.0)
Danh sách chs tq tuan 77 (vesion 2.0)Danh sách chs tq tuan 77 (vesion 2.0)
Danh sách chs tq tuan 77 (vesion 2.0)khanh Toan Nguyen
 
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docxDS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docxThinThin495802
 
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn năm học 2014
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn năm học 2014Danh sách học sinh mượn sách quá hạn năm học 2014
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn năm học 2014Thuvien Nqd
 
Danh sach nhan qua ct xuan yeu thuong 2013
Danh sach nhan qua   ct xuan yeu thuong 2013Danh sach nhan qua   ct xuan yeu thuong 2013
Danh sach nhan qua ct xuan yeu thuong 2013Tibi Nguyễn
 
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhVienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhHoàng Đăng Vịnh
 
14.07.12 report an&bn nhịp điệu trẻ đồng hành final chung
14.07.12   report an&bn nhịp điệu trẻ đồng hành final chung14.07.12   report an&bn nhịp điệu trẻ đồng hành final chung
14.07.12 report an&bn nhịp điệu trẻ đồng hành final chungminhtuan211090
 
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017HD.TDMU
 
10.12 report anbn_thang10
10.12 report anbn_thang1010.12 report anbn_thang10
10.12 report anbn_thang10minhtuan211090
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDieu Dang
 
Danh sách sinh viên thực tập và giảng viên hướng dẫn
Danh sách sinh viên thực tập và giảng viên hướng dẫnDanh sách sinh viên thực tập và giảng viên hướng dẫn
Danh sách sinh viên thực tập và giảng viên hướng dẫnTri Tran
 
Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)tung434
 

Similaire à Dsach thu rác (20)

Ds hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 webDs hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 web
 
Mã giảng viên
Mã giảng viênMã giảng viên
Mã giảng viên
 
Ds hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 webDs hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 web
 
Danh sách chs tq tuan 77 (vesion 2.0)
Danh sách chs tq tuan 77 (vesion 2.0)Danh sách chs tq tuan 77 (vesion 2.0)
Danh sách chs tq tuan 77 (vesion 2.0)
 
35 quyết định khen thưởng
35 quyết định khen thưởng35 quyết định khen thưởng
35 quyết định khen thưởng
 
Diem bt nhom qlda
Diem bt nhom qldaDiem bt nhom qlda
Diem bt nhom qlda
 
Khen thuong
Khen thuongKhen thuong
Khen thuong
 
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docxDS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
 
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn năm học 2014
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn năm học 2014Danh sách học sinh mượn sách quá hạn năm học 2014
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn năm học 2014
 
Danh sach nhan qua ct xuan yeu thuong 2013
Danh sach nhan qua   ct xuan yeu thuong 2013Danh sach nhan qua   ct xuan yeu thuong 2013
Danh sach nhan qua ct xuan yeu thuong 2013
 
23.02.13 report tkvtg
23.02.13   report tkvtg23.02.13   report tkvtg
23.02.13 report tkvtg
 
đỗ ảNh
đỗ ảNhđỗ ảNh
đỗ ảNh
 
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thànhVienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
VienthongA danh sách siêu thị bảo hành tại 300 shop trên 63 tỉnh thành
 
14.07.12 report an&bn nhịp điệu trẻ đồng hành final chung
14.07.12   report an&bn nhịp điệu trẻ đồng hành final chung14.07.12   report an&bn nhịp điệu trẻ đồng hành final chung
14.07.12 report an&bn nhịp điệu trẻ đồng hành final chung
 
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
 
10.12 report anbn_thang10
10.12 report anbn_thang1010.12 report anbn_thang10
10.12 report anbn_thang10
 
28.09 report tkvtg
28.09  report tkvtg28.09  report tkvtg
28.09 report tkvtg
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
 
Danh sách sinh viên thực tập và giảng viên hướng dẫn
Danh sách sinh viên thực tập và giảng viên hướng dẫnDanh sách sinh viên thực tập và giảng viên hướng dẫn
Danh sách sinh viên thực tập và giảng viên hướng dẫn
 
Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)Ket qua gvg (1)
Ket qua gvg (1)
 

Plus de htxhanhthinh

T h chi phí tlợi vụ hè thu 2014
T h chi phí tlợi vụ hè thu 2014T h chi phí tlợi vụ hè thu 2014
T h chi phí tlợi vụ hè thu 2014htxhanhthinh
 
Sổ bộ thủy lợi
Sổ bộ thủy lợiSổ bộ thủy lợi
Sổ bộ thủy lợihtxhanhthinh
 
Nội dung nghị quyết tường
Nội dung nghị quyết   tườngNội dung nghị quyết   tường
Nội dung nghị quyết tườnghtxhanhthinh
 
Nghị quyết đại hội 2013
Nghị  quyết đại hội 2013Nghị  quyết đại hội 2013
Nghị quyết đại hội 2013htxhanhthinh
 
Mẫu sổ bộ tưới cấp bù tl
Mẫu sổ bộ tưới cấp bù tl   Mẫu sổ bộ tưới cấp bù tl
Mẫu sổ bộ tưới cấp bù tl htxhanhthinh
 
K.h thu chi t. c- k.h chống hạn 2014
K.h thu   chi t. c- k.h chống hạn 2014K.h thu   chi t. c- k.h chống hạn 2014
K.h thu chi t. c- k.h chống hạn 2014htxhanhthinh
 
Hđ nghiệm thu mương 2014
Hđ nghiệm thu mương 2014Hđ nghiệm thu mương 2014
Hđ nghiệm thu mương 2014htxhanhthinh
 
H. đồng th. lợi đông 2014 thơi
H. đồng th. lợi đông 2014   thơiH. đồng th. lợi đông 2014   thơi
H. đồng th. lợi đông 2014 thơihtxhanhthinh
 
đơN xin nghỉ thai sản
đơN xin nghỉ thai sảnđơN xin nghỉ thai sản
đơN xin nghỉ thai sảnhtxhanhthinh
 
đơN xác nhận copy
đơN xác nhận   copyđơN xác nhận   copy
đơN xác nhận copyhtxhanhthinh
 
đơN đề nghị thơi
đơN đề nghị   thơiđơN đề nghị   thơi
đơN đề nghị thơihtxhanhthinh
 

Plus de htxhanhthinh (20)

Totrinh rác am
Totrinh rác amTotrinh rác am
Totrinh rác am
 
Tờ trình rác
Tờ trình rácTờ trình rác
Tờ trình rác
 
T h chi phí tlợi vụ hè thu 2014
T h chi phí tlợi vụ hè thu 2014T h chi phí tlợi vụ hè thu 2014
T h chi phí tlợi vụ hè thu 2014
 
Soyeullhs
SoyeullhsSoyeullhs
Soyeullhs
 
Sổ bộ thủy lợi
Sổ bộ thủy lợiSổ bộ thủy lợi
Sổ bộ thủy lợi
 
Nội dung nghị quyết tường
Nội dung nghị quyết   tườngNội dung nghị quyết   tường
Nội dung nghị quyết tường
 
Nghị quyết đại hội 2013
Nghị  quyết đại hội 2013Nghị  quyết đại hội 2013
Nghị quyết đại hội 2013
 
Mẫu sổ bộ tưới cấp bù tl
Mẫu sổ bộ tưới cấp bù tl   Mẫu sổ bộ tưới cấp bù tl
Mẫu sổ bộ tưới cấp bù tl
 
Mẫu nghỉ bhxh
Mẫu nghỉ bhxhMẫu nghỉ bhxh
Mẫu nghỉ bhxh
 
Mẫu bì thư
Mẫu bì thưMẫu bì thư
Mẫu bì thư
 
Kinh giu tường
Kinh giu tườngKinh giu tường
Kinh giu tường
 
K.h thu chi t. c- k.h chống hạn 2014
K.h thu   chi t. c- k.h chống hạn 2014K.h thu   chi t. c- k.h chống hạn 2014
K.h thu chi t. c- k.h chống hạn 2014
 
Hđ nghiệm thu mương 2014
Hđ nghiệm thu mương 2014Hđ nghiệm thu mương 2014
Hđ nghiệm thu mương 2014
 
H. đồng th. lợi đông 2014 thơi
H. đồng th. lợi đông 2014   thơiH. đồng th. lợi đông 2014   thơi
H. đồng th. lợi đông 2014 thơi
 
Dutoankinhphi
DutoankinhphiDutoankinhphi
Dutoankinhphi
 
Ds hokhongsagiong
Ds hokhongsagiongDs hokhongsagiong
Ds hokhongsagiong
 
đơN xin nghỉ thai sản
đơN xin nghỉ thai sảnđơN xin nghỉ thai sản
đơN xin nghỉ thai sản
 
đơN xác nhận
đơN xác nhậnđơN xác nhận
đơN xác nhận
 
đơN xác nhận copy
đơN xác nhận   copyđơN xác nhận   copy
đơN xác nhận copy
 
đơN đề nghị thơi
đơN đề nghị   thơiđơN đề nghị   thơi
đơN đề nghị thơi
 

Dsach thu rác

  • 1. HTX NN II Hành Thịnh CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ộc lập - Tự Do - Hạnh Phúc BÁO CÁO TÌNH HÌNH NHÂN DÂN THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG THÁNG 4 VÀ 5 NĂM 2012 DANH SÁCH NHÂN DÂN THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG Thôn Đồng Xuân STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Huỳnh Thị Nuôi 15,000 2 Đinh Văn Dũng 15,000 3 Huỳnh Qng Chế 15,000 4 Trần Thời 15,000 5 Nguyễn Chính 10,000 6 Nguyễn Thị Như Hoa 15,000 7 Đàm Giỏi 15,000 8 Nguyễn Thị Nồng 10,000 9 Nguyễn Phục 15,000 10 Nguyễn Huyện 15,000 11 Đặng Tri 15,000 12 Bùi Phú 15,000 13 Nguyễn Văn Nhân 15,000 14 Trần Hồng 15,000 15 Nguyễn Văn Thanh 15,000 16 Phan Xích 15,000 17 Nguyễn Văn Ba 15,000 18 Nguyễn Tuyên 15,000 19 Nhà VH Thôn Đồng Xuân 0 20 Trần Thế Vũ 15,000 21 Trần Xuyến 15,000 22 Trần Tấn An 15,000 23 Nguyễn Hải 15,000 24 Nguyễn Ngọc Thụ 15,000 25 Nguyến Ngọc Diệp 10,000 26 Trần Đề 15,000 27 Lưu Thị Bé 20,000 28 Huỳnh Minh Xuân 15,000 29 Trần Chải 15,000 30 Phan Văn Tình 15,000 31 Lê Thị Tuấn 15,000 32 Trần Văn Thân 15,000 33 Trường MG Thôn Đồng Xuân 0 34 Nguyễn Hùng 10,000 35 Nguyễn Minh Dũng 15,000 36 Trần Văn Vạn 15,000 37 Đặng Thị Ký(Ninh) 15,000 38 Trần Sỹ 15,000 39 Lê Đình Nghệ 15,000 40 Trần Kim Yến 15,000 41 Nguyễn Lê Tín 15,000 42 Lê Quang Thanh 15,000 43 Nguyễn Lâm 15,000 44 45
  • 2. Thôn Đồng Ba Bình STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Phan Thụy 15,000 2 Nhà VH thôn Ba Bình 3 Huỳnh Thị Phương Nhân 15,000 4 Trần Văn Minh 15,000 5 Ki ốt Trọng 20,000 6 Ki ốt Hương 20,000 7 Ki ốt Trường 20,000 8 Ki ốt Nhung 20,000 9 Ki ốt Kim 20,000 10 Ki ốt Lý 20,000 11 Ki ốt Hiền 20,000 12 Ki ốt Hòa 20,000 13 Ki ốt Việt 20,000 14 Ki ốt Phi 20,000 15 Ki ốt Chinh 20,000 16 Ki ốt Anh 20,000 17 Nguyễn Văn Tài 15,000 18 Nguyễn Văn Ca 20,000 19 Nguyễn Xê 15,000 20 Trương Hào 15,000 21 Đinh Tấn Hiếu 15,000 22 Đào Thị Minh Thu 15,000 23 Lê Thị Giang 20,000 24 Lê Thị Thảo 20,000 25 Nguyễn Thị Thái 0 26 Lê Trung Thư 0 27 Lê Thị Tâm 0 28 Nguyễn Hát 20,000 29 Nguyễn Văn Việt 15,000 30 Đinh Tấn Linh 15,000 31 Phan Minh Việt 15,000 32 Phan Minh Đạo 15,000 33 Phan Minh Vui 15,000 34 HTX NN II Hành Thịnh 0 35 Nguyễn Phương 15,000 36 Huỳnh Đoàn 15,000 37 Huỳnh Thị Hóa 15,000 38 Huỳnh Tiếp 15,000 39 Đào Ngọc Ớ 15,000 40 Đào Quang Minh 15,000 41 Trần Tuấn 15,000 42 Lê Hai 15,000 43 Nguyễn Thị Hữu 0 44 Huỳnh Hùng 15,000 45 Võ Kỹ 15,000 46 Trần Đúng 15,000 47 Trần Thu 15,000
  • 3. 48 Trần Thị Hà 15,000 49 Lê Thị Lai 15,000 50 Phạm Thị Thường 15,000 51 Lê Chiến 15,000 52 Trần Đức Phúc 15,000 53 Đàm Ngọc Tèo 10,000 54 Nguyễn Hùng 15,000 55 Lê Văn Nhẫn 15,000 56 Cao Thị Vân 15,000 57 Đinh Ngô 15,000 58 Lê Thị Thúy 15,000 59 Huỳnh Văn Phong 15,000 60 Nguyễn Thị Tuyết(Nam) 15,000 61 Nguyễn Bá Chiến 15,000 62 Trương Văn Tuấn 15,000 63 Huỳnh Minh Tri 15,000 64 Huỳnh Thị Hoa 10,000 65 Trần Thị Quí 15,000 66 Huỳnh Minh Thư 15,000 67 Đàm Mạnh 15,000 68 Đàm Sơn 15,000 69 Trần Cảnh 15,000 70 Nguyễn Ngọc Quế 15,000 71 Dương Thanh Hùng 20,000 72 Nguyễn Thị Dậu 15,000 73 Phan Thị Điền 15,000 74 Nguyễn Xu 15,000 75 Nguyễn Triều Dâng 15,000 76 Trần Đức Chinh 0 77 Nguyễn Tấn Chính 15,000 78 Trương Thị Nghề 15,000 79 Nguễn Tấn Lành 15,000 80 Nguyễn Hoàng 10,000 81 Dương Chương 15,000 82 Phạm Văn Chương 15,000 83 Bùi Lâm 15,000 84 Trần Đức Thành 10,000 85 Bùi Ê 15,000 86 Huỳnh Ngọc Kin 15,000 87 Huỳnh Thị Kim Liên 15,000 88 Huỳnh Ngọc Hải 15,000 89 Cao Thị Dánh 15,000 90 Nguyễn Mậu Thanh 0 91 Lê Tấn Sự 15,000 92 Nguyễn Thị Hương 20,000 93 Phạm Phú Thịnh 15,000 94 Nguyễn Thị Hà 15,000 95 Đào Phúc 15,000 96 Trương Thị Sết 15,000 97 Trương Thị Tươi 10,000 98 Nguyễn Văn Đức 15,000 99 Nguyễn Bá Long 15,000 100 Trường MG thôn Ba Bình 15,000 101 Huỳnh Đưa 15,000 102 Cao Văn Phim 15,000 103 Võ Thị Yến 15,000 104 Võ Đình Nhâm 20,000
  • 4. 105 Huỳnh Sinh 15,000 106 Huỳnh Ngọc Thanh 15,000 107 Lê Thị Nhẫn 15,000 108 Phan Diễn 15,000 109 Lê Tấn Vàng 15,000 110 Đào Đức Tiến 15,000 111 Nhà Thờ Họ Nguyễn Mậu 0 112 Lê Thanh Hưng 15,000 113 Dương Liễu 15,000
  • 5. Thôn Xuân Đình STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Nguyễn Thuẩn 2 Trường MG Thôn Xuân Đình 3 Nguyễn Thị Y 4 Nguyễn Văn Dương 5 Huỳnh Lúa 6 Cao Thị Liên 7 Trần Tuân 8 Huỳnh Thị Thanh 9 Trần Sáu 10 Trần Ky 11 Cao Nở 12 Trần Thị Trà 13 Nguyễn Thị Nhàn 14 Cao Tấn Dũng 15 Võ Hữu Quý 16 Trần Thị Nhẫn 17 Cao Thị Thuyền(Độ) 18 Nguyễn Ngọc Thông 19 Nguyễn Thị Xuân Hương 20 Phạm Tôn 21 Phạm Thị Toán 22 Trần Văn Nhương 23 Trần Lân 24 Trần Văn Có 25 Nguyễn Mậu Đoán 26 Nguyễn Mậu Thụy 27 Nguyễn Thị Kim Anh 28 Trương Trong 29 Huỳnh Nhơn 30 Nguyễn Cương 31 Nguyễn Nhật Lệnh 32 Trương Tịnh 33 Trần Hậu 34 Trường Tiểu học Xuân Đình 35 Nguyễn Rin 36 Đào Ngọc Tuấn 37 Trần Thị Quê 38 Trần Mau 39 Trần Thôi 40 Nguyễn Thị Thủ 41 Trần Minh Thành 42 Nguyễn Thị Ni 43 Nguyễn Cầm 44 Võ Thị Thìn 45 Huỳnh Thị Dưỡng 46 Huỳnh Đức Tư 47 Đào Ngọc Học 48 Đào Ngọc Khá 49 Đào Ngọc Tẩn 50 Đào Ngọc Thưởng
  • 6. 51 Đào Ngọc Chúng 52 Đào Ngọc Thắng 53 Nguyễn Hiền 54 Trần Thị Năm 55 Đào Ngọc Ngạt 56 Huỳnh Văn Xí 57 Trương Thị Lê 58 Đào Ngọc Thạnh 59 Trương Văn Hàng 60 Cao Bi Đôn 61 Huỳnh Nhiều 62 Huỳnh Giới 63 Huỳnh Tuất 64 Nguyễn Thị Hữu 65 Huỳnh Thánh 66 Huỳnh Lên 67 Huỳnh Phải 68 Hùynh Lời 69 Trương Của 70 Võ Thị Hoa 71 Võ Văn Bình 72 Trần Ný 73 Trần Thị Đậu 74 Đào Văn Trọng 75 Trần Ngạnh 76 Huỳnh Thị Tỏ 77 Trần Văn Thạch 78 Trần Văn Hùng 79 Phan Thị Hay 80 Cao Tấn Hơn 81 Huỳnh Thị Kim Tuyến 82 Đoàn Lâm Hạt 83 Đoàn Thị Mai 84 Trình Long 85 Huỳnh Thị Hóa 86 Trần Đại 87 Nguyễn Cư 88 Võ Thế 89 Nguyễn Ngọc Ân
  • 7. Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Nguyễn Út 2 Nguyễn Tấn Tư 3 Võ Hồng 4 Huỳnh Điểm 5 Phạm Phú Thành 6 Trần Văn Liền 7 Nguyễn Mậu Chúc 8 Trần Văn Tuấn(Là) 9 Lưu Nỡ 10 Nguyễn Văn Long 11 Nguyễn Thị Lang 12 Nguyễn Anh 13 Trường MG thôn Thuận Hòa 14 Huỳnh Dược 15 Trần Thị Thuật 16 Trương Lý 17 Huỳnh Đỏ 18 Huỳnh Văn Minh 19 Trần Văn Liễu 20 Huỳnh Hiền 21 Nguyễn Mực 22 Nguyễn Thị Phùng 23 Huỳnh Thị Toán 24 Nguyễn Lâm 25 Phạm Phú Thành Hoàng 26 Trần Văn Lực 27 Dương Thị Nhuận 28 Trần Dưỡng 29 Đàm Thiên Bảy 30 Nguyễn Thị Phàn 31 Nguyễn Đăng Bé 32 Nguyễn Thị Thanh 33 Phạm Biên 34 Nguyễn Tấn Ninh 35 Huỳnh Thạnh 36 Lê Minh Hường 37 Trần Văn Lập 38 Trần Văn Nam 39 Lê Văn Thiện 40 Huỳnh Dung 41 Trịnh Quang Năng 42 Huỳnh Sữu 43 Huỳnh Văn Lợi 44 Huỳnh Trường 45 Huỳnh Thị Thẩm Định Mức STT Họ Và Tên Thôn Thuận Hòa
  • 8. 46 Huỳnh Thìn 47 Nguyễn Thị Cẩm Thạch 48 Nguyễn Tấn Tôi 49 Huỳnh Thị Mài 50 Trương Tâm 51 Huỳnh Quang 52 Trần Văn Lương 53 Nguyễn Thị Hường 54 Nguyễn Văn Thanh 55 Trần Tý 56 Nguyễn Lê 57 Cao Văn Qui 58 Cao Văn Ngọ 59 Đoàn Minh Nùng 60 Nguyễn Thị Bích 61 Nguyễn Văn Vị 62 Nguyễn Lượm 63 Nguyễn Tấn Hải 64 Trần Văn Ba 65 Huỳnh Thị Nhanh 66 Nguyễn Mậu Liệp 67 Trần Văn Mùa 68 Lê Thị Hòa 69 Phùng Binh 70 Lưu Minh Phụng 71 Nhà VH thôn Thuận Hòa 72 Phạm Ngọc Thạch 73 Dương Lam 74 Trần Văn Vàng 75 Nguyễn Trang 76 Huỳnh Cư 77 Trương Thị Ba 78 Huỳnh Liệu 79 Trương Văn Lang 80 Nguyễn Toàn 81 Đào Văn Tùng 82 Trần Văn Sơn 83 Phan Ngọc Liên 84 Trần Triễn 85 Trần Văn Ngọc 86 Huỳnh Đức Thơi 87 Huỳnh Đức Minh 88 Trần Thị Hồng 89 Trần Thị Mai 90 Đào Đức Vinh 91 Trương Thị Chua 92 Trương Xinh 93 Trần Tông 94 Cao Từ 95 Cao Thành 96 Trần Văn Hai
  • 9.
  • 10. Thôn Xuân Đình STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Nguyễn Thuẩn 15,000 2 Trường MG Thôn Xuân Đình 3 Nguyễn Thị Y 15,000 4 Nguyễn Văn Dương 15,000 5 Huỳnh Lúa 15,000 6 Cao Thị Liên 10,000 7 Trần Tuân 15,000 8 Huỳnh Thị Thanh 10,000 9 Trần Sáu 15,000 10 Trần Ky 15,000 11 Cao Nở 15,000 12 Trần Thị Trà 20,000 13 Nguyễn Thị Nhàn 15,000 14 Cao Tấn Dũng 15,000 15 Võ Hữu Quý 15,000 16 Trần Thị Nhẫn 15,000 17 Cao Thị Thuyền(Độ) 15,000 18 Nguyễn Ngọc Thông 15,000 19 Nguyễn Thị Xuân Hương 15,000 20 Phạm Tôn 15,000 21 Phạm Thị Toán 22 Trần Văn Nhương 15,000 23 Trần Lân 15,000 24 Trần Văn Có 15,000 25 Nguyễn Mậu Đoán 15,000 64 Nguyễn Thị Hữu ko thu 65 Huỳnh Thánh 15,000 66 Huỳnh Lên 15,000 67 Huỳnh Phải 15,000 68 Hùynh Lời 15,000 69 Trương Của 10,000 70 Võ Thị Hoa 15,000 71 Võ Văn Bình 15,000 72 Trần Ný 15,000 73 Trần Thị Đậu 15,000 74 Đào Văn Trọng 15,000 75 Trần Ngạnh 15,000 76 Huỳnh Thị Tỏ 15,000 77 Trần Văn Thạch 15,000 78 Trần Văn Hùng 15,000 79 Phan Thị Hay 15,000 80 Cao Tấn Hơn 15,000
  • 11. 81 Huỳnh Thị Kim Tuyến 15,000 82 Đoàn Lâm Hạt 15,000 83 Đoàn Thị Mai 10,000 84 Trình Long 15,000 85 Huỳnh Thị Hóa 15,000 86 Trần Đại 15,000 87 Nguyễn Cư 15,000 88 Võ Thế 15,000 89 Nguyễn Ngọc Ân 15,000 90 Trần Mạnh Nghĩa 15,000 STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chí Số Khẩu Số Tiền 38 Nguyễn Mậu Thụy 10,000 39 Nguyễn Thị Kim Anh 0 2 nhà 40 Trương Trong 15,000 41 Huỳnh Nhơn 15,000 42 Nguyễn Cương 15,000 43 Nguyễn Nhật Lệnh 15,000 44 Trương Tịnh 15,000 45 Trần Hậu 15,000 46 Trường Tiểu học Xuân Đình 47 Nguyễn Rin 15,000 48 Đào Ngọc Tuấn 15,000 49 Trần Thị Quê 15,000 50 Trần Mau 10,000 51 Trần Thôi 20,000 52 Nguyễn Thị Thủ 15,000 53 Trần Minh Thành 15,000 54 Nguyễn Thị Ni 15,000 55 Nguyễn Cầm 15,000 56 Võ Thị Thìn 15,000 57 Huỳnh Thị Dưỡng 15,000 58 Huỳnh Đức Tư 20,000 59 Đào Ngọc Học 10,000 60 Đào Ngọc Khá 15,000 61 Đào Ngọc Tẩn 15,000 62 Đào Ngọc Thưởng 15,000 63 Đào Ngọc Chúng 15,000 64 Đào Ngọc Thắng 15,000 65 Nguyễn Hiền 15,000 66 Trần Thị Năm 15,000 67 Đào Ngọc Ngạt 15,000
  • 12. 68 Huỳnh Văn Xí 20,000 69 Trương Thị Lê 15,000 70 Đào Ngọc Thạnh 20,000 71 Trương Văn Hàng 15,000 72 Cao Bi Đôn 15,000 73 Huỳnh Nhiều 15,000 74 Huỳnh Giới 15,000 75 Huỳnh Tuất 15,000 545,000
  • 13. STT Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Phan Thụy 2 Huỳnh Thị Phương Nhân 3 Trần Văn Minh 4 Ki ốt Trọng 5 Ki ốt Hương 6 Ki ốt Trường 7 Ki ốt Nhung 8 Ki ốt Kim 9 Ki ốt Lý 10 Ki ốt Hiền 11 Ki ốt Hòa 12 Ki ốt Việt 13 Ki ốt Lam 14 Ki ốt Chinh 15 Ki ốt Anh 16 Nguyễn Văn Tài 17 Nguyễn Văn Ca 18 Nguyễn Xê 19 Trương Hào 20 Đinh Tấn Hiếu 21 Đào Thị Minh Thu 22 Lê Thị Giang 23 Lê Thị Thảo 24 Nguyễn Hát 25 Nguyễn Quốc Việt 26 Đinh Tấn Linh 27 Phan Minh Việt 28 Phan Minh Đạo 29 Phan Minh Vui 30 Nguyễn Phương 31 Huỳnh Đoàn 32 Huỳnh Thị Hóa 33 Huỳnh Tiếp 34 Đào Ngọc Ớ 35 Đào Quang Minh 36 Trần Tuấn 37 Lê Hai 38 Huỳnh Hùng 39 Võ Kỹ 40 Trần Đúng 41 Trần Cảnh 42 Trần Thu 43 Trần Thị Hà 44 Lê Thị Lai 45 Phạm Thị Thường 46 Lê Chiến 47 Trần Đức Phúc 48 Đàm Ngọc Tèo 49 Nguyễn Hùng 50 Lê Văn Nhẫn 51 Cao Thị Vân 52 Đinh Ngô 53 Lê Thị Thúy Thôn Đồng Ba Bình Họ Và Tên Định Mức
  • 15. 55 Nguyễn Thị Tuyết(Nam) 56 Nguyễn Bá Chiến 57 Trương Văn Tuấn 58 Huỳnh Minh Tri 59 Huỳnh Thị Hoa 60 Trần Thị Quí 61 Huỳnh Minh Thư 62 Đàm Mạnh 63 Đàm Sơn 64 Trần Cảnh 65 Nguyễn Ngọc Quế 66 Dương Thanh Hùng 67 Nguyễn Thị Dậu(Thanh) 68 Phan Thị Điền 69 Nguyễn Xu 70 Nguyễn Triều Dâng 71 Nguyễn Tấn Chính 72 Trương Thị Nghề 73 Nguễn Tấn Lành 74 Nguyễn Hoàng 75 Dương Chương 76 Phạm Văn Chương 77 Bùi Lâm( Hà) 78 Trần Đức Thành 79 Bùi Ê 80 Huỳnh Ngọc Kin 81 Huỳnh Thị Kim Liên 82 Huỳnh Ngọc Hải 83 Cao Thị Dánh 84 Lê Tấn Sự 85 Nguyễn Thị Hương 86 Phạm Phú Thịnh 87 Đào Phúc 88 Trương Thị Sết 89 Trương Thị Tươi 90 Nguyễn Văn Đức 91 Nguyễn Bá Long 92 Trường MG thôn Ba Bình 93 Huỳnh Đưa 94 Cao Văn Phim 95 Võ Thị Yến 96 Võ Đình Nhâm 97 Huỳnh Sinh 98 Huỳnh Ngọc Thanh 99 Lê Thị Nhẫn 100 Phan Diễn 101 Lê Tấn Vàng 102 Đào Đức Tiến 103 Lê Thanh Hưng 104 Dương Liễu 105 Nguyễn Mậu Lâm 106 Nguyễn Thị Bé (Liên - Nhược)
  • 16. Thôn Đồng Xuân STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Huỳnh Thị Nuôi 2 Đinh Văn Dũng 3 Huỳnh Quang Chế 4 Trần Thời 5 Nguyễn Thị Như Hoa 6 Phan Thị Lộc 7 Nguyễn Thị Nồng 8 Nguyễn Phục 9 Nguyễn Huyện 10 Đặng Tri 11 Bùi Phú 12 Nguyễn Văn Nhân 13 Trần Hồng 14 Nguyễn Văn Thanh 15 Phan Xích 16 Nguyễn Văn Ba 17 Nguyễn Tuyên 18 Trần Thế Vũ 19 Trần Xuyến 20 Trần Tấn An 21 Nguyễn Hải 22 Nguyễn Tấn Phong 23 Nguyễn Ngọc Thụ 24 Nguyến Ngọc Dược 25 Trần Đề 26 Lưu Thị Bé 27 Huỳnh Minh Xuân 28 Trần Chải 29 Phan Văn Tình 30 Lê Thị Tuấn 31 Trần Văn Thân 32 Trần Thanh Phong 33 Nguyễn Hùng 34 Nguyễn Minh Dũng 35 Trần Văn Vạn 36 Đặng Thị Ký(Ninh) 37 Trần Sỹ 38 Lê Đình Nghệ 39 Trần Kim Yến 40 Trần thị Nồng 41 Nguyễn Lê Tín 42 Lê Quang Thanh 43 Nguyễn Lâm
  • 17. 44 Phạm Khánh 45 Lê Lai 46 Trần Đàn 47 Trần Quang 48 Nguyễn Trang 49 Nguyễn Huệ 50 Nguyễn Mến 51 Trần công Châu 52 Huỳnh Thị Loan 53 Phạm Thị Ro 54 Lê Thanh Hùng 55 Trần Thị Phán 56 Phan thị Điền 57 Phạm Thị Na 58 Dương Thị Liên 59 Nguyễn Thị Lệ Miều 60 Phạm Thị ngọc Loan 61 Nguyễn Lâm 62 Huỳnh Thị Phụ 63 Bùi Chín 64 Bùi Hùng 65 Trần Văn Quy 66 Trần Thị Hà 67 Trần Hồ 68 Trần Xuân Ba 69 Nguyễn Tự 70 Trần Minh 71 Nguyễn Sự 72 Lưu Hoài Đức 73 Nguyễn Y 74 Nguyễn Điểu 75 Trần Xuân Ni 76 Dương Bá 77 Phạm Hiệp 78 Trịnh Thị Lan 79 Nguyễn Thị Thu Thảo 80 Võ Hạt 81 Dương Hùng 82 Trần Văn Chín 83 Trần Văn Hội 84 Trần Thị Ngọc Linh 85 Đàm Thị Lý
  • 18. Thôn Đồng Xuân STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Huỳnh Thị Nuôi 2 Đinh Văn Dũng 3 Huỳnh Qng Chế 4 Trần Thời 5 Nguyễn Thị Như Hoa 6 Đàm Giỏi 7 Nguyễn Thị Nồng 8 Nguyễn Phục 9 Nguyễn Huyện 10 Đặng Tri 11 Bùi Phú 12 Nguyễn Văn Nhân 13 Trần Hồng 14 Nguyễn Văn Thanh 15 Phan Xích 16 Nguyễn Văn Ba 17 Nguyễn Tuyên 18 Trần Thế Vũ 19 Trần Xuyến 20 Trần Tấn An 21 Nguyễn Hải 22 Nguyễn Ngọc Thụ 23 Nguyến Ngọc Diệp 24 Trần Đề 25 Lưu Thị Bé 26 Huỳnh Minh Xuân 27 Trần Chải 28 Phan Văn Tình 29 Lê Thị Tuấn 30 Trần Văn Thân 31 Trường MG Thôn Đồng Xuân 32 Nguyễn Hùng 33 Nguyễn Minh Dũng 34 Trần Văn Vạn 35 Đặng Thị Ký(Ninh) 36 Trần Sỹ 37 Lê Đình Nghệ 38 Trần Kim Yến 39 Trần thị Nồng 40 Nguyễn Lê Tín 41 Lê Quang Thanh 42 Nguyễn Lâm 43 Phạm Khánh 44 Lê Lai 45 Trần Đàn
  • 19. Thôn Xuân Đình (mới) Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền STT Họ Và Tên 1 Cao Thị Minh Thu 2 Phạm Thị Mành 3 Phùng Binh 4 Ngô Tưởng 5 Huỳnh Thị Cuộc 6 Trần Thị Diệp 7 Trần Thị Chin 8 Trần Truy Hoạnh 9 Trần Đường 10 Trần Tự 11 Nguyễn Hưng 12 Trần Thị Lên 13 Trần Mới 14 Trần Văn Tình 15 Đào Thị Ba 16 Huỳnh Binh 17 Ngô Bạn 18 Huỳnh Tuất 19 Huỳnh Giới 20 Huỳnh Nhiều 21 Cao Bi Đôn 22 Huỳnh Thị Y Em 23 Đào Ngọc Thạnh 24 Trương Thị Lê 25 Huỳnh Văn Xí 26 Nguyễn Thị Xuân 27 Huỳnh Thị Tiển 28 Huỳnh Câu 29 Huỳnh Quy 30 Ngô Minh 31 Ngô Rê 32 Huỳnh Tám 33 Đào Nguyên 34 Nguyễn Thanh 35 Trương Thị Tuyết 36 Đặng Thủy 37 Đặng Thị Thông 38 Huỳnh Minh 39 Trần Dũng 40 Đặng Cảnh 41 Nguyễn Thị Đàng 42 Nguyễn Thị Y 43 Lê Thị Thịnh Định Mức
  • 20. 44 Huỳnh Thánh 45 Trần Thạnh 46 Nguyễn Thuẩn 47 Huỳnh thị Họp 48 Trần Thị Năm 49 Nguyễn Quang Hiền 50 Đào Ngọc Thắng 51 Đào Ngọc Thạch (Chúng) 52 Huỳnh Cầu 53 Đào Trợ 54 Đào Ngọc Thưởng 55 Đào Ngọc Tẩn 56 Nguyễn Thị Hồng Hải 57 Đào Ngọc Nghiệp 58 Huỳnh Đức Tư 59 Huỳnh Thị Dưỡng 60 Võ Khắc Dũng 61 Võ Hữu Một 62 Võ Thị Thìn 63 Nguyễn Cầm 64 Nguyễn Thị Ny 65 Trần Minh Thành 66 Nguyễn Thị Biên 67 Cao Văn Cảm 68 Phạm Quân 69 Huỳnh Thị Cỏ 70 Nguyễn Thị Sỹ 71 Võ Thương 72 Trần Thị Đào 73 Đào Trọng 74 Trần Ngạnh 75 Trương Thị Phi 76 Trần Thôi 77 Huỳnh Mười 78 Đào Ngọc Tuấn 79 Nguyễn Rin 80 Huỳnh Nước 81 Nguyễn Thị Sết 82 Cao Tấn Hơn 83 Nguyễn Mậu Bốn 84 Trương Xuân 85 Trường Tiểu Học Cấp 1 86 Trần Văn Hậu 87 Trương Em 88 Trương Văn Hà 89 Trương Văn Long 90 Trương Văn Tịnh
  • 21. 91 Nguyễn Nhật Lệnh 92 Nguyễn Văn Cương 93 Huỳnh Nhơn 94 Trương Trong 95 Nguyễn Thị Kim Anh 96 Nguyễn Thị Sương 97 Cao Thị Phi 98 Trần Thanh Thuận 99 Huỳnh Thị Hừng 100 Nguyễn Ngọc Ân 101 Nguyễn Mậu Thụy 102 Nguyễn Mậu Đoán 103 Võ Giới 104 Nguyễn Cư 105 Huỳnh Thị Ba 106 Trần Văn Lân 107 Trần Văn Nhương 108 Trần Đại 109 Trương Thái 110 Huỳnh Thị Hóa 111 Phạm Tôn 112 Trình Long 113 Lê Thị Hương 114 Nguyễn Ngọc Thông 115 Đoàn Thị Mai 116 Đoàn Lâm Hạt 117 Huỳnh Thị Kim Tuyến 118 Phan Thị Mến 119 Trần Văn Hùng 120 Trần Văn Thạch 121 Trần Văn Thời 122 Huỳnh Thị Tỏ 123 Cao Hưng 124 Trần Thị Nhẫn 125 Võ Hữu Quý 126 Cao Tấn Dũng 127 Nguyễn Thị Nhàn 128 Trần Thị Thanh Trà 129 Thới Văn Bảy 130 Trần Nớ 131 Trần thị Đậu 132 Trần Ný 133 Võ Văn Bình 134 Võ Thị Hoa 135 Cao Nỡ 136 Trần Ky 137 Trần Sáu
  • 22. 138 Trương Của 139 Huỳnh Lời 140 Huỳnh Tân 141 Huỳnh Phải 142 Huỳnh Đức Lên 143 Huỳnh Lúa 144 Trần Mạnh Nghĩa 145 Cao Thị Liên 146 Trần Tuân 147 Huỳnh Thị Thanh 148 Huỳnh Mới 149 Trần Thi 150 Trần Mạnh Quân 151 Nguyễn Thương 152 Đào Ngọc Tịnh 153 Lê Minh Khánh 154 Huỳnh Đức Vĩnh 155 Huỳnh Quang Tá 156 Trần Thị Thúy Kiều 157 Phan Thanh Hòa 158 Huỳnh Thị Kiểu 159 Ngô Thư 160 Nguyễn Chín 161 Võ Bơi 162 Võ Em 163 Võ Thị Dữ 164 Huỳnh An 165 Đỗ Kính 166 Huỳnh Đức Vị 167 Võ Văn Sinh 168 Trương Quang Chính 169 Huỳnh Hơn 170 Nguyễn Thị Hồng Nhung 171 Trần Thị Hường 172 Trần Tuấn 173 Trần Đức Tân 174 Huỳnh Lụa 175 Trần Đức Vinh 176 Huỳnh Cũng 177 Trần Thị Lý 178 Võ Văn Nghiệp 179 Nguyễn Văn Tân 180 Trần Cáy 181 Huỳnh Nguyên 182 Lê Quân 183 Nguyễn Phụng 184 Huỳnh Đức Thức
  • 23. 185 Huỳnh Lung 186 Huỳnh Thị Hưng 187 Nguyễn Văn Thi 188 Trần Độ 189 Huỳnh Để 190 Trần Tấn Cân 191 Trần Văn Hấn 192 Huỳnh Hưng 193 Huỳnh Chín 194 Huỳnh Thẩm 195 Cao Thị Mậu 196 Nguyễn Hùng 197 Huỳnh Rân 198 Huỳnh Thanh 199 Võ Thị Thiện 200 Huỳnh Bày 201 Huỳnh Trưng 202 Đoàn Thị Điểu 203 Trần Mưu 204 Huỳnh Bé 205 Huỳnh Hùng 206 Huỳnh Thị Nhân 207 Nguyễn Thị Hương 208 Phạm Thị Tám 209 Nguyễn Thị Đố 210 Trương Mẫn 211 Trương Tấn Dũng 212 Trương Chín 213 Cao Phong 214 Huỳnh Thị Nương 215 Đào Thanh Quang 216 Nguyễn Hái 217 Nguyễn Thị Cầm 218 Lê Thị Lệ Thanh 219 Cao Lâm 220 Đào Rịa 221 Đào Thị Rìa 222 Đào Thị Ría 223 Trần Văn Thời 224 Đào Ngọc Thi 225 Nguyễn Đình Tuấn 226 Đào Thị Liên 227 Cao Xuân Phương 228 Đàm Thị Biểu 229 Huỳnh Thị Cam 230 Đàm Công An 231 Lâm Thị Thạnh
  • 24. 232 Nguyễn Văn 233 Trịnh Đặng 234 Trương Thị Ngọc 235 Trương Văn Vàng 236 Nguyễn Năm 237 Huỳnh Thị Tươi 238 Huỳnh Vàng 239 Đàm Mận 240 Đàm Công Nghiệp 241 Huỳnh Phán 242 Huỳnh Kim Cường 243 Đào Cùng 244 Lê Văn Tấn 245 Đào Văn Thạnh 246 Đào Toản 247 Huỳnh Thị Nhịp 248 Phan Cho 249 Phan Cư 250 Phan Cây 251 Lê Thị Đi 252 Đào Quang Hưng 253 Nguyễn Đãi 254 Trần Thị Độ 255 Lê Thị Trân 256 Trần Xanh 257 Lê Văn Tuần 258 Cao Thị Ái 259 Trịnh Quốc Tùng 260 Cao Hoa 261 Cao Tám 262
  • 25. Ghi Chú Thôn Thuận Hòa Số Khẩu Số Tiền STT Họ Và Tên 1 Nguyễn Út 2 Nguyễn Tấn Tư 3 Võ Hồng 4 Huỳnh Điểm 5 Phạm Phú Thành 6 Trần Văn Liền 7 Nguyễn Mậu Chúc 8 Trần Văn Tuấn(Là) 9 Lưu Nỡ 10 Nguyễn Văn Long 11 Nguyễn Thị Lang 12 Nguyễn Anh 13 Huỳnh Dược 14 Trần Thị Thuật 15 Trương Lý 16 Huỳnh Đỏ 17 Huỳnh Văn Minh 18 Trần Văn Liễu 19 Nguyễn Mực 20 Nguyễn Thị Phùng 21 Huỳnh Thị Toán 22 Thới văn Lâm 23 Dương Thị Nhuận 24 Trần Dưỡng 25 Đàm Thiên Bảy 26 Nguyễn Đăng Bé 27 Nguyễn Thị Thanh 28 Phạm Biên 29 Nguyễn Tấn Ninh 30 Lê Minh Hường 31 Trần Văn Lập 32 Trần Văn Nam 33 Lê Văn Thiện 34 Huỳnh Dung 35 Trịnh Quang Năng 36 Huỳnh Văn Lợi 37 Huỳnh Trường 38 Huỳnh Thị Thẩm 39 Võ Tấn Nhân 40 Nguyễn Thị Cẩm Thạch 41 Nguyễn Tấn Tôi 42 Huỳnh Thị Mài 43 Trương Tâm 44 Trần Văn Lương 45 Nguyễn Thị Hường 46 Nguyễn Văn Thanh 47 Trần Tý Định Mức
  • 26. 48 Nguyễn Lê 49 Cao Văn Qui 50 Cao Văn Ngọ 51 Đoàn Minh Nùng 52 Nguyễn Thị Bích 53 Nguyễn Văn Vị 54 Nguyễn Lượm 55 Nguyễn Tấn Hải 56 Trần Văn Ba 57 Huỳnh Thị Nhanh 58 Nguyễn Mậu Liệp 59 Trần Văn Mùa 60 Lê Thị Hòa 61 Phùng Binh 62 Lưu Minh Phụng 63 Phạm Ngọc Thạch 64 Dương Lam 65 Trần Văn Vàng 66 Nguyễn Trang 67 Huỳnh Cư 68 Trương Thị Ba 69 Huỳnh Liệu 70 Trương Văn Lang 71 Nguyễn Toàn 72 Đào Văn Tùng 73 Trần Văn Sơn 74 Phan Ngọc Liên 75 Trần Triễn 76 Trần Văn Ngọc 77 Huỳnh Đức Thơi 78 Huỳnh Đức Minh 79 Trần Thị Hồng 80 Trần Thị Mai 81 Đào Đức Vinh 82 Trương Thị Chua 83 Trương Xinh 84 Trần Tông 85 Cao Từ 86 Cao Thành 87 Trần Văn Hai
  • 27. DANH SÁCH THÔN XUÂN ĐÌNH THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG THÁNG TT HỌ VÀ TÊN TIỀN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 Cao Thị Minh Thu 2 Phạm Thị Mành 3 Phùng Binh 4 Ngô Tưởng 5 Huỳnh Thị Cuộc 6 Trần Thị Diệp 7 Trần Thị Chin 8 Trần Truy Hoạnh 9 Trần Đường 10 Trần Tự 11 Nguyễn Hưng 12 Trần Thị Lên 13 Trần Mới 14 Trần Văn Tình 15 Đào Thị Ba 16 Huỳnh Binh 17 Ngô Bạn 18 Huỳnh Tuất 19 Huỳnh Giới 20 Huỳnh Nhiều 21 Cao Bi Đôn 22 Huỳnh Thị Y Em 23 Đào Ngọc Thạnh 24 Trương Thị Lê 25 Huỳnh Văn Xí 26 Nguyễn Thị Xuân 27 Huỳnh Thị Tiển Ghi chú
  • 28. 28 Huỳnh Câu 29 Huỳnh Quy 30 Ngô Minh 31 Ngô Rê 32 Huỳnh Tám 33 Đào Nguyên 34 Nguyễn Thanh 35 Trương Thị Tuyết 36 Đặng Thủy 37 Đặng Thị Thông 38 Huỳnh Minh 39 Trần Dũng 40 Đặng Cảnh 41 Nguyễn Thị Đàng 42 Nguyễn Thị Y 43 Lê Thị Thịnh 44 Huỳnh Thánh 45 Trần Thạnh 46 Nguyễn Thuẩn 47 Huỳnh thị Họp 48 Trần Thị Năm 49 Nguyễn Quang Hiền 50 Đào Ngọc Thắng 51 Đào Ngọc Thạch 52 Huỳnh Cầu 53 Đào Trợ 54 Đào Ngọc Thưởng 55 Đào Ngọc Tẩn 56 Nguyễn Thị Hồng Hải 57 Đào Ngọc Nghiệp
  • 29. 58 Huỳnh Đức Tư 59 Huỳnh Thị Dưỡng 60 Võ Khắc Dũng 61 Võ Hữu Một 62 Võ Thị Thìn 63 Nguyễn Cầm 64 Nguyễn Thị Ny 65 Trần Minh Thành 66 Nguyễn Thị Biên 67 Cao Văn Cảm 68 Phạm Quân 69 Huỳnh Thị Cỏ 70 Nguyễn Thị Sỹ 71 Võ Thương 72 Trần Thị Đào 73 Đào Trọng 74 Trần Ngạnh 75 Trương Thị Phi 76 Trần Thôi 77 Huỳnh Mười 78 Đào Ngọc Tuấn 79 Nguyễn Rin 80 Huỳnh Nước 81 Nguyễn Thị Sết 82 Cao Tấn Hơn 83 Nguyễn Mậu Bốn 84 Trương Xuân 85 Trường Tiểu Học Cấp 1 86 Trần Văn Hậu 87 Trương Em
  • 30. 88 Trương Văn Hà 89 Trương Văn Long 90 Trương Văn Tịnh 91 Nguyễn Nhật Lệnh 92 Nguyễn Văn Cương 93 Huỳnh Nhơn 94 Trương Trong 95 Nguyễn Thị Kim Anh 96 Nguyễn Thị Sương 97 Cao Thị Phi 98 Trần Thanh Thuận 99 Huỳnh Thị Hừng 100 Nguyễn Ngọc Ân 101 Nguyễn Mậu Thụy 102 Nguyễn Mậu Đoán 103 Võ Giới 104 Nguyễn Cư 105 Huỳnh Thị Ba 106 Trần Văn Lân 107 Trần Văn Nhương 108 Trần Đại 109 Trương Thái 110 Huỳnh Thị Hóa 111 Phạm Tôn 112 Trình Long 113 Lê Thị Hương 114 Nguyễn Ngọc Thông 115 Đoàn Thị Mai 116 Đoàn Lâm Hạt 117 Huỳnh Thị Kim Tuyến
  • 31. 118 Phan Thị Mến 119 Trần Văn Hùng 120 Trần Văn Thạch 121 Trần Văn Thời 122 Huỳnh Thị Tỏ 123 Cao Hưng 124 Trần Thị Nhẫn 125 Võ Hữu Quý 126 Cao Tấn Dũng 127 Nguyễn Thị Nhàn 128 Trần Thị Thanh Trà 129 Thới Văn Bảy 130 Trần Nớ 131 Trần thị Đậu 132 Trần Ný 133 Võ Văn Bình 134 Võ Thị Hoa 135 Cao Nỡ 136 Trần Ky 137 Trần Sáu 138 Trương Của 139 Huỳnh Lời 140 Huỳnh Tân 141 Huỳnh Phải 142 Huỳnh Đức Lên 143 Huỳnh Lúa 144 Trần Mạnh Nghĩa 145 Cao Thị Liên 146 Trần Tuân 147 Huỳnh Thị Thanh
  • 32. 148 Huỳnh Mới 149 Trần Thi 150 Trần Mạnh Quân 151 Nguyễn Thương 152 Đào Ngọc Tịnh 153 Lê Minh Khánh 154 Huỳnh Đức Vĩnh 155 Huỳnh Quang Tá 156 Trần Thị Thúy Kiều 157 Phan Thanh Hòa 158 Huỳnh Thị Kiểu 159 Ngô Thư 160 Nguyễn Chín 161 Võ Bơi 162 Võ Em 163 Võ Thị Dữ 164 Huỳnh An 165 Đỗ Kính 166 Huỳnh Đức Vị 167 Võ Văn Sinh 168 Trương Quang Chính 169 Huỳnh Hơn 170 Nguyễn Thị Hồng Nhung 171 Trần Thị Hường 172 Trần Tuấn 173 Trần Đức Tân 174 Huỳnh Lụa 175 Trần Đức Vinh 176 Huỳnh Cũng 177 Trần Thị Lý
  • 33. 178 Võ Văn Nghiệp 179 Nguyễn Văn Tân 180 Trần Cáy 181 Huỳnh Nguyên 182 Lê Quân 183 Nguyễn Phụng 184 Huỳnh Đức Thức 185 Huỳnh Lung 186 Huỳnh Thị Hưng 187 Nguyễn Văn Thi 188 Trần Độ 189 Huỳnh Để 190 Trần Tấn Cân 191 Trần Văn Hấn 192 Huỳnh Hưng 193 Huỳnh Chín 194 Huỳnh Thẩm 195 Cao Thị Mậu 196 Nguyễn Hùng 197 Huỳnh Rân 198 Huỳnh Thanh 199 Võ Thị Thiện 200 Huỳnh Bày 201 Huỳnh Trưng 202 Đoàn Thị Điểu 203 Trần Mưu 204 Huỳnh Bé 205 Huỳnh Hùng 206 Huỳnh Thị Nhân 207 Nguyễn Thị Hương
  • 34. 208 Phạm Thị Tám 209 Nguyễn Thị Đố 210 Trương Mẫn 211 Trương Tấn Dũng 212 Trương Chín 213 Cao Phong 214 Huỳnh Thị Nương 215 Đào Thanh Quang 216 Nguyễn Hái 217 Nguyễn Thị Cầm 218 Lê Thị Lệ Thanh 219 Cao Lâm 220 Đào Rịa 221 Đào Thị Rìa 222 Đào Thị Ría 223 Trần Văn Thời 224 Đào Ngọc Thi 225 Nguyễn Đình Tuấn 226 Đào Thị Liên 227 Cao Xuân Phương 228 Đàm Thị Biểu 229 Huỳnh Thị Cam 230 Đàm Công An 231 Lâm Thị Thạnh 232 Nguyễn Văn 233 Trịnh Đặng 234 Trương Thị Ngọc 235 Trương Văn Vàng 236 Nguyễn Năm 237 Huỳnh Thị Tươi 238 Huỳnh Vàng 239 Đàm Mận
  • 35. 240 Đàm Công Nghiệp 241 Huỳnh Phán 242 Huỳnh Kim Cường 243 Đào Cùng 244 Lê Văn Tấn 245 Đào Văn Thạnh 246 Đào Toản 247 Huỳnh Thị Nhịp 248 Phan Cho 249 Phan Cư 250 Phan Cây 251 Lê Thị Đi 252 Đào Quang Hưng 253 Nguyễn Đãi 254 Trần Thị Độ 255 Lê Thị Trân 256 Trần Xanh 257 Lê Văn Tuần 258 Cao Thị Ái 259 Trịnh Quốc Tùng 260 Cao Hoa 261 Cao Tám
  • 36. Thôn Xuân Đình STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chú Số Khẩu Số Tiền 1 Nguyễn Thuẩn 2 Nguyễn Thị Y 3 Nguyễn Văn Dương 4 Huỳnh Lúa 5 Cao Thị Liên 6 Trần Tuân 7 Huỳnh Thị Thanh 8 Trần Sáu 9 Trần Ky 10 Cao Nở 11 Trần Thị Trà 12 Nguyễn Thị Nhàn 13 Cao Tấn Dũng 14 Võ Hữu Quý 15 Trần Thị Nhẫn 16 Cao Thị Thuyền(Độ) 17 Nguyễn Ngọc Thông 18 Lê Thị Xuân Hương 19 Phạm Tôn 20 Phạm Thị Toán 21 Trần Văn Nhương 22 Trần Lân 23 Trần Văn Có 24 Nguyễn Mậu Đoán 25 Nguyễn Thị Hữu 26 Huỳnh Thánh 27 Huỳnh Lên 28 Huỳnh Phải 29 Hùynh Lời 30 Trương Của 31 Võ Thị Hoa 32 Võ Văn Bình 33 Trần Ný 34 Trần Thị Đậu 35 Đào Văn Trọng 36 Trần Ngạnh 37 Huỳnh Thị Tỏ 38 Trần Văn Thạch 39 Trần Văn Hùng 40 Phan Thị Hay 41 Cao Tấn Hơn 42 Huỳnh Thị Kim Tuyến 43 Đoàn Lâm Hạt 44 Đoàn Thị Mai 45 Trình Long 46 Huỳnh Thị Hóa 47 Trần Đại
  • 37. 48 Nguyễn Cư 49 Võ Thế 50 Nguyễn Ngọc Ân 51 Trần Mạnh Nghĩa 52 Nguyễn Mậu Thụy 53 Trương Trong 54 Huỳnh Nhơn 55 Nguyễn Cương 56 Nguyễn Nhật Lệnh 57 Trương Tịnh 58 Trần Hậu 59 Trường Tiểu học Xuân Đình 60 Nguyễn Rin 61 Đào Ngọc Tuấn 62 Trần Thị Quê 63 Trần Mau 64 Trần Thôi 65 Nguyễn Thị Thủ 66 Trần Minh Thành 67 Nguyễn Thị Ni 68 Nguyễn Cầm 69 Võ Thị Thìn 70 Huỳnh Thị Dưỡng 71 Huỳnh Đức Tư 72 Đào Ngọc Học 73 Đào Ngọc Khá 74 Đào Ngọc Tẩn 75 Đào Ngọc Thưởng 76 Đào Ngọc Chúng 77 Đào Ngọc Thắng 78 Nguyễn Hiền 79 Trần Thị Năm 80 Đào Ngọc Ngạt 81 Huỳnh Văn Xí 82 Trương Thị Lê 83 Đào Ngọc Thạnh 84 Trương Văn Hàng 85 Cao Bi Đôn 86 Huỳnh Nhiều 87 Huỳnh Giới 88 Huỳnh Tuất 89 Trương Thị Tuyết