1. HTX NN II Hành Thịnh
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ộc lập - Tự Do - Hạnh Phúc
BÁO CÁO TÌNH HÌNH NHÂN DÂN THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
THÁNG 4 VÀ 5 NĂM 2012
DANH SÁCH NHÂN DÂN THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
Thôn Đồng Xuân
STT Họ Và Tên Định Mức
Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Huỳnh Thị Nuôi 15,000
2 Đinh Văn Dũng 15,000
3 Huỳnh Qng Chế 15,000
4 Trần Thời 15,000
5 Nguyễn Chính 10,000
6 Nguyễn Thị Như Hoa 15,000
7 Đàm Giỏi 15,000
8 Nguyễn Thị Nồng 10,000
9 Nguyễn Phục 15,000
10 Nguyễn Huyện 15,000
11 Đặng Tri 15,000
12 Bùi Phú 15,000
13 Nguyễn Văn Nhân 15,000
14 Trần Hồng 15,000
15 Nguyễn Văn Thanh 15,000
16 Phan Xích 15,000
17 Nguyễn Văn Ba 15,000
18 Nguyễn Tuyên 15,000
19 Nhà VH Thôn Đồng Xuân 0
20 Trần Thế Vũ 15,000
21 Trần Xuyến 15,000
22 Trần Tấn An 15,000
23 Nguyễn Hải 15,000
24 Nguyễn Ngọc Thụ 15,000
25 Nguyến Ngọc Diệp 10,000
26 Trần Đề 15,000
27 Lưu Thị Bé 20,000
28 Huỳnh Minh Xuân 15,000
29 Trần Chải 15,000
30 Phan Văn Tình 15,000
31 Lê Thị Tuấn 15,000
32 Trần Văn Thân 15,000
33 Trường MG Thôn Đồng Xuân 0
34 Nguyễn Hùng 10,000
35 Nguyễn Minh Dũng 15,000
36 Trần Văn Vạn 15,000
37 Đặng Thị Ký(Ninh) 15,000
38 Trần Sỹ 15,000
39 Lê Đình Nghệ 15,000
40 Trần Kim Yến 15,000
41 Nguyễn Lê Tín 15,000
42 Lê Quang Thanh 15,000
43 Nguyễn Lâm 15,000
44
45
2. Thôn Đồng Ba Bình
STT Họ Và Tên Định Mức
Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Phan Thụy 15,000
2 Nhà VH thôn Ba Bình
3 Huỳnh Thị Phương Nhân 15,000
4 Trần Văn Minh 15,000
5 Ki ốt Trọng 20,000
6 Ki ốt Hương 20,000
7 Ki ốt Trường 20,000
8 Ki ốt Nhung 20,000
9 Ki ốt Kim 20,000
10 Ki ốt Lý 20,000
11 Ki ốt Hiền 20,000
12 Ki ốt Hòa 20,000
13 Ki ốt Việt 20,000
14 Ki ốt Phi 20,000
15 Ki ốt Chinh 20,000
16 Ki ốt Anh 20,000
17 Nguyễn Văn Tài 15,000
18 Nguyễn Văn Ca 20,000
19 Nguyễn Xê 15,000
20 Trương Hào 15,000
21 Đinh Tấn Hiếu 15,000
22 Đào Thị Minh Thu 15,000
23 Lê Thị Giang 20,000
24 Lê Thị Thảo 20,000
25 Nguyễn Thị Thái 0
26 Lê Trung Thư 0
27 Lê Thị Tâm 0
28 Nguyễn Hát 20,000
29 Nguyễn Văn Việt 15,000
30 Đinh Tấn Linh 15,000
31 Phan Minh Việt 15,000
32 Phan Minh Đạo 15,000
33 Phan Minh Vui 15,000
34 HTX NN II Hành Thịnh 0
35 Nguyễn Phương 15,000
36 Huỳnh Đoàn 15,000
37 Huỳnh Thị Hóa 15,000
38 Huỳnh Tiếp 15,000
39 Đào Ngọc Ớ 15,000
40 Đào Quang Minh 15,000
41 Trần Tuấn 15,000
42 Lê Hai 15,000
43 Nguyễn Thị Hữu 0
44 Huỳnh Hùng 15,000
45 Võ Kỹ 15,000
46 Trần Đúng 15,000
47 Trần Thu 15,000
3. 48 Trần Thị Hà 15,000
49 Lê Thị Lai 15,000
50 Phạm Thị Thường 15,000
51 Lê Chiến 15,000
52 Trần Đức Phúc 15,000
53 Đàm Ngọc Tèo 10,000
54 Nguyễn Hùng 15,000
55 Lê Văn Nhẫn 15,000
56 Cao Thị Vân 15,000
57 Đinh Ngô 15,000
58 Lê Thị Thúy 15,000
59 Huỳnh Văn Phong 15,000
60 Nguyễn Thị Tuyết(Nam) 15,000
61 Nguyễn Bá Chiến 15,000
62 Trương Văn Tuấn 15,000
63 Huỳnh Minh Tri 15,000
64 Huỳnh Thị Hoa 10,000
65 Trần Thị Quí 15,000
66 Huỳnh Minh Thư 15,000
67 Đàm Mạnh 15,000
68 Đàm Sơn 15,000
69 Trần Cảnh 15,000
70 Nguyễn Ngọc Quế 15,000
71 Dương Thanh Hùng 20,000
72 Nguyễn Thị Dậu 15,000
73 Phan Thị Điền 15,000
74 Nguyễn Xu 15,000
75 Nguyễn Triều Dâng 15,000
76 Trần Đức Chinh 0
77 Nguyễn Tấn Chính 15,000
78 Trương Thị Nghề 15,000
79 Nguễn Tấn Lành 15,000
80 Nguyễn Hoàng 10,000
81 Dương Chương 15,000
82 Phạm Văn Chương 15,000
83 Bùi Lâm 15,000
84 Trần Đức Thành 10,000
85 Bùi Ê 15,000
86 Huỳnh Ngọc Kin 15,000
87 Huỳnh Thị Kim Liên 15,000
88 Huỳnh Ngọc Hải 15,000
89 Cao Thị Dánh 15,000
90 Nguyễn Mậu Thanh 0
91 Lê Tấn Sự 15,000
92 Nguyễn Thị Hương 20,000
93 Phạm Phú Thịnh 15,000
94 Nguyễn Thị Hà 15,000
95 Đào Phúc 15,000
96 Trương Thị Sết 15,000
97 Trương Thị Tươi 10,000
98 Nguyễn Văn Đức 15,000
99 Nguyễn Bá Long 15,000
100 Trường MG thôn Ba Bình 15,000
101 Huỳnh Đưa 15,000
102 Cao Văn Phim 15,000
103 Võ Thị Yến 15,000
104 Võ Đình Nhâm 20,000
4. 105 Huỳnh Sinh 15,000
106 Huỳnh Ngọc Thanh 15,000
107 Lê Thị Nhẫn 15,000
108 Phan Diễn 15,000
109 Lê Tấn Vàng 15,000
110 Đào Đức Tiến 15,000
111 Nhà Thờ Họ Nguyễn Mậu 0
112 Lê Thanh Hưng 15,000
113 Dương Liễu 15,000
5. Thôn Xuân Đình
STT Họ Và Tên Định Mức
Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Nguyễn Thuẩn
2 Trường MG Thôn Xuân Đình
3 Nguyễn Thị Y
4 Nguyễn Văn Dương
5 Huỳnh Lúa
6 Cao Thị Liên
7 Trần Tuân
8 Huỳnh Thị Thanh
9 Trần Sáu
10 Trần Ky
11 Cao Nở
12 Trần Thị Trà
13 Nguyễn Thị Nhàn
14 Cao Tấn Dũng
15 Võ Hữu Quý
16 Trần Thị Nhẫn
17 Cao Thị Thuyền(Độ)
18 Nguyễn Ngọc Thông
19 Nguyễn Thị Xuân Hương
20 Phạm Tôn
21 Phạm Thị Toán
22 Trần Văn Nhương
23 Trần Lân
24 Trần Văn Có
25 Nguyễn Mậu Đoán
26 Nguyễn Mậu Thụy
27 Nguyễn Thị Kim Anh
28 Trương Trong
29 Huỳnh Nhơn
30 Nguyễn Cương
31 Nguyễn Nhật Lệnh
32 Trương Tịnh
33 Trần Hậu
34 Trường Tiểu học Xuân Đình
35 Nguyễn Rin
36 Đào Ngọc Tuấn
37 Trần Thị Quê
38 Trần Mau
39 Trần Thôi
40 Nguyễn Thị Thủ
41 Trần Minh Thành
42 Nguyễn Thị Ni
43 Nguyễn Cầm
44 Võ Thị Thìn
45 Huỳnh Thị Dưỡng
46 Huỳnh Đức Tư
47 Đào Ngọc Học
48 Đào Ngọc Khá
49 Đào Ngọc Tẩn
50 Đào Ngọc Thưởng
6. 51 Đào Ngọc Chúng
52 Đào Ngọc Thắng
53 Nguyễn Hiền
54 Trần Thị Năm
55 Đào Ngọc Ngạt
56 Huỳnh Văn Xí
57 Trương Thị Lê
58 Đào Ngọc Thạnh
59 Trương Văn Hàng
60 Cao Bi Đôn
61 Huỳnh Nhiều
62 Huỳnh Giới
63 Huỳnh Tuất
64 Nguyễn Thị Hữu
65 Huỳnh Thánh
66 Huỳnh Lên
67 Huỳnh Phải
68 Hùynh Lời
69 Trương Của
70 Võ Thị Hoa
71 Võ Văn Bình
72 Trần Ný
73 Trần Thị Đậu
74 Đào Văn Trọng
75 Trần Ngạnh
76 Huỳnh Thị Tỏ
77 Trần Văn Thạch
78 Trần Văn Hùng
79 Phan Thị Hay
80 Cao Tấn Hơn
81 Huỳnh Thị Kim Tuyến
82 Đoàn Lâm Hạt
83 Đoàn Thị Mai
84 Trình Long
85 Huỳnh Thị Hóa
86 Trần Đại
87 Nguyễn Cư
88 Võ Thế
89 Nguyễn Ngọc Ân
7. Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Nguyễn Út
2 Nguyễn Tấn Tư
3 Võ Hồng
4 Huỳnh Điểm
5 Phạm Phú Thành
6 Trần Văn Liền
7 Nguyễn Mậu Chúc
8 Trần Văn Tuấn(Là)
9 Lưu Nỡ
10 Nguyễn Văn Long
11 Nguyễn Thị Lang
12 Nguyễn Anh
13 Trường MG thôn Thuận Hòa
14 Huỳnh Dược
15 Trần Thị Thuật
16 Trương Lý
17 Huỳnh Đỏ
18 Huỳnh Văn Minh
19 Trần Văn Liễu
20 Huỳnh Hiền
21 Nguyễn Mực
22 Nguyễn Thị Phùng
23 Huỳnh Thị Toán
24 Nguyễn Lâm
25 Phạm Phú Thành Hoàng
26 Trần Văn Lực
27 Dương Thị Nhuận
28 Trần Dưỡng
29 Đàm Thiên Bảy
30 Nguyễn Thị Phàn
31 Nguyễn Đăng Bé
32 Nguyễn Thị Thanh
33 Phạm Biên
34 Nguyễn Tấn Ninh
35 Huỳnh Thạnh
36 Lê Minh Hường
37 Trần Văn Lập
38 Trần Văn Nam
39 Lê Văn Thiện
40 Huỳnh Dung
41 Trịnh Quang Năng
42 Huỳnh Sữu
43 Huỳnh Văn Lợi
44 Huỳnh Trường
45 Huỳnh Thị Thẩm
Định Mức
STT Họ Và Tên
Thôn Thuận Hòa
8. 46 Huỳnh Thìn
47 Nguyễn Thị Cẩm Thạch
48 Nguyễn Tấn Tôi
49 Huỳnh Thị Mài
50 Trương Tâm
51 Huỳnh Quang
52 Trần Văn Lương
53 Nguyễn Thị Hường
54 Nguyễn Văn Thanh
55 Trần Tý
56 Nguyễn Lê
57 Cao Văn Qui
58 Cao Văn Ngọ
59 Đoàn Minh Nùng
60 Nguyễn Thị Bích
61 Nguyễn Văn Vị
62 Nguyễn Lượm
63 Nguyễn Tấn Hải
64 Trần Văn Ba
65 Huỳnh Thị Nhanh
66 Nguyễn Mậu Liệp
67 Trần Văn Mùa
68 Lê Thị Hòa
69 Phùng Binh
70 Lưu Minh Phụng
71 Nhà VH thôn Thuận Hòa
72 Phạm Ngọc Thạch
73 Dương Lam
74 Trần Văn Vàng
75 Nguyễn Trang
76 Huỳnh Cư
77 Trương Thị Ba
78 Huỳnh Liệu
79 Trương Văn Lang
80 Nguyễn Toàn
81 Đào Văn Tùng
82 Trần Văn Sơn
83 Phan Ngọc Liên
84 Trần Triễn
85 Trần Văn Ngọc
86 Huỳnh Đức Thơi
87 Huỳnh Đức Minh
88 Trần Thị Hồng
89 Trần Thị Mai
90 Đào Đức Vinh
91 Trương Thị Chua
92 Trương Xinh
93 Trần Tông
94 Cao Từ
95 Cao Thành
96 Trần Văn Hai
9.
10. Thôn Xuân Đình
STT Họ Và Tên Định Mức
Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Nguyễn Thuẩn 15,000
2 Trường MG Thôn Xuân Đình
3 Nguyễn Thị Y 15,000
4 Nguyễn Văn Dương 15,000
5 Huỳnh Lúa 15,000
6 Cao Thị Liên 10,000
7 Trần Tuân 15,000
8 Huỳnh Thị Thanh 10,000
9 Trần Sáu 15,000
10 Trần Ky 15,000
11 Cao Nở 15,000
12 Trần Thị Trà 20,000
13 Nguyễn Thị Nhàn 15,000
14 Cao Tấn Dũng 15,000
15 Võ Hữu Quý 15,000
16 Trần Thị Nhẫn 15,000
17 Cao Thị Thuyền(Độ) 15,000
18 Nguyễn Ngọc Thông 15,000
19 Nguyễn Thị Xuân Hương 15,000
20 Phạm Tôn 15,000
21 Phạm Thị Toán
22 Trần Văn Nhương 15,000
23 Trần Lân 15,000
24 Trần Văn Có 15,000
25 Nguyễn Mậu Đoán 15,000
64 Nguyễn Thị Hữu ko thu
65 Huỳnh Thánh 15,000
66 Huỳnh Lên 15,000
67 Huỳnh Phải 15,000
68 Hùynh Lời 15,000
69 Trương Của 10,000
70 Võ Thị Hoa 15,000
71 Võ Văn Bình 15,000
72 Trần Ný 15,000
73 Trần Thị Đậu 15,000
74 Đào Văn Trọng 15,000
75 Trần Ngạnh 15,000
76 Huỳnh Thị Tỏ 15,000
77 Trần Văn Thạch 15,000
78 Trần Văn Hùng 15,000
79 Phan Thị Hay 15,000
80 Cao Tấn Hơn 15,000
11. 81 Huỳnh Thị Kim Tuyến 15,000
82 Đoàn Lâm Hạt 15,000
83 Đoàn Thị Mai 10,000
84 Trình Long 15,000
85 Huỳnh Thị Hóa 15,000
86 Trần Đại 15,000
87 Nguyễn Cư 15,000
88 Võ Thế 15,000
89 Nguyễn Ngọc Ân 15,000
90 Trần Mạnh Nghĩa 15,000
STT Họ Và Tên Định Mức Ghi Chí
Số Khẩu Số Tiền
38 Nguyễn Mậu Thụy 10,000
39 Nguyễn Thị Kim Anh 0 2 nhà
40 Trương Trong 15,000
41 Huỳnh Nhơn 15,000
42 Nguyễn Cương 15,000
43 Nguyễn Nhật Lệnh 15,000
44 Trương Tịnh 15,000
45 Trần Hậu 15,000
46 Trường Tiểu học Xuân Đình
47 Nguyễn Rin 15,000
48 Đào Ngọc Tuấn 15,000
49 Trần Thị Quê 15,000
50 Trần Mau 10,000
51 Trần Thôi 20,000
52 Nguyễn Thị Thủ 15,000
53 Trần Minh Thành 15,000
54 Nguyễn Thị Ni 15,000
55 Nguyễn Cầm 15,000
56 Võ Thị Thìn 15,000
57 Huỳnh Thị Dưỡng 15,000
58 Huỳnh Đức Tư 20,000
59 Đào Ngọc Học 10,000
60 Đào Ngọc Khá 15,000
61 Đào Ngọc Tẩn 15,000
62 Đào Ngọc Thưởng 15,000
63 Đào Ngọc Chúng 15,000
64 Đào Ngọc Thắng 15,000
65 Nguyễn Hiền 15,000
66 Trần Thị Năm 15,000
67 Đào Ngọc Ngạt 15,000
12. 68 Huỳnh Văn Xí 20,000
69 Trương Thị Lê 15,000
70 Đào Ngọc Thạnh 20,000
71 Trương Văn Hàng 15,000
72 Cao Bi Đôn 15,000
73 Huỳnh Nhiều 15,000
74 Huỳnh Giới 15,000
75 Huỳnh Tuất 15,000
545,000
13. STT Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Phan Thụy
2 Huỳnh Thị Phương Nhân
3 Trần Văn Minh
4 Ki ốt Trọng
5 Ki ốt Hương
6 Ki ốt Trường
7 Ki ốt Nhung
8 Ki ốt Kim
9 Ki ốt Lý
10 Ki ốt Hiền
11 Ki ốt Hòa
12 Ki ốt Việt
13 Ki ốt Lam
14 Ki ốt Chinh
15 Ki ốt Anh
16 Nguyễn Văn Tài
17 Nguyễn Văn Ca
18 Nguyễn Xê
19 Trương Hào
20 Đinh Tấn Hiếu
21 Đào Thị Minh Thu
22 Lê Thị Giang
23 Lê Thị Thảo
24 Nguyễn Hát
25 Nguyễn Quốc Việt
26 Đinh Tấn Linh
27 Phan Minh Việt
28 Phan Minh Đạo
29 Phan Minh Vui
30 Nguyễn Phương
31 Huỳnh Đoàn
32 Huỳnh Thị Hóa
33 Huỳnh Tiếp
34 Đào Ngọc Ớ
35 Đào Quang Minh
36 Trần Tuấn
37 Lê Hai
38 Huỳnh Hùng
39 Võ Kỹ
40 Trần Đúng
41 Trần Cảnh
42 Trần Thu
43 Trần Thị Hà
44 Lê Thị Lai
45 Phạm Thị Thường
46 Lê Chiến
47 Trần Đức Phúc
48 Đàm Ngọc Tèo
49 Nguyễn Hùng
50 Lê Văn Nhẫn
51 Cao Thị Vân
52 Đinh Ngô
53 Lê Thị Thúy
Thôn Đồng Ba Bình
Họ Và Tên Định Mức
15. 55 Nguyễn Thị Tuyết(Nam)
56 Nguyễn Bá Chiến
57 Trương Văn Tuấn
58 Huỳnh Minh Tri
59 Huỳnh Thị Hoa
60 Trần Thị Quí
61 Huỳnh Minh Thư
62 Đàm Mạnh
63 Đàm Sơn
64 Trần Cảnh
65 Nguyễn Ngọc Quế
66 Dương Thanh Hùng
67 Nguyễn Thị Dậu(Thanh)
68 Phan Thị Điền
69 Nguyễn Xu
70 Nguyễn Triều Dâng
71 Nguyễn Tấn Chính
72 Trương Thị Nghề
73 Nguễn Tấn Lành
74 Nguyễn Hoàng
75 Dương Chương
76 Phạm Văn Chương
77 Bùi Lâm( Hà)
78 Trần Đức Thành
79 Bùi Ê
80 Huỳnh Ngọc Kin
81 Huỳnh Thị Kim Liên
82 Huỳnh Ngọc Hải
83 Cao Thị Dánh
84 Lê Tấn Sự
85 Nguyễn Thị Hương
86 Phạm Phú Thịnh
87 Đào Phúc
88 Trương Thị Sết
89 Trương Thị Tươi
90 Nguyễn Văn Đức
91 Nguyễn Bá Long
92 Trường MG thôn Ba Bình
93 Huỳnh Đưa
94 Cao Văn Phim
95 Võ Thị Yến
96 Võ Đình Nhâm
97 Huỳnh Sinh
98 Huỳnh Ngọc Thanh
99 Lê Thị Nhẫn
100 Phan Diễn
101 Lê Tấn Vàng
102 Đào Đức Tiến
103 Lê Thanh Hưng
104 Dương Liễu
105 Nguyễn Mậu Lâm
106 Nguyễn Thị Bé (Liên - Nhược)
16. Thôn Đồng Xuân
STT Họ Và Tên Định Mức
Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Huỳnh Thị Nuôi
2 Đinh Văn Dũng
3 Huỳnh Quang Chế
4 Trần Thời
5 Nguyễn Thị Như Hoa
6 Phan Thị Lộc
7 Nguyễn Thị Nồng
8 Nguyễn Phục
9 Nguyễn Huyện
10 Đặng Tri
11 Bùi Phú
12 Nguyễn Văn Nhân
13 Trần Hồng
14 Nguyễn Văn Thanh
15 Phan Xích
16 Nguyễn Văn Ba
17 Nguyễn Tuyên
18 Trần Thế Vũ
19 Trần Xuyến
20 Trần Tấn An
21 Nguyễn Hải
22 Nguyễn Tấn Phong
23 Nguyễn Ngọc Thụ
24 Nguyến Ngọc Dược
25 Trần Đề
26 Lưu Thị Bé
27 Huỳnh Minh Xuân
28 Trần Chải
29 Phan Văn Tình
30 Lê Thị Tuấn
31 Trần Văn Thân
32 Trần Thanh Phong
33 Nguyễn Hùng
34 Nguyễn Minh Dũng
35 Trần Văn Vạn
36 Đặng Thị Ký(Ninh)
37 Trần Sỹ
38 Lê Đình Nghệ
39 Trần Kim Yến
40 Trần thị Nồng
41 Nguyễn Lê Tín
42 Lê Quang Thanh
43 Nguyễn Lâm
17. 44 Phạm Khánh
45 Lê Lai
46 Trần Đàn
47 Trần Quang
48 Nguyễn Trang
49 Nguyễn Huệ
50 Nguyễn Mến
51 Trần công Châu
52 Huỳnh Thị Loan
53 Phạm Thị Ro
54 Lê Thanh Hùng
55 Trần Thị Phán
56 Phan thị Điền
57 Phạm Thị Na
58 Dương Thị Liên
59 Nguyễn Thị Lệ Miều
60 Phạm Thị ngọc Loan
61 Nguyễn Lâm
62 Huỳnh Thị Phụ
63 Bùi Chín
64 Bùi Hùng
65 Trần Văn Quy
66 Trần Thị Hà
67 Trần Hồ
68 Trần Xuân Ba
69 Nguyễn Tự
70 Trần Minh
71 Nguyễn Sự
72 Lưu Hoài Đức
73 Nguyễn Y
74 Nguyễn Điểu
75 Trần Xuân Ni
76 Dương Bá
77 Phạm Hiệp
78 Trịnh Thị Lan
79 Nguyễn Thị Thu Thảo
80 Võ Hạt
81 Dương Hùng
82 Trần Văn Chín
83 Trần Văn Hội
84 Trần Thị Ngọc Linh
85 Đàm Thị Lý
18. Thôn Đồng Xuân
STT Họ Và Tên Định Mức
Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Huỳnh Thị Nuôi
2 Đinh Văn Dũng
3 Huỳnh Qng Chế
4 Trần Thời
5 Nguyễn Thị Như Hoa
6 Đàm Giỏi
7 Nguyễn Thị Nồng
8 Nguyễn Phục
9 Nguyễn Huyện
10 Đặng Tri
11 Bùi Phú
12 Nguyễn Văn Nhân
13 Trần Hồng
14 Nguyễn Văn Thanh
15 Phan Xích
16 Nguyễn Văn Ba
17 Nguyễn Tuyên
18 Trần Thế Vũ
19 Trần Xuyến
20 Trần Tấn An
21 Nguyễn Hải
22 Nguyễn Ngọc Thụ
23 Nguyến Ngọc Diệp
24 Trần Đề
25 Lưu Thị Bé
26 Huỳnh Minh Xuân
27 Trần Chải
28 Phan Văn Tình
29 Lê Thị Tuấn
30 Trần Văn Thân
31 Trường MG Thôn Đồng Xuân
32 Nguyễn Hùng
33 Nguyễn Minh Dũng
34 Trần Văn Vạn
35 Đặng Thị Ký(Ninh)
36 Trần Sỹ
37 Lê Đình Nghệ
38 Trần Kim Yến
39 Trần thị Nồng
40 Nguyễn Lê Tín
41 Lê Quang Thanh
42 Nguyễn Lâm
43 Phạm Khánh
44 Lê Lai
45 Trần Đàn
19. Thôn Xuân Đình (mới)
Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
STT Họ Và Tên
1 Cao Thị Minh Thu
2 Phạm Thị Mành
3 Phùng Binh
4 Ngô Tưởng
5 Huỳnh Thị Cuộc
6 Trần Thị Diệp
7 Trần Thị Chin
8 Trần Truy Hoạnh
9 Trần Đường
10 Trần Tự
11 Nguyễn Hưng
12 Trần Thị Lên
13 Trần Mới
14 Trần Văn Tình
15 Đào Thị Ba
16 Huỳnh Binh
17 Ngô Bạn
18 Huỳnh Tuất
19 Huỳnh Giới
20 Huỳnh Nhiều
21 Cao Bi Đôn
22 Huỳnh Thị Y Em
23 Đào Ngọc Thạnh
24 Trương Thị Lê
25 Huỳnh Văn Xí
26 Nguyễn Thị Xuân
27 Huỳnh Thị Tiển
28 Huỳnh Câu
29 Huỳnh Quy
30 Ngô Minh
31 Ngô Rê
32 Huỳnh Tám
33 Đào Nguyên
34 Nguyễn Thanh
35 Trương Thị Tuyết
36 Đặng Thủy
37 Đặng Thị Thông
38 Huỳnh Minh
39 Trần Dũng
40 Đặng Cảnh
41 Nguyễn Thị Đàng
42 Nguyễn Thị Y
43 Lê Thị Thịnh
Định Mức
20. 44 Huỳnh Thánh
45 Trần Thạnh
46 Nguyễn Thuẩn
47 Huỳnh thị Họp
48 Trần Thị Năm
49 Nguyễn Quang Hiền
50 Đào Ngọc Thắng
51 Đào Ngọc Thạch (Chúng)
52 Huỳnh Cầu
53 Đào Trợ
54 Đào Ngọc Thưởng
55 Đào Ngọc Tẩn
56 Nguyễn Thị Hồng Hải
57 Đào Ngọc Nghiệp
58 Huỳnh Đức Tư
59 Huỳnh Thị Dưỡng
60 Võ Khắc Dũng
61 Võ Hữu Một
62 Võ Thị Thìn
63 Nguyễn Cầm
64 Nguyễn Thị Ny
65 Trần Minh Thành
66 Nguyễn Thị Biên
67 Cao Văn Cảm
68 Phạm Quân
69 Huỳnh Thị Cỏ
70 Nguyễn Thị Sỹ
71 Võ Thương
72 Trần Thị Đào
73 Đào Trọng
74 Trần Ngạnh
75 Trương Thị Phi
76 Trần Thôi
77 Huỳnh Mười
78 Đào Ngọc Tuấn
79 Nguyễn Rin
80 Huỳnh Nước
81 Nguyễn Thị Sết
82 Cao Tấn Hơn
83 Nguyễn Mậu Bốn
84 Trương Xuân
85 Trường Tiểu Học Cấp 1
86 Trần Văn Hậu
87 Trương Em
88 Trương Văn Hà
89 Trương Văn Long
90 Trương Văn Tịnh
21. 91 Nguyễn Nhật Lệnh
92 Nguyễn Văn Cương
93 Huỳnh Nhơn
94 Trương Trong
95 Nguyễn Thị Kim Anh
96 Nguyễn Thị Sương
97 Cao Thị Phi
98 Trần Thanh Thuận
99 Huỳnh Thị Hừng
100 Nguyễn Ngọc Ân
101 Nguyễn Mậu Thụy
102 Nguyễn Mậu Đoán
103 Võ Giới
104 Nguyễn Cư
105 Huỳnh Thị Ba
106 Trần Văn Lân
107 Trần Văn Nhương
108 Trần Đại
109 Trương Thái
110 Huỳnh Thị Hóa
111 Phạm Tôn
112 Trình Long
113 Lê Thị Hương
114 Nguyễn Ngọc Thông
115 Đoàn Thị Mai
116 Đoàn Lâm Hạt
117 Huỳnh Thị Kim Tuyến
118 Phan Thị Mến
119 Trần Văn Hùng
120 Trần Văn Thạch
121 Trần Văn Thời
122 Huỳnh Thị Tỏ
123 Cao Hưng
124 Trần Thị Nhẫn
125 Võ Hữu Quý
126 Cao Tấn Dũng
127 Nguyễn Thị Nhàn
128 Trần Thị Thanh Trà
129 Thới Văn Bảy
130 Trần Nớ
131 Trần thị Đậu
132 Trần Ný
133 Võ Văn Bình
134 Võ Thị Hoa
135 Cao Nỡ
136 Trần Ky
137 Trần Sáu
22. 138 Trương Của
139 Huỳnh Lời
140 Huỳnh Tân
141 Huỳnh Phải
142 Huỳnh Đức Lên
143 Huỳnh Lúa
144 Trần Mạnh Nghĩa
145 Cao Thị Liên
146 Trần Tuân
147 Huỳnh Thị Thanh
148 Huỳnh Mới
149 Trần Thi
150 Trần Mạnh Quân
151 Nguyễn Thương
152 Đào Ngọc Tịnh
153 Lê Minh Khánh
154 Huỳnh Đức Vĩnh
155 Huỳnh Quang Tá
156 Trần Thị Thúy Kiều
157 Phan Thanh Hòa
158 Huỳnh Thị Kiểu
159 Ngô Thư
160 Nguyễn Chín
161 Võ Bơi
162 Võ Em
163 Võ Thị Dữ
164 Huỳnh An
165 Đỗ Kính
166 Huỳnh Đức Vị
167 Võ Văn Sinh
168 Trương Quang Chính
169 Huỳnh Hơn
170 Nguyễn Thị Hồng Nhung
171 Trần Thị Hường
172 Trần Tuấn
173 Trần Đức Tân
174 Huỳnh Lụa
175 Trần Đức Vinh
176 Huỳnh Cũng
177 Trần Thị Lý
178 Võ Văn Nghiệp
179 Nguyễn Văn Tân
180 Trần Cáy
181 Huỳnh Nguyên
182 Lê Quân
183 Nguyễn Phụng
184 Huỳnh Đức Thức
23. 185 Huỳnh Lung
186 Huỳnh Thị Hưng
187 Nguyễn Văn Thi
188 Trần Độ
189 Huỳnh Để
190 Trần Tấn Cân
191 Trần Văn Hấn
192 Huỳnh Hưng
193 Huỳnh Chín
194 Huỳnh Thẩm
195 Cao Thị Mậu
196 Nguyễn Hùng
197 Huỳnh Rân
198 Huỳnh Thanh
199 Võ Thị Thiện
200 Huỳnh Bày
201 Huỳnh Trưng
202 Đoàn Thị Điểu
203 Trần Mưu
204 Huỳnh Bé
205 Huỳnh Hùng
206 Huỳnh Thị Nhân
207 Nguyễn Thị Hương
208 Phạm Thị Tám
209 Nguyễn Thị Đố
210 Trương Mẫn
211 Trương Tấn Dũng
212 Trương Chín
213 Cao Phong
214 Huỳnh Thị Nương
215 Đào Thanh Quang
216 Nguyễn Hái
217 Nguyễn Thị Cầm
218 Lê Thị Lệ Thanh
219 Cao Lâm
220 Đào Rịa
221 Đào Thị Rìa
222 Đào Thị Ría
223 Trần Văn Thời
224 Đào Ngọc Thi
225 Nguyễn Đình Tuấn
226 Đào Thị Liên
227 Cao Xuân Phương
228 Đàm Thị Biểu
229 Huỳnh Thị Cam
230 Đàm Công An
231 Lâm Thị Thạnh
24. 232 Nguyễn Văn
233 Trịnh Đặng
234 Trương Thị Ngọc
235 Trương Văn Vàng
236 Nguyễn Năm
237 Huỳnh Thị Tươi
238 Huỳnh Vàng
239 Đàm Mận
240 Đàm Công Nghiệp
241 Huỳnh Phán
242 Huỳnh Kim Cường
243 Đào Cùng
244 Lê Văn Tấn
245 Đào Văn Thạnh
246 Đào Toản
247 Huỳnh Thị Nhịp
248 Phan Cho
249 Phan Cư
250 Phan Cây
251 Lê Thị Đi
252 Đào Quang Hưng
253 Nguyễn Đãi
254 Trần Thị Độ
255 Lê Thị Trân
256 Trần Xanh
257 Lê Văn Tuần
258 Cao Thị Ái
259 Trịnh Quốc Tùng
260 Cao Hoa
261 Cao Tám
262
25. Ghi Chú
Thôn Thuận Hòa
Số Khẩu Số Tiền
STT Họ Và Tên
1 Nguyễn Út
2 Nguyễn Tấn Tư
3 Võ Hồng
4 Huỳnh Điểm
5 Phạm Phú Thành
6 Trần Văn Liền
7 Nguyễn Mậu Chúc
8 Trần Văn Tuấn(Là)
9 Lưu Nỡ
10 Nguyễn Văn Long
11 Nguyễn Thị Lang
12 Nguyễn Anh
13 Huỳnh Dược
14 Trần Thị Thuật
15 Trương Lý
16 Huỳnh Đỏ
17 Huỳnh Văn Minh
18 Trần Văn Liễu
19 Nguyễn Mực
20 Nguyễn Thị Phùng
21 Huỳnh Thị Toán
22 Thới văn Lâm
23 Dương Thị Nhuận
24 Trần Dưỡng
25 Đàm Thiên Bảy
26 Nguyễn Đăng Bé
27 Nguyễn Thị Thanh
28 Phạm Biên
29 Nguyễn Tấn Ninh
30 Lê Minh Hường
31 Trần Văn Lập
32 Trần Văn Nam
33 Lê Văn Thiện
34 Huỳnh Dung
35 Trịnh Quang Năng
36 Huỳnh Văn Lợi
37 Huỳnh Trường
38 Huỳnh Thị Thẩm
39 Võ Tấn Nhân
40 Nguyễn Thị Cẩm Thạch
41 Nguyễn Tấn Tôi
42 Huỳnh Thị Mài
43 Trương Tâm
44 Trần Văn Lương
45 Nguyễn Thị Hường
46 Nguyễn Văn Thanh
47 Trần Tý
Định Mức
26. 48 Nguyễn Lê
49 Cao Văn Qui
50 Cao Văn Ngọ
51 Đoàn Minh Nùng
52 Nguyễn Thị Bích
53 Nguyễn Văn Vị
54 Nguyễn Lượm
55 Nguyễn Tấn Hải
56 Trần Văn Ba
57 Huỳnh Thị Nhanh
58 Nguyễn Mậu Liệp
59 Trần Văn Mùa
60 Lê Thị Hòa
61 Phùng Binh
62 Lưu Minh Phụng
63 Phạm Ngọc Thạch
64 Dương Lam
65 Trần Văn Vàng
66 Nguyễn Trang
67 Huỳnh Cư
68 Trương Thị Ba
69 Huỳnh Liệu
70 Trương Văn Lang
71 Nguyễn Toàn
72 Đào Văn Tùng
73 Trần Văn Sơn
74 Phan Ngọc Liên
75 Trần Triễn
76 Trần Văn Ngọc
77 Huỳnh Đức Thơi
78 Huỳnh Đức Minh
79 Trần Thị Hồng
80 Trần Thị Mai
81 Đào Đức Vinh
82 Trương Thị Chua
83 Trương Xinh
84 Trần Tông
85 Cao Từ
86 Cao Thành
87 Trần Văn Hai
27. DANH SÁCH THÔN XUÂN ĐÌNH THAM GIA VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
THÁNG
TT HỌ VÀ TÊN TIỀN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 Cao Thị Minh Thu
2 Phạm Thị Mành
3 Phùng Binh
4 Ngô Tưởng
5 Huỳnh Thị Cuộc
6 Trần Thị Diệp
7 Trần Thị Chin
8 Trần Truy Hoạnh
9 Trần Đường
10 Trần Tự
11 Nguyễn Hưng
12 Trần Thị Lên
13 Trần Mới
14 Trần Văn Tình
15 Đào Thị Ba
16 Huỳnh Binh
17 Ngô Bạn
18 Huỳnh Tuất
19 Huỳnh Giới
20 Huỳnh Nhiều
21 Cao Bi Đôn
22 Huỳnh Thị Y Em
23 Đào Ngọc Thạnh
24 Trương Thị Lê
25 Huỳnh Văn Xí
26 Nguyễn Thị Xuân
27 Huỳnh Thị Tiển
Ghi chú
28. 28 Huỳnh Câu
29 Huỳnh Quy
30 Ngô Minh
31 Ngô Rê
32 Huỳnh Tám
33 Đào Nguyên
34 Nguyễn Thanh
35 Trương Thị Tuyết
36 Đặng Thủy
37 Đặng Thị Thông
38 Huỳnh Minh
39 Trần Dũng
40 Đặng Cảnh
41 Nguyễn Thị Đàng
42 Nguyễn Thị Y
43 Lê Thị Thịnh
44 Huỳnh Thánh
45 Trần Thạnh
46 Nguyễn Thuẩn
47 Huỳnh thị Họp
48 Trần Thị Năm
49 Nguyễn Quang Hiền
50 Đào Ngọc Thắng
51 Đào Ngọc Thạch
52 Huỳnh Cầu
53 Đào Trợ
54 Đào Ngọc Thưởng
55 Đào Ngọc Tẩn
56 Nguyễn Thị Hồng Hải
57 Đào Ngọc Nghiệp
29. 58 Huỳnh Đức Tư
59 Huỳnh Thị Dưỡng
60 Võ Khắc Dũng
61 Võ Hữu Một
62 Võ Thị Thìn
63 Nguyễn Cầm
64 Nguyễn Thị Ny
65 Trần Minh Thành
66 Nguyễn Thị Biên
67 Cao Văn Cảm
68 Phạm Quân
69 Huỳnh Thị Cỏ
70 Nguyễn Thị Sỹ
71 Võ Thương
72 Trần Thị Đào
73 Đào Trọng
74 Trần Ngạnh
75 Trương Thị Phi
76 Trần Thôi
77 Huỳnh Mười
78 Đào Ngọc Tuấn
79 Nguyễn Rin
80 Huỳnh Nước
81 Nguyễn Thị Sết
82 Cao Tấn Hơn
83 Nguyễn Mậu Bốn
84 Trương Xuân
85 Trường Tiểu Học Cấp 1
86 Trần Văn Hậu
87 Trương Em
30. 88 Trương Văn Hà
89 Trương Văn Long
90 Trương Văn Tịnh
91 Nguyễn Nhật Lệnh
92 Nguyễn Văn Cương
93 Huỳnh Nhơn
94 Trương Trong
95 Nguyễn Thị Kim Anh
96 Nguyễn Thị Sương
97 Cao Thị Phi
98 Trần Thanh Thuận
99 Huỳnh Thị Hừng
100 Nguyễn Ngọc Ân
101 Nguyễn Mậu Thụy
102 Nguyễn Mậu Đoán
103 Võ Giới
104 Nguyễn Cư
105 Huỳnh Thị Ba
106 Trần Văn Lân
107 Trần Văn Nhương
108 Trần Đại
109 Trương Thái
110 Huỳnh Thị Hóa
111 Phạm Tôn
112 Trình Long
113 Lê Thị Hương
114 Nguyễn Ngọc Thông
115 Đoàn Thị Mai
116 Đoàn Lâm Hạt
117 Huỳnh Thị Kim Tuyến
31. 118 Phan Thị Mến
119 Trần Văn Hùng
120 Trần Văn Thạch
121 Trần Văn Thời
122 Huỳnh Thị Tỏ
123 Cao Hưng
124 Trần Thị Nhẫn
125 Võ Hữu Quý
126 Cao Tấn Dũng
127 Nguyễn Thị Nhàn
128 Trần Thị Thanh Trà
129 Thới Văn Bảy
130 Trần Nớ
131 Trần thị Đậu
132 Trần Ný
133 Võ Văn Bình
134 Võ Thị Hoa
135 Cao Nỡ
136 Trần Ky
137 Trần Sáu
138 Trương Của
139 Huỳnh Lời
140 Huỳnh Tân
141 Huỳnh Phải
142 Huỳnh Đức Lên
143 Huỳnh Lúa
144 Trần Mạnh Nghĩa
145 Cao Thị Liên
146 Trần Tuân
147 Huỳnh Thị Thanh
32. 148 Huỳnh Mới
149 Trần Thi
150 Trần Mạnh Quân
151 Nguyễn Thương
152 Đào Ngọc Tịnh
153 Lê Minh Khánh
154 Huỳnh Đức Vĩnh
155 Huỳnh Quang Tá
156 Trần Thị Thúy Kiều
157 Phan Thanh Hòa
158 Huỳnh Thị Kiểu
159 Ngô Thư
160 Nguyễn Chín
161 Võ Bơi
162 Võ Em
163 Võ Thị Dữ
164 Huỳnh An
165 Đỗ Kính
166 Huỳnh Đức Vị
167 Võ Văn Sinh
168 Trương Quang Chính
169 Huỳnh Hơn
170 Nguyễn Thị Hồng Nhung
171 Trần Thị Hường
172 Trần Tuấn
173 Trần Đức Tân
174 Huỳnh Lụa
175 Trần Đức Vinh
176 Huỳnh Cũng
177 Trần Thị Lý
33. 178 Võ Văn Nghiệp
179 Nguyễn Văn Tân
180 Trần Cáy
181 Huỳnh Nguyên
182 Lê Quân
183 Nguyễn Phụng
184 Huỳnh Đức Thức
185 Huỳnh Lung
186 Huỳnh Thị Hưng
187 Nguyễn Văn Thi
188 Trần Độ
189 Huỳnh Để
190 Trần Tấn Cân
191 Trần Văn Hấn
192 Huỳnh Hưng
193 Huỳnh Chín
194 Huỳnh Thẩm
195 Cao Thị Mậu
196 Nguyễn Hùng
197 Huỳnh Rân
198 Huỳnh Thanh
199 Võ Thị Thiện
200 Huỳnh Bày
201 Huỳnh Trưng
202 Đoàn Thị Điểu
203 Trần Mưu
204 Huỳnh Bé
205 Huỳnh Hùng
206 Huỳnh Thị Nhân
207 Nguyễn Thị Hương
34. 208 Phạm Thị Tám
209 Nguyễn Thị Đố
210 Trương Mẫn
211 Trương Tấn Dũng
212 Trương Chín
213 Cao Phong
214 Huỳnh Thị Nương
215 Đào Thanh Quang
216 Nguyễn Hái
217 Nguyễn Thị Cầm
218 Lê Thị Lệ Thanh
219 Cao Lâm
220 Đào Rịa
221 Đào Thị Rìa
222 Đào Thị Ría
223 Trần Văn Thời
224 Đào Ngọc Thi
225 Nguyễn Đình Tuấn
226 Đào Thị Liên
227 Cao Xuân Phương
228 Đàm Thị Biểu
229 Huỳnh Thị Cam
230 Đàm Công An
231 Lâm Thị Thạnh
232 Nguyễn Văn
233 Trịnh Đặng
234 Trương Thị Ngọc
235 Trương Văn Vàng
236 Nguyễn Năm
237 Huỳnh Thị Tươi
238 Huỳnh Vàng
239 Đàm Mận
35. 240 Đàm Công Nghiệp
241 Huỳnh Phán
242 Huỳnh Kim Cường
243 Đào Cùng
244 Lê Văn Tấn
245 Đào Văn Thạnh
246 Đào Toản
247 Huỳnh Thị Nhịp
248 Phan Cho
249 Phan Cư
250 Phan Cây
251 Lê Thị Đi
252 Đào Quang Hưng
253 Nguyễn Đãi
254 Trần Thị Độ
255 Lê Thị Trân
256 Trần Xanh
257 Lê Văn Tuần
258 Cao Thị Ái
259 Trịnh Quốc Tùng
260 Cao Hoa
261 Cao Tám
36. Thôn Xuân Đình
STT Họ Và Tên Định Mức
Ghi Chú
Số Khẩu Số Tiền
1 Nguyễn Thuẩn
2 Nguyễn Thị Y
3 Nguyễn Văn Dương
4 Huỳnh Lúa
5 Cao Thị Liên
6 Trần Tuân
7 Huỳnh Thị Thanh
8 Trần Sáu
9 Trần Ky
10 Cao Nở
11 Trần Thị Trà
12 Nguyễn Thị Nhàn
13 Cao Tấn Dũng
14 Võ Hữu Quý
15 Trần Thị Nhẫn
16 Cao Thị Thuyền(Độ)
17 Nguyễn Ngọc Thông
18 Lê Thị Xuân Hương
19 Phạm Tôn
20 Phạm Thị Toán
21 Trần Văn Nhương
22 Trần Lân
23 Trần Văn Có
24 Nguyễn Mậu Đoán
25 Nguyễn Thị Hữu
26 Huỳnh Thánh
27 Huỳnh Lên
28 Huỳnh Phải
29 Hùynh Lời
30 Trương Của
31 Võ Thị Hoa
32 Võ Văn Bình
33 Trần Ný
34 Trần Thị Đậu
35 Đào Văn Trọng
36 Trần Ngạnh
37 Huỳnh Thị Tỏ
38 Trần Văn Thạch
39 Trần Văn Hùng
40 Phan Thị Hay
41 Cao Tấn Hơn
42 Huỳnh Thị Kim Tuyến
43 Đoàn Lâm Hạt
44 Đoàn Thị Mai
45 Trình Long
46 Huỳnh Thị Hóa
47 Trần Đại
37. 48 Nguyễn Cư
49 Võ Thế
50 Nguyễn Ngọc Ân
51 Trần Mạnh Nghĩa
52 Nguyễn Mậu Thụy
53 Trương Trong
54 Huỳnh Nhơn
55 Nguyễn Cương
56 Nguyễn Nhật Lệnh
57 Trương Tịnh
58 Trần Hậu
59 Trường Tiểu học Xuân Đình
60 Nguyễn Rin
61 Đào Ngọc Tuấn
62 Trần Thị Quê
63 Trần Mau
64 Trần Thôi
65 Nguyễn Thị Thủ
66 Trần Minh Thành
67 Nguyễn Thị Ni
68 Nguyễn Cầm
69 Võ Thị Thìn
70 Huỳnh Thị Dưỡng
71 Huỳnh Đức Tư
72 Đào Ngọc Học
73 Đào Ngọc Khá
74 Đào Ngọc Tẩn
75 Đào Ngọc Thưởng
76 Đào Ngọc Chúng
77 Đào Ngọc Thắng
78 Nguyễn Hiền
79 Trần Thị Năm
80 Đào Ngọc Ngạt
81 Huỳnh Văn Xí
82 Trương Thị Lê
83 Đào Ngọc Thạnh
84 Trương Văn Hàng
85 Cao Bi Đôn
86 Huỳnh Nhiều
87 Huỳnh Giới
88 Huỳnh Tuất
89 Trương Thị Tuyết