SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  1
Télécharger pour lire hors ligne
SHENHUA, SUN NAN & HAN HONG
                                     美丽的神话 (孙楠 - 韩红)

Mèng梦 mộng zhōng中 trung rén人 nhân                        wànshì万世vạnthế cāngsāng沧桑thươngdâu wéi唯 duy
Shóuxī熟悉thụcdứt de的 đích liǎn脸 kǒng孔khổng                yǒu有 ài爱 shì是
Nǐ你 shì是 wǒ我 shǒuhòu守候 thủhậu                            yǒngyuǎn永远vĩnhviễn de的 shénhuà神话thầnthoại
de的 wēnrǒu温柔uẩnnhu                                       cháoqǐcháoluò潮起潮落 trào
jiùsuàn就算tựutoán lèishuǐ泪水 lệthủy                        shǐzhōng始终 thủychung bù不 huǐ悔 hối
yānmò淹没êmmịt tiāndì天地thiênđịa                            zhēn真 ài爱 de的 xiāngyuē相约tươngước
wǒ我 bú不 huì会 hội fàngshǒu放手 phóngthủ                     jǐ几 fān番 phiên kǔ苦 tòng痛thống de的 jiūchán纠缠
                                                         duōshǎo多少 đathiểu       hēiyè黑夜 hắcdạ  qiā掐 kháp
měiyī每一 mỗinhất kè刻 khắc                                 zhā扎 trát
gūdú孤独 côđộc de的 chénshòu承受thừathụ                       jǐnwò紧握khẩn ác shuāngshǒu双手 ràng让nhượng
zhǐ只 chỉ yīn因 nhân wǒ我
                                                         wǒ我 hé和 nǐ你
céng曾 từng xǔ许hử xià下hạ chéngnuò承诺chửngnặc
                                                         zài再 tái yěbù也不 giãbất lífēn离分 ly phân
nǐ你 wǒ我 zhījiān之间chigian
shóuxī熟悉thụcdứt de的 gǎndòng感动cảmđộng                               bēi悲 bi huān欢hoan suìyuè岁月tuếnguyệt
ài爱 jiù就 tựu yào要yếu sūxǐng苏醒tôtỉnh                                wéi唯 duy yǒu有 ài爱 shì是
                                                                   yǒngyuǎn永远 de的 shénhuà神话
wànshì万世vạnthế cāngsāng沧桑thươngdâu wéi唯 duy                        shéi谁 dōu都           méiyǒu没有      yíwàng遗忘divô
yǒu有 ài爱 shì是                                                      gǔlǎo古老cổ l o
yǒngyuǎn永远      vĩnhviễn
                          de的 shénhuà神话              thầnthoại
                                                                   gǔlǎo古老 de的 shìyán誓言 thệngôn
cháoqǐcháoluò潮起潮落              trào
                                                                   nǐde你的         lèishuǐ泪水     huà化 hóa    wéi为vị
shǐzhōng始终 thủychung bù不 huǐ悔 hối                                  màntiān漫天 mạnthiên
zhēn真 ài爱 de的 xiāngyuē相约                    tươngước
                                                                   fēiwǔ飞舞 de的 cǎi彩 thể dié蝶điệp
jǐ几 fān番  phiên
                kǔ苦 tòng痛           thống
                                          de的 jiūchán纠缠 ài爱 shì是 yì翼dực xià下 há zhī之 giây fēng风
              đathiểu
duōshǎo多少                     hēiyè黑夜 hắcdạ              qiā掐 kháp liǎng两 lượng xīn心
zhā扎 trát                                                          xiāngsuí相随 zìzai自在 tự tại fēi飞
                                                       nhượng
jǐnwò紧握   khẩn ác
                  shuāngshǒu双手 ràng让
wǒ我 hé和 nǐ你                                                        bēi悲 bi huān欢hoan suìyuè岁月tuếnguyệt
zài再 yěbù也不
     tái              giãbất
                             lífēn离分      ly phân
                                                                   wéi唯 duy yǒu有 ài爱 shì是
                                                         yǒngyuǎn永远 de的 shénhuà神话
zhěn枕 shàng上 thượng xuě雪 tuyết
                                                         shéi谁 dōu都           méiyǒu没有    yíwàng遗忘divô
bīngfēng冰封 băngphong de的 àiliàn爱恋 áiluyến
                                                         gǔlǎo古老cổ l o
zhēnxīn真心 xiāng相 yōng雍 cáinéng才能 tài năng
                                                         gǔlǎo古老 de的 shìyán誓言 thệngôn
róngjiě融解donggiải
                                                         nǐde你的         lèishuǐ泪水     huà化 hóa  wéi为vị
fēng风 phong zhōng中 yáoyè摇曳 lú炉
                                                         màntiān漫天 mạnthiên
shàng上 de的 huǒ火
                                                         fēiwǔ飞舞 de的 cǎi彩 thể dié蝶điệp
bù不 miè灭diệt yì亦 xiết bù不 xiū休 hưu
                                                         ài爱 shì是 yì翼dực xià下 há zhī之 giây fēng风
děngdài等待đ ngđ i huā花 hoa
                                                         liǎng两 lượng xīn心
kāi开 khai chūn春 qù去 chūn春 yòu又 lái来lai
                                                         xiāngsuí相随 zìzai自在 tự tại fēi飞
wúqíng无情vôtình suìyuè岁月 tuếnguyệt xiào笑 tiếu wǒ我
chīkuáng痴狂 sicuồng
                                                         nǐ你 shì是 wǒ我 xīn心 zhōng中 wéiyī唯一 duy nhất
xīn心 rú如 gāngtiě钢铁cươngthiết rèn任 vững
                                                         měilì美丽 de的 shénhuà神话
shìjiè世界 thếgiới huāngwú荒芜 hoangvu
sīniàn思念 tơniệm yǒng永vĩnh xiāngsuí相随tươngtùy

Contenu connexe

En vedette

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copyHọc Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copyHọc Huỳnh Bá
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Học Huỳnh Bá
 
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Học Huỳnh Bá
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Học Huỳnh Bá
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗Học Huỳnh Bá
 
Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Học Huỳnh Bá
 
Bài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếBài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếHọc Huỳnh Bá
 
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Học Huỳnh Bá
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Học Huỳnh Bá
 

En vedette (15)

Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy - copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy - copy
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copyBài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)   copy
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习) copy
 
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tếTài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
Tài liệu môn tiền tệ thanh toán quốc tế
 
Chu hanvatienghanviet
Chu hanvatienghanvietChu hanvatienghanviet
Chu hanvatienghanviet
 
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
đề Kiểm tra tiếng trung (汉语考试题)
 
Business english i unit 3
Business english i unit 3Business english i unit 3
Business english i unit 3
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
 
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
Nghị định của chính phủ số 82 2001-nđ-cp
 
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
Zhong hua bianxi zidian 中华辨析字典
 
你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗你愿意做我的女朋友吗
你愿意做我的女朋友吗
 
Bai tap ttqt
Bai tap ttqtBai tap ttqt
Bai tap ttqt
 
Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事Sự tích trầu cau 越南民间故事
Sự tích trầu cau 越南民间故事
 
Bài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tếBài giảng thanh toán quốc tế
Bài giảng thanh toán quốc tế
 
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
Application form for employment (đơn xin việc tiếng anh)
 
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
Bài tập dịch tiếng trung (汉语翻译练习)
 

Similaire à Shenhua

Gọi người yêu dấu _ Vũ đức Nghiêm _ Khánh Ly
Gọi người yêu dấu _ Vũ đức Nghiêm _ Khánh LyGọi người yêu dấu _ Vũ đức Nghiêm _ Khánh Ly
Gọi người yêu dấu _ Vũ đức Nghiêm _ Khánh LyNguyenHoang92002
 
Tho tinh hoc tro tuyen tap
Tho tinh hoc tro tuyen tapTho tinh hoc tro tuyen tap
Tho tinh hoc tro tuyen tapnhatthai1969
 
Ho bieu chanh no tinh
Ho bieu chanh   no tinhHo bieu chanh   no tinh
Ho bieu chanh no tinhKelsi Luist
 
Vang Trang Tha Noi Tho Tram Van
Vang Trang Tha Noi Tho Tram VanVang Trang Tha Noi Tho Tram Van
Vang Trang Tha Noi Tho Tram Vanthietv
 
Anhyeuht 120112140632-phpapp01
Anhyeuht 120112140632-phpapp01Anhyeuht 120112140632-phpapp01
Anhyeuht 120112140632-phpapp01Nguyễn Thị Chi
 

Similaire à Shenhua (10)

Gọi người yêu dấu _ Vũ đức Nghiêm _ Khánh Ly
Gọi người yêu dấu _ Vũ đức Nghiêm _ Khánh LyGọi người yêu dấu _ Vũ đức Nghiêm _ Khánh Ly
Gọi người yêu dấu _ Vũ đức Nghiêm _ Khánh Ly
 
Tap 8
Tap 8Tap 8
Tap 8
 
Tho tinh hoc tro tuyen tap
Tho tinh hoc tro tuyen tapTho tinh hoc tro tuyen tap
Tho tinh hoc tro tuyen tap
 
Hat bui canđươcc
Hat bui canđươccHat bui canđươcc
Hat bui canđươcc
 
Hat bui can
Hat bui canHat bui can
Hat bui can
 
Ho bieu chanh no tinh
Ho bieu chanh   no tinhHo bieu chanh   no tinh
Ho bieu chanh no tinh
 
Luon mim cuoi voi cuoc song
Luon mim cuoi voi cuoc songLuon mim cuoi voi cuoc song
Luon mim cuoi voi cuoc song
 
3 truong xua
3 truong xua3 truong xua
3 truong xua
 
Vang Trang Tha Noi Tho Tram Van
Vang Trang Tha Noi Tho Tram VanVang Trang Tha Noi Tho Tram Van
Vang Trang Tha Noi Tho Tram Van
 
Anhyeuht 120112140632-phpapp01
Anhyeuht 120112140632-phpapp01Anhyeuht 120112140632-phpapp01
Anhyeuht 120112140632-phpapp01
 

Plus de Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

Plus de Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Shenhua

  • 1. SHENHUA, SUN NAN & HAN HONG 美丽的神话 (孙楠 - 韩红) Mèng梦 mộng zhōng中 trung rén人 nhân wànshì万世vạnthế cāngsāng沧桑thươngdâu wéi唯 duy Shóuxī熟悉thụcdứt de的 đích liǎn脸 kǒng孔khổng yǒu有 ài爱 shì是 Nǐ你 shì是 wǒ我 shǒuhòu守候 thủhậu yǒngyuǎn永远vĩnhviễn de的 shénhuà神话thầnthoại de的 wēnrǒu温柔uẩnnhu cháoqǐcháoluò潮起潮落 trào jiùsuàn就算tựutoán lèishuǐ泪水 lệthủy shǐzhōng始终 thủychung bù不 huǐ悔 hối yānmò淹没êmmịt tiāndì天地thiênđịa zhēn真 ài爱 de的 xiāngyuē相约tươngước wǒ我 bú不 huì会 hội fàngshǒu放手 phóngthủ jǐ几 fān番 phiên kǔ苦 tòng痛thống de的 jiūchán纠缠 duōshǎo多少 đathiểu hēiyè黑夜 hắcdạ qiā掐 kháp měiyī每一 mỗinhất kè刻 khắc zhā扎 trát gūdú孤独 côđộc de的 chénshòu承受thừathụ jǐnwò紧握khẩn ác shuāngshǒu双手 ràng让nhượng zhǐ只 chỉ yīn因 nhân wǒ我 wǒ我 hé和 nǐ你 céng曾 từng xǔ许hử xià下hạ chéngnuò承诺chửngnặc zài再 tái yěbù也不 giãbất lífēn离分 ly phân nǐ你 wǒ我 zhījiān之间chigian shóuxī熟悉thụcdứt de的 gǎndòng感动cảmđộng bēi悲 bi huān欢hoan suìyuè岁月tuếnguyệt ài爱 jiù就 tựu yào要yếu sūxǐng苏醒tôtỉnh wéi唯 duy yǒu有 ài爱 shì是 yǒngyuǎn永远 de的 shénhuà神话 wànshì万世vạnthế cāngsāng沧桑thươngdâu wéi唯 duy shéi谁 dōu都 méiyǒu没有 yíwàng遗忘divô yǒu有 ài爱 shì是 gǔlǎo古老cổ l o yǒngyuǎn永远 vĩnhviễn de的 shénhuà神话 thầnthoại gǔlǎo古老 de的 shìyán誓言 thệngôn cháoqǐcháoluò潮起潮落 trào nǐde你的 lèishuǐ泪水 huà化 hóa wéi为vị shǐzhōng始终 thủychung bù不 huǐ悔 hối màntiān漫天 mạnthiên zhēn真 ài爱 de的 xiāngyuē相约 tươngước fēiwǔ飞舞 de的 cǎi彩 thể dié蝶điệp jǐ几 fān番 phiên kǔ苦 tòng痛 thống de的 jiūchán纠缠 ài爱 shì是 yì翼dực xià下 há zhī之 giây fēng风 đathiểu duōshǎo多少 hēiyè黑夜 hắcdạ qiā掐 kháp liǎng两 lượng xīn心 zhā扎 trát xiāngsuí相随 zìzai自在 tự tại fēi飞 nhượng jǐnwò紧握 khẩn ác shuāngshǒu双手 ràng让 wǒ我 hé和 nǐ你 bēi悲 bi huān欢hoan suìyuè岁月tuếnguyệt zài再 yěbù也不 tái giãbất lífēn离分 ly phân wéi唯 duy yǒu有 ài爱 shì是 yǒngyuǎn永远 de的 shénhuà神话 zhěn枕 shàng上 thượng xuě雪 tuyết shéi谁 dōu都 méiyǒu没有 yíwàng遗忘divô bīngfēng冰封 băngphong de的 àiliàn爱恋 áiluyến gǔlǎo古老cổ l o zhēnxīn真心 xiāng相 yōng雍 cáinéng才能 tài năng gǔlǎo古老 de的 shìyán誓言 thệngôn róngjiě融解donggiải nǐde你的 lèishuǐ泪水 huà化 hóa wéi为vị fēng风 phong zhōng中 yáoyè摇曳 lú炉 màntiān漫天 mạnthiên shàng上 de的 huǒ火 fēiwǔ飞舞 de的 cǎi彩 thể dié蝶điệp bù不 miè灭diệt yì亦 xiết bù不 xiū休 hưu ài爱 shì是 yì翼dực xià下 há zhī之 giây fēng风 děngdài等待đ ngđ i huā花 hoa liǎng两 lượng xīn心 kāi开 khai chūn春 qù去 chūn春 yòu又 lái来lai xiāngsuí相随 zìzai自在 tự tại fēi飞 wúqíng无情vôtình suìyuè岁月 tuếnguyệt xiào笑 tiếu wǒ我 chīkuáng痴狂 sicuồng nǐ你 shì是 wǒ我 xīn心 zhōng中 wéiyī唯一 duy nhất xīn心 rú如 gāngtiě钢铁cươngthiết rèn任 vững měilì美丽 de的 shénhuà神话 shìjiè世界 thếgiới huāngwú荒芜 hoangvu sīniàn思念 tơniệm yǒng永vĩnh xiāngsuí相随tươngtùy