SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  8
Bài tập trắc nghiệm Access
1. Trong cửa sổ thiết kế Report chuẩn có bao nhiêu thành phần?
a. 3
b. 4
c. 5
d. 6


2. Khi thiết kế Combobox trong Form muốn lấy dữ liệu nguồn cho
Combobox người ta có thể định nghĩa 1 câu query hay chọn 1 table vào
thuộc tính nào sau đây trong cửa sổ Properties của Combobox?
a. Row source
b. Column Heads
c. Column Widths
d. Row source type


3. Để canh chỉnh khoảng cách giữa các control cho bằng nhau theo chiều
ngang ta chọn Make Equal cho chức năng nào sau đây khi thiết kế Form
sử dụng?
a. Format Horizontal Spacing
b. Click phải chuột chọn Horizontal Spacing
c. b đúng a sai
d. a đúng b sai


4. Khi gõ văn bản trong Label, muốn xuống dòng bạn phải nhấn?
a. Enter
b. Alt + Enter
c. Shift + Enter
d. Tất cả sai
(Câu này còn có đáp án khác là Ctr + Enter gặp ở câu 18)
5. Khi thiết kế Macro người ta chọn lệnh thực thi một hành động nào đó
trong cột nào của Macro?
a. Macro Name
b. Condition
c. Action
d. Comment


6. Khi muốn truyền dữ liệu từ Form vào query người ta sử dụng công thức
gì?
a. =[Tên Form]![Forms]![Tên Control trên Form]
b. =[Forms]![Tên Form]![Tên Control trên Form]
c. Câu a và b đều đúng
d. Câu a và b đều sai


7. Khi thiết kế Control tính toán dùng để nhận dữ liệu thống kê số lượng
tổng cộng truyền từ Sub Form người ta thiết kế Control đó tại phần nào
của Main Form?
a. Detail
b. Form Footer
c. Form Header
d. Cả a, b và c đều đúng


8. Để thoát khỏi ứng dụng sử dụng lệnh nào sau đây?
a. Exit
b. Quit
c. Close
d. Stop
9. Muốn di chuyển các mẫu tin qua lại trên Form bằng nút nhấn người ta
sử dụng lệnh macro gì cho các nút nhấn này?
a. Goto Control
b. Goto Controls
c. Goto Record
d. Goto Records


10. Để đánh số thứ tự tự động theo nhóm trong Report người ta gõ vào
thuộc tính Control Source của textbox là = 1. Sau đó vào thuộc tính
Running Sum của tetbox chọn:
a. Over Groups
b. Over Group
c. Group Over
d. Group Overs


11. Để canh trái các Control trên Form ta phải chọn các Control đó rồi
chọn Left trong chức năng nào sau đây?
a. Click phải chuột chọn Align
b. Chọn menu Format Align
c. Cả a, b đều đúng
d. Cả a, b đều sai


12. Khi muốn thiết kế một Macro có điều kiện người ta phải sử dụng kết
hợp 2 cột nào của Macro?


a. Macro Name + Action
b. Macro Name + Condition
c. Macro Name + Comment
d. Condition + Action
e. Condition + Comment
f. Action + Comment


13. Khi muốn lấy dữ liệu từ Combobox hiển thị lại trong Textbox bạn sử
dụng công thức nào sau đây?
a. = Tên Combobox.Column(Số lượng cột có trong Combobox)
b. = Tên Textbox.Column(Số lượng cột có trong Combobox)
c. = Tên Combobox.Column(Chỉ số cột muốn lấy dữ liệu trong Combobox)
d. = Tên Textbox.Column(Chỉ số cột muốn lấy dữ liệu trong
Combobox)


14. Khi thiết kế Main Form/ Sub Form người ta hay truyền số liệu từ Sub
Form ra Main Form khi đó người ta sử dụng công thứ gì?
a. =[Tên ô chứa Sub Form].Form!Tên Control trong Sub Form
b. =Form![Tên ô chứa Sub Form]!Tên Control trong Sub Form
c. Câu a và b đều đúng
d. Câu a và b đều sai


15. Để canh chỉnh các control cho đều nhau khi thiết kế Form sử dụng?
a. Format Size To Tallest hay To Shortest hay Widest hay To Narrowest
b. Format Align Left hay Right hay Top hay Bottom
c. b đúng a sai
d. a đúng b sai


16. Khi thiết kế Combobox trong Form muốn hiện tiêu đề cột cho
Combobox ta cho Yes cho thuộc tính nào sau đây trong cửa sổ Properties
của Combobox?
a. Row Source
b. Column Heads
c. Column Withs
d. Bound Column


17. Một Form có bao nhiêu thành phần?
a. 3
b. 4
c. 5
d. 6


18. Khi gõ văn bản trong Label, muốn xuống dòng bạn phải nhấn?
a. Enter
b. Ctr + Enter
c. Alt + Enter
d. Tab + Enter


19. Form có bao nhiêu chế độ làm việc?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4


20. Để canh chỉnh các control cho bằng nhau khi thiết kế Form sử dụng?
a. Format Size To Tallest hay To Shortest hay Widest hay To
Narrowest
b. Format Align Left hay Right hay Top hay Bottom
c. a và b đều sai
d. a và b đều đúng


21. Khi thiết kế Combobox trong Form muốn khai báo độ rộng của các cột
cho Combobox ta gõ vào thuộc tính nào sau đây trong cửa sổ Properties
của Combobox?
a. List Width
b. Column Width
c. Coumn Widths
d. List Widths


22. Khi thiết kế Sub Form Control tính toán dùng để thống kê số lượng
tổng cộng truyền ra ngoài Main Form được thiết kế ở phần nào của Form?
a. Detail
b. Form Footer
c. Cả a và b đều đúng
d. Cả a và b đều sai


23. Để đóng Form sử dụng lệnh nào sau đây?
a. Exit
b. Quit
c. Close
d. Stop


24. Khi tạo Control tính toán bạn sử dụng công thức nào? Ví dụ ta có 2
control Soluong và Dongia, để tạo control Thanhtien bạn phải sử dụng
công thức?
a. =([Soluong]*[Dongia])
b. =[Soluong]*[Dongia]
c. Câu a và b đều đúng
d. Câu a đúng, câu b sai


25. Trong trường hợp 1 điều kiện mà có nhiều hành động xảy ra. Khi xử lý
các hành động tiếp theo trong cột Condition Macro ta phải gõ những gì?
a. Gõ lại điều kiện cũ
b. Gõ dấu ...
c. Gõ dấu ---
d. Cả 3 câu trên đều đúng


26. Để gán giá trị cho Field, hay 1 đối tượng trên Form/ Report trong
Macro ta sử dụng lệnh gì?
a. SetValues
b. SetValue
c. SetField


27. Để đánh số trang trong Repor người ta gõ vào thuộc tính Control
Source của textbox
a. Page
b. [Page]
c. Pages
d. [Pages]


28. Để đánh tổng số trang in trong Report người ta gõ vào thuộc tính
Control Source của textbox
a. Page
b. [Page]
c. Pages
d. [Pages]


29. Để tạo Field đánh số thứ tự tự động theo từng nhóm trong Report
người ta gõ =1 vào thuộc tính Control Source của Textbox. Sau đó vào
thuộc tính Running Sum chọn?
a. Over All
b. Over Group
c. Cả 2 cùng đúng
d. Cả 2 cùng sai

Contenu connexe

Tendances

17 rickettsia, chlamydia va mycoplasma da
17 rickettsia, chlamydia va mycoplasma   da17 rickettsia, chlamydia va mycoplasma   da
17 rickettsia, chlamydia va mycoplasma daLe Tran Anh
 
06 nhiem trung va doc luc cua vi sinh vat da
06 nhiem trung va doc luc cua vi sinh vat   da06 nhiem trung va doc luc cua vi sinh vat   da
06 nhiem trung va doc luc cua vi sinh vat daLe Tran Anh
 
15 cac clostridia gay benh da
15 cac clostridia gay benh   da15 cac clostridia gay benh   da
15 cac clostridia gay benh daLe Tran Anh
 
[123doc] 325-cau-trac-nghiem-bao-che-2
[123doc]   325-cau-trac-nghiem-bao-che-2[123doc]   325-cau-trac-nghiem-bao-che-2
[123doc] 325-cau-trac-nghiem-bao-che-2NgatHuong1
 
16 ho mycobacteriaceae da
16 ho mycobacteriaceae   da16 ho mycobacteriaceae   da
16 ho mycobacteriaceae daLe Tran Anh
 
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019TiLiu5
 
21 paramyxoviridae da
21 paramyxoviridae   da21 paramyxoviridae   da
21 paramyxoviridae daLe Tran Anh
 
Trac nghiem vi sinh dhy duoc hue
Trac nghiem vi sinh   dhy duoc hueTrac nghiem vi sinh   dhy duoc hue
Trac nghiem vi sinh dhy duoc hueHuy Hoang
 
22 flaviviridae da
22 flaviviridae   da22 flaviviridae   da
22 flaviviridae daLe Tran Anh
 
03 di truyen vi khuan da
03 di truyen vi khuan   da03 di truyen vi khuan   da
03 di truyen vi khuan daLe Tran Anh
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiHướng Trần Minh
 
02b sinh ly cua vi khuan da
02b sinh ly cua vi khuan   da02b sinh ly cua vi khuan   da
02b sinh ly cua vi khuan daLe Tran Anh
 
Trắc nghiiệm KST DHY (ĐA)
Trắc nghiiệm KST DHY (ĐA)Trắc nghiiệm KST DHY (ĐA)
Trắc nghiiệm KST DHY (ĐA)Nguyễn Phượng
 
Bộ đề dược liệu tot nghiệp
Bộ đề dược liệu tot nghiệpBộ đề dược liệu tot nghiệp
Bộ đề dược liệu tot nghiệpdrdactrung
 
Dap an trac nghiem de cuong dịch tễ
Dap an trac nghiem de cuong dịch tễDap an trac nghiem de cuong dịch tễ
Dap an trac nghiem de cuong dịch tễthao thu
 
04 tiet trung, khu trung va khang sinh da
04 tiet trung, khu trung va khang sinh   da04 tiet trung, khu trung va khang sinh   da
04 tiet trung, khu trung va khang sinh daLe Tran Anh
 
02a hinh the, cau tao te bao vi khuan da
02a hinh the, cau tao te bao vi khuan   da02a hinh the, cau tao te bao vi khuan   da
02a hinh the, cau tao te bao vi khuan daLe Tran Anh
 
09 vi sinh vat trong tu nhien va ki sinh o nguoi. cac duong truyen benh da
09 vi sinh vat trong tu nhien va ki sinh o nguoi. cac duong truyen benh   da09 vi sinh vat trong tu nhien va ki sinh o nguoi. cac duong truyen benh   da
09 vi sinh vat trong tu nhien va ki sinh o nguoi. cac duong truyen benh daLe Tran Anh
 

Tendances (20)

Chương 1
Chương 1Chương 1
Chương 1
 
17 rickettsia, chlamydia va mycoplasma da
17 rickettsia, chlamydia va mycoplasma   da17 rickettsia, chlamydia va mycoplasma   da
17 rickettsia, chlamydia va mycoplasma da
 
06 nhiem trung va doc luc cua vi sinh vat da
06 nhiem trung va doc luc cua vi sinh vat   da06 nhiem trung va doc luc cua vi sinh vat   da
06 nhiem trung va doc luc cua vi sinh vat da
 
15 cac clostridia gay benh da
15 cac clostridia gay benh   da15 cac clostridia gay benh   da
15 cac clostridia gay benh da
 
[123doc] 325-cau-trac-nghiem-bao-che-2
[123doc]   325-cau-trac-nghiem-bao-che-2[123doc]   325-cau-trac-nghiem-bao-che-2
[123doc] 325-cau-trac-nghiem-bao-che-2
 
16 ho mycobacteriaceae da
16 ho mycobacteriaceae   da16 ho mycobacteriaceae   da
16 ho mycobacteriaceae da
 
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
BÀI GIẢNG XÁC SUẤT THỐNG KÊ - TS. PHẠM QUANG KHOÁI_10435012092019
 
21 paramyxoviridae da
21 paramyxoviridae   da21 paramyxoviridae   da
21 paramyxoviridae da
 
Trac nghiem vi sinh dhy duoc hue
Trac nghiem vi sinh   dhy duoc hueTrac nghiem vi sinh   dhy duoc hue
Trac nghiem vi sinh dhy duoc hue
 
Thuc hanh bao che 1
Thuc hanh bao che 1Thuc hanh bao che 1
Thuc hanh bao che 1
 
22 flaviviridae da
22 flaviviridae   da22 flaviviridae   da
22 flaviviridae da
 
03 di truyen vi khuan da
03 di truyen vi khuan   da03 di truyen vi khuan   da
03 di truyen vi khuan da
 
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đốiđồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
đồ Thị hàm số chứa giá trị tuyệt đối
 
02b sinh ly cua vi khuan da
02b sinh ly cua vi khuan   da02b sinh ly cua vi khuan   da
02b sinh ly cua vi khuan da
 
Trắc nghiiệm KST DHY (ĐA)
Trắc nghiiệm KST DHY (ĐA)Trắc nghiiệm KST DHY (ĐA)
Trắc nghiiệm KST DHY (ĐA)
 
Bộ đề dược liệu tot nghiệp
Bộ đề dược liệu tot nghiệpBộ đề dược liệu tot nghiệp
Bộ đề dược liệu tot nghiệp
 
Dap an trac nghiem de cuong dịch tễ
Dap an trac nghiem de cuong dịch tễDap an trac nghiem de cuong dịch tễ
Dap an trac nghiem de cuong dịch tễ
 
04 tiet trung, khu trung va khang sinh da
04 tiet trung, khu trung va khang sinh   da04 tiet trung, khu trung va khang sinh   da
04 tiet trung, khu trung va khang sinh da
 
02a hinh the, cau tao te bao vi khuan da
02a hinh the, cau tao te bao vi khuan   da02a hinh the, cau tao te bao vi khuan   da
02a hinh the, cau tao te bao vi khuan da
 
09 vi sinh vat trong tu nhien va ki sinh o nguoi. cac duong truyen benh da
09 vi sinh vat trong tu nhien va ki sinh o nguoi. cac duong truyen benh   da09 vi sinh vat trong tu nhien va ki sinh o nguoi. cac duong truyen benh   da
09 vi sinh vat trong tu nhien va ki sinh o nguoi. cac duong truyen benh da
 

Similaire à Trắc nghiệm (lý thuyết access)

He thong baitap_lythuyet
He thong baitap_lythuyetHe thong baitap_lythuyet
He thong baitap_lythuyetSunkute
 
De thitracnghiem
De thitracnghiemDe thitracnghiem
De thitracnghiemSanshushi
 
He thong cauhoi_sgk_sbt
He thong cauhoi_sgk_sbtHe thong cauhoi_sgk_sbt
He thong cauhoi_sgk_sbttin_k36
 
100 cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-van-phong
100 cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-van-phong100 cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-van-phong
100 cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-van-phongmusicconstruct
 
De kt15 p_trac nghiem
De kt15 p_trac nghiemDe kt15 p_trac nghiem
De kt15 p_trac nghiemSunkute
 
He thong cauhoi_sgk_sbt
He thong cauhoi_sgk_sbtHe thong cauhoi_sgk_sbt
He thong cauhoi_sgk_sbttin_k36
 
Đề Cương Ôn Tập Tin Học Ứng Dụng (Có Đáp Án)
Đề Cương Ôn Tập Tin Học Ứng Dụng (Có Đáp Án) Đề Cương Ôn Tập Tin Học Ứng Dụng (Có Đáp Án)
Đề Cương Ôn Tập Tin Học Ứng Dụng (Có Đáp Án) nataliej4
 
Trắc nghiệm tin học B
Trắc nghiệm tin học BTrắc nghiệm tin học B
Trắc nghiệm tin học Blehaiau
 
150 cau-hoi-tn-kien-thuc-cntt
150 cau-hoi-tn-kien-thuc-cntt150 cau-hoi-tn-kien-thuc-cntt
150 cau-hoi-tn-kien-thuc-cnttyuka89
 
Bai 19 Tao va lam viec voi bang
Bai 19 Tao va lam viec voi bangBai 19 Tao va lam viec voi bang
Bai 19 Tao va lam viec voi bangHòa Hoàng
 
Bai 19 tao va lam viec voi bang
Bai 19 tao va lam viec voi bangBai 19 tao va lam viec voi bang
Bai 19 tao va lam viec voi bangHòa Hoàng
 
10 "tuyệt chiêu" với tính năng Paste trong Excel
10 "tuyệt chiêu" với tính năng Paste trong Excel10 "tuyệt chiêu" với tính năng Paste trong Excel
10 "tuyệt chiêu" với tính năng Paste trong ExcelHuân Nguyễn
 
De kiem tra 1 tiet hs 1
De kiem tra 1 tiet hs 1De kiem tra 1 tiet hs 1
De kiem tra 1 tiet hs 1Hòa Hoàng
 
30 trac nghiem_tin_hoc_co_ban_9942
30 trac nghiem_tin_hoc_co_ban_994230 trac nghiem_tin_hoc_co_ban_9942
30 trac nghiem_tin_hoc_co_ban_9942ductam128
 
Hướng dẫn Catia V5-6R2017 cơ bản
Hướng dẫn Catia V5-6R2017 cơ bảnHướng dẫn Catia V5-6R2017 cơ bản
Hướng dẫn Catia V5-6R2017 cơ bảnỨng Dụng Máy Tính
 

Similaire à Trắc nghiệm (lý thuyết access) (20)

He thong baitap_lythuyet
He thong baitap_lythuyetHe thong baitap_lythuyet
He thong baitap_lythuyet
 
De thitracnghiem
De thitracnghiemDe thitracnghiem
De thitracnghiem
 
He thong cauhoi_sgk_sbt
He thong cauhoi_sgk_sbtHe thong cauhoi_sgk_sbt
He thong cauhoi_sgk_sbt
 
100 cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-van-phong
100 cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-van-phong100 cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-van-phong
100 cau-hoi-trac-nghiem-tin-hoc-van-phong
 
De kt15 p_trac nghiem
De kt15 p_trac nghiemDe kt15 p_trac nghiem
De kt15 p_trac nghiem
 
He thong cauhoi_sgk_sbt
He thong cauhoi_sgk_sbtHe thong cauhoi_sgk_sbt
He thong cauhoi_sgk_sbt
 
Đề Cương Ôn Tập Tin Học Ứng Dụng (Có Đáp Án)
Đề Cương Ôn Tập Tin Học Ứng Dụng (Có Đáp Án) Đề Cương Ôn Tập Tin Học Ứng Dụng (Có Đáp Án)
Đề Cương Ôn Tập Tin Học Ứng Dụng (Có Đáp Án)
 
Trắc nghiệm tin học B
Trắc nghiệm tin học BTrắc nghiệm tin học B
Trắc nghiệm tin học B
 
150 cau-hoi-tn-kien-thuc-cntt
150 cau-hoi-tn-kien-thuc-cntt150 cau-hoi-tn-kien-thuc-cntt
150 cau-hoi-tn-kien-thuc-cntt
 
Bai 19 Tao va lam viec voi bang
Bai 19 Tao va lam viec voi bangBai 19 Tao va lam viec voi bang
Bai 19 Tao va lam viec voi bang
 
Bai 19 tao va lam viec voi bang
Bai 19 tao va lam viec voi bangBai 19 tao va lam viec voi bang
Bai 19 tao va lam viec voi bang
 
10 "tuyệt chiêu" với tính năng Paste trong Excel
10 "tuyệt chiêu" với tính năng Paste trong Excel10 "tuyệt chiêu" với tính năng Paste trong Excel
10 "tuyệt chiêu" với tính năng Paste trong Excel
 
De kiem tra 1 tiet hs 1
De kiem tra 1 tiet hs 1De kiem tra 1 tiet hs 1
De kiem tra 1 tiet hs 1
 
30 trac nghiem_tin_hoc_co_ban_9942
30 trac nghiem_tin_hoc_co_ban_994230 trac nghiem_tin_hoc_co_ban_9942
30 trac nghiem_tin_hoc_co_ban_9942
 
Dapan
DapanDapan
Dapan
 
Bai3 access-form
Bai3 access-formBai3 access-form
Bai3 access-form
 
Ontap
OntapOntap
Ontap
 
Tn th 10_hk2
Tn th 10_hk2Tn th 10_hk2
Tn th 10_hk2
 
Vb6 16 (4)
Vb6 16 (4)Vb6 16 (4)
Vb6 16 (4)
 
Hướng dẫn Catia V5-6R2017 cơ bản
Hướng dẫn Catia V5-6R2017 cơ bảnHướng dẫn Catia V5-6R2017 cơ bản
Hướng dẫn Catia V5-6R2017 cơ bản
 

Plus de Học Huỳnh Bá

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTHọc Huỳnh Bá
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Học Huỳnh Bá
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inHọc Huỳnh Bá
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...Học Huỳnh Bá
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Học Huỳnh Bá
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Học Huỳnh Bá
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级Học Huỳnh Bá
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义Học Huỳnh Bá
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程Học Huỳnh Bá
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuHọc Huỳnh Bá
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application formHọc Huỳnh Bá
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...Học Huỳnh Bá
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngHọc Huỳnh Bá
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Học Huỳnh Bá
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngHọc Huỳnh Bá
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Học Huỳnh Bá
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữHọc Huỳnh Bá
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Học Huỳnh Bá
 

Plus de Học Huỳnh Bá (20)

BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤTBÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
BÀI GIẢNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NGÀNH GIA CÔNG SẢN XUẤT
 
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
Civil aviation english chinese-vietnamese vocabulary (popular language) - từ ...
 
Tell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested inTell about a girl boy that you interested in
Tell about a girl boy that you interested in
 
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal  letter (chine...
Thư xin đi xe đón nhân viên shuttle transport service proposal letter (chine...
 
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung   việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
Từ vựng chuyên ngành sản xuất giày da (tiếng trung việt) 鞋类常见词汇(汉语 - 越南语)
 
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
Common shoe and footwear vocabulary (english chinese-vietnamese)鞋类常见词汇(英语、汉语、...
 
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级Chinese email  高职高专院校英语能力测试a b级
Chinese email 高职高专院校英语能力测试a b级
 
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
English   chinese business languages bec中级写作电子讲义English   chinese business languages bec中级写作电子讲义
English chinese business languages bec中级写作电子讲义
 
Chinese english writing skill - 商务写作教程
Chinese english writing skill  - 商务写作教程Chinese english writing skill  - 商务写作教程
Chinese english writing skill - 商务写作教程
 
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩuGiấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
Giấy báo thay đổi hộ khẩu, nhân khẩu
 
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
祈福英语实验学校入学申请表 Clifford school application form
 
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
LIST OF CHINESE & VIETNAMESE COLOR NAMES 表示颜色的英语&越南语词汇 DANH MỤC TỪ VỰNG VỀ MÀ...
 
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trườngGiáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
Giáo án nghiệp vụ đàm thoại tiếng anh trong nhà trường
 
Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003Giáo trình ms power point 2003
Giáo trình ms power point 2003
 
Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003Giáo trình microsoft office excel 2003
Giáo trình microsoft office excel 2003
 
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòngGiáo án dạy tiếng anh văn phòng
Giáo án dạy tiếng anh văn phòng
 
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
Hợp đồng giảng dạy (mẫu)
 
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữBảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
Bảng tham chiếu quy đổi một số chứng chỉ ngoại ngữ
 
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng a...
 
Bảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiraganaBảng chữ cái hiragana
Bảng chữ cái hiragana
 

Trắc nghiệm (lý thuyết access)

  • 1. Bài tập trắc nghiệm Access 1. Trong cửa sổ thiết kế Report chuẩn có bao nhiêu thành phần? a. 3 b. 4 c. 5 d. 6 2. Khi thiết kế Combobox trong Form muốn lấy dữ liệu nguồn cho Combobox người ta có thể định nghĩa 1 câu query hay chọn 1 table vào thuộc tính nào sau đây trong cửa sổ Properties của Combobox? a. Row source b. Column Heads c. Column Widths d. Row source type 3. Để canh chỉnh khoảng cách giữa các control cho bằng nhau theo chiều ngang ta chọn Make Equal cho chức năng nào sau đây khi thiết kế Form sử dụng? a. Format Horizontal Spacing b. Click phải chuột chọn Horizontal Spacing c. b đúng a sai d. a đúng b sai 4. Khi gõ văn bản trong Label, muốn xuống dòng bạn phải nhấn? a. Enter b. Alt + Enter c. Shift + Enter d. Tất cả sai (Câu này còn có đáp án khác là Ctr + Enter gặp ở câu 18)
  • 2. 5. Khi thiết kế Macro người ta chọn lệnh thực thi một hành động nào đó trong cột nào của Macro? a. Macro Name b. Condition c. Action d. Comment 6. Khi muốn truyền dữ liệu từ Form vào query người ta sử dụng công thức gì? a. =[Tên Form]![Forms]![Tên Control trên Form] b. =[Forms]![Tên Form]![Tên Control trên Form] c. Câu a và b đều đúng d. Câu a và b đều sai 7. Khi thiết kế Control tính toán dùng để nhận dữ liệu thống kê số lượng tổng cộng truyền từ Sub Form người ta thiết kế Control đó tại phần nào của Main Form? a. Detail b. Form Footer c. Form Header d. Cả a, b và c đều đúng 8. Để thoát khỏi ứng dụng sử dụng lệnh nào sau đây? a. Exit b. Quit c. Close d. Stop
  • 3. 9. Muốn di chuyển các mẫu tin qua lại trên Form bằng nút nhấn người ta sử dụng lệnh macro gì cho các nút nhấn này? a. Goto Control b. Goto Controls c. Goto Record d. Goto Records 10. Để đánh số thứ tự tự động theo nhóm trong Report người ta gõ vào thuộc tính Control Source của textbox là = 1. Sau đó vào thuộc tính Running Sum của tetbox chọn: a. Over Groups b. Over Group c. Group Over d. Group Overs 11. Để canh trái các Control trên Form ta phải chọn các Control đó rồi chọn Left trong chức năng nào sau đây? a. Click phải chuột chọn Align b. Chọn menu Format Align c. Cả a, b đều đúng d. Cả a, b đều sai 12. Khi muốn thiết kế một Macro có điều kiện người ta phải sử dụng kết hợp 2 cột nào của Macro? a. Macro Name + Action b. Macro Name + Condition c. Macro Name + Comment d. Condition + Action
  • 4. e. Condition + Comment f. Action + Comment 13. Khi muốn lấy dữ liệu từ Combobox hiển thị lại trong Textbox bạn sử dụng công thức nào sau đây? a. = Tên Combobox.Column(Số lượng cột có trong Combobox) b. = Tên Textbox.Column(Số lượng cột có trong Combobox) c. = Tên Combobox.Column(Chỉ số cột muốn lấy dữ liệu trong Combobox) d. = Tên Textbox.Column(Chỉ số cột muốn lấy dữ liệu trong Combobox) 14. Khi thiết kế Main Form/ Sub Form người ta hay truyền số liệu từ Sub Form ra Main Form khi đó người ta sử dụng công thứ gì? a. =[Tên ô chứa Sub Form].Form!Tên Control trong Sub Form b. =Form![Tên ô chứa Sub Form]!Tên Control trong Sub Form c. Câu a và b đều đúng d. Câu a và b đều sai 15. Để canh chỉnh các control cho đều nhau khi thiết kế Form sử dụng? a. Format Size To Tallest hay To Shortest hay Widest hay To Narrowest b. Format Align Left hay Right hay Top hay Bottom c. b đúng a sai d. a đúng b sai 16. Khi thiết kế Combobox trong Form muốn hiện tiêu đề cột cho Combobox ta cho Yes cho thuộc tính nào sau đây trong cửa sổ Properties của Combobox? a. Row Source b. Column Heads
  • 5. c. Column Withs d. Bound Column 17. Một Form có bao nhiêu thành phần? a. 3 b. 4 c. 5 d. 6 18. Khi gõ văn bản trong Label, muốn xuống dòng bạn phải nhấn? a. Enter b. Ctr + Enter c. Alt + Enter d. Tab + Enter 19. Form có bao nhiêu chế độ làm việc? a. 1 b. 2 c. 3 d. 4 20. Để canh chỉnh các control cho bằng nhau khi thiết kế Form sử dụng? a. Format Size To Tallest hay To Shortest hay Widest hay To Narrowest b. Format Align Left hay Right hay Top hay Bottom c. a và b đều sai d. a và b đều đúng 21. Khi thiết kế Combobox trong Form muốn khai báo độ rộng của các cột
  • 6. cho Combobox ta gõ vào thuộc tính nào sau đây trong cửa sổ Properties của Combobox? a. List Width b. Column Width c. Coumn Widths d. List Widths 22. Khi thiết kế Sub Form Control tính toán dùng để thống kê số lượng tổng cộng truyền ra ngoài Main Form được thiết kế ở phần nào của Form? a. Detail b. Form Footer c. Cả a và b đều đúng d. Cả a và b đều sai 23. Để đóng Form sử dụng lệnh nào sau đây? a. Exit b. Quit c. Close d. Stop 24. Khi tạo Control tính toán bạn sử dụng công thức nào? Ví dụ ta có 2 control Soluong và Dongia, để tạo control Thanhtien bạn phải sử dụng công thức? a. =([Soluong]*[Dongia]) b. =[Soluong]*[Dongia] c. Câu a và b đều đúng d. Câu a đúng, câu b sai 25. Trong trường hợp 1 điều kiện mà có nhiều hành động xảy ra. Khi xử lý
  • 7. các hành động tiếp theo trong cột Condition Macro ta phải gõ những gì? a. Gõ lại điều kiện cũ b. Gõ dấu ... c. Gõ dấu --- d. Cả 3 câu trên đều đúng 26. Để gán giá trị cho Field, hay 1 đối tượng trên Form/ Report trong Macro ta sử dụng lệnh gì? a. SetValues b. SetValue c. SetField 27. Để đánh số trang trong Repor người ta gõ vào thuộc tính Control Source của textbox a. Page b. [Page] c. Pages d. [Pages] 28. Để đánh tổng số trang in trong Report người ta gõ vào thuộc tính Control Source của textbox a. Page b. [Page] c. Pages d. [Pages] 29. Để tạo Field đánh số thứ tự tự động theo từng nhóm trong Report người ta gõ =1 vào thuộc tính Control Source của Textbox. Sau đó vào thuộc tính Running Sum chọn?
  • 8. a. Over All b. Over Group c. Cả 2 cùng đúng d. Cả 2 cùng sai