SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  15
PHÒNG GD- ĐT NINH HÒA                                            CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
  TrườngTHCS Nguyễn Văn Cừ                                                Độc lập – Tự do – Hạnh phú

                                             Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

                   KẾT QUẢ HẠNH KIỂM, HỌC LỰC CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC

               Trong
                                          Hạnh kiểm                                            Học lực
Khối Tổng    TSHS có
lớp số HS    HS HS d/         Tốt        Khá      T.Bình     Yếu          Giỏi       Khá
             nữ    tộc    Slg  %     Slg    %    Slg   % Slg %        Slg     %   Slg
 1      2     3     4      5    6      7     8    9    10 11   12      13    14   15
 6     241   121    5     121 0.50    92 0.38    28 0.12 0 0.00        39 0.16    76
 7     188    94    4     125 0.66    48 0.26    15 0.08 0 0.00        35 0.19    55
 8     221   106    1     119 0.54    80 0.36    22 0.10 0 0.00        43 0.19    59
 9     203   109    4     129 0.64    43 0.21    31 0.15 0 0.00        42 0.21    47
Tổng   853   430     14   494 0.58   263 0.31    96 0.11 0 0.00       159 0.19    237


             Người lập bảng




             Nguyễn Hoàng
ÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

a (Bộ phận phổ thông)

Ở - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2010-2011 (Mẫu 1a)

                                                         Tổng số HS
                    Học lực
                                                            bỏ học
         Khá         T.Bình           Yếu         Kém    Tg HS
            %      Slg    %       Slg     %    Slg   %    số Dtộc
            16      17    18       19     20   21    22 23      24
           0.32     97   0.40      29 0.12      0   0.00 2
           0.29     80   0.43      18 0.10      0   0.00
           0.27     79   0.36      39 0.18      1   0.00 1
           0.23     76   0.37      36 0.18      2   0.01 1
           0.28    332 0.39       122 0.14      3   0.00 4       0

                        Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
                                 HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA                     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường ………………………….                               Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                  Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

               KẾT QUẢ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2010-2011
                             (các môn đề chung)
                                                                           (Mẫu 3)
                                        NGỮ VĂN
                                         Kết quả kiểm tra
Kkối   TSHS dự Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ
 lớp   kiểm tra
                 S.lượng    %    S.lượng     %    S.lượng     %    S.lượng     %
 6       241        31     0.13     59      0.24    119      0.49     32     0.13
 7       188        13     0.07     36      0.19    105      0.56     34     0.18
 8       221        33     0.15     55      0.25    117      0.53     16     0.07
 9       203        21     0.10     58      0.29    111      0.55     13     0.06
Cộng     853        98     0.11    208      0.24    452      0.53     95     0.11
                                       TIẾNG ANH
                                         Kết quả kiểm tra
Kkối   TSHS dự
                Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ
 lớp   kiểm tra
                 S.lượng    %    S.lượng     %    S.lượng     %    S.lượng     %
 6       241        16     0.07     63      0.26    130      0.54     32     0.13
 7       188         5     0.03     54      0.29     95      0.51     34     0.18
 8       221         9     0.04     56      0.25    137      0.62     19     0.09
 9       203        25     0.12     93      0.46     78      0.38      7     0.03
Cộng     853        55     0.06    266      0.31    440      0.52     92     0.11
                                          TOÁN
                                         Kết quả kiểm tra
Kkối   TSHS dự
                Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ
 lớp   kiểm tra
                 S.lượng    %    S.lượng     %    S.lượng     %    S.lượng     %
 6       241        78     0.32     48      0.20     72      0.30     43     0.18
 7       188        67     0.36     35      0.19     59      0.31     27     0.14
 8       221        99     0.45     49      0.22     52      0.24     21     0.10
 9       203        96     0.47     36      0.18     53      0.26     18     0.09
Cộng     853       340     0.40    168       0.2    236      0.28    109     0.13
                                         VẬT LÝ
                                         Kết quả kiểm tra
Kkối   TSHS dự
                Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ
 lớp   kiểm tra
                 S.lượng    %    S.lượng     %    S.lượng     %    S.lượng     %
 6       241         1     0.00    132      0.55     77      0.32     31     0.13
 7       188         6     0.03     36      0.19    111      0.59     35     0.19
 8       221        92     0.42     54      0.24     50      0.23     25     0.11
 9       203        43     0.21     36      0.18     77      0.38     47     0.23
Cộng     853       142     0.17    258       0.3    315      0.37    138     0.16

       Người lập bảng                        Ninh Hòa, ngày 4 tháng 01 năm 2011
                                                     HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Hoàng   (ký tên và đóng dấu)
GHĨA VIỆT NAM
nh phúc



1

    (Mẫu 3)



              Ghi chú




              Ghi chú




              Ghi chú




              Ghi chú
PHÒNG GD -ĐT NINH HÒA                      CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
      Trường THCS Nguyễn Văn Cừ                         Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                           Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

                                THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG MÁY VI TÍNH
                             (Tính đến cuối học kỳ 1 - NĂM HỌC 2010-2011)
                                                                                                (Mẫu 5)
STT    Tổng số phòng máy     T.số máy VT      T.số máy kết nối   T.số máy còn thiếu theo nhu cầu Ghi chú
 1             1                  18                18                          4




      Người lập bảng                                               Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
                                                                            HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA                                    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  Trường THCS Nguyễn Văn Cừ                                      Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                  Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

                               BÁO CÁO TÌNH HÌNH DẠY HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
                                                                                                          (Mẫu 8)
                          DẠY - HỌC NGOẠI NGỮ                           DẠY - HỌC TIN HỌC
         Tổng số Số HS học NN 1                                        Có học Tin học Không học Tin học
                                  Số HS           Số lớp
Khối lớp lớp học                         Số HS            Tổng số                                              Ghi chú
                                  không          song ngữ
          N.ngữ Ch/trình Ch/trình       học NN.2          học sinh    Số lớp   Số HS    Số lớp    Số HS
                 7 năm    3 năm học NN            T.Pháp
 Lớp 6      6     241                                       241          6       241
 Lớp 7      5     188                                       188          5       188
 Lớp 8      6     221                                       221          6       221
 Lớp 9      6     203                                       203          6       203
 Tổng      23     853       0       0       0        0      853         23       853      0         0

     Người lập bảng                                                                Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
                                                                                            HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA                           CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  Trường THCS Nguyễn Văn Cừ                             Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                         Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

               TỔNG HỢP SỐ LIỆU TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2010-2011
                                                                                           (Mẫu 9)
    Tổng số           Trong đó có số trường THCS        Tổng số     Trong đó có số trường THPT
 trường THCS       Công lập Bán công Dân lập Tư thục trường THPT Công lập Bán công Dân lập Tư thục
       1              1

           Tổng số          Trong đó có số lớp            Tổng số           Trong đó có số học sinh
Khối lớp
             lớp Công lập Bán công Dân lập Tư thục học sinh          Công lập Bán công Dân lập Tư thục
 Lớp 6        6        6                                    241         241
 Lớp 7        5        5                                    188         188
 Lớp 8        6        6                                    221         221
 Lớp 9        6        6                                    203         203
 Tổng         23      23         0        0       0         853         853         0       0       0
            Ghi chú : Mẫu 9 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học

            Người lập bảng                                                       Ninh Hòa, ngày 04. tháng 01 năm 2011
                                                                                          HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA                                                  CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường ………………………….                                                            Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                                 Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

                                             BÁO CÁO TỔNG HỢP SỐ LIỆU HỌC 2 BUỔI/NGÀY
                                                                                                                                     (Mẫu 10)
                      Trường THCS                                 Lớp THCS                   Học sinh THCS
             Số trường              Số trường                                                                          Số trường
                                                                    Số lớp                       Số HS
TT   Tổng số 100% lớp              <100% lớp               Tổng số                     Tổng số                         đạt chuẩn   Tỷ lệ
                           Tỷ lệ                   Tỷ lệ             học 2     Tỷ lệ              học 2     Tỉ lệ
     trường học 2 buổi/            học 2 buổi/               lớp                       học sinh                         quốc gia
               ngày                   ngày                         buổi/ngày                    buổi/ngày
1       1

                             Ghi chú : Mẫu 10 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học

        Người lập bảng                                                                 Ninh Hòa, ngày …... tháng 01 năm 2011
                                                                                                 HIỆU TRƯỞNG




 (Ghi rõ họ và tên trong ô này )                                                                (ký tên và đóng dấu)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
                   Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

hòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

TỔNG HỢP SỐ LIỆU HỌC 2 BUỔI/NGÀY
                                                             (Mẫu 10)


                                                                  Ghi chú




dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học
PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA                           CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
   Trường THCS Nguyễn Văn Cừ                             Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                       Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

                       BÁO CÁO SỐ LIỆU HỌC SINH GIẢM, BỎ HỌC NĂM HỌC 2010-2011
                                                                                                           (Mẫu 11)

                          Số lượng                                    TRONG ĐÓ CHIA RA
                                                                       Nguyên nhân bỏ học                             Số HS
         TSHS đầu TSHS HS giảm                 Số lượng
Khối lớp                               Tỷ lệ                                                    Số HS                 chuyển
          năm học cuối HK1 so với              học sinh   Tỷ lệ   Do học lực Do h/cảnh Lý do                 Tỷ lệ
                                                                                               chuyển đi                đến
                           đầu năm              bỏ học             yếu kém   khó khăn  khác
 lớp 6     243     241        2       0.82%        2      0.8%                           2                  0.00%
 lớp 7     189     188        1       0.53%               0.0%                                     1        0.53%
 lớp 8     222     221        1       0.45%       1       0.5%       1                                      0.00%
 lớp 9     204     203        1       0.49%       1       0.5%                            1                 0.00%
 Tổng      858     853        5       0.58%       4       0.5%       1         0          3        1        0.12%       0
                  Ghi chú : Mẫu 11 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học

          Người lập bảng                                                              Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
                                                                                               HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA                                              CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  Trường THCS Nguyễn Văn Cừ                                                Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                           Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

                                                   CƠ CẤU GIÁO VIÊN THEO MÔN HỌC
                                                        CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ
                                                                                                                                    (Mẫu 7)
                 1     2    3      4       5      6       7     8    9    10 11 12 13 14 15                 16        17     18       19    20
              N.văn L.sử Đ.lý T.Anh T.Pháp GDCD Toán lý Hóa Sinh Tin CN TD nhạc MT Cm khác T.cộng Tlệ GV/lớp NVPTN Thư viện
Tổng S.lượng     7     3    3      4              2       6     3    2     3   2         4     1     1                41     1.7       2     1
Trong B.chế      7     3    3      4              2       6     3    2     3   2         4     1     1                41     1.7
Đạt chuẩn        3     1    2      1              1       3     0    0     0   2         1     1     1                16     0.7       2     1
Trên chuẩn       4     2    1      3              1       3     3    2     3   0         3     0     0                25     1.0
Chưa chuẩn                                                                                                             0     0.0
Dạy k.nhiệm                                                                                                            0     0.0
Số GV thiếu                                               1                         1                                  2     0.1
  TỔNG SỐ LỚP         24
Ghi chú : Mẫu 7 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học. Phải điền số lớp vào ô bên phải ô TỔNG SỐ LỚP:

           Người lập bảng                                                                           Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
                                                                                                         HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA                                    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Trường THCS Nguyễn Văn Cừ                                      Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

                                        Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)

                                       TRƯỜNG ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA ĐẾN HẾT HỌC KỲ 1
                                                   NĂM HỌC 2010 - 2011
                                                                                                                  Mẫu 13
               TRUNG HỌC CƠ SỞ                                                       TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
                            Dự kiến năm XD trường                     Tổng số           Số trường      KH năm học
ĐẠT CHUẨN CHƯA ĐẠT CHUẨN
                               đạt chuẩn quốc gia                      trường          đã đạt CQG      2010 - 2011
                  1                   2011


Ghi chú : Mẫu 13 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học, nếu đạt thì đánh số 1 vào ô đạt chuẩn,
        nếu chưa đạt thì cũng đánh số 1 vào ô chưa đạt chuẩn

            Người lập bảng                                                              Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
                                                                                                 HIỆU TRƯỞNG




     (Ghi rõ họ và tên trong ô này )                                                             (ký tên và đóng dấu)
, nếu đạt thì đánh số 1 vào ô đạt chuẩn,

Contenu connexe

En vedette (10)

Bieu mau công khai
Bieu mau công khaiBieu mau công khai
Bieu mau công khai
 
Báo cáo thcs hk1
Báo cáo thcs hk1Báo cáo thcs hk1
Báo cáo thcs hk1
 
Final k bro vet prospectsmarter
Final k bro vet prospectsmarterFinal k bro vet prospectsmarter
Final k bro vet prospectsmarter
 
Bao cao sơ ket 2010 2011
Bao cao sơ ket 2010 2011Bao cao sơ ket 2010 2011
Bao cao sơ ket 2010 2011
 
Danh sach giao vien
Danh sach giao vienDanh sach giao vien
Danh sach giao vien
 
الهرم المقلوب1
الهرم المقلوب1الهرم المقلوب1
الهرم المقلوب1
 
الهرم المقلوب1
الهرم المقلوب1الهرم المقلوب1
الهرم المقلوب1
 
Protocolo Dislexia ciclo inicial
Protocolo Dislexia ciclo inicialProtocolo Dislexia ciclo inicial
Protocolo Dislexia ciclo inicial
 
Osasuna
OsasunaOsasuna
Osasuna
 
Osasuna gaia
Osasuna gaiaOsasuna gaia
Osasuna gaia
 

Báo cáo thcs hk1

  • 1. PHÒNG GD- ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V TrườngTHCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phú Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) KẾT QUẢ HẠNH KIỂM, HỌC LỰC CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC Trong Hạnh kiểm Học lực Khối Tổng TSHS có lớp số HS HS HS d/ Tốt Khá T.Bình Yếu Giỏi Khá nữ tộc Slg % Slg % Slg % Slg % Slg % Slg 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 6 241 121 5 121 0.50 92 0.38 28 0.12 0 0.00 39 0.16 76 7 188 94 4 125 0.66 48 0.26 15 0.08 0 0.00 35 0.19 55 8 221 106 1 119 0.54 80 0.36 22 0.10 0 0.00 43 0.19 59 9 203 109 4 129 0.64 43 0.21 31 0.15 0 0.00 42 0.21 47 Tổng 853 430 14 494 0.58 263 0.31 96 0.11 0 0.00 159 0.19 237 Người lập bảng Nguyễn Hoàng
  • 2. ÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc a (Bộ phận phổ thông) Ở - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2010-2011 (Mẫu 1a) Tổng số HS Học lực bỏ học Khá T.Bình Yếu Kém Tg HS % Slg % Slg % Slg % số Dtộc 16 17 18 19 20 21 22 23 24 0.32 97 0.40 29 0.12 0 0.00 2 0.29 80 0.43 18 0.10 0 0.00 0.27 79 0.36 39 0.18 1 0.00 1 0.23 76 0.37 36 0.18 2 0.01 1 0.28 332 0.39 122 0.14 3 0.00 4 0 Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG
  • 3. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường …………………………. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) KẾT QUẢ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2010-2011 (các môn đề chung) (Mẫu 3) NGỮ VĂN Kết quả kiểm tra Kkối TSHS dự Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ lớp kiểm tra S.lượng % S.lượng % S.lượng % S.lượng % 6 241 31 0.13 59 0.24 119 0.49 32 0.13 7 188 13 0.07 36 0.19 105 0.56 34 0.18 8 221 33 0.15 55 0.25 117 0.53 16 0.07 9 203 21 0.10 58 0.29 111 0.55 13 0.06 Cộng 853 98 0.11 208 0.24 452 0.53 95 0.11 TIẾNG ANH Kết quả kiểm tra Kkối TSHS dự Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ lớp kiểm tra S.lượng % S.lượng % S.lượng % S.lượng % 6 241 16 0.07 63 0.26 130 0.54 32 0.13 7 188 5 0.03 54 0.29 95 0.51 34 0.18 8 221 9 0.04 56 0.25 137 0.62 19 0.09 9 203 25 0.12 93 0.46 78 0.38 7 0.03 Cộng 853 55 0.06 266 0.31 440 0.52 92 0.11 TOÁN Kết quả kiểm tra Kkối TSHS dự Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ lớp kiểm tra S.lượng % S.lượng % S.lượng % S.lượng % 6 241 78 0.32 48 0.20 72 0.30 43 0.18 7 188 67 0.36 35 0.19 59 0.31 27 0.14 8 221 99 0.45 49 0.22 52 0.24 21 0.10 9 203 96 0.47 36 0.18 53 0.26 18 0.09 Cộng 853 340 0.40 168 0.2 236 0.28 109 0.13 VẬT LÝ Kết quả kiểm tra Kkối TSHS dự Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ lớp kiểm tra S.lượng % S.lượng % S.lượng % S.lượng % 6 241 1 0.00 132 0.55 77 0.32 31 0.13 7 188 6 0.03 36 0.19 111 0.59 35 0.19 8 221 92 0.42 54 0.24 50 0.23 25 0.11 9 203 43 0.21 36 0.18 77 0.38 47 0.23 Cộng 853 142 0.17 258 0.3 315 0.37 138 0.16 Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 4 tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG
  • 4. Nguyễn Hoàng (ký tên và đóng dấu)
  • 5. GHĨA VIỆT NAM nh phúc 1 (Mẫu 3) Ghi chú Ghi chú Ghi chú Ghi chú
  • 6.
  • 7. PHÒNG GD -ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG MÁY VI TÍNH (Tính đến cuối học kỳ 1 - NĂM HỌC 2010-2011) (Mẫu 5) STT Tổng số phòng máy T.số máy VT T.số máy kết nối T.số máy còn thiếu theo nhu cầu Ghi chú 1 1 18 18 4 Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG
  • 8. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) BÁO CÁO TÌNH HÌNH DẠY HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC (Mẫu 8) DẠY - HỌC NGOẠI NGỮ DẠY - HỌC TIN HỌC Tổng số Số HS học NN 1 Có học Tin học Không học Tin học Số HS Số lớp Khối lớp lớp học Số HS Tổng số Ghi chú không song ngữ N.ngữ Ch/trình Ch/trình học NN.2 học sinh Số lớp Số HS Số lớp Số HS 7 năm 3 năm học NN T.Pháp Lớp 6 6 241 241 6 241 Lớp 7 5 188 188 5 188 Lớp 8 6 221 221 6 221 Lớp 9 6 203 203 6 203 Tổng 23 853 0 0 0 0 853 23 853 0 0 Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG
  • 9. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) TỔNG HỢP SỐ LIỆU TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2010-2011 (Mẫu 9) Tổng số Trong đó có số trường THCS Tổng số Trong đó có số trường THPT trường THCS Công lập Bán công Dân lập Tư thục trường THPT Công lập Bán công Dân lập Tư thục 1 1 Tổng số Trong đó có số lớp Tổng số Trong đó có số học sinh Khối lớp lớp Công lập Bán công Dân lập Tư thục học sinh Công lập Bán công Dân lập Tư thục Lớp 6 6 6 241 241 Lớp 7 5 5 188 188 Lớp 8 6 6 221 221 Lớp 9 6 6 203 203 Tổng 23 23 0 0 0 853 853 0 0 0 Ghi chú : Mẫu 9 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04. tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG
  • 10. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường …………………………. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) BÁO CÁO TỔNG HỢP SỐ LIỆU HỌC 2 BUỔI/NGÀY (Mẫu 10) Trường THCS Lớp THCS Học sinh THCS Số trường Số trường Số trường Số lớp Số HS TT Tổng số 100% lớp <100% lớp Tổng số Tổng số đạt chuẩn Tỷ lệ Tỷ lệ Tỷ lệ học 2 Tỷ lệ học 2 Tỉ lệ trường học 2 buổi/ học 2 buổi/ lớp học sinh quốc gia ngày ngày buổi/ngày buổi/ngày 1 1 Ghi chú : Mẫu 10 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học Người lập bảng Ninh Hòa, ngày …... tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG (Ghi rõ họ và tên trong ô này ) (ký tên và đóng dấu)
  • 11. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc hòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) TỔNG HỢP SỐ LIỆU HỌC 2 BUỔI/NGÀY (Mẫu 10) Ghi chú dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học
  • 12. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) BÁO CÁO SỐ LIỆU HỌC SINH GIẢM, BỎ HỌC NĂM HỌC 2010-2011 (Mẫu 11) Số lượng TRONG ĐÓ CHIA RA Nguyên nhân bỏ học Số HS TSHS đầu TSHS HS giảm Số lượng Khối lớp Tỷ lệ Số HS chuyển năm học cuối HK1 so với học sinh Tỷ lệ Do học lực Do h/cảnh Lý do Tỷ lệ chuyển đi đến đầu năm bỏ học yếu kém khó khăn khác lớp 6 243 241 2 0.82% 2 0.8% 2 0.00% lớp 7 189 188 1 0.53% 0.0% 1 0.53% lớp 8 222 221 1 0.45% 1 0.5% 1 0.00% lớp 9 204 203 1 0.49% 1 0.5% 1 0.00% Tổng 858 853 5 0.58% 4 0.5% 1 0 3 1 0.12% 0 Ghi chú : Mẫu 11 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG
  • 13. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) CƠ CẤU GIÁO VIÊN THEO MÔN HỌC CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ (Mẫu 7) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 N.văn L.sử Đ.lý T.Anh T.Pháp GDCD Toán lý Hóa Sinh Tin CN TD nhạc MT Cm khác T.cộng Tlệ GV/lớp NVPTN Thư viện Tổng S.lượng 7 3 3 4 2 6 3 2 3 2 4 1 1 41 1.7 2 1 Trong B.chế 7 3 3 4 2 6 3 2 3 2 4 1 1 41 1.7 Đạt chuẩn 3 1 2 1 1 3 0 0 0 2 1 1 1 16 0.7 2 1 Trên chuẩn 4 2 1 3 1 3 3 2 3 0 3 0 0 25 1.0 Chưa chuẩn 0 0.0 Dạy k.nhiệm 0 0.0 Số GV thiếu 1 1 2 0.1 TỔNG SỐ LỚP 24 Ghi chú : Mẫu 7 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học. Phải điền số lớp vào ô bên phải ô TỔNG SỐ LỚP: Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG
  • 14. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông) TRƯỜNG ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA ĐẾN HẾT HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2010 - 2011 Mẫu 13 TRUNG HỌC CƠ SỞ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Dự kiến năm XD trường Tổng số Số trường KH năm học ĐẠT CHUẨN CHƯA ĐẠT CHUẨN đạt chuẩn quốc gia trường đã đạt CQG 2010 - 2011 1 2011 Ghi chú : Mẫu 13 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học, nếu đạt thì đánh số 1 vào ô đạt chuẩn, nếu chưa đạt thì cũng đánh số 1 vào ô chưa đạt chuẩn Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011 HIỆU TRƯỞNG (Ghi rõ họ và tên trong ô này ) (ký tên và đóng dấu)
  • 15. , nếu đạt thì đánh số 1 vào ô đạt chuẩn,