1. PHÒNG GD- ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
TrườngTHCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phú
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
KẾT QUẢ HẠNH KIỂM, HỌC LỰC CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC
Trong
Hạnh kiểm Học lực
Khối Tổng TSHS có
lớp số HS HS HS d/ Tốt Khá T.Bình Yếu Giỏi Khá
nữ tộc Slg % Slg % Slg % Slg % Slg % Slg
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
6 241 121 5 121 0.50 92 0.38 28 0.12 0 0.00 39 0.16 76
7 188 94 4 125 0.66 48 0.26 15 0.08 0 0.00 35 0.19 55
8 221 106 1 119 0.54 80 0.36 22 0.10 0 0.00 43 0.19 59
9 203 109 4 129 0.64 43 0.21 31 0.15 0 0.00 42 0.21 47
Tổng 853 430 14 494 0.58 263 0.31 96 0.11 0 0.00 159 0.19 237
Người lập bảng
Nguyễn Hoàng
2. ÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
a (Bộ phận phổ thông)
Ở - HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2010-2011 (Mẫu 1a)
Tổng số HS
Học lực
bỏ học
Khá T.Bình Yếu Kém Tg HS
% Slg % Slg % Slg % số Dtộc
16 17 18 19 20 21 22 23 24
0.32 97 0.40 29 0.12 0 0.00 2
0.29 80 0.43 18 0.10 0 0.00
0.27 79 0.36 39 0.18 1 0.00 1
0.23 76 0.37 36 0.18 2 0.01 1
0.28 332 0.39 122 0.14 3 0.00 4 0
Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
3. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường …………………………. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
KẾT QUẢ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2010-2011
(các môn đề chung)
(Mẫu 3)
NGỮ VĂN
Kết quả kiểm tra
Kkối TSHS dự Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ
lớp kiểm tra
S.lượng % S.lượng % S.lượng % S.lượng %
6 241 31 0.13 59 0.24 119 0.49 32 0.13
7 188 13 0.07 36 0.19 105 0.56 34 0.18
8 221 33 0.15 55 0.25 117 0.53 16 0.07
9 203 21 0.10 58 0.29 111 0.55 13 0.06
Cộng 853 98 0.11 208 0.24 452 0.53 95 0.11
TIẾNG ANH
Kết quả kiểm tra
Kkối TSHS dự
Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ
lớp kiểm tra
S.lượng % S.lượng % S.lượng % S.lượng %
6 241 16 0.07 63 0.26 130 0.54 32 0.13
7 188 5 0.03 54 0.29 95 0.51 34 0.18
8 221 9 0.04 56 0.25 137 0.62 19 0.09
9 203 25 0.12 93 0.46 78 0.38 7 0.03
Cộng 853 55 0.06 266 0.31 440 0.52 92 0.11
TOÁN
Kết quả kiểm tra
Kkối TSHS dự
Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ
lớp kiểm tra
S.lượng % S.lượng % S.lượng % S.lượng %
6 241 78 0.32 48 0.20 72 0.30 43 0.18
7 188 67 0.36 35 0.19 59 0.31 27 0.14
8 221 99 0.45 49 0.22 52 0.24 21 0.10
9 203 96 0.47 36 0.18 53 0.26 18 0.09
Cộng 853 340 0.40 168 0.2 236 0.28 109 0.13
VẬT LÝ
Kết quả kiểm tra
Kkối TSHS dự
Từ 0 đ đến < 3 đ Từ 3 đ đến < 5 đ Từ 5 đ đến < 8 đ Từ 8 đ đến 10 đ
lớp kiểm tra
S.lượng % S.lượng % S.lượng % S.lượng %
6 241 1 0.00 132 0.55 77 0.32 31 0.13
7 188 6 0.03 36 0.19 111 0.59 35 0.19
8 221 92 0.42 54 0.24 50 0.23 25 0.11
9 203 43 0.21 36 0.18 77 0.38 47 0.23
Cộng 853 142 0.17 258 0.3 315 0.37 138 0.16
Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 4 tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
7. PHÒNG GD -ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG MÁY VI TÍNH
(Tính đến cuối học kỳ 1 - NĂM HỌC 2010-2011)
(Mẫu 5)
STT Tổng số phòng máy T.số máy VT T.số máy kết nối T.số máy còn thiếu theo nhu cầu Ghi chú
1 1 18 18 4
Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
8. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH DẠY HỌC NGOẠI NGỮ - TIN HỌC
(Mẫu 8)
DẠY - HỌC NGOẠI NGỮ DẠY - HỌC TIN HỌC
Tổng số Số HS học NN 1 Có học Tin học Không học Tin học
Số HS Số lớp
Khối lớp lớp học Số HS Tổng số Ghi chú
không song ngữ
N.ngữ Ch/trình Ch/trình học NN.2 học sinh Số lớp Số HS Số lớp Số HS
7 năm 3 năm học NN T.Pháp
Lớp 6 6 241 241 6 241
Lớp 7 5 188 188 5 188
Lớp 8 6 221 221 6 221
Lớp 9 6 203 203 6 203
Tổng 23 853 0 0 0 0 853 23 853 0 0
Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
9. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
TỔNG HỢP SỐ LIỆU TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH NĂM HỌC 2010-2011
(Mẫu 9)
Tổng số Trong đó có số trường THCS Tổng số Trong đó có số trường THPT
trường THCS Công lập Bán công Dân lập Tư thục trường THPT Công lập Bán công Dân lập Tư thục
1 1
Tổng số Trong đó có số lớp Tổng số Trong đó có số học sinh
Khối lớp
lớp Công lập Bán công Dân lập Tư thục học sinh Công lập Bán công Dân lập Tư thục
Lớp 6 6 6 241 241
Lớp 7 5 5 188 188
Lớp 8 6 6 221 221
Lớp 9 6 6 203 203
Tổng 23 23 0 0 0 853 853 0 0 0
Ghi chú : Mẫu 9 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học
Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04. tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
10. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường …………………………. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
BÁO CÁO TỔNG HỢP SỐ LIỆU HỌC 2 BUỔI/NGÀY
(Mẫu 10)
Trường THCS Lớp THCS Học sinh THCS
Số trường Số trường Số trường
Số lớp Số HS
TT Tổng số 100% lớp <100% lớp Tổng số Tổng số đạt chuẩn Tỷ lệ
Tỷ lệ Tỷ lệ học 2 Tỷ lệ học 2 Tỉ lệ
trường học 2 buổi/ học 2 buổi/ lớp học sinh quốc gia
ngày ngày buổi/ngày buổi/ngày
1 1
Ghi chú : Mẫu 10 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học
Người lập bảng Ninh Hòa, ngày …... tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
(Ghi rõ họ và tên trong ô này ) (ký tên và đóng dấu)
11. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
hòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
TỔNG HỢP SỐ LIỆU HỌC 2 BUỔI/NGÀY
(Mẫu 10)
Ghi chú
dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học
12. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
BÁO CÁO SỐ LIỆU HỌC SINH GIẢM, BỎ HỌC NĂM HỌC 2010-2011
(Mẫu 11)
Số lượng TRONG ĐÓ CHIA RA
Nguyên nhân bỏ học Số HS
TSHS đầu TSHS HS giảm Số lượng
Khối lớp Tỷ lệ Số HS chuyển
năm học cuối HK1 so với học sinh Tỷ lệ Do học lực Do h/cảnh Lý do Tỷ lệ
chuyển đi đến
đầu năm bỏ học yếu kém khó khăn khác
lớp 6 243 241 2 0.82% 2 0.8% 2 0.00%
lớp 7 189 188 1 0.53% 0.0% 1 0.53%
lớp 8 222 221 1 0.45% 1 0.5% 1 0.00%
lớp 9 204 203 1 0.49% 1 0.5% 1 0.00%
Tổng 858 853 5 0.58% 4 0.5% 1 0 3 1 0.12% 0
Ghi chú : Mẫu 11 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học
Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
13. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
CƠ CẤU GIÁO VIÊN THEO MÔN HỌC
CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ
(Mẫu 7)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
N.văn L.sử Đ.lý T.Anh T.Pháp GDCD Toán lý Hóa Sinh Tin CN TD nhạc MT Cm khác T.cộng Tlệ GV/lớp NVPTN Thư viện
Tổng S.lượng 7 3 3 4 2 6 3 2 3 2 4 1 1 41 1.7 2 1
Trong B.chế 7 3 3 4 2 6 3 2 3 2 4 1 1 41 1.7
Đạt chuẩn 3 1 2 1 1 3 0 0 0 2 1 1 1 16 0.7 2 1
Trên chuẩn 4 2 1 3 1 3 3 2 3 0 3 0 0 25 1.0
Chưa chuẩn 0 0.0
Dạy k.nhiệm 0 0.0
Số GV thiếu 1 1 2 0.1
TỔNG SỐ LỚP 24
Ghi chú : Mẫu 7 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học. Phải điền số lớp vào ô bên phải ô TỔNG SỐ LỚP:
Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
14. PHÒNG GD-ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Kính gửi : Phòng GD&ĐT Ninh Hòa (Bộ phận phổ thông)
TRƯỜNG ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA ĐẾN HẾT HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2010 - 2011
Mẫu 13
TRUNG HỌC CƠ SỞ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
Dự kiến năm XD trường Tổng số Số trường KH năm học
ĐẠT CHUẨN CHƯA ĐẠT CHUẨN
đạt chuẩn quốc gia trường đã đạt CQG 2010 - 2011
1 2011
Ghi chú : Mẫu 13 này được dùng để báo cáo đầu năm học, cuối học kỳ 1 và cuối năm học, nếu đạt thì đánh số 1 vào ô đạt chuẩn,
nếu chưa đạt thì cũng đánh số 1 vào ô chưa đạt chuẩn
Người lập bảng Ninh Hòa, ngày 04 tháng 01 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
(Ghi rõ họ và tên trong ô này ) (ký tên và đóng dấu)