SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  8
Télécharger pour lire hors ligne
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN TỔNG HỢP - 01 / 04/ 2011
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
HÌNH Ảnh
PHOTO

MÃ HÀNG
Ref.

MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
DESCRIPTION

GIÁ
PRICE (VND)

ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN VOLT / AMPE 96X96 - RISESUN (TAIWAN)
BE-96

Đồng hồ Ampe meter ; kích thước 96x96mm; 50/5A 5000A/5

105,300

BE-96

Đồng hồ Volt meter ; kích thước 96x96mm; 0-500V

105,300

CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE - RISESUN (TAIWAN)
CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60

142,100

CHUYỂN MẠCH VOLT 48x60

142,100

CHUYỂN MẠCH AMPE 64x79

142,100

CHUYỂN MẠCH VOLT 64x79

142,100

ĐỒNG HỒ VOLT, AMPE, HZ, COS, KW; 96X96; CNC (CHINA)/ SFIM(CHINA)
YCYP1

Đồng hồ Ampe meter ; kích thước 96x96mm; 50/5A 5000A/5

70,000

YCYP1

Đồng hồ Volt meter ; kích thước 96x96mm; 0-500V

70,000

YCYP1

ĐỒNG HỒ HZ 45 - 65hz 415V

324,200

YCYP1

ĐỒNG HỒ COS 3P 3W 415V

423,700

YCYP1

ĐỒNG HỒ KW 3P 3W 415V- (20kw..4000 kw)

677,900

BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ - JK5CF - WIZ (CHINA)
JKL5CF

Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp, kích thước 113x113, dập lỗ 92x92

817,900

JKL5CF

Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp, kích thước 113x113, dập lỗ
92x92

934,700
CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE - WIZ (CHINA)
LW28

CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (xanh/trắng)

82,100

LW28

CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (xanh/trắng)

82,100

LW28-20

CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (đỏ/vàng-thân dài)

92,100

LW28-20

CHUYỂN MẠCH VOLT 48x60 (đỏ/vàng-thân dài)

92,100

LW28-20

CHUYỂN MẠCH AMPE 64x79 (đỏ/vàng-thân dài)

108,400

LW28-20

CHUYỂN MẠCH VOLT 64x79 (đỏ/vàng-thân dài)

108,400

THANH ĐỠ BUSBAR MÀU MÔN - CNC (CHINA)
EL - 409

THANH ĐỠ BUSBAR ( 4 rãnh đôi)

131,600

EL - 295

THANH ĐỠ BUSBAR ( 4 rãnh đơn)

107,400

EL - 270

THANH ĐỠ BUSBAR ( 3 rãnh đôi)

85,800

EL - 170

THANH ĐỠõ BUSBAR ( 3 rãnh đơn)

41,600

CẦU CHÌ - ĐÈN BÁO - WIZS (CHINA)

RT18

D22

Cầu chì có đèn 2A, 6A, 10A

14,200

Đèn báo đỏ, vàng, xanh (Red - Yellow - Blue)

10,000
D22

Đèn báo X-Blue

21,100

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG BĂNG QUẤN MR - CNC (CHINA)
MR-28

MR-28, CLASS1, 5VA; 50/5A

85,800

MR-42

MR-42, CLASS1, 5VA; 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A

85,800

MR-42

MR-42, CLASS1, 10VA; 300/5A

91,100

MR-60

MR-60, CLASS1, 10VA; 400/5A

117,900

MR-60

MR-60, CLASS1, 10VA; 500/5A

120,000

MR-60

MR-60, CLASS1, 10VA; 600/5A

126,300

MR-85

MR-85 , CLASS1, 10VA; 800/5A

192,100

MR-85

MR-85 , CLASS1, 10VA; 1000/5A

200,000

MR-85

MR-85 , CLASS1, 10VA; 1200/5A

213,700

MR-85

MR-85 , CLASS1, 10VA; 1600/5A

258,900

MR-125

MR-125, CLASS1,15VA; 2000/5A

340,000

MR-125

MR-125, CLASS1,15VA; 2500/5A

378,900

MR-125

MR-125, CLASS1,15VA; 3000/5A

467,400

MR-125

MR-125, CLASS1,15VA; 4000/5A

530,500

BIẾN DÒNG BẢO VỆ BĂNG QUẤN PR - CNC (CHINA)
PR 5P10

PR 5P10 15VA; 100/5A

1,162,100

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 150/5A

978,900

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 200/5A, 250/5A

934,700

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 300/5A

650,500

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 400/5A

618,900

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 500/5A

562,100

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 600/5A

606,300

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 800/5A

612,600

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 1000/5A

578,900

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 1200/5A

592,600

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 1600/5A

606,300

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 2000/5A

606,300

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 2500/5A

636,800
PR 5P10

PR 5P10 15VA; 3000/5A

694,700

PR 5P10

PR 5P10 15VA; 4000/5A

827,400

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG ĐẾ SẮT RCT - CNC (CHINA) / SFIM (CHINA)
RCT-35

RCT-35, CLASS 1, 5VA; 50/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A,
250/5A, 300/5A

78,400

RCT-59

RCT-59, CLASS 1, 10VA; 400/5A

88,400

RCT-59

RCT-59, CLASS 1, 10VA; 500/5A

100,500

RCT-59

RCT-59, CLASS 1, 10VA; 600/5A

103,700

RCT-90

RCT-90, CLASS 1, 15VA; 800/5A

125,800

RCT-90

RCT-90, CLASS 1, 15VA; 1000/5A

162,100

RCT-90

RCT-90, CLASS 1, 15VA; 1200/5A

177,400

RCT-110

RCT-110, CLASS 1, 15VA; 1600/5A

214,200

RCT-110

RCT-110, CLASS 1, 15VA; 2000/5A

243,700

RCT-110

RCT-110, CLASS 1, 15VA; 2500/5A

265,800

RCT-110

RCT-110, CLASS 1, 15VA; 3000/5A

354,200

RCT-125

RCT-125, CLASS 1, 15VA; 4000/5A

443,200

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG VUÔNG MSQ - CNC (CHINA)
MSQ-30

MSQ-30, CLASS 1, 5VA; 50/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A,
250/5A, 300/5A

76,800

MSQ-40

MSQ-40, CLASS 1, 10VA; 400/5A

85,800

MSQ-40

MSQ-40, CLASS 1, 10VA; 500/5A

85,800

MSQ-60

MSQ-60, CLASS 1, 10VA; 600/5A

95,800

MSQ-60

MSQ-60, CLASS 1, 10VA; 800/5A

180,000

MSQ-100

MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1000/5A

184,400

MSQ-100

MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1200/5A

192,100

MSQ-100

MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1600/5A

199,500

MSQ-100

MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 2000/5A

221,700

MSQ-100

MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 2500/5A

243,700

MSQ-100

MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 3000/5A

280,500
MSQ-125

MSQ-125, CLASS 1, 15VA; 4000/5A

347,400

CO NHIỆT HẠ THẾ - CNC (CHINA)
Co nhiệt phi 8, cuộn 100m

284,200

Co nhiệt phi 10, cuộn 100m

315,800

Co nhiệt phi 12, cuộn 100m

421,100

Co nhiệt phi 16, cuộn 100m

578,900

Co nhiệt phi 20, cuộn 50m

821,100

Co nhiệt phi 25, cuộn 50m

947,400

Co nhiệt phi 30, cuộn 25m

1,684,200

Co nhiệt phi 35, cuộn 25m

2,105,300

Co nhiệt phi 40, cuộn 25m

2,263,200

Co nhiệt phi 50, cuộn 25m

2,789,500

Co nhiệt phi 60, cuộn 25m

3,789,500

Co nhiệt phi 70, cuộn 25m

4,421,100

Co nhiệt phi 80, cuộn 25m

5,684,200

Co nhiệt phi 90, cuộn 25m

6,684,200

Co nhiệt phi 120, cuộn 25m

7,842,100

MÁNG NHỰA - 1.7M/THANH - WIZ (CHINA)
Máng nhựa 25x25mm

24,200

Máng nhựa 33x33mm

31,600

Máng nhựa 33x45mm

37,900

Máng nhựa 45x55mm

43,200

Máng nhựa 45x65mm

56,800

Máng nhựa 65x65mm

69,500

GỐI ĐỠ THANH CÁI SM CNC(CHINA)
Gối đỡ SM 25 (cao 25mm)

5,800

Gối đỡ SM 30 (cao 30mm)

6,300

Gối đỡ SM 35 (cao 35mm)

6,800
Gối đỡ SM 40 (cao 40mm)

9,500

Gối đỡ SM 51 (cao 51mm)

10,000

Gối đỡ SM 76 (cao 76mm)

17,900

DÂY LÒ XO QUẤN TỦ (CHINA)
SWB - 6

SWB - 6 (D=6), bịch 10m

14,900

SWB - 8

SWB - 8 (D=8), bịch 10m

18,200

SWB - 10

SWB - 10 (D=10), bịch 10m

25,700

SWB - 12

SWB - 12 (D=12), bịch 10m

29,500

SWB - 15

SWB - 15 (D=15), bịch 10m

40,300

SWB - 19

SWB - 19 (D=19), bịch 10m

62,300

SWB - 24

SWB - 24 (D=24), bịch 10m

103,200

MIẾNG DÁN (CHINA)
TM-20

Miếng dán 20x20mm, bịch 100 cái

19,500

TM-25

Miếng dán 25x25mm, bịch 100 cái

37,700

TM-30

Miếng dán 30x30mm, bịch 100 cái

48,100

TM-40

Miếng dán 40x40mm, bịch 100 cái

90,900

ĐẦU COSS BÍT (CHINA)
SC - 6

SC - 6; LỖ 6 - 8

900

SC - 10

SC - 10; LỖ - 6 - 8

1,300

SC - 16

SC - 16; LỖ - 6 - 8

1,800

SC - 25

SC - 25; LỖ - 8 - 10

2,600

SC - 35

SC - 35; LỖ - 8 - 10

3,900

SC - 50

SC - 50; LỖ - 8 - 10

6,500

SC - 70

SC - 70; LỖ - 10 - 12

10,100

SC - 95

SC - 95; LỖ - 10 - 12

14,900

SC - 120

SC - 120; LỖ - 12 - 14

22,100

SC - 150

SC - 150; LỖ - 12 - 14

28,600

SC - 185

SC - 185; LỖ - 12 - 14

39,000

SC - 240

SC - 240; LỖ - 12 - 14 - 16

59,200
SC - 300

SC - 300; LỖ - 12 - 14 - 16

88,300

SC - 400

SC - 400; LỖ - 14 - 16 - 18

135,100

SC - 500

SC - 500; LỖ - 14 - 16 - 18

166,200

SC - 630

SC - 630; LỖ - 16 - 18 - 20

276,600

CHỤP COSS BÍT (CHINA)
V-5.5 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

100

V-8

V-8

( đỏ xanh vàng đen X Lá )

100

V-14

V-14

( đỏ xanh vàng đen X Lá )

200

V-22

V-22

( đỏ xanh vàng đen X Lá )

300

V-38

V-38

( đỏ xanh vàng đen X Lá )

400

V-60

V-60

( đỏ xanh vàng đen X Lá )

700

V-80

V-80

( đỏ xanh vàng đen X Lá )

900

V-100

V-100 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

1,200

V-125

V-125 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

1,600

V-150

V-150 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

2,000

V-200

V-200 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

2,400

V-250

V-250 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

3,200

V-325

V-325 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

3,700

V-400

V-400 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

4,900

V-500

V-500 ( đỏ xanh vàng đen X Lá )

6,100

3 X 100

(dày 1.9 ) trắng & đen, bịch 100 sợi

3,600

4 X 150

(dày 3.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi

11,400

4 X 200

(dày 3.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi

15,600

5 X 200

(dày 4.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi

24,200

5 X 250

(dày 4.0 ) tráng & đen, bịch 100 sợi

31,200

5 X 300

(dày 4.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi

38,400

8 X 300

(dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi

62,300

8 X 400

(dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi

70,100

8 X 500

(dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi

93,500

V-5.5

DÂY RÚT (CHINA)
ĐẦU LÓT RA DÂY (CHINA)
PG - 7 =

( Ø16 )

1,200

PG - 9 =

( Ø18 )

1,400

PG - 11 =

( Ø20 )

1,800

PG - 13.5 = ( Ø22 )

2,100

PG - 16 =

( Ø24 )

2,600

PG - 21 =

( Ø30 )

3,800

PG - 25 =

( Ø36 )

4,200

PG - 29 =

( Ø40)

7,300

PG - 36 =

( Ø46)

12,500

PG - 42 =

( Ø54)

16,900

PG - 48 =

( Ø59)

19,500

COSS CHỈA, COSS TRÒN (CHINA)
Coss chỉa SV-1.25-3Y, SV-1.25-4Y, bịch 100 con

19,500

Coss chỉa SV-2-3Y, SV-2-4Y, bịch 100 con

20,800

Coss chỉa SV-3.5-4Y, SV-3.5-5Y, bịch 100 con

36,400

Coss chỉa SV-5.5-5Y, bịch 100 con

49,400

Coss tròn SV-1.25-3R, SV-1.25-4R, bịch 100 con

19,500

Coss tròn SV-2-3R, SV-2-4R, bịch 100 con

20,800

Coss tròn SV-3.5-4R, SV-3.5-5R, bịch 100 con

36,400

Coss tròn SV-5.5-5R, bịch 100 con

49,400

Contenu connexe

En vedette

Cchchntbtheotiuchunquct
CchchntbtheotiuchunquctCchchntbtheotiuchunquct
Cchchntbtheotiuchunquctmaianhbao_6519
 
Psychosocial Risk Factor in Call Centres: Analysing Work Design and Well-Bein...
Psychosocial Risk Factor in Call Centres: Analysing Work Design and Well-Bein...Psychosocial Risk Factor in Call Centres: Analysing Work Design and Well-Bein...
Psychosocial Risk Factor in Call Centres: Analysing Work Design and Well-Bein...Himanshu Shrivastava
 
PREDICTABILITY OF MARKET RETURNS USING BOOK TO MARKET RATIO
PREDICTABILITY OF MARKET RETURNS USING BOOK TO  MARKET RATIOPREDICTABILITY OF MARKET RETURNS USING BOOK TO  MARKET RATIO
PREDICTABILITY OF MARKET RETURNS USING BOOK TO MARKET RATIOHimanshu Shrivastava
 
Quy pham trang_bi_dien_chuong_i.3
Quy pham trang_bi_dien_chuong_i.3Quy pham trang_bi_dien_chuong_i.3
Quy pham trang_bi_dien_chuong_i.3maianhbao_6519
 
Height systems and vertical datums
Height systems and vertical datumsHeight systems and vertical datums
Height systems and vertical datumsAhmad Hasan
 
Tipos de investigacion
Tipos de investigacionTipos de investigacion
Tipos de investigacionTNM
 

En vedette (12)

Cchchntbtheotiuchunquct
CchchntbtheotiuchunquctCchchntbtheotiuchunquct
Cchchntbtheotiuchunquct
 
Embrace vulnerability
Embrace vulnerabilityEmbrace vulnerability
Embrace vulnerability
 
Psychosocial Risk Factor in Call Centres: Analysing Work Design and Well-Bein...
Psychosocial Risk Factor in Call Centres: Analysing Work Design and Well-Bein...Psychosocial Risk Factor in Call Centres: Analysing Work Design and Well-Bein...
Psychosocial Risk Factor in Call Centres: Analysing Work Design and Well-Bein...
 
Ch6
Ch6Ch6
Ch6
 
PREDICTABILITY OF MARKET RETURNS USING BOOK TO MARKET RATIO
PREDICTABILITY OF MARKET RETURNS USING BOOK TO  MARKET RATIOPREDICTABILITY OF MARKET RETURNS USING BOOK TO  MARKET RATIO
PREDICTABILITY OF MARKET RETURNS USING BOOK TO MARKET RATIO
 
Fire training
Fire trainingFire training
Fire training
 
Power point
Power pointPower point
Power point
 
Quy pham trang_bi_dien_chuong_i.3
Quy pham trang_bi_dien_chuong_i.3Quy pham trang_bi_dien_chuong_i.3
Quy pham trang_bi_dien_chuong_i.3
 
Q316
Q316Q316
Q316
 
Cadivi catalogue(2)
Cadivi catalogue(2)Cadivi catalogue(2)
Cadivi catalogue(2)
 
Height systems and vertical datums
Height systems and vertical datumsHeight systems and vertical datums
Height systems and vertical datums
 
Tipos de investigacion
Tipos de investigacionTipos de investigacion
Tipos de investigacion
 

Similaire à Bang gia phu_kien

Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Peter Tran
 
Bang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newBang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newstanda
 
Bang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newBang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newthanh nguyen
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Nghia Hua
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Dien Ha The
 
Thong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungThong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungLam Duy Tien
 
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnHướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnhaquang83
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảo Tú
 
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhatBang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhatTruongPhuCable
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBeeteco
 
Bảng giá Biến tần Fuji Electric
Bảng giá Biến tần Fuji ElectricBảng giá Biến tần Fuji Electric
Bảng giá Biến tần Fuji ElectricBeeteco
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoBảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoTruongPhuCable
 
Bảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinBảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinTạp chí Unimedia
 

Similaire à Bang gia phu_kien (20)

Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011Abb 29-04-2011
Abb 29-04-2011
 
Bang gia oa standa rs 9.12
Bang gia oa standa rs 9.12Bang gia oa standa rs 9.12
Bang gia oa standa rs 9.12
 
Bang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs newBang gia oa standa-rs new
Bang gia oa standa-rs new
 
Bang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs newBang gia oa standa rs new
Bang gia oa standa rs new
 
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
Bang gia-day-dien-cadivi-ap-dung-tu-ngay-130415
 
Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017Omron bang gia-omron-2017
Omron bang gia-omron-2017
 
Thong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sungThong bao gia bo sung
Thong bao gia bo sung
 
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điệnHướng dẫn lựa chọn dây điện
Hướng dẫn lựa chọn dây điện
 
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabelBảng giá cáp điều khiển altek kabel
Bảng giá cáp điều khiển altek kabel
 
Sepam 2018
Sepam 2018Sepam 2018
Sepam 2018
 
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIOBáo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
Báo giá Máy làm mát cao cấp DAIKIO
 
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhatBang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
Bang bao gia niem yet day dien tran phu eco tp thang 05 2020 moi nhat
 
Omron
OmronOmron
Omron
 
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.comBảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
Bảng giá thiết bị đóng cắt Himel Electric - beeteco.com
 
Bang gia cong_to_emic
Bang gia cong_to_emicBang gia cong_to_emic
Bang gia cong_to_emic
 
Bảng giá Biến tần Fuji Electric
Bảng giá Biến tần Fuji ElectricBảng giá Biến tần Fuji Electric
Bảng giá Biến tần Fuji Electric
 
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LSBiến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
Biến tần - Các tùy chọn cho biến tần LS
 
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -EcoBảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
Bảng báo giá niêm yết dây điện Trần Phu Cable -Eco
 
Bảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlinBảng giá biến tần shihlin
Bảng giá biến tần shihlin
 

Plus de maianhbao_6519 (20)

Public hbap gte_amendment_application
Public hbap gte_amendment_applicationPublic hbap gte_amendment_application
Public hbap gte_amendment_application
 
Ls 1 4-2
Ls 1 4-2Ls 1 4-2
Ls 1 4-2
 
Ls 1 4
Ls 1 4Ls 1 4
Ls 1 4
 
Low voltage circuit breakers & contactors general leaflet ls
Low voltage circuit breakers & contactors general leaflet   lsLow voltage circuit breakers & contactors general leaflet   ls
Low voltage circuit breakers & contactors general leaflet ls
 
Flash
FlashFlash
Flash
 
Em306 c
Em306 cEm306 c
Em306 c
 
Dtafile2011923105530890
Dtafile2011923105530890Dtafile2011923105530890
Dtafile2011923105530890
 
Document3
Document3Document3
Document3
 
Do an cung cap dien haui dien3k2
Do an cung cap dien haui dien3k2Do an cung cap dien haui dien3k2
Do an cung cap dien haui dien3k2
 
Cung cap dien_553
Cung cap dien_553Cung cap dien_553
Cung cap dien_553
 
Chuong2
Chuong2Chuong2
Chuong2
 
Cau dao va cau chi cn
Cau dao va cau chi cnCau dao va cau chi cn
Cau dao va cau chi cn
 
C.sang
C.sangC.sang
C.sang
 
Bang gia bien_dong_emic
Bang gia bien_dong_emicBang gia bien_dong_emic
Bang gia bien_dong_emic
 
Bang gia cap nhom 2012
Bang gia cap nhom 2012Bang gia cap nhom 2012
Bang gia cap nhom 2012
 
Bang gia cap nhom 5 6-2011
Bang gia cap nhom 5 6-2011Bang gia cap nhom 5 6-2011
Bang gia cap nhom 5 6-2011
 
112564144 thư-tin-dụng-ppt
112564144 thư-tin-dụng-ppt112564144 thư-tin-dụng-ppt
112564144 thư-tin-dụng-ppt
 
1828
1828 1828
1828
 
1827
1827 1827
1827
 
Welcome to-you-nhom-9
Welcome to-you-nhom-9Welcome to-you-nhom-9
Welcome to-you-nhom-9
 

Bang gia phu_kien

  • 1. BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN TỔNG HỢP - 01 / 04/ 2011 (Giá chưa bao gồm thuế VAT) HÌNH Ảnh PHOTO MÃ HÀNG Ref. MÔ TẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH DESCRIPTION GIÁ PRICE (VND) ĐỒNG HỒ TỦ ĐIỆN VOLT / AMPE 96X96 - RISESUN (TAIWAN) BE-96 Đồng hồ Ampe meter ; kích thước 96x96mm; 50/5A 5000A/5 105,300 BE-96 Đồng hồ Volt meter ; kích thước 96x96mm; 0-500V 105,300 CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE - RISESUN (TAIWAN) CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 142,100 CHUYỂN MẠCH VOLT 48x60 142,100 CHUYỂN MẠCH AMPE 64x79 142,100 CHUYỂN MẠCH VOLT 64x79 142,100 ĐỒNG HỒ VOLT, AMPE, HZ, COS, KW; 96X96; CNC (CHINA)/ SFIM(CHINA) YCYP1 Đồng hồ Ampe meter ; kích thước 96x96mm; 50/5A 5000A/5 70,000 YCYP1 Đồng hồ Volt meter ; kích thước 96x96mm; 0-500V 70,000 YCYP1 ĐỒNG HỒ HZ 45 - 65hz 415V 324,200 YCYP1 ĐỒNG HỒ COS 3P 3W 415V 423,700 YCYP1 ĐỒNG HỒ KW 3P 3W 415V- (20kw..4000 kw) 677,900 BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ - JK5CF - WIZ (CHINA) JKL5CF Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp, kích thước 113x113, dập lỗ 92x92 817,900 JKL5CF Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp, kích thước 113x113, dập lỗ 92x92 934,700
  • 2. CÔNG TẮC CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE - WIZ (CHINA) LW28 CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (xanh/trắng) 82,100 LW28 CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (xanh/trắng) 82,100 LW28-20 CHUYỂN MẠCH AMPE 48x60 (đỏ/vàng-thân dài) 92,100 LW28-20 CHUYỂN MẠCH VOLT 48x60 (đỏ/vàng-thân dài) 92,100 LW28-20 CHUYỂN MẠCH AMPE 64x79 (đỏ/vàng-thân dài) 108,400 LW28-20 CHUYỂN MẠCH VOLT 64x79 (đỏ/vàng-thân dài) 108,400 THANH ĐỠ BUSBAR MÀU MÔN - CNC (CHINA) EL - 409 THANH ĐỠ BUSBAR ( 4 rãnh đôi) 131,600 EL - 295 THANH ĐỠ BUSBAR ( 4 rãnh đơn) 107,400 EL - 270 THANH ĐỠ BUSBAR ( 3 rãnh đôi) 85,800 EL - 170 THANH ĐỠõ BUSBAR ( 3 rãnh đơn) 41,600 CẦU CHÌ - ĐÈN BÁO - WIZS (CHINA) RT18 D22 Cầu chì có đèn 2A, 6A, 10A 14,200 Đèn báo đỏ, vàng, xanh (Red - Yellow - Blue) 10,000
  • 3. D22 Đèn báo X-Blue 21,100 BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG BĂNG QUẤN MR - CNC (CHINA) MR-28 MR-28, CLASS1, 5VA; 50/5A 85,800 MR-42 MR-42, CLASS1, 5VA; 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A 85,800 MR-42 MR-42, CLASS1, 10VA; 300/5A 91,100 MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 400/5A 117,900 MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 500/5A 120,000 MR-60 MR-60, CLASS1, 10VA; 600/5A 126,300 MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 800/5A 192,100 MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1000/5A 200,000 MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1200/5A 213,700 MR-85 MR-85 , CLASS1, 10VA; 1600/5A 258,900 MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 2000/5A 340,000 MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 2500/5A 378,900 MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 3000/5A 467,400 MR-125 MR-125, CLASS1,15VA; 4000/5A 530,500 BIẾN DÒNG BẢO VỆ BĂNG QUẤN PR - CNC (CHINA) PR 5P10 PR 5P10 15VA; 100/5A 1,162,100 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 150/5A 978,900 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 200/5A, 250/5A 934,700 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 300/5A 650,500 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 400/5A 618,900 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 500/5A 562,100 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 600/5A 606,300 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 800/5A 612,600 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1000/5A 578,900 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1200/5A 592,600 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 1600/5A 606,300 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 2000/5A 606,300 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 2500/5A 636,800
  • 4. PR 5P10 PR 5P10 15VA; 3000/5A 694,700 PR 5P10 PR 5P10 15VA; 4000/5A 827,400 BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG ĐẾ SẮT RCT - CNC (CHINA) / SFIM (CHINA) RCT-35 RCT-35, CLASS 1, 5VA; 50/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A, 300/5A 78,400 RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 400/5A 88,400 RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 500/5A 100,500 RCT-59 RCT-59, CLASS 1, 10VA; 600/5A 103,700 RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 800/5A 125,800 RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 1000/5A 162,100 RCT-90 RCT-90, CLASS 1, 15VA; 1200/5A 177,400 RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 1600/5A 214,200 RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 2000/5A 243,700 RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 2500/5A 265,800 RCT-110 RCT-110, CLASS 1, 15VA; 3000/5A 354,200 RCT-125 RCT-125, CLASS 1, 15VA; 4000/5A 443,200 BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG VUÔNG MSQ - CNC (CHINA) MSQ-30 MSQ-30, CLASS 1, 5VA; 50/5A, 100/5A, 150/5A, 200/5A, 250/5A, 300/5A 76,800 MSQ-40 MSQ-40, CLASS 1, 10VA; 400/5A 85,800 MSQ-40 MSQ-40, CLASS 1, 10VA; 500/5A 85,800 MSQ-60 MSQ-60, CLASS 1, 10VA; 600/5A 95,800 MSQ-60 MSQ-60, CLASS 1, 10VA; 800/5A 180,000 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1000/5A 184,400 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1200/5A 192,100 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 1600/5A 199,500 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 2000/5A 221,700 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 2500/5A 243,700 MSQ-100 MSQ-100, CLASS 1, 15VA; 3000/5A 280,500
  • 5. MSQ-125 MSQ-125, CLASS 1, 15VA; 4000/5A 347,400 CO NHIỆT HẠ THẾ - CNC (CHINA) Co nhiệt phi 8, cuộn 100m 284,200 Co nhiệt phi 10, cuộn 100m 315,800 Co nhiệt phi 12, cuộn 100m 421,100 Co nhiệt phi 16, cuộn 100m 578,900 Co nhiệt phi 20, cuộn 50m 821,100 Co nhiệt phi 25, cuộn 50m 947,400 Co nhiệt phi 30, cuộn 25m 1,684,200 Co nhiệt phi 35, cuộn 25m 2,105,300 Co nhiệt phi 40, cuộn 25m 2,263,200 Co nhiệt phi 50, cuộn 25m 2,789,500 Co nhiệt phi 60, cuộn 25m 3,789,500 Co nhiệt phi 70, cuộn 25m 4,421,100 Co nhiệt phi 80, cuộn 25m 5,684,200 Co nhiệt phi 90, cuộn 25m 6,684,200 Co nhiệt phi 120, cuộn 25m 7,842,100 MÁNG NHỰA - 1.7M/THANH - WIZ (CHINA) Máng nhựa 25x25mm 24,200 Máng nhựa 33x33mm 31,600 Máng nhựa 33x45mm 37,900 Máng nhựa 45x55mm 43,200 Máng nhựa 45x65mm 56,800 Máng nhựa 65x65mm 69,500 GỐI ĐỠ THANH CÁI SM CNC(CHINA) Gối đỡ SM 25 (cao 25mm) 5,800 Gối đỡ SM 30 (cao 30mm) 6,300 Gối đỡ SM 35 (cao 35mm) 6,800
  • 6. Gối đỡ SM 40 (cao 40mm) 9,500 Gối đỡ SM 51 (cao 51mm) 10,000 Gối đỡ SM 76 (cao 76mm) 17,900 DÂY LÒ XO QUẤN TỦ (CHINA) SWB - 6 SWB - 6 (D=6), bịch 10m 14,900 SWB - 8 SWB - 8 (D=8), bịch 10m 18,200 SWB - 10 SWB - 10 (D=10), bịch 10m 25,700 SWB - 12 SWB - 12 (D=12), bịch 10m 29,500 SWB - 15 SWB - 15 (D=15), bịch 10m 40,300 SWB - 19 SWB - 19 (D=19), bịch 10m 62,300 SWB - 24 SWB - 24 (D=24), bịch 10m 103,200 MIẾNG DÁN (CHINA) TM-20 Miếng dán 20x20mm, bịch 100 cái 19,500 TM-25 Miếng dán 25x25mm, bịch 100 cái 37,700 TM-30 Miếng dán 30x30mm, bịch 100 cái 48,100 TM-40 Miếng dán 40x40mm, bịch 100 cái 90,900 ĐẦU COSS BÍT (CHINA) SC - 6 SC - 6; LỖ 6 - 8 900 SC - 10 SC - 10; LỖ - 6 - 8 1,300 SC - 16 SC - 16; LỖ - 6 - 8 1,800 SC - 25 SC - 25; LỖ - 8 - 10 2,600 SC - 35 SC - 35; LỖ - 8 - 10 3,900 SC - 50 SC - 50; LỖ - 8 - 10 6,500 SC - 70 SC - 70; LỖ - 10 - 12 10,100 SC - 95 SC - 95; LỖ - 10 - 12 14,900 SC - 120 SC - 120; LỖ - 12 - 14 22,100 SC - 150 SC - 150; LỖ - 12 - 14 28,600 SC - 185 SC - 185; LỖ - 12 - 14 39,000 SC - 240 SC - 240; LỖ - 12 - 14 - 16 59,200
  • 7. SC - 300 SC - 300; LỖ - 12 - 14 - 16 88,300 SC - 400 SC - 400; LỖ - 14 - 16 - 18 135,100 SC - 500 SC - 500; LỖ - 14 - 16 - 18 166,200 SC - 630 SC - 630; LỖ - 16 - 18 - 20 276,600 CHỤP COSS BÍT (CHINA) V-5.5 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 100 V-8 V-8 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 100 V-14 V-14 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 200 V-22 V-22 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 300 V-38 V-38 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 400 V-60 V-60 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 700 V-80 V-80 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 900 V-100 V-100 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 1,200 V-125 V-125 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 1,600 V-150 V-150 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 2,000 V-200 V-200 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 2,400 V-250 V-250 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 3,200 V-325 V-325 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 3,700 V-400 V-400 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 4,900 V-500 V-500 ( đỏ xanh vàng đen X Lá ) 6,100 3 X 100 (dày 1.9 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 3,600 4 X 150 (dày 3.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 11,400 4 X 200 (dày 3.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 15,600 5 X 200 (dày 4.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 24,200 5 X 250 (dày 4.0 ) tráng & đen, bịch 100 sợi 31,200 5 X 300 (dày 4.0 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 38,400 8 X 300 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 62,300 8 X 400 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 70,100 8 X 500 (dày 6.3 ) trắng & đen, bịch 100 sợi 93,500 V-5.5 DÂY RÚT (CHINA)
  • 8. ĐẦU LÓT RA DÂY (CHINA) PG - 7 = ( Ø16 ) 1,200 PG - 9 = ( Ø18 ) 1,400 PG - 11 = ( Ø20 ) 1,800 PG - 13.5 = ( Ø22 ) 2,100 PG - 16 = ( Ø24 ) 2,600 PG - 21 = ( Ø30 ) 3,800 PG - 25 = ( Ø36 ) 4,200 PG - 29 = ( Ø40) 7,300 PG - 36 = ( Ø46) 12,500 PG - 42 = ( Ø54) 16,900 PG - 48 = ( Ø59) 19,500 COSS CHỈA, COSS TRÒN (CHINA) Coss chỉa SV-1.25-3Y, SV-1.25-4Y, bịch 100 con 19,500 Coss chỉa SV-2-3Y, SV-2-4Y, bịch 100 con 20,800 Coss chỉa SV-3.5-4Y, SV-3.5-5Y, bịch 100 con 36,400 Coss chỉa SV-5.5-5Y, bịch 100 con 49,400 Coss tròn SV-1.25-3R, SV-1.25-4R, bịch 100 con 19,500 Coss tròn SV-2-3R, SV-2-4R, bịch 100 con 20,800 Coss tròn SV-3.5-4R, SV-3.5-5R, bịch 100 con 36,400 Coss tròn SV-5.5-5R, bịch 100 con 49,400