SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  5
BIỂU SỐ 07/TSSĐH                                       SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - ĐỢT 1 NĂM 2010
                                                               BVS - HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
                                                                             CƠ SỞ TP. HỒ CHÍ MINH
                                                                                                                                       Điểm    Tổng điểm      Điểm
                                                                                                                           Điểm môn
 TT     Số báo danh                Họ và tên              Ngày sinh   Phái   Mã hồ sơ               Ngành ĐKDT                         môn       (Cơ bản    môn Tiếng
                                                                                                                              Cơ bản
                                                                                                                                       Cơ sở    + Cơ sở)      Anh
  1      S10-001      Lâm Ninh                 An        23/03/1967   Nam    S1-034/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      3.0       1.5           4.5     51.0
  2      S10-002      Ngô Đình                 An        15/08/1979   Nam    S1-156/10   Kỹ thuật điện tử                     2.0       5.0           7.0     53.0
  3      S10-003      Nguyễn Bá Mỹ             An        20/12/1971   Nam    S1-078/10   Kỹ thuật điện tử                     2.5       6.0           8.5     38.0
  4      S10-004      Nguyễn Thị Thùy          An        23/09/1986   Nữ     S1-017/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.5       9.5          18.0      M
  5      S10-005      Nguyễn Hùng              Anh       26/09/1980   Nam    S1-109/10   Kỹ thuật điện tử                     7.5       6.0          13.5     72.0
  6      S10-006      Tô Vĩnh                  Bảo       29/07/1978   Nam    S1-093/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.0       9.0          18.0     51.0
  7      S10-007      Nguyễn Quốc              Bình      19/11/1976   Nam    S1-050/10   Kỹ thuật điện tử                     3.0       6.0           9.0     25.0
  8      S10-008      Nguyễn Thanh             Bình      18/05/1984   Nam    S1-060/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       6.5          13.0     62.0
  9      S10-009      Trần Thái                Bình      20/01/1973   Nam    S1-118/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       5.0          10.0     62.0
 10      S10-010      Lữ Văn                   Cam       07/12/1978   Nam    S1-055/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.0       5.0          12.0     28.0
 11      S10-011      Nguyễn Trung             Cang      00/00/1979   Nam    S1-025/10   Kỹ thuật điện tử                     5.5       6.5          12.0     58.0
 12      S10-012      Trịnh Thanh              Cảnh      25/03/1981   Nam    S1-056/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.0       3.5           9.5     58.0
 13      S10-013      Bùi Thị Mai              Châu      31/05/1977   Nữ     S1-045/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       3.0           8.5     38.0
 14      S10-014      Nguyễn Hồng              Chí       14/09/1972   Nam    S1-105/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       8.5          13.5     51.0
 15      S10-016      Nguyễn Văn               Chuẩn     10/07/1977   Nam    S1-129/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       6.5          12.0     14.0
 16      S10-017      Đào Mạnh                 Cường     03/09/1982   Nam    S1-138/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       4.0          11.5     36.0
 17      S10-018      Nguyễn Việt              Cường     16/05/1977   Nam    S1-068/10   Kỹ thuật điện tử                     0.0                     0.0     12.0
 18      S10-019      Trương Mạc               Cường     11/04/1975   Nam    S1-142/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       7.0          12.5     53.0
 19      S10-020      Nguyễn Hồng              Diên      06/02/1979   Nam    S1-009/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       8.5          15.0     39.0
 20      S10-021      Lê Khánh                 Dư        29/10/1979   Nam    S1-113/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       6.0          13.5     45.0
 21      S10-022      Hoàng Anh                Dũng      22/08/1971   Nam    S1-015/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       7.0          12.0      M
 22      S10-023      Lê Tấn                   Dũng      15/02/1975   Nam    S1-029/10   Kỹ thuật điện tử                     2.0       5.5           7.5     36.0
 23      S10-024      Nguyễn Ngọc Anh          Dũng      05/12/1983   Nam    S1-167/10   Kỹ thuật điện tử                     0.5       1.0           1.5     71.0
 24      S10-025      Nguyễn Quốc              Dũng      05/10/1987   Nam    S1-112/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      2.0       2.0           4.0     33.0
 25      S10-026      Mai Quốc                 Duy       15/09/1987   Nam    S1-106/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.5       9.5          19.0     76.0
 26      S10-027      Tô Văn Đức               Đài       21/11/1968   Nam    S1-030/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.5       7.5          12.0     61.0
 27      S10-028      Nguyễn Siêu              Đẳng      01/09/1980   Nam    S1-152/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       3.0          10.5     71.0
 28      S10-029      Đoàn Danh                Đạt       07/10/1985   Nam    S1-047/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.0       9.5          15.5     67.0
 29      S10-030      Phan Trần                Điền      10/03/1981   Nam    S1-019/10   Kỹ thuật điện tử                     3.0       5.5           8.5     50.0
 30      S10-031      Trần Anh                 Điền      05/05/1983   Nam    S1-067/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.0       4.5          11.5     50.0
 31      S10-032      Phạm Tiến                Đỉnh      19/12/1982   Nam    S1-164/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.0       6.0          12.0     29.0
 32      S10-033      Hình Hữu                 Đức       20/08/1971   Nam    S1-090/10   Kỹ thuật điện tử                     0.5       3.5           4.0     24.0
 33      S10-034      Nguyễn Minh              Đức       07/01/1971   Nam    S1-001/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       5.0          12.5     56.0
 34      S10-035      Nguyễn Văn               Em        19/03/1971   Nam    S1-140/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.0       8.0          15.0     50.0
 35      S10-036      Ngô Duy                  Giang     28/11/1984   Nam    S1-086/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      3.5       7.0          10.5     42.0
 36      S10-037      Đinh Việt                Hải       11/11/1986   Nam    S1-162/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       8.5          16.0     70.0
Điểm    Tổng điểm      Điểm
                                                                                                                       Điểm môn
TT   Số báo danh                Họ và tên            Ngày sinh    Phái   Mã hồ sơ               Ngành ĐKDT                         môn       (Cơ bản    môn Tiếng
                                                                                                                          Cơ bản
                                                                                                                                   Cơ sở    + Cơ sở)      Anh
37   S10-038       Nguyễn Văn               Hải      24/03/1986   Nam    S1-027/10   Kỹ thuật điện tử                     6.0       6.5          12.5     68.0
38   S10-039       Phan Thanh               Hải      15/09/1978   Nam    S1-043/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.0       9.0          15.0     33.0
39   S10-040       Huỳnh Thị Tuyết          Hạnh     06/03/1979   Nữ     S1-144/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       3.5           9.0     32.0
40   S10-041       Huỳnh Văn                Hậu      25/12/1983   Nam    S1-007/10   Kỹ thuật điện tử                     2.0       2.5           4.5     32.0
41   S10-042       Phạm Đắc                 Hậu      02/07/1968   Nam    S1-087/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.5       4.5          13.0     24.0
42   S10-044       Hà Ngọc                  Hiền     14/02/1981   Nữ     S1-018/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.0       6.5          14.5     46.0
43   S10-045       Cao Chánh Nguyên         Hiền     08/02/1982   Nam    S1-083/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.5       8.5          13.0     64.0
44   S10-046       Nguyễn Hữu               Hiệp     02/02/1979   Nam    S1-130/10   Kỹ thuật điện tử                     3.0       5.5           8.5     31.0
45   S10-047       Trần Thanh Trung         Hiệp     18/12/1984   Nam    S1-103/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       7.0          12.0     69.0
46   S10-048       Võ Minh                  Hiếu     15/08/1980   Nam    S1-183/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      3.5       4.5           8.0     40.0
47   S10-049       Hồ Thị Quỳnh             Hoa      25/08/1985   Nữ     S1-171/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       9.0          14.0     62.0
48   S10-050       Nguyễn Văn               Hoàng    24/12/1975   Nam    S1-081/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.0       4.5          10.5     19.0
49   S10-051       Nguyễn Quang             Học      26/11/1986   Nam    S1-024/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       7.0          13.5     61.0
50   S10-052       Nguyễn Việt              Hùng     11/10/1984   Nam    S1-159/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.0       5.5          13.5     86.0
51   S10-056       Vũ Quốc                  Hưng     24/10/1977   Nam    S1-161/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       7.5          12.5     76.0
52   S10-057       Nguyễn Ngọc Lan          Hương    16/08/1983   Nữ     S1-071/10   Kỹ thuật điện tử                     8.0       6.5          14.5     91.0
53   S10-058       Nguyễn Mỹ                Hường    09/09/1984   Nữ     S1-153/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.0       7.5          14.5     61.0
54   S10-059       Lê Công                  Huy      17/07/1982   Nam    S1-145/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.0       3.5           9.5     60.0
55   S10-061       Đồng Nhật                Kha      25/02/1985   Nam    S1-059/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       1.0           6.0     55.0
56   S10-062       Trần Đình                Khải     30/10/1987   Nam    S1-135/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       4.0           9.0     56.0
57   S10-063       Hà Hồng                  Khanh    19/10/1982   Nam    S1-038/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       5.0          10.0     68.0
58   S10-064       Huỳnh Công               Khanh    22/03/1981   Nam    S1-053/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.0       8.5          17.5      M
59   S10-065       Nguyễn Tấn               Khánh    01/09/1985   Nam    S1-036/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      1.5       2.0           3.5      M
60   S10-066       Bùi Thanh                Khiết    15/07/1987   Nam    S1-151/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       8.5          15.0     51.0
61   S10-067       Đinh Như                 Khoa     02/03/1978   Nam    S1-063/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       5.5          11.0     65.0
62   S10-068       Nguyễn Duy               Khoa     04/02/1987   Nam    S1-186/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       6.0          11.5     55.0
63   S10-069       Nguyễn Mai Tuấn          Khoa     31/08/1979   Nam    S1-187/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       5.0          12.5     50.0
64   S10-070       Thái Quốc                Khương   26/01/1987   Nam    S1-095/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       7.0          12.0     65.0
65   S10-071       Nguyễn Thái              Kiên     09/08/1979   Nam    S1-006/10   Kỹ thuật điện tử                     9.5       7.5          17.0     74.0
66   S10-072       Huỳnh Tấn                Lại      05/10/1980   Nam    S1-072/10   Kỹ thuật điện tử                     5.5       6.5          12.0     55.0
67   S10-073       Lê Viết                  Lâm      06/12/1977   Nam    S1-104/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      2.0                     2.0     11.0
68   S10-074       Phan Thành               Lâm      04/10/1983   Nam    S1-149/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.0       9.5          17.5     55.0
69   S10-075       Nguyễn Bá                Lập      30/10/1960   Nam    S1-084/10   Kỹ thuật điện tử                     2.5       1.0           3.5     52.0
70   S10-076       Đào Duy                  Liêm     07/03/1979   Nam    S1-002/10   Kỹ thuật điện tử                     2.0       5.0           7.0     25.0
71   S10-080       Nguyễn Phú               Lợi      12/09/1985   Nam    S1-147/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.5       8.0          16.5     61.0
72   S10-081       Lưu Cang Kim             Long     27/05/1983   Nam    S1-139/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.0       5.5          11.5     19.0
73   S10-082       Phạm Duy Tiến            Long     07/12/1976   Nam    S1-014/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.5       2.0           6.5     33.0
74   S10-083       Trần Thành               Long     00/00/1978   Nam    S1-092/10   Kỹ thuật điện tử                     4.5       5.5          10.0     50.0
75   S10-084       Vũ Đình                  Long     29/11/1977   Nam    S1-134/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       8.0          15.5     68.0
76   S10-085       Huỳnh Nguyễn Thành       Luân     27/06/1987   Nam    S1-013/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.5       6.0          14.5     52.0
Điểm    Tổng điểm      Điểm
                                                                                                                        Điểm môn
TT    Số báo danh                Họ và tên            Ngày sinh    Phái   Mã hồ sơ               Ngành ĐKDT                         môn       (Cơ bản    môn Tiếng
                                                                                                                           Cơ bản
                                                                                                                                    Cơ sở    + Cơ sở)      Anh
 77   S10-086       Đinh Thị                 Lương    20/06/1983   Nam    S1-026/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.5       9.0          17.5     77.0
 78   S10-087       Bùi Đình                 Mão      02/05/1987   Nam    S1-048/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       5.5          13.0      M
 79   S10-088       Đinh Quang               Minh     07/08/1972   Nam    S1-115/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.5       4.0           8.5     39.0
 80   S10-089       Tạ Quang                 Minh     04/07/1983   Nam    S1-011/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.0       7.5          16.5      M
 81   S10-090       Vũ Xuân                  Minh     30/06/1972   Nam    S1-099/10   Kỹ thuật điện tử                     3.5       5.0           8.5     60.0
 82   S10-091       Đặng Lê                  Nam      20/10/1984   Nam    S1-119/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.0       3.0           7.0     50.0
 83   S10-092       Huỳnh Nhất               Nam      29/08/1977   Nam    S1-037/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       5.0          11.5     30.0
 84   S10-093       Nguyễn Bảo               Nam      21/03/1975   Nam    S1-155/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       5.0          10.0     27.0
 85   S10-094       Nguyễn Hoàng             Nam      02/02/1982   Nam    S1-041/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      3.5                     3.5
 86   S10-095       Nguyễn Phương            Nam      26/07/1983   Nam    S1-042/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       5.0          12.5     54.0
 87   S10-096       Nguyễn Văn               Nghiêm   09/09/1984   Nam    S1-123/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.0       6.5          15.5     51.0
 88   S10-097       Lê Thanh                 Nghiệp   10/01/1983   Nam    S1-166/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.0       7.0          14.0     33.0
 89   S10-098       Đặng Thúy                Nhài     18/08/1986   Nữ     S1-070/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       7.5          12.5      M
 90   S10-099       Phan Thế                 Nhơn     24/09/1976   Nam    S1-108/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       1.0           6.0     23.0
 91   S10-100       Trần Ái                  Nhơn     29/11/1977   Nam    S1-052/10   Kỹ thuật điện tử                     3.5       8.0          11.5     69.0
 92   S10-101       Nguyễn Thị               Nhung    21/07/1986   Nữ     S1-005/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.5       3.0           7.5      M
 93   S10-102       Khấu Văn                 Nhựt     16/01/1972   Nam    S1-128/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       6.0          11.5     37.0
 94   S10-103       Nguyễn Xuân              Nhựt     23/09/1983   Nam    S1-124/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.5       0.0           4.5     41.0
 95   S10-104       Nguyễn Thị               Oanh     01/05/1976   Nữ     S1-121/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5      10.0          17.5     39.0
 96   S10-105       Lê An                    Pha      01/06/1977   Nam    S1-158/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       6.0          11.0     33.0
 97   S10-106       Nguyễn Văn               Phong    04/10/1976   Nam    S1-137/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.0       8.0          14.0     37.0
 98   S10-108       Trần Quang               Phúc     12/04/1978   Nam    S1-133/10   Kỹ thuật điện tử                     1.0       4.0           5.0      M
 99   S10-110       Lê Hồng                  Phương   01/09/1978   Nam    S1-157/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.0       4.0           8.0     55.0
100   S10-111       Nguyễn Lê Thanh          Phương   04/08/1981   Nữ     S1-074/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       4.5          11.0     35.0
101   S10-112       Nguyễn Minh              Phương   16/02/1985   Nam    S1-150/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       7.5          14.0     54.0
102   S10-113       Lê Thị Kim               Phượng   16/03/1986   Nữ     S1-136/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       8.0          13.0     75.0
103   S10-114       Trần Anh                 Quân     20/11/1982   Nam    S1-062/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.5       5.5          10.0      M
104   S10-116       Huỳnh Thanh              Quang    22/11/1984   Nam    S1-049/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      2.0       1.5           3.5     50.0
105   S10-117       Lê Đông                  Quang    03/12/1980   Nam    S1-051/10   Kỹ thuật điện tử                     4.0       5.0           9.0     64.0
106   S10-119       Trần Quốc                Quảng    30/01/1976   Nam    S1-117/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       7.0          12.0     77.0
107   S10-120       Nguyễn Phi               Quyên    07/05/1944   Nam    S1-073/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      2.0       0.0           2.0     52.0
108   S10-121       Đỗ Ngọc Thúy             Quỳnh    19/02/1985   Nữ     S1-069/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       6.0          12.5      M
109   S10-122       Trần Minh                Sang     00/00/1975   Nam    S1-116/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.0       7.5          11.5     45.0
110   S10-123       Trần Văn                 Sĩ       12/10/1978   Nam    S1-127/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       7.0          12.0     56.0
111   S10-124       Đặng Hoài                Sinh     10/08/1984   Nam    S1-178/10   Kỹ thuật điện tử                     1.0       2.0           3.0     65.0
112   S10-125       Lê Văn                   Sơn      12/05/1962   Nam    S1-010/10   Kỹ thuật điện tử                     2.0       5.5           7.5     35.0
113   S10-126       Nguyễn Trường            Sơn      26/11/1976   Nam    S1-012/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       5.5          10.5     53.0
114   S10-127       Cao Thiên                Tài      13/12/1980   Nam    S1-044/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.0       7.0          14.0     36.0
115   S10-128       Phan Thị                 Tài      20/06/1983   Nữ     S1-089/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       6.0          11.5     51.0
116   S10-129       Bùi Thị Thủy             Tâm      18/01/1984   Nữ     S1-165/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       6.5          11.5     57.0
Điểm    Tổng điểm      Điểm
                                                                                                                        Điểm môn
TT    Số báo danh                Họ và tên            Ngày sinh    Phái   Mã hồ sơ               Ngành ĐKDT                         môn       (Cơ bản    môn Tiếng
                                                                                                                           Cơ bản
                                                                                                                                    Cơ sở    + Cơ sở)      Anh
117   S10-130       Lâm Thị Cẩm              Tâm      04/05/1981   Nữ     S1-004/10   Kỹ thuật điện tử                     2.0       4.0           6.0     66.0
118   S10-131       Thái Minh                Tâm      24/05/1984   Nam    S1-058/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      1.5       3.5           5.0     54.0
119   S10-132       Trần Ngọc                Tâm      20/02/1983   Nam    S1-091/10   Kỹ thuật điện tử                     2.5       4.0           6.5     65.0
120   S10-133       Bùi Duy                  Tân      01/07/1968   Nam    S1-163/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.0       2.5           6.5     19.0
121   S10-134       Trần Công                Tắng     03/11/1962   Nam    S1-148/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       2.0           7.5     41.0
122   S10-135       Phạm Văn                 Thạch    26/11/1974   Nam    S1-102/10   Kỹ thuật điện tử                     6.0       8.0          14.0     66.0
123   S10-136       Huỳnh Phước              Thái     13/05/1978   Nam    S1-057/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.5       8.5          18.0     62.0
124   S10-137       Trần Mỹ                  Thẩm     27/06/1981   Nam    S1-100/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       5.0          10.0     37.0
125   S10-138       Nguyễn Hoàng Minh        Thắng    03/04/1985   Nam    S1-061/10   Kỹ thuật điện tử                     2.5       3.0           5.5     65.0
126   S10-140       Trần Xuân                Thắng    01/08/1984   Nam    S1-154/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       5.0          10.0     44.0
127   S10-141       Trần Phương              Thanh    16/02/1980   Nam    S1-054/10   Kỹ thuật điện tử                     3.0       5.0           8.0     50.0
128   S10-142       Phan Thị                 Thể      20/08/1982   Nữ     S1-160/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       9.0          16.5      M
129   S10-143       Lê Minh                  Thư      26/10/1981   Nam    S1-064/10   Kỹ thuật điện tử                     3.5       3.0           6.5     66.0
130   S10-144       Nguyễn Văn               Thuận    16/09/1979   Nam    S1-066/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      0.5       1.0           1.5     50.0
131   S10-145       Nguyễn Văn               Tiến     21/04/1973   Nam    S1-035/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      3.5                     3.5     25.0
132   S10-146       Trần Quang               Tiến     04/01/1985   Nam    S1-179/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.0       4.5          12.5     59.0
133   S10-147       Đỗ Như                   Toàn     17/07/1974   Nam    S1-169/10   Kỹ thuật điện tử                     1.5       2.5           4.0     30.0
134   S10-148       Trần                     Trai     13/11/1979   Nam    S1-177/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       5.0          10.5     47.0
135   S10-149       Huỳnh Thị Ngọc           Trân     06/06/1985   Nữ     S1-023/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.5       8.5          18.0     57.0
136   S10-151       Huỳnh Dục                Trí      13/04/1979   Nam    S1-182/10   Kỹ thuật điện tử                     1.0       3.0           4.0     28.0
137   S10-153       Trương Minh              Trí      18/09/1981   Nam    S1-079/10   Kỹ thuật điện tử                     6.5       7.0          13.5     76.0
138   S10-154       Tô Minh                  Triệu    04/12/1984   Nam    S1-098/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.0       7.0          16.0     65.0
139   S10-155       Lưu Hiếu                 Trung    05/02/1979   Nam    S1-008/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.5       5.0          10.5     37.0
140   S10-156       Lý Thành                 Trung    20/09/1984   Nam    S1-075/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       6.5          11.5     71.0
141   S10-157       Võ Thành                 Trung    12/12/1977   Nam    S1-175/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.0       4.0           8.0     40.0
142   S10-158       Võ Văn                   Trung    02/02/1983   Nam    S1-141/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       8.0          15.5     34.0
143   S10-159       Nguyễn Văn               Trường   26/09/1985   Nam    S1-039/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      8.5       7.5          16.0     52.0
144   S10-160       Trần Thanh               Tú       07/08/1981   Nam    S1-172/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.5       8.0          15.5     39.0
145   S10-161       Huỳnh Anh                Tuấn     10/09/1960   Nam    S1-126/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      9.0       9.0          18.0     65.0
146   S10-162       Nguyễn Thanh             Tuấn     31/07/1976   Nam    S1-111/10   Kỹ thuật điện tử                     2.5       4.0           6.5     25.0
147   S10-163       Nguyễn Văn               Tuấn     29/10/1979   Nam    S1-046/10   Kỹ thuật điện tử                     0.0                     0.0
148   S10-164       Vũ Anh                   Tuấn     24/04/1978   Nam    S1-185/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      2.0       1.0           3.0     53.0
149   S10-165       Dương Thanh              Tùng     28/04/1979   Nam    S1-021/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      0.5                     0.5     65.0
150   S10-166       Nguyễn Minh              Tùng     20/03/1982   Nam    S1-174/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      3.5       0.0           3.5     50.0
151   S10-167       Trần Thái                Tuyên    14/07/1975   Nam    S1-077/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       7.0          12.0     72.0
152   S10-168       Trương Lê Ngọc           Tuyền    13/06/1984   Nam    S1-080/10   Kỹ thuật điện tử                     7.5       5.5          13.0      M
153   S10-169       Trương Thanh             Tuyền    12/08/1978   Nam    S1-176/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       8.5          13.5     50.0
154   S10-170       Trần Kim Mỹ              Vân      02/09/1978   Nữ     S1-125/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      2.5       2.5           5.0     31.0
155   S10-172       Đỗ Xuân                  Việt     26/10/1983   Nam    S1-170/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       4.0          10.5     27.0
156   S10-174       Nguyễn Trần Quốc         Vinh     29/09/1977   Nam    S1-181/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      2.0       2.5           4.5     26.0
Điểm    Tổng điểm      Điểm
                                                                                                                        Điểm môn
TT    Số báo danh                  Họ và tên          Ngày sinh    Phái   Mã hồ sơ               Ngành ĐKDT                         môn       (Cơ bản    môn Tiếng
                                                                                                                           Cơ bản
                                                                                                                                    Cơ sở    + Cơ sở)      Anh
157   S10-175       Phạm Ngọc                  Vinh   18/04/1978   Nam    S1-180/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      3.0       2.0           5.0     43.0
158   S10-176       Phạm Quốc                  Vinh   15/07/1981   Nam    S1-085/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       4.5          11.0     28.0
159   S10-177       Trần Lý                    Vinh   12/10/1974   Nam    S1-076/10   Kỹ thuật điện tử                     9.5       7.5          17.0     73.0
160   S10-178       Đào Anh                    Vũ     14/03/1976   Nam    S1-020/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      6.5       5.0          11.5      M
161   S10-179       Nguyễn Thanh               Vũ     01/01/1985   Nam    S1-107/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      4.0       4.0           8.0     50.0
162   S10-180       Võ Đình                    Vũ     05/05/1976   Nam    S1-094/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      5.0       3.5           8.5     51.0
163   S10-181       Huỳnh Triệu                Vỹ     20/03/1979   Nam    S1-114/10   Truyền dữ liệu và mạng máy tính      7.0       7.0          14.0     40.0
164   S10-182       Nguyễn Văn                 Xuân   01/12/1971   Nam    S1-132/10   Kỹ thuật điện tử                     5.0       5.0          10.0      M

                    Cộng trường BVS: 164 thí sinh                                           HĐTS SĐH HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

Contenu connexe

Dernier

Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnTử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Kabala
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
dangdinhkien2k4
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 

Dernier (20)

xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 11 - CÁN...
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnTử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
Logistics ngược trong thương mại doa.pdf
Logistics ngược trong thương mại doa.pdfLogistics ngược trong thương mại doa.pdf
Logistics ngược trong thương mại doa.pdf
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vnGiới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
Giới Thiệu Về Kabala | Hành Trình Thấu Hiểu Bản Thân | Kabala.vn
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdfGiáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
 
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa họcChương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
 

En vedette

Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Kurio // The Social Media Age(ncy)
 

En vedette (20)

Skeleton Culture Code
Skeleton Culture CodeSkeleton Culture Code
Skeleton Culture Code
 
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
PEPSICO Presentation to CAGNY Conference Feb 2024
 
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
Content Methodology: A Best Practices Report (Webinar)
 
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
How to Prepare For a Successful Job Search for 2024
 
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie InsightsSocial Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
Social Media Marketing Trends 2024 // The Global Indie Insights
 
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
Trends In Paid Search: Navigating The Digital Landscape In 2024
 
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
5 Public speaking tips from TED - Visualized summary
 
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
ChatGPT and the Future of Work - Clark Boyd
 
Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next Getting into the tech field. what next
Getting into the tech field. what next
 
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search IntentGoogle's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
Google's Just Not That Into You: Understanding Core Updates & Search Intent
 
How to have difficult conversations
How to have difficult conversations How to have difficult conversations
How to have difficult conversations
 
Introduction to Data Science
Introduction to Data ScienceIntroduction to Data Science
Introduction to Data Science
 
Time Management & Productivity - Best Practices
Time Management & Productivity -  Best PracticesTime Management & Productivity -  Best Practices
Time Management & Productivity - Best Practices
 
The six step guide to practical project management
The six step guide to practical project managementThe six step guide to practical project management
The six step guide to practical project management
 
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
 
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
Unlocking the Power of ChatGPT and AI in Testing - A Real-World Look, present...
 
12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work12 Ways to Increase Your Influence at Work
12 Ways to Increase Your Influence at Work
 
ChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slidesChatGPT webinar slides
ChatGPT webinar slides
 
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike RoutesMore than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
More than Just Lines on a Map: Best Practices for U.S Bike Routes
 
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
 

Kq sau dh-dot1.2010

  • 1. BIỂU SỐ 07/TSSĐH SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - ĐỢT 1 NĂM 2010 BVS - HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CƠ SỞ TP. HỒ CHÍ MINH Điểm Tổng điểm Điểm Điểm môn TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng Cơ bản Cơ sở + Cơ sở) Anh 1 S10-001 Lâm Ninh An 23/03/1967 Nam S1-034/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.0 1.5 4.5 51.0 2 S10-002 Ngô Đình An 15/08/1979 Nam S1-156/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 7.0 53.0 3 S10-003 Nguyễn Bá Mỹ An 20/12/1971 Nam S1-078/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 6.0 8.5 38.0 4 S10-004 Nguyễn Thị Thùy An 23/09/1986 Nữ S1-017/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 9.5 18.0 M 5 S10-005 Nguyễn Hùng Anh 26/09/1980 Nam S1-109/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 6.0 13.5 72.0 6 S10-006 Tô Vĩnh Bảo 29/07/1978 Nam S1-093/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 9.0 18.0 51.0 7 S10-007 Nguyễn Quốc Bình 19/11/1976 Nam S1-050/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 6.0 9.0 25.0 8 S10-008 Nguyễn Thanh Bình 18/05/1984 Nam S1-060/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 6.5 13.0 62.0 9 S10-009 Trần Thái Bình 20/01/1973 Nam S1-118/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 62.0 10 S10-010 Lữ Văn Cam 07/12/1978 Nam S1-055/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 5.0 12.0 28.0 11 S10-011 Nguyễn Trung Cang 00/00/1979 Nam S1-025/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12.0 58.0 12 S10-012 Trịnh Thanh Cảnh 25/03/1981 Nam S1-056/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 3.5 9.5 58.0 13 S10-013 Bùi Thị Mai Châu 31/05/1977 Nữ S1-045/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 3.0 8.5 38.0 14 S10-014 Nguyễn Hồng Chí 14/09/1972 Nam S1-105/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.5 13.5 51.0 15 S10-016 Nguyễn Văn Chuẩn 10/07/1977 Nam S1-129/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.5 12.0 14.0 16 S10-017 Đào Mạnh Cường 03/09/1982 Nam S1-138/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 4.0 11.5 36.0 17 S10-018 Nguyễn Việt Cường 16/05/1977 Nam S1-068/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 0.0 12.0 18 S10-019 Trương Mạc Cường 11/04/1975 Nam S1-142/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 7.0 12.5 53.0 19 S10-020 Nguyễn Hồng Diên 06/02/1979 Nam S1-009/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 8.5 15.0 39.0 20 S10-021 Lê Khánh Dư 29/10/1979 Nam S1-113/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 6.0 13.5 45.0 21 S10-022 Hoàng Anh Dũng 22/08/1971 Nam S1-015/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 M 22 S10-023 Lê Tấn Dũng 15/02/1975 Nam S1-029/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 7.5 36.0 23 S10-024 Nguyễn Ngọc Anh Dũng 05/12/1983 Nam S1-167/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 1.0 1.5 71.0 24 S10-025 Nguyễn Quốc Dũng 05/10/1987 Nam S1-112/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.0 4.0 33.0 25 S10-026 Mai Quốc Duy 15/09/1987 Nam S1-106/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 9.5 19.0 76.0 26 S10-027 Tô Văn Đức Đài 21/11/1968 Nam S1-030/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 7.5 12.0 61.0 27 S10-028 Nguyễn Siêu Đẳng 01/09/1980 Nam S1-152/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 3.0 10.5 71.0 28 S10-029 Đoàn Danh Đạt 07/10/1985 Nam S1-047/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 9.5 15.5 67.0 29 S10-030 Phan Trần Điền 10/03/1981 Nam S1-019/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 8.5 50.0 30 S10-031 Trần Anh Điền 05/05/1983 Nam S1-067/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 4.5 11.5 50.0 31 S10-032 Phạm Tiến Đỉnh 19/12/1982 Nam S1-164/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 6.0 12.0 29.0 32 S10-033 Hình Hữu Đức 20/08/1971 Nam S1-090/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 3.5 4.0 24.0 33 S10-034 Nguyễn Minh Đức 07/01/1971 Nam S1-001/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 56.0 34 S10-035 Nguyễn Văn Em 19/03/1971 Nam S1-140/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 8.0 15.0 50.0 35 S10-036 Ngô Duy Giang 28/11/1984 Nam S1-086/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 7.0 10.5 42.0 36 S10-037 Đinh Việt Hải 11/11/1986 Nam S1-162/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.5 16.0 70.0
  • 2. Điểm Tổng điểm Điểm Điểm môn TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng Cơ bản Cơ sở + Cơ sở) Anh 37 S10-038 Nguyễn Văn Hải 24/03/1986 Nam S1-027/10 Kỹ thuật điện tử 6.0 6.5 12.5 68.0 38 S10-039 Phan Thanh Hải 15/09/1978 Nam S1-043/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 9.0 15.0 33.0 39 S10-040 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh 06/03/1979 Nữ S1-144/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 3.5 9.0 32.0 40 S10-041 Huỳnh Văn Hậu 25/12/1983 Nam S1-007/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 2.5 4.5 32.0 41 S10-042 Phạm Đắc Hậu 02/07/1968 Nam S1-087/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 4.5 13.0 24.0 42 S10-044 Hà Ngọc Hiền 14/02/1981 Nữ S1-018/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 6.5 14.5 46.0 43 S10-045 Cao Chánh Nguyên Hiền 08/02/1982 Nam S1-083/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 8.5 13.0 64.0 44 S10-046 Nguyễn Hữu Hiệp 02/02/1979 Nam S1-130/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 8.5 31.0 45 S10-047 Trần Thanh Trung Hiệp 18/12/1984 Nam S1-103/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 69.0 46 S10-048 Võ Minh Hiếu 15/08/1980 Nam S1-183/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 4.5 8.0 40.0 47 S10-049 Hồ Thị Quỳnh Hoa 25/08/1985 Nữ S1-171/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 9.0 14.0 62.0 48 S10-050 Nguyễn Văn Hoàng 24/12/1975 Nam S1-081/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 4.5 10.5 19.0 49 S10-051 Nguyễn Quang Học 26/11/1986 Nam S1-024/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 7.0 13.5 61.0 50 S10-052 Nguyễn Việt Hùng 11/10/1984 Nam S1-159/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 5.5 13.5 86.0 51 S10-056 Vũ Quốc Hưng 24/10/1977 Nam S1-161/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 7.5 12.5 76.0 52 S10-057 Nguyễn Ngọc Lan Hương 16/08/1983 Nữ S1-071/10 Kỹ thuật điện tử 8.0 6.5 14.5 91.0 53 S10-058 Nguyễn Mỹ Hường 09/09/1984 Nữ S1-153/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.5 14.5 61.0 54 S10-059 Lê Công Huy 17/07/1982 Nam S1-145/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 3.5 9.5 60.0 55 S10-061 Đồng Nhật Kha 25/02/1985 Nam S1-059/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 1.0 6.0 55.0 56 S10-062 Trần Đình Khải 30/10/1987 Nam S1-135/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 4.0 9.0 56.0 57 S10-063 Hà Hồng Khanh 19/10/1982 Nam S1-038/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 68.0 58 S10-064 Huỳnh Công Khanh 22/03/1981 Nam S1-053/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 8.5 17.5 M 59 S10-065 Nguyễn Tấn Khánh 01/09/1985 Nam S1-036/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 1.5 2.0 3.5 M 60 S10-066 Bùi Thanh Khiết 15/07/1987 Nam S1-151/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 8.5 15.0 51.0 61 S10-067 Đinh Như Khoa 02/03/1978 Nam S1-063/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.5 11.0 65.0 62 S10-068 Nguyễn Duy Khoa 04/02/1987 Nam S1-186/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 55.0 63 S10-069 Nguyễn Mai Tuấn Khoa 31/08/1979 Nam S1-187/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 50.0 64 S10-070 Thái Quốc Khương 26/01/1987 Nam S1-095/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 65.0 65 S10-071 Nguyễn Thái Kiên 09/08/1979 Nam S1-006/10 Kỹ thuật điện tử 9.5 7.5 17.0 74.0 66 S10-072 Huỳnh Tấn Lại 05/10/1980 Nam S1-072/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12.0 55.0 67 S10-073 Lê Viết Lâm 06/12/1977 Nam S1-104/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.0 11.0 68 S10-074 Phan Thành Lâm 04/10/1983 Nam S1-149/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 9.5 17.5 55.0 69 S10-075 Nguyễn Bá Lập 30/10/1960 Nam S1-084/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 1.0 3.5 52.0 70 S10-076 Đào Duy Liêm 07/03/1979 Nam S1-002/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 7.0 25.0 71 S10-080 Nguyễn Phú Lợi 12/09/1985 Nam S1-147/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 8.0 16.5 61.0 72 S10-081 Lưu Cang Kim Long 27/05/1983 Nam S1-139/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 5.5 11.5 19.0 73 S10-082 Phạm Duy Tiến Long 07/12/1976 Nam S1-014/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 2.0 6.5 33.0 74 S10-083 Trần Thành Long 00/00/1978 Nam S1-092/10 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.5 10.0 50.0 75 S10-084 Vũ Đình Long 29/11/1977 Nam S1-134/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 68.0 76 S10-085 Huỳnh Nguyễn Thành Luân 27/06/1987 Nam S1-013/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 6.0 14.5 52.0
  • 3. Điểm Tổng điểm Điểm Điểm môn TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng Cơ bản Cơ sở + Cơ sở) Anh 77 S10-086 Đinh Thị Lương 20/06/1983 Nam S1-026/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 9.0 17.5 77.0 78 S10-087 Bùi Đình Mão 02/05/1987 Nam S1-048/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.5 13.0 M 79 S10-088 Đinh Quang Minh 07/08/1972 Nam S1-115/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 4.0 8.5 39.0 80 S10-089 Tạ Quang Minh 04/07/1983 Nam S1-011/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 7.5 16.5 M 81 S10-090 Vũ Xuân Minh 30/06/1972 Nam S1-099/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 5.0 8.5 60.0 82 S10-091 Đặng Lê Nam 20/10/1984 Nam S1-119/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 3.0 7.0 50.0 83 S10-092 Huỳnh Nhất Nam 29/08/1977 Nam S1-037/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 5.0 11.5 30.0 84 S10-093 Nguyễn Bảo Nam 21/03/1975 Nam S1-155/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 5.0 10.0 27.0 85 S10-094 Nguyễn Hoàng Nam 02/02/1982 Nam S1-041/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 3.5 86 S10-095 Nguyễn Phương Nam 26/07/1983 Nam S1-042/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 54.0 87 S10-096 Nguyễn Văn Nghiêm 09/09/1984 Nam S1-123/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 6.5 15.5 51.0 88 S10-097 Lê Thanh Nghiệp 10/01/1983 Nam S1-166/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 33.0 89 S10-098 Đặng Thúy Nhài 18/08/1986 Nữ S1-070/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.5 12.5 M 90 S10-099 Phan Thế Nhơn 24/09/1976 Nam S1-108/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 1.0 6.0 23.0 91 S10-100 Trần Ái Nhơn 29/11/1977 Nam S1-052/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 8.0 11.5 69.0 92 S10-101 Nguyễn Thị Nhung 21/07/1986 Nữ S1-005/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 3.0 7.5 M 93 S10-102 Khấu Văn Nhựt 16/01/1972 Nam S1-128/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 37.0 94 S10-103 Nguyễn Xuân Nhựt 23/09/1983 Nam S1-124/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 0.0 4.5 41.0 95 S10-104 Nguyễn Thị Oanh 01/05/1976 Nữ S1-121/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 10.0 17.5 39.0 96 S10-105 Lê An Pha 01/06/1977 Nam S1-158/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.0 11.0 33.0 97 S10-106 Nguyễn Văn Phong 04/10/1976 Nam S1-137/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 8.0 14.0 37.0 98 S10-108 Trần Quang Phúc 12/04/1978 Nam S1-133/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 4.0 5.0 M 99 S10-110 Lê Hồng Phương 01/09/1978 Nam S1-157/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 55.0 100 S10-111 Nguyễn Lê Thanh Phương 04/08/1981 Nữ S1-074/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.5 11.0 35.0 101 S10-112 Nguyễn Minh Phương 16/02/1985 Nam S1-150/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 7.5 14.0 54.0 102 S10-113 Lê Thị Kim Phượng 16/03/1986 Nữ S1-136/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.0 13.0 75.0 103 S10-114 Trần Anh Quân 20/11/1982 Nam S1-062/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 5.5 10.0 M 104 S10-116 Huỳnh Thanh Quang 22/11/1984 Nam S1-049/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 1.5 3.5 50.0 105 S10-117 Lê Đông Quang 03/12/1980 Nam S1-051/10 Kỹ thuật điện tử 4.0 5.0 9.0 64.0 106 S10-119 Trần Quốc Quảng 30/01/1976 Nam S1-117/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 77.0 107 S10-120 Nguyễn Phi Quyên 07/05/1944 Nam S1-073/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 0.0 2.0 52.0 108 S10-121 Đỗ Ngọc Thúy Quỳnh 19/02/1985 Nữ S1-069/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 6.0 12.5 M 109 S10-122 Trần Minh Sang 00/00/1975 Nam S1-116/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 7.5 11.5 45.0 110 S10-123 Trần Văn Sĩ 12/10/1978 Nam S1-127/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 56.0 111 S10-124 Đặng Hoài Sinh 10/08/1984 Nam S1-178/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 2.0 3.0 65.0 112 S10-125 Lê Văn Sơn 12/05/1962 Nam S1-010/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 7.5 35.0 113 S10-126 Nguyễn Trường Sơn 26/11/1976 Nam S1-012/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.5 10.5 53.0 114 S10-127 Cao Thiên Tài 13/12/1980 Nam S1-044/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 36.0 115 S10-128 Phan Thị Tài 20/06/1983 Nữ S1-089/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 51.0 116 S10-129 Bùi Thị Thủy Tâm 18/01/1984 Nữ S1-165/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.5 11.5 57.0
  • 4. Điểm Tổng điểm Điểm Điểm môn TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng Cơ bản Cơ sở + Cơ sở) Anh 117 S10-130 Lâm Thị Cẩm Tâm 04/05/1981 Nữ S1-004/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 4.0 6.0 66.0 118 S10-131 Thái Minh Tâm 24/05/1984 Nam S1-058/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 1.5 3.5 5.0 54.0 119 S10-132 Trần Ngọc Tâm 20/02/1983 Nam S1-091/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.0 6.5 65.0 120 S10-133 Bùi Duy Tân 01/07/1968 Nam S1-163/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 2.5 6.5 19.0 121 S10-134 Trần Công Tắng 03/11/1962 Nam S1-148/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 2.0 7.5 41.0 122 S10-135 Phạm Văn Thạch 26/11/1974 Nam S1-102/10 Kỹ thuật điện tử 6.0 8.0 14.0 66.0 123 S10-136 Huỳnh Phước Thái 13/05/1978 Nam S1-057/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 8.5 18.0 62.0 124 S10-137 Trần Mỹ Thẩm 27/06/1981 Nam S1-100/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 37.0 125 S10-138 Nguyễn Hoàng Minh Thắng 03/04/1985 Nam S1-061/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 3.0 5.5 65.0 126 S10-140 Trần Xuân Thắng 01/08/1984 Nam S1-154/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 44.0 127 S10-141 Trần Phương Thanh 16/02/1980 Nam S1-054/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.0 8.0 50.0 128 S10-142 Phan Thị Thể 20/08/1982 Nữ S1-160/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 9.0 16.5 M 129 S10-143 Lê Minh Thư 26/10/1981 Nam S1-064/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 3.0 6.5 66.0 130 S10-144 Nguyễn Văn Thuận 16/09/1979 Nam S1-066/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 0.5 1.0 1.5 50.0 131 S10-145 Nguyễn Văn Tiến 21/04/1973 Nam S1-035/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 3.5 25.0 132 S10-146 Trần Quang Tiến 04/01/1985 Nam S1-179/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 4.5 12.5 59.0 133 S10-147 Đỗ Như Toàn 17/07/1974 Nam S1-169/10 Kỹ thuật điện tử 1.5 2.5 4.0 30.0 134 S10-148 Trần Trai 13/11/1979 Nam S1-177/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.0 10.5 47.0 135 S10-149 Huỳnh Thị Ngọc Trân 06/06/1985 Nữ S1-023/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 8.5 18.0 57.0 136 S10-151 Huỳnh Dục Trí 13/04/1979 Nam S1-182/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 3.0 4.0 28.0 137 S10-153 Trương Minh Trí 18/09/1981 Nam S1-079/10 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.0 13.5 76.0 138 S10-154 Tô Minh Triệu 04/12/1984 Nam S1-098/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 7.0 16.0 65.0 139 S10-155 Lưu Hiếu Trung 05/02/1979 Nam S1-008/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.0 10.5 37.0 140 S10-156 Lý Thành Trung 20/09/1984 Nam S1-075/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.5 11.5 71.0 141 S10-157 Võ Thành Trung 12/12/1977 Nam S1-175/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 40.0 142 S10-158 Võ Văn Trung 02/02/1983 Nam S1-141/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 34.0 143 S10-159 Nguyễn Văn Trường 26/09/1985 Nam S1-039/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 7.5 16.0 52.0 144 S10-160 Trần Thanh Tú 07/08/1981 Nam S1-172/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 39.0 145 S10-161 Huỳnh Anh Tuấn 10/09/1960 Nam S1-126/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 9.0 18.0 65.0 146 S10-162 Nguyễn Thanh Tuấn 31/07/1976 Nam S1-111/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.0 6.5 25.0 147 S10-163 Nguyễn Văn Tuấn 29/10/1979 Nam S1-046/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 0.0 148 S10-164 Vũ Anh Tuấn 24/04/1978 Nam S1-185/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 1.0 3.0 53.0 149 S10-165 Dương Thanh Tùng 28/04/1979 Nam S1-021/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 0.5 0.5 65.0 150 S10-166 Nguyễn Minh Tùng 20/03/1982 Nam S1-174/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 0.0 3.5 50.0 151 S10-167 Trần Thái Tuyên 14/07/1975 Nam S1-077/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 72.0 152 S10-168 Trương Lê Ngọc Tuyền 13/06/1984 Nam S1-080/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 5.5 13.0 M 153 S10-169 Trương Thanh Tuyền 12/08/1978 Nam S1-176/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 8.5 13.5 50.0 154 S10-170 Trần Kim Mỹ Vân 02/09/1978 Nữ S1-125/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.5 2.5 5.0 31.0 155 S10-172 Đỗ Xuân Việt 26/10/1983 Nam S1-170/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.0 10.5 27.0 156 S10-174 Nguyễn Trần Quốc Vinh 29/09/1977 Nam S1-181/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.5 4.5 26.0
  • 5. Điểm Tổng điểm Điểm Điểm môn TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng Cơ bản Cơ sở + Cơ sở) Anh 157 S10-175 Phạm Ngọc Vinh 18/04/1978 Nam S1-180/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.0 2.0 5.0 43.0 158 S10-176 Phạm Quốc Vinh 15/07/1981 Nam S1-085/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.5 11.0 28.0 159 S10-177 Trần Lý Vinh 12/10/1974 Nam S1-076/10 Kỹ thuật điện tử 9.5 7.5 17.0 73.0 160 S10-178 Đào Anh Vũ 14/03/1976 Nam S1-020/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 5.0 11.5 M 161 S10-179 Nguyễn Thanh Vũ 01/01/1985 Nam S1-107/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 50.0 162 S10-180 Võ Đình Vũ 05/05/1976 Nam S1-094/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 3.5 8.5 51.0 163 S10-181 Huỳnh Triệu Vỹ 20/03/1979 Nam S1-114/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 40.0 164 S10-182 Nguyễn Văn Xuân 01/12/1971 Nam S1-132/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 M Cộng trường BVS: 164 thí sinh HĐTS SĐH HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG