Ride the Storm: Navigating Through Unstable Periods / Katerina Rudko (Belka G...
Kq sau dh-dot1.2010
1. BIỂU SỐ 07/TSSĐH SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - ĐỢT 1 NĂM 2010
BVS - HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
CƠ SỞ TP. HỒ CHÍ MINH
Điểm Tổng điểm Điểm
Điểm môn
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng
Cơ bản
Cơ sở + Cơ sở) Anh
1 S10-001 Lâm Ninh An 23/03/1967 Nam S1-034/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.0 1.5 4.5 51.0
2 S10-002 Ngô Đình An 15/08/1979 Nam S1-156/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 7.0 53.0
3 S10-003 Nguyễn Bá Mỹ An 20/12/1971 Nam S1-078/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 6.0 8.5 38.0
4 S10-004 Nguyễn Thị Thùy An 23/09/1986 Nữ S1-017/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 9.5 18.0 M
5 S10-005 Nguyễn Hùng Anh 26/09/1980 Nam S1-109/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 6.0 13.5 72.0
6 S10-006 Tô Vĩnh Bảo 29/07/1978 Nam S1-093/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 9.0 18.0 51.0
7 S10-007 Nguyễn Quốc Bình 19/11/1976 Nam S1-050/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 6.0 9.0 25.0
8 S10-008 Nguyễn Thanh Bình 18/05/1984 Nam S1-060/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 6.5 13.0 62.0
9 S10-009 Trần Thái Bình 20/01/1973 Nam S1-118/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 62.0
10 S10-010 Lữ Văn Cam 07/12/1978 Nam S1-055/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 5.0 12.0 28.0
11 S10-011 Nguyễn Trung Cang 00/00/1979 Nam S1-025/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12.0 58.0
12 S10-012 Trịnh Thanh Cảnh 25/03/1981 Nam S1-056/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 3.5 9.5 58.0
13 S10-013 Bùi Thị Mai Châu 31/05/1977 Nữ S1-045/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 3.0 8.5 38.0
14 S10-014 Nguyễn Hồng Chí 14/09/1972 Nam S1-105/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.5 13.5 51.0
15 S10-016 Nguyễn Văn Chuẩn 10/07/1977 Nam S1-129/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.5 12.0 14.0
16 S10-017 Đào Mạnh Cường 03/09/1982 Nam S1-138/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 4.0 11.5 36.0
17 S10-018 Nguyễn Việt Cường 16/05/1977 Nam S1-068/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 0.0 12.0
18 S10-019 Trương Mạc Cường 11/04/1975 Nam S1-142/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 7.0 12.5 53.0
19 S10-020 Nguyễn Hồng Diên 06/02/1979 Nam S1-009/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 8.5 15.0 39.0
20 S10-021 Lê Khánh Dư 29/10/1979 Nam S1-113/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 6.0 13.5 45.0
21 S10-022 Hoàng Anh Dũng 22/08/1971 Nam S1-015/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 M
22 S10-023 Lê Tấn Dũng 15/02/1975 Nam S1-029/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 7.5 36.0
23 S10-024 Nguyễn Ngọc Anh Dũng 05/12/1983 Nam S1-167/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 1.0 1.5 71.0
24 S10-025 Nguyễn Quốc Dũng 05/10/1987 Nam S1-112/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.0 4.0 33.0
25 S10-026 Mai Quốc Duy 15/09/1987 Nam S1-106/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 9.5 19.0 76.0
26 S10-027 Tô Văn Đức Đài 21/11/1968 Nam S1-030/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 7.5 12.0 61.0
27 S10-028 Nguyễn Siêu Đẳng 01/09/1980 Nam S1-152/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 3.0 10.5 71.0
28 S10-029 Đoàn Danh Đạt 07/10/1985 Nam S1-047/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 9.5 15.5 67.0
29 S10-030 Phan Trần Điền 10/03/1981 Nam S1-019/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 8.5 50.0
30 S10-031 Trần Anh Điền 05/05/1983 Nam S1-067/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 4.5 11.5 50.0
31 S10-032 Phạm Tiến Đỉnh 19/12/1982 Nam S1-164/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 6.0 12.0 29.0
32 S10-033 Hình Hữu Đức 20/08/1971 Nam S1-090/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 3.5 4.0 24.0
33 S10-034 Nguyễn Minh Đức 07/01/1971 Nam S1-001/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 56.0
34 S10-035 Nguyễn Văn Em 19/03/1971 Nam S1-140/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 8.0 15.0 50.0
35 S10-036 Ngô Duy Giang 28/11/1984 Nam S1-086/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 7.0 10.5 42.0
36 S10-037 Đinh Việt Hải 11/11/1986 Nam S1-162/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.5 16.0 70.0
2. Điểm Tổng điểm Điểm
Điểm môn
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng
Cơ bản
Cơ sở + Cơ sở) Anh
37 S10-038 Nguyễn Văn Hải 24/03/1986 Nam S1-027/10 Kỹ thuật điện tử 6.0 6.5 12.5 68.0
38 S10-039 Phan Thanh Hải 15/09/1978 Nam S1-043/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 9.0 15.0 33.0
39 S10-040 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh 06/03/1979 Nữ S1-144/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 3.5 9.0 32.0
40 S10-041 Huỳnh Văn Hậu 25/12/1983 Nam S1-007/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 2.5 4.5 32.0
41 S10-042 Phạm Đắc Hậu 02/07/1968 Nam S1-087/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 4.5 13.0 24.0
42 S10-044 Hà Ngọc Hiền 14/02/1981 Nữ S1-018/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 6.5 14.5 46.0
43 S10-045 Cao Chánh Nguyên Hiền 08/02/1982 Nam S1-083/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 8.5 13.0 64.0
44 S10-046 Nguyễn Hữu Hiệp 02/02/1979 Nam S1-130/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 8.5 31.0
45 S10-047 Trần Thanh Trung Hiệp 18/12/1984 Nam S1-103/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 69.0
46 S10-048 Võ Minh Hiếu 15/08/1980 Nam S1-183/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 4.5 8.0 40.0
47 S10-049 Hồ Thị Quỳnh Hoa 25/08/1985 Nữ S1-171/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 9.0 14.0 62.0
48 S10-050 Nguyễn Văn Hoàng 24/12/1975 Nam S1-081/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 4.5 10.5 19.0
49 S10-051 Nguyễn Quang Học 26/11/1986 Nam S1-024/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 7.0 13.5 61.0
50 S10-052 Nguyễn Việt Hùng 11/10/1984 Nam S1-159/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 5.5 13.5 86.0
51 S10-056 Vũ Quốc Hưng 24/10/1977 Nam S1-161/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 7.5 12.5 76.0
52 S10-057 Nguyễn Ngọc Lan Hương 16/08/1983 Nữ S1-071/10 Kỹ thuật điện tử 8.0 6.5 14.5 91.0
53 S10-058 Nguyễn Mỹ Hường 09/09/1984 Nữ S1-153/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.5 14.5 61.0
54 S10-059 Lê Công Huy 17/07/1982 Nam S1-145/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 3.5 9.5 60.0
55 S10-061 Đồng Nhật Kha 25/02/1985 Nam S1-059/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 1.0 6.0 55.0
56 S10-062 Trần Đình Khải 30/10/1987 Nam S1-135/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 4.0 9.0 56.0
57 S10-063 Hà Hồng Khanh 19/10/1982 Nam S1-038/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 68.0
58 S10-064 Huỳnh Công Khanh 22/03/1981 Nam S1-053/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 8.5 17.5 M
59 S10-065 Nguyễn Tấn Khánh 01/09/1985 Nam S1-036/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 1.5 2.0 3.5 M
60 S10-066 Bùi Thanh Khiết 15/07/1987 Nam S1-151/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 8.5 15.0 51.0
61 S10-067 Đinh Như Khoa 02/03/1978 Nam S1-063/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.5 11.0 65.0
62 S10-068 Nguyễn Duy Khoa 04/02/1987 Nam S1-186/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 55.0
63 S10-069 Nguyễn Mai Tuấn Khoa 31/08/1979 Nam S1-187/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 50.0
64 S10-070 Thái Quốc Khương 26/01/1987 Nam S1-095/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 65.0
65 S10-071 Nguyễn Thái Kiên 09/08/1979 Nam S1-006/10 Kỹ thuật điện tử 9.5 7.5 17.0 74.0
66 S10-072 Huỳnh Tấn Lại 05/10/1980 Nam S1-072/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12.0 55.0
67 S10-073 Lê Viết Lâm 06/12/1977 Nam S1-104/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.0 11.0
68 S10-074 Phan Thành Lâm 04/10/1983 Nam S1-149/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 9.5 17.5 55.0
69 S10-075 Nguyễn Bá Lập 30/10/1960 Nam S1-084/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 1.0 3.5 52.0
70 S10-076 Đào Duy Liêm 07/03/1979 Nam S1-002/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 7.0 25.0
71 S10-080 Nguyễn Phú Lợi 12/09/1985 Nam S1-147/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 8.0 16.5 61.0
72 S10-081 Lưu Cang Kim Long 27/05/1983 Nam S1-139/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 5.5 11.5 19.0
73 S10-082 Phạm Duy Tiến Long 07/12/1976 Nam S1-014/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 2.0 6.5 33.0
74 S10-083 Trần Thành Long 00/00/1978 Nam S1-092/10 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.5 10.0 50.0
75 S10-084 Vũ Đình Long 29/11/1977 Nam S1-134/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 68.0
76 S10-085 Huỳnh Nguyễn Thành Luân 27/06/1987 Nam S1-013/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 6.0 14.5 52.0
3. Điểm Tổng điểm Điểm
Điểm môn
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng
Cơ bản
Cơ sở + Cơ sở) Anh
77 S10-086 Đinh Thị Lương 20/06/1983 Nam S1-026/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 9.0 17.5 77.0
78 S10-087 Bùi Đình Mão 02/05/1987 Nam S1-048/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.5 13.0 M
79 S10-088 Đinh Quang Minh 07/08/1972 Nam S1-115/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 4.0 8.5 39.0
80 S10-089 Tạ Quang Minh 04/07/1983 Nam S1-011/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 7.5 16.5 M
81 S10-090 Vũ Xuân Minh 30/06/1972 Nam S1-099/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 5.0 8.5 60.0
82 S10-091 Đặng Lê Nam 20/10/1984 Nam S1-119/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 3.0 7.0 50.0
83 S10-092 Huỳnh Nhất Nam 29/08/1977 Nam S1-037/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 5.0 11.5 30.0
84 S10-093 Nguyễn Bảo Nam 21/03/1975 Nam S1-155/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 5.0 10.0 27.0
85 S10-094 Nguyễn Hoàng Nam 02/02/1982 Nam S1-041/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 3.5
86 S10-095 Nguyễn Phương Nam 26/07/1983 Nam S1-042/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 54.0
87 S10-096 Nguyễn Văn Nghiêm 09/09/1984 Nam S1-123/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 6.5 15.5 51.0
88 S10-097 Lê Thanh Nghiệp 10/01/1983 Nam S1-166/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 33.0
89 S10-098 Đặng Thúy Nhài 18/08/1986 Nữ S1-070/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.5 12.5 M
90 S10-099 Phan Thế Nhơn 24/09/1976 Nam S1-108/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 1.0 6.0 23.0
91 S10-100 Trần Ái Nhơn 29/11/1977 Nam S1-052/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 8.0 11.5 69.0
92 S10-101 Nguyễn Thị Nhung 21/07/1986 Nữ S1-005/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 3.0 7.5 M
93 S10-102 Khấu Văn Nhựt 16/01/1972 Nam S1-128/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 37.0
94 S10-103 Nguyễn Xuân Nhựt 23/09/1983 Nam S1-124/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 0.0 4.5 41.0
95 S10-104 Nguyễn Thị Oanh 01/05/1976 Nữ S1-121/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 10.0 17.5 39.0
96 S10-105 Lê An Pha 01/06/1977 Nam S1-158/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.0 11.0 33.0
97 S10-106 Nguyễn Văn Phong 04/10/1976 Nam S1-137/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 8.0 14.0 37.0
98 S10-108 Trần Quang Phúc 12/04/1978 Nam S1-133/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 4.0 5.0 M
99 S10-110 Lê Hồng Phương 01/09/1978 Nam S1-157/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 55.0
100 S10-111 Nguyễn Lê Thanh Phương 04/08/1981 Nữ S1-074/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.5 11.0 35.0
101 S10-112 Nguyễn Minh Phương 16/02/1985 Nam S1-150/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 7.5 14.0 54.0
102 S10-113 Lê Thị Kim Phượng 16/03/1986 Nữ S1-136/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.0 13.0 75.0
103 S10-114 Trần Anh Quân 20/11/1982 Nam S1-062/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 5.5 10.0 M
104 S10-116 Huỳnh Thanh Quang 22/11/1984 Nam S1-049/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 1.5 3.5 50.0
105 S10-117 Lê Đông Quang 03/12/1980 Nam S1-051/10 Kỹ thuật điện tử 4.0 5.0 9.0 64.0
106 S10-119 Trần Quốc Quảng 30/01/1976 Nam S1-117/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 77.0
107 S10-120 Nguyễn Phi Quyên 07/05/1944 Nam S1-073/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 0.0 2.0 52.0
108 S10-121 Đỗ Ngọc Thúy Quỳnh 19/02/1985 Nữ S1-069/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 6.0 12.5 M
109 S10-122 Trần Minh Sang 00/00/1975 Nam S1-116/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 7.5 11.5 45.0
110 S10-123 Trần Văn Sĩ 12/10/1978 Nam S1-127/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 56.0
111 S10-124 Đặng Hoài Sinh 10/08/1984 Nam S1-178/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 2.0 3.0 65.0
112 S10-125 Lê Văn Sơn 12/05/1962 Nam S1-010/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 7.5 35.0
113 S10-126 Nguyễn Trường Sơn 26/11/1976 Nam S1-012/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.5 10.5 53.0
114 S10-127 Cao Thiên Tài 13/12/1980 Nam S1-044/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 36.0
115 S10-128 Phan Thị Tài 20/06/1983 Nữ S1-089/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 51.0
116 S10-129 Bùi Thị Thủy Tâm 18/01/1984 Nữ S1-165/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.5 11.5 57.0
4. Điểm Tổng điểm Điểm
Điểm môn
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng
Cơ bản
Cơ sở + Cơ sở) Anh
117 S10-130 Lâm Thị Cẩm Tâm 04/05/1981 Nữ S1-004/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 4.0 6.0 66.0
118 S10-131 Thái Minh Tâm 24/05/1984 Nam S1-058/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 1.5 3.5 5.0 54.0
119 S10-132 Trần Ngọc Tâm 20/02/1983 Nam S1-091/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.0 6.5 65.0
120 S10-133 Bùi Duy Tân 01/07/1968 Nam S1-163/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 2.5 6.5 19.0
121 S10-134 Trần Công Tắng 03/11/1962 Nam S1-148/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 2.0 7.5 41.0
122 S10-135 Phạm Văn Thạch 26/11/1974 Nam S1-102/10 Kỹ thuật điện tử 6.0 8.0 14.0 66.0
123 S10-136 Huỳnh Phước Thái 13/05/1978 Nam S1-057/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 8.5 18.0 62.0
124 S10-137 Trần Mỹ Thẩm 27/06/1981 Nam S1-100/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 37.0
125 S10-138 Nguyễn Hoàng Minh Thắng 03/04/1985 Nam S1-061/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 3.0 5.5 65.0
126 S10-140 Trần Xuân Thắng 01/08/1984 Nam S1-154/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 44.0
127 S10-141 Trần Phương Thanh 16/02/1980 Nam S1-054/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.0 8.0 50.0
128 S10-142 Phan Thị Thể 20/08/1982 Nữ S1-160/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 9.0 16.5 M
129 S10-143 Lê Minh Thư 26/10/1981 Nam S1-064/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 3.0 6.5 66.0
130 S10-144 Nguyễn Văn Thuận 16/09/1979 Nam S1-066/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 0.5 1.0 1.5 50.0
131 S10-145 Nguyễn Văn Tiến 21/04/1973 Nam S1-035/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 3.5 25.0
132 S10-146 Trần Quang Tiến 04/01/1985 Nam S1-179/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 4.5 12.5 59.0
133 S10-147 Đỗ Như Toàn 17/07/1974 Nam S1-169/10 Kỹ thuật điện tử 1.5 2.5 4.0 30.0
134 S10-148 Trần Trai 13/11/1979 Nam S1-177/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.0 10.5 47.0
135 S10-149 Huỳnh Thị Ngọc Trân 06/06/1985 Nữ S1-023/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 8.5 18.0 57.0
136 S10-151 Huỳnh Dục Trí 13/04/1979 Nam S1-182/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 3.0 4.0 28.0
137 S10-153 Trương Minh Trí 18/09/1981 Nam S1-079/10 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.0 13.5 76.0
138 S10-154 Tô Minh Triệu 04/12/1984 Nam S1-098/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 7.0 16.0 65.0
139 S10-155 Lưu Hiếu Trung 05/02/1979 Nam S1-008/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.0 10.5 37.0
140 S10-156 Lý Thành Trung 20/09/1984 Nam S1-075/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.5 11.5 71.0
141 S10-157 Võ Thành Trung 12/12/1977 Nam S1-175/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 40.0
142 S10-158 Võ Văn Trung 02/02/1983 Nam S1-141/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 34.0
143 S10-159 Nguyễn Văn Trường 26/09/1985 Nam S1-039/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 7.5 16.0 52.0
144 S10-160 Trần Thanh Tú 07/08/1981 Nam S1-172/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 39.0
145 S10-161 Huỳnh Anh Tuấn 10/09/1960 Nam S1-126/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 9.0 18.0 65.0
146 S10-162 Nguyễn Thanh Tuấn 31/07/1976 Nam S1-111/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.0 6.5 25.0
147 S10-163 Nguyễn Văn Tuấn 29/10/1979 Nam S1-046/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 0.0
148 S10-164 Vũ Anh Tuấn 24/04/1978 Nam S1-185/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 1.0 3.0 53.0
149 S10-165 Dương Thanh Tùng 28/04/1979 Nam S1-021/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 0.5 0.5 65.0
150 S10-166 Nguyễn Minh Tùng 20/03/1982 Nam S1-174/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 0.0 3.5 50.0
151 S10-167 Trần Thái Tuyên 14/07/1975 Nam S1-077/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 72.0
152 S10-168 Trương Lê Ngọc Tuyền 13/06/1984 Nam S1-080/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 5.5 13.0 M
153 S10-169 Trương Thanh Tuyền 12/08/1978 Nam S1-176/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 8.5 13.5 50.0
154 S10-170 Trần Kim Mỹ Vân 02/09/1978 Nữ S1-125/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.5 2.5 5.0 31.0
155 S10-172 Đỗ Xuân Việt 26/10/1983 Nam S1-170/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.0 10.5 27.0
156 S10-174 Nguyễn Trần Quốc Vinh 29/09/1977 Nam S1-181/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.5 4.5 26.0
5. Điểm Tổng điểm Điểm
Điểm môn
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT môn (Cơ bản môn Tiếng
Cơ bản
Cơ sở + Cơ sở) Anh
157 S10-175 Phạm Ngọc Vinh 18/04/1978 Nam S1-180/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.0 2.0 5.0 43.0
158 S10-176 Phạm Quốc Vinh 15/07/1981 Nam S1-085/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.5 11.0 28.0
159 S10-177 Trần Lý Vinh 12/10/1974 Nam S1-076/10 Kỹ thuật điện tử 9.5 7.5 17.0 73.0
160 S10-178 Đào Anh Vũ 14/03/1976 Nam S1-020/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 5.0 11.5 M
161 S10-179 Nguyễn Thanh Vũ 01/01/1985 Nam S1-107/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 50.0
162 S10-180 Võ Đình Vũ 05/05/1976 Nam S1-094/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 3.5 8.5 51.0
163 S10-181 Huỳnh Triệu Vỹ 20/03/1979 Nam S1-114/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 40.0
164 S10-182 Nguyễn Văn Xuân 01/12/1971 Nam S1-132/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 M
Cộng trường BVS: 164 thí sinh HĐTS SĐH HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG