SlideShare une entreprise Scribd logo
1  sur  28
Télécharger pour lire hors ligne
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 1
CHƯƠNGI.DAOĐỘNGCƠHỌC
I.Daođộngđiềuhoà
1.Cácphươngtrìnhdaođộng:
a.Phươngtrìnhliđộ:  x Acos t   
b.Phươngtrình vậntốc:  v Asin t    
c.Phươngtrìnhgiatốc:  2
a cos t    
d.Hệthứcliênhệgiữavậntốcvàliđộ:
2 2
2 2 2
x v
1
A A
 

e.Hệthứcliênhệgiữavậntốcvàgiatốc:
2 2
2 2 4 1
v a
1
A A
 
 
2.Chukì-Tầnsố:
a.Chukỳ:
2
T



b.Tầnsố: f 2 f
2

    

4.Cơnăngtrongdaođộngđiềuhoà:
Cơnăng:W=Wđ +Wt =
2
1
m2
A2
Độngnăng: 2 2 2 2 2
đ
1 1
W mv m A sin ( t ) Wsin ( t )
2 2
         
Thếnăng: 2 2 2 2 2 2
t
1 1
W m x m A cos ( t ) Wcos ( t )
2 2
          
5.Tínhkhoảngthờigianngắnnhấtđểvậtđitừvịtrícóliđộx1 đếnx2
2 1
t
 
  
 
với
1
1
2
2
x
cos
A
x
cos
A

 

  

và( 1 20 ,     )
Ghichú:
-Nếugócquét    thìcóthểtáchthờigian:
T
t n. t '
2
   
với
'
t '

 

.Tươngứngvớigócquét: n '   
6.Tínhquảngđườnglớnnhấtvànhỏnhấtmàvậtdaođộngđiềuhòađiđượctrongkhoảngthờigian
t .Tốcđộtrungbìnhlớnnhấtvànhỏnhất.
a.Trườnghợp:0<t<
T
2
.
- Gócquét=t.
-QuãngđườnglớnnhấtkhivậtđitừM1 đếnM2 đốixứngquatrụcsin: maxs 2Asin
2

 .
-QuãngđườngnhỏnhấtkhivậtđitừM1 đếnM2 đốixứngquatrụccos:
mins 2A 1 cos
2
 
  
 
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 2
b.Trườnghợp: t >
T
2
:
-Tách
T
t n t '
2
    .Trongđó
T
n N;0 t '
2
   
- Trongthờigian
T
n
2
quãngđường luônlà.2nA
- Trongthờigiant’thìquãngđườnglớnnhấts’max,nhỏnhấts’min tínhnhưtrên
-Quãngđườngcựcđại: ,
max maxs 2nA s 2nA 2Asin
2

   
-Quãngđườngcựctiểu ,
min mins 2nA s 2nA 2A 1 cos
2
 
     
 
- Tốcđộtrungbìnhlớnnhấtvànhỏnhấtcủatrongkhoảngthờigiant: max
tbmax
s
v
t


và min
tbmin
s
v
t


.
8.Tínhquãngđườngvậtđiđượctrongkhoảngthờigiant:
-Lậptỉsố:
t
n,p
0,5T

-Nếup=0thìquãngđườngđiđượclà: s n.2A .
-Nếuq=0,5thìquãng đườngđiđượcs n.2A A 
-Tổngquátta tínhquãngđườngs2 vậtđiđược trongkhoảngthờigiant2 =0,q.
T
2
dựa vàođườngtrònlượng
giác,từđósuyraquãngđườngvậtđiđược: 2s n.2A s 
III.Conlắclòxo
1.Tầnsốvàchukìdaođộng:
a.Tầnsốgóc:
k
m
 
b.Tầnsố:
1 k
f
2 m


c.Chukì:
m
T 2 .
k
 
d.Lựckéovề:F= -kx=-m
2
2 max
min
F kA m A
x
F 0
   
  

2.Nănglượng(Cơnăng):
a.Độngnăngcủaconlắclòxo:Wđ = 21
mv
2
=W  2
sin t  
b.Thếnăngđànhồi:Wt =
2
1
kx2
=  2
W cos t  
c.Cơnăngtoànphần:W=Wđ +Wt =
2
1
m 2
A2
=
2
1
kA2-
3.Xácđịnhchiềudàicựcđạivàcựctiểucủalòxotrongquátrìnhdaođộng:
a.Trườnghợpconlắcnămgngang: max 0
max 0
l l A
l l A
 

 
Trongđól0 làchiềudàitựnhiêncủalòxo
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 3
b.Trườnghợpconlắctreothẳngđứng: max 0 0
max 0 0
l l l A
l l l A
   

   
Độbiếndạngcủalòxotạivịtrícânbằng 0
mg
l
k
 
4.Xácđịnhlựcđànhồicựcđạivàcựctiểucủalòxotácdụngvàovậtnặngtrongquátrìnhdaođộng:
 F k l x  
a.Trườnghợpconlắcnằmngang:
2
max
min
F kA m A
F 0
   


b.Trườnghợpconlắctreothẳngđứng:
 
 
max 0
0
min
0 0
F k l A
0 nêuA l
F
k l A nêuA l
   

 
     
c.Lựcđànhồiphụthuộctheothờigian:
ConlắcnằmngangF=kAcos t  
Conlắctreothẳngđứng:F=mg+kAcos t  
6.Ghéplòxo:
a.Ghépnốitiếp:
Độcứngtươngđươngcủahệ:
1 2
1 1 1
k k k
 
b.Ghépsongsong:
Độcứngtươngđươngcủahệk=k1 +k2
7.Cắtlòxo:
a.Cắt1lòxothànhnphầnbằngnhau:
Gọik0 làđộcứngcủalòxokhichưacắt,klàđộcứngcủamốiphầnthì: 0
0
0
lk
n k nk
k l
   
b.Cắtlòxothànhhaiphầnkhôngbằngnhau: 0 01 2
0 1 0 2
l lk k
;
k l k l
 
III.Conlắcđơn
1.Tầnsốvàchukìdaođộng:
a.Tầnsốgóc:
g
l
 
b.Tầnsố:
1 1 g
f
T 2 l
 

c.Chukì:
l
T 2
g
 
2.Phươngtrìnhdaođộng: Xéttrườnghợpgóclệchcựcđại 0
10 
a.Phươngtrìnhdaođộng:  0s s cos t   
hay  0 cos t     
Với 0 0s .l;s .l   
b.Vậntốc:v=-  0s sin t   
hayv=-l  0 sin t   
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 4
c.Côngthứcliênhệgiữavậntốcvàliđộ: v2
= 2
( 2
0s –s2
)
2 2
0
2
2
0 2
v s s
v
s s
   

 
  

d.Côngthứcliênhệgiữavậntốcvàgiatốc: v2 2 2 2 4
0a s   
2
2 2
0 2
a
v s    

3.Nănglượng:
a.Thếnăng: 2
t 0
1
W mgl
2
 
b.Độngnăng:  2 2 2
đ 0
1 1
W mv mgl
2 2
    
c.Cơnăngtoànphần:W=Wđ +Wt = 2 2 2
0 0
1 1
mgl m s
2 2
   =hằngsố
4.Vậntốclựccăngdây:
a.Vậntốc:v  2 2
0gl   
-Tạivịtríbiên v=0
-Tạivịtrícânbằng: max 0v gl 
b.Lựccăngdây: 2 2
0
3
mg 1
2
 
      
 
-Tạivịtríbiên: 2
min 0
1
mg 1
2
 
    
 
-Tạivịtrícânbằng 2
max 0mg(1 )   
5.Chukỳ conlắcthayđổitheonhiệtđộ:
   2
2 1 2 2 1 1
1
T 1 1
1 t t T 1 t t T
T 2 2
 
          
VớiT1,T2 lầnlượtlàchukỳ conlắcđơntại 0 0
1 2t C,t C
Đốivớiconlắcđồnghồthờigianđồnghồchạynhanhhaychậmtrongt(s):
 2 1
2 1
1
T T T 1
t t t t t
T T 2
   
      
 
NếuT2 >T1 đồnghồchạychậm t 0  
NếuT2 <T1 đồnghồchạynhanh. t 0  
6.Chukỳ conlắcthayđổitheođộcao: h
h
T h h
1 T 1 T
T R R
 
     
 
Đốivớiconlắcđồnghồthờigianđồnghồchạychậmtrongt(s): h hT T T h
t t. t t.
T T R
 
   
7.Chukỳ conlắcvừathayđổitheođộcaovừathayđổitheonhiệtđộ:
   2h
2 1 2 2 1 1
1
T h 1 h 1
1 t t T 1 t t T
T R 2 R 2
 
            
Đốivớiconlắcđồnghồthờigianđồnghồchạynhanhhaychậmtrongt(s):
 2h
2 1
1 1
T T T h 1
t t. t. t t t
T T R 2
   
        
NếuT2h >T1 đồnghồchạychậm t 0  
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 5
NếuT2h <T1 đồnghồchạynhanh. t 0  
8.Chukỳ conlắcthayđổitheolựclạ:
Trọnglượngbiểukiếncủaconlắc
, , L
L
F
P P F g g
m
    
   
Chukỳ conlắckhiđó: ,
l
T 2
g
 
9.Chukỳconlắcthayđổitheolựcquántính:
a.Lựcquántính: qF m.a 
 
-Điểmđặt:Trênvật.
-Hướng:Ngượchướngvớigiatốc a

củahệquychiếu.
-Độlớn:F=m.a
b.Cáctrườnghợpthườnggặp:
Trườnghợp1:Conlắctreotrêntrầnxechuyểnđộngbiếnđổiđềuvớigiatốcatheophươngngang:
Vì a g
 
dođógiatốctrọngtrườngbiểukiếncủaconlắclà: , 2 2
g a g 
Chukỳcủaconlắckhiđó: ,
2 2
l
T 2
a g
 

Trườnghợp2:Conlắctreovàothanhmáychuyểnđộngnhanhdầnđềuđilên,hoặcchậmdầnđềuđixuống
vớigiatốca:
Giatốctrọngtrườngbiểukiến:g,
=a+g
Chukỳconlắckhiđó: , l
T 2
a g
 

Trường hợp3:Conlắc treovàotrầnthang máychuyểnđộngchậmdầnđềuđilên, hoặc nhanhdầnđềuđi
xuốngvớigiatốca.
Giatốctrọngtrườngbiểukiến:g,
=g–a
Chukỳconlắckhiđó: , l
T 2
g a
 

Trường hợp 4: Con lắc treo ở trần một xe chuyển động trên đường dốc nghiêng góc α so với mặt phẳng
ngangchuyểnđộngnhanhdầnđều đixuống,hoặcchậmdầnđềulêndốcvớigiatốca
Giatốctrọngtrườngbiểukiến: , 2 2
g a g 2agsin   
Chukỳconlắckhiđó: ,
2 2
l
T 2
a g 2agsin
 
  
Trường hợp 5: Con lắc treo ở trần một xe chuyển động trên đường dốc nghiêng góc α so với mặt phẳng
ngangchuyểnđộngnhanhdầnđều đilên,hoặcchậmdầnđềuxuốngdốcvớigiatốca
Giatốctrọngtrườngbiểukiến: g,
= 2 2
a g 2agsin  
Chukỳconlắckhiđó: ,
2 2
l
T 2
a g 2agsin
 
  
10.Chukỳconlắcthayđổitheolựcđiệntrường:
a.Lựcđiệntrường: F q.E
 
-Điểmđặt:Trênvật.
-Hướng: cùnghướngvới E

nếuq>0;ngượchướngvới E

nếuq<0.
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 6
-Độlớn:F= q E
LưuýliênhệgiữaUvàE: U=E.d
a.Cáctrườnghợpthườnggặp:
Trườnghơp1: F P
 
Giatốctrọngtrườngbiểukiến:
2
, 2 q E
g g
m
 
   
 
Chukỳcủaconlắckhiđó: ,
2
2
l
T 2
q E
g
m
 
 
  
 
Trườnghợp2: F

songsongcùngchiềuvới P

Giatốctrọngtrườngbiểukiến: , q E
g g
m
 
Chukỳcủaconlắckhiđó , l
T 2
q E
g
m
 

Trườnghợp3: F

songsongngượcchiềuvới P

Giatốctrọngtrườngbiểukiến: , q E
g g
m
 
Chukỳcủaconlắckhiđó: , l
T 2
q E
g
m
 

11.ChukỳconlắcthayđổitheolựcđẩyAcsimet:
a.LựcđẩyAcsimet: F Vg 
 
-Điểmđặt:Trênvật.
-Hướng:Ngượchướngvới g

-Độlớn:F= Vg
Trongđó  làkhốilượngriêngcủamôitrườngchứavật,Vlàthểtíchvậtchiếmchỗ
b.ChukỳconlắcthayđổitheolựcđẩyAcsimet:
Khiđưaconlắctừkhôngkhívàomôitrườngkhác:
Giatốctrọngtrườngbiểukiến: , Vg
g g
m

 
Chukỳcủaconlắckhiđó: , l
T 2
Vg
g
m
 


13.Chukỳconlắcthayđổidođiềuchỉnhchiềudài:
,
T 1 l
1
T 2 l
 
  
 

T 1 l
.
T 2 l
 

14.Chukỳconlắcthayđổitheovịtríđịalý:
,
T 1 g
1
T 2 g

  
T 1 g
.
T 2 g
 
 
15.Conlắcvướngđinh
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 7
a.Cấutrúc:Conlắcđơnchiềudàil1 daođộngvớigócnhò 1
 ,chukì T1.Đóngđinhnhỏtrênđườngthẳng
quađiểmtreoOvàcáchOvềphíadướiđoạnR.Khidaođộng,dâytreoconlắcbịvướngởO’trongchuyểnđộngtừ
tráisangphảicủa vịtrícânbằngcóđộdàil2, hợpgóc nhỏ 2 vớiđườngthẳngđứngqua điểmtreoO,chukìT2.Con
lắcvướngđinh
b.ChukìTcủaconlắcvướngđinh
BiểudiễnTtheoT1,T2: 1 2
1
T (T T )
2
 
Biểudiễn T theo 1l ,: 2l 1 2T ( l l )
g

 
Lấy 2
10  , 1
g 10ms
 : 1 2T l l 
c.Tỉsốbiênđộdaođộng2bênvịtrícânbằng:
2
1 2
2 1
l
l
 
  
 
d.Tỉsốlựccăngdâytreoởvịtríbiên
2 2
A 2 1
B
T
1
T 2
  
 
e.TỉsốlựccăngdâytreotrướcvàsaukhivướngchốtO’(ởcịtrícânbằng)
2 2T
2 1
S
T
1
T
   
16.Conlắctrùngphùng:
NếuT1 >T2 thìquahailầntrùngphùngliêntiếp: nT1 =(n+1)T2 =t
IV.Daođộngtắtdần
1.Đốivớiconlắclòxo:MộtconlắclòxodaođộngtắtdầnvớibiênđộA0 .hệsốmasátµ.
Nếucoidaođộngtắtdầncótínhtuầnhoànvớichukỳ
2
T



-Độgiảmbiênđộsaumỗichukỳ là:
4 mg
A
k

 
-ĐộgiảmbiênđộsauNchukỳdaođộng: ms
n 0 n
F mg
A A A 4N 4N
k k

    
- Sốdaođộngthựchiệnđược: 0 0A A k
N
A 4 mg
 
 
- Thờigianvậtdaođộngđếnlúcdừnglại: 0 0A kT A
t N.T
4 mg 2 g

   
 
2.Quãngđườngvậtđiđượcchođếnkhidừnghẳn
Gọixo làvịtrítạiđólựcđànhồicóđộlớnbằnglựcmasáttrượt,tacó:
kxo =mg 0
mg
x
k


GọiA1 làđộgiảmbiênđộtrongnửachukì: 1 0
2 mg
A 2x
k

  
Vậtchỉcóthể dừnglạitrongđoạntừ – xo đếnxo. Nếuvậtdừnglạitại vịtrícótọa độlà xthìđườngđitổng
cộnglà:
 2 2 2 2
0 0
1
k A x A x
s
2 mg A
 
 
 
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 8
Xéttỉsố: 0A
n q
A
 

(q<1)
-Nếuq=0:Vậtdừnglạiở vịtrícânbằng:
2
0
1
A
s
A


-Nếuq= 0,5:vậtdừnglạiởvịtrícó|x|= xo:
2 2
0 0
1
A x
s
A



-Nếu0,5<q<1:Lúcnàybiênđộcuốicùngtrướckhidừngcủavậtlà
n 1 0 1
1
A q. A x q A
2
 
      
 
; 0 nx 2x A 
-Nếu0< q <0,5:Trướcđó
1
2
chukì,biênđộcủavậtlà:
n 1 1 1A 1,q. A A p x p       
Chúý:Nếulúcđầuvậtđangđứngyênởvịtrícânbằngđượctruyềnmộtvậntốcbanđầuv0.
Ápdụngđịnhluậtbảotoànnănglượng:
2 2
0 0 0 0
1 1
mv kA mgA A
2 2
   
Thìquãngđườngcầntìmlà: 0s A
2.Đốivớiconlắcđơn:
-Độgiảmbiênđộtrong1chukỳ: C
0 1
4F l
s s s
mg
   
hoặc CF
mg
    0
4
-ĐộgiảmbiênđộtrongNchukìlà: C
n n
F l
s s s N.
mg
   0
4
hoặc C
n n
F
N
mg
    0
4
- Sốdaođộngthựchiệnđược: 0 0
C C
mgs mg
N
4F l 4F

 
-Thờigianđểconlắcdựnglại: t N.T  =
C C
ms m l
F F
    
0 0
2 2
VI.Tổnghợphaidaođộng
1.Biênđộdaođộngtổnghợp  2 2 2
1 2 1 2 2 1A A A 2A A cos    
2.Phabanđầucủadaođôngtổnghợp 1 1 2 2
1 1 2 2
A sin A sin
tan
A cos A cos
  
 
  
CHƯƠNGIII.SÓNGCƠHỌC–ÂMHỌC
I.Sóngcơhọc
1.Cácđạilượngđặctrưngcủasóng:
a.Bướcsóng:
v
v.T
f
  
b.Tầnsố:
1
f
T

d. Độlệchphagiữahaiđiểmtrongmôitrườngtruyềnsóngcáchnhaumộtđoạnd:
d
2  

Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 9
2.Phươngtrìnhsóng
a.Phươngtrìnhsóng:
-GiảsửphươngtrìnhsóngtạinguồnA: A
2
u a cos t
T
 
   
 
-PhươngtrìnhsóngtạiMcáchnguồnmộtđoạnd: M
2 d
u a cos t
 
    
 
b.Độlệchphagiữahaiđiểm:
Giả sử hai điểm trên phương truyền sóng cách nguồn một khoảng lần lượt d1,
d2: 1 2 1 2d d d d
2
v
 
    

-Nếu 2điểmMvàNtrênphươngtruyềnsóngvàcáchnhaumộtkhoảngd thì:=
d
2

3.Chúý:HaiđiểmMvàNcáchnhaumộtđoạndtrênphươngtruyềnsóngsẽ:
-Daođộngcùngphakhi:  d k k 0; 1; 2;...    
-Daođộngngượcphakhi:    d 2k 1 k 0; 1; 2;...
2

    
-Daođộngvuôngphakhi:    d 2k 1 k 0; 1; 2;...
4

    
4.Chohaiđiểm M,Nxácđịnhtrênphươngtruyềnsóng,chobiếtđặcđiểmcủaMhoặcN,xácđịnh
đặcđiểmcủađiểmcònlại,hoặcxácđịnhbiênđộsóng:
-Tìm 
-Lậptỉsố:
MN

-Vẽvòng trònlượnggiác:Dựavàovòngtrònlượnggiáctasuyrađạilượngcầntìm.
-Điểmdaođộng nhanhphahơnbiểudiễntrước,chậmphabiểudiễnsau.
II.Giáothoasóng:
1.Phươngtrìnhsóngtạimộtđiểmtrongvùnggiaothoa:
-Giảsửphươngtrìnhsóngtạihainguồn:
   1 1 2 2u a cos t ;u a cos t       
-PhươngtrìnhsóngtổnghợptạiđiểmM:
    1 2
M 1M 2M 2 1 2 1u u u 2acos d d .cos t d d
2 2
      
              
-BiênđộdaođộngtạiM 2 1d d
A 2a cos
2
  
   
 
Chúý:
Trường hợp1: Hai nguồn dao động cùng pha. Nếu O là trung điểm của đoạn AB thì tại 0 hoặc các điểm
nằmtrênđườngtrungtrựccủađoạnA,Bsẽdaođộngvớibiênđộcựcđạivàbằng: MA 2a (vìlúcnày 1 2d d )
Trườnghợp2:HainguồnA,Bdaođộngngượcpha
Tanhậnthấybiênđộgiaođộngtổnghợplà: 2 1(d d )
A 2a. cos
2
  
 

Nếu O là trung điểm của đoạn AB thì tại 0 hoặc các điểm nằm trên đường trung trực của đoạn A,B sẽ dao
độngvớibiênđộcựctiểuvàbằng: A 0 (vìlúcnày 1 2d d )
Trườnghợp3:HainguồnA,Bdaođộng vuôngpha
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 10
Tanhậnthấybiênđộgiaođộngtổnghợplà: 2 1(d d )
A 2a. cos
4
  
 

-NếuOlà trungđiểmcủa đoạnABthìtại0hoặccácđiểmnằmtrênđườngtrungtrực của đoạnA,Bsẽdao
độngvớibiênđộ: MA a 2 (vìlúcnày 1 2d d )
2.SốcựcđạivàđứngyêngiaothoatrênđoạnAB:
-Tính 1 2    
-Tìmsốđiểmdaođộngcựcđại,sốđiểmđứngyênkhôngdaođộng:
Sốcựcđại:
L L
k (k Z)
2 2
 
      
   
Sốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộng:
L 1 L 1
k (k Z)
2 2 2 2
 
       
   
Cáctrườnghợpđặcbiệt:
a.Hainguồndaođộngcùngpha: 2 1 0      hoặc2k
-Sốcựcđạigiaothoa:
L L
k  
 
(k Z)
-Sốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộnggiaothoa:
L 1 L 1
k
2 2
    
 
b.Hainguồndaođộngngượcpha: 2 1      
-Sốcựcđạigiaothoa
L 1 L 1
k
2 2
    
 
-Sốđườnghoặcsốđiểm khôngdaođộng
L L
k  
 
c.Trườnghợphainguồndaođộngvuôngpha nhau: 2 1
2

  
Sốcựcđạigiaothoa
L 1 L 1
k
4 4
    
 
-Sốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộng
L 1 L 1
k
4 4
     
 
3. TìmsốđườngdaođộngcựcđạivàkhôngdaođộnggiữahaiđiểmM,N:
Giả sử M, N cách hai nguồn lần lượt là d1M, d2M, d1N, d2N. Đặt dM = d2M - d1M ; dN = d2N– d1N và giả sử
M Nd d  
Sốcựcđại: NM dd
k (k Z)
2 2
  
     
   
Sốđườngkhôngdaođộng: NM dd 1 1
k (k Z)
2 2 2 2
  
      
   
a.Hainguồndaođộngcùngpha:
Sốcựcđại: NM dd
k (k Z)

  
 
Sốđiểm(sốđường) đứngyênkhôngdaođộng NM dd 1 1
k (k Z)
2 2

     
 
b.Hainguồndaođộngngượcpha:
Sốcựcđại: NM dd 1 1
k - (k Z)
2 2

   
 
Sốđiểm(sốđường)đứngyênkhôngdaođộng: NM dd
k (k Z)

  
 
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 11
c.Hainguồndaođộngvuôngpha:
Sốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạicựcđại: NM dd 1 1
k (k Z)
4 4

    
 
Sốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộng: NM dd 1 1
k (k Z)
4 4

    
 
SốcựcđạibằngSốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộng.
Chúý:
Trong cáccôngthứctrênNếuMhoặcNtrùngvớinguồnthìkhôngdùngdấu bằngđốivớinguồnvìnguồn
làđiểmđặcbiệtkhôngphảilàđiểmcựcđạihoặccựctiểu.
4.XácđịnhtínhchấtsóngtạimộtđiểmMtrongmiềngiaothoa:
NếuhainguồnlàA,B.Đặtd1 =MA,d2 =MB.
Tìmhiệuđườngđi: 2 1d d d   ,tìmbướcsóngλ.
Lậptỉsố:
d

a.Hainguồndaođộngcùngpha
Nếu
d
k d k

    

 Mdaođộngcựcđại
Nếu
d 1 1
k d k
2 2
  
       
  
M đứngyên
b.Hainguồndaođộngngượcpha:
Nếu
d
k k

    

 Mdaođộngcựctiểu
Nếu
d 1 1
k d k
2 2
  
       
  
M cựcđại
III.Sóngdừng
1.Địnhnghĩa:Sóngdừnglàsóngcócácnútvàcácbụngcốđịnhtrongkhônggian
2.Điềukiệncósóngdừng:
a.Haiđầumôitrường(dâyhaycộtkhôngkhí)làcốđịnh:
-Điềukiện vềchiềudài:Đểcósóngdừngtrên mộtsợidâycóhaiđầucốđịnhlà chiềudàicủa sợidâyphải
bằngmộtsốnguyênlầnnửabướcsóng:
l k
2


Sốbósóng=sốbụngsónglàk; Sốnútsónglàk+1
-Điềukiệnvềtầnsố:
v v v
f k
f 2l
    

b.Mộtđầumôitrường(dâyhaycộtkhôngkhí)làcốđịnhđầukiatựdo:
-Điềukiệnvềchiềudài:  l 2k 1
4

 
Sốbósóng=k
Sốbụngsóng=bằngsốnútsóng= k+1
-Điềukiệnvềtầnsố:  
v v v
f 2k 1
f 4l
     

c.Haiđầumôitrường(dâyhaycộtkhôngkhí)làtựdo:
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 12
-Điềukiệnvềchiềudài:Đểcósóngdừngtrênmộtsợidâycóhaiđầutựdolàchiềudàicủasợidâyphảibằng
sốnguyênlần
2

l k
2


Sốbósóng=sốnútsóng =k–1
Sốbụngsóng=k+1
3.PhươngtrìnhsóngdừngtrênsợidâyAB(vớiđầuA cốđịnhhoặcdaođộngnhỏlànútsóng)
aĐầuB cốđịnh(nútsóng):
M
d
u 2acos 2 cos t
2 2
    
        
   
BiênđộdaođộngcủaphầntửtạiM:
M
d d
a 2a cos 2 2a sin 2
2
   
       
    
bĐầuBtựdo(bụngsóng):
 M
d
u 2acos 2 cos t
 
    
 
BiênđộdaođộngcủaphầntửtạiM:
M
d
a 2a cos 2
 
  
 
II.Ốngsáo–Dâyđàn.
1.Ốngsáomộtđầukínmộtđầuhở:
-Cómộtbụngsóngởmiệngốngsáovàmộtnútởđầukia.
-Chiềudàicủaốngsáo:l=  2k 1
4


-Tầnsốâmphátra:  
v
f 2k 1
4l
 
k=0:Âmcơbản
k=1,2,3...cáchoạâmbậc3,5,7...
2.Dâyđàn:
-Tạihaiđầudâyđànlàhainút.
-Chiềudàicủadâyđàn:l k
2


k=1âmcơbản
k=2,3,...:hoạâmbậc2,3,....
IV.Sóngâm:
1.Cườngđộâm(côngsuấtâm):I=
P
S
W:nănglượngdaođộngtruyềntrong1s;S:diệntích
Nếusóngphátradướidạng cầuthì:I= 2
P
4 R
2.Mứccườngđộâm:  
0
I
L B lg
I
 ;  
0
I
L dB 10lg
I

3.Độtocủaâm: minI I I  
Imin cườngđộâmởngưỡngnghe
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 13
CHƯƠNGIV.DAOĐỘNGVÀSÓNGĐIỆNTỪ
I.Tínhtoáncácđạilượngcơbảntrongmạchdaođộng.
1.Xácđịnhcácđạilượngcủamạchdaođộng:
a.Chukỳ: T 2 LC 
b.Tầnsố:
1 1
f
T 2 LC
 

c.Bướcsóng:
c
cT 2 c LC
f
    
c=3.108
m/svậntốccủaánhsángtrongchânkhông.
4Tụxoay:Nếutụcónlá thìxemnhư(n-1)tụđiệnphẳng mắc songsong. Điệndungcủa tụsaukhiquay
cácláđimộtgóc là:
a. Từgiátrịcựcđại:
Giatrịcủađiệndung: max min
V max
C C
C C

  

Gócxoay:
max V
max min
C C
.
C C

  

b. Từgiátrịcựctiểu:
Giátrịcủađiệndung: 0max min
V min
C C
C C
180

  
Gócxoay: V min
max min
C C
.
C C

  

3.Biểuthứchiệuđiệnthế,điệntíchvàdòngđiệntrongmạchdaođộng
-Biểuthứccủađiệntích: 0q Q cos( t )   
-Biểuthứcdòngđiệntrongmạch: 0 0i q' Q cos t+ = I cos ( t+ )
2 2
    
             
-Biểuthứchiệuđiệnthế:
q
u
C
 = 0
0
Q
cos( t ) U cos( t )
C
       
II.Nănglượngdaođộngđiệntừ
1.Nănglượngtrongmạchdaođộng
a. Nănglượngđiệntrường:
 
2 22
20 0
đ
Q Qq
W cos ( t ) 1 cos(2 +2 )
2C 2C 4C
        
b. Nănglượngtừtrường:
 
2 2
2 2 2 2 0 0
t 0
Q Q1 1
W Li L Q cos ( t ) cos ( t+ ) 1 cos2 (2 t+2 )
2 2 2C 2 4C
 
                   
c. Nănglượngđiệntừ:
22 2
20
đ t 0
Qq Li 1
W=W W LI
2C 2 2C 2
    
-Nếumạchkhôngcóđiệntrở, thìnănglượngđiệntừcủa mạchđược bảotoànvà bằngnănglượngta cung
cấpbanđầu:
22 2
20
đ t 0
Qq Li 1
W=W W LI
2C 2 2C 2
     =const
2.Xácđịnhdòngđiệnitrongmạchkhi: đ tW = nW
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 14
 đ t 2 2 2
0 0
đ t
W = nW 1 1 1
LI CU n 1 Li
W W W 2 2 2

   
 
3.Xácđịnh hiệuđiệnthếugiữahaibảntụkhi:
t đW = nW
 t đ 2 2 2
0 0
đ t
W = nW 1 1 1
LI CU n 1 Cu
W W W 2 2 2

   
 
4.Nếutrong mạchcóđiệntrởhoạtđộng Rthìcôngsuấtcungcấpchomạchđểđiệnthếcực đạitrên
tụlàU0:
2
2 0
2
0
2 2
0 0
I
P RI R
U CR2 P
2L1 1
W LI CU
2 2
  
       
  

CHƯƠNGV.ĐIỆNXOAYCHIỀU
I.Tínhtoáncácđạilượngcơbản
1.Cácgiátrịhiệudụng:
Cườngđộhiệudụng: 0
0
I
I I I 2
2
  
Điệnáphiệudụng: 0
0
U
U U U 2
2
  
2.Viếtbiểuthứcdòngđiệntrongmạch–Biểuthứchiệuđiệnthế:
a.DòngđiệnxoaychiềuquađoạnmạchchỉcóđiệntrởthuầnR:
Nếu  0 ii I cos t   
Thì  RR 0R uu U cos t   
R
0R
0 0R 0
u i
U
I U I R
R
0
  
   
b.Dòngđiệnxoaychiềuquađoạnmạchchỉcócuộndâythuầncảm:
Cảmkháng: LZ L 
Nếu  0 ii I cos t   
Thì  LL 0L uu U cos t   
L
0L
0 0L 0 L
u i
U
I U I Z
R
2
  

   
c.Dòngđiệnxoaychiềuquađoạnmạchchỉcótụđiện:
Dungkháng: C
1
Z
C


Nếu  0 ii I cos t   
Thì  CC 0C uu U cos t   
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 15
L
0C
0 0C 0 C
u i
U
I U I Z
R
2
  

    
d.ĐoạnmạchRLCmắcnốitiếp:
Tổngtrở:  
22
L CZ R Z Z  
Độlệchphagiữauvài: L CZ Z
tan
R

 
Nếu  0 ii I cos t   
Thì  0 uu U cos t   
L
0
0 0 0
u i
U
I U I Z
R
  
    
Chúý:
1.Nếucuộndâykhôngthuầncảmcóđiệntrởtrongrthì:
-Đốivớicuộndây: 2 2
d 2Z r Z  ; L
d
Z
tan
r
 
-Đốivớiđoạnmạch:    
2 2 L C
L C
Z Z
Z R r Z Z ;tan
R r

     

2.Đốivớiđoạnmạchmắcnốitiếp: CL R
L C
UU UU
I
Z Z Z R
   
II. Cực trị và khảo sát Cho mạch điện R, L, C mắc nối tiếp. Biết hiệu điện thế hiệu dụng hai đầu đoạn mạch U
khôngđổi
1.Trườnghợp Rthayđổi:
-Cườngđộhiệudụng:
R=0thì max
L C
U
I
Z Z


R=  thìImim =0
-CôngsuấttỏanhiệttrênRcựcđại:R= L CZ Z thì
2
max
L C
U
P
2 Z Z


-KhiP=Pmax hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch:cosφ=
1
2
-MạchRLCcóRthayđổi màR=R1 vàR=R2 thìP1 =P2 sẽthỏamãn:
 
2
1 2 L C
2
1 2
R .R Z Z
U
P
R R
  




2.TrườnghợpRthayđổi:TrongđoạnmạchR,L,C màcuộndâycóđiệntrởhoạtđộngr
-CôngsuấttỏanhiệttrênRcựcđại:
GiátrịcủaR  
22
L CR r Z Z  
CôngsuấtcựcđạitrênR:
 
2
R max 22
L C
U
P
2r 2 r Z Z

  
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 16
-Côngsuấttỏanhiệttrêntoànmạchcựcđại: L CR Z Z r   thì
2
max
L C
U
P
2 Z Z


c.TrườnghợpLthayđổi:
-Cườngđộhiệudụngcựcđại: 2
1
L
C


thì max
U
I
R

-Côngsuấttỏanhiệttrênmạchcựcđại: 2
1
L
C


thì
2
max
U
P
R

-Điệnáphiệudụngtrênhaiđầucuộncảmcựcđại:
2 2
C
L
C
R Z
Z
Z

 thì 2 2
Lmax C
U
U R Z
R
 
3.TrườnghợpCthayđổi:
-Cườngđộhiệudụngcựcđại: 2
1
C
L


thì max
U
I
R

-Côngsuấttỏanhiệttrênmạchcựcđại: 2
1
C
L


thì
2
max
U
P
R

-Điệnáphiệudụngtrênhaiđầutụđiệncựcđại:
2 2
L
C
L
R Z
Z
Z

 thì 2 2
Cmax L
U
U R Z
R
 
e.Trườnghợpωthayđổi:
-Cườngđộhiệudụngcựcđại:
1
LC
  thì max
U
I
R

-Côngsuấttỏanhiệttrênmạchcựcđại:
1
LC
  thì
2
max
U
P
R

-HiệuđiệnthếUR đạtgiátrịcựcđại:
1
LC
  thìURmax =U
-HiệuđiệnthếUL đạtgiátrịcựcđại: 2 2
2
2LC R C
 

-HiệuđiệnthếUC đạtgiátrịcựcđại:
2
2
2L R C
2L C

 
III.Tìmđiềukiệnđểhaiđạilượngđiệnthỏamộtliênhệvềpha.
-Xácđịnhhệthứcliênlạcgiữacácphabanđầu:
Cùngpha: 1 2  
Cóphavuônggóc: 1 2
2

   
-Dựavàocôngthứcđộlệchpha  giữahiệuđiệnthếvàcườngđộdòngđiện,suyrahệthứcliênlạcgiữacác
phầntửcấutạocủacácđoạnmạch.
-Hiệuđiệnthếcùngphavớicườngđộdòngđiện:
2L C
L C
Z Z
tan 0 Z Z LC 1
R

       
-Haihiệuđiệnthếcùngpha:
1 1 1 2tan tan      
2 2
1 1 2 2
1 1 2 2
L C 1 L C 1
R C R C
   
 
-Haihiệuđiệnthếvuôngpha:
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 17
2
1 1 2 2
1 2
2 1 1 2 2
L C 1 R C1
tan
tan R C L C 1
  
    
   
.
IV.Máyđiện:
1.Tầnsốdòngđiệndomáyphátra:
n
f p
60

n:vậntốcquay (vòng/phút);p:sốcặpcựccủarôto;f:tầnsốcủadòngđiệndomáyphátra.
2.Biểuthứcsuấtđiệnđộngcảmứng:
Từthông:
   0NBScos t N cos t         
Trongđóφlàgóchợpbởi n

và B

tạithờiđiểmbanđầu.
Suấtđiệnđộngcảmứng:
,
0 0
π
e = - = E sinωt = E cos ωt + -
2
 
  
 
Suấtđiệnđộngcựcđại:
0 0E N NBS    
Từthôngcựcđạiquamỗivòngdây:
0 BS  :
N:sốvòngdâycủaphầnứng, :vậntốcgóc(tầnsốgóc)củarôto.
3.Từthôngtứcthờiquaphầnứng:
   0NBScos t N cos t         
Từthôngcựcđạiquamộtvòngdây:
0 BS 
4.Suấtđiệnđộngtứcthờitrongphầnứng:
   ,
0 0e NBS sin t N sin t E cos t
2
 
               
 
Suấtđiệnđộngcựcđại:
0 0E N NBS    
V.Máybiếnthế.
1.Trườnghợp máybiếnápcóhiệusuấtH=100%(Bỏquađiệntrởcủacuộnsơcấpvàthứcấpvàdòng
phucô)
-Điệnáp: 1 1
2 2
U N
k
U N
 
U1,U2:Làđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộnsơcấpvàcuộnthứcấpđểhở.
N1,N2:sốvòngdâycủacuộnsơcấpvàthứcấp.
k >1máyhạthế, k<1máytăngthế,kgọilàhệsốmáybiếnthế.
- Cườngđộdòngđiện:VớihiệusuấtmáybiếnthếH=1thì
2 1 1
1 2 2
I U N
I U N
 
2.TrườnghợpmáybiếnápcóHiệusuấtH  100%
Hiệusuấtcủa máybiếnáp: 2 2 2 2
1 1 1
P U I cos
H .100% .100%
P U I

 
Ta ápdụngđịnhluậtbảotoànnănglượng(bỏquadòngđiệnPhu–cô)
2 2 2 2 2
1 1 1 1 2 2 2 2 2 1 1 2 2 2U I r I r I U I c r I r I RIos       (1)
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 18
Ápdụngcôngthức:  1 2
2 1
N I
2
N I

Trongđó:r1,r2 lầnlượtlàđiệntrởcủacuộnsơcấpvàthứcấp.
Rlàđiệntrởcủatảinốivớimạchthứcấp, 2cos làhệsốcôngsuấtcủatảinốivớimạchthứcấp
Kếthợphaiphươngtrìnhtổngquát(1)và(2)ta giảiquyết bàitoánmáybiếnápdễdàng..
VI.Sựtruyềntảiđiệnnăng:
1.Côngsuấthaophítrêndây:
Nếucosφ=1thì:
2
2
2
P
P RI R
U
  
Nếucosφ<1thì:
2
2
2 2
P
P RI R
U cos
  

TrongđóR:điệntrởdâytảiđiện;P:Côngsuấtcầntải;U:điệnáphaiđầumáyphát
Điệntrởcủadâydẫn:
l
R
S
 
2.Hiệusuấttảiđiện:
P P
H
P
 

Plàcôngsuấtnhàmáyđiện(côngsuấttruyềntải)
3.Độgiảmthếtrênđườngdây: U IR 
CHƯƠNGVI.SÓNGÁNHSÁNG
I.Tánsắcánhsáng:
1.Cáccôngthứcliênquan:
a. Bướcsóngánhsángtrongchânkhông: 0
c
cT
f
  
8
c 3.10 m / s vậntốcánhsángtrongchânkhông; f(Hz)tầnsốcủaánhsáng;T(s)chukỳcủaánhsáng
0 (m)bướcsóngánhsángtrongchânkhông.
b.Bướcsóngánhsángtrongmôitrường:
v
vT
f
  
 (m): bướcsóngánhsángtrongmôitrường, v(m/s)vậntốcánhsángtrongmôitrường.
c. Chiếtsuấtcủamôitrường:
c c
n v
v n
  
nchiếtsuấtcủamôitrường.
d.Hệthứcliênhệ: 0 0c
;
v n
 
  

2.Tánsắcqualăngkính:
a.Cácgóclớn.
1 1
2 2
1 2
1 2
sini nsin r
sini nsin r
r r A
D i i A




 
   
b.Cácgócnhỏ:
 
1 1
2 2
1 2
i nr
i nr
r r A
D n 1 A

 

 
  
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 19
c.Góclệchcựctiểukhi:
1 2 1 2 min 1
min
A
i i r r D 2i A
2
D A A
sin nsin
2 2
      
   
   
  
d.Tínhkhoảngcáchgiữavệtsángmàutrênmànquansátcáchlăngkínhmộtđoạnl:
ĐT=l(tanDt –tanDđ)
4.Tánsắcqualưỡngchấtphẳng
Sửdụngđịnhluậtkhúcxạtạimặtphâncáchchocáctia:
đ
đ
đ đ t t
t
t
sin i
sin r
n
sini n sin r ... n sin r
sini
sin r
n



   
 

Khoảngcáchgiữavệtsángmàuđỏvàmàutímtạiđáycủabểbướccóchiềusâuh
ĐT=h(tanrđ –tanrt)
5.Tánsắcquathấukính
a.Tiêucựcủathấukínhtínhtheocôngthức:
 
  
1 2
1 2 1 2
R R1 1 1
n 1 f
f R R R R n 1
 
     
  
.
Tiêucựcủathấukínhứngvớitiađỏ:
  
1 2
đ
1 2 đ
R R
f
R R n 1

 
.
Tiêucựcủathấukínhứngvớitiatím:
  
1 2
t
1 2 t
R R
f
R R n 1

 
b.Khoảngcáchgiữatiêuđiểmcủatiađỏvàtiatím t đF' F' .
c.ĐộrộngcủavệtsángtrênmànđặtvuônggócvớitrụcchínhtạiFđ. t đ
,
t
F' F'CD
CD
AB OF
 
6.Tánsắcquabảnmặtsongsong
Sửdụngđịnhluậtkhúcxạ tạiI:
đ
đ
đ đ t t
t
t
sini
sin r
n
sini n sin r n sin r
sini
sin r
n



   
 

SửdụngđịnhluậtkhúcxạtạiTvàĐ:
đ đ đ
t t t
sini n sin r
sini n sin r



t đi i i  
a.Khoảngcáchgiữavệtsángmàuđỏvàmàutímtạimặtthứ2củabảnmặtsongsong:ĐT=h(tanrđ –tanrt)
b.Khoảngcáchgiữatialómàuđỏvàtialómàutím:ĐH=Đtsin(900
–i)
II.GiaothoaánhsángvớikheYoung.
1.Khoảngvân:
D
i
a


2.Vịtrívânsáng:
D
x k ki
a

 
Trongđó:
i
O T Đ
i
it iđ
ĐT
H
rt rđ
A
B
O
Ft
Fđ
D
C
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 20
 :Bướcsóngánhsáng(m);
a:khoảngcáchgiữahaikheYoung(m);
D:khoảngcáchtừkheYoungđếnmàn(m)
k 0; 1; 2; 3;...   
k=0:Vânsángtrungtâm
k 1  :Vânsángbậc1
k 2  :Vânsángbậc2…
3.Vịtrívântối:
1 D 1
x k k i
2 a 2
   
      
   
k=0;k=-1:vântối thứ1
k=1;k=-2:vântốithứ2…
4.XácđịnhtạiMcáchvânsángtrungtâmmộtđoạnxM làvânsánghayvântối:
-Tínhkhoảngvâni.
-Lậptỉsố Mx
i
nếu:
Mx
k
i
 :TạiMlàvânsángbậck
Mx 1
k
i 2
  :TạiMlàvântốithứk+1
5.Xácđịnhsốvânsáng,vântốiquansátđượctrongtrườnggiaothoa:GọiLlàbềrộngtrườnggiao
thoa.
-Tínhkhoảngvâni
-Lậptỉsố:
L
n,p
2i

Sốvânsáng:2n+1
Sốvântối:
p  0,5: Có2n+2 vântối
p<0,5: Có2n vântối
6. xácđịnhsốvânsángvàvântốitrongkhoảngMN
GiảsửM,cótọađộxM,NcótọađộxN và M Nx x tìmsốvânsángvântốitrongkhoảngMN:
-Sốvânsángthỏamãn: NM xx
k
i i
 
-Sốvântốithỏamãn: NM xx 1 1
k
i 2 i 2
   
Chúý:
-NếuMvàN cùngphía thì: M Nx ,x 0 ;nếuMvàNkhácphía thì: M Nx 0;x 0 
-NếutínhcảMvàNthìtalấythêmdấubằng
II.Giaothoavớiánhsángcóbướcsóngkhácnhau:
1.Bềrộngquangphổbậcn:    đ t đ t
D
i n i i n
a
      
2.Nhữngbứcxạcóvânsángtạivịtríx:
D ax
x k
a kD
0,4 m 0,76 m

   

     
Giải,vàbiệnluậnsuyracácbứcxạchovânsángtạix
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 21
3.Nhữngbứcxạchovântốitạivịtríx:
ax
1
k D
2
0,4 m 0,76 m

     
 
     
Giải,vàbiệnluậnsuyracácbứcxạchovântốitạix
IV.TiaRơnghen(tiaX)
1.TiaX:TiaXlànhữngbứcxạkhôngnhìnthấyđượccóbướcsóngtừ10-8
mđến10-11
m
2.NănglượngcủaphôtônRơnghen:
c
hf h  

h=6,625.10–34
JshằngsốPlăng.
c=3.108
m/svậntốccủaánhsángtrongchânkhông.
f,λlầnlượtlàtầnsốvàbướcsóngcủatiaX
3.Độngnăngcủaelectronkhiđậpvàođốicatôt:
Ápdụngđịnhlýđộngnăng: đ đ0 AK đ đ0 AKW W eU W W eU    
Wđ độngnăngcủaelectronkhiđậpvàođốicatôt.
Wđ0 độngnăngcủaelectronkhibứckhỏicatôt.
e=1,6.10–19
(Js)điệntíchnguyêntố
4.Tínhvậntốccủaelectronkhiđậpvàođốicatốt:
Ápdụngđịnhlýđộngnăng:
22
20 AK
AK 0
mv 2eUmv
eU v v
2 2 m
    
m=9,1.10–31
kgkhốilượngcủaelectron.
5.TìmtầnsốcựcđạicủatiaX:
2
0 AK
đ đ0 AK
max
1
mv eUW W eU 2f
h h h

  
Nếuđộngnăng củaelectronbứckhỏicatôtbằng0
đ AK
max
W eU
f
h h
 
6.TìmbướcsóngcựctiểucủatiaX: min
2đ đ0 AK
0 AK
hc hc hc
1W W eU mv eU
2
   
 
Nếuđộngnăng củaelectronbứckhỏicatôtbằng0: min
AK
hc
eU
 
6.CườngđộdòngđiệnquaốngRơnghen: eI n e
ne làsốeđậpvàođốicatốttrong1s.
Chúý:Sốelectronđậpvàocatốttrongt(s): e e
I
N n t t
e
 
7.HiệusuấtcủaốngRơnghen: đ
đ đ
W Q
H
W W

 
Chúý:Nhiệtlượngtỏarahoặcthuvào  2 1Q mC t mC t t   
C(J/kg.độ):nhiệtdungriêng
m(kg)khốilượng
t1,t2 lầnlượtlànhiệtđộđầuvàcuối.
CHƯƠNGVII.LƯỢNGTỬÁNHSÁNG
1.Lượngtửánhsáng(photon):
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 22
a.Nănglượnglượngtử: 2hc
hf mc   

Trongđóh=6,625.10-34
JslàhằngsốPlăng.
c=3.108
m.slàvậntốcánhsángtrongchânkhông.
f,làtầnsố,bướcsóngcủaánhsáng(củabứcxạ).
mlàkhốilượngcủaphoton
b.Độnglượng:
hf h
p
c c

  

c.Khốilượng: 2 2
hf h
m
c c c

  

2.Côngthoátelectron:
0
hc
A 

TrongđóA làcôngthoát electronkhỏikimloạidùnglàmcatot
3.Giớihạnquangđiệncủakimloại: 0
hc
A
 
0 làgiớihạnquangđiệncủakimloạidùnglàmcatot
4.CôngthứcEinstein:
a.CôngthứcEinstein 2
đmax 0max
hc hc 1
hf A W mv
2
    
 
v0max làvậntốcbanđầucựcđạicủaelectronquangđiệnkhithoátkhỏicatot
f,làtầnsố,bướcsóngcủaánhsángkíchthích
31
m 9,1.10 kg
 khốilượngelectron
b.HiệuđiệnthếhãmUh:
2
đmax 0max
h đmax h
W mv
e U W U
e 2e
   
19
e 1,6.10 C
 điệntíchnguyêntố.
Chúý:hiệuđiệnthếhãmluônluônâmUh <0
c.Độngnăngcựcđạicủaelectronquangđiện: 2
đ0max 0max
0
1 1 1
W mv h.c
2
 
   
  
= he U
d.Vậntốccựcđạicủaquangelectron hđ0max
0max
2.e. U2W 2 h.c
v A
m m m
 
    
 
4.ChoUAK >0hãytínhvậntốccủaekhiđậpvàoAnot.
Ápdụngđịnhlýđộngnăng: 2 2 2 AK
0max AK 0
2eU1 1
mv mv eU v v
2 2 m
    
5.Xácđịnhbánkínhquỹđạochuyểnđộngcủaelectron. 0maxmv
R
e.B

6.TínhsốPhotonđậpvàocatotsaukhoảngthờigiantTínhhiệusuấtlượngtửcủatếbàoquangđiện
a.Côngsuấtcủanguồnbứcxạ:
n n hf n hcW
P
t t t t
  
   

n sốphotonđậpvàocatottrongt(s)
b.NănglượngcủachùmphotonrọivàoKatotsaukhoảngthờigiant:
hc
W n n n hf     

Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 23
c.Hiệusuấtlượngtửcủatếbàoquangđiện:
bh
e bh
I .t
n I .hceH 1
P. .tn P. .e
hc

   
 
ne sốelectronbứcrakhỏicatottrongt(s)
nλ sốphotonđạpvàocatottrongt(s) bh
e
I .tq
n
e e
 
7.Tínhhiệuđiệnthếcựcđạimàtấmkimloạiđạtđược.
đ max
max đmax max
0
W hc 1 1
eV W V
e e
 
     
  
V.MẫunguyêntửBohr-Quangphổvạchcủahiđrô
1.DãyLaiman:Nằmtrongvùngtửngoại.ỨngvớiechuyểntừquỹđạobênngoàivềquỹđạoK
Lưuý:VạchdàinhấtLK khiechuyểntừLK.VạchngắnnhấtKkhiechuyểntừK.
2.DãyBanme:Mộtphầnnằmtrongvùngtửngoại,mộtphầnnằmtrongvùngánhsángnhìnthấy.
ỨngvớiechuyểntừquỹđạobênngoàivềquỹđạoL
Vùngánhsángnhìnthấycó4vạch:
VạchđỏH ứngvớie:ML,vạchlamH ứngvớie:N
L.vạchchàmH ứngvớie:OL,vạchtímH ứngvớie:PL
Lưuý:
VạchdàinhấtML (VạchđỏH)
VạchngắnnhấtL khiechuyểntừL.
3.DãyPasen:Nằmtrongvùnghồngngoại.Ứngvớiechuyểntừ
quỹđạobênngoàivềquỹđạoM
Lưuý:
VạchdàinhấtNM khiechuyểntừNM.VạchngắnnhấtM
khiechuyểntừM.
4.Cáccôngthức:
a.Côngthứctiênđề2củaBo:
mn m n m n
hc
hf E E E E    

b.Mốiliênhệgiữacácbướcsóng củacácvạchquangphổcủanguyêntừhiđrô:
31 32 21
1 1 1
 
  
c.Mốiliênhệgiữacáctânsốcủacácvạchtrongquangphổnguyêntửhiđrô
31 32 21f f f 
d.Côngthứctínhbướcsóngcủacác vạch quangphổnguyêntử hiđrrô
2 2
1 2
1 1 1
R
n n
 
  
  
VớiR=1,097.107
m-1
:HằngsốRitbet
e.Bánkínhquỹđạodừngthứncủaelectrontrongnguyêntửhiđrô:
2
n 0r n r
Vớir0 =5,3.10-11
mlàbánkínhBo(ởquỹđạoK)
f.Nănglượngelectrontrongnguyêntửhiđrô:  n 2
13,6
E eV
n

VớinN:Lượngtửsố.
(M)
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 24
Chúý: 21 12
21 12f f
  
 
g.Tínhvậntốcvàsốvòngquay(tầnsố)củaelectron:
Lựctĩnhđiêngiữaelectronvàhạtnhân:
2
2
n
e
F k
r
 (1)
Lựctĩnhđiệnđóngvaitròlàlựchướngtâm:
2
n
n
v
F m
r
 (2)
Từ(1)và(2)suyravậntốccủaelectron: n
n
k
v e
mr

Sốvòng(tầnsố)củaelectronquayđượctrong1s: n
n n
n
v
v 2 f.r f
2 r
   

h. Độngnăngvàthếnăngcủaelectrontrênquỹđạothứn:
Độngnăng: 2
đ n
1
W mv
2

Thếnăng:
2
t
n
e
W k
r
 
g.Nănglượngionhóanguyêntửhyđro: 1
1
hc
E E E

   

CHƯƠNGVIII.THUYẾTTƯƠNGĐỐIHẸPCỦA ANHXTANH
1.Tínhtươngđốicủakhônggianvàthờigian
a.Sựcođộdàicủathanhchuyểnđộng:
Xét một thanh nằm yên dọc theo trục toạ độ trong hệ quy chiếu quán tính ,
K nó có độ dài l0 gọi là độ dài
riêng. Phéptínhchứngtỏ, độdàilcủa thanhnàyđođược tronghệ K, khithanhchuyểnđộngvớitốc độvdọc theo
trụctoạđộcủahệK,cógiátrịbằng:
2
0 02
v
l l 1 l
c
  
b.Sựchậmlạicủađồnghồchuyểnđộng:
TạimộtđiểmcốđịnhM’của hệ quychiếuquántínhK’, chuyểnđộngvớivậntốcvđốivớihệquántínhK,
cómộthiệntượngdiễnratrongkhoảngthờigian 0t đotheođồnghồgắnvớiK’. Phéptínhchứngtỏ, khoảngthời
gianxảyrahiệntượngnày,đotheođồnghồgắnvớihệKlà t ,đượctínhtheocôngthức:
0
02
2
t
t t
v
1
c

   

2.Khốilượngvànănglượng
a.Khốilượngtươngđốitính: 0
02
2
m
m m
v
1
c
 

m0:khốilượngnghỉ(khốilượngtĩnh)làkhốilượngcủavậtkhiđứngyên(v=0).
m:khốilượngtươngđốitínhcủavật(khốilượngcủavậtkhichuyểnđộngvớitốcđộv)
c=3.108
m/s:làtốcđộcủaánhsáng
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 25
b.HệthứcEinstein: 2 20
2
2
m
E mc .c
v
1
c
 

E:nănglượngtoànphầncủavật
m:khốilượngcủavật.
c.Cáctrườnghợpriêng
-Khiv=0thì 2
0 0E m c
E0:nănglượngnghỉ
-Khi v c thì: 2 2
0 0
1
E m c m v
2
 
d.Độngnăngcủavật:   2
0 0K E E m m c   
3.Hệthứcliênhệ:  
2 2
2 02 2
0
E E
E E pc p
c

   
Trongđóp=mvlàđộnglượngcủavật
CHƯƠNGVIII.VẬTLÝHẬTNHÂN
I.Cấutạohạtnhân.
1.Cấutạohạtnhân
a.Cấutạohạtnhân.
Hạtnhânđượccấutạotừcáchạtnuclon
Nucloncóhailoại:
-Protonkýhiệup,mangmộtđiệntíchnguyêntốdương+e,protonchínhlàhạtnhânnguyêntửhyđro 1
1 H .
-Nơtronkýhiệun,khôngmangđiện.
SốprotontronghạtnhânbằngsốthứtựZtrongbảnghệthốngtuấnhoàn,Zđượcgọilànguyêntửsố(còngọilà
điệntíchhạtnhân).TổngsốcácnuclontronghạtnhângọilàsốkhốiA.SốnơtrontronghạtnhânN=A-Z
b.Kíhiệuhạtnhân: XA
Z
A:sốkhối;Z:nguyêntửsố.
2.Độhụtkhối:  0 p nm m m Zm A Z m m        
m0:tổngkhốilượngcáchạtnuclôn, m:khốilượnghạtnhân,mp:khốilượngproton,mn:lhooislượngnơtron
3.Nănglượngliênkết: 2 2
0E (m m)c mc    
4.Nănglượngliênkếtriêng:
  2
p nZm A Z m cE
A A
      
Alàsốkhối
Nănglượngliênkếtriêngcànglớnthìhạtnhâncàngbềnvững
II.Sựphóngxạ.
1.Địnhluậtphóngxạ:
t 0
0 t
T
t 0
0 t
T
N
N N e
2
m
m m e
2


 
 
Ln2 0,693
T T
   :Hằngsốphóngxạ
No,mo:sốhạtnhân,khốilượngbanđầuchấtphóngxạ
N,m:sốhạtnhân,khốilượngchấtphóngxạcònlạisauthờigiant
T:Chukỳbánrã
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 26
2.Cáctiaphóngxạ:
a.Cácloạitiaphóngxạ:
-Cácloạitiaphóngxạgồm:;-
;+
;.
-Tiaphóngxạkhôngnhìnthấy,cótácdụng:kíchthíchmộtsốphảnứnghóahọc,ionhóakhôngkhí,làmđen
kínhảnh,xuyênthấulớpvậtchấtmỏng,pháhủytếbào...
b.Bảnchấtcáctia:
-Tia:là He4
2 ,v2.107
m/s,ionhoámạnh.
-Tai:vc,ionhoáyếuhơn.Có2loại:
-
làêlectron e0
1 ;+
pôziton e0
1 .
- Tia:làsóngđiệntừcó<10-11
m.Cónănglượnglớn, đâmxuyênmạnh.
3.Độphóngxạ: t
0H H e

0 0H N  :độphóngxạbanđầu
H N  :độphóngxạsauthờigiant
Đơnvịcủađộphóngxạ:Bq
1Bq=1phânrã/s
10
1Ci 3,7.10 Bq
4.Xácđịnhsốnguyêntử(khốilượng)cònlạicủachấtphóngxạsauthờigianphóngxạt
a.Sốnguyêncònlạisauthờigianphóngxạt:
t
.t T
0 0N N e N 2


 
b.Khốilượngcònlạisauthờigianphóngxạt:
t
t T
0 0m m e m 2


 
Hằngsốphóngxạ: λ=
ln 2
T
=
0,693
T
c.Sốnguyêntửcótrongm(g)lượngchất: A
m
N N
A

NA=6,023.1023
hạt/mol làsốAvôgađrô
Chúý:
Khi
t
T
=n (n  N)thìápdụngcáccôngthức:N=N0.
t
T
2

;m= m0
t
T
2

Khi
t
T
làsốthậpphânthìápdụngcáccôngthức:N=N0
.t
e
;m= m0. .t
e
Khi t<<Tthìápdụngcôngthứcgầnđúng: .t
e 1 t
  
5.Xácđịnhsốnguyêntử(khốilượng)bịphóngxạcủachấtphóngxạsauthờigianphóngxạt
a.Khốilượngbịphóngxạsauthờigianphóngxạt:  
t
t T
0 0 0m m m m 1 e m 1 2

  
       
 
b.Sốnguyêntử bịphóngxạsauthờigianphóngxạt:  
t
t T
0 0 0N N N N 1 e N 1 2

  
       
 
c.Phầntrămsốnguyêntửchấtphóngxạbịphóngxạsauthờigian phânrãtlà:
 t
0
N
.100% 1 e .100%
N

 
d.Phầntrămkhốilượngchấtphóngxạbịphóngxạsauthờigian phânrãtlà:
 t
0
m
.100% 1 e .100%
m

 
e.Phầntrămsốnguyêntử cònlại củachấtphóngxạsauthờigiant
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 27
t
0
N
.100% e .100%
N


f.Phầntrămsốnguyêntử cònlại củachấtphóngxạsauthờigiant
t
0
m
.100% e .100%
m

 .100%= .t
e
6.Xácđịnhsốnguyêntử(khốilượng)hạtnhânmớitạothànhsauthờigianphóngxạt
Mộthạtnhânbịphóngxạthìsinhramộthạtnhânmới,dovậysốhạtnhânmớitạothànhsauthờigianphóngxạ
tbằngsốhạtnhânbịphóngxạtrongthờigianđó
 t
0 0N' N N N N 1 e
      
Khốilượnghạtnhânmớitạothànhsauthờigianphóngxạt:
m' =
A
N'
.A'
N

A’làsốkhốicủahạtnhânmớitạothành
7.Xácđịnhđộphóngxạcủamộtchấtphóngxạ
a.Độphóngxạtạithờiđiểmbanđầu. 0 0 0
ln 2
H N N
T
  
b.Độphóngxạtạithờiđiểmt:
t
.t T
0 0H N H e H .2


   
Chúý:KhitínhH0 theocôngthức 0 0 0
ln 2
H N .N
T
   thìphảiđổiTrađơnvịgiây(s)
III.Tínhchukỳbánrãcủacácchấtphóngxạ
1.Tínhchukỳbánrãkhibiết:
a.Khi biêttỉsốsốnguyêntửbanđầu vàsốnguyêntửcònlạisauthờigianphóngxạt
t
0
0
t ln 2
N N e T
N
ln
N

  
b.Khibiêttỉsốsốnguyêntửbanđầuvàsốnguyêntửbịphânrãsauthờigianphóngxạt
 t t
0
0
0
N t ln 2
N N 1 e 1 e T
N N
ln 1
N
 
        
 
 
 
c.Khibiêttỉsốđộphóngbanđầuvàđộphóngxạcủachấtphóngxạởthờiđiểmt
H=H0
.t
e
 T=
0
t.ln 2
H
ln
H
 
 
 
2.Tìmchukìbánrãkhibiếtsốhạtnhânởcácthờiđiểmt1 vàt2
   2 11 2 t t 2 1t t 1
1 0 2 0
2 1
2
t t ln 2N
N N e ;N N e e T
N N
ln
N
   
     
 
 
 
IV.Phảnứnghạtnhân.
1.Địnhnghĩa: Làmọiquátrìnhdẫnđếnsựbiếnđổihạtnhân.
31 2 4
1 2 3 4
AA A A
Z Z Z ZA B C D  
Đặcbiệt:AC+D(phóngxạ)
2.Cácđịnhluậtbảotoàntrongphảnứnghạtnhân: Cho phảnứnghạtnhân 31 2 4
1 2 3 4
AA A A
Z Z Z ZA B C D  
a.Địnhluậtbảotoànsốnuclôn:A1 +A2 =A3 + A4
Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku
CôngthứcVậtlý12 28
b.Địnhluậtbảotoànđiệntích: Z1 + Z2 = Z3 + Z4
c.Địnhluậtbảotoànnănglượngtoànphần:    2 2
A B A B C D C Dm m c K K m m c K K      
KA,KB,KC,KD lầnlượtlàđộngnăngcủacáchạt
d.Địnhluậtbảotoànđộnglượng: A B C Dp p p p  
   
3.Nănglượngtrongphảnứnghạtnhân:
Xétphảnứnghạtnhân 31 2 4
1 2 3 4
AA A A
Z Z Z ZA B C D  
m0 =mA+mB:Tổngkhốilượngcáchạttrướcphảnứng
m =mC +mD Tổngkhốilượngcáchạtsauphảnứng
m0> m:Phảnứngtoảnănglượng:
m0 <m:Phảnứngthunănglượng:
Nănglượngtỏarahaythuvào:   2
0E m m c  
---------HẾT---------

Contenu connexe

Similaire à C ong thuc-12---co-ban.thuvienvatly.com.1be9b.39414

Tron bo-ly-thuyet-va-bai-tap-vat-ly-11
Tron bo-ly-thuyet-va-bai-tap-vat-ly-11Tron bo-ly-thuyet-va-bai-tap-vat-ly-11
Tron bo-ly-thuyet-va-bai-tap-vat-ly-11Phuoc Truong Xuan
 
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Trịnh Hùng
 
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Trịnh Hùng
 
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Trịnh Hùng
 
Bài giảng năng lượng tái tạo
Bài giảng năng lượng tái tạoBài giảng năng lượng tái tạo
Bài giảng năng lượng tái tạoThanh Hoa
 
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại họcCông thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại họcAdagio Huynh
 
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Trịnh Hùng
 
Giao trinh thuc hanh cung cap dien
Giao trinh thuc hanh cung cap dienGiao trinh thuc hanh cung cap dien
Giao trinh thuc hanh cung cap dienHồng Phúc Phan
 
Bài giảng mô phỏng mạch điện tử
Bài giảng mô phỏng mạch điện tửBài giảng mô phỏng mạch điện tử
Bài giảng mô phỏng mạch điện tửLE The Vinh
 
Qttb truyenhiet=c1
Qttb truyenhiet=c1Qttb truyenhiet=c1
Qttb truyenhiet=c1nghiadaophay
 
Chuong iv -__tinh_chat_nhiet_cua_chat_ran_ma
Chuong iv -__tinh_chat_nhiet_cua_chat_ran_maChuong iv -__tinh_chat_nhiet_cua_chat_ran_ma
Chuong iv -__tinh_chat_nhiet_cua_chat_ran_mawww. mientayvn.com
 
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01Thanh Danh
 
Bài giảng Năng lượng tái tạo-Đại học SPKT TP.HCM
Bài giảng Năng lượng tái tạo-Đại học SPKT TP.HCMBài giảng Năng lượng tái tạo-Đại học SPKT TP.HCM
Bài giảng Năng lượng tái tạo-Đại học SPKT TP.HCMTuong Do
 
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dienThu Vien Co Khi
 
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 21m
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 21m Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 21m
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 21m nataliej4
 
Dientutruong songdientu-tt
Dientutruong songdientu-ttDientutruong songdientu-tt
Dientutruong songdientu-tthoahoc1
 

Similaire à C ong thuc-12---co-ban.thuvienvatly.com.1be9b.39414 (20)

Tron bo-ly-thuyet-va-bai-tap-vat-ly-11
Tron bo-ly-thuyet-va-bai-tap-vat-ly-11Tron bo-ly-thuyet-va-bai-tap-vat-ly-11
Tron bo-ly-thuyet-va-bai-tap-vat-ly-11
 
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
 
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
 
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
 
Bài giảng năng lượng tái tạo
Bài giảng năng lượng tái tạoBài giảng năng lượng tái tạo
Bài giảng năng lượng tái tạo
 
LT va BT-vat ly12-ltdh
LT va BT-vat ly12-ltdhLT va BT-vat ly12-ltdh
LT va BT-vat ly12-ltdh
 
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại họcCông thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
Công thức hoàn chỉnh luyện thi đại học
 
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
Cong thuc-tinh-nhanh-vat-ly-10-thuvienvatly-com-41a0a-190611-121225070537-php...
 
Giao trinh thuc hanh cung cap dien
Giao trinh thuc hanh cung cap dienGiao trinh thuc hanh cung cap dien
Giao trinh thuc hanh cung cap dien
 
Bài giảng mô phỏng mạch điện tử
Bài giảng mô phỏng mạch điện tửBài giảng mô phỏng mạch điện tử
Bài giảng mô phỏng mạch điện tử
 
Qttb truyenhiet=c1
Qttb truyenhiet=c1Qttb truyenhiet=c1
Qttb truyenhiet=c1
 
Do lech pha_hop_den
Do lech pha_hop_denDo lech pha_hop_den
Do lech pha_hop_den
 
Chuong iv -__tinh_chat_nhiet_cua_chat_ran_ma
Chuong iv -__tinh_chat_nhiet_cua_chat_ran_maChuong iv -__tinh_chat_nhiet_cua_chat_ran_ma
Chuong iv -__tinh_chat_nhiet_cua_chat_ran_ma
 
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
Tomtatvatly12pb 1905-doc-090623000115-phpapp01
 
Bài giảng Năng lượng tái tạo-Đại học SPKT TP.HCM
Bài giảng Năng lượng tái tạo-Đại học SPKT TP.HCMBài giảng Năng lượng tái tạo-Đại học SPKT TP.HCM
Bài giảng Năng lượng tái tạo-Đại học SPKT TP.HCM
 
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
"Thu Vien Sach Co Khi" – Dac tinh co va cac trang thai lam viec cua dong co dien
 
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 21m
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 21m Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 21m
Đồ Án Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp Nhịp 21m
 
Bai tap vat ly a3
Bai tap vat ly a3Bai tap vat ly a3
Bai tap vat ly a3
 
Dientutruong songdientu-tt
Dientutruong songdientu-ttDientutruong songdientu-tt
Dientutruong songdientu-tt
 
Giaoan hoahoc10
Giaoan hoahoc10Giaoan hoahoc10
Giaoan hoahoc10
 

C ong thuc-12---co-ban.thuvienvatly.com.1be9b.39414

  • 1. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 1 CHƯƠNGI.DAOĐỘNGCƠHỌC I.Daođộngđiềuhoà 1.Cácphươngtrìnhdaođộng: a.Phươngtrìnhliđộ:  x Acos t    b.Phươngtrình vậntốc:  v Asin t     c.Phươngtrìnhgiatốc:  2 a cos t     d.Hệthứcliênhệgiữavậntốcvàliđộ: 2 2 2 2 2 x v 1 A A    e.Hệthứcliênhệgiữavậntốcvàgiatốc: 2 2 2 2 4 1 v a 1 A A     2.Chukì-Tầnsố: a.Chukỳ: 2 T    b.Tầnsố: f 2 f 2        4.Cơnăngtrongdaođộngđiềuhoà: Cơnăng:W=Wđ +Wt = 2 1 m2 A2 Độngnăng: 2 2 2 2 2 đ 1 1 W mv m A sin ( t ) Wsin ( t ) 2 2           Thếnăng: 2 2 2 2 2 2 t 1 1 W m x m A cos ( t ) Wcos ( t ) 2 2            5.Tínhkhoảngthờigianngắnnhấtđểvậtđitừvịtrícóliđộx1 đếnx2 2 1 t        với 1 1 2 2 x cos A x cos A         và( 1 20 ,     ) Ghichú: -Nếugócquét    thìcóthểtáchthờigian: T t n. t ' 2     với ' t '     .Tươngứngvớigócquét: n '    6.Tínhquảngđườnglớnnhấtvànhỏnhấtmàvậtdaođộngđiềuhòađiđượctrongkhoảngthờigian t .Tốcđộtrungbìnhlớnnhấtvànhỏnhất. a.Trườnghợp:0<t< T 2 . - Gócquét=t. -QuãngđườnglớnnhấtkhivậtđitừM1 đếnM2 đốixứngquatrụcsin: maxs 2Asin 2   . -QuãngđườngnhỏnhấtkhivậtđitừM1 đếnM2 đốixứngquatrụccos: mins 2A 1 cos 2       
  • 2. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 2 b.Trườnghợp: t > T 2 : -Tách T t n t ' 2     .Trongđó T n N;0 t ' 2     - Trongthờigian T n 2 quãngđường luônlà.2nA - Trongthờigiant’thìquãngđườnglớnnhấts’max,nhỏnhấts’min tínhnhưtrên -Quãngđườngcựcđại: , max maxs 2nA s 2nA 2Asin 2      -Quãngđườngcựctiểu , min mins 2nA s 2nA 2A 1 cos 2           - Tốcđộtrungbìnhlớnnhấtvànhỏnhấtcủatrongkhoảngthờigiant: max tbmax s v t   và min tbmin s v t   . 8.Tínhquãngđườngvậtđiđượctrongkhoảngthờigiant: -Lậptỉsố: t n,p 0,5T  -Nếup=0thìquãngđườngđiđượclà: s n.2A . -Nếuq=0,5thìquãng đườngđiđượcs n.2A A  -Tổngquátta tínhquãngđườngs2 vậtđiđược trongkhoảngthờigiant2 =0,q. T 2 dựa vàođườngtrònlượng giác,từđósuyraquãngđườngvậtđiđược: 2s n.2A s  III.Conlắclòxo 1.Tầnsốvàchukìdaođộng: a.Tầnsốgóc: k m   b.Tầnsố: 1 k f 2 m   c.Chukì: m T 2 . k   d.Lựckéovề:F= -kx=-m 2 2 max min F kA m A x F 0         2.Nănglượng(Cơnăng): a.Độngnăngcủaconlắclòxo:Wđ = 21 mv 2 =W  2 sin t   b.Thếnăngđànhồi:Wt = 2 1 kx2 =  2 W cos t   c.Cơnăngtoànphần:W=Wđ +Wt = 2 1 m 2 A2 = 2 1 kA2- 3.Xácđịnhchiềudàicựcđạivàcựctiểucủalòxotrongquátrìnhdaođộng: a.Trườnghợpconlắcnămgngang: max 0 max 0 l l A l l A      Trongđól0 làchiềudàitựnhiêncủalòxo
  • 3. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 3 b.Trườnghợpconlắctreothẳngđứng: max 0 0 max 0 0 l l l A l l l A          Độbiếndạngcủalòxotạivịtrícânbằng 0 mg l k   4.Xácđịnhlựcđànhồicựcđạivàcựctiểucủalòxotácdụngvàovậtnặngtrongquátrìnhdaođộng:  F k l x   a.Trườnghợpconlắcnằmngang: 2 max min F kA m A F 0       b.Trườnghợpconlắctreothẳngđứng:     max 0 0 min 0 0 F k l A 0 nêuA l F k l A nêuA l              c.Lựcđànhồiphụthuộctheothờigian: ConlắcnằmngangF=kAcos t   Conlắctreothẳngđứng:F=mg+kAcos t   6.Ghéplòxo: a.Ghépnốitiếp: Độcứngtươngđươngcủahệ: 1 2 1 1 1 k k k   b.Ghépsongsong: Độcứngtươngđươngcủahệk=k1 +k2 7.Cắtlòxo: a.Cắt1lòxothànhnphầnbằngnhau: Gọik0 làđộcứngcủalòxokhichưacắt,klàđộcứngcủamốiphầnthì: 0 0 0 lk n k nk k l     b.Cắtlòxothànhhaiphầnkhôngbằngnhau: 0 01 2 0 1 0 2 l lk k ; k l k l   III.Conlắcđơn 1.Tầnsốvàchukìdaođộng: a.Tầnsốgóc: g l   b.Tầnsố: 1 1 g f T 2 l    c.Chukì: l T 2 g   2.Phươngtrìnhdaođộng: Xéttrườnghợpgóclệchcựcđại 0 10  a.Phươngtrìnhdaođộng:  0s s cos t    hay  0 cos t      Với 0 0s .l;s .l    b.Vậntốc:v=-  0s sin t    hayv=-l  0 sin t   
  • 4. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 4 c.Côngthứcliênhệgiữavậntốcvàliđộ: v2 = 2 ( 2 0s –s2 ) 2 2 0 2 2 0 2 v s s v s s            d.Côngthứcliênhệgiữavậntốcvàgiatốc: v2 2 2 2 4 0a s    2 2 2 0 2 a v s      3.Nănglượng: a.Thếnăng: 2 t 0 1 W mgl 2   b.Độngnăng:  2 2 2 đ 0 1 1 W mv mgl 2 2      c.Cơnăngtoànphần:W=Wđ +Wt = 2 2 2 0 0 1 1 mgl m s 2 2    =hằngsố 4.Vậntốclựccăngdây: a.Vậntốc:v  2 2 0gl    -Tạivịtríbiên v=0 -Tạivịtrícânbằng: max 0v gl  b.Lựccăngdây: 2 2 0 3 mg 1 2            -Tạivịtríbiên: 2 min 0 1 mg 1 2          -Tạivịtrícânbằng 2 max 0mg(1 )    5.Chukỳ conlắcthayđổitheonhiệtđộ:    2 2 1 2 2 1 1 1 T 1 1 1 t t T 1 t t T T 2 2              VớiT1,T2 lầnlượtlàchukỳ conlắcđơntại 0 0 1 2t C,t C Đốivớiconlắcđồnghồthờigianđồnghồchạynhanhhaychậmtrongt(s):  2 1 2 1 1 T T T 1 t t t t t T T 2              NếuT2 >T1 đồnghồchạychậm t 0   NếuT2 <T1 đồnghồchạynhanh. t 0   6.Chukỳ conlắcthayđổitheođộcao: h h T h h 1 T 1 T T R R           Đốivớiconlắcđồnghồthờigianđồnghồchạychậmtrongt(s): h hT T T h t t. t t. T T R       7.Chukỳ conlắcvừathayđổitheođộcaovừathayđổitheonhiệtđộ:    2h 2 1 2 2 1 1 1 T h 1 h 1 1 t t T 1 t t T T R 2 R 2                Đốivớiconlắcđồnghồthờigianđồnghồchạynhanhhaychậmtrongt(s):  2h 2 1 1 1 T T T h 1 t t. t. t t t T T R 2              NếuT2h >T1 đồnghồchạychậm t 0  
  • 5. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 5 NếuT2h <T1 đồnghồchạynhanh. t 0   8.Chukỳ conlắcthayđổitheolựclạ: Trọnglượngbiểukiếncủaconlắc , , L L F P P F g g m          Chukỳ conlắckhiđó: , l T 2 g   9.Chukỳconlắcthayđổitheolựcquántính: a.Lựcquántính: qF m.a    -Điểmđặt:Trênvật. -Hướng:Ngượchướngvớigiatốc a  củahệquychiếu. -Độlớn:F=m.a b.Cáctrườnghợpthườnggặp: Trườnghợp1:Conlắctreotrêntrầnxechuyểnđộngbiếnđổiđềuvớigiatốcatheophươngngang: Vì a g   dođógiatốctrọngtrườngbiểukiếncủaconlắclà: , 2 2 g a g  Chukỳcủaconlắckhiđó: , 2 2 l T 2 a g    Trườnghợp2:Conlắctreovàothanhmáychuyểnđộngnhanhdầnđềuđilên,hoặcchậmdầnđềuđixuống vớigiatốca: Giatốctrọngtrườngbiểukiến:g, =a+g Chukỳconlắckhiđó: , l T 2 a g    Trường hợp3:Conlắc treovàotrầnthang máychuyểnđộngchậmdầnđềuđilên, hoặc nhanhdầnđềuđi xuốngvớigiatốca. Giatốctrọngtrườngbiểukiến:g, =g–a Chukỳconlắckhiđó: , l T 2 g a    Trường hợp 4: Con lắc treo ở trần một xe chuyển động trên đường dốc nghiêng góc α so với mặt phẳng ngangchuyểnđộngnhanhdầnđều đixuống,hoặcchậmdầnđềulêndốcvớigiatốca Giatốctrọngtrườngbiểukiến: , 2 2 g a g 2agsin    Chukỳconlắckhiđó: , 2 2 l T 2 a g 2agsin      Trường hợp 5: Con lắc treo ở trần một xe chuyển động trên đường dốc nghiêng góc α so với mặt phẳng ngangchuyểnđộngnhanhdầnđều đilên,hoặcchậmdầnđềuxuốngdốcvớigiatốca Giatốctrọngtrườngbiểukiến: g, = 2 2 a g 2agsin   Chukỳconlắckhiđó: , 2 2 l T 2 a g 2agsin      10.Chukỳconlắcthayđổitheolựcđiệntrường: a.Lựcđiệntrường: F q.E   -Điểmđặt:Trênvật. -Hướng: cùnghướngvới E  nếuq>0;ngượchướngvới E  nếuq<0.
  • 6. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 6 -Độlớn:F= q E LưuýliênhệgiữaUvàE: U=E.d a.Cáctrườnghợpthườnggặp: Trườnghơp1: F P   Giatốctrọngtrườngbiểukiến: 2 , 2 q E g g m         Chukỳcủaconlắckhiđó: , 2 2 l T 2 q E g m          Trườnghợp2: F  songsongcùngchiềuvới P  Giatốctrọngtrườngbiểukiến: , q E g g m   Chukỳcủaconlắckhiđó , l T 2 q E g m    Trườnghợp3: F  songsongngượcchiềuvới P  Giatốctrọngtrườngbiểukiến: , q E g g m   Chukỳcủaconlắckhiđó: , l T 2 q E g m    11.ChukỳconlắcthayđổitheolựcđẩyAcsimet: a.LựcđẩyAcsimet: F Vg    -Điểmđặt:Trênvật. -Hướng:Ngượchướngvới g  -Độlớn:F= Vg Trongđó  làkhốilượngriêngcủamôitrườngchứavật,Vlàthểtíchvậtchiếmchỗ b.ChukỳconlắcthayđổitheolựcđẩyAcsimet: Khiđưaconlắctừkhôngkhívàomôitrườngkhác: Giatốctrọngtrườngbiểukiến: , Vg g g m    Chukỳcủaconlắckhiđó: , l T 2 Vg g m     13.Chukỳconlắcthayđổidođiềuchỉnhchiềudài: , T 1 l 1 T 2 l         T 1 l . T 2 l    14.Chukỳconlắcthayđổitheovịtríđịalý: , T 1 g 1 T 2 g     T 1 g . T 2 g     15.Conlắcvướngđinh
  • 7. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 7 a.Cấutrúc:Conlắcđơnchiềudàil1 daođộngvớigócnhò 1  ,chukì T1.Đóngđinhnhỏtrênđườngthẳng quađiểmtreoOvàcáchOvềphíadướiđoạnR.Khidaođộng,dâytreoconlắcbịvướngởO’trongchuyểnđộngtừ tráisangphảicủa vịtrícânbằngcóđộdàil2, hợpgóc nhỏ 2 vớiđườngthẳngđứngqua điểmtreoO,chukìT2.Con lắcvướngđinh b.ChukìTcủaconlắcvướngđinh BiểudiễnTtheoT1,T2: 1 2 1 T (T T ) 2   Biểudiễn T theo 1l ,: 2l 1 2T ( l l ) g    Lấy 2 10  , 1 g 10ms  : 1 2T l l  c.Tỉsốbiênđộdaođộng2bênvịtrícânbằng: 2 1 2 2 1 l l        d.Tỉsốlựccăngdâytreoởvịtríbiên 2 2 A 2 1 B T 1 T 2      e.TỉsốlựccăngdâytreotrướcvàsaukhivướngchốtO’(ởcịtrícânbằng) 2 2T 2 1 S T 1 T     16.Conlắctrùngphùng: NếuT1 >T2 thìquahailầntrùngphùngliêntiếp: nT1 =(n+1)T2 =t IV.Daođộngtắtdần 1.Đốivớiconlắclòxo:MộtconlắclòxodaođộngtắtdầnvớibiênđộA0 .hệsốmasátµ. Nếucoidaođộngtắtdầncótínhtuầnhoànvớichukỳ 2 T    -Độgiảmbiênđộsaumỗichukỳ là: 4 mg A k    -ĐộgiảmbiênđộsauNchukỳdaođộng: ms n 0 n F mg A A A 4N 4N k k       - Sốdaođộngthựchiệnđược: 0 0A A k N A 4 mg     - Thờigianvậtdaođộngđếnlúcdừnglại: 0 0A kT A t N.T 4 mg 2 g        2.Quãngđườngvậtđiđượcchođếnkhidừnghẳn Gọixo làvịtrítạiđólựcđànhồicóđộlớnbằnglựcmasáttrượt,tacó: kxo =mg 0 mg x k   GọiA1 làđộgiảmbiênđộtrongnửachukì: 1 0 2 mg A 2x k     Vậtchỉcóthể dừnglạitrongđoạntừ – xo đếnxo. Nếuvậtdừnglạitại vịtrícótọa độlà xthìđườngđitổng cộnglà:  2 2 2 2 0 0 1 k A x A x s 2 mg A      
  • 8. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 8 Xéttỉsố: 0A n q A    (q<1) -Nếuq=0:Vậtdừnglạiở vịtrícânbằng: 2 0 1 A s A   -Nếuq= 0,5:vậtdừnglạiởvịtrícó|x|= xo: 2 2 0 0 1 A x s A    -Nếu0,5<q<1:Lúcnàybiênđộcuốicùngtrướckhidừngcủavậtlà n 1 0 1 1 A q. A x q A 2            ; 0 nx 2x A  -Nếu0< q <0,5:Trướcđó 1 2 chukì,biênđộcủavậtlà: n 1 1 1A 1,q. A A p x p        Chúý:Nếulúcđầuvậtđangđứngyênởvịtrícânbằngđượctruyềnmộtvậntốcbanđầuv0. Ápdụngđịnhluậtbảotoànnănglượng: 2 2 0 0 0 0 1 1 mv kA mgA A 2 2     Thìquãngđườngcầntìmlà: 0s A 2.Đốivớiconlắcđơn: -Độgiảmbiênđộtrong1chukỳ: C 0 1 4F l s s s mg     hoặc CF mg     0 4 -ĐộgiảmbiênđộtrongNchukìlà: C n n F l s s s N. mg    0 4 hoặc C n n F N mg     0 4 - Sốdaođộngthựchiệnđược: 0 0 C C mgs mg N 4F l 4F    -Thờigianđểconlắcdựnglại: t N.T  = C C ms m l F F      0 0 2 2 VI.Tổnghợphaidaođộng 1.Biênđộdaođộngtổnghợp  2 2 2 1 2 1 2 2 1A A A 2A A cos     2.Phabanđầucủadaođôngtổnghợp 1 1 2 2 1 1 2 2 A sin A sin tan A cos A cos         CHƯƠNGIII.SÓNGCƠHỌC–ÂMHỌC I.Sóngcơhọc 1.Cácđạilượngđặctrưngcủasóng: a.Bướcsóng: v v.T f    b.Tầnsố: 1 f T  d. Độlệchphagiữahaiđiểmtrongmôitrườngtruyềnsóngcáchnhaumộtđoạnd: d 2   
  • 9. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 9 2.Phươngtrìnhsóng a.Phươngtrìnhsóng: -GiảsửphươngtrìnhsóngtạinguồnA: A 2 u a cos t T         -PhươngtrìnhsóngtạiMcáchnguồnmộtđoạnd: M 2 d u a cos t          b.Độlệchphagiữahaiđiểm: Giả sử hai điểm trên phương truyền sóng cách nguồn một khoảng lần lượt d1, d2: 1 2 1 2d d d d 2 v         -Nếu 2điểmMvàNtrênphươngtruyềnsóngvàcáchnhaumộtkhoảngd thì:= d 2  3.Chúý:HaiđiểmMvàNcáchnhaumộtđoạndtrênphươngtruyềnsóngsẽ: -Daođộngcùngphakhi:  d k k 0; 1; 2;...     -Daođộngngượcphakhi:    d 2k 1 k 0; 1; 2;... 2       -Daođộngvuôngphakhi:    d 2k 1 k 0; 1; 2;... 4       4.Chohaiđiểm M,Nxácđịnhtrênphươngtruyềnsóng,chobiếtđặcđiểmcủaMhoặcN,xácđịnh đặcđiểmcủađiểmcònlại,hoặcxácđịnhbiênđộsóng: -Tìm  -Lậptỉsố: MN  -Vẽvòng trònlượnggiác:Dựavàovòngtrònlượnggiáctasuyrađạilượngcầntìm. -Điểmdaođộng nhanhphahơnbiểudiễntrước,chậmphabiểudiễnsau. II.Giáothoasóng: 1.Phươngtrìnhsóngtạimộtđiểmtrongvùnggiaothoa: -Giảsửphươngtrìnhsóngtạihainguồn:    1 1 2 2u a cos t ;u a cos t        -PhươngtrìnhsóngtổnghợptạiđiểmM:     1 2 M 1M 2M 2 1 2 1u u u 2acos d d .cos t d d 2 2                       -BiênđộdaođộngtạiM 2 1d d A 2a cos 2          Chúý: Trường hợp1: Hai nguồn dao động cùng pha. Nếu O là trung điểm của đoạn AB thì tại 0 hoặc các điểm nằmtrênđườngtrungtrựccủađoạnA,Bsẽdaođộngvớibiênđộcựcđạivàbằng: MA 2a (vìlúcnày 1 2d d ) Trườnghợp2:HainguồnA,Bdaođộngngượcpha Tanhậnthấybiênđộgiaođộngtổnghợplà: 2 1(d d ) A 2a. cos 2       Nếu O là trung điểm của đoạn AB thì tại 0 hoặc các điểm nằm trên đường trung trực của đoạn A,B sẽ dao độngvớibiênđộcựctiểuvàbằng: A 0 (vìlúcnày 1 2d d ) Trườnghợp3:HainguồnA,Bdaođộng vuôngpha
  • 10. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 10 Tanhậnthấybiênđộgiaođộngtổnghợplà: 2 1(d d ) A 2a. cos 4       -NếuOlà trungđiểmcủa đoạnABthìtại0hoặccácđiểmnằmtrênđườngtrungtrực của đoạnA,Bsẽdao độngvớibiênđộ: MA a 2 (vìlúcnày 1 2d d ) 2.SốcựcđạivàđứngyêngiaothoatrênđoạnAB: -Tính 1 2     -Tìmsốđiểmdaođộngcựcđại,sốđiểmđứngyênkhôngdaođộng: Sốcựcđại: L L k (k Z) 2 2              Sốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộng: L 1 L 1 k (k Z) 2 2 2 2               Cáctrườnghợpđặcbiệt: a.Hainguồndaođộngcùngpha: 2 1 0      hoặc2k -Sốcựcđạigiaothoa: L L k     (k Z) -Sốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộnggiaothoa: L 1 L 1 k 2 2        b.Hainguồndaođộngngượcpha: 2 1       -Sốcựcđạigiaothoa L 1 L 1 k 2 2        -Sốđườnghoặcsốđiểm khôngdaođộng L L k     c.Trườnghợphainguồndaođộngvuôngpha nhau: 2 1 2     Sốcựcđạigiaothoa L 1 L 1 k 4 4        -Sốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộng L 1 L 1 k 4 4         3. TìmsốđườngdaođộngcựcđạivàkhôngdaođộnggiữahaiđiểmM,N: Giả sử M, N cách hai nguồn lần lượt là d1M, d2M, d1N, d2N. Đặt dM = d2M - d1M ; dN = d2N– d1N và giả sử M Nd d   Sốcựcđại: NM dd k (k Z) 2 2              Sốđườngkhôngdaođộng: NM dd 1 1 k (k Z) 2 2 2 2               a.Hainguồndaođộngcùngpha: Sốcựcđại: NM dd k (k Z)       Sốđiểm(sốđường) đứngyênkhôngdaođộng NM dd 1 1 k (k Z) 2 2          b.Hainguồndaođộngngượcpha: Sốcựcđại: NM dd 1 1 k - (k Z) 2 2        Sốđiểm(sốđường)đứngyênkhôngdaođộng: NM dd k (k Z)      
  • 11. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 11 c.Hainguồndaođộngvuôngpha: Sốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạicựcđại: NM dd 1 1 k (k Z) 4 4         Sốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộng: NM dd 1 1 k (k Z) 4 4         SốcựcđạibằngSốđiểm(haysốđường)đứngyênkhôngdaođộng. Chúý: Trong cáccôngthứctrênNếuMhoặcNtrùngvớinguồnthìkhôngdùngdấu bằngđốivớinguồnvìnguồn làđiểmđặcbiệtkhôngphảilàđiểmcựcđạihoặccựctiểu. 4.XácđịnhtínhchấtsóngtạimộtđiểmMtrongmiềngiaothoa: NếuhainguồnlàA,B.Đặtd1 =MA,d2 =MB. Tìmhiệuđườngđi: 2 1d d d   ,tìmbướcsóngλ. Lậptỉsố: d  a.Hainguồndaođộngcùngpha Nếu d k d k         Mdaođộngcựcđại Nếu d 1 1 k d k 2 2               M đứngyên b.Hainguồndaođộngngượcpha: Nếu d k k         Mdaođộngcựctiểu Nếu d 1 1 k d k 2 2               M cựcđại III.Sóngdừng 1.Địnhnghĩa:Sóngdừnglàsóngcócácnútvàcácbụngcốđịnhtrongkhônggian 2.Điềukiệncósóngdừng: a.Haiđầumôitrường(dâyhaycộtkhôngkhí)làcốđịnh: -Điềukiện vềchiềudài:Đểcósóngdừngtrên mộtsợidâycóhaiđầucốđịnhlà chiềudàicủa sợidâyphải bằngmộtsốnguyênlầnnửabướcsóng: l k 2   Sốbósóng=sốbụngsónglàk; Sốnútsónglàk+1 -Điềukiệnvềtầnsố: v v v f k f 2l       b.Mộtđầumôitrường(dâyhaycộtkhôngkhí)làcốđịnhđầukiatựdo: -Điềukiệnvềchiềudài:  l 2k 1 4    Sốbósóng=k Sốbụngsóng=bằngsốnútsóng= k+1 -Điềukiệnvềtầnsố:   v v v f 2k 1 f 4l        c.Haiđầumôitrường(dâyhaycộtkhôngkhí)làtựdo:
  • 12. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 12 -Điềukiệnvềchiềudài:Đểcósóngdừngtrênmộtsợidâycóhaiđầutựdolàchiềudàicủasợidâyphảibằng sốnguyênlần 2  l k 2   Sốbósóng=sốnútsóng =k–1 Sốbụngsóng=k+1 3.PhươngtrìnhsóngdừngtrênsợidâyAB(vớiđầuA cốđịnhhoặcdaođộngnhỏlànútsóng) aĐầuB cốđịnh(nútsóng): M d u 2acos 2 cos t 2 2                   BiênđộdaođộngcủaphầntửtạiM: M d d a 2a cos 2 2a sin 2 2                  bĐầuBtựdo(bụngsóng):  M d u 2acos 2 cos t          BiênđộdaođộngcủaphầntửtạiM: M d a 2a cos 2        II.Ốngsáo–Dâyđàn. 1.Ốngsáomộtđầukínmộtđầuhở: -Cómộtbụngsóngởmiệngốngsáovàmộtnútởđầukia. -Chiềudàicủaốngsáo:l=  2k 1 4   -Tầnsốâmphátra:   v f 2k 1 4l   k=0:Âmcơbản k=1,2,3...cáchoạâmbậc3,5,7... 2.Dâyđàn: -Tạihaiđầudâyđànlàhainút. -Chiềudàicủadâyđàn:l k 2   k=1âmcơbản k=2,3,...:hoạâmbậc2,3,.... IV.Sóngâm: 1.Cườngđộâm(côngsuấtâm):I= P S W:nănglượngdaođộngtruyềntrong1s;S:diệntích Nếusóngphátradướidạng cầuthì:I= 2 P 4 R 2.Mứccườngđộâm:   0 I L B lg I  ;   0 I L dB 10lg I  3.Độtocủaâm: minI I I   Imin cườngđộâmởngưỡngnghe
  • 13. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 13 CHƯƠNGIV.DAOĐỘNGVÀSÓNGĐIỆNTỪ I.Tínhtoáncácđạilượngcơbảntrongmạchdaođộng. 1.Xácđịnhcácđạilượngcủamạchdaođộng: a.Chukỳ: T 2 LC  b.Tầnsố: 1 1 f T 2 LC    c.Bướcsóng: c cT 2 c LC f      c=3.108 m/svậntốccủaánhsángtrongchânkhông. 4Tụxoay:Nếutụcónlá thìxemnhư(n-1)tụđiệnphẳng mắc songsong. Điệndungcủa tụsaukhiquay cácláđimộtgóc là: a. Từgiátrịcựcđại: Giatrịcủađiệndung: max min V max C C C C      Gócxoay: max V max min C C . C C      b. Từgiátrịcựctiểu: Giátrịcủađiệndung: 0max min V min C C C C 180     Gócxoay: V min max min C C . C C      3.Biểuthứchiệuđiệnthế,điệntíchvàdòngđiệntrongmạchdaođộng -Biểuthứccủađiệntích: 0q Q cos( t )    -Biểuthứcdòngđiệntrongmạch: 0 0i q' Q cos t+ = I cos ( t+ ) 2 2                    -Biểuthứchiệuđiệnthế: q u C  = 0 0 Q cos( t ) U cos( t ) C         II.Nănglượngdaođộngđiệntừ 1.Nănglượngtrongmạchdaođộng a. Nănglượngđiệntrường:   2 22 20 0 đ Q Qq W cos ( t ) 1 cos(2 +2 ) 2C 2C 4C          b. Nănglượngtừtrường:   2 2 2 2 2 2 0 0 t 0 Q Q1 1 W Li L Q cos ( t ) cos ( t+ ) 1 cos2 (2 t+2 ) 2 2 2C 2 4C                       c. Nănglượngđiệntừ: 22 2 20 đ t 0 Qq Li 1 W=W W LI 2C 2 2C 2      -Nếumạchkhôngcóđiệntrở, thìnănglượngđiệntừcủa mạchđược bảotoànvà bằngnănglượngta cung cấpbanđầu: 22 2 20 đ t 0 Qq Li 1 W=W W LI 2C 2 2C 2      =const 2.Xácđịnhdòngđiệnitrongmạchkhi: đ tW = nW
  • 14. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 14  đ t 2 2 2 0 0 đ t W = nW 1 1 1 LI CU n 1 Li W W W 2 2 2        3.Xácđịnh hiệuđiệnthếugiữahaibảntụkhi: t đW = nW  t đ 2 2 2 0 0 đ t W = nW 1 1 1 LI CU n 1 Cu W W W 2 2 2        4.Nếutrong mạchcóđiệntrởhoạtđộng Rthìcôngsuấtcungcấpchomạchđểđiệnthếcực đạitrên tụlàU0: 2 2 0 2 0 2 2 0 0 I P RI R U CR2 P 2L1 1 W LI CU 2 2                CHƯƠNGV.ĐIỆNXOAYCHIỀU I.Tínhtoáncácđạilượngcơbản 1.Cácgiátrịhiệudụng: Cườngđộhiệudụng: 0 0 I I I I 2 2    Điệnáphiệudụng: 0 0 U U U U 2 2    2.Viếtbiểuthứcdòngđiệntrongmạch–Biểuthứchiệuđiệnthế: a.DòngđiệnxoaychiềuquađoạnmạchchỉcóđiệntrởthuầnR: Nếu  0 ii I cos t    Thì  RR 0R uu U cos t    R 0R 0 0R 0 u i U I U I R R 0        b.Dòngđiệnxoaychiềuquađoạnmạchchỉcócuộndâythuầncảm: Cảmkháng: LZ L  Nếu  0 ii I cos t    Thì  LL 0L uu U cos t    L 0L 0 0L 0 L u i U I U I Z R 2         c.Dòngđiệnxoaychiềuquađoạnmạchchỉcótụđiện: Dungkháng: C 1 Z C   Nếu  0 ii I cos t    Thì  CC 0C uu U cos t   
  • 15. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 15 L 0C 0 0C 0 C u i U I U I Z R 2          d.ĐoạnmạchRLCmắcnốitiếp: Tổngtrở:   22 L CZ R Z Z   Độlệchphagiữauvài: L CZ Z tan R    Nếu  0 ii I cos t    Thì  0 uu U cos t    L 0 0 0 0 u i U I U I Z R         Chúý: 1.Nếucuộndâykhôngthuầncảmcóđiệntrởtrongrthì: -Đốivớicuộndây: 2 2 d 2Z r Z  ; L d Z tan r   -Đốivớiđoạnmạch:     2 2 L C L C Z Z Z R r Z Z ;tan R r         2.Đốivớiđoạnmạchmắcnốitiếp: CL R L C UU UU I Z Z Z R     II. Cực trị và khảo sát Cho mạch điện R, L, C mắc nối tiếp. Biết hiệu điện thế hiệu dụng hai đầu đoạn mạch U khôngđổi 1.Trườnghợp Rthayđổi: -Cườngđộhiệudụng: R=0thì max L C U I Z Z   R=  thìImim =0 -CôngsuấttỏanhiệttrênRcựcđại:R= L CZ Z thì 2 max L C U P 2 Z Z   -KhiP=Pmax hệsốcôngsuấtcủađoạnmạch:cosφ= 1 2 -MạchRLCcóRthayđổi màR=R1 vàR=R2 thìP1 =P2 sẽthỏamãn:   2 1 2 L C 2 1 2 R .R Z Z U P R R        2.TrườnghợpRthayđổi:TrongđoạnmạchR,L,C màcuộndâycóđiệntrởhoạtđộngr -CôngsuấttỏanhiệttrênRcựcđại: GiátrịcủaR   22 L CR r Z Z   CôngsuấtcựcđạitrênR:   2 R max 22 L C U P 2r 2 r Z Z    
  • 16. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 16 -Côngsuấttỏanhiệttrêntoànmạchcựcđại: L CR Z Z r   thì 2 max L C U P 2 Z Z   c.TrườnghợpLthayđổi: -Cườngđộhiệudụngcựcđại: 2 1 L C   thì max U I R  -Côngsuấttỏanhiệttrênmạchcựcđại: 2 1 L C   thì 2 max U P R  -Điệnáphiệudụngtrênhaiđầucuộncảmcựcđại: 2 2 C L C R Z Z Z   thì 2 2 Lmax C U U R Z R   3.TrườnghợpCthayđổi: -Cườngđộhiệudụngcựcđại: 2 1 C L   thì max U I R  -Côngsuấttỏanhiệttrênmạchcựcđại: 2 1 C L   thì 2 max U P R  -Điệnáphiệudụngtrênhaiđầutụđiệncựcđại: 2 2 L C L R Z Z Z   thì 2 2 Cmax L U U R Z R   e.Trườnghợpωthayđổi: -Cườngđộhiệudụngcựcđại: 1 LC   thì max U I R  -Côngsuấttỏanhiệttrênmạchcựcđại: 1 LC   thì 2 max U P R  -HiệuđiệnthếUR đạtgiátrịcựcđại: 1 LC   thìURmax =U -HiệuđiệnthếUL đạtgiátrịcựcđại: 2 2 2 2LC R C    -HiệuđiệnthếUC đạtgiátrịcựcđại: 2 2 2L R C 2L C    III.Tìmđiềukiệnđểhaiđạilượngđiệnthỏamộtliênhệvềpha. -Xácđịnhhệthứcliênlạcgiữacácphabanđầu: Cùngpha: 1 2   Cóphavuônggóc: 1 2 2      -Dựavàocôngthứcđộlệchpha  giữahiệuđiệnthếvàcườngđộdòngđiện,suyrahệthứcliênlạcgiữacác phầntửcấutạocủacácđoạnmạch. -Hiệuđiệnthếcùngphavớicườngđộdòngđiện: 2L C L C Z Z tan 0 Z Z LC 1 R          -Haihiệuđiệnthếcùngpha: 1 1 1 2tan tan       2 2 1 1 2 2 1 1 2 2 L C 1 L C 1 R C R C       -Haihiệuđiệnthếvuôngpha:
  • 17. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 17 2 1 1 2 2 1 2 2 1 1 2 2 L C 1 R C1 tan tan R C L C 1             . IV.Máyđiện: 1.Tầnsốdòngđiệndomáyphátra: n f p 60  n:vậntốcquay (vòng/phút);p:sốcặpcựccủarôto;f:tầnsốcủadòngđiệndomáyphátra. 2.Biểuthứcsuấtđiệnđộngcảmứng: Từthông:    0NBScos t N cos t          Trongđóφlàgóchợpbởi n  và B  tạithờiđiểmbanđầu. Suấtđiệnđộngcảmứng: , 0 0 π e = - = E sinωt = E cos ωt + - 2        Suấtđiệnđộngcựcđại: 0 0E N NBS     Từthôngcựcđạiquamỗivòngdây: 0 BS  : N:sốvòngdâycủaphầnứng, :vậntốcgóc(tầnsốgóc)củarôto. 3.Từthôngtứcthờiquaphầnứng:    0NBScos t N cos t          Từthôngcựcđạiquamộtvòngdây: 0 BS  4.Suấtđiệnđộngtứcthờitrongphầnứng:    , 0 0e NBS sin t N sin t E cos t 2                     Suấtđiệnđộngcựcđại: 0 0E N NBS     V.Máybiếnthế. 1.Trườnghợp máybiếnápcóhiệusuấtH=100%(Bỏquađiệntrởcủacuộnsơcấpvàthứcấpvàdòng phucô) -Điệnáp: 1 1 2 2 U N k U N   U1,U2:Làđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộnsơcấpvàcuộnthứcấpđểhở. N1,N2:sốvòngdâycủacuộnsơcấpvàthứcấp. k >1máyhạthế, k<1máytăngthế,kgọilàhệsốmáybiếnthế. - Cườngđộdòngđiện:VớihiệusuấtmáybiếnthếH=1thì 2 1 1 1 2 2 I U N I U N   2.TrườnghợpmáybiếnápcóHiệusuấtH  100% Hiệusuấtcủa máybiếnáp: 2 2 2 2 1 1 1 P U I cos H .100% .100% P U I    Ta ápdụngđịnhluậtbảotoànnănglượng(bỏquadòngđiệnPhu–cô) 2 2 2 2 2 1 1 1 1 2 2 2 2 2 1 1 2 2 2U I r I r I U I c r I r I RIos       (1)
  • 18. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 18 Ápdụngcôngthức:  1 2 2 1 N I 2 N I  Trongđó:r1,r2 lầnlượtlàđiệntrởcủacuộnsơcấpvàthứcấp. Rlàđiệntrởcủatảinốivớimạchthứcấp, 2cos làhệsốcôngsuấtcủatảinốivớimạchthứcấp Kếthợphaiphươngtrìnhtổngquát(1)và(2)ta giảiquyết bàitoánmáybiếnápdễdàng.. VI.Sựtruyềntảiđiệnnăng: 1.Côngsuấthaophítrêndây: Nếucosφ=1thì: 2 2 2 P P RI R U    Nếucosφ<1thì: 2 2 2 2 P P RI R U cos     TrongđóR:điệntrởdâytảiđiện;P:Côngsuấtcầntải;U:điệnáphaiđầumáyphát Điệntrởcủadâydẫn: l R S   2.Hiệusuấttảiđiện: P P H P    Plàcôngsuấtnhàmáyđiện(côngsuấttruyềntải) 3.Độgiảmthếtrênđườngdây: U IR  CHƯƠNGVI.SÓNGÁNHSÁNG I.Tánsắcánhsáng: 1.Cáccôngthứcliênquan: a. Bướcsóngánhsángtrongchânkhông: 0 c cT f    8 c 3.10 m / s vậntốcánhsángtrongchânkhông; f(Hz)tầnsốcủaánhsáng;T(s)chukỳcủaánhsáng 0 (m)bướcsóngánhsángtrongchânkhông. b.Bướcsóngánhsángtrongmôitrường: v vT f     (m): bướcsóngánhsángtrongmôitrường, v(m/s)vậntốcánhsángtrongmôitrường. c. Chiếtsuấtcủamôitrường: c c n v v n    nchiếtsuấtcủamôitrường. d.Hệthứcliênhệ: 0 0c ; v n       2.Tánsắcqualăngkính: a.Cácgóclớn. 1 1 2 2 1 2 1 2 sini nsin r sini nsin r r r A D i i A           b.Cácgócnhỏ:   1 1 2 2 1 2 i nr i nr r r A D n 1 A         
  • 19. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 19 c.Góclệchcựctiểukhi: 1 2 1 2 min 1 min A i i r r D 2i A 2 D A A sin nsin 2 2                   d.Tínhkhoảngcáchgiữavệtsángmàutrênmànquansátcáchlăngkínhmộtđoạnl: ĐT=l(tanDt –tanDđ) 4.Tánsắcqualưỡngchấtphẳng Sửdụngđịnhluậtkhúcxạtạimặtphâncáchchocáctia: đ đ đ đ t t t t sin i sin r n sini n sin r ... n sin r sini sin r n           Khoảngcáchgiữavệtsángmàuđỏvàmàutímtạiđáycủabểbướccóchiềusâuh ĐT=h(tanrđ –tanrt) 5.Tánsắcquathấukính a.Tiêucựcủathấukínhtínhtheocôngthức:      1 2 1 2 1 2 R R1 1 1 n 1 f f R R R R n 1            . Tiêucựcủathấukínhứngvớitiađỏ:    1 2 đ 1 2 đ R R f R R n 1    . Tiêucựcủathấukínhứngvớitiatím:    1 2 t 1 2 t R R f R R n 1    b.Khoảngcáchgiữatiêuđiểmcủatiađỏvàtiatím t đF' F' . c.ĐộrộngcủavệtsángtrênmànđặtvuônggócvớitrụcchínhtạiFđ. t đ , t F' F'CD CD AB OF   6.Tánsắcquabảnmặtsongsong Sửdụngđịnhluậtkhúcxạ tạiI: đ đ đ đ t t t t sini sin r n sini n sin r n sin r sini sin r n           SửdụngđịnhluậtkhúcxạtạiTvàĐ: đ đ đ t t t sini n sin r sini n sin r    t đi i i   a.Khoảngcáchgiữavệtsángmàuđỏvàmàutímtạimặtthứ2củabảnmặtsongsong:ĐT=h(tanrđ –tanrt) b.Khoảngcáchgiữatialómàuđỏvàtialómàutím:ĐH=Đtsin(900 –i) II.GiaothoaánhsángvớikheYoung. 1.Khoảngvân: D i a   2.Vịtrívânsáng: D x k ki a    Trongđó: i O T Đ i it iđ ĐT H rt rđ A B O Ft Fđ D C
  • 20. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 20  :Bướcsóngánhsáng(m); a:khoảngcáchgiữahaikheYoung(m); D:khoảngcáchtừkheYoungđếnmàn(m) k 0; 1; 2; 3;...    k=0:Vânsángtrungtâm k 1  :Vânsángbậc1 k 2  :Vânsángbậc2… 3.Vịtrívântối: 1 D 1 x k k i 2 a 2                k=0;k=-1:vântối thứ1 k=1;k=-2:vântốithứ2… 4.XácđịnhtạiMcáchvânsángtrungtâmmộtđoạnxM làvânsánghayvântối: -Tínhkhoảngvâni. -Lậptỉsố Mx i nếu: Mx k i  :TạiMlàvânsángbậck Mx 1 k i 2   :TạiMlàvântốithứk+1 5.Xácđịnhsốvânsáng,vântốiquansátđượctrongtrườnggiaothoa:GọiLlàbềrộngtrườnggiao thoa. -Tínhkhoảngvâni -Lậptỉsố: L n,p 2i  Sốvânsáng:2n+1 Sốvântối: p  0,5: Có2n+2 vântối p<0,5: Có2n vântối 6. xácđịnhsốvânsángvàvântốitrongkhoảngMN GiảsửM,cótọađộxM,NcótọađộxN và M Nx x tìmsốvânsángvântốitrongkhoảngMN: -Sốvânsángthỏamãn: NM xx k i i   -Sốvântốithỏamãn: NM xx 1 1 k i 2 i 2     Chúý: -NếuMvàN cùngphía thì: M Nx ,x 0 ;nếuMvàNkhácphía thì: M Nx 0;x 0  -NếutínhcảMvàNthìtalấythêmdấubằng II.Giaothoavớiánhsángcóbướcsóngkhácnhau: 1.Bềrộngquangphổbậcn:    đ t đ t D i n i i n a        2.Nhữngbứcxạcóvânsángtạivịtríx: D ax x k a kD 0,4 m 0,76 m             Giải,vàbiệnluậnsuyracácbứcxạchovânsángtạix
  • 21. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 21 3.Nhữngbứcxạchovântốitạivịtríx: ax 1 k D 2 0,4 m 0,76 m                Giải,vàbiệnluậnsuyracácbứcxạchovântốitạix IV.TiaRơnghen(tiaX) 1.TiaX:TiaXlànhữngbứcxạkhôngnhìnthấyđượccóbướcsóngtừ10-8 mđến10-11 m 2.NănglượngcủaphôtônRơnghen: c hf h    h=6,625.10–34 JshằngsốPlăng. c=3.108 m/svậntốccủaánhsángtrongchânkhông. f,λlầnlượtlàtầnsốvàbướcsóngcủatiaX 3.Độngnăngcủaelectronkhiđậpvàođốicatôt: Ápdụngđịnhlýđộngnăng: đ đ0 AK đ đ0 AKW W eU W W eU     Wđ độngnăngcủaelectronkhiđậpvàođốicatôt. Wđ0 độngnăngcủaelectronkhibứckhỏicatôt. e=1,6.10–19 (Js)điệntíchnguyêntố 4.Tínhvậntốccủaelectronkhiđậpvàođốicatốt: Ápdụngđịnhlýđộngnăng: 22 20 AK AK 0 mv 2eUmv eU v v 2 2 m      m=9,1.10–31 kgkhốilượngcủaelectron. 5.TìmtầnsốcựcđạicủatiaX: 2 0 AK đ đ0 AK max 1 mv eUW W eU 2f h h h     Nếuđộngnăng củaelectronbứckhỏicatôtbằng0 đ AK max W eU f h h   6.TìmbướcsóngcựctiểucủatiaX: min 2đ đ0 AK 0 AK hc hc hc 1W W eU mv eU 2       Nếuđộngnăng củaelectronbứckhỏicatôtbằng0: min AK hc eU   6.CườngđộdòngđiệnquaốngRơnghen: eI n e ne làsốeđậpvàođốicatốttrong1s. Chúý:Sốelectronđậpvàocatốttrongt(s): e e I N n t t e   7.HiệusuấtcủaốngRơnghen: đ đ đ W Q H W W    Chúý:Nhiệtlượngtỏarahoặcthuvào  2 1Q mC t mC t t    C(J/kg.độ):nhiệtdungriêng m(kg)khốilượng t1,t2 lầnlượtlànhiệtđộđầuvàcuối. CHƯƠNGVII.LƯỢNGTỬÁNHSÁNG 1.Lượngtửánhsáng(photon):
  • 22. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 22 a.Nănglượnglượngtử: 2hc hf mc     Trongđóh=6,625.10-34 JslàhằngsốPlăng. c=3.108 m.slàvậntốcánhsángtrongchânkhông. f,làtầnsố,bướcsóngcủaánhsáng(củabứcxạ). mlàkhốilượngcủaphoton b.Độnglượng: hf h p c c      c.Khốilượng: 2 2 hf h m c c c      2.Côngthoátelectron: 0 hc A   TrongđóA làcôngthoát electronkhỏikimloạidùnglàmcatot 3.Giớihạnquangđiệncủakimloại: 0 hc A   0 làgiớihạnquangđiệncủakimloạidùnglàmcatot 4.CôngthứcEinstein: a.CôngthứcEinstein 2 đmax 0max hc hc 1 hf A W mv 2        v0max làvậntốcbanđầucựcđạicủaelectronquangđiệnkhithoátkhỏicatot f,làtầnsố,bướcsóngcủaánhsángkíchthích 31 m 9,1.10 kg  khốilượngelectron b.HiệuđiệnthếhãmUh: 2 đmax 0max h đmax h W mv e U W U e 2e     19 e 1,6.10 C  điệntíchnguyêntố. Chúý:hiệuđiệnthếhãmluônluônâmUh <0 c.Độngnăngcựcđạicủaelectronquangđiện: 2 đ0max 0max 0 1 1 1 W mv h.c 2          = he U d.Vậntốccựcđạicủaquangelectron hđ0max 0max 2.e. U2W 2 h.c v A m m m          4.ChoUAK >0hãytínhvậntốccủaekhiđậpvàoAnot. Ápdụngđịnhlýđộngnăng: 2 2 2 AK 0max AK 0 2eU1 1 mv mv eU v v 2 2 m      5.Xácđịnhbánkínhquỹđạochuyểnđộngcủaelectron. 0maxmv R e.B  6.TínhsốPhotonđậpvàocatotsaukhoảngthờigiantTínhhiệusuấtlượngtửcủatếbàoquangđiện a.Côngsuấtcủanguồnbứcxạ: n n hf n hcW P t t t t         n sốphotonđậpvàocatottrongt(s) b.NănglượngcủachùmphotonrọivàoKatotsaukhoảngthờigiant: hc W n n n hf      
  • 23. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 23 c.Hiệusuấtlượngtửcủatếbàoquangđiện: bh e bh I .t n I .hceH 1 P. .tn P. .e hc        ne sốelectronbứcrakhỏicatottrongt(s) nλ sốphotonđạpvàocatottrongt(s) bh e I .tq n e e   7.Tínhhiệuđiệnthếcựcđạimàtấmkimloạiđạtđược. đ max max đmax max 0 W hc 1 1 eV W V e e            V.MẫunguyêntửBohr-Quangphổvạchcủahiđrô 1.DãyLaiman:Nằmtrongvùngtửngoại.ỨngvớiechuyểntừquỹđạobênngoàivềquỹđạoK Lưuý:VạchdàinhấtLK khiechuyểntừLK.VạchngắnnhấtKkhiechuyểntừK. 2.DãyBanme:Mộtphầnnằmtrongvùngtửngoại,mộtphầnnằmtrongvùngánhsángnhìnthấy. ỨngvớiechuyểntừquỹđạobênngoàivềquỹđạoL Vùngánhsángnhìnthấycó4vạch: VạchđỏH ứngvớie:ML,vạchlamH ứngvớie:N L.vạchchàmH ứngvớie:OL,vạchtímH ứngvớie:PL Lưuý: VạchdàinhấtML (VạchđỏH) VạchngắnnhấtL khiechuyểntừL. 3.DãyPasen:Nằmtrongvùnghồngngoại.Ứngvớiechuyểntừ quỹđạobênngoàivềquỹđạoM Lưuý: VạchdàinhấtNM khiechuyểntừNM.VạchngắnnhấtM khiechuyểntừM. 4.Cáccôngthức: a.Côngthứctiênđề2củaBo: mn m n m n hc hf E E E E      b.Mốiliênhệgiữacácbướcsóng củacácvạchquangphổcủanguyêntừhiđrô: 31 32 21 1 1 1      c.Mốiliênhệgiữacáctânsốcủacácvạchtrongquangphổnguyêntửhiđrô 31 32 21f f f  d.Côngthứctínhbướcsóngcủacác vạch quangphổnguyêntử hiđrrô 2 2 1 2 1 1 1 R n n         VớiR=1,097.107 m-1 :HằngsốRitbet e.Bánkínhquỹđạodừngthứncủaelectrontrongnguyêntửhiđrô: 2 n 0r n r Vớir0 =5,3.10-11 mlàbánkínhBo(ởquỹđạoK) f.Nănglượngelectrontrongnguyêntửhiđrô:  n 2 13,6 E eV n  VớinN:Lượngtửsố. (M)
  • 24. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 24 Chúý: 21 12 21 12f f      g.Tínhvậntốcvàsốvòngquay(tầnsố)củaelectron: Lựctĩnhđiêngiữaelectronvàhạtnhân: 2 2 n e F k r  (1) Lựctĩnhđiệnđóngvaitròlàlựchướngtâm: 2 n n v F m r  (2) Từ(1)và(2)suyravậntốccủaelectron: n n k v e mr  Sốvòng(tầnsố)củaelectronquayđượctrong1s: n n n n v v 2 f.r f 2 r      h. Độngnăngvàthếnăngcủaelectrontrênquỹđạothứn: Độngnăng: 2 đ n 1 W mv 2  Thếnăng: 2 t n e W k r   g.Nănglượngionhóanguyêntửhyđro: 1 1 hc E E E       CHƯƠNGVIII.THUYẾTTƯƠNGĐỐIHẸPCỦA ANHXTANH 1.Tínhtươngđốicủakhônggianvàthờigian a.Sựcođộdàicủathanhchuyểnđộng: Xét một thanh nằm yên dọc theo trục toạ độ trong hệ quy chiếu quán tính , K nó có độ dài l0 gọi là độ dài riêng. Phéptínhchứngtỏ, độdàilcủa thanhnàyđođược tronghệ K, khithanhchuyểnđộngvớitốc độvdọc theo trụctoạđộcủahệK,cógiátrịbằng: 2 0 02 v l l 1 l c    b.Sựchậmlạicủađồnghồchuyểnđộng: TạimộtđiểmcốđịnhM’của hệ quychiếuquántínhK’, chuyểnđộngvớivậntốcvđốivớihệquántínhK, cómộthiệntượngdiễnratrongkhoảngthờigian 0t đotheođồnghồgắnvớiK’. Phéptínhchứngtỏ, khoảngthời gianxảyrahiệntượngnày,đotheođồnghồgắnvớihệKlà t ,đượctínhtheocôngthức: 0 02 2 t t t v 1 c       2.Khốilượngvànănglượng a.Khốilượngtươngđốitính: 0 02 2 m m m v 1 c    m0:khốilượngnghỉ(khốilượngtĩnh)làkhốilượngcủavậtkhiđứngyên(v=0). m:khốilượngtươngđốitínhcủavật(khốilượngcủavậtkhichuyểnđộngvớitốcđộv) c=3.108 m/s:làtốcđộcủaánhsáng
  • 25. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 25 b.HệthứcEinstein: 2 20 2 2 m E mc .c v 1 c    E:nănglượngtoànphầncủavật m:khốilượngcủavật. c.Cáctrườnghợpriêng -Khiv=0thì 2 0 0E m c E0:nănglượngnghỉ -Khi v c thì: 2 2 0 0 1 E m c m v 2   d.Độngnăngcủavật:   2 0 0K E E m m c    3.Hệthứcliênhệ:   2 2 2 02 2 0 E E E E pc p c      Trongđóp=mvlàđộnglượngcủavật CHƯƠNGVIII.VẬTLÝHẬTNHÂN I.Cấutạohạtnhân. 1.Cấutạohạtnhân a.Cấutạohạtnhân. Hạtnhânđượccấutạotừcáchạtnuclon Nucloncóhailoại: -Protonkýhiệup,mangmộtđiệntíchnguyêntốdương+e,protonchínhlàhạtnhânnguyêntửhyđro 1 1 H . -Nơtronkýhiệun,khôngmangđiện. SốprotontronghạtnhânbằngsốthứtựZtrongbảnghệthốngtuấnhoàn,Zđượcgọilànguyêntửsố(còngọilà điệntíchhạtnhân).TổngsốcácnuclontronghạtnhângọilàsốkhốiA.SốnơtrontronghạtnhânN=A-Z b.Kíhiệuhạtnhân: XA Z A:sốkhối;Z:nguyêntửsố. 2.Độhụtkhối:  0 p nm m m Zm A Z m m         m0:tổngkhốilượngcáchạtnuclôn, m:khốilượnghạtnhân,mp:khốilượngproton,mn:lhooislượngnơtron 3.Nănglượngliênkết: 2 2 0E (m m)c mc     4.Nănglượngliênkếtriêng:   2 p nZm A Z m cE A A        Alàsốkhối Nănglượngliênkếtriêngcànglớnthìhạtnhâncàngbềnvững II.Sựphóngxạ. 1.Địnhluậtphóngxạ: t 0 0 t T t 0 0 t T N N N e 2 m m m e 2       Ln2 0,693 T T    :Hằngsốphóngxạ No,mo:sốhạtnhân,khốilượngbanđầuchấtphóngxạ N,m:sốhạtnhân,khốilượngchấtphóngxạcònlạisauthờigiant T:Chukỳbánrã
  • 26. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 26 2.Cáctiaphóngxạ: a.Cácloạitiaphóngxạ: -Cácloạitiaphóngxạgồm:;- ;+ ;. -Tiaphóngxạkhôngnhìnthấy,cótácdụng:kíchthíchmộtsốphảnứnghóahọc,ionhóakhôngkhí,làmđen kínhảnh,xuyênthấulớpvậtchấtmỏng,pháhủytếbào... b.Bảnchấtcáctia: -Tia:là He4 2 ,v2.107 m/s,ionhoámạnh. -Tai:vc,ionhoáyếuhơn.Có2loại: - làêlectron e0 1 ;+ pôziton e0 1 . - Tia:làsóngđiệntừcó<10-11 m.Cónănglượnglớn, đâmxuyênmạnh. 3.Độphóngxạ: t 0H H e  0 0H N  :độphóngxạbanđầu H N  :độphóngxạsauthờigiant Đơnvịcủađộphóngxạ:Bq 1Bq=1phânrã/s 10 1Ci 3,7.10 Bq 4.Xácđịnhsốnguyêntử(khốilượng)cònlạicủachấtphóngxạsauthờigianphóngxạt a.Sốnguyêncònlạisauthờigianphóngxạt: t .t T 0 0N N e N 2     b.Khốilượngcònlạisauthờigianphóngxạt: t t T 0 0m m e m 2     Hằngsốphóngxạ: λ= ln 2 T = 0,693 T c.Sốnguyêntửcótrongm(g)lượngchất: A m N N A  NA=6,023.1023 hạt/mol làsốAvôgađrô Chúý: Khi t T =n (n  N)thìápdụngcáccôngthức:N=N0. t T 2  ;m= m0 t T 2  Khi t T làsốthậpphânthìápdụngcáccôngthức:N=N0 .t e ;m= m0. .t e Khi t<<Tthìápdụngcôngthứcgầnđúng: .t e 1 t    5.Xácđịnhsốnguyêntử(khốilượng)bịphóngxạcủachấtphóngxạsauthờigianphóngxạt a.Khốilượngbịphóngxạsauthờigianphóngxạt:   t t T 0 0 0m m m m 1 e m 1 2               b.Sốnguyêntử bịphóngxạsauthờigianphóngxạt:   t t T 0 0 0N N N N 1 e N 1 2               c.Phầntrămsốnguyêntửchấtphóngxạbịphóngxạsauthờigian phânrãtlà:  t 0 N .100% 1 e .100% N    d.Phầntrămkhốilượngchấtphóngxạbịphóngxạsauthờigian phânrãtlà:  t 0 m .100% 1 e .100% m    e.Phầntrămsốnguyêntử cònlại củachấtphóngxạsauthờigiant
  • 27. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 27 t 0 N .100% e .100% N   f.Phầntrămsốnguyêntử cònlại củachấtphóngxạsauthờigiant t 0 m .100% e .100% m   .100%= .t e 6.Xácđịnhsốnguyêntử(khốilượng)hạtnhânmớitạothànhsauthờigianphóngxạt Mộthạtnhânbịphóngxạthìsinhramộthạtnhânmới,dovậysốhạtnhânmớitạothànhsauthờigianphóngxạ tbằngsốhạtnhânbịphóngxạtrongthờigianđó  t 0 0N' N N N N 1 e        Khốilượnghạtnhânmớitạothànhsauthờigianphóngxạt: m' = A N' .A' N  A’làsốkhốicủahạtnhânmớitạothành 7.Xácđịnhđộphóngxạcủamộtchấtphóngxạ a.Độphóngxạtạithờiđiểmbanđầu. 0 0 0 ln 2 H N N T    b.Độphóngxạtạithờiđiểmt: t .t T 0 0H N H e H .2       Chúý:KhitínhH0 theocôngthức 0 0 0 ln 2 H N .N T    thìphảiđổiTrađơnvịgiây(s) III.Tínhchukỳbánrãcủacácchấtphóngxạ 1.Tínhchukỳbánrãkhibiết: a.Khi biêttỉsốsốnguyêntửbanđầu vàsốnguyêntửcònlạisauthờigianphóngxạt t 0 0 t ln 2 N N e T N ln N     b.Khibiêttỉsốsốnguyêntửbanđầuvàsốnguyêntửbịphânrãsauthờigianphóngxạt  t t 0 0 0 N t ln 2 N N 1 e 1 e T N N ln 1 N                  c.Khibiêttỉsốđộphóngbanđầuvàđộphóngxạcủachấtphóngxạởthờiđiểmt H=H0 .t e  T= 0 t.ln 2 H ln H       2.Tìmchukìbánrãkhibiếtsốhạtnhânởcácthờiđiểmt1 vàt2    2 11 2 t t 2 1t t 1 1 0 2 0 2 1 2 t t ln 2N N N e ;N N e e T N N ln N                 IV.Phảnứnghạtnhân. 1.Địnhnghĩa: Làmọiquátrìnhdẫnđếnsựbiếnđổihạtnhân. 31 2 4 1 2 3 4 AA A A Z Z Z ZA B C D   Đặcbiệt:AC+D(phóngxạ) 2.Cácđịnhluậtbảotoàntrongphảnứnghạtnhân: Cho phảnứnghạtnhân 31 2 4 1 2 3 4 AA A A Z Z Z ZA B C D   a.Địnhluậtbảotoànsốnuclôn:A1 +A2 =A3 + A4
  • 28. Giáo viên biên soạn: Trần Nghĩa Hà – Trường THPT Phan Bội Châu - Pleiku CôngthứcVậtlý12 28 b.Địnhluậtbảotoànđiệntích: Z1 + Z2 = Z3 + Z4 c.Địnhluậtbảotoànnănglượngtoànphần:    2 2 A B A B C D C Dm m c K K m m c K K       KA,KB,KC,KD lầnlượtlàđộngnăngcủacáchạt d.Địnhluậtbảotoànđộnglượng: A B C Dp p p p       3.Nănglượngtrongphảnứnghạtnhân: Xétphảnứnghạtnhân 31 2 4 1 2 3 4 AA A A Z Z Z ZA B C D   m0 =mA+mB:Tổngkhốilượngcáchạttrướcphảnứng m =mC +mD Tổngkhốilượngcáchạtsauphảnứng m0> m:Phảnứngtoảnănglượng: m0 <m:Phảnứngthunănglượng: Nănglượngtỏarahaythuvào:   2 0E m m c   ---------HẾT---------